QUẢN TRỊ DOMAIN
Giới thiệu Domain là gì
Domain là một tập hợp bao gồm người dùng, mạng, ứng dụng, hệ thống, máy chủ dữ liệu và các tài nguyên khác, tất cả được quản lý theo các quy tắc chung.
Domain Controller (DC) là một máy chủ được cấu hình để quản lý Domain, chịu trách nhiệm về an ninh mạng Nó hoạt động như một "người gác cổng", thực hiện nhiệm vụ xác thực và ủy quyền người dùng.
Active Directory là khái niệm phát triển từ các mạng Windows NT cũ, được giới thiệu bởi Microsoft Nó cung cấp một giải pháp hiệu quả cho việc quản lý quyền truy cập vào các tài nguyên trong một Domain thông qua Domain Controller.
Một Server muốn trở thành Domain Controllerphải cài đặt và khởi tạo Active Directory (“AD”) Domain Controller quản lý Domain thông qua Active Directory đã khởi tạo trước đó.
Domain Controller là hệ thống Server được thiết lập với mục đích quản lý Domain
1.3 Domain Controller gồm những loại nào?
Domain Controller bao gồm 2 loại cơ bản sau đây:
Primary Domain Controller (PDC): Thông tin bảo mật và tài nguyên của Domain được lưu trữ trong thư mục chính (Windows server).
Backup Domain Controller (BDC) có thể được nâng cấp lên Primary Domain Controller (PDC) khi PDC gặp sự cố Ngoài ra, BDC còn có khả năng cân bằng khối lượng công việc trong trường hợp mạng bị nghẽn.
2.1 Domain Controller đƣợc sử dụng nhƣ thế nào?
Tất cả yêu cầu của người dùng sẽ được gửi đến Domain Controller để xác thực và ủy quyền Trước khi truy cập, người dùng cần xác nhận danh tính bằng Username và Password Domain Controller đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các phòng máy chủ của tổ chức và là thành phần cơ bản của các dịch vụ Active Directory.
2.2 Domain Controller có vai trò gì?
Domain Controller đóng vai trò là Global Catalog Server và Operation Master
Domain Controller thực hiện việc lưu trữ đối tượng cho Domain được cài đặt.
Domain Controller có thể được chỉ định làm Global Catalog Server, lưu trữ các đối tượng từ các Domain trong Forest Các đối tượng không thuộc Domain sẽ được lưu trữ trong một phần bản sao của Domain Domain Controller đầu tiên trong Forest được khởi tạo tự động, và các Domain Controller khác có thể được chỉ định làm máy chủ danh mục chung khi cần thiết.
Domain Controller có thể được chỉ định để làm Global Catalog Server, lưu trữ các đối tượng từ các Domain trong Forest
The Domain Controller functions as an Operation Master to ensure consistency and eliminate conflicts among entries in the Active Directory database Active Directory designates five primary roles for the Operation Master: Schema Master, RID Master, Domain Naming Master, PDC Emulator, and Infrastructure Master.
Operation Master thực hiện các hoạt động trên một Domain Controller gồm Schema Master và Domain Naming Master.
Operation Master thực hiện các thao tác trên một Domain Controller gồm PDC, Infrastructure Master và Relative Master.
Domain Controller đóng vai trò là Operation Master
Domain Controller là giải pháp quan trọng giúp kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên trong một Domain Thường được sử dụng bởi các IT Admin, Domain Controller được tích hợp trong phòng máy chủ của các tổ chức, tương tự như các dịch vụ Active Directory.
2 Tại sao phải đăng ký Domain
Mỗi tên miền là địa chỉ định danh của cá nhân hoặc tổ chức trên Internet, được quản lý bởi Tổ chức tên miền Thế giới Đối với các tên miền liên quan đến chính trị và tổ chức quốc gia, Nhà nước sẽ đảm nhiệm việc quản lý Để sử dụng công khai, người dùng cần mua hoặc xin cấp phép sử dụng tên miền.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân có ngân sách hạn hẹp, việc đầu tư vào một tên miền có thể không hợp lý do chi phí cao cho máy tính cấu hình mạnh, chuyên viên thiết kế và duy trì máy chủ, cũng như cơ sở hạ tầng Do đó, việc mua hosting từ các nhà cung cấp khác là giải pháp tối ưu hơn.
3 Hướng dẫn đăng ký Domain
Cách mua tên miền (hướng dẫn trong 5 bước)
Sau khi đã biết cách chọn tên miền phù hợp, bước tiếp theo là mua tên miền đó Quá trình mua tên miền rất đơn giản và dễ thực hiện, hãy bắt đầu ngay hôm nay!
Bước 1 – Mua tên miền ở đâu?
Để bắt đầu, bạn cần một công cụ trực tuyến để kiểm tra tên miền Hostinger cung cấp công cụ kiểm tra tên miền miễn phí, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và xác nhận tên miền phù hợp cho nhu cầu của mình.
Khi mua tên miền, hãy chọn những nhà đăng ký uy tín có chứng nhận ICANN như Hostinger để đảm bảo quy trình rõ ràng và an toàn về quyền sở hữu Hostinger cũng cung cấp dịch vụ bảo vệ thông tin cá nhân, giúp thông tin của bạn không bị lộ trên Internet.
Bước 2 – Chạy tìm kiếm tên miền
Sau khi nhập tên miền vào thanh tìm kiếm và nhấn nút Kiểm Tra, bạn chỉ cần chờ một giây Công cụ sẽ hiển thị danh sách tất cả các lựa chọn tên miền có sẵn để bạn dễ dàng đăng ký.
Bước 3 – Chọn tên miền & thanh toán
Sau khi đã thấy tên miền ưng ý, hãy tiếp tục và nhấn vào nút Thêm vào giỏ hàng
Chọn các tên miền hoặc biến thể mà bạn muốn đăng ký, sau đó nhấn vào nút "Mở Giỏ Hàng & Thanh Toán" Kiểm tra kỹ giỏ hàng trước khi nhấn nút "Thanh Toán" để hoàn tất quy trình.
Sau khi nhấn vào nút Thanh Toán Ngay, bạn sẽ được chọn phương thức thanh toán để tiến hành thanh toán:
Bước 4 – Điền thông tin đăng ký tên miền (bước quan trọng nhất)
Hướng dẫn quản trị Domain
Tên miền là địa chỉ website, được thể hiện dưới dạng chuỗi ký tự dễ nhớ, giúp người dùng dễ dàng truy cập bằng cách nhập vào ô địa chỉ của trình duyệt Ví dụ về tên miền là: yourdomain.com.
Aliases domains là chức năng cho phép sử dụng thêm một hay nhiều domain cho website chính
Bước 1: Trong CPanel >> chuyến đến mục DOMAINS >> click chọn Aliases
Bước 2:Trong mục Create a New Alias>> Nhập domain muốn sử dụng >> Cick chọn Add Domain
Tên miền cấp con là sự kết hợp giữa tên miền chính và một từ khóa, được thêm vào trước tên miền chính hoặc một tên miền cấp con khác, phân cách bằng dấu chấm.
Bước 1: Trong CPanel >> chuyến đến mục DOMAINS >> click chọn Subdomains
Bước 2: Trong mục Create Subdomain >> Nhập subdomain muốn khởi tạo >> click chọn Create
Addon domain là tính năng cho phép chạy nhiều website trên cùng một hosting.
Bước 1: Trong CPanel >> chuyến đến mục DOMAINS >> click chọn Addon
Bước 2: Nhập các thông tin yêu cầu
New Domain Name : Nhập Domain muốn sử dụng
Subdomain/ FTP User : Nhập user FTP được sử dụng cho domain trên
Document root : Nhập đường dẫn chứa thư mục đến các website
Password : Nhập mật khẩu của user FTP
Sau cùng chọn Add Domain
BẢNG DIỂU KHIỂN VA QUẢN TRỊ HOSTING
Giới thiệu về các mô hình hệ thống Hosting
a Hosting là gì? Vì sao cần hệ thống Hosting
Hosting, hay còn gọi là dịch vụ web hosting, là giải pháp trực tuyến cho phép bạn xuất bản website hoặc ứng dụng web lên Internet Khi bạn đăng ký dịch vụ này, bạn thực chất đang thuê một không gian trên máy chủ để lưu trữ tất cả các tệp tin và dữ liệu cần thiết cho hoạt động của website của mình.
Một server là một máy tính vật lý hoạt động liên tục, đảm bảo website của bạn luôn sẵn sàng cho người dùng truy cập Nhà cung cấp Web Hosting có trách nhiệm duy trì hoạt động của server, bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mã độc và chuyển tải nội dung như văn bản, hình ảnh và file từ server đến trình duyệt của người dùng.
Web Hosting hoạt động nhƣ thế nào?
Khi tạo website, việc lựa chọn công ty hosting là rất quan trọng để đảm bảo không gian lưu trữ trên server Web host sẽ lưu trữ tất cả các tệp tin, tài liệu và cơ sở dữ liệu của bạn Khi người dùng nhập tên miền vào trình duyệt, hosting sẽ chuyển tải toàn bộ tệp tin cần thiết từ server xuống trình duyệt đó.
Khi chọn gói hosting, bạn cần xác định nhu cầu của mình và thực hiện việc mua hosting phù hợp Web hosting giống như việc thuê nhà, nơi bạn thanh toán định kỳ để duy trì hoạt động của server Để giảm thiểu rủi ro, mỗi gói hosting của Hostinger đều đi kèm với chính sách hoàn phí trong 30 ngày, đảm bảo bạn có thể trải nghiệm dịch vụ tốt nhất Bên cạnh đó, bạn có thể bắt đầu với gói cước giá rẻ nhất của chúng tôi.
Các gói thiết kế cho dự án nhỏ cho phép bạn dễ dàng nâng cấp khi website phát triển và cần thêm không gian hoặc tài nguyên server Bạn không cần kiến thức lập trình để quản trị server, vì tài khoản của bạn đã có giao diện người dùng thân thiện Bạn có thể dễ dàng upload file HTML, cài đặt CMS như WordPress, truy cập cơ sở dữ liệu và tạo bản sao lưu cho website của mình.
Mặc dù cPanel là một trong những giao diện hosting phổ biến nhất, nhưng nó có thể gây khó khăn cho những người thiếu kiến thức kỹ thuật Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đã phát triển một control panel độc quyền cho khách hàng của Hostinger Hostinger control panel được thiết kế với giao diện người dùng mượt mà, giúp người dùng dễ dàng quản lý mọi tác vụ, ngay cả khi họ mới bắt đầu với web hosting Khách hàng của chúng tôi rất hài lòng với control panel này, vì nó giúp họ quản lý tài khoản hosting một cách tự nhiên và dễ dàng.
Bên cạnh cung cấp chỗ đặt cho website của bạn, nhà cung cấp hosting cũng có thể cung cấp các dịch vụ khác liên quan đến website, như là:
SSL certificates (để dùng giao thức web bảo mật https:// )
Dịch vụ chăm sóc khách hàng (tốt nhất là sử dụng live chat)
Cài đặt một click (như: cài đặt WordPress hoặc Drupal)
Khởi động dự án của bạn ngay hôm nay với ưu đãi đặc biệt giảm tới 82% chi phí hosting! Đừng bỏ lỡ cơ hội này, vì chúng tôi còn bảo vệ bạn với chính sách hoàn tiền trong 30 ngày Hãy nhanh tay để tạo website mới với mức giá ưu đãi có hạn!
Các loại web hosting khác nhau
Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web đều cung cấp nhiều loại hình hosting khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Các loại hosting phổ biến nhất bao gồm:
Khi website của bạn phát triển, nhu cầu về không gian server cũng gia tăng Bắt đầu với gói hosting nhỏ nhất như shared hosting sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, và khi website mở rộng, bạn có thể dễ dàng nâng cấp lên các gói hosting cao cấp hơn.
Các nhà cung cấp dịch vụ web hosting thường đưa ra nhiều loại gói cước khác nhau cho từng hình thức hosting Chẳng hạn, tại Hostinger, chúng tôi cung cấp 3 mức gói khác nhau cho dịch vụ shared hosting Vậy shared hosting là gì?
Shared hosting là lựa chọn phổ biến nhất cho doanh nghiệp nhỏ và blog, thường được nhắc đến khi nói về web hosting Với shared hosting, bạn chia sẻ tài nguyên server với các khách hàng khác, cho phép nhiều website cùng sử dụng chung bộ nhớ, sức mạnh xử lý và dung lượng đĩa trên cùng một server.
Thân thiện cho người mới bắt đầu (không cần kiến thức kỹ thuật)
Server được cấu hình sẵn
Control panel dễ sử dụng, thân thiện người dùng
Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý và vận hành server
Ít quyền kiểm soát đến cấu hình server
Truy cập tăng đột biến từ các website khác có thể làm chậm site của bạn b Các mô hình xây dựng hệ thống Hosting (Plesk, Cpanel, DirectAdmin)
Khi tìm kiếm một chương trình control panel cho shared hosting, VPS hoặc Dedicated Server, cPanel, Plesk và Directadmin là ba lựa chọn hàng đầu mà bạn nên xem xét Cả ba phần mềm này đều mang lại khả năng quản lý máy chủ một cách dễ dàng mà không cần sử dụng dòng lệnh Hãy cùng so sánh và khám phá các tính năng chính của cPanel, Plesk và Directadmin để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
WHM (Web Hosting Manager) là một hệ thống quản lý đơn giản, giúp bạn kiểm soát toàn bộ các chức năng trên web server Với giao diện thân thiện, WHM cung cấp nhiều tiện ích để dễ dàng quản lý mọi khía cạnh của web server.
Web Hosting Manager là nơi quản lý tất cả dữ liệu của hosting
WHM là công cụ quản lý toàn diện cho việc quản lý Hosting, DNS tên miền, khách hàng và đơn hàng Hệ thống này không chỉ cho phép bạn quản lý hiệu quả mà còn thường xuyên cập nhật các phiên bản mới nhất, giúp nâng cao khả năng kiểm soát và quản lý của bạn.
So sánh giao diện của Plesk, cPanel, và DirectAdmin
Directadmin có giao diện đơn giản nhất
Trong Linux VPS hosting, cPanel kết hợp cùng với WHM cho phép tạo ra một chương trình điều khiển, chuyên nghiệp, linh hoạt với rất nhiều tùy biến ở
17 mức độ cao Chính vì có nhiều tính năng như vậy nên cPanel sở hữu giao diện phức tạp và khó quản lý hơn so với Plesk và DirectAdmin
Plesk áp dụng công nghệ JavaScript UX/UI hiện đại, mang đến giao diện đơn giản và tương tự như hệ thống quản lý nội dung WordPress Các tính năng của Plesk được tổ chức theo dạng danh sách, cho phép mở rộng thêm nhiều tùy chọn khi người dùng nhấp chuột, tạo sự thuận tiện đặc biệt cho người mới bắt đầu.
Hình thức triển khai hệ thống Hosting như thế nào?
Máy chủ là một hệ thống phức tạp, có chức năng lưu trữ dữ liệu tập trung và xử lý thông tin từ các máy tính khác qua Internet Mặc dù phần cứng của máy chủ tương tự như máy tính để bàn (PC), nhưng máy chủ có độ tin cậy và hiệu suất cao hơn nhiều so với máy tính thông thường.
* Đôi nét vềphần cứng máy chủ:
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, yêu cầu phần cứng cho máy chủ sẽ khác nhau Máy chủ có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ cho nhiều người dùng trên một mạng lưới, do đó, các yêu cầu này sẽ thay đổi theo từng nhu cầu sử dụng.
Các máy chủ cần hoạt động liên tục và không bị gián đoạn, vì vậy yêu cầu về tính sẵn sàng rất cao Điều này đồng nghĩa với việc phần cứng phải có độ tin cậy và độ bền cao để đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt thời gian dài.
Khi chọn server, người dùng nên ưu tiên các thương hiệu uy tín vì tiêu chí 24 là rất quan trọng Nhiều cấu hình phần cứng máy chủ có thời gian khởi động và nạp hệ điều hành lâu Thông thường, các máy chủ sẽ kiểm tra bộ nhớ trước khi khởi động và khởi động các dịch vụ quản lý từ xa.
Các bộ điều khiển ổ đĩa cứng khởi động từng ổ đĩa một cách liên tục để tránh quá tải nguồn điện, với quá trình khởi động nâng dần Sau đó, chúng thực hiện kiểm tra hệ thống RAID để đảm bảo hoạt động chính xác của thiết bị dự phòng Mặc dù quá trình này có thể mất nhiều thời gian hơn so với việc khởi động máy tính chỉ trong vài phút, nhưng nó có thể không cần khởi động lại trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.
* Các thành phầncấutạohệ thống máy chủ:
Một máy chủ vật lý cócấu tạo hệ thống máy chủ như một máy tính
PC thông thường, tuy nhiên các thành phần cấu tạo của phần cứng máy chủ và
PC có sự khác biệt nhau khá lớn:
Các bo mạch chủ PC thường sử dụng chipset cũ như Intel 845, 865, hoặc các dòng mới hơn như Intel 945, 975 Trong khi đó, bo mạch chủ của máy chủ Server sử dụng các chipset chuyên dụng như Intel E7520, Intel 3000 và Intel 5000X, cho phép hỗ trợ giao tiếp tốc độ cao như RAM ECC, HDD SCSI – SAS, và RAID, cũng như khả năng gắn nhiều CPU dòng Xeon.
2/ Bộ vi xử lý (CPU):
Các máy tính thông thường sử dụng các Socket 478 và 775 với các dòng CPU như Pentium 4, Pentium D, Duo Core và Quad Core Trong khi đó, CPU dành cho máy chủ chủ yếu là dòng Xeon, có kiến trúc hoàn toàn khác biệt và hoạt động trên các socket 771, 603 và 604 Những CPU này thường có dung lượng cache L2 cao, khả năng ảo hóa cứng và các tập lệnh chuyên dụng khác Tuy nhiên, một số máy chủ cấp thấp vẫn sử dụng CPU Socket 775 làm vi xử lý chính.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại RAM như DDR RAM I, II với bus 400, 800, trong đó RAM dành cho Server không chỉ có các loại này mà còn tích hợp tính năng ECC (Error Correction Code) Tính năng này giúp ngăn chặn tình trạng treo máy hoặc màn hình xanh khi có lỗi ở bất kỳ bit nào trong quá trình xử lý dữ liệu Bên cạnh đó, RAM loại này còn hỗ trợ tháo lắp nóng, cho phép thay thế khi hư hỏng mà không cần tắt hệ thống.
Dĩ nhiên, để sử dụng loại RAM này thì bo mạch chủ phải hỗ trợ chuẩn RAM mới này.
Khác với các ổ cứng HDD cho máy PC sử dụng giao tiếp IDE, SATA I và SATA II với tốc độ tối đa 7200RPM và băng thông 300MB/s, ổ cứng HDD dành cho server hoạt động trên giao tiếp SCSI hoặc SAS (Serial Attached SCSI) mang lại băng thông cao hơn, đạt tới 600MB/s.
25 vòng quay cao hơn gần 30% (10.000RPM) hay một số ổ SAS mới còn đạt được con số 15.000 RPM giúp tăng tốc tối đa tốc độ đọc/ghi dữ liệu.
5/ Bo điềukhiển Raid (Raid controller):
Bộ điều khiển là thành phần quan trọng trong phần cứng của máy chủ hiện đại, giúp kết hợp các ổ cứng thành một hệ thống thống nhất Nó cung cấp các cơ chế sao lưu và chống lỗi, đảm bảo dữ liệu của bạn luôn an toàn trước các sự cố vật lý.
Tùy thuộc vào từng loại bo mạch, khả năng hỗ trợ các mức RAID có thể khác nhau, nhưng RAID 1 và RAID 5 thường là hai mức phổ biến nhất trong các máy chủ Nhiều bo mạch máy chủ hiện nay đã tích hợp sẵn chip điều khiển RAID, do đó bạn có thể không cần phải trang bị thêm thiết bị này.
6/ Bộ cung cấp nguồn (PSU):
Các bộ nguồn công suất thực cao đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của máy chủ, giúp cung cấp năng lượng cho các thiết bị bên trong Do đó, các dòng máy chủ chuyên dụng thường được trang bị những bộ nguồn này để có khả năng thay thế hoặc dự phòng khi bộ nguồn chính gặp sự cố.
* Có dạng máy chủthường gặp:
1/ Tower Server (Máy ch ủ tháp):
Máy chủ dạng đứng, tương tự như một thùng máy PC, hoạt động giống như một máy tính để bàn Với thiết kế nhỏ gọn, máy chủ này có khả năng mở rộng thông qua việc nâng cấp RAM, CPU và ổ cứng, rất lý tưởng cho các doanh nghiệp đang phát triển nhanh chóng.
2/ Rack – mount Server (Máy ch ủ rack):
Máy chủ dạng nằm tiết kiệm diện tích và cho phép xếp chồng nhiều thiết bị trong tủ rack, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao Với nhiều giá đỡ bên trong và kích thước tiêu chuẩn đa dạng, máy chủ này có thể dễ dàng kéo ra lắp vào như hộc tủ Hơn nữa, nó còn tự xử lý và giám sát năng lượng của mình, mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống.
Máy chủ Blade là kiến trúc mới nhất hiện nay, thay thế cho các máy chủ truyền thống như tower hoặc rack-mount Được thiết kế theo kiểu mô đun, máy chủ Blade gọn nhẹ và dễ dàng lắp ráp Công nghệ này sử dụng ổ đĩa cứng nhỏ gọn mà không cần nguồn năng lượng riêng, giúp xử lý nhanh chóng hơn Để quản lý hosting hiệu quả, các phần mềm như Plesk, Cpanel và DirectAdmin là những lựa chọn phổ biến.
Đăng nhập vào Plesk Panel
Thực hành và làm quen với quản trị hệ thống Hosting?
a Thực hành làm quen với DirectAdmin.
DirectAdmin là một bảng điều khiển dành cho quản trị web hosting, hiện có nhiều loại Control Panel nổi tiếng trên thị trường, được phân chia thành hai loại.
- Miễn phí: CentOS Web Panel, VestaCP,
- Có thu phí: cPanel, Plesk, DirectAdmin,
Khi sử dụng VPS và server riêng tại 7Host, bạn sẽ được tặng kèm dịch vụ DirectAdmin hoàn toàn miễn phí, không phải trả thêm bất kỳ chi phí nào.
Làm quen giao diện cơ bản
Giao diện của DirectAdmin hiện có 2 phiên bản chính cùng hàng loạt các biến tấu custom khác được chia sẽ rộng rãi trên Internet.
2 giao diện chính đang phổ biến với DirectAdmin hiện tại là:
+ enhanced: giao diện đã được sử dụng rộng rãi từ rất lâu trên DirectAdmin.
Giao diện Evolution là một cải tiến mới được phát triển nhằm mang đến diện mạo hiện đại cho Control Panel Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, giao diện này vẫn gặp phải nhiều vấn đề trục trặc trong quá trình sử dụng thực tế.
Các cấp bậc người dùng trên DirectAdmin
Hiện tại, skin Evolution chưa được phổ biến và chưa thật sự ổn định Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng skin Enhanced với hình ảnh minh họa Tuy nhiên, cơ chế hoạt động chung của các skin là tương tự, vì vậy bạn có thể áp dụng hướng dẫn này cho các skin khác.
DirectAdmin categorizes users into three main levels, allowing each user to operate across all three levels depending on the rules imposed on them.
- Admin level: cấp bậc cao nhất, có thể tinh chỉnh cấu hình trên server Có thể tạo reseller và quản lý toàn bộ reseller/user.
- Reseller level: Có thể tạo và quản lý user Tuy nhiên chỉ quản lý được các user dưới quyền reseller của mình.
- User level: cấp bậc cuối cùng, dùng để tương tác trực tiếp với website như thêm domain vào user, tạo database,
Khi cài đặt DirectAdmin, hệ thống sẽ tự động tạo ra một người dùng duy nhất với quyền cao nhất là user admin, người dùng này có khả năng hoạt động trên cả ba cấp độ Để chuyển đổi giữa các cấp độ, người dùng chỉ cần nhấp vào cấp độ tương ứng trên trang chủ sau khi đăng nhập.
DirectAdmin là một công cụ quản lý web hosting, cho phép quản trị viên quản lý nhiều website với các người dùng riêng biệt Mỗi người dùng có thể quản lý một website khác nhau, giúp cung cấp thông tin cho người dùng cuối và ngăn chặn sự lây lan của mã độc cùng nhiều lý do khác.
37 Để tạo user thì buộc phải truy cập vào Reseller level.
Tại giao diện reseller chúng ta cần quan tâm chủ yếu đến package và user:
- Package: là các gói được tạo ra với cấu hình cụ thể áp đặt cho user sử dụng package đó bao gồm:
+ Disk space: dung lượng ổ cứng cấp phát cho user.
+ Bandwidth: lưu lượng băng thông cấp phát cho user.
+ Domains: số lượng tên miền website được tạo ra trên user.
Nếu không có nhu cầu giới hạn đặc biệt, bạn nên chọn tùy chọn không giới hạn (unlimited) để tránh gặp phải các lỗi phát sinh như đầy dung lượng ổ cứng.
Sau khi tạo xong package thì có thể tiến hành tạo user:
+ Username: tên user, thường giới hạn tối đa ở 8 ký tự (có thể tăng/giảm).+ + Email: email quản lý của user.
+ Password: mật khẩu quản lý user
+ Domain: tên miền chính của user tạo ra.
+ Use User Package: chọn package đã tạo trước đó theo giới hạn mong muốn.
+ IP: trường hợp VPS/Server có nhiều IP thì cần chọn tại đây. Đăng nhập User level
Để tạo một domain website cho tài khoản admin hoặc reseller đang đăng nhập, người dùng cần chọn mục "User level" trên giao diện Sau đó, tiếp tục thực hiện các bước như hình minh họa để thêm domain vào tài khoản admin hoặc reseller hiện tại.
Người dùng quản lý website được thiết lập riêng tại cấp độ Reseller, không chia sẻ với admin hoặc bất kỳ reseller nào khác Có hai phương thức đăng nhập trong trường hợp này.
- Logout toàn bộ user đang đăng nhập, truy cập lại vào đường dẫn login DirectAdmin và nhập user - pass vừa tạo trước đó.
- Login dựa thông qua Admin (Show All Users)/Reseller (List Users):
40 Sau đó click chọn User cần đăng nhập và chọn tiếp Login as "username"
Giao diện User level cung cấp cho người dùng cuối khả năng tương tác trực tiếp với website của họ, bao gồm nhiều tính năng hỗ trợ quản lý hiệu quả website.
Domain setup: Thêm/xóa/sửa domain chính cũng như addon domain +
+ MySQL Management: quản lý database.
+ File Manager: quản lý files trên user.
+ Create/Restore Backups: tạo và restore bản backup website. + Email Account: quản lý các tài khoản email.
+ SSL Certificates: quản lý chứng chỉ SSL cho website.
phpMyAdmin là công cụ giúp bạn truy cập và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL một cách dễ dàng Cpanel, một bảng điều khiển phổ biến trên nền tảng Linux, cho phép bạn quản lý tất cả các dịch vụ web trong một giao diện duy nhất Hiện nay, cPanel đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp web hosting, và hầu hết các lập trình viên web đều đã quen thuộc với nó.
cPanel là một công cụ quản lý web hosting dễ sử dụng và tiện lợi, giúp tối ưu hóa hiệu suất tài khoản Với cPanel, người dùng có thể dễ dàng tạo tài khoản FTP, địa chỉ email, giám sát tài nguyên, tạo subdomain và cài đặt phần mềm một cách nhanh chóng.
cPanel hosting là dịch vụ lưu trữ web trên nền tảng Linux với cPanel đã được cài đặt sẵn Mặc dù cPanel có những ưu và nhược điểm riêng, nhưng trong nhiều trường hợp, nó vẫn hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
cPanel là giải pháp control panel lý tưởng cho những ai cần quản lý hosting hiệu quả Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của cPanel mà bạn nên tham khảo.
Tiết kiệm thời gian và tiền bạn
Đã được thử nghiệm kỹ càng
Có trình cài đặt tự động
Nhiều hướng dẫn/bài viết trên mạng
Có nhiều tính năng không cần thiết
Dễ vô tình thay đổi các thông số quan trọng mà
Một số host chạy bản cPanel cũ
Tốn kém hơn vì thường cPanel không đính kèm trong các gói hosting miễn phí
Những control panel khác ngoài cPanel
Các lỗi thường gặp khi vận hành hệ thống
Lỗi 500 Internal Server Error thường xuất hiện do các sự cố trên máy chủ của website, như quá tải lượng truy cập, lỗi trong file htaccess, hoặc máy chủ không thể xác định nguyên nhân cụ thể của vấn đề.
Lỗi 500 Internal Server Error là gì?
Lỗi 500 Internal Server xuất hiện trên trình duyệt khi bạn duyệt web, và thông báo lỗi này có thể khác nhau tùy vào thiết kế của từng website Tuy nhiên, nội dung thông báo thường có hình thức tương tự nhau.
Lỗi 500 Internal Server thường xảy ra khi có sự cố trên máy chủ của trang web, có thể do quá nhiều người truy cập cùng lúc, file htaccess bị lỗi, hoặc máy chủ không thể xác định nguyên nhân cụ thể.
Khắc phục lỗi 500 Internal Server Error
Tải lại hoặc refresh trang
The 500 Internal Server Error is a temporary issue on the web server You can resolve this error by refreshing the page or pressing F5 to reload the website you are trying to access.
Xóa bộ nhớ cache trên trình duyệt
Nếu bộ nhớ cache của trang web gặp sự cố, nó có thể là nguyên nhân gây ra lỗi
Trong trường hợp hiếm gặp này, cách đơn giản nhất để khắc phục là xóa bộ nhớ cache trên trình duyệt của bạn.
Tham khảo: Cách xóa cache và cookies trên Chrome, Firefox và Cốc Cốc
Xóa Cookies trên trình duyệt của bạn
Để khắc phục lỗi 500 Internal Server Error, bạn có thể xóa cookies trên trình duyệt Sau khi xóa cookies, hãy khởi động lại trình duyệt và truy cập lại trang web.
Khắc phục một số lỗi 500 Internal Server Error khác
Hầu hết nguyên nhân gây ra lỗi 500 Internal Server Error là do máy chủ Dưới đây là một số lỗi cơ bản và cách khắc phục:
Lỗi 500 Internal Server Error có thể do thiết lập sai quyền cho phép các file hoặc thư mục trên máy chủ Để khắc phục, hãy kiểm tra lỗi hiển thị trên URL và xác nhận lại quyền cho phép của các file và thư mục.
The PHP Server Timed Out error commonly occurs on Linux or Unix servers running PHP This issue can arise when there is a fault in the PHP library or package, preventing the server from accessing the PHP file, which ultimately leads to a 500 Internal Server Error.
Trong một số trường hợp lỗi 500 xảy ra là do server quá tải, lượng truy cập quá nhiều không thể điều chỉnh được.
If your server's htaccess file is corrupted or contains erroneous code, it can result in a 500 Internal Server Error To resolve this issue, ensure that there are no errors present in the htaccess file.
Để xác minh nguyên nhân gây ra lỗi 500 Internal Server Error có phải do file htaccess hay không, bạn chỉ cần xóa hoặc di chuyển file này và sau đó tải lại trang web Nếu lỗi 500 không còn xuất hiện, thì nguyên nhân chính là do file htaccess.
Lỗi 404 là một trong những vấn đề phổ biến trong SEO mà nhiều người chưa nhận thức rõ và chưa biết cách khắc phục triệt để Lỗi này xuất hiện khi người dùng cố gắng truy cập vào một trang web không tồn tại.
Việc có 54 liên kết bị gãy và boot Google không tìm thấy nội dung khi truy cập vào website sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và quy trình SEO của bạn Một trang web chứa nhiều đường dẫn lỗi 404 có thể gây tổn hại đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm.
Thông báo lỗi 404 thường gặp sẽở các dạng như sau
“The requested URL [URL link ] was not found on this server.”
Lỗi 404 có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO nếu không được khắc phục kịp thời Bên cạnh đó, lỗi này cũng mang lại trải nghiệm không tốt cho người dùng trực tuyến, dẫn đến việc tăng tỷ lệ thoát khỏi trang web.
Nguyên nhân xuất hiện lỗi 404 trên webiste
Có nhiều nguyên nhân gây ra lỗi này như:
Host chết và khiến 1 loạt các trang không truy cập được.
Cài lại code mới những đường dẫn url vì lí do nào đó cũng bị mất
hết.Lỗi 404 do người dùng viết sai chính tả.
Do đối thủ chơi xấu với một loạt những đường dẫn sai về tên miền của mình.
Lỗi 404 xuất hiện hàng ngày trong trường hợp của tôi, gây ra nhiều phiền toái do có nhiều nguyên nhân khác nhau Điều này thật sự mệt mỏi vì tôi phải thường xuyên kiểm tra và xóa các đường dẫn sai không cần thiết.
Làm thế nào để phát hiện lỗi 404? Để tìm ra website có đang gặp lỗi 404 không? Có thể áp dụng các thủ thuật SEO như sau:
Truy cập google webmaster tool và kiểm tra lỗi tại đây: https://www.google.com/webmasters/tools/crawl-errors…
Sử dụng một số công cụ miễn phí tìm link gãy như: Internet Marking Ninjas, Link Tiger, W3C Link checker
Nếu dùng wordpress có thể sử dụng plugin kiểm tra như: Broken link checker.
Hướng dẫn xử lý lỗi 404
Tạo một trang riêng thông báo lỗi 404
Thiết kế hài hòa ấn tượng cho trang này là điều cần thiết.
Xóa các trang 404 đã được lập chỉ mục bằng webmaster tool.
Xóa từng link tại https://www.google.com/webmasters/tools/url-removal…
Dùng lệnh chuyển hướng (Redirect)
Sử dụng lệnh chuyển hướng để dẫn dắt người dùng từ các trang 404 về một trang khác, thường là trang chủ Trong trường hợp cài đặt lại website mới và gặp nhiều lỗi 404, bạn có thể sử dụng file robot.txt để chặn tất cả các đường dẫn lỗi này.
Triển khai cấu hình
STT TÊN DỊCH VỤ MÔ TẢ HỖ TRỢ
Quản lý tập trung, Làm File Server, Email Chạy chương trình Hệ thống…V.v.
Hỗ trợ kiểm tra lỗi Windows Server và phần Raid
Nâng hệ thống Domain, Quản lý File tập trung, Phân quyền theo từng User, Quản lý máy trạm.
Hỗ trợ Join Domain cho
5 máy trạm, hướng dẫn sử dụng, quản lý bằng tài liệu.
Từ máy trạm thứ 6 trở đi
61 tính 3$/ 1 máy có sẵn HĐH.
Kiểm soát hệ thống mạng bên trong lẫn bên ngoài, ngăn chặn virus, nắm được thông tin người dùng.
Hướng dẫn cách sử dụng, tư vấn thêm một số ứng dụng khi sử dụng Firewall
Kiểm soát hệ thống mạng bên trong lẫn bên ngoài, ngăn chặn virus, nắm được thông tin người dùng.
Hướng dẫn cách sử dụng, tư vấn thêm một số ứng dụng khi sử dụng Firewall
Truyền thông qua Email nhanh chóng, quản lý được người dùng Email User dùng Nội bộ lên đến 1000 User.
Hướng dẫn cách quản trị Email Server (tạo, chỉnh sữa ), tư vấn tên miền, thuê Hosting Mail, Web)…
Join máy trạm vào hệ thống Domain, sử dụng được chương trình hệ thống, và một số chính sách của hệ thống.
Hỗ trợ kiểm tra hoạt động của máy trạm và tính năng khi Join vào hệ thống.
7 FTP Server (Local va Publish site)
Truy cập File mọi lúc mọi nơi.
Hỗ trợ kiểm tra việc truy cập file và hướng các phương pháp bảo mật.
8 Node mạng Kết nối với mạng hệ thống Hỗ trợ kiểm tra trong vòng 01 tháng
Lưu trữ Database dự phòng:
HDD External, Tape Backup, sử dụng chương trình backup tự động và theo yêu cầu.