Tính cấp thiết của đề tài
Nấm Ganoderma lucidum, hay còn gọi là nấm Linh chi, là một loại nấm lớn, an toàn và có giá trị cao trong y dược, công nghệ thực phẩm và thực phẩm chức năng Từ thể quả của nấm Linh chi, có thể phát triển nhiều sản phẩm mới có ý nghĩa kinh tế, phục vụ cho nghiên cứu khoa học, phát triển kinh tế và các mô hình khởi nghiệp.
Sinh viên Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên hiện có đủ điều kiện về trang thiết bị và kiến thức để nghiên cứu và khai thác giá trị của nấm Linh chi cho học tập, khởi nghiệp và quảng bá thương hiệu Các hoạt động sản xuất thực tế không chỉ tạo cảm hứng học tập mà còn rèn luyện tính thận trọng và bền bỉ cho sinh viên Tuy nhiên, số lượng đề tài và hoạt động thực tiễn còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng Do đó, chúng tôi đề xuất đề tài “Xây dựng mô hình trồng nấm Linh chi tại Trường THPT Gang Thép Thái Nguyên” nhằm tạo ra các hoạt động hữu ích, kết nối giữa học tập và rèn luyện của sinh viên.
Mục đích của đề tài
Áp dụng và kế thừa kết quả nghiên cứu về nấm Linh chi nhằm phát triển sản phẩm thực tiễn sẽ thúc đẩy hoạt động nghiên cứu và học tập gắn liền với sản xuất Đồng thời, điều này cũng góp phần quảng bá hình ảnh và năng lực của trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.
Mục tiêu
- Xây dựng thành công mô hình trồng nấm Ganoderma lucidum tại TrườngTHPT Gang Thép Thái Nguyên.
- Sản xuất 02 loại sản phẩm có thể thương mại hóa: Thể quả nấm Ganoderma lucidum và giống nấm sản xuất (meo nấm)
- Tạo hoạt động hữu ích, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo của sinh viên nhằm phục vụ cho mục đích học tập và rèn luyện
Phần 2 TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Giới thiệu chung về nấm Linh chi
Đặc điểm chung
Nấm Linh Chi, hay còn gọi là linh chi thảo, nấm trường thọ, nấm lim hoặc nấm thần tiên, là một loại nấm hóa gỗ đặc biệt Nấm này có cuống dài hoặc ngắn và mũ nấm có hình dạng như hình thận, hình tròn hoặc hình quạt Cuống nấm thường cắm lệch về một bên mũ nấm, với màu sắc đa dạng từ nâu, đỏ vàng đến đỏ cam, và bề mặt cuống thường bóng Trên mũ nấm có các vân đồng tâm, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng cho loại nấm này.
Nấm Linh chi có nhiều loại như Thanh chi, Hồng chi, Hoàng chi, Hắc chi, Bạch chi và Tử chi, mỗi loại mang đặc tính dược liệu riêng Trong số đó, Hồng chi là loại phổ biến tại Việt Nam, có vị đắng, tính bình, không độc, giúp tăng cường trí nhớ và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến huyết, thần kinh, tim Cách sử dụng nấm Linh chi rất đơn giản: nấm được sấy khô, thái mỏng hoặc xay thành bột, sau đó đun nước sôi khoảng 15-30 phút để uống hàng ngày, với liều lượng từ 2-5g Hiện nay, nấm Linh chi đã được nghiên cứu và nuôi trồng tại nhiều quốc gia với các phương pháp đa dạng, tùy thuộc vào khí hậu và nguồn nguyên liệu.
Nhu cầu dinh dưỡng của nấm ăn và dược liệu
Nguồn cacbon đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các chất cần thiết cho sự phát triển của sợi nấm, bao gồm hydratcacbon, amino acid, acid nucleic và lipid Trong sinh khối nấm, hàm lượng carbon chiếm tới một nửa trọng lượng khô và cung cấp năng lượng cho quá trình trao đổi chất Mỗi loài nấm có nhu cầu về nguồn carbon khác nhau, nhưng phần lớn đều sử dụng nguồn đường đơn giản như glucose.
Đạm là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho môi trường nuôi cấy, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ sợi nấm Nấm sử dụng đạm để tổng hợp các chất hữu cơ như purin, pyrimidin, protein và chitin cho vách tế bào Ngoài ra, đạm cũng được cung cấp dưới dạng muối, chẳng hạn như muối nitrat và muối amoni, trong các môi trường nuôi cấy.
Khoáng: Các chất khoáng như photpho, lưu huỳnh, kali, magie, canxi đều là những chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của nấm
Nguồn sulfur: Cung cấp vào môi trường từ nguồn sulfat, cần thiết để tổng hợp một số loại acid amin.
Nguồn phosphat: Tổng hợp năng lượng, acid nucleic, phospholipid màng, thường là từ muối phosphat
Nguồn kali: Có vai trò làm cofactor cho các loại enzym hoạt động Đồng thời làm cân bằng gradient bên trong và ngoài tế bào
Magie: Cần cho sự hoạt động của một vài loại enzym, nguồn magie thường được cung cấp là từ magie sulfat
Vitamin đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của enzym, mặc dù chỉ cần một lượng rất nhỏ Nấm chủ yếu hấp thụ vitamin từ nguồn bên ngoài, và hai loại vitamin cần thiết nhất cho nấm là vitamin H và vitamin B1.
Yếu tố vật lí
Yếu tố vật lý đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của hệ sợi nấm, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của chúng Nhiệt độ, pH, ánh sáng và độ ẩm là những yếu tố chính có thể làm tăng, giảm hoặc ngừng sự phát triển của hệ sợi nấm.
Nhiệt độ môi trường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của nấm, với nấm Linh chi, khoảng nhiệt độ lý tưởng cho sự tăng trưởng là 20-30°C; nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm sự phát triển của sợi nấm Ánh sáng không cần thiết cho quá trình sinh trưởng của hệ sợi nấm, cường độ ánh sáng mạnh có thể ức chế sự phát triển, đặc biệt trong giai đoạn phân lập sợi nấm; tuy nhiên, ánh sáng tán xạ cần thiết trong quá trình tạo thể quả Độ ẩm cũng rất quan trọng, với một số loài nấm cần độ ẩm khoảng 80-90% để phát triển, trong khi hầu hết các loại nấm phát triển tốt ở độ ẩm 50-60% Cuối cùng, độ thông khí, bao gồm hàm lượng O2 và CO2, là yếu tố thiết yếu cho sự tăng trưởng của sợi nấm.
O2 là yếu tố cần thiết cho hệ sợi hô hấp, trong khi hàm lượng CO2 cao có thể ức chế sự hình thành thể quả nấm Trong quá trình nuôi cấy nấm, việc bịt kín hay không bịt kín đĩa thạch trong giai đoạn phát triển sợi nấm không có sự khác biệt đáng kể pH có ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của sinh vật, mỗi loại nấm có phạm vi pH sinh trưởng tối ưu riêng, thường nằm trong khoảng 5.0-7.0 Nấm có khả năng phát triển trong biên độ pH rộng, với nhóm nấm mọc trên thực vật hay ký sinh thích hợp với pH thấp, trong khi nhóm nấm sống trên mùn, bã, đất lại ưa pH trung tính hoặc kiềm Đặc biệt, nấm da báo phát triển tốt nhất trong khoảng pH từ 7.0-8.0.
Những nguyên tắc chung khi nghiên cứu nấm trong điều kiện hoang dại
Khi thu nhận nấm, cần đảm bảo thu hoạch toàn bộ cây nấm, không chỉ lấy một phần, vì việc thiếu đi một vài bộ phận có thể làm mất những đặc điểm quan trọng để xác định loại nấm chính xác Hãy đào nấm lên thay vì kéo để tránh làm đứt thân nấm.
Nguyên tắc 2 trong việc bảo quản nấm là sử dụng giấy sáp hoặc giấy bạc để gói nấm, tránh hoàn toàn giấy bóng và túi nilong, vì chúng không cho phép thoát hơi nước, dễ gây thối hỏng Giấy sáp giúp giữ ẩm vừa đủ, giữ nấm tươi mà không bị nhũn Khi gói nấm, hãy cuộn giấy thành hình trụ và xoắn hai đầu lại Lưu ý không nên gói nhiều loại nấm trong cùng một cuộn giấy, đặc biệt khi chưa xác định rõ loại nấm, mỗi loại cần được gói riêng biệt.
Nguyên tắc 3: Trong quá trình vận chuyển nấm nên sử dụng các loại rổ nông sao cho nấm được đứng thẳng.
Nguyên tắc 4 khi thu thập nấm là tránh thu các loại côn trùng, hạt hoặc cây bị thối rữa Nhiều người thường nhầm lẫn và cho rằng tất cả những gì cất vào túi bóng đều là nấm.
Nguyên tắc 5: Cần ghi chú các thông số như kích thước, hình dạng, màu sắc, mùi vị và các đặc điểm của nấm vào đúng thời điểm thu hoạch Nhiều loại nấm khi khô hoặc bị thối nhũn sẽ có hình dạng và đặc điểm khác biệt so với trạng thái bình thường.
Nguyên tắc 6: Làm tiêu bản bào tử là một bước quan trọng trong việc xác định loại nấm, vì màu sắc của bào tử cung cấp thông tin cần thiết Do nhiều bào tử quá nhỏ để quan sát bằng mắt thường, việc sử dụng kính hiển vi là cần thiết Một phương pháp khác là cắt mũ nấm để thu thập bào tử và đặt chúng lên tiêu bản Khi thực hiện, cần đảm bảo bề mặt giấy trắng không có màu sắc khác để tránh nhầm lẫn với màu bào tử Mặc dù bào tử màu trắng khó quan sát trên giấy trắng, nhưng có thể phát hiện bằng kỹ thuật cấy ria Một số loại nấm độc có bào tử khó phát hiện trên tiêu bản giấy màu và cần thời gian dài để giải phóng bào tử, do đó cần sự kiên nhẫn.
Nguyên tắc 7 trong việc nghiên cứu nấm là cần phải khảo sát kỹ hình dạng để mô tả thể quả của nấm Điều này bao gồm việc tìm kiếm những điểm tương đồng giữa mẫu nấm thu thập được và các loại nấm đã được nghiên cứu trước đó.
Nguyên tắc 8: Khi phát hiện một nhóm nấm tương tự với mẫu nấm đang nghiên cứu, hãy sử dụng que cấy nhọn để phân tách các mẫu Sau đó, mô tả ngắn gọn các đặc điểm chính nhằm thu hẹp phạm vi xác định loài, thực hiện trên đĩa thủy tinh hoặc dụng cụ phù hợp.
Nguyên tắc 9 khuyến khích việc mô tả chi tiết hơn nhằm xác nhận giả thuyết về loài của mình Điều này bao gồm việc kiểm tra và so sánh thông tin với các loài tương tự để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Nguyên tắc 10: Trước khi tiêu thụ nấm hoang dã, cần kiểm tra giá trị thực phẩm để xác định xem đó có phải là nấm ăn hay không Nhiều người có thể nhạy cảm với độc tố từ nấm, vì vậy việc kiểm tra các cảnh báo về độ an toàn là rất quan trọng Tuyệt đối không nên ăn nấm hoang dã nếu chưa qua chế biến.
Một số đặc điểm thường gặp ở nấm trong điều kiện hoang dại
Nấm có nhiều màu sắc đa dạng, bao gồm hồng (hồng tía, hồng vàng nhạt), đỏ (đỏ nhạt), cam (cam nhạt, cam đỏ nhạt, cam vàng), tím (tím đỏ nhạt), nâu (nâu đỏ nhạt, nâu vàng nhạt, nâu olive), trắng, xám, olive (olive xanh), vàng (vàng xanh nhạt), vàng xanh, vàng xanh lá cây, xanh lá cây, đen, xanh dương và xanh dương tím nhạt.
Dựa vào việc nấm có tạo bào tử bằng các phiến hay không mà nấm được nhóm thành nhiều nhóm lớn:
Nhóm một bao gồm các loại nấm không có phiến, trong đó có nhiều loại nấm thực phẩm quan trọng, chẳng hạn như nấm bụng dê.
Các loài sinh vật có những biến đổi cấu trúc nhằm phục vụ cho chức năng sinh bào tử Những đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loài, mặc dù chúng không có phiến.
Nhóm nấm thứ hai bao gồm các loại nấm có phiến tạo thành chuỗi hoặc có cấu trúc sinh bào tử ở dưới mũ nấm Những loại nấm này thường được sử dụng làm thực phẩm hoặc trong y học và rất phổ biến trên thị trường.
Nhóm ba bao gồm các loại nấm có hình dạng cầu hoặc gần giống hình cầu, chưa phát triển cấu trúc chuyên hóa cho việc sinh và giải phóng bào tử Bào tử thường có dạng tròn và được bao bọc hoàn toàn cho đến khi trưởng thành Nhóm này gồm cả nấm ăn và nấm độc, do đó việc xác định các đặc điểm dễ thấy là rất quan trọng để phân biệt các loài nấm Mô tả chi tiết sẽ hỗ trợ trong việc xác nhận giả thuyết và xác định đúng loài.
Tình hình nghiên cứu nấm trên thế giới và trong nước
Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Nấm Linh chi không chỉ nâng cao hệ miễn dịch mà còn có tác dụng tích cực đến hệ thần kinh, tim mạch, hô hấp và tiêu hóa, góp phần kéo dài tuổi thọ Các nghiên cứu từ thời Hán ở Trung Quốc đã chứng minh nấm Linh chi có hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh phức tạp như bệnh tim, viêm phế quản mãn tính, thừa cholesterol, bệnh gan, cao huyết áp và suy nhược thần kinh Ngoài ra, nấm Linh chi còn được đánh giá cao trong việc hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, đau nửa đầu, đau mật và có tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị ung thư.
Nghiên cứu về các chất dược tính của nấm Linh chi đã được thực hiện rộng rãi trên toàn cầu Năm 2013, nhóm tác giả Chi H.J Kao tại đại học Auckland, New Zealand đã công bố những phát hiện quan trọng về triterpenes và polysaccharides chiết xuất từ Linh chi, cùng với năm cơ chế hoạt động của chúng liên quan đến điều trị ung thư Những thông tin này mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các chất chống ung thư từ nấm Linh chi và các nguồn dược liệu tự nhiên khác.
Năm 2016, Ahmet Unlu và cộng sự tại Đại học Akdeniz, Thổ Nhĩ Kỳ, đã tiến hành nghiên cứu ứng dụng y dược học để kiểm chứng thông tin về nấm Linh chi, được coi là "thần dược" trong tài liệu cổ Trung Quốc Nhóm nghiên cứu nhận thấy tiềm năng của nấm Linh chi trong điều trị ung thư, nhưng cũng khuyến cáo cần tuân thủ nghiêm ngặt cách sử dụng loại nấm này cho đến khi các hoạt chất sinh học trong dịch chiết nấm được làm rõ hoàn toàn.
Linh chi, với nhiều giá trị trong y dược học, đang trở thành sản phẩm kinh tế quan trọng nhờ vào nhu cầu ngày càng cao từ thị trường, đặc biệt tại các nước Châu Á Việc nuôi trồng và khai thác nấm này đã trở thành nghề mưu sinh cho nhiều hộ sản xuất ở Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan Sản phẩm từ Linh chi ngày càng đa dạng, bao gồm trà, thể quả khô, tươi và bột viên nang, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Các nghiên cứu khoa học và xu hướng thị hiếu đang thúc đẩy sự chú ý đối với Linh chi, biến nó thành mặt hàng kinh tế được khai thác quy mô lớn.
Tình hình nghiên cứu trong nước
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ sinh học nông nghiệp và công nghệ thực phẩm tại Việt Nam đang thúc đẩy quy trình nuôi trồng nấm ăn và nấm dược liệu Các thể quả nấm không chỉ mang lại nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn được nghiên cứu để phát triển thành nhiều sản phẩm thực phẩm chức năng giá trị cao.
Vào năm 2003, Nguyễn Lân Dũng từ Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội, đã công bố các phương pháp nuôi trồng nấm Linh chi bằng nguyên liệu rẻ tiền như mùn cưa và cám gạo Phương pháp nuôi trồng đã được đơn giản hóa từ thiết bị hiện đại sang lò hấp thủ công, phù hợp với điều kiện của người dân Viện Di Truyền Nông Nghiệp Việt Nam đã phát triển và cung cấp giống nấm Linh chi cho nhiều địa phương Các phương pháp nuôi cấy tại Việt Nam đã đạt được sự thống nhất từ sản xuất giống đến chăm sóc thể quả, mang lại kết quả tích cực Năm 2018, Khoa Công nghệ sinh học-Công nghệ thực phẩm, Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, đã công bố quy trình nhân giống nấm từ nuôi cấy mô thể quả trên tăm bông, rút ngắn thời gian sản xuất từ 20-30 ngày xuống còn 12-15 ngày và giảm tỷ lệ nát hỏng giống nấm Phương pháp này đã thành công với nấm Dai (Lentinus tigrinus) và đang được thử nghiệm trên nấm Linh chi.
Quá trình trồng nấm Linh chi ở Việt Nam không mới về mặt khoa học, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc áp dụng rộng rãi, đặc biệt đối với người lao động Mặc dù các cơ quan nghiên cứu đã cố gắng đơn giản hóa quy trình nuôi trồng để các hộ gia đình có thể sản xuất, nhưng chủ yếu chỉ dừng lại ở quy mô nhỏ Giá thành sản phẩm nấm Linh chi trên thị trường hiện nay vẫn còn cao, khiến nhiều người dân khó tiếp cận Do đó, cần triển khai các mô hình sản xuất với kỹ thuật cải tiến nhằm phổ biến kiến thức từ nghiên cứu đến thực tế sản xuất, thúc đẩy việc truyền bá thông tin, giới thiệu sản phẩm và cung cấp địa chỉ tin cậy để phát triển cân đối giữa sản xuất và nghiên cứu.
Địa điểm và thời gian nghiên cứu
Địa điểm thực hiện nghiên cứu là Phòng thí nghiệm Khoa Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm tại Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, cùng với Trường THPT Gang Thép Thái Nguyên Thời gian thực hiện dự án kéo dài từ tháng 01/2019 đến tháng 12/2019.
Hóa chất và thiết bị nghiên cứu
Hóa chất
Bảng 3.3.1 Các hóa chất sử dụng trong nghiên cứu
Tên hoá chất Xuất xứ
Dụng cụ và thiết bị
Bảng 3.3.2 Các thiết bị sử dụng trong thí nghiệm
Tên thiết bị Xuất xứ Tên thiết bị Xuất xứ
Nồi hấp khử trùng Trung Quốc Cân phân tích Trung Quốc
Tủ sấy Trung Quốc Máy đo pH Trung Quốc
Tủ ấm Trung Quốc Kính hiển vi Việt Nam
Tủ cấy Trung Quốc Máy UV – VIS Việt Nam
Trong thí nghiệm, các dụng cụ quan trọng bao gồm chai, bình tam giác, que cấy, que trang, đĩa petri, ống nghiệm, đèn cồn và giá đỡ ống nghiệm Những dụng cụ này đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện và kiểm soát các thí nghiệm khoa học.
Nội dung nghiên cứu
Nuôi cấy mô thể quả nấm Linh chi
a) Phương pháp thu nhận và sử lý thể quả
Quả thể nấm cần được thu hái khi còn tươi, có kích thước lớn, không bị dập, nát hay thối nhũn Hình ảnh của thể quả nấm được chụp lại, và quá trình cắt thể quả phải được thực hiện bằng dao sắc để tránh làm gãy nấm Sau khi thu hái, thể quả nấm được bảo quản trong túi bóng và hộp đựng mẫu, sau đó được vận chuyển nhanh chóng về phòng thí nghiệm Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho thể quả nấm là 5°C, với thời gian bảo quản lên tới 5-7 ngày.
Để tiến hành cấy nấm, trước tiên, sử dụng cồn 70° xịt đều lên bề mặt thể quả nấm và hơ dao sắc trên ngọn lửa đèn cồn để tiệt trùng Sau đó, để dao nguội và dùng tay xé đôi thể quả nấm, thu nhận các mảnh mô có kích thước khoảng 0.5-1 cm Để hạn chế dị vật rơi rụng trong tủ cấy vô trùng, có thể nhỏ kín bề mặt thể quả nấm bằng paraphin trước khi cắt Tiếp theo, chuyển các mảnh mô nấm vào môi trường thạch khoai tây và nuôi trong bóng tối ở nhiệt độ phòng từ 20-30 °C, kiểm tra sự phát triển sau 2-3 ngày.
Sản xuất meo nấm
a) Meo giống làm trên thóc
Sau khi nuôi cấy mô, sợi nấm thuần chủng trên môi trường khoai tây được sử dụng để sản xuất meo nấm, hay còn gọi là "spawn", là giống nấm dùng để cấy lên cơ chất tạo thể quả Meo nấm có thể được sản xuất trong chai thủy tinh hoặc túi bóng chịu nhiệt Nguyên liệu truyền thống để làm meo giống bao gồm hạt thóc hoặc thân cây gỗ mềm như sắn, hoặc mùn cưa Quá trình làm meo nấm trên hạt thóc được thực hiện theo các bước cụ thể.
Để chuẩn bị thóc, cần rửa sạch nhiều lần để loại bỏ bụi bẩn và hạt lép Sau đó, ngâm thóc trong nước khoảng 12 giờ, luộc sôi trong khoảng 10 phút, rồi vớt ra và để khô trong 15 phút.
Để sản xuất giống nấm hiệu quả, cần bổ sung 3% bột nhẹ vào thóc và khử trùng túi thóc ở 121°C trong 60 phút, thực hiện hai lần cách nhau 48 giờ Sau đó, để nguội các chai giống trong 24 giờ và cấy giống sợi nấm thuần chủng trên môi trường khoai tây Để tăng cường hiệu quả, sợi nấm được cấy trên que tăm bông làm từ gỗ, có đường kính khoảng 2 mm và dài 5-6 cm Hai đầu tăm bông được ủ với môi trường khoai tây, sau đó hấp khử trùng ở 121°C trong 1 giờ Thí nghiệm lặp lại ba lần với mỗi lần 50 que Sau khử trùng, tăm bông được để nguội trong tủ cấy vô trùng, sau đó cấy chuyển một mảnh thạch có sợi nấm mọc dày vào tăm bông Điều kiện nuôi sợi nấm cần không có ánh sáng hoặc ánh sáng yếu, nhiệt độ khoảng 20-30°C Khi sợi nấm lan kín hai đầu tăm bông, sử dụng chúng để cấy lên thóc và sản xuất giống nấm.
Các thí nghiệm trên tăm bông đã cho kết quả tích cực, dẫn đến việc thử nghiệm các cấu trúc tương tự trong sản xuất giống nấm nhằm giảm thời gian và tối giản quy trình sản xuất truyền thống Cụ thể, các thanh tre có chiều dài tương đương với bịch nấm được quấn bông ở hai đầu Sau khi ngâm thanh tre trong dung dịch khoai tây khoảng 1 phút và để ráo nước, các thanh tre sẽ được cho vào túi bóng và khử trùng ở 121°C trong 180 phút Sau khi để nguội trong 24 giờ, giống nấm sẽ được cấy lên tăm bông với tỷ lệ 1 tăm bông : 1 túi giống và nuôi cấy trong điều kiện thường với ít ánh sáng.
Sản xuất thể quả
a) Thử nghiệm mô hình nuôi cấy không mái che
Nghiên cứu này sử dụng thân gỗ keo, loại gỗ phổ biến tại miền núi Việt Nam, để sản xuất nấm Các đoạn gỗ keo có đường kính khoảng 10 cm được cắt thành đoạn ngắn 20-30 cm, ngâm trong nước 12 giờ, sau đó khử trùng bằng phương pháp Tyndall ở 100°C trong 60 phút và lặp lại sau 48 giờ Giống nấm cấp 2 được cấy vào các bịch gỗ với khoảng 2 thìa giống mỗi bịch, nuôi cấy ở nhiệt độ phòng và ít ánh sáng Khi sợi nấm phủ kín, túi bóng được loại bỏ và các bịch nấm được chuyển vào khay đất ẩm, với phần đầu khối gỗ để hở Để đánh giá ảnh hưởng của lớp đất che phủ, các bịch nấm được nuôi cấy trong điều kiện không có mái che, vùi trong hai loại đất: đất canh tác nông nghiệp và đất nghèo dinh dưỡng, đồng thời tưới nước đầy đủ để đảm bảo độ ẩm cho đến khi hình thành thể quả.
Nuôi cấy mô thể quả nấm Linh chi
a) Nuôi cấy mô thể quả
Giống nấm Linh chi cấp 1 được phân lập bằng phương pháp nuôi cấy mô thể quả trên môi trường khoai tây Sau 2-3 ngày nuôi cấy, các sợi nấm bắt đầu mọc ra và phủ kín bề mặt agar sau khoảng 10 ngày, với màu trắng đồng nhất và không có sự xuất hiện của khuẩn lạc vi khuẩn hay bào tử của nấm mốc Điều này cho thấy giống nấm là tinh sạch, phù hợp để sản xuất giống nấm cấp 2 Sau 2-3 tuần, các sợi nấm trên túi giống cấp 2 hình thành thể quả nấm Linh chi với hình thái đặc trưng Sợi nấm được cấy chuyển vào túi tăm bông thấm môi trường khoai tây đã vô trùng và được nuôi cấy trong điều kiện thường, ít ánh sáng.
A- Giống nấm trên môi trường khoai tây
B- Giống nấm phát triển trên tăm bông
Hình 1 Nuôi cấy mảnh mô thể quả nấm Linh chi b) Cấy truyền giống trên tăm bông
Kết quả nuôi cấy trên tăm bông cho thấy sợi nấm phát triển tốt mà không bị nhiễm vi sinh vật không mong muốn, với kết quả khả quan sau 9-10 ngày Khi sợi nấm đã bao phủ toàn bộ bề mặt khối tăm bông, giống nấm này được sử dụng để cấy truyền và sản xuất meo nấm.
Một túi tăm bông 100 que, giá khoảng 14.000 đ (năm 2019), có khả năng sản xuất 10 kg meo nấm trên thóc, tương đương với 500 bịch nấm loại 1-1,5kg Điều này chứng tỏ rằng việc sản xuất giống nấm từ tăm bông không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản, là một lựa chọn lý tưởng cho các câu lạc bộ hoặc khởi nghiệp nhỏ, đặc biệt dành cho sinh viên muốn thực nghiệm và tiếp cận thực tế sản xuất.
Sản xuất meo nấm
a) Meo giống làm trên thóc
Sợi nấm phát triển trên túi thóc được cấy bằng giống trên tăm bông, mất khoảng 15 ngày để lan phủ kín túi cơ chất 300g Kết quả cho thấy sợi nấm mọc trắng, tỏa ra mùi thơm nhẹ, và không có dấu hiệu nhiễm mốc hay côn trùng gây hại.
Trong sản xuất giống nấm truyền thống, mảnh mô thể quả nấm được phân lập trên môi trường khoai tây agar và thường mất 20-30 ngày để sản xuất giống cấp 2 từ khi cấy lên túi thóc Tuy nhiên, phương pháp sử dụng tăm bông giúp rút ngắn thời gian này, cho phép cấy giống nấm theo chiều dọc của túi thóc, giúp sợi nấm phát triển đồng loạt ở cả đáy và miệng túi Ngoài ra, mảnh mô lõi có thể được phân lập trực tiếp trên tăm bông, giúp đơn giản hóa quy trình chuẩn bị và sản xuất giống.
Hiện nay, kích thước tăm bông trên thị trường chủ yếu ngắn, chỉ phù hợp cho việc cấy vào các túi nguyên liệu có khối lượng nhỏ Do đó, các thanh tre với hai đầu cuốn bông đã được thử nghiệm trong môi trường dinh dưỡng, có cấu trúc tương tự như que tăm bông Kích thước của thanh tre có thể được điều chỉnh theo kích thước dự kiến của bịch nấm.
Hình 2: Giống nấm cấp 2 phát triển trên cơ chất gỗ keo
Các thử nghiệm cho thấy sợi nấm mọc dày và đồng đều theo chiều dọc bịch nấm, với thời gian mọc kín cơ chất từ 15-20 ngày nhờ vào các khối bông thấm dung dịch PDA cung cấp chất dinh dưỡng Phương pháp chuẩn bị nguyên liệu này rất dễ dàng, nguồn nguyên liệu dễ tìm và chi phí thấp, với thời gian chuẩn bị thanh tre chỉ khoảng 30 phút và xử lý thóc mất khoảng 12 giờ Đây là một gợi ý hữu ích cho quá trình sản xuất giống nấm ăn và dược liệu.
Sản xuất thể quả
Mô hình nuôi cấy không mái che được thử nghiệm để sản xuất thể quả bằng cách ngâm các đoạn gỗ keo trong nước và khử trùng theo phương pháp Tyndall, sau đó cấy giống cấp 2 Kết quả cho thấy quá trình nuôi cấy sợi nấm diễn ra tốt, với sự xuất hiện của các sợi nấm sau khoảng 3 ngày, cho thấy giống cấp 2 có chất lượng đáng tin cậy Trong thử nghiệm, giống nấm trên tăm bông cũng được cấy vào bịch nấm, nhưng tốc độ phát triển chậm hơn, dẫn đến việc lựa chọn giống nấm trên thanh tre cho các đợt sản xuất tiếp theo.
20 ngày, sợi nấm lan phủ kín bịch nấm Tiến hành loại bỏ túi bóng và chuyển vào các khay đất ẩm (Hình 3B)
Hình 3A: Bịch nấm Linh chi sau 3 ngày nuôi cấy
Hình 3B: Khay nấm Linh chi dưới bóng cây
Hình 3C: Thể quả nấm Linh chi sau 2 tuần nuôi cấy
Hình 3D: Thể quả nấm Linh chi sau 16 tuần nuôi cấy
Hình 3: Mô hình nuôi trồng nấm Linh chi dưới bóng cây
Trong điều kiện nuôi cấy ngoài trời dưới tán cây, nấm Linh chi hình thành thể quả sau 1-2 tuần và đạt hình dạng đặc trưng sau khoảng 30 ngày Thể quả có màu đỏ tía với lớp trắng mỏng trên bề mặt, cho phép thu hái 3-4 lần trong khoảng thời gian 3-4 tháng tùy thuộc vào thời tiết Các bịch nấm có thể được chuyển đến khu rừng trồng ẩm cao, cách xa mặt đất để tránh côn trùng, tạo ra quần thể nấm Linh chi bán tự nhiên, mang lại giá trị kinh tế, sinh thái và cảnh quan, đồng thời có thể kết hợp với các mô hình tham quan và du lịch.
So với việc nuôi trồng nấm Linh chi trong các lán trại, việc chăm sóc khay nấm không cần tưới hàng ngày nhờ lớp đất che phủ giữ ẩm lâu dài Sợi nấm tiếp xúc với khoáng chất tự nhiên trong đất mà không cần khử trùng hay bổ sung hóa chất Đất chứa vi sinh vật tự nhiên, trong đó có nhiều loài xạ khuẩn hỗ trợ phân giải cellulose, giúp nấm phát triển mạnh Thử nghiệm với loại đất che phủ cho thấy nấm phát triển tốt trên đất sỏi nghèo dinh dưỡng mà không cần bổ sung thêm thành phần dinh dưỡng nào khác.
Hình 4: Thể quả nấm Linh chi với lớp đất che phủ nghèo dinh dưỡng
Sản phẩm nấm Linh chi thu được từ các loại đất phủ khác nhau sẽ được tiếp tục tách chiết và đánh giá hàm lượng các hoạt chất trong tương lai.
Kiến nghị
Tiếp tục nghiên cứu các hoạt chất của nấm Linh chi được nuôi trồng theo phương pháp không mái che, đồng thời so sánh với các mẫu nấm được nuôi cấy bằng các hình thức khác.
Thí nghiệm xây dựng mô hình trồng nấm Linh chi bán tự nhiên tại trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên không chỉ nhằm cải thiện cảnh quan mà còn cung cấp nấm với giá thành thấp cho cán bộ và sinh viên.