3.1. Tổng quan về thương hiệu Vinamilk :.....................................................................73.1.1. Tổng quan:............................................................................................................. 73.1.2. Các sản phẩm sữa của Vinamilk...........................................................................83.2. Tóm tắt các cam kết liên quan của Hiệp định RCEP đến ngành sữa ViệtNam :..............................................................................................................................8CHƯƠNG 4. CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀM NĂNG VÀ HÀNH ĐỘNG ĐỂ THÍCHNGHI CỦA VINAMILK KHI THAM GIA HIỆP ĐỊNH RCEP..................................114.1. Thị trường nội địa:................................................................................................114.1.1. Tổng quan:..........................................................................................................114.1.2. Hành động để thích nghi với các cam kết liên quan của Hiệp địnhRCEP :...........................................................................................................................124.2. Thị trường sữa Trung Quốc:..................................................................................124.2.1. Giá trị nhập khẩu:...............................................................................................124.2.2. Các yếu tố tác động làm tăng nhập khẩu sữa......................................................134.2.3. Tác động của Hiệp định RCEP đến Vinamilk tại thị trường TrungQuốc.............................................................................................................................144.2.4. Những hành động của doanh nghiệp để thích nghi với những cam kết liên quancủa hiệp định RCEP:....................................................................................................16CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP.................................................................175.1. Tận dụng cơ hội:...................................................................................................175.1.1. Nâng cao chất lượng sản phẩm:.........................................................................175.1.2. Nâng cao danh mục sản phẩm:...........................................................................175.1.3. Nâng cao năng lực Marketing:...........................................................................185.2. Đối đầu thách thức:...............................................................................................195.2.1. Nguyên liệu đầu vào gặp nhiều biến động:........................................................195.2.2. Xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh:...................................................................205.2.3. Thị trường xuất khẩu nhiều rủi ro:.....................................................................21
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài
1.1.1 Giới thiệu về đề tài:
Theo Bộ Công thương Việt Nam, hiện tại nước ta đã tham gia và đang đàm phán
Tính đến tháng 11/2021, Việt Nam đã ký kết 17 hiệp định thương mại tự do (FTA), khẳng định vị thế ngày càng tăng của đất nước trong việc trở thành trung tâm thương mại toàn cầu với chỉ số hội nhập cao.
Sự phát triển hợp tác giữa các nước trong khối ASEAN và các đối tác lớn tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đã dẫn đến sự ra đời của RCEP, một hiệp định đầy tham vọng nhằm thiết lập quan hệ đối tác kinh tế toàn diện giữa ASEAN và năm quốc gia đã ký FTA với ASEAN, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand.
Thị trường ngành sữa Việt Nam được dự báo sẽ có nhiều tiềm năng phát triển sau khi Hiệp định RCEP có hiệu lực Năm 2022, với việc RCEP được thực thi, Vinamilk được kỳ vọng sẽ đạt được những bước tiến mới trong hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là vào thị trường Trung Quốc Tuy nhiên, RCEP cũng mang lại nhiều thách thức cho thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế Bài nghiên cứu này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố liên quan đến tình hình này.
1.1.2 Lý do chọn đề tài :
Ngành sữa Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, các thương hiệu sữa phải cạnh tranh quyết liệt với cả đối thủ trong nước và quốc tế.
1.1.2.1 Lý do chọn hiệp định RCEP:
Hiệp định FTA sẽ mở ra cơ hội cho Việt Nam tiếp cận các thị trường tiêu dùng lớn hơn, gấp đôi quy mô của các thị trường trong CPTPP Đồng thời, RCEP sẽ tạo ra một thị trường thương mại hàng hóa và dịch vụ thống nhất cho khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do tại đây.
Hiệp định RCEP nhằm mục đích tăng cường quan hệ đối tác kinh tế trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và thương mại Nó cũng mang lại sự linh hoạt đáng kể, chẳng hạn như về thời gian thực thi, cùng với các điều khoản đặc biệt dành cho Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam Điều này giúp các nền kinh tế với mức độ phát triển khác nhau và các doanh nghiệp có quy mô khác nhau tối đa hóa lợi ích từ việc thực hiện các cam kết của họ.
1.1.2.2 Lý do chọn công ty Vinamilk: a Vấn đề thương hiệu:
Thị trường sữa Việt Nam đang phát triển đa dạng, với sữa nước và sữa bột là hai ngành chủ lực Vinamilk không chỉ dẫn đầu thị trường mà còn đạt được sự tăng trưởng toàn diện ở cả hai phân khúc này Công ty sở hữu gần 250 sản phẩm, trong đó có 50 loại sữa nước, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của đa số người tiêu dùng Khả năng cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của Vinamilk trong giai đoạn hiện nay rất cao.
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Vinamilk, nhà sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, đã ghi nhận doanh thu thuần kỷ lục 15,71 nghìn tỷ đồng (tương đương 682,57 triệu USD) trong quý 2 năm nay.
2021, tăng 1,4% so với cùng kỳ năm ngoái, theo báo cáo tài chính của Vinamilk.
Vinamilk, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức về thương hiệu, đã vươn lên sáu bậc, đạt vị trí thứ 36 trong danh sách 50 nhà sản xuất sữa hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng năm 2021 của Plimsoll Publishing Ltd Giá trị thương hiệu của Vinamilk được ước tính lên tới 2,4 tỷ USD.
Với nhiều thành tựu trong năm khủng hoảng vì đại dịch Covid 19, Vinamilk nói riêng và tiềm năng của ngành sữa nói chung được đánh giá khá cao.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Bài viết phân tích tác động của hiệp định RCEP đến ngành sữa, xác định cơ hội và thách thức cho hoạt động xuất nhập khẩu của Vinamilk tại thị trường nội địa và Trung Quốc Qua đó, bài viết nêu rõ những thành công mà Vinamilk đạt được, đồng thời chỉ ra các hạn chế khi hiệp định có hiệu lực Từ đó, bài viết đề xuất một số giải pháp giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội và đối mặt với thách thức để phát triển bền vững.
Nghiên cứu, đánh giá tác động và những cam kết mà RCEP mang lại đối với các hoạt động kinh doanh trong ngành hàng sữa của doanh nghiệp Vinamilk.
Vinamilk đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức khi thực hiện hiệp định RCEP, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của doanh nghiệp Hiệp định này mở ra cánh cửa cho việc gia tăng xuất khẩu sản phẩm sữa của Vinamilk sang các thị trường lớn trong khu vực, đồng thời cũng tạo ra áp lực cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế Đánh giá về những thành công, Vinamilk đã tận dụng tốt cơ hội này để nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng gặp phải một số hạn chế, như việc cần cải thiện quy trình sản xuất và tăng cường chiến lược marketing để giữ vững vị thế trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Doanh nghiệp cần tận dụng các lợi ích, cơ hội và thách thức từ hiệp định để phát triển hợp lý cho mặt hàng sữa.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Chủ thể của bài nghiên cứu: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
Hiệp định RCEP mang lại cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Vinamilk trong thị trường nội địa và Trung Quốc Nhóm tác giả sẽ nghiên cứu sâu về những tác động của RCEP đối với hoạt động kinh doanh của Vinamilk, từ đó xác định những chiến lược phù hợp để tận dụng lợi thế và vượt qua khó khăn trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực.
1.3.2 Phạm vi nghiên cứu nghiên cứu:
Không gian: Cơ hội và thách thức của Hiệp định RCEP đối với hoạt động kinh doanh tại các thị trường tiềm năng của doanh nghiệp Vinamilk.
Thời gian: từ ngày 09/11/2021 đến ngày 29/11/2021
Tính đóng góp của đề tài
Phân tích cơ hội và thách thức của hiệp định RCEP đối với hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Vinamilk giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược nhằm khai thác tối đa cơ hội và đối phó với thách thức để đạt mục tiêu Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành sữa Việt Nam và Vinamilk, từ đó tăng cường niềm tin của người tiêu dùng trong nước và quốc tế về chất lượng và sự đa dạng của sản phẩm sữa, đặc biệt là thương hiệu Vinamilk Điều này sẽ chỉ ra hướng đi cho doanh nghiệp nhằm tăng trưởng doanh thu và quy mô, đồng thời đáp ứng hiệu quả nhu cầu cung cấp trong và ngoài nước khi Việt Nam gia nhập RCEP với nhiều đối tác tiềm năng.
TỔNG QUAN HIỆP ĐỊNH RCEP VÀ NGÀNH SỮA TẠI VIỆT NAM
Tổng quan Hiệp định RCEP
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là thỏa thuận quan trọng nhằm tăng cường sự gắn kết giữa ASEAN và các quốc gia như Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand Các quốc gia tham gia RCEP chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu và 30% dân số thế giới, cho thấy tầm ảnh hưởng lớn của thỏa thuận này trong nền kinh tế toàn cầu.
Hiệp định RCEP nhằm thiết lập một nền tảng đối tác kinh tế hiện đại và toàn diện, thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu Mục tiêu của hiệp định là giảm thuế quan và tình trạng quan liêu, đồng thời thống nhất các quy tắc xuất xứ để tạo điều kiện cho chuỗi cung ứng quốc tế trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Hiệp định cũng cấm một số loại thuế quan, nhưng không tập trung vào các vấn đề như công đoàn, bảo vệ môi trường hay trợ cấp chính phủ.
Những lợi ích mà Hiệp định RCEP mang lại
Hiệp định RCEP không chỉ thúc đẩy thương mại mà còn là công cụ chiến lược giúp duy trì lợi thế kinh tế khu vực, dự kiến tăng GDP toàn cầu thêm 0,2% và tạo thêm 186 tỷ USD cho nền kinh tế thế giới Đối với Việt Nam, các ngành xuất khẩu như Công nghệ thông tin, giày dép, nông nghiệp, ô tô và viễn thông sẽ được hưởng lợi, đồng thời giúp tiếp cận thị trường tiêu dùng lớn gấp đôi so với CPTPP RCEP cũng tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước tăng cường xuất khẩu và thu hút hàng hóa chất lượng cao, nhờ vào việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và quy tắc xuất xứ, từ đó giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm 98% tổng số doanh nghiệp và đóng góp 40% GDP, nâng cao chuỗi giá trị Hơn nữa, việc thu hút đầu tư nước ngoài đã có những cải thiện tích cực sau khi tham gia RCEP.
Tổng quan ngành sữa Việt Nam
Theo Bộ Công Thương, doanh thu xuất khẩu sữa của Việt Nam năm 2020 đạt 302,7 triệu USD, tăng 10,5% so với năm 2019 Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi việc nhiều doanh nghiệp đầu tư vào trang thiết bị và ứng dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến, cùng với nhiều trang trại đạt tiêu chuẩn GLOBALGAP và VIETGAP.
Vinamilk và Vinasoy đang nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng tiếp cận vào chuỗi giá trị sữa trên thị trường trong nước và quốc tế, đồng thời nâng cao sản lượng, chất lượng và an toàn thực phẩm Mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh trong hơn một năm qua, các sản phẩm sữa của họ vẫn được xuất khẩu đều đặn sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Trung Đông, Hàn Quốc và Nhật Bản.
VINAMILK VÀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP
Tổng quan về thương hiệu Vinamilk
CTCP Sữa Việt Nam (HSX: VNM), được thành lập năm 1976 với tiền thân là Công ty Sữa – Cà Phê miền Nam, hiện có 04 nhà máy chế biến sữa và cà phê Sau hơn 40 năm phát triển, Vinamilk đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam và đang mở rộng ra thị trường quốc tế Công ty không ngừng theo đuổi giá trị cốt lõi, nhằm trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người.
Vinamilk hiện đang sở hữu 13 nhà máy sữa tại Việt Nam, trong đó NMS Mega ở Bình Dương là nhà máy lớn nhất Đông Nam Á với công suất trên 0,8 triệu tấn/năm Ngoài ra, Vinamilk còn có 02 nhà máy tại nước ngoài là NMS Driftwood ở Mỹ và NMS Angkor ở Campuchia Doanh nghiệp này trở thành nhà sản xuất sữa lớn nhất Việt Nam, đáp ứng hơn 60% nhu cầu sữa nội địa và xuất khẩu đến 53 thị trường trong năm 2019.
Vinamilk cam kết mang đến cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng chất lượng cao, thể hiện sự trân trọng và tình yêu đối với cuộc sống con người và xã hội.
Bảng 3- 1 Quy mô đàn bò của Vinamilk
3.1.2 Các sản phẩm sữa của Vinamilk:
Vinamilk cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng với 05 ngành hàng chính và hơn 250 sản phẩm, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng Phần lớn sản phẩm của Vinamilk được tiêu thụ trong nước, với doanh thu nội địa chiếm 84,4% tổng doanh thu vào năm 2019 Ngoài ra, công ty cũng xuất khẩu chủ yếu sữa bột cho trẻ em và sữa đặc sang các thị trường quốc tế.
Bảng 3- 2 Các sản phẩm sữa của Vinamilk
Nguồn: theo báo cáo định giá lần đầu của FPT Securities đối với Vinamilk
Tóm tắt các cam kết liên quan của Hiệp định RCEP đến ngành sữa Việt Nam
RCEP cam kết lộ trình cắt giảm và xóa bỏ thuế quan cho hàng hóa của Việt Nam và các nước tham gia, cùng với các quy tắc xuất xứ Tuy nhiên, hiệp định này chỉ quy định về thuế nhập khẩu ưu đãi mà không có cam kết cho thuế xuất khẩu, khác với các FTA thế hệ mới như CPTPP và EVFTA Do đó, các nước thành viên vẫn có quyền áp dụng các loại thuế xuất khẩu theo cam kết của WTO.
Bảng 3- 3 Tỷ lệ lộ trình cắt giảm thuế quan của các đối tác RCEP đối với mặt hàng sữa
Trong khuôn khổ RCEP, các nước thành viên đã cam kết áp dụng các biện pháp phi thuế quan đối với các ngành hàng, bao gồm cả ngành sữa của Việt Nam Cam kết này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và bảo vệ quyền lợi của các quốc gia thành viên.
Để được hưởng ưu đãi thuế quan trong khuôn khổ RCEP, hàng hóa, đặc biệt là ngành sữa, cần tuân thủ các quy tắc xuất xứ Theo phụ lục 3A chương 3 của hiệp định RCEP, các sản phẩm sữa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ CC hoặc RVC 40, trong đó RVC 40 đề cập đến hàm lượng giá trị khu vực.
Theo quy định của hiệp định RCEP, sản phẩm sữa được coi là hàng hóa có xuất xứ thuần túy, do đó ngành sữa sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan Để được hưởng ưu đãi này, doanh nghiệp xuất khẩu ngành sữa của Việt Nam cần đáp ứng tiêu chí xuất xứ RVC không thấp hơn 40% và lưu ý các quy định khác liên quan đến xuất xứ trong Chương quy tắc xuất xứ của RCEP Đặc biệt, nguyên liệu đóng gói và bao bì sử dụng cho sản phẩm sữa cũng phải được tính vào RVC để xác định xuất xứ của hàng hóa.
So với WTO, RCEP yêu cầu doanh nghiệp ngành sữa Việt Nam chú ý đến quy định không sử dụng phương pháp “quy về 0” trong tính toán biên độ phá giá Phương pháp này tổng hợp các kết quả biên độ phá giá riêng lẻ, nhưng lại quy tất cả các giá trị âm về 0 thay vì tính đúng giá trị âm.
CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀM NĂNG VÀ HÀNH ĐỘNG ĐỂ THÍCH
Thị trường nội địa
4.1.1 Tổng quan: Ở thị trường nội địa, cuối năm 2020, Vinamilk chiếm thị phần cao nhất trong ngành sữa với 43,3% FrieslandCampina đứng sau Vinamilk với 15,8%, các công ty còn lại có thị phần dưới 10%.
Trong 6 tháng đầu năm 2021, Vinamilk đạt tổng doanh thu hợp nhất 28,970 tỷ đồng, hoàn thành gần 47% kế hoạch năm, với doanh thu thuần 28,906 tỷ đồng, trong đó doanh thu nội địa đạt 24,430 tỷ đồng Doanh số bán hàng của Vinamilk ghi nhận mức tăng kỷ lục trong quý 3 nhờ sự phát triển mạnh mẽ của thị trường nội địa, với thu nhập ròng đạt 13,752 tỷ đồng, tăng hơn 3,7% so với cùng kỳ năm 2020.
Năm 2019, Vinamilk đã nhập khẩu khoảng 340,5 triệu USD sữa bột nguyên liệu Các thị trường chính cung cấp sữa bột cho Việt Nam bao gồm New Zealand, Mỹ, Australia và Hà Lan, với mức thuế nhập khẩu dao động từ 0% (Úc, New Zealand) đến 5% (các nước EU).
Hình 4- 1 Cơ cấu nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa của Việt Nam
Nguồn: Tổng cục thống kê, FPTS Tổng hợp
4.1.2 Hành động để thích nghi với các cam kết liên quan của Hiệp định RCE :
Vinamilk đã hợp tác với các chuyên gia quốc tế có kinh nghiệm trong ngành sản xuất sữa từ Mỹ, Israel và Nhật Bản để phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao, nhằm đối phó hiệu quả với những thách thức cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Quá trình chuyển đổi số tại Vinamilk diễn ra nhanh chóng, không chỉ ở công ty mẹ mà còn ở các công ty con và thành viên, với việc triển khai hệ thống ERP tại Mộc Châu chỉ trong 10 tháng Nhiều dự án chuyển đổi số khác cũng đã được thực hiện trong các lĩnh vực như quản trị, tài chính, nhân sự, kinh doanh quốc tế và chuỗi cung ứng Để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của thị trường trong và ngoài nước, Vinamilk đã xây dựng hệ thống trang trại đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và Global G.A.P.
Thị trường sữa Trung Quốc
Trung Quốc hiện đang đứng thứ tư trong danh sách các thị trường tiêu thụ sữa lớn nhất thế giới và là quốc gia dẫn đầu về nhập khẩu sản phẩm sữa toàn cầu vào năm 2020 Đáng chú ý, nhập khẩu sữa của Trung Quốc đã tăng mạnh 32,2% trong nửa đầu năm 2021 so với cùng kỳ năm 2020.
Hình 4- 2 Giá trị nhập khẩu sữa của Trung Quốc vào tháng 9 qua từng năm
Nguồn: General Administration of Customs People’s Republic of China
Nhập khẩu sữa nước của Trung Quốc, chủ yếu là sữa tiệt trùng tiền đóng gói, dự báo đạt 980.000 tấn trong năm 2021, tăng 5% so với năm 2020.
Hình 4- 3 Cơ cấu các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của ngành sữa
Nguồn: IHS Markit/ GTA via European Commission
4.2.2 Các yếu tố tác động làm tăng nhập khẩu sữa: Ý thức người tiêu dùng:
Người tiêu dùng Trung Quốc đang ngày càng quen thuộc với lối sống và thực phẩm phương Tây, dẫn đến việc họ sẵn sàng chi tiền cho các sản phẩm cao cấp, hữu cơ và tốt cho sức khỏe Theo khảo sát của Statista, xu hướng này đặc biệt rõ rệt ở các thành phố lớn Do đó, Vinamilk có thể xem xét chuyển hướng phát triển ngành sữa từ việc mở rộng quy mô sang nâng cấp chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Sự thay đổi thu nhập khả dụng bình quân đầu người ở thành phố và nông thôn đang tác động mạnh mẽ đến thị trường sữa Người tiêu dùng hiện có sức mua cao hơn và ngày càng tiếp cận với các xu hướng quốc tế, dẫn đến sự chuyển biến trong lối sống theo hướng phương Tây.
Hình 4- 4 Biểu đồ sự thay đổi thu nhập của các tầng lớp tại Trung Quốc
Nguồn: General Administration of Customs People’s Republic of China
Khuyến khích từ chính phủ:
Hướng dẫn Chế độ Ăn uống cho Nhân dân Trung Hoa năm 2016 khuyến nghị mỗi người tiêu thụ 300 gram sữa mỗi năm, cho thấy tiềm năng tiêu dùng sữa tại Trung Quốc rất lớn Tại Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc năm nay, một nhà lập pháp đã đề xuất chính phủ xây dựng chiến lược quốc gia để khuyến khích mỗi người uống ít nhất 300 gram sữa mỗi ngày, điều này cho thấy nhu cầu về sản phẩm sữa đang được thúc đẩy mạnh mẽ và có tiềm năng xâm nhập thị trường.
Top 5 doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất xuất sữa nội địa của Trung Quốc hiện nay là Yili (24,5%), Mengniu (20,3%) và Guangming, Jun Lebao và New Hope, 3 công ty này chiếm khoảng 4,0% thị phần Tuy nhiên họ đã mất dần đi tính tự chủ được sản xuất sữa và năng suất giảm dần trong vài năm qua khiến họ không đáp ứng đủ nguồn cung và các phải nhập khẩu lượng lớn sản phẩm từ bên ngoài Điều này tạo điều kiện để Vinamilk có thể tiếp cận vào thị trường đầy tiềm năng này.
4.2.3 Tác động của Hiệp định RCEP đến Vinamilk tại thị trường Trung Quốc
(1) Nâng cao ưu thế về vị trí địa lý:
Sữa Việt Nam, với vị trí địa lý gần Trung Quốc, có thời gian vận chuyển ngắn, giúp đảm bảo chất lượng và độ tươi mới của sản phẩm Hơn nữa, các sản phẩm sữa nhập khẩu từ ASEAN vào Trung Quốc được hưởng mức thuế 0%, thấp hơn so với thuế nhập khẩu từ Úc, EU và Mỹ Trong bối cảnh thị trường dầu thô biến động, việc nhập khẩu sữa từ các nước láng giềng cũng giúp giảm chi phí vận chuyển đáng kể.
(2) Ưu thế ngành hàng sữa đặc:
Hình 4- 5 Thị phần các ngành sữa tại Trung Quốc
Các doanh nghiệp nước ngoài chỉ có khả năng cạnh tranh trong ngành sữa bột và sữa đặc, hai sản phẩm chủ yếu sử dụng sữa bột nguyên liệu Tại Việt Nam, VNM chiếm hơn 80% thị phần trong phân khúc này và là thương hiệu được ưu tiên lựa chọn Đây là sản phẩm thế mạnh của VNM, đồng thời cũng được xuất khẩu sang nhiều thị trường khác nhau như Trung Quốc và Campuchia.
Myanmar ) Vì vậy, có thể nói, phân khúc này là tiềm năng để Vinamilk có thể thu được lợi nhuận lớn.
New Zealand đã quyết định tạm dừng xuất khẩu gia súc sống trong vòng hai năm từ tháng 4 do lo ngại về phúc lợi động vật trên tàu Điều này đã gây khó khăn cho sản xuất sữa tại Trung Quốc, nơi đang mở rộng chăn nuôi với số lượng lớn bò nhập khẩu chủ yếu từ New Zealand Mặc dù Chile và Uruguay cũng tham gia xuất khẩu, nhưng khối lượng nhỏ và thời gian vận chuyển lâu hơn, cộng với giống bò Nam Mỹ có năng suất sữa thấp hơn, khiến cho việc cung cấp sữa cho thị trường nội địa trở nên khó khăn Đây chính là cơ hội lớn cho thương hiệu Vinamilk thâm nhập vào thị trường này.
4.2.4 Những hành động của doanh nghiệp để thích nghi với những cam kết liên quan của hiệp định RCEP:
Vào tháng 9/2019, Vinamilk đã chính thức ra mắt tại thị trường Trung Quốc, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong việc hội nhập Sau khi xuất khẩu thành công sản phẩm Sữa đặc Ông Thọ vào tháng 4/2020, Vinamilk tiếp tục nhận được mã xuất khẩu cho các sản phẩm sữa chua, sữa nước và đạt tiêu chuẩn Organic Trung Quốc cho Nhà máy Trường Thọ, mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển tại thị trường tiềm năng này.
Vinamilk đang chú trọng vào việc đa dạng hóa sản phẩm, hiện tại công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm như sữa chua, sữa đặc, sữa hạt và nước giải khát tại thị trường Trung Quốc Để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, Vinamilk đã đầu tư vào thiết kế bao bì và quy cách đóng gói mới lạ, phù hợp để làm quà tặng.