CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Tổng quan các nghiên cứu trước
Nghiên cứu của Chukwu, Ordu và Namapel (2019) về "Tính đầy đủ và thích hợp của BCKT để đưa ra ý kiến về quan điểm trung thực và công bằng của BCTC" trình bày các khái niệm cơ bản về BCKT, nhấn mạnh sự khác biệt giữa tính đầy đủ và tính thích hợp trong lập báo cáo kiểm toán Bài báo dựa trên lý thuyết Policeman, tập trung vào độ tin cậy của dữ liệu, các nguồn thông tin thu thập được, và các thủ tục thử nghiệm nhằm xác định tính chính xác của các cơ sở dẫn liệu từ Ban Giám đốc, dẫn đến việc lập hồ sơ BCKT và báo cáo kiểm toán phù hợp với các chuẩn mực được công nhận.
Bài viết của Mahdi Vassei Chaharmahali (2013) nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cần thiết của việc yêu cầu xác nhận từ bên ngoài như một phương pháp thu thập Bằng chứng kiểm toán (BCKT) Tác giả sử dụng nghiên cứu định tính để mô tả vai trò quan trọng của phương pháp này, đồng thời đề cập đến các yếu tố liên quan đến xác nhận kiểm toán, đặc biệt là độ tin cậy và hiệu quả của nó trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Phương pháp này đã được chấp nhận rộng rãi như một trong những BCKT thuyết phục nhất trong lĩnh vực kiểm toán.
Nghiên cứu của Diana Janvrin mang tên "Bằng chứng đưa ra thực thi về quy trình TXN: Hàm ý đối với người thiết lập tiêu chuẩn" tập trung vào việc thực thi các chuẩn mực trong quy trình giao dịch Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các tiêu chuẩn và đề xuất các khuyến nghị cho những người có trách nhiệm thiết lập tiêu chuẩn.
Năm 2020, nghiên cứu đã tìm ra sự tích hợp giữa quy trình xác nhận và kết quả phát hành thực thi, nhằm cung cấp hướng dẫn cho các nhà quản lý và nhà nghiên cứu Tác giả phát hiện ra rằng gian lận có thể được phát hiện nếu kiểm toán viên xác nhận các khoản mục bổ sung như số dư tiền mặt trọng yếu, chứng khoán có thể bán trên thị trường và các điều khoản của các giao dịch quan trọng Ngoài ra, tác giả cũng ghi nhận rằng có những tình huống trong đó ban giám đốc yêu cầu kiểm toán viên không thực hiện xác nhận.
Bài viết đề cập đến năm tài khoản cụ thể, cùng với ví dụ về sự thông đồng giữa bên được đánh giá và nhà cung cấp hoặc khách hàng, cũng như các bên liên quan Ngoài ra, nó cũng nêu bật các trường hợp không xác nhận được phản hồi Kiểm tra chi tiết của tác giả về bằng chứng phát hành thực thi mang lại những hàm ý quan trọng cho các nhà thiết lập chuẩn mực và mở ra các lĩnh vực nghiên cứu trong tương lai.
Bài tham luận của Dickson K W Chiu (2007) tại hội thảo nghiên cứu khoa học tập trung vào việc tích hợp quy trình theo hướng cảnh báo và cung cấp ngoại lệ, thông qua một nghiên cứu điển hình về Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài với dịch vụ web Tác giả áp dụng khuôn khổ ban hành và thực thi dịch vụ điện tử để phát triển Hệ thống quản lý kiểm toán theo hướng cảnh báo (ADAMS), nhằm mô hình hóa quy trình và triển khai dịch vụ web để tích hợp dữ liệu Nghiên cứu cũng minh họa cách tiếp cận đối với quy trình xác nhận đánh giá, quy trình này yêu cầu tự động hóa công việc nhiều nhất.
Bài báo "TXN kiểm toán điện tử: Tận dụng công nghệ để giảm nguy cơ gian lận" của Hodowanitz, Steven A Solieri và Joan (2019) cho thấy rằng quy trình TXN điện tử có hiệu quả và độ tin cậy cao hơn so với TXN truyền thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro gian lận Nghiên cứu "Tạm biệt Kiểm toán! Một cơ sở xử lý dữ liệu tự động áp dụng công nghệ blockchain để thu thập BCKT dưới dạng TXN cho khoản mục ngân hàng" của Xiaoyan Chu và các cộng sự (2020) tập trung vào việc sử dụng công nghệ blockchain để cải thiện quy trình thu thập BCKT, nhằm giảm thiểu rủi ro gian lận và nâng cao hiệu quả Tác giả đề xuất hai quy trình chính: Quy trình Thu thập xác thực và Quy trình Thu thập Dữ liệu, trong đó tích hợp hợp đồng thông minh để tự động hóa việc ủy quyền và thu thập dữ liệu Giải pháp này được triển khai trên nền tảng FISCO-BCOS mã nguồn mở và sử dụng mô phỏng quy trình kiểm toán để chứng minh tính khả thi.
Tác giả đã thu thập dữ liệu từ 11 công ty, 1 ngân hàng, 7 công ty kiểm toán và 1 quản trị viên để minh họa quy trình xác nhận giao dịch Các tiêu chí đánh giá bao gồm thời gian vận hành và hiệu quả lưu trữ Kết quả cho thấy hệ thống của tác giả hỗ trợ hoạt động ổn định lâu dài bằng cách loại bỏ các giai đoạn không cần thiết trong giao dịch thông thường, đồng thời tăng hiệu quả lưu trữ và nâng cao độ tin cậy cho nền tảng giao dịch điện tử.
Bài viết của ThS Đặng Thị Mây (2019) bàn luận về việc đánh giá tính đầy đủ và thích hợp của BCKT nhằm đưa ra kết luận và kiến nghị kiểm toán, hỗ trợ các đơn vị thuộc Kiểm toán Nhà nước thực hiện đúng quy định Ngoài ra, bài báo của ThS Trần Thùy Linh phân tích thủ tục gửi TXN nợ phải thu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong kiểm toán BCTC Tác giả khẳng định rằng việc gửi TXN công nợ phải thu là một thủ tục thiết yếu giúp KTV thu thập bằng chứng về sự hiện hữu của khoản mục này, từ đó đảm bảo việc thu thập BCKT đầy đủ và thích hợp trong quá trình kiểm toán.
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở "Hoàn thiện kỹ thuật thu thập BCKT trong kiểm toán BCTC của các ngân hàng thương mại tại Kiểm toán nhà nước Việt Nam" của ThS Nguyễn Thị Hồng và CN Lê Phúc Cần (2017) nhằm mục tiêu nghiên cứu lý luận và thực tiễn về BCKT cùng các kỹ thuật thu thập BCKT trong kiểm toán BCTC của ngân hàng thương mại Nghiên cứu này hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến các kỹ thuật thu thập bằng chứng trong kiểm toán BCTC, đánh giá thực trạng hiện tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện các kỹ thuật thu thập BCKT cho ngân hàng thương mại tại Kiểm toán nhà nước.
Cơ sở lý luận
Theo quy định của VSA 500, BCKT bao gồm tất cả tài liệu và thông tin mà KTV thu thập liên quan đến cuộc kiểm toán Dựa trên các tài liệu này, KTV đưa ra kết luận và hình thành ý kiến kiểm toán BCKT không chỉ bao gồm các tài liệu, thông tin trong sổ kế toán và BCTC mà còn bao gồm các bằng chứng xác nhận từ bên ngoài, được gọi là TXN, là một trong những loại BCKT phổ biến.
Theo Hiệp hội Kế toán Công chứng (ACCA) tại Vương quốc Anh, BCKT là tài liệu mà KTV thu thập trong quá trình kiểm toán, được ghi lại trong giấy tờ làm việc kiểm toán Những bằng chứng này rất quan trọng để thực hiện kiểm toán một cách hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn khuyến nghị.
Trên cơ sở dựa vào các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, BCKT được chia thành các loại sau:
• Phân loại BCKT theo nguồn gốc hình thành
Phân loại báo cáo kiểm toán (BCKT) theo nguồn gốc dựa trên nguồn thông tin và tài liệu liên quan đến báo cáo tài chính (BCTC) mà kiểm toán viên (KTV) thu thập trong quá trình kiểm toán.
8 o BCKT do KTV tự khai thác và phát hiện
- Kiểm kê tài sản thực tế: như biên bản kiểm kê hàng tồn kho, kiểm kê tài sản cố định, kiểm kê quỹ, …
Doanh nghiệp cần thực hiện việc tính toán lại các biểu tính toán, đảm bảo rằng các số liệu và tài liệu do kế toán viên (KTV) cung cấp đã được xác nhận là hợp lý bởi doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
Quan sát hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ là quá trình ghi chép thông tin và tài liệu bởi kiểm toán viên thông qua việc theo dõi và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp, kèm theo các dẫn chứng cụ thể trong thời gian khảo sát.
- Bảng câu hỏi phỏng vấn
- Bảng phân tích số liệu o BCKT do bên thứ 3 cung cấp từ các nguồn khác nhau
Các bằng chứng từ bên ngoài đơn vị cung cấp cho KTV bao gồm bảng xác nhận nợ phải trả từ các chủ nợ, bảng xác nhận khoản phải thu từ các bên khác, số dư tiền gửi ngân hàng đã được ngân hàng xác nhận, và hóa đơn bán hàng.
Các bằng chứng từ bên ngoài doanh nghiệp liên quan đến báo cáo tài chính (BCTC) bao gồm hóa đơn bán hàng và số dư ngân hàng.
- Các ghi chép độc lập hoặc các báo cáo thống kê tổng hợp theo chuyên ngành có liên quan đến doanh nghiệp…
Bằng chứng do các đối tượng khác phát hành lưu trữ tại doanh nghiệp là loại bằng chứng có độ thuyết phục cao, vì được tạo ra từ bên ngoài Tuy nhiên, loại bằng chứng này vẫn có khả năng bị tẩy xoá hoặc chỉnh sửa, điều này có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của kiểm toán đối với hoạt động kiểm soát trong doanh nghiệp.
- Biên bản bàn giao tài sản cố định
Sổ phụ ngân hàng là tài liệu quan trọng do doanh nghiệp phát hành và luân chuyển, bao gồm các chứng từ như uỷ nhiệm chi gửi đến các đơn vị bên ngoài Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phát hành và chuyển các báo cáo tài chính đến các bộ phận nội bộ, cung cấp thông tin cần thiết cho kiểm toán viên (KTV).
Chứng từ và tài liệu nội bộ do doanh nghiệp phát hành bao gồm phiếu chi, phiếu xuất vật tư, hóa đơn bán hàng, bảng chấm công, sổ thanh toán tiền lương, sổ tổng hợp, sổ chi tiết, phiếu kiểm tra sản phẩm, phiếu xuất kho và phiếu nhập kho Những tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và luân chuyển thông tin trong nội bộ doanh nghiệp.
- Các sổ kế toán, báo cáo kế toán của doanh nghiệp lập
Thông tin từ cán bộ quản lý và cán bộ nghiệp vụ, cùng với các giải trình của những người liên quan trong đơn vị, là rất quan trọng đối với KTV Những dữ liệu này bao gồm lời nói và ghi chép, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công việc.
• Phân loại BCKT theo loại hình bằng chứng
Theo VSA 500, độ tin cậy của bằng chứng được đánh giá dựa trên hình thức của nó, với nguyên tắc rằng bằng chứng dưới dạng văn bản và hình ảnh sẽ đáng tin cậy hơn so với bằng chứng từ lời nói Việc phân loại bằng chứng theo loại hình bao gồm: các bằng chứng vật chất như biên bản kiểm kê hàng tồn kho, biên bản kiểm kê quỹ tiền mặt, chứng khoán và biên bản kiểm kê tài sản cố định hữu hình; và các bằng chứng tài liệu.
- Các ghi chép kế toán và ghi chép nghiệp vụ của doanh nghiệp, các báo cáo kế toán, các bản giải trình của các nhà quản lý doanh nghiệp…
Các chứng từ và tài liệu từ bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm các văn bản, giấy xác nhận và báo cáo của bên thứ ba, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Những tài liệu này thường đến từ các cơ quan như thuế, hải quan, cũng như từ các bên bán và bên mua, góp phần đảm bảo tính chính xác và minh bạch của BCTC.
Kỹ thuật viên (KTV) cần thực hiện các tài liệu tính toán lại, bao gồm việc tính toán giá các hóa đơn, trích khấu hao tài sản cố định, tính giá thành và phân bổ chi phí Quá trình này cũng bao gồm khóa sổ kế toán và thu thập số liệu để lập báo cáo kế toán Dữ liệu được thu thập thông qua các phương pháp phỏng vấn và khảo sát, với các bảng kết quả phỏng vấn và khảo sát làm bằng chứng thu được từ lời nói.
• Các bằng chứng đặc biệt o Ý kiến của chuyên gia
Do KTV không thể am tường tất cả các lĩnh vực xã hội, nên các chuẩn mực kiểm toán cho phép họ tham khảo ý kiến của chuyên gia có năng lực và kinh nghiệm trong những lĩnh vực chuyên môn khác, ngoại trừ kế toán và kiểm toán Ví dụ, trong việc đánh giá giá trị tài sản quý hiếm hay công trình nghệ thuật, những ý kiến này trở thành bằng chứng quan trọng trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
Tính mới của đề tài
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài, nhưng ở nước ngoài chỉ có một vài nghiên cứu sơ bộ về quy trình thu thập BCKT, trong khi trong nước chưa có nghiên cứu nào Nhằm khắc phục lỗ hổng này, bài viết sẽ đi sâu vào quy trình Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài để cung cấp cái nhìn rõ ràng và cụ thể hơn, từ đó đưa ra các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài.
Trong chương 1, tác giả trình bày cơ sở lý thuyết về BCKT và Bằng chứng thông tin xác nhận từ bên ngoài, bao gồm định nghĩa, phân loại, phương pháp thu thập và yêu cầu của BCKT Tác giả cũng đề cập đến định nghĩa, phân loại và phương pháp thu thập của Bằng chứng thông tin xác nhận từ bên ngoài Dựa trên các chuẩn mực kiểm toán trong và ngoài nước, tác giả đã làm rõ các khái niệm liên quan đến quy trình thu thập bằng chứng xác nhận thông tin bên ngoài, phục vụ cho việc phân tích thực trạng ở Chương 2 Đồng thời, tác giả tổng hợp các nghiên cứu trước đó để xác định lỗ hổng trong các đề tài liên quan, từ đó khẳng định tính mới của đề tài nghiên cứu.
THỰC TRẠNG THU THẬP BẰNG CHỨNG XÁC NHẬN TỪ BÊN NGOÀI TẠI
Giới thiệu công ty
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của KPMG
KPMG là một trong bốn công ty hàng đầu thế giới cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán và tư vấn tài chính Thành lập năm 1987 từ sự sát nhập giữa Peat Marwick International và Klynveld Main Goerdeler, KPMG hiện có mạng lưới chi nhánh rộng lớn tại 155 quốc gia với hơn 100.000 nhân viên.
KPMG đã chính thức hoạt động tại Việt Nam từ năm 1994, sau khi được chính phủ chấp thuận lập Văn phòng đại diện từ năm 1992 Công ty TNHH KPMG Việt Nam có trụ sở chính tại Hà Nội và đã mở rộng thêm văn phòng tại Thành phố Hồ Chí Minh Vốn đầu tư ban đầu của KPMG là 1 triệu USD, sau đó tăng lên 4 triệu USD vào năm 1998 để mở rộng hoạt động Hiện tại, tỷ lệ vốn thực hiện đạt 100%, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và khả năng cạnh tranh của KPMG trong lĩnh vực tài chính tại Việt Nam Doanh thu của KPMG Việt Nam đã tăng đều đặn, đặc biệt với mức tăng gần 14% vào năm 2003, và dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai nhờ nhu cầu dịch vụ ngày càng cao và sự đa dạng trong các dịch vụ cung cấp.
KPMG, một trong những công ty cung cấp dịch vụ hàng đầu thế giới, luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật tại các quốc gia mà công ty hoạt động Trong 6 năm qua, tổng số thuế mà KPMG đóng góp vào ngân sách nhà nước đã vượt qua 2,5 triệu USD, một con số ấn tượng so với các công ty kiểm toán khác tại Việt Nam.
Bộ Tài Chính đã trao tặng bằng khen cho Công ty KPMG nhằm ghi nhận những đóng góp đáng kể của họ vào ngành kiểm toán, kế toán và tài chính Việt Nam Đồng thời, KPMG cũng vinh dự nhận giải thưởng Rồng Vàng cho nhà cung cấp dịch vụ tài chính tốt nhất, trở thành công ty kiểm toán quốc tế duy nhất đạt được giải thưởng này tính đến thời điểm hiện tại.
KPMG Việt Nam hiện có hơn 250 nhân viên với trình độ cao và kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực kinh tế tài chính, giúp cung cấp dịch vụ chất lượng tốt nhất cho khách hàng Đội ngũ nhân viên năng động và chuyên nghiệp của KPMG đang nỗ lực mở rộng các loại hình dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ, với mục tiêu trở thành công ty kiểm toán tài chính lớn nhất Việt Nam Gần đây, việc ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ cho tập đoàn FPT, tập đoàn tin học lớn nhất Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của công ty.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức hoạt động kinh doanh của KPMG
2.1.2.1 Phương châm hoạt động của KPMG
Mục tiêu của KPMG là trở thành Công ty tư vấn toàn cầu, chuyển hóa kiến thức thành giá trị cho khách hàng, nhân viên và cộng đồng Để đạt được điều này, KPMG chú trọng phát triển và nâng cao giá trị dịch vụ, đồng thời tận dụng tối đa ba nguồn lực quan trọng: khách hàng, đội ngũ nhân viên và kiến thức.
- KPMG tha thiết được cộng tác với khách hàng nhằm tạo ra giá trị kinh tế đặc biệt
- Đội ngũ nhân viên của KPMG phát huy được tối đa tiềm năng của mình
- Không ngừng trau dồi kiến thức của mình
2.1.2.2 Các loại hình dịch vụ chủ yếu của KPMG
KPMG và KPMG Việt Nam cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng, bao gồm kiểm toán, tư vấn tài chính doanh nghiệp, và tư vấn thuế và pháp luật Trong đó, dịch vụ kiểm toán và tư vấn thuế là những thế mạnh nổi bật của KPMG trên thị trường Việt Nam.
Theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Cục thuế địa phương và Tổng cục Thống kê Dịch vụ kiểm toán của KPMG cam kết tuân thủ đầy đủ các yêu cầu báo cáo tại Việt Nam.
- Kiểm toán BCTC và giám định các báo cáo kế toán,
- Kiểm toán các chương trình dự án,
- Kiểm toán các báo cáo quyết toán hàng nhập khẩu theo tỷ lệ nội địa hóa,
- Kiểm toán xác định vốn góp liên doanh,
- Rà soát và tư vấn kiểm soát nội bộ
• Dịch vụ tư vấn tài chính và tư vấn doanh nghiệp
KPMG Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính và doanh nghiệp, hỗ trợ nhà đầu tư vượt qua khó khăn trong kinh doanh tại Việt Nam Mục tiêu của KPMG là hợp tác với các nhà đầu tư để cải thiện hiệu quả kinh doanh thông qua việc đổi mới hệ thống kiểm soát nội bộ, phát triển quy trình và tài liệu đào tạo chuyên môn, nâng cao năng lực hoạt động và quản lý của nhân viên theo chuẩn mực quốc tế Phương pháp tiếp cận của KPMG bao gồm việc hình thành chiến lược, chuyển đổi kinh doanh và thực hiện giải pháp kiểm soát, chú trọng đến mọi yếu tố thay đổi trong tổ chức Ngoài ra, KPMG cũng cung cấp kinh nghiệm phát triển chiến lược kinh doanh và tiếp thị tại Việt Nam, bao gồm nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đầu tư và tìm kiếm đối tác tiềm năng.
- Tư vấn về cổ phần hóa, sát nhập và giải thể doanh nghiệp
- Rà soát mô hình tài chính và hoạt động,
- Tư vấn phát triển hoạt động,
- Tư vấn về tài sản,
- Tư vấn về giá tài sản,
- Tư vấn về tái tổ chức cơ cấu nợ,
- Tiếp thị và chiến lược,
- Hỗ trợ công nghệ thông tin bao gồm: chiến lược công nghệ thông tin, hệ thống công nghệ thông tin và kiểm soát các hoạt động,
- Dịch vụ kiểm toán nội bộ,
- Tư vấn tổ chức bộ máy doanh nghiệp,
- Rà soát, đào tạo và tư vấn quản lý rủi ro,
Giải pháp nguồn nhân lực, đặc biệt là dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, năng suất, thị phần và lợi nhuận cho doanh nghiệp Để sử dụng công nghệ thông tin một cách hiệu quả và thiết kế hệ thống thông tin quản lý toàn diện, doanh nghiệp cần không chỉ có kiến thức về công nghệ thông tin mà còn phải hiểu rõ các chuyên ngành và lĩnh vực ứng dụng máy tính KPMG hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc thiết kế, phát triển, thử nghiệm và triển khai hệ thống thông tin quản lý mới, từ đó tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
• Dịch vụ tư vấn thuế và luật pháp
Quản lý thuế và tuân thủ pháp luật là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp tại Việt Nam KPMG cung cấp giải pháp thuế hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm thiểu nghĩa vụ thuế hợp pháp Đồng thời, KPMG tư vấn cho nhà đầu tư về việc tổ chức thực hiện tuân thủ đúng quy định pháp luật Các dịch vụ tư vấn thuế và pháp luật của KPMG bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng.
- Lập kế hoạch thuế thu nhập doanh nghiệp,
- Tư vấn và lập kế hoạch thuế giá trị gia tăng,
- Lập kế hoạch thuế cho các tổ chức quốc tế,
- Tư vấn mục đích đầu tư,
- Hướng dẫn các thủ tục đăng ký kinh doanh,
- Hướng dẫn thủ tục lập văn phòng đại diện,
- Tư vấn và hỗ trợ gia nhập thị trường
Ngoài những dịch vụ chính, KPMG còn cung cấp tư vấn đầu tư, đào tạo và tuyển dụng, nhằm mang lại hiệu quả cao cho khách hàng Mục tiêu của các dịch vụ này là mở rộng khả năng cung cấp và giúp khách hàng giảm chi phí, từ đó tăng lợi nhuận.
2.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý của KPMG
Cơ cấu bộ máy là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của Công ty, vì vậy KPMG luôn chú trọng vào việc xây dựng và hoàn thiện mô hình tổ chức một cách hợp lý Mô hình này được áp dụng toàn cầu và được điều chỉnh tại Việt Nam để phù hợp với các điều kiện cụ thể Tổ chức bộ máy quản lý của KPMG Việt Nam được thể hiện qua sơ đồ minh họa.
Sơ đồ 1: Tổ chức bộ máy quản lý công ty KPMG Việt Nam
Tổng Giám đốc điều hành toàn diện các hoạt động của Công ty tại Việt Nam, tham gia trực tiếp vào văn phòng tại thành phố Hồ Chí Minh và quản lý gián tiếp văn phòng Hà Nội qua Phó Tổng Giám đốc Ông còn chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược kinh doanh và đa dạng hóa các dịch vụ cung cấp.
Phó Tổng Giám đốc chịu trách nhiêm hoàn toàn về hoạt động của văn phòng tại
Hà Nội đang triển khai các kế hoạch theo chiến lược phát triển chung của Công ty, đồng thời tổ chức thực hiện tất cả các dịch vụ tại văn phòng Hà Nội Văn phòng có trách nhiệm báo cáo về tình hình hoạt động cũng như tiềm năng phát triển của mình.
Quản lý phòng tư vấn
Quản lý nhóm kiểm toán
Khối hỗ trợ nghiệp vụ
Phòng đảm bảo chất lượng
Quy trình thu thập Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài tại KPMG
2.2.1 Hệ thống quản lý TXN của KPMG
KPMG đã phát triển hệ thống quản lý TXN tại địa chỉ https://auditconfirmation.vn.kworld.kpmg.com/ để tối ưu hóa quy trình thu thập Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài, nhằm xử lý khối lượng lớn chứng từ khó kiểm soát Ra mắt vào năm 2017 cùng với phòng ban KDC, hệ thống này giúp giảm tải công việc kiểm toán ngày càng tăng và nâng cao hiệu quả quản lý cũng như tính độc lập của Bằng chứng xác nhận.
Các thanh công cụ trong hệ thống quản lý TXN có nhiệm vụ xử lý tất cả các biểu mẫu, bao gồm ba loại chính: tạo mới, tra cứu thông tin và xử lý các tác vụ khác Hình 2 minh họa rõ ràng chức năng của các thanh công cụ này.
• Nhóm công cụ tra cứu bao gồm:
Cần Hành Động Của Bạn – Biểu Mẫu Cần Xử Lý (số 2): Các biểu mẫu mà người truy cập đã điền sẽ được Ban Quản lý phân bổ và hiện đã sẵn sàng để tiến hành xử lý.
Search – Tìm kiếm (số 3): tra cứu biểu mẫu theo bộ lọc nhất định, bao gồm: tên, mã công việc, người được Ban Quản lý phân bổ,…
• Nhóm công cụ tạo biểu mẫu bao gồm:
Home – Trang chủ (số 1): tạo biểu mẫu mới trực tiếp trên hệ thống
Roll Forward – Tạo lại (số 4): tạo biểu mẫu có sẵn từ các cuộc kiểm toán của năm trước
Import AC – Tạo biểu mẫu gián tiếp (số 5): tạo biểu mẫu mới gián tiếp bằng tệp tin excel
• Nhóm công cụ xử lý khác bao gồm:
Tải về mẫu TXN để in bản cứng cho giai đoạn tiếp nhận hoặc tệp tin Excel để tạo biểu mẫu gián tiếp.
Admin – Quản trị (số 7): các tác vụ khác ngoài việc xử lý TXN như tóm tắt báo cáo các TXN, các chi phí cho TXN,…
Nhằm trực quan hóa công tác quản lý TXN, biểu mẫu thể hiện 4 loại thông tin:
Thông tin nhân sự, khách hàng, thông tin chung cho biểu mẫu và thông tin các thư được trình bày rõ ràng Biểu mẫu minh họa được thể hiện trong Hình 3 như sau.
Hình 2 Biểu mẫu và các chi tiết
• Thông tin về nhân sự
Hệ thống quản lý TXN được thiết kế với nhiều biểu mẫu tương ứng cho từng công việc kiểm toán, cho phép chỉ những nhân viên KTV hoặc KDC được phân bổ bởi Ban Quản lý mới có quyền truy cập và xử lý TXN Đồng thời, chuyên viên và Ban Quản lý phòng KDC có khả năng truy cập tất cả các biểu mẫu trên hệ thống để phục vụ cho việc xét duyệt và hoàn thành các biểu mẫu sau này.
Thông tin nhân sự được phân loại như sau: KDC đảm nhiệm chính (b2) là người chịu trách nhiệm toàn bộ về giao dịch của khách hàng Trưởng nhóm kiểm toán (c1) có thể kiêm luôn vai trò người tạo biểu mẫu Quản lý nhóm kiểm toán (c2) có nhiệm vụ phân bổ nhân sự, duyệt trạng thái biểu mẫu và đưa ra ý kiến kiểm toán về sự chênh lệch giữa số dư cần xác nhận và số dư phản hồi Giám đốc nhóm kiểm toán (c3) sẽ kiểm tra toàn bộ giao dịch và tài liệu kiểm toán sau khi hoàn tất Các thành viên khác trong nhóm (c4) có quyền truy cập tương đương với trưởng nhóm kiểm toán hoặc KDC đảm nhiệm chính.
• Thông tin về khách hàng
Biểu mẫu không chỉ cung cấp quyền truy cập mà còn chứa thông tin cần thiết về khách hàng, giúp toàn bộ nhân sự thực hiện công tác xử lý thư một cách hiệu quả Theo Hình 3, thông tin khách hàng bao gồm tên khách hàng (Client - c5), là tên pháp lý của công ty được thể hiện trên hợp đồng kiểm toán; tên cam kết (Engagement - c6) để tránh nhầm lẫn giữa các công việc; và mã định vị tên công việc (Engagement ID - c7) để xác định rõ ràng từng dự án.
The last five digits of the audit contract number indicate the audit period, while the deadline for receiving all replied confirmations is crucial for timely processing.
• Thông tin chung cho biểu mẫu
Hệ thống quản lý TXN cung cấp thông tin chung cho biểu mẫu nhằm theo dõi các tác vụ đã xảy ra Theo Hình 3, các thông tin này bao gồm trạng thái của biểu mẫu, được biểu thị qua mục "Status".
- Draft – Nháp: KTV đang trong quá trình tạo và chỉnh sửa biểu mẫu/các mục ghi nhận
- Submited - Đã gửi biểu mẫu: KTV đã hoàn thành việc tạo và chỉnh sửa, đang chờ quản lý nhóm kiểm toán xét duyệt
- Assigned - Đã được quản lý nhóm kiểm toán xét duyệt và phân bổ cho KDC đảm nhiệm chính xử lý
- Reviewing - Đã hoàn thành gửi, cập nhật dữ liệu thư và đang đợi Chuyên viên và Ban Quản lý KDC xét duyệt:
- Completed - đã hoàn thành toàn bộ TXN và đóng biểu mẫu
46 o Action (b1) – thông tin các tác vụ đã diễn ra bao gồm: đối tượng và thời gian thực hiện
Thông tin về các thư bao gồm Total ESP (b3), cung cấp chi phí ước tính cho toàn bộ giao dịch (TXN), và Confirmation Summary (e), tóm tắt số lượng và chi phí ước tính cho từng loại giao dịch.
Mỗi thư tương ứng với một hoặc nhiều mục ghi nhận khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý giao dịch (TXN) chính, bao gồm việc gửi và cập nhật dữ liệu TXN Như Hình 4 đã minh họa, mục ghi nhận bao gồm hai thành phần chính: thông tin mục ghi nhận và các tác vụ liên quan đến mục ghi nhận.
• Các tác vụ của mục ghi nhận
- Postage (1) - Đặt bưu phí: nhằm xác nhận gửi thư đồng thời theo dõi hành trình thư đi
- Update (2) - Cập nhật: nhập dữ liệu cho TXN đã được phản hồi
- Copy (3): Sao chép mục ghi nhận: cho các mục ghi nhận giống nhau về thông tin bên xác nhận hoặc khoản mục nhưng khác nhau về tiền tệ
- Checklist (4) - Danh mục kiểm tra tính tin cậy của TXN
• Các thông tin mục ghi nhận
- Mã bưu điện của thư, được hiện lên sau khi hoàn thành việc đặt bưu phí
- Thông tin liên lạc của bên xác nhận
- Địa chỉ của bên xác nhận
- Số tham chiếu cho mỗi thư
- Khoản mục cần xác nhận
- Ghi chú cho từng loại thông tin của khoản mục
Trạng thái của thư được phân loại thành bốn loại chính: Active (đang hoạt động, cho phép thực hiện toàn bộ tác vụ), Inactive (đã bị vô hiệu hóa, không thể thực hiện tác vụ), Rejected (thư cập nhật sai và bị từ chối bởi Chuyên viên/Quản lý phòng KDC), và Completed (các thư đã được hoàn tất).
2.2.2 Các loại Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài tại KPMG
Tại KPMG, có tất cả 6 loại Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài, và các thư cần đáp ứng đủ các thành phần sau:
- Đối tượng gửi: các tổ chức pháp nhân trong và ngoài nước, độc lập với công ty khách hàng
- Nội dung cập nhật: thông tin, số dư các khoản mục cần xác nhận; thông tin bên xác nhận; thông tin nhận thư, xác thực của KPMG
- Tiêu chí đánh giá tính tin cậy:
✓ Thư được gửi từ bộ phận KDC: thể hiện qua mã vạch và con mộc KDC
✓ Thư gửi bản cứng, không qua email: nhận được thư phản hồi bản cứng
✓ Thư phản hồi được gửi từ bên xác nhận: dựa vào tên người gửi ở bìa thư phản hồi
✓ Thư có đầy đủ bìa thư
✓ Thư có con mộc kiểm soát của KDC
✓ Thư có chữ ký, họ tên và chức vụ bên xác nhận
✓ Thư được ký bởi người có thẩm quyền: bên xác nhận ghi hoặc tra cứu thủ công
✓ Thư có con mộc của bên xác nhận: con mộc có tên công ty, chi nhánh (nếu có), mã số thuế hợp lệ,
Tất cả các doanh nghiệp đều thực hiện giao dịch tại ngân hàng, khiến TXN ngân hàng trở thành loại giao dịch phổ biến nhất của KPMG TXN ngân hàng là thư mở, không có số dư sẵn có như các loại giao dịch khác, và được sử dụng để thu thập xác nhận tài khoản khách hàng tại ngân hàng TXN ngân hàng có những đặc điểm riêng biệt.
• Đối tượng gửi: các ngân hàng trong và ngoài nước Việt Nam
• Nội dung gửi: bên cạnh các thông tin cần thiết, TXN ngân hàng còn có các nội dung sau:
Tài khoản ngân hàng bao gồm nhiều loại, như tài khoản thanh toán không kỳ hạn, tài khoản có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, khoản vay, tài khoản đã đóng, và các khoản lãi phát sinh.
- Hợp Đồng Cam Kết Hoán Đổi Và Hợp Đồng Cam Kết Có Kỳ Hạn: bao gồm tổng số tiền và lãi suất phát sinh của hợp đồng
Các tình huống phát sinh trong thực tiễn thu thập TXN
• Bên xác nhận/đơn vị vận chuyển/khách hàng không có sự hợp tác với KTV/KDC
Trong quy trình xử lý thư, các trường hợp như bên xác nhận không hợp tác, đơn vị vận chuyển không cập nhật hành trình thư và khách hàng không đồng ý cung cấp xác thực cho thư thường xảy ra Để đảm bảo quy trình được thực hiện đầy đủ, KTV/KDC thường phải dành thời gian thực hiện các tác vụ ngoài quy trình, bao gồm việc trực tiếp liên hệ với đơn vị vận chuyển để kiểm tra hành trình thư, cũng như thuyết phục bên xác nhận hoặc khách hàng về thông tin liên quan đến thư.
• Bên xác nhận không nêu rõ thông tin phản hồi
Một số thư phản hồi thiếu thông tin rõ ràng về số dư và các chi tiết kèm theo, gây khó khăn cho KDC trong việc cập nhật dữ liệu trên hệ thống quản lý TXN Điều này dẫn đến việc trì trệ thời gian hoàn thành thư do phải thực hiện các thủ tục ngoài quy trình, như trao đổi lại với bên xác nhận và thông báo cho KTV để tìm kiếm giải đáp từ khách hàng, từ đó làm giảm chất lượng của bằng chứng xác nhận từ bên ngoài.
• Mức độ chấp hành chưa nghiêm túc của KTV và KDC
Một số KTV/KDC chưa thực hiện nghiêm túc quy trình thu thập bằng chứng xác nhận từ bên ngoài, dẫn đến nhiều vấn đề như không thu thập xác thực từ khách hàng, không lưu trữ bìa thư theo quy định, và không tìm ra ý kiến kiểm toán cho các khoản mục bị chênh lệch Những thiếu sót này không chỉ gây khó khăn cho Ban Quản lý trong việc kiểm tra tính tin cậy của thông tin mà còn kéo dài thời gian thực hiện quy trình và giảm hiệu quả làm việc của nhân viên, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của công ty.
• Sai thông tin xác nhận/Đơn vị vận chuyển giao nhầm thư
Khách hàng thường không chắc chắn về thông tin xác nhận, hoặc việc đơn vị vận chuyển giao thư không chính xác có thể dẫn đến rủi ro không thu thập được dữ liệu phản hồi và ảnh hưởng đến bảo mật nội dung thư Đặc biệt, các thư liên quan đến số dư như thư phải trả/thu và dịch vụ tài chính của tổ chức, doanh nghiệp, việc giao thư sai địa chỉ không chỉ gây rủi ro cho việc thu thập giao dịch mà còn ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
• Chênh lệch thông tin giữa KTV và KDC
Sự chênh lệch thông tin giữa KTV và KDC thường xuyên gây khó khăn trong quy trình thu thập bằng chứng xác nhận từ bên ngoài Một ví dụ điển hình là khi KTV A yêu cầu KDC hoàn thành biểu mẫu, nhưng KTV B lại không đồng ý với yêu cầu này Điều này buộc KDC phải dành thêm thời gian để giải trình với Ban Quản lý KDC nhằm mở lại biểu mẫu theo yêu cầu của KTV B.
• Việc xử lý thư khó khăn do kiến thức chuyên môn và nghiệp vụ xử lý thư còn yếu
Một số dữ liệu trong thư phản hồi và thực tế phát sinh trong quy trình thu thập bằng chứng xác nhận từ bên ngoài không nằm trong kiến thức của KTV/KDC, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý thư và ảnh hưởng đến chất lượng bằng chứng Khi đó, Ban Quản lý KDC và nhóm kiểm toán phải can thiệp thông qua thủ tục xét duyệt, kéo dài thời gian hoàn thành thư do cần chỉnh sửa và kiểm tra lại trước khi hoàn tất.
• Thời gian hoàn thành thư và số lượng nhân sự không đảm bảo
Một số công việc kiểm toán đòi hỏi thời gian hoàn thành thư hẹp và ít nhân sự, trong khi số lượng thư lại lớn, dẫn đến giảm hiệu quả trong quy trình thu thập chứng cứ xác nhận từ bên ngoài Chất lượng thư không được đảm bảo do thiếu thời gian và nguồn lực, khiến kiểm toán viên phải tốn thêm thời gian cho các thủ tục hoặc chứng cứ kiểm toán thay thế khác.
• Sự giám sát của Ban Quản lý chưa được chặt chẽ
Lượng công việc tại KPMG, đặc biệt ở Ban Quản lý, rất lớn khi họ không chỉ phải hoàn thành khối lượng công việc cá nhân mà còn phải giám sát nhân viên trong phòng ban Mỗi công việc kiểm toán thường có hơn 10 người xử lý, nhưng chỉ 1-2 người trong Ban Quản lý chịu trách nhiệm giám sát Điều này dẫn đến quy trình thu thập bằng chứng xác nhận của nhân viên không được thực hiện hiệu quả, khiến Ban Quản lý phải tốn thêm thời gian để xử lý các vấn đề phát sinh.
• Cơ sở vật chất không đáp ứng đủ lượng thư ngày càng tăng
KPMG không chỉ tập trung vào việc thu thập bằng chứng xác nhận bên ngoài mà còn thực hiện nhiều công tác kiểm toán khác, dẫn đến nhu cầu sử dụng trang thiết bị và hệ thống mạng ngày càng cao, đặc biệt trong các mùa cao điểm Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt và hư hỏng trang thiết bị, đặc biệt là máy in, thường xuyên xảy ra, gây cản trở cho quy trình gửi và quét thư, làm cho việc cập nhật dữ liệu trở nên chậm chạp và tốn thời gian chờ đợi bảo trì, phục hồi cơ sở vật chất.
Kết quả khảo sát về thực trạng quy trình thu thập Bằng chứng xác nhận từ bên ngoài tại
từ bên ngoài tại KPMG
Tác giả sử dụng phương pháp khảo sát dưới dạng Phỏng vấn sâu dưới hình thức
Phỏng vấn có cấu trúc được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả tại KPMG, nhằm thu thập bằng chứng xác nhận từ bên ngoài Để tăng tính xác thực cho các câu hỏi, tác giả đã kết hợp hình thức phỏng vấn bán cấu trúc, giúp thu thập thêm ý kiến về quy trình.
Để thực hiện khảo sát, hãy gửi đường link bảng điều tra qua Google Sheets nhằm đánh giá mức độ đồng ý về những tồn đọng, nguyên nhân và giải pháp trong quy trình thu thập bằng chứng xác nhận từ bên ngoài tại KPMG Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ: Rất không đồng ý, Không đồng ý, Bình thường, Đồng ý, và Rất đồng ý.
Các thành phần trong bảng khảo sát bao gồm:
• Phần 1: Thông tin chung về đối tượng khảo sát
• Phần 2: Khảo sát các thực trạng, tồn đọng và nguyên nhân, giải pháp
Bài viết đánh giá quy trình gửi TXN tại Công ty TNHH KPMG Việt Nam dựa trên thông tin từ bảng khảo sát, phân tích các tồn đọng và nguyên nhân gây ra chúng Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình này.
Theo nghiên cứu của Th.S Nguyễn Thị Hạnh (2020) về hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Vũng Tàu, bảng khảo sát đã được gửi đến 100 nhân viên thuộc hai khối KTV và KDC Tác giả nhận được toàn bộ 100 bảng khảo sát hợp lệ, với tất cả câu hỏi được trả lời hoàn chỉnh Kết quả khảo sát đã chỉ ra các tồn đọng và nguyên nhân của chúng được mô tả chi tiết.
Khi làm việc với các bên xác nhận, đơn vị vận chuyển và khách hàng, KPMG đảm bảo kiểm soát thông qua các điều khoản trong hợp đồng Đối với đơn vị vận chuyển, hợp đồng sẽ quy định rõ ràng về việc giao nhận thư xác nhận của KPMG Tương tự, hợp đồng cũng là điều kiện ràng buộc cho quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán từ khách hàng Do đó, để đánh giá mức độ hợp tác của các đơn vị bên ngoài, các điều khoản trong hợp đồng là rất quan trọng, và sự hợp tác giữa các đơn vị này với KTV và KDC là cần thiết để quy trình diễn ra suôn sẻ.
Theo khảo sát, 93% KTV và KDC cho rằng sự thiếu hợp tác từ các đơn vị bên ngoài trong quy trình gửi thư xác nhận đã làm cho việc xử lý thư trở nên khó khăn và kéo dài thời gian Các thủ tục bổ sung như gọi đơn vị vận chuyển để trao đổi thông tin, hoặc chuyển lại thư cho khách hàng khi họ từ chối cung cấp xác thực cũng làm gia tăng khối lượng công việc.
• Mức độ chấp hành chưa nghiêm túc của KTV và KDC
KPMG hiện chỉ sử dụng hướng dẫn cho quy trình gửi thư xác nhận mà chưa có văn bản quy định chính thức, mặc dù hình thức này rất phổ biến trong kiểm toán hàng năm Theo khảo sát, 84% KTV và KDC cho rằng việc chưa có quy định chính thức đã dẫn đến sự phối hợp kém và thiếu hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm cả lễ tân tiếp nhận thư, từ đó gây ra các vấn đề trong việc xử lý thư xác nhận một cách kịp thời.
KTV và KDC chưa thực hiện nghiêm túc việc gửi và xử lý thư, dẫn đến sai sót và kéo dài thời gian xử lý Việc này không chỉ làm chậm trễ quá trình tiếp theo mà còn tăng nguy cơ từ chối phản hồi từ bên xác nhận do thiếu cơ sở cần thiết như chữ ký, con mộc khách hàng, và giáp lai.
Theo khảo sát, 85% người tham gia cho rằng hai vấn đề tồn đọng chủ yếu xuất phát từ sự thiếu sót trong các điều khoản hợp đồng với các đơn vị bên ngoài và quy định chưa chặt chẽ trong quy trình gửi thư xác nhận cho các nhân sự liên quan, bao gồm KTV và KDC.
• Thời gian hoàn thành thư và số lượng nhân sự không đảm bảo
Tùy thuộc vào tính chất khách hàng, công việc kiểm toán có thể thay đổi về khối lượng, dẫn đến việc Ban Quản lý cần phân bổ nhân sự và thời gian hợp lý để xử lý thư Tuy nhiên, khảo sát cho thấy 93% KTV và KDC cho rằng số lượng nhân sự không đủ, và 97% đồng ý rằng thời gian hoàn thành thư không đảm bảo Nguyên nhân chính được 96% KTV/KDC chỉ ra là do việc phân bổ nhân sự không phù hợp với khối lượng thư và thời gian xử lý của Ban Quản lý.
• Bên xác nhận không nêu rõ thông tin phản hồi
Theo khảo sát, 92% KTV/KDC cho rằng một số dữ liệu phản hồi quan trọng trong thư xác nhận chưa được thể hiện đầy đủ, gây khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu và tốn thời gian liên lạc với bên xác nhận Bên cạnh đó, 84% nhân viên cho rằng nguyên nhân chính là do định dạng thư gây khó hiểu và các khó khăn khác cho bên xác nhận.
• Việc xử lý thư khó khăn do kiến thức chuyên môn và nghiệp vụ xử lý thư còn yếu
Theo khảo sát, 73% nhân viên KPMG cho rằng KTV/KDC có sai sót trong việc tiếp nhận thư, dẫn đến thời gian tiếp nhận kéo dài hơn bình thường Việc này không chỉ gây chậm trễ trong quá trình xử lý tiếp theo mà còn làm tăng rủi ro từ chối phản hồi của bên xác nhận do thiếu cơ sở để đưa ra phản hồi.
Theo khảo sát, 67% nhân viên KPMG cho rằng KDC đã mắc sai sót trong việc cập nhật dữ liệu phản hồi thư, dẫn đến khối lượng công việc tăng lên cho Ban Quản lý KDC Họ phải dành nhiều thời gian để đối chiếu, kiểm tra và chỉnh sửa dữ liệu thư, điều này gây ra sự chậm trễ trong việc hoàn thành thư theo yêu cầu của KTV.
Theo khảo sát, 83% nhân viên KPMG cho rằng nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề trong quy trình gửi thư không chỉ là do quy định chưa chặt chẽ, mà còn xuất phát từ sự thiếu hụt kiến thức của các KTV/KDC về quy trình này cũng như kiến thức chuyên môn cần thiết để cập nhật dữ liệu thư của KDC.
• Sự giám sát của Ban Quản lý chưa được chặt chẽ
Vấn đề xử lý và cập nhật thư của KTV/KDC vẫn chưa được thực hiện đầy đủ và chính xác 96% nhân viên KPMG cho rằng nguyên nhân chủ yếu là do sự giám sát của Ban Quản lý chưa chặt chẽ, do họ phải đảm nhận khối lượng công việc lớn bên cạnh việc theo dõi từng nhân viên.
• Cơ sở vật chất không đáp ứng đủ lượng thư ngày càng tăng