GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ISO 9000
Giới thiệu về tổ chức ISO
ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) là một tổ chức toàn cầu chuyên về tiêu chuẩn hóa, với mục tiêu chính là thúc đẩy và đảm bảo sự trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia thành viên.
ISO là tổ chức hàng đầu và được công nhận toàn cầu về việc đảm bảo chất lượng trong sản xuất, phục vụ cả khu vực tư nhân lẫn nhà nước.
ISO là một tổ chức độc lập và phi chính phủ, bao gồm các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia là thành viên Những tổ chức này đại diện cho ISO tại từng quốc gia, góp phần vào việc thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế.
ISO, được thành lập vào tháng 2 năm 1947 tại Geneva, Thụy Sỹ, hiện có 163 quốc gia thành viên và 3368 cơ quan kỹ thuật, chịu trách nhiệm xây dựng các tiêu chuẩn Từ đó, tổ chức đã phát hành hơn 19,500 tiêu chuẩn quốc tế, bao quát hầu hết các khía cạnh công nghệ và sản xuất.
ISO, một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp "isos" có nghĩa là công bằng, luôn được viết tắt giống nhau trên toàn thế giới, bất kể quốc gia hay ngôn ngữ.
Mỗi quốc gia thành viên của Hội đồng kỹ thuật cần thiết lập hoạt động chính của ISO, bao gồm việc chuẩn bị, xây dựng và xem xét các tiêu chuẩn quốc tế trong nhiều lĩnh vực như văn hóa, khoa học, kỹ thuật và kinh tế Những chuẩn mực này sẽ được trình lên Hội đồng nhằm góp phần xây dựng các tiêu chuẩn quốc tế.
Trong lĩnh vực kinh tế, ISO cung cấp nhiều văn bản hướng dẫn và quy định về hệ thống quản lý hiệu quả cho các tổ chức Các thành viên của ISO cần tuân thủ các điều lệ trong việc áp dụng tiêu chuẩn và quy định về chứng nhận hệ thống đảm bảo chất lượng Điều này đặc biệt quan trọng trong các chính sách mua bán và trao đổi thương mại quốc tế để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và người tiêu dùng, nhất là đối với sản phẩm liên quan đến an toàn, sức khỏe và môi trường.
ISO và IEC đã hợp tác để xây dựng hệ thống tiêu chuẩn bắt buộc cho các sản phẩm điện kỹ thuật, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Đối với các sản phẩm thực phẩm: ISO cùng với CCI để quy định cách thức kiểm tra, đánh giá chất lượng riêng biệt
Tổ chức ISO phát triển các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn về hệ thống quản lý như ISO 9001 và ISO 14001 Tuy nhiên, ISO không trực tiếp cấp chứng nhận cho các tiêu chuẩn này; thay vào đó, việc đánh giá và cấp chứng nhận được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập Do đó, không có tổ chức hay công ty nào nhận chứng nhận trực tiếp từ tổ chức ISO.
Khi một công ty hoặc tổ chức đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO, họ sẽ nhận chứng chỉ từ tổ chức chứng nhận Mặc dù chứng chỉ có tên tiêu chuẩn ISO, nhưng thực tế, tổ chức ISO không phải là đơn vị cấp chứng chỉ này.
Tổ chức ISO không trực tiếp thực hiện chứng nhận, nhưng ban đánh giá tuân thủ của tổ chức (CASCO) đã phát triển nhiều tiêu chuẩn liên quan đến quy trình chứng nhận Các tiêu chí tự nguyện trong các tài liệu này thể hiện sự đồng thuận toàn cầu về những thực hành tốt trong chứng nhận Do đó, nhiều công ty và tổ chức thường tiến hành chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế này.
Tại Việt Nam, Tổng cục Tiêu chuẩn, Đo lường và Chất lượng là cơ quan chịu trách nhiệm thực hiện các tiêu chuẩn ISO, trực thuộc Bộ Khoa học Công nghệ Cơ quan này có hai trung tâm: một trung tâm tư vấn về thực hiện các tiêu chuẩn ISO, đặc biệt là ISO 9000, và một trung tâm cấp chứng nhận ISO duy nhất tại Việt Nam Họ cung cấp thông tin và hỗ trợ trong việc hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn ISO Địa chỉ liên lạc của cơ quan là 8 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội.
Tổng quan về ISO
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 được phát triển từ năm 1979, dựa trên tiêu chuẩn BS 5750, nhằm áp dụng cho các tổ chức thiết kế, sản xuất và cung cấp dịch vụ.
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 tập hợp kinh nghiệm quốc tế về quản lý và đảm bảo chất lượng, phân tích mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp Đây là công cụ hiệu quả giúp nhà sản xuất thiết lập và áp dụng hệ thống đảm bảo chất lượng tại cơ sở Đồng thời, nó cũng là cơ sở để người mua kiểm tra nhà sản xuất, đánh giá sự ổn định trong sản xuất và chất lượng sản phẩm trước khi ký hợp đồng ISO 9000 thực chất là chứng nhận hệ thống đảm bảo chất lượng, không phải là kiểm định chất lượng sản phẩm.
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 bao gồm:
- ISO 9000: 2005 Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng
- ISO 9001: 2008 Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu
- ISO 9004: 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn cải tiến hiệu
- ISO 19011: 2002 Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và môi trường
Lịch sử soát xét các phiên bản của bộ ISO 9000:
Phiên bản năm 1994 Phiên bản năm 2000 Phiên bản năm 2008 Tên tiêu chuẩn
HTQLCL – Cơ sở & từ vựng
Hệ thống quản lý chất lượng (HTQLCL) – Các yêu cầu
ISO 9004: 1994 ISO 9004: 2000 Chưa có thay đổi
HTQLCL - Hướng dẫn cải tiến
ISO 19011: 2002 Chưa có thay đổi
Hướng dẫn đánh giá HTQLCL/ Môi trường
2.2 Lịch sử hình thành ISO 9000
Uỷ ban Đảm bảo chất lượng của Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương – NATO (AC/250) đã có những dự án quan trọng như Dự án Apolo của NASA, máy bay Concorde của Anh – Mỹ, và các tàu vượt Đại dương của Anh – Mỹ, bao gồm cả tàu vượt Đại dương của Nữ hoàng Elizabeth II Những sáng kiến này không chỉ thể hiện sự hợp tác quốc tế mà còn góp phần vào tiến bộ công nghệ và an ninh toàn cầu.
- Tiêu chuẩn quốc phòng MoD 05 (Anh), MIL STD 9858 (Mỹ)
- Thừa nhận lẫn nhau về các hệ thống đảm bảo chất lượng của những người thầu phụ thuộc các thành viên NATO ( AQAP – Allied Quality Assurance Procedures) Năm 1972:
Tiêu chuẩn quốc phòng của Anh, DEFSTAN 05 – 21, 24, 26, 29, yêu cầu các nhà thầu phụ phải được đánh giá về hệ thống Quản lý chất lượng trước khi ký hợp đồng Điều này cũng được thực hiện bởi các thành viên NATO.
- Viện tiêu chuẩn Anh ban hành BS 4778 – Thuật ngữ đảm bảo chất lượng và BS
4891 – Hướng dẫn Đảm bảo chất lượng
- BS 5750 (Tiền thân của ISO 9000)
- Phần 1, 2 và 3 : Cạnh tranh với các tiêu chuẩn quốc phòng
- Phần 4, 5 và 6 : Hướng dẫn kiểm tra, đánh giá
- Công bố tiêu chuẩn ISO 9000
- Soát xét lần 01, chỉnh lý lại Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 (gồm 24 tiêu chuẩn khác nhau)
- Soát xét lần 02, ban hành ngày 15/12/2000
- Soát xét lần 03, ban hành ngày 15/11/2008 để được tư vấn và cung cấp thông tin về dịch vụ Tư vấn ISO chuyên nghiệp nhất
2.3 Quá trình xây dựng tiêu chuẩn ISO
Quá trình xây dựng các tiêu chuẩn ISO phải tuân theo các nguyên tắc cơ bản sau:
ISO chú trọng đến sự đồng thuận từ nhiều bên liên quan, bao gồm nhà sản xuất, người bán hàng, người tiêu dùng, các tổ chức kiểm nghiệm, chính phủ, kỹ sư và các cơ quan nghiên cứu.
Qui mô: dự thảo các tiêu chuẩn phù hợp với yêu cầu của các ngành và khách hàng trên toàn thế giới
Việc tiêu chuẩn hóa là một quá trình tự nguyện, chịu ảnh hưởng từ thị trường và phụ thuộc vào sự cam kết thực hiện của tất cả các bên liên quan.
Các tiêu chuẩn quốc tế do các ủy ban kỹ thuật của ISO xây dựng và được thực hiện qua
- Xác nhận nhu cầu ban hành một tiêu chuẩn mới
- Đề nghị một vấn đề mới được đưa ra để các ủy ban và tiểu ban kỹ thuật có liên quan thảo luận và lựa chọn
Đề nghị sẽ được chấp thuận nếu có sự đồng thuận từ đa số thành viên trong ủy ban hoặc tiểu ban kỹ thuật, đồng thời cần ít nhất 5 thành viên cam kết tham gia tích cực vào đề án.
Các chuyên gia trong nhóm cộng tác sẽ chuẩn bị một bản dự thảo tiêu chuẩn được đề xuất Khi nhóm cảm thấy bản dự thảo đã hoàn thiện, nó sẽ được trình bày để thảo luận trong các ủy ban và tiểu ban.
Dự thảo tiêu chuẩn quốc tế được đăng ký bởi ban thư ký trung tâm của ISO và được phân phát cho các thành viên trong các ủy ban và tiểu ban chuyên môn để thu thập ý kiến Quá trình này diễn ra tuần tự cho đến khi đạt được sự nhất trí về nội dung, sau đó chuyển sang giai đoạn hoàn thiện dự thảo tiêu chuẩn.
Bản dự thảo tiêu chuẩn quốc tế sẽ được gửi đến tất cả các cơ quan thành viên của ISO để thu thập ý kiến trong vòng 6 tháng Để được phê chuẩn và công nhận là tiêu chuẩn quốc tế, cần có ít nhất 3/4 thành viên của ủy ban hoặc tiểu ban kỹ thuật đồng ý, đồng thời tỷ lệ phiếu chống phải dưới 1/4 Nếu không đạt yêu cầu trong cuộc biểu quyết, bản dự thảo sẽ được trả lại cho ủy ban kỹ thuật để xem xét lại.
Nếu tiêu chuẩn được phê duyệt, một văn bản chính thức sẽ được chuẩn bị kết hợp với các ý kiến đóng góp từ quá trình biểu quyết Văn bản này sẽ được gửi tới ban thư ký trung tâm của ISO để công bố.
Các tiêu chuẩn của ISO 9000 được xây dựng dựa trên cơ sở những triết lý sau:
- Hệ thống chất lượng quản trị quyết định chất lượng sản phẩm
- Làm đúng ngay từ đầu là chất lượng nhất, tiết kiệm nhất
- Quản trị theo quá trình và ra quyết định dựa trên sự kiện, dữ liệu
- Lấy phòng ngừa làm chính
2.5 Các nguyên tắc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000:
Có 8 nguyên tắc của quản trị chất lượng theo ISO 9000
Nguyên tắc 1: Định hướng bởi khách hàng
Nhà sản xuất cần coi khách hàng và người cung ứng là những bộ phận quan trọng trong tổ chức, thay vì chỉ xem họ như đối tác thương mại Việc thương lượng giá cả có thể dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và quá trình lưu thông hàng hóa Để đảm bảo chất lượng, cần xây dựng mối quan hệ lâu dài dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau giữa nhà sản xuất, người cung ứng và khách hàng Chất lượng sản phẩm không chỉ là việc đạt tiêu chuẩn, mà còn phải đáp ứng mong muốn luôn thay đổi của khách hàng Sản phẩm chất lượng cần được thiết kế và chế tạo dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu của khách hàng, do đó, việc cải tiến và hoàn thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ là hoạt động cần thiết để duy trì danh tiếng của doanh nghiệp.
Đối với doanh nghiệp, người cung ứng là một yếu tố đầu vào quan trọng Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần mở rộng hệ thống kiểm soát chất lượng đến các cơ sở cung ứng và thầu phụ.
Nguyên tắc 2: Sự cam kết của các nhà lãnh đạo cấp cao
Lãnh đạo cao cấp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự thống nhất giữa mục tiêu và môi trường nội bộ của doanh nghiệp Họ cần lôi cuốn mọi nhân viên tham gia vào quá trình đạt được các mục tiêu chung Sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động chất lượng của doanh nghiệp đạt hiệu quả cao.
Lãnh đạo doanh nghiệp cần có tầm nhìn chiến lược và thiết lập các mục tiêu cụ thể, tập trung vào khách hàng Để đạt được những mục tiêu này, sự cam kết và tham gia của từng cá nhân lãnh đạo trong vai trò thành viên của doanh nghiệp là rất quan trọng.
HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG THEO TIÊU CHUẨN ISO
Trường hợp áp dụng ISO
Điều kiện áp dụng ISO:
Cam kết mạnh mẽ của lãnh đạo là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công trong việc áp dụng ISO tại doanh nghiệp Lãnh đạo không chỉ thể hiện quyết tâm mà còn chỉ đạo chặt chẽ quá trình triển khai, thiết lập các chính sách, hoạch định mục tiêu và chương trình áp dụng ISO một cách hiệu quả.
Sự tham gia tích cực của nhân viên là yếu tố quyết định trong việc thành công của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO.
- Công nghệ hỗ trợ: ISO 9000 có thể áp dụng cho mọi doanh nghiệp không kể loại hình, lĩnh vực kinh doanh và công nghệ kỹ thuật
Trường hợp áp dụng ISO
Quản lý chất lượng trong các tổ chức là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tận dụng lợi ích từ hệ thống chất lượng ISO Việc áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm một cách tiết kiệm và hiệu quả.
Theo hợp đồng giữa doanh nghiệp và khách hàng, khách hàng yêu cầu doanh nghiệp áp dụng các mô hình đảm bảo chất lượng cụ thể theo tiêu chuẩn ISO.
9000 để có thể đảm bảo cung cấp sản phẩm đúng yêu cầu
- Đánh giá và thừa nhận của bên thứ hai: Khách hàng đánh giá hệ thống chất lượng của doanh nghiệp
- Chứng nhận của tổ chức chứng nhận: Hệ thống đảm bảo chất lượng của doanh nghiệp được một tổ chức chứng nhận đánh giá và cấp chứng chỉ.
Lợi ích của việc áp dụng ISO
ISO là bộ tiêu chuẩn quốc tế do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế ban hành, nhằm thiết lập hệ thống chất lượng hiệu quả để tạo ra hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các bên liên quan Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, ảnh hưởng sâu sắc đến tổ chức và phong cách làm việc trong tất cả các bộ phận.
Mô hình quản lý chất lượng ISO 9000 giúp tổ chức thực hiện hiệu quả và tiết kiệm các yêu cầu về chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Giảm chi phí nhờ các quá trình được hoạch định tốt và thực hiện một cách hiệu quả
Hệ thống tài liệu chất lượng giúp doanh nghiệp triển khai các biện pháp làm việc hiệu quả từ đầu, xác định chính xác nhiệm vụ và hướng dẫn cách thực hiện để đạt được kết quả mong muốn.
Việc xác định các sự không phù hợp và sai sót, cùng với việc thực hiện các biện pháp khắc phục và phòng ngừa thích hợp, đã giúp doanh nghiệp ngăn chặn sự tái diễn của các lỗi trong hệ thống.
Lợi ích đối với bên ngoài và nhân viên công ty:
- Đáp ứng nhu cầu, đòi hỏi của ngành và Nhà nước về quản lý chất lượng
Nhà sản xuất có khả năng cung cấp sản phẩm ổn định, đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các quy định liên quan, từ đó giúp doanh nghiệp tăng doanh thu bán hàng Việc này không chỉ củng cố và phát triển thị phần mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện nay.
Trong giao dịch thương mại, khách hàng thường yêu cầu tổ chức áp dụng các mô hình đảm bảo chất lượng như tiêu chuẩn ISO 9000, nhằm tăng cường niềm tin vào sản phẩm và doanh nghiệp Việc áp dụng ISO 9000 không chỉ giúp thuận tiện hơn trong trao đổi thương mại toàn cầu mà còn mở rộng thị trường mới, giảm thiểu rào cản kỹ thuật trong thương mại với các liên minh khu vực và quốc tế.
- Giúp khách hàng giảm một phần những chi phí thẩm định, đánh giá người cung cấp và kiểm tra chất lượng sản phẩm
Nhân viên trong tổ chức nắm vững vai trò và nhiệm vụ của mình thông qua việc tiêu chuẩn hóa công việc và phân công trách nhiệm rõ ràng Điều này không chỉ nâng cao tinh thần làm việc mà còn giúp họ nhận thức rõ ràng về đóng góp của mình đối với mục tiêu chất lượng Hơn nữa, việc đào tạo và trao đổi thông tin hiệu quả ở tất cả các cấp cũng góp phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất làm việc.
Hệ thống thông tin thông suốt giúp xây dựng sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau giữa các nhân viên và các bộ phận, từ đó cải thiện văn hóa tổ chức một cách liên tục.
Cấu trúc của bộ tiêu chuẩn ISO 9000
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 có các tiêu chuẩn chính sau:
ISO 9000:2005 là bộ tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng, cung cấp cơ sở và từ vựng cần thiết Phiên bản này được cập nhật từ các tiêu chuẩn trước đó, nhằm nâng cao hiệu quả và tính nhất quán trong quản lý chất lượng.
ISO 9001:2008 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, xác định các yêu cầu cần thiết để tổ chức cải tiến quy trình và nâng cao sự hài lòng của khách hàng Tiêu chuẩn này thuộc bộ tiêu chuẩn ISO 9000 và cung cấp khung pháp lý cho việc quản lý chất lượng hiệu quả.
Trước phiên bản ISO 9001: 2008 là phiên bản ISO 9001: 2000
- ISO 9004: 2009-quản lý sự thành công lâu dài của tổ chức phiên bản năm 2009
Trước phiên bản này là phiên bản ISO 9004: 2000
- ISO 19011: 2011: hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng/ môi trường
Lịch sử soát xét và ban hành lại các phiên bản của bộ ISO 9000:
Phiên bản năm 2009 Phiên bản 2011 Tên tiêu chuẩn
Chưa thay đổi Chưa thay đổi HTQLCL – Cơ sở
Hệ thống quản lý chất lượng
ISO 9002: 1994 Chưa thay đổi ISO 9003: 1994
HTQLCL – Hướng dẫn cải tiến
Chưa thay đổi Chưa thay đổi
Hướng dẫn đánh giá HTQLCL/ Môi trường
Cấu trúc của bộ tiêu chuẩn ISO 9000
Hệ thống quản lý chất lượng: cơ sở và từ vựng
Hệ thống quản lý chất lượng:
Hệ thống quản lý chất lượng:
Quản lý cho sự thành công lâu dài của tổ chức
ISO 19011: 2011 Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và mội trường
Các yêu cầu của hệ thống quản trị chất lượng theo ISO 9000
Trong tiêu chuẩn ISO 9001:2008, mỗi điều khoản đều liên quan đến quy trình chất lượng Mô hình hệ thống quản lý chất lượng theo quy trình đã được tích hợp vào bộ tiêu chuẩn ISO.
Hình: Mô hình hệ thống quản lý chất lượng dựa trên quá trình
Quản lý chất lượng dựa trên quá trình được chia thành hai vòng lặp chính Vòng lặp thứ nhất tập trung vào các quy trình nội bộ của tổ chức, bao gồm yêu cầu, trách nhiệm lãnh đạo, quản lý nguồn lực và sản xuất sản phẩm Trong khi đó, vòng lặp thứ hai liên quan đến sự kết hợp giữa các quy trình nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm đầu vào, đầu ra, cùng với sự hài lòng của khách hàng và các bên liên quan.
Mô hình hệ thống quản lý dựa trên quá trình tập trung vào các yếu tố chính như hệ thống quản lý chất lượng, quản lý nguồn lực, trách nhiệm lãnh đạo, quy trình tạo sản phẩm, cùng với việc đo lường, phân tích và cải tiến hiệu quả.
Trách nhiệm của lãnh đạo
Cam kết của lãnh đạo
Trách nhiệm của lãnh đạo là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong việc áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO Điều này thể hiện cam kết của đội ngũ lãnh đạo trong việc xây dựng, thực hiện và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng Lãnh đạo cần thiết lập sự thống nhất về mục tiêu và định hướng, đồng thời cam kết gắn bó với việc phát triển và thực hiện hệ thống quản lý chất lượng ISO.
Để tồn tại và phát triển, tổ chức cần sự cam kết từ lãnh đạo và phải hiểu rõ nhu cầu, kỳ vọng của khách hàng hiện tại và tương lai Việc thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng là rất quan trọng, giúp tổ chức đáp ứng tối đa nhu cầu của họ.
Chính sách chất lượng, trách nhiệm, quyền hạn và trao đổi thông tin
Lãnh đạo cần thiết lập chính sách chất lượng phù hợp với mục đích tổ chức, cam kết đáp ứng yêu cầu chất lượng và đảm bảo mọi cá nhân trong tổ chức hiểu rõ chính sách này Sự tham gia của tất cả thành viên là rất quan trọng, vì con người là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng Do đó, lãnh đạo nên tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, áp dụng chính sách động viên, khen thưởng và phát triển nguồn nhân lực qua các chương trình đào tạo Hơn nữa, việc thiết lập quy trình trao đổi thông tin hiệu quả và đánh giá tính hiệu lực của hệ thống cũng là nhiệm vụ cần thiết của lãnh đạo.
Xem xét của lãnh đạo
Lãnh đạo cao nhất cần thường xuyên đánh giá hệ thống quản lý chất lượng nhằm đảm bảo tính phù hợp, sự thỏa đáng và hiệu quả cao trong hoạt động của tổ chức.
Để xây dựng một hệ thống hiệu quả, cần đảm bảo cung cấp đầy đủ nguồn lực như cơ sở hạ tầng, phương tiện vận tải, và thiết bị cần thiết Môi trường làm việc cũng cần ổn định và lành mạnh Đội ngũ nhân lực phải đáp ứng yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm thông qua các chương trình đào tạo phù hợp, giúp họ thích nghi và thực hiện tốt nhiệm vụ Đồng thời, nhân viên cần nhận thức rõ tầm quan trọng và ảnh hưởng của họ đối với việc đạt được mục tiêu chất lượng của tổ chức.
Tạo sản phẩm bao gồm việc:
Hoạch định việc tạo sản phẩm bao gồm việc xác định mục tiêu chất lượng và các yêu cầu liên quan đến sản phẩm Quá trình này cũng bao gồm kiểm tra, xem xét, chấp nhận hoặc loại bỏ sản phẩm, cùng với các hoạt động xác nhận giá trị sử dụng và các tiêu chuẩn chấp nhận sản phẩm.
Các quá trình liên quan đến khách hàng
Để đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, doanh nghiệp cần xác định rõ các yêu cầu từ phía khách hàng, bao gồm những yêu cầu không công bố nhưng cần thiết cho quá trình sử dụng, yêu cầu về pháp lý và các yêu cầu khác Phân tích phản hồi từ khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
Trao đổi thông tin với khách hàng về các tính năng và đặc điểm của sản phẩm là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xử lý các yêu cầu, hợp đồng, và đơn đặt hàng, cũng như phản hồi, khiếu nại và góp ý từ phía khách hàng.
Thiết kế và phát triển
Xác định các yêu cầu đầu vào cho thiết kế và phát triển, bao gồm chức năng, công dụng và các quy định pháp luật Đảm bảo đầu ra của thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho quy trình mua sắm, sản xuất và cung cấp dịch vụ Cuối cùng, thực hiện kiểm tra và xác nhận thiết kế để đảm bảo chất lượng và tính khả thi.
Sản phẩm được đưa vào cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đã đề ra, bao gồm việc xác định phương thức và mức độ kiểm soát áp dụng cho nhà cung cấp Cần thiết lập các tiêu chí lựa chọn, đánh giá và đánh giá lại, cùng với các yêu cầu phê duyệt sản phẩm, quy trình, thủ tục và thiết bị liên quan.
Sản xuất và cung cấp dịch vụ
Kiểm soát quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc chuyển giao sản phẩm đến tay khách hàng Điều này bao gồm việc duy trì chất lượng cao nhất trước, trong và sau khi chuyển giao, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Kiểm soát phương tiện theo dõi và đo lường
Để đảm bảo hiệu quả trong việc theo dõi và đo lường, cần xác định rõ các phép đo và phương tiện cần thiết Tất cả thiết bị phải được bảo dưỡng và kiểm định định kỳ, có trạng thái hiệu chuẩn rõ ràng, đồng thời được bảo vệ và giữ gìn để tránh hư hỏng và suy giảm chất lượng.
Đo lường, phân tích và cải tiến
Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng
Quá trình xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo yêu cầu của ISO 9001 có thể được chia thành ba giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Chuẩn bị (phân tích tình hình và hoạch định)
- Giai đoạn 2: Xây dựng và thực hiện hệ thống quản lý chất lượng
Lãnh đạo tổ chức cần cam kết lâu dài với mục tiêu chất lượng và xác định phạm vi áp dụng ISO dựa trên phân tích tình hình hiện tại, định hướng hoạt động tương lai, cũng như xu hướng phát triển chung của thị trường.
Thành lập ban chỉ đạo, nhóm công tác và chỉ đạo người đại diện lãnh đạo
Việc thành lập ban chỉ đạo, nhóm công tác và chỉ đạo người đại diện lãnh đạo do lãnh đạo của tổ chức thực hiện
Ban lãnh đạo bao gồm lãnh đạo cấp cao của tổ chức và trưởng các bộ phận Ban chỉ đạo có các nhiệm vụ:
- Lập chính sách chất lượng
- Lựa chọn, bổ nhiệm người đại diện lãnh đạo chịu trách nhiệm về chất lượng
- Lập kế hoạch tổng thể của dự án
- Lựa chọn tổ chức tư vấn
- Điều phối, phân công công việc của dự án cho các đơn vị
- Theo dõi và kiểm tra dự án
Nhóm công tác bao gồm các đại diện từ các đơn vị chức năng, những người có kiến thức sâu rộng và nhiệt huyết trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Nhiệm vụ chính của nhóm là đảm bảo sự hiệu quả và chất lượng trong công việc của đơn vị.
- Xem xét và đánh giá hệ thống quản lý chất lượng hiện có
- Lập kế hoạch chi tiết cho dự án
- Viết các thủ tục, hướng dẫn, sổ tay chất lượng
- Phối hợp hoạt dộng giữa các bộ phận
- Theo dõi và báo cáo tình hình hiện thực kế hoạch
- Chức đánh giá nội bộ
Chọn tổ chức tư vấn ( nếu cần):
Các tổ chức có thể tự xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001, nhưng tiêu chuẩn này chỉ nêu rõ yêu cầu mà không hướng dẫn cách thực hiện Do đó, việc hợp tác với các chuyên gia tư vấn sẽ giúp tổ chức thiết lập hệ thống một cách hiệu quả hơn.
Quản lý chất lượng theo ISO 9000 giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian và tiết kiệm nguồn lực, đồng thời tận dụng tối đa những lợi ích mà hệ thống này mang lại.
Khảo sát hệ thống hiện tại và lập kế hoạch thực hiện là bước quan trọng trong việc đánh giá hệ thống quản lý chất lượng của công ty theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 Mục tiêu chính là xác định các quy trình, mức độ kiểm soát và sự phù hợp của các hoạt động quản lý hiện có Qua việc thu thập văn bản, biểu mẫu và thủ tục hiện hành, chúng ta sẽ xác định các hoạt động cần đáp ứng yêu cầu cụ thể của ISO 9001:2008 Từ đó, lập kế hoạch chi tiết để xây dựng, bổ sung hoặc sửa đổi các tài liệu cần thiết nhằm hoàn thiện hệ thống chất lượng của công ty theo tiêu chuẩn ISO 9001.
Lập kế hoạch cụ thể về việc xây dựng và áp dụng hệ thống chất lượng theo ISO 9001:
Đào tạo về nhận thức và xây dựng văn bản theo ISO 9001 là một công việc quan trọng nhằm trang bị năng lực cho mọi thành viên trong tổ chức, giúp họ phát triển hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả Cần tổ chức các chương trình đào tạo đa dạng cho lãnh đạo, ban chỉ đạo, nhóm công tác và nhân viên, nhằm nâng cao hiểu biết về ISO 9001, nhận thức rõ lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn này và cách thức xây dựng hệ thống văn bản đúng chuẩn.
- Vai trò của chất lượng và quản lý chất lượng
- Chất lượng và đặc điểm của chất lượng
- Các mô hình quản lý chất lượng
- Các nhận thức sai lầm về chất lượng
- Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 và các đặc trưng cơ bản
- Các bước áp dụng ISO 9000
- Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng ISO 9000
- Nội dung cơ bản ISO 9001: 2008
4.2 Giai đoạn 2: Xây dựng và áp dụng hệ thống tài liệu a) Xây dựng hệ thống tài liệu Đây là hoạt động quan trọng nhất trong quá trình thực hiện Nó thiết lập một cấu hình cơ bản cho phép kiểm soát các hoạt động chủ yếu có ảnh hưởng đến chất lượng của tổ chức một bộ tài liệu tốt sẽ là tiền đề cho việc xây dựng thành công hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001
Hệ thống quản lý chất lượng bao gồm nhiều cấp độ, mỗi cấp độ tương ứng với mức độ chi tiết khác nhau về phương pháp và hoạt động của tổ chức.
Hệ thống tài liệu bao gồm:
Bao gồm các nội dung:
- Phạm vi của hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm các nội dung chi tiết và lý giải về bất cứ ngoại lệ nào
- Thủ tục dạng văn bản được thiết lập cho hệ thống quản lý chất lượng và viện dẫn đến chúng
- Mô tả sự tương tác giữa các quá trình trong hệ thống chất lượng
Viết sổ tay chất lượng thể hiện cam kết đối với chất lượng và kiểm soát hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo tính nhất quán trong quy trình Nó cung cấp thông tin quý báu cho công tác quản lý và đào tạo cán bộ công nhân viên Bên cạnh đó, sổ tay chất lượng còn đóng vai trò quan trọng trong marketing, giúp giới thiệu hệ thống đảm bảo chất lượng của tổ chức, từ đó tạo niềm tin cho khách hàng.
Các quy trình và thủ tục là những bước quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và tổ chức sản xuất của tổ chức.
Các hướng dẫn công việc cung cấp chi tiết từng bước thực hiện, giúp mọi người trong tổ chức dễ dàng hoàn thành đúng yêu cầu công việc được giao.
Các biểu mẫu, biên bản, hồ sơ và báo cáo về chất lượng là bằng chứng khách quan cho các công việc đã thực hiện trong hệ thống quản lý chất lượng Việc lập cấu trúc cho hệ thống quản lý chất lượng rất quan trọng, bao gồm việc xây dựng mô hình và cấu trúc trình bày tài liệu, văn bản cũng như khả năng kiểm soát hệ thống chất lượng hiệu quả.
Xây dựng các tài liệu cần thiết phải xây dựng, lập kế hoạch và phân công xây dựng tài liệu c) Thực hiện hệ thống quản lý chất lượng
Sau khi hoàn thành việc xây dựng hệ thống văn bản cho hệ thống quản lý chất lượng, tổ chức sẽ công bố chỉ thị thực hiện và quyết định thời gian áp dụng hệ thống quản lý chất lượng cùng các tài liệu hướng dẫn liên quan.
Nhóm công tác đảm nhận vai trò điều hành hoạt động và tương tác với các thành viên trong bộ phận thực hiện, nhằm đảm bảo quy trình và yêu cầu được thực hiện đúng đắn, đồng thời có sự điều chỉnh phù hợp khi cần thiết Ngoài ra, nhóm cũng thực hiện đánh giá chất lượng nội bộ.
Việc đánh giá chất lượng nội bộ được thực hiện bởi đánh giá viên nội bộ
Thời gian đánh giá chất lượng nội bộ được thực hiện sau khi hệ thống quản lý chất lượng đã được triển khai một thời gian, tùy thuộc vào quy định trong văn bản hệ thống Để đảm bảo quá trình đánh giá diễn ra hiệu quả, tổ chức cần tổ chức đào tạo cho các đánh giá viên với các nội dung cần thiết.
- Nắm kỹ các yêu cầu của ISO 9001
- Các kỹ năng đánh giá và kinh nghiệm đánh giá
- Thực hiện đánh giá nội bộ e) Cải tiến hệ thống văn bản và/hoặc cải tiến các hoạt động
Những yêu cầu về hệ thống văn bản tài liệu
Các văn bản, tài liệu của hệ thống quản lý chất lượng phải bao gồm:
- Các văn bản công bố về chính sách chất lượng và mục tiêu chất lượng
- Các thủ tục dạng văn bản và hồ sơ theo yêu cầu của tiêu chuẩn này
Các tài liệu, bao gồm hồ sơ, là yếu tố cần thiết để đảm bảo việc hoạch định, vận hành và kiểm soát hiệu quả các quá trình trong tổ chức.
Khi đề cập đến "thủ tục dạng văn bản" trong tiêu chuẩn này, các thủ tục cần được xây dựng, lập thành văn bản, thực hiện và duy trì một cách rõ ràng Có thể có tài liệu riêng biệt nêu rõ yêu cầu cho một hoặc nhiều thủ tục, và các yêu cầu này có thể được trình bày trong nhiều tài liệu khác nhau.
- Mức độ văn bản hóa hệ thống quản lý chất lượng của mỗi tổ chức có thể khác nhau tùy thuộc vào:
Quy mô của tổ chức và loại hình hoạt động
Sự phức tạp và sự tương tác giữa các quá trình
- Hệ thống tài liệu có thể ở bất kỳ dạng hoặc loại phương tiện nào
Tổ chức phải thiết lập và duy trì sổ tay chất lượng trong đó bao gồm:
- Phạm vi của hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm cả các nội dung chi tiết và lý giải về bất cứ ngoại lệ nào
- Các thủ tục dạng văn bản được thiết lập cho hệ thống quản lý chất lượng hoặc việc dẫn đến chúng
- Mô tả sự tương tác giữa các quá trình trong hệ thống quản lý chất lượng
Tài liệu được trình bày theo mẫu thống nhất, với tên và số tài liệu rõ ràng, cho thấy tình trạng sửa đổi qua ngày soạn thảo và cập nhật Giám đốc hoặc các trưởng bộ phận có trách nhiệm xem xét và phê duyệt tài liệu mới, cũng như các thay đổi về tính đầy đủ trước khi phát hành Đối với tài liệu nội bộ và bên ngoài, nếu được phân phối đến các bộ phận, cần có đóng dấu kiểm soát tài liệu mới được phân phối.
Tài liệu được sắp xếp để người dùng dễ dàng truy cập, với nội dung thay đổi được ghi rõ trong trang kiểm soát thay đổi kèm theo Các tài liệu lỗi thời sẽ bị hủy ngang hoặc được đánh dấu là OBSOLETED và vẫn được lưu giữ để tham khảo.
Các tài liệu theo yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng cần được kiểm soát chặt chẽ Tổ chức phải xây dựng một thủ tục văn bản để xác định các biện pháp kiểm soát cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng và tính chính xác của tài liệu.
Phê duyệt tài liệu về sự thỏa đáng trước khi ban hành
Xem xét, cập nhật khi cần và phê duyệt lại tài liệu
Đảm bảo nhận biết được các thay đổi và tình trạng sửa đổi hiện hành của tài liệu
Đảm bảo các phiên bản của các tài liệu thích hợp sẵn có ở nơi sử dụng
Đảm bảo tài liệu luôn rõ ràng và dễ nhận biết
Đảm bảo rằng các tài liệu bên ngoài cần thiết cho việc hoạch định và vận hành hệ thống quản lý chất lượng được tổ chức xác định, được nhận biết rõ ràng và việc phân phối chúng được kiểm soát chặt chẽ.
Để ngăn ngừa việc sử dụng tài liệu lỗi thời một cách vô tình, cần áp dụng các dấu hiệu nhận biết phù hợp cho những tài liệu này nếu chúng được giữ lại vì bất kỳ lý do nào.
Cần kiểm soát hồ sơ để chứng minh sự tuân thủ các yêu cầu vận hành hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
Tổ chức cần xây dựng thủ tục văn bản rõ ràng để kiểm soát việc nhận biết, bảo quản, bảo vệ, sử dụng, thời gian lưu giữ và hủy bỏ hồ sơ Hồ sơ phải được sắp xếp một cách khoa học để dễ dàng truy cập và đảm bảo an toàn, ngăn ngừa tình trạng mất mát hay hư hỏng.
Các trưởng bộ phận có trách nhiệm xác định thời gian lưu trữ hồ sơ dựa trên yêu cầu pháp lý, nhu cầu của công ty, thời gian lưu hành sản phẩm, và yêu cầu lưu giữ hồ sơ của từng bộ phận.
- Hồ sơ phải luôn rõ ràng, dễ nhận biết và dễ sử dụng.
Đánh giá nội bộ
Tổ chức phải tiến hành đánh giá nội bộ định kỳ theo kế hoạch để xác định hệ thống quản lý chất lượng có:
- Sự phù hợp với yêu cầu của tiêu chuần không
- Được thực hiện và duy trì một cách hiệu lực không
Đánh giá nội bộ cần được lập kế hoạch dựa trên tình trạng và tầm quan trọng của hoạt động đánh giá, cùng với kết quả của các lần đánh giá trước Thời gian thực hiện đánh giá sẽ phụ thuộc vào quy định trong văn bản hệ thống quản lý chất lượng.
Đánh giá viên cần được đào tạo một cách khách quan và vô tư, không có mối liên hệ nào với hoạt động mà họ đánh giá Họ cũng phải hiểu rõ các tiêu chuẩn chất lượng và sở hữu kỹ năng cùng kinh nghiệm đánh giá cần thiết.
Sau khi hoàn tất quá trình đánh giá, đánh giá viên sẽ báo cáo kết quả và thông báo cho bên được đánh giá Bên được đánh giá cần thực hiện các biện pháp khắc phục hiệu quả đối với những điểm không phù hợp và nguyên nhân gây ra sự không phù hợp đó Đánh giá viên sẽ xác nhận tính hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện và ghi lại hồ sơ liên quan.
- Đại diện lãnh đạo tổng hợp các báo cáo đánh giá nội bộ và trình Ban lãnh đạo xem xét trong cuộc họp xem xét của lãnh đạo
THỰC TRẠNG VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG THEO TIÊU CHUẨN ISO-9000 VÀ VIỆC ÁP DỤNG HỆ THỐNG NÀY TRONG CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC Ở NƯỚC TA HIỆN NAY
Thực trạng về quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO-9000
1.1 Sự tiếp cận của các doanh nghiệp với hệ thống tiêu chuẩn quốc tế ISO - 9000
Kể từ sau năm 1986, quá trình chuyển đổi sang cơ chế thị trường với sự quản lý của Nhà nước đã mở rộng quyền tự chủ trong sản xuất kinh doanh, khơi dậy tiềm năng con người và nâng cao quyền lợi của người tiêu dùng Tình hình mới này yêu cầu thay đổi nội dung và phương pháp quản lý chất lượng sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế.
Văn bản quan trọng đầu tiên nhằm đổi mới hoạt động quản lý chất lượng (QLCL) trong thời kỳ mới là chỉ thị ngày 6/8/1989 của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Chỉ thị này nêu rõ các biện pháp cấp bách để củng cố và tăng cường công tác quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm hàng hóa, đồng thời biểu dương những tiến bộ đạt được trong lĩnh vực QLCL trong những năm gần đây Tuy nhiên, chỉ thị cũng phê phán tình trạng chất lượng kém, không đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Vào ngày 16/7/1990, Hội đồng Nhà nước đã ban hành pháp lệnh đo lường, và pháp lệnh chất lượng hàng hoá được công bố vào ngày 02/01/1991, đánh dấu những bước tiến quan trọng trong quản lý chất lượng (QLCL) của Nhà nước Đặc biệt, vào cuối năm 1999 và đầu năm 2000, hệ thống văn bản pháp lệnh đã được đổi mới sâu sắc với việc bổ sung và sửa đổi hai văn bản này Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày 01/7/2000, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cải cách hoạt động QLCL trong giai đoạn phát triển mới.
Những cải tiến ban đầu về quản lý chất lượng (QLCL) từ các cơ quan Nhà nước và cơ sở kinh doanh đã mang lại sự phong phú và đa dạng cho thị trường Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự thay đổi nhận thức của lãnh đạo, quản lý và nhân viên doanh nghiệp về công tác QLCL.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố cạnh tranh sống còn đối với doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp muốn mở rộng ra thị trường quốc tế Để nâng cao năng suất và chất lượng, việc cải tiến quản lý vĩ mô là rất cần thiết Hệ thống quản lý chất lượng cấp Nhà nước đã được thiết lập và hoạt động hiệu quả trong thời gian qua, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong những năm gần đây, nhằm nâng cao nhận thức và hỗ trợ doanh nghiệp cùng tổ chức xã hội tiếp cận tiêu chuẩn quốc tế, Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường Chất lượng đã phối hợp với các tổ chức quốc tế để triển khai nhiều chương trình đào tạo, huấn luyện, hội thảo và hội nghị chất lượng Những nỗ lực này tạo đà cho sự chuyển biến trong công tác quản lý chất lượng trên toàn quốc.
24 quanh vấn đề: xây dựng và áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO - 9000 cho các doanh nghiệp Việt
ISO 9000 đã được phổ biến rộng rãi thông qua các chương trình đào tạo và huấn luyện, giúp các cấp quản lý, chuyên gia và nhân viên nắm bắt những phương pháp quản lý chất lượng mới Những chương trình này không chỉ tuyên truyền kiến thức mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức áp dụng các phương thức quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 vào hoạt động sản xuất kinh doanh của họ.
1.2 Cách thức tổ chức và áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO - 9000 trong các doanh nghiệp
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 đã được giới thiệu tại Việt Nam từ những năm 1989-1990, nhưng việc nghiên cứu, tuyên truyền và áp dụng vào các doanh nghiệp diễn ra chậm chạp Đến năm 1995-1996, mặc dù đã hơn một thập kỷ trôi qua, nhưng hầu hết các doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức được sự tồn tại của bộ tiêu chuẩn này.
ISO 9000 là một tiêu chuẩn quản lý chất lượng quan trọng, nhưng vẫn còn nhiều nhầm lẫn về ý nghĩa của nó trong cộng đồng Nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ cách áp dụng tiêu chuẩn này và cần tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia Đồng thời, họ cũng băn khoăn về tổ chức nào sẽ cấp giấy chứng nhận cho quá trình áp dụng ISO 9000.
Nhằm đáp ứng yêu cầu cấp bách từ thị trường toàn cầu, nhiều quốc gia yêu cầu nhà cung cấp phải có chứng nhận tiêu chuẩn Việt Nam đang đối mặt với sự tụt hậu trong lĩnh vực tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng so với các nước trong khu vực Để khắc phục tình trạng này, Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng Việt Nam đã tích cực triển khai các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức và hướng dẫn doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn ISO 9000 Hội nghị chất lượng Việt Nam lần thứ nhất được tổ chức bởi Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng là một trong những nỗ lực quan trọng trong quá trình này.
Vào tháng 8 năm 1995, Nam đã phối hợp với các tổ chức chất lượng quốc tế và chuyên gia nước ngoài, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc thay đổi nhận thức về hoạt động.
Hội nghị về quản lý chất lượng (QLCL) tại Việt Nam đã tập trung vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua tiêu chuẩn ISO - 9000, đáp ứng nhu cầu cấp bách trong việc xây dựng hệ thống QLCL khoa học và hiệu quả Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đứng vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt mà còn thúc đẩy quá trình áp dụng các mô hình QLCL Các hoạt động tích cực từ phong trào chất lượng, như Hội nghị chất lượng Việt Nam lần thứ hai và các diễn đàn ISO - 9000, đã đóng góp lớn vào việc hình thành và phát triển trung tâm năng suất Việt Nam (VPC), qua đó gia tăng việc áp dụng tiêu chuẩn ISO - 9000 trong các doanh nghiệp Kết quả từ những nỗ lực này đã thể hiện rõ nét trong hoạt động xây dựng mô hình QLCL và áp dụng tiêu chuẩn ISO - 9000 trong những năm qua.
Số lượng các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng tiêu chuẩn ISO - 9000 1
Thời Gian Số lượng áp dụng ISO
Trong số các doanh nghiệp được chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9000, có sự đa dạng về thành phần kinh tế như doanh nghiệp quốc doanh, liên doanh và công ty tư nhân Tuy nhiên, sự phân bố này không đồng đều giữa các khu vực kinh tế và các vùng trên cả nước, với phần lớn doanh nghiệp tập trung ở phía Nam Hơn nữa, trong ba tiêu chuẩn của ISO, sự phân bố này cũng phản ánh những khác biệt rõ rệt.
Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO 9000 đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng, với phần lớn trong số đó đăng ký và được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9002 Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 vẫn còn hạn chế, và gần như không có doanh nghiệp nào áp dụng tiêu chuẩn ISO 9003.
1.3 Đánh giá việc áp dụng ISO 9000
Năm 1995, Tập đoàn APAVE từ Pháp đã tiên phong đưa các giải pháp quản lý chất lượng, môi trường và thử nghiệm không phá hủy vào Việt Nam, bao gồm cả tiêu chuẩn ISO 9000.