Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu tổng quát: Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi đọc sách của sinh viên
- Mục tiêu cụ thể: Căn cứ vào nhu cầu nghiên cứu, đề tài được thực hiện nhằm hướng đến các mục tiêu nghiên cứu cụ thể sau:
+ Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đọc sách của sinh viên
+ Kiểm định những giả thuyết đặt ra trong mối quan hệ tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc
Nghiên cứu các nhân tố tác động đến quyết định đọc sách của sinh viên là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về thói quen này Các yếu tố như môi trường học tập, động lực cá nhân, và sự hỗ trợ từ giảng viên có thể ảnh hưởng lớn đến hành vi đọc sách Để nâng cao thói quen đọc sách trong sinh viên, cần có những biện pháp quản trị hiệu quả như tổ chức các buổi workshop, khuyến khích thảo luận nhóm và tạo ra các chương trình đọc sách thú vị.
Ý nghĩa nghiên cứu
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về nhu cầu đọc sách của sinh viên tại các trường đại học, đồng thời đánh giá thực trạng và đưa ra phương pháp nâng cao sự "ham muốn đọc" của sinh viên Sinh viên, là trụ cột của quốc gia, cần trang bị kiến thức đa dạng từ sách, không chỉ thụ động tiếp thu từ giảng đường Cuộc khảo sát sẽ tạo cơ sở dữ liệu đáng tin cậy, giúp sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đọc sách và cải thiện thói quen đọc của bản thân Đối với nhà trường, việc hiểu rõ nhu cầu đọc sách của sinh viên là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín Nhà trường cần tổ chức các hoạt động khuyến khích đọc sách, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ doanh nghiệp về đội ngũ nhân viên có kiến thức vững chắc và tư duy sâu sắc.
Tính cấp thiết đề tài
Văn hóa đọc hiện đang thu hút sự chú ý toàn cầu, không chỉ ở Mỹ và các nước phương Tây mà còn ở Việt Nam Trong bối cảnh hội nhập, văn hóa đọc tại Việt Nam mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức Ngày 23/4 hàng năm được UNESCO chọn làm “Ngày Sách và Bản quyền thế giới” nhằm tôn vinh giá trị của sách và khuyến khích thói quen đọc Nhiều hoạt động văn hóa đọc diễn ra trên toàn thế giới, từ châu Phi đến Bắc Mỹ và châu Âu, trong khi châu Á cũng có các chương trình nổi bật như “Một cuốn sách một đóa hồng” và “Ngày hội đọc sách cùng con trẻ” Tại Việt Nam, các hội thảo và tọa đàm về văn hóa đọc như “Sách và chấn hưng văn hóa đọc” đã được tổ chức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển thói quen đọc sách trong cộng đồng.
Vào ngày 6/5/2012, Hồ Chí Minh đã tổ chức "Ngày hội sách và văn hóa đọc" tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hà Nội, diễn ra từ ngày 21 đến 22/4/2012 Khi tra cứu cụm từ "Văn hóa đọc" trên Google, đã có đến 60.400.000 kết quả trong vòng 0,32 giây.
Văn hóa đọc đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền bá tri thức và hỗ trợ con người trong quá trình xây dựng xã hội phát triển toàn diện Để thúc đẩy văn hóa đọc, các thư viện và nhà xuất bản trên toàn quốc đã tổ chức nhiều hoạt động ý nghĩa như ngày đọc, tuần đọc sách, và sự kiện nhân ngày sách và bản quyền thế giới.
Kể từ năm 2011, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch đã tổ chức "Ngày hội sách và văn hóa đọc" hàng năm tại Trung tâm hoạt động Văn hóa - Khoa học Văn Miếu, Quốc Tử Giám Sự kiện này nhằm tôn vinh giá trị của sách, khuyến khích thói quen đọc sách và đáp ứng nhu cầu khám phá, thỏa mãn sở thích đọc của mọi người.
Trước sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội như báo điện tử, truyền hình, Facebook, và YouTube, hành vi đọc sách của sinh viên ngày càng giảm sút Sự hứng thú của sinh viên đối với việc đọc sách cũng đang dần phai nhạt, khiến cho việc đọc sách in trở nên ít phổ biến hơn.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, sự cạnh tranh với sách điện tử tiện ích và thông tin cập nhật đã ảnh hưởng đến thói quen đọc sách của sinh viên Nhiều vấn đề cấp bách như kinh tế, môi trường, chính trị và văn hóa đã tạo ra cơ hội hợp tác giữa các quốc gia, nhưng cũng làm giảm hành vi đọc sách Tuy nhiên, kể từ khi dịch bệnh COVID-19 bùng phát, thói quen đọc sách của sinh viên đã có sự thay đổi đáng kể do họ không còn đến trường và phải thực hiện giãn cách xã hội, dẫn đến việc ở nhà nhiều hơn.
2.2 Các yếu tố cấu thành văn hoá đọc
Xây dựng văn hóa đọc là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước, cần sự tham gia của cả cộng đồng, từ người đọc đến các nhà chức trách và doanh nhân trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, và khoa học Quyền đọc là quyền cơ bản của mỗi công dân, giúp họ phát triển bản thân và làm giàu cho gia đình cũng như đất nước Để khuyến khích văn hóa đọc, cần chú trọng đến các yếu tố như tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận sách và tài liệu, tổ chức các hoạt động khuyến khích đọc sách, và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc đọc trong xã hội.
Nhu cầu đọc là một phần thiết yếu trong việc mở rộng hiểu biết của con người, đặc biệt trong xã hội thông tin và nền kinh tế tri thức hiện nay Việc đọc không chỉ giúp con người tồn tại mà còn phát triển trong môi trường ngày càng phức tạp và đa dạng.
Kỹ năng là khả năng và trình độ kỹ thuật của mỗi cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công Trong mọi tình huống, kỹ năng giúp nâng cao hiệu quả công việc Đặc biệt, kỹ năng quyết định khả năng tiếp thu và vận dụng tri thức vào thực tiễn cuộc sống.
Kỹ năng đọc là yếu tố then chốt trong việc đánh giá hiệu quả của hoạt động đọc, giúp người đọc hiểu và cảm thụ nội dung tài liệu Nó cho phép chuyển hóa tri thức và kinh nghiệm từ tài liệu thành kinh nghiệm cá nhân, đồng thời áp dụng chúng vào các hoạt động khác để làm phong phú cuộc sống vật chất và tinh thần Kỹ năng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tri thức, kinh nghiệm và năng lực của mỗi độc giả, và được hình thành qua quá trình rèn luyện lâu dài.
Sở thích, hay còn gọi là thú vui, là những hoạt động thường xuyên mà con người thực hiện để tìm kiếm niềm vui và sự phấn khởi trong thời gian thư giãn Nó thể hiện sự hứng thú và thái độ yêu thích đối với một đối tượng cụ thể.
Sở thích đọc sách là điều hoàn toàn cá nhân, với mỗi người có những lựa chọn khác nhau như thơ, truyện hay tiểu thuyết Ngoài ra, cách mỗi người thư giãn sau một ngày làm việc hoặc học tập cũng rất đa dạng.
Thái độ ứng xử đối với tài liệu đọc
Tài liệu là sản phẩm của văn hóa, do đó việc xử lý và ứng xử với chúng cần phải mang tính văn hóa Ứng xử có văn hóa là một lĩnh vực rộng lớn, được nghiên cứu từ nhiều khía cạnh và góc độ khác nhau.
Các yếu tố cấu thành văn hoá đọc
Chức năng của đọc sách
Đọc sách là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành đời sống văn hóa của con người Đây là một hoạt động tinh thần phức tạp, liên quan đến sự kết hợp của nhiều yếu tố tâm lý như cảm giác, tri giác, ngôn ngữ, trí nhớ, biểu tượng và tư duy Trong đó, ngôn ngữ đóng vai trò then chốt, vì để hiểu nội dung sách, người đọc cần phải sâu sắc trong suy nghĩ, phân tích và ghi nhớ thông tin được truyền tải qua ngôn ngữ.
Việc đọc sách không chỉ làm phong phú tư duy, ý thức và tri thức của người đọc mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới nội tâm của họ Điều này dẫn đến việc hình thành một con người mới, góp phần xây dựng xã hội tiên tiến hơn Đọc sách nâng cao tố chất con người, gia tăng tri thức và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm thông tin trong một xã hội hiện đại đang phát triển Mối quan hệ giữa việc đọc và nâng cao tri thức ngày càng trở nên rõ rệt, khẳng định vai trò quan trọng của đọc sách trong đời sống xã hội.
Vai trò của đọc sách
Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức và sự bùng nổ thông tin hiện nay, mỗi cá nhân cần nỗ lực học hỏi và tích lũy tri thức cũng như kinh nghiệm sống để đáp ứng yêu cầu của xã hội.
Việc học hỏi và bồi dưỡng tri thức là cần thiết trong xã hội hội nhập hiện nay, vì sự phát triển của mỗi quốc gia tỷ lệ thuận với tri thức của công dân Để phát triển bền vững trong thời đại kinh tế tri thức, cần khuyến khích thói quen đọc sách, nhằm tích lũy và làm giàu vốn tri thức cá nhân Đọc sách không chỉ giúp phát triển văn hóa và nhân cách mà còn nâng cao trình độ và rèn luyện ngôn ngữ Qua việc đọc, người đọc mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp, và tự tin hơn trong cuộc sống Đặc biệt, việc tiếp xúc với ngôn ngữ khoa học giúp sinh viên học ngôn ngữ mới hiệu quả hơn Đọc sách thường xuyên cũng tăng cường kỹ năng tư duy, phân tích và cải thiện sự tập trung Hơn nữa, đọc sách giúp hình thành lối sống tích cực, nhận thức được giá trị của quy tắc ứng xử và chuẩn mực đạo đức, từ đó hướng tới những giá trị chân - thiện - mỹ trong cuộc sống.
Các lý thuyết về hành vi
Lý thuyết về thái độ
2.3.1.1 Thuyết hành động hợp lý (TRA) Được xây dựng từ năm1967 và được hiện chỉnh mở rộng theo thời gian từ đầu những năm 1970 bởi Ajzen và Fishbein
Mô hình TRA chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán hành vi mua sắm hiệu quả nhất Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, cần xem xét hai yếu tố chính là thái độ và chuẩn chủ quan của khách du lịch Trong mô hình này, thái độ được đánh giá qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm, trong đó người tiêu dùng chú trọng đến những thuộc tính mang lại lợi ích thiết thực và có mức độ quan trọng khác nhau Việc xác định trọng số của các thuộc tính này có thể giúp dự đoán chính xác kết quả lựa chọn của người tiêu dùng.
Nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến xu hướng mua sắm của người đọc thông qua sự tác động của những người có liên quan như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp Mức độ ảnh hưởng này phụ thuộc vào sự ủng hộ hoặc phản đối của họ đối với quyết định mua sắm của người đọc, cũng như động cơ thúc đẩy người đọc làm theo mong muốn của những người có ảnh hưởng Đặc biệt, sự thân thiết giữa người đọc và những người có liên quan càng cao thì ảnh hưởng đến quyết định mua sắm càng lớn Niềm tin của người đọc vào những người có liên quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng mua hàng của họ, với mức độ tác động khác nhau từ những người này.
Trong mô hình thuyết hành động hợp lý, niềm tin của cá nhân về sản phẩm hoặc thương hiệu ảnh hưởng đến thái độ hướng tới hành vi Thái độ này, theo đó, tác động đến xu hướng mua, nhưng không trực tiếp dẫn đến hành vi mua Vì vậy, thái độ giúp giải thích lý do dẫn đến xu hướng mua sắm, trong khi xu hướng lại là yếu tố quan trọng nhất để lý giải hành vi của người tiêu dùng.
Hạn chế lớn nhất của thuyết hành động hợp lý là hành vi của cá nhân bị chi phối bởi ý định, chỉ áp dụng cho những trường hợp cá nhân có ý thức trước khi thực hiện hành vi Do đó, thuyết này không thể giải thích các hành vi không hợp lý, hành động theo nhóm tham khảo, hoặc những hành vi không có ý thức (Ajzen, 1985; Ajzen, 1991).
Hình 2 1: Mô hình thuyết hành động hợp lý TRA
Lý thuyết về hành vi dự định (TPB)
Lý thuyết hành động hợp lý cho rằng hành vi của con người có thể được dự đoán và giải thích thông qua các xu hướng hành vi Những xu hướng này bao gồm các yếu tố động cơ ảnh hưởng đến hành vi, được định nghĩa là mức độ nỗ lực mà cá nhân bỏ ra để thực hiện hành vi đó (Ajzen, 1991).
Xu hướng hành vi được xác định bởi ba yếu tố chính Đầu tiên, thái độ là những đánh giá tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi Thứ hai, ảnh hưởng xã hội đề cập đến áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận để thực hiện hoặc không thực hiện hành vi Cuối cùng, thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận vào mô hình TRA, phản ánh mức độ dễ dàng hoặc khó khăn trong việc thực hiện hành vi, phụ thuộc vào sự sẵn có của nguồn lực và cơ hội.
Niềm tin đối với thuộc tính sản phẩm Đo lường niềm tin đối với thuộc tính sản phẩm
Niềm tin về những người ảnh hưởng sẽ nghĩ rằng tôi nên hay không nên thực hiện hành vi Đo lường niềm tin đối với thuộc tính sản phẩm
Theo Ajzen, yếu tố kiểm soát hành vi có ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng thực hiện hành vi Nếu cá nhân nhận thức đúng về mức độ kiểm soát của mình, thì kiểm soát hành vi cũng có thể dự đoán hành vi thực tế.
Hình 2.2 Lý thuyết về hành vi dự định (TPB)
Hạn chế của Thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) là một sự thay thế cho giới hạn của Thuyết Quyết định lý trí (TRA), với giả định rằng hành vi con người là có chủ ý và có kế hoạch Tuy nhiên, TPB dựa trên niềm tin rằng mọi người luôn suy nghĩ hợp lý và đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn, do đó không xem xét đến động cơ vô thức Điều này cho thấy TPB vẫn chưa khắc phục hoàn toàn những hạn chế của TRA (Krueger và cộng sự, 2000).
Theo Ajzen (1991), ý định hành vi không chỉ phụ thuộc vào thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng chỉ khoảng 40% biến thiên của ý định hành vi có thể được giải thích bằng lý thuyết TPB của Ajzen.
Đề xuất mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu trước đây về hành vi đọc sách đã được trình bày trong chương cơ sở lý thuyết, tác giả đã tổng hợp và xây dựng mô hình nghiên cứu như sau:
Chuẩn mực chủ quan Ý định hành vi
Nhận thức kiểm soát hành vi
Hình 3 1: Mô hình nghiên cứu nhóm đề xuất
Các giả thuyết nghiên cứu
H1 (+): Kỹ năng đọc sách có quan hệ đồng biến đến quyết định đọc sách của sinh viên
Thói quen đọc sách có mối quan hệ đồng biến với quyết định đọc sách của sinh viên, cho thấy rằng những sinh viên thường xuyên đọc sách sẽ có xu hướng quyết định đọc sách nhiều hơn Lợi ích của việc đọc sách, như nâng cao kiến thức, phát triển tư duy và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, cũng góp phần thúc đẩy quyết định này Do đó, việc khuyến khích sinh viên hình thành thói quen đọc sách sẽ mang lại nhiều lợi ích tích cực cho quá trình học tập và phát triển bản thân của họ.
Cản trở việc đọc sách có mối quan hệ đồng biến với quyết định đọc sách của sinh viên, cho thấy rằng những yếu tố gây cản trở càng nhiều thì khả năng đọc sách của sinh viên càng giảm Đồng thời, sự lan tỏa cũng có mối quan hệ đồng biến với quyết định đọc sách, chứng tỏ rằng khi có nhiều người xung quanh tham gia đọc sách, sinh viên sẽ có xu hướng quyết định đọc sách cao hơn.
H6 (+): Cảm hứng đọc sách có mối quan hệ đồng biến với quyết định đọc sách của sinh viên
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định tính
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một cuộc khảo sát định tính nhằm thảo luận và thu thập ý kiến thông qua bảng câu hỏi, từ đó điều chỉnh các biến cần thiết Nội dung cuộc thăm dò này sẽ làm cơ sở để hiệu chỉnh thang đo, kết hợp với ý kiến của chuyên gia, nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi cuối cùng cho phù hợp với các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đọc sách của sinh viên Sau khi hoàn tất, nhóm sẽ chuẩn bị cho nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu định lượng
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu định lượng chính thức để kiểm định lại các thang đo trong mô hình nghiên cứu thông qua bảng câu hỏi khảo sát sinh viên tại Trường Đại học Tất cả dữ liệu thu thập được từ bảng hỏi đã được nhóm xử lý bằng phần mềm SPSS 23.0.
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là tìm hiểu về sinh viên tại Trường Đại học Để thu thập dữ liệu, chúng tôi đã sử dụng phiếu điều tra trực tuyến qua Google Form Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên từ sinh viên trong trường Phân tích dữ liệu chủ yếu dựa vào phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định thang đo bằng hệ số KMO và phân tích hồi quy bội.
3.1.2.1 Chọn mẫu cho nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để phân tích dữ liệu Theo Hair và cộng sự (2007), tỷ lệ quan sát lý tưởng là 10 mẫu cho mỗi biến đo lường Bên cạnh đó, Tabachnick và Fidell (2007) cũng chỉ ra rằng kích thước mẫu cần đạt tối thiểu n ≥ 8p + 50 để đảm bảo tính chính xác của phân tích.
Trong đó: n: cỡ mẫu p: số biến quan sát
Trong đề tài sử dụng kích cỡ mẫu: n"5 Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên là phương pháp được lựa chọn để lấy mẫu khảo sát
3.1.2.2 Cách thu thập dữ liệu
+ Đối tượng khảo sát: Sinh viên đã từng đọc sách
+ Phỏng vấn trực tiếp cá nhân: Phiếu khảo sát online được sử dụng để lất ý kiến.
Thang đo các khái niệm trong mô hình nghiên cứu
STT Thang đo Mã hóa
1 Xác định mục đích đọc KN1
2 Lập kế hoạch đọc KN2
3 Ghi chép nội dung đọc KN3
4 Tóm tắt nội dung đọc KN4
5 Phân tích - tổng hợp nội dung đọc KN5
6 So sánh - đánh giá tài liệu đọc KN6
7 Trao đổi nội dung KN7
II Thói quen đọc sách
8 Duy trì một khoảng thời gian cố định để đọc sách mỗi ngày
9 Chia sẻ những gì đã đọc với người khác
10 Mua trước và để dành sách ở nhà TQ3
11 Nói với bản thân chỉ cần đọc một trang sách mỗi ngày
12 Tạo danh sách những cuốn sách yêu thích
13 Đặt mục tiêu để đọc xong cuốn sách TQ6
III Lợi ích đọc sách
14 Trau dồi kiến thức LI1
15 Nâng cao kết quả học tập LI2
16 Giải trí, thư giãn LI3
17 Mở rộng vốn từ LI4
18 Rèn luyện thói quen và sự tập trung LI5
19 Sưu tầm tài liệu phục vụ học tập LI6
20 Không có gì làm nên đọc sách LI7
IV Cản trở việc đọc sách
21 Áp lực học hành căng thẳng CT1
22 MXH chiếm nhiều thời gian CT2
23 Đọc sách không có sự tương tác gây nhàm chán
24 Các hoạt động khác hấp dẫn hơn CT4
25 Kinh nghiệm thực tế tốt hơn sách CT5
26 Gia đình bạn bè giới thiệu LT1
27 Sẽ đọc khi những người xung quanh đọc
28 Tham gia ngày hội đọc sách LT3
VI Cảm hứng đọc sách
30 Ánh sáng phù hợp CH2
31 Không gian xanh, thoáng đãng CH3
32 Nơi ít người qua lại CH4
VII Quyết định đọc sách
33 Sẽ tiếp tục đọc sách vì rất có ích QD1
34 Giới thiệu cho bạn bè người thân cùng đọc
35 Coi sách như người bạn đồng hành QD3
Xử lý và phân tích số liệu
Đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Một thang đo có giá trị khi nó chính xác trong việc đo lường đối tượng cần thiết, không có sai lệch hệ thống và ngẫu nhiên Để thang đo đạt độ tin cậy, Cronbach alpha cần từ 0.8 trở lên để được coi là tốt, từ 0.7 đến gần 0.8 là chấp nhận được Nhiều nhà nghiên cứu cũng cho rằng Cronbach alpha từ 0.6 trở lên có thể sử dụng trong trường hợp khái niệm đo lường là mới hoặc chưa quen thuộc với người tham gia nghiên cứu (Nunnally và Burnstein, 1994 trích trong Nguyễn Đình Thọ, 2011).
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng tiêu chuẩn Cronbach alpha là 0.7, đồng thời loại bỏ các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng (Corrected item-total correlation) nhỏ hơn 0.3.
Đánh giá thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA – Exploratory Factor Analysis)
Phân tích nhân tố giúp xác định mức độ kết dính của các biến quan sát liên quan đến quyết định chọn điểm đến du lịch của khách hàng, đồng thời cho phép nhóm các yếu tố này thành những nhân tố ít hơn Những biến không đạt độ tin cậy sẽ được loại bỏ khỏi thang đo Để đảm bảo tính chính xác của phân tích nhân tố khám phá (EFA), chỉ số Kaiser – Mayer – Olkin (KMO) cần phải lớn hơn 0.5 (Nguyễn Đình Thọ, 2011).
Kiểm định Bartlett được sử dụng để kiểm tra giả thuyết rằng các biến không có mối tương quan trong tổng thể Để khẳng định rằng các biến quan sát có mối liên hệ với nhau, kiểm định Bartlett cần đạt ý nghĩa thống kê với giá trị Sig ≤ 0.05 (Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2208).
Trong phân tích nhân tố khám phá (EFA), các trọng số nhân tố nhỏ hơn 0.5 sẽ bị loại để đảm bảo giá trị hội tụ giữa các biến Phương pháp trích hệ số sử dụng là principal components, và quá trình trích sẽ dừng lại khi các nhân tố có eigenvalue lớn hơn 1, với tổng phương sai trích đạt ít nhất 50%.
Phân tích hồi quy tuyến tính
Hệ số tương quan giữa quyết định lựa chọn điểm đến du lịch sẽ được xem xét Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) sẽ được thực hiện để kiểm định mô hình lý thuyết Qua đó, nghiên cứu nhằm xác định cường độ tác động của từng yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của khách du lịch.
Kiểm định sự khác biệt về mức độ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đọc sách theo các đặc điểm cá nhân bằng T- test và Anova
Để xác định sự khác biệt trong việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn điểm đến du lịch giữa các nhóm khách du lịch có đặc điểm cá nhân khác nhau như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, tác giả áp dụng phương pháp kiểm định Independent Samples T-test và One-Way ANOVA Phương pháp Independent Samples T-test giúp so sánh giá trị trung bình của một chỉ tiêu nghiên cứu giữa hai nhóm đối tượng, trong khi phân tích phương sai ANOVA cho phép so sánh trị trung bình của ba nhóm trở lên.
Trong phân tích ANOVA, nếu giá trị Sig ≤ 0.05, điều này cho thấy có sự khác biệt về mức độ đánh giá các nhân tố giữa các nhóm khách du lịch với đặc điểm cá nhân khác nhau Để xác định cụ thể sự khác biệt này ở nhóm nào, tác giả sẽ tiếp tục áp dụng phương pháp phân tích sâu Anova với kiểm định “sau”.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Thống kê mô tả
Giới tính
Giới tính: Từ kết quả nghiên cứu cho thấy được rằng: tỷ lệ nữ chiếm 47,84 ( 122 đối tượng), tỷ lệ nam chiếm 52,16%(133 đối tượng)
Hình 4-1 Biểu đồ tròn giới tính
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của nhóm nghiên cứu
Học Vấn
Trong nghiên cứu, đối tượng "Sinh viên năm 3" chiếm tỷ trọng lớn nhất với 36,08% (92 đối tượng) Tiếp theo, nhóm "Sinh viên năm 2" đứng thứ hai với tỷ lệ 30,59% (78 đối tượng) Cuối cùng, nhóm "Sinh viên năm 4" có tỷ lệ 18,04%.
(46 đối tượng) Cuối cùng là nhóm đối tượng “và “Sinh viên năm 1” là nhóm có tỷ trọng thấp nhất vơsi 15,29% (29 đối tượng)
Hình 4-2 Biểu đồ tròn về học vấn
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của nhóm nghiên cứu
Tần Suất Đọc Sách Của Sinh Viên
Trong số 255 đối tượng khảo sát, 116 người đọc sách với tần suất "Thỉnh Thoảng", chiếm 45,49% Nhóm "Thường Xuyên" đứng thứ hai với 66 đối tượng, tương đương 25,88% Nhóm "Hiếm Khi" có tỷ lệ thấp hơn.
18,04% với 46 đối tượng và đối tượng chiếm tỷ lệ thấp nhất chính là nhóm đọc sách với tần suất “Rất Thường Xuyên” với tỷ lệ là 10,59% với 27 đối tượng
Hình 4-3 Biểu đồ tròn Tần Suất Đọc Sách Của Sinh Viên
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của nhóm nghiên cứu
Tần Suất Đọc Sách Của Sinh Viên Đọc Sách Ở Thư Viện
Trong khảo sát với 255 đối tượng, nhóm có tần suất đọc sách "Trên 5 lần" chiếm tỷ lệ thấp nhất, chỉ 4,31% (11 đối tượng) Ngược lại, nhóm sinh viên đọc sách ở thư viện với tần suất "Dưới 3 lần" chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 50,08% (130 đối tượng) Tiếp theo, nhóm sinh viên không đến thư viện có tỷ lệ 27,45% (70 đối tượng), trong khi nhóm đọc sách với tần suất "3-5 lần" chiếm 17,25% (44 đối tượng).
Hình 4-3 Biểu đồ tròn Tần Suất Đọc Sách Của Sinh Viên Đọc Sách Ở Thư Viện
Bạn là sinh viên năm mấy
Bạn có thường đọc sách không
Trước khi giãn cách xã hội, Bạn đến thư viện mấy lần một tuần
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của nhóm nghiên cứu
Bảng 4-1 Thống kê mô tả mẫu khảo sát
Kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha
Đánh giá độ tin cậy thang đo Lợi ích đọc sách
Bảng 4-2 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Lợi ích đọc sách
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted LI1 Trau dồi kiến thức 24,95 15,304 ,725 ,866
LI2 Nâng cao kết quả học tập 25,32 14,943 ,681 ,870
LI3 Giải trí, thư giãn 25,33 14,617 ,699 ,867
LI4 Mở rộng vốn từ 25,17 15,275 ,710 ,867
LI5 Rèn luyện thói quen và sự tập trung 25,33 15,097 ,703 ,867
LI6 Sưu tầm tài liệu phục vụ học tập 25,30 15,068 ,692 ,868
LI7 Không có gì làm nên đọc sách 25,64 14,122 ,601 ,886
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của nhóm nghiên cứu
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo lợi ích đọc sách đạt 0.886, cho thấy độ tin cậy cao của thang đo Tất cả các biến quan sát đều có tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, chứng tỏ rằng cả 7 biến đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng thang đo, do đó không cần loại bỏ biến nào.
Đánh giá độ tin cậy thang đo Kỹ năng đọc
Bảng 4-3 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Kỹ năng đọc
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted KN1 Xác định mục đích đọc 23,73 22,574 ,694 ,893
KN2 Lập kế hoạch đọc 24,07 22,362 ,694 ,893
KN3 Ghi chép nội dung đọc 24,10 21,136 ,741 ,888
KN4 Tóm tắt nội dung đọc 23,89 22,106 ,716 ,891
KN5 Phân tích - tổng hợp nội dung đọc 23,82 22,387 ,724 ,890
KN6 So sánh - đánh giá tài liệu đọc 23,97 21,775 ,733 ,889
KN7 Trao đổi nội dung 23,98 21,582 ,722 ,890
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo kỹ năng đọc sách đạt 0.905, cho thấy độ tin cậy cao trong khoảng từ 0.8 đến gần 1 Tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) của tất cả các biến quan sát đều lớn hơn 0.3, khẳng định rằng cả 7 biến quan sát đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng thang đo, vì vậy không cần loại bỏ biến nào.
Đánh giá độ tin cậy thang đo Thói quen đọc sách
Bảng 4-4 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo thói quen đọc sách
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
TQ1 Duy trì một khoảng thời gian cố định để đọc sách mỗi ngày
TQ2 Chia sẻ những gì đã đọc với người khác
TQ3 Mua trước và để dành sách ở nhà 19,71 16,293 ,679 ,858
TQ4 Nói với bản thân chỉ cần đọc một trang sách mỗi ngày
TQ5 Tạo danh sách những cuốn sách yêu thích
TQ6 Đặt mục tiêu để đọc xong cuốn sách 19,44 17,783 ,659 ,861
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo lợi ích đọc sách đạt 0.878, nằm trong khoảng từ 0.8 đến gần 1, cho thấy độ tin cậy của thang đo rất cao Tất cả các biến quan sát đều có tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0.3, chứng minh rằng cả 6 biến đều có sự đóng góp quan trọng vào việc xây dựng thang đo, vì vậy không cần loại bỏ bất kỳ biến nào.
Đánh giá độ tin cậy thang đo Ảnh hưởng lan tỏa
Bảng 4-5 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Ảnh hưởng lan tỏa
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted LT1 Gia đình bạn bè giới thiệu 7,25 3,773 ,759 ,762
LT2 Sẽ đọc khi những người xung quanh đọc
LT3 Tham gia ngày hội đọc sách 7,35 3,804 ,674 ,845
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo ảnh hưởng lan tỏa đạt 0.853, cho thấy thang đo này có độ tin cậy cao Tương quan biến tổng của các biến quan sát đều lớn hơn 0.3, chứng minh rằng cả 3 biến đều có đóng góp quan trọng vào việc xây dựng thang đo, do đó không cần loại bỏ bất kỳ biến nào.
Đánh giá độ tin cậy thang đo Cảm hứng đọc sách
Bảng 4-6 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Cảm hứng đọc sách
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CH2 Ánh sáng phù hợp 12,83 5,529 ,715 ,804
CH3 Không gian xanh, thoáng đãng 12,77 5,312 ,665 ,824
CH4 Nơi ít người qua lại 12,69 5,468 ,719 ,802
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo ảnh hưởng lan tỏa đạt 0.852, cho thấy thang đo này có độ tin cậy cao Tương quan biến tổng của các biến quan sát đều lớn hơn 0.3, chứng minh rằng tất cả 4 biến quan sát đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng thang đo, do đó không cần loại bỏ biến nào.
Đánh giá độ tin cậy thang đo Cản trở việc đọc sách
Bảng 4-7 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Cản trở việc đọc sách
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CT1 Áp lực học hành căng thẳng 15,58 11,016 ,605 ,809
CT2 MXH chiếm nhiều thời gian 15,57 12,443 ,496 ,835
CT3 Đọc sách không có sự tương tác gây nhàm chán
CT4 Các hoạt động khác hấp dẫn hơn 15,74 10,571 ,718 ,777
CT5 Kinh nghiệm thực tế tốt hơn sách 15,85 10,623 ,663 ,792
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo Cản trở là 0.834 nằm trong khoảng
0.8 đến gần 1, cho thấy thang đo lường rất tốt Tương quan biến tổng (Corrected Item Total Correlation) của các biến quan sát đều lớn hơn 0.3, chứng tỏ rằng cả 5 biến quan sát đều đóng góp xây dựng thang đo Biến quan sát CT2 có hệ số Alpha nếu loại biến (Cronbach’s Alpha if item Deleted) = 0.835 lớn hơn hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm là 0.834 Tuy nhiên hệ số tương quan tổng của biến là 0.496 > 0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm là 0.834 > 0.6 nên không cần loại biến CT2.
Đánh giá độ tin cậy thang đo Quyết định đọc sách
Bảng 4-8 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Quyết định đọc sách
Scale Mean if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted QD1 Sẽ tiếp tục đọc sách vì rất có ích 7,60 3,122 ,726 ,817
QD2 Giới thiệu cho bạn bè người thân cùng đọc
QD3 Coi sách như người bạn đồng hành 7,89 2,873 ,777 ,769
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo ảnh hưởng quyết định đọc sách đạt 0.862, nằm trong khoảng từ 0.8 đến gần 1, cho thấy độ tin cậy của thang đo rất cao Tất cả các biến quan sát đều có tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0.3, chứng tỏ rằng cả 3 biến đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng thang đo, do đó không cần loại bỏ bất kỳ biến nào.
Kiểm định thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Phân tích EFA đối với biến phụ thuộc
- Hệ số KMO = 0.727 (>0.5) (thỏa mãn điều kiện 0.50.05
Không đủ bằng chứng bác bỏ Ho, có thể kết luận là phương sai hai tổng thể bằng nhau
- Kiểm định mối quan hệ:
Ho: Giới tính không ảnh hưởng đến quyết định đọc sách
Ha: Giới tính có ảnh hưởng đến quyết định đọc sách
Với mức ý nghĩa 5%, giá trị Sig( Equal variances assumed) =0.896 >0.05
Không đủ bằng chứng bác bỏ Ho, có thể kết luận là giới tính không ảnh hưởng đến quyết định đọc sách
4.4.6.2 4Sự khác biệt quyết định đọc sách giữa trình độ học vấn
Bảng : 4-26 Kết quả phân tích One-Way ANOVA giữa các nhóm học vấn
Test of Homogeneity of Variances
Sum of Squares df Mean
Robust Tests of Equality of Means
- Kiểm định phương sai các nhóm học vấn:
Ho: Phương sai các nhóm học vấn đồng nhất
Ha: Phương sai các nhóm học vấn không đồng nhất
Với mức ý nghĩa 5%, giá trị Sig từ Levene Statistic= 0.017 < 0.05
Nên suy ra, bác bỏ H0 nên Phương sai các nhóm học vấn không đồng nhất
Từ đó ta phân tích đến bảng kết quả của Robust Tests
- Kiểm định sự khác biệt:
Ho: Không có sự khác biệt trong quyết định đọc sách các nhóm học vấn
Ha: Có sự khác biệt trong quyết định đọc sách giữa các nhóm học vấn
Với mức ý nghĩa 5%, giá trị Sig từ bảng Robust Tests = 0,129 >0.005
Không đủ bằng chứng để bác bỏ Ho, có thể khẳng định rằng không có sự khác biệt trong quyết định đọc sách giữa các nhóm học vấn.
Kiểm định mối liên hệ giữa các biến
Kiểm định mối liên hệ giữa biến tần suất đến thư viện và sinh viên các năm
Kết quả phân tích Chi-Square Tests cho thấy mối liên hệ giữa năm học của sinh viên và tần suất đến thư viện trước khi giãn cách xã hội Cụ thể, bảng crosstabulation đã chỉ ra số lần sinh viên đến thư viện mỗi tuần, giúp hiểu rõ hơn về thói quen học tập trong bối cảnh dịch bệnh.
Q13 Trước khi giãn cách xã hội, Bạn đến thư viện mấy lần một tuần
3 3 - 5 lần 4 Trên 5 lần hocvan Bạn là sinh viên năm mấy
N of Valid Cases 255 a 4 cells (25,0%) have expected count less than 5 The minimum expected count is 1,68
N of Valid Cases 255 a Not assuming the null hypothesis b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis
H0: Sinh viên các năm và tần suất đến thư viện không có mối liên hệ với nhau
H1: sinh viên các năm và tần suất đến thư viện có mối liên hệ với nhau
Với mức ý nghĩa 5%, giá trị kiểm định Chi bình phương: p-value= sig = 0.276 > 0.05
=> Không bác bỏ H0, Sinh viên các năm và tần suất đến thư viện không có mối liên hệ với nhau
Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng SPSS 20.0 để phân tích dữ liệu từ các mẫu thu thập Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha cho thấy tất cả các yếu tố đều đạt yêu cầu cho nghiên cứu định lượng chính thức Qua phân tích nhân tố khám phá (EFA), hai yếu tố TQ2 và TQ6 được xác định cần loại bỏ Kiểm định độ tin cậy, phương sai trích, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt cho thấy thang đo đã đáp ứng các tiêu chí cần thiết.
Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến ý định đọc sách của người tiêu dùng Đặc biệt, yếu tố thoái quen và lan tỏa có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy chuẩn hóa đạt 0.36.
Các yếu tố cản trở việc đọc sách có tác động yếu hơn với hệ số hồi quy chuẩn hóa là 0.091 Điều này cho thấy rằng việc hình thành thói quen đọc sách và ảnh hưởng từ những người xung quanh có tác động tích cực đến quyết định đọc sách của sinh viên.
Kết quả phân tích One-Way ANOVA và Independent-samples T-test cho thấy rằng các yếu tố nhân khẩu như giới tính và học vấn không ảnh hưởng đến quyết định đọc sách của sinh viên.