1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

DANH MC CH VIT TT

119 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bẫy Thu Nhập Trung Bình Tại Việt Nam
Thể loại Luận Văn
Định dạng
Số trang 119
Dung lượng 1,63 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẪY THU NHẬP TRUNG BÌNH (10)
    • 1.1. Hệ thống hóa các quan điểm về bẫy thu nhập trung bình (10)
    • 1.2. Các nguyên nhân hình thành và hệ quả của bẫy thu nhập trung bình (13)
    • 1.3. Các chỉ tiêu xác định tình trạng rơi vào bẫy thu nhập trung bình của một nước (14)
    • 1.4. Kinh nghiệm của một số nước đang phát triển về phòng tránh bẫy thu nhập (17)
  • CHƯƠNG 2: CÁC NGUYÊN NHÂN VÀ NHÂN TỐ TIỀM TÀNG CẤU THÀNH BẪY THU NHẬP TRUNG BÌNH TẠI VIỆT NAM (22)
    • 2.1. Các xu hướng phát triển và những vấn đề lớn của nền kinh tế Việt Nam (22)
      • 2.1.1. Các xu hướng phát triển kinh tế gần đây và thực trạng tiệm cận bẫy thu nhập trung bình của Việt Nam (22)
      • 2.1.2. Các vấn đề lớn của kinh tế Việt Nam (24)
    • 2.2. Các nhân tố tiềm tàng cấu thành bẫy thu nhập trung bình tại Việt Nam (34)
      • 2.2.1. Môi trường thể chế (34)
      • 2.2.2. Giáo dục – đào tạo (36)
      • 2.2.3. Khoa học – công nghệ (39)
      • 2.2.4. Xu hướng thay đổi sự tương quan giữa tiền lương và năng suất của người (42)
      • 2.2.5. Cơ cấu kinh tế (44)
      • 2.2.6. Kết cấu hạ tầng (45)
      • 2.2.7. Xu hướng thay đổi sự tương quan giữa tăng trưởng dân số và vốn con người 39 2.2.8. Môi trường kinh tế vĩ mô và chính sách (48)
      • 2.2.9. Các nhân tố khác (51)
    • 3.1. Các chủ trương, chính sách của Nhà nước về phát triển kinh tế - xã hội Việt (54)
      • 3.1.1. Cơ hội và thách thức của nền kinh tế và doanh nghiệp Việt Nam trong những năm tới (54)
      • 3.1.2. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020 (57)
      • 3.1.3. Đề án tổng thể tái cơ cấu kinh tế gắn với chuyển đổi mô hình tăng trưởng (59)
      • 3.1.4. Đề án Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng giai đoạn 2011 - 2015 (60)
    • 3.2. Các nhóm giải pháp và kiến nghị (62)
      • 3.2.1. Phát triển nguồn nhân lực (62)
      • 3.2.2. Phát triển khoa học – công nghệ (67)
      • 3.2.3. Cải thiện môi trường thể chế (76)
      • 3.2.4. Đẩy mạnh phát triển kết cấu hạ tầng (78)
      • 3.2.5. Cải cách tiền lương và đẩy mạnh tăng năng suất lao động (88)
      • 3.2.6. Tái cấu trúc nền kinh tế (93)
      • 3.2.7. Phối hợp nhịp nhàng chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa để ổn định (109)
  • KẾT LUẬN (21)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẪY THU NHẬP TRUNG BÌNH

Hệ thống hóa các quan điểm về bẫy thu nhập trung bình

Trước khi tìm hiểu về khái niệm "Bẫy thu nhập trung bình", chúng ta cần xem xét phân loại các quốc gia thành các nhóm thu nhập khác nhau, dựa trên tiêu chí của Ngân hàng Thế giới, một phương pháp phân loại được công nhận rộng rãi hiện nay.

Ngân hàng Thế giới phân chia các quốc gia thành bốn nhóm dựa trên thu nhập quốc dân (GNI) bình quân đầu người: thu nhập thấp, thu nhập trung bình thấp, thu nhập trung bình cao và thu nhập cao Theo phân loại gần đây nhất dựa trên dữ liệu năm 2010, một quốc gia được coi là thu nhập thấp nếu GNI bình quân đầu người là 1.005 USD hoặc thấp hơn; thu nhập trung bình thấp nếu GNI nằm trong khoảng 1.006 - 3.975 USD; thu nhập trung bình cao nếu GNI từ 3.976 - 12.275 USD; và thu nhập cao nếu GNI từ 12.278 USD trở lên.

Năm 2010, 124 quốc gia được phân loại thành bốn nhóm dựa trên thu nhập: 29 nước thuộc nhóm thu nhập thấp, 31 nước có thu nhập trung bình thấp, 30 nước có thu nhập trung bình cao và 34 nước có thu nhập cao.

Theo quan điểm truyền thống, thuật ngữ “bẫy” mô tả trạng thái cân bằng kinh tế hoàn toàn ổn định, vượt trên cả trạng thái cân bằng tĩnh tương đối và không thể thay đổi bởi các tác nhân bên ngoài trong ngắn hạn Khái niệm “bẫy cân bằng” đã được sử dụng trong lịch sử kinh tế học, đặc biệt liên quan đến quan điểm bi quan của Thomas Robert Malthus về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế, thường được gọi là “bẫy Malthusian” hay “cân bằng Malthusian”, kết hợp giữa mô hình Malthusian và mô hình tăng trưởng.

Mô hình bẫy cân bằng mức thấp, được phát triển bởi R Nelson, phản ánh tình trạng của các nước kém phát triển, trong đó khái niệm "bẫy" có vai trò quan trọng trong việc hiểu "bẫy thu nhập trung bình" Bẫy thu nhập trung bình được định nghĩa là trạng thái cân bằng kinh tế ổn định, nơi mà các yếu tố tích cực thúc đẩy tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người bị cản trở bởi các yếu tố tiêu cực, dẫn đến việc thu nhập không thể gia tăng hơn nữa (Trần Thọ Đạt, 2014).

Mặc dù thuật ngữ “bẫy thu nhập trung bình” đã được thảo luận từ sớm, nhưng vẫn chưa có định nghĩa chính xác, gây khó khăn trong việc đề xuất chính sách nhằm tránh tình trạng này Hầu hết các nghiên cứu chỉ ra rằng các quốc gia rơi vào “bẫy thu nhập trung bình” thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nền kinh tế có thu nhập thấp trong xuất khẩu hàng chế tạo và với các nền kinh tế phát triển trong đổi mới công nghệ cao Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (2011), những quốc gia này không thể chuyển đổi kịp thời từ tăng trưởng dựa vào vốn và chi phí lao động thấp sang tăng trưởng dựa vào năng suất.

Theo Spence (2011), sự chuyển đổi thu nhập trung bình xảy ra ở các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người từ 5.000 đến 10.000 USD Tác giả chỉ ra rằng, trong giai đoạn này, các ngành công nghiệp ban đầu trở nên kém cạnh tranh trên thị trường toàn cầu do mức lương gia tăng Các lĩnh vực sử dụng nhiều lao động đã chuyển sang các quốc gia có mức lương thấp hơn, trong khi đó, những ngành công nghiệp mới, tập trung vào vốn, lao động và tri thức, đã xuất hiện để tạo ra giá trị mới (Spence 2001, trang 100).

Gill và Kharas (2007) chỉ ra rằng để các nước thu nhập trung bình phát triển thành công, cần tạo ra sự khác biệt Họ nhấn mạnh rằng các nước này đang tăng trưởng chậm hơn cả các nước giàu và nghèo, điều này cho thấy họ bị kẹt giữa hai đối thủ cạnh tranh: các nước nghèo với chi phí lao động thấp trong các ngành công nghiệp đã trưởng thành và các nước giàu với khả năng đổi mới vượt trội trong các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Theo Kenichi Ohno (2009), nhiều quốc gia gặp khó khăn trong việc thu hút vốn FDI cho sản xuất ở giai đoạn đầu (giai đoạn 0) và việc chuyển sang giai đoạn tiếp theo (giai đoạn 1) càng trở nên khó khăn hơn Một số quốc gia khác đang mắc kẹt ở giai đoạn thứ 2 do thiếu sự cải thiện tích cực về nguồn nhân lực Đặc biệt, không quốc gia nào trong khối ASEAN, bao gồm cả Thái Lan và Malaysia, đã thành công trong việc vượt qua “trần thủy tinh” giữa giai đoạn thứ 2 và giai đoạn thứ 3 Hơn nữa, nhiều nước ở Châu Mỹ Latinh vẫn duy trì mức thu nhập trung bình, mặc dù đã có thu nhập tương đối cao từ đầu thế kỷ 19, một hiện tượng được gọi là “bẫy thu nhập trung bình.”

Hình 1.1: Các bước bắt kịp công nghiệp hóa

GIAI ĐOẠN 0 Độc canh, nông nghiệp tự cung tự cấp và phụ thuộc vào viện trợ

Công nghiệp chế tạo giản đơn với sự chỉ dẫn của nước ngoài

Có công nghiệp hỗ trợ nhưng vẫn cần sự chỉ dẫn của nước ngoài

Làm chủ công nghệ và quản lý, có thể sản xuất hàng chất lượng cao

Có năng lực sáng tạo và thiết kế sản phẩm dẫn đầu trên thị trường

Nhật Bản, Hoa Kỳ, EU

Xuất hiện vốn FDI vào sản xuất

Trần thủy tinh cho các nước ASEAN (Bẫy thu nhập trung bình)

Cho đến nay vẫn chưa có một định nghĩa nào được chấp nhận và rõ ràng về

"Bẫy thu nhập trung bình" là vấn đề mà nhiều nghiên cứu tập trung mô tả đặc trưng của nền kinh tế đang gặp khó khăn Hiểu rõ các biểu hiện và nguyên nhân của bẫy thu nhập trung bình sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách đề xuất giải pháp phù hợp, nhằm thoát khỏi tình trạng "mắc bẫy" hoặc ngăn ngừa nguy cơ "mắc bẫy" trong tương lai.

Các nguyên nhân hình thành và hệ quả của bẫy thu nhập trung bình

Dựa trên kinh nghiệm, Ohno và Thanh (2015) đã chỉ ra ba nguyên nhân cơ bản hình thành bẫy thu nhập trung bình đó là:

Sự thiếu năng động trong khu vực kinh tế tư nhân về năng suất, khả năng cạnh tranh và đổi mới được coi là nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến những hạn chế trong phát triển kinh tế.

Tăng trưởng cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng như khoảng cách giàu nghèo gia tăng, bong bóng bất động sản và cổ phiếu, suy thoái môi trường, tắc nghẽn giao thông tại đô thị, cùng với tình trạng tham nhũng Việc không có khả năng đối phó với những thách thức này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững.

(ii) Thứ ba, không quản lý đúng cách các cú sốc kinh tế vĩ mô trong thời đại toàn cầu hóa

Các nghiên cứu đã chỉ ra nguyên nhân hình thành bẫy thu nhập trung bình, đồng thời cũng nêu rõ các biểu hiện và hệ quả của nền kinh tế khi rơi vào tình trạng này.

Quá trình phát triển của nền kinh tế diễn ra theo các giai đoạn tuần tự, nhưng chưa tạo ra nền tảng bền vững cho các giai đoạn phát triển tiếp theo Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn sáng tạo và đổi mới, nơi cần có sự chuẩn bị vững chắc để thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển bền vững.

Các chính sách và chiến lược hiện tại chủ yếu tập trung vào ngắn hạn, thiếu tính khả thi và tầm nhìn dài hạn, dẫn đến sự giảm sút niềm tin và động lực phát triển kinh tế Bộ máy quản lý nhà nước cồng kềnh và kém hiệu quả cũng góp phần vào tình trạng này Hơn nữa, hệ thống pháp luật không theo kịp sự phát triển của nền kinh tế, gây cản trở cho sự phát triển bền vững.

Nhiều quốc gia mắc bẫy thu nhập trung bình chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên và lao động giản đơn, thiếu chú trọng vào việc tiếp thu công nghệ cao từ bên ngoài và phát triển nội lực công nghệ Điều này dẫn đến năng lực nội sinh kém, với khả năng học hỏi và phát triển hạn chế hơn so với khả năng sao chép và lắp ráp Kết quả là nền kinh tế trở nên thụ động, phụ thuộc vào sự thâm nhập của vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ nước ngoài.

Nền kinh tế phụ thuộc vào nguồn lực sẵn có dẫn đến việc mất lợi thế cạnh tranh và động lực phát triển Các quốc gia mắc bẫy thu nhập trung bình thường thiếu các chính sách phù hợp để đón đầu xu hướng, đặc biệt là trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và tiếp cận công nghệ tiên tiến.

- Khả năng thích nghi với khủng hoảng thấp và khi khủng hoảng kết thúc, thiếu tận dụng cơ hội phát triển nhanh sau khủng hoảng

Cạnh tranh ngày càng gay gắt trong bối cảnh tự do hóa thương mại và toàn cầu hóa, cùng với chính sách ngoại giao thân thiện, đang gia tăng nguy cơ suy giảm thị trường nội địa Điều này tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc, chiến lược và mô hình tăng trưởng của nền kinh tế.

Các chỉ tiêu xác định tình trạng rơi vào bẫy thu nhập trung bình của một nước

Mặc dù ngưỡng phổ biến của bẫy thu nhập trung bình là GDP bình quân 16.700 đô la Mỹ quốc tế theo giá năm 2005, một số nghiên cứu cho thấy các ngưỡng khác nhau B.Eicheengreen, D.Park, và K.Shin xác định ngưỡng 17.000 đô la Mỹ, với 23% lao động trong ngành công nghiệp chế biến và tỷ lệ GDP bình quân của nước rượt đuổi so với nước dẫn đầu là 57% Tuy nhiên, nhóm tác giả này nhấn mạnh rằng không có ngưỡng cứng Trong một nghiên cứu sau đó, họ xác định hai vùng nguy hiểm là 10-11 nghìn và 15-16 nghìn đô la quốc tế theo giá 2005 Thêm vào đó, M.Aiyar, M.Duval, và M.Puy cũng có những phân tích liên quan.

M.Wu, M.Zhang, vùng nguy hiểm từ 2 nghìn đến 15 nghìn đô la quốc tế theo giá

Nền kinh tế Việt Nam, với GDP bình quân theo PPP giá 2005 là 4.011,51 đô la Mỹ, có nguy cơ rơi vào vùng thu nhập “2 nghìn – 15 nghìn” Theo Levy Economics Institute (2012), một quốc gia được xem là rơi vào bẫy thu nhập trung bình thấp nếu duy trì vị trí này ít nhất 28 năm, trong khi đó, một quốc gia rơi vào bẫy thu nhập trung bình cao nếu ở trong nhóm thu nhập trung bình cao từ 14 năm trở lên.

Ngoài GDP bình quân đầu người, các chỉ tiêu quan trọng như năng suất lao động, đóng góp của năng suất yếu tố tổng hợp vào tăng trưởng, tỷ trọng sản phẩm công nghệ cao trong xuất khẩu và môi trường thể chế là những yếu tố then chốt để đánh giá nguy cơ nền kinh tế rơi vào bẫy thu nhập trung bình.

Bảng 1.1: Các nền kinh tế thuộc nhóm thu nhập trung bình thấp sau năm 1950 và nâng lên mức thu nhập trung bình cao

Năm chuyển liên mức thu nhập trung bình thấp

Năm chuyển lên mức thu nhập trung bình cao

Số năm nằm trong nhóm thu nhập trung bình thấp

Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người (%)

Hàn Quốc Châu Á 1969 1988 19 7,0 Đài Loan

Thổ Nhĩ Kỳ Châu Âu 1955* 2005 50 2,6 Costa Rica Châu Mỹ

Thổ Nhĩ Kỳ đã đạt mức thu nhập trung bình thấp vào năm 1952, nhưng chỉ hai năm sau, vào năm 1954, lại rơi xuống mức thu nhập thấp Tương tự, Costa Rica cũng trở thành nước thu nhập trung bình thấp vào năm 1947, nhưng đến năm 1950, đã tụt xuống mức thu nhập thấp.

(**) Oman trở thành nước thu nhập trung bình cao năm 1997, nhưng lại xuống mức thu nhập trung bình thấp năm 1998

Bảng 1.2: Các nền kinh tế ở nhóm thu nhập trung bình cao sau năm 1950 và chuyển sang nhóm thu nhập cao

Năm chuyển lên mức thu nhập trung bình cao

Năm chuyển lên mức thu nhập cao

Số năm nằm trong nhóm thu nhập trung bình cao

Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người (%) Hồng Kông

Bỉ Châu Âu 1961 1973 12 4,4 Đan Mạch Châu Âu 1953 1968 15 3,3

Bồ Đào Nha Châu Âu 1978 1996 18 2,8

Tây Ban Nha Châu Âu 1973 1990 17 2,7

Thụy Điển Châu Âu 1954 1968 14 3,6 Áchentina Châu Mỹ

Mauritius Châu Phi cận Sahara

Kinh nghiệm của một số nước đang phát triển về phòng tránh bẫy thu nhập

Theo Trần Văn Thọ (2014), các nền kinh tế Đông Á đã thành công vượt bậc trong việc thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình Những quốc gia này đều có những đặc điểm chung nổi bật, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của họ.

Thứ nhất, phát triển các hệ thống kết cấu hạ tầng, đặc biệt là về công nghệ băng thông rộng và truyền thông tốc độ cao

Công nghệ băng thông rộng và truyền thông tốc độ cao đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Singapore và Hồng Kông đã đầu tư vào hệ thống hạ tầng tiên tiến, khẳng định vị thế là trung tâm khu vực về truyền thông đa phương tiện Việc tự do hóa mạng viễn thông và cải cách khung pháp lý đã giúp hai quốc gia này nâng cao hiệu quả dịch vụ thông tin và truyền thông.

Thứ hai, ranh giới công nghệ được thúc đẩy và chuyển từ nhập khẩu công nghệ nước ngoài sang đổi mới, phát triển công nghệ riêng

Sự bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ là yếu tố then chốt thúc đẩy đổi mới sáng tạo nội sinh Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, quyền sở hữu trí tuệ ở các nền kinh tế như Hồng Kông, Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan có chất lượng tương đương với Nhật Bản, Hoa Kỳ và các quốc gia thu nhập cao khác Nhờ đó, nhiều quốc gia trong khu vực đã vươn lên trở thành những nhà dẫn đầu toàn cầu trong việc đăng ký sáng chế công nghệ riêng của mình.

Thị trường lao động hiện nay phát triển linh hoạt nhờ vào các chính sách kinh tế mở cửa và thương mại quốc tế, thúc đẩy chuyển giao lao động qua các phân đoạn trong chuỗi giá trị toàn cầu Sự chuyển giao này được hỗ trợ bởi tiến bộ trong công nghệ thông tin - truyền thông, giúp giảm chi phí vận chuyển và hạ thấp rào cản thương mại, từ đó tạo điều kiện cho sự chuyển tiếp lao động sang các ngành nghề đổi mới.

Các quốc gia thành công trong việc thoát khỏi "bẫy thu nhập trung bình" đều chú trọng vào việc phát triển chất lượng nguồn nhân lực và tạo ra một thị trường lao động linh hoạt Trong giai đoạn đầu, việc sao chép và thích nghi công nghệ có sẵn với kỹ năng cơ bản có thể thúc đẩy tăng trưởng Tuy nhiên, khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo, các hoạt động đổi mới đòi hỏi kỹ năng nâng cao trong nhiều lĩnh vực Việc học hỏi công nghệ không chỉ nâng cao năng suất mà còn tăng lương thực tế, buộc doanh nghiệp phải từ bỏ công nghệ lạc hậu và chuyển sang các lĩnh vực có hàm lượng vốn cao hơn và công nghệ tiên tiến hơn.

Đầu tư vào đổi mới và nghiên cứu phát triển là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng thiết kế và sáng tạo Cơ sở hạ tầng tiên tiến và nguồn vốn đủ mạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi, giúp quốc gia thoát khỏi bẫy tăng trưởng thấp.

Kinh nghiệm của các nền kinh tế Đông Á trong việc chuyển tiếp từ thu nhập trung bình lên thu nhập cao cung cấp những bài học quý giá cho các quốc gia khác Bẫy thu nhập trung bình không phải là điều không thể tránh khỏi; các chính phủ cần hành động kịp thời trước khi lợi ích từ lao động giá rẻ và công nghệ nước ngoài suy giảm Việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo một cách kiên quyết là điều cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững.

 Hàm ý chính sách cho Việt Nam

Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể như tăng trưởng GDP, ổn định kinh tế vĩ mô và giảm nghèo hiệu quả Tuy nhiên, để duy trì tốc độ tăng trưởng cao bền vững, Việt Nam cần khắc phục những bất ổn do năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế và môi trường thể chế yếu kém Hiện nay, Việt Nam đang tiến hành tái cơ cấu nền kinh tế, yêu cầu nâng cao trình độ khoa học công nghệ, nguồn nhân lực và quản lý vĩ mô Để thành công trong quá trình tái cơ cấu và tránh bẫy thu nhập trung bình, các nghiên cứu đề xuất một số chính sách quan trọng cần thực hiện.

Ổn định kinh tế vĩ mô cần được đặt lên hàng đầu để xây dựng lòng tin của thị trường và người dân, từ đó giúp ngăn chặn và ứng phó hiệu quả với những bất ổn và biến động từ cả thị trường nội địa và quốc tế.

Việt Nam cần xác định rõ ràng chiến lược tăng trưởng dựa vào xuất khẩu, vì mặc dù xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, nhưng hiện tại chưa có một chiến lược cụ thể Chiến lược này nên học hỏi từ các quốc gia thành công trước đó, nhằm khai thác lợi thế kinh tế theo quy mô của thị trường toàn cầu và khu vực Đồng thời, việc triển khai chiến lược này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động nhờ vào quy mô và phát triển kỹ năng sản xuất một cách sâu sắc.

Ba khuyến khích các tập đoàn kinh tế, không phân biệt hình thức sở hữu, nhằm phục vụ mục tiêu tăng trưởng bền vững Nhà nước can thiệp để xây dựng một khu vực doanh nghiệp năng động, có khả năng cạnh tranh quốc tế, bất kể loại hình sở hữu.

Cho phép doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các lĩnh vực hiện chỉ có doanh nghiệp nhà nước hoạt động, dựa trên tính toán hiệu quả kinh tế - xã hội và lợi ích quốc gia.

Năm nay, việc áp dụng các hình thức quản trị hiện đại được xem là một bước đột phá quan trọng trong việc hình thành các khu kinh tế đặc biệt Những khu vực này sẽ được phát triển theo hướng tự do, hiện đại và quốc tế hóa, nhằm tạo ra sự chuyển mình mạnh mẽ cho các khu kinh tế tự do hiện tại.

Xây dựng các cơ quan tư vấn chiến lược trực thuộc lãnh đạo đất nước, với đội ngũ trí thức tài năng và chuyên môn, nhằm kết nối với các nhóm chuyên gia hàng đầu thế giới Điều này giúp đánh giá định kỳ và đưa ra các kiến nghị chính sách kinh tế và khoa học hiệu quả.

Chương 1 tổng quan cơ sở lý luận về bẫy thu nhập trung bình bao gồm 4 nội dung: (i) Hệ thống hóa các quan điểm về bẫy thu nhập trung bình; (ii) Các nguyên nhân hình thành và hệ quả của bẫy thu nhập trung bình; (iii) Các chỉ tiêu xác định tình trạng rơi vào bẫy thu nhập trung bình của một nước; (iv) Kinh nghiệm của một số nước đang phát triển về phòng tránh bẫy thu nhu nhập trung bình

Cho đến nay vẫn chưa có một định nghĩa nào được chấp nhận và rõ ràng về

CÁC NGUYÊN NHÂN VÀ NHÂN TỐ TIỀM TÀNG CẤU THÀNH BẪY THU NHẬP TRUNG BÌNH TẠI VIỆT NAM

Các xu hướng phát triển và những vấn đề lớn của nền kinh tế Việt Nam

2.1.1 Các xu hướng phát triển kinh tế gần đây và thực trạng tiệm cận bẫy thu nhập trung bình của Việt Nam Để tìm hiểu thực trạng và các vấn đề của nền kinh tế Việt Nam, nhóm tác giả cho rằng cần có cái nhìn tổng quát về xu hướng phát triển kinh tế của thế giới trong những thập niên gần đây Xu hướng phát triển kinh tế chung của các nền kinh tế trên thế giới trong thế kỷ 20-21 trải qua nhiều giai đoạn và tùy thuộc vào sự vận dụng, áp dụng các chính sách ở các nước, có nước đã thoát ra khỏi bẫy thu nhập trung bình đạt mức thu nhập cao, có nước còn mắc trong bẫy, có nước còn ở mức phát triển thấp hoặc chưa tiệm cận tới bẫy

Theo một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (2012), trong số khoảng 101 quốc gia có thu nhập trung bình, chỉ có 13 quốc gia đạt mức thu nhập cao vào năm 2008, bao gồm các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore Nhiều quốc gia ở Mỹ Latinh như Brazil, Colombia, Paraguay và Peru, cùng với các quốc gia Trung Đông như Algeria, Ai Cập, Iran, đã rơi vào bẫy thu nhập trung bình, không thể nâng cao thu nhập mặc dù đã được phân loại là có thu nhập trung bình từ nhiều thập kỷ trước Mặc dù đã phát triển nhanh trong thời kỳ thương mại quốc tế nhờ vào chính sách thay thế hàng nhập khẩu và phát triển ngành chế tạo, nhưng những quốc gia này đã trở nên quá phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý và vốn FDI, dẫn đến sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế và mắc kẹt trong bẫy thu nhập trung bình.

Pierre-Richard Agénor và các cộng sự (2012) chỉ ra rằng, nếu các quốc gia chỉ cạnh tranh quốc tế bằng sản phẩm lao động giá rẻ và công nghệ lạc hậu, họ sẽ rơi vào bẫy thu nhập trung bình khi lương tăng lên, làm mất lợi thế cạnh tranh Ngược lại, các quốc gia như Nhật Bản, Hồng Kông, Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan đã thành công trong việc thoát khỏi bẫy này nhờ chuyển đổi từ nông nghiệp sang sản xuất hàng hóa xuất khẩu Họ đã chuyển giao công nghệ cũ cho các nước nghèo hơn theo mô hình “con ngỗng”, như Nhật Bản chuyển giao công nghệ dệt may cho Trung Quốc, và Trung Quốc tiếp tục chuyển giao công nghệ cho Việt Nam.

Kenichi Ohno (2009) đã chỉ ra rằng để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, các quốc gia Đông Á trải qua 4 giai đoạn phát triển Giai đoạn đầu tiên là sự hiện diện của các công ty chế tạo có vốn đầu tư nước ngoài, nơi người nước ngoài hướng dẫn toàn bộ quy trình từ thiết kế đến sản xuất, sử dụng công nghệ và nguyên vật liệu nhập khẩu, trong khi quốc gia nhận đầu tư chỉ cung cấp lao động giản đơn Mặc dù giai đoạn này tạo ra việc làm và thu nhập cho người nghèo, nhưng giá trị đóng góp của họ là rất ít, chủ yếu do người nước ngoài tạo ra Hiện tại, công nghiệp hóa Việt Nam chủ yếu đang ở giai đoạn này Giai đoạn thứ hai diễn ra khi vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài được tích lũy và quy mô sản xuất mở rộng, dẫn đến sự gia tăng nguồn cung nội địa về phụ tùng và linh kiện.

Các nhà cung cấp trong nước đang tham gia vào quá trình sản xuất bên cạnh các nhà cung cấp FDI, tạo ra sự cạnh tranh trên thị trường và kết nối chặt chẽ với công ty lắp ráp Mặc dù giá trị gia tăng trong nước vẫn còn hạn chế do sự quản lý của các nhà đầu tư nước ngoài, ngành công nghiệp dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh nhờ vào khả năng cung cấp các yếu tố đầu vào trong nước Tuy nhiên, tiền lương và thu nhập trong nước khó có thể tăng cao nếu các công đoạn quan trọng vẫn do người nước ngoài thực hiện.

Giai đoạn nội địa hóa kỹ năng và tri thức là thời điểm quan trọng trong việc tích lũy vốn con người trong ngành công nghiệp Lao động trong nước cần thay thế lao động nước ngoài trong các lĩnh vực như quản lý, công nghệ, thiết kế, vận hành nhà máy, hậu cần, quản lý chất lượng và marketing Sự giảm phụ thuộc vào lao động nước ngoài dẫn đến việc gia tăng giá trị sản xuất trong nước Các sản phẩm nội địa không chỉ có chất lượng cao mà còn đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, giúp quốc gia xác lập vị trí cạnh tranh trong nền công nghiệp toàn cầu.

Giai đoạn cuối cùng của quá trình đổi mới là giai đoạn nội địa hóa, khi quốc gia có khả năng phát triển sản phẩm mới và trở thành người dẫn đầu trong xu hướng toàn cầu.

2.1.2 Các vấn đề lớn của kinh tế Việt Nam

Việt Nam đã gia nhập nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình, tuy nhiên, những bất ổn kinh tế gần đây đã xuất hiện, tạo ra những thách thức lớn Những yếu tố này đang cản trở chúng ta vượt qua "trần thủy tinh" và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.

Kể từ năm 2008, chúng ta đã phải đối mặt với tình hình kinh tế vĩ mô bất ổn kéo dài, với lạm phát cao, tăng trưởng suy giảm, số lượng doanh nghiệp ngừng hoạt động gia tăng, thâm hụt ngân sách tăng và xếp hạng năng lực cạnh tranh toàn cầu giảm sút.

Bảng 2.1: Các chỉ số kinh tế vĩ mô then chốt

Tỷ lệ CPI (%) 19,89 6,52 11,75 18,58 9,21 6,04 1,84 Đầu tư (% GDP) 43,1 42,8 41,9 36,4 33,5 30,4 31

Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu GCI

Nguồn: Tổng hợp từ Tổng cục thống kê, Bộ kế hoạch và Đầu tư, Global

Bức tranh kinh tế hiện tại phản ánh những yếu kém nội tại, với cơ cấu kinh tế lạc hậu và chậm chuyển đổi Nhiều chuyên gia cho rằng mô hình tăng trưởng dựa vào gia tăng yếu tố đầu vào và khai thác tài nguyên xuất khẩu, cùng với năng suất lao động thấp, là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này Thêm vào đó, chi tiêu công cao nhưng thiếu hiệu quả gây ra lạm phát và lãi suất cao, làm suy yếu khu vực tư nhân Điều này dẫn đến bất ổn tỷ giá, gia tăng nợ công và nợ nước ngoài, tạo áp lực lớn cho việc trả nợ trong tương lai.

2.1.2.1 Cơ cấu kinh tế lạc hậu, chậm chuyển đổi giữa các khu vực và thành phần kinh tế

Cơ cấu kinh tế lạc hậu được thể hiện qua sự tăng trưởng không đáng kể của tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ trong GDP, chỉ tăng nhẹ sau gần 10 năm phát triển từ 2006 đến 2014 Trong khi đó, tỷ trọng khu vực nông nghiệp chỉ giảm 1,2%, cho thấy sự chuyển dịch kinh tế chậm chạp.

Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế diễn ra chậm chạp, kéo theo tốc độ chuyển dịch cơ cấu lao động cũng không nhanh Đến cuối năm 2014, 46,6% lực lượng lao động vẫn làm việc trong khu vực nông nghiệp, cho thấy rằng sau 10 năm, tỷ trọng lao động trong lĩnh vực này chỉ giảm 8,6%.

Bảng 2.2: Tỷ trọng các khu vực trong nền kinh tế (%)

Cơ cấu GDP (%) Cơ cấu lao động (%)

Ngành công nghiệp Việt Nam chủ yếu là gia công với hàm lượng nội địa và giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Các sản phẩm chế biến chủ yếu là hàng hóa đơn giản hoặc phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu, dẫn đến giá trị gia tăng không cao Mặc dù nền kinh tế hướng vào xuất khẩu, nhưng thiếu sự liên kết giữa các ngành, không tạo ra hiệu ứng lan tỏa để nâng cao năng suất toàn nền kinh tế, trong khi công nghiệp phụ trợ vẫn kém phát triển Nông nghiệp vẫn mang tính chất sản xuất nhỏ, phân tán, với năng suất lao động và giá trị gia tăng trên mỗi hecta thấp Trương Đình Tuyển đã nhận định tại Diễn đàn kinh tế mùa thu năm 2014 rằng “tiềm năng giải phóng của khoán hộ và kinh tế hộ đang dần vơi cạn”.

Cơ cấu kinh tế lạc hậu và trì trệ thể hiện rõ qua sự chậm chuyển đổi giữa các thành phần kinh tế Mặc dù đã trải qua nhiều năm cải cách và cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, tiến trình này vẫn diễn ra chậm chạp Các yếu tố thể chế phát triển chưa đạt yêu cầu, như tín dụng cho khu vực tư nhân còn hạn chế, trong khi khu vực nhà nước lại nhận được nhiều ưu ái hơn Kinh tế ngoài nhà nước chưa phát huy được tiềm năng, mặc dù số lượng doanh nghiệp nhà nước đã giảm mạnh từ 12.000 vào đầu những năm 90 xuống chỉ còn khoảng 1.000 vào năm 2014 Tuy nhiên, việc hình thành các tập đoàn kinh tế nhà nước và nhiều tổng công ty với các công ty con vẫn tiếp tục diễn ra.

Tỷ trọng của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong GDP vẫn duy trì ở mức cao, đạt 32%, cùng với tỷ lệ dư nợ tín dụng và nợ xấu của DNNN cũng ở mức đáng kể (Trương Đình Tuyển, 2014).

Bảng 2.3: Cơ cấu vốn đầu tư theo thành phần kinh tế (%)

Kinh tế ngoài Nhà nước

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

Các nhân tố tiềm tàng cấu thành bẫy thu nhập trung bình tại Việt Nam

Theo Douglas North (1990), thể chế được định nghĩa là các quy tắc trong xã hội, hay còn gọi là "luật lệ của cuộc chơi" Cụ thể, thể chế là những ràng buộc do con người thiết lập nhằm điều chỉnh và hình thành các tương tác giữa họ.

Thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự bất trắc bằng cách thiết lập một cấu trúc cho các hoạt động hàng ngày trong xã hội Ngoài ra, thể chế còn hướng dẫn các tương tác giữa con người, giúp xác định và giới hạn các lựa chọn của cá nhân và tổ chức trong cộng đồng.

Môi trường thể chế đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của các quốc gia, giải thích cho sự chênh lệch thu nhập ngày càng gia tăng giữa các nước Sự khác biệt này thể hiện rõ qua việc một số quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao gấp 30 đến 40 lần so với những quốc gia khác Ngoài ra, nhiều quốc gia vẫn chưa thể thoát khỏi nghèo đói và tụt hậu, trong khi một số nước dù hạn chế về nguồn lực và tài nguyên thiên nhiên vẫn tận dụng tốt cơ hội phát triển kinh tế.

Bảng 2.8: Sáu chỉ số quản trị toàn cầu của Việt Nam giai đoạn 2004-2013

2 Hiệu quả của chính phủ

4 Chất lượng quản lý/ điều tiết

6 Quyền lực và trách nhiệm 8.65 8.65 7.69 8.17 8.17 8.06 8.53 8.92 9.48

Trong nghiên cứu về bẫy thu nhập trung bình ở các nước ASEAN, giáo sư Trần Văn Thọ nhấn mạnh rằng xây dựng thể chế chất lượng cao là yếu tố quan trọng giúp các nước có thu nhập trung bình chuẩn bị tốt cho quá trình chuyển đổi thành công lên giai đoạn thu nhập cao.

Thể chế kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế và phân phối nguồn lực trong xã hội Sự khác biệt giữa các thể chế kinh tế sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả và khả năng tăng trưởng kinh tế, đồng thời quyết định cách thức phân bổ lợi ích giữa các chủ thể trong xã hội.

Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng chất lượng thể chế của Việt Nam vẫn ở mức thấp và không có dấu hiệu cải thiện trong thời gian dài.

Giáo dục là yếu tố quan trọng trong kinh tế học phúc lợi, góp phần tăng vốn con người và năng suất lao động, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Mankiw và cộng sự, 1992) Nó cũng gia tăng khả năng sáng tạo thông qua việc cung cấp kiến thức về công nghệ mới và sản phẩm đổi mới, hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế (Lucas, 1988; Romer, 1990; Aghion và Howitt, 1998) Hơn nữa, giáo dục lan tỏa kiến thức và công nghệ mới, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng (Benhabib và Spiegel, 1994) Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng chất lượng giáo dục ảnh hưởng mạnh mẽ đến thu nhập cá nhân, phân phối thu nhập và tăng trưởng kinh tế (E A Hanushek và L WüBmann, 2010).

Để đạt được mức thu nhập cao, các quốc gia cần nâng cao chất lượng giáo dục nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng, từ đó tăng năng suất lao động và đáp ứng nhu cầu nhân lực trong quá trình chuyển đổi kinh tế.

Trong thời gian qua, giáo dục Việt Nam đã đạt được một số thành tựu như:

Nhu cầu học tập của người dân đã được đáp ứng tốt hơn, đạt được nhiều kết quả quan trọng trong các mục tiêu chiến lược Chính sách xã hội về giáo dục được thực hiện hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục với những chuyển biến bước đầu Đồng thời, điều kiện đảm bảo phát triển giáo dục cũng đã được tăng cường.

Bảng 2.9: Giáo dục đại học và cao đẳng của Việt Nam giai đoạn 2005 đến 2013

Giáo viên ngoài công lập 6,6 7,7 4,8 5,9 9,3 11,3 13,8 18,1 16,5

Giáo viên nam 28,1 30,8 32,4 36,8 39,2 43,0 44,6 46,3 Giáo viên nữ 20,5 25,3 28,3 32,8 35,4 41,1 42,6 44,3

SV công lập tốt nghiệp 195,0 216,5 215,2 208,7 223,9 278,3 334,5 357,2 349,8

SV ngoài công lập tốt nghiệp 15,9 16,0 18,8 14,0 22,7 40,1 63,7 68,0 56,1

Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO)

Bên cạnh những thành tựu đạt được, giáo dục Việt Nam còn một số tồn tại:

Công tác hướng nghiệp cho học sinh phổ thông hiện chưa hiệu quả, khiến nhiều em lựa chọn ngành học theo tâm lý đám đông Bộ Giáo dục và Đào tạo phân bổ chỉ tiêu tuyển sinh chủ yếu dựa vào tỷ lệ sinh viên/giảng viên và diện tích đất đai, chưa chú trọng đến nhu cầu nhân lực thực tế Xã hội vẫn coi trọng bằng cấp, trong khi chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy lạc hậu không khuyến khích tính chủ động và sáng tạo của người học Hệ quả là tình trạng thừa thầy thiếu thợ, với một số ngành dư thừa nhưng cũng có những ngành thiếu nhân lực chất lượng cao, dẫn đến hiện tượng chảy máu chất xám do cơ chế đãi ngộ và lương bổng không hợp lý.

Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và giảm nghèo Những tiến bộ trong lĩnh vực này có khả năng giảm thiểu đói nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống tại cả các quốc gia phát triển lẫn đang phát triển.

Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) là chỉ số quan trọng để đảm bảo nguồn lực cho sự sáng tạo và cải tiến công nghệ.

Bảng 2.10: Chi tiêu cho hoạt động R&D trên GDP ở một số quốc gia Đơn vị tính: % Quốc gia 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 China 0.65 0.76 0.90 0.95 1.07 1.13 1.23 1.32 1.39 1.40 1.47 1.70 1.76 1.84 1.98

Chi tiêu cho R&D của Việt Nam hiện đang ở mức thấp so với các nước trong khu vực, và đặc biệt là dưới mức trung bình của các quốc gia có thu nhập trung bình Hơn nữa, số lượng bằng phát minh sáng chế được cấp tại Việt Nam cũng rất hạn chế, chỉ đứng sau Thái Lan và Indonesia trong khu vực.

Từ những dữ liệu trên chúng ta có thể đi đến kết luận một số điểm sau:

- R&D chưa được quan tâm và chưa được đầu tư đúng mực

Số lượng bằng phát minh sáng chế và bài báo khoa học được công bố trên các tạp chí quốc tế uy tín ở nước ta còn thấp so với các quốc gia trong khu vực.

Một bài học quan trọng từ các quốc gia Đông Á như Hong Kong, Singapore và Hàn Quốc trong việc thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình là đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ Các quốc gia này đã chuyển từ việc chỉ bắt chước và nhập khẩu công nghệ nước ngoài sang việc đổi mới và phát minh công nghệ riêng, từ đó trở thành những quốc gia tiên phong trong việc phát triển công nghệ mới Thêm vào đó, việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ một cách nghiêm ngặt đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo tại những quốc gia này.

Bảng 2.11: Số lượng bằng phát minh sáng chế được cấp phân theo năm của một số quốc gia

Trung Quốc Singapore Malaysia Thái

Nguồn: USPTO (US Patent and Trademark Office)

Các chủ trương, chính sách của Nhà nước về phát triển kinh tế - xã hội Việt

3.1.1 Cơ hội và thách thức của nền kinh tế và doanh nghiệp Việt Nam trong những năm tới

Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo trong kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam hội nhập quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh gia nhập Hiệp định Đối tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) Tuy nhiên, thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức phức tạp như xung đột sắc tộc và tôn giáo, tranh giành tài nguyên, khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia Những vấn đề toàn cầu như đói nghèo, dịch bệnh, biến đổi khí hậu và thảm họa thiên nhiên cũng gia tăng, yêu cầu các quốc gia phải có chính sách ứng phó và phối hợp hành động hiệu quả.

Các nước ASEAN đang bước vào một giai đoạn hợp tác mới theo Hiến chương ASEAN, với mục tiêu xây dựng Cộng đồng dựa trên ba trụ cột chính: chính trị - an ninh, kinh tế và văn hóa - xã hội Hợp tác với các đối tác được thúc đẩy nhằm phát triển và đi vào chiều sâu hơn ASEAN đang ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang hình thành, đồng thời phải đối mặt với những thách thức mới.

Khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang chứng kiến sự phát triển năng động và hình thành nhiều hình thức liên kết hợp tác đa dạng Tuy nhiên, khu vực này vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định, đặc biệt là trong việc tranh giành ảnh hưởng, cũng như các tranh chấp về chủ quyền biển, đảo và tài nguyên.

Toàn cầu hóa kinh tế đang phát triển mạnh mẽ với những tác động tích cực và tiêu cực, tạo ra cơ hội và thách thức phức tạp Các công ty xuyên quốc gia đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, khi mà quốc tế hóa sản xuất và phân công lao động ngày càng sâu rộng Tham gia vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu trở thành yêu cầu thiết yếu đối với các nền kinh tế hiện nay.

Sự tương tác lẫn nhau giữa các quốc gia đang gia tăng, với hội nhập, cạnh tranh và hợp tác trở thành những yếu tố chủ chốt Trong bối cảnh kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, con người và tri thức đã trở thành những nhân tố quyết định cho sự phát triển của mỗi quốc gia.

Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, thế giới đang bước vào giai đoạn phát triển mới với sự thay đổi trong tương quan sức mạnh kinh tế và sự hình thành các liên kết mới Vị thế của châu Á trong nền kinh tế toàn cầu ngày càng được củng cố nhờ sự phát triển mạnh mẽ của một số quốc gia trong khu vực Đông Á và các hiệp định mậu dịch tự do mở rộng Tuy nhiên, sự cạnh tranh gia tăng và quá trình tái cấu trúc kinh tế, cùng với điều chỉnh các thể chế tài chính toàn cầu, sẽ diễn ra mạnh mẽ, đi kèm với những tiến bộ trong khoa học, công nghệ và tiết kiệm năng lượng Bên cạnh đó, khủng hoảng cũng để lại hậu quả nặng nề, với chủ nghĩa bảo hộ gia tăng trở thành rào cản lớn cho thương mại quốc tế Mặc dù kinh tế thế giới đã bắt đầu phục hồi, nhưng vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và bất ổn, đặc biệt là sự điều chỉnh chính sách của các nước lớn sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế của chúng ta.

Khủng hoảng kinh tế tại các nước phát triển là quy luật không tránh khỏi, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế mở và nhỏ bé của Việt Nam Nền kinh tế nước ta phát triển chưa bền vững, với chất lượng tăng trưởng, năng suất và sức cạnh tranh còn thấp Cân đối kinh tế vĩ mô chưa vững chắc, cung ứng điện không đáp ứng yêu cầu, trong khi công tác quy hoạch và sử dụng nguồn lực còn hạn chế và kém hiệu quả Đầu tư dàn trải, quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp còn yếu kém, và chức năng chủ sở hữu đối với doanh nghiệp nhà nước chưa thực hiện tốt Tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào phát triển chiều rộng, chậm chuyển sang chiều sâu Các lĩnh vực văn hóa, xã hội, đặc biệt là giáo dục và y tế, vẫn còn nhiều yếu kém; đạo đức và lối sống trong một bộ phận xã hội đang xuống cấp Môi trường bị ô nhiễm, tài nguyên và đất đai chưa được quản lý tốt, và chính sách đất đai còn bất cập Thể chế kinh tế thị trường, chất lượng nguồn nhân lực và kết cấu hạ tầng là những rào cản lớn đối với sự phát triển Nền tảng để Việt Nam trở thành nước công nghiệp hiện đại chưa được hình thành đầy đủ, tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định chính trị - xã hội và đe dọa chủ quyền quốc gia.

Bối cảnh quốc tế và tình hình đất nước hiện tại tạo ra cho Việt Nam một vị thế mới với nhiều thuận lợi và cơ hội lớn, nhưng cũng đối mặt với những khó khăn và thách thức trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức trong giai đoạn tới, Chính phủ đã xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội toàn diện, đặc biệt trong các lĩnh vực trọng yếu của nền kinh tế Dựa trên cơ sở này, nhóm nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp giữa chính sách tài chính và chính sách kinh tế.

So với dự báo trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011 - 2020 với mức tăng trưởng kinh tế bình quân khoảng 7 - 8%, dự báo của IMF lại thấp hơn.

Hình 3.1 Tăng trưởng kinh tế thực tế và dự báo của Việt Nam

3.1.2 Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020

 Quan điểm phát triển bao gồm:

- Phát triển nhanh gắn liền với phát triển bền vững, phát triển bền vững là yêu cầu xuyên suốt trong Chiến lược;

Đổi mới đồng bộ và phù hợp về kinh tế và chính trị là cần thiết để xây dựng một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa, nơi dân giàu, nước mạnh, và đảm bảo các giá trị dân chủ, công bằng, văn minh.

Mở rộng dân chủ và phát huy tối đa nhân tố con người là yếu tố then chốt trong phát triển Con người không chỉ là chủ thể mà còn là nguồn lực chính và mục tiêu của sự phát triển bền vững.

Phát triển mạnh mẽ lực lượng sản xuất với trình độ khoa học và công nghệ ngày càng nâng cao, đồng thời hoàn thiện quan hệ sản xuất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là mục tiêu quan trọng Sự kết hợp này sẽ thúc đẩy hiệu quả kinh tế, nâng cao năng suất lao động và cải thiện đời sống nhân dân.

- Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ ngày càng cao trong điều kiện hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng;

 Về mục tiêu chiến lược và các khâu đột phá, Chiến lược thể hiện:

Đến năm 2020, Việt Nam phấn đấu trở thành nước công nghiệp hiện đại với chính trị - xã hội ổn định, dân chủ và đồng thuận Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân sẽ được nâng cao rõ rệt, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế cũng sẽ được cải thiện, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong giai đoạn tiếp theo.

 Mục tiêu chủ yếu về phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường: a) Về kinh tế

Phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân

Tăng trưởng GDP hàng năm đạt 7-8%, với GDP năm 2020 theo giá so sánh gấp khoảng 2,2 lần so với năm 2010 GDP bình quân đầu người đạt khoảng 3.000 USD, đồng thời đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô Đất nước đang xây dựng cơ cấu kinh tế hiện đại với trọng tâm vào các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, trong đó tỷ trọng các ngành công nghiệp và dịch vụ chiếm khoảng 85%.

GDP của đất nước hiện nay cho thấy giá trị sản phẩm công nghệ cao và sản phẩm ứng dụng công nghệ cao chiếm khoảng 45% tổng GDP, trong khi giá trị sản phẩm công nghiệp chế tạo đạt khoảng 40% tổng giá trị sản xuất công nghiệp Nông nghiệp đang phát triển theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững, với nhiều sản phẩm có giá trị gia tăng cao Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế cũng gắn liền với chuyển dịch cơ cấu lao động, trong đó tỷ lệ lao động nông nghiệp chiếm khoảng 30 - 35% tổng số lao động xã hội.

Ngày đăng: 20/12/2021, 10:17

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Đặng Thị Thu Hoài (2014) Năng suất lao động xã hội Việt Nam: Đặc trưng, thách thức và định hướng chính sách. CIEM-GIZ “Diễn đàn Năng suất lao động xã hội”, Hà nội 27/11/2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Diễn đàn Năng suất lao động xã hội
1. Abdon, A, J. Felipe and U. Kumar, 2012, “Tracking the Middle-Income Trap: What Is It, Who Is in It, and Why?” Levy Economics Institute of Bard College Working Paper 715, April (Annandale-on-Hudson: Levy Economics Institute of Bard College) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tracking the Middle-Income Trap: What Is It, Who Is in It, and Why
7. Eichengreen, B., Park, D., & Shin, K. (2013). Growth slowdowns redux: New evidence on the middle-income trap (No. w18673). National Bureau of Economic Research Sách, tạp chí
Tiêu đề: Growth slowdowns redux: "New evidence on the middle-income trap
Tác giả: Eichengreen, B., Park, D., & Shin, K
Năm: 2013
11. Kharas, H., & Kohli, H. (2011). What is the middle income trap, why do countries fall into it, and how can it be avoided?. Global Journal of Emerging Market Economies, 3(3), 281-289 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Global Journal of Emerging Market Economies, 3
Tác giả: Kharas, H., & Kohli, H
Năm: 2011
14. Ohno, K. (2009). Avoiding the middle-income trap: renovating industrial policy formulation in Vietnam. ASEAN Economic Bulletin, 26(1), 25-43 Sách, tạp chí
Tiêu đề: ASEAN Economic Bulletin, 26
Tác giả: Ohno, K
Năm: 2009
1. Bản tin nợ nước ngoài số 7 – Bộ Tài Chính 7/2011 http://www.mof.gov.vn/portal/pls/portal/docs/1380365.PDF Link
4. ILO, Bản tin tháng 9/2014 của ILO tại Việt Nam http://www.ilo.org/wcmsp5/groups/public/---asia/---ro-bangkok/---ilo-hanoi/documents/publication/wcms_305404.pdf Link
6. Nguyễn Trần Minh Trí (2014). Bẫy thu nhập trung bình và ứng phó của Việt Nam.http://haiphong.gov.vn/PortalFolders/ImageUploads/ttkhxhvnv/2026/B%E1%BA%ABY%20THU%20NH%E1%BA%ADP%20TRUNG%20B%C3%ACNH%20V%C3%A0%20%E1%BB%A9NG%20PH%C3%B3%20C%E1%BB%A7A%20Vi%E1%BB%87T%20NAM.%20Ts%20Nguy%E1%BB%85n%20Minh%20Phong.doc Link
7. Nguyễn Xuân Thành (2009). Những trở ngại về cơ sở hạ tầng của Việt Nam. http://www.vn.undp.org/content/dam/vietnam/docs/Publications/26509_20944_Infrastructure_constraints-VN.pdf8. Niên giám thống kê 2014.http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=512&idmid=5&ItemID=14277 Link
3. Hạ Thị Thiều Dao và Phạm Thị Tuyết Trinh (2013). Bất ổn kinh tế vĩ mô nhìn từ chính sách tiền tệ. Tạp chí phát triển và khoa học công nghệ, số 16, trang 68-80 Khác
5. Lê Việt Đức (2015). Kinh tế vĩ mô 2014: ổn định về lượng, trì trệ về chất, chưa rõ tương lai. Kỷ yếu diễn đàn kinh tế mùa xuân 2015 Khác
9. Phạm Thị Tuý (2006). Tác động của việc phát triển kết cấu hạ tầng đối với giảm nghèo. Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, số 332, tháng 1 Khác
10. Trần Văn Thọ (2012). Bẫy thu nhập trung bình nhìn từ các nước ASEAN, Tạp chí nghiên cứu & thảo luận Thời đại mới, 24, 48-78 Khác
11. Trần Đình Thiên (2015). Kinh tế Việt Nam năm 2014: tổng quan vĩ mô. Kỷ yếu diễn đàn kinh tế mùa xuân 2015 Khác
12. Trương Đình Tuyển (2014). Kinh tế Việt Nam 2014 và triển vọng 2015. Kỷ yếu diễn đàn kinh tế mùa thu 2014 Khác
13. Trương Quốc Cường (2014). Bẫy thu nhập trung bình: Nguy cơ và giải pháp cho Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng, số 148 Khác
14. Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM), 2013, Đánh giá tổng thể tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam sau 5 năm gia nhập tổ chức Thương mại Thế giới, Nhà xuất bản Tài chính.TIẾNG ANH Khác
2. Abiad, A., J. Bluedorn, J. Guajardo, and P. Topalova, 2012, World Economic Outlook (Washington: International Monetary Fund, October) Khác
3. Acemoglu D. (2010), Challenges for social sciences: Institutions and economic development Khác
4. Agéno, P.R., Canuto, O. and Jelenic, M. (2012). Avoiding middle-income growth traps. World Bank - Economic Premise, The World Bank, Issue 98, pg 1-7 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình  Tên hình  Trang - DANH MC CH VIT TT
nh Tên hình Trang (Trang 3)
Hình 1.1: Các bước bắt kịp công nghiệp hóa - DANH MC CH VIT TT
Hình 1.1 Các bước bắt kịp công nghiệp hóa (Trang 12)
Bảng 1.2: Các nền kinh tế ở nhóm thu nhập trung bình cao sau năm 1950 và - DANH MC CH VIT TT
Bảng 1.2 Các nền kinh tế ở nhóm thu nhập trung bình cao sau năm 1950 và (Trang 16)
Bảng 2.1: Các chỉ số kinh tế vĩ mô then chốt - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.1 Các chỉ số kinh tế vĩ mô then chốt (Trang 25)
Bảng 2.2: Tỷ trọng các khu vực trong nền kinh tế (%) - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.2 Tỷ trọng các khu vực trong nền kinh tế (%) (Trang 26)
Bảng 2.3: Cơ cấu vốn đầu tư theo thành phần kinh tế (%) - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.3 Cơ cấu vốn đầu tư theo thành phần kinh tế (%) (Trang 28)
Bảng 2.4: Nợ công của Việt Nam 2010 – 2013 - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.4 Nợ công của Việt Nam 2010 – 2013 (Trang 30)
Hình 2.1: Dự kiến nghĩa vụ nợ nước ngoài hàng năm của Chính phủ - DANH MC CH VIT TT
Hình 2.1 Dự kiến nghĩa vụ nợ nước ngoài hàng năm của Chính phủ (Trang 31)
Bảng 2.5: Một số chỉ tiêu nợ công và nợ nước ngoài của Việt Nam - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.5 Một số chỉ tiêu nợ công và nợ nước ngoài của Việt Nam (Trang 31)
Hình 2.2: Hệ số ICOR qua các năm - DANH MC CH VIT TT
Hình 2.2 Hệ số ICOR qua các năm (Trang 32)
Bảng 2.6: ICOR một số nước - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.6 ICOR một số nước (Trang 33)
Bảng 2.7: Năng suất lao động Việt Nam - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.7 Năng suất lao động Việt Nam (Trang 34)
Bảng 2.8: Sáu chỉ số quản trị toàn cầu của Việt Nam giai đoạn 2004-2013 - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.8 Sáu chỉ số quản trị toàn cầu của Việt Nam giai đoạn 2004-2013 (Trang 35)
Bảng 2.9: Giáo dục đại học và cao đẳng của Việt Nam giai đoạn 2005 đến 2013 - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.9 Giáo dục đại học và cao đẳng của Việt Nam giai đoạn 2005 đến 2013 (Trang 37)
Bảng 2.10: Chi tiêu cho hoạt động R&D trên GDP ở một số quốc gia - DANH MC CH VIT TT
Bảng 2.10 Chi tiêu cho hoạt động R&D trên GDP ở một số quốc gia (Trang 39)
w