GIỚI THIỆU
Tổng quan tình hình ngành công nghiệp da giày tại Việt Nam
Ngành da giày tại Việt Nam là một trong những lĩnh vực sản xuất lâu đời, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia Theo Hiệp hội da giày Việt Nam, trong năm 2015, kim ngạch xuất khẩu của ngành này đạt 14 tỷ đô la Mỹ, với sản phẩm được xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới Việt Nam đứng thứ 4 về số lượng xuất khẩu da giày, chỉ sau Trung Quốc, Ấn Độ và một số quốc gia khác.
Brazil), đứng thứ 3 về giá trị (sau Trung Quốc và Italia)
Liên minh châu Âu, Mỹ và Nhật Bản vẫn là những thị trường xuất khẩu chủ yếu của ngành da giày Việt Nam trong những năm gần đây Nhiều tập đoàn và doanh nghiệp sản xuất giày dép lớn trên thế giới đã chọn Việt Nam làm điểm đến để mở rộng hoạt động hoặc đầu tư mới, nhằm tận dụng các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) Theo đại diện Hiệp hội Da giày Quảng Đông (Trung Quốc), trong bối cảnh nhiều thương hiệu lớn đổ vào Việt Nam, một số doanh nghiệp Trung Quốc cũng đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào ngành giày dép tại đây.
Tuy có nhiều cơ hội, nhưng ngành còn phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc đáp ứng các điều kiện của hiệp định thương mại tự do, khả năng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế, và dự kiến chi phí lao động sẽ tăng cao trong những năm tới Hơn nữa, phần lớn doanh nghiệp trong ngành là vừa và nhỏ, gặp khó khăn về vốn, công nghệ và nhân lực chất lượng cao, đồng thời thiếu chủ động trong ngành công nghiệp hỗ trợ, khả năng quản trị và năng suất lao động còn yếu.
Đặt vấn đề
Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới, nhưng nhiều doanh nghiệp trong nước lại ít chú trọng đến thị trường nội địa Điều này đã tạo điều kiện cho các nhà đầu tư nước ngoài chiếm lĩnh thị trường Việt Nam Theo báo cáo của Bộ Công Thương, hiện có tới 60% thị phần giày dép nội địa thuộc về các sản phẩm nhập khẩu.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chủ quan trước việc ký kết TPP, điều này không chỉ thúc đẩy ngành may mặc phát triển mà còn tạo ra thách thức cạnh tranh ngay trên thị trường nội địa Bên cạnh đó, ngành da giày hiện đang đối mặt với những bất cập như năng lực sản xuất hạn chế, hệ thống sản xuất còn lãng phí và chưa khai thác triệt để các nguồn lực sẵn có.
Nắm bắt được tình hình trên nhóm quyết định xây dựng nên một hệ thống sản xuất da giày giải quyết được những bất cập trên.
Mục tiêu hệ thống
Hệ thống sản xuất da giày được xây dựng từ thiết kế ý niệm đến thiết kế sơ khởi, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bên liên quan như nhà đầu tư, khách hàng và ban giám đốc Hệ thống này tuân thủ các tiêu chí ban đầu về chi phí đầu tư và diện tích Quá trình bắt đầu từ thiết kế ý niệm và kết thúc tại thiết kế sơ khởi sẽ tạo tiền đề cho việc xây dựng hệ thống hoàn thiện trong tương lai.
Phạm vi thực hiện
Thực hiện kế hoạch đồ án và tiến trình học môn Kỹ thuật hệ thống, bài viết chỉ tập trung vào việc xây dựng hệ thống sản xuất da giày ở mức độ tổng quát, không đi sâu vào chi tiết kỹ thuật liên quan đến máy móc và công nghệ sản xuất.
Thực hiện trong thời gian 10 tuần
Các nhu cầu bên ngoài của hệ thống chỉ tham khảo các bài nghiên cứu cho nên có thể không thực tế, không chính xác
Các công nghệ sản xuất da giày dựa vào bài báo nghiên cứu nên có thể không phải là công nghệ mới nhất.
Phương pháp luận nghiên cứu
Thiết kế hệ thống sản xuất dựa trên chu kỳ sống của hệ thống bao gồm các bước từ xác định nhu cầu, thiết kế ý tưởng, thiết kế sơ khởi cho đến thiết kế chi tiết Mỗi giai đoạn trong chu kỳ sống này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của hệ thống.
XÁC ĐỊNH NHU CẦU (DEFINITION OF NEED)
THIẾT KẾ Ý NIỆM (CONCEPTUAL DESIGN)
THIẾT KẾ SƠ KHỞI (PRELIMINARY DESIGN)
THIẾT KẾ CHI TIẾT (DETAIL DESIGN)
SỬ DỤNG & HỖ TRỢ (UTILIZATION &
Hình 1.1 Quy trình thiết kế và KTHT
Cấu trúc thực hiện đồ án
Đồ án Kỹ thuật hệ thống cung cấp cái nhìn tổng quan từ nhu cầu các bên liên quan đến thiết kế chi tiết hệ thống sản xuất Nội dung của đồ án tập trung vào cách thức xây dựng một hệ thống mà không đi sâu vào công nghệ sản xuất hay việc hoàn thiện hệ thống Do đó, cấu trúc đồ án chỉ dừng lại ở bước thiết kế sơ khởi.
Hình 1.2 Cấu trúc đồ án
Các nghiên cứu liên quan
Bài viết "Profile of the Production of Leather Shoe" trình bày quy trình xây dựng nhà máy sản xuất giày da với công suất 150,000 đôi mỗi năm Các bước bao gồm mô tả quy trình sản xuất, nghiên cứu thị trường và khả năng sản xuất, phân tích nguyên liệu và đầu vào, cũng như phân tích kỹ thuật và công nghệ Bên cạnh đó, bài viết còn đề cập đến phân tích nguồn nhân lực và yêu cầu đào tạo, cùng với phân tích tài chính để đảm bảo hiệu quả hoạt động của nhà máy.
a) Mô tả sản phẩm: o Giày da và dép nữ được sử dụng như một chiếc giày đi bộ
Bài báo nghiên cứu thị trường và hoạch định năng lực sản xuất giày từ năm 1993 đến 2002, đưa ra dự báo nhu cầu tiêu thụ từ năm 2004 đến 2019 Nó cũng đề cập đến giá bán và phân phối sản phẩm Nhà máy dự kiến có khả năng sản xuất 150.000 đôi giày và dép mỗi năm, hoạt động 300 ngày với 8 giờ làm việc mỗi ngày Dự kiến, công suất nhà máy sẽ đạt 70% trong năm đầu tiên, 85% trong năm thứ hai và 100% trong năm thứ ba.
Nguyên liệu và đầu vào là yếu tố quan trọng trong sản xuất, bao gồm các loại nguyên liệu như da, lót da, đế, chỉ may, khoen, đinh và keo Chi phí của từng nguyên vật liệu cần được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh tế Bên cạnh đó, việc xem xét tiện ích và mức tiêu thụ điện, nước cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất.
d) Công nghệ và kỹ thuật: o Công nghệ :
+Đưa ra quy trình sản xuất o Các máy móc thiết bị có thể được cung cấp từ công ty sau:
Tel 6564022, 6525820.Fax 91-11-6859019.E-mail japee@ ders Vsnl Net.In.India o Kỹ thuật : o Đưa ra các loại máy móc yêu cầu và chi phí
4 o Nhà máy dự định xây dựng với diện tích 3000m 2 .
e) Nhân lực và đào tạo : o Nhân lực :
Tổng nhân lực là 84 người o Đưa ra danh sách nhân lực và chi phí o Đào tạo :
Công nhân sẽ được đào tạo 2 tháng và công nghệ sản xuất
Phân tích tài chính bao gồm việc xác định chi phí đầu tư ban đầu và chi phí sản xuất hàng năm ở mức công suất tối đa Đánh giá tài chính là cần thiết để hiểu rõ tình hình tài chính của dự án, từ đó có thể đưa ra những lợi ích kinh tế cụ thể.
"Báo cáo 'Chiến lược Xuất khẩu Quốc gia của Nhà nước Palestine về Ngành Da Giày – 2014-2018' đánh giá tổng quan chiến lược phát triển ngành da giày tại Palestine, đặc biệt là nhu cầu từ thị trường Châu Âu Bài viết đề cập đến định hướng phát triển tương lai, cấu trúc ngành, nhu cầu đầu tư, phân tích chuỗi giá trị và nhu cầu thị trường toàn cầu Đồng thời, báo cáo đưa ra các chiến lược nhằm xác định thị trường mục tiêu và kế hoạch cho các hoạt động kinh doanh trong ngành da giày tại Palestine."
Dự án "Hồ sơ dự án về Giày trẻ em tại Viện Phát triển Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa" sẽ tiến hành phân tích nhu cầu thị trường một cách chi tiết, bao gồm việc đánh giá khả năng sản xuất, vị trí nhà máy, chuỗi cung ứng nguyên liệu, chế độ thưởng, và nguồn điện nước Kế hoạch điều độ cụ thể sẽ được xây dựng, cùng với các quy trình gia công và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng Ngoài ra, sẽ có phân tích chi tiết về tất cả các khoản chi phí liên quan đến việc thiết lập hệ thống sản xuất giày cho trẻ em.
Bài viết "NÂNG CAO SỰ CẠNH TRANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP - NGÀNH DA VÀ GIÀY ẤN ĐỘ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về thị trường toàn cầu của ngành da giày, bao gồm các phân khúc và đánh giá về ngành công nghiệp da giày Ấn Độ Bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện kinh doanh, nhu cầu thị trường, cấu trúc tổ chức, ngành công nghiệp hỗ trợ và sự hỗ trợ từ chính phủ Cuối cùng, bài viết đưa ra các kết luận và đề xuất cho ngành da giày Ấn Độ, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong hiện tại và tương lai.
CƠ SƠ LÝ THUYẾT
Thiết kế ý niệm
Thiết kế ý niệm là bước đầu tiên trong quá trình phát triển hệ thống, bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng Đầu tiên, cần thực hiện phân tích nhu cầu để xác định yêu cầu của người dùng Tiếp theo, nghiên cứu khả thi được tiến hành nhằm hỗ trợ cho việc ứng dụng công nghệ Xác định các yêu cầu vận hành và khía cạnh bảo hành cũng là một phần thiết yếu trong giai đoạn này Sau khi hoàn thành các bước trên, phân tích trade-off được thực hiện và đặc tả hệ thống được thiết lập Đồng thời, một kế hoạch hệ thống cũng được soạn thảo Cuối cùng, thiết kế cần được xem xét và đánh giá để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Hình 2.1: Quy trình thiết kế ý niệm
Chu kỳ sống hệ thống và quy trình kỹ thuật bắt đầu từ việc xác định nhu cầu, phát sinh từ cơ hội hoặc sự thiếu hụt Nhu cầu này dẫn đến việc phát triển hoặc cải tiến một hệ thống mới để đáp ứng các yêu cầu đó Tuy nhiên, do sự tồn tại của nhiều nhu cầu khác nhau và nguồn tài nguyên hạn chế như nhân lực, tài chính và thiết bị, việc xem xét nhu cầu cần tập trung vào các đặc điểm quan trọng.
- Bản chất của sự thiếu hụt cần được làm rõ (các đặc tính vận hành chưa đạt, khả năng hỗ trợ hệ thống chưa đạt, giá thành quá cao…)
- Thời gian mà hệ thống mới phải được lắp đặt và vận hành
- Số lượng nguồn lực cần đầu tư cho hệ thống mới
- Mức đọ ưu tiên của hệ thống mới
Hiện tại, giải pháp cho vấn đề và cấu hình hệ thống vẫn chưa được xác định rõ ràng Mục tiêu chính là xác định nhu cầu thực tế đang tồn tại.
Yêu cầu vận hành hệ thống Nghiên cứu khả thi
Phát triển và ứng dụng công nghệ
Quan điểm bảo trì Phân tích sơ khởi Đặc tả hệ thống Xem xét thiết kế ý niệm
Nghiên cứu khả thi tập trung vào việc phân tích công nghệ và xác định nhu cầu hệ thống Trong giai đoạn này, các phương pháp kỹ thuật khác nhau để phát triển hệ thống sẽ được nghiên cứu và đánh giá một cách kỹ lưỡng.
Bước đánh giá có thể dẫn đến việc áp dụng một công nghệ hiện có hoặc chỉ ra một lĩnh vực mới cần nghiên cứu Trong giai đoạn nghiên cứu khả thi, nhiệm vụ của chúng ta là đề xuất một giải pháp kỹ thuật khả thi và tích hợp nó vào quy trình xác định yêu cầu hệ thống.
2.1.3 Yêu cầu vận hành hệ thống
Tại bước này, các thông số kỹ thuật của hệ thống được thiết lập dựa trên phân tích nhu cầu và kết quả nghiên cứu khả thi Để xác định chính xác yêu cầu, cần đặt ra các câu hỏi như số lượng thiết bị và nhân sự cần thiết, vị trí lắp đặt, cách thức sử dụng hệ thống và môi trường hoạt động của nó Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp xác định các đặc tính vận hành của hệ thống, đồng thời xác định các chuẩn thiết kế cụ thể như tiêu chuẩn, ràng buộc và hướng dẫn thiết kế.
Khi thiết kế hệ thống ta cần xem xét các đặc điếm sau:
Mỗi hệ thống đều được thiết lập với một hoặc nhiều nhiệm vụ cụ thể, nhằm hoàn thành các mục tiêu đã đề ra Việc xác định nhiệm vụ cho hệ thống không chỉ giúp nó đạt được mục đích mà còn ảnh hưởng đến cách thức thực hiện các nhiệm vụ đó Đồng thời, các nhiệm vụ có thể được phân loại theo mức độ ưu tiên khác nhau, điều này giúp tối ưu hóa quy trình hoạt động của hệ thống.
Thông số vật lý và vận hành là những yếu tố quan trọng liên quan đến chức năng của hệ thống, bao gồm kích thước, trọng lượng, tốc độ, độ chính xác, năng suất và khả năng hoạt động Việc xác định các thông số quyết định này là cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống.
Để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống, cần dự đoán cách thức sử dụng, bao gồm số giờ hoạt động mỗi ngày và chu kỳ hoạt động hàng tháng Việc hiểu rõ cách hệ thống sẽ vận hành giúp cải thiện hiệu quả và đảm bảo hoạt động liên tục.
Phân phối và lắp đặt hệ thống là quá trình xác định cách thức triển khai cho người dùng, bao gồm số lượng thiết bị, nhân sự, trang bị và địa điểm cần thiết cho yêu cầu vận tải và di chuyển Các câu hỏi thường gặp liên quan đến việc phân phối bao gồm số lượng thiết bị và phần mềm cần thiết để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Nó được đặt tại chỗ nào? Khi nào thì cần thiết?
Chu kỳ sống của hệ thống đề cập đến khoảng thời gian mà hệ thống sẽ hoạt động, bao gồm tổng thời gian lưu kho trong suốt chu kỳ này Việc xác định ai sẽ vận hành hệ thống và trong bao lâu là rất quan trọng Bước này sẽ tạo nền tảng cho việc xác định các hoạt động trong chu kỳ sống và thu thập dữ liệu về chi phí.
Để đánh giá hiệu quả của hệ thống, cần xem xét các thông số như hiệu quả chi phí, tính khả vận, độ tin cậy, hiệu quả hậu cần, thời gian trung bình giữa các kỳ bảo trì, mức hư hỏng, thời gian ngừng chờ bảo trì, tần suất sử dụng, trình độ kỹ năng của người dùng và yêu cầu hiệu suất nhân sự.
Môi trường hoạt động của hệ thống cần được xác định rõ ràng, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm Cần tính toán tất cả các giá trị liên quan đến vận tải, bốc dỡ, lưu kho và trung chuyển Do đó, một hồ sơ môi trường hoàn chỉnh phải được thiết lập để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Khi phân tích hệ thống, việc xem xét toàn bộ yêu cầu của hệ thống là rất quan trọng Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, các công tác hỗ trợ bảo trì hệ thống cần được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu.
Thiết kế sơ khởi
Thiết kế sơ khởi bao gồm các bước quan trọng như phân tích chức năng của hệ thống, phân bổ yêu cầu của hệ thống, phân tích trade-off và tối ưu hóa, tổng hợp và xác định hệ thống, cũng như xem xét thiết kế sơ khởi.
Phương án thiết kế được châp nhận
Tổng hợp và xác định Xem xét thiết kế
2.2.1 Phân tích chức năng a) Mục đích và lợi ích:
Phân tích chức năng đóng vai trò then chốt trong giai đoạn thiết kế sơ khởi, giúp xác định và mô tả tất cả các chức năng cần thiết của hệ thống Đây là phương pháp quan trọng để đảm bảo hệ thống thực hiện đầy đủ các hoạt động cần thiết nhằm hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Mục đích của phân tích hệ thống:
- Xác định hay cập nhập các yêu cầu về chức năng
- Bảo đảm các chức năng được phân chia một cách thích hợp
- Cho phép theo dõi mối liên hệ giữa các chức năng
- Xác định các giao diện giữa các chức năng
Việc áp dụng phân tích hệ thống trong thiết kế có những lợi ích như sau:
Tất cả các khía cạnh liên quan đến thiết kế, vận hành và hỗ trợ hệ thống đều được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm thiết kế, sản xuất, thử nghiệm, triển khai, vận hành, huấn luyện và bảo trì.
- Tât cả các thành phân của hệ thống (thiết bị chính, thiết bị thử nghiệm và hỗ trợ…) không bị bỏ sót trong thiết kế
Xác định mối quan hệ giữa yêu cầu hệ thống và các nguồn lực cần thiết là bước quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các thành phần của hệ thống hoạt động hiệu quả nhằm đáp ứng các yêu cầu đã đề ra Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống mà còn đảm bảo tính khả thi và sự hài lòng của người sử dụng.
Quy trình phân tích chức năng chuyển đổi các yêu cầu hỗ trợ và vận hành hệ thống từ thiết kế sơ khởi thành các yêu cầu thiết kế cụ thể, bao gồm cả định tính và định lượng Đây là một quy trình lặp, được thực hiện nhiều lần bởi kỹ sư hệ thống cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.
Các bước chính trong phân tích chức năng:
- Xác định hệ thống: xác định yêu cầu hệ thống, môi trường làm việc, các ràng buộc giới hạn
- Xác định mức chi tiết: mức độ chi tiết mà phân tích chức năng thực hiện phụ thuộc vào yêu cầu dự án, khả năng nguồn lực
- Xác định các chức năng hệ thống
- Mô tả hệ thống bằng cây chức năng (functional tree), ma trận chức năng (functional matrix), biểu đồ chức năng (functional block diagram)
Phân tích chức năng cần được thực hiện một cách tuần tự và hệ thống Ở cấp đầu tiên, các chức năng được xác định dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ của hệ thống Để thực hiện các chức năng này, cần xác định thêm các chức năng mới ở cấp thấp hơn Quá trình này tiếp tục diễn ra, với mỗi chức năng yêu cầu các chức năng bổ sung tại các cấp thấp hơn.
Các kỹ thuật dùng trong phân tích chức năng:
Trong quá trình brainstorm, cần liệt kê tất cả các hoạt động thiết yếu nhằm đáp ứng yêu cầu hệ thống Hoạt động này nên diễn ra trong một môi trường cởi mở, thoải mái và thân thiện, nơi mà mọi ý kiến đều được ghi chép và chấp nhận.
Tập hợp tất cả các chức năng từ buổi brainstorm thành một sơ đồ có cấu trúc thứ bậc, đảm bảo rằng mọi kết quả đều được sắp xếp một cách hợp lý và không loại bỏ bất kỳ kết quả nào.
Lựa chọn và phân loại các thuộc tính như kích thước, trọng lượng, tốc độ, độ tin cậy và năng lượng thành các nhóm trong sơ đồ Đồng thời, liệt kê các phân tích và nghiên cứu trade-off cùng các nghiên cứu đặc biệt, và trình bày chi tiết này trong khung ‘phân tích’.
- Lặp lại các bước trên cho từng cấp bậc trên sơ đồ Các chức năng chính được phân chia thành các chức năng nhỏ hơn c) Yêu cầu:
Phân tích chức năng phải đạt được các yêu cầu sau:
- Xác định được các chức năng của hệ thống
- Xác định được các chức năng cần thiết cho hệ thống hoạt động trong các kịch bản vận hành như đã xác định trong thiết kế ý niệm
- Xác định được các chức năng cần thiết cho các trạng thái vận hành khác nhau của hệ thống
Sơ đồ cấp bậc chức năng cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chức năng trong hệ thống, giúp phát hiện lỗi, thiếu sót, trùng lặp và mâu thuẫn một cách hiệu quả.
- Cấu trúc chức năng cho phép truy nguyên nguồn gốc chức năng Mỗi chức năng không được chia quá 7 mức chức năng con tại cấp tiếp theo
- Chức năng phải tương thích với cấp bậc của nó
- Phân tích chức năng cho thấy các mối liên hệ giữa các chức năng
- Các chức năng được đánh số sao cho ta có thể nhận biết được chức năng mẹ của nó
10 d) Cây chức năng (functional tree):
Cây chức năng mang lại lợi ích rõ rệt nhờ khả năng hiển thị một lượng lớn các thành phần chức năng trong hệ thống Cấu trúc cây giúp phát hiện lỗi, thiếu sót, mâu thuẫn và trùng lặp thông qua các nhánh của nó Sơ đồ cấu trúc bắt đầu từ cấp độ hệ thống và đi xuống cấp độ chi tiết, cho phép kiểm chứng tính nhất quán của các chức năng ở mức dưới so với chức năng ở mức trên.
Cây chức năng phải đạt được các yêu cầu:
- Cây chức năng dựa trên các yêu cầu hệ thống
- Cây chức năng sẽ ghi rõ cấp bậc tại từng mức trong cấu trúc hệ thống
- Mỗi yêu cầu chức năng sẽ được sắp xếp trong trật tự thứ bậc
Chức năng hệ thống sẽ được phân chia thành các chức năng con ở cấp thấp hơn Ở cấp độ cao nhất, cây chức năng sẽ đại diện cho các yêu cầu hệ thống, trong khi chức năng tại cấp n sẽ được tách thành các chức năng ở cấp n+1.
- Chức năng không thể truy nguyên về các yêu cầu hệ thống không sẽ không được thêm vào
- Không chức năng nào được đặt chen vào giữa hai cấp
- Các giải pháp chức năng khác nhau được phân tích và biểu diễn trong các cây chức năng khác nhau
- Mâu thuẫn phải được phát hiện và ghi lại, cũng như loại bỏ
Chức năng nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng cần được phân biệt rõ ràng với chức năng phục vụ cho các yêu cầu của những chức năng khác Ma trận chức năng (functional matrix) là công cụ hữu ích để tổ chức và phân tích các chức năng này một cách hiệu quả.
Chức năng cấp 2 Chức năng 1.1
Ma trận chức năng cấp 2-cấp 3
Chức năng cấp 3 Chức năng 1.1.1
Hình ma trận chức năng
Ma trận chức năng là công cụ hữu ích để hỗ trợ cho cây hệ thống, giúp thể hiện mối quan hệ giữa các chức năng cấp cao và thấp, cũng như giữa các chức năng và các kịch bản hoặc trạng thái vận hành Công cụ này có thể áp dụng cho toàn bộ hệ thống hoặc chỉ tập trung vào những phần cụ thể mà chúng ta quan tâm.
Ma trận chức năng phải đạt các yêu cầu:
- Ma trận chức năng dựa trên các yêu cầu hệ thống, yêu cầu chức năng và các chức năng được định sẵn
- Ma trận phải ghi rõ cấp bậc của chức năng mà nó chuẩn bị
- Các ma trận khác nhau được chuẩn bị để phân tích và mô tả các giải pháp chức năng khác nhau f) Biểu đồ chức năng (functional block diagram):
Biểu đồ chức năng tập trung vào giao diện và mối quan hệ giữa các chức năng trong hệ thống Nó sử dụng hình khối hộp để đại diện cho từng chức năng, được nối với nhau bằng các đường và mũi tên để thể hiện mối liên hệ và trật tự Các đường liên kết không chỉ ra mối quan hệ vật lý mà là mối quan hệ chức năng, tạo thành một chuỗi các biểu đồ liên kết chặt chẽ với nhau.
Hình 2.3: Biểu đồ chức năng
Biểu đồ chức năng phải đáp ứng các yêu cầu:
- Biểu đồ chức năng dựa trên các yêu cầu hệ thống, yêu cầu chức năng và các chức nawg được xác định
- Biểu đồ phải ghi rõ cấp bậc của chức năng mà nó mô tả
- Nếu một loạt các biểu đồ được dùng, mỗi biểu đồ phải thống nhất với biểu đồ lế cạnh
- Một biểu đồ dùng để biểu diễn cho một cấp của cây chức năng
Công cụ
Phương pháp AHP, do Thomas L Saaty phát triển vào những năm 1980, là một quy trình phân tích thứ bậc giúp giải quyết các vấn đề ra quyết định đa tiêu chuẩn phức tạp AHP cho phép người ra quyết định tích hợp kiến thức của các chuyên gia cùng với dữ liệu khách quan và chủ quan trong một cấu trúc thứ bậc hợp lý Phương pháp này cung cấp một cách tiếp cận trực quan để đánh giá tầm quan trọng của từng thành phần thông qua so sánh cặp AHP kết hợp cả tư duy định tính và định lượng, với định tính được thể hiện qua sự sắp xếp thứ bậc và định lượng qua kết quả bộ trọng số cho từng yếu tố.
AHP dựa trên ba nguyên tắc chính: đầu tiên, phân tách vấn đề ra quyết định để thiết lập thứ bậc; thứ hai, đánh giá và so sánh các thành phần thông qua phương pháp so sánh cặp giữa các yếu tố; và cuối cùng, tổng hợp các mức độ ưu tiên bằng cách xác định các ma trận trọng số.
Các bước tiến hành AHP: - Bước 1: Phân tích vấn đề và xác định lời giải yêu cầu
- Bước 2: Xác định các yếu tố sử dụng và xây dựng cây phân cấp yếu tố
- Bước 3: ðiều tra thu thập ý kiến chuyên gia về mức độ ưu tiên
- Bước 4: Thiết lập các ma trận so sánh cặp
- Bước 5: Tính toán trọng số cho từng mức, từng nhóm yếu tố
Bước 6 trong quy trình là tính tỷ số nhất quán (CR), yêu cầu tỷ số này phải nhỏ hơn hoặc bằng 10% Nếu tỷ số lớn hơn 10%, cần thực hiện lại các bước 3, 4 và 5 Trong quá trình này, ma trận nghịch đảo được sử dụng để so sánh cặp, nghĩa là nếu giá trị aij được xác định khi i so sánh với j, thì giá trị nghịch đảo sẽ là 1/aij khi j so sánh với i.
Hình 2.3 Ví dụ về ma trận so sánh cặp của 3 yếu tố i, j và k
- Bước 7: Thực hiện bước 3, 4, 5, 6 cho tất cả các mức và các nhóm yếu tố trong cây phân cấp
- Bước 8: Tính toán trọng số tổng hợp và nhận xét a) So sánh cặp
Trong phương pháp phỏng vấn này, người tham gia được yêu cầu diễn đạt ý kiến của mình về từng cặp yếu tố Họ thường phải lựa chọn từ 10 đến 17 sự lựa chọn khác nhau, mỗi lựa chọn là một cụm từ ngôn ngữ học, ví dụ như “A quan trọng hơn B” hoặc “A quan trọng như B”.
Mối quan tâm chính không nằm ở lời phát biểu mà ở giá trị số liên quan đến nó Để phân cấp hai tiêu chuẩn, Saaty (1970) đã phát triển ma trận so sánh cặp, một loại ma trận đặc biệt Những ma trận này được sử dụng để liên kết hai tiêu chuẩn đánh giá theo thứ tự phân loại Để hoàn thiện ma trận, người ta áp dụng thang đánh giá từ 1 đến 9.
Hình 2.4 minh họa các mức độ của ma trận so sánh cặp Để có được trị số chung về mức độ ưu tiên, cần tổng hợp số liệu từ các so sánh cặp, nhằm tạo ra một số liệu duy nhất về độ ưu tiên Saaty đã áp dụng phương pháp số bình phương nhỏ nhất để thu được trọng số từ sự so sánh này, sử dụng hàm sai số nhỏ nhất để phản ánh mối quan tâm thực sự của người ra quyết định Để đơn giản hóa, phương pháp xác định vectơ riêng w đã được đề xuất.
- Tính tổng mỗi cột trong ma trận: ∑ aij
- Chuẩn hóa các giá trị để có được trọng số bằng cách lấy trung bình cộng của từng hàng c) Tính nhất quán
Trong các bài toán thực tế, việc thiết lập quan hệ bắc cầu giữa các phương án không phải lúc nào cũng khả thi, dẫn đến hiện tượng không nhất quán (inconsistency) Ví dụ, phương án A có thể tốt hơn B, B tốt hơn C, nhưng không đảm bảo A luôn tốt hơn C Sự không nhất quán này phản ánh tính thực tiễn của bài toán, nhưng cần được kiểm soát, vì nếu quá nhiều sẽ dẫn đến đánh giá không chính xác Để kiểm tra mức độ không nhất quán trong đánh giá, ta sử dụng tỷ số nhất quán (CR) Nếu CR nhỏ hơn hoặc bằng 0.1, điều này cho thấy sự đánh giá của người ra quyết định là tương đối nhất quán; ngược lại, cần tiến hành đánh giá lại Tỷ số nhất quán CR được tính theo công thức: CR = IC / RI, trong đó RI (chỉ số ngẫu nhiên) được xác định từ bảng 3.2.
Hình 2.5 Bảng tra chỉ số ngẫu nhiên RI
Trong đó: n là số lượng yếu tố trong ma trận so sánh IC (chỉ số nhất quán) được xác định theo các bước sau đây:
- Tính vector tổng có trọng số = ma trận so sánh x vector trọng số
- Tính vector nhất quán = vector tổng có trọng số / vector trọng số
- Xác định λmax (giá trị riêng ma trận so sánh) và CI (chỉ số nhất quán):
+) λmax = trị trung bình của vector nhất quán
Phương pháp AHP đánh giá sự nhất quán thông qua tỷ số nhất quán (consistency ratio), với giá trị lý tưởng của tỷ số này không vượt quá 10% Nếu tỷ số nhất quán lớn hơn 10%, điều này cho thấy sự nhận định có phần ngẫu nhiên và cần được xem xét lại.
Biểu đồ N 2 là một ma trận thể hiện mối quan hệ giữa các chức năng và các yếu tố cấu thành hệ thống.
Biểu đồ N-squared được phát minh bởi kỹ sư hệ thống Robert J Lano trong thời gian làm việc tại TRW vào những năm 1970 và lần đầu tiên được công bố trong một báo cáo nội bộ của TRW vào năm 1977.
Hình 2.6: Ví dụ về biểu đò N2
Biên giới giữa hai hay nhiều hệ thống hay thành phần hệ thống (vd: chức năng, các bộ phận vật lý, hay tổ chức)
- Đầu ra từ một chức năng
- Cần cho đầu vào của một chức năng
- Kết nối vật lý cần
- Đầu ra được chỉ định như đầu vào của một chức năng hoặc hệ thống ngoài
- Điểm kết nối của một liên kết vật lý
Tất cả chức năng(hoặc chức năng con) trên đường chéo
Tất cả đầu ra theo chiều ngang (trái hoặc phải)
Tất cả đầu vào theo chiều dọc (lên hoặc xuống)
Đầu vào và đầu ra là item (mục) không phải chức năng
Khi xuất hiện khoảng trống trên giao diện, điều này có nghĩa là không có chức năng tương ứng Các dữ liệu cần truyền đi sẽ được xác định trong các ô vuông phù hợp.
Trong việc xây dựng ma trận cần phải định nghĩa đẩy đủ các thông tin liên quan trong các ô đã được dựng sẵn trong mà trận
Sơ đồ hoàn tất khi người sử dụng so sánh tất cả từng tổ chức cho tất cả các đơn vị
THIẾT KẾ Ý NIỆM
Giới thiệu hệ thống
Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển ổn định, với thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng, tạo điều kiện cho người dân mở rộng chi tiêu, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang, làm đẹp và thể thao Ngành da giày, một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của đất nước, hiện đang chiếm vị trí quan trọng trong nền kinh tế.
5 (Thống kê 2015) top những nước xuất khẩu da giày lớn nhất thế giới, tốc độ tăng trưởng xuất khẩu tăng trung bình 25%/năm (số liệu từ bảng 3.1)
Bảng 3.1 Giá trị xuất nhập khẩu da giày từ 2010-2015 Đơn vị: USD billion
Tốc độ độ tăng so với cùng kì năm ngoái
Theo báo cáo của Hiệp hội Da giày Việt Nam, người Việt Nam trung bình tiêu thụ từ 1,5 đến 3 đôi giày mỗi năm, tương đương với khoảng 130-140 triệu đôi giày/năm Trong đó, ngành hàng nội địa chỉ đáp ứng khoảng 50% nhu cầu tiêu dùng, tức là khoảng 70 triệu đôi giày/năm Với dân số Việt Nam khoảng 89,71 triệu người (theo thống kê 2013), thị trường nội địa còn bỏ trống khoảng 14%, cho thấy đây là một thị trường tiềm năng cần được khai thác.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong nước và xuất khẩu toàn cầu, công ty quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất giày da tại Việt Nam, dự kiến sẽ cung cấp khoảng 0.7% thị trường nội địa và 0.1% giá trị xuất khẩu, tương đương với khoảng 150.000 đôi giày mỗi năm.
Lựa chọn Case Study là:
+Xây dựng hệ thống sản xuất giày da (leather shoe)
+Sản phẩm: Giày da các loại
Công Ty TNHH SX-TM-DV Vinh Thông, tọa lạc tại Lô III-17, nhóm CN III, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Tp.HCM, đã xây dựng nền tảng hệ thống sản xuất vững chắc, phục vụ cho các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
3.1.2 Lựa chọn vị trí nhà máy: Để lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy giả định dựa vào yêu cầu nhà đầu tư, nhóm xem xét
4 tiêu chí lựa chọn nhà máy như sau:
+Nguồn nguyên liệu: Khoảng cách, độ tiện lợi trong vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp với công ty
+Giao thông: Khoảng cách, độ tiện lợi trong việc vận chuyển hàng từ công ty đến cảng xuất khẩu
+Nguồn lao động: Dựa trên 2 yếu tố: Số lượng lao động và trình độ lao động tại từng KCN
+Hạ tầng khu công nghiệp
Dựa trên các tiêu chí và yêu cầu của nhà đầu tư, nhóm nghiên cứu đã lựa chọn được ba phương án phù hợp với ba vị trí xây dựng nhà máy da giày, nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất hiệu quả.
+KCN Biên Hòa, Đồng Nai
+KCN Long Hậu, Long An
Ta có cây cấu trúc ra quyết định như ở hình 3.1 mô tả các phương án cũng như tiêu chí lựa chọn phương án
Chọn vị trí đặt nhà máy
Nguồn nguyên liệu Nguồn lao động Hạ tầng KCN
KCN Biên Hòa, Đồng Nai
KCN Long Hậu, Long An
Sử dụng mô hình AHP với 4 tiêu chí và 3 phương án như ở trên để lựa chọn được phương án
Trọng số trong các ma trận so sánh cặp của mô hình AHP được đánh theo quy ước như hình 3.2
Hình 3.2 Các quy ước chọn so sánh cặp trong phương pháp AHP
Bảng 3.2 Ma trận so sánh cặp giữa các tiêu chí:
Giao thông Nguồn lao động Hạ tầng KCN
Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy, tiêu chí “Nguồn nguyên vật liệu” được coi là quan trọng nhất trong bốn tiêu chí Điều này là do đặc thù của ngành sản xuất giày da theo phương thức “sản xuất kéo”, yêu cầu khả năng cung cấp nguyên vật liệu nhanh chóng để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Tiêu chí "nguồn lao động" có trọng số nhỏ nhất do ba khu công nghiệp được đánh giá đều là những khu công nghiệp lớn, với số lượng và trình độ lao động tương đương nhau.
Bảng 3.3 Ma trận so sánh cặp của các phương án ứng với tiêu chí nguồn nguyên liệu
Tiêu chí Nguồn nguyên liệu
KCN Biên Hòa KCN Tân Bình KCN Long Hậu
Nguồn nguyên liệu của công ty chủ yếu tập trung tại TpHCM và Đồng Nai, với KCN Biên Hòa là khu vực chính, do đó phương án "KCN Biên Hòa" được đánh giá có trọng số cao nhất.
Bảng 3.4 Ma trận so sánh cặp của các phương án ứng với tiêu chí giao thông
KCN Biên Hòa KCN Tân Bình KCN Long Hậu
- Tiêu chí giao thông, nhà máy được xây dựng cho mục tiêu xuất khẩu thị trường Chấu Mỹ, Châu Âu, do đó ưu tiên sử dụng cảng biển ở TPHCM
Phương án “ KCN Tân Bình(TpHCM)” được đánh giá cao nhất
Long An hiện chưa có cảng biển quốc tế hoạt động, dẫn đến việc xuất khẩu hàng hóa phải vận chuyển lên TP.HCM hoặc các cảng ở Cần Thơ, gây tốn kém chi phí đáng kể.
Phương án “ KCN Long Hậu (Long An)” được đánh giá thấp nhất
Bảng 3.5 Ma trận so sánh cặp của các phương án ứng với tiêu chí nguồn lao động
Tiêu chí nguồn lao động
KCN Biên Hòa KCN Tân Bình KCN Long Hậu
Tiêu chí nguồn lao động: đánh giá dựa trên 2 yếu tố : Số lượng + trình độ
Cả ba khu công nghiệp được đánh giá đều có nguồn lao động tương đương về số lượng và trình độ, dẫn đến trọng số đánh giá không có sự chênh lệch đáng kể.
- Tuy nhiên, TpHCM là trung tâm kinh tế của khu vực miền Nam, nên độ tập trung lao động cao hơn so với Đồng Nai, Long An
KCN Tân Bình(TpHCM) là phương án được đánh trọng số cao nhất
Khu công nghiệp Long Hậu (Long An) chủ yếu sử dụng nguồn lao động từ người dân địa phương và một số tỉnh miền Tây, dẫn đến số lượng lao động không bằng các khu công nghiệp lớn tại TP.HCM và Đồng Nai.
KCN Long Hậu ( Long An) được đánh trọng số thấp nhất
Bảng 3.6 Ma trận so sánh cặp của các phương án ứng với tiêu chí Hạ tầng
KCN Biên Hòa KCN Tân Bình KCN Long Hậu
Tiêu chí hạ tầng KCN : Quan tâm đến 3 vấn đề có độ quan trọng lần lượt:
+Có hệ thống sản xuất chất thải liên quan đến sản xuất da giày- may mặc,
+ Điều kiện điện nước, hạ tầng đường giao thông
+ Cả 3 khu công nghiệp được đánh giá, đều có: Hệ thống sản xuất chất thải, khả năng mở rộng, Điều kiện điện nước, hạ tầng tương đối tốt
Tại KCN Tân Bình, nơi tập trung nhiều nhà máy may mặc và da giày, hệ thống xử lý chất thải được trang bị bộ lọc nhằm loại bỏ các chất độc hại như BOD, COD và chất rắn lơ lửng (SS), các chất này thường phát sinh nhiều trong quá trình sản xuất.
Phương án KCN Tân Bình được đánh trọng số hàng đầu, vì có thể giúp giảm đầu tư ban đầu đối với hệ thống xử lý nước thải
+KCN Long Hậu (Long An) mới được thành lập, nên lượng đất trống còn nhiều
Khả năng mở rộng theo yêu cầu của doanh nghiệp cao hơn so với KCN Biên Hòa
Phương án “KCN Long Hậu” được đánh trọng số cao thứ hai
Dựa vào kết quả của mô hình AHP, nhóm quyết định chọn xây dựng nhà máy mới tại
KCN Biên Hòa, Đồng Nai
3.1.3 Các nhà cung cấp nguyên vật liệu đầu vào:
-Theo năng suất nhà máy là 150.000 đôi/ năm cần [1] tối thiểu số nguyên vật liệu như bảng sau:
Bảng 3.7 Nguyên vật liệu cho sản xuất 1 năm
STT Nguyên liệu Đơn vị Số lượng Nhà cung cấp
1 Da thuộc Ft 2 300.000 Nhập khẩu
Phân tích nhu cầu
3.2.1 Xác định các bên liên quan (Stakeholders) và môi trường hoạt động:
Sau khi nghiên cứu các tài liệu [3], [4], [5] nhóm tìm ra được các bên liên quan như hình bên dưới, với 2 stakeholders chủ yếu:
+Bên trong: Nhà đầu tư và ban giám đốc
Nhà đầu tư và Ban giám đốc
Phát triển và thiết kế SP (R&D) Sản xuất
Kỹ thuật & Bảo trì Phân phối Môi trường
Nhà cung cấp Khách hàng
Hiệp hội da giày trong nước (LEFASO)
Tài chính (Ngân hàng) IE
Hình 3.3 Các Stakeholders của hệ thống da giày 3.2.2 Xác định yêu cầu Stakeholders:
Phương pháp khảo sát
Các bước chính trong phân tích chức năng:
- Xác định hệ thống: xác định yêu cầu hệ thống, môi trường làm việc, các ràng buộc giới hạn
- Xác định mức chi tiết: mức độ chi tiết mà phân tích chức năng thực hiện phụ thuộc vào yêu cầu dự án, khả năng nguồn lực
- Xác định các chức năng hệ thống
- Mô tả hệ thống bằng cây chức năng (functional tree), ma trận chức năng (functional matrix), biểu đồ chức năng (functional block diagram)
Phân tích chức năng cần được thực hiện theo trình tự, bắt đầu từ cấp đầu tiên của hệ thống, nơi các chức năng được xác định dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ của hệ thống Để thực hiện các chức năng này, cần xác định các chức năng mới ở cấp thấp hơn, và các chức năng này lại yêu cầu những chức năng mới ở cấp thấp hơn nữa Quá trình phân tích chức năng diễn ra một cách hệ thống và có tổ chức.
Các kỹ thuật dùng trong phân tích chức năng:
Trong quá trình brainstorm, chúng ta cần liệt kê tất cả các hoạt động cần thiết để đáp ứng các yêu cầu hệ thống Hoạt động này nên được thực hiện trong một môi trường cởi mở, thoải mái và thân thiện, nơi mà tất cả ý kiến đều được ghi chép và chấp nhận.
Tập hợp các chức năng từ quá trình brainstorm thành một sơ đồ có cấu trúc thứ bậc Đảm bảo rằng mọi kết quả từ brainstorming đều được sắp xếp một cách hợp lý mà không bỏ sót bất kỳ kết quả nào.
Lựa chọn và phân loại các thuộc tính như kích thước, trọng lượng, tốc độ, độ tin cậy và năng lượng, sau đó tổ chức chúng thành các nhóm trong sơ đồ Đồng thời, liệt kê các phân tích và nghiên cứu trade-off cũng như các nghiên cứu đặc biệt, và đặt các chi tiết này vào khung 'phân tích'.
- Lặp lại các bước trên cho từng cấp bậc trên sơ đồ Các chức năng chính được phân chia thành các chức năng nhỏ hơn c) Yêu cầu:
Phân tích chức năng phải đạt được các yêu cầu sau:
- Xác định được các chức năng của hệ thống
- Xác định được các chức năng cần thiết cho hệ thống hoạt động trong các kịch bản vận hành như đã xác định trong thiết kế ý niệm
- Xác định được các chức năng cần thiết cho các trạng thái vận hành khác nhau của hệ thống
Sơ đồ cấp bậc chức năng giúp biểu diễn một số lượng lớn các chức năng trong hệ thống, từ đó phát hiện lỗi, thiếu sót, trùng lặp và mâu thuẫn.
- Cấu trúc chức năng cho phép truy nguyên nguồn gốc chức năng Mỗi chức năng không được chia quá 7 mức chức năng con tại cấp tiếp theo
- Chức năng phải tương thích với cấp bậc của nó
- Phân tích chức năng cho thấy các mối liên hệ giữa các chức năng
- Các chức năng được đánh số sao cho ta có thể nhận biết được chức năng mẹ của nó
10 d) Cây chức năng (functional tree):
Cây chức năng giúp hiển thị rõ ràng các thành phần chức năng trong hệ thống, cho phép phát hiện lỗi, thiếu sót, mâu thuẫn và trùng lặp thông qua cấu trúc nhánh Sơ đồ cấu trúc bắt đầu từ mức độ hệ thống và tiến tới chi tiết, đảm bảo rằng các chức năng ở cấp độ dưới nhất quán với các chức năng ở cấp độ trên.
Cây chức năng phải đạt được các yêu cầu:
- Cây chức năng dựa trên các yêu cầu hệ thống
- Cây chức năng sẽ ghi rõ cấp bậc tại từng mức trong cấu trúc hệ thống
- Mỗi yêu cầu chức năng sẽ được sắp xếp trong trật tự thứ bậc
Chức năng hệ thống sẽ được phân chia thành các chức năng con ở cấp thấp hơn, với cấp cao nhất đại diện cho các yêu cầu hệ thống Mỗi chức năng tại cấp n sẽ được tách thành các chức năng tại mức n+1, tạo ra một cấu trúc phân cấp rõ ràng.
- Chức năng không thể truy nguyên về các yêu cầu hệ thống không sẽ không được thêm vào
- Không chức năng nào được đặt chen vào giữa hai cấp
- Các giải pháp chức năng khác nhau được phân tích và biểu diễn trong các cây chức năng khác nhau
- Mâu thuẫn phải được phát hiện và ghi lại, cũng như loại bỏ
Chức năng nhằm thỏa mãn yêu cầu của khách hàng cần được phân biệt rõ ràng với chức năng phục vụ các yêu cầu từ những chức năng khác Ma trận chức năng (functional matrix) là công cụ hữu ích trong việc phân tích và tổ chức các chức năng này.
Chức năng cấp 2 Chức năng 1.1
Ma trận chức năng cấp 2-cấp 3
Chức năng cấp 3 Chức năng 1.1.1
Hình ma trận chức năng
Ma trận chức năng là công cụ hữu ích để bổ sung cho cây hệ thống, giúp thể hiện mối liên hệ giữa các chức năng cấp cao và cấp thấp, cũng như giữa các chức năng và các kịch bản hoặc trạng thái vận hành Công cụ này có thể áp dụng cho toàn bộ hệ thống hoặc chỉ tập trung vào một phần cụ thể mà bạn muốn nghiên cứu.
Ma trận chức năng phải đạt các yêu cầu:
- Ma trận chức năng dựa trên các yêu cầu hệ thống, yêu cầu chức năng và các chức năng được định sẵn
- Ma trận phải ghi rõ cấp bậc của chức năng mà nó chuẩn bị
- Các ma trận khác nhau được chuẩn bị để phân tích và mô tả các giải pháp chức năng khác nhau f) Biểu đồ chức năng (functional block diagram):
Biểu đồ chức năng là công cụ trực quan quan trọng, thể hiện mối liên hệ và giao diện giữa các chức năng trong hệ thống Nó sử dụng hình khối hộp để đại diện cho từng chức năng, kết nối chúng bằng các đường và mũi tên để mô tả mối quan hệ và thứ tự giữa chúng Những đường liên kết này không chỉ ra mối quan hệ vật lý mà tập trung vào mối liên hệ chức năng Từ đó, biểu đồ chức năng hình thành một chuỗi các biểu đồ liên kết chặt chẽ với nhau.
Hình 2.3: Biểu đồ chức năng
Biểu đồ chức năng phải đáp ứng các yêu cầu:
- Biểu đồ chức năng dựa trên các yêu cầu hệ thống, yêu cầu chức năng và các chức nawg được xác định
- Biểu đồ phải ghi rõ cấp bậc của chức năng mà nó mô tả
- Nếu một loạt các biểu đồ được dùng, mỗi biểu đồ phải thống nhất với biểu đồ lế cạnh
- Một biểu đồ dùng để biểu diễn cho một cấp của cây chức năng
Phân bổ yêu cầu là bước quan trọng trong quy trình chuyển đổi yêu cầu vận hành và bảo trì hệ thống thành các chuẩn thiết kế cụ thể cho từng thành phần Bước này cung cấp mô tả chức năng, tức là các hoạt động mà hệ thống cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ, mà không xác định rõ thành phần nào sẽ thực hiện các hoạt động đó.
Phân bổ yêu cầu tới các cấp thấp hơn trong hệ thống là cần thiết để đảm bảo rằng các thông số kỹ thuật, ràng buộc chức năng và tiêu chuẩn thiết kế được đáp ứng đầy đủ.
Khi phân bổ, cần xem xét các tiêu chuẩn định lượng và định tính có ảnh hưởng lớn đến quá trình thiết kế Những tiêu chuẩn này có sự khác biệt giữa các hệ thống và phải trực tiếp hỗ trợ yêu cầu vận hành cũng như quan điểm hỗ trợ hệ thống.
Việc phân bổ nên xem xét tât cả thông số hệ thống kể cả:
- Các yếu tố hiệu quả như độ tin cậy, khả năng bảo trì, độ sử dụng (availability), khả năng hỗ trợ (supportability)
- Thông số vật lý và vận hành hệ thống như khoảng cách, độ chính xác, tốc độ, năng suất, công suất, trọng lượng, kích thước và số lượng
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hỗ trợ của hệ thống bao gồm vận chuyển và thời gian cung cấp giữa các mức bảo trì, tính sẵn sàng của phụ tùng, quy trình thử nghiệm và sử dụng thiết bị hỗ trợ, hiệu quả làm việc của nhân sự, cũng như chi phí vận chuyển và đóng gói, và thời gian bảo trì.
Chi phí chu kỳ sống bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như chi phí phát triển và nghiên cứu, chi phí sản xuất và đầu tư, chi phí bảo trì và vận hành, cũng như chi phí thải hồi Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá tổng thể hiệu quả kinh tế của sản phẩm, từ giai đoạn khởi đầu cho đến khi kết thúc vòng đời.
Phỏng vấn trực tiếp
Mục đích của cuộc phỏng vấn là xác định các yêu cầu từ các bên liên quan trong hệ thống, bao gồm các bộ phận như Ban giám đốc, tồn kho, sản xuất, R&D và bảo trì Việc thu thập thông tin này giúp đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng đầy đủ nhu cầu và mong đợi của từng bộ phận, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.
-Đối tượng: Các quản lý công ty TNHH Vinh Thông
+Ai phỏng vấn: Huyền, Quan
+Xây dựng câu hỏi phỏng vấn: Duy, Đạt
+Thời gian phỏng vấn: 2 tuần
Để đặt câu hỏi hiệu quả, cần xác định hệ thống hiện có và nhu cầu mà hệ thống mới cần đáp ứng, dựa trên những vấn đề mà công ty đang gặp phải Điều này giúp hệ thống mới giải quyết các thách thức hiện tại và đáp ứng nhu cầu cụ thể của người dùng liên quan.
-Các bảng câu hỏi phỏng vấn được đưa vào phần phụ lục II (trang.)
Nghiên cứu tài liệu và động não (Brainstorming)
Đối với các bên liên quan bên ngoài, cần tiến hành xem xét tài liệu và thông tin từ Internet, sách báo, đồng thời tổ chức thảo luận nhóm để xác định nhu cầu Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế là thông tin cung cấp có thể không chính xác và chịu ảnh hưởng từ quan điểm chủ quan của nhóm thảo luận.
-Các yêu cầu của các stakeholders từ bên ngoài hệ thống được đưa vào phụ lục III (Trang.), nguồn tham khảo [][][][].
Yêu cầu vận hành và môi trường hoạt động hệ thống
Hệ thống sản xuất da giày cần hoạt động hiệu quả để tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư, ban giám đốc và khách hàng, như đã được trình bày trong cây mục tiêu ở hình 3.4.
+Thông số vật lý và vận hành:
+Năng suất nhà máy: 150.000 đôi giày da/năm
+Kích thước dự toán xây dựng nhà máy: 5000 m 2
+Dự định sản xuất ngày 1 ca/8 giờ, bắt đầu từ 7h sáng, năm làm 300 ngày, năng suất có thể năng gấp 3 nếu tăng số ca làm việc
+Dự toán tổng đầu tư là 15 triệu USD
Chu kỳ sống của hệ thống kéo dài 40 năm và bao gồm các giai đoạn quan trọng: nghiên cứu nhu cầu, hình thành ý niệm, thiết kế hệ thống, xây dựng, sản xuất, sử dụng và thải hồi.
+Đầu vào: Nguyên vật liệu (da, cao su, phụ liệu,…), năng lượng (điện, nước), thông tin,
+Đầu ra: sản phẩm giày da thành phẩm, dịch vụ đi kèm, hệ thống phân phối
+Sự tương tác của người vận hành: người lãnh đạo, quản lý, các bộ phận như là: sản xuất, R&D, chất lượng,…
+Hoạt động bảo trì: các hoạt động bảo trì máy móc, thiết bị, nhà máy, các hệ thống điện, nước, thông gió, điều hòa,…
Hệ thống hỗ trợ bao gồm nhiều thành phần quan trọng như hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống phát điện, xử lý chất thải, hệ thống điện, và hệ thống thông tin quản lý Ngoài ra, kho bãi chứa hàng và hệ thống logistic (vận chuyển, hậu cần, ) cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn cho toàn bộ quy trình.
Vỏ bọc của doanh nghiệp bao gồm các quy định của nhà nước liên quan đến kinh doanh, lao động, môi trường và hải quan, cùng với các quy định quốc tế về xuất nhập khẩu, logistics, vận chuyển và tồn trữ hàng hóa.
+Hiệu quả: hệ thống vận hành ổn định mang lại doanh thu ước tính 1,5 triệu usd/năm
Bảng 3.8 Quan điểm bảo trì hệ thống
Bộ phận Bảo trì tại khách hàng
Bào trì trung cấp Bảo trì do nhà sản xuất Máy móc, trang thiết bị trong nhà máy
Tại nhà xưởng của hệ thống
Chuyên gia của nhà sản xuất đến nhà máy bảo trì
Gửi lại nhà sản xuất bảo trì
Hệ thống điện, nước, xử lý nước thải, thông gió, điều hòa, chữa cháy,
Tại nhà xưởng do bộ phận kỹ thuật bảo trì nhà máy thực hiện
Chuyên gia đến từ nhà sản xuất đến nhà máy bảo trì
Gửi lại máy móc hư hỏng cho nhà sản xuất sửa chữa, bảo trì
Xe nâng chuyển trong nhà máy, kho,
Chuyên gia đến từ nhà sản xuất đến nhà máy bảo trì
Gửi lại máy móc hư hỏng cho nhà sản xuất sửa chữa, bảo trì
Xe vận chuyển giao hàng trong bộ phận logistic
Bộ phận kỹ thuật bảo trì trong logistic thực hiện
Chuyên gia đến từ nhà sản xuất đến nhà máy bảo trì
Gửi xe hư hỏng cho nhà sản xuất sửa chữa, bảo trì
Danh sách các yêu cầu Stakeholders
Sau khi áp dụng các phương pháp đã nêu, chúng ta có thể tổng hợp danh sách nhu cầu của các Stakeholders và tiến hành đánh giá các nhu cầu này, xác định rõ chúng thuộc về bên trong hay bên ngoài hệ thống, như được trình bày trong bảng 3.7.
-Nhóm chỉ xét các nhu cầu bên trong hệ thống còn các nhu cầu bên ngoài không tiến hành phân tích
Bảng 3.9 Liệt kê nhu cầu Stakeholders
Stakeholders Nhu cầu Stakeholders Bên trong
Nhà đầu tư và ban giám đốc
Hệ thống đem lại lợi nhuận cao X
Chi phí sản xuất thấp X
Năng suất sản xuất cao X
An toàn cho nhân viên X
Sản xuất không bị gián đoạn X
Xây dựng được văn hóa công ty X
Tạo được mối quan hệ thân thiết với khách hàng X X
Công nhân Lương bổng phù hợp mức sống hiện tại X
Chính sách (Bảo hiểm, chế độ đãi ngộ, chăm sóc nhân viên, …) thỏa mãn yêu cầu công nhân
Làm việc ít mệt mỏi, khó chịu X
Trong quá trình làm việc ít di chuyển X Thời gian làm việc (chia ca, thời gian ca, tăng ca,…) hợp lý
Không bị gián đoạn quá lâu khi máy móc hư hỏng (dưới 1h)
Công việc ổn định (làm việc lâu dài,…) X
Bộ phận thiết kế và phát triển (R&D)
Có sự phối hợp, cung cấp thông tin từ các bộ phận khác như tài chính, marketing, sản xuất,…
X Cần các thiết bị hỗ trợ đầy đủ để hoạt động X
Sản xuất Đảm bảo kịp tiến độ cấp trên giao X
Máy móc hoạt động ổn định, ít hư hỏng X
Kế hoạch sản xuất rõ ràng, ít thay đổi X
Tận dụng được nguồn lực đang có X
Giải quyết được việc trễ hạn đơn hàng X
IE Hiểu rõ cách vận hành hệ thống X
Các bộ phận khác hỗ trợ IE cho hoạt động X
Tồn kho Người quản kho hiểu được quá trình vận hành của nhà kho
Có thể quản lý kho (quản lí số lượng, thời gian lưu kho, ) của tất cả các dòng sản phẩm một cách đơn giản, không thực hiện thủ công
Kho phải đảm bảo các tiêu chuẩn về phòng chống cháy nổ, độ ẩm,
Di chuyển hàng hóa trong kho một cách dễ dàng
Chất lượng Sản phẩm không bị lỗi X
Chi phí chất lượng thấp X
Hệ thống ít hoặc không bị hư hỏng X Khi bị hư hỏng thì có thể sửa chữa được X
Có thời gian quy định để tổ chức bảo trì X
Phân phối Đảm bảo thời gian phân phối sản phẩm đến tay khách hàng
Tiết kiệm tối đa chi phí vận chuyển, phân phối, logistic,
Môi trường Môi trường làm việc (Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) đảm bảo
Chất thải của quá trình sản xuất phải được dọn dẹp, xử lý đúng tiêu chuẩn (Vụn da, keo, nước thải, )
Thực hiện các tiêu chuẩn ISO về môi trường X Đảm bảo an toàn cháy nổ X X Đảm bảo lối thoát hiểm khi có sự cố X
Marketing Cần có chiến lược phát triển trung hạn – dài hạn rõ ràng
Cần theo dõi hoạt động mua-bán (Nguyên liệu, sản phẩm) của công ty một cách đơn giản
Có được nhu cầu khách hàng một cách dễ dàng X
Tài chính Đảm bảo thông tin liền mạch với các bộ phận khác (Merketing, sản xuất, mua hàng,…)
X Mọi khoản thu chi đều rõ ràng và được ghi lại X
Hệ thống phần mềm hỗ trợ cho công việc X
Khách hàng Kiểu dáng giày đa dạng, hợp thời trang X
Sản phẩm có chất lượng (bền, đẹp, nhẹ, chắc chắn)
Giá cả hợp lý X Đảm bảo đúng thời gian giao hàng X
Nhà cung cấp Trả tiền theo đúng thời gian quy định X
Cung cấp số lượng, thời gian giao hàng cụ thể X
Có hệ thống kiểm soát việc đặt hàng và giao hàng cụ thể từ bên cung cấp lẫn bên nhận hàng
Hợp tác lâu dài với nhà sản xuất X
Có giấy tờ chứng từ rõ ràng X X
Sản phẩm cạnh tranh được với các thương hiệu trong khu vực và thế giới X X
Nguồn thuế thu trừ doanh nghiệp đúng theo pháp luật
Doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ pháp luật
Giải quyết việc làm cho người lao động trong khu vực
Hiệp hội da giày trong nước
Nâng cao chất lượng ngành da giày trong nước X Tăng tính cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế
Các doanh nghiệp hỗ trợ nhau cùng phát triển X
Doanh nghiệp hoạt động ổn định, thu nhập cao X X Đóng lãi đầy đủ X X Đảm bảo thuế chấp theo quy định của nhà nước X X
3.2.3 Xác định yêu cầu hệ thống:
-Từ yêu cầu (nhu cầu) của các stakeholders ta chuyển sang yêu cầu hệ thống như bảng 3.8
Bảng 3.9 Chuyển đổi nhu cầu Stakeholders sang yêu cầu hệ thống
Stakeholders Nhu cầu Stakeholders Yêu cầu hệ thống
Nhà đầu tư và ban giám đốc
Hệ thống đem lại lợi nhuận cao -Có quy trình sản xuất có năng lực cao
-Có nguồn nơi cung cấp nguyên vật liệu chất lượng, giá cả hợp lý
Chi phí sản xuất thấp -Có quy trình sản xuất có năng lực cao
Năng suất sản xuất cao -Có hệ thống cải tiến chất lượng
-Có quy trình sản xuất có năng lực cao
An toàn cho nhân viên -Có hệ thống đảm bảo an toàn lao động cho công nhân
-Có hệ thống đào tạo cho nhân viên mới
-Có hệ thống thiết kế thao tác làm việc cho công nhân
Sản xuất không bị gián đoạn -Có hệ thống quản lý bảo trì định kì
-Có hệ thống sửa chữa khi bị hư hỏng
Xây dựng được văn hóa công ty -Cấp lãnh đạo xây dựng được bản sắc văn hóa riêng cho nhân viên của công ty
Tạo được mối quan hệ thân thiết với khách hàng
-Đáp ứng được nhu cầu khách hàng
-Có hệ thống chăm sóc, xử lý sự cố cho khách hàng
Công nhân Lương bổng phù hợp mức sống hiện tại
-Có hệ thống lương thưởng, trợ cấp, phúc lợi xã hội
Chính sách (Bảo hiểm, chế độ đãi ngộ, chăm sóc nhân viên, …) thỏa mãn yêu cầu công nhân
-Có hệ thống bảo hiểm, chế độ đãi ngộ, chăm sóc nhân viên theo quy định của nhà nước
Làm việc ít mệt mỏi, khó chịu -Có không gian làm việc thoải mái
-Có hệ thống đào tạo trước khi làm việc
-Có hệ thống thiết kế thao tác làm việc cho công nhân
Trong quá trình làm việc ít di chuyển
-Có bộ phận giúp thiết kế mặt bằng, hạn chế di chuyển khi làm việc Thời gian làm việc (chia ca, thời -Có lịch làm việc (phân chia thời
30 gian ca, tăng ca,…) hợp lý gian hợp lý)
Không bị gián đoạn quá lâu khi máy móc hư hỏng (dưới 1h) -Có quy trình sửa chữa khi bị hư hỏng
-Có bộ phận sữa chữa khi hư hỏng Công việc ổn định (làm việc lâu dài,…)
-Đảm bảo công nhân làm việc lâu dài
Bộ phận thiết kế và phát triển (R&D)
Có sự phối hợp, cung cấp thông tin từ các bộ phận khác như tài chính, marketing, sản xuất,…
-Có hệ thống thông tin kết nối nội bộ trong công ty
Cần các thiết bị hỗ trợ đầy đủ để hoạt động
-Có trang bị các thiết bị hỗ trợ nghiên cứu, thí nghiệm, thiết kế
Sản xuất Đảm bảo kịp tiến độ cấp trên giao -Có kế hoạch sản xuất phù hợp với nguồn lực hiện có
Nguồn lực đầy đủ -Đầu tư, mua sắm nguồn lực đáp ứng nhu cầu sản xuất
Máy móc hoạt động ổn định, ít hư hỏng
-Có hệ thống bảo trì máy móc định kỳ
Kế hoạch sản xuất rõ ràng, ít thay đổi
-Có hệ thống xây dựng lịch điều độ thích hợp
Tận dụng được nguồn lực đang có -Có kế hoạch sản xuất phù hợp với nguồn lực đang có
Giải quyết được việc trễ hạn đơn hàng
-Có cải tiến trong hệ thống sản xuất
IE Hiểu rõ cách vận hành hệ thống -Có hệ thống thông tin liên kết các bộ phận trong tổ chức
Các bộ phận khác hỗ trợ IE cho hoạt động
Cấp lãnh đạo và quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các đề xuất của bộ phận Cải tiến Quy trình (IE) được thực hiện hiệu quả Đồng thời, bộ phận IE cũng có nhiệm vụ liên kết các phòng ban khác trong hệ thống, tạo ra sự phối hợp chặt chẽ và nâng cao hiệu suất làm việc chung.
Tồn kho Người quản kho hiểu được quá trình vận hành của nhà kho
-Có hệ thống thông tin kết nối nội bộ
-Có hệ thống tồn kho phù hợp -Có người quản lý kho có kinh nghiệm, chuyên môn cao
Có thể quản lý kho (quản lí số lượng, thời gian lưu kho, ) của tất cả các dòng sản phẩm một cách đơn giản, không thực hiện thủ công
Kho phải đảm bảo các tiêu chuẩn về phòng chống cháy nổ, độ ẩm,
-Có hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thông gió,
Di chuyển hàng hóa trong kho một cách dễ dàng
-Có các khu chứa, đường đi rộng rãi -Có khoảng cách giữa các khu, các kệ trong kho, thứ tự sắp xếp hàng hóa hợp lý
-Có hệ thống nâng chuyển, di chuyển hàng hóa trong kho
Chất lượng Sản phẩm không bị lỗi -Có hệ thống kiểm soát chất lượng
Chi phí chất lượng thấp -Có hệ thống cải tiến chất lượng
-Xây dựng từ ban đầu hệ thống có năng lực quá trình cao
Hệ thống ít hoặc không bị hư hỏng -Có hệ thống bảo trì
Khi bị hư hỏng thì có thể sửa chữa được -Có hệ thống, quy trình sữa chữa khi hư hỏng
Có thời gian quy định để tiến hành bảo trì
-Có xây dựng lịch bảo trì định kì
Phân phối Đảm bảo thời gian phân phối sản phẩm đến tay khách hàng
-Có lịch điều độ sản xuất đáp ứng kịp đơn hàng
Tiết kiệm tối đa chi phí vận chuyển, phân phối, logistic,
-Xây dựng hệ thống Logistic tốt, kho bãi, đơn vị vận chuyển tốt, tiết kiệm chi phí,
-Có mô hình vận chuyển tiết kiệm chi phí, đáp ứng kịp thời gian Môi trường Môi trường làm việc (Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) đảm bảo
-Có hệ thống chiếu sáng thích hợp -Có hệ thống xử lý nước thải theo tiêu chuẩn
-Có hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thông gió,…
-Có hệ thống thoát hiểm khi có sự cố xảy ra
-Có hệ thống ISO về môi trường
Chất thải của quá trình sản xuất phải được dọn dẹp, xử lý đúng tiêu chuẩn (Vụn da, keo, nước thải, )
Thực hiện các tiêu chuẩn ISO về môi trường Đảm bảo an toàn cháy nổ Đảm bảo lối thoát hiểm khi có sự cố
Marketing Cần có chiến lược phát triển trung hạn – dài hạn rõ ràng
-Nắm bắt được nhu cầu thị trường, đưa ra được các chiến lược phát triển lâu dài
Cần theo dõi hoạt động mua-bán (Nguyên liệu, sản phẩm) của công ty một cách đơn giản
-Có hệ thống thông tin kết nối giữa các bộ phận
Có được nhu cầu khách hàng một cách dễ dàng
-Có đội ngũ nhân viên có chuyên môn, nhiều kinh nghiệm
-Có quy trình, kế hoạch thu thập nhu cầu khách hàng
Tài chính Đảm bảo thông tin liền mạch với các bộ phận khác (Merketing, sản xuất, mua hàng,…)
-Có hệ thống thông tin kết nối giữa các bộ phận trong tổ chức
Mọi khoản thu chi đều rõ ràng và được ghi lại (record)
-Có hệ thống phần mềm ghi lại mọi hoạt động tài chính
Hệ thống phần mềm hỗ trợ cho công việc
Khách hàng Kiểu dáng giày đa dạng, hợp thời trang
-Có bộ phận nghiên cứu nhu cầu khách hàng đáp ứng
-Có hệ thống nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Sản phẩm có chất lượng (bền, đẹp, nhẹ, chắc chắn)
-Quy trình kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào
-Tìm kiếm được nơi cung cấp nguyên vật liệu chất lượng
-Kiểm soát chất lượng sản phẩm Giá cả hợp lý -Có hệ thống cải tiến chất lượng
-Có nơi cung cấp nguyên vật liệu chất lượng, giá cả hợp lý
Thiết kế quy trình sản xuất với năng lực cao giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo thời gian giao hàng đúng hạn Đồng thời, việc xây dựng kế hoạch điều độ sản xuất hợp lý là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
-Có hệ thống Logistic linh hoạt, hoạt động tốt
Nhà cung cấp Trả tiền theo đúng thời gian quy định
-Rõ ràng trong khâu hợp đồng, khi giao nhận hàng
Cung cấp số lượng, thời gian giao hàng cụ thể
-Có hợp đồng quy định rõ thời gian giao nhận hàng
Có hệ thống kiểm soát việc đặt hàng và giao hàng cụ thể từ bên cung cấp lẫn bên nhận hàng
-Có hợp đồng quy định rõ mức chất lượng sản phẩm
-Có quy trình kiểm soát chất lượng đầu vào
Hợp tác lâu dài với nhà sản xuất -Có sự chia sẻ thông tin từ 2 bên
Có giấy tờ chứng từ rõ ràng
-Có hợp đồng tuân theo quy định nhà nước, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ bên bán và bên mua
Sản phẩm cạnh tranh được với các thương hiệu trong khu vực và thế giới
-Có hệ thống kiểm soát chất lượng -Bộ phận thiết kế và phát triển sản phẩm hoạt động hiệu quả
-Có bộ phận marketing nghiên cứu, đáp ứng được nhu cầu khách hàng
Nguồn thuế thu trừ doanh nghiệp đúng theo pháp luật
-Có phần mềm quản lý tài chính trong doanh nghiệp
-Có bộ phận pháp lý dảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng khuôn khổ pháp luật
Doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ pháp luật
Doanh nghiệp hoạt động ổn định, thu nhập cao
-Có hệ thống cải tiến chất lượng -Đáp ứng được nhu cầu khách hàng Đóng lãi đầy đủ Đảm bảo thuế chấp theo quy định của nhà nước
-Có hệ thống hỗ trợ pháp luật, pháp lý từ doanh nghiệp
-Rà soát, sắp xếp, phân loại, đánh giá ưu tiên:
Sau khi thu thập nhu cầu từ các bên liên quan, nhóm đã chuyển đổi chúng thành các yêu cầu hệ thống Tiếp theo, các yêu cầu này được phân loại và nhóm lại dựa trên các tiêu chí liên quan, như được thể hiện trong hình 3.3 dưới đây.
Marketing Nhân sự Tài chính
Vận hành An toàn Môi trường Logistic
Sản xuất Chất lượng Kỹ thuật &
Bảo trì IE Tồn Kho Mua sắm
Hình 3.4 Các tiêu chí nhóm yêu cầu hệ thống
Dựa trên các tiêu chí nhóm trong hình 3.3, hệ thống đã được phân loại lại và trình bày trong bảng 3.9 Hệ thống này được đánh giá trọng số theo mức độ quan trọng của các bên liên quan tương ứng với nhu cầu của họ Các yêu cầu bắt buộc là những yếu tố cần thiết để hệ thống hoạt động hiệu quả, trong khi các yêu cầu đánh đổi cho phép xem xét các yếu tố có thể hoặc không thể đáp ứng.
Bảng 3.10 Phân loại, đánh giá các yêu cầu hệ thống
Nhóm Yêu cầu hệ thống Điểm Bắt buộc Đánh đổi
1.Nắm bắt được nhu cầu thị trường, đưa ra được các chiến lược phát triển lâu dài
2.Có hệ thống chăm sóc, xử lý sự cố cho khách hàng 5 X
3.Có bộ phận marketing nghiên cứu, đáp ứng được nhu cầu khách hàng
4.Có quy trình, kế hoạch thu thập nhu cầu khách hàng
1.Có hệ thống bảo hiểm, chế độ đãi ngộ, chăm sóc nhân viên theo quy định của nhà nước 5 X
2.Có hệ thống đào tạo cho nhân viên mới
3.Có đội ngũ nhân viên có chuyên môn, nhiều kinh nghiệm 5 X
4.Có người quản lý kho có kinh nghiệm, chuyên môn cao
5.Cấp lãnh đạo xây dựng được bản sắc văn hóa riêng cho nhân viên của công ty 4 X
6.Đảm bảo công nhân làm việc lâu dài
1.Có hệ thống lương thưởng, trợ cấp, phúc lợi xã hội 5 X
2.Có phần mềm quản lý tài chính trong doanh nghiệp
3.Có hệ thống phần mềm ghi lại mọi hoạt động tài chính
1.Có xây dựng từ ban đầu quy trình sản xuất có năng lực cao, tiết kiệm chi phí
2.Có lịch làm việc (phân chia thời gian hợp lý)
3.Có kế hoạch sản xuất phù hợp với nguồn lực hiện có
4.Có hệ thống xây dựng lịch điều độ thích hợp
5.Có lịch điều độ sản xuất đáp ứng kịp đơn hàng
Chất lượng 1.Có cải tiến trong hệ thống sản xuất 5 X
2.Có hệ thống kiểm soát chất lượng 5 X
3.Quy trình kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào
4.Kiểm soát chất lượng sản phẩm
1.Có hệ thống quản lý bảo trì, bảo trì máy móc định kì 5 X
2.Có hệ thống, quy trình sửa chữa khi bị hư hỏng 5 X 3.Có bộ phận sửa chữa khi hư hỏng
4.Có hệ thống nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5.Bộ phận thiết kế và phát triển sản phẩm hoạt động hiệu quả 5 X
IE 1.Có hệ thống thiết kế thao tác làm việc cho công nhân 5 X
2.Có không gian làm việc thoải mái 5 X
3.Có bộ phận giúp thiết kế mặt bằng, hạn chế di chuyển khi làm việc
4.Có hệ thống thông tin kết nối các bộ phận trong công ty
5.Cấp lãnh đạo, quản lý hỗ trợ cho các đề xuất của IE được thực hiện 5 X
6.Có bộ phận IE liên kết các bộ phận khác của hệ thống lại với nhau 4 X
1.Có hệ thống quản lý tồn kho phù hợp
2.Có khoảng cách giữa các khu, các kệ trong kho, thứ tự sắp xếp hàng hóa hợp lý 5 X
3.Có hệ thống nâng chuyển, di chuyển hàng hóa trong kho 4 X
1.Có nguồn cung cấp nguyên vật liệu chất lượng, giá cả hợp lý
2.Có trang bị các thiết bị hỗ trợ nghiên cứu, thí nghiệm, thiết kế
3.Đầu tư, mua sắm nguồn lực đáp ứng nhu cầu sản xuất 5 X 4.Có sự chia sẻ thông tin từ 2 bên (Bên mua hàng và bán
1.Có hệ thống đảm bảo an toàn lao động cho công nhân 5 X
2.Có hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thông gió,
3.Có các khu chứa, đường đi rộng rãi
1.Có hệ thống chiếu sáng thích hợp
2.Có hệ thống xử lý nước thải theo tiêu chuẩn
3.Có hệ thống thoát hiểm khi có sự cố xảy ra
4.Có hệ thống ISO về môi trường
1.Có xây dựng hệ thống Logistic tốt, kho bãi, đơn vị vận chuyển tốt, tiết kiệm chi phí, 5 X
2.Có mô hình vận chuyển tiết kiệm chi phí, đáp ứng kịp thời gian
3.Có hệ thống Logistic linh hoạt, hoạt động tốt 5 X
1.Có bộ phận pháp lý đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng khuôn khổ pháp luật
2.Có hợp đồng quy định rõ thời gian giao nhận hàng, quy định mức chất lượng sản phẩm
3.Rõ ràng trong khâu hợp đồng, khi giao nhận hàng
4.Có hợp đồng tuân theo quy định nhà nước, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ bên bán và bên mua
-Dựa vào yêu cầu của 2 stakeholders chính là: Nhà đầu tư, ban giám đốc với khách hàng
Để xây dựng hệ thống hiệu quả cho khách hàng cuối, các đơn vị bán lẻ và trung tâm phân phối, chúng ta cần xác định các mục tiêu cụ thể như được thể hiện trong hình 3.4.
Hê thống sản xuất da giày
Thỏa mãn khách hàng Lợi nhuận cao Hệ thống sản xuất ổn định
An toàn cho nhân viên
Thời gian giao hàng nhanh
Chất lượng sản phẩm tốt Năng suất Chi phí thấp cao Đảm bảo chính sách tốt nhất cho nhân viên
Không có trường hợp tai nạn do công việc
Môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn
Hệ thống lập kế hoạch hiệu quả
Hệ thống bảo trì hoạt động hiệu quả
Kế hoạch tồn kho, mua sắm hiệu quả
Thời gian giao hàng đúng hẹn đạt
Mức độ phế phẩm ít hơn
10% Hiệu quả cân bằng chuyền 90- 95%
Tỷ lệ hư hỏng máy 5%- 10%
Tỷ lệ đơn hàng trễ dưới 10%
Quá trình đạt năng lực
Tỉ lệ hàng trễ dưới 10%
Hình 3.4 Cây mục tiêu của hệ thống sản xuất da giày
Bảng 3.9 trình bày yêu cầu hệ thống đã được phân loại và sắp xếp, từ đó tiến hành phân tích để xác định các chức năng hệ thống tương ứng, như thể hiện trong bảng 3.10.
Bảng 3.11 Chuyển đổi yêu cầu hệ thống thành chức năng hệ thống
Nhóm Yêu cầu hệ thống Điểm Chức năng hệ thống
1.Nắm bắt được nhu cầu thị trường, đưa ra được các chiến lược phát triển lâu dài
5 -Thu thập dữ liệu nhu cầu khách hàng, thông tin thị trường
-Dự báo nhu cầu tương lai
2.Có hệ thống chăm sóc, xử lý sự cố cho khách hàng
5 -Tư vấn, hỗ trợ, xử lý và giải quyết các khiếu nại liên quan đến dịch vụ và sản phẩm
3.Có bộ phận marketing nghiên cứu, đáp ứng được nhu cầu khách hàng
5 -Nghiên cứu thị trường (phân tích và xử lý số liệu, đưa ra đánh giá nhận xét)
4.Có quy trình, kế hoạch thu thập nhu cầu khách hàng
5 -Xây dựng quy trình, kế hoạch thu thập dữ liệu về nhu cầu khách hàng
1.Có hệ thống bảo hiểm, chế độ đãi ngộ, chăm sóc nhân viên theo quy định của nhà nước
5 -Tổ chức các hoạt động vui chơi, thể thao định kỳ cho nhân viên
-Xây dựng, duy trì và phát triển hệ thống khen thưởng trong công ty
2.Có hệ thống đào tạo cho nhân viên mới
5 -Xây dựng, thực hiện đào tạo tay nghề cho nhân viên mới, và nâng cao kĩ năng cho nhân viên cũ
3.Có đội ngũ nhân viên có chuyên môn, nhiều kinh nghiệm
5 -Xây dựng quy trình tuyển dụng nhân viên
4.Có người quản lý kho có kinh nghiệm, chuyên môn cao
5.Cấp lãnh đạo xây dựng được bản sắc văn hóa riêng cho nhân viên của công ty
4 -Xây dựng nội quy, quy định của công ty
1.Có hệ thống lương thưởng, trợ cấp, phúc lợi xã hội
5 -Xây dựng, duy trì và phát triển hệ thống lương thưởng trong công ty
2.Có phần mềm quản lý tài chính trong doanh nghiệp
5 -Quản lý dữ liệu tài chính, thực hiện các thao tác nghiệp vụ của kế toán
3.Có hệ thống phần mềm ghi lại mọi hoạt động tài chính
1.Có xây dựng từ ban đầu quy trình sản xuất có năng lực cao, tiết kiệm chi phí
5 -Thiết kế quy trình sản xuất
-Mua sắm máy móc, trang thiết bị hiện đại
2.Có lịch làm việc (phân chia thời gian hợp lý)
5 -Lập kế hoạch sản xuất
3.Có kế hoạch sản xuất phù hợp với nguồn lực hiện có
4.Có hệ thống xây dựng lịch điều độ thích hợp
5 -Xây dựng qui trình lập lịch điều độ
5.Có lịch điều độ sản xuất đáp ứng 5 -//
Chất lượng 1.Có cải tiến trong hệ thống sản xuất
5 -Lập kế hoạch, đánh giá, thực hiện các phương án cải tiến
2.Có hệ thống kiểm soát chất lượng 5 -Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng
-Thực hiện kiểm soát chất lượng
3.Quy trình kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào
5 -Xây dựng quy trình,thực hiện kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào
4.Kiểm soát chất lượng sản phẩm 5 -Xây dựng quy trình,thực hiện kiểm soát chất lượng sản phẩm
1.Có hệ thống quản lý bảo trì, bảo trì máy móc định kì
5 -Xây dựng, thực hiện hệ thống bảo trì
-Lập kế hoạch bảo trì
2.Có hệ thống, quy trình sửa chữa khi bị hư hỏng
5 -Xây dựng và cập nhật quy trình sửa chữa
3.Có bộ phận sửa chữa khi hư hỏng 5 -Sửa chữa máy móc hư hỏng
-Xây dựng kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị và công tác bảo hiểm cho các phương tiện thiết bị
4.Có hệ thống nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5 -Nghiên cứu và thiết kế sản phẩm
-Xây dựng quy trình sản xuất
5.Bộ phận thiết kế và phát triển sản phẩm hoạt động hiệu quả
5 -Mua sắm trang thiết bị đầy đủ
-Tuyển dụng nhân lực có trình độ cao, giàu kinh nghiệm
IE 1.Có hệ thống thiết kế thao tác làm việc cho công nhân
5 -Đo lường và thiết kế công việc
2.Có không gian làm việc thoải mái 5 -Thiết kế, cải tiến mặt bằng
3.Có bộ phận giúp thiết kế mặt bằng, hạn chế di chuyển khi làm việc
4.Có hệ thống thông tin kết nối các bộ phận trong công ty
5 -Quản lý mạng nội bộ
-Thu thập, phân tích, phân loại, đánh giá, cung cấp kịp thời các dữ liệu cho các bộ phận liên quan
5.Cấp lãnh đạo, quản lý hỗ trợ cho các đề xuất của IE được thực hiện
6.Có bộ phận IE liên kết các bộ phận khác của hệ thống lại với nhau
4 -Lập các nhóm quá trình
1.Có hệ thống quản lý tồn kho phù hợp
5 -Xây dựng mô hình quản lý tồn kho hiệu quả
2.Có khoảng cách giữa các khu, các kệ trong kho, thứ tự sắp xếp hàng hóa hợp lý
5 -Thiết kế mặt bằng kho
3.Có hệ thống nâng chuyển, di chuyển hàng hóa trong kho
4 -Mua sắm trang thiết bị nâng chuyển, vận chuyển
-Thiết kế đường di chuyển trong kho
1.Có nguồn cung cấp nguyên vật liệu chất lượng, giá cả hợp lý
5 -Tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng, giá hợp lý
2.Có trang bị các thiết bị hỗ trợ nghiên cứu, thí nghiệm, thiết kế
5 -Thu thập thông tin thiết bị, đánh giá phương án mua sắm
-Mua sắm trang thiết bị cho bộ phận phát triển, thiết kế sản phẩm
3.Đầu tư, mua sắm nguồn lực đáp ứng nhu cầu sản xuất
4.Có sự chia sẻ thông tin từ 2 bên
(Bên mua hàng và bán hàng)
4 -Chia sẻ thông tin (dự báo, sản xuất, nhu cầu)
1.Có hệ thống đảm bảo an toàn lao động cho công nhân
5 -Trang bị thiết bị bảo hộ lao động cho nhân viên
-Thiết lập, cập nhật các quy định, tiêu chuẩn về an toàn lao động của ngành nghề
2.Có hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thông gió,
5 -Tính toán, thiết kế vị trí cho các thiết bị, dụng cụ
-Xây dựng quy trình xử lý khi có sự cố
3.Có các khu chứa, đường đi rộng rãi
1.Có hệ thống chiếu sáng thích hợp 5 -Trang bị thiết bị chiếu sáng thích hợp và có thiết bị dự phòng
2.Có hệ thống xử lý nước thải theo tiêu chuẩn
5 -Trang bị thiết bị xử lý nước thải phù hợp
3.Có hệ thống thoát hiểm khi có sự cố xảy ra
5 -Xây dựng các cửa thoát hiểm hợp lý
-Thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống thoát hiểm
4.Có hệ thống ISO về môi trường 5 -Xây dựng và duy trì, thực hiện hệ thống ISO về môi trường
1.Có hệ thống Logistic tốt, kho bãi, đơn vị vận chuyển tốt, tiết kiệm chi phí,
5 -Xây dựng hệ thống kho bãi, vận chuyển, logistic
2.Có mô hình vận chuyển tiết kiệm chi phí, đáp ứng kịp thời gian
5 -Xem xét, đánh giá, chọn lựa mô hình vận chuyển thích hợp
3.Có hệ thống Logistic linh hoạt, hoạt động tốt
1.Có bộ phận pháp lý đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng khuôn khổ pháp luật
5 -Cập nhật các văn bản pháp luật
-Triển khai các quy định và giám sát thực hiện
2.Có hợp đồng quy định rõ thời gian giao nhận hàng, quy định mức chất lượng sản phẩm
5 -Soạn thảo, lưu trữ giấy tờ, hồ sơ hoạt động công ty
3.Rõ ràng trong khâu hợp đồng, khi giao nhận hàng
4.Có hợp đồng tuân theo quy định nhà nước, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ bên bán và bên mua
3.3.3 Ma trận quan hệ giữa yêu cầu và chức năng hệ thống:
-Bảng 3.11 liệt kê các chức năng đã được phân nhóm lại theo tiêu chí ở Hình 3.3 (Các tiêu chí nhóm yêu cầu hệ thống) như sau:
Bảng 3.12 Phân loại các loại chức năng hệ thống
Nhóm Chức năng hệ thống
1.Thu thập dữ liệu nhu cầu khách hàng, thông tin thị trường
2.Tư vấn, hỗ trợ, xử lý và giải quyết các khiếu nại liên quan đến dịch vụ và sản phẩm
Nghiên cứu thị trường là quá trình phân tích và xử lý số liệu để đưa ra những đánh giá và nhận xét chính xác về xu hướng và nhu cầu của khách hàng Để đạt được hiệu quả cao trong việc thu thập dữ liệu, cần xây dựng một quy trình và kế hoạch chi tiết nhằm nắm bắt thông tin một cách đầy đủ và chính xác về nhu cầu của người tiêu dùng.
1.Tổ chức các hoạt động vui chơi, thể thao định kỳ cho nhân viên
2.Xây dựng, duy trì và phát triển hệ thống khen thưởng trong công ty
3.Xây dựng, thực hiện đào tạo tay nghề cho nhân viên mới, và nâng cao kĩ năng cho nhân viên cũ
4.Xây dựng quy trình tuyển dụng nhân viên
6.Lập các nhóm quá trình
7.Xây dựng nội quy, quy định của công ty
1.Xây dựng, duy trì và phát triển hệ thống lương thưởng trong công ty
2.Quản lý dữ liệu tài chính, thực hiện các thao tác nghiệp vụ của kế toán
1.Lập kế hoạch sản xuất
3.Xây dựng qui trình lập lịch điều độ
1.Lập kế hoạch, đánh giá, thực hiện các phương án cải tiến
2.Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng
3.Thực hiện kiểm soát chất lượng
4.Xây dựng quy trình, thực hiện kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào 5.Xây dựng quy trình,thực hiện kiểm soát chất lượng sản phẩm
1.Lập kế hoạch bảo trì
2.Xây dựng, thực hiện hệ thống bảo trì
3.Nghiên cứu và thiết kế sản phẩm
4.Quản lý mạng nội bộ
5.Thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống thoát hiểm
6.Xây dựng kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị và công tác bảo hiểm cho các phương tiện thiết bị
7.Xây dựng và cập nhật quy trình sửa chữa
8.Sửa chữa máy móc hư hỏng
9.Xây dựng quy trình sản xuất
1.Đo lường và thiết kế công việc
2.Thiết kế quy trình sản xuất
4.Thu thập, phân tích, phân loại, đánh giá, cung cấp kịp thời các dữ liệu cho các bộ phận liên quan
5.Thiết kế, cải tiến mặt bằng
6.Thiết kế mặt bằng kho
Tồn 1.Xây dựng mô hình quản lý tồn kho hiệu quả
1.Tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng, giá hợp lý
2.Mua sắm trang thiết bị nâng chuyển, vận chuyển
3.Mua sắm máy móc sản xuất, trang thiết bị hiện đại
4.Thu thập thông tin thiết bị, đánh giá phương án mua sắm
5.Mua sắm trang thiết bị cho bộ phận phát triển, thiết kế sản phẩm
6.Trang bị thiết bị bảo hộ lao động cho nhân viên
7.Chia sẻ thông tin (dự báo, sản xuất, nhu cầu)
1.Thiết lập, cập nhật các quy định, tiêu chuẩn về an toàn lao động của ngành nghề
2.Tính toán, thiết kế vị trí cho các thiết bị, dụng cụ
3.Xây dựng quy trình xử lý khi có sự cố
1.Trang bị thiết bị chiếu sáng thích hợp và có thiết bị dự phòng
2.Thiết kế các cửa thoát hiểm hợp lý
3.Trang bị thiết bị xử lý nước thải phù hợp
4.Xây dựng và duy trì, thực hiện hệ thống ISO về môi trường
1.Xây dựng hệ thống kho bãi, vận chuyển, logistic
2.Xem xét, đánh giá, chọn lựa mô hình vận chuyển thích hợp
1.Cập nhật các văn bản pháp luật
2.Triển khai các quy định và giám sát thực hiện
3.Soạn thảo, lưu trữ giấy tờ, hồ sơ hoạt động công ty
Sử dụng công cụ ngôi nhà chất lượng (Quality house trong bộ công cụ QFD) để đánh giá mối quan hệ giữa yêu cầu hệ thống và chức năng hệ thống, cũng như mối quan hệ giữa các chức năng hệ thống với nhau, như được trình bày trong phụ lục 4.
3.3.4 Các phương án thực hiện chức năng, phân tích khả thi:
-Từ bảng sắp xếp phân loại nhu cầu 3.11 ta tiến hành đưa ta các phương án, đánh giá khả thi và lựa chọn phương án như bảng 3.12
Bảng 3.13 Khởi tạo các phương án thực hiện các chức năng hệ thống
STT Nhóm Chức năng hệ thống Phương án
-Quản lý dữ liệu tài chính, thực hiện các thao tác nghiệp vụ của kế toán
-Quản lý mạng nội bộ
Để tối ưu hóa quy trình quản lý, doanh nghiệp nên xem xét việc mua sắm phần mềm riêng lẻ cho từng bộ phận Một giải pháp hiệu quả là đầu tư vào phần mềm ERP Việt Nam, giúp phù hợp với nhu cầu và văn hóa doanh nghiệp Ngoài ra, các công ty cũng có thể cân nhắc đầu tư vào phần mềm ERP nước ngoài như SAP hay Oracle để tận dụng công nghệ tiên tiến và tính năng đa dạng.
-Thu thập, phân tích, phân loại, đánh giá, cung cấp kịp thời các dữ liệu cho các bộ phận liên quan
-Xây dựng mô hình quản lý tồn kho hiệu quả
-PA4: Dùng phần mềm ERP mã nguồn mở
-PA5: Quản lý bằng thủ công (dùng phần mềm đơn giản Excel, …)
-Lập kế hoạch sản xuất
-PA1: Điều độ sản xuất theo kinh nghiệm
-PA2: Điều độ sản xuất theo khoa học quản lý (Tối ưu hóa)
-Cải tiến chất lượng -PA1: Áp dụng cải tiến liên tục theo tư duy phương đông (5S, Kaizen, Kanban,…)
-PA2: Áp dụng cải tiến vượt bật (Lean, 6 sigma,…)
4 Chất lượng -Kiểm soát chất lượng -PA1: Kiểm soát chất lượng bằng kinh nghiệm
-PA2: Kiểm soát chất lượng bằng thống kê
-Xây dựng kế hoạch bảo trì
-PA1: Bảo trì phòng ngừa
-PA2: Bảo trì hư hỏng
6 IE -Dự báo nhu cầu -PA1: Dự báo theo mô hình định tính
-PA2: Dự báo theo mô hình định lượng
-Mua sắm máy móc sản xuất, trang thiết bị hiện đại
-PA1: Mua sắm máy móc, trang thiết bị từ Trung Quốc
-PA2: Mua sắm máy móc, trang thiết bị từ Châu Âu -PA3: Mua sắm máy móc, trang thiết bị từ Mỹ
-Đánh giá các tiêu chí, lựa chọn phương án:
Bảng 3.14 Chọn lựa hệ thống quản lý thông tin trong doanh nghiệp:
Chức năng Phương án Tiêu chí
-Quản lý dữ liệu tài chính, thực hiện các thao tác nghiệp vụ của kế toán
-Quản lý mạng nội bộ
-Thu thập, phân tích, phân loại, đánh giá, cung cấp kịp thời các dữ liệu cho các bộ
-PA1: Mua sắm từng phần mềm cho từng bộ phận
-PA2: Đầu tư phần mềm ERP Việt Nam cho công ty
-PA3: Đầu tư phần mềm ERP nước ngoài (SAP, Oracle,…) -PA4: Dùng phần mềm ERP
-Khả năng kết nối, chia sẻ thông tin giữa các bộ phận -Dễ sử dụng
-Hiệu quả (số lượng chức năng,…)
-Xây dựng mô hình quản lý tồn kho hiệu quả mã nguồn mở
-PA5: Quản lý bằng thủ công (dùng phần mềm đơn giản Excel, …)
Sử dụng phương pháp WSM (Weighted sum models) để lựa chọn phương án tốt hơn
Ma trận yếu tố-phương án được thiết lập như sau:
Yếu tố Trọng số PA1 PA2 PA3 PA4 PA5
Chọn lựa phương án 3: Đầu tư phần mềm ERP nước ngoài (SAP, Oracle,…)
- Về giá: Giá thành đầu vào sắp xếp theo thứ tự: PA3>PA2>PA1>PA4>PA5
Sử dụng phần mềm ERP giúp cải thiện khả năng chia sẻ thông tin một cách thống nhất và hiệu quả hơn so với việc sử dụng các phần mềm riêng lẻ cho từng bộ phận.
Khi đánh giá khả năng chia sẻ thông tin, phần mềm ERP của SAP và Oracle đứng đầu danh sách, tiếp theo là các giải pháp ERP Việt Nam, và cuối cùng là phần mềm ERP nguồn mở.
- Về độ dễ sử dụng:
+ Phần mềm thông thường (Word, excel, ) rất thông thuộc nên có điểm tiêu chí” Dễ sử dụng là cao nhất”
Phần mềm ERP của SAP và Oracle cung cấp đầy đủ chức năng nhưng thường gây khó khăn cho người dùng do giao diện tiếng Anh, dễ dẫn đến nhầm lẫn Trong khi đó, phần mềm ERP nguồn mở mặc dù miễn phí, nhưng yêu cầu nhiều điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của công ty; nếu không có người thiết lập có kinh nghiệm, người dùng có thể gặp khó khăn trong quá trình sử dụng.
Phần mềm ERP của SAP và Oracle nổi bật với độ hiệu quả cao, cung cấp đầy đủ và đa dạng chức năng Trong khi đó, các phần mềm thông thường như Word và Excel có khả năng sử dụng phụ thuộc vào nguồn lực của người dùng.
Bảng 3.15 Chọn lựa phương án lập kế hoạch sản xuất:
Chức năng Phương án Tiêu chí
-Lập kế hoạch sản xuất
-PA1: Điều độ sản xuất theo kinh nghiệm
-PA2: Điều độ sản xuất theo khoa học quản lý (Tối ưu
-Tối ưu được nhiều mục tiêu và ràng buộc
Sử dụng phương pháp WSM để lựa chọn phương án tốt hơn
Ma trận yếu tố-phương án được thiết lập như sau:
Yếu tố Trọng số PA1 PA2
Tối ưu nhiều mục tiêu
Chọn phương án 2: Điều độ sản xuất theo khoa học quản lý ( Tối ưu hóa)
- Về chi phí: Sử dụng PA2 sẽ tốn thêm nhiều chi phí về phần mềm hỗ trợ, so với PA1
- Về khả năng dễ sử dụng:
+ PA1 dựa vào kinh nghiệm của người ra quyết đinh, nên có thể dễ đối với người nhiều kinh nghiệm nhưng lại khó với người mới,
+PA2 dựa vào khoa học quản lý( phần mềm, ) nên dễ sử dụng hơn với mọi người
- Về khả năng tối ưu nhiều mục tiêu : PA2>PA1
- Về độ chính xác: PA2>PA1
Bảng 3.16 Chọn lựa phương án cải tiến chất lượng:
-Cải tiến chất lượng -PA1: Áp dụng cải tiến liên tục theo tư duy phương đông (5S,
PA2 tập trung vào việc áp dụng các phương pháp cải tiến vượt bậc như Lean và Six Sigma Hai phương án PA1 và PA2 đại diện cho hai xu hướng cải tiến khác nhau: cải tiến dần dần và cải tiến đột phá.