Mô hình ma trận EFE
2 Liệt kê những cơ hội và nguy cơ
Bước 3: Phân loại các yếu tố quyết định sự thành công từ 1 đến 4, trong đó 4 đại diện cho ảnh hưởng tốt, 3 là ảnh hưởng khá tốt (cơ hội), 2 là ảnh hưởng xấu và 1 là ảnh hưởng rất xấu (nguy cơ) Điều này giúp nhận diện cách mà mỗi yếu tố mang lại cơ hội hoặc nguy cơ cho các chiến lược của tổ chức.
Để xác định số điểm về tầm quan trọng của từng yếu tố, bạn cần nhân tầm quan trọng của từng yếu tố (ở bước 2) với giá trị phân loại của nó (ở bước 3).
Bước 5: Cộng tất cả các số điểm về tầm quan trọng các yếu tố để xác định tổng số điểm quan trọng của ma trận cho tổ chức
Tổng số điểm của ma trận dao động từ 1 đến 4, với điểm trung bình là 2,5 Nếu tổng điểm vượt quá 2,5, điều này cho thấy môi trường bên ngoài có ảnh hưởng tích cực đến chiến lược của tổ chức, mang lại nhiều cơ hội hơn là nguy cơ Ngược lại, nếu tổng điểm dưới 2,5, điều này cho thấy môi trường bên ngoài có ảnh hưởng tiêu cực, với nhiều nguy cơ hơn cơ hội cho tổ chức.
Ma trận IFE (Internal Factor Evaluative) là công cụ đánh giá các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức, giúp tóm tắt và phân tích những điểm mạnh và yếu của các bộ phận kinh doanh chức năng Nó cung cấp cơ sở để xác định và đánh giá mối quan hệ giữa các bộ phận này Việc phát triển ma trận IFE có thể được thực hiện qua 5 bước cụ thể.
Mô hình ma trận IFE
STT Các yếu tố bên trong Mức độ quan trọng
Liệt kê những điểm mạnh và điểm yếu
Bước 1: Lập danh mục khoảng từ 10 đến 20 yếu tố bao gồm những điểm mạnh và điểm yếu ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tổ chức
Bước 2: Đánh giá tầm quan trọng cho mỗi yếu tố từ 0,0 (rất không quan trọng) đến 1,0 (quan trọng nhất) để xác định mức độ ảnh hưởng của chúng đối với sự thành công của tổ chức Tổng số điểm quan trọng của tất cả các yếu tố cần đạt 1,0, phản ánh sự phân bổ tầm quan trọng tương đối giữa các yếu tố.
Bước 3 trong quy trình phân loại các yếu tố bao gồm việc đánh giá từ 1 đến 4 Cụ thể, yếu tố được đánh giá 1 là điểm yếu lớn nhất, 2 là điểm yếu nhỏ nhất, 3 là điểm mạnh nhỏ nhất và 4 là điểm mạnh lớn nhất Phân loại này được thực hiện dựa trên cơ sở tổ chức, trong khi mức độ quan trọng ở bước 2 lại dựa trên cơ sở ngành.
Để xác định số điểm về tầm quan trọng của từng yếu tố, bước 4 yêu cầu nhân tầm quan trọng của từng yếu tố (tại bước 2) với giá trị phân loại của nó (tại bước 3).
Bước 5: Cộng tất cả số điểm quan trọng của tất cả các yếu tố để xác định tổng số điểm quan trọng của ma trận
Tổng điểm của ma trận dao động từ 1 đến 4, không phụ thuộc vào số lượng yếu tố trong ma trận Nếu tổng điểm dưới 2,5 cho thấy tổ chức có nội bộ yếu, trong khi tổng điểm trên 2,5 cho thấy tổ chức có nội bộ mạnh.
Mô hình phân tích SWOT là công cụ hữu ích giúp hiểu rõ Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Nguy cơ trong dự án hoặc tổ chức kinh doanh Phân tích SWOT giúp tổ chức xác định mục tiêu và các yếu tố bên trong, bên ngoài có thể tác động đến mục tiêu đó Trong quá trình xây dựng kế hoạch chiến lược, phân tích SWOT là công cụ cơ bản và hiệu quả, mang lại cái nhìn tổng thể về tổ chức và các yếu tố quyết định sự thành công.
Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh, nhà quản trị sẽ áp dụng một hoặc nhiều ma trận SWOT để phân tích và lựa chọn giải pháp phù hợp Để xây dựng ma trận SWOT, cần thực hiện các bước cụ thể như sau.
Mô hình ma trận SWOT
O: Liệt kê những cơ hội chủ yếu
T: Liệt kê những đe dọa chủ yếu
S: Liệt kê những điểm mạnh chủ yếu
S-O: Các chiến lược kết hợp điểm mạnh để tận dụng cơ hội:
S-T: Các chiến lược kết hợp điểm mạnh để hạn chế và né tránh đe dọa:
W: liệt kê những điểm yếu chủ yếu
W-O: Các chiến lược kết hợp khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội:
W-T: các chiến lược kết hợp khắc phục điểm yếu để né tránh đe dọa:
Theo Michael E Porter (2016), để phát triển chiến lược hiệu quả, tổ chức cần thực hiện ba bước quan trọng Bước đầu tiên là xác định các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài Tiếp theo, tổ chức cần liệt kê những điểm mạnh và yếu từ môi trường bên trong Cuối cùng, việc kết hợp các điểm mạnh, điểm yếu với cơ hội và đe dọa sẽ giúp xây dựng bốn nhóm chiến lược cơ bản.
Chiến lược sử dụng điểm mạnh nội tại của tổ chức nhằm tận dụng cơ hội bên ngoài là rất quan trọng Các nhà quản trị luôn mong muốn tổ chức của họ có thể khai thác tối đa những điểm mạnh này để thích ứng với xu hướng và biến cố từ môi trường bên ngoài Thông thường, các tổ chức sẽ theo đuổi các chiến lược WO, ST hoặc WT để đảm bảo họ có thể áp dụng hiệu quả những lợi thế này.
Khi tổ chức đối mặt với những điểm yếu lớn, họ sẽ nỗ lực chuyển hóa chúng thành điểm mạnh Đồng thời, khi phải đối mặt với các mối đe dọa nghiêm trọng, tổ chức sẽ tìm cách tránh né để có thể tập trung vào những cơ hội phát triển.
Chiến lược này tập trung vào việc cải thiện những điểm yếu nội tại của tổ chức nhằm tận dụng hiệu quả các cơ hội bên ngoài Dù có những cơ hội lớn từ môi trường bên ngoài, nhưng nếu tổ chức không khắc phục được các điểm yếu bên trong, sẽ khó lòng khai thác được những cơ hội này.
Chiến lược tận dụng điểm mạnh của tổ chức nhằm giảm thiểu ảnh hưởng từ các mối đe dọa bên ngoài rất quan trọng Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là một tổ chức mạnh mẽ luôn phải đối mặt với những nguy cơ từ bên ngoài.
Các chiến lược phòng thủ giúp giảm thiểu điểm yếu nội tại và bảo vệ tổ chức khỏi mối đe dọa bên ngoài Một tổ chức đối mặt với nhiều rủi ro có thể rơi vào tình trạng không an toàn, phải vật lộn để tồn tại, cắt giảm chi phí, hoặc thậm chí tuyên bố phá sản Để xây dựng một chiến lược tổng quát hiệu quả, cần tổng hợp các chiến lược SO, ST, WO, WT, tập trung vào việc phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu nhằm tận dụng cơ hội và tránh né nguy cơ.
Ma trận QSPM là công cụ hữu ích giúp định lượng thông tin đã phân tích, từ đó hỗ trợ nhà quản trị lựa chọn chiến lược tối ưu Để xây dựng ma trận QSPM, cần thực hiện 6 bước cơ bản Bước đầu tiên là liệt kê các cơ hội và mối đe dọa từ bên ngoài, cùng với các điểm mạnh và điểm yếu quan trọng bên trong tổ chức Tiếp theo, phân loại các yếu tố thành công quan trọng thành nội bộ và bên ngoài, tương tự như trong ma trận EFE và IFE.
Mô hình ma trận QSPM
Chiến lược có thay thế Phân loại
AS TAS AS TAS Các yếu tố bên trong
Các yếu tố bên ngoài
Để xác định các chiến lược thay thế cho tổ chức, bước đầu tiên là xem xét các lựa chọn khả thi Tiếp theo, cần đánh giá mức độ hấp dẫn của từng chiến lược bằng thang điểm từ 1 đến 4, trong đó 1 là không hấp dẫn và 4 là rất hấp dẫn Sau đó, tính tổng số điểm hấp dẫn bằng cách nhân số điểm phân loại với điểm hấp dẫn cho mỗi chiến lược Tổng số điểm hấp dẫn càng cao cho thấy chiến lược càng thu hút Cuối cùng, cộng tất cả các điểm hấp dẫn trong cột chiến lược của ma trận QSPM để xác định mức độ hấp dẫn chung; sự chênh lệch giữa các tổng điểm sẽ chỉ ra chiến lược nào là ưu việt hơn.
Chương 1 trình bày những lý luận cơ bản về hoạch định chiến lược, bao gồm khái niệm và vai trò quan trọng của chiến lược trong tổ chức Tác giả cũng đề cập đến các cấp độ chiến lược và các loại chiến lược kinh doanh khác nhau Bên cạnh đó, quy trình hoạch định chiến lược và các công cụ hỗ trợ trong việc hoạch định cũng được phân tích chi tiết.
Chiến lược kinh doanh được hiểu là những định hướng rõ ràng cho bước đi của công ty từ hiện tại đến tương lai, nhằm giành lợi thế cạnh tranh qua việc kết hợp các nguồn lực trong môi trường đầy thách thức Điều này giúp tổ chức đáp ứng tốt nhất nhu cầu thị trường và mong muốn của các bên liên quan Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, chiến lược đóng vai trò quan trọng, giúp tổ chức nhận diện cơ hội và nguy cơ trong hiện tại và tương lai, đồng thời sử dụng tiềm lực của mình để ứng phó với các tình huống bất trắc trên thị trường.
Trong tổ chức, quản trị chiến lược diễn ra ở ba cấp độ chính: cấp công ty, cấp đơn vị kinh doanh và cấp bộ phận chức năng Chiến lược cạnh tranh là hình thức chủ yếu của chiến lược, và theo M Porter, có ba loại chiến lược cạnh tranh tổng quát: 1) Chiến lược khác biệt hóa, 2) Chiến lược chi phí thấp nhất trong ngành, và 3) Chiến lược tập trung Bên cạnh đó, chiến lược cạnh tranh cũng có thể được phân tích dựa trên vị trí thị phần và cấu trúc ngành.
Tiến trình hoạch định chiến lược bao gồm bốn giai đoạn cơ bản: phân tích môi trường bên ngoài và bên trong, xác định sứ mạng và mục tiêu, phân tích và hình thành chiến lược, cùng với việc lựa chọn chiến lược phù hợp và đề ra giải pháp thực hiện Để hỗ trợ quá trình này, tổ chức có thể sử dụng các công cụ như ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận hình thành chiến lược (SWOT) và ma trận lựa chọn chiến lược (QSPM).
Các lý luận về hoạch định chiến lược sẽ được sử dụng làm nền tảng để phân tích môi trường hoạt động của Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một trong Chương 2 và đề xuất chiến lược phát triển cho Chi cục đến năm 2025 trong Chương 3.
PHÂN TÍ H MÔI TR ỜNG HO T ỘNG CỦA CHI
CỤC HẢI QUAN THỦ DẦU MỘT
2.1 Giới thiệu tổng quan về Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một
2.1.1 Vài nét về ục Hải quan tỉnh ình ương
- Tên tiếng Việt: Cục Hải quan tỉnh ình ương Địa chỉ: Số 327, Đại lộ ình ương, P Chánh Nghĩa, TP Thủ ầu Một, tỉnh ình ương Điện thoại: (0274) 3.822767
Website: www.haiquanbinhduong.gov.vn
Cục Hải quan tỉnh Bình Dương được thành lập theo Quyết định số 102/QĐ-TCHQ vào ngày 05/9/1991, ban đầu mang tên Hải quan Sông Bé Khi mới thành lập, Hải quan Sông Bé chỉ có 26 biên chế và 6 đơn vị trực thuộc, bao gồm Phòng Tổng hợp Nghiệp vụ, Phòng Tổ chức hành chính, Tổ kế toán, Đội Kiểm soát Hải quan, Hải quan cửa khẩu Hoa Lư, và Hải quan cửa khẩu Hoàng Liệu Nhiệm vụ chính của cục là quản lý và kiểm soát hoạt động hải quan trong khu vực.
Hải quan Sông É đảm nhận việc làm thủ tục xuất khẩu cho các sản phẩm chủ lực của tỉnh như cao su, điều, tiêu, gốm sứ, sơn mài, mỹ nghệ và điêu khắc Đồng thời, đơn vị cũng thực hiện các biện pháp kiểm soát và chống buôn lậu tại khu vực biên giới Việt Nam - Campuchia, kéo dài khoảng 240 km.
Năm 1992, Hải quan Sông É đã thu hút 27 doanh nghiệp với tổng kim ngạch đạt 24,6 triệu USD và số thuế xuất nhập khẩu là 4,1 tỷ đồng Đến cuối năm 2011, sau 20 năm phát triển, Cục Hải quan đã làm thủ tục cho hơn 3.190 doanh nghiệp với tổng kim ngạch lên tới trên 21 tỷ USD.
Cục Hải quan đã thu nộp ngân sách trên 8.000 tỷ đồng và đang hoàn thiện cơ cấu tổ chức với 17 đơn vị, bao gồm 6 Chi cục Hải quan, 1 Chi cục Kiểm tra sau thông quan, 1 Đội Kiểm soát hải quan, và 9 đơn vị tham mưu cấp Phòng Đội ngũ cán bộ công chức Hải quan có chuyên môn cao và phẩm chất đạo đức tốt, đáp ứng yêu cầu cải cách và hiện đại hóa của Ngành, phù hợp với định hướng chiến lược đến năm 2020.
Cục Hải quan tỉnh ương nổi bật với công tác cải cách thủ tục hành chính, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, thể hiện tinh thần đồng hành cùng doanh nghiệp Cục cam kết thực hiện Tuyên ngôn phục vụ khách hàng với phương châm “Chuyên nghiệp - Minh bạch - Hiệu quả” Hiện nay, hầu hết các nghiệp vụ đã được tin học hóa, với 100% tờ khai hải quan thực hiện qua internet và phần mềm thông quan điện tử Mục tiêu của Cục Hải quan tỉnh ương là trở thành đơn vị đi đầu trong cải cách và hiện đại hóa Hải quan Việt Nam, đạt trình độ quản lý tương đương với Hải quan các nước tiên tiến trong khu vực và thế giới vào năm 2015 và 2020.
Trong suốt chặng đường hoạt động, Hải quan ình ương đã luôn kiên trì phấn đấu hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, hàng năm đều được ộ Tài
Trong buổi lễ tôn vinh, 32 tổ chức, Uỷ ban tỉnh và Tổng cục Hải quan đã trao tặng nhiều bằng khen và giấy khen cho các tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc Đặc biệt, nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập, Cục Hải quan tỉnh đã vinh dự nhận Huân chương Lao động Hạng Nhất, một phần thưởng cao quý từ Đảng và Nhà nước Điều này không chỉ là niềm tự hào mà còn là nguồn động viên lớn lao cho cán bộ công chức Hải quan tỉnh tiếp tục phấn đấu hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ trong tương lai.
2.1.2 Tổng quan hi cục Hải quan Thủ ầu Một
2.1.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Chi cục Hải quan Thủ ầu Một, nằm tại số 18 L2-1 Trần Quốc Toản, phường Hòa Phú, thành phố Thủ ầu Một, tỉnh Bình Dương, được thành lập từ việc nâng cấp Đội thủ tục Hải quan Khu Liên Hợp thuộc Chi cục Hải quan KCN Mỹ Phước, trực thuộc Cục Hải quan tỉnh Bình Dương.
Từ khi thành lập, Đội Thủ tục Hải quan Khu Liên Hợp ghi nhận số thu chỉ 2,1 tỷ đồng/năm với hơn 1.900 tờ khai và 120 doanh nghiệp Tuy nhiên, đến năm 2010, số thu tăng vọt lên hơn 77 tỷ đồng, gấp gần 40 lần so với năm 2009, với hơn 22.000 tờ khai và 377 doanh nghiệp Đến năm 2016, số thu đạt gần 1.000 tỷ đồng, cùng với hơn 100.000 tờ khai và hơn 1.100 doanh nghiệp Điều này cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ trong mức độ đô thị hóa và thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp FDI, đặc biệt là từ Nhật Bản và Hàn Quốc.
Từ năm 2009 đến 2016, Đội Thủ Tục Hải Quan Khu Liên Hợp đã duy trì sự ổn định và phát triển trong hoạt động xuất nhập khẩu, với số thu ngân sách luôn tăng so với cùng kỳ và kim ngạch XNK tăng trung bình trên 25% mỗi năm Khoảng 950 doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan tại đây, với khoảng 400 tờ khai phát sinh hàng ngày Tuy nhiên, với mô hình tổ chức cấp đội hiện tại, mỗi công chức phải kiểm tra gần 100 tờ khai/ngày, dẫn đến tình trạng quá tải và dễ phát sinh sai sót do thiếu kiểm tra chéo.
Tình hình nhân sự của Chi cục theo cấp
SỐ L ỢNG NG ỜI Tăng bình quân
(Nguồn: Quyết định phân công nhiệm vụ qua các năm)
Bảng số liệu thống kê nhân sự của Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một cho thấy sự tăng trưởng đáng kể qua các năm, với sự gia tăng chủ yếu ở số lượng cán bộ công chức thừa hành.
Vào ngày 16/12/2016, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 2674/QĐ-BTC, thành lập Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một trực thuộc Cục Hải quan tỉnh Bình Dương Quyết định này nhằm đáp ứng nhu cầu công việc ngày càng tăng tại khu vực.
Phân chia nhân sự theo độ tuổi
STT ộ tuổi Số lượng người Tăng bình quân
3 độ tuổi từ 46 trở lên 1 3 3 73,2%
(Nguồn: Báo cáo công đoàn qua các năm)
Bảng số liệu thống kê nhân sự của Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một cho thấy sự tăng trưởng qua các năm, đặc biệt là trong độ tuổi dưới 30, phản ánh sự tham gia của đội ngũ cán bộ công chức trẻ và năng động.
Trình độ CBCC tại Chi cục
STT Trình độ SỐ L ỢNG NG ỜI Tăng bình quân
(Nguồn: Báo cáo công đoàn qua các năm)
Vào năm 2016, lực lượng lao động của Chi cục có 2 công chức, viên chức (CBCC) có trình độ sau đại học, chiếm 14,3% tổng số; 7 người có trình độ đại học, chiếm 50%; 3 người có trình độ cao đẳng, chiếm 21,4%; và 14,3% còn lại là trình độ phổ thông Đối với lãnh đạo, cả 2 người đều có trình độ sau đại học.
Năm 2017, cơ cấu trình độ lao động của CBCC cho thấy có 4 người có trình độ Sau đại học (chiếm 19%), 9 người có trình độ Đại học (42,9%), 5 người có trình độ Cao đẳng (23,8%) và 14,3% còn lại có trình độ phổ thông Đối với Chi cục, trong số 04 Lãnh đạo, có 02 người có trình độ Sau đại học và 02 người có trình độ Đại học.
Trình độ lao động năm 2018 cho thấy có 3 người có trình độ sau đại học (chiếm 13%), 13 người có trình độ đại học (56,5%), 4 người có trình độ cao đẳng (17,4%), và 13% còn lại có trình độ phổ thông Trong khi đó, Chi cục có 04 lãnh đạo, trong đó có 02 người có trình độ sau đại học và 02 người có trình độ đại học.
Hàng năm, các C CC tại Chi cục tham gia các lớp học nhằm nâng cao trình độ, đáp ứng yêu cầu cải cách hiện đại hóa trong Ngành Điều này dẫn đến sự giảm số lượng C CC trình độ cao đẳng và tăng cường số lượng trình độ đại học Tuy nhiên, vào năm 2018, số lượng C CC trình độ sau đại học giảm do nhu cầu công việc, dẫn đến việc điều chuyển C CC đó đến đơn vị mới.
Chính sách tuyển dụng của Cục Hải quan được thực hiện theo chỉ đạo của Bộ Tài chính, nhằm tinh giảm biên chế Trong những năm qua, Cục Hải quan không tổ chức tuyển dụng cán bộ công chức mới, mà chỉ sử dụng nguồn nhân sự hiện có.
36 được tuyển dụng từ những năm trước đó, luân chuyển và phân công vị trí việc làm phù hợp để triển khai công tác hiệu quả
Hình 2.2: Biểu đồ số lượng qua các năm
(Nguồn: Quyết định phân công nhiệm vụ qua các năm)
Chế độ làm việc của cán bộ công chức (CBCC) được thiết lập dựa trên nhu cầu thực tế, nhằm hạn chế tình trạng tăng ca và tạo điều kiện cho CBCC có thời gian học tập và nghỉ ngơi Mỗi CBCC làm việc 8 giờ mỗi ngày, và đối với nhân viên đang trong chế độ thai sản hoặc chăm sóc con nhỏ dưới 12 tháng, thời gian làm việc sẽ được giảm xuống 1 giờ mỗi ngày.
CBCC được hưởng 12 ngày nghỉ phép mỗi năm, và số ngày nghỉ này sẽ tăng theo thời gian công tác Cụ thể, cứ sau 5 năm làm việc tại Cục, CBCC sẽ được cộng thêm 1 ngày nghỉ phép.
Công tác đào tạo tại Cục Hải quan nhằm xây dựng đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) chuyên nghiệp và nâng cao đạo đức nghề nghiệp Hàng năm, Cục Hải quan xây dựng kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng phù hợp với yêu cầu và vị trí công việc Định kỳ từ 3 đến 5 năm, CBCC và lãnh đạo sẽ được luân chuyển và chuyển đổi vị trí công tác theo quy chế, góp phần nâng cao kinh nghiệm và năng lực cho đội ngũ CBCC.
Chính sách lương, thưởng và phúc lợi tại Chi cục Hải quan được thực hiện theo quy chế khen thưởng của Tổng cục Hải quan Mỗi năm, Chi cục đề xuất khen thưởng cho những cán bộ công chức (CBCC) có thành tích xuất sắc nhằm động viên và khích lệ tinh thần làm việc của CBCC.
Từ năm 2014, hệ thống khai báo hải quan điện tử VNACCS, được Nhật Bản tài trợ, đã được triển khai, giúp doanh nghiệp thực hiện khai báo 24/7 một cách thuận lợi Hệ thống này lưu trữ dữ liệu tập trung tại Tổng cục Hải quan và kết hợp với các hệ thống thông quan tự động, góp phần giảm áp lực công việc cho cán bộ công chức hải quan, đặc biệt là tại Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một.
Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một chính thức hoạt động tại địa chỉ 18 L2-1 Trần Quốc Toản, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Để thực hiện cuộc cải cách hiện đại hóa, mỗi cán bộ công chức tại Chi cục được trang bị máy vi tính để làm việc Ngoài ra, có hai máy tính riêng để truy cập internet cùng với hệ thống internet không dây, giúp cán bộ công chức và doanh nghiệp dễ dàng truy cập và khai báo tờ khai điện tử Các phòng làm việc cũng được trang bị máy điều hòa nhiệt độ và máy nước uống nóng lạnh, đảm bảo môi trường làm việc thuận lợi.
Doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục hải quan tại một không gian tiện nghi, được trang bị đầy đủ bàn ghế làm việc, máy lạnh, đèn chiếu sáng, máy nước uống và internet, giúp việc khai báo tờ khai hải quan trở nên thuận lợi và hiệu quả ngay tại chỗ.
2.2.3 Kết quả hoạt động hi cục Hải quan Thủ ầu Một
Chi cục Hải quan Thủ ầu Một được thành lập vào năm 2017, xuất phát từ việc nâng cấp Đội Thủ tục Hải quan Khu Liên Hợp thuộc Chi cục Hải quan KCN Mỹ Phước.
Kể từ khi thành lập vào năm 2009, Đội Thủ tục Hải quan Khu Liên Hợp đã thực hiện nhiệm vụ làm thủ tục hải quan cho các doanh nghiệp trong 8 khu công nghiệp thuộc Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, với tổng diện tích quy hoạch 4.196 ha Hoạt động xuất nhập khẩu tại đây luôn ổn định và phát triển, số thu ngân sách không ngừng tăng, kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trung bình trên 25% mỗi năm, cùng với sự gia tăng số tờ khai đăng ký hàng năm.
Số thuế thu, tờ khai, doanh nghiệp, kim ngạch qua các năm
Chi tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Tăng bình quân
Số thu thuế (tỷ đồng) 990 1.128 1.442 20,69%
Thời gian từ khi doanh nghiệp mở tờ khai đến khi thông quan, giải phóng hàng (giờ:phút:giây)
(Nguồn: Báo cáo năm của các năm)
So sánh Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một với các đối thủ cạnh tranh cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong số liệu hoạt động Các thông tin chi tiết về sự so sánh này được trình bày trong phụ lục 3, giúp làm rõ vị thế của Chi cục trong khu vực.
2.2.4 Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu
Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một đã đạt được nhiều thành công lớn trong hoạt động của Đội Thủ tục Hải quan Khu Liên Hợp - Chi cục Hải quan Mỹ Phước, đặc biệt là về quy mô hoạt động và số thu ngân sách Những điểm mạnh nổi bật của Chi cục bao gồm hiệu quả trong quản lý thủ tục hải quan và khả năng tăng cường nguồn thu ngân sách cho địa phương.
Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một sở hữu đội ngũ lãnh đạo có trình độ chuyên môn cao, với 04 lãnh đạo, trong đó 02 người có trình độ Đại học và 02 người có trình độ trên Đại học Tất cả các lãnh đạo đều đã tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn theo tiêu chuẩn của Ngành, đảm bảo năng lực quản lý và điều hành hiệu quả.
Trình độ chuyên môn của cán bộ công chức tại Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một cao và đồng đều, với hầu hết các cán bộ có trình độ Đại học Họ đã hoàn thành lớp nghiệp vụ hải quan tổng hợp và các khóa đào tạo chuyên sâu của ngành Ngoài ra, các cán bộ công chức đều đạt kết quả khá, giỏi trong các kỳ kiểm tra hàng năm do Cục Hải quan tỉnh Bình Dương và Tổng cục Hải quan tổ chức.
Chi cục xây dựng một môi trường làm việc thân thiện và chuyên nghiệp, với đội ngũ cán bộ công chức trẻ, có phẩm chất đạo đức tốt, trung thực và cẩn thận Họ luôn thể hiện sự năng động và hiệu quả trong công việc, góp phần tạo nên văn hóa cơ quan tích cực.
Chất lượng dịch vụ tại Chi cục được đánh giá cao, nhờ vào việc cán bộ công chức (CBCC) thường xuyên được đào tạo và nâng cao năng lực làm việc Kết quả là thời gian thông quan hàng hóa cho doanh nghiệp ngày càng được rút ngắn, điều này được thể hiện rõ trong các báo cáo đánh giá thời gian giải phóng hàng của các năm.
Từ năm 2014, Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một đã triển khai hệ thống khai báo hải quan điện tử VNACCS, được Nhật Bản tài trợ, giúp doanh nghiệp thực hiện khai báo 24/7 một cách thuận lợi hơn Hệ thống này kết hợp với các giải pháp thông quan tự động, giảm bớt áp lực công việc cho cán bộ công chức hải quan và nâng cao hiệu quả quản lý tại Chi cục.
Vào thứ Sáu, Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một, một đơn vị mới thành lập, đã nhận được sự hỗ trợ tài chính ưu tiên từ các lãnh đạo, giúp duy trì hoạt động theo đúng quy định.
Vào thứ bảy, Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một thực hiện thủ tục hải quan cho doanh nghiệp tại 8 khu công nghiệp thuộc Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương Kể từ khi thành lập, Chi cục đã được các doanh nghiệp tin tưởng, bao gồm cả những doanh nghiệp từ các khu công nghiệp cách xa trên 40 km như KCN Bàu Bàng, KCN Việt Hương 2, KCN Ascendas Protrade, KCN Mỹ Phước 1, 2, 3, KCN Nam Tân Uyên và KCN Uyên Hưng.
Cơ sở vật chất tại Chi cục được trang bị hiện đại và tiện ích, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ công chức (CBCC) và doanh nghiệp trong quá trình khai báo tờ khai hải quan.
Mặc dù Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một đã được thành lập và hoạt động hiệu quả trong việc khai báo hải quan theo quy định, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục Những vấn đề này chủ yếu tập trung vào các khía cạnh cụ thể trong quy trình và hiệu suất làm việc của cơ quan.
- Thứ nhất, trình độ CNTT, ngoại ngữ của CBCC tại Chi cục còn hạn chế
Chi cục hiện có đội ngũ cán bộ công chức trẻ, năng động và có trình độ chuyên môn cao Tuy nhiên, với số lượng ít ỏi, họ phải xử lý nhiều công việc, dẫn đến việc chưa có thời gian để tự đào tạo về công nghệ thông tin và ngoại ngữ Điều này gây hạn chế trong bối cảnh cải cách thủ tục hành chính nhằm thích ứng với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt khi công việc hải quan thường xuyên đòi hỏi giao tiếp với các doanh nghiệp nước ngoài.
Kinh nghiệm thực tế của một số cán bộ công chức (CBCC) còn hạn chế do quy chế luân chuyển và chuyển đổi vị trí công tác Theo quy định, CBCC và lãnh đạo sẽ được luân chuyển định kỳ từ 3 đến 5 năm, trừ khi có nhu cầu nhiệm vụ cụ thể Việc này dẫn đến việc một số CBCC không có đủ thời gian để nắm bắt công việc, làm cho kinh nghiệm ở một số vị trí chưa sâu Đặc biệt, những vị trí chuyển từ phòng tham mưu, nơi nghiên cứu văn bản để tham mưu, cũng gặp khó khăn trong việc tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.
Từ năm 2016 đến nay, đã có 5 Chi cục chuyển đổi từ phòng ban tham mưu, dẫn đến việc Lãnh đạo Cục cần chú ý đến sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn Nhiều trường hợp cho thấy có những cá nhân giỏi lý thuyết nhưng lại yếu trong việc xử lý hồ sơ chứng từ thực tế.
Thứ ba, uy tín và hình ảnh của Cục Hải quan Thủ Dầu Một đang dần được cải thiện Mặc dù Tổng cục Hải quan và Cục Hải quan Bình Dương đã nỗ lực cải cách để tạo niềm tin cho các doanh nghiệp, thông tin từ báo chí về hình ảnh của cán bộ công chức hải quan vẫn ảnh hưởng đến tâm lý của doanh nghiệp trong những năm qua.
Ma trận IFE của Chi cục
Số điểm quan trọng iểm mạnh
1 Trình độ lãnh đạo quản lý 0,069 3,633 0,251
2 Trình độ chuyên môn CBCC 0,069 3,633 0,251
3 Văn hóa cơ quan, công sở 0,067 3,767 0,252
5 Hệ thống ứng dụng quản lý 0,068 3,733 0,254
7 oanh nghiệp làm thủ tục 0,068 3,767 0,256
8 Cơ sở vật chất 0,071 3,600 0,256 iểm yếu
9 Trình độ CNTT, ngoại ngữ 0,065 3,567 0,232
10 Kinh nghiệm thực tế của C CC 0,064 3,467 0,222
11 Thương hiệu, uy tín, hình ảnh C CC 0,063 3,500 0,221
12 Công tác đào tạo, bồi dưỡng 0,066 3,567 0,235
13 Khả năng quản trị công việc 0,059 3,467 0,205
15 Hệ thống thông tin dữ liệu khai thác 0,069 3,400 0,235
(Nguồn: tổng hợp và xử lý số liệu của tác giả)
2.3 Phân tích môi trường bên ngoài Chi cục HQ Thủ Dầu Một
2.3.1 Phân tích môi trường vĩ mô
2.3.1.1 Môi trường chính trị và pháp luật
Việt Nam được công nhận là quốc gia có nền chính trị ổn định hàng đầu khu vực và thế giới Sự hoàn thiện của hệ thống pháp luật và chính sách đã tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường đầu tư, từ đó nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam trong việc thu hút vốn đầu tư trong nước và nước ngoài (FDI).
Khi gia nhập vào cộng đồng kinh tế ASEAN và TPP, nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng của các doanh nghiệp nội địa và đầu tư nước ngoài Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và bền vững, các doanh nghiệp cần nắm vững hành lang pháp lý và chính sách kinh tế Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, hệ thống pháp luật Việt Nam đã thiết lập các quy định hỗ trợ cho nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời phát triển thị trường nội địa theo hướng ổn định và hiện đại, phù hợp với xu thế hội nhập kinh tế quốc tế Việc mở cửa thị trường cho dịch vụ phân phối theo cam kết với WTO cũng là một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập này.
Luật Hải quan số 54/2014/QH13, có hiệu lực từ ngày 23/6/2014, đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc đơn giản hóa thủ tục khai báo xuất nhập khẩu, tạo ra môi trường đầu tư ổn định và bền vững cho doanh nghiệp Với vai trò quản lý nhà nước về hải quan, ngành Hải quan không chỉ tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thu hút đầu tư mà còn đảm bảo việc thu thuế cho ngân sách nhà nước và ngăn chặn buôn lậu, gian lận thương mại Sự quan tâm từ các cơ quan cấp trên đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành Hải quan.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Năm 2018, dân số Việt Nam khoảng 96.963 triệu người, đưa Việt Nam thành nước đông dân thứ 14 trên toàn cầu
Hiện nay, Việt Nam có hơn 40 tỉnh, thành phố sở hữu “cơ cấu dân số vàng”, với tỷ lệ nhóm dân số trong độ tuổi lao động đạt từ 75 đến 78% tại các khu vực có tỷ lệ sinh thấp và dân nhập cư cao như TP Hồ Chí Minh và Bình Dương Ngược lại, các tỉnh như Lai Châu, Điện Biên, Hà Tĩnh và Quảng Trị có tỷ lệ sinh cao hoặc xuất cư lớn, dẫn đến tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chỉ khoảng gần 60%, cho thấy họ chưa đạt được “dân số vàng”.
“ ân số vàng” đem lại nhiều cơ hội
Tỉnh Bình Dương hiện có 29 khu công nghiệp với tổng diện tích hơn 12.700 ha và 12 cụm công nghiệp gần 800 ha Theo quy hoạch phát triển đến năm 2020, tỉnh sẽ có 33 khu công nghiệp với diện tích 14.790 ha Với gần 1,3 triệu lao động tại chỗ và hơn 50.000 lao động nước ngoài, Bình Dương đang nỗ lực giải quyết các vấn đề liên quan đến chế độ chính sách cho người lao động, bao gồm bảo hiểm xã hội, khám chữa bệnh cho người nước ngoài và khấu trừ thuế thu nhập cá nhân, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
2.3.1.3 Môi trường văn hoá xã hội
Việt Nam nằm ở vị trí trung tâm giao lưu văn hóa và kinh tế giữa Bắc-Nam và Đông-Tây, có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á Với bờ biển dài và tiềm năng kinh tế biển lớn, Việt Nam có những yếu tố tự nhiên thuận lợi cho việc phát triển nền kinh tế biển bền vững trong thế kỷ 21 Điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý của đất nước rất phù hợp cho sự phát triển các ngành công nghiệp.
Xã hội Việt Nam đang trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ, kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện đại và bản sắc văn hóa dân tộc Sự giao lưu và học hỏi từ thế giới bên ngoài ngày càng gia tăng, phản ánh sự phát triển vượt bậc của nền văn hóa Đông.
45 thuật-công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin thúc đẩy xã hội Việt Nam ngày càng hòa nhập vào cộng đồng quốc tế
Trong 10 tháng năm 2018, tổng trị giá xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 396,85 tỷ USD, tăng 13,8%, tương ứng với mức tăng 48,12 tỷ USD so với cùng kỳ năm 2017.
Tổng trị giá xuất nhập khẩu của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 259,79 tỷ USD, tăng 13,7% tương ứng với 31,3 tỷ USD, trong khi trị giá xuất nhập khẩu của khối doanh nghiệp trong nước là 137,05 tỷ USD, tăng 14% tương ứng với 16,82 tỷ USD so với cùng kỳ năm 2017.
Theo thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan, tính đến hết tháng 10 năm 2018, tổng trị giá xuất khẩu của Việt Nam đạt 202,03 tỷ USD, tăng 15,2% (tương ứng tăng 26,67 tỷ USD) so với cùng kỳ năm 2017 Trong khi đó, tổng trị giá nhập khẩu trong 10 tháng đạt 194,82 tỷ USD, tăng 12,4% (tương ứng tăng 21,45 tỷ USD) so với cùng kỳ năm trước.
2.3.1.5 Môi trường khoa học công nghệ
Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm với chi phí thấp hơn Sự chuyển mình này không chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ và quá trình lưu thông hàng hóa mà còn tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế - xã hội và an ninh - quốc phòng của mỗi quốc gia.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực trong xã hội Việt Nam, đặc biệt là nền hành chính nhà nước Sự chuyển mình này không chỉ mang đến nhiều cơ hội phát triển mà còn đặt ra không ít thách thức Những tác động tích cực từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo ra nhiều thuận lợi cho sự phát triển của nền hành chính, thể hiện rõ ở các khía cạnh cải cách quy trình, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường tính minh bạch trong hoạt động của chính quyền.
Thứ nhất, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 góp phần làm thay đổi tư duy và nhận thức của nhà quản lý trong nền hành chính nhà nước
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ hiện đại, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý trong nền hành chính nhà nước.
Thứ ba, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tạo thuận lợi trong việc phát triển nền hành chính dân chủ, minh bạch
2.3.2 Phân tích môi trường vi mô
2.3.2.1 Môi trường Ngành Hải quan tại tỉnh ình ương
Trong thời gian qua, Hải quan tỉnh Bình Dương đã chủ động nghiên cứu và đề xuất sửa đổi, bổ sung các chính sách quản lý nhằm phù hợp với tập quán thương mại quốc tế và tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Cơ quan này đã tham gia góp ý sửa đổi Luật Quản lý thuế, Luật Thuế Xuất nhập khẩu, đồng thời tham gia xây dựng Nghị định sửa đổi Nghị định số 08/2015/NĐ-CP và Thông tư sửa đổi Thông tư số 38/2015/TT-BTC, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước.
Tính đến 31/12/2018, Cục Hải quan tỉnh Bình Dương đã thu đạt 15.013 tỷ đồng, tăng 11,6% so với cùng kỳ năm trước và vượt 116,4% so với kế hoạch được giao Để đạt được kết quả này, Cục Hải quan không ngừng cải cách thủ tục hành chính, điện tử hóa quy trình hải quan và áp dụng hiệu quả hệ thống VNACCS/VCIS Việc áp dụng các tiêu chí đánh giá rủi ro giúp lựa chọn doanh nghiệp và lô hàng có độ rủi ro cao để kiểm tra, từ đó rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hải quan và giảm chi phí cho doanh nghiệp Cục cũng đặc biệt chú trọng hỗ trợ các doanh nghiệp mới thành lập, góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách.
Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) của Chi cục
STT hỉ tiêu các yếu tố
Chi cục HQ Thủ Dầu Một
Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
Phân loại iểm quan trọng
Phân loại iểm quan trọng
Phân loại iểm quan trọng
1 Trình độ lãnh đạo quản lý 0,070 3,633 0,253 3,700 0,258 3,733 0,260
2 Trình độ chuyên môn CBCC 0,069 3,633 0,252 3,433 0,238 3,567 0,247
3 Trình độ CNTT, ngoại ngữ 0,065 3,567 0,232 3,367 0,219 3,633 0,236
4 Văn hóa cơ quan, công sở 0,067 3,767 0,251 3,467 0,231 3,633 0,242
5 Kinh nghiệm thực tế của CBCC 0,064 3,467 0,222 3,767 0,241 3,600 0,230
Thương hiệu, uy tín, hình ảnh
7 Công tác đào tạo, bồi dưỡng 0,066 3,567 0,235 3,633 0,240 3,567 0,235
9 Khả năng quản trị công việc 0,059 3,467 0,203 3,600 0,211 3,733 0,219
11 Hệ thống ứng dụng quản lý 0,068 3,733 0,252 3,700 0,250 3,767 0,255
Hệ thống thông tin dữ liệu khai thác
14 Doanh nghiệp làm thủ tục 0,068 3,767 0,255 3,567 0,241 3,800 0,257
(Nguồn: Tổng hợp và xử lý số liệu của tác giả)
2.3.3 Nhận điện các cơ hội, nguy cơ
Quá trình toàn cầu hóa đang ảnh hưởng sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống, bao gồm kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội Hải quan và các cơ quan quản lý nhà nước giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại Chính sách thu hút đầu tư của Tỉnh đã tạo ra nhiều cơ hội cho Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một phát triển.
Môi trường đầu tư tại tỉnh hiện đang rất ổn định với 29 khu công nghiệp và 12 cụm công nghiệp, tổng diện tích lên tới hơn 12.700 ha và gần 800 ha, tương ứng Hàng năm, tỉnh thu hút một lượng lớn lao động ngoài tỉnh, với khoảng 90% lao động trong các khu công nghiệp và 60% trong tổng số doanh nghiệp đến từ các địa phương khác Mặc dù nguồn lao động chủ yếu từ ngoài tỉnh có thể ảnh hưởng đến an ninh - chính trị, nhưng nhờ sự quan tâm của các cấp, ngành và sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị, địa phương, tình hình an ninh chính trị tại tỉnh đã được duy trì ổn định.
Chi cục trẻ được sự quan tâm và hỗ trợ từ Lãnh đạo Cục, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động và cung cấp cơ sở vật chất cần thiết để triển khai hiệu quả.
Tỉnh Bình Dương đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, với Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một đảm nhận nhiệm vụ làm thủ tục hải quan cho các doanh nghiệp trong Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, bao gồm KCN Việt Nam - Singapore II (diện tích 345 ha) và KCN Việt Nam - Singapore II mở rộng (diện tích 1.700 ha) nằm cạnh đường T742.
Khu công nghiệp (KCN) này nằm gần Quốc lộ 13 và đường cao tốc Mỹ Phước - Tân Vạn, cùng với đường vành đai 4 của TP.HCM và đường sắt xuyên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa Hiện tại, hai KCN này đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, đặc biệt là từ Nhật Bản, Mỹ, Úc và châu Âu.
Khoa học kỹ thuật và công nghệ của tỉnh đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 Tỉnh đang hướng tới xây dựng thành phố thông minh, phù hợp với xu thế toàn cầu và phát triển bền vững Để đạt được mục tiêu này, trong những năm qua, tỉnh đã không ngừng cải cách hành chính, xây dựng Chính quyền điện tử, hiện đại hóa công sở và ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan hành chính Nhà nước.
Việc phát triển logistics tại Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình khai báo tờ khai hải quan Nhiều công ty logistics nhận trách nhiệm thực hiện khai báo hải quan theo yêu cầu của doanh nghiệp, giúp giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên xuất nhập khẩu Đồng thời, điều này cũng hỗ trợ ngành hải quan trong việc giảm thiểu sai sót trong khai báo, vì các logistics đã được Tổng cục Hải quan đào tạo và cấp chứng chỉ.
Vào thứ Sáu, khu vực hoạt động hải quan đang có nhiều thuận lợi Hiện nay, quỹ đất để đầu tư tại các KCN Mỹ Phước và KCN Việt Nam - Singapore đã hạn chế, dẫn đến việc ít doanh nghiệp mới được thành lập Tuy nhiên, KCN Việt Nam - Singapore II và KCN Việt Nam - Singapore II mở rộng đang hứa hẹn thu hút nhiều doanh nghiệp lớn đến đầu tư và xây dựng Đây là cơ hội quan trọng để Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một có thể tiếp xúc và hướng dẫn về thủ tục, góp phần vào sự phát triển của Chi cục.
Vào thứ bảy, Chi cục hải quan ghi nhận sự đồng hành và gắn bó của khách hàng truyền thống trong nhiều năm qua Hiện nay, Chi cục đang thực hiện thủ tục hải quan cho hơn 1.500 doanh nghiệp, thu về hơn 1.000 tỷ VNĐ tiền thuế Đặc biệt, 80% doanh thu của Chi cục đến từ các doanh nghiệp hoạt động lâu năm, trong đó có Công ty TNHH Sài Gòn Stec, chuyên sản xuất modul camera cho điện tử.
54 thoại di động), Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam (sản xuất máy đo huyết áp),
Sự gia tăng các hoạt động thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa đã làm nổi bật tầm quan trọng của hoạt động hải quan Điều này đặt ra nhiều khó khăn và thách thức cho Cục Hải quan tỉnh Bình Dương, đặc biệt là Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một, trong việc thực hiện chức năng và hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Hệ thống pháp luật về hoạt động xuất nhập khẩu đã có nhiều điều chỉnh, nhưng vẫn chưa đồng bộ và còn thiếu sót, dẫn đến việc thi hành pháp luật chưa nghiêm Tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại và trốn thuế vẫn diễn ra nghiêm trọng, đặt ra thách thức lớn cho Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một trong việc đảm bảo chống thất thu thuế và ngăn chặn gian lận thương mại.
Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một cam kết thực hiện chủ trương của Tỉnh về thu hút đầu tư, đồng thời phối hợp với các ngành và cấp để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Mục tiêu là thu hút đầu tư hiệu quả, đảm bảo thu thuế cho ngân sách nhà nước, và ngăn chặn buôn lậu, gian lận thương mại.
Hệ thống thông tin hiện tại để đánh giá và phân loại doanh nghiệp xuất nhập khẩu chưa đạt hiệu quả mong muốn Mặc dù hải quan đã áp dụng phân loại dựa trên thông tin vi phạm lịch sử để phục vụ kiểm tra và kiểm soát, nhưng chỉ có hệ thống E-Manifest hỗ trợ xem thông tin hàng hóa vừa cập cảng Thiếu các công cụ hiệu quả hơn để đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong tương lai, điều này gây khó khăn trong công tác phòng ngừa và đấu tranh chống gian lận.
Vào ngày thứ tư, các đối thủ cạnh tranh đang tích cực đầu tư phát triển, trong khi Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một vẫn còn nhiều quỹ đất cho doanh nghiệp xây dựng nhà máy Nhiều doanh nghiệp trong khu vực đang thực hiện khai báo hải quan tại các đơn vị khác như Chi cục Hải quan KCN Mỹ Phước, Chi cục Hải quan KCN Việt Nam - Singapore, hoặc thậm chí là các chi cục trực thuộc Cục Hải quan Thành phố Hồ Chí Minh Điều này tạo ra thách thức cho Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một trong việc xây dựng niềm tin để thu hút doanh nghiệp thực hiện thủ tục tại đơn vị của mình.
- Thứ năm, nhiều doanh nghiệp mới đang được đầu tư xây dựng tại KCN
Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư, đặc biệt là từ Nhật Bản, Mỹ, Úc và Châu Âu, nhờ vào chính sách thu hút đầu tư của tỉnh Các doanh nghiệp này thường tuân thủ tốt các quy định pháp luật địa phương, nhưng khi mới đến, họ thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt các thủ tục chính sách Do đó, Chi cục cần có trách nhiệm hướng dẫn và định hướng các doanh nghiệp này tuân thủ đúng quy định ngay từ đầu, trong bối cảnh các văn bản hướng dẫn của ngành thường xuyên thay đổi.