1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam

70 61 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 70
Dung lượng 2,11 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU (11)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (11)
    • 1.2 Mục tiêu nghiên cứu (12)
    • 1.3 Câu hỏi nghiên cứu (12)
    • 1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (13)
      • 1.4.1 Đối tượng nghiên cứu và đối tượng khảo sát (13)
      • 1.4.2 Phạm vi nghiên cứu (13)
    • 1.5 Phương pháp nghiên cứu (13)
    • 1.6 Bố cục nghiên cứu (13)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU (15)
    • 2.1 Cơ sở lý thuyết (15)
      • 2.1.1 Tổng quan về thị trường chứng khoán (15)
      • 2.1.2 Hành vi của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp cận (18)
      • 2.1.3 Lý thuyết tài chính hành vi (19)
        • 2.1.3.1 Lý thuyết dựa theo kinh nghiệm – Lý thuyết ngón tay cái (Heuristics theory) (21)
        • 2.1.3.2 Lý thuyết triển vọng (Prospect theory) (23)
      • 2.1.4 Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tiếp cận theo Tài chính hành vi (26)
        • 2.1.4.1 Yếu tố thị trường (Market factors) (26)
        • 2.1.4.2 Hiệu ứng bầy đàn (Herding effect) (27)
      • 2.1.5 Tài chính hành vi ở Châu Á (28)
      • 2.1.6 Khảo lược các nghiên cứu có liên quan (29)
    • 2.2 Mô hình nghiên cứu (32)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU (34)
    • 3.1 Phương pháp nghiên cứu (34)
    • 3.2 Mẫu nghiên cứu (34)
    • 3.3 Dữ liệu nghiên cứu (35)
    • 3.4 Quy trình nghiên cứu (36)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (37)
    • 4.1 Thống kê tổng quát (37)
    • 4.2 Phân tích độ tin cậy và giá trị của thang đo (41)
    • 4.3 Phân tích hồi quy (45)
      • 4.3.1 Phân tích Mô hình hồi quy 1 (48)
      • 4.3.2 Phân tích Mô hình hồi quy 2 (48)
      • 4.3.3 Tổng kết kết quả phân tích hồi quy (49)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ (51)
    • 5.1 Kết luận (51)
    • 5.2 Hàm ý quản trị (51)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (53)
  • PHỤ LỤC (58)

Nội dung

GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU

Lý do chọn đề tài

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã hoạt động hơn 23 năm và ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế, trở thành mô hình đầu tư lý tưởng với nhiều cơ hội thành công Lĩnh vực này thu hút đông đảo nhà đầu tư tài chính, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân, chiếm khoảng 90% giá trị giao dịch Từ đầu năm đến nay, chỉ số VN-Index đã tăng 20%, vượt trội hơn bất kỳ chỉ số chứng khoán chủ chốt nào khác trong khu vực (Bloomberg, 2021).

Theo Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD), trong tháng 6 năm 2021, số lượng tài khoản nhà đầu tư cá nhân trong nước mở mới đạt kỷ lục 140.054 tài khoản, tăng 23,3% so với tháng 5 năm 2021 Tổng cộng trong 6 tháng đầu năm, số tài khoản này tiếp tục gia tăng mạnh mẽ.

Năm 2021, số lượng tài khoản chứng khoán mới được mở bởi cá nhân đạt 619.911, tăng 58% so với năm 2020 Điều này cho thấy sức hấp dẫn mạnh mẽ của hình thức đầu tư này đối với các nhà đầu tư cá nhân.

Hình 1.1: Số tài khoản chứng khoán mở mới của nhà đầu tư cá nhân trong nước từ năm 2017 đến năm 2021 (Đơn vị: Tài khoản)

Nguồn: Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC)

Chứng khoán tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức, bao gồm rủi ro thanh khoản, thông tin không minh bạch, và chất lượng công ty môi giới Đặc biệt, tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển và còn mới mẻ trên thị trường chứng khoán toàn cầu, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân là rất quan trọng Điều này giúp xây dựng các chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro và cải thiện hành vi đầu tư trong lĩnh vực này.

Mục tiêu nghiên cứu

Đề tài này nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam, nhằm mục tiêu tổng quát là hiểu rõ hơn về hành vi đầu tư Ngoài ra, nó còn tập trung vào các mục tiêu cụ thể để phân tích các yếu tố tác động đến quyết định đầu tư.

(1) Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư là rất quan trọng, vì chúng có thể quyết định tỷ lệ thành công của các nhà đầu tư cá nhân Những yếu tố này không chỉ tác động đến sự lựa chọn của nhà đầu tư mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư của họ Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp các nhà đầu tư cá nhân đưa ra quyết định thông minh hơn, từ đó nâng cao khả năng đạt được lợi nhuận trong các khoản đầu tư của mình.

(3) Đưa ra các hàm ý quản trị nhằm nâng cao kết quả đầu tư

Câu hỏi nghiên cứu

Dựa trên mục tiêu nghiên cứu đã xác định, các câu hỏi nghiên cứu sẽ tập trung vào việc thu thập dữ liệu cụ thể nhất.

(1) Các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?

(2) Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó đối với quyết định đầu tư và tỉ lệ đầu tư thành công như thế nào?

(3) Các hàm ý quản trị nào hợp lý nhất nhằm nâng cao kết quả đầu tư?

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.4.1 Đối tượng nghiên cứu và đối tượng khảo sát Đề tài được thực hiện với đối tượng nghiên cứu là những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam, dựa trên dữ liệu từ đối tượng khảo sát là những nhà đầu tư cá nhân đã và đang tham gia đầu tư chứng khoán trên Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam trong 3 năm gần đây

(1) Phạm vi không gian: Thị trường đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam (Sàn giao dịch chứng khoán HOSE)

(2) Phạm vi thời gian: Từ năm 2019 đến năm 2021

Phương pháp nghiên cứu

Đề tài sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính Trong đó:

Phương pháp định lượng được thực hiện bằng cách thu thập thông tin từ bảng khảo sát đối tượng nghiên cứu Dữ liệu sau đó được phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 25, nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi đầu tư.

Phương pháp định tính được thực hiện thông qua việc tổng hợp kết quả từ các nghiên cứu, báo cáo, tạp chí và tài liệu chính thống cả trong và ngoài nước Từ đó, phương pháp này giúp xây dựng các cơ sở lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu dựa trên nền tảng thông tin đã được tổng hợp.

Bố cục nghiên cứu

Nội dung nghiên cứu bao gồm 5 chương, cụ thể là:

Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu

Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, các câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, cũng như cấu trúc của nghiên cứu.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

Chương này khám phá lý thuyết tài chính hành vi, từ đó phát triển mô hình nghiên cứu phù hợp với đối tượng và phạm vi, nhằm phản ánh chính xác thực trạng đầu tư chứng khoán tại Việt Nam.

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Chương này giới thiệu phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, bao gồm quy trình nghiên cứu, cách xây dựng thang đo, phương pháp chọn mẫu, thu thập thông tin, công cụ xử lý dữ liệu và các kỹ thuật phân tích dữ liệu được áp dụng trong nghiên cứu.

Chương 4: Kết quả nghiên cứu

Chương này trình bày và giải thích các kết quả nghiên cứu đã thu thập từ bảng câu hỏi thông qua phần mềm SPSS 25, bao gồm thống kê mô tả mẫu, phân tích độ tin cậy, phân tích nhân tố, và phân tích tương quan hồi quy Ngoài ra, chương cũng thực hiện kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, từ đó đưa ra kết luận chấp nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết này.

Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị

Chương này tổng kết các kết quả nghiên cứu, nêu rõ những đóng góp và nghiên cứu quan trọng, đồng thời chỉ ra một số hạn chế và đề xuất các hàm ý quản trị dành cho nhóm nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

2.1.1 Tổng quan về thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán là nơi diễn ra giao dịch mua bán cổ phiếu, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách huy động vốn, cung cấp môi trường đầu tư cho công chúng và đánh giá hoạt động doanh nghiệp Nó cũng tạo điều kiện cho chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Thêm vào đó, thị trường chứng khoán được coi là kênh hiệu quả nhất để tăng vốn cho công ty, với tính thanh khoản cao, giúp nó trở nên hấp dẫn hơn so với các hình thức đầu tư khác.

Ngày nay, thị trường chứng khoán được phân loại thành ba loại: phát triển mạnh (Mỹ, Anh, Nhật Bản, EU), đã và đang phát triển (Mexico, Trung Quốc, Ấn Độ) và đang phát triển (Việt Nam, Estonia, Kenya) dựa trên tiêu chí đánh giá chất lượng (FTSE, 2011) Hoa Kỳ, với nền kinh tế hùng mạnh nhất thế giới, có tác động lớn đến thị trường chứng khoán toàn cầu (Reza, Zamri & Tajul, 2009) Thị trường chứng khoán là thước đo cho sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia và ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua tính thanh khoản, cho phép nhà đầu tư giao dịch dễ dàng (Levine & Zervos, 1996) Tính thanh khoản không chỉ giúp các công ty sử dụng vốn dài hạn để phát triển mà còn hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bằng cách chuyển hướng đầu tư vào các dự án sinh lời cao (Levine & Zervos, 1996; Saint-Paul, 1992; Devereux & Smith, 1994) Hơn nữa, thị trường chứng khoán thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua phân bổ và sử dụng hiệu quả nguồn lực (Supat, 1998), chuyển dòng tiền từ nhà đầu tư đến sản xuất hàng hóa và dịch vụ Do đó, tầm quan trọng của thị trường chứng khoán đối với sự phát triển kinh tế là không thể phủ nhận.

Trong 11 năm qua, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc về khối lượng và giá trị giao dịch, tuy nhiên, biến động giá vẫn rất khó lường Phân tích dữ liệu từ Vn-Index giai đoạn 2010-2021 cho thấy thanh khoản không đồng nhất với diễn biến giá đóng cửa, với những thời điểm khối lượng giao dịch tăng cao nhưng giá lại giảm sâu Điều này cho thấy khối lượng giao dịch có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến biến động giá cổ phiếu, tùy thuộc vào xu hướng và quyết định của nhà đầu tư Các lý thuyết tài chính chuẩn không thể giải thích đầy đủ sự biến động này, do đó, Tài chính hành vi, dựa trên tâm lý học, trở thành một công cụ hữu ích để hiểu rõ hơn về hành vi đầu tư trên thị trường.

Biểu đồ 2.1: Tổng khối lượng giao dịch tại sàn HOSE từ năm 2010 đến 2021

Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên số liệu từ FiinPro

Tổng khối lượng giao dịch Đơn vị: Cổ phiếu TotalVolume

Biểu đồ 2.2: Biến động về giá đóng cửa của Vn-Index từ năm 2010 đến 2021

Sau 23 năm hoạt động của thị trường chứng khoán, quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân vẫn gây tranh cãi và chưa được các chuyên gia phân tích tài chính đánh giá cao Các báo cáo chiến lược và khuyến nghị đầu tư từ công ty chứng khoán và tổ chức tài chính toàn cầu thường không tương thích với quyết định của nhà đầu tư cá nhân.

Vào năm 2008, khi VN-Index dao động quanh mức 830 điểm, Giám đốc phân tích của Công ty Chứng khoán Mê Kông đã dự đoán rằng chỉ số này sẽ đạt 1140 điểm trong tương lai.

Theo nhận định của HSBC và nhiều công ty chứng khoán khác, VN-Index có khả năng đạt 1.100 điểm vào cuối năm 2008 (Tu, 2008).

Mặc dù có niềm tin vào sự phục hồi của thị trường chứng khoán, VN-Index vẫn không thể thoát khỏi đà giảm sâu trong năm 2008 HSBC đã dự báo vào đầu năm 2009 rằng thị trường chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh sẽ tiếp tục gặp khó khăn, với nhiều biến động lớn, nhưng có thể vẫn giữ mức tương đương khoảng 316 như năm 2008.

Vào cuối năm 2009, VN-Index đã tăng gấp rưỡi so với năm 2008, cho thấy rằng các phương pháp dự báo dựa trên lý thuyết tài chính thông thường không phù hợp với thị trường chứng khoán Việt Nam Số liệu từ HSBC (2009) cho thấy giá đóng cửa chỉ số này không chính xác, nhấn mạnh sự khác biệt trong động lực của thị trường.

2.1.2 Hành vi của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp cận theo Tài chính hành vi

Hành vi của nhà đầu tư cá nhân là một phần quan trọng trong tài chính hành vi, giúp hiểu và dự đoán tác động của thị trường tài chính đến tâm lý và quyết định đầu tư Tài chính hành vi kết hợp giữa hành vi cá nhân và hiện tượng tài chính, đồng thời áp dụng kiến thức tâm lý học và lý thuyết tài chính Nghiên cứu tài chính hành vi giúp giải mã các hoạt động giao dịch và lỗ hổng trong thị trường chứng khoán thông qua phân tích hành vi của nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

Nhà đầu tư cá nhân thường là những nhà đầu tư nhỏ, thực hiện giao dịch mua bán cổ phần hoặc trái phiếu qua các công ty môi giới truyền thống hoặc trực tuyến Họ đầu tư cho tài khoản cá nhân với quy mô nhỏ hơn so với các nhà đầu tư tổ chức, nhằm đạt được các mục tiêu tài chính Tham gia vào thị trường với xu hướng đầu tư ngắn hạn, nhà đầu tư cá nhân thường không có triết lý hay định hướng cụ thể, và quyết định mua hoặc bán cổ phiếu của họ thường diễn ra nhanh chóng, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong như khả năng nhận thức, độ tuổi, giới tính, cảm xúc cá nhân và các yếu tố bên ngoài như văn hóa, tin đồn và xu hướng thị trường.

Nhà đầu tư có thể tối đa hóa tài sản của mình một cách hợp lý bằng cách tuân theo các quy tắc tài chính cơ bản và đưa ra quyết định đầu tư dựa trên việc xem xét rủi ro hoàn vốn Tuy nhiên, mức độ chấp nhận rủi ro của mỗi nhà đầu tư lại phụ thuộc vào các đặc điểm cá nhân và thái độ của họ đối với rủi ro.

Khám phá các yếu tố hành vi ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh, là rất cần thiết Nghiên cứu này không chỉ giúp nhà đầu tư và các công ty chứng khoán đưa ra dự đoán và quyết định đầu tư tốt hơn, mà còn hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách hợp lý và thực thi kịp thời, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.

2.1.3 Lý thuyết tài chính hành vi

Tài chính hành vi xuất hiện chủ yếu do những hạn chế của các khung lý thuyết truyền thống trong việc giải thích hành vi con người Mục tiêu của tài chính hành vi là kết hợp lý thuyết tài chính truyền thống với tâm lý học nhận thức, từ đó tạo ra một mô hình toàn diện hơn về quyết định của con người (Rahul Subash, 2011).

Các lý thuyết tài chính cơ bản như Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) của William Sharpe và John Lintner, cùng với Lý thuyết định giá chứng khoán quyền chọn của Fischer Black, Myron Scholes và Robert Merton, đã được ứng dụng rộng rãi trong việc tính toán chi phí vốn và đánh giá hiệu suất đầu tư Tuy nhiên, những lý thuyết này vẫn để lại khoảng trống trong việc giải thích hiện tượng bong bóng, biến động và khủng hoảng trên thị trường chứng khoán.

Khác với tài chính tiêu chuẩn, tài chính hành vi dựa trên nguyên tắc "thị trường không luôn đúng" và "nhà đầu tư không phải lúc nào cũng lý trí", cho thấy rằng các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định không hợp lý.

Mô hình nghiên cứu

Theo lý thuyết tài chính hành vi, các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân Những yếu tố này bao gồm quy tắc ngón tay cái như sự quá tự tin, khuynh hướng sẵn có, tình huống điển hình, hiệu ứng đám đông và neo quyết định Ngoài ra, lý thuyết triển vọng với các khái niệm như sự ác cảm mất mát, sự sợ hối tiếc và kế toán tinh thần cũng đóng vai trò quan trọng Các yếu tố thị trường, hiệu ứng bầy đàn, lý thuyết hành vi hoạch định và lý thuyết xã hội hóa người tiêu dùng cũng góp phần định hình hành vi đầu tư của cá nhân.

Để phản ánh chính xác thực trạng đầu tư chứng khoán tại Việt Nam, mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết tài chính hành vi, từ đó cụ thể hóa các giả thuyết nghiên cứu dựa trên các yếu tố tài chính hành vi hiện có Tác giả đã xây dựng mô hình nghiên cứu và các giả thuyết dựa trên cơ sở lý thuyết cùng với khảo sát các nghiên cứu liên quan.

(H1) Quy tắc ngón tay cái ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi ra quyết định của các nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam

(H2) Lý thuyết triển vọng ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi ra quyết định của các nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam

(H3) Yếu tố thị trường ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi ra quyết định của các nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam

(H4) Hiệu ứng bầy đàn ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi ra quyết định của các nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam

Sơ đồ 2.4: Mô hình nghiên cứu các yếu tố hành vi của nhà đầu tư cá nhân

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Các yếu tố hành vi

Lý thuyết ngón tay cái (Heuristics theory)

Hiệu ứng bầy đàn (Herding effect)

Yếu tố thị trường (Market factor)

PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu định tính bắt đầu bằng việc xem xét các lý thuyết hành vi tài chính và thị trường chứng khoán để lấy bối cảnh lý thuyết và khái niệm, cũng như kết quả thực nghiệm từ các nghiên cứu trước Dựa trên đó, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu và tiến hành khảo sát, phân tích dữ liệu từ các câu trả lời thu thập được qua bảng câu hỏi đã chuẩn bị.

Trong nghiên cứu định lượng này, dữ liệu sẽ được thu thập và xử lý thông qua phần mềm SPSS phiên bản 25 Trước khi phân tích, dữ liệu sẽ được chọn lọc để loại bỏ các bảng trả lời kém chất lượng, bao gồm những câu trả lời thiếu sót hoặc không thực tế Phân tích sẽ được thực hiện bằng các phương pháp như Phân tích nhân tố khám phá EFA, Kiểm định Cronbach’s Alpha và Phân tích hồi quy tuyến tính bội.

Mẫu nghiên cứu

Nghiên cứu này nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại Thị trường chứng khoán Việt Nam, cụ thể là sàn giao dịch HOSE Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên từ các nhà đầu tư cá nhân đã và đang giao dịch tại HOSE, với cỡ mẫu tối thiểu là 280 nhà đầu tư để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy theo quy định của Saunders và cộng sự (2009) Sau khi phát hành bảng câu hỏi, 250 bảng đã được thu về, trong đó 58 bảng không đạt yêu cầu, để lại 191 bảng hoàn chỉnh, chiếm 68% so với mẫu ban đầu, sẵn sàng cho phân tích.

Dữ liệu nghiên cứu

Bảng câu hỏi gồm 24 câu hỏi, chia thành 4 phần: Thông tin cá nhân, Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán, Thông tin về lựa chọn đầu tư và Kết quả đầu tư Phần Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán dựa trên Lý thuyết tài chính hành vi, bao gồm Quy tắc ngón tay cái, Lý thuyết triển vọng, Hiệu ứng bầy đàn và Yếu tố thị trường Khảo sát áp dụng thang đo Likert 5 điểm cho hai phần: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán và Kết quả đầu tư, nhằm đánh giá mức độ đồng tình của người tham gia khảo sát với các câu hỏi, trong đó 5 điểm tương ứng với các mức độ từ hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý Kích thước của bảng câu hỏi được trình bày trong Bảng 3.1.

Bảng 3.1: Các loại kích thước cho biến hành vi và hiệu quả đầu tư

Nhóm Kích thước Câu hỏi

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán

Neo vào điểm tham chiếu X9

Sự ác cảm mất mát X12

Market Các yếu tố tác động từ thị trường X15-X18

Herding Các yếu tố liên quan đến hiệu ứng bầy đàn X19-X20

Tỷ lệ hài lòng về mức sinh lời và các quyết định đầu tư Y23-Y24

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Quy trình nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện dựa trên quy trình sau:

Bước 10: Đọc kết quả đã phân tích và đưa ra các kết luận, hàm ý quản trị

Bước 9: Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 25 theo phương pháp định tính Bước 8: Thiết kế các bảng biểu, sơ đồ theo phương pháp định tính

Bước 7: Thu thập dữ liệu đã khảo sát

Bước 6: Thiết kế bảng câu hỏi và phát cho 280 đối tượng khảo sát

Bước 5: Xây dựng mô hình nghiên cứu

Bước 4: Xây dựng khung lý thuyết phù hợp với đề tài

Bước 3: Tham khảo các nghiên cứu liên quan từ trong và ngoài nước

Bước 2: Xác định phương pháp nghiên cứu: định tính kết hợp với định lượngBước 1: Xác định đề tài nghiên cứu

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thống kê tổng quát

Dựa trên các phiếu trả lời đã thu thập, một thống kê tổng quát đã được xây dựng để phân tích đặc điểm của các nhà đầu tư cá nhân, bao gồm giới tính, trình độ học vấn, thu nhập bình quân hàng tháng, công ty chứng khoán mà họ chọn để mở tài khoản giao dịch, và số tiền đầu tư bình quân hàng năm trong ba năm gần đây.

Bảng 4.1 trình bày thống kê mẫu về giới tính, thời gian tham gia đầu tư chứng khoán và trình độ học vấn của các nhà đầu tư cá nhân, với số lượng cụ thể cho từng đặc điểm.

(đơn vị: người) Phần trăm

Thời gian tham gia đầu tư

Cao đẳng/Trung cấp 22 12% Đại học 45 24%

Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên số liệu đã khảo sát

Theo Bảng 4.1, tỷ lệ giới tính của nhà đầu tư trong thị trường chứng khoán cho thấy sự chênh lệch rõ rệt, với số lượng nhà đầu tư nam gấp đôi nhà đầu tư nữ, cho thấy nam giới có xu hướng tham gia nhiều hơn Tuy nhiên, số lượng nhà đầu tư nữ cũng đang tăng lên, phản ánh xu hướng toàn cầu, với tỷ lệ nữ trong lĩnh vực tài chính ngày càng cao Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có phong cách đầu tư thận trọng hơn nhưng mang lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn, đồng thời họ cũng tiết kiệm và đầu tư có kỷ luật hơn nam giới (Anh Duong, 2021) Thống kê cho thấy 79% nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán từ 1 đến 3 năm, cho thấy sự quan tâm mới mẻ đến lĩnh vực này Đặc biệt, độ tuổi tham gia đầu tư ngày càng trẻ hóa, với tỷ lệ cao từ 15 đến 25 tuổi, cho thấy giới trẻ đang chú trọng đến đầu tư tài chính cá nhân Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng một số bạn trẻ vẫn đầu tư theo phong trào hoặc có xu hướng đầu cơ liều lĩnh.

Biểu đồ 4.2 cho thấy tỉ lệ nhà đầu tư sở hữu tài khoản giao dịch chứng khoán tại các công ty chứng khoán thuộc sàn HOSE Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn (SSI) dẫn đầu với 61% nhà đầu tư lựa chọn, tiếp theo là Công ty Cổ phần Chứng khoán Tp.Hồ Chí Minh (HSC) với khoảng 20% Các công ty khác có số lượng chủ tài khoản chênh lệch không đáng kể Điều này cho thấy sự tin cậy và xu hướng của nhà đầu tư đối với từng công ty chứng khoán.

Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn (SSI), Công ty Cổ phần Chứng khoán Tp.Hồ Chí Minh (HSC), Công ty Cổ phần Chứng khoán ACB (ACBS), và Công ty Cổ phần Chứng khoán VN Direct (VNDS) là những công ty chứng khoán hàng đầu tại Việt Nam, bên cạnh nhiều công ty khác trong lĩnh vực này.

Biểu đồ 4.2: Tỷ lệ các Công ty Chứng khoán được nhà đầu tư lựa chọn để đăng ký tài khoản giao dịch

Khi nhà đầu tư đăng ký tài khoản tại các công ty chứng khoán, họ sẽ nhận được hỗ trợ dịch vụ tư vấn, khóa học đầu tư và môi giới cá nhân, tùy thuộc vào loại tài khoản Bên cạnh đó, thị trường cũng đang cung cấp nhiều khóa học về giao dịch chứng khoán để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư.

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n Sà i G òn (SSI

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n ACB

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n Bả o Vi ệt (BVSC)

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n FPT

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n Hò a Bì nh (HBS)

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n NH

Sà i G òn T hư ơn g Tí n …

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n NH

Vi ệt Na m T hịn h Vư ợn g (VPBS)

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n Tp HCM

Cô ng ty Cổ p hầ n Ch ứn g kh oá n VN

Mặc dù Di re ct (VNDS) Kh ác trường có sự khác biệt, nhưng mức độ tin cậy của nó không thể so sánh với các công ty chứng khoán Theo biểu đồ 4.3, 67% nhà đầu tư cá nhân trong khảo sát chưa tham gia khóa học chứng khoán, trong khi chỉ 33% đã tham gia, cho thấy nhu cầu tích lũy kiến thức đầu tư qua các khóa học vẫn chưa nổi bật Biểu đồ 4.4 chỉ ra rằng số tiền trung bình hàng năm mà các nhà đầu tư sẵn sàng chi cho chứng khoán chủ yếu nằm trong khoảng 60 đến 100 triệu đồng, một con số hợp lý dựa trên đặc điểm của họ Các nhà đầu tư đã tham gia khóa học hoặc có nhiều năm kinh nghiệm thường đầu tư từ 100 đến 300 triệu đồng Điều này cho thấy độ tuổi, trình độ học vấn và việc tham gia các khóa học đầu tư chứng khoán có ảnh hưởng đến khoản tiền mà nhà đầu tư sẵn sàng chi ra.

Biểu đồ 4.3: Tỷ lệ nhà đầu tư tham gia các khoá học về đầu tư chứng khoán

Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên số liệu đã khảo sát

67% Đã tham giaChưa tham gia

Biểu đồ 4.4: Bình quân số tiền hàng năm được các nhà đầu tư sử dụng trong việc đầu tư chứng khoán

Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên số liệu đã khảo sát

Phân tích độ tin cậy và giá trị của thang đo

Các câu hỏi từ X6 đến X20 trong bảng khảo sát nhằm khám phá ảnh hưởng của các biến hành vi đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại sàn HOSE Đồng thời, các câu hỏi Y23 và Y24 được thiết kế để đánh giá tác động của yếu tố hành vi đối với hiệu quả đầu tư của các nhà đầu tư.

Thang đo sẽ được phân tích dựa trên hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha, trong đó các biến có hệ số tương quan biến-tổng nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại Thang đo chỉ được chấp nhận cho các bước phân tích tiếp theo khi có độ tin cậy Cronbach Alpha từ 0,7 trở lên (Giao & Vương, 2019) Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha được trình bày trong Bảng 4.5.

Bảng 4.5: Thống kê độ tin cậy Cronbach's Alpha

Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên số liệu đã chạy mô hình SPSS 25

Bảng 4.5: Thống kê giá trị biến – tổng của thang đo

Biến quan sát Hệ số tương quan biến – tổng

Neo vào điểm tham chiếu X9 ,338

Sự ác cảm mất mát X12 ,412

Các yếu tố tác động từ thị trường

Các yếu tố liên quan đến hiệu ứng bầy đàn

Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên số liệu đã chạy mô hình SPSS 25

Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha cho thấy hệ số này đạt 0,759, vượt ngưỡng 0,7, cho thấy độ tin cậy của thang đo Tuy nhiên, hệ số tương quan biến-tổng của các biến quan sát X8, X10, X11, X13 lần lượt là 0,073; 0,295; 0,116; 0,068, đều dưới 0,3, do đó các biến này sẽ được loại bỏ trước khi tiến hành phân tích nhân tố khám phá.

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được áp dụng cho các biến hành vi sau khi loại bỏ các biến không đạt yêu cầu, bao gồm X8, X10, X11 và X13, nhằm đánh giá kết quả đầu tư.

Trong giai đoạn Y23 đến Y24, kiểm định KMO và Bartlett đã được thực hiện (Bảng 4.6) để đánh giá tính thích hợp của các yếu tố Chỉ số KMO được ghi nhận nằm trong khoảng từ 0,5 trở lên.

1 và chỉ số Sig của kiểm định Bartlett là 0,000 (

Ngày đăng: 18/12/2021, 08:04

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.1: Số tài khoản chứng khoán mở mới của nhà đầu tư cá nhân trong - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Hình 1.1 Số tài khoản chứng khoán mở mới của nhà đầu tư cá nhân trong (Trang 11)
Hình 2.3: Sơ đồ mô tả Sự ác cảm mất mát - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Hình 2.3 Sơ đồ mô tả Sự ác cảm mất mát (Trang 25)
Bảng câu hỏi có tổng cộng 24 câu hỏi, được chia thành 4 phần: Thông tin cá  nhân, Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán, Thông tin về lựa  chọn đầu tư và Kết quả đầu tư ; trong đó, ở phần Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết  định đầu tư chứng  - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Bảng c âu hỏi có tổng cộng 24 câu hỏi, được chia thành 4 phần: Thông tin cá nhân, Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán, Thông tin về lựa chọn đầu tư và Kết quả đầu tư ; trong đó, ở phần Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng (Trang 35)
Bảng 4.1: Thống kê mẫu về Giới tính, Thời gian tham gia đầu tư chứng khoán - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.1 Thống kê mẫu về Giới tính, Thời gian tham gia đầu tư chứng khoán (Trang 37)
Bảng 4.5: Thống kê độ tin cậy Cronbach's Alpha - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.5 Thống kê độ tin cậy Cronbach's Alpha (Trang 41)
Bảng 4.5: Thống kê giá trị biến – tổng của thang đo - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.5 Thống kê giá trị biến – tổng của thang đo (Trang 42)
Bảng 4.6: Kiểm định KMO and Bartlette - Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.6 Kiểm định KMO and Bartlette (Trang 43)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w