Nội dung tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
Mục đích tổ chức công tác kế toán
Xây dựng cơ cấu kế toán cần đáp ứng yêu cầu ghi nhận, xử lý và cung cấp thông tin phù hợp cho từng đối tượng sử dụng Để quản lý doanh nghiệp hiệu quả, hệ thống kế toán phải nắm bắt đầy đủ các yêu cầu đa dạng, bao gồm nội dung, tính chất và thời điểm cung cấp thông tin Ngoài ra, cần chú trọng đến quản lý hoạt động kinh doanh nội bộ, giữa các đơn vị thành viên, cũng như quản lý vốn, tài sản và nguồn nhân lực.
Công tác kế toán cần phải được điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh doanh của từng doanh nghiệp, vì mỗi doanh nghiệp có lĩnh vực và ngành nghề hoạt động khác nhau, cùng với những đặc điểm riêng như hình thức kinh doanh, chu kỳ kinh doanh và mức độ rủi ro Việc ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin trong kế toán sẽ giúp nâng cao hiệu suất và tính chính xác trong công tác kế toán của doanh nghiệp.
Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kế toán
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế, cung cấp thông tin và kiểm tra các hoạt động tài chính của đơn vị Do đó, tổ chức công tác kế toán bị ảnh hưởng bởi các chính sách kinh tế tài chính và nền tảng pháp lý, đảm bảo tính hợp pháp cho thông tin kế toán.
Môi trường pháp lý liên quan đến việc tuân thủ luật và chuẩn mực kế toán, cùng với các chế độ kế toán đặc thù cho từng ngành nghề Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý và nội quy của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo tổ chức kế toán hiệu quả Mục tiêu cuối cùng là bảo vệ quyền lợi của các đối tượng sử dụng thông tin bên ngoài doanh nghiệp, đặc biệt là các cơ quan chức năng của nhà nước.
1.1.2.2 Ảnh hưởng của môi trường kinh doanh
Hệ thống kế toán doanh nghiệp cần phải phù hợp với thực tế của từng đơn vị, do đó, các quy định từ cơ quan chức năng luôn mang tính linh hoạt và mở, giúp doanh nghiệp áp dụng hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất.
Khi thiết lập mô hình tổ chức bộ máy kế toán, doanh nghiệp cần tuân thủ và vận dụng hệ thống kế toán cùng các phương pháp kế toán để thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin Việc tổ chức kiểm tra kế toán nội bộ, thiết lập hệ thống sổ kế toán và lựa chọn hình thức kế toán cũng phải dựa trên các yếu tố thực tế như tính chất sở hữu, đặc điểm và lĩnh vực hoạt động, quy mô và tổ chức quản lý, khả năng phát triển và hội nhập, cùng với năng lực của kế toán viên và mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán.
1.1.2.3 Nhu cầu thông tin của các đối tượng sử dụng thông tin kế toán
Trong thời đại thông tin bùng nổ, nhu cầu thông tin kế toán của người sử dụng ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức cung cấp thông tin và quá trình xử lý thông tin kế toán trong doanh nghiệp Để đáp ứng nhu cầu này, thông tin kế toán cần đảm bảo tính hữu ích và thiết thực, nghĩa là kế toán chỉ cung cấp những thông tin cần thiết mà người sử dụng yêu cầu, tránh cung cấp thông tin dư thừa không cần thiết.
Nội dung tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp
Chứng từ kế toán là các tài liệu phản ánh nghiệp vụ kinh tế đã phát sinh và hoàn thành, đóng vai trò là nguồn thông tin ban đầu cho kế toán Những chứng từ này không chỉ cung cấp thông tin tổng hợp hữu ích cho người sử dụng mà còn là minh chứng quan trọng về các nghiệp vụ kinh tế, có ý nghĩa kinh tế và pháp lý, liên quan đến nhiều bộ phận khác nhau trong tổ chức.
Chế độ chứng từ kế toán do nhà nước quy định có tính chất chung, áp dụng cho nhiều lĩnh vực và thành phần kinh tế khác nhau Do đó, khi áp dụng chế độ này, doanh nghiệp cần dựa vào quy định của chế độ và đặc điểm hoạt động của mình để lựa chọn các loại chứng từ phù hợp về mẫu biểu, nội dung và phương pháp lập Ngoài các chứng từ được quy định, doanh nghiệp cũng thiết lập các chứng từ nội bộ để đáp ứng yêu cầu quản lý, cung cấp và xử lý thông tin.
Tất cả các nghiệp vụ kinh tế của doanh nghiệp đều cần lập chứng từ kế toán để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp Do các nghiệp vụ phát sinh ở nhiều thời điểm, địa điểm và liên quan đến nhiều bộ phận, doanh nghiệp cần quy định rõ ràng về việc ghi chép chứng từ kế toán Điều này giúp đảm bảo chứng từ được lập đúng, kịp thời và đầy đủ theo quy định của nhà nước, tạo căn cứ tin cậy cho việc ghi sổ kế toán.
Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình luân chuyển chứng từ giữa các bộ phận nội bộ và bên ngoài một cách khoa học Điều này đảm bảo rằng chứng từ kế toán được thu thập đầy đủ và đúng hạn, phục vụ cho việc ghi sổ, lưu trữ và bảo quản an toàn theo quy định của pháp luật.
1.1.3.2 Tổ chức vận dụng hệ thống tài khoản kế toán
Hệ thống tài khoản kế toán thống nhất trong doanh nghiệp là mô hình phân loại đối tượng kế toán do nhà nước quy định, giúp xử lý thông tin liên quan đến từng đối tượng kế toán Mục tiêu của hệ thống này là phục vụ cho việc tổng hợp, kiểm tra và kiểm soát thông tin tài chính hiệu quả.
Doanh nghiệp cần lựa chọn các tài khoản kế toán phù hợp dựa trên hệ thống tài khoản do Bộ Tài chính ban hành và đặc điểm của mình Việc hình thành hệ thống tài khoản cho đơn vị bao gồm việc bổ sung các tài khoản cấp 3, cấp 4 để phản ánh và hệ thống hóa đầy đủ các nội dung hạch toán cùng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
1.1.3.3 Tổ chức vận dụng chế độ sổ kế toán
Tổ chức hệ thống sổ kế toán tổng hợp và chi tiết là cần thiết để xử lý thông tin từ các chứng từ kế toán, phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính (BCTC) Hệ thống này giúp kiểm tra và kiểm soát từng loại tài sản, nguồn vốn, cũng như các quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Hệ thống sổ kế toán bao gồm nhiều loại khác nhau, trong đó có những loại sổ được quy định bởi các cơ quan quản lý, và cũng có những loại sổ được thiết lập để phù hợp với yêu cầu và đặc điểm quản lý của từng doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong năm hình thức kế toán: Nhật ký - Sổ cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký - chứng từ, Nhật ký chung hoặc Kế toán trên máy vi tính, tùy thuộc vào quy mô, yêu cầu quản lý, trình độ và phương tiện hỗ trợ Dù chọn hình thức nào, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ nguyên tắc nhất quán trong kế toán.
1.1.3.4 Tổ chức cung cấp thông tin qua hệ thống báo cáo kế toán
Báo cáo kế toán là sản phẩm của quá trình kế toán trong doanh nghiệp, cung cấp thông tin quan trọng cho các đối tượng sử dụng cả trong và ngoài doanh nghiệp.
Báo cáo kế toán có hai phân hệ: BCTC và Báo cáo quản trị
Việc lập Báo cáo tài chính (BCTC) cần tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành, bao gồm quy định về mẫu, nội dung, phương pháp tính toán, cách trình bày, thời gian lập, nộp và công khai BCTC.
Theo chế độ kế toán hiện hành, hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) bao gồm bốn thành phần chính: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Bản thuyết minh BCTC.
Báo cáo kế toán quản trị là các tài liệu được tạo ra nhằm phục vụ cho nhu cầu quản lý nội bộ của doanh nghiệp, do đó chúng không yêu cầu phải công khai.
1.1.3.5 Tổ chức bộ máy kế toán
Tổ chức bộ máy kế toán đóng vai trò quan trọng trong công tác kế toán của doanh nghiệp, phụ thuộc vào quy mô, trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên Nó cũng liên quan đến đặc điểm tổ chức sản xuất, yêu cầu quản lý và điều kiện ứng dụng khoa học kỹ thuật Việc tổ chức bộ máy kế toán cần tuân thủ nguyên tắc: mỗi doanh nghiệp độc lập chỉ có một bộ máy kế toán thống nhất, với chỉ đạo toàn diện, thống nhất và tập trung, đồng thời phải gọn nhẹ, hợp lý và chuyên môn hóa.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán được định hướng theo các dạng: tổ chức kế toán tập trung và tổ chức kế toán phân tán
Mô hình tổ chức kế toán tập trung cho phép toàn bộ thông tin kế toán được xử lý tại phòng kế toán, trong khi các bộ phận và đơn vị phụ thuộc chỉ cần thu thập, phân loại và chuyển giao chứng từ cùng các báo cáo nghiệp vụ đến phòng kế toán để được xử lý và tổng hợp.
Giới thiệu tổng quát về mô hình Công ty mẹ - Công ty con
Bản chất của mô hình Công ty mẹ - Công ty con
Công ty mẹ - Công ty con là mô hình tổ hợp các công ty liên kết thông qua góp vốn và đầu tư tài chính Trong mối quan hệ này, công ty mẹ đầu tư vốn chi phối để lãnh đạo và kiểm soát các công ty con, từ đó nắm quyền chi phối về vốn, lao động, công nghệ và chiến lược phát triển của toàn tập đoàn.
Theo chuẩn mực kế toán quốc tế IAS, công ty mẹ là một thực thể pháp lý có ít nhất một công ty con, tức là đơn vị trực thuộc bị kiểm soát bởi công ty mẹ Kiểm soát này được xác định khi công ty mẹ sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp hơn 50% số phiếu bầu, hoặc sở hữu 50% số phiếu bầu hoặc ít hơn nhưng vẫn có quyền kiểm soát hơn 50% số phiếu bầu thông qua thỏa thuận với các cổ đông khác.
Theo Nghị định số 153/NĐ-CP ngày 09/8/2004 của Chính phủ, Tổng công ty theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con là hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân thông qua đầu tư, góp vốn, công nghệ, thương hiệu hoặc thị trường Trong mô hình này, một công ty nhà nước giữ quyền chi phối các doanh nghiệp thành viên (công ty mẹ), trong khi các doanh nghiệp thành viên khác bị chi phối (công ty con) hoặc có phần vốn góp không bị chi phối (công ty liên kết).
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2005, một công ty được xác định là công ty mẹ của công ty khác khi đáp ứng một trong các tiêu chí sau: sở hữu hơn 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần phổ thông đã phát hành; có quyền bổ nhiệm đa số hoặc toàn bộ thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc; hoặc có quyền quyết định sửa đổi, bổ sung điều lệ của công ty đó.
Mối liên kết và hình thức hình thành mô hình Công ty mẹ - Công ty con
Trong mô hình Công ty mẹ - Công ty con, mối liên kết chủ yếu giữa các thành viên dựa trên đầu tư tài chính của công ty mẹ vào công ty con Công ty mẹ nắm giữ đa số vốn điều lệ, từ đó kiểm soát và định hướng hoạt động của công ty con theo chiến lược kinh doanh chung Thông qua việc cử người quản lý vào hội đồng quản trị hoặc sử dụng quyền biểu quyết, công ty mẹ có thể ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng của công ty con Dù vậy, Công ty mẹ và Công ty con vẫn là hai thực thể pháp lý độc lập, hoạt động theo quy định của pháp luật và thực hiện hạch toán độc lập.
Xét về cấu trúc, mô hình Công ty mẹ - Công ty con có thể được chia thành hai dạng: Cấu trúc đơn giản và Cấu trúc hỗn hợp
Theo mô hình này, công ty mẹ sở hữu cổ phần của các công ty con, trong khi các công ty con lại nắm giữ cổ phần của các công ty cháu Điều này có nghĩa là việc đầu tư kiểm soát được thực hiện theo trực hệ, không có sự đầu tư lẫn nhau giữa các thành viên, và không có sự đầu tư ngược lại từ công ty con hay công ty cháu vào công ty mẹ, cũng như không có đầu tư từ công ty mẹ vào các công ty cháu.
Sơ đồ 1.1: Mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo cấu trúc đơn giản
Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, thị trường tài chính ngày càng mở rộng, khiến các công ty đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau để gia tăng cơ hội và giảm thiểu rủi ro Điều này dẫn đến việc mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo cấu trúc giản đơn ít được áp dụng, thay vào đó, các công ty thường áp dụng mô hình Công ty mẹ - Công ty con với cấu trúc hỗn hợp phức tạp hơn.
Theo cấu trúc này, các quan hệ đầu tư kiểm soát gồm có:
Công ty con 1 Công ty con 3
(1) Các công ty mẹ đầu tư, kiểm soát các công ty con trực hệ
(2) Công ty con đầu tư kiểm soát các công ty cháu trực hệ
(3) Công ty mẹ đầu tư, kiểm soát trực tiếp công ty cháu
(4) Các công ty đồng cấp đầu tư vốn lẫn nhau
(5) Công ty con, công ty cháu đầu tư ngược lại công ty mẹ
Sơ đồ 1.2: Mô hình Công ty mẹ - Công ty con dạng cấu trúc phức tạp
Theo Nghị định 153/2004/NĐ-CP, cơ cấu tổ chức của các tổng công ty và công ty độc lập hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quản lý.
Công ty con 2 Công ty con 3
Sơ đồ 1.3: Mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo NĐ 153/2004/NĐ-CP
Công ty mẹ là một tổ chức nhà nước hoạt động theo luật doanh nghiệp nhà nước, được hình thành từ việc tái cấu trúc Tổng công ty và các công ty thành viên độc lập Nó có thể là công ty nhà nước độc lập hoặc được hình thành từ một công ty đầu tư, mua cổ phần và góp vốn vào các công ty con, công ty liên kết, đồng thời giữ quyền chi phối theo quy định Ngoài ra, công ty mẹ cũng có thể là công ty cổ phần với cổ phần chi phối hoặc không chi phối của nhà nước.
- Các công ty con bao gồm:
Công ty có vốn góp chi phối của công ty mẹ bao gồm các loại hình như công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, công ty liên doanh với nước ngoài và công ty ở nước ngoài.
(2) Công ty TNHH một thành viên do công ty mẹ nắm giữ toàn bộ vốn điều lệ
Công ty liên kết là những doanh nghiệp mà công ty mẹ nắm giữ vốn góp không chi phối, được tổ chức dưới dạng công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, công ty liên doanh với nước ngoài hoặc công ty tại nước ngoài.
(Công ty mẹ không nắm cổ phần chi phối)
Công ty con có vốn góp chi phối từ công ty mẹ
Công ty TNHH một thành viên
Quyền kiểm soát và phần lợi ích của công ty mẹ đối với công ty con
Mức độ ảnh hưởng của công ty mẹ đến công ty con được thể hiện qua quyền kiểm soát, cho phép công ty mẹ chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của công ty con Quyền kiểm soát này nhằm mục đích thu lợi ích kinh tế từ các hoạt động của doanh nghiệp con, và nó có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau.
Quyền sở hữu: công ty mẹ sở hữu (trực tiếp hoặc gián tiếp) thông qua các công ty con, chiếm trên 50% quyền biểu quyết
Quyền biểu quyết: công ty mẹ có quyền biểu quyết thực tế chiếm trên 50% theo thỏa thuận với các nhà đầu tư khác
Công ty mẹ có quyền quản lý và điều chỉnh các chính sách tài chính cũng như hoạt động của công ty con, dựa trên quy chế hoặc thỏa thuận đã được thiết lập.
Hội đồng quản trị: công ty mẹ có quyền bổ nhiệm hoặc bãi miễn đa số thành viên của hội đồng quản trị hoặc cấp quản lý tương đương
Quyền biểu quyết của các thành viên hội đồng quản trị cho phép công ty mẹ nắm giữ quyền bỏ đa số phiếu trong các cuộc họp của hội đồng quản trị hoặc các cấp quản lý tương đương.
Quyền kiểm soát là yếu tố quan trọng trong việc xác định mối quan hệ mẹ - con giữa các công ty Để hợp nhất số liệu từ các báo cáo tài chính, cần xác định rõ quyền kiểm soát và lợi ích của công ty mẹ đối với công ty con.
Công thức xác định quyền kiểm soát và phần lợi ích của công ty mẹ đối với công ty con được trình bày cụ thể trong phụ lục 1.
Tổ chức công tác kế toán cho doanh nghiệp hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con để phục vụ yêu cầu lập BCTC hợp nhất
Tổng quan về BCTC hợp nhất
Điều 29, mục 3 Luật kế toán quy định hệ thống BCTC của doanh nghiệp bao gồm:
- Bảng cân đối kế toán;
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh;
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
Trong một tập đoàn, các công ty thành viên hạch toán độc lập, dẫn đến việc có hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) riêng cho công ty mẹ và từng công ty con Những báo cáo này được lập và trình bày theo các yêu cầu, nguyên tắc và phương pháp chung được quy định trong các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành.
Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 25, báo cáo tài chính hợp nhất (BCTC hợp nhất) là báo cáo tài chính của một tập đoàn, được trình bày như báo cáo tài chính của một doanh nghiệp duy nhất BCTC này được lập dựa trên việc hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ và các công ty con.
1.3.1.1 Mục đích của BCTC hợp nhất
BCTC hợp nhất cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của tập đoàn, bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, thu nhập khác, chi phí, lãi và lỗ, cùng các luồng tiền của cả công ty mẹ và các công ty con Báo cáo này không chỉ phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh tại thời điểm kết thúc năm tài chính mà còn giúp người sử dụng dự đoán các luồng tiền tương lai, đặc biệt là thời điểm và độ chắc chắn của việc tạo ra những luồng tiền đó.
Thông tin từ báo cáo tài chính hợp nhất (BCTC) là yếu tố quan trọng giúp lãnh đạo tập đoàn đưa ra quyết định quản lý và chiến lược sản xuất kinh doanh Việc công khai BCTC cũng tạo ra kênh thông tin hữu ích cho những người bên ngoài tập đoàn, hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định kinh tế và chiến lược đầu tư phù hợp Hơn nữa, thông tin từ BCTC hợp nhất còn giúp các cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra, giám sát và thực hiện chức năng quản lý vĩ mô đối với nền kinh tế.
1.3.1.2 Nội dung của hệ thống BCTC hợp nhất
Theo thông tư 161/2007/TT-BTC của Bộ Tài chính, hệ thống báo cáo tài chính hợp nhất bao gồm báo cáo tài chính hợp nhất năm và báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ.
(1) BCTC hợp nhất năm gồm:
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
- Bản thuyết minh BCTC hợp nhất
BCTC hợp nhất giữa niên độ bao gồm hai loại: BCTC hợp nhất giữa niên độ dạng đầy đủ và BCTC hợp nhất giữa niên độ dạng tóm lược Trong đó, BCTC hợp nhất giữa niên độ dạng đầy đủ cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính và hoạt động của tập đoàn trong khoảng thời gian cụ thể.
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất giữa niên độ (dạng đầy đủ);
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất giữa niên độ (dạng đầy đủ);
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất giữa niên độ (dạng đầy đủ);
- Bản thuyết minh BCTC hợp nhất chọn lọc b) BCTC hợp nhất giữa niên độ dạng tóm lược, gồm:
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất giữa niên độ (dạng tóm lược);
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất giữa niên độ (dạng tóm lược);
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất giữa niên độ (dạng tóm lược);
- Bản thuyết minh BCTC hợp nhất chọn lọc
Để đáp ứng nhu cầu quản lý kinh tế và tài chính cũng như chỉ đạo các hoạt động sản xuất, kinh doanh, các tập đoàn và tổng công ty nhà nước có thể quy định việc lập thêm các báo cáo tài chính hợp nhất chi tiết khác.
BCTC hợp nhất được lập tuân theo các quy định của hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam, chủ yếu là các chuẩn mực sau đây:
- Chuẩn mực kế toán số 07 - Kế toán khoản đầu tư vào công ty liên kết;
- Chuẩn mực kế toán số 08 -Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh;
- Chuẩn mực kế toán số 10 - Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái;
- Chuẩn mực kế toán số 11 - Hợp nhất kinh doanh;
- Chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày BCTC;
- Chuẩn mực kế toán số 24 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
- Chuẩn mực kế toán số 25 - BCTC hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào Công ty con
Trong quá trình áp dụng, các tập đoàn và tổng công ty có thể bổ sung chi tiết các chỉ tiêu của báo cáo tài chính hợp nhất để phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh của mình Tuy nhiên, mọi sửa đổi hoặc bổ sung này cần phải được Bộ Tài chính chấp thuận bằng văn bản.
1.3.1.3 Phạm vi các công ty phải lập và trình bày BCTC hợp nhất
Trên toàn cầu, các quốc gia có những khác biệt nhất định trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất, tuy nhiên, hầu hết đều tuân thủ các quy định theo chuẩn mực kế toán quốc tế số 27 (IAS 27) do Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) ban hành.
Theo IAS 27, công ty mẹ phải lập và trình bày BCTC hợp nhất đối với các khoản đầu tư trong các công ty con, ngoại trừ các trường hợp:
Công ty mẹ là một công ty con do một công ty khác sở hữu hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn, và các cổ đông thiểu số, bao gồm cả những cổ đông có quyền biểu quyết, đồng ý rằng công ty mẹ không cần lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất.
- Các khoản chứng khoán của công ty mẹ không được giao dịch trên thị trường;
- Công ty mẹ đó không nằm trong quá trình phát hành chứng khoán ra thị trường;
- Công ty sở hữu công ty mẹ phát hành BCTC hợp nhất ra công chúng phù hợp với các chuẩn mực BCTC quốc tế IFRS
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 25 (VAS 25), tất cả các công ty mẹ phải lập BCTC hợp nhất, trừ khi công ty mẹ là công ty con của một công ty khác và được các cổ đông thiểu số chấp thuận không lập BCTC hợp nhất Trong trường hợp này, công ty mẹ cần giải trình lý do không lập BCTC hợp nhất và cơ sở kế toán cho các khoản đầu tư vào công ty con trong BCTC riêng Ngoài ra, công ty mẹ cũng phải cung cấp tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty đã lập BCTC hợp nhất.
Công ty mẹ khi lập báo cáo tài chính hợp nhất cần phải kết hợp báo cáo tài chính của tất cả các công ty con, bao gồm cả trong nước và ngoài nước, trừ những công ty con được loại trừ.
Quyền kiểm soát của công ty mẹ đối với công ty con chỉ mang tính tạm thời, vì công ty con này được mua và nắm giữ với mục đích bán lại trong thời gian ngắn, thường dưới 12 tháng.
- Hoạt động của công ty con bị hạn chế trong thời gian dài và điều này ảnh hưởng đáng kể tới khả năng chuyển vốn cho công ty mẹ
1.3.1.4 Tổ chức hệ thống thông tin theo yêu cầu lập BCTC hợp nhất a Hệ thống thông tin và hệ thống thông tin kế toán
Hệ thống thông tin là một cấu trúc thu thập dữ liệu đầu vào, sau đó thực hiện quy trình xử lý để cung cấp thông tin đầu ra hữu ích cho người dùng.
Hệ thống thông tin kế toán là công cụ quan trọng giúp thu thập, lưu trữ và cung cấp thông tin kế toán cho người dùng Hệ thống này hỗ trợ trong việc hoạch định, thực hiện, kiểm soát và đánh giá các hoạt động của doanh nghiệp, từ đó hướng tới việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ có giá trị cho khách hàng.
Sơ đồ 1.4: Mô hình Hệ thống thông tin kế toán b Tổ chức hệ thống thông tin theo yêu cầu lập BCTC hợp nhất
THỰC TRẠNG VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN VÀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY VINATRANS
Sơ lược về ngành nghề hoạt động và cơ cấu tổ chức của VINATRANS
Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương Thành phố Hồ Chí Minh (VINATRANS), trước đây là Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương miền Nam Việt Nam, được thành lập vào ngày 14/7/1975 theo Quyết định số 411 BKTTC/QĐTC của Bộ Kinh tế Tài chính Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam Trụ sở chính của công ty hiện nay đặt tại 406 Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP HCM.
Vào ngày 24/6/1976, Bộ Ngoại thương đã quyết định chuyển Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương miền Nam Việt Nam thành Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời thành lập Tổng Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam, trong đó Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương Thành phố Hồ Chí Minh trở thành một thành viên.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 1995, Bộ Thương mại đã ra Quyết định số 51/QĐ-TCCB, chính thức tách Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương Thành phố Hồ Chí Minh thành một doanh nghiệp Nhà nước hạch toán độc lập, có tư cách pháp nhân đầy đủ và trực thuộc Bộ Thương mại.
Năm 1996, công ty đã hoàn tất thủ tục đăng ký tái thành lập doanh nghiệp Nhà nước theo Nghị định số 388/NĐ-CP của Chính phủ và được phân loại là Doanh nghiệp hạng 1 theo Quyết định của Bộ Thương mại.
Ngày 08/6/1996, Công ty đã thành lập chi nhánh tại Hà Nội
Ngày 05/9/1996, Công ty thành lập chi nhánh tại Đà Nẵng
Vào ngày 01/10/1998, Công ty đã chính thức đổi tên thành VINATRANS nhằm phù hợp với hệ thống tổ chức và mở rộng phạm vi kinh doanh trên toàn quốc, với sự đồng ý của Bộ Thương mại.
Vào ngày 25/12/1998, Công ty đã thành lập Chi nhánh tại Hải Phòng Đến năm 1999, theo chủ trương cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước của Chính phủ, Công ty đã chuyển Xí nghiệp Đại lý vận tải và Gom hàng thành Công ty cổ phần VINALINK.
Năm 2001, Công ty tiếp tục cổ phần hoá Xí nghiệp Dịch vụ Kho vận thành Công ty cổ phần VINAFREIGHT
Năm 2002, Công ty tiếp tục cổ phần hoá chi nhánh Đà Nẵng thành Công ty cổ phần VINATRANS ĐÀ NẴNG
Cuối năm 2002, công ty đã thành lập văn phòng đại diện tại Cần Thơ Đến năm 2003, công ty tiến hành cổ phần hóa chi nhánh Hà Nội, chuyển đổi thành Công ty cổ phần VINATRANS HÀ NỘI.
Năm 2004, Công ty đã góp vốn thành lập hai công ty con, bao gồm Công ty TNHH VA - EXPRESS và Công ty TNHH V-TRUCK, cùng với một công ty liên kết là Công ty TNHH VECTOR AVIATION.
Công ty đã tích cực tham gia thành lập nhiều công ty liên doanh với các đối tác nước ngoài, bao gồm KONOIKE VINA, NISSIN LOGISTICS, AGILITY và HYUNDAI VINATRANS LOGISTICS.
2.1.2 Đặc điểm của ngành nghề hoạt động
Theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh doanh nghiệp nhà nước số
Công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp mã số 4106000283, với đăng ký lần đầu số 103384 vào ngày 10 tháng 8 năm 1996, và có chức năng kinh doanh chủ yếu là
Giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm hàng quá cảnh, hàng ngoại giao, hàng hội chợ triển lãm, thiết bị cho các cuộc biểu diễn văn hoá nghệ thuật, hàng công trình, hàng siêu trường siêu trọng, đồ dùng cá nhân, hàng biếu tặng, hàng mẫu, cùng tài liệu chứng từ Dịch vụ này được thực hiện qua các phương tiện vận tải như đường hàng không, đường biển, đường sông, đường sắt và đường bộ, cả trong nước và quốc tế.
Đại lý tàu biển cung cấp dịch vụ đa dạng bao gồm lưu cước gom và chia lẻ hàng, quản lý container, và đại lý cho các hãng giao nhận Họ cũng là đại lý cho các hãng chuyển phát nhanh, thực hiện ký gửi hàng hóa, và hỗ trợ thủ tục hải quan Ngoài ra, đại lý còn đảm nhiệm kiểm kiện, kiểm nghiệm, giám định, và mua bảo hiểm hàng hóa theo đúng quy định của Nhà nước.
- Đại lý và tổng đại lý cho các hãng hàng không các dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách
Chúng tôi cung cấp dịch vụ môi giới thuê và cho thuê tàu cho các chủ hàng và chủ tàu trong và ngoài nước Dịch vụ của chúng tôi bao gồm cung ứng tàu biển, tiếp nhận và bảo quản hàng hóa, máy móc, cùng với việc cung cấp mọi dịch vụ sửa chữa và thay thế máy móc, tàu biển Chúng tôi cũng hỗ trợ gửi trả lại các thiết bị hư hỏng hoặc dư thừa cho hãng tàu theo yêu cầu trong quy trình sửa chữa và nâng cấp.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về giao nhận vận tải, xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan và thông tin thị trường, đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân cả trong nước và quốc tế.
- Kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp và nhận ủy thác xuất nhập khẩu các loại hàng hoá
- Kinh doanh dịch vụ logistics và quản lý chuỗi cung ứng
- Kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Kinh doanh dịch vụ chuyển phát nhanh
- Tổ chức hội chợ triển lãm, hội nghị, hội thảo
Đầu tư vào xây dựng và quản lý bất động sản bao gồm các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, cao ốc văn phòng, căn hộ chung cư, trung tâm thương mại, khu du lịch, khách sạn và nhà hàng Việc khai thác hiệu quả các loại hình bất động sản này không chỉ mang lại lợi nhuận cao mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Mối quan hệ về hoạt động kinh doanh, tài chính kế toán giữa công ty mẹ
mẹ VINATRANS và các công ty con
2.2.1 Mối quan hệ về hoạt động kinh doanh
VINATRANS Group, bao gồm công ty mẹ VINATRANS cùng các công ty con và công ty liên kết, hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực giao nhận vận tải quốc tế với tổng vốn đầu tư gần 1.000 tỷ đồng.
VINATRANS Group đã xây dựng một mạng lưới kinh doanh rộng khắp trong nước và hợp tác với hàng trăm hãng giao nhận từ hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới.
BỘ PHẬN QUẢN LÝ BỘ PHẬN NGHIỆP VỤ
BỘ PHẬN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
TỪ HỘI ĐỒNG THÀNH VIÊN giới trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ có liên quan đến giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu
VINATRANS đóng vai trò chủ đạo trong hệ thống các công ty, là nhà đầu tư và có đại diện trong hội đồng quản trị của tất cả các công ty thành viên Với gần 35 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao nhận vận tải, cùng đội ngũ lãnh đạo và nhân viên chuyên môn cao, VINATRANS đã xây dựng một mạng lưới đại lý rộng khắp Nhờ đó, công ty đã tối ưu hóa lợi thế kinh doanh của từng đơn vị thành viên, mang lại hiệu quả kinh doanh tối đa.
Các công ty con và công ty liên kết, dù được thành lập vào những thời điểm khác nhau, đã xây dựng những thương hiệu nổi bật trên thị trường với mạng lưới hoạt động độc lập Mỗi công ty đều có phạm vi kinh doanh chủ yếu và thế mạnh riêng, chuyên sâu trong các lĩnh vực như vận tải hàng không, vận tải đường biển, vận chuyển nội địa, kinh doanh kho bãi và bến bãi.
Sự hợp tác giữa công ty mẹ, công ty con và công ty liên kết dựa trên nền tảng kinh tế nhằm phát triển chung cho toàn hệ thống và từng đơn vị Các công ty hoạt động tự chủ nhưng vẫn phối hợp chặt chẽ, tạo thành một hệ thống kinh doanh đa dạng với nguồn vốn, nhân lực và cơ sở vật chất phong phú, từ đó cung cấp dịch vụ chất lượng cao và triển khai các dự án lớn Cơ chế chia sẻ thông tin và phối hợp trong quản lý giúp tăng cường hiệu quả lãnh đạo, nâng cao khả năng cạnh tranh với các tập đoàn giao nhận vận tải toàn cầu, nhất là sau khi Việt Nam gia nhập WTO.
2.2.2 Mối quan hệ về tài chính, kế toán
Trong hệ thống VINATRANS, các công ty hoạt động theo các loại hình sở hữu khác nhau và chịu sự chi phối của các điều luật riêng biệt Cụ thể, công ty mẹ VINATRANS tuân thủ luật doanh nghiệp nhà nước, trong khi các công ty con và công ty liên kết hoạt động theo luật doanh nghiệp hoặc luật đầu tư cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Mỗi công ty đều có tư cách pháp nhân độc lập, con dấu riêng, hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ về tài chính Tại công ty mẹ VINATRANS, quy chế quản lý tài chính được thực hiện theo nghị định số 09/2009/NĐ-CP, quy định quản lý tài chính cho các công ty nhà nước và quản lý vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp khác.
CP , ngày 03 tháng 12 năm 2004), cụ thể:
Quản lý và sử dụng vốn tại VINATRANS được thực hiện theo kết quả định giá doanh nghiệp, với giá trị phần vốn Nhà nước là 255 tỉ đồng Công ty có quyền chủ động sử dụng nguồn vốn được giao và chịu trách nhiệm bảo toàn, phát triển vốn, cũng như đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan như chủ nợ, khách hàng và người lao động Đối với các khoản vốn góp vào công ty con, VINATRANS cam kết tuân thủ quy định pháp luật, phù hợp với chiến lược phát triển, không ảnh hưởng đến nhiệm vụ sản xuất kinh doanh được giao, đồng thời đảm bảo hiệu quả, bảo toàn và phát triển vốn, góp phần tăng thu nhập.
Công ty mẹ quản lý cổ phần và vốn góp chi phối tại công ty con, đảm bảo quyền và nghĩa vụ theo quy định pháp luật Đại diện của công ty mẹ tham gia hội đồng thành viên của công ty con, có quyền chi phối dựa trên tỷ lệ vốn đầu tư Đầu mỗi niên độ kế toán, hội đồng thành viên đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh năm trước để giao kế hoạch cho công ty con, đồng thời thiết lập quy chế khen thưởng và trích lập quỹ dựa trên kết quả thực hiện kế hoạch và sự chênh lệch giữa kết quả thực tế với kế hoạch.
Theo kế hoạch đã được giao, các công ty con sẽ chủ động thực hiện các chiến lược kinh doanh của mình Hàng tháng, các công ty con phải lập báo cáo nhanh gửi về công ty mẹ để cập nhật tình hình hoạt động kinh doanh thực tế tại đơn vị.
Khi các công ty con cần tăng vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh, ban giám đốc sẽ lập đề án tăng vốn và trình lên hội đồng thành viên Nếu đề án được hội đồng đánh giá khả thi và thông qua, công ty mẹ sẽ thực hiện việc góp vốn bổ sung theo tỉ lệ vốn góp ban đầu.
Quản lý công nợ là một quy trình quan trọng tại công ty mẹ và các công ty con, nơi các khoản phải thu và phải trả được theo dõi chi tiết theo từng đối tượng Việc phân loại và quản lý các khoản nợ giúp đảm bảo thanh toán kịp thời cho nhà cung cấp và thu hồi công nợ từ khách hàng, nhằm giảm thiểu các khoản tín dụng xấu Trước tháng 4/2008, công nợ nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con được tự động cấn trừ hàng tháng, nhưng do đặc thù ngành giao nhận với các khoản cước vận tải quốc tế lớn, VINATRANS đã quyết định từ bỏ chính sách này Kể từ đó, các khoản công nợ sẽ được thanh toán trực tiếp và được theo dõi như các khách hàng độc lập, nhằm đảm bảo tính thanh khoản và luân chuyển dòng tiền hiệu quả.
Quản lý tài sản là trách nhiệm của các công ty con, yêu cầu họ phải bảo vệ tài sản của mình và báo cáo trước hội đồng thành viên nếu xảy ra tình trạng thất thoát.
Việc phân phối lợi nhuận và trích lập quỹ tại công ty mẹ được thực hiện theo nghị định số 09/2009/NĐ-CP, quy định về quản lý tài chính của công ty nhà nước Cụ thể, công ty sẽ bù đắp khoản lỗ của các năm trước, trích 10% vào quỹ dự phòng tài chính (hiện đã đạt 25% vốn điều lệ, do đó không tiếp tục trích), và tối đa không quá 3 tháng lương cho hai quỹ khen thưởng và phúc lợi Phần lợi nhuận còn lại sẽ được bổ sung vào nguồn vốn kinh doanh.
Tại các công ty con, lợi nhuận sau thuế được phân phối theo quyết định của Hội đồng thành viên, trong đó 10% được trích vào quỹ dự phòng tài chính, 15% vào quỹ phúc lợi và chi cho lương tháng 13 Phần lợi nhuận còn lại sau khi trích lập sẽ được chia cho các chủ đầu tư theo tỉ lệ góp vốn.
2.2.3 Quan hệ trao đổi thông tin giữa các công ty trong hệ thống
Quan hệ trao đổi thông tin trong hệ thống VINATRANS được duy trì hiệu quả, cả theo chiều dọc giữa công ty mẹ và các công ty con, lẫn theo chiều ngang giữa các công ty con với nhau.
Thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Công ty mẹ VINATRANS và tại các Công
2.3.1 Đặc điểm của bộ máy kế toán
Trong hệ thống VINATRANS, bộ máy kế toán của công ty mẹ và các công ty con được tổ chức hạch toán độc lập với nhau
2.3.1.1 Sơ đồ bộ máy kế toán
Tại công ty mẹ, bộ máy kế toán gồm 22 nhân viên, được chia thành hai bộ phận chính Bộ phận thứ nhất hoạt động tại các phòng kinh doanh nghiệp vụ với 10 nhân viên, trong đó mỗi phòng có từ 1 đến 2 kế toán tùy thuộc vào quy mô Bộ phận thứ hai, gồm 12 nhân viên, trực thuộc phòng kế toán tài vụ của công ty.
Nhân viên kế toán tại các phòng kinh doanh chủ yếu thực hiện việc phát hành hóa đơn dựa trên thông tin từ bộ phận kinh doanh, đồng thời tập hợp và kiểm tra tính hợp lý, hợp lệ của các chứng từ kế toán Họ ghi chép và thống kê các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, lập bảng kê và chuyển chứng từ về phòng kế toán tài vụ để ghi nhận các nghiệp vụ này Cuối tháng, nhân viên kế toán lập báo cáo doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh để báo cáo cho phòng kế toán tài vụ và ban giám đốc Lưu ý rằng bộ phận này không đảm nhiệm chức năng hạch toán kế toán.
Phòng kế toán tài vụ công ty hiện có 12 nhân viên, bao gồm 01 giám đốc tài chính kiêm kế toán trưởng, 01 phó phòng kế toán kiêm kế toán tổng hợp và 10 kế toán viên phụ trách các phần hành chi tiết như kế toán thuế, tiền lương, thủ quỹ, tiền mặt, ngân hàng, tài sản cố định, xây dựng cơ bản, vật tư, doanh thu và công nợ.
Kế toán doanh thu và công nợ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại các phòng kinh doanh Họ tiếp nhận và xử lý hạch toán các chứng từ, số liệu kế toán từ nhân viên kế toán các bộ phận kinh doanh, đồng thời hướng dẫn các phòng thực hiện đúng quy định của luật kế toán và các pháp lệnh về thuế.
Tại các công ty con có quy mô nhỏ, bộ máy kế toán thường được tổ chức gọn nhẹ với 01 kế toán trưởng phụ trách chung, 01 kế toán tiền mặt và ngân hàng, 01 kế toán công nợ và 01 thủ quỹ.
Kế toán trưởng có nhiệm vụ quản lý công tác kế toán, tổng hợp tình hình sản xuất kinh doanh và lập báo cáo tài chính (BCTC) cho công ty Hàng tháng, kế toán trưởng sẽ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho công ty mẹ.
Sơ đồ về cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán ở công ty mẹ:
Sơ đồ 2.3: Sơ đồ Bộ máy kế toán công ty mẹ
2.3.1.2 Đặc điểm công tác kế toán
Niên độ kế toán: bắt đầu từ ngày 01/01 năm dương lịch và kết thúc vào 31/12 cùng năm đó
Tổ chức công tác kế toán theo mô hình tập trung, trong đó toàn bộ thông tin kế toán được xử lý tại phòng kế toán, trong khi các bộ phận phụ thuộc chỉ thu thập, phân loại và chuyển chứng từ cùng báo cáo nghiệp vụ đến phòng kế toán Đơn vị tiền tệ sử dụng trong sổ sách và báo cáo kế toán là Đồng Việt Nam (VND), và đối với các giao dịch bằng ngoại tệ, công ty áp dụng tỷ giá hạch toán, đồng thời thực hiện đánh giá lại chênh lệch tỷ giá vào cuối kỳ kế toán.
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Kế toán phòng nghiệp vụ
Các công ty thuộc hệ thống VINATRANS áp dụng chế độ kế toán Việt Nam theo quyết định số 15/QĐ-BTC, ngày 20/3/2006 Họ tuân thủ Luật kế toán năm 2003, các Chuẩn mực kế toán hiện hành và các thông tư hướng dẫn của Bộ tài chính.
Hình thức sổ kế toán áp dụng Nhật ký chứng từ, với việc ghi chép, hạch toán và lập báo cáo tài chính (BCTC) được thực hiện qua phần mềm kế toán KTVNT Phần mềm này được phát triển riêng cho công ty mẹ VINATRANS và sau đó được triển khai cho các công ty con.
2.3.2 Vận dụng hệ thống chứng từ, sổ kế toán, tài khoản kế toán
Hệ thống Vinatrans Group tổ chức chứng từ, sổ kế toán và tài khoản theo quy định của chế độ kế toán doanh nghiệp hiện hành, được ban hành tại quyết định 15/2006-QĐ/BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính.
Tất cả các nghiệp vụ kinh tế đều được ghi nhận đầy đủ và kịp thời qua hệ thống chứng từ kế toán Ngoài chứng từ gốc, công ty mẹ và các công ty con còn thiết kế mẫu biểu chứng từ phù hợp với đặc thù ngành nghề, nhằm đáp ứng nhu cầu hạch toán Mọi loại chứng từ đều phải tuân thủ quy trình phân cấp xét duyệt theo quy định cụ thể.
Sổ kế toán bao gồm sổ tổng hợp và sổ chi tiết, được thực hiện bằng phần mềm kế toán với hệ thống tài khoản phân cấp đến cấp 3 Việc xây dựng sổ kế toán và hệ thống tài khoản chi tiết theo từng phòng kinh doanh giúp quản lý dễ dàng kiểm soát hoạt động và hiệu quả kinh doanh, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp Tuy nhiên, việc phân loại theo phòng kinh doanh có thể gây khó khăn trong tổng hợp số liệu và theo dõi công nợ, vì cùng một khách hàng có thể sử dụng dịch vụ từ nhiều phòng khác nhau, dẫn đến việc ghi nhận trên các tài khoản và sổ khác nhau.
2.3.3 Các chính sách kế toán áp dụng tại công ty mẹ và các công ty con
Các chính sách kế toán được áp dụng đồng nhất giữa công ty mẹ và các công ty con, tuy nhiên, do sự khác biệt về quy mô và đặc thù kinh doanh, một số chính sách kế toán chỉ được thực hiện tại công ty mẹ.
2.3.3.1 Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
(1) Tiền bao gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển, nguyên tắc xác định các khoản tiền này như sau:
Các khoản tiền mặt: Căn cứ vào các phiếu thu, phiếu chi tiền mặt
Các khoản tiền gửi ngân hàng được xác định dựa trên Giấy báo Nợ và báo Có của ngân hàng, kết hợp với Sổ phụ hoặc bản xác nhận số dư tại từng thời điểm.
Các khoản tiền đang chuyển: dựa vào các lệnh chuyển tiền chưa có giấy báo
Nợ và giấy nộp tiền chưa có giấy báo Có
Các khoản tương đương tiền được xác định là các khoản đầu tư ngắn hạn có thời gian dưới 3 tháng, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt và có rủi ro thấp kể từ thời điểm mua cho đến khi lập báo cáo.
Mục tiêu xác lập mô hình
Mặc dù đã hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con được 3 năm, hệ thống báo cáo kế toán tài chính của VINATRANS và các công ty con vẫn chưa được hợp nhất Hiện tại, VINATRANS đang trong quá trình cổ phần hóa và sắp tổ chức đại hội đồng cổ đông đầu tiên để chuyển sang mô hình công ty cổ phần Việc lập báo cáo tài chính hợp nhất không chỉ tuân thủ quy định của luật kế toán và chuẩn mực kế toán Việt Nam, mà còn đáp ứng nhu cầu cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư bên ngoài Do đó, việc xác lập mô hình tổ chức công tác kế toán để phục vụ yêu cầu lập báo cáo tài chính hợp nhất là rất cần thiết tại VINATRANS.
Việc xác lập mô hình phải đáp ứng được các mục tiêu sau:
3.1.1 Phù hợp với đặc điểm về tổ chức quản lý và ngành nghề hoạt động của công ty
VINATRANS Group là một tập đoàn gồm nhiều công ty với các hình thức sở hữu khác nhau, chịu sự điều chỉnh của các hệ thống pháp luật khác nhau Công ty mẹ tuân thủ Luật doanh nghiệp nhà nước, trong khi các công ty con và liên kết phải tuân theo Luật doanh nghiệp hoặc Luật đầu tư Bên cạnh đó, VINATRANS còn là đại lý cho một số hãng tàu nước ngoài, yêu cầu các phòng đại lý phải tuân thủ cả pháp luật Việt Nam và hệ thống báo cáo cho công ty mẹ nước ngoài Mặc dù có sự đa dạng trong hình thức sở hữu và đối tác đầu tư, tất cả các hoạt động kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam đều phải tuân theo hệ thống pháp luật hiện hành của quốc gia này.
Hệ thống doanh nghiệp trong lĩnh vực giao nhận và kho vận chủ yếu cung cấp dịch vụ phi vật chất, thực hiện nhiều nghiệp vụ thu chi hộ cho đối tác trong và ngoài nước Do tiềm ẩn nhiều rủi ro, việc xây dựng nội dung tổ chức công tác kế toán và các chính sách kế toán cần phải phù hợp với đặc điểm này.
Trong bối cảnh chuyển đổi sang mô hình mới, công tác kế toán cần được hoàn thiện từng bước để phù hợp với quy mô, điều kiện và khả năng quản lý của từng đơn vị, nhằm tránh sự áp đặt đột ngột và cứng nhắc.
3.1.2 Gắn kết được hoạt động kế toán trong toàn bộ hệ thống dưới sự chỉ đạo tập trung của công ty mẹ
Công ty mẹ, công ty con và các công ty liên kết là những pháp nhân độc lập, có quyền tự chủ trong chiến lược kinh doanh và hoạt động của mình Hệ thống kế toán của mỗi đơn vị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý và điều hành doanh nghiệp Do đó, công tác kế toán của công ty mẹ và các công ty con sẽ được tổ chức linh hoạt để phù hợp với đặc thù kinh doanh riêng của từng đơn vị.
Công ty mẹ, với tỉ lệ cổ phần chi phối, có trách nhiệm chỉ đạo sự phát triển chung của toàn bộ hệ thống, mặc dù không can thiệp trực tiếp vào hoạt động của các công ty con Tuy nhiên, công ty mẹ cần thiết lập các cơ chế quản lý và kiểm soát tổng thể, bao gồm cả công tác kế toán, để đảm bảo sự vận hành hiệu quả của toàn bộ hệ thống.
Mặc dù có cơ chế hạch toán độc lập, công tác kế toán giữa các công ty trong hệ thống cần phải gắn kết chặt chẽ và đồng nhất trong việc tổ chức cũng như xây dựng các chính sách kế toán phù hợp với chỉ đạo của công ty mẹ Các công ty con và công ty liên kết phải cung cấp báo cáo tài chính và thông tin cần thiết cho công ty mẹ khi được yêu cầu Định kỳ, bộ phận kế toán của công ty mẹ sẽ tiến hành kiểm tra và kiểm soát công tác kế toán tài chính tại các công ty con.
3.1.3 Tăng cường tính chủ động của các đơn vị cấp dưới khi thực hiện công tác kế toán cụ thể phù hợp với chính sách kế toán chung của công ty
Dựa trên chính sách kế toán chung của hệ thống, các công ty con sẽ tự chủ xây dựng nội dung cụ thể trong công tác kế toán và tổ chức bộ máy kế toán sao cho phù hợp với mục tiêu và chiến lược quản trị doanh nghiệp của mình.
Các công ty con và công ty liên kết thực hiện hạch toán độc lập theo chế độ kế toán riêng biệt, phù hợp với quy chế tài chính của từng loại hình doanh nghiệp Mỗi công ty cần tổ chức bộ máy kế toán độc lập và lập hệ thống báo cáo tài chính theo quy định pháp luật, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính.
Các công ty thành viên trong hệ thống sẽ thực hiện việc kế toán cho các nghiệp vụ kinh tế phát sinh như các pháp nhân bên ngoài Hạch toán cần được thực hiện riêng biệt cho từng đối tượng để hỗ trợ công ty mẹ loại bỏ các giao dịch nội bộ khi lập báo cáo tài chính hợp nhất Định kỳ, các công ty con và công ty liên kết có trách nhiệm gửi báo cáo tài chính riêng cùng các tài liệu chứng từ liên quan đến giao dịch nội bộ cho công ty mẹ, nhằm giúp công ty mẹ lập báo cáo tài chính hợp nhất cho toàn bộ hệ thống.
3.1.4 Nâng cao khả năng kiểm soát nội bộ để đảm bảo thông tin thu thập cung cấp đạt được tính xác thực ở mức độ cao
Mô hình tổ chức công tác kế toán hiệu quả khi cung cấp báo cáo tài chính (BCTC) trung thực và hợp lý, phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp Điều này hỗ trợ các nhà quản lý trong việc thực hiện chiến lược phát triển kinh doanh, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn và tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng thực hiện nhiệm vụ quản lý hiệu quả.
Hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả là yếu tố quyết định quan trọng cho sự thành công của các công ty, đặc biệt là công ty mẹ Để nâng cao khả năng kiểm soát nội bộ, các công ty cần củng cố và cơ cấu lại các bộ phận trong hệ thống, nhằm đảm bảo việc thu thập và cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.
Khi tổ chức bộ máy kế toán và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ, cần đảm bảo tính hiệu quả và kinh tế bằng cách thiết lập một tổ chức gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí Đồng thời, mô hình tổ chức công tác kế toán phải tối ưu hóa khả năng quản lý các hoạt động tài chính kế toán, hạn chế rủi ro, ngăn ngừa thất thoát, lãng phí và gian lận có thể xảy ra.
Quan điểm và nguyên tắc lập BCTC hợp nhất
3.2.1.1 Phù hợp với chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế
BCTC hợp nhất là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của toàn bộ hệ thống công ty mẹ và các công ty con, phục vụ cho các đối tượng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Việc lập BCTC hợp nhất phải tuân thủ các quy định của Luật kế toán, phù hợp với hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam và chế độ kế toán hiện hành, nhằm đảm bảo nội dung phản ánh trung thực và hợp lý các đặc điểm cũng như kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Về hình thức, BCTC hợp nhất phải được trình bày theo các mẫu biểu đã được Bộ Tài chính quy định trong chuẩn mực kế toán 21-Trình bày BCTC
VINATRANS và hệ thống VINATRANS Group đã khẳng định vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực giao nhận tại Việt Nam sau gần 35 năm phát triển Hệ thống đã thiết lập mối quan hệ đại lý với nhiều hãng tàu và hàng không trên toàn cầu Để duy trì uy tín và phát triển các mối quan hệ hợp tác trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, VINATRANS Group cần cung cấp thông tin minh bạch về tình hình kinh doanh thông qua các báo cáo tài chính (BCTC) Đặc biệt, BCTC hợp nhất của VINATRANS không chỉ phải tuân thủ quy định Việt Nam mà còn cần phù hợp với thông lệ quốc tế và chuẩn mực kế toán quốc tế để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác toàn cầu.
3.2.1.2 Đảm bảo tính hợp lý và đầy đủ của thông tin khi thực hiện việc lập BCTC hợp nhất
Hợp nhất báo cáo tài chính (BCTC) của công ty mẹ VINATRANS với các công ty con là một quy trình phức tạp, yêu cầu điều chỉnh nhiều chỉ tiêu và khoản mục trong BCTC Để giảm thiểu sai sót và đảm bảo tính hợp lý, đầy đủ của thông tin, người thực hiện cần xác định đúng trình tự, phương pháp và nội dung cần điều chỉnh trong quá trình hợp nhất.
Các công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố môi trường kinh doanh khác nhau, do đó, sự khác biệt trong chính sách kế toán là điều tất yếu để phù hợp với đặc thù hoạt động Để thuận tiện cho việc hợp nhất báo cáo tài chính (BCTC), cần xác định các kỹ thuật điều chỉnh ngay từ đầu.
3.2.2 Nguyên tắc lập BCTC hợp nhất
BCTC hợp nhất là tài liệu trình bày thông tin tài chính tổng hợp của toàn bộ hệ thống, phục vụ cho các bên liên quan Việc lập BCTC hợp nhất cần tuân thủ các quy định của luật kế toán và các chuẩn mực kế toán liên quan, đồng thời đảm bảo thực hiện ba nguyên tắc cơ bản.
BCTC hợp nhất bao gồm 4 loại báo cáo chính: Bảng cân đối kế toán hợp nhất, Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất, Báo cáo luân chuyển tiền tệ hợp nhất và Bản thuyết minh BCTC hợp nhất Các báo cáo này được xây dựng từ việc hợp nhất BCTC riêng lẻ của công ty mẹ và các công ty con, yêu cầu quy trình điều chỉnh các chỉ tiêu giữa công ty mẹ và các công ty con phải đồng bộ Để đảm bảo chất lượng thông tin, các phương pháp và kỹ thuật điều chỉnh cần được thực hiện thống nhất trong tất cả các báo cáo.
Quá trình hợp nhất báo cáo tài chính (BCTC) được thực hiện theo quy trình và phương pháp chuẩn, sử dụng các mẫu biểu thống nhất theo quy định của chuẩn mực kế toán và các thông tư hướng dẫn từ Bộ Tài chính.
Nguyên tắc thống nhất là yếu tố quan trọng thứ hai để đảm bảo BCTC hợp nhất đầy đủ, hợp lý và đáng tin cậy Do công ty mẹ và các công ty con là những pháp nhân độc lập, hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, nên cần thiết phải tạo ra sự thống nhất trong công tác tổ chức kế toán giữa chúng trước khi thực hiện hợp nhất BCTC.
Sự thống nhất trong kế toán cần được đảm bảo qua các yếu tố như kỳ kế toán, chính sách kế toán, mẫu biểu sổ sách và phần mềm kế toán Đối với các giao dịch nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con, cũng như giữa các công ty con, cần theo dõi riêng và hạch toán thống nhất trong cùng một kỳ Điều này giúp tránh sai sót khi loại bỏ các giao dịch nội bộ trong quá trình hợp nhất báo cáo tài chính.
Công ty mẹ VINATRANS, hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, đang trong quá trình chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước sang công ty cổ phần Trong giai đoạn này, công tác kế toán của công ty vẫn đang gặp nhiều biến động, nhằm từng bước hoàn thiện để phù hợp với mô hình quản lý mới, cũng như điều kiện về vật chất, con người, khả năng thích ứng, trình độ quản lý và quy mô phát triển của doanh nghiệp.
Việc xây dựng mô hình kế toán để đáp ứng nhu cầu lập báo cáo tài chính hợp nhất cần được thực hiện theo từng bước một cách tuần tự, nhằm tránh tâm lý cầu toàn và sự vội vàng.
Xác lập mô hình tổ chức công tác kế toán tại công ty VINATRANS để phục vụ yêu cầu lập BCTC hợp nhất
Mô hình Công ty mẹ - Công ty con tại VINATRANS và ở Việt Nam vẫn còn mới mẻ, xuất hiện trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển Mặc dù đã có các quyết định thí điểm từ Chính phủ và Bộ Tài chính về quy chế tài chính và kế toán cho các tập đoàn, việc lập BCTC hợp nhất vẫn gặp nhiều khó khăn Để khắc phục những vướng mắc này, cần dựa vào thực trạng doanh nghiệp, áp dụng các văn bản pháp quy, và tham khảo mô hình của các tập đoàn khác Người viết đề xuất một số ý kiến nhằm thiết lập mô hình tổ chức công tác kế toán phù hợp với yêu cầu lập BCTC hợp nhất tại VINATRANS.
3.3.1 Xây dựng mô hình kế toán phù hợp
Mô hình kế toán phù hợp là phương pháp đảm bảo thu thập, xử lý và cung cấp thông tin đầy đủ về hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp và toàn bộ hệ thống Việc tổ chức hoạt động kế toán theo mô hình này cần phải có tính hệ thống và khoa học, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc cơ bản.
Để đảm bảo tuân thủ các quy định của luật kế toán và các chuẩn mực kế toán Việt Nam, doanh nghiệp cần áp dụng chế độ kế toán hiện hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC, ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính cùng với các văn bản hướng dẫn liên quan.
Mô hình kế toán cần phải được điều chỉnh để phù hợp với đặc thù kinh doanh của từng doanh nghiệp trong hệ thống, đảm bảo sự tương thích với quy mô, cơ cấu tổ chức và địa bàn hoạt động của công ty.
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác tài chính kế toán, cần phải phù hợp với nguồn nhân lực của bộ phận kế toán, đồng thời tối ưu hóa mạng lưới máy móc thiết bị và nâng cao trình độ kỹ thuật công nghệ ứng dụng.
Tổ chức công tác kế toán cần đảm bảo tính khách quan và cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và đáng tin cậy Đồng thời, các chứng từ ghi sổ phải đảm bảo tính hợp lý và hợp lệ.
Mô hình kế toán cần tuân thủ nguyên tắc tiết kiệm, thiết thực và hiệu quả Để đạt được những tiêu chí này, việc thiết lập mô hình kế toán yêu cầu thực hiện một số công việc quan trọng.
3.3.1.1 Xác lập quy chế tổ chức kế toán chung
Mô hình Công ty mẹ - Công ty con tại VINATRANS bao gồm nhiều công ty thành viên hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau Mỗi công ty trong hệ thống này tự tổ chức bộ máy kế toán và có báo cáo tài chính (BCTC) riêng biệt.
Để hợp nhất các báo cáo tài chính riêng lẻ của các công ty trong hệ thống, cần thiết thiết lập quy chế tổ chức kế toán chung Quy chế này phải quy định rõ ràng chức năng và nhiệm vụ của bộ máy kế toán công ty mẹ cùng với các công ty con.
Mô hình kế toán chung cho các công ty trong hệ thống là mô hình kế toán tập trung, trong đó tất cả các nghiệp vụ hạch toán được xử lý tại phòng kế toán tài vụ của mỗi công ty Nhân viên kế toán tại các phòng ban và văn phòng đại diện chỉ thực hiện nhiệm vụ thống kê ban đầu, thu thập chứng từ và chuyển giao về phòng kế toán tổng hợp.
Tùy thuộc vào quy mô và điều kiện hoạt động, các công ty mẹ và công ty con cần tự tổ chức công tác kế toán, nhưng vẫn phải đảm bảo tuân thủ các quy định chung.
(1)Chức năng và nhiệm vụ chung của công tác kế toán
Ghi chép và tính toán là những hoạt động quan trọng để phản ánh số lượng hiện có, tình hình luân chuyển và sử dụng tài sản, vật tư, cũng như tiền vốn của công ty Qua đó, quá trình và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh được thể hiện rõ nét, giúp quản lý hiệu quả và đưa ra quyết định chính xác.
Kiểm tra tình hình thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh và tài chính là rất quan trọng để đảm bảo việc thu chi được thực hiện hiệu quả Cần theo dõi chặt chẽ việc thu nộp và thanh toán, cũng như việc quản lý và sử dụng tài sản, vật tư, và tiền vốn Đồng thời, việc phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm chính sách, chế độ, kỷ luật kinh tế và tài chính của công ty, cũng như các quy định của nhà nước, là cần thiết để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Cung cấp số liệu và tài liệu cần thiết cho việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời thực hiện kiểm tra và phân tích hoạt động kinh tế, tài chính Đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính là một phần quan trọng trong quá trình này.
Tham mưu cho Ban Giám đốc về công tác tài chính kế toán, quản lý và sử dụng vốn, đồng thời cập nhật các chế độ kế toán và những thay đổi liên quan trong từng giai đoạn hoạt động kinh doanh.
Một số kiến nghị liên quan đến việc lập BCTC hợp nhất
Để hoàn thiện việc lập báo cáo tài chính hợp nhất cho mô hình Công ty mẹ - Công ty con tại VINATRANS và các doanh nghiệp Việt Nam, cần có sự kết hợp đồng bộ giữa các cơ quan soạn thảo và ban hành chế độ kế toán, đào tạo đội ngũ nhân viên kế toán, cùng với quan điểm lãnh đạo của doanh nghiệp.
3.4.1 Đối với Bộ Tài chính, các cơ quan chức năng
Cần thiết lập một khung pháp lý toàn diện cho mô hình tổ chức doanh nghiệp theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con, nhằm tạo ra môi trường tài chính ổn định và phát triển bền vững.
Vận dụng chứng từ KT,
Sổ kế toán và tài khoản kế toán là những yếu tố quan trọng trong chính sách kế toán theo quy định pháp luật dành cho doanh nghiệp Kế toán đóng vai trò là công cụ quản lý kinh tế và tài chính, liên kết chặt chẽ với các phòng ban trong doanh nghiệp Thiếu một môi trường pháp lý đồng bộ sẽ gây khó khăn cho hoạt động kế toán, đặc biệt trong mô hình Công ty mẹ.
Cần thiết phải ban hành các quy định pháp lý cho các loại hình công ty con và công ty mẹ, không chỉ giới hạn trong các công ty/tổng công ty nhà nước đã được chuyển đổi Việc này sẽ tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng và linh hoạt hơn trong mô hình doanh nghiệp.
Bộ Tài chính cần hoàn thiện khung pháp lý kế toán liên quan đến Công ty mẹ - Công ty con và chế độ kế toán, đặc biệt là trong việc lập BCTC hợp nhất Cần thống nhất các văn bản liên quan thành một văn bản pháp lý chung để hướng dẫn hợp nhất BCTC Mặc dù đã có thông tư 161/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện chuẩn mực VAS 25, khắc phục một số hạn chế của thông tư 23/2005/TT-BTC, nhưng việc lập BCTC hợp nhất vẫn gặp khó khăn do liên quan đến quá nhiều chuẩn mực kế toán.
Ban hành mô hình tổ chức công tác kế toán mẫu giúp các doanh nghiệp có cơ sở áp dụng vào thực tế tại đơn vị của mình.
Bộ Tài chính phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng Hội Kế toán và các tổ chức nghề nghiệp tổ chức các lớp đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ lãnh đạo doanh nghiệp và đội ngũ kế toán viên, kiểm toán viên về mô hình Công ty mẹ - Công ty con và báo cáo tài chính hợp nhất Chương trình đào tạo cần được biên soạn để đưa vào giảng dạy chính quy tại các trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc Đồng thời, Bộ Tài chính và các cơ quan chức năng cần thiết lập quy chế kiểm tra giám sát nhằm nâng cao chất lượng các khóa đào tạo này.
Tiếp tục nghiên cứu khoa học tại các trường và viện nghiên cứu nhằm hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất, phù hợp với xu thế phát triển qua từng giai đoạn Điều này cần phải tương thích với môi trường pháp lý và kinh doanh tại Việt Nam, cũng như đáp ứng xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu.
3.4.2 Đối với ban lãnh đạo VINATRANS
Nâng cao nhận thức về mô hình Công ty mẹ - Công ty con là rất quan trọng, giúp lựa chọn mô hình tổ chức quản lý phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của toàn hệ thống Việc áp dụng mô hình này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả quản lý mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường.
Nghiên cứu và ban hành quy chế tổ chức kế toán là cần thiết để đảm bảo tính thống nhất trong việc thực hiện các chính sách và kỳ kế toán Điều này giúp ghi nhận thông tin chi tiết về giao dịch nội bộ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu nhận và xử lý thông tin khi hợp nhất báo cáo tài chính (BCTC) một cách dễ dàng và đầy đủ.
Nghiên cứu và xây dựng mô hình tổ chức kế toán phù hợp với tình hình quản lý và hoạt động kinh doanh là cần thiết để thu thập thông tin chính xác Điều này giúp đánh giá hiệu quả của các công ty con và hỗ trợ trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất.
Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp là cần thiết để đảm bảo rằng thông tin được thu thập và trình bày trong báo cáo tài chính hợp nhất có độ tin cậy cao, phục vụ hiệu quả cho các đối tượng sử dụng thông tin.
Tăng cường bồi dưỡng trình độ năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý, kế toán viên, kiểm toán viên nội bộ trong toàn hệ thống
Nghiên cứu và áp dụng phần mềm ERP trong quản lý doanh nghiệp là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động Việc nâng cấp hệ thống máy móc công nghệ và ứng dụng các phương pháp quản lý hiện đại sẽ cải thiện quy trình kế toán cũng như quản lý điều hành tổng thể của doanh nghiệp.
3.4.3 Đối với lãnh đạo Phòng Kế toán tài vụ
Tham mưu cho ban lãnh đạo VINATRANS trong việc xây dựng và ban hành quy chế tổ chức kế toán cho đơn vị, đồng thời phát triển mô hình tổ chức kế toán đồng bộ cho toàn hệ thống.
Thiết lập mối quan hệ hạch toán kế toán nội bộ là cần thiết để tối ưu hóa quy trình luân chuyển chứng từ tài liệu kế toán Điều này cũng nhằm hướng dẫn chính sách hợp nhất báo cáo tài chính (BCTC) và quy trình xử lý giao dịch nội bộ cho các công ty thành viên.