1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khóa luận tinh thần nhập thế trong lễ hằng thuận của phật giáo ở việt nam hiện nay

88 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tinh Thần Nhập Thế Trong Lễ Hằng Thuận Của Phật Giáo Ở Việt Nam Hiện Nay
Tác giả Tạ Thu Hằng
Người hướng dẫn TS. Hà Thị Bắc
Trường học Đại học quốc gia hà nội
Chuyên ngành Triết học
Thể loại Khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2019
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 88
Dung lượng 767,7 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TINH THẦN NHẬP THẾ VÀ LỄ HẰNG THUẬN CỦA PHẬT GIÁO (13)
    • 1.1. Các khái niệm cơ bản (13)
      • 1.1.1. Khái niệm nhập thế (13)
      • 1.1.2. Khái niệm Phật giáo nhập thế (15)
      • 1.1.3. Khái niệm lễ Hằng Thuận (17)
    • 1.2. Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam (18)
      • 1.2.1. Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam trong lịch sử 12 1.2.2. Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật Giáo Việt Nam hiện nay (18)
    • 1.3. Khái quát chung về lễ Hằng Thuận (39)
  • CHƯƠNG 2: NỘI DUNG TINH THẦN NHẬP THẾ TRONG LỄ HẰNG THUẬN CỦA PHẬT GIÁO VIỆT NAM HIỆN NAY (43)
    • 2.1. Biểu hiện của tinh thần nhập thế trong lễ Hằng Thuận ở Việt Nam hiện nay (43)
      • 2.1.1. Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo trong lễ Hằng Thuận thông qua việc thực hiện các giáo lý, giáo luật (43)
      • 2.1.2. Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo trong lễ Hằng Thuận qua (55)
      • 2.1.3. Biểu hiện tinh thần nhập thế trong lễ Hằng Thuận thông qua tác độ ng c ủ a l ễ H ằ ng Thu ậ n đến đờ i s ống hôn nhân gia đình (63)
    • 2.2. Ý nghĩa của lễ Hằng Thuận đối với đời sống hôn nhân, gia đình ở Việt (72)
      • 2.2.1. L ễ H ằ ng Thu ậ n – c ầ u n ố i gi ữ a đạo và đờ i (72)
      • 2.2.2. Th ự c hi ệ n l ễ H ằ ng Thu ậ n góp phầ n gi ữ gìn và phát huy những giá (75)

Nội dung

MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TINH THẦN NHẬP THẾ VÀ LỄ HẰNG THUẬN CỦA PHẬT GIÁO

Các khái niệm cơ bản

Khái niệm nhập thế là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo và các tôn giáo khác, được định nghĩa là "dự vào cuộc đời, gánh vác việc đời" theo từ điển Tiếng Việt của Viện ngôn ngữ học năm 2004 Quan điểm này được tiếp cận từ góc nhìn của Nho giáo, nơi mà các nhà Nho cổ đại nhấn mạnh rằng người quân tử cần sử dụng trí tuệ của mình để phục vụ xã hội, hỗ trợ vua trong việc ổn định đất nước và chăm lo cho đời sống của nhân dân.

Trong từ điển Nho, Phật, và đạo của Lao Tử, khái niệm nhập thế được hiểu là việc tu đạo trong cuộc sống thường nhật, thể hiện qua hành động hòa nhập với xã hội để thực hiện đạo đức và tích lũy công đức Các nhân vật lịch sử như Lão Tử, Trương Lương và Lưu Cơ đều là ví dụ điển hình cho công phu nhập thế, trái ngược với công phu xuất thế Quan điểm này mang tính chất của đạo giáo, nhấn mạnh sự tương tác giữa chứng đạo và độ thế hành đạo Từ góc độ Phật giáo, Đức Phật khuyến khích các tỳ kheo hãy hành động vì hạnh phúc của chúng sinh, thể hiện trách nhiệm của người xuất gia trong việc cứu khổ cho mọi loài.

Trong các tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, luôn tồn tại nghịch lý giữa thần thánh và thế tục, xuất thế và nhập thế Những nghịch lý này trở nên cấp bách khi mối quan hệ giữa tôn giáo và nhà nước, dân tộc gặp vấn đề, ảnh hưởng đến sự sống còn của cả hai Để đối phó, tôn giáo thường phải xích lại gần xã hội thế tục thông qua nhiều hình thức và biện pháp khác nhau Hành động chủ động tiếp cận thực tế và vận dụng tư tưởng tôn giáo nhằm giải quyết các vấn đề xã hội được gọi là nhập thế.

Có sự tương đồng giữa khái niệm nhập thế và thế tục hóa, nhưng chúng thực sự là hai khái niệm khác biệt Thế tục hóa xuất phát từ tiếng

Quá trình "seaculum" đề cập đến việc chuyển giao quyền lực từ Giáo hội sang xã hội thế tục, bao gồm việc tách biệt các cơ sở như trường học và tòa án khỏi tôn giáo Khái niệm thế tục hóa mô tả sự tự chủ hóa của các hoạt động và tư tưởng, thoát khỏi ảnh hưởng của giá trị Kitô giáo truyền thống Theo Đỗ Quang Hưng, quá trình này giúp giải phóng mối quan hệ giữa con người và thế giới, tạo ra một nhà nước trung lập về tôn giáo và hình thành xã hội dân sự, nơi công dân có quyền lợi pháp lý và tự do thực hành tôn giáo mà không bị ràng buộc bởi giáo luật Nói cách khác, đây là quá trình giải thiêng và độc lập hóa các tổ chức xã hội khỏi tôn giáo.

Khái niệm nhập thế chỉ sự tham gia chủ động và tích cực của các tôn giáo vào cuộc sống thế tục, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhu cầu tôn giáo ngày càng đa dạng Các tôn giáo không chỉ đảm nhận vai trò tâm linh mà còn đóng góp quan trọng vào tinh thần và văn hóa xã hội, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống Nhập thế thể hiện sự mở rộng hoạt động của tôn giáo ra ngoài lĩnh vực tôn giáo truyền thống, bao gồm chính trị, kinh tế, ngoại giao, nghệ thuật và giáo dục.

Nhập thế là quá trình xử lý mối quan hệ giữa tôn giáo và thế tục, thể hiện tính hai mặt của tôn giáo Tôn giáo không tự nhiên sinh ra mà phản ánh nhu cầu tinh thần và tâm linh của xã hội thế tục, đồng thời là hình thái ý thức xã hội Không một tôn giáo nào có thể tồn tại và phát triển ngoài các nhu cầu tâm linh của đời sống xã hội Tôn giáo thể hiện tính tâm linh siêu việt bằng sự thần thánh hóa, nhưng sự siêu việt này cần phải thu hút sự quan tâm của xã hội thế tục Khi tôn giáo và xã hội thế tục có mối quan hệ tích cực, và tôn giáo có khả năng giải quyết các vấn đề của xã hội, sức mạnh và sự lan tỏa của tôn giáo sẽ được củng cố Hơn nữa, tinh thần nhập thế của các tôn giáo còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa trong xã hội.

Khái niệm nhập thế đề cập đến sự tham gia chủ động và tích cực của các tôn giáo vào cuộc sống thế tục Đồng thời, nó thể hiện quá trình điều chỉnh mối quan hệ giữa tôn giáo và xã hội thế tục.

1.1.2 Khái niệ m Ph ật giáo nhậ p th ế

Phật giáo nhập thế, hay còn gọi là "Đạo Phật vào đời", được hiểu là sự tích cực tham gia của Phật giáo vào cuộc sống xã hội Theo Thích Nguyên Đạt, định nghĩa này không chỉ khuyến khích sự hiện diện của Phật giáo trong đời sống thực tiễn mà còn phản ánh hai đặc điểm chính của nhập thế trong Phật giáo.

Nhập thế là bản chất cốt lõi của đạo Phật, thể hiện qua lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni về việc hành động vì lợi ích của số đông và hạnh phúc của mọi người Ngài khuyến khích các đệ tử không chỉ tập trung vào việc giác ngộ cá nhân mà còn phải tích cực tham gia vào cuộc sống xã hội, truyền bá Chánh Pháp Thiền sư Thích Nhất Hạnh cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa giác ngộ và hành động trong cuộc sống hàng ngày, cho thấy rằng đạo Phật không chỉ là lý thuyết mà còn là thực tiễn sống động.

“Không bùn thì chẳng có hoa sen” thể hiện mối liên hệ giữa trần thế và đạo Phật, cho thấy rằng không thể thực hành đạo Phật nếu không tham gia vào việc cứu khổ cứu nạn Phật giáo nhập thế, một hình thái của Phật giáo hiện đại và hậu hiện đại, đã phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh thế kỷ 20, khi thế giới trải qua nhiều biến động, đặc biệt là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.

Cách mạng công nghiệp thứ 3 bắt đầu vào năm 1980 đã tạo ra nhiều chuyển biến lớn trên toàn cầu Sau chiến tranh thế giới thứ hai, sự bất ổn chính trị đã khiến nhiều người rơi vào cảnh khổ cực Để đối phó với tình hình này, trào lưu “đạo Phật nhập thế” đã được khởi xướng giữa thế kỷ 20 tại châu Á và sau đó lan rộng sang châu Âu và châu Mỹ nhờ vào những nhà hoạt động Phật giáo nổi tiếng, trong đó có Thiền sư Thích Nhất Hạnh.

Phật giáo nhập thế, một trào lưu mạnh mẽ hiện nay, khẳng định rằng Phật giáo không chỉ là một tôn giáo tiêu cực mà còn tích cực phục vụ con người và xã hội Khái niệm "Nhân gian Phật giáo" xuất hiện vào thập niên 30 của thế kỷ 20 tại Việt Nam trên tờ báo Đuốc Tuệ, định nghĩa rằng đạo Phật đóng vai trò dẫn dắt tinh thần nhằm mang lại lợi ích cho nhân gian Cả hai khái niệm này đều hướng đến mục tiêu đưa đạo Phật vào đời sống xã hội, góp phần giúp đỡ con người và cải thiện cuộc sống.

Khái niệm “đạo Phật nhập thế” thường gây hiểu lầm về bản chất của Phật giáo, vì nó gợi ý rằng Phật giáo nằm ngoài cuộc sống, trong khi thực tế, Phật giáo luôn hiện diện trong đời sống Đồng thời, khi đề cập đến “đạo Phật nhập thế”, chúng ta cũng không thể bỏ qua khái niệm “đạo Phật xuất thế” Để có cái nhìn đúng đắn, cần làm rõ ý nghĩa của “xuất thế” trong quan niệm Phật giáo, nhằm tránh những hiểu lầm phổ biến về các khái niệm này.

"Xuất thế" thường bị hiểu nhầm là việc tách rời khỏi cuộc sống và không quan tâm đến thực tiễn xã hội Sự hiểu sai này dẫn đến quan niệm sai lệch về đạo Phật, cho rằng đây là một tôn giáo tiêu cực và cản trở sự phát triển Tuy nhiên, theo giáo lý Phật giáo, "xuất thế" thực sự mang ý nghĩa sâu sắc hơn, khuyến khích con người tìm kiếm sự giác ngộ và hòa nhập với cuộc sống, từ đó góp phần tích cực vào xã hội.

Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam

1.2.1 Bi ể u hi ệ n tinh th ầ n nh ậ p th ế c ủ a Ph ật giáo Việ t Nam trong l ị ch s ử

•Biểu hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước

Trong thời kỳ Bắc thuộc, khi Phật giáo mới du nhập vào Việt Nam, đất nước phải đối mặt với sự xâm lược và đô hộ của phong kiến phương Bắc Trong bối cảnh khó khăn này, Phật giáo đã trở thành chỗ dựa tinh thần vững chắc cho nhân dân, giúp họ chống lại sự đồng hóa của chính quyền ngoại bang Phật giáo đã đóng góp to lớn vào các phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc suốt một thiên niên kỷ.

Tương truyền, ngôi chùa đầu tiên ở Việt Nam là chùa Thanh Vân Cổ

Tự (nay là chùa Yên Phú, thuộc xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, Thành phố

Bà Phương Dung, người trụ trì tại Hà Nội, đã nuôi dưỡng hai vị tướng tài ba là Trung Vũ và Đài Liệu, những người đã góp sức cho cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng Trong những năm hạn hán, họ đã cầu mưa giúp dân, và trong năm lũ lụt, họ đã biến thành khúc đê ngăn lũ cho dân Khi Tô Định xâm lược, bà Phương Dung cùng hai con nuôi đã tham gia đánh giặc bên cạnh Hai Bà Trưng Vào năm Thiên Phúc đời Lê Đại Hành, bà được phong tặng danh hiệu Hoàng Thái Hậu Tuệ Tĩnh Phu Nhân, trong khi Trung Vũ và Đài Liệu được phong là Bản Cảnh Thành Hoàng.

Sau thất bại của khởi nghĩa Hai Bà Trưng, đất nước ta tiếp tục chịu ách đô hộ của chính quyền phương Bắc, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa của nhân dân diễn ra, nhưng đều không thành công Đến thế kỷ VI, Lý Nam Đế đã xây dựng chùa Khai Quốc (nay là chùa Trấn Quốc, Hà Nội) sau khi đánh bại quân nhà Lương và thành lập nước Vạn Xuân, thể hiện rõ ý thức văn hóa và chính trị sâu sắc Nhà nước Vạn Xuân mang bản sắc Phật giáo, với Phật giáo là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng nhà nước này Theo Lý Khôi Việt, việc khẳng định vai trò của Phật giáo trong việc khai sinh nước độc lập (Khai Quốc) cho thấy Phật giáo không chỉ là nền tảng văn hóa-chính trị mà còn là quốc giáo của triều đại, đồng thời là tuyên ngôn độc lập chính trị và văn hóa đối với đế quốc phương Bắc.

Sau Lý Nam Đế, Lý Phật Tử đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Tùy, thu hút đông đảo Tăng Ni và Phật tử tham gia nhằm giành lại độc lập cho đất nước Mặc dù cuộc khởi nghĩa không thành công, Lý Phật Tử vẫn nhận được sự kính trọng và mến phục từ nhân dân Sau khi ông qua đời, nhiều đền thờ đã được xây dựng để tưởng nhớ và tri ân những đóng góp của ông.

Sau chiến thắng trên sông Bạch Đằng năm 938, nước ta hoàn toàn độc lập, chấm dứt gần 1000 năm đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ Nhiệm vụ quan trọng lúc này là xây dựng bộ máy chính quyền để tạo tiền đề cho sự phát triển sau này Trong bối cảnh đó, Phật giáo tiếp tục phát triển và xâm nhập sâu vào xã hội, với sự xuất hiện của nhiều bậc cao tăng như Đại sư Khuông Việt, thiền sư Đỗ Pháp Thuận, thiền sư Vạn Hạnh và thiền sư Viên Thông Đại sư Khuông Việt đã hỗ trợ triều Đinh và triều Tiền Lê trong việc phục hưng đất nước, và khi quân Tống xâm lược, ông đã cầu đảo cho quân sĩ, giúp củng cố tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ Quốc Trên mặt trận ngoại giao, ông cũng viết bài “Ngọc lang quy” để tiễn sứ thần nhà Tống, được Lê Quý Đôn ca ngợi là thể hiện văn minh không kém gì Trung Quốc.

Lý Giác nhà Tốnglời lẽ nõn nà, có thể vốc được” [5, tr.24]

Cùng với Đại sư Khuông Việt, Thiền sư Đỗ Pháp Thuận cũng được vua

Lê Đại Hành được mời tham gia vào bộ máy chính quyền triều đình, cho thấy ông có vị trí quan trọng trong triều đại Sự việc ông từng được vua Lê Hoàn tham vấn về vận nước chứng tỏ nhà vua rất coi trọng ý kiến của ông.

Tư tưởng trị nước của Thiền sư Đỗ Pháp Thuận thể hiện sâu sắc tinh thần từ bi của Phật giáo và nhấn mạnh sự bình đẳng cũng như đoàn kết dân tộc Ông cho rằng để xây dựng một đất nước thái bình và triều đại vững bền, điều quan trọng nhất là sự đoàn kết của toàn dân Để đảm bảo an ninh và công bằng xã hội, vua và triều đình cần hành động vì lợi ích của người dân.

Sau khi Lê Hoàn qua đời vào năm 1005, một cuộc tranh giành ngôi báu đẫm máu đã diễn ra giữa các con của ông Lê Long Tích và Lê Long Kích lần lượt bị giết hại tại Thạch Hà và Phù Lan Lê Long Việt, người kế vị ngôi báu, chỉ giữ được quyền lực trong ba ngày trước khi bị em ruột Lê Long Đĩnh ám sát và cướp ngôi Lê Long Đĩnh được ghi nhận trong lịch sử như một vết nhơ, gây ra đại họa cho đất nước Quốc Sử Việt thời Hậu Lê đã chỉ trích ông với những hành động càn rỡ, giết anh để chiếm đoạt ngôi vị, cùng với lối sống hoang dâm và tàn bạo, khiến cho vận mệnh quốc gia càng thêm nguy nan.

Thiền sư Vạn Hạnh, nhận thấy vận mệnh đất nước đang gặp khó khăn, đã không ngần ngại ủng hộ Lý Công Uẩn lên ngôi vào năm 1009, góp phần thành lập triều đại Lý thịnh vượng trong lịch sử Việt Nam Hoàng Xuân Hãn đã nhận xét rằng triều đại này vững chắc và kéo dài hơn 200 năm nhờ vào tinh thần Phật giáo, thể hiện qua việc xuất hiện những người cầm quyền có lòng độ lượng và những cận thần trung thành, khác hẳn với các đời vua hung hãn trước đó của họ Đinh và Lê.

Thời kỳ Lý được coi là một trong những giai đoạn thuần khiết nhất trong lịch sử Việt Nam, với sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo và những vị vua Phật tử chân thành Dưới triều đại vua Lý Thần Tông, Thiền sư Viên Thông được phong làm Quốc sư và hai lần được mời lãnh đạo đất nước, nhưng ông đã từ chối Sự kính trọng mà vua dành cho ông xuất phát từ tư tưởng trị quốc của ông, nhấn mạnh vào đức hạnh hơn là pháp luật Ông tin rằng, khi đức hiếu sinh của nhà vua lan tỏa đến nhân dân, họ sẽ yêu mến và tôn kính vua như cha mẹ, tạo nên một xã hội hòa bình và yên ổn.

Dưới triều Trần, Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết nhân dân với lãnh đạo đất nước Các vua Trần, với kiến thức Phật học sâu sắc, đã áp dụng tư tưởng "dân vị bản" để trị quốc Trần Nhân Tông, đặc biệt, hiểu rõ triết lý “Thế trận lòng dân” và đã vận dụng thành công trong ba cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

Nguyên – Mông, kẻ thù hung hãn và mạnh nhất thời bấy giờ, đã chứng kiến sự ra đời của Thiền phái Trúc Lâm với bậc sơ tổ là Phật Hoàng Trần Nhân Tông Thiền phái này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự ngộ và nỗ lực rèn luyện của mỗi cá nhân Ông từng nói: “Sống mà không giúp gì cho đời là điều đáng hổ thẹn của kẻ trượng phu”, cho thấy sự đề cao tinh thần nhập thế trong Phật giáo của Phật Hoàng.

Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông, Trần Nhân Tông đã xây dựng khối đoàn kết toàn dân nhờ tinh thần nhập thế của nhà Phật Kế sách “khoan thư sức dân làm sâu rễ bền gốc” của ông thể hiện tinh thần bao dung và đặt lợi ích quốc gia lên trên hết, kế thừa từ vua Trần Thái Tông Dù thế giặc mạnh, lòng yêu nước của quân dân vẫn mãnh liệt Trước nguyện vọng của quân sỹ, Trần Nhân Tông quyết định cầm quân đánh đuổi ngoại xâm Mặc dù Phật giáo cấm sát sinh, nhưng Thượng Sỹ lập luận rằng giết giặc để cứu dân không trái đạo Vua Trần Nhân Tông đồng tình, cho rằng cứu một người để bảo vệ hàng trăm ngàn người là hành động đúng với đạo từ bi của Phật giáo.

Hai triều đại Lý và Trần được xem là hai triều đại phong kiến lâu dài và cường thịnh nhất trong lịch sử Việt Nam, nổi bật với việc chuyển giao quyền lực hòa bình Một trong những nguyên nhân chính cho điều này là cả hai triều đại đều coi Phật giáo là quốc đạo, áp dụng triết lý trị nước bằng đức, với tư tưởng khoan dung, độ lượng và hiếu hòa của đạo Phật đã thấm nhuần trong mọi tầng lớp xã hội Việt Nam suốt hàng trăm năm.

Theo quy luật lịch sử, mọi vương triều, dù hưng thịnh đến đâu, cũng sẽ trải qua giai đoạn suy tàn Vào những năm cuối của triều đại Trần, vua quan chỉ chú trọng đến hưởng lạc mà không quan tâm đến việc quản lý triều chính, dẫn đến sự suy giảm của cơ nghiệp nhà Trần Năm 1400, Hồ Quý Ly đã nắm quyền, đánh dấu sự chuyển biến trong lịch sử.

Khái quát chung về lễ Hằng Thuận

Lễ Hằng Thuận có nguồn gốc từ thời Đức Phật, khi Ngài trở về Ca Tì La Vệ và tham dự lễ cưới của Vương tử Mahanam Tại đây, Đức Thế Tôn đã hướng dẫn cách sống của người chồng và người vợ để được gia đình hai bên tôn trọng, nhấn mạnh trách nhiệm của họ đối với nhau và con cái trong tương lai Ngài dạy rằng hôn nhân không chỉ là sự chọn lựa mà còn là hành trình cùng nhau vượt qua khó khăn, tạo thiện nghiệp và hỗ trợ nhau trong tu tập Lễ Hằng Thuận, nghĩa là luôn đồng hành bên nhau suốt đời, được tổ chức trong Phật giáo nhưng không có quy định cụ thể như trong đạo Thiên Chúa Tại Việt Nam, chưa có tài liệu xác định rõ thời điểm và người đầu tiên tổ chức lễ Hằng Thuận trong chùa.

Lễ Hằng Thuận có thể được xem là một sự kiện nhỏ trong bối cảnh biến động của Phật giáo, dẫn đến việc nó dần bị lãng quên trong ký ức của mọi người.

Nghi thức lễ thành hôn "Hằng Thuận" được Hòa thượng Thích Thiện Hòa nhắc đến lần đầu tiên trong sách xuất bản năm 1971, với câu "Hằng Thuận công đức thì thắng hạnh" Điều này cho thấy Hòa thượng có thể là người đầu tiên xác nhận "Hằng Thuận" là nghi thức hôn lễ tại chùa bằng văn bản Hòa thượng Đào Như, Ủy viên Thư ký Hội đồng Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam, cho biết rằng truyền thống hôn lễ của người Khmer Nam và các nước Phật giáo Nam tông đều có phong tục thỉnh chư Tăng tổ chức lễ Chúc phúc cho tân lang, tân nương và hai họ, tương tự như lễ Hằng Thuận của Phật tử người Việt.

Người khởi xướng nghi lễ Hằng Thuận là ông Đồ Nam Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Thuật (1883 - 1940), quê Hải Dương Là một nhà Nho trước khi chuyển sang đạo Phật, ông đã tích cực cổ vũ phong trào Chấn hưng Phật giáo tại Việt Nam Ông Đồ Nam Tử tin rằng đạo Phật cần dấn thân và hòa hợp với quần chúng.

Vào năm 1930, bác sĩ Tâm Minh, tên thật là Lê Đình Thám, đã trở thành một trong những cư sĩ tiên phong và có đóng góp quan trọng trong việc chấn hưng Phật giáo ở những thập niên đầu thế kỷ XX Ông là người sáng lập Đoàn Thanh niên Phật học Đức dục gia đình Phật hóa phổ vào năm 1940, tiền thân của Gia đình Phật tử ngày nay.

Năm 1951, lễ cưới đầu tiên trước cửa Phật của bà Lê Thị Hoành và ông Hoàng Văn Tâm đã được tổ chức tại chùa Từ Đàm, Huế, với sự chứng minh của chư Tăng Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt trong việc kết hôn theo truyền thống Phật giáo Năm 1971, Hoà thượng Thích Thiện Hoa đã sử dụng hai chữ "Hằng Thuận" để chỉ việc kết hôn trong không gian linh thiêng của Phật giáo, thể hiện sự tôn trọng và nghiêm trang trong lễ kết hôn.

Lễ Hằng Thuận là một tập tục quan trọng trong sinh hoạt tín ngưỡng của người Phật tử, đặc biệt trong ngày cưới của các đôi bạn trẻ Chư Tăng Ni khuyến khích phụ huynh động viên con em mình đăng ký tổ chức lễ này tại chùa, nhằm giúp đôi vợ chồng nhận thức rõ tầm quan trọng của nền tảng đạo đức tâm linh trong cuộc sống gia đình Để có một đời sống hôn nhân an lạc và hạnh phúc, đôi vợ chồng cần yêu thương, chung thủy, tôn trọng và hòa thuận với nhau, cùng hướng đến những điều cao thượng Chiếc nhẫn trao nhau trong lễ Hằng Thuận mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và sự hòa kính, theo lời Phật dạy Ngày lễ này không chỉ đánh dấu khởi đầu mới cho cuộc sống hôn nhân mà còn là dịp để nhận được sự chứng minh và chúc phúc từ các bậc đức hạnh, góp phần xây dựng tổ ấm gia đình hạnh phúc.

Phật giáo, từ khi du nhập vào Việt Nam, luôn thể hiện tinh thần nhập thế mạnh mẽ, đồng hành cùng dân tộc trong quá trình dựng nước và giữ nước Trong thời Bắc thuộc, có Lý Nam Đế và thiền sư Khuông Việt, trong khi thời Lý ghi nhận công lao của thiền sư Vạn Hạnh trong việc thành lập nhà Lý Thời Trần, Phật hoàng Trần Nhân Tông nổi bật với câu nói "cư trần lạc đạo thả tùy duyên" Dù thời nhà Lê, Nguyễn không đề cao Phật giáo, nhưng nó vẫn giữ vững vị trí trong xã hội Trong giai đoạn chống Pháp và Mỹ, tinh thần nhập thế được phát huy mạnh mẽ, thể hiện qua phong trào Chấn hưng Phật giáo thế kỷ XX và tinh thần “cởi áo cà sa khoác chiến bào” Đặc biệt, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Phật giáo đóng góp quan trọng vào sự sụp đổ của chính quyền Ngô Đình Diệm.

Phật giáo đã du nhập và phát triển ở Việt Nam trong suốt 2000 năm, để lại dấu ấn sâu sắc trong đời sống xã hội, từ các sự kiện trọng đại đến những điều bình dị trong dân gian Với sự hiện diện trong văn học và nghệ thuật, như thơ ca của Trần Nhân Tông, Nguyễn Trãi và các vở chèo, Phật giáo nhập thế đã trở thành một nét đặc trưng không thể thiếu Ngày nay, Phật giáo tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong mọi mặt đời sống xã hội, từ việc tích cực hội nhập quốc tế đến tổ chức từ thiện và giáo dục phong cách sống Trong bối cảnh gia đình hiện nay với tỷ lệ ly hôn cao, lễ Hằng Thuận, xuất phát từ phong trào Chấn hưng Phật giáo đầu thế kỷ XX, đang trở thành xu hướng phổ biến trong giới trẻ và được nhiều gia đình tổ chức, thể hiện tinh thần nhập thế của Phật giáo trong việc giải quyết các vấn đề gia đình.

Lễ Hằng Thuận là một nghi thức đặc biệt trong lễ cưới, diễn ra trang nghiêm tại chùa, mang đậm dấu ấn đạo đức tâm linh và trí tuệ của Phật giáo Nghi thức này nhằm mục đích tạo dựng sự hòa thuận, êm ấm trong gia đình, đồng thời giữ gìn phong tục tập quán của người Việt Xuất phát từ phong trào Chấn hưng Phật giáo, lễ Hằng Thuận đã có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống gia đình của người Việt cho đến ngày nay.

NỘI DUNG TINH THẦN NHẬP THẾ TRONG LỄ HẰNG THUẬN CỦA PHẬT GIÁO VIỆT NAM HIỆN NAY

Ngày đăng: 17/12/2021, 19:45

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w