Bản chất của mô hình Công ty mẹ - Công ty con
Khái niệm
Công ty mẹ là tổ chức đầu tư vào các công ty khác thông qua việc nắm giữ toàn bộ vốn điều lệ hoặc cổ phần chi phối của công ty con Công ty mẹ có quyền quyết định các vấn đề quan trọng như chiến lược phát triển, nhân sự chủ chốt và kế hoạch kinh doanh của công ty con Sự chi phối của công ty mẹ đối với công ty con chủ yếu diễn ra thông qua vốn và tài sản, bên cạnh đó còn được hỗ trợ bởi uy tín thương hiệu, thị phần và bí quyết công nghệ Tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh và khả năng chi phối, có thể tồn tại ba mô hình công ty mẹ khác nhau.
Công ty mẹ tài chính là những đơn vị chỉ tập trung vào việc đầu tư vốn vào các công ty con mà không tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh Để thực hiện mô hình này, công ty mẹ cần có tiềm lực tài chính mạnh mẽ, thường là các ngân hàng hoặc công ty tài chính Họ thực hiện việc thôn tính doanh nghiệp thông qua việc mua lại toàn bộ hoặc phần lớn cổ phần, từ đó nắm giữ cổ phần chi phối và quyền lãnh đạo trong việc đưa ra quyết sách về nhân lực và tài chính Mô hình liên kết này được áp dụng bởi nhiều tập đoàn lớn như Daewoo, Samsung của Hàn Quốc và Fuji, Mitsubishi của Nhật Bản.
Công ty mẹ là doanh nghiệp chủ chốt, vừa kinh doanh vừa đầu tư tài chính, thường áp dụng cho các ngành có sản phẩm phức tạp Với tiềm lực lớn về vốn, thiết bị và kỹ thuật, công ty mẹ thực hiện các chức năng trung tâm như xây dựng chiến lược kinh doanh, phát triển sản phẩm, khai thác thị trường, và đào tạo nhân lực Nó kiểm soát một mạng lưới các công ty con và cháu, tạo thành tổ hợp lớn, như mô hình của các công ty xe hơi Honda và Toyota của Nhật Bản.
Công ty mẹ đóng vai trò là cơ quan nghiên cứu, thường là các trung tâm nghiên cứu ứng dụng lớn, với mục tiêu phát triển công nghệ mới Các công ty con có nhiệm vụ nhanh chóng ứng dụng kết quả nghiên cứu của công ty mẹ để tạo ra sản phẩm cạnh tranh trên thị trường Năng lực cạnh tranh của toàn bộ tập đoàn phụ thuộc vào khả năng liên kết từ nghiên cứu đến ứng dụng Mô hình này phổ biến trong ngành dược phẩm, như tập đoàn Chấn Quốc (Trung Quốc) chuyên nghiên cứu, sản xuất và phân phối thuốc chống ung thư.
Công ty con là doanh nghiệp được đầu tư bởi công ty mẹ, trong đó công ty mẹ nắm giữ toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ chi phối Công ty con chịu sự ảnh hưởng từ công ty mẹ trong các quyết định quan trọng, đảm bảo sự quản lý và chiến lược đồng nhất giữa hai bên.
Bản chất của mô hình công ty mẹ - Công ty con
Công ty mẹ - Công ty con là mô hình tổ chức kinh doanh giúp các doanh nghiệp độc lập liên kết để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh Trong mô hình này, một công ty chủ lực với tiềm lực tài chính, công nghệ, thương hiệu và thị trường mạnh mẽ sẽ đóng vai trò trung tâm, định hướng mục tiêu và chiến lược phát triển cho các doanh nghiệp khác trong tập đoàn.
Mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con chủ yếu dựa trên quyền sở hữu vốn, trong đó công ty mẹ nắm giữ một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ của công ty con Tỷ lệ sở hữu vốn quyết định mức độ chi phối mà công ty mẹ có đối với từng công ty con Công ty mẹ không chỉ cung cấp nguồn vốn mà còn chia sẻ bí quyết công nghệ, uy tín thương hiệu và thị phần, từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và phát triển hoạt động của các công ty con mà mình đầu tư.
Công ty mẹ và công ty con có địa vị pháp lý rõ ràng và hoạt động theo quy định pháp luật, không có quan hệ trật tự hành chính giữa hai bên Công ty mẹ ảnh hưởng đến hoạt động của công ty con thông qua người quản lý phần vốn, người này được cử tham gia vào Hội đồng quản trị hoặc Hội đồng thành viên của công ty con Quyền quyết định của công ty mẹ và mức độ ảnh hưởng của người quản lý phụ thuộc vào tỷ lệ vốn đầu tư mà công ty mẹ có tại công ty con.
Công ty con có thể hoạt động trong cùng lĩnh vực hoặc khác lĩnh vực với công ty mẹ Nếu công ty mẹ đầu tư toàn bộ vốn điều lệ, mối liên kết giữa hai bên sẽ rất chặt chẽ Ngược lại, nếu chỉ đầu tư một phần vốn có tính chất chi phối, mối liên kết sẽ bán chặt chẽ Doanh nghiệp nhận đầu tư từ phần vốn không chi phối, hoặc không có cổ phần của công ty mẹ, nhưng vẫn tự nguyện chịu sự chi phối qua các hợp đồng hợp tác, sẽ có mối liên kết lỏng lẻo Dù ở bất kỳ mức độ nào, mỗi công ty con đều là một thực thể độc lập về mặt pháp lý Các công ty con có thể đầu tư vào nhau, nhưng công ty mẹ thường không cho phép đầu tư ngược.
Đặc điểm của mô hình công ty mẹ - Công ty con và Các dấu hiệu nhận biết tập đoàn kinh tế
Đặc điểm của mô hình công ty mẹ - Công ty con
Công ty mẹ và công ty con là hai thực thể pháp lý độc lập, sở hữu tài sản riêng và có quyền bình đẳng trước pháp luật, thiết lập mối quan hệ thông qua hợp đồng Tuy nhiên, tổ hợp công ty mẹ - công ty con không phải là một thực thể pháp lý và không có tư cách pháp nhân Tổ hợp kinh tế này hình thành khi có một công ty đủ mạnh trở thành "mẹ" và sẽ tự động giải tán khi công ty mẹ bị giải thể hoặc phá sản.
Công ty mẹ có lợi ích kinh tế đáng kể từ hoạt động của các công ty con, nhờ vào mối liên kết về vốn, tài sản và các công cụ thị trường giữa chúng.
Công ty mẹ có quyền chi phối các quyết định hoạt động của công ty con thông qua quyền bỏ phiếu, cũng như quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm ban lãnh đạo, điều hành của công ty con.
Vị trí của công ty mẹ và công ty con chỉ phản ánh mối quan hệ tương đối giữa hai công ty, trong đó công ty con có thể trở thành công ty mẹ của một công ty khác.
Trách nhiệm của công ty mẹ đối với công ty con thường là trách nhiệm hữu hạn, nhưng do mối quan hệ chi phối, nhiều quốc gia yêu cầu công ty mẹ phải chịu trách nhiệm liên đới về ảnh hưởng của mình đối với công ty con Chẳng hạn, theo Luật công ty của Cộng hòa Liên bang Nga, nếu công ty mẹ ra chỉ thị buộc công ty con thực hiện một cam kết nào đó, công ty mẹ sẽ phải chịu trách nhiệm liên đới.
Vào thứ sáu, mô hình quan hệ này lý thuyết sẽ tạo ra một cấu trúc tổ chức cho các công ty trong nhóm với chiều sâu không giới hạn, bao gồm công ty mẹ, công ty con và công ty cháu.
Các yếu tố nhận biết tập đoàn kinh tế
Tập đoàn kinh tế hiện đại không chỉ đơn thuần là tổ hợp công ty mẹ và công ty con, mà còn phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể Để được công nhận là một tập đoàn, cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố quan trọng.
Thứ nhất, tập đoàn kinh tế có quy mô rất lớn về vốn, lao động, doanh thu và phạm vi hoạt động
Một tập đoàn có thể đạt được lợi nhuận hàng năm tương đương với tổng thu nhập quốc dân của một quốc gia kém phát triển Theo thống kê từ Viện Kinh tế Thế giới, điều này cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các tập đoàn lớn và nền kinh tế của những quốc gia yếu kém.
Năm 1995, tổng tài sản của 58 công ty lớn nhất Hàn Quốc đạt 205,4 tỷ USD, doanh thu đạt 232,3 tỷ USD, lãi ròng đạt 6,3 tỷ USD và tạo ra 597.000 việc làm.
Con số tương ứng trong 31 công ty của Singapore là 59,9 tỷ USD – 67,9 tỷ USD – 3,8 tỷ USD và 155.000 lao động
Năm 1999, giá trị cổ phiếu của Tập đoàn General Electric đạt 259 tỷ USD, Coca Cola 142 tỷ USD và Toyota Motor 86 tỷ USD Doanh thu của Toyota vào năm 1998 là 42 tỷ USD, Ford 119 tỷ USD và General Motors 161 tỷ USD Lực lượng lao động của các tập đoàn này không chỉ đông đảo mà còn có chất lượng cao, được tuyển chọn và đào tạo nghiêm ngặt Hoạt động của các tập đoàn kinh tế không chỉ giới hạn trong quốc gia mà còn mở rộng ra toàn cầu.
Thứ hai, tập đoàn kinh tế thường hoạt động kinh doanh đa ngành, đa lĩnh vực
Các tập đoàn lớn có quy mô kinh doanh rộng rãi giúp phân tán rủi ro, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả cho toàn hệ thống Điều này cho phép họ tận dụng cơ sở vật chất và nhanh chóng ứng phó với sự thay đổi của công nghệ và nhu cầu thị trường Tuy nhiên, cũng tồn tại những tập đoàn chuyên môn hóa trong lĩnh vực hẹp để khai thác thế mạnh về công nghệ và bí quyết chuyên môn.
Thứ ba, tập đoàn thường đa dạng về cơ cấu tổ chức và sở hữu
Các tập đoàn thường sở hữu đa dạng với nhiều hình thức khác nhau, trong đó công ty cổ phần là phổ biến nhất vì giúp huy động vốn, phân tán rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh Công ty mẹ thường không có đủ vốn và tài sản để đầu tư cho hàng trăm công ty con hoạt động rộng rãi Sở hữu trong các công ty mẹ cũng rất đa dạng, chủ yếu là sở hữu tư nhân của các nhà tư bản hoặc sở hữu gia đình, như một số tập đoàn ở Hàn Quốc Ngoài ra, một số quốc gia có các tập đoàn mà nhà nước nắm cổ phần chi phối, như Credit Lyonais (Pháp), BP (Anh) và Petronas (Malaysia), nhưng số lượng này không nhiều.
Địa vị pháp lý của các doanh nghiệp thành viên Tổng công ty nhà nước theo mô hình công ty mẹ - công ty con trong pháp luật Việt Nam
Khái niệm và một số văn bản pháp luật về địa vị pháp lý của
Địa vị pháp lý của doanh nghiệp là khái niệm quan trọng thể hiện tư cách pháp lý của doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật Nó bao gồm tổng thể các quyền và nghĩa vụ mà pháp luật công nhận, nhằm đảm bảo sự tồn tại độc lập của doanh nghiệp và khả năng tham gia vào các quan hệ pháp luật, đặc biệt là quan hệ kinh tế.
Hệ thống quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bao gồm nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh doanh Thẩm quyền của doanh nghiệp không chỉ dựa vào các quy định pháp luật mà còn từ điều lệ và hợp đồng mà doanh nghiệp tự thiết lập, miễn là không vi phạm luật cấm Trong nền kinh tế thị trường, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp cần được hiểu trong trạng thái vận động Pháp luật chỉ nên quy định những vấn đề nguyên tắc, xác định giới hạn và điều cấm, nhằm tạo hành lang pháp lý cho doanh nghiệp tự chủ và quyết định vận mệnh của mình, vì không thể quy định đầy đủ tất cả quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp.
Địa vị pháp lý của doanh nghiệp được hiểu là tổng thể quyền hạn và thẩm quyền của doanh nghiệp trong các lĩnh vực hoạt động và sản xuất kinh doanh.
Hệ thống quy phạm pháp luật hiện nay xác định rõ vai trò, vị trí và chức năng của doanh nghiệp, bao gồm các vấn đề liên quan đến tổ chức quản lý, thành lập, giải thể và phá sản Đến nay, khung pháp luật về địa vị pháp lý của doanh nghiệp trong mô hình công ty mẹ - công ty con tại Việt Nam đã được hình thành cơ bản.
- Luật doanh nghiệp ngày 12.06.1999 xác lập địa vị pháp lý của công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn; vấn đề sáp nhập, hợp nhất công ty;
- Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam ngày 12.11.1996, Luật sửa đổi bổ sung ngày 09.06.2000 xác lập địa vị pháp lý của doanh nghiệp liên doanh;
Nghị định 38/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 4 năm 2003 của Chính phủ, cùng với Thông tư liên tịch số 08 ngày 29 tháng 12 năm 2003 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Bộ Tài chính, quy định về việc chuyển đổi một số doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sang hoạt động theo hình thức công ty cổ phần.
- Nghị định 63/2001/NĐ-CP ngày 14.09.2001 của Chính phủ về việc chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước sang hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
- Luật doanh nghiệp nhà nước ngày 26.11.2003;
- Nghị định 153/2004/NĐ-CP ngày 09.08.2004 của Chính phủ hướng dẫn thi hành luật Doanh nghiệp nhà nước 2003;
- Nghị định 187/2004/NĐ-CP ngày 16.11.2004 của Chính phủ quy định việc chuyển công ty nhà nước thành công ty cổ phần;
Nghị định 199/2004/NĐ-CP, ban hành ngày 03 tháng 12 năm 2004, quy định về quản lý tài chính của công ty nhà nước và quản lý vốn nhà nước đầu tư vào các doanh nghiệp khác Nghị định này nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn nhà nước, đồng thời tăng cường trách nhiệm của các công ty nhà nước trong việc quản lý và đầu tư.
- Các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Những vấn đề đặt ra về địa vị pháp lý của các doanh nghiệp thành viên Tổng công ty nhà nước theo mô hình công ty mẹ - công ty con
Việc thí điểm mô hình công ty mẹ - công ty con trong doanh nghiệp nhà nước đang đặt ra nhiều thách thức cần giải quyết để mở rộng áp dụng cho mọi thành phần kinh tế Cần chú trọng hạn chế tối đa những mặt trái của mô hình này nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quá trình sắp xếp và đổi mới doanh nghiệp.
Trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi như Việt Nam, việc áp dụng mô hình Công ty mẹ - công ty con vẫn còn mới mẻ, dẫn đến sự lúng túng trong tổ chức và chỉ đạo thực hiện các chủ trương của Đảng Các quy định pháp luật hiện hành còn nhiều bất cập, thể hiện qua sự tản mạn, rời rạc và thiếu đồng bộ Những vấn đề quan trọng như mô hình tổ chức bộ máy quản lý và mối quan hệ giữa các doanh nghiệp thành viên trong hệ thống cũng như giữa công ty mẹ và chủ sở hữu vẫn chưa rõ ràng và phù hợp, gây khó khăn trong việc áp dụng thực tiễn.
Thí điểm và áp dụng mô hình công ty mẹ - công ty con trong khu vực kinh tế quốc doanh đã diễn ra song song với các chương trình cải cách kinh tế quan trọng như cổ phần hóa và tổ chức lại doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, quá trình này cũng tạo ra những thách thức mới cần được giải quyết, ảnh hưởng đến hiệu quả của mô hình công ty mẹ - công ty con.
Tổ hợp công ty mẹ - công ty con chủ yếu được hình thành thông qua việc sắp xếp và tổ chức lại các tổng công ty, công ty nhà nước, dựa trên quyết định hành chính thay vì phát triển tự nhiên Các công ty con đã tồn tại trước đó và qua quá trình chuyển đổi, cổ phần hóa, công ty mẹ mới nắm quyền chi phối Điều này dẫn đến khó khăn trong việc nhận thức đúng bản chất của mô hình công ty mẹ - công ty con, ảnh hưởng đến công tác chỉ đạo và xử lý các vướng mắc phát sinh trong quá trình áp dụng.
Lý luận chung về Báo cáo tài chính hợp nhất .1 Lý luận chung về Báo cáo tài chính
Mục đích và yêu cầu của Hệ thống Báo cáo tài chính
1.2.1.1.1 Mục đích của Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng phản ánh tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Mục đích chính của báo cáo này là cung cấp thông tin hữu ích về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và dòng tiền, giúp người dùng đưa ra quyết định kinh tế chính xác Để đạt được điều này, báo cáo tài chính cần cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh quan trọng của doanh nghiệp.
+ Doanh thu, thu nhập khác, chi phí, lãi và lỗ;
Thông tin trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính giúp người sử dụng dự đoán các luồng tiền trong tương lai, đặc biệt là thời điểm và mức độ chắc chắn của việc tạo ra các luồng tiền cùng các khoản tương đương tiền.
1.2.1.1.2 Yêu cầu của Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính cần phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp Để đạt được sự trung thực và hợp lý này, các báo cáo phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán và các quy định hiện hành liên quan.
Doanh nghiệp cần khẳng định trong phần thuyết minh báo cáo tài chính rằng báo cáo được lập và trình bày theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam Báo cáo tài chính được coi là phù hợp nếu tuân thủ đầy đủ các quy định của từng chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành, theo hướng dẫn của Bộ Tài chính về việc thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Doanh nghiệp sử dụng chính sách kế toán không phù hợp với chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam sẽ không được coi là tuân thủ quy định hiện hành, mặc dù đã có đầy đủ thuyết minh trong chính sách kế toán và báo cáo tài chính.
- Để lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý, doanh nghiệp phải:
+ Lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán phù hợp với các quy định của từng chuẩn mực kế toán;
+ Trình bày các thông tin, kể cả các chính sách kế toán, nhằm cung cấp thông tin phù hợp, đáng tin cậy, so sánh được và dễ hiểu;
Cung cấp thông tin bổ sung là cần thiết khi các quy định trong chuẩn mực kế toán không đủ để người sử dụng hiểu rõ tác động của các giao dịch hoặc sự kiện cụ thể đối với tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Các nguyên tắc và giả thuyết kế toán chi phối đến việc lập BCTC
BCTC a Hoạt động liên tục
Khi lập báo cáo tài chính, Giám đốc doanh nghiệp cần đánh giá khả năng hoạt động liên tục của công ty Báo cáo phải giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần, trừ khi có ý định hoặc cần thiết phải ngừng hoạt động hoặc thu hẹp qui mô Nếu không lập báo cáo trên cơ sở hoạt động liên tục, cần nêu rõ sự kiện này cùng với lý do và cơ sở lập báo cáo tài chính.
Theo nguyên tắc kế toán dồn tích, các giao dịch và sự kiện được ghi nhận tại thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực thu hay thực chi tiền Những khoản chi phí sẽ được phản ánh trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dựa trên nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí Tuy nhiên, nguyên tắc này không cho phép ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán những khoản mục không đáp ứng định nghĩa về tài sản hoặc nợ phải trả, đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính.
Việc trình bày và phân loại các khoản mục trong báo cáo tài chính phải nhất quán từ niên độ này sang niên độ khác, trừ khi:
Có sự thay đổi đáng kể trong bản chất hoạt động của doanh nghiệp, hoặc khi rà soát báo cáo tài chính, nhận thấy cần điều chỉnh để phản ánh chính xác hơn các giao dịch và sự kiện.
+ Một chuẩn mực kế toán khác yêu cầu có sự thay đổi trong việc trình bày d Trọng yếu và tập hợp
Khi trình bày báo cáo tài chính, thông tin được coi là trọng yếu nếu việc không cung cấp hoặc cung cấp không chính xác có thể dẫn đến sai lệch đáng kể trong báo cáo, từ đó ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng.
Tính trọng yếu của các khoản mục phụ thuộc vào quy mô và tính chất của chúng trong từng tình huống cụ thể Để xác định một khoản mục hay tập hợp khoản mục là trọng yếu, cần đánh giá cả tính chất lẫn quy mô của chúng Trong nhiều trường hợp, tính chất hoặc quy mô của từng khoản mục có thể là yếu tố quyết định tính trọng yếu.
Các tài sản có cùng tính chất và chức năng có thể được gộp lại thành một khoản mục, ngay cả khi giá trị của khoản mục đó rất lớn Tuy nhiên, những khoản mục quan trọng có tính chất hoặc chức năng khác nhau cần được trình bày riêng biệt.
Nếu một khoản mục không trọng yếu, nó sẽ được nhóm với các khoản mục khác có tính chất hoặc chức năng tương tự trong báo cáo tài chính hoặc được trình bày trong phần thuyết minh Tuy nhiên, có những khoản mục không đủ trọng yếu để trình bày riêng biệt trong báo cáo tài chính, nhưng lại cần được tách biệt trong phần thuyết minh.
Các khoản mục tài sản và nợ phải trả trên báo cáo tài chính không được phép bù trừ, trừ khi có quy định hoặc cho phép bù trừ từ một chuẩn mực kế toán khác.
- Các khoản mục doanh thu, thu nhập khác và chi phí chỉ được bù trừ khi: + Được quy định tại một chuẩn mực kế toán khác; hoặc
Các khoản lãi, lỗ và chi phí phát sinh từ các giao dịch tương tự cần được tập hợp theo tính chất hoặc chức năng Việc này giúp đảm bảo tính nhất quán và có thể so sánh giữa các khoản mục mà không làm ảnh hưởng đến tính trọng yếu của thông tin tài chính.
Trong báo cáo tài chính, các thông tin số liệu cần được trình bày để so sánh với các kỳ kế toán trước đó Việc này không chỉ bao gồm các số liệu tương ứng mà còn cần có các thông tin diễn giải bằng lời, nếu cần thiết, nhằm giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính của kỳ hiện tại.
Xác định phạm vi hợp nhất Báo cáo tài chính
Công ty mẹ cần lập báo cáo tài chính hợp nhất bằng cách kết hợp báo cáo tài chính của tất cả các công ty con, cả trong nước lẫn quốc tế Tuy nhiên, có một trường hợp ngoại lệ khi một công ty con có thể được loại trừ khỏi việc hợp nhất báo cáo tài chính.
Quyền kiểm soát của công ty mẹ đối với công ty con chỉ mang tính tạm thời, khi công ty con được mua và nắm giữ với mục đích bán lại trong vòng dưới 12 tháng Hơn nữa, hoạt động của công ty con bị hạn chế trong thời gian dài, điều này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chuyển vốn cho công ty mẹ.
Báo cáo tài chính hợp nhất là tài liệu tổng hợp báo cáo tài chính của tất cả các công ty con mà công ty mẹ kiểm soát Quyền kiểm soát của công ty mẹ được xác định khi nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết tại công ty con, có thể thông qua sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, quyền kiểm soát vẫn được duy trì ngay cả khi công ty mẹ sở hữu dưới 50% quyền biểu quyết.
+ Các nhà đầu tư khác thoả thuận dành cho công ty mẹ hơn 50% quyền biểu quyết;
+ Công ty mẹ có quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động theo quy chế thoả thuận;
+ Công ty mẹ có quyền bổ nhiệm hoặc bãi miễn đa số các thành viên Hội đồng quản trị hoặc cấp quản lý tương đương;
+ Công ty mẹ có quyền bỏ đa số phiếu tại các cuộc họp của Hội đồng quản trị hoặc cấp quản lý tương đương
Công ty mẹ không thể loại trừ báo cáo tài chính của công ty con có hoạt động kinh doanh khác biệt trong báo cáo tài chính hợp nhất Việc hợp nhất tất cả báo cáo tài chính của các công ty con sẽ mang lại thông tin kinh tế và tài chính bổ sung, giúp hiểu rõ hơn về các hoạt động kinh doanh đa dạng trong tập đoàn Áp dụng chuẩn mực kế toán "Báo cáo tài chính bộ phận" sẽ cung cấp thông tin hữu ích về các hoạt động kinh doanh khác nhau trong phạm vi tập đoàn.
Mục đích và nội dung của hệ thống Báo cáo tài chính hợp nhất
1.2.3.1 Mục đích của hệ thống Báo cáo tài chính hợp nhất
Tổng hợp và trình bày toàn diện tình hình tài sản, nợ phải trả, và nguồn vốn chủ sở hữu của tập đoàn vào thời điểm kết thúc năm tài chính, cùng với kết quả hoạt động kinh doanh trong năm tài chính, được thực hiện như một doanh nghiệp độc lập, không phân biệt ranh giới pháp lý giữa công ty mẹ và các công ty con trong tập đoàn.
Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp thông tin kinh tế và tài chính quan trọng, giúp đánh giá tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của tập đoàn trong năm tài chính trước, cũng như dự đoán xu hướng trong tương lai Thông tin này là cơ sở thiết yếu để các nhà quản lý, nhà đầu tư và chủ nợ đưa ra quyết định về quản lý, điều hành doanh nghiệp và các hoạt động đầu tư vào tập đoàn.
1.2.3.2 Nội dung của hệ thống Báo cáo tài chính hợp nhất
- Hệ thống Báo cáo tài chính hợp nhất gồm 4 biểu mẫu báo cáo:
1 Bảng cân đối kế toán hợp nhất Mẫu số B 01 – DN/HN
2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Mẫu số B 03 – DN/HN
4 Bản thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất Mẫu số B 09 – DN/HN
Để đáp ứng yêu cầu quản lý kinh tế và tài chính, cũng như chỉ đạo điều hành các tập đoàn sản xuất và kinh doanh, các tổng công ty nhà nước có thể được yêu cầu lập thêm các báo cáo tài chính hợp nhất chi tiết khác.
Trong quá trình áp dụng, các tập đoàn và tổng công ty có thể điều chỉnh và bổ sung các chỉ tiêu trong Báo cáo tài chính hợp nhất để phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh của mình Mọi sửa đổi và bổ sung này cần được Bộ Tài chính chấp thuận bằng văn bản.
Nguyên tắc và kỹ thuật lập Báo cáo tài chính hợp nhất .1 Nguyên tắc lập và trình bày Báo cáo tài chính hợp nhất
Trình tự lập Báo cáo tài chính hợp nhất
1.3.2.1 Trình tự lập Bảng cân đối kế toán hợp nhất
Bảng cân đối kế toán hợp nhất được xây dựng bằng cách tổng hợp các bảng cân đối kế toán của công ty mẹ và các công ty con trong tập đoàn, thực hiện cộng các khoản mục tương đương của tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu theo nguyên tắc nhất định.
Các khoản mục không điều chỉnh trong Bảng cân đối kế toán sẽ được cộng trực tiếp để xác định các khoản mục tương đương trong Bảng cân đối kế toán hợp nhất.
Các khoản mục cần điều chỉnh phải tuân theo nguyên tắc và phương pháp điều chỉnh phù hợp được quy định tại mục (1.3.2.1.3) trước khi tiến hành cộng gộp và trình bày trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất.
Khi lập Bảng cân đối kế toán hợp nhất, nguyên tắc và phương pháp điều chỉnh các chỉ tiêu là rất quan trọng Đặc biệt, việc điều chỉnh khoản đầu tư của công ty mẹ vào các công ty con cần được thực hiện một cách chính xác để phản ánh đúng tình hình tài chính Các khoản đầu tư này sẽ được điều chỉnh nhằm đảm bảo sự nhất quán và chính xác trong báo cáo tài chính hợp nhất, từ đó cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị thực của các công ty con trong tổng thể của tập đoàn.
Giá trị ghi sổ của khoản đầu tư của công ty mẹ vào các công ty con cùng với phần vốn của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của các công ty con cần phải được loại trừ hoàn toàn khi lập báo cáo tài chính hợp nhất.
Bút toán điều chỉnh là quá trình điều chỉnh giảm toàn bộ giá trị khoản mục "Đầu tư vào công ty con" của công ty mẹ, đồng thời giảm phần Vốn đầu tư của chủ sở hữu mà các công ty con nhận từ công ty mẹ trong mục "Vốn đầu tư của chủ sở hữu" Ngoài ra, việc điều chỉnh này cũng nhằm xác định lợi ích của cổ đông thiểu số.
Lợi ích của cổ đông thiểu số trong tài sản thuần của công ty con hợp nhất là một yếu tố quan trọng cần được xác định Điều này bao gồm việc đánh giá giá trị và quyền lợi mà cổ đông thiểu số có trong tài sản của công ty con, từ đó đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý tài sản.
Giá trị lợi ích của cổ đông thiểu số tại thời điểm hợp nhất kinh doanh ban đầu được xác định theo Chuẩn mực kế toán “Hợp nhất kinh doanh” Cụ thể, giá trị này được tính dựa trên tỷ lệ góp vốn của cổ đông thiểu số so với tổng vốn chủ sở hữu của công ty con.
Lợi ích của cổ đông thiểu số trong sự biến động của tổng vốn chủ sở hữu kể từ ngày hợp nhất kinh doanh bao gồm phần lợi ích từ thu nhập thuần sau thuế thu nhập doanh nghiệp của tập đoàn trong kỳ báo cáo, được xác định và loại trừ khỏi thu nhập của tập đoàn, cùng với phần lợi ích từ biến động vốn chủ sở hữu của tập đoàn sau ngày hợp nhất.
Cổ đông thiểu số được hưởng lợi từ thu nhập thuần sau thuế của doanh nghiệp, được xác định dựa trên tỷ lệ góp vốn của họ tại công ty con trong kỳ báo cáo Lợi nhuận sau thuế của công ty con sẽ được phân chia cho cổ đông thiểu số theo tỷ lệ tương ứng, đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của họ trong hoạt động kinh doanh.
Lợi ích của cổ đông thiểu số trong sự biến động của tổng vốn chủ sở hữu từ ngày hợp nhất kinh doanh được xác định dựa trên tỷ lệ góp vốn của họ Điều này bao gồm tổng giá trị các khoản chênh lệch đánh giá lại tài sản, chênh lệch tỷ giá hối đoái, quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, và các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu, cũng như lợi nhuận chưa phân phối của các đơn vị này.
Các khoản lỗ của cổ đông thiểu số trong công ty con có thể vượt quá vốn của họ trong tổng vốn chủ sở hữu Những khoản lỗ này sẽ được trừ vào lợi ích của cổ đông đa số, trừ khi cổ đông thiểu số có nghĩa vụ và khả năng bù đắp Nếu công ty con sau đó có lãi, lợi nhuận sẽ được phân bổ cho cổ đông đa số cho đến khi bù đắp đủ các khoản lỗ trước đó.
Cổ đông thiểu số trong tài sản thuần của công ty con hợp nhất cần được trình bày thành một chỉ tiêu riêng biệt trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa phần nợ phải trả và phần vốn chủ sở hữu của cổ đông công ty mẹ, từ đó nâng cao tính minh bạch và dễ dàng trong việc phân tích tài chính.
Để phản ánh khoản mục "Lợi ích của cổ đông thiểu số" trong tài sản thuần của công ty con hợp nhất trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất, cần thực hiện các bút toán điều chỉnh phù hợp.
- Điều chỉnh giảm vốn chủ sở hữu của công ty con có phần vốn của cổ đông thiểu số ghi:
Giảm khoản mục liên quan đến vốn đầu tư của chủ sở hữu, quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển và lợi nhuận chưa phân phối là những yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp Những khoản mục này ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp Việc tối ưu hóa các khoản mục này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Tăng khoản mục - Lợi ích của cổ đông thiểu số
Sổ kế toán hợp nhất
Công ty mẹ cần thực hiện lập Báo cáo tài chính hợp nhất và mở sổ kế toán hợp nhất theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 25, liên quan đến việc báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con.
Sổ kế toán hợp nhất là công cụ quan trọng để ghi chép, tổ chức và lưu trữ tất cả các nghiệp vụ kinh tế và tài chính liên quan đến việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ cùng các công ty con.
Sổ kế toán hợp nhất bao gồm sổ kế toán tổng hợp và sổ kế toán chi tiết, trong đó sổ kế toán chi tiết được mở ra tùy thuộc vào nhu cầu cung cấp thông tin và số liệu hợp nhất cho từng loại báo cáo tài chính.
Mỗi đơn vị kế toán chỉ cần thực hiện hợp nhất báo cáo tài chính với một hệ thống sổ kế toán duy nhất cho kỳ kế toán năm Sổ kế toán hợp nhất sẽ được mở khi tiến hành lập báo cáo tài chính hợp nhất.
Công ty mẹ cần dựa vào báo cáo tài chính của cả công ty mẹ và công ty con cùng với các bút toán điều chỉnh để thực hiện ghi sổ kế toán hợp nhất Việc ghi sổ kế toán hợp nhất phải được thực hiện một cách kịp thời, rõ ràng và đầy đủ, đảm bảo tất cả nội dung được ghi chép chính xác Thông tin và số liệu trong sổ kế toán hợp nhất phải phản ánh trung thực và đúng với căn cứ ghi sổ.
- Số liệu của sổ kế toán hợp nhất là căn cứ lập Báo cáo tài chính hợp nhất
Sổ kế toán hợp nhất được sử dụng để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế hợp nhất, cung cấp thông tin cho Báo cáo tài chính hợp nhất Để quản lý chi tiết thông tin liên quan, có thể mở các sổ kế toán chi tiết như sổ theo dõi mua, sáp nhập doanh nghiệp; sổ theo dõi đầu tư vào công ty liên kết; và sổ theo dõi đầu tư vào công ty liên doanh Các mẫu sổ này được thiết lập theo yêu cầu theo dõi thông tin của đơn vị.
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM
Thực trạng lập Báo cáo tài chính tại Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam
2.1 Sơ lược hoạt động và cơ cấu tổ chức của Tập đoàn công nghiệp cao su
2.2.1 Quá trình hình thành và phát triển ngành cao su Việt Nam
Cây cao su lần đầu xuất hiện ở Việt Nam vào năm 1877 khi thực dân Pháp xâm chiếm Đến năm 1897, bác sĩ hải quân người Pháp Raul đã gửi hạt giống từ Giava (Indonesia) về và trồng tại trạm thí nghiệm Ông Yệm (Bến Cát – Sông Bé) Một số hạt giống khác được gửi cho bác sĩ Yersin và thêm hạt giống từ Co Lom Bo (Sri Lanka) cũng được trồng tại Viện Pasteur ở Suối Dầu, Nha Trang, tạo thành đồn điền cao su đầu tiên với 400 cây Từ đây, lịch sử cây cao su ở Việt Nam và Đông Dương bắt đầu và phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau.
Bảng 2.1 : Tình hình diện tích và sản lượng cao su từ 1920 - 1974
XÂY DỰNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Xây dựng BCTC HN cho tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam theo mô hình CTM – CTC
Báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn cần tuân thủ các yêu cầu toàn cầu, do đó cần điều chỉnh và bổ sung thông tin để phù hợp với chuẩn mực quốc tế Điều này nhằm đảm bảo rằng nội dung và cách định lượng thông tin được công nhận rộng rãi bởi các đối tượng sử dụng.
3.2 Xây dựng BCTC HN cho tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam theo mô hình CTM – CTC
3.2.1 Xây dựng chính sách kế toán cho việc lập BCTC HN tại tập đoàn
Việc xây dựng chính sách kế toán cho tập đoàn cần dựa trên tình hình hoạt động thực tế và xu hướng phát triển của đơn vị Các chính sách kế toán không chỉ phải phù hợp với chiến lược phát triển của tập đoàn mà còn cần được điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển chung của nền kinh tế Để đảm bảo hiệu quả, cần bổ sung những chính sách kế toán mới nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển Dưới đây là một số đề xuất về chính sách kế toán có thể áp dụng tại tập đoàn.
3.2.1.1 Cơ sở lập Báo cáo tài chính
Các báo cáo tài chính được trình bày bằng VNĐ và làm tròn đến hàng đơn vị Chúng được lập trên cơ sở giá gốc, ngoại trừ một số tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá trị hợp lý, bao gồm các công cụ tài chính phái sinh, các khoản đầu tư thương mại, các khoản đầu tư sẵn có để bán, và bất động sản đầu tư Đối với các tài sản và nợ phải trả có phòng ngừa rủi ro, giá trị được ghi nhận theo phần rủi ro đã được phòng ngừa.
Các công ty con là những đơn vị được kiểm soát bởi tập đoàn công nghiệp cao su, với khả năng chi phối chính sách tài chính và hoạt động để thu lợi ích kinh tế Quyền kiểm soát được đánh giá dựa trên quyền biểu quyết tiềm năng hiện tại hoặc có thể chuyển đổi Báo cáo tài chính của các công ty con sẽ được hợp nhất vào báo cáo tài chính hợp nhất từ khi bắt đầu đến khi kết thúc quyền kiểm soát.
Các công ty liên kết là những đơn vị mà Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam có ảnh hưởng đáng kể nhưng không kiểm soát đối với chính sách tài chính và hoạt động Báo cáo tài chính hợp nhất của Tập đoàn bao gồm phần lãi và lỗ từ các công ty liên kết theo phương pháp vốn chủ sở hữu, tính từ thời điểm bắt đầu có ảnh hưởng cho đến khi ảnh hưởng kết thúc Nếu phần lợi ích của Tập đoàn trong khoản lỗ của công ty liên kết lớn hơn hoặc bằng giá trị ghi sổ của khoản đầu tư, giá trị ghi sổ sẽ giảm xuống 0 và ngừng ghi nhận các khoản lỗ, trừ khi Tập đoàn có nghĩa vụ thanh toán thay cho công ty liên kết.
Các đơn vị đồng kiểm soát là những đơn vị mà Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam cùng phối hợp kiểm soát hoạt động với các bên khác theo thỏa thuận Báo cáo tài chính hợp nhất sẽ phản ánh tài sản, nợ, doanh thu và chi phí của các đơn vị này vào các khoản mục tương tự, từ thời điểm bắt đầu đến khi kết thúc giai đoạn đồng kiểm soát.
Trong quá trình lập báo cáo tài chính hợp nhất, các giao dịch nội bộ, bao gồm số dư và lãi chưa thực hiện từ các giao dịch trong nội bộ tập đoàn, sẽ bị loại bỏ Lãi chưa thực hiện từ các giao dịch với công ty liên kết và các đơn vị đồng kiểm soát cũng được loại trừ theo tỷ lệ thuộc về Tập đoàn Đối với lãi chưa thực hiện từ công ty liên kết, nó sẽ được trừ vào giá trị ghi sổ của khoản đầu tư Tương tự, lỗ chưa thực hiện cũng sẽ bị loại trừ, nhưng chỉ khi không có bằng chứng về việc giảm giá tài sản.
Hoạt động quốc tế của tập đoàn không được xem là phần phụ thuộc vào công ty mẹ Tài sản và nợ phải trả của các công ty con nước ngoài, bao gồm lợi thế thương mại và các điều chỉnh giá trị hợp lý từ hợp nhất, được quy đổi sang VNĐ theo tỷ giá hối đoái vào cuối niên độ Doanh thu và chi phí từ hoạt động nước ngoài, ngoại trừ các nền kinh tế siêu lạm phát, được quy đổi sang VNĐ theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch Đối với hoạt động ở nền kinh tế siêu lạm phát, doanh thu và chi phí được quy đổi theo tỷ giá vào cuối niên độ Chênh lệch tỷ giá phát sinh từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính được ghi nhận vào doanh thu (lãi) hoặc chi phí (lỗ) trong kỳ tài chính.
Trước khi quy đổi báo cáo tài chính từ các hoạt động nước ngoài trong bối cảnh siêu lạm phát, các báo cáo tài chính và số liệu so sánh cần được điều chỉnh theo biến động sức mua của đồng tiền địa phương Việc điều chỉnh này dựa trên chỉ số giá liên quan tại thời điểm kết thúc niên độ kế toán.
3.2.1.4 Các công cụ tài chính phái sinh
Tập đoàn sử dụng công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất và rủi ro hối đoái trong các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính Theo chính sách tài chính, Tập đoàn không phát hành hay nắm giữ công cụ phái sinh cho mục đích thương mại Tuy nhiên, những công cụ không đủ điều kiện áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro sẽ được coi là công cụ nắm giữ cho mục đích thương mại.
Các công cụ tài chính phái sinh sẽ được ghi nhận ban đầu theo giá gốc và sau đó sẽ được điều chỉnh theo giá trị hợp lý Việc ghi nhận lãi lỗ phụ thuộc vào tính chất của các khoản được phòng ngừa rủi ro.
3.2.1.5 Phòng ngừa rủi ro a Phòng ngừa rủi ro luồng tiền
Khi sử dụng công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro biến động luồng tiền, lãi lỗ từ phần phòng ngừa hiệu quả sẽ được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu Nếu cam kết hay giao dịch dẫn đến ghi nhận tài sản hoặc nợ phải trả, lãi lỗ lũy kế sẽ được chuyển vào giá vốn của tài sản hoặc nợ phải trả Ngược lại, nếu không dẫn đến ghi nhận tài sản hay nợ phải trả, lãi lỗ lũy kế sẽ được chuyển vào báo cáo kết quả kinh doanh cùng thời điểm giao dịch Lãi lỗ không hiệu quả sẽ được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả kinh doanh, trong khi các khoản lãi hay lỗ từ biến động giá trị thời gian của công cụ tài chính phái sinh sẽ tách ra khỏi tính toán hiệu quả phòng ngừa và cũng được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Khi một công cụ hoặc quan hệ phòng ngừa rủi ro kết thúc nhưng giao dịch vẫn có thể phát sinh, khoản lũy kế vào thời điểm đó vẫn được ghi nhận trong vốn chủ sở hữu và tuân thủ chính sách đã đề ra khi giao dịch xảy ra Nếu khả năng xảy ra của giao dịch được phòng ngừa rủi ro là thấp, khoản lãi lỗ lũy kế chưa thực hiện sẽ được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Phòng ngừa rủi ro cho tài sản và nợ tiền tệ là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính.
Khi sử dụng công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái của tài sản và nợ tiền tệ, không áp dụng kế toán ngăn ngừa rủi ro, và các khoản lãi hoặc lỗ phát sinh sẽ được ghi nhận trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đối với khoản đầu tư ròng tại nước ngoài, nếu nợ ngoại tệ được sử dụng như công cụ phòng ngừa rủi ro, chênh lệch tỷ giá phát sinh sẽ được ghi thẳng vào vốn chủ sở hữu.
3.2.1.6 Tài sản cố định hữu hình a Các tài sản thuộc quyền sở hữu
Tài sản cố định hữu hình được ghi nhận theo nguyên giá sau khi trừ đi khấu hao Nguyên giá của các tài sản tự sản xuất bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp và một phần hợp lý của chi phí sản xuất chung.
Một số kiến nghị liên quan đến Báo cáo tài chính hợp nhất và hoạt động của mô hình công ty mẹ - công ty con
Để báo cáo tài chính hợp nhất được áp dụng hiệu quả cho các doanh nghiệp, cần có sự đồng bộ giữa việc soạn thảo chế độ kế toán và thực hiện công tác kế toán Dưới đây là một số ý kiến cụ thể liên quan đến vấn đề hợp nhất báo cáo tài chính.
3.3.1 Đối với các cơ quan quản lý nhà nước
Để xác lập mối quan hệ chi phối giữa công ty mẹ và công ty con, cần có sự đồng bộ về mặt pháp lý Theo luật doanh nghiệp nhà nước và Nghị định 153/2004/NĐ-CP, quan hệ này chỉ hình thành khi công ty mẹ sở hữu trên 50% vốn điều lệ của công ty con Tuy nhiên, luật doanh nghiệp 2005 và thông tư 23/2005/TT-BTC ngày 30.03.2005 cho phép mối quan hệ mẹ - con được thiết lập ngay cả khi công ty mẹ nắm giữ dưới 50% vốn điều lệ.
Cần có văn bản hướng dẫn cụ thể về cách tính toán các loại tài sản vô hình như lợi thế thương mại và thương hiệu, nhằm xác định rõ quyền chi phối của công ty mẹ đối với các công ty thành viên trong tập đoàn.
Cần hợp tác với các trường đại học đào tạo chuyên ngành kế toán để tổ chức hội thảo và nghiên cứu các đề tài liên quan đến báo cáo tài chính hợp nhất Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng các quy định được ban hành có tính khoa học, hiện đại và phù hợp với môi trường pháp lý cũng như kinh doanh tại Việt Nam.
Bộ Tài chính cần nghiên cứu và ban hành bổ sung một số chuẩn mực kế toán để hội nhập với các chuẩn mực quốc tế Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc thu hút đầu tư và phát triển bền vững Một số chuẩn mực cần được xem xét ban hành bao gồm các quy định về ghi nhận, đánh giá và trình bày thông tin tài chính.
Chuẩn mực Giảm giá tài sản nhằm phản ánh chính xác giá trị thuần có thể thực hiện được của tài sản Giá trị ghi sổ của tài sản trong tập đoàn được xem xét vào ngày kết thúc niên độ kế toán để xác định có dấu hiệu giảm giá hay không Khoản giảm giá này sẽ được ghi nhận vào kết quả kinh doanh trong kỳ, và nếu giá trị thu hồi tăng lên, khoản lỗ sẽ được hoàn nhập.
Chuẩn mực phúc lợi nhân viên quy định quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên, đồng thời ghi nhận các chi phí phát sinh trong kỳ Một trong những quyền lợi quan trọng là quyền chọn mua cổ phiếu, cho phép nhân viên của tập đoàn có cơ hội mua cổ phiếu của chính công ty mình.
3.3.2 Đối với Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam
Tập đoàn Cao su Việt Nam cần xây dựng và ban hành quy chế tổ chức kế toán thống nhất trong toàn đơn vị, nhằm đảm bảo việc thực hiện các chính sách kế toán và kỳ kế toán một cách đồng bộ Điều này sẽ giúp ghi nhận thông tin chi tiết về giao dịch nội bộ, từ đó nâng cao tính chính xác và kịp thời trong việc hợp nhất báo cáo tài chính.
Thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ trong toàn tập đoàn là cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định, nhằm kiểm tra, kiểm soát, ngăn ngừa và phát hiện gian lận, sai sót Hệ thống này cũng giúp lập báo cáo tài chính trung thực và hợp lý, đồng thời bảo vệ, quản lý và sử dụng hiệu quả tài sản của đơn vị.
Nâng cao trình độ đội ngũ chuyên viên kế toán là yếu tố quan trọng trong công tác quản lý ngành, đặc biệt là trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất Điều này góp phần đảm bảo thông tin trên báo cáo tài chính hợp nhất của toàn tập đoàn được xử lý chính xác, phản ánh đúng tình hình tài sản và nguồn vốn của tập đoàn.
Củng cố và nâng cao năng lực tài chính của công ty mẹ là điều cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp nhà nước còn nhiều yếu kém Để hình thành công ty mẹ, cần có tiêu chí cụ thể trong việc lựa chọn doanh nghiệp, bao gồm việc đánh giá triển vọng thị trường, uy tín thương hiệu và năng lực lãnh đạo Đặc biệt, doanh nghiệp được chuyển đổi phải có tình hình tài chính lành mạnh, kèm theo kết luận từ các tổ chức thẩm định chuyên nghiệp, uy tín và có trách nhiệm.
Để đảm bảo tính độc lập và tự chủ của công ty mẹ, cần có sự giám sát chặt chẽ từ các cổ đông trong các công ty cổ phần thông qua Đại hội cổ đông và Ban kiểm soát Tuy nhiên, vẫn tồn tại nguy cơ người quản lý có thể xâm hại lợi ích của chủ doanh nghiệp, đặc biệt là trong các doanh nghiệp nhà nước, nơi việc giám sát hành vi quản lý gặp khó khăn Hội đồng quản trị vừa là cơ quan quản lý, vừa đại diện cho chủ sở hữu, tạo ra xung đột lợi ích Do đó, việc chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn với Nhà nước nắm giữ phần vốn chi phối là cần thiết Cấu trúc đa sở hữu không chỉ giúp huy động nguồn tài chính từ xã hội mà còn thu hút những người có chuyên môn vào quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Hơn nữa, hình thức công ty cổ phần cũng phù hợp với thông lệ quốc tế, khắc phục các khuyết điểm của công ty nhà nước.
Công ty mẹ cần thiết lập quy chế rõ ràng về việc đề cử và giao quyền, trách nhiệm cho người đại diện tại công ty con Cần có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của người đại diện một cách hợp lý Đồng thời, quy định trách nhiệm pháp lý và chế độ thù lao hợp lý sẽ tạo động lực cho người đại diện phát huy năng lực trong quản lý vốn của công ty mẹ.
Báo cáo tài chính hợp nhất được lập từ báo cáo tài chính của công ty mẹ và các công ty con, cần áp dụng chính sách kế toán thống nhất cho các giao dịch tương tự trong nội bộ tập đoàn Đối với tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, báo cáo này phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định của Việt Nam, đồng thời đảm bảo sự tương thích với chuẩn mực quốc tế về kế toán Ngoài ra, báo cáo cần đảm bảo nguyên tắc đồng bộ, đúng đắn và đầy đủ thông tin.
Báo cáo tài chính hợp nhất không có tính pháp lý về nghĩa vụ tài chính của tập đoàn do tập đoàn không có tư cách pháp nhân Quy trình lập và trình bày báo cáo này dựa trên quy định kế toán và tình hình hoạt động thực tế của tập đoàn Các bút toán điều chỉnh chủ yếu liên quan đến vốn đầu tư của công ty mẹ vào công ty con, các khoản phải thu và phải trả nội bộ, lợi ích của cổ đông thiểu số, lãi lỗ chưa thực hiện, doanh thu và giá vốn hàng bán nội bộ, cũng như các giao dịch liên quan đến hàng tồn kho và tài sản cố định.