SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC LẬP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT
Tổng quan về lập kế hoạch sản xuất
Hệ thống kế hoạch trong doanh nghiệp bao gồm nhiều kế hoạch chức năng như kế hoạch sản xuất, kế hoạch vật tư, kế hoạch nhân sự, kế hoạch tài chính, kế hoạch R&D và kế hoạch marketing Những kế hoạch này đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh Kế hoạch sản xuất giúp doanh nghiệp xác định sản phẩm, số lượng, thời gian và phương thức sản xuất, được định nghĩa là “kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp” Lập kế hoạch sản xuất là quá trình xây dựng các công việc cụ thể và xác định tiến trình thực hiện, nhằm đạt được mục tiêu ban đầu của nhà sản xuất dựa trên các điều kiện hiện có và khả năng đạt được.
Kế hoạch sản xuất cần được xây dựng dựa trên phân tích và đánh giá nhu cầu sản phẩm, đồng thời phải xem xét năng lực sản xuất để tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực.
Thông thường kế hoạch sản xuất sẽ phải xác định các nội dung chính sau:
Khối lượng sản xuất của mỗi sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên vật liệu và bán thành phẩm cần thiết Bằng cách phân tích sản phẩm từ góc độ sản xuất, chúng ta có thể xác định số lượng nguyên liệu cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng cũng như chính sách dự trữ của công ty.
Mỗi đơn vị sản xuất tạo ra các sản phẩm khác nhau, với quyết định về việc sản xuất thuộc phân xưởng nào, quy trình công nghệ nào được sử dụng, và các chi tiết hay công đoạn nào sẽ được tự sản xuất hoặc gia công bên ngoài.
Để tối ưu hóa quy trình sản xuất, cần xác định rõ các yếu tố như máy móc, thiết bị, công cụ và phân xưởng Việc lựa chọn loại máy móc và thiết bị phù hợp, xác định công suất cần thiết và nguồn cung cấp thiết bị là rất quan trọng Ngoài ra, cần có kế hoạch về diện tích nhà xưởng, cách bố trí và sắp xếp các dây chuyền sản xuất, cũng như kế hoạch khấu hao cho nhà xưởng và thiết bị để đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 4 được thiết lập để thực hiện kế hoạch dài hạn Kế hoạch sản xuất hàng năm xác định công suất của hệ thống máy móc và thiết bị.
Cung ứng nguyên vật liệu và bán thành phẩm là yếu tố quan trọng trong quản lý sản xuất Doanh nghiệp cần xác định nhu cầu sử dụng và tồn kho nguyên vật liệu, đồng thời đảm bảo chất lượng và số lượng phù hợp Việc lựa chọn nguyên vật liệu cũng cần xem xét các yêu cầu về nguồn nhân lực, bao gồm số lượng lao động, trình độ tay nghề, giới tính và độ tuổi để đáp ứng hiệu quả trong quá trình sản xuất.
Các mục tiêu này được xác định dựa trên việc đáp ứng các ràng buộc kỹ thuật, phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp và tận dụng nguồn lực từ các bộ phận khác.
1.1.2 Mục đích của lập kế hoạch sản xuất
Nghiên cứu sự thay đổi trong môi trường phát triển là điều cần thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng hóa và thị trường Những biến động của môi trường và các yếu tố nội bộ có thể cản trở việc thực hiện kế hoạch, do đó, việc hiểu rõ những thay đổi này là rất quan trọng.
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược phát triển gắn bó, đảm bảo sự liên kết giữa các mục tiêu và phân bổ nguồn vốn hiệu quả Các mục tiêu này sẽ được thể hiện rõ ràng trong các kế hoạch sản xuất, tài chính và marketing, tạo ra sự đồng nhất trong hoạt động của doanh nghiệp.
Cải thiện năng lực doanh nghiệp thông qua công tác lập kế hoạch sản xuất giúp tối ưu hóa nguồn vốn và hạn chế lãng phí tài nguyên Việc thực hiện hoạch định kinh doanh cho phép doanh nghiệp xác định mục tiêu tiến độ một cách khả thi và hiệu quả.
1.1.3 Vai trò của lập kế hoạch sản xuất
Kế hoạch sản xuất giúp tối ưu hóa việc sử dụng các yếu tố sản xuất, cho phép doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm hoặc chỉ một loại sản phẩm với nhiều công đoạn khác nhau Ví dụ, để sản xuất một đôi giày, doanh nghiệp cần tạo ra mũ giày và đế giày Để sản xuất mũ giày, cần thực hiện các bước như nhập nguyên vật liệu, cắt, in ép, lạng cán, thêu trang trí và may ráp Tương tự, đế giày cũng yêu cầu nhập nguyên vật liệu cao su, cán, ép và hoàn thiện.
Để hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất giày, cần xác định rõ từng mã hàng và khối lượng sản xuất tại các phân xưởng phù hợp Mỗi giai đoạn sản xuất bao gồm nhiều công đoạn khác nhau, đòi hỏi tay nghề kỹ thuật nhất định, vì vậy không một phân xưởng hay dây chuyền nào có thể đảm nhận toàn bộ công việc Kế hoạch sản xuất cần đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phân xưởng, đồng thời xác định rõ việc thuê gia công bên ngoài nếu cần thiết, nhằm đảm bảo hiệu quả và tiến độ sản xuất.
Kế hoạch sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các kế hoạch chức năng khác trong doanh nghiệp, bao gồm kế hoạch nhân sự, vật tư, tài chính và R&D Các kế hoạch này có mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, do đó khi lập kế hoạch, cần xem xét các yếu tố từ các kế hoạch chức năng khác Chẳng hạn, kế hoạch nhu cầu vật tư phải dựa vào yêu cầu từ kế hoạch sản xuất để dự báo nhu cầu vật tư, trong khi kế hoạch sản xuất cũng cần tham khảo kế hoạch vật tư để xác định tiến độ hoàn thành đơn hàng.
Kế hoạch sản xuất là công cụ quan trọng để kiểm soát tiến độ thực hiện, bao gồm các yếu tố như sản lượng từng mã hàng, cung ứng nguyên vật liệu, và phân công sản xuất Bản kế hoạch cần chỉ rõ số lượng từng mã hàng, chi tiết sản phẩm, thời điểm bắt đầu và hoàn thành sản xuất Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định giai đoạn thực hiện kế hoạch, đánh giá tiến độ và đưa ra biện pháp cần thiết để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.
Quy trình lập kế hoạch sản xuất
Kế hoạch sản xuất là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố quan trọng như sản phẩm, số lượng, địa điểm sản xuất, vật tư cần thiết, quy trình công nghệ, và thời gian sản xuất cũng như xuất hàng Để xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả, nhân viên kế hoạch cần xác định các căn cứ rõ ràng, từ đó phát triển các kế hoạch bộ phận phù hợp với kế hoạch sản xuất chung Việc lập kế hoạch này phải tuân theo các ràng buộc về nhân sự, cung ứng, nhu cầu, khả năng lưu kho và luồng tiền.
Chiến lược kinh doanh trong dài hạn
Phân tích tình hình sản xuất, tiêu thụ sản phẩm trong năm trước, kỳ trước
Dự báo nhu cầu thị trường
Năng lực sản xuất của doanh nghiệp
Cân đối quan hệ cung cầu
Sau khi xác định các căn cứ lập kế hoạch sản xuất, nhân viên kế hoạch tiến hành xây dựng một bản kế hoạch sản xuất chung Bản kế hoạch này bao gồm các kế hoạch bộ phận như kế hoạch năng lực sản xuất, kế hoạch sản xuất tổng thể, kế hoạch chỉ đạo sản xuất, kế hoạch nhu cầu sản xuất và kế hoạch tiến độ sản xuất Mỗi kế hoạch bộ phận sẽ có các chỉ tiêu riêng, được xây dựng dựa trên kế hoạch trước đó và các mối ràng buộc liên quan.
Xác định năng lực sản xuất
Lập kế hoạch sản xuất tổng thể
Lập kế hoạch chỉ đạo sản xuất
Lập kế hoạch nhu cầu sản xuất
Hình 1.1: Sơ đồ quy trình lập kế hoạch sản xuất
Nội dung và phương pháp cơ bản lập kế hoạch sản xuất
1.3.1 Kế hoạch năng lực sản xuất
Năng lực sản xuất của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quá trình lập kế hoạch Sự thay đổi hàng năm về năng lực sản xuất do các điều kiện như nhiệt độ, độ ẩm, nguồn nhiên liệu, trình độ lao động, phương pháp sản xuất và tuổi thọ máy móc tác động trực tiếp đến hoạt động của nhà máy Do đó, doanh nghiệp cần xác định lại năng lực sản xuất trước khi tiến hành lập kế hoạch sản xuất.
Năng lực sản xuất của doanh nghiệp được quyết định bởi nhiều yếu tố, trong đó yếu tố quan trọng nhất là hiệu suất của máy móc thiết bị và mức độ sử dụng chúng trong các điều kiện sản xuất cụ thể.
Công suất thiết kế là sản lượng tối đa lý thuyết mà một hệ thống sản xuất có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ, ví dụ như số lượng đôi giày sản xuất.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất là một yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, theo TS Trần Đăng Thịnh Đối với nhiều doanh nghiệp, công suất thường được đo bằng sản lượng tối đa trong một khoảng thời gian nhất định Tuy nhiên, một số tổ chức gặp khó khăn trong việc xác định công suất Thực tế, nhiều doanh nghiệp chỉ sử dụng thiết bị của mình ở mức thấp hơn công suất lý thuyết, với niềm tin rằng hiệu quả hoạt động sẽ được cải thiện khi các nguồn lực không bị kéo căng đến mức tối đa.
Công suất thực tế là mức công sức mà doanh nghiệp có thể đạt được trong điều kiện sản xuất cụ thể Thông thường, công suất thực tế thấp hơn công suất thiết kế do thiết bị có thể được tối ưu cho các sản phẩm cũ hoặc không hoàn toàn phù hợp với sản phẩm hiện tại Tóm lại, công suất thực tế phản ánh khả năng sản xuất của doanh nghiệp dựa trên loại sản phẩm, phương pháp sản xuất, điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng đã xác định.
Dự báo nhu cầu sử dụng công suất
Xác định nhu cầu sử dụng công suất là một quy trình phức tạp, chủ yếu dựa trên dự báo nhu cầu tương lai Khi các dự báo này được thực hiện chính xác, việc xác định nhu cầu công suất trở nên dễ dàng hơn Dự báo giúp doanh nghiệp cân bằng mức độ sử dụng máy móc, tránh tình trạng hoạt động quá mức hoặc nhàn rỗi Quy trình dự báo nhu cầu công suất bao gồm nhiều bước quan trọng.
Doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc thu thập và phân tích dữ liệu về nhu cầu thị trường, tình hình biến đổi và xu hướng phát triển Qua đó, họ có thể dự báo nhu cầu tương lai của thị trường, từ đó xác định nhu cầu công suất cần thiết.
Bước 2 là thu thập số liệu thống kê về năng suất trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 tháng sản xuất ổn định Từ các số liệu đã thu thập, chọn ra 25 số liệu cao nhất Sau đó, tiến hành tính năng lực bình quân lần thứ nhất theo công thức đã định.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 9
Trong đó: Ni là năng suất giờ/ca theo số liệu thống kê.
- Bước 3: Từ những số liệu thu thập được ở bước 2 chọn ra những số liệu thỏa mãn điều kiện N i > N bq1 , sau đó tính tiếp N bq2 :
Trong đó: k là các số liệu thỏa mãn điều kiện N i > N bq1
N bq2 được lấy là năng suất ca máy trung bình tiên tiến là N bq2 /8 (sản lượng/giờ).
Sau khi xác định nhu cầu công suất và năng lực sản xuất của nhà máy, bước tiếp theo là tiến hành cân đối sản xuất để xác định quy mô sản xuất cho kế hoạch.
1.3.2 Kế hoạch sản xuất tổng thể
Kế hoạch sản xuất tổng thể giúp doanh nghiệp xác định "sản xuất bao nhiêu" theo thời gian, đồng thời tìm ra các phương pháp hiệu quả nhất để đáp ứng nhu cầu thị trường Mục tiêu là giảm thiểu chi phí đến mức thấp nhất và đạt được các mục tiêu chiến lược của công ty Điều này bao gồm việc điều phối quy mô sản xuất, tối ưu hóa mức độ sử dụng lao động, sử dụng giờ làm thêm, thuê gia công, và quản lý các yếu tố kiểm soát khác.
Có nhiều phương pháp để xây dựng kế hoạch sản xuất tổng thể, nhưng doanh nghiệp thường ưa chuộng phương pháp đồ thị Phương pháp này dễ hiểu, dễ sử dụng, không yêu cầu nhiều số liệu và sử dụng ít biến số, đồng thời cho phép so sánh nhu cầu dự báo với công suất hiện tại Để lập kế hoạch theo phương pháp này, cần thực hiện các bước cụ thể.
- Xác định nhu cầu cho mỗi giai đoạn.
- Xác định khả năng các mặt và khả năng tổng hợp cho từng giai đoạn.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 10
- Xác định chi phí cho việc tạo ra khả năng (chi phí làm thêm giờ, thuê thêm lao động,…)
- Xây dựng phương án kế hoạch tổng hợp theo các chiến lược hoạch định.
- Xác định các loại chi phí sản xuất và chi phí tổng hợp cho từng phương án.
- So sánh và chọn phương án có chi phí thấp nhất, có nhiều ưu điểm và ít nhược điểm hơn.
Số lượng công nhân được tính theo công thức: ×
SL : là sản lượng sản phẩm dự kiến sản xuất trong một ngày trong kỳ.
D : là định mức giờ công/sản phẩm.
T: là thời gian sản xuất trong một ngày.
Mức sản xuất trung bình được xác định theo công thức:
NC tb : là mức sản xuất trung bình theo thời gian.
SL đk : là sản lượng dự kiến sản xuất theo nhu cầu đã dự báo.
T : là thời gian sản xuất.
Chi phí lương công nhân được tính theo công thức: số công nhân x C cn x T
Chi phí lưu kho = tổng dự trữ cuối kỳ x C 1k
C cn : là chi phí mỗi công nhân trong 1 giờ.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất GVHD: TS Trần Đăng Thịnh
C 1k : là chi phí lưu kho mỗi sản phẩm trong kỳ.
T : là thời gian lao động của một công nhân trong ngày.
Mức sản xuất trung bình hàng ngày thường không khớp với nhu cầu dự báo, từ đó doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp sản xuất khác nhau để tối ưu hóa quy trình.
Sản xuất ở mức trung bình mà không gia công ngoài và không làm thêm giờ giúp công ty duy trì sự ổn định trong quá trình sản xuất, đồng thời giảm thiểu chi phí thuê gia công và làm thêm Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này là không đáp ứng kịp thời nhu cầu tăng cao của khách hàng, dẫn đến chi phí lưu kho gia tăng khi nhu cầu giảm.
- Sản xuất ở mức thấp nhất, khi cần sẽ làm thêm giờ và thuê gia công ngoài.
Phương pháp gia công ngoài có nhiều nhược điểm như không kiểm soát được thời gian, sản lượng và chất lượng, đồng thời phải chia sẻ lợi nhuận với bên gia công Điều này cũng tạo cơ hội cho đối thủ cạnh tranh tiếp cận khách hàng, dẫn đến nguy cơ mất khách hàng Hơn nữa, việc phải chi trả chi phí làm thêm giờ cao có thể khiến công nhân làm việc quá sức và không đáp ứng được nhu cầu.
Sản xuất theo nhu cầu từng thời kỳ kết hợp với làm thêm giờ giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường, từ đó giảm thiểu chi phí lưu kho không cần thiết và hạn chế những nhược điểm do gia công ngoài.
Căn cứ lập kế hoạch
1.4.1 Các chính sách chủ trương của nhà nước
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, vì vậy các kế hoạch sản xuất kinh doanh cần phải phù hợp với chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước Nếu doanh nghiệp hoạt động trái với xu thế phát triển và vi phạm lợi ích chung, sẽ bị loại bỏ khỏi thị trường Ngược lại, hòa nhập vào xu thế phát triển sẽ giúp doanh nghiệp đạt được sự ổn định và bền vững trong hoạt động.
1.4.2 Căn cứ vào tình hình thị trường
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng cho doanh nghiệp lựa chọn lĩnh vực hoạt động và phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả Kết quả điều tra nhu cầu thị trường cần phản ánh quy mô và cơ cấu của từng sản phẩm, dịch vụ, đồng thời xem xét các yếu tố tác động đến cầu để hỗ trợ công tác lập kế hoạch Những kết quả này có thể được phân loại theo mức giá để xác định mục tiêu kinh doanh phù hợp với phân khúc thị trường hoặc theo khách hàng nhằm đảm bảo sự kết nối giữa sản xuất và kinh doanh.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 14
Dựa vào số lượng đối thủ cạnh tranh, biến động giá cả trên thị trường và nhu cầu của khách hàng, việc lập kế hoạch sẽ giúp nâng cao hiệu quả thực hiện kế hoạch.
1.4.3 Căn cứ vào việc phân tích, dự báo tình hình sản xuất kinh doanh và khả năng về nguồn lực của doanh nghiệp
Khi lập kế hoạch, công ty cần căn cứ vào khả năng hiện có để xác định vị trí hiện tại của mình, bao gồm năng lực sản xuất, công nghệ và lực lượng lao động Để trả lời các câu hỏi này, công ty phải đánh giá năng lực chủ yếu về số lượng máy móc, thiết bị, công nghệ và nguồn nhân lực hiện tại.
Doanh nghiệp cần dựa vào kết quả hoạt động kinh doanh trước đó và dự báo khả năng tương lai dựa trên nguồn lực có sẵn Việc tận dụng lợi thế cạnh tranh về chất lượng, sản phẩm, kênh tiêu thụ và công nghệ sẽ gia tăng tính khả thi của các kế hoạch Hơn nữa, các chỉ tiêu chất lượng trong hoạt động sản xuất kinh doanh cũng cần được phân tích và chú trọng.
Những yếu tố ảnh hưởng tới công tác lập kế hoạch sản xuất
1.5.1 Quan điểm của các nhà lập kế hoạch
Việc lập kế hoạch chịu ảnh hưởng từ quan điểm chủ quan của các nhà hoạch định, bên cạnh những yếu tố tác động khách quan Quan điểm này phản ánh cảm nhận và nhận thức của người lập kế hoạch, ảnh hưởng đến chất lượng và tính khả thi của các kế hoạch được đề ra.
Năng lực của các nhà lập kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng kế hoạch Để lập kế hoạch hiệu quả, các nhà lập kế hoạch cần có kiến thức vững vàng và khả năng tổng hợp thông tin.
1.5.2 Sự hạn chế của nguồn lực
Khi lập kế hoạch, các nhà quản lý cần xem xét nguồn lực hiện có của doanh nghiệp, bao gồm nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và máy móc thiết bị.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất là một nhiệm vụ quan trọng do TS Trần Đăng Thịnh từ khoa học công nghệ thực hiện Trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam, việc khan hiếm nguồn lực đang trở thành vấn đề cấp bách cần được giải quyết nhanh chóng để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Nguồn nhân lực là một thế mạnh của Việt Nam, nhưng hiện nay các doanh nghiệp đang gặp khó khăn do sự thiếu hụt về chất lượng Mặc dù số lượng lao động dồi dào, nhưng lao động có trình độ quản lý và tay nghề cao vẫn còn thiếu Hơn nữa, lực lượng lao động trẻ thường thiếu kinh nghiệm và cần được đào tạo thêm để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Hạn chế về tài chính sẽ cản trở việc thực hiện các kế hoạch, đồng thời giới hạn khả năng lựa chọn các phương án tối ưu và mở rộng quy mô sản xuất.
Cơ sở vật chất và thiết bị máy móc của doanh nghiệp hiện nay gặp nhiều hạn chế, với tình trạng máy móc lỗi thời và môi trường làm việc không an toàn, thiếu thông thoáng Trình độ khoa học công nghệ thấp cũng góp phần làm giảm năng suất hoạt động của doanh nghiệp, cản trở việc xây dựng và lựa chọn các kế hoạch tối ưu.
1.5.3 Hệ thống quản lý thông tin
Trong quá trình lập kế hoạch sản xuất kinh doanh, thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn và kịp thời Việc cung cấp thông tin nhanh chóng cũng giúp tăng cường sự liên kết giữa các phòng ban.
Trong nền kinh tế thị trường, thông tin đóng vai trò quan trọng nhất, là cơ sở cho công tác lập kế hoạch Nhà quản lý cần dựa vào thông tin về nguồn nhân lực, tài lực và vật lực để thích nghi với môi trường, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh tế, nhằm tạo ra khối lượng sản phẩm lớn nhất với chi phí thấp nhất Đồng thời, việc sử dụng thông tin phản hồi trong quá trình lập kế hoạch là cần thiết để thực hiện các điều chỉnh phù hợp.
1.5.4 Hệ thống mục tiêu, chiến lược của doanh nghiệp
Mục tiêu là kết quả mong muốn cuối cùng mà cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp hướng tới Nó định hướng cho các quyết định quản lý và thiết lập tiêu chuẩn đo lường cho việc thực hiện Mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 16
Các nhà lập kế hoạch cần dựa vào hệ thống mục tiêu của tổ chức hoặc doanh nghiệp để xây dựng các kế hoạch dài hạn và ngắn hạn phù hợp, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Số lượng và tính chất khách hàng có ảnh hưởng lớn đến kế hoạch của doanh nghiệp Mặc dù việc có nhiều khách hàng là điều mong muốn, nhưng mỗi khách hàng lại có nhu cầu khác nhau về sản phẩm, mẫu mã, kích cỡ, số lượng, thời gian đặt hàng và phương thức vận chuyển Để đáp ứng tất cả những nhu cầu này một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch sản xuất chi tiết và các kế hoạch liên quan, đồng thời nắm rõ năng lực hiện tại của mình.
Tính chất của khách hàng có thể phân loại thành khách hàng thường xuyên và khách hàng tạm thời Đối với khách hàng thường xuyên, doanh nghiệp dễ dàng thiết lập hợp đồng dài hạn, từ đó có đủ thông tin để tổ chức sản xuất và giao hàng đúng hạn Ngược lại, khách hàng nhỏ lẻ hoặc không thường xuyên tạo ra thách thức trong việc xác định nhu cầu, đặc biệt khi có đơn hàng bất ngờ, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuẩn bị nguyên vật liệu và năng lực sản xuất, dẫn đến mất doanh thu.
Trong một thị trường có ít đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ dễ dàng đạt được doanh số ổn định và thuận lợi trong việc lập kế hoạch sản xuất Ngược lại, trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, tính linh hoạt trong ứng phó với biến động hàng ngày trở thành yếu tố quyết định Do đó, kế hoạch sản xuất cần được tối ưu hóa để giảm thiểu chi phí và dự báo nhu cầu một cách chính xác, vì việc sản xuất thừa hoặc thiếu hụt có thể gây ra thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất GVHD: TS Trần Đăng Thịnh 1.5.7 Nhà cung ứng nguyên vật liệu
Mọi doanh nghiệp đều cần nguyên vật liệu để hoạt động sản xuất, và sự ổn định trong việc cung cấp nguyên liệu với giá cả hợp lý là yếu tố quyết định cho sự phát triển Do đó, việc tìm kiếm những nhà cung cấp đáng tin cậy trở thành ưu tiên hàng đầu để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Đánh giá chung về công tác lập kế hoạch sản xuất tại Công ty
Trong quá trình thực tập và tìm hiểu công tác lập kế hoạch sản xuất tại công ty.
Em đã được hướng dẫn, học hỏi quy trình lập kế hoạch sản xuất Từ đây em thấy có những ưu điểm như sau:
Quy trình lập kế hoạch sản xuất của Công ty được thực hiện theo cách hệ thống, bắt đầu từ việc truyền đạt chỉ tiêu đơn hàng từ cấp trên xuống cấp dưới Từ đó, nhà máy sẽ tiến hành lập kế hoạch sản xuất và xây dựng tiến độ sản xuất một cách hiệu quả.
Bộ phận lập kế hoạch sản xuất của Công ty đã cung cấp thông tin chi tiết về sản lượng, hình ảnh mã hàng, mẫu giày, quy trình công nghệ cùng với định mức thời gian, nguyên vật liệu và tiêu chuẩn rõ ràng Điều này giúp bộ phận lập kế hoạch tại nhà máy thực hiện sản xuất một cách dễ dàng hơn, từ đó tính toán thời gian và phân bổ mã hàng, sản lượng phù hợp cho các chuyền.
Các bảng mô tả công việc và quy trình lập kế hoạch sản xuất rõ ràng giúp nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ và công việc cần thực hiện.
- Ứng dụng phần mềm hỗ trợ công tác lập kế hoạch sản xuất hiệu quả, tính toán nhanh chóng, chính xác.
Công ty sản xuất theo đơn đặt hàng từ khách hàng và kế hoạch đã định, giúp giảm thiểu sản phẩm dư thừa và hạn chế lượng nguyên liệu tồn kho Việc sản xuất theo kế hoạch cũng giúp nhà máy tránh được tình trạng hỗn độn trong quá trình sản xuất.
Nhân viên được đào tạo chuyên môn sẽ nâng cao hiệu quả công việc, vì con người là yếu tố chính trong việc điều khiển và quản lý máy móc Với sự kết hợp giữa đào tạo chuyên sâu và công nghệ hiện đại, công ty luôn thực hiện quy trình lập kế hoạch sản xuất một cách tối ưu nhất.
Với 25 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất, công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc, thu hút nhiều đơn hàng cố định và khách hàng lâu năm Nhờ nắm bắt được nhu cầu trong mùa cao điểm, công ty luôn duy trì kế hoạch sản xuất một cách nhịp nhàng và hiệu quả.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 59
Mặc dù có nhiều ưu điểm, công ty vẫn gặp phải những khó khăn và khuyết điểm ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất Cần phải cải tiến và hoàn thiện kịp thời để nâng cao hiệu quả của công tác lập kế hoạch sản xuất.
3.4.2 Một số nhược điểm cần cải tiến và hoàn thiện
- Chất lượng đánh giá công tác lập kế hoạch còn hạn chế, chưa diễn ra thường xuyên.
- Các phòng ban chưa thực sự phối hợp chặt chẽ với nhau trong quá trình lập kế hoạch sản xuất.
Công tác lập kế hoạch sản xuất chủ yếu dựa vào phần mềm EXCEL, tuy nhiên, mỗi cá nhân thường tạo ra một file riêng biệt Sau khi hoàn thành, các file này sẽ được gửi đến các bộ phận cần thiết, dẫn đến việc tốn thời gian và cần phải xem xét nhiều file liên quan khác nhau.
Công tác lập kế hoạch phụ thuộc vào đơn hàng, nhu cầu tiêu thụ và nguyên vật liệu, chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài với thời gian đặt hàng từ 1 đến 2 tháng Việc tính toán thời gian hợp lý là rất quan trọng để tránh trễ đơn hàng Hiện tại, công ty đang đối mặt với nhiều đơn hàng tồn kho chờ xuất, điều này có thể dẫn đến ứ đọng vốn và chiếm chỗ trong kho Do đó, cần phải giảm tối thiểu lượng tồn kho để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Lập kế hoạch chỉ đạo sản xuất là rất quan trọng, tuy nhiên, bộ phận vật tư thường xuyên cung cấp nguyên vật liệu trễ, dẫn đến việc không đáp ứng kịp thời cho sản xuất và gây ra sự chậm trễ trong đơn hàng Để cải thiện tình hình, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận nhằm đảm bảo vật tư luôn sẵn sàng đúng thời gian.
- Nghiên cứu thị trường nước ngoài chưa thực sự mạnh, chủ yếu dựa vào nhu cầu của khách hàng đăng ký lượng sản phẩm.
Công ty cần cải thiện chính sách đãi ngộ cho công nhân lao động phổ thông, đặc biệt là những người từ các tỉnh xa như miền Trung Sau Tết, tình trạng công nhân nghỉ việc nhiều dẫn đến thiếu hụt lao động, làm chậm tiến độ sản xuất và tăng thời gian tuyển dụng, đào tạo Điều này gây ra sự trì trệ trong quá trình sản xuất, buộc công ty phải gia tăng giờ làm thêm hoặc hoãn đơn hàng.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất GVHD: TS Trần Đăng Thịnh
Trong môi trường làm việc, bên cạnh những nhân viên tận tâm và có năng lực, vẫn tồn tại những người thiếu trách nhiệm và lơ là trong công việc Nguyên nhân chính là do sự bố trí công việc chưa hợp lý, không phát huy được sở trường của từng cá nhân, dẫn đến hiệu quả công việc không đạt yêu cầu.
SVTH: Nguyễn Thị Thùy Trang Trang 61