GIỚI THIỆU CHUNG
Tính cấp thiết của đề tài
Ngành tín dụng, đặc biệt là cho vay, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế vi mô và vĩ mô Khi có nhu cầu vay, nhiều cá nhân và tổ chức thường chọn ngân hàng thương mại là điểm đến đầu tiên Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn tồn tại nhiều hạn chế và ràng buộc do các thủ tục pháp lý và hồ sơ phức tạp như tài sản đảm bảo và thế chấp.
Trong những năm gần đây, thị trường Việt Nam đã chứng kiến sự xuất hiện của các Công ty Tài Chính, một kênh cho vay mới đáp ứng nhu cầu vay nhỏ với thủ tục hồ sơ đơn giản Loại hình cho vay này đã phổ biến và cạnh tranh mạnh mẽ với các Ngân hàng Thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực vay tiêu dùng.
Theo báo cáo của Viện Chiến lược Ngân hàng vào ngày 30/11/2015, tiềm năng tăng trưởng của tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam hiện nay rất lớn, với nhiều cơ hội phát triển.
Việt Nam có 90 triệu dân, trong đó 51,6% là người trẻ trong độ tuổi lao động Theo nghiên cứu, gần 16 triệu người Việt Nam đáp ứng các tiêu chí về độ tuổi và thu nhập, trở thành khách hàng tiềm năng cho TCTC.
Thành phố Hồ Chí Minh là một đô thị hiện đại và đông đúc, nơi tập trung nhiều tầng lớp xã hội và người dân từ khắp các vùng miền Điều này dẫn đến nhu cầu vay tiêu dùng ngày càng tăng, tạo cơ hội cho các ngân hàng và công ty tài chính khai thác lợi nhuận từ các chương trình cho vay.
Tiêu chí vay vốn tiêu dùng của ngân hàng thương mại thường khá cao và phức tạp, yêu cầu người vay phải có thu nhập ổn định và đủ điều kiện tài chính Đặc biệt, những khách hàng không có tài sản thế chấp hoặc có lịch sử tín dụng kém thường gặp khó khăn trong việc được phê duyệt vay.
Những thành phần không tiếp cận được nguồn vốn từ ngân hàng thương mại thường tìm đến các kênh tài chính thay thế, như vay mượn từ người thân, bạn bè hoặc các tổ chức tín dụng "đen" trong trường hợp khẩn cấp Do đó, sự ra đời của các Công ty Tài Chính với mạng lưới rộng rãi, thủ tục đơn giản và khả năng giải ngân nhanh chóng là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu vay vốn cấp thiết của khách hàng.
Trong bối cảnh hội nhập, khách hàng hiện có nhiều lựa chọn hơn khi tìm kiếm tổ chức tài chính để vay tiền Những yếu tố quan trọng mà họ thường xem xét bao gồm uy tín, lãi suất, và điều kiện vay Nhóm nghiên cứu đã quyết định khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn công ty tài chính (CTTC) trong vay tiêu dùng trả góp của khách hàng cá nhân tại TPHCM, tập trung vào các sản phẩm vay tiêu dùng phổ biến từ các công ty như CreditHome, FeCredit và ACS.
Đối tượng nghiên cứu và khảo sát
Nghiên cứu này tập trung vào hai đối tượng chính: các gói sản phẩm cho vay tiêu dùng trả góp từ các công ty tài chính, vốn là lựa chọn thay thế cho các sản phẩm từ CTTC thương mại, và các yếu tố quyết định vay tiêu dùng của khách hàng cá nhân Tại các nước đang phát triển, sản phẩm này rất phổ biến, cung cấp nguồn vốn hiệu quả cho cá nhân và thúc đẩy cầu tiêu dùng trong nền kinh tế Nghiên cứu cũng phân tích sự khác biệt trong đánh giá các yếu tố vay giữa các khách hàng dựa trên giới tính, độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp Đối tượng khảo sát bao gồm khách hàng đã, đang và sẽ sử dụng gói vay tiêu dùng trả góp từ các công ty tài chính như FeCredit, Credit Home và ACS tại thành phố Hồ Chí Minh Từ đó, nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao khả năng thu hút khách hàng cho các công ty tài chính tại khu vực này.
1.2.2 Đối tượng khảo sát Đối tượng khảo sát chính là các khách hàng đã và đang hoặc sẽ sử dụng gói sản phẩm vay tiêu dùng trả góp của các công ty tài chính phổ biến hiện nay tại thành phố Hồ Chí Minh như FeCredit, Credit Home, ACS Từ đó, nghiên cứu đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thu hút khách hàng của các công ty tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh
Phạm vi nghiên cứu
Thành phố Hồ Chí Minh, với vai trò là trung tâm kinh tế tài chính hàng đầu của Việt Nam, sở hữu sự phát triển năng động và hiện đại cùng với mật độ dân số cao Nhu cầu tiêu dùng của người dân tại đây ngày càng đa dạng, tạo ra một thị trường màu mỡ cho các tổ chức tín dụng trong việc mở rộng và phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng.
Nhóm nghiên cứu đã chọn TPHCM làm khu vực nghiên cứu cho đề tài của mình, tập trung vào các trụ sở của các công ty tài chính tiêu dùng như FeCredit, Credit Home và ACS.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay tiêu dùng trả góp của khách hàng cá nhân tại các công ty tài chính Để đạt được mục tiêu, cần hệ thống hóa lý thuyết và thực tiễn về quyết định vay vốn tiêu dùng, giới thiệu các sản phẩm cho vay tiêu dùng trả góp tại TP Hồ Chí Minh, và phân tích tình hình hoạt động cho vay này Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại các công ty tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm mở rộng thị trường vay tiêu dùng cho các công ty tài chính trong khu vực.
Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu sơ cấp, được thu thập thông qua khảo sát ý kiến của khách hàng đã sử dụng gói vay tiêu dùng tại các công ty tài chính tín chấp (CTTC) và từ các khách hàng mới tại các trung tâm điện máy hợp tác với các CTTC này.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp điều tra, khảo sát qua hai bước chính: Nghiên cứu sơ bộ và Nghiên cứu chính thức Trong bước đầu tiên, nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp 10 người để xác định tính đầy đủ của các biến quan sát Bảng câu hỏi định tính được sử dụng để đo lường các khái niệm trong giả thuyết nghiên cứu Tiếp theo, nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng, với mẫu thu thập từ bảng câu hỏi dành cho cá nhân có nhu cầu vay tiêu dùng tại TP HCM Kích thước mẫu được xác định theo phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA), yêu cầu tối thiểu là 5 mẫu cho mỗi biến quan sát, dẫn đến tổng số mẫu tối thiểu là 150 cho 30 biến quan sát Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi khách hàng thông qua khảo sát và xử lý dữ liệu, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp Kết quả sẽ chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn công ty tài chính trong vay tiêu dùng trả góp của khách hàng cá nhân Việc xác định các yếu tố này sẽ giúp lãnh đạo các công ty tài chính nhận diện mong muốn của khách hàng, từ đó đề xuất giải pháp để duy trì khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới.
Kết cấu nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH VAY TIÊU DÙNG TRẢ GÓP CỦA KHCN Ở CÁC CÔNG
Các lý luận cơ bản
2.1.1 Lý thuyết về hành vi khách hàng
2.1.1.1 Khái niệm hành vi Dusenbery, David B (2009) “Hành vi là một chuỗi các hành động lặp đi lặp lại Hành động là toàn thể những hoạt động (phản ứng, cách ứng xử) của cơ thể, có mục đích cụ thể là nhằm đáp ứng lại kích thích ngoại giới”.Hành vi là hành động hoặc phản ứng của đối tượng (khách thể) hoặc sinh vật, thường sử dụng trong sự tác động đến môi trường, xã hội Hành vi có thể thuộc về ý thức, tiềm thức, công khai hay bí mật, và tự giác hoặc không tự giác Hành vi là một giá trị có thể thay đổi qua thời gian.
Theo Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực của trường ĐH Kinh Tế, hành vi được định nghĩa là chuỗi các hành động lặp đi lặp lại Những hành động này mang tính chất có mục đích, được thực hiện bằng các phương tiện cụ thể và tại những địa điểm nhất định Do đó, hành động là đơn vị cơ sở của hành vi, cho thấy rằng hành vi của con người luôn có tính chất hướng đích.
Các nhà tâm lý học cho rằng hành vi con người bắt nguồn từ sự bức xạ thần kinh của não, tạo ra trạng thái tinh thần gọi là ý thức Ý thức này sau đó được thể hiện qua các động tác, hình thành nên hành vi của con người.
Hành vi con người chịu ảnh hưởng bởi bản thân, thời gian và sự kiện, nhưng vẫn có thể được nắm bắt và đánh giá Những đặc tính chung của hành vi con người bao gồm: tính tự phát, nghĩa là hành vi diễn ra một cách tự động và không bị động; tính nguyên nhân khởi đầu, mỗi hành vi đều có nguyên nhân cụ thể; tính mục đích, hành vi không mù quáng mà hướng tới một mục tiêu nhất định, dù có thể bị người khác đánh giá là không hợp lý; tính duy trì kéo dài, hành vi tiếp tục cho đến khi đạt được mục tiêu; và tính thay đổi, hành vi có thể thay đổi do tác động của hoàn cảnh hoặc sự thay đổi mục tiêu.
Hành vi của con người được hình thành từ nhu cầu bị kích thích, phản ánh tư tưởng, tình cảm và bản năng trong hành động thực tế Nó không chỉ phụ thuộc vào trạng thái ý muốn của cá nhân mà còn bị ảnh hưởng bởi môi trường và các điều kiện cụ thể như thời gian và địa điểm Do đó, xã hội sẽ sản sinh ra những hành vi đa dạng khác nhau.
2.1.1.2 Hành vi khách hàng : Theo Kotler & Levy (1967), hành vi khách hàng là những hành vi cụ thể của một cá nhân hay đơn vị khi thực hiện các quyết định mua sắm, sử dụng và xử lý loại bỏ sản phẩm hay dịch vụ.
Theo Engel và cộng sự (1982), hành vi khách hàng là quá trình liên tục bao gồm nhận diện nhu cầu, thu thập thông tin, xem xét lựa chọn, quyết định mua và đánh giá sau khi mua Nghiên cứu hành vi khách hàng nhằm giải thích quá trình mua hoặc không mua hàng hóa Một phương pháp phân tích hành vi khách hàng là đo lường xu hướng tiêu dùng, tức là sự thiên lệch chủ quan của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc thương hiệu, được xác định là yếu tố quan trọng dự đoán hành vi tiêu dùng (Fishbein & Ajzen, 1975) Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng quyết định mua sắm phụ thuộc vào tầm quan trọng của sản phẩm và sự sẵn lòng của khách hàng trong việc đưa ra quyết định sử dụng.
Hành vi khách hàng được hiểu đơn giản là sự kết hợp giữa suy nghĩ, cảm nhận và hành động của con người trong quá trình mua sắm và tiêu dùng sản phẩm, dịch vụ.
Ý kiến đánh giá từ người tiêu dùng, thông tin về chất lượng sản phẩm, giá cả, bao bì, và bề ngoài sản phẩm, cùng với các hoạt động quảng cáo và chương trình khuyến mãi, đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm nhận, suy nghĩ và hành vi của khách hàng.
Mô hình hành vi của người tiêu dùng của Philip Kotler (1967) được thể hiện qua năm bước.
Bước đầu tiên trong quá trình mua sắm là nhận thức nhu cầu, nơi mà các marketer cần xác định các yếu tố tác động đến nhu cầu của khách hàng Họ cần nhận diện những thời điểm đặc biệt khi nhu cầu trở nên mạnh mẽ và dự đoán các sản phẩm mà khách hàng thường mong muốn.
Bước 2 trong quy trình tìm kiếm thông tin là rất quan trọng, vì nó chịu ảnh hưởng bởi giá trị và tầm quan trọng của việc mua, cũng như rủi ro cảm nhận liên quan đến quyết định mua sắm Người làm marketing cần chú ý đến nhu cầu tìm kiếm thông tin của người tiêu dùng, bao gồm cả khối lượng thông tin mà họ tìm kiếm và mức độ chủ động hay thờ ơ trong việc thu thập thông tin về sản phẩm hiện có trên thị trường.
Bước 3 trong quá trình ra quyết định mua sắm là đánh giá và lựa chọn phương án Người mua cần xác định các tiêu chuẩn đánh giá, xác định mức độ quan trọng của từng tiêu chuẩn và thực hiện đánh giá tổng hợp dựa trên niềm tin của mình.
Bước 4 trong quy trình ra quyết định mua sắm là giai đoạn mà người tiêu dùng đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định cuối cùng về việc có nên mua sản phẩm hoặc dịch vụ tại CTTC hay không.
Sau khi mua hàng, người tiêu dùng sẽ tiến hành đánh giá và nhận xét về sản phẩm Họ sẽ so sánh lợi ích mà sản phẩm mang lại với những mong đợi của mình, từ đó xác định xem sản phẩm có đáp ứng được nhu cầu và lợi ích mà họ kỳ vọng hay không.
2.1.1.3 Khái niệm về hành vi tiêu dùng Để hiểu về hành vi tiêu dùng ta đi vào hai khái niệm: Người tiêu dùng và hành vi tiêu dùng.
Người tiêu dùng là những cá nhân hoặc nhóm người mua sắm hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng của mình.
Khái quát về công ty tài chính
2.2.1 Định nghĩa về công ty tài chính
Theo Frederic S Mishkin (2001), công ty tài chính là tổ chức thu hút vốn thông qua việc phát hành tín phiếu, cổ phiếu, trái phiếu hoặc vay từ các công ty tài chính khác Họ sử dụng số tiền này để cho vay, đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010 Công ty Tài chính chưa được định nghĩa đầy đủ, song được xếp vào tổ chức tín dụng phi CTTC.
Tổ chức tín dụng phi CTTC là loại hình tổ chức tín dụng thực hiện một hoặc một số hoạt động theo quy định của Luật, ngoại trừ việc nhận tiền gửi từ cá nhân và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản khách hàng Các tổ chức này bao gồm công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính và các tổ chức tín dụng phi CTTC khác.
Năm 2002, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 79/2002/NĐ-CP để quy định về tổ chức và hoạt động của Công ty Tài chính Nghị định này đã đưa ra định nghĩa đầy đủ về Công ty Tài chính tại Điều 2 Chương 1.
Công ty Tài chính là tổ chức tín dụng phi CTTC, có chức năng sử dụng vốn tự có và huy động để cho vay và đầu tư Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, tiền tệ và thực hiện các dịch vụ khác theo quy định pháp luật, nhưng không được thực hiện dịch vụ thanh toán và không nhận tiền gửi dưới 1 năm.
Theo Lê Lương Hùng (2013), trong bài nghiên cứu “Công ty tài chính và mô hình công ty tài chính trong tập đoàn kinh tế”, Công ty tài chính hoạt động như một trung gian tài chính, huy động nguồn vốn qua tiền gửi có kỳ hạn, phát hành chứng khoán nợ hoặc vay từ các công ty tài chính khác Nguồn vốn này được sử dụng để cho vay sản xuất tiêu dùng, thực hiện các nghiệp vụ dịch vụ và thuê mua Ngoài ra, Công ty tài chính còn tham gia vào các hoạt động đầu tư nhằm mục đích thu lãi.
Công ty Tài chính là một doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, hoạt động trong lĩnh vực tài chính tiền tệ, với chức năng huy động vốn từ tiền gửi và các nguồn vốn khác của dân cư, tổ chức kinh tế, và các định chế tài chính Mặc dù có khả năng cho vay vốn, nhưng hoạt động này chỉ chiếm một phần nhỏ trong nghiệp vụ kinh doanh chính của họ Tại Việt Nam, dịch vụ tín dụng tiêu dùng cá nhân theo phương thức trả góp là một trong những nghiệp vụ phổ biến của các Công ty Tài chính.
2.2.2 Bản chất và chức năng
Bản chất của các công ty tài chính (CTTC) là tổ chức tín dụng phi ngân hàng, hoạt động như một trung gian đầu tư Do đó, một trong những mục tiêu chính của CTTC là tham gia vào các hoạt động đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận.
CTTC sử dụng vốn tự có, vốn huy động và các nguồn vốn khác để cho vay và đầu tư, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn về tài chính, tiền tệ Tuy nhiên, CTTC không được thực hiện dịch vụ thanh toán và không nhận tiền gửi có thời hạn dưới một năm.
Các công ty tài chính tiêu dùng có thể sử dụng nhiều phương thức phân phối sản phẩm, bao gồm phân phối trực tiếp, phân phối qua điểm bán (POS) và hợp tác với các nhà cung cấp sản phẩm tài chính khác.
Các kênh phân phối trực tiếp bao gồm các chi nhánh độc quyền và các quầy hàng trong các đơn vị kinh doanh khác như CTTC và bưu điện Ngoài ra, việc phân phối cũng diễn ra qua điện thoại và mạng internet.
Bằng cách tối ưu hóa kênh phân phối trực tiếp, các công ty tài chính tiêu dùng có thể giảm thiểu sự phụ thuộc vào trung gian và hạ thấp chi phí giao dịch Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường lợi nhuận cho các công ty.
Phân phối tại các điểm bán hàng (POS) là hình thức đặc trưng của các công ty tài chính tiêu dùng, cho phép đại diện tại cửa hàng bán lẻ tiến hành xử lý hồ sơ và thẩm định tín dụng ngay lập tức Điều này giúp phê duyệt hồ sơ tại chỗ, tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận và giải ngân khoản vay một cách nhanh chóng.
Khách hàng của công ty TCTD chủ yếu là cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập hàng năm thấp, tình hình tài chính không ổn định và phức tạp, cùng với điểm tín dụng thấp.
2.2.5 Vai trò của công ty tài chính
Giảm bớt chi phí thông tin và giao dịch lớn. Đáp ứng đầy đủ, chính xác và kịp thời yêu cầu giữa người cần vốn và người có vốn.
Lãi suất linh hoạt, làm cho nguồn vốn thực tế được tài trợ cho đầu tư tăng lên mức cao nhất.
Thực hiện có hiệu quả dịch vụ tư vấn, môi giới, tài trợ, trợ cấp và phòng ngừa rủi ro.
Tín dụng tiêu dùng trả góp trong công ty tài chính
2.3.1 Khái niệm vay tiêu dùng trả góp
Cho vay trả góp là hình thức tín dụng cho phép khách hàng thanh toán gốc nhiều lần trong thời gian đã thỏa thuận, thường áp dụng cho các khoản vay ngắn và trung hạn nhằm tài trợ cho tài sản cố định hoặc hàng lâu bền Tổ chức tín dụng (CTTC) cho vay trả góp cho người tiêu dùng qua hạn mức nhất định, thanh toán cho người bán lẻ ngay khi giao dịch diễn ra Hình thức này khuyến khích tiêu thụ hàng hóa, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao do khách hàng thường thế chấp hàng hóa mua trả góp Khả năng trả nợ của người vay phụ thuộc vào thu nhập ổn định, và nếu gặp khó khăn như mất việc hay ốm đau, khả năng thu hồi nợ của CTTC sẽ bị ảnh hưởng Vì lý do này, lãi suất cho vay trả góp thường cao nhất trong khung lãi suất của CTTC Các công ty tài chính như Home Credit, Fe Credit, và ACS chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực cho vay trả góp, với các hạn mức và điều kiện vay đơn giản hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với rủi ro nợ xấu cao hơn, dẫn đến lãi suất vay thường cao hơn so với lãi suất của các CTTC thương mại.
Tín dụng tiêu dùng có thể được phân loại thành hai loại dựa trên mục đích vay Một trong số đó là cho vay tiêu dùng cư trú, bao gồm các khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở cho cá nhân và hộ gia đình.
Cho vay tiêu dùng không cư trú là các khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống, bao gồm mua sắm phương tiện, đồ dùng, chi phí du lịch, học tập và giải trí.
Nếu căn cứ vào hình thức có thể chia cho vay tiêu dùng thành 2 loại:
Cho vay tiêu dùng gián tiếp là hình thức cho vay mà các công ty tài chính mua lại các khoản nợ phát sinh từ doanh nghiệp đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng Trong mô hình này, ngân hàng thực hiện cho vay thông qua các doanh nghiệp bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ mà không cần tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
Hình thức cho vay này mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm việc giúp các công ty tài chính tín dụng (CTTCTD) dễ dàng mở rộng quy mô và gia tăng doanh số cho vay, đồng thời tiết kiệm chi phí và giảm thiểu các khoản chi khi thực hiện cho vay.
Mối quan hệ tốt với khách hàng và các doanh nghiệp bán lẻ là cơ sở quan trọng để mở rộng hợp tác và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động của CTTCTD Hơn nữa, việc thiết lập quan hệ này giúp hình thức cho vay tiêu dùng gián tiếp giảm thiểu rủi ro so với cho vay tiêu dùng trực tiếp.
Hình thức cho vay này có những hạn chế, bao gồm việc các CTTCTD không trực tiếp tiếp xúc với khách hàng (người vay vốn), mà chỉ thông qua các doanh nghiệp đã bán chịu hàng hóa và dịch vụ.
Hình thức cho vay này thiếu sự kiểm soát của CTTCTD trong toàn bộ quá trình vay vốn, đặc biệt là khi doanh nghiệp thực hiện bán lẻ hàng hóa và dịch vụ, cũng như trong việc lựa chọn khách hàng Hơn nữa, kỹ thuật và quy trình nghiệp vụ liên quan đến hình thức cho vay này rất phức tạp.
Hình thức Cho vay tiêu dùng trực tiếp: là CTTCTD và KH trực tiếp gặp nhau để tiến hành cho vay hoặc thu nợ.
Hình thức cho vay CTTCTD tận dụng tối đa trình độ, kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng của cán bộ tín dụng, dẫn đến chất lượng các khoản vay thường cao hơn so với hình thức cho vay qua doanh nghiệp bán lẻ.
Cho vay tiêu dùng trực tiếp mang lại tính linh hoạt cao hơn so với cho vay gián tiếp, vì mối quan hệ trực tiếp giữa tổ chức tín dụng và khách hàng giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề phát sinh Hình thức này cũng có khả năng đáp ứng quyền lợi cho cả hai bên, tạo ra sự hài lòng trong giao dịch.
Đối tượng khách hàng rất đa dạng, vì vậy việc giới thiệu các dịch vụ và tiện ích mới thông qua hình thức này không chỉ thuận lợi mà còn giúp tăng cường quảng bá hình ảnh của tổ chức tín dụng đến với khách hàng.
2.3.3 Điều kiện vay tiêu dùng trả góp tại các công ty tài chính
Các công ty tài chính như FE Credit và ACS đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực tín dụng cho vay không cần thế chấp, nhờ vào lãi suất ưu đãi và thủ tục đơn giản, nhanh chóng Mỗi công ty sẽ xác định mức cho vay hợp lý dựa trên thu nhập thực tế của từng cá nhân Để đáp ứng nhu cầu vay mượn, các công ty này phân chia thành ba gói vay tiêu dùng trả góp chính: vay tiêu dùng cá nhân, vay mua xe trả góp và vay mua hàng gia dụng trả góp.
Vay tiêu dùng cá nhân đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều khách hàng hiện nay Để đáp ứng nhu cầu này, các công ty tài chính đã thiết kế dịch vụ và thủ tục đăng ký đơn giản Khách hàng cần lưu ý rằng số tiền vay tối đa là 8 lần thu nhập, không vượt quá 70 triệu đồng, với thời hạn vay tối đa 36 tháng Đối tượng vay phải nằm trong độ tuổi lao động, cụ thể là nữ từ 20 đến 55 tuổi và nam từ 20 đến 60 tuổi, đồng thời là công dân Việt Nam sinh sống trong khu vực hoạt động của công ty tài chính.
Vay mua xe trả góp là một hình thức vay phổ biến, đặc biệt phù hợp cho sinh viên, người mới đi làm và khách hàng có thu nhập thấp Loại hình này thu hút sự quan tâm nhờ khả năng giải ngân nhanh chóng và lãi suất thấp, chỉ từ 1,66% - 3% mỗi tháng Khách hàng có thể vay tối đa 70 triệu đồng, nhưng cần thanh toán trước từ 20% – 90% giá trị xe Thời hạn vay thường từ 24 đến 36 tháng, tùy thuộc vào từng công ty tài chính.
Vay mua hàng gia dụng trả góp là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình cần mua sắm đồ gia dụng nhưng tạm thời thiếu vốn Thời hạn vay ngắn từ 6 đến 18 tháng với số tiền tối đa 15 triệu đồng và lãi suất ưu đãi từ 1,51% đến 2,43% mỗi tháng, yêu cầu khách hàng thanh toán trước từ 20% đến 75% giá trị sản phẩm và chứng minh thu nhập Các công ty tài chính (CTTC) không ngừng cải thiện dịch vụ vay tiêu dùng, mang lại lợi ích cho khách hàng như lãi suất thấp, giải ngân nhanh trong 24-48 giờ và thủ tục đơn giản Khách hàng chỉ cần có thu nhập từ 3 triệu đồng/tháng để đủ điều kiện vay, và những trường hợp không đủ tiêu chuẩn vẫn có thể được xem xét cho vay với mức phù hợp.
Sự khác biệt giữa NHTM và CTTC trong dịch vụ vay tiêu dùng
Công ty tài chính CTTC thương mại
Bản chất và phạm vi hoạt động
Là loại hình tổ chức tín dụng phi CTTC,
Sử dụng vốn tự có, vốn huy động và các nguồn vốn khác để thực hiện cho vay và đầu tư Cung cấp dịch vụ tư vấn về tài chính và tiền tệ, đồng thời thực hiện một số dịch vụ bổ sung Tuy nhiên, không được cung cấp dịch vụ thanh toán.
Không được nhận tiền gửi dưới 1 năm
Tổ chức tín dụng là loại hình tổ chức thực hiện toàn bộ hoạt động cho vay tín dụng và các dịch vụ kinh doanh liên quan Chức năng chính của tổ chức này bao gồm nhận tiền gửi từ khách hàng, sử dụng số tiền đó để cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ thanh toán hiệu quả.
CTTC được cấp giấy phép thành lập và hoạt động trước ngày 31/12/2008 cần có mức vốn pháp định là 300 tỷ đồng; sau thời điểm này, mức vốn yêu cầu tăng lên 500 tỷ đồng.
Tùy theo loại hình CTTC và áp dụng cho đến năm
2010 trở đi không thấp hơn
Thời gian hoạt động tối đa là 50 năm và nếu cần gia hạn, phải được sự chấp thuận của CTTC Nhà nước Việt Nam Mỗi lần gia hạn không được vượt quá 50 năm.
Không bị pháp luật hạn chế
Chủ yếu là huy động những khoản tiền lớn rồi chia ra để
Ngân hàng chủ yếu tập trung vào việc huy động tiền gửi từ khách hàng để cho vay các khoản nhỏ, đồng thời không chịu sự quản lý chặt chẽ từ Chính phủ khi thực hiện các khoản vay lớn.
Bị quản lí chặt chẽ bởi chính phủ
Cơ hội cạnh tranh và lợi ích mang lại Áp lực cạnh tranh ở mức độ thấp
Huy động vốn từ nội bộ tập đoàn và nhóm công ty
Rủi ro chủ yếu thuộc về nội bộ tập đoàn và nhóm công ty, ít ảnh hưởng đến cộng đồng Mức độ cạnh tranh đang gia tăng đáng kể, trong khi hoạt động của công ty diễn ra rộng rãi và việc huy động vốn chủ yếu từ công chúng.
So sánh về cho vay tiêu dùng trả góp giữa hai tổ chức
6 Điều kiện và thủ tục vay Đơn giản, nhanh chóng Xử lí hồ sơ trong ngày có thể giải ngân ngay
Để vay tiền, khách hàng cá nhân cần cung cấp giấy tờ bắt buộc như CMND hoặc bằng lái xe và chứng minh thu nhập hàng tháng tối thiểu từ 3 triệu đồng trở lên Ngoài ra, tại thời điểm vay, khách hàng không được có dư nợ xấu và phải có thời gian làm việc tại công ty hiện tại tối thiểu là 12 tháng.
Sau ít nhất là 24h làm việc là có thể được cấp vốn Giấy tờ bắt buộc:
CMND, Hộ khẩu hoặc KT3 giấy tạm trú tạm vắng dài hạn
Giấy chứng minh thu nhập bảng lương, hóa đơn điện nước
Hồ sơ vay tiêu dùng do CTTC cấp
Giấy đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân
Khoản vay nhỏ được áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau Đối với vay tiền mặt, mức cho vay dao động từ 5 đến 70 triệu đồng Trong khi đó, vay trả góp cho điện thoại và điện máy có mức cho vay từ 1 đến 40 triệu đồng Đối với vay trả góp xe máy, số tiền cho vay sẽ nằm trong khoảng từ 5 đến 80 triệu đồng.
Mức cho vay tiêu dùng trả góp tại các công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) có sự khác biệt, tuy nhiên, khoản vay thường được giải ngân không vượt quá 500 triệu đồng.
Thời gian vay cho các khoản vay tiêu dùng trả góp của các công ty tài chính thường dao động từ 6 tháng đến 36 tháng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của khoản vay.
Thời gian vay có thể lên đến 60 tháng
Chúng tôi tập trung vào đối tượng khách hàng đại chúng với thu nhập trung bình và thấp, bao gồm những người chưa có lịch sử tín dụng hoặc có điểm tín dụng thấp, nhằm cung cấp các khoản vay tiêu dùng nhỏ dễ tiếp cận.
Các sản phẩm tài chính thường hướng đến khách hàng có tiêu chuẩn tín dụng cao, bao gồm những người có thu nhập ổn định từ mức khá trở lên, điểm tín dụng tốt và lịch sử tín dụng tích cực.
10 Lãi suất Mức lãi vay tiêu dùng sẽ duy trì ở mức tử 1,5 đến 2,7% Có
Lãi suất cho vay tại các công ty tài chính thường thấp hơn, có thể dao động từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào khả năng trả nợ và thiện chí của khách hàng Trong một số trường hợp, lãi suất có thể lên đến 5%.
Mức độ rủi ro của khoản vay thường rất cao, và lãi suất cũng cao hơn để đảm bảo uy tín của khách hàng.
Do việc thẩm định khách hàng có phần chặt chẽ và yêu cầu nhiều hơn so với CTTC, mức độ rủi ro thường ở mức thấp.
CTTC sử dụng thẻ chấm điểm tín dụng để đánh giá khách hàng vay.
Sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đánh giá khách hàng, tương tự các sản phẩm tín dụng khác.
Các khoản vay tiêu dùng nhỏ không cần tài sản đảm bảo thường được sử dụng để mua sắm thiết bị gia đình, xe máy, hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính đột xuất Đây là phân khúc khách hàng mà các ngân hàng thương mại thường không chú trọng.
Các nghiên cứu trước đây
Cho vay tiêu dùng là hình thức tín dụng phổ biến, tạo ra sự cạnh tranh giữa các công ty tài chính và thương mại Hình thức này không chỉ kích thích sức mua của người dân mà còn thúc đẩy các nhà sản xuất cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích thiết thực mà cho vay tiêu dùng mang lại cho người tiêu dùng.
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) trong vay tiêu dùng Cụ thể, nghiên cứu của Boyd et al (1994) và Yue cùng Tom đã làm nổi bật những yếu tố này.
(1995), Kennington et al (1996), Blankson et al (2007), Sayani & Miniaowi (2013),
Nghiên cứu của Phuong và Yin (2000) tại Singapore, Rao & Sharma (2010) ở Ấn Độ, cùng với các công trình của Mohamad (2013) tại Malaysia, chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn sản phẩm tài chính của khách hàng có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia.
Nghiên cứu của Sayani và Miniaoui (2013) về các yếu tố quyết định lựa chọn ngân hàng tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã thu thập dữ liệu từ 246 người tham gia ở Emirates, Dubai và Sharjah Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh như sản phẩm ngân hàng, chất lượng dịch vụ, lợi nhuận, danh tiếng, cũng như các yếu tố văn hóa và tôn giáo Mục tiêu là xác định những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng khi lựa chọn ngân hàng.
Nghiên cứu của Almossawi (2001) về tiêu chí lựa chọn ngân hàng của sinh viên đại học tại Bahrain đã khảo sát 1.000 sinh viên từ 19-24 tuổi, với tỷ lệ 45% nam và 55% nữ Nghiên cứu dựa trên 30 yếu tố được xác định từ tài liệu, kinh nghiệm cá nhân và phỏng vấn với cán bộ ngân hàng cùng sinh viên Kết quả cho thấy, sinh viên trẻ đặc biệt chú trọng đến uy tín của ngân hàng, sự thuận tiện về chỗ đậu xe, sự thân thiện của nhân viên và các yếu tố liên quan đến máy ATM.
Nghiên cứu của Kennington et al (1996) tập trung vào các yếu tố quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng tại Ba Lan, so sánh với hành vi lựa chọn ngân hàng ở các thành phố khác để đưa ra các chiến lược phù hợp cho thị trường tự do Kết quả cho thấy uy tín, giá cả và chất lượng dịch vụ là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng Đặc biệt, uy tín và sự bảo đảm của ngân quỹ nhà nước có vai trò lớn hơn đối với nam giới, trong khi sự ảnh hưởng từ gia đình và bạn bè lại quan trọng hơn đối với nữ giới Đối với khách hàng có thu nhập cao, uy tín và chất lượng dịch vụ là ưu tiên hàng đầu, trong khi khách hàng có thu nhập thấp lại coi giá cả là mối quan tâm chính.
Nghiên cứu của Tăng Thị Thuyền (2014) và Vi Ngọc Ngân Kiều (2015) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngân hàng thương mại của khách hàng trong vay tiêu dùng tại Tp HCM Kết quả cho thấy có 7 nhân tố chính tác động đến quyết định này, bao gồm: chất lượng dịch vụ, chính sách tín dụng, chiến lược quảng bá, hình ảnh ngân hàng, nhân viên, sự thuận tiện và sự giới thiệu từ người khác.
Nguyễn Kim Nam và Trần Thị Tuyết Vân (2015) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tài chính của khách hàng cá nhân tại Tp.HCM Bài nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều yếu tố quyết định sự lựa chọn này, bao gồm chất lượng dịch vụ, uy tín của tổ chức tài chính, và nhu cầu cá nhân của khách hàng Những phát hiện này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi tiêu dùng và giúp các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược marketing của mình để thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công ty tài chính của khách hàng cá nhân bao gồm lợi ích sản phẩm dịch vụ, sự thuận tiện, tính hữu hình, chất lượng nhân viên, hoạt động quảng bá, danh tiếng công ty và các yếu tố ảnh hưởng khác Tuy nhiên, bài viết cũng chỉ ra một số hạn chế như tính khái quát chưa cao, mẫu dữ liệu chưa đại diện, và sự tồn tại của các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng.
Những nghiên cứu về lựa chọn CTTC đã góp phần quan trọng vào hiểu biết về lĩnh vực này, nhưng kết quả có thể không áp dụng cho các quốc gia khác do sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và pháp lý Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn CTTC ở một quốc gia có thể không có giá trị tương tự ở nơi khác (Almossawi, 2001) Do đó, mỗi CTTC cần thực hiện các nghiên cứu ứng dụng cụ thể để hiểu rõ hơn về những yếu tố mà khách hàng xem xét khi lựa chọn dịch vụ, từ đó thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
Nghiên cứu này tập trung vào khái niệm và đặc điểm của cho vay tiêu dùng tại các công ty tài chính và CTTC thương mại ở Việt Nam Nó áp dụng các mô hình lý thuyết để giải thích quyết định sử dụng dịch vụ tài chính của khách hàng cá nhân, bao gồm mô hình lựa chọn cho vay tiêu dùng của Tăng Thị Thuyền (2014) và mô hình sự lựa chọn CTTC của khách hàng cá nhân tại TP.HCM của Nguyễn Kim Nam và Trần Thị Tuyết Vân.
Mô hình nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố tác động đến quyết định vay tiêu dùng trả góp của khách hàng tại các công ty tài chính ở TP.HCM.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn các CTTC trong vay tiêu dùng trả góp của các khách hàng cá nhân
Dựa trên các nghiên cứu liên quan, sự khác biệt giữa các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn chương trình tín dụng tiêu dùng (CTTC) của khách hàng cá nhân phụ thuộc vào quan điểm của tác giả, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như nền kinh tế quốc gia Từ việc tổng hợp các nghiên cứu và xem xét tình hình kinh tế xã hội tại Việt Nam, tác giả đã xác định và lựa chọn những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định vay tiêu dùng của khách hàng.
Thuyết mô hình nghiên cứu sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
• H1: Chất lượng dịch vụ có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
• H2: Chiến lược quảng bá có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
• H3: Nhân viên có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
• H4: Danh tiếng công ty tài chính có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
Chính sách tín dụng ggggsdfsdfLựađLựa chọn
Lựa chọn CTTC để vay tiêu dùng trả góp
• H5: Ảnh hưởng có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
• H6: Chính sách tín dụng có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
• H7: Thuận tiện có tác động cùng chiều đến sự lựa chọn CTTC trong vay tiêu dùng
Việc thể hiện sự quan tâm và kịp thời giải quyết khiếu nại của khách hàng không chỉ tạo cảm giác tôn trọng mà còn làm cho họ cảm nhận được sự chăm sóc từ CTTC Điều này sẽ góp phần thu hút thêm nhiều khách hàng mới thông qua sự giới thiệu từ những khách hàng hài lòng.
Khách hàng thường có xu hướng lựa chọn các tổ chức tín dụng (TCTD) mà họ đã hài lòng với sản phẩm và dịch vụ Việc đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng luôn được các CTTC đặt lên hàng đầu, vì sự hài lòng này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay tiêu dùng của họ.
- CTTC cung cấp đầy đủ thông tin về khoản vay: giúp khách hàng đưa ra quyết định vay tiêu dùng
Khi khách hàng không hài lòng với sản phẩm và dịch vụ, họ thường đưa ra khiếu nại Việc giải quyết những khiếu nại này một cách chu đáo sẽ tạo cảm giác được tôn trọng cho khách hàng, từ đó tăng cường niềm tin vào dịch vụ của CTTC Điều này khuyến khích khách hàng tiếp tục thực hiện các giao dịch khác với CTTC.
Hài lòng là cảm giác của người tiêu dùng, hình thành từ việc so sánh kết quả tiêu dùng sản phẩm, dịch vụ với kỳ vọng của họ Mức độ hài lòng phụ thuộc vào sự chênh lệch giữa kết quả thực tế và kỳ vọng: nếu kết quả thấp hơn kỳ vọng, khách hàng không hài lòng; nếu kết quả tương xứng, khách hàng hài lòng; và nếu kết quả vượt trội, khách hàng rất hài lòng Khi đã hài lòng với sản phẩm dịch vụ từ một công ty tài chính tiêu dùng (CTTC), khách hàng có xu hướng chọn CTTC đó cho các khoản vay tiêu dùng trả góp trong tương lai.
Thông tin chi tiết về khoản vay tiêu dùng trả góp sẽ giúp khách hàng hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình Việc cung cấp đầy đủ thông tin không chỉ giúp khách hàng đưa ra quyết định chính xác về việc vay mà còn nâng cao sự minh bạch trong quá trình vay mượn.
Nhóm này gồm 3 yếu tố:
- Mức độ xuất hiện thường xuyên của CTTC trên các phương tiện truyền thông
- CTTC có chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn
- Phương thức giới thiệu sản phẩm cho vay đa dạng (Điện thoại, gửi email, tin nhắn, tờ rơi, nhân viên đi tiếp thị…)
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ của người tiêu dùng đối với các sản phẩm, dịch vụ Khi CTTC xuất hiện thường xuyên trên các phương tiện truyền thông, nó tạo ra ấn tượng tích cực và tăng khả năng khách hàng lựa chọn sử dụng Các chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn cũng góp phần thu hút sự quan tâm, ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng Đặc biệt, phương thức giới thiệu sản phẩm cho vay là yếu tố then chốt trong việc thu hút khách hàng, giúp họ dễ dàng tiếp cận dịch vụ khi có nhu cầu.
Nhóm này gồm 3 yếu tố:
- Nhân viên tự tin và chuyên nghiệp
- Nhân viên lịch sự, nhiệt tình
- Nhân viên tư vấn hướng giải quyết tốt nhất cho khách hàng
Nhân sự là nguồn lực quan trọng trong mọi tổ chức, đặc biệt là trong ngành dịch vụ Đội ngũ nhân viên CTTC, người trực tiếp làm việc với khách hàng, có ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn dịch vụ Nhân viên tự tin, chuyên nghiệp, lịch sự và nhiệt tình sẽ tạo sự tin tưởng và thoải mái cho khách hàng Khi khách hàng cần vay tiêu dùng, họ cần được hướng dẫn giải quyết vấn đề một cách tốt nhất Sự quan tâm và giải quyết thỏa đáng các vấn đề của khách hàng sẽ mang lại sự hài lòng, giúp họ duy trì dịch vụ và giới thiệu thêm người thân, bạn bè.
Nhóm này gồm 4 yếu tố:
- CTTC có nhiều chi nhánh
- CTTC có không gian giao dịch với khách hàng rộng, thoáng mát và sạch sẽ
- CTTC có tiềm lực tài chính
CTTC có nhiều chi nhánh, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và thu hút sự quan tâm đối với dịch vụ của mình Không gian giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh hiện đại và uy tín của CTTC trong lòng khách hàng Thương hiệu được coi là tài sản phi vật chất, và người tiêu dùng thường ưu tiên lựa chọn các CTTC có thương hiệu để đảm bảo chất lượng và cảm giác an toàn Mặc dù không phải tất cả khách hàng đều quan tâm đến tiềm lực tài chính của CTTC, nhưng đây vẫn là yếu tố quan trọng giúp họ quyết định lựa chọn dịch vụ.
Nhóm này có 2 yếu tố
- Sự giới thiệu từ người thân
- Sự giới thiệu từ bạn bè
Bạn bè và người thân đóng vai trò quan trọng trong việc tham khảo dịch vụ, vì mối quan hệ và sự tin tưởng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn dịch vụ của CTTC mà họ đã được giới thiệu Chính sách tín dụng cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Nhóm này có 5 yếu tố:
- Sự nhanh chóng giải ngân
- Lãi suất cho vay linh hoạt
- Phương thức cho vay đa dạng
- Thủ tục cho vay đơn giản, nhanh gọn
- Không cần tài sản thế chấp hay bảo lãnh công ty
Lãi suất là tỷ lệ giữa tổng số tiền phải trả và tổng số tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định, đóng vai trò quan trọng trong việc khách hàng lựa chọn công ty tài chính (CTTC) khi vay tiêu dùng trả góp Phương thức cho vay đa dạng tạo cơ hội cho khách hàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu, ảnh hưởng đến quyết định của họ Thủ tục vay đơn giản và nhanh gọn giúp tiết kiệm thời gian, thu hút khách hàng hơn so với các CTTC khác Ngoài ra, việc không yêu cầu tài sản đảm bảo hay bảo lãnh công ty là yếu tố quan trọng, vì quy trình này thường mất thời gian và phức tạp.
Khách hàng thường ưu tiên chọn công ty tài chính (CTTC) gần nhà để thuận tiện giao dịch và tiết kiệm chi phí đi lại Họ cũng có xu hướng lựa chọn CTTC đã có giao dịch trước đó, chẳng hạn như vay tiêu dùng trả góp tại CTTC liên kết với các siêu thị điện máy, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cả việc mua sắm lẫn vay vốn.
Chương này trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về cho vay tiêu dùng trả góp, bao gồm khái niệm, phân loại và các yếu tố ảnh hưởng Tác giả cũng đề cập đến hành vi của khách hàng cá nhân và kết quả nghiên cứu về sự lựa chọn chương trình tín dụng tiêu dùng tại một số quốc gia Cuối cùng, chương đưa ra cái nhìn tổng quan về các yếu tố tác động đến sự lựa chọn chương trình tín dụng tiêu dùng của khách hàng cá nhân tại TP HCM.
CHƯƠNG 3 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1 Thiết kế nghiên cứu Để đảm bảo tính khoa học nghiên cứu được thực hiện thông qua 2 giai đoạn là nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu được thực hiện thông qua hai giai đoạn: là nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức:
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua phương pháp nghiên cứu định tính, bao gồm phỏng vấn trực tiếp 10 khách hàng ngẫu nhiên tại các CTTC nhằm thu thập ý kiến và xác định mức độ hiểu biết về các biến quan sát Bảng câu hỏi định tính (phụ lục 1) được thiết kế để đo lường các khái niệm trong giả thuyết của mô hình nghiên cứu, và sau khi phỏng vấn, bảng câu hỏi này sẽ được sử dụng cho quá trình nghiên cứu chính thức.