Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các ngân hàng trong nước đang đối mặt với áp lực lớn về khả năng cạnh tranh Để xây dựng nền tảng vững chắc, các ngân hàng thương mại không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng quản trị hoạt động Bên cạnh việc huy động vốn, cho vay vẫn là hoạt động cốt lõi của các ngân hàng Hiện nay, nhiều ngân hàng thương mại đã chuyển hướng phát triển sang hoạt động ngân hàng bán lẻ như một tiêu chí quan trọng.
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, dẫn đến mức sống của người dân được cải thiện đáng kể Nhu cầu vay tiêu dùng ngày càng tăng cao, góp phần quan trọng vào hoạt động của các ngân hàng và mang lại lợi nhuận đáng kể Sự ổn định và cải thiện thu nhập của người tiêu dùng, cùng với trình độ dân trí và mức sống ngày càng cao, hứa hẹn sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của vay tiêu dùng trong tương lai.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của cho vay tiêu dùng trong xã hội và hệ thống ngân hàng, sau thời gian thực tập tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn, tôi đã quyết định chọn đề tài “Cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn” cho nghiên cứu của mình, kết hợp với kiến thức từ quá trình học tại trường đại học Ngân Hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Đánh giá kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Sài Gòn cho thấy sự phát triển đáng kể trong lĩnh vực này Để tiếp tục mở rộng cho vay tiêu dùng, ngân hàng cần áp dụng các giải pháp hiệu quả nhằm thu hút khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mục tiêu cụ thể
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Sài Gòn đang cung cấp nhiều sản phẩm cho vay tiêu dùng, cho phép đánh giá thực trạng hoạt động cho vay này Bài viết sẽ phân tích các loại sản phẩm ngân hàng hiện có và các quy định liên quan đến vay tiêu dùng, từ đó chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Đông Sài Gòn cần triển khai các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ cho vay tiêu dùng Việc này không chỉ giúp thu hút thêm khách hàng mà còn hoàn thiện quy trình cho vay, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng trong việc tiếp cận nguồn vốn.
Câu hỏi nghiên cứu
Các sản phẩm ngân hàng hiện có tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Đông Sài Gòn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng Sự đa dạng của các dịch vụ tài chính giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận vốn và tăng trưởng cho vay Việc áp dụng công nghệ và cải tiến quy trình cũng góp phần nâng cao hiệu quả cho vay, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng trong việc quản lý tài chính cá nhân.
Để đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ cho vay tiêu dùng và hoàn thiện quy trình cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Đông Sài Gòn, cần thực hiện một số biện pháp như nghiên cứu nhu cầu khách hàng để phát triển các sản phẩm phù hợp, cải tiến quy trình xét duyệt và giải ngân nhanh chóng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng Bên cạnh đó, ngân hàng cũng nên áp dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa trải nghiệm vay vốn và tăng cường truyền thông quảng bá các sản phẩm mới đến khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận được nghiên cứu dựa trên phương pháp định tính.
Phương pháp thu thập số liệu bao gồm việc phân tích các báo cáo tài chính và văn bản liên quan đến hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn Qua đó, bài viết sẽ đánh giá những điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động cho vay tiêu dùng Cuối cùng, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ cho vay tiêu dùng và hoàn thiện quy trình cho vay của ngân hàng.
Để đánh giá quy mô cho vay tiêu dùng, cần thu thập dữ liệu về các chỉ tiêu như doanh số cho vay tiêu dùng, dư nợ cho vay tiêu dùng, doanh số thu nợ và thu nhập từ cho vay tiêu dùng, phân loại theo các sản phẩm vay như vay nhu cầu nhà ở, vay mua ô tô và vay tiêu dùng khác.
Phân tích kết quả kiểm soát rủi ro cho vay tiêu dùng có thể được thực hiện thông qua việc xem xét chỉ tiêu nợ quá hạn và tỷ lệ nợ xấu trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Những chỉ số này không chỉ phản ánh khả năng quản lý rủi ro của ngân hàng mà còn giúp đánh giá hiệu quả của các chính sách cho vay tiêu dùng Việc theo dõi và phân tích các chỉ tiêu này là cần thiết để đảm bảo sự bền vững và phát triển của hoạt động cho vay trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh.
Ý nghĩa đề tài
Khóa luận này phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn Dựa trên những vấn đề hiện tại, bài viết đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm khắc phục khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng này.
Nghiên cứu liên quan
Lâm Chí Dũng và Phan Đình Anh (2009) đã nghiên cứu rủi ro tín dụng tại ngân hàng, xác định rằng hiệu quả tín dụng phụ thuộc vào tài sản đảm bảo của khách hàng Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động cho các ngân hàng.
Nguyễn Thị Thanh Hải (2008) nghiên cứu chất lượng tín dụng của ngân hàng Techcombank từ ba góc độ: khách hàng, ngân hàng và nền kinh tế Tác giả chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động tín dụng bị hạn chế do nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố bên ngoài như hệ thống thông tin, các văn bản pháp luật và công tác kiểm tra thanh tra Bên cạnh đó, nguyên nhân nội tại từ ngân hàng như quy trình tín dụng, công tác thẩm định và quản lý tài sản bảo đảm cũng góp phần vào vấn đề này Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh vai trò của khách hàng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Nguyễn Thị Thu Đông (2012) đã tiến hành nghiên cứu về chất lượng tín dụng của VietcomBank trong bối cảnh hội nhập, dựa trên phân tích báo cáo tài chính và khảo sát ý kiến khách hàng Từ những kết quả thu được, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình cho vay và xây dựng chính sách mới phù hợp với tình hình thị trường hiện nay.
Gul, Sehrish, Faiza Irshad và Khalid Zaman (2011) đã áp dụng phương pháp OLS để nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố nội tại ngân hàng và các yếu tố vĩ mô bên ngoài đến khả năng sinh lời của ngân hàng tại Pakistan Nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố như tiền gửi của khách hàng, quy mô ngân hàng, lạm phát và tăng trưởng kinh tế đều có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động sinh lời của các ngân hàng ở Pakistan.
Nghiên cứu của Siddique (2012) chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngân hàng của khách hàng bao gồm chất lượng dịch vụ, hình ảnh thương hiệu ngân hàng, ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại và sự đa dạng trong các loại hình dịch vụ cung cấp.
Nghiên cứu của Frangos, Fragkos & Sotiropoulos (2012) về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng tại Hy Lạp cho thấy rằng lãi suất là yếu tố có tác động lớn nhất đến quyết định vay Các tác giả đề xuất giải pháp mở rộng tín dụng bằng cách giảm lãi suất cho các hình thức vay, đặc biệt là vay mua nhà ở.
Kết cấu
Khóa luận có bố cục gồm 3 nội dung chính:
Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại
-Tổng quan chung về cho vay tiêu dùng, khái niệm về cho vay tiêu dùng.
-Quá trình hình thành và phát triển của hoạt động cho vay tiêu dùng.
-Phân loại cho vay tiêu dùng, đặc điểm cho vay tiêu dùng, nội dung của hoạt động cho vay tiêu dùng, các hình thức cho vay tiêu dùng.
-Các tiêu chí đánh giá hoạt động cho vay tiêu dùng
-Các nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động cho vay tiêu dùng.
Chương 2: Đánh giá thực trang hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn
-Giới thiệu ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn và kết quả hoạt động kinh doanh của CN qua 5 năm từ 2015 đến 2020.
-Thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại CN, tìm hiểu kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng.
Hoạt động cho vay tiêu dùng tại Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn đang gặp phải một số hạn chế, bao gồm quy trình phê duyệt chậm, lãi suất cao và thiếu thông tin minh bạch Những nguyên nhân này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của khách hàng và làm giảm sự tin tưởng vào dịch vụ Để mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng, cần áp dụng một số giải pháp như cải thiện quy trình xét duyệt, cung cấp lãi suất cạnh tranh và tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm cho vay.
-Định hướng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn trong thời gian tới.
-Giải pháp và kiến nghị mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP CôngThương Việt Nam – CN Đông Sài Gòn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về cho vay tiêu dùng
1.1 Khái niệm cho vay tiêu dùng và hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng là hình thức ngân hàng cấp tiền cho cá nhân hoặc hộ gia đình, cho phép họ sử dụng một số tiền nhất định trong thời gian quy định Qua các thỏa thuận về số tiền, thời gian và lãi suất, hình thức cho vay này giúp khách hàng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng thương mại (NHTM) thỏa thuận cho cá nhân hoặc hộ gia đình vay một khoản tiền để phục vụ mục đích tiêu dùng Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi trong khoảng thời gian đã định.
Cho vay tiêu dùng giúp cá nhân và hộ gia đình tiếp cận hàng hóa trước khi có đủ khả năng chi trả, từ đó đáp ứng nhu cầu tiêu dùng kịp thời.
Hiệu quả tín dụng ngân hàng không chỉ đòi hỏi mang lại lợi ích kinh tế mà còn phải phù hợp với năng lực của ngân hàng Các hoạt động tín dụng cần tuân thủ nguyên tắc tín dụng, giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, đồng thời đảm bảo tính thanh khoản và khả năng cạnh tranh, nhằm bảo vệ an toàn hoạt động của ngân hàng.
Hiệu quả cho vay tiêu dùng được hiểu là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng tối ưu nhu cầu vốn của khách hàng cho các hoạt động tiêu dùng cá nhân, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng và đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội.
1.2 Đặc điểm cho vay tiêu dung
Theo Bùi Diệu Anh (2011) tín dụng tiêu dùng có các đặc điểm sau:
Quy mô của từng món vay nhỏ nhưng số lượng các món vay nhiều
Lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với các loại cho vay khác, vì rủi ro liên quan đến cho vay tiêu dùng cao hơn so với cho vay trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
Nhu cầu tiêu dùng của khách hàng thường không nhạy cảm với lãi suất, vì phần lớn người đi vay ít khi để ý đến mức lãi suất mà họ phải trả Thay vào đó, khách hàng chủ yếu quan tâm đến số tiền thanh toán cuối cùng.
Nhu cầu tiêu dùng của khách hàng thường bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng tăng lên để cải thiện mức sống, và khi kinh tế suy thoái, nhu cầu này sẽ giảm.
Nguồn tài trợ cho người đi vay có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào kỹ năng, kinh nghiệm và quá trình làm việc của họ trong vị trí công tác.
Trình độ học vấn và mức thu nhập có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng Những người có trình độ học vấn và thu nhập cao thường có nhu cầu vay tiêu dùng lớn hơn để duy trì và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chất lượng thông tin tài chính của khách hàng vay thường không đạt yêu cầu do một số khách hàng có trình độ thấp, dẫn đến việc hoạch toán tài chính không chi tiết và rõ ràng Điều này khiến các thông tin tài chính mà họ cung cấp cho ngân hàng để thẩm định và xét duyệt không đảm bảo chất lượng.
Tư cách khách hàng là một yếu tố khó xác định nhưng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thẩm định và xét duyệt hồ sơ vay Đây là yếu tố quyết định khả năng hoàn trả khoản vay của khách hàng.
Trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, chuyên viên tín dụng cần phải sở hữu trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm thực tiễn phong phú và khả năng nhạy bén trong việc phân tích và đánh giá khách hàng vay.
1.3 Vai trò cho vay tiêu dùng
1.3.1 Vai trò đối với ngân hàng
Cho vay tiêu dùng mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng nhờ vào lãi suất cao Hiện nay, nhu cầu vay tiêu dùng đang gia tăng mạnh mẽ, dẫn đến nguồn thu từ hoạt động tín dụng tiêu dùng ngày càng lớn.
Cho vay tiêu dùng là một trong những hoạt động được các ngân hàng chú trọng và mở rộng, bởi thị trường bán lẻ và cho vay tiêu dùng sở hữu tiềm năng lớn cần được khai thác và phát triển.
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNGVIỆT NAM – CN ĐÔNG SÀI GÒN
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam và CN Đông Sài Gòn
2.1 Giới thiệu ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, hay VietinBank, là một trong bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất tại Việt Nam VietinBank được thành lập theo Nghị định số 53/1988/NĐ-HĐBT vào ngày 26/3/1988, dựa trên nhân sự và chức năng của Vụ Tín dụng Công nghiệp và Vụ Tín dụng Thương nghiệp thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 8/7/1988, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho khách hàng.
Sau hơn 30 năm qua NH TMCP Công Thương Việt Nam đã trải qua những giai đoạn sau:
Giai đoạn I, từ tháng 7/1988 đến năm 2000, đánh dấu quá trình chuyển đổi từ hệ thống ngân hàng một cấp sang hệ thống ngân hàng hai cấp Trong thời gian này, Ngân hàng Công Thương được thành lập và chính thức hoạt động trên thị trường.
Ngày 26/03/1988: Thành lập các Ngân hàng Chuyên doanh, (theo Nghị định số 53/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng).
Ngày 14/11/1990: Chuyển Ngân hàng chuyên doanh Công thương Việt Nam thành Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 402/CT của Hội đồng Bộ trưởng).
Ngày 27/03/1993: Thành lập Doanh nghiệp Nhà nước có tên Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 67/QĐ-NH5 của Thống đốc NHNN Việt Nam).
Ngày 21/09/1996: Thành lập lại Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 285/QĐ-NH5 của Thống đốc NHNN Việt Nam).
Giai đoạn II: Từ năm 2001 – 2008
Vietinbank đã thành công trong việc tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, bao gồm xử lý nợ, mô hình tổ chức, cơ chế chính sách và hoạt động kinh doanh Ngân hàng hiện hoạt động chuyên nghiệp hơn và quy mô ngày càng được mở rộng.
Ngày 15/04/2008: Chính thức đổi logo thành Vietinbank, thay thế hoàn toàn logo cũ là IncomBank.
Ngày 23/09/2008: Thủ tướng Chính phủ phê duyệt phương án cổ phần hóa Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 1354/QĐ-TTg).
Ngày 25/12/2008: Tổ chức thành công đợt IPO trong nước.
Giai đoạn III: từ năm 2009 – 2013
Vietinbank thực hiện thành công cổ phần hóa, đổi mới mạnh mẽ, phát triển đột phá các mặt hoạt động ngân hàng.
Ngày 04/06/2009: Nghị quyết của Đại hội Cổ đông lần thứ nhất Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam.
Vào ngày 03/07/2009, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam chính thức được cấp giấy phép thành lập và hoạt động theo Quyết định số 142/GP-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ngày 03/07/2009: Thống đốc NHNN chuẩn y Điều lệ tổ chức và hoạt động Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 1573/GP- NHNN)
Giai đoạn IV (2014 đến nay) đánh dấu nhiều thành tựu nổi bật của ngân hàng, đặc biệt là việc ứng dụng thành công các tiến bộ khoa học và công nghệ trong ngành tài chính toàn cầu Ngân hàng đã tập trung vào việc xây dựng và thực thi chiến lược quản trị với sự đột phá về công nghệ, qua đó đổi mới toàn bộ hoạt động theo hướng tích cực Kết quả kinh doanh đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng tự hào, đảm bảo hiệu quả bền vững và mang lại thành công cho Vietinbank, củng cố uy tín và lòng tin của khách hàng.
Sau 30 năm phát triển, VietinBank đã khẳng định tính đúng đắn của việc chuyển đổi mô hình ngân hàng từ một cấp sang hai cấp, tạo ra mạng lưới ngân hàng thương mại rộng lớn dưới sự quản lý của NHNN Việt Nam Điều này đã giúp hệ thống ngân hàng thực hiện tốt nhiệm vụ hỗ trợ sự phát triển kinh tế và cải thiện mức sống của người dân.
VietinBank hướng tới mục tiêu trở thành Tập đoàn tài chính lớn nhất Việt Nam với hiệu quả hoạt động vượt trội trong hệ thống ngân hàng.
Đây là một mục tiêu lớn, yêu cầu sự chỉ đạo và quản lý chặt chẽ từ Ban Lãnh đạo VietinBank, cùng với sự linh hoạt trong điều chỉnh và nỗ lực không ngừng của toàn bộ nhân viên trong hệ thống.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức Ngân hàng VietinBank ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG BAN KIỂM SOÁT
RỦI RO ỦY BAN NHÂN SỰ ỦY BAN QUẢN LÝ RỦI
RO ỦY BAN CHÍNH SÁCH
HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ HỘI ĐỒNG ALCO VỐN
HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ TÀI SẢN NỢ - TÀI SẢN
CÓ (ALCO) phòng Hội Văn đồng quản trị khách Khối doanh hàng nghiệp
Trung tâm khách hàng phía Nam
Bản lẻ Khối Khối doanh Kinh vốn và trường Thị
Khối phê duyệt tín dụng quản lý Khối rủi ro
CN HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
Công Khối thông nghệ tin
Marketi Khối ng và Truyền thông
Khối pháp chế và tuân thủ phòng Các khác ban ty con Công
2.2 Giới thiệu ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN Đông Sài Gòn 2.2.1 Tổng quan CN
2.2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Tên chi nhánh: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Đông Sài Gòn
Tên viết tắt: VietinBank – Chi nhánh Đông Sài Gòn
Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Văn Bá, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Tp Thủ Đức
Người đại diện theo pháp luật: Giám đốc chi nhánh bà Trần Thị Hạnh Nhung
Lịch sử hình thành và phát triển
VietinBank- CN Đông Sài Gòn tiền thân là VietinBank CN 14 TP HCM, là một trong những CN đầu tiên của hệ thống VietinBank Từ ngày 11/2/2010, VietinBank
CN 14 TP HCM chính thức được đổi tên giao dịch thành VietinBank Đông Sài Gòn theo Quyết định số 180/QĐ-HĐQT của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam. Đó cũng là dấu mốc bắt đầu cho hành trình bứt phá vươn xa của đơn vị này.
Trong thời gian qua, VietinBank Đông Sài Gòn đã nỗ lực vượt qua nhiều khó khăn và thách thức, kiên định xây dựng nền tảng vững chắc và đạt được thành công Với hệ thống 4 phòng giao dịch (PGD Tô Ngọc Vân, PGD Lê Văn Việt, PGD Đỗ Xuân Hợp, PGD Nguyễn Duy Trinh) và đội ngũ nhân sự có phẩm chất đạo đức tốt, trình độ chuyên môn cao cùng kỹ năng làm việc chuyên nghiệp, VietinBank Đông Sài Gòn đã triển khai hiệu quả chiến lược kinh doanh do Ban Lãnh đạo VietinBank giao phó Hiện tại, VietinBank - CN Đông Sài Gòn tọa lạc tại số 35 Nguyễn Văn.
Bá, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, là một vị trí chiến lược với nhiều cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp trong việc mở rộng nguồn khách hàng.
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức của VietinBank – CN Đông Sài Gòn
2.2.2 Chức năng các phòng ban
Ban giám đốc bao gồm một giám đốc và ba phó giám đốc, chịu trách nhiệm cao nhất về hoạt động của công ty Họ đề ra phương hướng chiến lược và chỉ đạo cách thức thực hiện cho các phòng ban khác Ngoài ra, ban giám đốc cũng là bộ phận ký giấy tờ và phê duyệt công văn.
Khối quan hệ khách hàng (KH) đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định hồ sơ và trình xét duyệt cho vay Để phục vụ nhu cầu đa dạng của các đối tượng KH, khối này được chia thành ba phòng trực thuộc, mỗi phòng chuyên trách một nhóm khách hàng cụ thể.
Phòng bán lẻ phục vụ khách hàng cá nhân (KHCN) với nhiệm vụ huy động vốn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ Đồng thời, phòng cũng thực hiện quản lý nghiệp vụ và sản phẩm tín dụng theo quy định hiện hành.
Phòng Khách hàng Doanh nghiệp (KHDN) bao gồm hai bộ phận: phòng Khách hàng Doanh nghiệp lớn và FDI, cùng với phòng Khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ Nhiệm vụ chính của phòng là xác định và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, bao gồm huy động tiền gửi và cung cấp hỗ trợ các sản phẩm tín dụng cho doanh nghiệp.
Khối tác nghiệp: là khối làm việc liên quan đến ngân quỹ và KH gồm: