Khóa luận xem xét và khái quát những đặc trưng riêng biệt trong nguồn lực thông tin của một trường đại học đào tạo tiếng nước ngoài là chủ yếu, góp phần làm phong phú hơn lý luận về nguồn lực thông tin. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Khoá luận nhằm mục đích nghiên cứu thực trạng nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội, tập trung vào cách thức tổ chức, quản lý và khai thác hiệu quả nguồn lực thông tin.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Khoá luận đánh giá những ưu và nhược điểm của Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội, đồng thời đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng và đa dạng hóa nguồn lực thông tin Mục tiêu là cải thiện hiệu quả phục vụ người dùng tin, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của trung tâm.
Tình hình nghiên cứu theo hướng đề tài
Nghiên cứu về nguồn lực thông tin tại các Trung tâm thông tin – thư viện đã được đề cập trong nhiều Khoá luận trước đây Một số đề tài tiêu biểu bao gồm “Tìm hiểu nguồn lực thông tin của Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Y Hà Nội” của Trần Thị Phương và “Tìm hiểu nguồn lực thông tin của Thư viện Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội” của Trần Thế Mạnh.
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội đã thực hiện một số Khoá luận, trong đó có nghiên cứu của Đinh Thị Phương Thúy về công tác xử lý tài liệu Tuy nhiên, vấn đề tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin tại trung tâm này vẫn chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Khóa luận này được xây dựng dựa trên cơ sở phép biện chứng duy vật lịch sử, kết hợp với quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác thư viện Nó cũng xem xét các chỉ thị và nghị quyết của Đảng và Nhà nước liên quan đến đường lối phát triển sự nghiệp thông tin - thư viện.
Phương pháp cụ thể
Trong quá trình nghiên cứu, người làm khoá luận đã sử dụng các phương pháp sau:
- Phỏng vấn trực tiếp các cán bộ thư viện tại Trung tâm
- Tổng hợp, thống kê số liệu
- Phân tích, tổng hợp các tài liệu có liên quan đến đề tài
Đóng góp về lý luận và thực tiễn của đề tài
Đóng góp về lý luận
Khóa luận này phân tích và tổng hợp những đặc điểm đặc thù của nguồn lực thông tin tại một trường đại học chuyên đào tạo tiếng nước ngoài, từ đó làm phong phú thêm lý luận về nguồn lực thông tin trong lĩnh vực giáo dục.
Đóng góp về thực tiễn
Khoá luận này đánh giá và nhận xét về nguồn lực thông tin của Trung tâm, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện nguồn lực thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng tin.
Bố cục của khoá luận
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, Khóa luận gồm 3 chương:
Chương 1: Nguồn lực thông tin trong hoạt động thông tin – thư viện Trường Đại học Hà Nội
Chương 2: Thực trạng nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội
Chương 3: Các giải pháp tăng cường nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
Trường Đại học Hà Nội(tiền thân là trường Đại học Ngoại ngữ) là trường đại học công lập, được thành lập năm 1959
Trường Đại học Hà Nội là một cơ sở giáo dục hàng đầu, chuyên đào tạo nguồn nhân lực có trình độ đại học và sau đại học, với khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ nước ngoài Nhà trường cam kết đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động cả trong và ngoài nước, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam.
Bộ Giáo dục và Đào tạo chịu trách nhiệm đào tạo ngoại ngữ cho lưu học sinh, nghiên cứu sinh và thực tập sinh đi học ở nước ngoài Đồng thời, Bộ cũng tập trung vào việc bồi dưỡng và nâng cao trình độ ngoại ngữ cho cán bộ chuyên môn và cán bộ quản lý của các Bộ, ban, ngành Trung ương và địa phương trên toàn quốc.
Trường Đại học Hà Nội cung cấp chương trình giảng dạy đa dạng các ngoại ngữ như Anh, Nga, Pháp, Trung Quốc, Đức, Nhật Bản, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Italia, Hàn Quốc, Bungari, Hung-ga-ri, Séc, Slô-văk, Ru-ma-ni, Thái Lan và A Rập Trường có 10 chuyên ngành đào tạo cử nhân ngoại ngữ, cùng với 4 chuyên ngành đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ.
Trường Đại học Hà Nội đã bắt đầu đào tạo cử nhân các chuyên ngành bằng ngoại ngữ từ năm 2002, bao gồm Quản Trị Kinh doanh, Du lịch, Quốc tế học, Khoa học máy tính, Tài chính-Ngân hàng và Kế toán (giảng dạy bằng tiếng Anh), cùng với ngành Khoa học máy tính (giảng dạy bằng tiếng Nhật) Ngoài ra, trường cũng cung cấp chương trình đào tạo cử nhân ngành Việt Nam học dành cho người nước ngoài Trong tương lai, trường dự kiến mở thêm các chuyên ngành đào tạo khác bằng ngoại ngữ để đáp ứng nhu cầu cao từ thị trường lao động trong và ngoài nước.
Nhà trường tập trung vào việc không chỉ cung cấp kiến thức mà còn phát triển năng lực làm việc cho sinh viên Để đạt được mục tiêu này, nhà trường đã áp dụng phương châm mở rộng quy mô và đa dạng hóa các loại hình đào tạo, đồng thời nâng cao chất lượng giảng dạy.
Trường Đại học Hà Nội đang từng bước hội nhập giáo dục quốc tế, nâng cao ứng dụng công nghệ tiên tiến và cải tiến phương pháp đào tạo để trang bị cho người học kỹ năng làm việc và khả năng thích ứng với môi trường nghề nghiệp tương lai Nhà trường phấn đấu trở thành cơ sở nghiên cứu ngang tầm với các quốc gia có nền giáo dục phát triển Nghiên cứu ứng dụng được xem là nhiệm vụ trọng tâm, với thế mạnh trong nghiên cứu khoa học ngoại ngữ, bao gồm phương pháp giảng dạy ngoại ngữ và nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ, văn hóa Ngoài ra, trường còn là cơ quan chủ quản của "Tạp chí khoa học ngoại ngữ", tạp chí chuyên ngành duy nhất tại Việt Nam nghiên cứu về lĩnh vực này.
Nhà trường sở hữu nhiều Trung tâm đào tạo và viện nghiên cứu nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội, bao gồm Trung tâm ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam, Trung tâm tư liệu và tiếng Anh chuyên ngành, Trung tâm đào tạo từ xa, Trung tâm Dịch thuật, Trung tâm Công nghệ - thông tin, và Viện nghiên cứu xã hội và phát triển.
Nhà trường đã thiết lập hợp tác đào tạo với hơn 30 trường đại học quốc tế và duy trì quan hệ với trên 60 tổ chức giáo dục toàn cầu Đồng thời, nhà trường có mối liên hệ trực tiếp với hầu hết các đại sứ quán tại Việt Nam, tham gia tích cực vào các hoạt động văn hóa đối ngoại và giao lưu ngôn ngữ với nhiều tổ chức và cá nhân quốc tế Nhiều đại sứ quán và doanh nghiệp nước ngoài hỗ trợ nhà trường trong việc phát triển nguồn nhân lực thông qua các chương trình nâng cao năng lực quản lý, đào tạo giáo viên trẻ và tài trợ cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn Trung bình, mỗi tuần có khoảng 4 đến 5 đoàn khách quốc tế đến thăm và làm việc với nhà trường.
Trường Đại học Hà Nội đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học danh tiếng quốc tế như Đại học Westminster, Central Lancashire (Vương Quốc Anh), Đại học Dublin City (Ireland), Đại học AUT (New Zealand), Đại học La Trobe, Victoria, Griffith (Australia) và Đại học IMC (Australia) Sinh viên năm cuối tại các trường đối tác này được cấp bằng cử nhân từ các trường đó Để trở thành một trường đại học quốc tế hàng đầu trong khu vực, Trường Đại học Hà Nội đã không ngừng tích lũy kinh nghiệm, học hỏi từ các trường đẳng cấp thế giới về quy trình đào tạo, xây dựng chương trình học, phát triển hệ thống giáo trình và nâng cấp cơ sở vật chất Trường cam kết duy trì sự hợp tác với các trường đại học khác trong và ngoài khu vực nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển Trung tâm Thông tin – Thƣ viện trường Đại học Hà Nội
Trung tâm Thông tin – Thư viện trường Đại học Hà Nội được thành lập cùng với sự ra đời của trường, ban đầu hoạt động như một tổ công tác phục vụ tư liệu trực thuộc phòng giáo vụ Thư viện thời kỳ đầu hoạt động với nguồn tài liệu hạn chế, chủ yếu là sách giáo trình và sách tham khảo chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Nga và các ngôn ngữ Đông Âu như tiếng Ba Lan, tiếng Tiệp Khắc, và tiếng Bungari Nguồn tài liệu chủ yếu đến từ các sách tài trợ và tặng biếu của các nước trong hệ thống xã hội chủ nghĩa.
Năm 1967, trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội đã mở thêm các chuyên ngành như tiếng Anh và tiếng Pháp để đáp ứng nhu cầu mở rộng quy mô đào tạo và nâng cao chất lượng giảng dạy Đến năm 1984, tổ tư liệu được tách ra thành một đơn vị độc lập mang tên “Thư viện trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội” Năm 1994, thư viện đã xây dựng một toà nhà 2 tầng, tăng cường vốn tài liệu, góp phần hỗ trợ công tác đào tạo của trường Trung tâm không ngừng nâng cấp cơ sở vật chất, cải tiến tổ chức và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động nghiệp vụ.
Năm 2000, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong bối cảnh đổi mới, Ban Giám hiệu Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội đã quyết định sáp nhập Thư viện với phòng Thông tin, tạo thành “Trung tâm Thông tin – Thư viện” Trung tâm này đã thực hiện dự án nâng cấp hiện đại với nguồn vốn vay 500.000 USD từ Ngân hàng Thế giới (WB), nhằm cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị.
Ngày 5/12/2003, Trung tâm đã chính thức hoạt động tại trụ sở mới và không ngừng cải thiện cơ sở vật chất cùng trang thiết bị Đặc biệt, vào năm 2005, Trung tâm đã triển khai phần mềm quản trị thư viện điện tử Libol, nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin thư viện Hiện nay, Trung tâm hoạt động ổn định và hiện đại, góp phần quan trọng vào sự nghiệp giáo dục của trường Đại học Hà Nội và ngành giáo dục đào tạo của Việt Nam trong thời đại mới.
1.1.3 Chức năng, nhiệm vụ của Trung tâm
Trung tâm Thông tin – Thư viện trường Đại học Hà Nội đóng vai trò như “giảng đường thứ 2” của nhà trường, thực hiện chức năng thu thập, xử lý, bảo quản và cung cấp thông tin tư liệu đa dạng Qua đó, trung tâm không chỉ cung cấp thông tin mà còn phổ biến kiến thức đến sinh viên và giảng viên bằng nhiều hình thức khác nhau.
Tham gia đóng góp ý kiến cho Ban Giám hiệu nhằm cải thiện công tác thông tin và tư liệu, phục vụ hiệu quả cho quá trình đào tạo, giảng dạy và nghiên cứu khoa học tại trường.
ĐẶC ĐIỂM NGƯỜI DÙNG TIN VÀ NHU CẦU TIN CỦA HỌ
Trong hoạt động thông tin – thư viện, người dùng tin và nhu cầu của họ là trung tâm, tương tự như sinh viên trong giáo dục Nghiên cứu về người dùng tin và nhu cầu thông tin là nhiệm vụ quan trọng của các cơ quan thông tin – thư viện, nhằm nâng cao khả năng đáp ứng và thỏa mãn tối đa nhu cầu thông tin của người dùng Do đó, người dùng tin và nhu cầu của họ trở thành yếu tố định hướng cho mọi hoạt động của cơ quan thông tin – thư viện.
Trung tâm phân chia người dùng tin thành hai nhóm chính: Nhóm 1 bao gồm cán bộ lãnh đạo, quản lý và cán bộ nghiên cứu, giảng dạy; Nhóm 2 gồm học viên và sinh viên, trong đó có sinh viên chính quy, sinh viên tại chức, sinh viên tham gia dự án ngắn hạn và học viên cao học.
1.2.1 Cán bộ lãnh đạo, quản lý và cán bộ nghiên cứu giảng dạy
Cán bộ lãnh đạo, quản lý
Nhóm người dùng tin là những người đưa ra chính sách và xây dựng kế hoạch phát triển cho Trường và Trung tâm Họ thường có ít thời gian để đến Trung tâm khai thác tài liệu, vì vậy thông tin cần được cung cấp tận nơi ở hoặc nơi làm việc của họ Đặc điểm nhu cầu tin của nhóm này cần được chú trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc tiếp cận thông tin.
Cần nắm rõ thông tin về nguồn nhân lực, nguồn tài chính, mối quan hệ hợp tác với các bên bên ngoài, những thành tựu trong nghiên cứu khoa học, và cơ cấu tổ chức để có cái nhìn tổng quát và hiệu quả trong quản lý.
+ Thông tin cung cấp cần đảm bảo tính chính xác, logic
+ Đảm bảo tính kịp thời của thông tin phụcvụ cho quá trình ra quyết định của họ
Cán bộ nghiên cứu và giảng dạy tại Trường Đại học Hà Nội là nhóm người dùng tin có nhu cầu cao và bền vững, bởi thông tin đóng vai trò quan trọng trong hoạt động khoa học và giảng dạy của họ Mặc dù trường đa ngành, nhưng chủ yếu tập trung vào đào tạo ngoại ngữ, dẫn đến nhu cầu thông tin của nhóm này chủ yếu xoay quanh tài liệu chuyên ngữ, khoa học tự nhiên, văn hóa du lịch và hợp tác quốc tế Họ thường ít sử dụng thư viện Trung tâm và chủ yếu tìm kiếm tài liệu từ tủ sách hạt nhân tại các thư viện Khoa, mặc dù các thư viện này vẫn được quản lý bởi Trung tâm Thông tin - Thư viện.
+ Nhu cầu tin mang tính tổng hợp và chuyên sâu
+ Nhu cầu tin mang tính logic: Thông tin họ cần là thông tin đầy đủ, ngắn gọn, chính xác và có tính hệ thống, logic
+ Thông tin cung cấp cho họ phải đảm bảo tính giá trị khoa học
+ Hình thức thông tin: Sử dụng nhiều loại hình tài liệu nhưng chủ yếu là tài liệu điện tử
Nhóm người dùng tin này chỉ chiếm 1.6% tổng số người dùng tin tại Trung tâm, nhưng lại có nhu cầu thông tin cao và yêu cầu thông tin chuyên sâu về lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy của họ Nhóm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo của nhà trường.
1.2.2 Học viên và sinh viên
Nhóm sinh viên (chính qui, tại chức, sinh viên dự án)
Nhóm sinh viên chính quy chiếm 89% người dùng tin tại Trung tâm, cho thấy nhu cầu thông tin của họ rất lớn Họ thường xuyên sử dụng thư viện, đặc biệt trong thời gian chuẩn bị đề tài, thực hiện các công trình nghiên cứu khoa học và bảo vệ khóa luận Vào những thời điểm này, họ cần tài liệu chuyên sâu và thông tin thời sự liên quan đến chủ đề nghiên cứu của mình.
Sinh viên cần thông tin phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu, đặc biệt là tài liệu liên quan đến chuyên ngành của họ Bên cạnh đó, họ cũng quan tâm đến các thông tin phục vụ nhu cầu giải trí.
Nhu cầu về thông tin hiện nay ngày càng tăng, với yêu cầu không cần quá chuyên sâu nhưng vẫn phải đầy đủ Để đáp ứng nhu cầu này, việc sử dụng đa dạng các loại hình tài liệu, chủ yếu là tài liệu in ấn, là rất cần thiết.
Trong bối cảnh hiện nay, việc đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng lấy người học làm trung tâm đã thúc đẩy sự thay đổi trong cách học tập của sinh viên Thư viện trở thành "giảng đường thứ hai", đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và tri thức cho người học Nhu cầu tự học và tự nghiên cứu ngày càng gia tăng, đặt ra những yêu cầu mới cho Trung tâm để đáp ứng nhu cầu này.
- Nhóm sinh viên tại chức:
Sinh viên tại chức của trường có nhu cầu sử dụng thư viện không cao và thường chỉ đến thư viện vào mùa thi Họ không chỉ tìm kiếm thông tin học tập mà còn để thỏa mãn nhu cầu giải trí cá nhân.
Nhóm sinh viên dự án là một trong những nhóm người dùng tin không thường xuyên của Trung tâm, chiếm 7,37% tổng số người dùng Nhóm này bao gồm sinh viên tham gia các khoá đào tạo ngắn hạn từ 3 đến 9 tháng, và họ không được phép mượn tài liệu về nhà mà chỉ có thể đọc và sử dụng tài liệu tại chỗ Nhu cầu thông tin của nhóm sinh viên này chủ yếu tập trung vào việc tiếp cận tài liệu phục vụ cho việc học tập trong thời gian ngắn hạn.
Nhu cầu về tài liệu học tập tiếng Anh cho du học ngày càng gia tăng, đặc biệt là các sách luyện thi như TOEFL và IELTS, cùng với các loại băng đĩa hỗ trợ học tập.
Học viên cao học, với nền tảng tốt nghiệp đại học, đã tích lũy kinh nghiệm trong việc sử dụng thư viện và hiểu biết về các phương pháp khai thác tài nguyên hiệu quả Họ cần thông tin chuyên sâu, phù hợp với chương trình đào tạo và đề tài nghiên cứu của mình, nhằm phục vụ tốt nhất cho quá trình học tập và nghiên cứu.
VAI TRÕ CỦA NGUỒN LỰC THÔNG TIN TẠI TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
1.3.1 Khái niệm “nguồn lực thông tin”
Nguồn lực thông tin được xem như bộ nhớ của nhân loại và là kho tàng văn hóa của mỗi quốc gia, dân tộc Sách báo và tài liệu giúp lưu truyền kinh nghiệm và hiểu biết của các thế hệ trước qua thời gian Nhờ vào việc kế thừa thành tựu, tốc độ phát triển xã hội ngày càng nhanh chóng, và nguồn lực thông tin phản ánh trình độ phát triển này Nhận thức rõ giá trị của nguồn lực thông tin, nhân loại từ xưa đã chú trọng đến việc sưu tầm, bảo quản và truyền lại cho các thế hệ mai sau.
Trong khoa học thông tin – thư viện, nguồn lực thông tin có thể hiểu theo 2 nghĩa:
Nguồn lực thông tin, theo nghĩa rộng, được xem là tiềm lực của hoạt động thông tin, bao gồm các yếu tố như nguồn tin, nguồn nhân lực, nguồn tài lực và cơ sở hạ tầng Những yếu tố này đảm bảo cho hoạt động thông tin diễn ra hiệu quả và đạt được kết quả cao.
Nguồn lực thông tin, theo nghĩa hẹp, được xem là phần tích cực của tiềm lực thông tin, bao gồm các nguồn tin được tổ chức và kiểm soát một cách có hệ thống Điều này giúp người dùng dễ dàng truy cập, tìm kiếm và khai thác thông tin một cách thuận tiện, đồng thời phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau trong hoạt động của thư viện.
Trong Khóa luận này, tác giả xem xét nguồn lực thông tin theo nghĩa hẹp, với những đặc trưng cơ bản như sau:
Nguồn lực thông tin cần được ghi lại và cố định trên một nền tảng vật chất thông qua hệ thống dấu hiệu để vật hoá, chẳng hạn như giấy, đĩa, băng từ hoặc vi tính Việc vật hoá các nguồn thông tin này là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong thời đại bùng nổ thông tin hiện nay Tuy nhiên, việc xử lý, ghi lại và quản trị thông tin trước một khối lượng thông tin khổng lồ đòi hỏi sự đầu tư lớn về nhân lực, vật chất và tài chính.
Tính cấu trúc trong nguồn lực thông tin là yếu tố quan trọng, đòi hỏi thông tin phải được ghi chép theo những tiêu chuẩn nhất quán Việc trình bày và sắp xếp thông tin theo trật tự hợp lý giúp bảo quản và truy cập an toàn Thông tin cần được tổ chức theo chuyên đề, môn loại, và số đăng ký cá biệt, tùy thuộc vào phương thức lưu giữ của từng cơ quan thông tin thư viện.
Nguồn lực thông tin cần được tổ chức lại để có thể truy cập theo nhiều dấu hiệu khác nhau, nhằm cung cấp giá trị cho con người trong các hoạt động thực tiễn Thông tin chỉ thực sự có giá trị khi được truyền bá, phổ biến và sử dụng rộng rãi Để truy cập thông tin, người dùng cần dựa vào các điểm truy cập được xây dựng trên hệ thống tra cứu truyền thống, như mục lục chữ cái, tên sách, tên tác giả, và mục lục phân loại, cũng như các cơ sở dữ liệu (CSDL) với các thuật ngữ tìm kiếm và từ khóa chuẩn Các điểm truy cập trong các CSDL này phải được liên kết với nhau thông qua các toán tử logic.
Khả năng chia sẻ thông tin là yếu tố then chốt giúp nguồn lực thông tin phát triển liên tục Trong cuộc sống, thông tin trở thành nhu cầu thiết yếu, ngày càng gia tăng song song với sự mở rộng các mối quan hệ xã hội Do đó, con người cần sử dụng và trao đổi thông tin từ bên ngoài Mỗi cá nhân khi tiếp nhận thông tin sẽ tạo ra thông tin mới, tiếp tục truyền đạt cho người khác qua thảo luận, thư từ, tài liệu hoặc phương tiện truyền thông Với tính chất mở của thông tin, việc tải tài liệu từ nguồn khác hoặc chiết xuất dữ liệu trở nên dễ dàng Tuy nhiên, việc chia sẻ và trao đổi thông tin chỉ thực hiện hiệu quả khi các nguồn lực thông tin được tổ chức theo các giao thức, quy định rõ ràng và hợp lý.
Thông tin chỉ có giá trị khi được sử dụng trong cuộc sống con người Để xác định chất lượng và giá trị của thông tin, cần xem xét bốn yếu tố: tính chính xác, phạm vi bao quát nội dung, tính cập nhật và tần suất sử dụng Trong đó, tính chính xác của nội dung thông tin là yếu tố quan trọng nhất.
Nguồn lực thông tin đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các cơ quan thông tin thư viện, định hướng cho công tác phục vụ bạn đọc và nâng cao hiệu quả đáp ứng nhu cầu thông tin của độc giả.
1.3.2 Vai trò của nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thƣ viện Trường Đại học Hà Nội
Thông tin từ xa xưa đã đóng vai trò quan trọng trong tổ chức và phát triển xã hội Hiện nay, thông tin trở thành nguồn tài nguyên quý giá cho các tổ chức, và việc sử dụng đúng cách sẽ kích thích đổi mới, thúc đẩy nhanh quá trình phát triển và nâng cao năng suất lao động Thực sự, thông tin là nguồn lực then chốt cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Môi trường vận động thông tin bao gồm các kênh truyền tin tự nhiên và nhân tạo như sóng âm, tia sáng, và dây dẫn Những kênh này kết nối các thiết bị máy móc với nhau và với con người Con người giao tiếp thông qua tiếng nói, từ đó phát triển chữ viết Hiện nay, nhiều công cụ truyền thông phổ biến như bút viết, máy in, điện tín, điện thoại, phát thanh, truyền hình, và phim ảnh đã xuất hiện, góp phần nâng cao khả năng truyền đạt thông tin.
Trong xã hội, thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các hoạt động thực tiễn và phản ánh mối quan hệ trong cấu trúc xã hội Nó là điều kiện cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra lợi thế kinh tế, xã hội và chính trị Thông tin được coi là nguồn lực không giới hạn, phát sinh từ trí óc và tinh thần con người, luôn biến đổi và phát triển Tuy nhiên, do tính chất không xác định của thông tin, giá trị của nó thay đổi theo thời gian, gây khó khăn trong việc tổ chức các nguồn lực thông tin.
Việc sử dụng thông tin trong đời sống xã hội ngày càng trở nên phổ biến, giúp người dân lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng của họ, từ đó thực hiện tốt hơn quyền hạn và trách nhiệm công dân Sự ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học vào đời sống và phát triển kinh tế - xã hội phụ thuộc vào khả năng tiếp cận thông tin khoa học kỹ thuật mới nhất Trong bối cảnh hiện nay, khoa học kỹ thuật và sản xuất có mối quan hệ chặt chẽ, tạo thành chu trình “khoa học - kỹ thuật - sản xuất”, trong đó việc trao đổi thông tin đóng vai trò quan trọng, giúp rút ngắn thời gian ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào sản xuất.
Ngành công nghiệp thông tin đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của xã hội thông tin, gây ảnh hưởng lớn đến những người làm trong lĩnh vực này như cán bộ thư viện, nhà khoa học thông tin, nhà lưu trữ và nhà xuất bản Thông tin không chỉ được coi là công cụ quản lý mà còn là nguồn lực cho sự phát triển và là một loại hàng hóa có giá trị.
Cơ cấu nội dung nguồn lực thông tin
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội là đơn vị trực thuộc trường, có nhiệm vụ cung cấp thông tin phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học và quản lý Thư viện không chỉ thu thập, lưu trữ, bảo quản và truyền bá di sản văn hóa nhân loại, mà còn bổ sung và chọn lọc tài liệu ngoại văn liên quan đến các lĩnh vực đào tạo của trường.
Nội dung nguồn lực thông tin thể hiện ở 10 lĩnh vực chính:
Bảng 1 Thống kê cơ cấu nội dung nguồn lực thông tin
Nội dung nguồn lực thông tin
Số đơn vị tài liệu Tỷ lệ (%)
Tin học, thông tin & tác phẩm tổng quát
Triết học và tâm lý học
Nghệ thuật và vui chơi giải trí
Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội chủ yếu bao gồm các tài liệu liên quan đến ngôn ngữ và tin học.
Cơ cấu hình thức tài liệu
Trung tâm hiện đang sở hữu một kho tài liệu phong phú và đa dạng, chủ yếu phục vụ cho việc đào tạo ngoại ngữ Nguồn tài liệu chủ yếu là các ngôn ngữ nước ngoài như Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nhật Bản, Tiếng Italia và Tiếng Tây Ban Nha Bên cạnh đó, Trung tâm cũng cung cấp nhiều giáo trình bằng tiếng Việt, hỗ trợ bạn đọc trong quá trình học tập ngoại ngữ.
* Sách: Tổng số: 27907 tên tài liệu = 39724 số bản tài liệu
* Luận án, luận văn: Tổng số: 486 tên; 998 bản
* Báo, tạp chí: Tổng số: 166 tên tạp chí khác nhau; 32946 Số; 49593 tổng số bản
+Cơ sở dữ liệu do Trung tâm xây dựng:
Cơ sở dữ liệu của Trung tâm hiện có tổng cộng 23.583 biểu ghi, bao gồm 20.924 biểu ghi sách, 1.024 biểu ghi báo và tạp chí, 286 biểu ghi luận án và luận văn, cùng 349 biểu ghi các loại băng từ Đặc biệt, CSDL ProQuest là một trong những cơ sở dữ liệu nước ngoài được người dùng tin quan tâm và truy cập thường xuyên Trung tâm cũng đã cung cấp hướng dẫn chi tiết cho sinh viên trên website và tại phòng máy để hỗ trợ việc truy nhập vào CSDL này.
Cơ cấu ngôn ngữ tài liệu
Hiện nay, Trung tâm cung cấp đa dạng tài liệu với các ngôn ngữ chính như Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nga và Tiếng Tây Ban Nha Trong số đó, tài liệu ngoại văn chiếm ưu thế, đặc biệt là tài liệu tiếng Anh, chiếm tỷ lệ cao nhất, phục vụ hiệu quả nhu cầu của người dùng tại thư viện.
Kho tài liệu ngoại văn của Trung tâm được tổ chức riêng biệt, phục vụ nhu cầu người dùng Nơi đây tập trung nhiều tài liệu quý giá, đa dạng ngôn ngữ, phản ánh phong phú về văn hóa, phong tục tập quán, lễ nghi, ẩm thực và du lịch của các quốc gia khác nhau.
Bảng 2 Thống kê tỷ lệ bản ấn phẩm theo ngôn ngữ tài liệu
Ngôn ngữ tài liệu Số đơn vị tài liệu Tỷ lệ (%)
Bảng 3 Thống kê tỷ lệ đầu ấn phẩm theo ngôn ngữ tài liệu
Ngôn ngữ tài liệu Số đơn vị tài liệu Tỷ lệ (%)
Bảng 4 Thống kê thành phần ngôn ngữ của báo, tạp chí
Ngôn ngữ tài liệu Số đơn vị tài liệu Tỷ lệ (%)
Báo và tạp chí của Trung tâm chủ yếu sử dụng Tiếng Việt, đồng thời cũng cung cấp nội dung bằng nhiều ngôn ngữ khác như Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nhật Bản và Tiếng Đức.
Cơ cấu tính thời gian của tài liệu
Vốn tài liệu có xu hướng lỗi thời theo thời gian do sự phát triển của văn hóa, khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin, dẫn đến sự xuất hiện của những tài liệu mới thay thế Người dùng tin thường có nhu cầu cao về thông tin mới, và chính nhu cầu này là tiêu chuẩn quan trọng để xác định giá trị và thời gian hữu ích của tài liệu.
Tính thời gian của tài liệu tại Trung tâm có thể được xem xét theo 2 giai đoạn:
Trước năm 2002, Trường Đại học Hà Nội nổi bật với vai trò là trường đại học chuyên sâu về đào tạo ngoại ngữ, dẫn đến việc thư viện chủ yếu chứa tài liệu ngoại văn Trong giai đoạn này, tính thời gian của tài liệu chưa được chú trọng, nhưng tài liệu cũ vẫn đáp ứng nhu cầu người dùng do kiến thức học tập thường ít biến đổi theo thời gian.
Từ năm 2002, Trường Đại học Hà Nội đã phát triển thành một cơ sở đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, không chỉ chuyên về ngoại ngữ mà còn cung cấp các ngành học như Quản trị kinh doanh và Tài chính – Ngân hàng Do đó, tài liệu giảng dạy tại trường cần phải đảm bảo tính mới mẻ, cập nhật và luôn được bổ sung để phản ánh sự phát triển của thời đại.
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội liên tục cập nhật và cung cấp tài liệu hữu ích cho sinh viên, giảng viên và người dùng khác, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho quá trình học tập và nghiên cứu, đồng thời phù hợp với tiến trình đào tạo của trường.
CÔNG TÁC PHÁT TRIỂN NGUỒN LỰC THÔNG TIN
2.2.1 Diện bổ sung tài liệu
Công tác bổ sung vốn tài liệu là quá trình sưu tầm và lựa chọn các tài liệu có giá trị về tư tưởng, khoa học, và nghệ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của người dùng Tuy nhiên, chính sách bổ sung tại Trung tâm chưa ổn định do sự biến đổi trong điều kiện thực tiễn Để nâng cao hiệu quả công tác bổ sung, Trung tâm thường dựa vào các chuyên ngành đào tạo của trường và tham khảo ý kiến độc giả để xây dựng kế hoạch bổ sung tài liệu phù hợp.
Trung tâm có một kho tài liệu phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, công nghệ, nghệ thuật và ngôn ngữ Tài liệu ngôn ngữ tại đây bao gồm nhiều thứ tiếng khác nhau như tiếng Anh, Pháp, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Đức và Italia.
- Bảng5: Thống kê bổ sung đầu ấn phẩm từ năm 2004 đến năm 2008
- Bảng6: Thống kê bổ sung bản ấn phẩm từ năm 2004 đến năm 2008
Bảng thống kê cho thấy sự biến động trong số lượng bổ sung đầu ấn phẩm và bản ấn qua các năm Năm 2004 ghi nhận số lượng bổ sung lớn nhất nhờ vào sự đầu tư của Ngân hàng Thế giới (WB), giúp Trung tâm mua sắm một lượng lớn tài liệu Tuy nhiên, từ 2005 đến 2008, số lượng bổ sung giảm do không còn sự hỗ trợ từ WB, cùng với kinh phí hạn chế từ nhà trường Trong giai đoạn 2006 đến 2008, tài liệu bổ sung chủ yếu đến từ các nguồn biếu tặng từ cá nhân và các Đại sứ quán.
Loại hình tài liệu được bổ sung nhiều nhất tại Trung tâm là sách Các tài liệu điện tử còn hạn chế
2.2.2 Phương thức và kinh phí bổ sung
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội không ngừng bổ sung tài liệu thông qua nhiều hình thức như mua, nhận lưu chiểu, trao đổi và biếu tặng Mục tiêu là làm phong phú và đa dạng hóa nguồn tài liệu, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người dùng tin, mặc dù kinh phí bổ sung còn hạn chế.
* Nguồn bổ sung phải trả tiền
Nguồn bổ sung phải trả tiền, hay còn gọi là nguồn mua, đóng vai trò quan trọng trong việc mua sách Việc chọn sách phù hợp với chương trình đào tạo của nhà trường là cần thiết để đáp ứng nhu cầu người dùng Nếu sách không liên quan đến chương trình, hoặc mua trùng bản, sẽ dẫn đến lãng phí ngân sách, chi phí kho và diện tích bảo quản.
Nguồn mua là nguồn bổ sung chủ yếu của Trung tâm Việc mua thông qua các Nhà xuất bản và các công ty Phát hành sách…
Để mua tài liệu Tiếng Việt, bạn có thể tìm đến các Nhà xuất bản trong nước như Nhà xuất bản Phụ nữ, Nhà xuất bản Giáo dục, và Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia.
- Đối với tài liệu tiếng nước ngoài: Mua thông qua Công ty Xuất Nhập Khẩu Sách Báo Xunhabasa
Nguồn mua tài liệu mang lại nhiều lợi ích cho Trung tâm, giúp tăng cường khả năng bổ sung tài liệu một cách chủ động Trung tâm có thể thu thập tài liệu vào bất kỳ thời điểm nào theo ý muốn, dựa trên nguồn kinh phí đã được cấp Đồng thời, Trung tâm cũng có quyền quyết định địa điểm thu thập tài liệu phù hợp với yêu cầu của mình Về nội dung, Trung tâm tự chọn loại tài liệu cần bổ sung, căn cứ vào thành phần vốn tài liệu hiện có Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương thức này là sự phụ thuộc vào ngân sách, yêu cầu Trung tâm phải duy trì nguồn kinh phí ổn định để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
* Nguồn bổ sung không phải trả tiền
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội không chỉ có nguồn bổ sung tài liệu phải trả tiền mà còn có nguồn bổ sung miễn phí, bao gồm các tài liệu được tặng biếu và nguồn lưu chiểu.
Hàng năm, Trung tâm nhận được sách, báo và tạp chí tặng từ các Đại sứ quán như Hoa Kỳ, Pháp, Hàn Quốc Ngoài ra, Trung tâm còn được biếu tặng gần 1000 cuốn sách từ các giảng viên trong trường.
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội đã tiếp nhận một khối lượng lớn luận văn, luận án từ các thư viện khoa như Hàn Quốc, Trung Quốc, và Anh Tài liệu này hiện đang được phục vụ tại phòng Tra cứu, trở thành nguồn tham khảo quan trọng cho sinh viên, đặc biệt là sinh viên năm thứ 3 và thứ 4, những người có nhu cầu tra cứu cao.
Nguồn bổ sung không phải trả tiền đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nguồn lực thông tin của thư viện Các thư viện khai thác nguồn này để thu nhận tài liệu không có trên thị trường, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho Trung tâm.
Kinh phí đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội chủ yếu sử dụng nguồn kinh phí từ nhà trường, với mức kinh phí bổ sung tài liệu khoảng hơn 100 triệu đồng mỗi năm trước đây.
2008 Nhà trường ban hành quy chế tài chính quy định kinh phí bổ sung tài liệu cho thư viện hàng năm từ 350 đến 400 triệu đồng/năm
Trung tâm đã nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của bạn đọc, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Để phù hợp với xu hướng hiện đại hóa, nguồn tài liệu cần được cải thiện nhằm phục vụ tốt hơn cho số lượng bạn đọc ngày càng tăng.
2.2.3 Chia sẻ nguồn lực thông tin
Hợp tác và chia sẻ nguồn lực thông tin giữa các cơ quan thư viện trong và ngoài nước là cần thiết để làm phong phú thêm vốn tài liệu và tăng cường nguồn lực thông tin cho mỗi cơ quan Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả phục vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng tin, mà còn giúp tiết kiệm kinh phí cho các cơ quan thông tin thư viện, vì không một cơ quan nào có đủ khả năng tài chính để mua toàn bộ tài liệu xuất bản cần thiết.
Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội nhận thức rõ tầm quan trọng của việc chia sẻ nguồn lực thông tin Tuy nhiên, việc triển khai hoạt động này gặp nhiều khó khăn do cần xem xét nhiều yếu tố như tính phù hợp của tài liệu và phần mềm Vì vậy, việc chia sẻ nguồn lực thông tin tại Trung tâm vẫn chưa được thực hiện một cách hiệu quả.
TỔ CHỨC QUẢN LÝ NGUỒN LỰC THÔNG TIN
2.3.1 Công cụ tổ chức nguồn lực thông tin
2.3.1.1 Phần mềm quản lý thư viện
Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội áp dụng phần mềm quản trị thư viện tích hợp Libol để nâng cao hiệu quả hoạt động Phần mềm Libol mang lại nhiều lợi ích cho người dùng trong việc tìm kiếm và khai thác thông tin từ nguồn tư liệu của Thư viện.
LIBOL (Library OnLine) là phần mềm thư viện điện tử do Công ty Công nghệ tin học Tinh Vân phát triển từ năm 1997 Sau nhiều năm nghiên cứu và triển khai, LIBOL đã đạt được nhiều thành công và hiện được xem là giải pháp thư viện điện tử hiện đại, phù hợp nhất tại Việt Nam.
Libol đã có những đóng góp tích cực trong ngành Thông tin - thư viện Việt Nam, biến thư viện điện tử thành thực tiễn rõ ràng Nguồn tài nguyên phong phú của các thư viện đang được số hoá và kết nối trực tuyến, giúp thư viện trở thành cổng vào kho tàng tri thức chung của nhân loại Sự triển khai tại các thư viện công cộng và trường đại học trên toàn quốc là minh chứng cho những đóng góp của Libol Libol đã liên tục nhận Cúp vàng tại các tuần lễ tin học Việt Nam và giải thưởng Sao Khuê 2005 cho phần mềm giáo dục xuất sắc nhất.
Libol có khả năng triển khai trên nhiều loại mô hình thư viện khác nhau, bao gồm cả thư viện đóng và mở Những thư viện này có thể là thư viện công cộng, thư viện đại học, trung tâm thông tin, thư viện chuyên ngành, cho đến các thư viện điện tử quy mô lớn.
Libol là một hệ thống tích hợp các phân hệ trong một cơ sở dữ liệu chung với cơ chế vận hành thống nhất, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các phân hệ bất kỳ lúc nào trong chương trình Hệ thống sẽ liên tục cập nhật các phân hệ mới và cải tiến các phân hệ hiện có để đáp ứng nhu cầu thực tế của thư viện, đồng thời tận dụng công nghệ mới trong ngành công nghệ thông tin.
Libol có khả năng quản lý được các loại ấn phẩm đa dạng với số lượng lớn, có thể tới hàng triệu bản ghi
Libol cung cấp hỗ trợ đa ngữ, bao gồm tiếng Việt với khả năng tìm kiếm và sắp xếp theo bảng chữ cái cùng các dấu tiếng Việt Ngoài ra, Libol cũng tương thích với Unicode.
Libol cho phép chuyển đổi dữ liệu với các CSDL thư viện được quản lý bằng CDS/ISIS hiện đang được phổ biến tại các thư viện trong nước
Sau đây là giao diện của phần mềm Libol:
Hình 1: Giao diện phần mềm Libol
* Các tính năng nổi bật
Bộ phần mềm Thư viện điện tử - Thư viện số Libol cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết, giúp thư viện dễ dàng hội nhập với hệ thống thư viện quốc gia và quốc tế.
Hỗ trợ chuẩn biên mục MARC 21, AACR-2, ISBD
Hỗ trợ các khung phân loại thông dụng như DDC, BBK, NLM, LOC, UDC, subject headings
Nhập/xuất dữ liệu theo chuẩn ISO 2709
Liên kết với các thư viện và tài nguyên thông tin trực tuyến trên Internet qua giao thức Z39.50 và OAI-PMH
Mượn liên thư viện theo giao thức ISO 10161
Tích hợp với các thiết bị mã vạch, thẻ từ và RFID
Tích hợp với các thiết bị mượn trả tự động theo chuẩn SIP 2
Hỗ trợ đa ngữ Unicode với dữ liệu và giao diện làm việc
Hỗ trợ các bảng mã tiếng Việt như TCVN, VNI, TCVN 6909
Công cụ xây dựng, quản lý và khai thác kho tài nguyên số
Xuất bản các CSDL hoặc thư mục trên đĩa CD
Bảo mật và phân quyền chặt chẽ
Thống kê tra cứu đa dạng, chi tiết và trực quan phục vụ mọi nhóm đối tượng
Vận hành hiệu quả trên những cơ sở dữ liệu lớn nhiều triệu bản ghi
Hỗ trợ hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle hoặc Microsoft SQL Server
Khai thác và trao đổi thông tin qua web, thư điện tử, GPRS (điện thoại di động) và thiết bị hỗ trợ người khiếm thị
Tương thích với cả mô hình kho đóng và kho mở
Chương trình Libol hoạt động dựa trên một cơ sở dữ liệu và cơ chế quản lý thống nhất Để đảm bảo sự phân tách rõ ràng giữa các quy tắc nghiệp vụ, Libol hiện được chia thành các phân hệ khác nhau.
Phân hệ tra cứu trực tuyến OPAC
Phân hệ mượn liên thư viện ( ILL )
Nhờ vào việc chia sẻ thông tin giữa các phân hệ, mỗi phân hệ có khả năng khai thác tối đa dữ liệu liên quan đến quy tắc nghiệp vụ từ cơ sở dữ liệu chung, giúp người sử dụng chỉ cần nhập một lượng thông tin tối thiểu.
Các phân hệ được thiết kế với mức độ độc lập cao, đảm bảo rằng bất kỳ sự thay đổi nào trong cấu trúc cơ sở dữ liệu liên quan đến một phân hệ sẽ không ảnh hưởng đến hoạt động của các phân hệ khác.
Giới thiệu tra cứu, tìm tin qua phần mềm quản lý thư viện Libol 55
* Chức năng "Tra cứu sách, bài trích, luận án, ấn phẩm định kỳ, phim, tranh ảnh, bản đồ"
Chức năng tra cứu Sách, Bài trích, Luận án, ấn phẩm định kỳ, Phim, Tranh ảnh, và Bản đồ cung cấp khả năng tìm kiếm chuyên sâu cho từng lĩnh vực riêng biệt, tương tự như chức năng Tra cứu chung nhưng với các mục bổ sung phù hợp.
* Chức năng "Tìm chi tiết"
Tương tự như tính năng "Tìm đơn giản", chức năng này cũng cho phép người dùng tìm kiếm ấn phẩm nhưng có thêm các trường đặc thù như "Nhà xuất bản" và "Ngôn ngữ" để nâng cao độ chính xác và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm cụ thể.
Kiểm soát tính nhất quán của dữ liệu biên mục là một phương pháp quan trọng để nâng cao chất lượng công tác biên mục Phương pháp này giúp người dùng nhập tin một cách thống nhất và chuẩn hóa cho các trường biên mục có giá trị lặp lại như Tác giả, Nhà xuất bản, Khung phân loại, và từ khóa Việc áp dụng cơ chế tham chiếu từ điển cho phép người dùng tra cứu và chọn lựa giá trị phù hợp thay vì tự nhập, từ đó giảm thiểu tình trạng dữ liệu không nhất quán Những sai lệch trong cách nhập liệu, như tên tác giả Lenin V I có thể được ghi nhận theo nhiều cách khác nhau, sẽ làm giảm hiệu quả tra cứu thông tin Hơn nữa, việc kiểm soát tính nhất quán cũng giúp ngăn ngừa lỗi chính tả và đơn giản hóa quá trình phát hiện và sửa chữa lỗi Nhờ vào cơ chế từ điển tham chiếu, người dùng chỉ cần sửa mục từ trong từ điển mà không cần thay đổi từng bản ghi, đồng thời có thể tận dụng dữ liệu đã nhập sẵn hoặc bổ sung từ nguồn bên ngoài, giúp tiết kiệm thời gian và công sức nhập liệu.
* Chức năng "Chức năng tra cứu qua giao thức Z39.50"
Chức năng này cho phép người đọc tra cứu thông tin về ấn phẩm tại các thư viện hỗ trợ giao thức Z39.50 Giao diện của chức năng được chia thành hai phần: thông tin về máy chủ Z39.50, bao gồm tên máy chủ, cổng dịch vụ và tên cơ sở dữ liệu tìm kiếm, có thể lấy từ danh sách có sẵn Người dùng có thể xem điều kiện tìm kiếm trong mục Tìm nâng cao và nhấn nút để thực hiện tìm kiếm.
Để tìm kiếm thông tin, bạn có thể nhập từ khóa và nhấn nút "Tìm kiếm" để xem kết quả Nếu muốn bắt đầu một quá trình tìm kiếm mới, hãy nhấn nút "Đặt lại" Bạn có thể tìm kiếm trên nhiều thư viện, nhưng cần đảm bảo rằng dữ liệu của thư viện hỗ trợ giao thức Z39.50 Ngoài ra, bạn có thể chọn tên thư viện từ danh sách có sẵn Hãy thiết lập "Thời gian tìm kiếm tối đa" để giới hạn thời gian tìm kiếm và sử dụng "Điều kiện tìm kiếm" tương tự như trong Tìm kiếm nâng cao.
* Chức năng "Chức năng Sách điện tử"
NHẬN XÉT VỀ NGUỒN LỰC THÔNG TIN CỦA TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
Trung tâm thông tin – thư viện Trường Đại học Hà Nội đã trải qua quá trình xây dựng và phát triển lâu dài, đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng giảng dạy, học tập và nghiên cứu Trung tâm hiện đáp ứng đầy đủ nhu cầu thông tin – thư viện cho cán bộ, sinh viên và giảng viên, thể hiện sự trưởng thành toàn diện và đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong thời gian qua.
* Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ cho việc quản lý và khai thác nguồn lực thông tin đã được đầu tư và nâng cấp:
Hệ thống máy tính hiện nay Trung tâm có khoảng hơn 200 máy, trong đó có
5 máy chủ và 200 máy trạm
- 1 máy chủ web(web Libol) chạy trên hệ điều hành Windows
- 1 máy chủ chứa CSDL(Libol)
- 2 máy chủ proxy chia và quản lý kết nối Internet ra ngoài của các máy trạm
- 1 máy chủ chứa các CSDL số hoá và kiêm quản lý hệ thống an ninh thư viện
- 105 máy tính cấu hình CPU 1.8 Gh, RAM 256 Mb, HDD, 40 Gh, màn hình
- 95 máy còn lại là CPU 3.0 Gh, RAM 256 Mb, HDD, 40 Gh, màn hình 17 inche
Bên cạnh đó Trung tâm còn có máy từ hoá và khử từ cho sách, máy in laser, máy in thẻ, máy đọc mã vạch, máy in màu…
Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại tại Trung tâm tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc khai thác và sử dụng các nguồn tin một cách nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin tại Trung tâm đã mang lại kết quả tích cực, với khoản đầu tư đáng kể cho cơ sở hạ tầng hiện đại Trung tâm đã xây dựng hệ thống mạng cục bộ (LAN) và kết nối Internet với băng thông lớn Ngoài ra, Trung tâm được trang bị một số lượng lớn máy tính, hệ thống máy chủ và máy trạm, cùng với các thiết bị tin học phụ trợ như máy in, máy quét và máy photocopy Những yếu tố này tạo nền tảng vững chắc cho quá trình tin học hóa và hiện đại hóa, đồng thời làm phong phú thêm nguồn lực thông tin của Trung tâm.
Một lợi ích quan trọng từ dự án giáo dục đại học là Trung tâm đã được trang bị phần mềm quản trị thư viện Libol 5.5, kết hợp với việc áp dụng các tiêu chuẩn nghiệp vụ tiên tiến như MARC21, AACR2 và DDC Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên thông tin của thư viện.
* Vốn tài liệu phong phú và đa dạng cả về số lượng và chất lượng
Trung tâm cung cấp đa dạng tài liệu như sách, báo, tạp chí, luận án và băng đĩa, phục vụ cho nhiều chuyên ngành đào tạo và tài liệu tham khảo Nội dung tài liệu được cập nhật thường xuyên, phong phú về cả hình thức và ngôn ngữ.
Đội ngũ cán bộ thư viện trẻ tại Trung tâm, chủ yếu là thanh niên có trình độ chuyên môn cao, dễ dàng tiếp thu công nghệ mới và nhanh chóng nắm bắt sự phát triển của khoa học kỹ thuật Họ thành thạo trong việc sử dụng các trang thiết bị hiện đại của Trung tâm và luôn sẵn sàng phục vụ bạn đọc với tinh thần nhiệt tình, đồng thời hướng dẫn cách tìm kiếm thông tin hiệu quả.
Trung tâm nhận được sự hỗ trợ quý báu từ các cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước về kinh phí, trang thiết bị và tài liệu Cán bộ của Trung tâm được tạo điều kiện tham quan, học tập và trao đổi chuyên môn tại các thư viện khác.
Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường Đại học Hà Nội đã phần nào đáp ứng nhu cầu tin của người dùng trong trường Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, nguồn lực thông tin này vẫn tồn tại một số điểm yếu, dẫn đến việc chưa hoàn toàn thỏa mãn nhu cầu của người dùng tin.
Công tác bổ sung vốn tài liệu tại Trung tâm hiện còn hạn chế và không đồng đều, chủ yếu do kinh phí được tập trung vào các tài liệu chuyên ngành ngoại ngữ Hệ quả là nhiều loại sách tham khảo như văn học và khoa học kỹ thuật bị bỏ sót, dẫn đến sự phát triển nguồn lực thông tin của Trung tâm chưa toàn diện.
Mặc dù công nghệ thông tin phát triển nhanh chóng, tài liệu dạng giấy vẫn chiếm ưu thế so với tài liệu điện tử, điều này tạo ra một hạn chế cho Trung tâm.
Nội dung trên Website của Trung tâm hiện còn hạn chế và chưa được cập nhật thường xuyên, khiến người đọc không có cái nhìn đầy đủ và toàn diện về Trung tâm Điều này làm giảm khả năng khai thác thông tin của người dùng.
* Nguồn lực thông tin của Trung tâm chưa đáp ứng được đầy đủ nhu cầu tin của người dùng tin trong trường
Nguyên nhân của những điểm yếu nêu trên là ở chỗ:
Kinh phí bổ sung tài liệu hiện còn hạn chế, trong khi đó, các điều kiện hạ tầng thông tin như hệ thống máy tính, mạng và phần mềm thư viện điện tử cần tính liên thông cao và công nghệ hiện đại Do đó, để nâng cao chất lượng hoạt động của Trung tâm, cần thiết phải tăng cường đầu tư kinh phí.
Đội ngũ cán bộ hiện tại còn trẻ và thiếu kinh nghiệm thực tiễn trong công việc Hơn nữa, trình độ ngoại ngữ của họ chưa đáp ứng yêu cầu để đọc và tham khảo các tài liệu chuyên môn từ nước ngoài.
- Chưa có chính sách bổ sung tài liệu hợp lý, dẫn đến mất cân đối trong bổ
Hiện tại, việc chia sẻ nguồn lực thông tin giữa các cơ quan thông tin và thư viện vẫn chưa được đẩy mạnh, dẫn đến nguồn lực thông tin chưa đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu của nhà trường trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Nguồn lực thông tin tại các cơ quan thông tin – thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững cho các hoạt động thư viện Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu thông tin ngày càng cao từ người đọc, việc tăng cường nguồn lực thông tin trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.