CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng (CVTD) là hoạt động cần thiết xuất phát từ nhu cầu của nền kinh tế, nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm vượt quá khả năng thanh toán của người tiêu dùng và mong muốn tiêu thụ hàng hóa của người bán Trong những năm gần đây, với sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống, CVTD đã phát triển mạnh mẽ, trở thành khoản mục chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng tài sản của ngân hàng và mang lại thu nhập cao nhất cho các ngân hàng Do đó, CVTD đã trở thành mục tiêu phát triển quan trọng của nhiều ngân hàng thương mại.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp người tiêu dùng trang trải các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống như nhà ở, phương tiện đi lại, tiện nghi sinh hoạt, học tập, du lịch và y tế, trước khi họ đạt được khả năng tài chính cần thiết để tự chi trả (Lê Văn Tư, 2005).
1.1.2 Đặc điểm của cho vay tiêu dùng
Theo các NHTM, đa số các sản phẩm cho vay tiêu dùng thường có những đặc điểm như sau (Tô Ngọc Hưng,2019):
- Thứ nhất, qui mô của từng hợp đồng vay thường nhỏ dẫn đến chi phí tổ chức cho vay cao
Dù khoản vay có giá trị lớn hay nhỏ, nhân viên ngân hàng vẫn phải tuân thủ đầy đủ quy trình tín dụng, dẫn đến chi phí quản lý khoản vay tương đương với chi phí cho doanh nghiệp vay một số tiền lớn để sản xuất và kinh doanh.
- Thứ hai, cho vay tiêu dùng có tính nhạy cảm theo chu kì
Quy mô vay tiêu dùng gia tăng trong giai đoạn kinh tế phát triển, khi người dân lạc quan về tương lai Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, nhiều cá nhân và hộ gia đình trở nên thiếu tin tưởng và hạn chế việc vay mượn từ ngân hàng.
Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng thường ít nhạy cảm với lãi suất, vì người tiêu dùng chủ yếu chú trọng vào số tiền phải trả hàng tháng Mức thu nhập và trình độ dân trí có ảnh hưởng lớn đến cách thức sử dụng các khoản vay của họ.
- Thứ tư, nguồn trả nợ có thể biến động lớn
Chênh lệch giữa thu nhập từ lương và thưởng với chi phí sinh hoạt của cá nhân và hộ gia đình là nguồn tài chính quan trọng để hoàn trả gốc và lãi cho ngân hàng Tuy nhiên, các yếu tố này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều điều kiện khách quan và chủ quan như tình hình kinh tế, xã hội, sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và tình trạng sức khỏe.
- Thứ năm, tư cách của khách hàng là yếu tố khó xác định
Xác định tư cách khách hàng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của họ Tuy nhiên, việc thu thập thông tin chính xác từ nhóm khách hàng này thường gặp khó khăn, dẫn đến những quyết định sai lầm của ngân hàng và tăng rủi ro tín dụng.
1.1.3 Vai trò của cho vay tiêu dùng
1.1.3.1 Đối với người tiêu dùng
Người tiêu dùng có thể tận hưởng các tiện ích trước khi tích lũy đủ tiền, điều này rất cần thiết cho những nhu cầu cấp bách như giáo dục và y tế Tuy nhiên, việc sử dụng không hợp lý có thể dẫn đến những rủi ro không lường trước được.
1.1.3.2 Đối với Ngân hàng thương mại
Hình thức Chăm sóc Khách hàng (CVTD) không chỉ giúp ngân hàng mở rộng và hoàn thiện quan hệ với khách hàng, mà còn tăng cường khả năng huy động các loại tiền gửi Đồng thời, CVTD là công cụ hiệu quả để thu hút thêm khách hàng mới và khuyến khích họ sử dụng nhiều dịch vụ khác của ngân hàng Đây cũng là cơ hội tuyệt vời để ngân hàng quảng bá hình ảnh và thương hiệu, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần.
Việc tạo điều kiện và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh không chỉ giúp nâng cao thu nhập mà còn tận dụng hiệu quả nguồn vốn và phân tán rủi ro cho ngân hàng.
1.1.3.3 Đối với nền kinh tế
Cơ hội giảm chi phí giao dịch và mở rộng thị trường hàng hóa, dịch vụ sẽ giúp phân công lao động hiệu quả hơn, từ đó sử dụng tối ưu các nguồn lực cho phát triển Điều này không chỉ tăng sản lượng mà còn tạo ra nhiều việc làm, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho người lao động.
- Cung cấp tài chính, trang trải các chi tiêu tiêu dùng, thúc đẩy thành phần tiêu dùng
Công cụ chủ đề giúp phá vỡ vòng lẩn quẩn của những người nông dân nghèo và lao động thành thị có thu nhập thấp, từ đó cải thiện thu nhập, tăng cường khả năng tiết kiệm và nâng cao sản lượng.
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, tăng thu nhập, phát triển dịch vụ ngân hàng và các tổ chức tín dụng
PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG
1.2.1 Quan niệm về phát triển cho vay tiêu dùng
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM), cần không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng Cho vay tiêu dùng là một nguồn thu nhập quan trọng của ngân hàng, vì vậy việc phát triển lĩnh vực này thông qua việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng là rất cần thiết Điều này bao gồm việc gia tăng số lượng khách hàng vay vốn, đa dạng hóa đối tượng cho vay, giảm tỷ lệ nợ xấu và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm cho vay tiêu dùng Qua đó, ngân hàng không chỉ tăng lợi nhuận mà còn giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo an toàn vốn và nâng cao chất lượng tín dụng, đồng thời kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả.
1.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh phát triển cho vay tiêu dùng của NHTM
Đánh giá về tăng trưởng về khách hàng o Tăng trưởng về khách hàng:
Tốc độ khách hàng CVTD = ( Số lượng KH vay tiêu dùng năm n
- Số lượng khách hàng vay là số khách hàng được ngân hàng cung cấp tín dụng (cho vay) trong một giai đoạn (thường là 1 năm)
Chỉ tiêu này phản ánh sự tăng trưởng số lượng khách hàng vay tiêu dùng trong năm (n) so với năm (n-1) Khi chỉ tiêu này gia tăng, điều đó cho thấy số lượng khách hàng vay tiêu dùng của ngân hàng đã tăng lên một cách tương đối qua các năm, đồng thời chứng minh rằng hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng đang được mở rộng.
Đánh giá tăng trưởng về dư nợ cho vay
Tốc độ tăng dư nợ CVTD = ( Dư nợ CVTD năm n
- Dư nợ là tổng số tiền mà ngân hàng cho vay tại một thời điểm
- Tổng dư nợ của một ngân hàng cho biết trạng thái thanh khoản, khả năng đáp ứng nhu cầu về vốn vay của ngân hàng đó
- Dư nợ đối với từng khách hàng cụ thể cho biết mối quan hệ của ngân hàng và khách hàng trên
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay tiêu dùng (CVTD) trong năm (n) so với năm (n-1) Sự gia tăng của chỉ tiêu này cho thấy dư nợ CVTD của ngân hàng đã tăng lên một cách tương đối qua các năm, đồng thời cho thấy hoạt động cho vay tiêu dùng đang trong quá trình mở rộng.
• Cơ cấu dư nợ cho vay
Cơ cấu dư nợ của nhóm sản phẩm CVTD thứ i
= (Dư nợ CVTD của nhóm sản phẩm thứ i
Chỉ tiêu này sẽ đánh giá tỷ trọng dư nợ của từng nhóm sản phẩm trong hoạt động CVTD
Chất lượng cho vay tiêu dùng
• Tỷ lệ nợ xấu trong hoạt động tín dụng tiêu dùng
Tỷ lệ nợ xấu của hoạt động CVTD = Nợ xấu của CVTD
Nợ xấu (hay nợ có vấn đề, nợ không lành mạnh, nợ khó đòi, nợ không thể đòi ) là khoản nợ mang các đặc trưng sau:
- Khách hàng đã không thực hiện nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng khi các cam kết này đã hết hạn
- Tình hình tài chính của khách hàng đang và có chiều hướng xấu dẫn đến có khả năng ngân hàng không thu hồi được cả gốc lẫn lãi
- Tài sản đảm bảo (thế chấp, cầm cố, bảo lãnh) được đánh giá là giá trị phát mãi không đủ trang trải nợ gốc và lãi
- Thông thường về thời gian là các khoản nợ quá hạn ít nhất là 91 ngày
Các khoản nợ xấu được phân loại thành ba loại chính: nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn Đây là những chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá khả năng mở rộng hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Đánh giá tăng trưởng lợi nhuận:
• Tỷ lệ lợi nhuận từ hoạt động cho vay tiêu dùng
Tỷ lệ lợi nhuận từ hoạt động CVTD = (Lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng
Tổng lợi nhuận của ngân hàng) × 100
Chỉ tiêu tỷ trọng lợi nhuận từ hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) phản ánh sự thay đổi trong kết cấu lợi nhuận qua các thời kỳ Khi tỷ trọng này tăng, điều đó cho thấy ngân hàng đang đạt được sự tăng trưởng về lợi nhuận từ CVTD Hơn nữa, chỉ tiêu này còn hỗ trợ ngân hàng trong việc xác định định hướng phát triển hoạt động CVTD nhằm nâng cao tỷ trọng lợi nhuận từ lĩnh vực này.
• Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận từ hoạt động cho vay tiêu dùng
Tốc độ tăng lợi nhuận từ CVTD = ( Lợi nhuận CVTD năm n
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng lợi nhuận từ hoạt động cho vay tín dụng (CVTD) trong năm (n) so với năm (n-1) Sự gia tăng của chỉ tiêu này cho thấy lợi nhuận từ hoạt động CVTD của ngân hàng đã tăng lên về tỷ lệ, đồng thời cho thấy hoạt động CVTD đang được mở rộng.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc phát triển cho vay tiêu dùng
1.2.3.1 Các nhân tố khách quan
* Những nhân tố từ phía môi trường:
Ngân hàng thương mại hoạt động dưới ảnh hưởng của nhiều yếu tố từ môi trường xung quanh, bao gồm kinh tế xã hội, quản lý, văn hóa và chính sách kinh tế của nhà nước Môi trường kinh tế xã hội, với các yếu tố như trình độ phát triển kinh tế, thu nhập quốc dân và mức sống, không chỉ định hướng mà còn tác động mạnh mẽ đến mức tiêu dùng và hoạt động của ngân hàng Khi môi trường này ổn định và thuận lợi, người dân có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn, tạo cơ hội cho ngân hàng mở rộng hoạt động cho vay Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế trì trệ, lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp cao, hoạt động tín dụng sẽ gặp khó khăn, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng ngân hàng bị đóng băng vốn và nguy cơ phá sản.
Môi trường pháp lý, bao gồm hệ thống văn bản pháp luật, chính sách kinh tế và thuế, cũng như quy định về lãi suất và ngoại tệ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại Một môi trường pháp lý ổn định và rõ ràng giúp đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động cho vay, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia Nếu hệ thống pháp luật quy định cụ thể về cho vay tiêu dùng, nó sẽ khuyến khích người tiêu dùng tìm đến ngân hàng và thúc đẩy sự tích cực của các ngân hàng trong lĩnh vực này Ngược lại, các quy định không rõ ràng và thiếu đồng bộ có thể gây khó khăn cho cả ngân hàng và khách hàng, dẫn đến rắc rối trong việc đạt được thỏa thuận và ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư, tiêu dùng và thu nhập của người dân.
Môi trường văn hóa, bao gồm tâm lý, trình độ học vấn, thói quen và bản sắc dân tộc, ảnh hưởng lớn đến thói quen tiêu dùng của người dân Nếu người dân có xu hướng thích hưởng thụ và muốn cải thiện đời sống, hoạt động tiêu dùng sẽ phát triển Ngược lại, nếu cộng đồng không thích mua sắm và thường tiết kiệm, hoạt động tiêu dùng sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển.
Hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các chính sách và chương trình kinh tế của nhà nước Khi nhà nước tăng cường đầu tư và áp dụng các biện pháp khuyến khích đầu tư như giảm thủ tục hành chính và thuế cho các công ty mới, điều này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động Những chính sách này chính là tiền đề quan trọng thúc đẩy sự phát triển của thị trường cho vay tiêu dùng.
Các chính sách như giảm thuế thu nhập, áp dụng lãi suất ưu đãi cho vay hộ nông dân và hộ nghèo, cùng với các chương trình xóa đói giảm nghèo, nhằm thực hiện công bằng xã hội sẽ có tác động mạnh mẽ đến nhu cầu tiêu dùng của người dân trong hiện tại và tương lai.
* Những nhân tố từ phía khách hàng:
Đạo đức khách hàng là yếu tố quan trọng trong đánh giá khả năng trả nợ, dựa trên năng lực pháp lý và độ tín nhiệm của họ Dù khách hàng có thu nhập ổn định và đưa ra điều kiện đảm bảo tốt, nhưng không chắc họ có thiện chí trong việc trả nợ Trong quá trình vay, lòng tham hoặc mong muốn làm giàu nhanh chóng có thể khiến họ sử dụng vốn vay không đúng mục đích Đặc biệt, trong các lĩnh vực rủi ro cao, khả năng sinh lợi cũng cao, khiến người vay tìm mọi cách để có được khoản vay Do đó, trước khi quyết định cho vay, cán bộ tín dụng cần đánh giá độ tín nhiệm của khách hàng dựa trên tính thật thà và ý thức thực hiện các giao ước tín dụng, điều này thể hiện qua hồ sơ của họ.
Năng lực pháp lý là các quy định pháp lý cần thiết mà người vay phải đáp ứng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng trả nợ của khách hàng trong quan hệ tín dụng Qua quá trình thẩm định năng lực pháp lý, ngân hàng có thể đánh giá khả năng tài chính và trách nhiệm của người vay.
Khả năng tài chính của khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ ngân hàng, đặc biệt khi xét đến các vụ án hoặc tranh chấp liên quan đến tài sản Nếu khách hàng có thu nhập cao và ổn định, việc trả nợ sẽ ít ảnh hưởng đến các chi tiêu thiết yếu hàng ngày, và họ thường thanh toán nợ nhanh chóng để tránh rắc rối pháp lý Ngược lại, những cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập không ổn định sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ do không thể dự đoán thời điểm nhận thu nhập và khả năng tích lũy đủ tiền để trả nợ đúng hạn.
1.3.2.2 Các nhân tố chủ quan
Các quy định và chính sách tín dụng của ngân hàng, bao gồm lãi suất cho vay, kỳ hạn khoản vay và phương thức cho vay, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển hoạt động cho vay Việc đa dạng hóa lãi suất cho vay hợp lý và chính sách khách hàng hấp dẫn sẽ thu hút nhiều khách hàng, mở rộng hoạt động cho vay Ngược lại, lãi suất không phù hợp có thể dẫn đến mất khách hàng và hạn chế phát triển Thêm vào đó, quy định nghiêm khắc trong nội quy làm việc sẽ nâng cao trách nhiệm của cán bộ ngân hàng, tạo thái độ phục vụ tốt hơn, từ đó thu hút nhiều khách hàng sử dụng sản phẩm cho vay Chính sách tín dụng linh hoạt và quy định hợp lý là yếu tố then chốt giúp ngân hàng tăng trưởng và phát triển hoạt động cho vay.
KINH NGHIỆM VỀ PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG NƯỚC VÀ BÀI HỌC CHO VPBANK HỒ CHÍ
1.3.1 Kinh nghiệm của các ngân hàng thương mại trong nước
Mặc dù dịch Covid-19 đã gây ra sự sụt giảm mạnh trong ngành vay tiêu dùng toàn cầu, với doanh thu ước giảm 25% và lợi nhuận giảm gần 200% theo FiinGroup, nhưng tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại vẫn duy trì hoạt động ổn định và có tốc độ tăng trưởng khả quan trong lĩnh vực này Các ngân hàng đang tập trung mạnh mẽ vào mảng bán lẻ, đặc biệt là cho vay cá nhân, vì đây là phân khúc tín dụng quan trọng, mang lại nguồn thu nhập đáng kể và tạo điều kiện cho việc cung cấp trọn gói sản phẩm dịch vụ cho khách hàng.
TPBank, ngân hàng trẻ tuổi được thành lập vào ngày 05/05/2008, đã nhanh chóng khẳng định thương hiệu của mình trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam Với sự hỗ trợ từ các cổ đông chiến lược lớn, TPBank cung cấp dịch vụ tài chính hoàn hảo cho khách hàng và đối tác dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại và hiệu quả Ngân hàng không ngừng nỗ lực mở rộng và cải thiện sản phẩm dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
KH có lương chuyển khoản và lương tiền mặt, đáp ứng tối đa nhu cầu vay vốn của khách hàng với 3 hình thức cho vay sau:
Vay tiêu dùng trả góp tín chấp tại TPBank là giải pháp tài chính lý tưởng cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu đột xuất, cho phép vay vốn dễ dàng với thủ tục hồ sơ giản lược Khách hàng có thể vay trả góp lên đến 500 triệu đồng với thời gian trả góp linh hoạt lên đến 60 tháng Lãi suất vay tín chấp trả góp hấp dẫn, dao động từ 0,9% đến 1,72% mỗi tháng, mang lại sự thuận lợi cho người vay.
Vay thấu chi tín chấp là giải pháp tài chính linh hoạt cho khách hàng có nhu cầu vay tiêu dùng cho các hoạt động như cưới hỏi, du lịch, và vui chơi Khách hàng có thể rút tiền và hoàn trả một cách dễ dàng tại tất cả các máy ATM của TPBank cũng như các ngân hàng liên kết, mang lại sự tiện lợi tối đa trong việc quản lý tài chính.
Vay tiền mặt đa tiện ích mang đến cho khách hàng giải pháp vay tiền nhanh chóng với số tiền tối đa lên đến 75 triệu đồng, kèm theo bảo hiểm khoản vay ưu việt Khách hàng có thể rút tiền mặt tại các ATM hoặc thực hiện giao dịch tại các điểm giao dịch của NAPAS trên toàn quốc thông qua tài khoản thanh toán và thẻ ghi nợ miễn phí Khoản vay được giải ngân chỉ trong 48 giờ và quy trình thu nợ diễn ra thuận tiện với phương thức trích nợ tự động từ tài khoản thanh toán.
Trong những năm gần đây, ngân hàng đã có sự tăng trưởng ổn định, nhờ vào việc phát huy hiệu quả của hệ sinh thái số và khai thác tối đa giá trị từ ngân hàng số Mặc dù phải hy sinh hàng trăm tỷ lợi nhuận để hỗ trợ gần 10 nghìn khách hàng vượt qua khó khăn do dịch bệnh, TPBank vẫn ghi nhận kết quả tích cực với lợi nhuận trước thuế đạt 2.034 tỷ đồng trong 6 tháng đầu năm, hoàn thành 50% kế hoạch năm Tổng huy động vốn của ngân hàng đạt trên 162 nghìn tỷ đồng, tăng hơn 25% so với cùng kỳ năm trước, trong khi mức tăng trưởng tín dụng của TPBank cao hơn nhiều so với toàn ngành Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát tốt, chỉ ở mức 1,53%.
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương (Techcombank) nổi bật với sản phẩm cho vay mua nhà thế chấp, hỗ trợ người mua nhà vay vốn với lãi suất hợp lý Với ưu thế CASA cao, ngân hàng có chi phí vốn thấp, dẫn đến lãi suất cho vay cũng thấp hơn Techcombank kết hợp công nghệ để hiểu khách hàng và đánh giá rủi ro tốt hơn Ngoài ra, ngân hàng còn mạnh về sản phẩm cho vay mua ô tô, hỗ trợ vay lên tới 100% giá trị xe và giải ngân nhanh chóng Đẩy mạnh cho vay tiêu dùng là chiến lược hợp lý trong bối cảnh hiện nay, giúp tăng khả năng tiếp cận dịch vụ tín dụng, giảm nguy cơ tín dụng đen và kích cầu tiêu dùng.
1.3.2 Bài học cho VPBank Hồ Chí Minh
Việt Nam có dân số trẻ và nền kinh tế đang phát triển, với hơn 900.000 người di cư từ nông thôn ra thành phố mỗi năm Người tiêu dùng Việt Nam chủ yếu chi tiêu cho hàng hóa tiêu dùng như ô tô, đồ gia dụng và điện thoại thông minh, cũng như cho các hoạt động giải trí như du lịch Những yếu tố này thúc đẩy chi tiêu cá nhân tại Việt Nam Từ những kinh nghiệm của các ngân hàng thương mại trong nước, VPBank Hồ Chí Minh có thể rút ra bài học kinh nghiệm quý giá.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng địa phương, ngân hàng cần nghiên cứu và tìm hiểu các sản phẩm CVTD hiện có, từ đó phát triển những sản phẩm mới và cải thiện các sản phẩm cũ Việc tận dụng nguồn dữ liệu khách hàng hiện có sẽ giúp phân khúc khách hàng hiệu quả hơn, nhằm mục tiêu chăm sóc và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
Để nâng cao hiệu quả cho vay cá nhân, ngân hàng cần thực hiện quy trình cho vay chặt chẽ, đặc biệt là khâu thẩm định Cán bộ tín dụng phải tuân thủ quy trình này và ngân hàng nên phát triển chiến lược mở rộng cho vay thông qua các chính sách tín dụng linh hoạt Việc rút ngắn quy trình cho vay cũng rất quan trọng Đồng thời, cần xây dựng chính sách kiểm soát hoạt động cho vay để đảm bảo khách hàng thanh toán đúng hạn và có biện pháp xử lý kịp thời khi cần thiết.
Để phát triển mạnh mẽ, ngân hàng cần liên kết với các đối tác nhằm tăng cường tiềm lực tài chính và nâng cao thương hiệu, từ đó đáp ứng đầy đủ và đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Chương 1 đã trình bày những vấn đề chung của của hoạt động CVTD: khái niệm, đặc điểm, đối tượng, cũng như vai trò của cho vay tiêu dùng Ngoài ra, ở chương 1 còn nêu những nội dung phát triển cho vay tiêu dùng bao gồm: quan điểm về phát triển CVTD, các tiêu chí đánh giá, các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay tiêu dùng, và những bài học cũng như kinh nghiệm cho vay tiêu dùng của một số NHTM
Chương 2 sẽ cung cấp cơ sở lý luận để đánh giá thực trạng phát triển cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Hồ Chí Minh.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG – CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG – CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
2.1.1 Khái quát về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Hồ Chí Minh
Ngân hàng Thương mại Cổ phần các Doanh nghiệp Ngoài quốc doanh Việt Nam (VPBank) được thành lập theo pháp luật Ngân hàng vào ngày 24/5/1990 và chính thức hoạt động từ ngày 4/9/1993 Sau gần 27 năm phát triển, VPBank đã mở rộng mạng lưới lên 227 điểm giao dịch và có gần 27.000 cán bộ nhân viên, khẳng định uy tín là ngân hàng năng động với năng lực tài chính ổn định Sự tăng trưởng của VPBank được thể hiện qua việc mở rộng chi nhánh và phát triển đa dạng các kênh bán hàng Chi nhánh Hồ Chí Minh của VPBank tọa lạc tại 165-167-169 Đường Hàm Nghi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh, chịu sự quản lý chuyên môn từ VPBank và lãnh đạo của UBND TP.HCM.
Chi nhánh hoạt động hiệu quả với 4 phòng nghiệp vụ chính: Phòng Kế Toán Ngân Quỹ, Phòng Hành Chính, Phòng Kế Hoạch Kinh Doanh và Phòng Giao Dịch, tất cả đều dưới sự lãnh đạo của Ban Giám đốc.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy
Hiện tại tính đến ngày 1/1/2021 thì số nhân viên đang công tác tại Ngân hàng
Chi nhánh TMCP Việt Nam Thịnh Vượng tại Hồ Chí Minh gồm 25 nhân viên trẻ trung, năng động và có trình độ chuyên môn cao Ban lãnh đạo chi nhánh luôn theo dõi và hỗ trợ nhân viên, đảm bảo an toàn rủi ro và tuân thủ quy định để tối ưu hóa hiệu quả công việc Sự phối hợp nhịp nhàng và tinh thần trách nhiệm của đội ngũ nhân viên đã đóng góp tích cực vào kết quả kinh doanh khả quan của chi nhánh Dưới đây là sơ đồ cơ cấu tổ chức của VPBank Hồ Chí Minh.
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức VPBank Hồ Chí Minh
Nguồn:VPBank Hồ Chí Minh
Ban Giám đốc ngân hàng bao gồm một Giám đốc và một Phó Giám đốc, là cơ quan đầu não quản lý và điều hành mọi hoạt động của ngân hàng Ban Giám đốc chịu trách nhiệm trước pháp luật về các quyết định của mình và đề ra giải pháp, biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh.
Phòng Kế toán – Ngân quỹ gồm 10 nhân viên, đóng vai trò quan trọng trong việc kế toán thanh toán và theo dõi các hoạt động tài chính hàng ngày Phòng này kiểm tra chặt chẽ hoạt động của nguồn vốn, quản lý thu chi tiền mặt và bảo quản an toàn kho quỹ Ngoài ra, phòng còn thực hiện nhiệm vụ lập kế hoạch tài chính hàng quý và hàng năm, dưới sự phụ trách của một trưởng phòng và một phó phòng.
Phòng Kế Toán Ngân Quỹ
Phòng Kế Hoạch Kinh Doanh
Phòng Giao Dịch có trách nhiệm chính trong việc duyệt các khoản thanh toán chuyển tiền của khách hàng và kiểm tra, kiểm soát chứng từ liên quan Nhân viên kế toán thực hiện các thủ tục thanh toán, tiếp nhận tiền gửi, thu thập thông tin hàng ngày và chi trả lương cho cán bộ công nhân viên, đồng thời thực hiện các khoản trích nộp cho ngân hàng cấp trên Nhân viên ngân quỹ đảm nhận nghiệp vụ thu chi đối với các giao dịch lớn, bao gồm phát vay và chi trả tiền gửi.
Phòng Hành chính có nhiệm vụ đảm bảo an toàn cho kho quỹ theo quy định, thực hiện thu phát tiền cho khách hàng, vận chuyển tiền mặt và lập báo cáo thống kê theo chế độ hiện hành Đồng thời, phòng cũng quản lý văn thư, lưu trữ hồ sơ và tài sản trong đơn vị, cũng như nắm bắt thông tin về biến động thị trường và lãi suất.
Phòng Giao dịch là bộ mặt của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng Tại đây, ngân hàng thực hiện các nghiệp vụ như mở và quản lý tài khoản tiền gửi, tài khoản tiết kiệm, cùng với việc chuyển tiền thanh toán trong nước và thanh toán thẻ tín dụng.
Chúng tôi tư vấn và giải quyết các khiếu nại của khách hàng trong phạm vi thẩm quyền, đồng thời cam kết bảo đảm an toàn thông tin cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng.
2.1.3 Các hoạt động kinh doanh chủ yếu
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng không ngừng đổi mới và phát triển ứng dụng công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả vận hành và cung cấp sản phẩm, nhằm bắt kịp xu hướng phát triển của nền kinh tế cũng như đáp ứng nhu cầu chi tiêu và lối sống của khách hàng Khách hàng có quyền lựa chọn từ nhiều sản phẩm đa dạng, giúp họ cân nhắc và tìm ra phương án tốt nhất cho bản thân.
CN Hồ Chí Minh đang triển khai các sản phẩm, dịch vụ như:
Sử dụng nguồn vốn tự có và huy động vốn, vay vốn chủ yếu nhằm cung cấp tín dụng cho phát triển kinh tế, tài trợ ngắn hạn, trung và dài hạn bằng VND và ngoại tệ Các hình thức tín dụng này phục vụ cho pháp nhân và thể nhân trong sản xuất, kinh doanh, và dịch vụ, đặc biệt là mở rộng xuất khẩu Các sản phẩm vay bao gồm vay tiêu dùng tín chấp cá nhân, vay nhanh tín chấp bằng khoản vay thế chấp, và vay tiêu dùng kinh doanh.
Ngân hàng nhận ủy thác tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm bằng VND và ngoại tệ cho khách hàng trong và ngoài nước Đơn vị có thể áp dụng các hình thức huy động vốn linh hoạt, bao gồm tiết kiệm thường, tiết kiệm trả lãi trước và tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ, nhằm phục vụ nhu cầu vay vốn của tổ chức và cá nhân từ ngân hàng nước ngoài.
Cho vay bảo lãnh bằng VND, ngoại tệ: bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh nhận hàng, dịch vụ séc
Thực hiện dịch vụ kiều hối tại Việt Nam phục vụ kiều bào nưóc ngoài, bao thanh toán, chiết khấu, tái chiết khấu
Dịch vụ thanh toán, chuyển tiền trong và ngoài nước; chuyển tiền nhanh Western Union, dịch vụ thẻ quốc tế và nội địa
Bảo hiểm: bảo hiểm khoản vay, bảo hiểm VP Smart PLAN…
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh
Trước những thách thức và cơ hội, VPBank Hồ Chí Minh đã vượt qua khó khăn trong bối cảnh đại dịch và nền kinh tế khó khăn nhờ sự chỉ đạo đúng đắn và nỗ lực không ngừng của toàn thể nhân viên Kết quả đạt được là khả quan, với hoạt động kinh doanh duy trì ổn định và không ngừng phát triển, được thể hiện rõ trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng từ năm 2018 đến 2020.
Bảng 2.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Việt
Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Hồ Chí Minh 2018-2020 ĐVT: Triệu đồng
1 Thu nhập từ hoạt động tín dụng
2 Thu từ phí dịch vụ 3194 4578 5861 1384 43,33% 1.283 28,03%
1 Chi phí hoạt động tín dụng
Nguồn: VPBank Hồ Chí Minh
Từ bảng số liệu bảng 2.2 cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh của VPBank
Từ năm 2018 đến năm 2020, Hồ Chí Minh ghi nhận sự biến động mạnh mẽ và không ổn định trong thu nhập và chi phí, nhưng vẫn đạt được mục tiêu lợi nhuận gia tăng qua các năm, điều này rất tích cực Năm 2019, cả thu nhập và chi phí đều tăng đáng kể so với năm 2018, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, dẫn đến lợi nhuận ngân hàng trong năm 2019 tăng lên so với năm trước.
Đến năm 2020, cả thu nhập và chi phí của chi nhánh đều giảm, nhưng lợi nhuận ngân hàng vẫn tăng so với hai năm trước Hiện tượng này được giải thích bởi tỷ lệ tăng giảm của thu nhập và chi phí không đồng đều.
ĐÁNH GIÁ CHUNG THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI
Hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng VPBank Hồ Chí Minh đã chứng minh vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh doanh của ngân hàng và góp phần tích cực vào nền kinh tế địa phương, đồng thời đảm bảo chất lượng tín dụng ổn định.
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Hồ Chí Minh đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong lĩnh vực huy động vốn và cấp tín dụng từ năm 2018 đến 2020, hoàn thành xuất sắc các mục tiêu và kế hoạch đã đề ra.
Số lượng và chất lượng cho vay tiêu dùng đang mở rộng và tăng trưởng bền vững, với ngân hàng không ngừng nâng cao thị phần cho vay tín dụng Ngân hàng đã thực hiện nghiên cứu nhu cầu khách hàng và phân khúc thị trường hiệu quả, cải thiện chất lượng sản phẩm cho vay để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng Việc mở rộng thị trường mới giúp đa dạng hóa đối tượng khách hàng, tăng tính linh hoạt trong hoạt động cho vay và thu hút thêm khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ Đây là điểm mạnh giúp ngân hàng nổi bật trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Cho vay tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục sản phẩm và phân tán rủi ro, mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của phòng giao dịch trên thị trường Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế đang trải qua nhiều biến động lớn, đặc biệt là ảnh hưởng nghiêm trọng của dịch COVID-19, lĩnh vực cho vay tiêu dùng cũng đối mặt với nhiều thách thức.
Vay tiêu dùng không chỉ nâng cao khả năng huy động vốn mà còn phục vụ một lượng lớn khách hàng, từ đó tạo dựng niềm tin và khuyến khích họ trở thành những người quảng bá hình ảnh ngân hàng Điều này giúp ngân hàng mở rộng hoạt động trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay Đẩy mạnh cho vay tiêu dùng sẽ gia tăng hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Với các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả, VPBank Hồ Chí Minh đã giảm thiểu rủi ro trong quy trình cấp tín dụng, đặc biệt trong cho vay tiêu dùng Cơ chế cho vay trở nên thông thoáng và dễ dàng hơn, cùng với lịch trả nợ hợp lý, giúp giảm áp lực cho khách hàng Những cải tiến này đã góp phần quan trọng vào việc thu hút lượng lớn khách hàng đến với ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay tiêu dùng đã giảm qua các năm, cho thấy chất lượng các khoản vay tiêu dùng đang được cải thiện Sự giảm sút này không chỉ phản ánh tình hình nợ xấu chung mà còn cho thấy sự nâng cao trong quản lý và hiệu quả của các khoản vay tiêu dùng.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù VPBank Hồ Chí Minh đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Cơ cấu sản phẩm cho vay tiêu dùng hiện chưa cân đối, chủ yếu tập trung vào cho vay sửa chữa và xây dựng nhà ở, trong khi cho vay mua sắm phương tiện đi lại và các nhu cầu tiêu dùng khác vẫn còn ở mức thấp.
Dư nợ cho vay tiêu dùng (CVTD) vẫn còn ở mức thấp, với tỷ lệ 7,6% vào năm 2018, tăng lên 15,8% vào năm 2019 và giảm xuống 11,18% vào năm 2020 Đặc biệt, dư nợ CVTD dành cho sửa chữa và xây nhà có xu hướng giảm mạnh, từ 40,82% năm 2019 xuống chỉ còn 30,6% năm 2020 Những khách hàng này thường có khoản vay lớn, mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, vì vậy ngân hàng cần chú trọng hơn đến nhóm khách hàng này để tối ưu hóa lợi nhuận.
Nguyên nhân dẫn đến những mặt hạn chế như trên xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau:
Nguồn nhân lực tại chi nhánh ngân hàng hiện đang thiếu hụt, mặc dù hầu hết cán bộ đều được đào tạo tốt về kiến thức và chuyên môn Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng tổng hợp, phân tích, thẩm định và kiểm tra thông tin khách hàng một cách khoa học và chính xác Thêm vào đó, người vay tiêu dùng thường ngần ngại trong việc cung cấp thông tin cá nhân, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập và xác minh thông tin, gây ra tình trạng thông tin không đầy đủ và không chính xác.
Công nghệ ngân hàng hiện nay chưa phát huy hết hiệu quả, với việc ứng dụng chưa đồng bộ và hoàn thiện trong quản lý, lưu trữ hồ sơ và thông tin khách hàng, gây khó khăn trong việc đánh giá và phân tích Liên kết trong cho vay chưa được đẩy mạnh, trong khi việc hợp tác với các đơn vị kinh doanh và hành chính sự nghiệp là yếu tố quan trọng để phát triển cho vay tiêu dùng Hơn nữa, các sản phẩm chuyển đổi công nghệ số chưa được chú trọng, cùng với công tác tiếp thị và marketing chưa đủ sức hút, làm giảm khả năng thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng Những hạn chế này ảnh hưởng lớn đến tốc độ phát triển mảng bán lẻ của VPBank.
Hồ Chí Minh, nhất là sản phẩm CVTD
Môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng gay gắt, đặc biệt là tại chi nhánh nằm trên đường Hàm Nghi, quận 1, một trong những tuyến đường quan trọng của thành phố Xung quanh có nhiều ngân hàng lớn như VietinBank, ACB, BIDV, Sacombank, với mức lãi suất cho vay cạnh tranh và quy trình xét duyệt dễ dàng Điều này yêu cầu các ngân hàng phải thường xuyên điều chỉnh lãi suất và quy trình cho vay để thu hút khách hàng Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều tập trung phát triển sản phẩm tín dụng, và với sự nới lỏng cơ chế tín dụng trong thời gian tới, các ngân hàng thương mại Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức khó khăn hơn.
Năm 2020, nền kinh tế và ngành ngân hàng gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng của dịch COVID-19, dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng và gia tăng nợ xấu, nợ quá hạn Hoạt động cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên tiềm năng nhưng cần nghiên cứu các hạn chế và nguyên nhân để định hướng phát triển trong tương lai Việc này sẽ là nền tảng để đưa ra các giải pháp thiết thực nhằm khắc phục những yếu kém hiện tại, tạo động lực phát triển mạnh mẽ cho hoạt động cho vay tiêu dùng tại VPBank Hồ Chí Minh.
Chương 2 đã đạt được những vấn đề sau đây:
Trong giai đoạn 2018, hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Hồ Chí Minh đã có những bước phát triển đáng kể Việc phân tích thực trạng này giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, cũng như những thách thức mà ngân hàng đang đối mặt Các sản phẩm cho vay tiêu dùng ngày càng đa dạng và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng đến việc cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong quy trình vay vốn.
2020 qua ba nhóm chỉ tiêu, bao gồm: quy mô cho vay tiêu dùng, chất lượng cho vay tiêu dùng và thu nhập cho vay tiêu dùng