1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Khái niệm và cơ sở xác định nguyên tắc dạy học

31 20 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Khái Niệm Và Cơ Sở Xác Định Nguyên Tắc Dạy Học
Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 282,5 KB

Cấu trúc

  • I) Khái niệm và cơ sở xác định nguyên tắc dạy học

    • 1) Nguyên tắc dạy học

    • 2) Cơ sở khoa học xây dựng nguyên tắc dạy học

  • II) Hệ thống nguyên tắc dạy học

    • 1) Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục trong dạy học

    • 2) Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa lí luận và thực tiễn trong dạy học.

    • 3) Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính cụ thể và tính trừu tượng trong dạy học

    • 4) Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính vừa sức chung và tính vừa sức riêng trong dạy học

  • HỆ THỐNG CÁC PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC

    • 5) Nhóm phương pháp dạy học bằng lời

    • 6) Phương pháp dạy học trực quan

    • 7) Phương pháp dạy thực hành

    • 8) Phương pháp dạy hiện đại

    • 9) Phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập

Nội dung

Khái niệm và cơ sở xác định nguyên tắc dạy học

Nguyên tắc dạy học

Các luận điểm cơ bản của lí luận dạy học là những nguyên tắc quy luật, có vai trò chỉ đạo toàn bộ quá trình dạy học, giúp thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ giáo dục phù hợp với mục tiêu dạy học.

Cơ sở khoa học xây dựng nguyên tắc dạy học

Bài viết tập trung vào các khía cạnh quan trọng của giáo dục, bao gồm mục đích giáo dục, bản chất và quy luật của hoạt động dạy học, đặc điểm tâm sinh lý của người học, cũng như những tư tưởng giáo dục tiến bộ và thành tựu trong lĩnh vực khoa học dạy học Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện người học.

Hệ thống nguyên tắc dạy học

Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục trong dạy học

o Nội dung của nguyên tắc:

Đảm bảo tính khoa học trong dạy học là việc giảng dạy đúng và đủ các tri thức khoa học theo chương trình sách giáo khoa Bài dạy cần có logic chặt chẽ và thời gian phân bố hợp lý Ngôn ngữ của giáo viên phải trong sáng, rõ ràng và dễ hiểu, với lập luận chặt chẽ và sử dụng thuật ngữ khoa học một cách chính xác.

• Đảm bảo tính giáo dục là đảm bảo hình thành cho học sinh thế giới quan khoa học và những phẩm chất đạo đức của con người mới.

Đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục trong dạy học là yếu tố then chốt để phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh Sự kết hợp này không chỉ nâng cao kiến thức mà còn hình thành nhân cách toàn diện cho người học.

Nguyên tắc dạy học yêu cầu giáo viên giúp học sinh tiếp thu tri thức một cách chính xác và chân chính, từ đó hình thành thói quen suy nghĩ và làm việc khoa học Qua quá trình này, học sinh sẽ dần xây dựng được cơ sở cho thế giới quan khoa học và phát triển những phẩm chất của con người mới.

Trang bị cho học sinh những chân lý vững chắc trong khoa học và quy luật phát triển của tự nhiên, xã hội là điều cần thiết Điều này giúp hình thành cho họ một thế giới quan khoa học và nhân sinh quan tiến bộ, từ đó phát triển tư duy và nhận thức đúng đắn về cuộc sống.

Giáo viên cần giúp học sinh hiểu rõ về thiên nhiên, xã hội và con người Việt Nam, cũng như những truyền thống đấu tranh và xây dựng đất nước Qua đó, giáo dục lòng yêu quê hương và tinh thần trách nhiệm trong học tập và tu dưỡng.

• Bồi dưỡng cho học sinh năng lực phân tích và phê phán những hiện tượng mê tín dị đoan.

• Trình bày những tri thức khoa học theo một hệ thống logic chặt chẽ.

• Giúp học sinh làm quen với một số phương pháp nghiê cứu khoa học đơn giản như quan sát, tham khảo tài liệu, thí nghiệm,

Để phát triển năng lực tư duy khoa học và thói quen học tập khoa học cho học sinh, cần vận dụng các phương pháp và hình thức tổ chức dạy học phù hợp, đồng thời ngăn chặn tình trạng học vẹt và giáo điều Ví dụ, trong bài học môn khoa học lớp 4 về "Phòng chống bệnh do thiếu chất dinh dưỡng", giáo viên có thể áp dụng các hoạt động thực tiễn và thảo luận nhóm để học sinh hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của dinh dưỡng trong sức khỏe.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục học sinh về các bệnh do thiếu chất dinh dưỡng, giúp các em hiểu rõ nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu quả Việc trang bị kiến thức này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn góp phần cải thiện sức khỏe cho học sinh.

Cụ thể: Thiếu chất dinh dưỡng mắc một số bệnh như

-Còi xương: Là cơ thể gầy ốm yếu.

-Bưới cổ: Tuyến giáp dưới cổ phình to.

Nguyên nhân: Ăn không đủ lượng, thiếu chất đạm sẽ bị suy dinh dưỡng, thiếu vitamin

D còi xương, thiếu iot bướu cổ.

Cách phòng chống: Ăn đủ chất, đủ lượng,theo dõi cân nặng thường xuyên.

Giáo dục dinh dưỡng giúp học sinh nhận biết các bệnh do thiếu chất dinh dưỡng và các biểu hiện liên quan Qua đó, học sinh sẽ ý thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe thông qua chế độ ăn uống đầy đủ chất và lượng cần thiết.

Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa lí luận và thực tiễn trong dạy học

o Nội dung của nguyên tắc:

Lí luận là tập hợp những hiểu biết và kinh nghiệm của nhân loại, được khái quát hóa trong các lĩnh vực khoa học Nó bao gồm toàn bộ kiến thức về thế giới khách quan, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về các hiện tượng và quy luật tự nhiên.

Thực tiễn là hiện thực khách quan bao quanh con người, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của con người qua các hoạt động hàng ngày.

Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong dạy học đòi hỏi sự hòa quyện giữa kiến thức và kỹ năng, cũng như giữa lý thuyết và thực hành Để đạt được điều này, cần tuân thủ nguyên tắc kết hợp chặt chẽ giữa các phương pháp giảng dạy và hoạt động thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện cho người học.

Để nâng cao hiệu quả dạy học, cần áp dụng các phương pháp như thí nghiệm và giải quyết vấn đề Khi ra đề thi, giáo viên nên kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức của học sinh vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn.

Nội dung dạy học cần giúp học sinh nhận thức rõ rằng các khoa học phát triển từ nhu cầu thực tiễn và phục vụ lại cho thực tiễn Giáo viên nên chỉ ra hướng ứng dụng của kiến thức đã học vào cuộc sống, đồng thời khai thác vốn sống của học sinh để minh họa cho những kiến thức này.

Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, cần tăng cường áp dụng các hình thức tổ chức dạy học đa dạng, đặc biệt là thực hành Việc liên kết lý luận với thực tiễn trong quá trình giảng dạy bài “Vệ sinh môi trường” sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày.

Môi trường là không gian sống của con người và các sinh vật khác, nhưng hiện nay đang phải đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và chất lượng cuộc sống Việc giữ gìn vệ sinh môi trường không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái Để cải thiện tình trạng này, cần áp dụng các biện pháp như phân loại rác thải, giảm thiểu sử dụng nhựa, và nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

+ Cho các em đi khảo sát các khu vực trong trường (khu vực nào giữ gìn vệ sinh tốt, khu vực nào chưa tốt).

+ Ở những nơi việc giữ gìn vệ sinh chưa tốt khi đi qua các em có cảm nhận gì?, ở đó thường xuất hiện những sinh vật nào?

Môi trường xung quanh chúng ta chưa được vệ sinh do nhiều nguyên nhân, bao gồm ý thức kém của cộng đồng và thiếu các biện pháp quản lý hiệu quả Qua quan sát hành vi của bản thân và bạn bè, chúng ta nhận thấy rằng việc vứt rác bừa bãi và thiếu trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường là những vấn đề phổ biến Để cải thiện tình trạng này, cần có các giải pháp thực tế như tổ chức các chiến dịch tuyên truyền nâng cao nhận thức, khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động dọn dẹp và xây dựng hệ thống phân loại rác tại nguồn.

Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính cụ thể và tính trừu tượng trong dạy học

Hoạt động nhận thức của học sinh phát triển theo quy luật từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn Nguyên tắc này yêu cầu quá trình dạy học cần phải linh hoạt và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của học sinh.

Học sinh cần được tiếp xúc trực tiếp với các sự vật, hiện tượng và hình tượng để hình thành biểu tượng Qua đó, các em sẽ lĩnh hội được các khái niệm, quy luật và lý thuyết trừu tượng một cách hiệu quả hơn.

• Nắm được những cái trừu tượng trước, khái quát rồi xem xét sự vật hiện tượng cụ thể sau. o Để thực hiện nguyên tắc này, cần phải:

Sử dụng kết hợp nhiều loại phương tiện trực quan như bản đồ, mẫu vật và tranh ảnh giúp nâng cao khả năng nhận thức và tạo ra nguồn thông tin phong phú cho người học Việc áp dụng đa dạng các công cụ này không chỉ làm cho quá trình học tập trở nên sinh động hơn mà còn hỗ trợ trong việc truyền đạt kiến thức hiệu quả.

Kết hợp giữa trình bày trực quan và lời nói là cách hiệu quả để hỗ trợ học sinh phát triển tư duy Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh giúp học sinh liên kết và vận dụng những biểu tượng đã có, từ đó hình thành những biểu tượng mới.

• Rèn luyện óc quan sát và năng lực khái quát hóa cho học sinh.

Tổ chức và điều khiển các bài tập nhận thức cho học sinh là rất quan trọng, giúp học sinh phát triển tư duy từ cụ thể đến trừu tượng và ngược lại Ví dụ, trong môn toán lớp 1, giáo viên hướng dẫn học sinh thực hành bài "Phép trừ trong phạm vi 10" với bài toán 2-1=?.

Tính trừu tượng trong phép toán là khái niệm quan trọng giúp học sinh hiểu rằng 2 - 1 = 1, điều này có thể được giải thích qua phép cộng 1 + 1 = 2 Nhiều học sinh có thể nhớ kết quả của các bài toán trừ trong phạm vi 10 thông qua việc học thuộc lòng, từ đó củng cố khả năng tư duy toán học của mình.

• Tính cụ thể (que tính là phương tiện cụ thể hóa tính trừu tượng của phép toán)

+ GV cho học sinh lấy ra 2 que tính, sau đó yêu cầu các em lấy ra 1 que tính và đếm lại số que tính còn cầm trong tay

+ Các em sẽ đếm được là còn 1 que tính

Bằng cách sử dụng que tính để thực hiện phép tính, học sinh sẽ có trải nghiệm trực quan hơn, từ đó nâng cao khả năng hiểu bài và có thể tự tính toán các bài toán trong phạm vi 10 mà không cần phải ghi nhớ.

Trong môn tự nhiên xã hội lớp 2, bài học về bộ xương giúp học sinh hiểu rõ cấu tạo của bộ xương người, bao gồm các phần chính và các bộ phận cụ thể của từng phần Giáo viên có thể bắt đầu bằng cách chỉ ra các bộ phận trên mô hình xương người, sau đó giải thích cấu tạo chi tiết của bộ xương Phương pháp giảng dạy này đi từ cụ thể đến trừu tượng, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức về bộ xương.

Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính vừa sức chung và tính vừa sức riêng

Dạy học phát triển nhấn mạnh rằng việc thiết lập yêu cầu và nhiệm vụ học tập cần phù hợp với khả năng tối đa của học sinh trong vùng phát triển trí tuệ gần nhất Điều này có nghĩa là học sinh có thể hoàn thành các nhiệm vụ này thông qua nỗ lực tối đa cả về trí tuệ lẫn thể lực.

Nguyên tắc dạy học này yêu cầu giáo viên phải linh hoạt trong việc áp dụng nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, phù hợp với trình độ phát triển chung của lớp cũng như từng đối tượng học sinh Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi học sinh đều có cơ hội phát triển tối đa theo khả năng của mình Để thực hiện nguyên tắc này hiệu quả, giáo viên cần chú ý đến sự đa dạng trong trình độ học sinh và điều chỉnh cách tiếp cận dạy học cho phù hợp.

Để xây dựng giáo án hiệu quả, giáo viên cần nắm vững đặc điểm của học sinh, từ đó điều chỉnh nội dung giảng dạy phù hợp với trình độ chung của lớp và đáp ứng nhu cầu riêng của từng học sinh.

Trong quá trình giảng dạy, cần tuân thủ nguyên tắc từ dễ đến khó, bắt đầu từ việc nắm vững kiến thức cơ bản cho đến việc phát triển kỹ năng Học sinh nên được hướng dẫn để vận dụng kiến thức đã học vào các tình huống cụ thể, giúp họ hình thành khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.

Giáo viên nên thường xuyên theo dõi quá trình tiếp thu kiến thức của học sinh để kịp thời điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh hiệu quả hơn.

Cá biệt hóa việc dạy học là phương pháp quan trọng nhằm hỗ trợ từng đối tượng học sinh một cách hiệu quả Ví dụ, trong việc dạy cách chia cho số có hai chữ số, giáo viên có thể điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp với năng lực và nhu cầu học tập của từng học sinh.

• Tính vừa sức chung: hướng dẫn cho các em nắm được trình tự khi thưc hiện phép chia số cho số có hai chữ số.Tính vừa sức riêng:

Đối với học sinh trung bình – khá, giáo viên chỉ hướng dẫn chia số có 2 đến 3 chữ số cho số có 2 chữ số, với các phép chia thường có dạng chia hết và chỉ thực hiện 2 đến 3 lần tính toán để đạt kết quả Tốc độ làm bài của học sinh ở mức tương đối chậm và chưa thành thạo.

Đối với học sinh khá và giỏi, giáo viên có thể giới thiệu các phép toán phức tạp như chia 4 chữ số cho 2 chữ số (ví dụ: 1234:23) Trong trường hợp này, không cần yêu cầu thực hiện đầy đủ các bước để tìm ra kết quả, mà nên tập trung vào việc thực hiện phép toán nhanh chóng và đạt độ chính xác cao hơn.

HỆ THỐNG CÁC PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC

Nhóm phương pháp dạy học bằng lời

1.1) Phương pháp dạy học thuyết trình o Nội dung/Yêu cầu:

Giáo viên sử dụng ngôn ngữ nói như phương tiện chính để truyền đạt kiến thức, giúp học sinh tiếp nhận một lượng tri thức có hệ thống trong thời gian nhất định Mục đích chính là hình thành tri thức mới và củng cố, hệ thống hóa các kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cho học sinh.

• Nội dung thuyết trình đảm bảo tính hệ thống, tính logic và được giáo viên nắm vững;

• Chuẩn bị những ví dụ, liên hệ thực tế mang tính điển hình cho bài giảng thêm tính thuyết phục;

• Giáo viên phải làm chủ ngôn ngữ nói trong thuyết trình.

• Cần phối hợp các phương pháp thuyết trình với các phương pháp dạy học khác.

• Dựa vào tính chất nội dung thuyết trình, chia ra:

Giảng thuật là một hình thức viết bao gồm các yếu tố miêu tả, mô tả, trần thuật và kể lại Nó thường được sử dụng để mô tả các thí nghiệm, hiện tượng khoa học, hoặc để kể lại sự nghiệp và cuộc đời của những nhà bác học nổi tiếng Việc áp dụng giảng thuật giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khía cạnh thú vị và quan trọng trong lĩnh vực khoa học.

Giảng bài là quá trình sử dụng luận điểm, luận cứ, luận chứng và số liệu để giải thích và chứng minh các sự kiện, định luật, hay định lý Hoạt động này chứa đựng yếu tố suy luận, suy lí và suy đoán, nhằm phát triển tư duy logic và tư duy trừu tượng của học sinh.

Diễn giải là phương pháp kết hợp giảng thuật và giảng giải, nhằm trình bày những vấn đề phức tạp, trừu tượng và khái quát trong một khoảng thời gian dài Phương pháp này thường được áp dụng trong các môn khoa học xã hội và nhân văn tại trường trung học phổ thông.

• Dựa vào mức độ, tính chất hoạt động nhận thức của học sinh:

Thuyết trình thông báo là phương pháp mà giáo viên tác động trực tiếp đến học sinh, truyền đạt các kết quả nghiên cứu một cách có hệ thống Trong quá trình này, học sinh tiếp nhận thông tin qua các giác quan như nghe, nhìn, ghi chép và tư duy, giúp họ ghi nhớ, hiểu và tái hiện lại những kiến thức mà giáo viên đã chuẩn bị.

Thuyết trình nêu vấn đề là phương pháp mà giáo viên trình bày hệ thống tri thức một cách logic và hợp lý, khơi gợi sự tò mò của người học Cấu trúc logic của phương pháp này giúp người nghe dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ nội dung, từ đó tạo điều kiện cho việc tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.

• Bước 1: Đặt vấn đề vấn đề mới được thông báo một cách tổng quát và nhằm gây sự chú ý ban đầu cho HS.

Bước 2 trong quá trình phát triển vấn đề là giáo viên cần nêu câu hỏi cụ thể hơn và xác định lại phạm vi nghiên cứu Điều này không chỉ tạo ra nhu cầu học hỏi từ học sinh mà còn kích thích hứng thú và động cơ học tập, đồng thời làm rõ nội dung nghiên cứu.

Bước 3 trong quá trình giải quyết vấn đề của giáo viên có thể được thực hiện theo hai phương pháp chính: diễn dịch và quy nạp Quy nạp bắt đầu từ những sự kiện hoặc trường hợp cụ thể để rút ra những kết luận chung, trong khi diễn dịch đi từ những khái quát đã có để áp dụng vào các tình huống cụ thể, biểu hiện của định lý hoặc định luật.

• Bước 4: Kết luận GV chốt lại ý chính một cách chính xác, cô đọng và hệ thống. o Ưu điểm:

• Cho phép trình bày nội dung tương đối khó, phức tạp, chứa đựng nhiều thông tin mà học sinh không thể tìm hiểu được;

Trình bày hình mẫu tư duy logic và cách giải thích vấn đề khoa học là rất quan trọng; nó bao gồm mô hình sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt các khái niệm khoa học một cách rõ ràng và mạch lạc.

• Hình thành tư tưởng, tình cảm tốt đẹp, niềm tin và hoài bảo qua ngôn ngữ và phong cách của GV;

• Tạo điều kiện phát triển năng lực chú ý, tư duy bằng khái niệm ở HS;

• Tính kinh tế cao. o Nhược điểm:

• Dễ làm người học thụ động, mệt mỏi vì tính đơn điệu;

• Ít phát triển tư duy độc lập, sáng tạo và kĩ năng;

• Thông tin ngược không được đảm bảo tốt.

 Ví dụ: Trong tiết Lịch sử lớp 4 ở bài “Chiến thắng Hai Bà Trưng” GV sử dụng máy chiếu để thực hiện bài giảng của mình:

Giáo viên sẽ bắt đầu bài học bằng cách đặt ra những câu hỏi như: "Các triều đại phương Bắc đã thực hiện những chính sách gì đối với nhân dân ta trong thời kỳ đô hộ?" và "Bạn có thể liệt kê một số cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của các triều đại phương Bắc mà bạn biết không?"

Sau khi học sinh trình bày ý kiến, giáo viên có thể đưa ra câu hỏi: Hãy cùng nhau khám phá một trong những chiến thắng vĩ đại của dân tộc ta trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm phương Bắc – Chiến thắng Hai Bà Trưng.

+ Đầu tiên khi tìm hiểu về nguyên nhân của khởi nghĩa, GV sẽ đưa ra hai ý kiến và yêu cầu HS đưa ra nhận định của mình

Cuộc khởi nghĩa diễn ra xuất phát từ sự căm phẫn của nhân dân đối với quân đô hộ, đặc biệt là thái thú Tô Định, và sự bất bình trước cái chết của Thi Sách, chồng của Trưng Trắc.

• bắt…B3: Giải quyết vấn đề

Sau khi lắng nghe ý kiến của học sinh, giáo viên sẽ trình bày các luận cứ và luận điểm, kèm theo bối cảnh lịch sử cụ thể, nhằm phân tích và rút ra nguyên nhân trực tiếp cũng như nguyên nhân sâu xa của cuộc khởi nghĩa.

Giáo viên sẽ trình bày diễn biến cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng thông qua việc sử dụng bản đồ, hình ảnh minh họa và các câu chuyện lịch sử liên quan, giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự kiện quan trọng này.

+ Sau đó GV sẽ nêu kết quả của cuộc khởi nghĩa: Trong vòng chưa đầy một tháng cuộc khởi nghĩa đã hoàn toàn giành thắng lợi.

HS sẽ trình bày ý nghĩa lịch sử theo quan điểm cá nhân sau khi hoàn thành bài học Tiếp theo, giáo viên sẽ sử dụng phương pháp quy nạp để phân tích nguyên nhân và diễn biến của cuộc khởi nghĩa, từ đó rút ra ý nghĩa và bài học lịch sử một cách chính xác Buổi học sẽ kết thúc sau đó.

1.2) Phương pháp dạy học đàm thoại o Nội dung:

Phương pháp dạy học trực quan

Phương pháp quan sát là cách thức mà giáo viên tổ chức và hướng dẫn học sinh thực hiện quan sát các sự vật, hiện tượng một cách có mục đích và có kế hoạch Qua đó, học sinh có thể rút ra kết luận và hình thành tri thức mới Bên cạnh đó, phương pháp trình bày trực quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình học tập, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu biết về các khái niệm một cách sinh động hơn.

Giáo viên trình bày nội dung bài học bằng các phương tiện trực quan đa dạng, phù hợp với mục đích, yêu cầu và nội dung của bài học Phương pháp này được thể hiện qua hai hình thức chính.

• Minh họa: bản mẫu, bản đồ, tranh ảnh, chân dung hình vẽ.

• Trình bày: thí nghiệm, thiết bị kỹ thuật, chiếu phim đèn chiếu.

 Cả hai hình thức này luôn có mối quan hệ tương quan nhau, không tách rời nhau. o Ưu điểm:

Việc tạo ra biểu tượng và khái niệm cho học sinh thông qua việc quan sát trực tiếp các hiện vật và đồ dùng trực quan là rất quan trọng Đồ dùng trực quan không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc bản chất kiến thức mà còn là công cụ hiệu quả trong việc hình thành các khái niệm, từ đó giúp học sinh nắm vững các quy luật phát triển xã hội.

 Ví dụ: Trong môn Lịch sử 4, khi dạy bài “Chùa thời Lý”

Giáo viên hướng dẫn học sinh quan sát hình ảnh các ngôi chùa được xây dựng dưới triều đại nhà Lý, cũng như các chi tiết về họa tiết chạm khắc trên cột, tường và trần của những công trình này.

+ Đồng thời GV cung cấp thêm hình ảnh khác về các ngôi chùa ở các triều đại trước đó để HS dễ dàng so sánh.

Dưới triều đại Lý, Phật giáo đã phát triển mạnh mẽ, dẫn đến việc xây dựng nhiều chùa chiền Các kỹ thuật xây dựng chùa của người dân thời kỳ này không chỉ phản ánh sự tiến bộ trong kiến trúc mà còn cho thấy sự chuyển biến sâu sắc trong đời sống tinh thần của con người.

Giúp học sinh tiếp cận thông tin một cách đầy đủ và sâu sắc về đối tượng, biểu tượng hoặc hiện tượng nghiên cứu thông qua việc huy động nhiều giác quan trong quá trình tri giác Điều này không chỉ nâng cao khả năng nhận thức mà còn phát triển tư duy trừu tượng, từ đó hình thành khái niệm rõ ràng về đối tượng nghiên cứu.

Khi dạy môn Tự nhiên – Xã hội lớp 3, giáo viên nên chuẩn bị các loại cây có rễ cọc và rễ chùm để học sinh có thể quan sát và sờ nắm, giúp các em hiểu rõ hơn về bài học về rễ cây.

Trong quá trình học tập, học sinh sử dụng thị giác và xúc giác để hình thành nhận thức, từ đó tạo ra biểu tượng về hình dáng và đặc điểm cơ bản của rễ cọc và rễ chùm Việc này được hỗ trợ bởi kiến thức bổ sung từ giáo viên, giúp các em dễ dàng phân biệt giữa hai loại rễ Đồng thời, phương pháp này còn giúp học sinh ghi nhớ bài học một cách hiệu quả và lâu dài hơn.

• Làm thỏa mãn và phát triển hứng thú của người học.

Học về chùa thời Lý sẽ trở nên thú vị hơn khi các em được quan sát hình ảnh trực quan của các ngôi chùa, từ đó kích thích sự hứng thú và thỏa mãn tò mò về hình dáng và cấu trúc của chúng.

• Phương pháp này đòi hỏi nhiều tác giả GV cần tính toán kĩ để phù hợp thời lượng qui định.

• Nếu sử dụng đồ dùng trực quan không khéo sẽ làm sự phân tán chú ý của

HS dẫn đến HS không lĩnh hội được nội dung của bài.

Khi sử dụng đồ dùng trực quan như tranh ảnh, phim điện ảnh và video, giáo viên cần định hướng quan sát cho học sinh Nếu không, học sinh có thể dễ dàng sa đà vào những chi tiết nhỏ không quan trọng, làm mất đi ý nghĩa tổng thể của nội dung.

 Ví dụ: Khi học Đồng vật ăn gì để sống trong phân môn lớp Tự nhiên –

Trong bài học về xã hội lớp 4, giáo viên đã cho học sinh xem clip về động vật ăn thịt Tuy nhiên, nếu không lựa chọn nội dung cẩn thận, học sinh có thể bị ám ảnh bởi những hình ảnh săn mồi đáng sợ, dẫn đến việc không tập trung vào bài học Điều này khiến giáo viên không đạt được mục đích giáo dục khi trình chiếu clip.

Để lựa chọn đồ dùng trực quan phù hợp, cần căn cứ vào nội dung yêu cầu giáo dục của từng bài học Do đó, việc xây dựng một hệ thống đồ dùng trực quan phong phú và đa dạng là rất quan trọng, nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng bài học.

• Có những phương pháp thích hợp trong việc sử dụng mối loại đồ dùng trực quan.

Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, cần kết hợp giữa việc sử dụng lời nói và trình bày đồ dùng trực quan Điều này không chỉ giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức mà còn rèn luyện khả năng thực hành thông qua việc xây dựng và sử dụng các đồ dùng trực quan.

• Trước khi sử dụng các đồ dùng trực quan phải chuẩn bị kĩ càng nội dung, ý nghĩa của từng loại phục vụ cho nội dung nào của bài.

 Ví dụ: Trong môn TN&XH lớp 1 Khi học bài “Thời tiết” GV sẽ ứng dụng phương pháp trực quan.

Trong tiết học trước, giáo viên đã hướng dẫn học sinh quan sát các hiện tượng thời tiết tại nhà Học sinh sẽ chú ý đến thời tiết trong những điều kiện khác nhau, bao gồm lúc trời nắng với bầu trời trong xanh không có mây, lúc trời nắng có mây, cũng như khi trời mưa và khi có gió.

+ Quan sát màu sắc mây

+ Quan sát cây cối lúc nắng, lúc sau mưa

+ Để ý không khí trời nắng trời gió,…

- Yêu cầu các em kể tên các loại thời tiết

- Trình chiếu đoạn clip về các loại thời tiết kết hợp với yêu cầu quan sát ở nhà yêu cầu HS trả lời.

+ Lúc nào thấy trời cao hơn, tại sao

+ Cây cối lúc mưa lúc nắng có gì nhau

+ Em cảm thấy ntn khi trời nắng trời mưa hay có gió

Giáo viên sẽ cho trẻ xem video về hiện tượng trước khi trời mưa, hoặc cung cấp hình ảnh minh họa từ bài thơ mô tả trời nắng và trời sắp mưa, để các em có thể so sánh và đối chiếu với những gì mình đã quan sát.

Phương pháp dạy thực hành

Phương pháp luyện tập giúp học sinh phát triển kỹ năng và kỹ xảo thông qua việc lặp lại các hành động trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

Mọi môn học đều cần tổ chức cho học sinh thực hành, vì việc luyện tập không chỉ giúp hình thành kỹ năng và kỹ xảo mà còn phát triển tư duy và khả năng tổ chức học tập một cách khoa học Có nhiều hình thức luyện tập khác nhau để đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.

Vd: Ta sẽ yêu cầu trẻ hát theo bài hát mà chúng ta vừa dạy.

Dựa vào bài hát đã học, hãy hướng dẫn các em thực hiện các động tác minh họa phù hợp Điều này không chỉ giúp các em ghi nhớ bài hát mà còn phát triển kỹ năng vận động Khi áp dụng phương pháp luyện tập, cần chú ý đến những yêu cầu cơ bản để đảm bảo hiệu quả trong quá trình học tập.

• Luyện tập phải nhằm mục đích, yêu cầu nhất định

• Luyện tập phải tiến hành theo một trình tự chặt chẽ

• Phải nắm lí thuyết rồi mới luyện tập, qua luyện tập để hiểu sâu lí thuyết

• Luyện tập phải đảm bảo mức độ khó vừa sức với những hoàn cảnh khác nhau

Giáo viên sẽ lựa chọn những bài hát phù hợp với độ tuổi và khả năng của học sinh Đối với trẻ lớp 1, các em sẽ học những câu hát đơn giản, sau đó, khi lên lớp lớn hơn, các em sẽ được tiếp cận với những bài hát phức tạp hơn, có nhiều câu và có thể kết hợp với các động tác minh họa.

Sau khi nắm vững lời bài hát, các em sẽ điều chỉnh giọng hát của mình và kết hợp các động tác múa để minh họa cho bài hát một cách sinh động.

Giáo viên cần hướng dẫn học sinh hiểu rõ nội dung bài hát, sau đó giúp các em luyện tập hát và điều chỉnh giọng hát để phù hợp với ý nghĩa của bài hát.

• khi giáo viên yêu cầu các em tập luyện bài hát đó thì mục đích đầu tiên mà các em cần phải hướng đến là thuộc bài hát.

Ôn tập là phương pháp quan trọng giúp học sinh củng cố và mở rộng kiến thức đã học, đồng thời điều chỉnh những sai lầm trong nhận thức Phương pháp này có thể được chia thành nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu học tập của từng học sinh.

• Ôn tập ngay sau khi lĩnh hội tri thức, ôn tập này thường diễn ra thường ngày.

Vd: Ta hãy yêu cầu trẻ rút ra nguyên tắc cộng hai phân số cùng mẫu khi đã làm bài tập về dạng này.

Ôn tập khái quát và hệ thống hóa tri thức sau khi hoàn thành một chương là cách hiệu quả để đào sâu và mở rộng kiến thức Để sử dụng phương pháp ôn tập một cách hiệu quả, cần chú ý đến một số yêu cầu quan trọng.

• Ôn tập phải có kế hoạch, hệ thống và kịp thời.

• Ôn tập bằng nhiều hình thức khác nhau.

• Ôn tập trước khi quên, ôn rải ra và xen kẽ nhiều môn.

• Ôn tập phải mang tính tích cực. o Ưu điểm:

Việc giúp các em vận dụng tư duy và kỹ năng nhớ lại không chỉ hỗ trợ trong việc phát triển trí nhớ mà còn tăng cường khả năng tiếp thu kiến thức Tuy nhiên, một nhược điểm là một số học sinh, đặc biệt là học sinh lớp 1, có thể gặp khó khăn trong việc nhớ lại bài học trước do lứa tuổi này thường dễ bị phân tâm và lơ là trong việc học.

Giáo viên hướng dẫn học sinh qua các bước viết chữ, bắt đầu từ việc sao chép theo nét chữ có sẵn, sau đó yêu cầu trẻ tự viết mà không có mẫu chữ.

• Có thể ôn tập cho trẻ bằng cách yêu cầu trẻ viết ra hoặc yêu cầu trẻ bằng cách nói lên cách viết một chữ cái nào đó.

Để giúp trẻ nhớ lâu và cải thiện kỹ năng viết, hãy cho trẻ tập viết nhiều lần trong ngày, khoảng 2-3 chữ cái xen kẽ nhau Trong những ngày tiếp theo, hãy thêm một vài chữ cái mới nhưng vẫn duy trì việc viết các chữ cái cũ bằng cách cho trẻ viết những từ đơn giản Đồng thời, có thể kết hợp việc tập đọc để hỗ trợ quá trình học viết hiệu quả hơn.

• Giúp trẻ biết phân biệt các con chữ, đọc một cách rõ ràng từng con chữ, không nhầm giữa chữ này và chữ kia.

Phương pháp dạy học này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của giáo viên, trong đó học sinh sử dụng thiết bị để tiến hành thí nghiệm Mục tiêu là kiểm chứng các vấn đề lý thuyết mà giáo viên đã trình bày, từ đó củng cố và vận dụng tri thức, đồng thời hình thành kỹ năng và kỹ xảo cần thiết.

 Ví dụ: Giáo viên hướng dẫn trẻ làm thí nghiệm về sự bốc hơi của nước

Để thực hiện thí nghiệm, giáo viên cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết như nước, ấm đựng nước và vật dụng để đun nước Nếu không thể vận chuyển dụng cụ, có thể sử dụng nước nóng được chứa trong bình cách nhiệt.

Để minh họa hiện tượng bốc hơi của nước, ta sử dụng một cái chén chứa nước nóng, sau đó đậy chén bằng một cái đĩa lớn hơn Sau vài phút, khi ngửa mặt đĩa lên, ta có thể thấy sự bốc hơi của nước diễn ra rõ rệt, từ đó giáo viên sẽ rút ra kết luận về quá trình này.

Thí nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối lý thuyết với thực tiễn, đồng thời là tiêu chí đánh giá độ chính xác của kiến thức Nó không chỉ hỗ trợ tư duy sáng tạo mà còn là công cụ thiết yếu để phát triển tư duy kỹ thuật.

Phương pháp dạy hiện đại

4.1) Dạy học giải quyết vấn đề o Nội dung/ Yêu cầu

Người học thường hợp tác trong nhóm để giải quyết các vấn đề thực tiễn, tìm kiếm và đề xuất nhiều giải pháp khác nhau cho các tình huống thực tế.

• Các giải pháp này sẽ được xem xét, đánh giá để chọn ra giải pháp khả thi.

Dạy học giải quyết vấn đề tập trung vào việc tìm ra các giải pháp khả thi cho những tình huống có chứa trở ngại nhận thức Những vấn đề này cần phải kích thích sự tìm tòi và khám phá của học sinh, tạo ra mâu thuẫn giữa kiến thức đã có và kiến thức chưa biết Việc đặt học sinh vào những tình huống có vấn đề không chỉ giúp họ nhận diện mâu thuẫn mà còn khuyến khích sự sáng tạo và phát triển tư duy độc lập Các mô hình áp dụng cho phương pháp dạy học này rất đa dạng, nhằm tối ưu hóa quá trình học tập và giải quyết vấn đề hiệu quả.

• Mô hình giải quyết một tình huống đơn lẻ

• Mô hình phức tạp o Quy trình xây dựng vấn đề/ bài toán/ tình huống nhận thức

• Xác định mục tiêu bài học

• Xác định đơn vị kiến thức bài học (nắm chắc nội dung kiến thức bài học)

• Thiết kế vấn đề bài toán tình huống nhận thức cho từng đơn vị kiến thức.

Kiểm tra tính phù hợp của bài toán tình huống xây dựng với mục tiêu, nội dung và trình độ học sinh là rất quan trọng Cần chú ý đến câu hỏi dẫn dắt trong tình huống để đảm bảo sự hiệu quả trong quá trình giải quyết vấn đề nhận thức trên lớp.

• Tóm tắt và phân tích dữ kiện.

• Nêu vấn đề cần giải quyết

• Xác định hướng giải quyết.

• Phân tích từng giả thuyết để tìm giả thuyết đúng.

• Rút ra kết luận và hoàn chỉnh nội dung bài học. o Ưu điểm

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh tiếp thu tri thức và phát triển khả năng tư duy Nó khuyến khích sự độc lập sáng tạo và đặc biệt chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao năng lực của học sinh trong học tập và cuộc sống.

Nâng cao hứng thú học tập và rèn luyện khả năng tìm kiếm, phát hiện vấn đề là rất quan trọng Điều này giúp phát triển năng lực vận dụng tri thức, kỹ năng và kỹ xảo Học sinh cũng nên được làm quen với các phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học từ sớm để tăng cường hiệu quả học tập.

• Phát triển kỹ năng làm việc nhóm như kỹ năng giao tiếp, quản lí, phối hợp, tinh thần trách nhiệm. o Khuyết điểm

• Tốn thời gian để người học nghiên cứu tài liệu.

• Đòi hỏi GV phải chuẩn bị bài học công phu và kinh nghiệm tổ chức, đặc biệt là công tác thiết kế bài toan tình huống.

• Phạm vi áp dụng không rộng.

 Ví dụ: Sử dụng kỹ thuật “Khăn trải bàn” để dạy về phép cộng:

• Đầu tiên GV sẽ đưa ra phép tính và yêu cầu HS tìm kết quả của phép tính đó.

Các thành viên trong nhóm sẽ trình bày cách thực hiện phép tính của họ tại từng góc của tờ giấy, và kết quả chung sẽ được ghi lại ở giữa tờ giấy đó.

Kết quả của các nhóm sẽ được trình bày để giáo viên và các nhóm khác có thể xem xét và thảo luận Các em sẽ giải thích và bảo vệ quan điểm của mình một cách thuyết phục.

• Và cuối cùng đưa ra cách thức thực hiện tối ưu nhất, điều chỉnh những ý kiến chưa đúng và tôn trọng những ý tưởng sáng tạo.

4.2) Dạy học theo nhóm nhỏ o Nội dung/ Yêu cầu

Giáo viên chia học sinh thành các nhóm nhỏ, dưới sự hướng dẫn của mình, để khuyến khích trao đổi ý kiến và chia sẻ nguồn kiến thức Qua đó, học sinh hỗ trợ và hợp tác với nhau trong quá trình tiếp thu tri thức, đồng thời hình thành các kỹ năng và kỹ xảo cần thiết.

• B2: GV giới thiệu nội dung và cung cấp một số thông tin để định hướng cho hoạt động nhóm

• B5: GV tổng kết và khái quát kết quả bài học o Ưu điểm

• Các thành viên cùng có cơ hội tham gia chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm, giúp giải quyết.

• Cấu trúc tổ chức linh hoạt.

• Xây dựng ý thức làm việc nhóm. o Khuyết điểm

Khi một hoặc hai thành viên trong nhóm nổi bật hơn, các thành viên khác có thể cảm thấy bị áp lực và giảm bớt sự tham gia vào các hoạt động chung Điều này có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong sự đóng góp và ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của cả nhóm.

• Phương pháp này tốn nhiều thời gian hơn để có sự tham gia của tất cả các thành viên.

• Không phù hợp với số đông, nên đòi hỏi số lượng HS trong lớp và số GV/ số HS (25).

 Ví dụ: Tổ chức hoạt động nhóm trong tiết tập đọc:

• GV sẽ đọc mẫu bài tập đọc “Hoa học trò” (SGK TV 4 tập 1), chia đoạn và giải thích các từ khó trong bài như: “phượng”, “ phần tư”, “vô tư”,

• Sau đó GV sẽ yêu cầu HS tự đọc lại bài và thảo luận nhóm để trả lời những câu hỏi trong SGK hoặc câu hỏi của GV như:

“ Tại sao tác giả lại gọi hoa phượng là hoa học trò?”

“Vẻ đẹp của hoa phượng có gì đặc biệt?”

“Màu của hoa phượng thay đổi như thế nào theo thời gian?”

• Nhóm trưởng của mỗi nhóm sẽ yêu cầu các bạn tự đọc câu hỏi của bài và cho 1 một bạn đọc to câu hỏi lên cho cả nhóm

Các thành viên trong nhóm sẽ thực hiện công việc cá nhân của mình trước, sau đó trình bày kết quả để cả nhóm cùng thảo luận Nhóm trưởng sẽ tổng hợp ý kiến và đưa ra câu trả lời cuối cùng cho nhóm.

Sau một khoảng thời gian thảo luận, mỗi nhóm sẽ cử đại diện lên trình bày câu trả lời của mình Các nhóm khác và giáo viên sẽ lắng nghe và đưa ra ý kiến nhận xét cho các phần trình bày này.

Cuối cùng, giáo viên sẽ tổng kết các câu trả lời và sửa chữa dựa trên ý kiến của học sinh, từ đó rút ra ý nghĩa của bài học Hoa phượng được coi là loài hoa đẹp nhất của tuổi học trò, gắn liền và thân thiết với kỷ niệm của học sinh.

4.3) Dạy học theo tình huống o Nội dung

Giáo viên tổ chức cho học sinh tự nghiên cứu và giải quyết các tình huống thực tiễn trong cuộc sống, giúp người học tự lĩnh hội tri thức mới Qua đó, học sinh không chỉ phát triển khả năng giải quyết vấn đề mà còn hình thành năng lực thực tiễn cần thiết.

• Tình huống dạy học là đối tượng của hoạt động dạy học

• Người học tự nghiên cứ và giải quyết các vấn đề mà tình huống đặt ra

• GV là người tổ chức hướng dẫn ủy thác và điều phối o Yêu cầu

• Xây dựng tình huống dạy học: tình huống phải thực tiễn đảm bảo về nội dung và hình thức

• Tổ chức người học nghiên cứu và giải quyết tình huống

+ Nhận biết tình huống: xác định rõ nhiệm vụ cần giải quyết

+ Thu thập thông tin: hệ thống hóa thông tin

+ Nghiên cứu tình huống: tìm tòi, thảo luận các phương án giải quyết

+ Quyết định: thống nhất phương án.

+ Bảo vệ: dùng lí luận, hiểu biết và cơ sở khoa học đã nghiên cứu để để chứng minh, khẳng định phương án của mình.

+ So sánh: góp ý, tham khảo, bổ sung từ các nhóm khác.

+ GV tổng kết khái quát kiến thức từ phân tích tình huống

+ Phối hợp hiệu quả các phương pháp khác

 Ví dụ: Tiết đạo đức lớp 5 bài “Kính già yêu trẻ”

• Sắm vai xử lí tình huống

GV tổ chức cho học sinh tham gia hoạt động nhóm thảo luận về tình huống: “Nếu thấy một em bé lạc đang khóc tìm mẹ trên đường đi học, em sẽ phản ứng như thế nào?”

• Tổ chức giải quyết tình huống

+ Xác định nhiệm vụ cần giải quyết là sẽ giúp em bé như thế nào?

Để thu thập thông tin về cách cư xử với trẻ em, chúng tôi đã tham khảo lý thuyết từ sách giáo khoa và hiểu biết của các thành viên trong nhóm thông qua các câu chuyện và bộ phim mà các em đã nghe và xem.

Phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập

5.1) Phương pháp kiểm tra “hỏi – đáp” o Nội dung/ Yêu cầu

• GV đưa ra cho HS các câu hỏi để HS trả lời trực tiếp qua đó cho phép GV nắm được mức độ lĩnh hội tri thức.

GV xây dựng hệ thống câu hỏi phản ánh nội dung chính của bài học, đảm bảo độ khó phù hợp với học sinh Những câu hỏi này không chỉ đáp ứng mục tiêu bài học mà còn phải rõ ràng và chính xác, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu bài học một cách hiệu quả.

• Xây dựng kế hoạch kiểm tra và thông báo cho HS.

Giáo viên cần thể hiện sự cởi mở, tin cậy và bình tĩnh trong quá trình hỏi thi, đồng thời lắng nghe câu trả lời của học sinh và khuyến khích khi cần thiết, tránh cắt ngang không cần thiết và đưa ra nhận xét kèm theo điểm số Ưu điểm của phương pháp này là giúp giáo viên nhận tín hiệu phản hồi nhanh chóng để điều chỉnh phương pháp dạy học, đồng thời phát triển kỹ năng diễn đạt bằng ngôn ngữ nói của học sinh Tuy nhiên, nhược điểm là tốn nhiều thời gian, kết quả kiểm tra không được lưu lại để tham khảo sau này và dễ bị ảnh hưởng bởi thái độ của giáo viên trong quá trình hỏi thi.

 Ví dụ: Trong tiết Tự nhiên xã hội GV kiểm tra bài cũ là bài “Các cơ quan hô hấp” ở lớp 3

Giáo viên sẽ khởi đầu bài học bằng cách đặt ra các câu hỏi cho toàn bộ lớp Học sinh sẽ có khoảng 5 phút để tổ chức lại kiến thức và hiểu rõ nội dung của những câu hỏi này.

• Sau đó, GV sẽ gọi tên 2 đến 3 bạn bất kì lên kiểm tra bài cũ.

Mỗi học sinh sẽ trả lời từ 2 đến 3 câu hỏi, với mức độ từ lý thuyết cơ bản đến ứng dụng mở rộng Giáo viên sẽ điều chỉnh độ khó của câu hỏi dựa trên khả năng hiểu bài của từng em.

• Một gói câu hỏi có thể bao gồm các câu như sau:

+ Cơ quan hô hấp gồm những bộ phận nào?

+ Em cảm thấy như thế nào khi được hít thở trong môi trường trong lành?

+ Hằng ngày em đã làm gì để bảo vệ hệ hô hấp của mình?

Trong quá trình hỏi bài, giáo viên có thể đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh, từ đó kịp thời sửa chữa những kiến thức chưa chính xác và củng cố lại bài học cũ cho toàn lớp.

5.2) Phương pháp kiểm tra viết o Nội dung/ Yêu cầu:

• Là kiểm tra bằng cách thức cho HS làm bài kiểm tra viết trong khoảng thời gian quy định tùy yêu cầu của người ra đề.

Để đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm tra, cần chuẩn bị một kế hoạch cụ thể và thông báo rõ ràng cho học sinh Việc này giúp kiểm tra bám sát và phù hợp với năng lực của học sinh, tạo điều kiện cho các em bình tĩnh, tập trung và tự tin khi làm bài Đồng thời, cần thu bài đúng giờ để duy trì tính nghiêm túc của buổi kiểm tra.

• Chấm bài phải có biểu điểm, đáp án chính xác.

Chấm bài chính xác nhận xét rõ ràng cho điểm chính xác Nếu có sai sót từ

GV phải xem xét sửa điểm và xin lỗi HS.

Giáo viên thông báo cho học sinh về bài kiểm tra cuối giờ liên quan đến "phép chia hai chữ số", yêu cầu các em chuẩn bị sẵn giấy kiểm tra.

• GV sẽ ghi đề trên bảng và thông báo thời gian làm bài là 20 phút

• Các em có 5 phút chép đề cho 5 phép toán gồm có 3 bài cơ bản và 2 bài phức tạp hơn cho các em khá giỏi.

• GV bắt đầu tính giờ làm bài và theo dõi suốt quá trình kiểm tra đề đảm bảo tính công bằng hiệu quả của bài kiểm tra.

• Sau 20 phút GV sẽ thông báo hết giờ và yêu cầu lớp trưởng thu bài.

• Bài kiểm tra sẽ được trả lại vào buổi học sau GV sẽ chấm điểm và sửa trực tiếp trong bài của mỗi em.

• Vào tiết sau GV sẽ phát bài, sửa bài cho cả lớp, giải đáp thắc mắc về bài làm của HS nếu có.

Cuối cùng, giáo viên sẽ đưa ra nhận xét về kết quả bài kiểm tra gần đây, đánh giá là tốt, tạm được hoặc không tốt, đồng thời sẽ có phương án hỗ trợ để củng cố kiến thức cho những học sinh chưa đạt yêu cầu.

5.3) Phương pháp kiểm tra thực hành o Nội dung/ Yêu cầu

Học sinh thực hiện các bài kiểm tra thực hành để đánh giá kỹ năng và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Những bài kiểm tra này không chỉ kiểm tra khả năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể mà còn đánh giá khả năng vận dụng kiến thức trong các tình huống khác nhau.

GV theo dõi trình tự và độ chính xác của các thao tác, đồng thời đánh giá trình độ thành thạo thông qua việc kết hợp kiểm tra lý thuyết Các hình thức kiểm tra có thể được tổ chức cho nhóm hoặc cá nhân, với thời gian thực hiện linh hoạt và mức độ vận dụng lý thuyết khác nhau.

 Trong tiết mĩ thuật lớp 5 bài “Vẽ tĩnh vật (vẽ màu)”

• GV sẽ cung cấp cho các em kiến thức về cách chọn mẫu và bày mẫu, tìm đặc điểm của mẫu.

Giáo viên sẽ hướng dẫn cách vẽ qua bốn bước: đầu tiên, phác thảo khung hình chung và khung hình riêng cho từng vật mẫu; sau đó, xác định tỷ lệ các bộ phận và hình dạng của vật mẫu bằng nét thẳng; tiếp theo, vẽ chi tiết và điều chỉnh nét vẽ cho chính xác; cuối cùng, thực hiện việc tô màu cho bức tranh.

• Sau khi đã cung cấp về mặt lí thuyết GV sẽ bài trí vật mẫu và các em

Học sinh bắt đầu thực hành vẽ theo các bước đã học, mỗi em từ những góc độ khác nhau sẽ tạo ra các sản phẩm độc đáo Do đó, các em cần vận dụng lý thuyết và áp dụng vào vị trí của mình thay vì sao chép bài của bạn.

GV sẽ giám sát các em trong suốt quá trình làm bài, nhằm đảm bảo các em tuân thủ đúng các bước và tự lực hoàn thành bài tập Cuối buổi, GV sẽ thu bài để kiểm tra kết quả Phương pháp trắc nghiệm khách quan sẽ được áp dụng với nội dung và yêu cầu cụ thể.

Bài tập nhỏ hoặc câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu học sinh suy nghĩ và lựa chọn phương án trả lời đúng bằng các ký hiệu đã được quy ước.

• Xây dựng câu HSỏi trắc nghiệm, phản ánh trình độ tri thức kĩ năng và thái độ học tập.

Để kiểm tra nội dung cần thiết và phát triển trí tuệ độc lập sáng tạo của học sinh, các câu hỏi cần được xây dựng một cách kỹ lưỡng Việc phân loại các câu hỏi sẽ giúp xác định rõ ràng mục tiêu kiểm tra và nâng cao khả năng tư duy của học sinh.

• Trắc nghiệm có nhiều phương án lựa chọn

Ngày đăng: 21/12/2021, 16:49

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w