GIỚI THIỆU
Lý do nghiên cứu
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố mà các nhà quản trị tài chính cần chú ý Việc phân bổ hợp lý giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay là rất quan trọng để đạt được mục tiêu tối ưu hóa cấu trúc tài trợ Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính mà còn góp phần tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
Mỗi ngành nghề đều sở hữu những đặc thù và cấu trúc vốn riêng biệt, do đó, việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty và mức độ tác động của từng nhân tố trong từng ngành là điều cần thiết.
Ngành bất động sản Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của các tập đoàn lớn như Vingroup, Novaland Group, Đất Xanh Group, và Nam Long Group Tuy nhiên, thị trường này đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là nhu cầu về vốn Theo Ngân hàng Nhà nước, đến cuối năm 2020, tỷ lệ nợ xấu trong lĩnh vực bất động sản đạt khoảng 1,85% tổng dư nợ, mặc dù thấp hơn so với năm 2017 và 2018 nhưng cao hơn so với năm 2019 Điều này cho thấy các doanh nghiệp trong ngành đang phụ thuộc nhiều vào nợ vay và đối mặt với rủi ro thanh toán lớn Tỷ lệ nợ là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc vốn của các công ty, và việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định điều chỉnh phù hợp cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu về cấu trúc vốn đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà kinh tế học từ sau nghiên cứu của Modigliani và Miller (1958), với nhiều tác giả thực hiện các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn Các nghiên cứu quốc tế tiêu biểu bao gồm Chen (2003) tại Trung Quốc, A Shah và S Khan (2007) ở Pakistan, M Onofrei và cộng sự (2015) tại Romania, và Merve Gizem (2018) ở Thổ Nhĩ Kỳ Tại Việt Nam, cũng có nhiều nghiên cứu về các yếu tố tác động đến cấu trúc vốn, như nghiên cứu của Lê Đạt Chí (2013), Đặng Thị Quỳnh Anh và Quách Thị Hải Yến (2014), Trần Việt Dũng và Bùi Đan Thanh (2019), cùng với nghiên cứu của Cuong Thanh Nguyen và cộng sự (2019) Một số nghiên cứu chuyên sâu như của Lê Thị Minh Nguyên (2016) về ngành xi măng và Huỳnh Thái Bảo (2020) về ngành thực phẩm và đồ uống cũng đã được thực hiện Xuất phát từ thực tiễn này, tác giả mong muốn nghiên cứu sẽ góp phần vào cơ sở lý luận xây dựng các mô hình hồi quy và kiểm định lại các giả thuyết trong mô hình định lượng.
“Nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty niêm yết ngành Bất động sản tại Việt Nam”
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty Bất động sản và đánh giá tác động của chúng đối với các công ty niêm yết trong ngành Qua đó, bài viết cũng đưa ra một số khuyến nghị nhằm giúp các công ty xác định cấu trúc vốn mục tiêu hiệu quả.
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty niêm yết ngành Bất động sản;
- Đánh giá những nhân tố này đến cấu trúc vốn;
- Gợi ý các khuyến nghị xác định cấu trúc vốn mục tiêu cho các công ty Bất động sản.
Câu hỏi nghiên cứu
Các câu hỏi nghiên cứu được đặt ra như sau:
- Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty niêm yết ngành Bất động sản tại Việt Nam?
- Chiều hướng tác động của các yếu tố đến cấu trúc vốn của công ty ngành Bất động sản tại Việt Nam như thế nào?
- Khuyến nghị nhằm xác định cấu trúc vốn mục tiêu cho công ty Bất động sản là những khuyến nghị nào?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty niêm yết tại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành Bất động sản Mục tiêu là xác định các nhân tố chính tác động đến quyết định tài chính của các doanh nghiệp này, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý vốn trong bối cảnh thị trường Việt Nam.
Sở giao dịch HOSE và HNX, có đầy đủ số liệu từ báo cáo tài chính tài chính trong 8 năm từ năm 2013 đến 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu trong nghiên cứu này được thu thập từ các Báo cáo tài chính hằng năm đã qua kiểm toán của 63 doanh nghiệp trong ngành Bất động sản, cùng với các thông tin bổ sung từ Sở giao dịch Chứng khoán HOSE và HNX.
Dữ liệu được thu thập sẽ được tổ chức thành bảng theo chiều không gian và thời gian, từ đó tác giả thực hiện thống kê mô tả và phân tích tương quan để loại bỏ hiện tượng đa cộng tuyến Tiếp theo, phân tích hồi quy dữ liệu bảng sẽ được thực hiện với các mô hình ước lượng bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS), mô hình ước lượng tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM) Sự phù hợp giữa các mô hình sẽ được so sánh để lựa chọn mô hình tối ưu cho mô hình cốt lõi Ngoài ra, các kiểm định như kiểm định đa cộng tuyến qua ma trận tương quan và hệ số VIF, kiểm định Breusch và Pagan Lagrangian, cùng với kiểm định Wooldridge cũng sẽ được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trong mô hình.
Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu này xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn công ty, giúp các công ty niêm yết trong ngành Bất động sản tái cấu trúc nguồn vốn kinh doanh Qua đó, họ có thể đưa ra quyết định phù hợp với cấu trúc vốn, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Bố cục nghiên cứu
Bài nghiên cứu gồm 05 chương:
Trong chương này, bài nghiên cứu trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phương pháp và nội dung nghiên cứu chính của đề tài
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm Ở chương này, tác giả đề cập đến khái niệm cấu trúc vốn và các cơ sở lý thuyết liên quan làm luận điểm cho bài nghiên cứu như lý thuyết cấu trúc vốn, lý thuyết đánh đổi và lý thuyết trật tự phân hạng Đồng thời tác giả cũng lược khảo các nghiên cứu liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn và trình bày các nhân tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương này trình bày giả thuyết nghiên cứu, mô hình nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và trình tự thực hiện nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Trong chương này, tác giả thực hiện thống kê mô tả các biến, kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến, và tiến hành kiểm định các mô hình hồi quy, đồng thời thảo luận về kết quả nghiên cứu.
Chương 5: Kết luận và các khuyến nghị Ở chương cuối này, bài nghiên cứu đưa kết luận, mặt hạn chế của nghiên cứu, mở rộng hướng nghiên cứu tiếp theo và gợi ý các khuyến nghị cho các doanh nghiệp.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Cấu trúc vốn của công ty
2.1.1 Khái niệm về cấu trúc vốn
Cấu trúc vốn là tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho các quyết định đầu tư và hoạt động kinh doanh hàng ngày Vốn chủ sở hữu được huy động từ cổ đông, bao gồm vốn góp và lợi nhuận giữ lại, trong khi vốn vay là nguồn tài trợ từ bên ngoài mà doanh nghiệp phải trả nợ kèm lãi suất theo thỏa thuận.
2.1.2 Các chỉ tiêu đo lường cấu trúc vốn
Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản công ty là một hệ số quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và cấu trúc vốn của doanh nghiệp Công thức tính toán tỷ lệ này giúp đánh giá mức độ sử dụng nợ trong tổng tài sản của công ty.
Tỷ suất nợ trên tổng tài sản công ty = Tổng nợ phải trả
Chỉ số tài trợ tài sản của công ty phản ánh tỷ lệ phần trăm tài sản hình thành từ nợ phải trả, cho thấy mức độ phụ thuộc vào các chủ nợ Tỷ lệ nợ cao cho thấy công ty có khả năng tự chủ tài chính yếu Ngoài ra, cấu trúc vốn còn được đánh giá qua tỷ lệ nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Hệ số nợ ngắn hạn =Nợ ngắn hạn
Hệ số nợ dài hạn = Nợ dài hạn
Bên cạnh đó, cấu trúc vốn công ty còn được thể hiện qua hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty bằng công thức như sau:
Tỷ lệ nợ trên VCSH = Tổng nợ phải trả
Chỉ số này đo lường mức độ đảm bảo nợ bằng vốn chủ sở hữu, phản ánh sự tự chủ tài chính của công ty và khả năng chủ động trong việc quản lý nguồn vốn kinh doanh.
Các lý thuyết về cấu trúc vốn
2.2.1 Lý thuyết cấu trúc vốn M&M
Lý thuyết Modigliani và Miller đã khởi xướng nghiên cứu về cấu trúc vốn hiện đại, với hai trường hợp nghiên cứu về công ty hoạt động trong điều kiện có và không có thuế quan Để chứng minh tính khả thi của lý thuyết, họ đã đưa ra giả định thị trường vốn hoàn hảo, điều này đã trở thành một trong những giả định phổ biến trong lĩnh vực tài chính.
Lý thuyết M&M (1958) khẳng định rằng trong môi trường không có thuế, việc lựa chọn giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, trong môi trường có thuế, giá trị của công ty có nợ vay cao hơn nhờ lợi ích từ lá chắn thuế, do lãi vay được khấu trừ thuế Việc sử dụng nợ không chỉ mang lại tỷ suất sinh lời cao hơn cho chủ sở hữu mà còn đi kèm với rủi ro gia tăng từ tỷ lệ vốn vay so với tổng nguồn vốn.
Theo Lý thuyết M&M (1963), khi giả thuyết thuế thu nhập doanh nghiệp được loại bỏ, việc sử dụng nợ vay sẽ làm tăng giá trị công ty Điều này xảy ra vì chi phí lãi vay được khấu trừ khi tính thuế, dẫn đến việc một phần thu nhập của công ty sẽ được chuyển cho các nhà đầu tư Do đó, giá trị của công ty có sử dụng nợ vay sẽ bằng giá trị của công ty không sử dụng nợ vay cộng với lợi ích từ việc sử dụng nợ.
Các kết luận từ lý thuyết M&M dựa trên giả định về thị trường hoàn hảo, tuy nhiên, những giả định này khó có thể đạt được trong thực tế, dẫn đến hạn chế trong khả năng ứng dụng của lý thuyết này.
2.2.2 Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn (Trade Off Theory)
Theo Kraus & Litzenberger (1973), người quản trị tài chính có thể xác định cấu trúc vốn tối ưu để tối đa hóa giá trị công ty thông qua việc đánh đổi giữa lợi ích và chi phí của nợ vay Lợi ích từ nợ vay bao gồm lá chắn thuế nhờ vào lãi vay được khấu trừ, trong khi chi phí tiềm ẩn là chi phí kiệt quệ tài chính, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến phá sản Theo lý thuyết đánh đổi, quản trị viên tài chính có thể tối ưu hóa cấu trúc vốn bằng cách xác định điểm mà tỷ lệ nợ tăng thêm đủ để bù đắp cho sự gia tăng chi phí kiệt quệ tài chính, trong khi giữ cho các kế hoạch đầu tư và tài sản không đổi.
Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn đã chỉ ra những hạn chế của lý thuyết M&M về chi phí kiệt quệ tài chính và sự khác biệt trong cơ cấu vốn giữa các ngành Tuy nhiên, lý thuyết này không giải thích được lý do tại sao một số công ty tăng trưởng trong ngành lại duy trì tỷ lệ nợ vay thấp và lãi vay phát sinh rất ít, mặc dù doanh thu thuần cao Hạn chế này đã dẫn đến sự ra đời của Lý thuyết trật tự phân hạng.
2.2.3 Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory)
Nghiên cứu của Donaldson (1961) đã đặt nền tảng cho thuyết trật tự phân hạng, nhấn mạnh rằng việc sử dụng lợi nhuận giữ lại thay vì phát hành thêm cổ phiếu sẽ tăng cường nguồn vốn của công ty Bên cạnh đó, Myers và Majluf (1984) chỉ ra sự bất cân xứng thông tin giữa các nhà quản trị tài chính và các nhà đầu tư bên ngoài, khi mà các nhà quản trị nắm rõ tình hình kinh doanh, thông tin nội bộ, cũng như tiềm năng và rủi ro của công ty Sự bất cân xứng này có thể ảnh hưởng đến quyết định tài trợ vốn, dẫn đến việc lựa chọn huy động vốn chủ sở hữu hoặc vay nợ từ bên ngoài.
Quyết định về cấu trúc vốn của công ty phụ thuộc vào phân hạng thị trường Công ty sẽ ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ có sẵn, cụ thể là lợi nhuận giữ lại Nếu cần tài trợ từ bên ngoài, công ty sẽ lựa chọn vay nợ trước, và cuối cùng mới xem xét đến việc phát hành cổ phần thường và chứng khoán nợ.
Lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty thông qua nhiều mô hình khác nhau Dựa trên những nghiên cứu này, tác giả xây dựng mô hình nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn trong ngành Bất động sản tại Việt Nam.
2.3.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu của Chen (2003) về 77 doanh nghiệp niêm yết tại Trung Quốc trong giai đoạn 1995 – 2000 cho thấy lý thuyết thứ tự ưu tiên trong huy động vốn là yếu tố quan trọng để giải thích và dự đoán cấu trúc vốn của các doanh nghiệp này Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng lợi nhuận và quy mô doanh nghiệp có tác động tiêu cực đến tỷ lệ nợ, trong khi tốc độ tăng trưởng và tài sản cố định hữu hình lại có ảnh hưởng tích cực đến cấu trúc vốn Hơn nữa, nghiên cứu khẳng định rằng lý thuyết trật tự phân hạng giải thích tốt hơn so với lý thuyết đánh đổi.
Nghiên cứu của Huang và Song (2006) về các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của 1086 doanh nghiệp tại Trung Quốc từ 1994 đến 2003 cho thấy có mối tương quan tích cực giữa quy mô doanh nghiệp và tài sản cố định hữu hình với cấu trúc vốn Ngược lại, khả năng sinh lời, lá chắn thuế phi nợ và cơ hội tăng trưởng có mối quan hệ tỷ lệ nghịch Ngoài ra, tính chất sở hữu nhà nước hoặc sở hữu tổ chức không tác động đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp Trung Quốc Đặc biệt, các doanh nghiệp này có xu hướng sử dụng nợ dài hạn ít hơn so với các doanh nghiệp ở các nền kinh tế khác Nghiên cứu áp dụng ba mô hình ước lượng OLS, FEM và REM, nhưng đã bỏ qua một số kiểm định cần thiết trong các mô hình thực nghiệm.
A.Shah và S.Khan (2007) đã xem xét các yếu tố quyết định cấu trúc vốn của 286 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Karachi ở Pakistan từ năm
Từ năm 1993 đến 2002, nghiên cứu áp dụng phân tích hồi quy gộp để xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tài sản hữu hình, quy mô, tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh lời, lá chắn thuế từ khấu hao và mức biến động lợi nhuận Kết quả cho thấy tài sản hữu hình có ảnh hưởng tích cực đến đòn bẩy tài chính, trong khi tốc độ tăng trưởng và khả năng sinh lời lại có tác động tiêu cực Đặc biệt, quy mô, lá chắn thuế từ khấu hao và mức biến động lợi nhuận không được chứng minh là có ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính trong nghiên cứu này.
Nghiên cứu của Saedi và Mahmoodi (2011) trên 320 công ty niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Tehran trong giai đoạn 2002 - 2009 đã phân tích tác động của các yếu tố như lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và hệ số Tobin's Q đối với cấu trúc vốn Kết quả cho thấy EPS và Tobin's Q có ảnh hưởng tích cực đến cấu trúc vốn, trong khi ROA có mối quan hệ tiêu cực với cấu trúc vốn Đặc biệt, không có mối quan hệ đáng kể nào giữa ROE và cấu trúc vốn.
Nghiên cứu của Salim (2012) đã phân tích dữ liệu từ 237 công ty niêm yết trong các lĩnh vực xây dựng, sản xuất, sản phẩm tiêu dùng, bất động sản và giao thông vận tải.
Sở giao dịch Chứng khoán Bursa tại Malaysia trong giai đoạn từ năm 1995 đến năm
Nghiên cứu năm 2011 cho thấy rằng lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) có mối quan hệ tiêu cực với nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và tổng nợ của doanh nghiệp Bên cạnh đó, yếu tố Tobin’s Q cũng ảnh hưởng tiêu cực đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
M.Onofrei và các cộng sự (2015) đã nghiên cứu các yếu tố quyết định cấu trúc vốn của 385 doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ có trụ sở tại Romania từ năm 2008 đến năm
Nghiên cứu năm 2010 áp dụng phương pháp ước lượng mô hình tác động cố định (FEM) để phân tích các yếu tố như khả năng sinh lời, tính hữu hình, tính thanh khoản, quy mô và cơ hội tăng trưởng Kết quả cho thấy đòn bẩy tài chính có mối quan hệ tiêu cực với tính hữu hình, khả năng sinh lời và tính thanh khoản Bên cạnh đó, yếu tố quy mô công ty và cơ hội tăng trưởng cũng ảnh hưởng tiêu cực đến đòn bẩy tài chính, nhưng mức độ tác động thấp hơn.
Merve Gizem (2018) đã thực hiện nghiên cứu về các yếu tố quyết định cấu trúc vốn của các công ty phi tài chính tại Thổ Nhĩ Kỳ, sử dụng dữ liệu từ 111 công ty trong giai đoạn 2009-2016 Kết quả nghiên cứu cho thấy lợi nhuận, lá chắn thuế không nợ và tính thanh khoản có tác động tiêu cực đến đòn bẩy, trong khi quy mô và tính hữu hình lại ảnh hưởng tích cực Ngoài ra, yếu tố tăng trưởng và rủi ro không có tác động đến đòn bẩy Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các quyết định về cấu trúc vốn của các công ty phi tài chính tại Thổ Nhĩ Kỳ chủ yếu phù hợp với giả thuyết của lý thuyết trật tự phân hạng hơn là lý thuyết đánh đổi.
Khaki và Akin (2020) đã nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của
Trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2017, 329 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại các quốc gia thuộc Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC) như Bahrain, Kuwait, Qatar, Oman, Ả Rập Xê-út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất cho thấy quy mô doanh nghiệp, tính hữu hình và cơ hội tăng trưởng có tác động tích cực đến đòn bẩy Ngược lại, khả năng sinh lời, tuổi tác, hạn chế tài chính, tính thanh khoản và quyền sở hữu của Chính phủ lại ảnh hưởng tiêu cực đến đòn bẩy Bên cạnh đó, rủi ro hoạt động và đặc điểm thể chế có tác động nhỏ đến đòn bẩy trong mô hình chung của khu vực.
Bảng 2 1: Tổng hợp các nghiên cứu trên thế giới
Phương pháp nghiên cứu Các nhân tố ảnh hưởng
77 công ty niêm yết lớn trên Sở giao dịch Chứng khoán Thượng Hải (Trung Quốc) vào giai đoạn 1995-2000
Pooled OLS, FEM và REM cho thấy rằng tốc độ tăng trưởng và tài sản cố định hữu hình có tác động tích cực đến tỷ lệ nợ Ngược lại, tỷ suất sinh lợi và quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ.
1086 doanh nghiệp tại Trung Quốc trong giai đoạn 1994–2003
Pooled OLS, FEM và REM
Quy mô công ty và tài sản cố định (TSCĐ) có ảnh hưởng tích cực đến đòn bẩy tài chính Ngược lại, lợi nhuận, lá chắn thuế từ việc không vay nợ, cơ hội tăng trưởng, quản lý cổ phần và mối tương quan với ngành lại tác động tiêu cực đến đòn bẩy.
286 các công ty niêm yết phi tài chính ở Pakistan giai đoạn 1993-
Tài sản hữu hình có tác động tích cực đến đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp, trong khi đó, tốc độ tăng trưởng và khả năng sinh lời lại ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số này.
320 công ty niêm yết ở Iran trong giai đoạn 2002-
Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty
Bài nghiên cứu này sẽ xem xét 09 yếu tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, dựa trên các lý thuyết về cấu trúc vốn và những nghiên cứu thực nghiệm trước đây.
2.4.1 Tài sản hữu hình (Tangible Asset)
Tài sản cố định hữu hình là thước đo quan trọng thể hiện mối quan hệ với cấu trúc vốn của công ty, được tính bằng tỷ lệ tổng tài sản cố định hữu hình trên tổng tài sản Nhiều lý thuyết cho rằng tài sản hữu hình có tác động tích cực đến tỷ lệ nợ, vì chúng có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho việc vay vốn Công ty sở hữu nhiều tài sản hữu hình thường nhận được sự tin tưởng từ các chủ nợ, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận vốn vay và có thể vay với lãi suất thấp hơn Nhiều nghiên cứu, như của Chen (2003), Huang và Song (2006), A.Shah và S.Khan (2007), Merve Gizem (2018), Khaki và Akin (2020), cùng Lê Thị Minh Nguyên (2016) và Cuong Thanh Nguyen (2019), đã chỉ ra sự đồng thuận giữa cấu trúc vốn và tài sản cố định Tuy nhiên, một số nghiên cứu như của M.Onofrei và các cộng sự (2015) cùng Trần Việt Dũng và Bùi Đan Thanh (2019) lại cho thấy mối tương quan nghịch biến giữa các yếu tố này với tỷ lệ nợ của công ty.
2.4.2 Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
Chỉ số thuế doanh nghiệp được xác định dựa trên tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp so với lợi nhuận trước thuế, phản ánh mức thuế thực tế mà doanh nghiệp phải trả Theo lý thuyết M&M, điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính của công ty.
Theo nghiên cứu năm 1963, thuế có mối quan hệ đồng biến với tỷ lệ nợ, vì các doanh nghiệp có mức thuế cao thường vay nợ nhiều để tận dụng lợi ích từ việc khấu trừ chi phí lãi vay Nghiên cứu của Lê Đạt Chí (2013) cũng xác nhận quan điểm này Tuy nhiên, phân tích của Đặng Thị Quỳnh Anh và Quách Thị Hải Yến (2014) lại chỉ ra mối tương quan nghịch giữa thuế và tỷ lệ nợ của công ty.
2.4.3 Khả năng thanh khoản (Liquidity) Được xác định theo tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên tổng nợ ngắn hạn Các công ty có tỷ lệ thanh khoản cao nghĩa là công ty có khả năng trả được nợ khi các khoản vay ngắn hạn đến hạn Điều này giúp công ty nhận được sự tin tưởng trong mắt các chủ nợ có thể dễ dàng vay nợ nhiều hơn Lý thuyết đánh đổi cũng chỉ ra rằng, công ty có thể thanh toán với chủ nợ bằng các khoản vay để duy trì tỷ lệ thanh khoản cao Do đó, tính thanh khoản tỷ lệ thuận với tỷ lệ nợ của công ty Tuy nhiên, khi công ty có nhiều tài sản ngắn hạn thì họ có thể tự tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của chính họ bằng những tài sản này
Theo lý thuyết trật tự phân hạng, công ty thường ưu tiên sử dụng vốn nội tại để duy trì tỷ lệ thanh khoản cao, dẫn đến mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa tỷ lệ thanh khoản và đòn bẩy Nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam và các quốc gia khác, như của M Onofrei và các cộng sự (2015), Merve Gizem (2018), Khaki và Akin (2020), cũng như nghiên cứu của Lê Thị Minh Nguyên (2016), đã xác nhận điều này.
2.4.4 Thu nhập của mỗi cổ phiếu (Earning Per Share)
Hệ số thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tăng trưởng và khả năng sinh lợi của công ty qua các thời kỳ EPS phản ánh lợi nhuận mà công ty phân bổ cho mỗi cổ phần thông thường đang lưu hành, giúp so sánh khả năng sử dụng vốn giữa các công ty trong cùng ngành Công ty có chỉ số EPS cao hơn thường thu hút được nhiều vốn đầu tư hơn, và chỉ số này ổn định ở mức cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút vốn từ các nhà đầu tư Theo lý thuyết trật tự phân hạng, lợi nhuận giữ lại được xem là nguồn vốn tốt hơn so với vốn vay và vốn cổ phần, do đó, EPS có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn của công ty.
Nghiên cứu năm 2012 đã xác nhận rằng chỉ số EPS có mối tương quan nghịch với cấu trúc vốn Ngược lại, nghiên cứu thực nghiệm của Saedi và Mahmoodi (2011) cho thấy kết quả hoàn toàn trái ngược.
2.4.5 Khả năng sinh lời trên tài sản (Return on Assets) Được tính bằng tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản công ty Chỉ số thể hiện mức độ hiệu quả khi sử dụng tài sản thông qua việc cho thấy có bao nhiêu đồng lãi trên
Chỉ số sinh lời cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp tốt hơn, và nhiều công ty thường tận dụng vốn vay để hưởng lợi từ lá chắn thuế Nghiên cứu của Đặng Thị Quỳnh Anh và Quách Thị Hải Yến (2014) xác nhận quan điểm này Theo lý thuyết trật tự phân hạng, quản trị tài chính trong công ty nắm giữ thông tin nội bộ tốt hơn nhà đầu tư bên ngoài, dẫn đến chi phí huy động vốn cao hơn từ bên ngoài Do đó, các công ty thường ưu tiên sử dụng vốn nội tại trước khi tìm kiếm vốn vay bên ngoài Nhiều nghiên cứu như của Chen (2003), Huang và Song (2006), A.Shah và S.Khan (2007), và nhiều tác giả khác cũng đã chỉ ra tác động tiêu cực giữa khả năng sinh lời và cấu trúc vốn thông qua các kết quả thực nghiệm.
2.4.6 Quy mô của công ty (Size of company) Được đo lường bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản công ty Các công ty có quy mô tài sản lớn thường thu hút vốn đầu tư từ những nhà đầu tư bên ngoài và góp phần làm vững chắc niềm tin của các chủ nợ Điều này đúng với thực tế của thị trường bất cân xứng thông tin, các công ty có quy mô lớn sẽ được các nhà đầu tư tin cậy hơn và dễ tiếp cận thị trường vốn vay nhất là nguồn vốn vay từ các ngân hàng Tỷ lệ nợ cao sẽ giúp công ty dễ dàng tận dụng tối đa lợi ích của lá chắn thuế Do đó, quan điểm trên cho thấy yếu tố quy mô có mối quan hệ tích cực đến tỷ lệ nợ của công ty và nhiều nghiên cứu cũng cho thấy mối quan hệ đồng thuận này như của Huang và Song (2006); Merve Gizem (2018); Khaki và Akin (2020); Đặng Thị Quỳnh Anh nghiên cứu cùng Quách Thị Hải Yến (2014); Lê Thị Minh Nguyên (2016); Trần Việt Dũng hợp tác với Bùi Đan Thanh (2019); Cuong Thanh Nguyen cùng cộng sự (2019) và nghiên cứu của Huỳnh Thái Bảo
Theo lý thuyết trật tự phân hạng doanh nghiệp, các công ty thường ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ (lợi nhuận giữ lại) trước khi tìm kiếm nguồn tài trợ bên ngoài Nghiên cứu của Chen (2003) và M Onofrei cùng các cộng sự (2015) chỉ ra rằng, khi quy mô tài sản của công ty gia tăng, tỷ lệ nợ sẽ có xu hướng giảm.
2.4.7 Tốc độ tăng trưởng doanh thu (Sale growth)
Sự tăng trưởng của công ty được đo lường qua tốc độ tăng tài sản hoặc doanh thu hàng năm, điều này giúp nhà đầu tư có niềm tin và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn vay bên ngoài Theo lý thuyết trật tự phân hạng, khi công ty có nhu cầu vốn cao trong giai đoạn tăng trưởng nhưng lợi nhuận giữ lại không đủ, việc huy động vốn vay ngoài sẽ được ưu tiên Nghiên cứu của Chen (2003), Khaki và Akin (2020), Cuong Thanh Nguyen cùng cộng sự (2019), và Trần Việt Dũng và Bùi Đan Thanh (2021) đã xác nhận mối quan hệ này Ngược lại, nếu công ty có lợi nhuận cao và tăng trưởng ổn định, việc sử dụng vốn từ lợi nhuận giữ lại sẽ được ưu tiên, dẫn đến tỷ lệ nợ giảm Điều này cũng tương đồng với kết quả nghiên cứu của Huang và Song (2006) cùng A.Shah và S.Khan.
(2007) và nghiên cứu của M.Onofrei và các cộng sự (2015)
2.4.8 Tỷ suất lãi vay (Lending Interest Rate)
Nguồn nợ vay được coi là chi phí tài chính cố định, buộc công ty phải trả lãi và nợ gốc đúng hạn, ngay cả khi hoạt động không hiệu quả Việc gia tăng nợ vay đồng nghĩa với việc tăng rủi ro tài chính Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các công ty thường hạn chế vay nợ, đặc biệt là những công ty có lợi nhuận và tiền mặt dư thừa, vì họ ưu tiên sử dụng vốn nội tại Do đó, lãi suất cho vay có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tỷ lệ nợ Tuy nhiên, nghiên cứu của Huỳnh Thái Bảo (2020) cho thấy lãi suất cho vay ảnh hưởng cùng chiều với cấu trúc vốn, vì chi phí lãi vay từ nợ vay và lãi suất vay làm tăng chi phí tài chính, đồng thời giúp doanh nghiệp giảm thuế thu nhập phải nộp.
2.4.9 Đặc điểm riêng của tài sản công ty (Firm’s unique characteristics)
Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc đo lường mức độ nợ của công ty Frank và Goyal (2008) chỉ ra rằng các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm riêng biệt thường sử dụng ít nợ hơn, do khó khăn trong việc thanh lý tài sản khi phá sản Điều này cho thấy rằng đặc điểm riêng của tài sản có mối tương quan nghịch với tỷ lệ nợ Ngược lại, nghiên cứu của Cuong Thanh Nguyen và cộng sự (2019) lại chỉ ra mối quan hệ thuận chiều giữa đặc điểm sản phẩm dịch vụ và tỷ lệ nợ của công ty.
1 C.T Nguyen, C.M Bui và T.D Pham (2019), Corporate Capital Structure Adjustments: Evidence from Vietnam Stock Exchange Market, The Journal of Asian Finance, Economics and Business, Vol 6 Issue
Bảng 2 3: Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng và chiều tác động đến cấu trúc vốn
Nhân tố Chiều tác động đến cấu trúc vốn
Chen (2003); Huang và Song (2006); A.Shah và S.Khan (2007); Merve Gizem (2018);
Khaki và Akin (2020); Lê Thị Minh Nguyên (2016); Cuong Thanh Nguyen và cộng sự
M.Onofrei và các cộng sự (2015); Trần Việt Dũng và Bùi Đan Thanh
Khả năng sinh lời trên tài sản Đặng Thị Quỳnh Anh và Quách Thị Hải Yến (2014)
Chen (2003); Huang và Song (2006); A.Shah và S.Khan (2007); Salim (2012); Saedi và Mahmoodi (2011); M.Onofrei và các cộng sự (2015); Merve Gizem (2018); Khaki và Akin (2020); Lê Đạt Chí (2013);
Lê Thị Minh Nguyên (2016); Trần Việt Dũng và Bùi Đan Thanh
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lê Đạt Chí (2013) Đặng Thị Quỳnh Anh và Quách
M.Onofrei và các cộng sự (2015); Merve Gizem (2018); Khaki và Akin (2020); Lê Thị Minh Nguyên
Thu nhập trên mỗi cổ phần
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên các lý thuyết và quan điểm về cấu trúc vốn, cùng với các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty.
- Giả thuyết H1: Tài sản hữu hình có ảnh hưởng cùng chiều với tỷ lệ nợ công ty
Theo lý thuyết đánh đổi, các công ty muốn vay vốn cần có tài sản đảm bảo cho các khoản vay Nhiều nghiên cứu, như của Chen (2003), Huang và Song (2006), A Shah và S Khan (2007), Merve Gizem (2018), Khaki và Akin (2020), Lê Thị Minh Nguyên (2016) và Cuong Thanh Nguyen cùng cộng sự (2019), đều đồng thuận rằng công ty sở hữu nhiều tài sản sẽ có khả năng tiếp cận nguồn vốn vay cao hơn.
- Giả thuyết H2: Thu nhập trên mỗi cổ phần của công ty có ảnh hưởng ngược chiều với tỷ lệ nợ công ty
Theo lý thuyết trật tự phân hạng, lợi nhuận giữ lại được coi là ưu việt hơn so với nguồn vốn vay và vốn cổ phần Salim (2012) đã xác nhận điều này khi nghiên cứu cho thấy chỉ số EPS có mối tương quan nghịch với cấu trúc vốn, cho thấy rằng thu nhập trên mỗi cổ phần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ trong cơ cấu tài chính của công ty.
- Giả thuyết H3: Khả năng sinh lời trên tài sản của công ty có ảnh hưởng ngược chiều với tỷ lệ nợ công ty
Sự bất cân xứng thông tin giữa quản trị tài chính và nhà đầu tư bên ngoài dẫn đến chi phí huy động vốn cao, khiến các công ty ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội tại trước khi vay vốn bên ngoài Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động tiêu cực này, như các công trình của Chen (2003), Huang và Song (2006), A.Shah và S.Khan (2007), và nhiều tác giả khác Do đó, khả năng sinh lời trên tài sản cao thường tương ứng với việc công ty ít vay nợ.
- Giả thuyết H4: Thuế thu nhập doanh nghiệp của công ty có ảnh hưởng cùng chiều với tỷ lệ nợ công ty
Lý thuyết M&M chỉ ra rằng thuế có mối quan hệ đồng biến với tỷ lệ nợ, khi các doanh nghiệp có mức thuế cao thường sử dụng nhiều nợ vay để tối đa hóa lợi ích từ lá chắn thuế Nghiên cứu của Lê Đạt Chí (2013) cũng xác nhận quan điểm này, cho thấy rằng thuế doanh nghiệp có sự tương quan thuận chiều với tỷ lệ nợ của công ty.
- Giả thuyết H5: Quy mô của công ty có ảnh hưởng cùng chiều với tỷ lệ nợ công ty
Các công ty lớn thường được nhà đầu tư tin cậy và dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng Tỷ lệ nợ cao giúp tối ưu hóa lợi ích từ lá chắn thuế Nhiều nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, như của Huang và Song (2006), Merve Gizem (2018), Khaki và Akin (2020), cùng các tác giả khác, đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa quy mô công ty và tỷ lệ nợ Do đó, quy mô công ty có sự tương quan thuận chiều với tỷ lệ nợ.
- Giả thuyết H6: Tốc độ tăng trưởng của công ty có ảnh hưởng ngược chiều với tỷ lệ nợ công ty
Khi công ty có tốc độ tăng trưởng cao, việc ưu tiên sử dụng nguồn vốn từ lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh trở nên quan trọng Nghiên cứu của Huang và Song (2006), A Shah và S Khan (2007), cùng M Onofrei và các cộng sự (2015) cho thấy sự tương đồng trong việc chỉ ra mối quan hệ nghịch biến giữa tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ nợ của công ty.
- Giả thuyết H7: Tỷ suất lãi vay của công ty có ảnh hưởng ngược chiều với tỷ lệ nợ công ty
Lý thuyết trật tự phân hạng chỉ ra rằng các công ty thường hạn chế vay nợ, đặc biệt là những công ty có lợi nhuận cao và tiền mặt dồi dào, vì họ ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội tại từ lợi nhuận giữ lại Theo đó, lãi suất cho vay có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tỷ lệ nợ của công ty.
- Giả thuyết H8: Khả năng thanh khoản của công ty có ảnh hưởng ngược chiều với tỷ lệ nợ công ty
Khi công ty sở hữu nhiều tài sản ngắn hạn, họ có khả năng tự tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Theo lý thuyết trật tự phân hạng, để duy trì tỷ lệ thanh khoản cao, công ty thường ưu tiên sử dụng vốn nội tại Nghiên cứu của M.Onofrei và cộng sự (2015), Merve Gizem (2018), Khaki và Akin (2020), cùng với Lê Thị Minh Nguyên (2016) đã xác nhận quan điểm này Do đó, khả năng thanh khoản có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ nợ của công ty.
- Giả thuyết H9: Đặc điểm riêng của tài sản công ty có ảnh hưởng ngược chiều với tỷ lệ nợ công ty
Việc thanh lý tài sản chuyên dụng có thể trở nên khó khăn khi chi phí phá sản gia tăng Tính thanh khoản của tài sản chuyên dụng của công ty ảnh hưởng lớn đến quá trình này; các tài sản có tính thanh khoản cao sẽ dễ dàng được thanh lý hơn Quan điểm này phù hợp với nghiên cứu của Frank và Goyal.
(2008) Vậy nên, đặc điểm riêng của tài sản công ty có mối tương quan ngược chiều với tỷ lệ nợ.
Mô hình nghiên cứu
Mô hình tổng quát cho bài nghiên cứu:
Trong đó: Yit là Giá trị của biến phụ thuộc ứng với công ty i tại thời gian t
Xit là Giá trị của biến độc lập ứng với công ty i tại tại thời gian t uit là Sai số ngẫu nhiên của công ty i tại tại thời gian t
Dựa trên mô hình tổng quát, tác giả mở rộng ra mô hình hồi quy đa biến giản đơn như sau:
DOE it = α + β 1 *TANG it + β 2 *EPS it + β 3 *ROA it + β 4 *TAX it + β 5 *SIZE it + β 6 *GROW it + + β 7 *INT it + + β 8 *LIQ it + β 9 *UNIQ it + u it
Trong đó: Biến phụ thuộc là DOE và 9 biến độc lập lần lượt là TANG, EPS, ROA,
TAX, SIZE, GROW, INT, LIQ, UNIQ
Bảng 3 1: Mô tả các biến chi tiết và kỳ vọng tác động
Tên biến Ký hiệu Công thức chi tiết
Dự đoán chiều tác động
Tỷ lệ nợ DOE Tổng nợ phải trả
Tài sản hữu hình TANG Tổng tài sản cố định
Thu nhập trên mỗi cổ phần EPS
(Thu nhập ròng – cổ phiếu ưu đãi)
Lượng cổ phiếu đang lưu hành
Khả năng sinh lời trên tài sản ROA EAT
Thuế thu nhập doanh nghiệp TAX Thuế TNDN
Quy mô của công ty SIZE Log(Tổng tài sản) +
Tốc độ tăng trưởng doanh thu GROW (DTT năm sau – DTT năm trước)
Tỷ suất lãi vay INT
Là tỷ suất cho vay của Ngân hàng tại Việt Nam và dữ liệu này được thu thập từ worldbank.org
Khả năng thanh khoản LIQ Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn - Đặc điểm riêng của tài sản công ty UNIQ GVHB
(Dấu +/ - Tác động thuận/nghịch chiều)
Dữ liệu nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 43 công ty niêm yết trên Sở giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và 20 công ty trên Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), với tổng số 512 mẫu quan sát Các số liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính của những công ty này trong giai đoạn từ năm 2013 đến nay.
2020 đã qua kiểm toán và được công khai trong trên Website của Sở giao dịch Chứng khoán.
Trình tự nghiên cứu
Tác giả sử dụng phần mềm STATA 14 để xử lý dữ liệu, trình bày dưới dạng bảng dữ liệu panel, với chuỗi thời gian 8 năm từ 2013 đến 2020 và tổng cộng 512 quan sát Nghiên cứu được thực hiện theo các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
Bước 1: Thống kê dữ liệu nghiên cứu
Thống kê các biến là công cụ quan trọng giúp tác giả quan sát và mô tả mẫu dữ liệu nghiên cứu một cách rõ ràng và bao quát Qua các hệ số như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, và giá trị lớn nhất/nhỏ nhất, tác giả có thể phân tích các biến trong mô hình nghiên cứu một cách hiệu quả.
Bước 2: Kiểm tra hiện tượng tương quan là quá trình xác định sự phụ thuộc giữa các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu, dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến Điều này có thể làm giảm ý nghĩa thống kê và độ chính xác của các ước lượng, khiến cho việc bác bỏ giả thuyết "không" trở nên khó khăn Để khắc phục hiện tượng đa cộng tuyến, cần sử dụng hệ số phóng đại phương sai (VIF) và ma trận tương quan Một mô hình không có đa cộng tuyến được xác định khi hệ số tương quan giữa các biến độc lập nhỏ hơn 0,8 và hệ số VIF của các biến nhỏ hơn 4.
Bước 3: Phân tích hồi quy
Tác giả sử dụng các mô hình hồi quy Pooled OLS (POLS), Mô hình hồi tác động cố định (FEM) và Mô hình hồi tác động ngẫu nhiên (REM) để phân tích dữ liệu Mô hình FEM cho phép kiểm tra mối tương quan giữa phần sai số của từng công ty với các biến độc lập, với giả định rằng mỗi công ty có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến biến độc lập Điều này giúp tách biệt ảnh hưởng của những đặc điểm này (không thay đổi theo thời gian) khỏi các biến độc lập, từ đó ước lượng tác động thực sự của biến độc lập lên biến phụ thuộc Ngược lại, mô hình REM giả định sự khác biệt giữa các công ty là ngẫu nhiên và không có mối tương quan với các biến độc lập.
Bước 4: Lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp
Sau khi phân tích kết quả hồi quy từ các mô hình, tác giả tiến hành kiểm định lựa chọn giữa các mô hình này Các phương pháp kiểm định bao gồm: Kiểm định F để phân biệt giữa mô hình Pooled OLS và FEM; Kiểm định Hausman để lựa chọn giữa FEM và REM; và kiểm định Breusch-Pagan Lagrangian multiplier (LM) để so sánh Pooled OLS với REM.
Bước 5: Kiểm định các khuyết tật trong mô hình
- Kiểm định hiện tượng tự tương quan
Hiện tượng tự tương quan xảy ra khi có sự tương quan giữa các thành phần trong dãy quan sát theo thời gian hoặc không gian Sự xuất hiện của tự tương quan khiến cho các ước lượng từ phương pháp bình phương bé nhất Pooled OLS trở nên không hiệu quả, dẫn đến các sai số ngẫu nhiên không chính xác.
Trong mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển, một trong những giả thuyết quan trọng là không có hiện tượng tương quan trong hàm hồi quy tổng thể Để phát hiện hiện tượng này, có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp đồ thị và kiểm định Berusch-Godfrey.
- Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi
Hiện tượng phương sai không đồng nhất xảy ra khi các sai số ước lượng có phương sai khác nhau Nguyên nhân chính của hiện tượng này thường là do sự xuất hiện của các quan sát có giá trị quá khác biệt so với các quan sát còn lại, hoặc do các quan sát của cùng một biến được đo lường bằng những thang đo khác nhau.
Để phát hiện hiện tượng này, có thể sử dụng đồ thị hoặc các kiểm định như kiểm định Breusch-Pagan và kiểm định White Đối với mô hình FEM, khuyết tật có thể được khắc phục bằng mô hình sai số chuẩn mạnh (Robust Standard errors) Trong khi đó, mô hình REM có thể giải quyết hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi thông qua ước lượng FGLS, hay còn gọi là ước lượng tác động ngẫu nhiên (Random effects estimator).