TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Kinh tế Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và khu vực Từ cuối thế kỷ XX, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong hội nhập kinh tế thương mại, đặc biệt là việc gia nhập ASEAN vào năm 1995 và APEC sau đó.
Năm 2006, Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) với tư cách là thành viên thứ 150, đánh dấu một bước tiến lớn trong quá trình hội nhập kinh tế Sự kiện này đã mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế Việt Nam cũng như các doanh nghiệp trong nước.
Hội nhập kinh tế đang trở thành xu hướng tất yếu, buộc các quốc gia phải tham gia để tồn tại và phát triển, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng Tình hình kinh tế thế giới hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, với các cường quốc như Mỹ, Nhật Bản, và Anh đối mặt với suy thoái, ảnh hưởng đến cả nền kinh tế Châu Á Các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam cũng ghi nhận sự tăng trưởng chậm lại Đối với các công ty, việc lựa chọn yếu tố đầu vào như vốn và lao động là rất quan trọng, vì đây là hai yếu tố thiết yếu trong sản xuất kinh doanh Cần tìm hiểu mối quan hệ giữa vốn và lao động trong quá trình sản xuất để xác định tác động của chúng đến hiệu quả hoạt động của công ty.
Nền kinh tế Việt Nam đang phải đối mặt với sự tăng cao của giá nguyên liệu đầu vào và lạm phát, dẫn đến chi phí hoạt động kinh doanh tăng cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất của các công ty Điều này đặt ra yêu cầu cho các doanh nghiệp, như Bảo Minh, phải tìm kiếm biện pháp cắt giảm chi phí sản xuất Bảo Minh, một công ty sản xuất sử dụng nhiều lao động, đang chịu áp lực từ giá cả thị trường, làm tăng chi phí sản xuất Thêm vào đó, thị trường bánh kẹo ngày càng cạnh tranh với sự xuất hiện của nhiều công ty như công ty cổ phần bánh mứt kẹo Hà Nội, công ty cổ phần bánh kẹo Hữu Nghị, công ty cổ phần Kinh Đô và công ty cổ phần bánh kẹo Hải Châu, cung cấp sản phẩm đa dạng với mức giá khác nhau.
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty đang gặp nhiều vấn đề cần khắc phục, bao gồm việc quản lý chi phí chưa hiệu quả dẫn đến lãng phí Sự lựa chọn đầu vào lao động cũng chưa hợp lý, gây ra tình trạng thừa hoặc thiếu lao động trong các tổ sản xuất Hơn nữa, việc sử dụng vốn trong sản xuất sản phẩm chưa đạt hiệu quả cao, với chu kỳ luân chuyển vốn lưu động kéo dài.
Trong bối cảnh kinh doanh khó khăn do khủng hoảng kinh tế toàn cầu và cạnh tranh cao, công ty gặp phải nhiều thách thức trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là việc sử dụng vốn và lao động chưa hiệu quả Để vượt qua khủng hoảng và đạt được kết quả kinh doanh tốt trong tương lai, công ty cần cải thiện quy trình sản xuất, chú trọng vào việc lựa chọn đầu vào vốn và lao động tối ưu nhằm giảm thiểu chi phí sản xuất.
Vì lý do đó, việc nghiên cứu đề tài “Lựa chọn đầu vào vốn và lao động để giảm thiểu chi phí sản xuất sản phẩm tại công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh” là rất cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới và Việt Nam đang đối mặt với suy thoái, các hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty bị ảnh hưởng nghiêm trọng Do đó, việc lựa chọn đầu vào về vốn và lao động trở thành một vấn đề cấp bách cần được xem xét kỹ lưỡng.
Việc sử dụng vốn và lao động của công ty ra sao ? đã hợp lý chưa?
Vốn và lao động có mối quan hệ chặt chẽ trong quá trình sản xuất của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả kinh doanh Để tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả, công ty cần lựa chọn nguồn vốn và lao động phù hợp theo nguyên tắc cân bằng giữa chất lượng và số lượng Việc xác định số lượng lao động và vốn đầu tư cần thiết là yếu tố quyết định để đạt được mục tiêu sản xuất hiệu quả và bền vững.
- Có thể lượng hoá để đánh giá hiệu quả sử dụng đầu vào vốn và lao động hay không?
Nếu công ty chưa sử dụng vốn và lao động chưa hợp lý thì công ty nên sử dụng ở mức nào thì hợp lý?
- Việc sử dụng vốn và lao động chưa hợp lý có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty?
Để giúp công ty lựa chọn đầu vào vốn và lao động tối ưu, cần áp dụng một số biện pháp quan trọng Trước tiên, công ty nên thực hiện phân tích chi phí-lợi ích để xác định các nguồn lực cần thiết nhất cho sản xuất Thứ hai, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua tự động hóa và công nghệ hiện đại sẽ giúp giảm thiểu chi phí lao động Thứ ba, công ty cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và giá cả hợp lý Cuối cùng, việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu lãng phí trong sản xuất.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến việc lựa chọn các yếu tố đầu vào, bao gồm vốn và lao động, nhằm tối thiểu hóa chi phí trong sản xuất Việc xác định các yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Phân tích và đánh giá tình hình sử dụng các nguồn đầu vào vốn và lao động của công ty là rất quan trọng Việc này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát về hiệu quả sử dụng nguồn lực của công ty Thực trạng sử dụng các nguồn đầu vào này sẽ cung cấp thông tin cần thiết để cải thiện quy trình quản lý và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Xây dựng mô hình hàm sản xuất cho công ty giúp đánh giá hiệu quả sử dụng đầu vào vốn và lao động trong hoạt động sản xuất kinh doanh Việc này đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng một cách hợp lý và tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của công ty.
Dựa trên thực trạng sử dụng vốn và lao động, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc quản lý nguồn đầu vào của công ty Qua việc phân tích mô hình, chúng tôi đưa ra các mục tiêu và biện pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong những năm tới Đồng thời, các giải pháp cũng nhằm khắc phục những hạn chế hiện tại và tận dụng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong tương lai.
NGUỒN SỐ LIỆU NGHIÊN CỨU
Để thực hiện phân tích định tính và mô hình một cách hiệu quả, cần thu thập dữ liệu về vốn, lao động, sản lượng và tiền lương mà công ty trả cho người lao động theo từng quý trong khoảng thời gian 3 năm từ 2006 đến 2008.
Các số liệu trong bài viết được thu thập từ nhiều phòng ban khác nhau trong công ty, bao gồm phòng kế toán tài chính, phòng hành chính nhân sự, phòng kinh doanh và kho hàng.
Tác giả không chỉ sử dụng số liệu sơ cấp từ các phòng ban khác nhau để phân tích, mà còn khai thác dữ liệu thứ cấp thông qua phỏng vấn một cán bộ của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỰA CHỌN ĐẦU VÀO VỐN VÀ LAO ĐỘNG TỐI ƯU ĐỂ TỐI THIỂU HOÁ CHI PHÍ 5 2.1 MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Vốn
Vốn là yếu tố đầu vào thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nó được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau trong các lĩnh vực triết học và kinh tế.
Dưới góc độ các yếu tố sản xuất “vốn (tư bản) là giá trị đem lại giá trị thặng dư”
(Marx, Angghen, 1993) để sản xuất kinh doanh Khái niệm này mang tính chất đơn giản, không phản ánh được tính linh hoạt của vốn.
Theo quan niệm rộng, vốn không chỉ là tiền tệ mà còn bao gồm tài nguyên, đất đai, trí tuệ, máy móc thiết bị, phát minh sáng chế và lợi thế cạnh tranh Khái niệm này giúp chúng ta hiểu rằng vốn là tất cả những gì công ty cần để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trong bài luận văn này, vốn được phân loại thành hai loại chính: vốn lưu động và vốn cố định, với nhiều khái niệm khác nhau về vốn được đề cập.
Vốn lưu động là biểu hiệu giá trị tính bằng tền của tài sản ngắn hạn sử dụng trong kinh doanh (Trần Thế Dũng, 2008, tr 205).
Vốn cố định là chỉ tiêu thể hiện giá trị tài sản cố định tính bằng tiền, bao gồm tài sản cố định hữu hình như máy móc, nhà xưởng, thiết bị và phương tiện vận tải phục vụ sản xuất kinh doanh, cùng với tài sản cố định thuê tài chính và tài sản cố định vô hình (Trần Thế Dũng, 2008, tr 205).
2.1.1.2 Những nhân tố tác động tới tình hình sử dụng vốn của công ty.
Thị trường các yếu tố đầu vào như vốn và lao động luôn biến động, ảnh hưởng đến chi phí của công ty Khi tiếp nhận nguồn vốn mới, doanh nghiệp phải chịu chi phí vay vốn ngắn hạn và đầu tư vào các nguồn vốn dài hạn khác.
Khi nền kinh tế toàn cầu và nền kinh tế quốc gia ổn định và phát triển, các công ty sẽ có cơ hội nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, từ đó cải thiện vòng quay của vốn.
Chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn của công ty Các yếu tố như cơ chế giao vốn, đánh giá tài sản cố định, chính sách thuế và lãi suất cho vay đều có tác động trực tiếp đến hoạt động tài chính và đầu tư của doanh nghiệp.
Thứ tư, yếu tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi chu kỳ sản phẩm, cải tiến phương thức sản xuất và lựa chọn nguyên vật liệu Sự phát triển công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến quy trình sản xuất mà còn định hình cách thức cung ứng và tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.
Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty Một chu kỳ ngắn giúp công ty thu hồi vốn nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bắt đầu chu kỳ kinh doanh mới Ngược lại, chu kỳ dài sẽ dẫn đến tình trạng vốn ứ đọng, làm tăng gánh nặng tài chính và lãi suất các khoản phải trả, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của công ty.
Trình độ quản lý và tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Một cơ cấu tổ chức gọn nhẹ và hợp lý sẽ giúp giảm chi phí quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngoài ra, việc áp dụng các chính sách sử dụng vốn hiệu quả cũng là yếu tố then chốt để công ty phát triển bền vững.
Trình độ ứng dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh của công ty Mặc dù việc áp dụng công nghệ hiện đại đòi hỏi đầu tư vốn lớn, nhưng sự đầu tư này mang lại lợi ích rõ rệt, nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí không cần thiết và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu trong quá trình sản xuất.
Lao động
Lao động, trong kinh tế học, là yếu tố sản xuất do con người tạo ra, được coi là một dịch vụ hoặc hàng hóa Người sản xuất có nhu cầu về lao động, trong khi người lao động cung cấp dịch vụ này Lao động được trao đổi trên thị trường lao động, và giá của lao động chính là tiền công thực tế mà người sản xuất trả cho người lao động Mức tiền công phản ánh giá trị của lao động Trong mọi nền sản xuất, lao động thể hiện sự tác động của con người vào các yếu tố tự nhiên nhằm thỏa mãn nhu cầu của con người.
Lao động là hành động giữa con người và tự nhiên, trong đó con người sử dụng sức lao động và dụng cụ để tác động vào môi trường xung quanh Qua lao động, con người chiếm lĩnh và biến đổi vật chất từ tự nhiên, làm cho chúng trở nên hữu ích cho cuộc sống Do đó, lao động không chỉ là điều kiện thiết yếu mà còn là một yếu tố vĩnh viễn trong sự tồn tại của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi vật chất giữa con người và tự nhiên.
Lao động là quá trình sử dụng sức lao động của con người để tác động có ý thức vào nguyên vật liệu, nhằm biến đổi chúng theo ý muốn của người lao động Trong một công ty, lực lượng lao động bao gồm tất cả những người làm việc, chia thành lao động trực tiếp tham gia vào sản xuất và lao động gián tiếp hỗ trợ quá trình sản xuất.
2.1.2.2 Nhân tố ảnh hưởng tới việc sử dụng lao động
Khối lượng hàng hóa và dịch vụ mà công ty sản xuất kinh doanh phản ánh qui mô hoạt động sản xuất Công ty có qui mô lớn thường yêu cầu sử dụng nhiều lao động, trong khi đó, công ty nhỏ sẽ cần ít lao động hơn.
Trình độ tổ chức lao động của công ty thể hiện qua việc phân công và bố trí nhân sự vào các công việc phù hợp với chuyên môn của họ Điều này không chỉ giúp phát huy năng lực sở trường của người lao động mà còn nâng cao năng suất lao động một cách hiệu quả.
Chế độ lương thưởng và môi trường làm việc tại công ty đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tái sản xuất của người lao động, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thị trường lao động là yếu tố quan trọng liên quan đến giá thuê lao động, tức là mức lương mà các công ty chi trả cho người lao động Thị trường này ảnh hưởng đến việc sử dụng số lượng lao động trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Chi phí sản xuất
Để đạt được mục tiêu trong hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty cần đầu tư một khoản chi phí nhất định, tùy thuộc vào lĩnh vực và quy mô hoạt động của mình Các khoản chi phí này có thể khác nhau, phản ánh đặc thù của từng ngành nghề.
Chi phí sản xuất kinh doanh được hiểu là các khoản chi bằng tiền hoặc tài sản mà công ty chi ra để thực hiện hoạt động kinh doanh Theo Trần Thế Dũng (2008), chi phí kinh doanh bao gồm hao phí về lao động sống, lao động vật hoá và các khoản chi khác trong quá trình sản xuất kinh doanh trong một thời kỳ nhất định, như tháng, quý hoặc năm Các loại chi phí chính cần phân tích bao gồm chi phí thuê vốn, lao động, máy móc và nguyên nhiên vật liệu.
Chi phí của công ty được phân thành hai loại chính: chi phí ngắn hạn và chi phí dài hạn Trong kinh tế học, chi phí ngắn hạn đề cập đến những khoản chi mà doanh nghiệp phải trả trong một khoảng thời gian ngắn, trong khi chi phí dài hạn liên quan đến những khoản đầu tư và chi phí mà công ty phải chịu trong một thời gian dài hơn.
Tổng chi phí ngắn hạn (STC) là chi phí phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định, trong đó một số yếu tố đầu vào như quy mô nhà máy và diện tích sản xuất không thay đổi.
Trong ngắn hạn người ta thường phân biệt hai loại chi phí: chi phí cố định và chi phí biến đổi (Nguyễn Đình Giao, 2007, Tr 108)
Chi phí cố định (FC) là những khoản chi không thay đổi theo sản lượng sản xuất, bao gồm tiền thuê nhà máy, khấu hao tài sản cố định và các chi phí bắt buộc khác mà công ty phải thanh toán ngay cả khi không sản xuất sản phẩm nào, như tiền thuê nhà, chi phí bảo trì thiết bị, và lương của nhân viên quản lý.
Chi phí biến đổi (VC) là những chi phí thay đổi theo mức sản lượng, bao gồm tiền mua nguyên liệu, nhiên vật liệu và tiền lương công nhân.
Như vậy trong ngắn hạn tổng chi phí tăng giảm chỉ phụ thuộc vào các chi phí biến đổi.
Chi phí dài hạn (LTC) là yếu tố quan trọng trong quản lý sản xuất, khi tất cả các yếu tố đầu vào như vốn và lao động đều có thể thay đổi Trong dài hạn, công ty có cơ hội lựa chọn quy mô nhà máy và số lượng thiết bị phù hợp Khi xác định được sản lượng hợp lý đáp ứng yêu cầu thị trường, công ty có thể lựa chọn quy mô sản xuất tối ưu với nhiều cách kết hợp khác nhau giữa vốn và lao động, nhằm đạt được mức sản lượng mong muốn với chi phí thấp nhất.
NGUYÊN TẮC LỰA CHỌN ĐẦU VÀO TỐI ƯU ĐỂ TỐI THIỂU HOÁ CHI PHÍ
2.2.1 Đường đồng phí Đường đồng phí là đường gồm tập hợp tất cả các điểm biểu thị sự kết hợp các đầu vào khác nhau của một công ty để tạo ra đầu ra với một mức chi phí nhất định, tức là với một chi phí cho trước doang nghiệp có thể có nhiều cách mua đầu vào khác nhau mà tổng chi phí không thay đổi.
Giả định rằng công ty sử dụng hai yếu tố đầu vào là vốn (K) và lao động (L), tổng chi phí (TC) để sản xuất ra một đầu ra nhất định sẽ bao gồm chi phí lao động (w*L) và chi phí vốn.
L: là số lượng lao động; w: là giá thuê lao động (tiền lương trả cho công nhân).
K:là khối lượng vốn đã sử dụng; r: là giá vốn đã sử dụng
Ta có đồ thị sau:
Hình 2.1: Đồ thị đường đồng phí
Nhìn vào hình 2.1 ta thấy
Nếu một công ty chỉ sử dụng vốn mà không sử dụng lao động, lượng vốn tối đa sẽ được sử dụng tại điểm A trên đồ thị, với K max = C.
Nếu một công ty chỉ dựa vào lao động mà không sử dụng vốn, thì lượng lao động tối đa được sử dụng sẽ đạt ở điểm B trên đồ thị, với công thức L max = C w.
Hai điểm C và D thể hiện sự kết hợp khác nhau giữa các yếu tố đầu vào, cụ thể là K1 đơn vị vốn và L1 đơn vị lao động tại điểm C, cùng với K2 đơn vị vốn và L1 đơn vị lao động tại điểm D Mặc dù cấu trúc đầu vào giữa hai điểm này khác nhau, tổng chi phí vẫn giữ nguyên không đổi.
Từ phương trình (2.1) ta có: K = TC r - w *L (2.2)
Gọi tgα là độ dốc của đường đường đồng phí và - tgα = ∆ K
Từ phương trình (2.2) cho ta thấy đường đồng phí có độ dốc là: ∆ K
Tỷ lệ ∆L = -w/r cho thấy mối quan hệ giữa mức tiền lương, tiền công và chi phí thuê vốn Khi công ty giảm một đơn vị lao động và thu hồi chi phí w, họ có thể sử dụng số tiền này để mua w/r đơn vị vốn với chi phí r cho mỗi đơn vị Điều này cho thấy tổng chi phí sản xuất của công ty không thay đổi.
Hình 2.2: Đồ thị sự dịch chuyển của đường đồng phí
Khi chi phí thay đổi mà w, r không đổi, đường chi phí (C1) sẽ dịch chuyển song song sang phải (C2) so với đường chi phí ban đầu, tức là xa gốc tọa độ hơn Ngược lại, khi chi phí không đổi mà w, r thay đổi, đường đồng phí (C3) sẽ quay quanh một điểm chặn F Trong trường hợp này, chúng ta xem xét chi phí với w, r không thay đổi trong một năm, thể hiện rằng chi phí tăng lên sẽ dịch chuyển song song so với chi phí của năm trước, như minh họa trong hình 2.2.
Đường đồng lượng là tập hợp các điểm thể hiện sự kết hợp khác nhau của yếu tố đầu vào để sản xuất ra cùng một mức sản lượng Nó cho thấy khả năng linh hoạt của các công ty trong việc lựa chọn yếu tố đầu vào khi quyết định sản xuất Trong nhiều trường hợp, các công ty có thể đạt được đầu ra mong muốn thông qua những kết hợp khác nhau của các yếu tố đầu vào.
Hình 2.3: Đồ thị đường đồng lượng Để sản xuất ra khối lượng sản phẩm đầu ra (Q) thì công ty có thể sản xuất tại A
Công ty có thể kết hợp các yếu tố đầu vào khác nhau, như K1 (vốn) và L1 (lao động) tại điểm A, hoặc K2 và L2 tại điểm B, để sản xuất ra cùng một mức sản lượng Q Dù có nhiều cách kết hợp giữa vốn và lao động trên đường đồng lượng, sản lượng đầu ra vẫn giữ nguyên Đường đồng lượng có độ dốc âm, cho thấy khi số lao động tăng lên, lượng vốn cần thiết cho sản xuất sẽ giảm, và ngược lại.
Ta gọi độ dốc của đường đồng lượng là - tgδ = ∆ K
Tại điểm A và B, công ty có thể điều chỉnh sản lượng bằng cách giảm vốn và tăng lao động hoặc ngược lại Vấn đề đặt ra là liệu vốn và lao động có thể thay thế cho nhau hay không Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS) là chỉ số dùng để đo lường sự thay đổi giữa vốn và lao động trong quá trình sản xuất Vậy MRTS là gì?
MRTS (Tỷ lệ thay thế biên) đo lường khả năng thay thế giữa hai yếu tố đầu vào, cho phép duy trì sản lượng đầu ra không đổi Nó phản ánh số lượng đơn vị vốn (K) có thể thay thế cho một đơn vị lao động (L) trong khi vẫn đạt được mức sản lượng như nhau MRTS có mối liên hệ chặt chẽ với năng suất cận biên của lao động và vốn (MP L và MP K), và cả hai đều được tính toán dưới dạng số dương.
Do đó ta có MRTS = MP L
Số đầu ra thay đổi do tăng cường sử dụng lao động có thể được tính bằng MPL * ΔL, trong khi số đầu ra giảm do giảm sử dụng vốn được tính bằng MPK * ΔK Ngược lại, nếu giảm sử dụng lao động, số đầu ra sẽ giảm theo MP L * L, và tăng sử dụng vốn sẽ tăng số đầu ra theo MP K * K Vì đầu ra không thay đổi khi di chuyển dọc theo một đường đồng lượng, tổng số thay đổi sản lượng phải bằng 0.
Như vậy MRTS là trị tuyệt đối độ dốc đường đồng lượng.
2.2.3 Lựa chọn đầu vào tối ưu để tối thiểu hoá chi phí
Trong nền kinh tế thị trường, lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của các công ty Để đạt được mục tiêu này, các công ty cần áp dụng các biện pháp cắt giảm chi phí hiệu quả Việc lựa chọn tối ưu đầu vào về vốn và lao động cũng là một cách quan trọng giúp giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
Để sản xuất mức đầu ra Q với chi phí tối thiểu, công ty cần xác định các phương pháp tối ưu Hình 2.4 minh họa bài toán này, giúp hiểu rõ hơn về cách thức thực hiện.
Giả sử công ty phải chi tổng chi phí C1 cho các đầu vào nhưng không thể mua được tập hợp đầu vào với chi phí này để đạt được mức đầu ra Q Tuy nhiên, công ty có thể đạt được mức đầu ra với chi phí C3, sử dụng K2 đơn vị vốn và L2 đơn vị lao động tại điểm B, hoặc sử dụng K3 đơn vị vốn và L3 đơn vị lao động tại một điểm khác.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ THỰC TRẠNG SỬ DỤNG ĐẦU VÀO VỐN, LAO ĐỘNG VÀ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN CHI PHÍ TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN BÁNH MỨT KẸO BẢO MINH GIAI ĐOẠN TỪ 2006 ĐẾN 2008 17 3.1 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp thu thập số liệu
Phương pháp nghiên cứu này kết hợp thu thập số liệu từ tài liệu tham khảo, thực nghiệm và phi thực nghiệm Tác giả sẽ lựa chọn phương pháp thu thập số liệu phù hợp dựa trên đề tài nghiên cứu cụ thể.
Phương pháp thu thập số liệu từ tài liệu tham khảo là kỹ thuật sử dụng nguồn thông tin sơ cấp và thứ cấp Nguồn thông tin này được lấy từ các luận văn nghiên cứu trước, sách tham khảo, trang web và thông tin từ các phòng ban trong công ty Mục tiêu của phương pháp này là xác định vấn đề cần nghiên cứu một cách hiệu quả.
Phương pháp thu thập số liệu từ thực nghiệm tại công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh thông qua quá trình thực tập thực tế đã giúp tác giả nắm bắt thông tin chung về công ty cũng như hoạt động sản xuất kinh doanh của nó Qua đó, tác giả phát hiện những vấn đề tồn tại cần giải quyết, từ đó xác định vấn đề nghiên cứu cho bài luận văn.
Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp hệ thống và tổng hợp tài liệu được sử dụng để tổ chức lại các lý thuyết kinh tế, cơ sở lý luận, và thông tin sơ cấp liên quan đến kinh tế học vi mô Mục tiêu của bài luận văn là nghiên cứu các vấn đề về tối ưu hóa việc sử dụng lao động và vốn nhằm giảm thiểu chi phí sản xuất Từ đó, phương pháp này cung cấp cơ sở phân tích thực trạng của công ty và đề xuất các giải pháp cũng như kiến nghị phù hợp.
Phương pháp phân tích và chỉ số là công cụ quan trọng giúp đánh giá thực trạng doanh nghiệp thông qua việc sử dụng số liệu có sẵn Phương pháp này cho phép phân tích định tính về tình hình sử dụng đầu vào, đồng thời sử dụng các chỉ tiêu kinh tế để thể hiện hiệu quả sử dụng nguồn vốn và lao động tại doanh nghiệp.
Phương pháp luận giải là một kỹ thuật phân tích giúp xác định nguyên nhân của những thành công và thất bại trong doanh nghiệp Phương pháp này không chỉ chỉ ra các lý luận và kết quả phân tích mà còn đề xuất các giải pháp khắc phục những vấn đề chưa đạt được, đồng thời phát huy những lợi thế sẵn có.
Phương pháp đối chiếu so sánh là công cụ hữu ích để phân tích và đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp qua các năm Phương pháp này cho phép so sánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn, lao động và chi phí, từ đó rút ra những nhận định quan trọng về sự phát triển và cải tiến trong quản lý doanh nghiệp.
Phương pháp mô hình là cách tiếp cận sử dụng số liệu sơ cấp về vốn, lao động và chi phí doanh nghiệp, dựa trên thực tế hoạt động sản xuất kinh doanh để xây dựng các mô hình phân tích Phương pháp này xác định các biến độc lập, tức là những yếu tố thay đổi ảnh hưởng đến kết quả, và biến phụ thuộc, là kết quả số liệu thay đổi theo biến độc lập Sử dụng phần mềm như Eviews, phương pháp mô hình cho phép phân tích định lượng thực trạng sử dụng vốn và lao động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động.
Phương pháp phân tích tối ưu trong kinh tế học giúp xác định lượng vốn và lao động tối ưu mà công ty cần sử dụng để giảm thiểu chi phí sản xuất Bằng cách áp dụng mô hình xây dựng, công ty có thể tính toán các chỉ tiêu cần thiết để đạt được điều kiện tối ưu cho đầu vào vốn và lao động Qua đó, doanh nghiệp sẽ biết được số lượng vốn và lao động hiện tại đang thừa hoặc thiếu so với mức tối ưu đã được xác định từ mô hình, từ đó đưa ra các quyết định điều chỉnh phù hợp.
3.2 ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH SỬ DỤNG VỐN, LAO ĐỘNG VÀ
THỰC HIỆN CHI PHÍ TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN BÁNH MỨT KẸO BẢO MINH
GIAI ĐOẠN TỪ NĂM 2006 TỚI NĂM 2008
Giới thiệu chung về công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
3.2.1.1 Qúa trình hình thành và phát triển
- Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh tên giao dịch viết tắt là: Baominh,.JSC. -Số đăng ký kinh doanh: 0103012263
Công ty Bảo Minh, tiền thân là một cơ sở sản xuất bánh mứt kẹo tư nhân, được thành lập vào năm 1989 Đến năm 2006, cơ sở này đã chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong ngành sản xuất bánh kẹo.
-Trụ sở đặt tại 63 Châu Long, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội.
- ĐT: 04 38238851 Fax: 047191466 Email: banhbaominh@fpt.vn
Công ty được thành lập trên diện tích 800m² tại Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội, với vốn đầu tư ban đầu là 1,2 tỷ đồng Ban đầu, công ty chỉ có 72 cán bộ công nhân viên, nhưng hiện nay đã tăng lên 120 người Qua quá trình phát triển, công ty đã xây dựng mạng lưới tiêu thụ rộng khắp với 50 đại lý, các siêu thị và cửa hàng trải dài trên 64 tỉnh thành toàn quốc.
Công ty đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng uy tín, bao gồm 2 huy chương vàng tại hội chợ ẩm thực an toàn năm 2006 và danh hiệu “Nhãn viết hoa hiệu cạnh tranh quốc gia” Ngoài ra, công ty còn được trao giải thưởng “Thương hiệu nổi tiếng” từ hội đồng trí tuệ Việt Nam Năm 2008, công ty đạt giải thưởng “Tinh hoa Việt năm 2007” và giải thưởng “Sản phẩm thương hiệu Việt hội nhập WTO” do Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam chứng nhận.
3.2.1.2 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm bánh mứt kẹo truyền thống, bao gồm Bánh Xu Xê, Bánh Cốm, kẹo Dồi, kẹo Lạc, cùng với các loại Ô Mai, hoa quả khô và bánh Gato.
3.2.1.3 Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh giai đoạn tử 2006 đến 2008
Nhìn vào phụ lục 1 về Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn từ 2006 đến
Từ năm 2008, lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty Bảo Minh tăng trưởng liên tục, nhưng tỷ lệ tăng dần có xu hướng giảm Cụ thể, doanh thu năm 2007 so với năm 2006 tăng 236,8%, trong khi năm 2008 so với năm 2007 chỉ tăng 20,68% Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2007 chủ yếu do công ty mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào máy móc và phương tiện vận tải Vốn lưu động của công ty cũng tăng liên tục để phục vụ cho việc mua nguyên vật liệu, tuy nhiên, việc quản lý nguồn vốn chưa hiệu quả dẫn đến tình trạng công ty phải vay mượn, làm tăng chi phí tài chính qua các năm.
Nguồn: Phòng kế toán tài chính
Trong giai đoạn từ 2006 đến 2008, công ty đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về lợi nhuận Tuy nhiên, để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của các nhóm sản phẩm cụ thể và tình hình sử dụng chi phí, cần tiến hành phân tích chi tiết về việc sử dụng các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp trong phần 3.3.
Tình hình sử dụng vốn của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
3.2.2.1 Phân tích cơ cấu vốn của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
Theo bảng 3.1, vốn lưu động của công ty chiếm hơn 80% tổng số vốn, trong khi vốn cố định chỉ chiếm dưới 20% Vốn cố định của công ty đã liên tục tăng qua các năm, với số liệu từ năm 2006 đến 2008 lần lượt là 53 triệu, 677,34 triệu và 724,93 triệu đồng Đặc biệt, năm 2007 ghi nhận mức tăng đột biến 1178% so với năm 2006, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của vốn cố định trong giai đoạn này.
Năm 2007, vốn cố định đạt 677,34 triệu đồng, ghi nhận sự tăng đột biến do công ty mua sắm thêm công cụ, dụng cụ quản lý và phương tiện vận tải nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, năm 2008, mức tăng vốn cố định chỉ đạt 7%.
Trong năm 2007, công ty không tiến hành mua sắm thêm tài sản cố định hoặc xây dựng mới, mà chỉ tập trung vào việc sửa chữa máy móc Do đó, lượng vốn cố định trong năm này không có sự gia tăng đáng kể.
Bảng 3.1:Cơ cấu vốn của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh Đơn vị tính: Triệu đồng
Từ năm 2006 đến 2008, tỷ trọng vốn cố định của công ty giảm từ 94,37% xuống 81,00% và sau đó tăng lên 89,60% Trong giai đoạn 2007-2008, công ty đã đầu tư vào nguyên liệu để phục vụ cho sản xuất, tập trung vào các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn và phát triển thêm sản phẩm mới Sự gia tăng nguồn vốn lưu động trong hai năm này đã giúp công ty đẩy nhanh tốc độ lưu chuyển hàng hóa.
3.2.2.2 Đánh giá tình hình sử dụng vốn của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh Đánh giá tình hình sử dụng vốn của công ty thông qua một số chỉ tiêu như:
Hệ số lợi nhuận (doanh thu) trên vốn Chu kỳ luân chuyển của vốn lưu đồng (ngày)Lợi nhuận (doanh thu) trong kỳ
Số vốn sử dụng bình quân trong kỳ
Lợi nhuận (doanh thu) trong kỳ
Số vốn sử dụng bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 So sánh 07/06 So sánh 08/07
Bảng 3.2: Đánh giá tình hình sử dụng vốn cố định và vốn lưu động của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
Nguồn: Phòng kế toán tài chính và tính toán của tác giả
Từ bảng 3.3 thấy, hiệu quả sử dụng vốn của công ty chưa cao, các hệ số doanh thu và lợi nhuận trên vốn giảm Cụ thể như sau:
Đối với vốn cố định
(%) Doanh thu thuần (Tr Đồng) 1.678,60 5.506,66 6.663,4 3.828,10 228,10 1.156,74 21 Lợi nhuận thuần (Tr Đồng ) 10,01 18,93 28,86 8,92 89,10 9,93 52,49
Vốn cố định (Tr Đồng) 53
Hệ số doanh thu trên vốn cố định 31,67 8,13 9,19 - - - -
Hệ số lợi nhuận trên vốn cố định 0,19 0,03 0,04 - - - -
Vốn lưu động (Tr Đồng) 888,21
Hệ số doanh thu trên vốn lưu động 1,89 1,91 1,07 - - - -
Hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động 0,01127 0,00655 0,00462 - - - - Chu kỳ luân chuyển của vốn lưu động ( Ngày) 190,49 188,76 336,45 - - - -
Năm 2006, doanh nghiệp đã đạt hiệu quả sử dụng vốn cố định tốt nhờ vào việc thành lập mới và đầu tư vào trang thiết bị, máy móc cũng như xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất kinh doanh Hệ số doanh thu và lợi nhuận trên vốn cố định lần lượt đạt 31,67 và 0,19, cho thấy mỗi đồng vốn cố định đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh mang lại 31,67 đồng doanh thu và 0,19 đồng lợi nhuận.
Năm 2007, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào máy móc, dụng cụ quản lý và phương tiện vận tải, dẫn đến sự gia tăng đột biến của tài sản cố định Tuy nhiên, sự gia tăng này đã làm giảm hệ số doanh thu và lợi nhuận trên vốn Cụ thể, trong năm 2006, hệ số doanh thu và lợi nhuận trên vốn cố định lần lượt là 31,67 và 0,19, nhưng đến năm 2007, các chỉ số này giảm xuống chỉ còn 8,13 và 0,03.
Năm 2008, công ty đã cải thiện hiệu quả quản lý và sử dụng vốn cố định, tận dụng tốt máy móc và phương tiện vận tải, từ đó gia tăng doanh thu và lợi nhuận trên mỗi đồng vốn cố định đầu tư vào sản xuất kinh doanh Hệ số doanh thu và lợi nhuận trên vốn cố định đã tăng so với năm 2007, đạt 1,06 và 0,01 tương ứng.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động của công ty đang gặp vấn đề do số ngày lưu chuyển tăng Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động cho biết thời gian cần thiết để vốn lưu động thực hiện một vòng quay Khi chu kỳ này càng nhỏ, công ty càng sử dụng hiệu quả nguồn vốn lưu động, ngược lại, chu kỳ lớn sẽ dẫn đến vòng quay vốn lưu động kéo dài hơn trong năm.
Chu kỳ luân chuyển của vốn lưu động từ năm 2006 đến 2008 tương ứng là 190,49 -
188,76 – 228,99 ngày Hệ số doanh thu trên vốn lưu động qua các năm tương ứng là: 1, 89 – 1,91 -1,57 Năm 2007 chu kỳ luân chuyên của vốn lưu động giảm 1,73 ngày so với năm 2006.
Năm 2007, công ty đã tập trung vào việc tiêu thụ các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn, giúp giảm lượng hàng tồn kho và tăng nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Nhờ đó, hiệu quả sử dụng vốn lưu động đã được cải thiện so với năm 2006, với mỗi đồng vốn lưu động đầu tư vào sản xuất mang lại doanh thu cao hơn 0,0173 đồng, mặc dù tổng doanh thu vẫn giảm 0,3351 đồng so với năm trước.
Năm 2008, do tác động của lạm phát và biến động giá nguyên liệu đầu vào, tình hình chiếm dụng vốn gia tăng, dẫn đến số lượng hàng tồn kho lớn Kết quả là chu kỳ luân chuyển của vốn lưu động tăng lên 147,69 ngày so với năm 2007.
Hiệu quả sử dụng vốn cố định và lưu động của công ty chưa đạt yêu cầu trong những năm qua, cho thấy công ty chưa khai thác tối đa năng suất của máy móc và thiết bị Điều này dẫn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh chưa cao, trong khi nguồn vốn lưu động chưa được sử dụng hợp lý, làm cho chu kỳ luân chuyển của vốn vẫn còn cao.
Tình hình sử dụng lao động của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
3.2.3.1 Phân tích tình hình sử dụng lao động theo trình độ chuyên môn của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh Đồ thị 3.2: Cơ cấu lao động theo trình độ của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
Nguồn: Phòng hành chính tổng hợp
Theo đồ thị 3.2 và phụ lục 2, số lượng lao động tại công ty đã tăng liên tục qua các năm, chủ yếu tập trung vào khối sản xuất Đáng chú ý, lao động trong khối này chủ yếu có trình độ thấp và là những người đã học tại các trung tâm nghề, sơ cấp hoặc là lao động phổ thông chưa hoàn thành chương trình trung học phổ thông.
Năm 2006, công ty có 72 lao động trong đó cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn ĐH –
Tỷ lệ lao động có trình độ đào tạo khác hiện nay dao động từ 8,33% đến 55,59%, với hơn 50% lực lượng lao động thuộc nhóm này Tuy nhiên, tỷ lệ lao động có trình độ cao lại tương đối thấp, cho thấy sự chênh lệch trong chất lượng nguồn nhân lực.
Năm 2007, công ty đã tuyển thêm 22 lao động, trong đó có 5 lao động cho khối hành chính và 17 lao động cho khối sản xuất, nhằm đẩy mạnh hoạt động sản xuất thông qua việc đầu tư vào máy móc và phương tiện vận tải Do chủ yếu tuyển lao động cho các tổ sản xuất, công ty không tuyển lao động có trình độ cao, dẫn đến sự giảm tỷ trọng lao động có trình độ đại học và cao đẳng, trung cấp lần lượt là 1,09% và 1,4% so với năm 2006.
Năm 2008, tổng số lao động tuyển thêm là 26 người, trong đó lao động có trình độ cao đẳng và trung cấp tăng thêm 16 người, chiếm 37,53% tổng số lao động, tăng 1,4% so với năm 2007 Tuy nhiên, tỷ trọng lao động có trình độ đại học tiếp tục giảm 1,58% so với năm trước Đáng chú ý, lao động được tuyển thêm chủ yếu vẫn là những người trong khối sản xuất với trình độ đào tạo khác.
Phân tích cơ cấu lao động của công ty cho thấy chủ yếu là lao động có trình độ chuyên môn không cao, phù hợp với đặc thù kinh doanh của công ty Điều này cho thấy rằng công ty không yêu cầu trình độ cao cho lực lượng lao động Để đánh giá tính hợp lý trong việc sử dụng lao động, sẽ có phân tích chi tiết trong phần 3.3 của chương sau.
3.2.3.2 Tình hình sử dụng lao động của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh theo tổ sản xuất
Bảng 3.3: Cơ cấu lao động theo tổ sản xuất tại công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh Đơn vị tính: Người
Nguồn: Phòng hành chính tổng hợp
Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh chủ yếu sử dụng lao động trong quá trình sản xuất, trong khi số lượng lao động ở khối hành chính khá ít Do đó, việc phân tích tình hình sử dụng lao động của công ty có thể được thực hiện thông qua các tổ sản xuất.
Chỉ Tiêu Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008
Tổ 1 Tổ 2 Tổ 1 Tổ 2 Tổ 1 Tổ 2
Theo bảng 3.3, số lao động trong hai tổ sản xuất chủ yếu là lao động có trình độ chuyên môn từ cao đẳng, trung cấp và đào tạo khác, trong đó lao động có trình độ đào tạo khác chiếm hơn 70% Không có lao động có trình độ đại học, điều này phù hợp với đặc thù sản xuất kinh doanh của công ty, yêu cầu trình độ lao động không cao Tuy nhiên, đối với những sản phẩm cần tính khéo léo và kỹ thuật, trình độ của công nhân vẫn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Trong năm 2006, công ty không có nhu cầu tuyển dụng lao động có trình độ chuyên môn cao đẳng và trung cấp, với tỷ trọng lao động ở các trình độ này chỉ chiếm 23,07%, trong khi lao động có trình độ đào tạo khác chiếm 76,93% Tổ 1 đóng góp 61,55% tổng số lao động tham gia sản xuất Đến năm 2007 và 2008, công ty đã chú trọng hơn đến việc tuyển dụng lao động có trình độ cao hơn, nhưng số lượng vẫn không đáng kể, chủ yếu vẫn là lao động có trình độ đào tạo khác, với số lượng tuyển thêm là 12 đến 14 người Tỷ trọng lao động trong Tổ 1 vẫn duy trì trên 70%.
Phân tích cơ cấu lao động tại công ty cho thấy Tổ 1 chiếm tỷ trọng lớn, với nhu cầu tuyển dụng không yêu cầu trình độ cao, chủ yếu là lao động có chuyên môn đào tạo khác Các sản phẩm chính của công ty là các loại bánh, với sản lượng tiêu thụ luôn đạt trên 60% tổng sản lượng, dẫn đến số lượng lao động tại Tổ 1 tương đối lớn Đánh giá hiệu quả sử dụng lao động tại Tổ 1 và Tổ 2 sẽ được thực hiện chi tiết trong phần xây dựng mô hình ở chương 3.4.
Phân tích chi phí sản xuất của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
Chi phí của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh được phân chia thành hai loại chính: chi phí tài chính và chi phí quản lý kinh doanh Trong đó, chi phí quản lý kinh doanh bao gồm chi phí mua hàng, chi phí bán hàng và chi phí quản lý Để đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí, công ty áp dụng chỉ tiêu tỷ suất chi phí (TSCF).
Tỷ suất chi phí (F): F= TC
TR *100 ; TSCF tài chính (F 1 ): F 1 = TC 1
TSCF quản lý kinh doanh (F 2 ): F 2 = TC 2
TR *100 Trong đó: TC là tổng chi phí;
TC 1 : Chi phí tài chính;
TC 2 : Chi phí quản lý kinh doanh TR: Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng chi phí thì tổng chi phí có thể tăng lên hay giảm đi nhưng phải đảm bảo mở rộng quy mô, tăng tốc độ lưu chuyển hoá Nếu tỷ lệ tăng doanh thu nhỏ hơn tỷ lệ tăng của chi phí thì tỷ suất chi phí (F) tăng lên doanh nghiệp sẽ lãng phí mất chi phí, các chỉ tiêu phân tích sẽ có giá trị dương và ngược lại Nếu tỷ lệ tăng doanh thu lớn hơn tỷ lệ tăng chi phí thì tỷ suất chi phí giảm khi đó doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí khi đó các chỉ tiêu phân tích sẽ có giá trị âm.
Bảng 3.4: Phân tích chi phí của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Phòng kế toán tài chính
2007 Năm 2008 So sánh 07/06 So sánh 08/07
Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ
(%) Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Chi phí quản lý kinh doanh 213,541 673,597 1.083,13 460,060 215,44 409,533 60,800 Tổng chi phí (TC) 213,541 733,141 1.148,271 519,6 243,33 415,130 56,620 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
TSCF quản lý kinh doanh (%) 12,720 11,910 15,870 - -0,810 - 3,960
Theo bảng 3.4, tỷ lệ tăng doanh thu trong các năm luôn thấp hơn tỷ lệ tăng chi phí, dẫn đến các chỉ tiêu đánh giá luôn có giá trị dương Điều này cho thấy doanh nghiệp đang lãng phí chi phí, đồng thời công tác quản lý và sử dụng chi phí chưa đạt hiệu quả tối ưu.
Năm 2006, TSCF – TSCF tài chính –TSCF quản lý kinh doanh tương ứng là 12,72% -0%
- 12,72%, có nghĩa là để có một đồng doanh thu thì công ty phải bỏ ra 12,72 đồng tổng chi phí.
Năm 2007, do công ty chưa sắp xếp được nguồn vốn lưu động cho hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty đã phải vay tiền từ ngân hàng và một số cá nhân, như giám đốc Ngô Thị Tính và phó giám đốc Nguyễn Văn Kiệm, dẫn đến chi phí vay tăng và tỷ suất chi phí tài chính đạt 1,05% Tuy nhiên, nhờ cải thiện hiệu quả sử dụng chi phí quản lý, tỷ suất chi phí tài chính đã giảm 0,81% so với năm 2006.
Năm 2008, lạm phát và biến động giá cả đã ảnh hưởng đến việc mua nguyên liệu, dẫn đến một số sản phẩm bị trả lại do hết hạn sử dụng, làm tăng chi phí sản xuất Chi phí mua hàng của công ty đã tăng 3,96% so với năm 2007 Mặc dù lãi suất cho vay ngắn hạn tăng 6% so với năm trước, công ty đã giảm chi phí tài chính, với tỷ lệ chi phí tài chính cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu chỉ còn 0,95 đồng, giảm 0,1 đồng so với năm 2007.
Phân tích chi phí của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh cho thấy công tác quản lý và sử dụng chi phí chưa hiệu quả, dẫn đến TSCF vẫn còn cao Do công ty mới thành lập, nên không tránh khỏi những thiếu sót trong quản lý Đặc thù sản phẩm kinh doanh của công ty mang tính mùa vụ, với một số sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn ngày.
Bánh Xu Xê và Bánh Cốm đang phải đối mặt với sự biến động giá nguyên liệu, ảnh hưởng đến sản xuất và kinh doanh Sự thay đổi lãi suất cũng giúp công ty giảm thiểu chi phí tài chính, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động.
Những nhân tố ảnh hưởng đến tình hình thực hiện vốn và lao động của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh
Việt Nam đang hội nhập kinh tế sâu rộng, phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty, đặc biệt là công ty cổ phần bánh mứt kẹo, trong việc tiếp thu công nghệ và mở rộng thị trường Tuy nhiên, gần đây, kinh tế thế giới suy giảm và giá nguyên liệu tăng, dẫn đến chi phí sản xuất của các công ty gia tăng.
Tình hình chính trị và pháp luật tại Việt Nam được đánh giá là ổn định, với hệ thống chính sách ngày càng hoàn thiện, phù hợp với sự phát triển kinh tế và luật pháp quốc tế Điều này tạo ra một môi trường an toàn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần bánh mứt kẹo Bảo Minh, thuận lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm sang các nước trong khu vực, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường sử dụng vốn và lao động.
Sự biến động của thị trường vốn và lao động ảnh hưởng đến kế hoạch sử dụng nguồn lực của công ty Vào năm 2008, lãi suất cho vay ngắn hạn tăng cao đã khiến ban lãnh đạo công ty Bảo Minh quyết định giảm sử dụng nguồn vốn tài chính, thay vào đó, công ty đã áp dụng chính sách huy động nguồn vốn nội bộ.
Thị trường bánh mứt kẹo hiện nay đang trở nên cạnh tranh khốc liệt với sự xuất hiện của nhiều công ty nổi bật như Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Hà Nội, Bibica, Tràng An, Kinh Đô và Hải Hà Những công ty này không chỉ có thương hiệu mạnh mà còn cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, phong phú Để nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ máy móc hiện đại và cải tiến quy trình sản xuất.
Sản phẩm là yếu tố then chốt đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi doanh nghiệp Việc lựa chọn danh mục và chủng loại sản phẩm phù hợp, đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng là vô cùng quan trọng.
Công ty khởi nguồn từ một cơ sở sản xuất tư nhân chuyên làm các sản phẩm truyền thống làng nghề hàng Than, bao gồm bánh cốm, bánh xu xê và bánh khảo Để đảm bảo sản xuất liên tục, công ty luôn phải dự trữ hàng hóa và nguyên liệu, dẫn đến hàng tồn kho chiếm hơn 50% tổng vốn lưu động Điều này kéo dài chu kỳ luân chuyển vốn, gây khó khăn trong việc tái đầu tư cho sản xuất kinh doanh mới Thêm vào đó, do tính chất sản phẩm theo mùa, kế hoạch sử dụng vốn và bố trí lao động cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng thừa lao động trong một số tháng trong năm.
Khối lượng hàng hoá và dịch vụ mà công ty sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng vốn và lao động Công ty có quy mô lớn sẽ cần nhiều lao động hơn và ngược lại Bảo Minh, một công ty sản xuất vừa và nhỏ, sản xuất trung bình 7 tấn hàng hoá mỗi năm, chủ yếu sử dụng lao động trong khối sản xuất với trình độ không cao, như CĐ, TC hoặc qua lớp học nghề Trong khi đó, lao động trong khối hành chính ít hơn và yêu cầu trình độ chuyên môn cao hơn Khối lượng hàng hoá sản xuất cũng tác động đến kế hoạch sử dụng nguồn vốn, buộc công ty phải lập kế hoạch hợp lý để tránh lãng phí.
Công ty đã nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị doanh nghiệp và đã tiến hành sắp xếp lại bộ máy quản lý để nâng cao hiệu quả hoạt động Các phòng ban được hợp lý hóa, giúp tối ưu hóa số lao động tham gia vào quá trình sản xuất Tuy nhiên, công tác mua bán hàng hóa vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn, dẫn đến chi phí vận hành cao Hơn nữa, việc thiếu bộ phận nghiên cứu thị trường và kế hoạch riêng đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng lập kế hoạch sử dụng vốn và lao động của công ty.