PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Tính đến năm 2018, có 156 trên 166 quốc gia và vùng lãnh thổ cam kết ủng hộ tiêu chuẩn kế toán toàn cầu, với 144 quốc gia (87%) yêu cầu áp dụng chuẩn mực IFRS cho các đơn vị lợi ích công chúng Mặc dù các chuẩn mực quốc tế được xem xét và cập nhật thường xuyên, nhưng Việt Nam đã ban hành 26 chuẩn mực kế toán (VAS) từ năm 2000 đến 2005, khiến VAS trở nên lạc hậu Để đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu, việc sửa đổi và bổ sung VAS là cần thiết, dẫn đến việc ban hành các Thông tư hướng dẫn áp dụng Chuẩn mực kế toán, trong đó có Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC và Thông tư số 200/2014/TT-BTC thay thế Quyết định 15.
Tính đến cuối năm 2015, Việt Nam đã ký kết 10 hiệp định thương mại tự do (FTA) và hoàn tất đàm phán với EU và Hoa Kỳ, bao gồm Hiệp định Việt Nam - EU (EVFTA) và Hiệp định đối tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) Sự tham gia của Việt Nam vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) cũng đã làm lộ rõ những hạn chế trong chế độ kế toán hiện tại, giảm mức độ phù hợp với bối cảnh kinh tế Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang tìm cách thu hút đầu tư để mở rộng thị trường và hoạt động quốc tế, đồng nghĩa với việc phải lập báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn IFRS Theo thống kê, tổng vốn đầu tư cấp mới và tăng thêm đạt 8.986,3 tỷ đồng, tương đương 59,6% so với cùng kỳ năm 2019, vượt kế hoạch năm 2020, cho thấy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã đạt kỷ lục về vốn đăng ký và giải ngân.
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa báo cáo tài chính (BCTC) và việc áp dụng chuẩn mực IAS/IFRS tại các quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Một nghiên cứu đáng chú ý là của Zehri và Chouaibi, tập trung vào các yếu tố quyết định việc áp dụng IAS/IFRS trong bối cảnh này.
Mặc dù các nghiên cứu trước đây như của Nguyen & Tran (2012) đã chỉ ra những khó khăn trong việc đồng nhất hệ thống chuẩn mực kế toán với chế độ kế toán hiện hành, nhưng tình hình kinh tế - chính trị của các quốc gia khác nhau vẫn chưa được phản ánh đầy đủ Nghiên cứu của Phan & Mascitelli (2014) đã tiến hành khảo sát hơn 3000 bảng câu hỏi gửi đến các chuyên gia nhằm đánh giá tiến trình áp dụng IFRS tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tiến hành nhiều nghiên cứu chuyên sâu về báo cáo tài chính (BCTC) Một ví dụ điển hình là phương pháp định lượng của Trần Quốc Thịnh (2013), nghiên cứu này đã phân tích phương sai để khảo sát thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán (CMKT) tại Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào ba nhóm người sử dụng thông tin kế toán: doanh nghiệp, nhà đầu tư và kiểm toán viên, nhằm đánh giá khả năng áp dụng CMKT quốc tế vào thực tiễn Từ đó, nghiên cứu cung cấp định hướng cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc phát triển hệ thống chuẩn mực BCTC, đáp ứng xu thế hội tụ kế toán quốc tế.
Lê Hoàng Phúc (2014) đã áp dụng nhiều phương pháp để đánh giá thực trạng hệ thống Báo cáo tài chính (BCTC) tại các doanh nghiệp Việt Nam, nhằm hoàn thiện BCTC đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế Nghiên cứu định lượng của Phạm Văn Thoại (2017) sử dụng hệ số Jaccar và chỉ số Absence để đánh giá sự hòa hợp giữa hai chuẩn mực trong việc trình bày BCTC, từ đó đề xuất các kiến nghị rút ngắn khoảng cách với chuẩn mực kế toán quốc tế Gần đây, nghiên cứu của Nguyễn Thị Huyền và Nguyễn Ngân Giang cũng đã đóng góp vào lĩnh vực này.
(2020) được đăng trên Tạp chí Công thương là liệt kê những sự khác nhau giữa cả hai CMKT Việt Nam và quốc tế
Qua khảo sát nghiên cứu, tác giả nhận thấy rằng các công trình nghiên cứu quốc tế chủ yếu sử dụng phương pháp định lượng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IAS/IFRS tại các quốc gia đang phát triển, bao gồm Việt Nam Ngược lại, các nghiên cứu trong nước thường dựa vào phân tích văn bản quy định và đo lường mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán Mặc dù Thông tư 200 đã được sửa đổi để tiệm cận với IAS/IFRS, vẫn chưa có nghiên cứu nào về việc trình bày báo cáo tài chính theo hướng dẫn của Thông tư 200 Do đó, tác giả đã chọn đề tài "So sánh thực trạng trình bày báo cáo tài chính theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán quốc tế và quy định kế toán tại các doanh nghiệp Việt Nam" để làm rõ những khác biệt trong thông tin trình bày báo cáo tài chính tại doanh nghiệp Việt Nam theo quy định hiện hành và theo IAS/IFRS.
Đề tài
1.2.1 Tổng quan đề tài nghiên cứu
Bài nghiên cứu của tác giả cho thấy trong thực tế báo cáo tài chính của một số
DN đại diện cho các ngành kinh doanh đa dạng được niêm yết trên thị trường, tuân thủ yêu cầu của IAS/IFRS cùng với các chuẩn mực và quy định kế toán tại Việt Nam Từ đó, bài viết đưa ra kết luận và đề xuất một số giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế trong việc áp dụng các quy định này tại Việt Nam.
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu Để đạt được kết quả, nghiên cứu này có một số mục tiêu cụ thể như sau:
Nghiên cứu xu hướng và kinh nghiệm áp dụng IAS/IFRS tại một số quốc gia trên thế giới nhằm rút ra bài học cho các doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam là rất cần thiết Việc tìm hiểu các phương pháp và thực tiễn tốt nhất từ các nước phát triển sẽ giúp cải thiện chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường tính minh bạch cho các DN tại Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu này cũng góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế cho các doanh nghiệp niêm yết trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) của một số doanh nghiệp niêm yết nhằm xác định những kết quả đạt được và những hạn chế trong việc trình bày BCTC Bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt giữa chuẩn mực và quy định kế toán Việt Nam với các chuẩn mực kế toán quốc tế.
Dựa trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết, bài viết đề xuất một số hàm ý quản trị đồng bộ nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp tại Việt Nam trong việc áp dụng các tiêu chuẩn IAS/IFRS một cách hiệu quả hơn Những hàm ý này không chỉ giúp cải thiện quy trình quản lý tài chính mà còn nâng cao độ tin cậy và minh bạch trong báo cáo tài chính Việc áp dụng đồng bộ các tiêu chuẩn quốc tế sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Các câu hỏi nghiên cứu
Từ mục tiêu nghiên cứu, bài luận sẽ trả lời một số câu hỏi nghiên cứu:
Các chỉ tiêu trên Báo cáo tài chính (BCTC) theo chuẩn mực và quy định kế toán Việt Nam có những khác biệt rõ rệt so với IAS/IFRS, đặc biệt tại một số doanh nghiệp điển hình Những khác biệt này chủ yếu liên quan đến cách trình bày, phân loại tài sản và nợ phải trả, cũng như cách ghi nhận doanh thu và chi phí Việc hiểu rõ các tiêu chí này là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính, đồng thời giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.
▪ Tại sao có sự khác biệt giữa các quy định, chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế trong trình bày BCTC?
▪ Những hàm ý quản trị nào để hạn chế những khác biệt khi áp dụng IAS/IFRS tại Việt Nam?
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu các chỉ tiêu trong hệ thống Báo cáo Tài chính (BCTC) và phân tích thông tin được trình bày trên BCTC của các doanh nghiệp (DN) khi áp dụng chuẩn mực và quy định kế toán Việt Nam, so sánh với IAS/IFRS.
Khóa luận khảo lược về lịch sử hệ thống Báo cáo Tài chính (BCTC) tại Việt Nam được chia thành hai giai đoạn: trước năm 1995 và từ năm 1995 đến nay Nghiên cứu cũng xem xét sự phát triển của Chuẩn mực kế toán quốc tế, cùng với việc phân tích dữ liệu BCTC của một số doanh nghiệp niêm yết trên thị trường Tác giả sử dụng dữ liệu năm 2020 để nâng cao độ tương đồng với tình hình kinh tế hiện tại.
- Về nội dung: Các văn bản liên quan đến việc trình bày thông tin trên BCTC của các DN niêm yết trên thị trường:
• Bảng cân đối kế toán (BCĐKT)
• Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQHĐKD)
• Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, việc xác định phương pháp nghiên cứu phù hợp là rất quan trọng và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của quá trình này Khóa luận áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu kết hợp để nâng cao chất lượng và độ tin cậy của kết quả.
- Phương pháp phân tích và tổng hợp
Phương pháp phân tích và tổng hợp được thực hiện dựa trên việc thu thập tài liệu, cho phép tác giả xem xét các quan điểm và lý luận khác nhau cùng với các nghiên cứu trước đó Qua đó, tác giả tìm hiểu bản chất của các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính (BCTC) và liên kết các thành phần đã phân tích để xây dựng một hệ thống logic rõ ràng.
- Phương pháp nghiên cứu định tính
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính để khám phá thực tiễn, nhằm mô tả và phân loại các hiện tượng quan sát được Nghiên cứu này giúp phát hiện bản chất của những vấn đề mới mà trước đây chưa được xem xét Các kỹ thuật nghiên cứu định tính được sử dụng bao gồm quan sát, thu thập thông tin từ các nghiên cứu về IAS/IFRS tại các quốc gia, và phân tích tài liệu.
Tác giả đã thu thập tài liệu nghiên cứu cho chương 1 bằng cách đánh giá các công trình liên quan đến đề tài, tập trung vào sự khác biệt giữa chuẩn mực Việt Nam và quốc tế, xu hướng áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, và việc hoàn thiện kế toán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Tài liệu được tìm kiếm từ thư viện, ấn phẩm xuất bản, và các website chuyên ngành như ScienceDirect và Emerald Tài liệu trong nước bao gồm quy định và chuẩn mực từ Bộ Tài Chính cùng các bài báo trên tạp chí uy tín Tác giả tóm tắt nội dung chính của từng tài liệu, xác định các vấn đề đã giải quyết và lỗ hổng nghiên cứu cần tiếp tục khai thác Cuối cùng, tác giả tổng hợp nội dung để hoàn thiện chương 1.
Tác giả xác định nội dung lý luận cơ bản trong chương 2 liên quan đến quy định và chuẩn mực kế toán Việt Nam, ảnh hưởng đến thông tin kế toán trên BCTC Để thực hiện nghiên cứu, tác giả đã thu thập tài liệu từ các giáo trình kế toán trong và ngoài nước, chuẩn mực kế toán quốc tế, Việt Nam và một số quốc gia khác Dữ liệu về bối cảnh kinh tế được lấy từ các tài liệu công bố của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước Các vấn đề nghiên cứu được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau như quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư, nhằm hiểu rõ bản chất của chúng Qua đó, tác giả rút ra kinh nghiệm áp dụng IAS/IFRS để xây dựng hệ thống BCTC phù hợp với bối cảnh kinh tế Việt Nam.
Chương 3 tác giả thu thập thông tin các quy định và chuẩn mực kế toán Việt Nam thông qua cổng thông tin điện tử của Bô Tài Chính https://www.mof.gov.vn và các chuẩn mực kế toán quốc tế qua trang chủ https://www.ifrs.org Ngoài ra, các tài liệu được thu thập từ các tổ chức có chuyên môn cao và các BCTC tại các doanh nghiệp đã được soát xét bởi các công ty, đơn vị kiểm toán độc lập về tính tuân thủ chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán Việt Nam nên có độ tin cậy cao Từ đó, chương 4 trình bày dựa trên kết quả từ việc sử dụng các phương pháp phân tích các nhân tố về tình hình kinh tế - chính trị tại Việt Nam, tổng hợp những khác biệt các quy định và CMKT Việt Nam so với IAS/IFRS sẽ giúp cho tác giả đưa ra một số hàm ý quản trị góp phần cải thiện thông tin trình bày trên BCTC giúp đẩy nhanh được quá trình hội tụ kinh tế, tiến đến một ngôn ngữ kế toán toàn cầu.
Đóng góp của nghiên cứu
Bài viết phân tích lý luận về hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp niêm yết theo chuẩn mực và quy định kế toán Việt Nam, cũng như các chuẩn mực kế toán quốc tế (CMKT) Nghiên cứu quốc tế được thực hiện trên cơ sở so sánh với các quốc gia có bối cảnh kinh tế tương đồng, nhằm đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IAS/IFRS tại các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam.
Các nghiên cứu trong nước chưa cung cấp thông tin cụ thể về các quy định và chuẩn mực kế toán Việt Nam cũng như quốc tế, điều này gây khó khăn cho người đọc trong việc kiểm tra và đối chiếu Hơn nữa, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào các chỉ tiêu trình bày báo cáo tài chính theo hướng hữu ích cho quá trình ra quyết định.
Khóa luận đã tổng hợp lý luận về các tác nhân tác động và quá trình phát triển của hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) theo sự biến đổi của nền kinh tế và cách mạng công nghiệp quốc tế Bằng cách phân tích kinh nghiệm áp dụng IAS/IFRS tại một số quốc gia tiêu biểu, luận văn đã rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam.
Hệ thống các quy định và cơ chế kiểm tra (CMKT) giúp người đọc xác minh tính chính xác của các so sánh bằng cách đối chiếu với nội dung văn bản gốc, từ đó nâng cao độ tin cậy và cung cấp thông tin chi tiết về nguồn tài liệu khi cần Bằng cách phân tích báo cáo tài chính (BCTC) của một số doanh nghiệp niêm yết tiêu biểu, khóa luận tổng hợp đã chỉ ra sự khác biệt trong cách trình bày thông tin theo chuẩn IAS/IFRS Điều này giúp người sử dụng BCTC có cái nhìn rõ ràng hơn về tác động của những khác biệt này đối với các báo cáo thực tế, từ đó tạo cơ sở để đề xuất các điều chỉnh cần thiết trong quá trình thực hiện.
Nghiên cứu này cung cấp các hàm ý quản trị cho doanh nghiệp trong việc chuyển đổi báo cáo tài chính (BCTC) theo thông lệ quốc tế, nhằm thu hút vốn đầu tư quốc tế và củng cố nền kinh tế quốc gia Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp các nhà đầu tư tiếp cận thông tin BCTC bằng ngôn ngữ kế toán toàn cầu, hỗ trợ quyết định đầu tư Trong bối cảnh Việt Nam đang tiến tới áp dụng hoàn toàn IAS/IFRS, nghiên cứu này sẽ góp phần khắc phục khó khăn trong trình bày BCTC, tạo điều kiện cho hội nhập kinh tế toàn cầu.
Kết cấu khóa luận
Ngoài phần mục lục, danh sách bảng và hình, tài liệu tham khảo và phụ lục Khóa luận trình bày theo 4 chương:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Bài viết này trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, đóng góp của nghiên cứu, cùng với kết cấu khóa luận Những nội dung này sẽ giúp làm rõ tầm quan trọng của đề tài và hướng đi của nghiên cứu, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức thực hiện và giá trị mà nghiên cứu mang lại.
Chương 2: Cơ sở lý luận về trình bày thông tin trên Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính (BCTC) là công cụ quan trọng phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp Hệ thống BCTC tại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những quy định ban đầu đến việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế Việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài Kinh nghiệm từ các quốc gia khác cho thấy, việc cải thiện hệ thống BCTC sẽ góp phần nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Chương 3: Báo cáo tài chính doanh nghiệp theo yêu cầu của chuẩn mực và quy định kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế
Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt cơ bản giữa các quy định kế toán Việt Nam và quốc tế, đặc biệt là so sánh cách trình bày báo cáo tài chính theo yêu cầu của IAS/IFRS và VAS Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ xem xét quy định kế toán Việt Nam tại các doanh nghiệp điển hình, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự phù hợp và khác biệt trong các quy định này.
Chương 4: Đánh giá và hàm ý quản trị hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính Việt Nam
Bài viết này phân tích thực trạng và nguyên nhân của sự khác biệt giữa chuẩn mực và quy định kế toán Việt Nam với chuẩn mực kế toán quốc tế Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm giảm thiểu những thách thức trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong việc trình bày báo cáo tài chính (BCTC).
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TRÌNH BÀY THÔNG TIN TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Bản chất của Báo cáo tài chính
2.1.1 Khái niệm Báo cáo tài chính
Khung khái niệm và VAS 1 đều nhất quán trong việc định nghĩa báo cáo tài chính (BCTC) như là sự tổng hợp dữ liệu từ sổ sách kế toán, được trình bày theo các chỉ tiêu kinh tế tài chính trong một cấu trúc báo cáo nhất định BCTC phản ánh tình hình tài sản, công nợ và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, đồng thời cung cấp thông tin về việc sử dụng vốn và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Mục đích của BCTC là cung cấp thông tin tài chính cho các đối tượng sử dụng, bao gồm ban quản trị doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan nhà nước.
2.1.2 Mục đích Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính (BCTC) được xác định theo VAS 21 nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp, phục vụ cho việc ra quyết định quản lý và đầu tư BCTC phải phản ánh các thông tin về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, thu nhập khác, chi phí sản xuất kinh doanh và chi phí khác, cùng với các luồng tiền Theo IAS 1, BCTC cũng cung cấp thông tin về vốn góp của chủ sở hữu và phân phối lợi nhuận, tuy nhiên, theo quy định tại Việt Nam, thông tin này được trình bày chung trong phần Thuyết minh BCTC.
2.1.3 Vai trò Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin kinh tế tài chính cần thiết cho các nhà quản lý, chủ sở hữu, nhà đầu tư, chủ nợ và người lao động Thông qua BCTC, các bên liên quan có thể đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý về quản lý, đầu tư, tín dụng và việc làm Ngoài ra, BCTC cũng giúp kiểm tra, rà soát hoạt động sản xuất kinh doanh và việc tuân thủ chính sách, chế độ, đồng thời tổng hợp các chỉ tiêu kinh tế của từng ngành và nền kinh tế quốc dân.
2.1.4 Các các đặc điểm chất lượng của thông tin báo cáo tài chính
Khung khái niệm IFRS đã xác định rõ các đặc điểm của thông tin hữu ích cho nhà đầu tư, bên cho vay và các tổ chức tín dụng, giúp họ đưa ra quyết định dựa trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp Đồng thời, VAS 1 cũng đưa ra các yêu cầu tương tự như IAS/IFRS, đảm bảo tính nhất quán trong việc trình bày thông tin tài chính.
Bảng 2.1 Các đặc điểm chất lượng của thông tin tài chính hữu ích theo IASB
Các đặc điểm chất lượng cơ bản
Trình bày trung thực (Faithful representation):
Khách quan (Neutrality); Đầy đủ (Completeness)
Các đặc điểm chất lượng bổ sung
Có thể so sánh (Comparability)
Có thể kiểm chứng (Verifiability)
2.1.5 Các nhân tố tác động đến báo cáo tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam
Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển và chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, đang chứng kiến sự khác biệt trong kế toán do các yếu tố môi trường Những đặc trưng của nền kinh tế và hình thức kinh doanh phổ biến ảnh hưởng đến chính sách và đối tượng kế toán, nhằm đảm bảo tính tương thích với các quan hệ kinh tế và đáp ứng nhu cầu ghi nhận, xử lý và cung cấp thông tin hiệu quả.
Lạm phát hiện nay là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, nhưng chưa được các doanh nghiệp Việt Nam chú trọng Mức độ lạm phát trong nền kinh tế cần được xem xét trong bối cảnh tác động đến hệ thống kế toán quốc gia, đặc biệt là ảnh hưởng đến phương pháp định giá tài sản Trong điều kiện lạm phát cao, việc thiết lập một hệ thống kế toán phù hợp là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính (Cerne, 2009).
Hệ thống chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc chi phối cơ chế kinh tế của một quốc gia, do đó, mô hình kế toán cho nền kinh tế quản lý tập trung cần khác biệt so với hệ thống kế toán tối ưu cho nền kinh tế thị trường Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế cũng là một yếu tố quyết định, ảnh hưởng đến các thể chế chính trị và cách thức phát triển của hệ thống này Hơn nữa, hệ thống chính trị không chỉ phát triển nội tại mà còn tiếp nhận các chuẩn mực và thông lệ kế toán từ bên ngoài, như đã được phân tích bởi Kees và Zeff (2007).
EU, Hoa Kỳ và IASB trong việc ra quyết định về hội tụ kế toán
Các nhân tố pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hệ thống kế toán, bao gồm hệ thống pháp luật, vai trò của Nhà nước và tổ chức nghề nghiệp, cùng với pháp luật về thuế Nghiên cứu của Nobes và Parker (1995) chỉ ra rằng hệ thống pháp luật là yếu tố quyết định trong sự phát triển của kế toán Các quốc gia theo hệ thống thông luật thường ít quy định chi tiết về kế toán so với các quốc gia theo hệ thống điển luật Tại Việt Nam, cơ sở pháp lý cho việc soạn thảo, trình bày và công bố thông tin về báo cáo tài chính (BCTC) được phân thành ba cấp pháp lý khác nhau.
- Luật Kế toán và Nghị định hướng dẫn Luật Kế toán;
Yếu tố pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế về kế toán, vì những chuẩn mực này thường mang tính chất xét đoán và dựa trên nguyên tắc hơn là các quy định cụ thể.
Nhân tố văn hóa, theo nghiên cứu của Hofstede (2001), giải thích sự tương đồng và khác biệt văn hóa giữa các quốc gia thông qua năm yếu tố chính: chủ nghĩa cá nhân, khoảng cách quyền lực, sự tránh né những vấn đề chưa rõ ràng, nam tính và định hướng dài hạn Những yếu tố này ảnh hưởng đến bốn giá trị kế toán do Gray đề xuất, bao gồm phát triển nghề nghiệp và kiểm soát theo luật định, thống nhất và linh hoạt, thận trọng và lạc quan, cùng bảo mật và công khai Các quốc gia có xu hướng thận trọng và né tránh sự không chắc chắn thường ít chấp nhận ngay các chuẩn mực quốc tế về kế toán, mà thay vào đó thực hiện theo một lộ trình nhất định.
Quá trình toàn cầu hóa đã có tác động đáng kể đến hệ thống kế toán và báo cáo tài chính (BCTC) của các quốc gia, thúc đẩy sự phát triển các quy trình kinh doanh tiêu chuẩn hóa Theo Thomas Friedman trong tác phẩm “Thế giới phẳng” (2006), nhu cầu đa dạng hóa thị trường vốn đã dẫn đến yêu cầu cần có một tiêu chuẩn thống nhất trong việc trình bày và công bố thông tin tài chính Hệ quả của yêu cầu này là sự hòa hợp và hội tụ kế toán giữa các quốc gia trên toàn cầu.
Hệ thống Báo cáo tài chính qua các giai đoạn tại Việt Nam
Quá trình phát triển hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) Việt Nam trước năm 1995 có thể được chia thành ba giai đoạn chính, theo giáo trình “Kế toán Việt Nam quá trình hình thành và phát triển”.
Giai đoạn 1 của nền kinh tế Việt Nam trước năm 1986 là giai đoạn quản lý theo cơ chế tập trung quan liêu bao cấp, với hệ thống báo cáo kế toán được ban hành lần đầu theo Quyết định 122 của Chính phủ năm 1970, bao gồm 13 loại báo cáo như bảng tổng kết tài sản, tăng giảm tài sản và quỹ khấu hao, cũng như các báo cáo liên quan đến chi phí sản xuất và tiêu thụ Trong thời kỳ này, nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, trong khi khu vực kinh tế tư nhân không được khuyến khích và thậm chí bị coi là bất hợp pháp.
Hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) nhằm cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của doanh nghiệp, hỗ trợ quản lý tập trung và cải thiện kiểm soát từ các cơ quan chức năng Tuy nhiên, hệ thống này gặp phải một số nhược điểm, như cấu trúc quá cồng kềnh với quy định phức tạp, yêu cầu người lập và đọc báo cáo phải có kiến thức kế toán vững Thêm vào đó, tần suất báo cáo dày đặc (tháng, quý, 6 tháng, năm) làm tăng khối lượng công việc cho kế toán, dẫn đến việc lập báo cáo thường chậm trễ và thiếu tính trung thực.
Giai đoạn 2 (1986 - 1990) đánh dấu sự chuyển biến lớn trong nền kinh tế Việt Nam, từ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp sang cơ chế hạch toán kinh doanh Xã hội Chủ nghĩa Năm 1986, chế độ báo cáo thống kê - kế toán định kỳ được ban hành, yêu cầu các xí nghiệp lập và nộp 09 báo cáo cho các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm Bảng Tổng kết tài sản, Vốn sản xuất, Chi phí sản xuất theo yếu tố, và nhiều báo cáo khác liên quan đến tiêu thụ, lãi, lỗ Dù có sự thay đổi, hệ thống báo cáo kế toán vẫn phức tạp và rườm rà, thực hiện tập trung và mang tính hình thức, chưa phát huy hiệu quả trong quản lý và điều hành doanh nghiệp, chủ yếu phục vụ cho việc kiểm soát của cấp trên và cơ quan chức năng.
Giai đoạn 3 (1990 - 1995) đánh dấu sự cụ thể hóa các chủ trương phát triển kinh tế xã hội và đổi mới cơ chế quản lý kinh tế theo hướng hạch toán và kinh doanh xã hội chủ nghĩa Hệ thống báo cáo tài chính kế toán định kỳ năm 1990 được ban hành theo Quyết định số 224 TC-CĐKT ngày 18/04/1990 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, bao gồm 4 báo cáo chủ yếu: Bảng tổng kết tài sản và Bảng kết quả kinh doanh.
Bảng giải trình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh đã phản ánh sự thay đổi trong báo cáo kế toán, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế và cơ chế quản lý doanh nghiệp Mặc dù thông tin đã trở nên đa dạng hơn, nhưng hệ thống kế toán vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các vấn đề mới phát sinh, dẫn đến việc cung cấp thông tin chưa đảm bảo tính khoa học và chưa phù hợp với thông lệ quốc tế Những hạn chế này ảnh hưởng đến tính hữu ích của thông tin cho người sử dụng, làm giảm vai trò của kế toán trong công tác quản lý.
Hệ thống báo cáo tài chính đã trải qua ba giai đoạn với xu hướng giảm số lượng báo cáo, trong khi các chỉ tiêu ngày càng tăng tính tổng hợp và phong phú, phản ánh đầy đủ hơn các nghiệp vụ kinh tế mới trong nền kinh tế thị trường Hình thức trình bày thông tin trên báo cáo cũng ngày càng thể hiện tính khoa học thông qua việc phân loại và sắp xếp các chỉ tiêu Đặc biệt, hệ thống BCTC đã chuyển hướng xác định đối tượng phục vụ, không chỉ tập trung vào quản lý và kiểm soát của nhà nước, mà còn mở rộng phục vụ thông tin cho nhiều đối tượng khác, hướng tới hội nhập với kế toán quốc tế, tạo tiền đề cho sự hội nhập kinh tế.
2.2.2 Giai đoạn từ năm 1995 đến nay
Giai đoạn này đánh dấu sự tiếp tục của công cuộc đổi mới kinh tế đất nước, với quá trình chuyển đổi mạnh mẽ sang nền kinh tế thị trường theo định hướng.
Xã hội Chủ nghĩa dưới sự quản lý của Nhà nước đang đối mặt với yêu cầu đổi mới toàn diện trong hệ thống kế toán Việt Nam Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, hệ thống kế toán cần được cải cách cả về nội dung lẫn hình thức Điều này nhằm phù hợp với cơ chế quản lý kinh tế trong nền kinh tế thị trường, đồng thời từng bước áp dụng các nguyên tắc, chuẩn mực và thông lệ kế toán quốc tế.
Ngày 01/01/1995 Quyết định số 1141/TC/CĐKT đã được ban hành, theo đó hệ thống BCTC gồm:
- Bảng cân đối kế toán (mẫu B01-DN);
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (mẫu B02-DN);
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (mẫu B03-DN);
- Thuyết minh BCTC (mẫu B09-DN)
Vào ngày 25/10/2000, Bộ Tài chính đã ban hành hệ thống báo cáo tài chính theo Quyết định số 167/2000/ỌĐ-BTC, nhằm bổ sung và chỉnh sửa Quyết định số 1141/TC/CĐKT Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang có những thay đổi lớn và toàn diện, với nội dung kinh tế tài chính ngày càng phong phú và phức tạp Đặc biệt, sự ra đời của các luật thuế mới như thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp đã làm lộ ra một số khiếm khuyết trong hệ thống báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến việc cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý Nhà nước trong quá trình kiểm soát.
Hệ thống BCTC hiện tại đã cải thiện nhiều hạn chế so với trước, phản ánh đầy đủ các sự kiện kinh tế tài chính trong hoạt động kinh doanh, phù hợp với thông lệ kế toán toàn cầu và tạo sự tin cậy cho các bên liên quan Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định về nội dung và phương pháp lập báo cáo.
Vào ngày 31/12/2001, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC công bố 4 Chuẩn mực kế toán (CMKT) đầu tiên, bao gồm Chuẩn mực số 02, 03, 04 và 14, với sự thay đổi trong hệ thống Báo cáo tài chính (BCTC) liên quan đến Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Ngày 09/10/2002, Bộ Tài chính tiếp tục ban hành Thông tư số 89/2002/TT-BTC hướng dẫn thực hiện 4 CMKT này Đợt 2 vào ngày 31/12/2002, 6 CMKT mới được ban hành theo Quyết định số 165/2002/QĐ-BTC, gồm các Chuẩn mực số 01, 06, 10, 15, 16 và 24 Đến ngày 30/12/2003, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã công bố thêm 6 CMKT trong Đợt 3 qua Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC, bao gồm Chuẩn mực số 05, 07, 08, 21, 25 và 26, cùng với Thông tư số 105/2003/TT-BTC bổ sung chỉ tiêu cho hệ thống BCTC Cuối cùng, vào ngày 15/02/2006, 6 CMKT trong Đợt 4 đã được ban hành theo Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC, bao gồm Chuẩn mực số 17, 22, 23, 27, 28 và 29.
Tiếp theo đó, 04 CMKT đợt 5 được ban hành theo Quyết định số 100/2005/QĐ- BTC ngày 28/12/2005 của Bộ trưởng BTC gồm: Chuẩn mực số 11, Chuấn mực số
18, Chuẩn mực số 30, Chuẩn mực số 19 Quyết định này BTC không xác định được hiệu lực
Theo Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC, hệ thống BCTC hiện hành ở
Việt Nam hiện có báo cáo tài chính (BCTC) năm và BCTC giữa niên độ, cho thấy sự cải cách hệ thống kế toán và BCTC doanh nghiệp từ năm 1995 đến nay đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể BCTC được soạn thảo và trình bày trong khuôn khổ pháp lý tương đối ổn định, tuy nhiên vẫn còn thiếu tính đồng bộ và nhiều nội dung chưa phù hợp với thông lệ quốc tế Thông tin trên BCTC chưa thực sự hữu ích và được đánh giá cao, do đó cần nghiên cứu và đánh giá để xác định phương hướng và giải pháp phát triển, hoàn thiện hệ thống BCTC doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập.
Thông tư 200/2014/TT-BTC, ban hành ngày 22/12/2014, đã thay thế chế độ kế toán cũ theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC và Thông tư 244/2009/TT-BTC, quy định chế độ kế toán doanh nghiệp mới nhất Thông tư này hướng dẫn chi tiết về sổ sách, chứng từ kế toán và báo cáo tài chính (BCTC) Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC, từ năm 2025, Việt Nam sẽ bắt đầu áp dụng chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) một cách bắt buộc.
Áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế đối với báo cáo tài chính tại các quốc
2.3.1 Quá trình phát triển và khái quát nội dung của IAS/IFRS
2.3.1.1 Quá trình phát triển của IAS/IFRS
IFRS được thiết kế như một ngôn ngữ kế toán toàn cầu, giúp các công ty có thể hiểu và so sánh tài khoản của nhau trên toàn thế giới, đặc biệt quan trọng đối với những doanh nghiệp hoạt động đa quốc gia Chúng đang dần thay thế nhiều chuẩn mực kế toán quốc gia khác nhau, bắt đầu từ nỗ lực hài hòa hóa kế toán trong Liên minh Châu Âu và nhanh chóng trở nên hấp dẫn toàn cầu IFRS có nguồn gốc từ IAS, được phát hành từ năm 1973 đến 2001 bởi IASC, và từ ngày 1 tháng 4 năm 2001, IASB đã tiếp nhận trách nhiệm thiết lập các tiêu chuẩn kế toán quốc tế, tiếp tục phát triển các tiêu chuẩn mới gọi là IFRS.
2.3.1.2 Khái quát nội dung của báo cáo tài chính theo IAS/IFRS
IASB ban hành các chuẩn mực kế toán quốc tế bao gồm ba phần chính:
- Khung lý thuyết cho BCTC (The Conceptual Framework for Financial Reporting);
- Các chuẩn mực kế toán quốc tế và các chuẩn mực BCTC quốc tế, sau đây gọi tắt là Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS);
- Hướng dẫn giải thích chuẩn mực kế toán
2.3.2 Thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế đối với báo cáo tài chính tại các quốc gia và kinh nghiệm cho Việt Nam
Việc áp dụng IAS/IFRS cho hệ thống báo cáo tài chính tại các quốc gia nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ Theo Jones và Belkaoui (2010), việc sử dụng IAS/IFRS mang lại nhiều lợi ích đáng kể.
- Các nước sử dụng IAS/IFRS tiết kiệm được chi phí soạn thảo chuẩn mực và nhanh chóng hòa nhập vào chuẩn mực kế toán quốc tế
Hệ thống chuẩn mực toàn cầu là điều cần thiết cho sự quốc tế hóa ngày càng tăng của nền kinh tế thế giới.
- Sự hội nhập về kế toán giúp cho các công ty huy động vốn trên thị trường quốc tế
Hiện nay, các quốc gia trên thế giới áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) theo năm mô hình khác nhau Một trong những mô hình đó cho phép sử dụng tiêu chuẩn IAS/IFRS mà không cần sửa đổi hay bổ sung, như ở Nhật Bản, Thụy Sỹ, và Bermuda Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang web của Tổ chức IFRS tại địa chỉ https://www.ifrs.org/use-around-the-world.
Bảng 2.2 tổng hợp khuôn khổ sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) của 239 công ty niêm yết trên Sàn chứng khoán Thụy Sĩ SIX, cho phép áp dụng IFRS, nguyên tắc kế toán Thụy Sĩ, Mỹ hoặc tiêu chuẩn ngân hàng Mặc dù chưa có tuyên bố chính thức, Chính phủ Thụy Sĩ đã công nhận IFRS là một khuôn khổ kế toán phù hợp.
Bảng 2.2 Mô tả khuôn khổ BCTC được sử dụng tại Thụy Sĩ
GAAP FER của Thụy Sĩ 78 32.63%
Việc áp dụng IAS/IFRS giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời giảm rủi ro không theo kịp chuẩn mực quốc tế Tuy nhiên, việc áp dụng toàn bộ IAS/IFRS gặp khó khăn do ngôn ngữ và yêu cầu nhân lực chuyên môn cao Ở Uzbekistan, các tổ chức tài chính không niêm yết phải áp dụng IAS/IFRS, trong khi các công ty khác có thể tự nguyện lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực này, dẫn đến sự không đồng nhất và thiếu minh bạch Thái Lan đang trong quá trình áp dụng đầy đủ IFRS, nhưng cũng gặp những lợi ích và hạn chế tương tự Indonesia đang hội tụ các tiêu chuẩn quốc gia với IAS/IFRS, giúp bảo vệ đặc thù quốc gia nhưng cũng yêu cầu điều chỉnh thường xuyên để không bị lạc hậu Cuối cùng, một số quốc gia như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Bolivia vẫn sử dụng các tiêu chuẩn quốc gia hoặc khu vực.
Tại Trung Quốc, các doanh nghiệp áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc gia (ASBE) đã có sự hội tụ đáng kể với Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) mà không cần điều chỉnh theo IFRS Trong khi đó, tại Bolivia, tất cả các công ty, dù trong nước hay nước ngoài, đều phải tuân thủ việc lập báo cáo tài chính và cung cấp thông tin kế toán theo Chuẩn mực kế toán Bolivia theo quy định của pháp luật.
Các quốc gia phát triển đã áp dụng cách thức vận dụng phù hợp với bối cảnh kinh tế của mình, giúp khắc phục khó khăn về ngôn ngữ và nâng cao năng lực chuyên môn của nguồn nhân lực Tuy nhiên, phương pháp này vẫn chưa đảm bảo việc tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
• Kinh nghiệm cho Việt Nam
Việc vận dụng IFRS tại Việt Nam được thực hiện qua việc kết hợp giữa áp dụng toàn phần IAS/IFRS và tiệm cận, giúp hạn chế những trở ngại như ngôn ngữ, pháp lý, và các yếu tố văn hóa – chính trị, kinh tế - xã hội (Trần Thị Yến, 2017) Phương pháp này không chỉ tạo ra lộ trình thống nhất thông tin và ngôn ngữ trong báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp hoạt động trên thị trường toàn cầu (Quyết định số 345/QĐ-BTC), mà còn góp phần thu hút nguồn vốn đầu tư quốc tế, củng cố sự phát triển bền vững của nền kinh tế thông qua việc công khai thông tin minh bạch trong hệ thống BCTC.
BÁO CÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP THEO YÊU CẦU CỦA CHUẨN MỰC, QUY DỊNH KẾ TOÁN VIỆT NAM VÀ CHUẨN MỰC KẾ TOÁN QUỐC TẾ
Sự khác nhau cơ bản giữa chuẩn mực, quy định kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế trong trình bày BCTC
3.1.1 Tổng quan về sự khác nhau giữa các quy định, chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế
3.1.1.1 Sự khác nhau giữa IFRS Framework và VAS 1
Theo khuôn khổ IFRS, đối tượng sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) bao gồm các nhà đầu tư, bên cho vay và các tổ chức tín dụng hiện tại và tiềm năng (đoạn 1.2) Trong khi đó, quy định của VAS cũng cần được xem xét để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong việc cung cấp thông tin tài chính.
Chuẩn mực chung VAS 1 không đề cập rõ ràng đến nhiều vấn đề như IFRS Framework, điều này phần lớn do VAS 1 được ban hành theo quyết định số 165/2002/QĐ-BTC, có thời gian ra đời lâu hơn so với IFRS Framework được IASB phát hành vào năm 2010 Nội dung của VAS 1 rất ngắn gọn và tổng quan, thiếu tính cụ thể so với các tiêu chuẩn quốc tế.
According to the IFRS Framework, the valuation basis for financial statement elements includes several types of pricing: (1) Historical cost; (2) Current cost; (3) Realisable value; and (4) Present value (Chapter 6) In contrast, VAS 1 specifies only one valuation basis, which is the historical cost.
Cách này khiến báo cáo tài chính của doanh nghiệp thiếu tính khách quan và không phản ánh chính xác giá trị hiện tại của các tài sản.
Theo quy định quốc tế IAS 1, tên gọi của tài khoản nên phản ánh ngắn gọn số dư hoặc chỉ tiêu cần quản lý, không nên kết hợp nhiều chỉ tiêu khác nhau vào một tài khoản (đoạn 57 mục b).
Chế độ kế toán Việt Nam quy định một hệ thống tài khoản thống nhất và mẫu báo cáo tài chính (BCTC) bắt buộc cho tất cả doanh nghiệp Theo Thông tư 200, các công ty muốn mở thêm tài khoản cấp 1 hoặc cấp 2 ngoài hệ thống tài khoản kế toán thống nhất phải có sự chấp thuận bằng văn bản từ Bộ Tài chính trước khi thực hiện (Điều 9) Ví dụ, theo quy định của Thông tư 200, số dư tài khoản 142 - Chi phí trả trước ngắn hạn cần được xử lý đúng cách.
TK 242 – Chi phí trả trước (điều 126)
Theo chế độ kế toán Việt Nam, doanh nghiệp sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể theo quy định trong Thông tư 200 Trong khi đó, theo chuẩn mực IAS 1, việc xác định bản chất phát sinh tài khoản là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong việc gọi tên Do đó, theo các quy định quốc tế, các phát sinh sẽ được phân biệt rõ ràng, tránh nhầm lẫn.
3.1.2 Sự khác nhau trong trình bày BCTC
3.1.2.1 Hệ thống Báo cáo tài chính
• Hệ thống báo cáo tài chính năm
Theo IAS 1 (đoạn 10) quy định một bộ báo cáo tài chính đầy đủ, nhưng DN có thể sử dụng các tên gọi khác cho các BCTC
(a) Báo cáo tình hình tài chính tại thời điểm cuối kỳ;
(b) Báo cáo lãi, lỗ và thu nhập toàn diện khác trong kỳ;
(c) Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu trong kỳ;
(d) Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong kỳ;
Báo cáo tài chính bao gồm thuyết minh về các chính sách kế toán chính và thông tin diễn giải bổ sung, đồng thời cung cấp thông tin so sánh với kỳ trước để người đọc có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính.
Báo cáo tài chính cần phản ánh tình hình tài chính tại thời điểm bắt đầu của kỳ liền trước khi đơn vị áp dụng chính sách kế toán hồi tố, trình bày lại các khoản mục hoặc phân loại lại các khoản mục trên báo cáo tài chính.
- Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B 01 – DN)
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B 02 – DN)
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B 03 – DN)
- Bản thuyết minh Báo cáo tài chính (Mẫu số B 09 – DN)
• Hệ thống báo cáo tài chính giữa niên độ
BCTC giữa niên độ theo CMKT quốc tế được trình bày trong một chuẩn mực riêng
Theo IAS 34 và không mang tính bắt buộc, Thông tư 200 quy định rằng các doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước hoặc nắm giữ cổ phần chi phối, cùng với các đơn vị có lợi ích công chúng, cần lập Báo cáo tài chính giữa niên độ theo điều 99.
Hệ thống BCTC năm hoặc giữa niên độ theo IAS 1 về số lượng nhiều hơn so với TT
200, về hình thức TT 200 mang tính bắt buộc nhiều hơn Như vậy, tạo nên cứng nhắc, ít linh hoạt hơn so với quốc tế
3.1.2.2 Các nguyên tắc khi lập báo cáo tài chính
Các nguyên tắc cơ bản trong việc lập và trình bày BCTC, bao gồm:
Theo IAS 1, nếu không lập báo cáo tài chính trên cơ sở hoạt động liên tục, đơn vị cần thuyết minh lý do và cơ sở lập báo cáo tài chính (đoạn 25) Đánh giá mức độ hoạt động phụ thuộc vào thực tế, với các doanh nghiệp có lịch sử hoạt động có lãi và nguồn tài chính dồi dào có thể coi giả định hoạt động liên tục là hợp lý mà không cần phân tích chi tiết (đoạn 26) VAS 1 quy định rằng báo cáo tài chính phải được lập trên cơ sở giả định hoạt động liên tục và sẽ tiếp tục trong tương lai gần (đoạn 4), trong khi VAS 21 chỉ xem xét dự đoán thông tin tương lai (đoạn 16) TT 200 hướng dẫn cách trình bày báo cáo tài chính khi doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục (điều 102) Đánh giá hoạt động của doanh nghiệp theo IAS 1 sẽ mang tính tổng quan, phù hợp với sự biến động của thị trường kinh tế hiện nay.
Chế độ kế toán hiện hành tại Việt Nam chưa có văn bản tương đương với khung khái niệm, dẫn đến sự khác biệt trong các định nghĩa, đặc biệt là định nghĩa về tài sản theo VAS 21, yêu cầu tài sản phải chắc chắn tạo ra lợi ích trong tương lai Ngược lại, IFRS Framework cho phép tài sản không nhất thiết phải đảm bảo lợi ích tương lai Do đó, việc áp dụng cơ sở kế toán dồn tích sẽ gặp khó khăn do các chỉ tiêu cần thỏa mãn các định nghĩa khác nhau.
• Nhất quán: nguyên tắc này theo quy định của Việt Nam và quốc tế có nội dung tương tự nhau (IAS 1 đoạn 45 và VAS 21 đoạn 19)
VAS 21 không cho phép gộp các khoản mục không trọng yếu khác chức năng, điều này khác với IAS 1, nơi một khoản mục không trọng yếu có thể được trình bày gộp với các khoản mục khác trong báo cáo tài chính Theo IAS 1, doanh nghiệp có thể làm mờ thông tin trọng yếu bằng thông tin không trọng yếu hoặc gộp các khoản mục trọng yếu có bản chất hoặc chức năng khác nhau, điều này có thể dẫn đến việc giảm tính minh bạch của báo cáo tài chính.
Chế độ kế toán Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên, vẫn tồn tại một số mâu thuẫn trong quy định và chứng minh kế toán, đặc biệt là trong việc xác định doanh thu theo quy định của VAS.
IAS 1 cung cấp hướng dẫn chi tiết về thông tin so sánh tối thiểu, so sánh bổ sung và thay đổi chính sách, đồng thời giải thích ý nghĩa của các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính để đưa ra quyết định kinh tế (đoạn 38-44) Ngược lại, VAS 21 chỉ đưa ra quy định ngắn gọn mà không làm rõ ý nghĩa của nguyên tắc này (đoạn 5).
3.1.2.3 Trường hợp không áp dụng các yêu cầu
So sánh trình bày báo cáo tài chính theo yêu cầu của IAS/IFRS và VAS,
Mặc dù các báo cáo tài chính của doanh nghiệp hiện nay đã tuân thủ các chuẩn mực và thông tư kế toán của Bộ Tài chính, nhưng chúng vẫn chưa phản ánh chính xác tình hình hoạt động của doanh nghiệp từ góc độ của nhà đầu tư Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC về việc phê duyệt áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam, công ty kiểm toán Deloitte Việt Nam đã tiến hành khảo sát về tình trạng áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp, và kết quả cho thấy các doanh nghiệp vẫn chưa sẵn sàng áp dụng IFRS Do đó, việc xem xét sự khác biệt của các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính sẽ giúp doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về các chỉ tiêu này.
3.2.1 Các chỉ tiêu trình bày trên Bảng cân đối kế toán
3.2.1.1 Tài sản a) Đầu tư cổ phần dưới 20% vào công ty đầu tư
Bảng 3.1 Tổng hợp văn bản phân tích chỉ tiêu
Chỉ tiêu Kế toán Việt Nam Kế toán quốc tế
Các quy định TT 200 hoặc TT
Các quy định IFRS 9 – Công cụ tài chính Đầu tư trái phiếu
Các quy định VAS 14 và TT 210, được ban hành dựa trên IFRS 7 về Công cụ tài chính: Thuyết minh và IAS 32 về Công cụ tài chính: Trình bày, quy định cách thức đầu tư vào công ty liên kết Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong việc báo cáo tài chính liên quan đến các công cụ tài chính.
Các quy định VAS 7 Các quy định IAS 28 – Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Theo thông lệ quốc tế, chỉ tiêu đầu tư được quy định trong các chuẩn mực cụ thể Tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể lựa chọn kế toán cho chỉ tiêu này theo Thông tư 200 hoặc theo chuẩn mực quốc tế được hướng dẫn bởi Thông tư 210 Hiện nay, Bộ Tài chính chưa đề cập đến việc hoán đổi hình thức đầu tư giữa chứng khoán kinh doanh và đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, cũng như trường hợp doanh nghiệp bán trước hạn các khoản đầu tư Theo IFRS 9, khoản đầu tư được ghi nhận ban đầu theo giá giao dịch và cuối kỳ theo giá trị thị trường mà không lập dự phòng Chênh lệch giữa giá trị hợp lý khi ghi nhận ban đầu và giá giao dịch được ghi nhận là lãi hoặc lỗ (mục 5.1).
Theo quy định tại TK 121 – Chứng khoán kinh doanh, khoản đầu tư TT 200 được ghi nhận theo giá gốc Nếu giá thị trường giảm xuống dưới giá gốc vào cuối kỳ, cần lập khoản dự phòng và ghi vào chi phí tài chính Trong kỳ tiếp theo, nếu giá cổ phiếu phục hồi, điều chỉnh khoản dự phòng và ghi nhận vào thu nhập tài chính (theo điều 15).
Theo quy định của Thông tư TT 200, khoản dự phòng giảm giá được ghi vào tài sản tài chính, như minh họa trong hình 3.1 và hình 3.2 Trong khi đó, theo quy định của CMKT quốc tế, khoản dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh được ghi vào mục riêng là “lỗ chưa thực hiện được” và không ghi vào tài sản tài chính Kế toán Việt Nam không cho phép đánh giá chứng khoán kinh doanh theo giá trị thị trường tại thời điểm lập BCTC, chỉ xem xét trường hợp giảm giá mà không tính đến trường hợp tăng giá Cách ghi nhận theo quy định quốc tế phản ánh chính xác giá trị chứng khoán tại thời điểm lập BCTC.
Hình 3.1 Thuyết minh chứng khoán kinh doanh
Hình 3.2 Thuyết minh chi phí tài chính
Nguồn: Công ty Cổ phần SXKD Xuất nhập khẩu Bình Thạnh, 2020
• Đầu tư trái phiếu, trái phiếu giữ cho đến hạn
Theo TT 210, giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản tài chính hoặc nợ phải trả tài chính được xác định bằng cách trừ đi các khoản hoàn trả gốc và cộng hoặc trừ các khoản phân bổ lũy kế theo phương pháp lãi suất thực tế Điều này bao gồm phần chênh lệch giữa giá trị ghi nhận ban đầu và giá trị đáo hạn, đồng thời trừ đi các khoản giảm trừ do giảm giá trị hoặc không thể thu hồi Lãi suất chiết khấu được áp dụng cho các luồng tiền ước tính trong suốt vòng đời của công cụ tài chính, giúp đưa về giá trị ghi sổ hiện tại thuần của tài sản hoặc nợ phải trả.
Theo VAS 14, "DT tiền lãi" bao gồm các khoản chiết khấu, phụ trội, lãi nhận trước, và các chênh lệch giữa giá trị ghi sổ ban đầu của công cụ nợ và giá trị khi đáo hạn.
Hướng dẫn tại phần TK 1282 “Đầu tư trái phiếu” trong TT 200 không phản ánh chính xác báo cáo tài chính của doanh nghiệp Tài sản cần được ghi nhận theo giá trị có thể thu hồi ngay lập tức, thay vì giá trị khi đáo hạn Đồng thời, nợ phải được xem là nghĩa vụ thanh toán ngay, không phải là khoản phải trả trong tương lai.
Chuẩn mực kế toán quy định nghiêm ngặt về công cụ tài chính nhằm đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của IAS/IFRS, giúp tránh các vấn đề đầu tư không phù hợp Sự phát triển của thu nhập ròng không có sự trả góp ưu đãi sẽ dẫn đến việc thanh toán cổ tức cao hơn Phương pháp định giá hợp lý được coi là cách tốt nhất để xác định giá trị của các công cụ tài chính, mang lại sự trình bày chính xác và đáng tin cậy về giá trị của một công ty trong điều kiện thị trường hiện tại (Milne and Toledo, 2013).
• Đầu tư vào công ty liên kết (Từ 20-50% vốn chủ sở hữu công ty được đầu tư)
Theo IAS 28, doanh nghiệp sử dụng phương pháp vốn chủ sở hữu, ghi nhận đầu tư theo giá vốn và điều chỉnh theo phần tài sản thuần hoặc lãi/lỗ tương ứng với phần góp vốn tại thời điểm có thông tin về lãi/lỗ của công ty liên kết, không cần chờ đến báo cáo năm (đoạn 10) Tương tự, VAS 07 cũng yêu cầu áp dụng phương pháp này Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp thực tế vẫn sử dụng phương pháp giá gốc cho báo cáo cuối niên độ Theo TT 200, phần lãi/lỗ từ công ty liên kết được ghi nhận vào doanh thu hoạt động tài chính theo giá trị hợp lý tại thời điểm có quyền nhận (điều 30).
Hình 3.3 và Hình 3.4 chỉ ra rằng báo cáo tài chính (BCTC) đã được kiểm toán của HCD và Vinamilk không bao gồm khoản nhận cổ tức từ công ty liên kết, và giá trị khoản đầu tư giữ nguyên từ đầu năm đến cuối năm Theo quy định của IAS 28, giá trị khoản đầu tư vào cuối năm sẽ thay đổi tương ứng với phần lãi/lỗ từ việc góp vốn, trong khi các doanh nghiệp hạch toán cổ tức nhận được vào doanh thu tài chính theo quy định của Thông tư.
Việc áp dụng quy định quốc tế sẽ giúp người dùng phân tách rõ ràng phần đầu tư vào từng đơn vị góp vốn, đồng thời cho phép họ đánh giá phần lãi hoặc lỗ mà mình nhận được từ các đơn vị này.
Hình 3.3 Thuyết minh đầu tư vào công ty liên kết
Hình 3.4 Thuyết minh đầu tư vào công ty liên kết
• BCTC hợp nhất của bên góp vốn cho liên doanh
Theo VAS 08, nếu bên góp vốn liên doanh lập báo cáo tài chính hợp nhất, thì trong báo cáo tài chính hợp nhất cần phải ghi nhận phần vốn góp của mình vào cơ sở kinh doanh được đồng kiểm soát theo phương pháp vốn chủ sở hữu (VCSH) (đoạn 26).
Theo IAS 28, tất cả lợi ích từ các công ty liên doanh đồng kiểm soát phải được kế toán theo phương pháp hợp nhất tương ứng hoặc phương pháp vốn cổ phần Phương pháp hợp nhất tương ứng được ưa chuộng hơn vì nó cho phép trình bày tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, thu nhập, chi phí và dòng tiền của công ty mẹ và các công ty con như một đơn vị kinh tế duy nhất, không có lợi ích không kiểm soát.
Tranh luận về phương pháp cộng các khoản mục kiểm soát với các khoản mục đồng kiểm soát có thể gây hiểu nhầm cho người đọc, tạo cảm giác rằng bên góp vốn liên doanh có ảnh hưởng đáng kể đến công ty liên doanh, thay vì chỉ là đồng kiểm soát Điều này ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính, không phản ánh chính xác thực trạng phần vốn góp vào công ty liên doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài sản cố định.
Bảng 3.2 Các văn bản phân tích chỉ tiêu tài sản cố định
Chỉ tiêu Kế toán Việt Nam Kế toán quốc tế
Tài sản cố định hữu hình
Các quy định VAS 16, VAS 03, TT 200