Tổng quan về công ty cổ phần bột giặt NET
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty cổ phần bột giặt NET
Công ty CP Bột giặt NET, được biết đến với tên gọi NETCO, là một thành viên của Tập đoàn Hóa chất Việt Nam (VINACHEM) NETCO đã bắt đầu hoạt động từ năm
Năm 1968, những người sáng lập đã quyết định đặt tên cho nhà máy là “NET” và chọn Biên Hoà, một vùng đất có khí hậu thuận lợi và tiềm năng phát triển công nghiệp, làm nơi khởi nghiệp và định cư.
Công ty bột giặt NET, có nguồn gốc từ Việt Nam Tân hóa phẩm, được thành lập vào năm 1968 Sau hơn 40 năm hoạt động, NETCO đã trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn tự hào là nhà sản xuất chất tẩy rửa hàng đầu tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
Bắt đầu năm 1972: Việt Nam Tân hóa phẩm công ty đi vào hoạt động với công suất 5.000 tấn sản phẩm bột giặt/năm
Sau 30/4/1975: Công ty được quốc hữu hóa và đổi tên thành Nhà máy Bột giặt Đồng Nai
Tháng 05/1993: Công ty Bột giặt NET được thành lập theo Quyết định số 303-
QĐ/TCNS ngày 25/5/1993 của Bộ Công nghiệp nặng
Năm 1994, công ty đã đầu tư vào việc đổi mới công nghệ và kỹ thuật, đồng thời áp dụng cơ chế quản lý mới phù hợp với tình hình phát triển thực tế Đặc biệt, sản phẩm bột giặt White NET lần đầu tiên được giới thiệu ra thị trường Việt Nam.
Năm 1995: NETCO vinh dự được Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam trao tặng huân chương lao động hạng ba
Tháng 07/2003: Chuyển đổi hình thức sang công ty cổ phần, nhà nước giữa 51% vốn
Năm 2007: NETCO vinh dự được Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam trao tặng huân chương lao động hạng nhì
Ngày 15/09/2010: Niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán Hà Nội
Từ 2010: Chiến lược phát triển bền vững: giữ vững và phát triển thị trường xuất khẩu; tiến sâu vào thị trường nội địa
NETCO sở hữu hai nhà máy, một ở Hà Nội và một ở Biên Hòa, được các chuyên gia kỹ thuật hàng đầu đánh giá cao Hiện tại, công suất thiết kế của NETCO đạt 180.000 tấn bột giặt và 90.000 tấn tẩy rửa lỏng.
NETCO đã ứng dụng công nghệ phun sấy tiên tiến trong sản xuất bột giặt và áp dụng phương pháp sản xuất hiện đại cho các sản phẩm tẩy rửa lỏng, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chống vi sinh Công ty sử dụng tia cực tím để xử lý nước trong quy trình sản xuất Toàn bộ công nghệ sản xuất của NETCO được tư vấn và hỗ trợ bởi các chuyên gia kỹ thuật từ Unilever, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm Nhờ đó, NETCO đã trở thành một trong những đối tác chiến lược quan trọng của nhiều công ty, đặc biệt là tập đoàn đa quốc gia Unilever.
Công ty cổ phần bột giặt NET không chỉ cung cấp sản phẩm cho Unilever mà còn xuất khẩu một lượng lớn bột giặt và nước rửa chén sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, Úc, New Zealand, các nước ASEAN, Châu Mỹ và Châu Phi Thành công trong việc thâm nhập thị trường Nhật Bản đã chứng minh khả năng kỹ thuật và công nghệ của NETCO đạt tiêu chuẩn quốc tế Việc cải tiến hệ thống máy móc và công nghệ sản xuất đã giúp NETCO mở rộng quan hệ hợp tác chiến lược, tạo dựng thị phần vững chắc trong ngành tẩy rửa Những thành công này đang mở ra nhiều cơ hội phát triển mới cho NETCO trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và giúp công ty tự tin mở rộng các hoạt động khác, gia tăng nguồn thu.
Các sản phẩm của công ty cổ phần bột giặt NET
Với nền tảng vững chắc về cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ sản xuất tiên tiến, NETCO đã trở thành đối tác chiến lược của Unilever từ năm 1998 trong lĩnh vực sản xuất.
Hình 1.1 Các sản phẩm cung ứng cho UNILEVER
NETCO đã xây dựng một con đường riêng biệt trên thị trường nội địa, thể hiện sự chân thành của một nhà sản xuất đáng tin cậy Công ty cam kết giữ chữ “TÍN” với khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm có “CHẤT LƯỢNG & GIÁ CẢ” hợp lý Nhờ đó, sản phẩm của NETCO luôn nhận được sự chấp nhận và tin tưởng từ đông đảo người tiêu dùng, nổi bật hơn so với các công ty khác.
Hình 1.2 Các sản phẩm thị trường nội địa
NET cung cấp một lượng lớn bột giặt và nước rửa chén cho thị trường xuất khẩu, bao gồm Nhật Bản, Úc, New Zealand, các nước ASEAN, Châu Mỹ và Châu Phi.
Thâm nhập thành công vào thị trường Nhật Bản, một thị trường nổi tiếng với tiêu chuẩn chất lượng cao, đã chứng minh rằng doanh nghiệp sở hữu trình độ kỹ thuật công nghệ đạt yêu cầu không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn cầu.
Hình 1.3 Các sản phẩm thị trường xuất khẩu
Sản phẩm Bột giặt NET Extra hoa thiên nhiên
Hình 1.4 Bột giặt NET Extra hoa thiên nhiên
Công dụng: Giặt sạch cho quần áo trắng sáng Lưu lại hương thơm bền lâu trên áo quần
Mùi hương: Hương hoa (đậm hơn loại thường)
Sử dụng cho: Giặt tay, giặt máy cửa trên
Hướng dẫn sử dụng: Đối với giặt máy Tách riêng quần áo có thể bị lem màu
Để giặt quần áo hiệu quả, hãy sử dụng lượng bột giặt phù hợp với khối lượng quần áo cần giặt và cài đặt chế độ giặt thích hợp Nên ngâm quần áo trong 30 phút trước khi giặt để đạt được hiệu quả tối ưu Đối với giặt tay, cũng cần cho lượng bột giặt phù hợp và nhớ xả nước 2-3 lần sau khi giặt.
Lưu ý không ăn hoặc uống sản phẩm này và giữ xa tầm tay trẻ em Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và nếu cần, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bảo quản: Nơi khô ráo thoáng mát Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời
Quy trình sản xuất bột giặt NET
LABSA (Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid)
LABSA là một loại sulpho acid mạnh, có khả năng hòa tan tốt trong nước, bao gồm cả muối với cation hóa trị cao và acid ở trạng thái tự do Điều này giúp LABSA tạo ra dung dịch tẩy rửa với các tính chất đặc trưng, phù hợp để sử dụng trong môi trường nước cứng chứa ion Mg²⁺ và Ca²⁺, cũng như trong môi trường acid.
LABSA là một acid mạnh, phản ứng hoàn toàn với base và tỏa ra nhiều nhiệt, có khả năng ăn mòn nhôm và đồng Khi phản ứng xảy ra, khí SO2 độc hại với mùi hắc cũng được sinh ra Ngoài ra, LABSA còn có đặc tính làm khô và gây rát khi tiếp xúc với da.
LABSA nguyên liệu ở dạng rắn trước hết được cho vào bồn khuấy trộn cùng với nước để đưa LABSA thành dạng dung dịch có nồng độ 50%.
Khuấy tẩy
Trước khi tiến hành quy trình sản xuất, nguyên liệu LABSA sẽ được khuấy tẩy bằng dung dịch nước oxy già (H2O2) 35% nhằm nâng cao độ tinh khiết Hàm lượng H2O2 sử dụng để tẩy trắng LABSA dao động từ 0.1% đến 0.15%.
Hình 2.2 Sơ đồ công nghệ quá trình sản xuất bột giặt theo phương pháp sấy phun
Trung hoà
Sau khi hoàn thành quá trình khuấy tẩy, LABSA được bơm vào bồn khuấy trộn Tiếp theo, dung dịch NaOH đã chuẩn bị trước được thêm vào bồn để trung hòa LABSA, tạo ra muối Natri linear alkyl sulfonate (LAS) LAS là một chất hoạt động bề mặt hiệu quả, nổi bật với khả năng tạo bọt tốt và tính tẩy rửa mạnh mẽ Để đạt được sự trung hòa, lượng NaOH cần thiết khoảng 28%, tương đương với 100kg LABSA cần 28-28.5kg dung dịch NaOH đậm đặc (40-45%).
Khuấy trộn
Sau quá trình trung hòa, các thành phần như chất xây dựng (STP, Zeolit), chất chống ăn mòn (Natri silicate), chất chống tái bám (CMCNa, polyme), chất độn (Na2SO4), chất tẩy trắng (TEAD, perborat) và bột giặt sau sấy phun không đạt kích cỡ hạt sẽ được cho vào bồn khuấy trộn theo tỷ lệ yêu cầu để tạo ra dung dịch kem nhão Nước cũng được bổ sung để đảm bảo độ ẩm khoảng 60%, trong khi hệ thống được duy trì ở nhiệt độ khoảng 80 độ C.
Hỗn hợp kem nhão phải đảm bảo:
Sự đồng đều các thành phần chứa trong đó không thay đổi giữa các mẻ Do vậy, yêu cầu liều lượng phải chính xác.
Bảo đảm sự đồng pha, tránh tách lớp
Các chất xây dựng là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra kem nhão, giúp các chất hoạt động bề mặt và chất lỏng khác được hấp thu hiệu quả Khi các chất xây dựng hấp thu chất hoạt động bề mặt và được sấy phun, cấu trúc tinh thể được duy trì, ngăn ngừa sự thất thoát của chất hoạt động bề mặt và đảm bảo phân bố sản phẩm đồng đều Quá trình tạo kem nhão có thể được thực hiện theo phương pháp mẻ hoặc liên tục, tùy thuộc vào yêu cầu về năng suất.
Nghiền và lọc
Sau khi được khuấy trộn, dung dịch kem nhão sẽ được chuyển vào máy nghiền trục vít để nghiền nhỏ các hạt chất rắn lớn chưa hòa tan và các tinh thể hình thành trong hỗn hợp kem nhão.
Trước khi tiến hành sấy phun, kem nhão được lọc qua hệ thống lưới để loại bỏ các tạp chất kim loại và các chất rắn lớn Quá trình này giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và giảm mài mòn cho vòi phun của tháp sấy phun.
Sau khi lọc từ, hỗn hợp kem nhão được đưa vào một bồn chứa trung gian
Sấy phun
Sấy phun là quá trình loại bỏ nước từ hỗn hợp kem nhão, chuyển đổi nó từ trạng thái có độ ẩm 60% sang dạng bột Sau khi sấy, độ ẩm của bột cần đạt mức từ 3-10%.
Hỗn hợp kem nhão từ bồn chứa trung gian được bơm lên đỉnh tháp sấy phun qua hệ thống bơm hai cấp Dưới áp lực khoảng 100 atm từ hệ thống máy nén khí, kem nhão được phun qua vòi, tạo thành các hạt nhỏ dạng sương trong tháp sấy.
Không khí từ môi trường bên ngoài được quạt hút vào buồng đốt, nơi nhiệt độ được gia nhiệt lên 300°C để trở thành tác nhân sấy Buồng đốt sử dụng dầu FO để truyền nhiệt gián tiếp vào không khí sấy, và không khí này được quạt thổi đưa vào phía dưới tháp sấy phun Dòng không khí nóng đi lên từ đáy tháp sẽ gặp các hạt lỏng, nhanh chóng bốc hơi nước và hình thành các hạt rắn bột giặt với độ ẩm từ 2-10% Độ ẩm không khí trong buồng sấy ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và kích thước hạt bột giặt thành phẩm; nếu độ ẩm quá thấp, hạt bột giặt sẽ nhỏ và rời rạc, trong khi độ ẩm quá cao sẽ khiến các hạt kết dính mạnh mẽ, làm tăng kích thước và giảm độ mịn, đồng nhất Cuối cùng, các hạt bột giặt được tháo vào băng tải để tiếp tục quy trình.
Sau khi đi qua tháp, dòng không khí sấy sẽ hút các hạt bột giặt nhỏ và nhẹ, sau đó dẫn chúng vào hệ thống thu hồi bụi ở đỉnh tháp trước khi thải ra ngoài.
Bột giặt sau quá trình sấy phun có nhiệt độ cao sẽ được làm nguội bằng không khí khi vận chuyển trên băng tải
Phân loại hạt
Bột giặt được chuyển từ băng tải vào ống hút chân không để phân loại hạt Dưới tác động của lực hút, các hạt đạt kích thước tiêu chuẩn sẽ được kéo lên và thu hồi qua cyclone, trong khi các hạt quá nhỏ sẽ được đưa vào thiết bị lọc túi để hòa tan lại vào dung dịch Các hạt lớn hơn, do trọng lượng vượt qua lực hút, sẽ rơi xuống và được đưa trở lại thiết bị khuấy trộn để tạo dung dịch kem nhão phục vụ cho quá trình sấy phun.
Trộn bổ sung và phun hương
Sau khi phân loại, bột giặt được đưa vào các bồn chứa để trộn với các thành phần bổ sung Những thành phần nhạy nhiệt như chất hoạt động bề mặt không ion (NI), chất tẩy trắng quang học, enzyme, chất chống tạo bọt và chất màu không thể được thêm vào trước quá trình sấy phun Các chất này được bổ sung thông qua hệ thống cân định lượng để đảm bảo tỷ lệ chính xác.
Tất cả các thành phần được đưa vào hệ thống trộn thùng quay để đảm bảo trộn đều và kết hợp phun hương, tạo ra mùi thơm cho bột giặt.
Sau khi phối trộn bột giặt có tỷ trọng: 650-750 g/l.
Đóng gói
Thông thường, người ta sử dụng bao bì bằng nhựa, nylon để đựng sản phẩm.
Bao bì bột giặt cần thiết kế để hạn chế tối đa sự tiếp xúc với ánh sáng, không khí và độ ẩm từ môi trường xung quanh Phương pháp sấy phun mang lại nhiều ưu điểm so với các phương pháp sấy khác, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn.
Quá trình sấy xảy ra nhanh (thường sau 15-30 giây vì các hạt ra khỏi vòi phun rất mịn tiếp xúc giữ độ ẩm và không khí nóng rất tốt)
Việc điều chỉnh các chỉ tiêu của sản phẩm cuối cùng trở nên dễ dàng thông qua chế độ sấy Bằng cách điều chỉnh tốc độ phun và tốc độ dòng khí nóng, chúng ta có thể kiểm soát kích thước hạt và độ ẩm trong sản phẩm cuối cùng.
Sản phẩm có độ hòa tan tốt Ít bị hao hụt
Dễ cơ khí hóa và tự động hóa quá trình sấy
Nhược điểm của phương pháp sấy phun là thiết bị phức tạp kích thước lớn:
Thành phần phối liệu ảnh hưởng đến quá trình sấy và công suất thiết bị Cụ thể, nếu thành phần nước cao, nhiệt năng yêu cầu sẽ tăng lên Bên cạnh đó, natri silicat có thể làm giảm tốc độ bay hơi nước của phối liệu Sử dụng soda giúp đạt được sản phẩm với độ ẩm tối ưu.
Tình hình về vấn đề môi trường
Các chứng nhận về môi trường mà NETCO đạt được theo các tiêu chuẩn môi trường Việt Nam đã được Tổng cục Tiêu chuẩn môi trường ban hành
• QCVN 14:2008/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt
• TCVN 5937:2005: Chất lượng không khí - Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh.
Biện pháp bảo vệ môi trường NETCO đã thực hiện
Trong quá trình sản xuất, Công ty tập trung vào việc rà soát và hoàn thiện các bộ tiêu chuẩn định mức, bao gồm tiêu hao vật tư và nguyên vật liệu tiêu chuẩn, cũng như các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Chúng tôi cam kết không sử dụng nguyên liệu có hại và xả thải độc hại ra môi trường Các phương án bảo vệ môi trường được thực hiện bao gồm tiết kiệm năng lượng, nhiên liệu, và giảm thiểu tiếng ồn, bụi, khói Đồng thời, chúng tôi duy trì hệ thống tái chế nước thải để tiết kiệm chi phí và hạn chế việc thải chất độc hại ra môi trường.
Đẩy mạnh giáo dục nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho cán bộ công nhân viên là một nhiệm vụ quan trọng Thực hiện kiểm tra định kỳ tác động của sản xuất đến môi trường đất, nước và không khí xung quanh khu nhà máy nhằm đảm bảo ứng phó kịp thời với tình trạng ô nhiễm Điều này không chỉ giúp tạo ra không gian làm việc trong lành mà còn góp phần vào phát triển bền vững.
Việc bảo quản hóa chất đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người lao động Công ty cam kết duy trì an toàn và chất lượng sản phẩm thông qua việc bảo trì hệ thống kho bãi và kiểm soát nhiệt độ phù hợp Đặc biệt, công ty chú trọng đến kiến thức phòng cháy chữa cháy, tổ chức các buổi tập huấn và tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức cho tất cả nhân viên, đảm bảo an toàn cá nhân và lợi ích chung của tập thể.
Nhà máy mới Lộc An – Bình Sơn được đánh giá cao về môi trường làm việc sạch sẽ, thoáng mát và an toàn cho người lao động Với khoản đầu tư gần 15 tỷ đồng cho hệ thống Nucon thu gom bụi, xử lý nước thải sinh hoạt và tái sử dụng nước trong sản xuất, nhà máy đã tạo ra một môi trường trong lành, sạch đẹp cho nhân viên và cộng đồng địa phương.
Tổng số chi phí đầu tư để cải thiện môi trường: 1,5 tỷ đồng
Các biện pháp cụ thể:
• Báo cáo giám sát môi trường định kỳ 2 lần/năm do Trung tâm quan trắc môi trường tỉnh Đồng Nai thực hiện đạt yêu cầu
• Xây dựng hồ xử lý nước thải đúng theo quy định
• Lắp đặt hệ thống thu hồi bụi trong sản xuất bột giặt
Để thực hiện quy trình sản xuất sạch hiệu quả, cần thay thế các nguyên liệu gây hại cho môi trường bằng những nguyên liệu ít tác động hơn Ví dụ, có thể thay thế DBSA bằng LABSA và Sodium Tripoly Phosphate (STPP) bằng Zeolite.
Công ty đã sử dụng 52,405 tấn nguyên liệu chính, 4,093 tấn nguyên liệu phụ và 97 tấn nhiên liệu trong quá trình sản xuất Để giảm thiểu lượng nguyên liệu thừa thải ra môi trường, công ty cam kết tận dụng 100% nguyên liệu và tái chế, nhằm tiếp tục sử dụng cho sản xuất sản phẩm và dịch vụ.
Để tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu, đồng thời giảm bụi và khí thải tại bộ phận sản xuất kinh doanh và khối văn phòng, cần thực hiện các biện pháp kỹ thuật và ban hành chính sách phù hợp.
Lắp đặt inverter cho các thiết bị có thể tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ trong sản xuất Thay thế các thiết bị tiêu thụ điện cao hoặc hư hỏng giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng Áp dụng các biện pháp tiết kiệm điện như tắt các thiết bị không sử dụng và sử dụng nước nóng từ năng lượng mặt trời cũng góp phần giảm lượng điện tiêu thụ, với tổng mức giảm lên tới 1.617.410 kWh.
Sử dụng biến tần cho các thiết bị như máy nén khí, hệ thống quạt tẩy rửa lỏng, bơm và băng tải chuyển thùng giúp tiết kiệm năng lượng Thay thế bóng đèn cao áp công suất lớn bằng bóng đèn LED công suất nhỏ nhưng có quang thông tương đương giúp giảm tiêu thụ điện Đồng thời, tháo dỡ các bóng đèn cao áp và chiếu sáng không cần thiết trong nhà xưởng và kho bãi vẫn đảm bảo đủ ánh sáng cho công việc.
Công ty sử dụng nguồn nước được chiếu tia cực tím và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vi sinh để sản xuất các sản phẩm lỏng Để tiết kiệm nước trong hoạt động sản xuất, công ty lấy nước từ CTCP Cấp nước Đồng Nai và công ty cổ phần VRG Long Thành với tổng dung lượng 34,761 m³/năm Đặc biệt, 100% lượng nước thải sản xuất, tương đương khoảng 5.500 m³/năm, được tái chế và tái sử dụng.
Việc sử dụng khí CNG (khí thiên nhiên nén, chủ yếu là khí CH4) làm nhiên liệu đốt lò giúp giảm thiểu đáng kể lượng khí độc hại như SO2 và NOx phát thải ra môi trường.
- Ngoài việc áp dụng các biện pháp giảm tiêu thụ năng lượng điện thì công ty cũng giảm thiểu năng lượng khí CNG: 1,4%
Việc sử dụng nước nóng từ năng lượng mặt trời để thanh trùng tại xưởng Tẩy rửa lỏng đã giúp tiết kiệm khoảng 10% chi phí hoạt động, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường so với việc sử dụng lò hơi để gia nhiệt nước.
Đầu tư vào hệ thống hút bụi cho khu vực đóng gói và phun sấy là cách hiệu quả để tận thu triệt để bụi phát tán trong quá trình sản xuất.
- Xử lý khí thải triệt để bằng hệ thống xử lý hấp phụ Cyclone 2 cấp và hấp phụ hơi nước
Tuân thủ các quy định pháp luật về xử lý chất thải rắn và nước thải không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn giúp tận dụng nguồn tái chế, từ đó tiếp tục sản xuất và giảm chi phí hoạt động.
Tổng quan về nhãn sinh thái
Khái niệm nhãn sinh thái
Nhãn sinh thái là công cụ đánh giá mức độ ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường của sản phẩm và dịch vụ Nhờ đó, những sản phẩm và dịch vụ có tác động thấp hơn đến môi trường sẽ được cấp nhãn sinh thái, giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường.
Nhãn sinh thái là một khái niệm đa dạng, nhưng khi xem xét tính thân thiện với môi trường của hàng hóa và dịch vụ, nó thường được hiểu qua những khái niệm phổ biến liên quan đến sự bền vững và bảo vệ môi trường.
Nhãn sinh thái, theo Mạng Lưới Nhãn Sinh Thái Toàn Cầu (GEN), thể hiện tính ưu việt về môi trường của sản phẩm hoặc dịch vụ so với các sản phẩm, dịch vụ tương tự, dựa trên các đánh giá vòng đời sản phẩm.
Theo WTO và WB, nhãn sinh thái là nhãn cấp cho sản phẩm đáp ứng tiêu chí môi trường do cơ quan chính phủ hoặc tổ chức được ủy nhiệm xác định Các tiêu chí này đánh giá tác động môi trường trong toàn bộ chu kỳ sản phẩm, từ sơ chế, chế biến, gia công, đóng gói, phân phối, sử dụng đến khi vứt bỏ Ngoài ra, có trường hợp chỉ tập trung vào một tiêu chí cụ thể như mức độ khí thải hoặc khả năng tái chế của sản phẩm.
Tổ chức Tiêu chuẩn quốc tế ISO xác định rằng nhãn sinh thái là một biểu thị rõ ràng về thuộc tính môi trường của sản phẩm hoặc dịch vụ Nhãn này có thể xuất hiện dưới dạng bản công bố, biểu tượng, hoặc biểu đồ trên sản phẩm, bao bì, tài liệu sản phẩm, tạp chí kỹ thuật, quảng cáo, và các hình thức truyền thông khác.
Theo chương trình nhãn sinh thái của Anh, nhãn sinh thái là biểu tượng cho sản phẩm được thiết kế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường so với các sản phẩm tương tự Tại diễn đàn về môi trường và phát triển của Liên Hiệp Quốc (UNICED) năm 1972, nhãn sinh thái đã được công nhận là nguồn thông tin về môi trường có liên quan, luôn hướng tới người tiêu dùng.
Nhãn sinh thái nhằm khuyến khích tiêu thụ và cung cấp sản phẩm, dịch vụ ít gây tác động xấu đến môi trường, góp phần quan trọng trong cải thiện môi trường Việc áp dụng nhãn sinh thái là tự nguyện và không bắt buộc, đồng thời không được sử dụng như công cụ cản trở trao đổi thương mại quốc tế.
Các kiểu nhãn sinh thái
4.2.1 Phân loại nhãn sinh thái
Có ba loại Nhãn sinh thái: loại I, loại II và loại III, mỗi loại đều có yêu cầu cụ thể được quy định trong các tiêu chuẩn ISO tương ứng, bao gồm ISO 14024:1999, ISO 14021:1999 và ISO 14025:2000 Sự phân loại này dựa trên những đặc điểm riêng biệt và đặc trưng của từng loại Nhãn, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Chương trình nhãn sinh thái loại I là một sáng kiến tự nguyện, trong đó một bên thứ ba cấp giấy chứng nhận cho sản phẩm thể hiện tính thân thiện với môi trường, dựa trên các nghiên cứu vòng đời sản phẩm Chương trình này được xây dựng dựa trên các tiêu chí cụ thể nhằm đảm bảo tính bền vững và bảo vệ môi trường.
Khi xây dựng tiêu chí, cần đảm bảo ở mức độ khắt khe nhưng vẫn có thể đạt được; nếu tiêu chí quá cao, sẽ có ít sản phẩm đáp ứng được yêu cầu Ngược lại, nếu tiêu chí hợp lý, nhãn hàng sẽ có cơ hội chiếm lĩnh thị trường lớn hơn.
Các tiêu chí phải có tính chọn lọc: Kích thích sự cạnh tranh và sự tín nhiệm của công chúng vào các chương trình cấp nhãn
Các tiêu chí cần có tính linh hoạt bao gồm việc cập nhật công nghệ, phát triển sản phẩm mới, nắm bắt thông tin về môi trường và những biến động trên thị trường Điều này giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả và thúc đẩy cải thiện chất lượng sản phẩm.
Chương trình cấp nhãn môi trường mang lại nhiều ưu điểm, nổi bật là tính tổng hợp cao và toàn diện, giúp bao quát toàn bộ quá trình xây dựng và quản lý.
Chương trình này hoàn toàn tự nguyện, công khai và minh bạch, tạo ra sự tin tưởng cho người tiêu dùng sản phẩm và người sử dụng nhãn.
Chương trình hoàn toàn tạo điều kiện thuận lợi cho nhưng người có nguyện vọng đều có cơ hội và được hưởng ngang nhau khi tham gia chương trình
Nhược điểm của việc yêu cầu đánh giá vòng đời sản phẩm một cách toàn diện là nó đã tạo ra rào cản về tiêu chuẩn giữa các quốc gia khác nhau.
ISO 14024 còn đề cập đến việc lấy ý kiến tư vấn của tất cả các bên liên quan Việc này thường làm tăng thêm chi phí hoạt động
Xảy ra hiện tượng lợi dụng nhãn sinh thái
Bảng 4.1: Những biểu tượng của nhãn sinh thái loại I
Thiên thần xanh (Blue Angel), Đức
Các sản phẩm được dán nhãn sinh thái như: máy tính, máy chiếu, đồ nội thất, bếp gas…
Hoa sinh thái (Eco Flower), EU
Nhãn xanh (Green Label), Singapore
Nhãn xanh Việt Nam (Vietnam Green Label)
4.2.1.2 Nhãn sinh thái loại II:
Các nhà sản xuất và đại lý bán lẻ thường tự thực hiện nghiên cứu, đánh giá và công bố thông tin về sản phẩm của mình, quá trình này đôi khi được gọi là "Công bố xanh" Hình thức công bố có thể là bằng lời văn, biểu tượng hoặc hình vẽ, tùy thuộc vào quyết định của nhà sản xuất hoặc đại lý bán lẻ.
Công bố loại này cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể như tính chính xác, không gây nhầm lẫn, có minh chứng rõ ràng và được kiểm tra, xác nhận Nó phải tương ứng với sản phẩm cụ thể và chỉ được sử dụng trong các hoàn cảnh thích hợp hoặc đã định, nhằm tránh việc gây ra sự diễn giải sai lệch.
Cho phép mọi nhà sản xuất, đại lý đều có thể được nhãn bất cứ lúc nào khi cần thiết
Nhãn sinh thái tự công bố không phải đối mặt với sự cạnh tranh nào trong việc đạt được nhãn, và không cần phải nỗ lực để tuân thủ các yêu cầu môi trường từ bên ngoài.
Các nhà sản xuất, đại lý… có thể giảm nhẹ được chi phí khi muốn sử dụng nhãn sinh thái để tăng thị phần của sản phẩm
Các nhà sản xuất và đại lý có thể huỷ bỏ việc sử dụng nhãn khi không cần thiết Chi phí để xin công nhận nhãn môi trường không cao.
Chỉ đề cập đến một phần nhỏ của tác động môi trường
Việc thiếu sự thống nhất giữa các nhãn sinh thái trên thị trường, cùng với thông tin không rõ ràng từ nhà cung cấp, đã gây khó khăn trong việc xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng Từ góc độ quản lý nhà nước, việc kiểm soát các nhãn sinh thái loại II trở nên rất thách thức.
Nhãn sinh thái kiểu II không thúc đẩy việc cải thiện môi trưỡng liên tục
Bảng 4.2: Những biểu tượng của nhãn sinh thái loại II
Ngôi sao năng lượng (Energy Star)
Green Dot (xuất phát từ nước Đức)
Tái chế kính (Glass Recycles)
4.2.1.3 Nhãn sinh thái loại III:
Chương trình nhãn sinh thái là một sáng kiến tự nguyện do ngành công nghiệp hoặc tổ chức độc lập phát triển, nhằm thiết lập các yêu cầu tối thiểu và thông số liên quan Nhãn này cần có sự thừa nhận lẫn nhau trên toàn cầu, khu vực và quốc gia, đồng thời phải được chia sẻ rộng rãi Các tổ chức hoặc công ty tham gia phải có đủ năng lực để thực hiện chương trình Tiếp theo, một tổ chức tư nhân hoặc nhà nước sẽ đảm nhận việc triển khai chương trình nhãn sinh thái kiểu III.
Linh hoạt khi đưa ra phương án
Có thể điều chỉnh được cách lựa chọn nhóm sản phẩm và tiêu chí sao cho phù hợp
ISO 14025 được người tiêu dùng chấp nhận dễ dàng hơn, vì đối tượng người tiêu dùng của nhãn loại III thường là những người hiểu biết rõ về sản phẩm Điều này giúp giảm chi phí trong việc giới thiệu nhãn hiệu.
Có phạm vi cấp nhãn hẹp
Hình thức giới thiệu nhãn cần phải chuẩn bị thật kĩ lưỡng, cẩn thận không tạo ra sự thúc đẩy bảo vệ môi trường rộng rãi
Có nhiều sự tự vấn dẫn đến tốn kém hơn nhãn loại II, thời gian thực hiện dài hơn
4.2.2 Nhãn sinh thái của một số nước trên thế giới
4.2.2.1 Các loại nhãn ở Châu Âu
Nhãn sinh thái Châu Âu, ra đời từ năm 1992 với biểu tượng bông hoa, giúp người tiêu dùng nhận diện các sản phẩm đã trải qua kiểm tra nghiêm ngặt Mục tiêu của nhãn này là đảm bảo chất lượng tốt và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt quá trình sản xuất và loại bỏ sản phẩm.
Các nguyên tắc cấp nhãn sinh thái
Theo tiêu chuẩn ISO 14020, khi triển khai chương trình dán nhãn môi trường cho sản phẩm, bất kể là nhãn loại I, II hay III, đều cần tuân thủ các nguyên tắc chung.
• Công bố môi trường và nhãn môi trường phải chính xác có thể kiểm tra xác nhận được, thích hợp không hiểu lầm
Thủ tục và yêu cầu liên quan đến nhãn môi trường và công bố môi trường cần được thiết lập một cách hợp lý, tránh tạo ra những rào cản không cần thiết trong thương mại quốc tế.
Nhãn môi trường và công bố môi trường cần dựa trên phương pháp luận khoa học chặt chẽ nhằm chứng minh các thông tin được đưa ra và đảm bảo kết quả chính xác, có thể tái lặp.
Thông tin về thủ tục, phương pháp luận và chứng cứ liên quan đến việc chứng minh các nhãn môi trường và công bố môi trường cần phải được chuẩn bị sẵn sàng và cung cấp theo yêu cầu của các bên liên quan.
Khi xây dựng các công bố và nhãn môi trường, cần xem xét toàn diện tất cả các khía cạnh liên quan đến chu trình sống của sản phẩm.
Nhãn môi trường và công bố môi trường không cản trở quá trình đổi mới; ngược lại, chúng có thể duy trì hoặc thậm chí nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường.
Cần giới hạn các yêu cầu hành chính và thông tin môi trường cần thiết để đảm bảo sự phù hợp với các tiêu chuẩn áp dụng và tiêu chí của công bố hoặc nhãn môi trường.
Quá trình xây dựng công bố môi trường và nhãn môi trường cần được mở rộng và yêu cầu sự tham gia tư vấn rộng rãi từ các bên liên quan Việc đạt được một thỏa thuận trong quá trình này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi của các giải pháp môi trường.
Các nhà sản xuất và cung cấp dịch vụ cần đảm bảo rằng nhãn môi trường hoặc công bố môi trường của họ được cung cấp đầy đủ thông tin cho khách hàng và khách hàng tiềm năng Điều này bao gồm việc cung cấp các thông tin chi tiết về khía cạnh môi trường liên quan đến sản phẩm và dịch vụ, nhằm giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về tác động môi trường của lựa chọn của họ.
Vị trí, vai trò của việc phát triển nhãn sinh thái
Nhãn sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất quy tắc kỹ thuật quốc tế, giúp loại bỏ rào cản kỹ thuật mà các nước phát triển thường lạm dụng để bảo vệ thị trường nội địa Điều này góp phần thúc đẩy chính sách tự do hóa thương mại quốc tế, làm cho cả thị trường nội địa và quốc tế ngày càng phát triển.
Nhãn sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác về giảm thiểu tác động tiêu cực của hàng hóa đến môi trường, từ đó tạo sự ổn định trong mối quan hệ giữa người sản xuất và người tiêu dùng Sự phát triển của nhãn sinh thái giúp duy trì sự cân bằng cung cầu và giá cả, góp phần vào hoạt động thương mại bền vững Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, nhu cầu về một nền sản xuất bền vững và sạch sẽ trở nên cấp thiết Để đạt được nhãn sinh thái, các doanh nghiệp cần có những hành động tích cực nhằm bảo vệ môi trường.
Để sản phẩm được cấp nhãn sinh thái, tất cả các quy trình từ nguồn nguyên vật liệu, gia công, chế biến, tái chế đến xử lý sau khi vứt bỏ đều cần phải thân thiện với môi trường và không gây ô nhiễm Do đó, các doanh nghiệp phải cải tiến quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn này, từ đó giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường và góp phần tạo ra một môi trường sạch hơn.
Một doanh nghiệp sản xuất nội thất gỗ muốn dán nhãn sinh thái cần đảm bảo nguồn nguyên liệu gỗ có nguồn gốc rõ ràng, được khai thác từ cây đúng độ tuổi và tại các khu vực được cấp phép, nhằm giảm thiểu tình trạng lâm tặc và bảo vệ sự phát triển của rừng Bên cạnh đó, nhà máy sản xuất cần sử dụng máy móc hiện đại, giảm thiểu phát thải, đồng thời xử lý khí thải và nước thải trước khi thải ra môi trường, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhãn sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại sản phẩm theo tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp cải thiện quy trình kho bãi và vận chuyển hàng hóa, từ đó thúc đẩy thương mại phát triển Nó cũng ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, yêu cầu dán nhãn sản phẩm trong phân tích vòng đời, phản ánh ưu tiên của nước nhập khẩu nhưng có thể không phù hợp với nước sản xuất Khi mức sống tăng cao, nhận thức về tác động môi trường đến kinh tế và đời sống cũng gia tăng, dẫn đến xu hướng sản xuất và tiêu dùng sản phẩm thân thiện với môi trường Hoạt động thương mại quốc tế ngày càng mạnh mẽ, với hàng rào thuế quan được gỡ bỏ, tạo cơ hội cho việc sử dụng hàng rào "xanh" bảo hộ thị trường nội địa Nhãn sinh thái trở thành công cụ hiệu quả trong bảo hộ thị trường và thúc đẩy sản xuất, tiêu dùng bền vững Do đó, nhãn sinh thái không chỉ là một hàng rào "xanh" hữu hiệu mà còn là công cụ cạnh tranh quan trọng cho các quốc gia trong hoạt động thương mại quốc tế.
Nhãn sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, đặc biệt trong bảo vệ môi trường và các lĩnh vực sản xuất, giao nhận, kinh doanh Điều này tạo điều kiện cho các quốc gia hợp tác trong thương mại và đầu tư quốc tế Để thâm nhập vào thị trường yêu cầu cao về môi trường, doanh nghiệp cần công nghệ sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn nhãn sinh thái Các doanh nghiệp từ nước phát triển đang nỗ lực đạt được nhãn sinh thái cho sản phẩm của mình, đôi khi phải mua công nghệ từ các công ty đã áp dụng nhãn hiệu này Các tiêu chuẩn chung cho sản phẩm cạnh tranh từ các nước phát triển đã mở ra thị trường quốc tế cho công nghệ thân thiện với môi trường.
Chính phủ, với vai trò là một chủ thể tiêu dùng đặc biệt trong nền kinh tế, hưởng lợi từ việc dán nhãn sinh thái Việc áp dụng nhãn sinh thái cho các sản phẩm giúp đáp ứng yêu cầu "xanh" trong quy định mua sắm của chính phủ, từ đó nâng cao hiệu quả và sự dễ dàng trong thực hiện các chương trình mua sắm.
Khi chính phủ đóng vai trò là cơ quan pháp lý, việc dán nhãn sản phẩm trở nên vô cùng quan trọng Nó không chỉ giúp chính phủ quản lý hiệu quả vấn đề môi trường quốc gia mà còn kiểm soát tình hình lưu thông hàng hóa và dịch vụ trên thị trường Hơn nữa, việc này cũng hỗ trợ theo dõi chăm sóc sức khỏe cộng đồng và thực hiện các mục tiêu mà nhà nước đã đề ra.
4.4.4 Đối với người tiêu dùng
Nhãn sinh thái không chỉ nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng, mà còn thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế, nơi có nhu cầu cao về hàng hóa thân thiện với môi trường Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tự do hóa thương mại, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên để mở rộng không gian sống có thể làm giảm khả năng tự phục hồi của môi trường Trước thế kỷ 21, ảnh hưởng của sản phẩm đến sức khỏe con người thường bị bỏ qua Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế phát triển hiện nay, con người ngày càng chú trọng đến sức khỏe và ưa chuộng sản phẩm thân thiện với môi trường Do đó, các nhà sản xuất cần nâng cao nhận thức về chất lượng hàng hóa, cải thiện năng suất trong khi vẫn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Các sản phẩm thân thiện với môi trường đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, vì người tiêu dùng thông minh thường ưu tiên lựa chọn những sản phẩm an toàn cho gia đình, đặc biệt là những sản phẩm có nhãn sinh thái Nhãn sinh thái không chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng mà còn truyền tải thông điệp bảo vệ môi trường Khi người dân sống hạnh phúc và thịnh vượng, xã hội cũng sẽ phát triển bền vững.
Tình hình nhãn sinh thái
4.5.1 Tình hình trên thế giới
Chương trình nhãn sinh thái lần đầu tiên được khởi xướng tại Đức vào năm 1979, đánh dấu sự ra đời của các tiêu chuẩn quốc tế về nhãn môi trường Năm 1993, tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa (ISO) bắt đầu xây dựng các tiêu chuẩn cho nhãn sinh thái, dẫn đến sự ra đời của các tiêu chuẩn ISO 14024: 1999 (nhãn môi trường loại I), ISO 14021: 1999 (nhãn môi trường loại II) và ISO 14025: 2000 (nhãn môi trường loại III) trong những năm tiếp theo.
Hiện nay, nhãn môi trường loại I được áp dụng rộng rãi, với hơn 40 quốc gia tham gia dưới các tên gọi khác nhau như “Green Seal” ở Mỹ và “Environmental Choice” ở Canada, Australia, New Zealand Tại bốn quốc gia dẫn đầu là Mỹ, Canada, Nhật Bản và Hàn Quốc, khoảng 20-30% sản phẩm đạt tiêu chuẩn môi trường tốt nhất đã được cấp giấy phép sử dụng nhãn môi trường loại I.
Tại Thụy Điển, nhãn môi trường được áp dụng cho các loại hàng hóa thân thiện với môi trường, đặc biệt là những sản phẩm mà người tiêu dùng quan tâm Các sản phẩm này bao gồm hóa chất, chất xúc tác tẩy rửa, chất tẩy nhà vệ sinh, chất tẩy rửa tổng hợp, nước rửa chén bát, bột giặt quần áo, chất tẩy nhuộm và làm trắng, cùng với xà phòng gội đầu, xà phòng tắm và dầu xả.
Tại Mỹ, "GreenSeal" đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu thụ xanh, cung cấp cho các nhà lãnh đạo thông tin cần thiết để lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường Chương trình này không chỉ là tiêu điểm cho các cuộc tranh cãi mà còn thu hút sự quan tâm của cộng đồng về các vấn đề bảo vệ môi trường.
Các Nước Liên Minh Châu Âu (EU) Các thành viên của nhóm EU: Bỉ, Đức,
Pháp, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Đan Mạch, Ireland,Vương quốc Anh, Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Thuỵ Điển, Áo, Phần Lan Kế hoạch nhãn sinh thái của
Liên minh Châu Âu (EU) được thành lập vào năm 1992 theo quy định tại điều 880/92 (EEC) của hội đồng pháp luật Mỗi quốc gia thành viên cần thiết lập Uỷ ban nhãn môi trường riêng, có trách nhiệm đánh giá các sản phẩm và công ty phù hợp với kế hoạch nhãn môi trường, đồng thời thiết lập tiêu chuẩn cho từng nhóm sản phẩm.
Sau khi tiêu chuẩn được thiết lập, uỷ ban sẽ báo cáo cho hội đồng, bao gồm đại diện từ các quốc gia, ngành công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, người tiêu dùng và môi trường Hội đồng sẽ tiến hành bỏ phiếu cho từng đề nghị, và tiêu chuẩn sẽ được chấp nhận nếu được hội đồng thông qua.
Các sản phẩm được cấp nhãn môi trường của EU bao gồm nhiều mặt hàng thiết yếu như ga trải giường, giấy photocopy, chất tẩy rửa, bột giặt, nước rửa chén, bóng đèn, sơn và vec- ni, giấy gói thức ăn, giấy vệ sinh, áo pull, tủ lạnh, máy tính và máy giặt.
Chương trình Nhãn xanh Việt Nam, được Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường phê duyệt theo Quyết định số 253/QĐ-BTNMT ngày 05/03/2009, nhằm thúc đẩy sản phẩm thân thiện với môi trường Quyết định 154/QĐ-BTNMT ngày 25/01/2014 đã công bố 10 tiêu chí Nhãn xanh Việt Nam, bao gồm các sản phẩm như bột giặt, bóng đèn huỳnh quang, bao bì nhựa tự phân hủy sinh học, bao bì giấy tổng hợp dùng đóng gói thực phẩm, vật liệu lợp, ắc quy, giấy văn phòng, chăm sóc tóc, xà phòng bánh, nước rửa bát bằng tay, sơn phủ dùng trong xây dựng, máy tính xách tay, hộp mực in cho máy in, máy photocopy và máy fax, cùng với máy in.
Bảng 4.3 Danh sách sản phẩm được cấp nhãn sinh thái
STT SẢN PHẨM CÔNG TY MSCN HIỆU LỰC
- Bóng đèn huỳnh quang Compact (33 loại)
- Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng (10 loại)
Công ty CP bóng đèn Điện Quang
Tại Việt Nam, chỉ có 100 tổ chức doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 14001:1998, trong khi khái niệm Nhãn sinh thái vẫn còn xa lạ với cả người sản xuất lẫn người tiêu dùng Phần lớn doanh nghiệp là nhỏ và vừa, gặp khó khăn về tài chính và công nghệ, dẫn đến chi phí dành cho môi trường trong sản phẩm rất thấp và sự dè dặt trong đầu tư công nghệ Các tiêu chí sản phẩm xanh hiện còn hạn chế và chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định, trong khi yêu cầu cấp Nhãn quá cao và chương trình Nhãn sinh thái không bắt buộc Để có Nhãn xanh, doanh nghiệp phải đầu tư thêm 20% tổng chi phí sản phẩm, khiến họ ít mặn mà Tính đến nay, chỉ có 50 sản phẩm của 4 công ty được chứng nhận “Nhãn xanh Việt Nam”.
- Bóng đèn double wing (3 loại)
Sơn phủ trong xây dựng:
Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam
Văn phòng đại diện Fuji Xerox Asia Pacliflc Pte Ltd
Sơn phủ trong xây dựng:
- Majestic đẹp hoàn toàn -Bóng sang trọng
- Majestic đẹp hoàn hảo - Mờ cổ điển
Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam
Hiện tại, tại Việt Nam, chương trình dán nhãn sinh thái đang gặp khó khăn do chưa có nguồn kinh phí hỗ trợ, trong khi nhiều quốc gia khác nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ Một thách thức lớn là sự thiếu nhận thức và quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm thân thiện với môi trường, dẫn đến việc doanh nghiệp chưa tích cực tham gia vào chương trình chứng nhận Người tiêu dùng chưa đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm dán nhãn sinh thái, làm cho thị trường chưa phát triển, trong khi trình độ kỹ thuật và nhân lực của doanh nghiệp còn hạn chế, khiến nhiều sản phẩm không đạt tiêu chí xét duyệt Nếu chúng ta có thể phát triển thị trường cho sản phẩm dán nhãn sinh thái, điều này sẽ khuyến khích doanh nghiệp tham gia tích cực hơn vào chương trình.
So với các nước trong khu vực, thị trường Việt Nam vẫn còn hạn chế về yêu cầu sản phẩm xanh và nhận thức của người tiêu dùng về “Nhãn xanh Việt Nam” còn mơ hồ Nhiều người thậm chí chưa biết đến khái niệm này, dẫn đến sự thiếu quan tâm Các sản phẩm có dán nhãn môi trường vẫn chưa được phổ biến, khiến người tiêu dùng khó nhận biết Do đó, khi cơ quan quản lý tiến hành dán nhãn, cần cung cấp thông tin rõ ràng để người dân hiểu lợi ích của việc mua sản phẩm dán “Nhãn xanh Việt Nam”, không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn bảo vệ quyền lợi của họ trong quá trình sử dụng.
Triển khai thực hiện nhãn sinh thái đã đề xuất cho nhà máy
Đề xuất Nhãn sinh thái phù hợp cho sản phẩm bột giặt NET EXTRA hoa thiên nhiên
Dựa trên đặc điểm của công ty và sản phẩm bột giặt NET EXTRA hoa thiên nhiên tại thị trường nội địa, nhóm đề xuất xây dựng chương trình “Nhãn Xanh Việt Nam” nhằm nâng cao nhận thức về sản phẩm thân thiện với môi trường và thúc đẩy tiêu dùng bền vững Chương trình này không chỉ giúp tăng cường uy tín của thương hiệu mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sản phẩm xanh.
Sản phẩm bột giặt NET EXTRA hoa thiên nhiên được nhóm thực hiện xây dựng chương trình nhãn sinh thái chỉ dành cho thị trường trong nước Quyết định này xuất phát từ việc nhóm tập trung vào việc phát triển chương trình “Nhãn Xanh Việt Nam” cho sản phẩm bột giặt NET, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa.
Nhóm thực hiện chương trình “Nhãn Xanh Việt Nam” tập trung vào việc xây dựng nhãn này vì theo điểm 12 của Phụ Lục III trong Nghị định 19/2015/NĐ-CP, sản phẩm thân thiện với môi trường sẽ được gắn Nhãn xanh Việt Nam Điều này không chỉ giúp sản phẩm được ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu, mà còn nhận được trợ giá cho các sản phẩm và dịch vụ bảo vệ môi trường, từ đó hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm hiệu quả hơn Những ưu đãi này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Trước tình hình hiện tại, "Nhãn Xanh Việt Nam" chưa được doanh nghiệp và người tiêu dùng quan tâm đúng mức Nếu doanh nghiệp tiếp tục lờ đi, vị thế của "Nhãn Xanh Việt Nam" sẽ không thể cải thiện Do đó, đã đến lúc cần chú trọng đến nhãn xanh trong nước để thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
Quy trình đăng ký Nhãn Xanh Việt Nam
Hình 5.1 Sơ đồ quy trình đăng ký “Nhãn Xanh Việt Nam”
Lựa chọn sản phẩm là giai đoạn then chốt quyết định thành công hay thất bại của chương trình Nhãn sinh thái Nhóm chúng tôi đã chọn sản phẩm bột giặt NET, dựa trên tác động môi trường, tiềm năng và nhu cầu cải thiện môi trường của sản phẩm này trên thị trường.
Thiết lập tiêu chí: Xây dựng tiêu chí phù hợp với chương trình “Nhãn Xanh Việt
Việc xây dựng tiêu chí cho chương trình Nhãn sinh thái là một quá trình tốn nhiều thời gian và công sức, vì vậy cần tham khảo các chương trình đã có trước Để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy, nhóm khởi thảo tiêu chí cần thiết lập tiêu chí dựa trên nguyên tắc chỉ cấp cho một giới hạn sản phẩm, thường chiếm từ 5 đến 30% thị phần của bột giặt NET EXTRA hoa thiên nhiên.
Chương trình “Nhãn Xanh Việt Nam” cần triển khai bản tin nội bộ và các phương tiện truyền thông để giới thiệu rộng rãi đến người tiêu dùng, đồng thời cung cấp thông tin cơ bản cho những người quan tâm Việc mời chuyên gia tham gia tư vấn có thể thực hiện theo hai hình thức: trực tiếp hoặc gián tiếp, mỗi hình thức đều có ưu điểm và nhược điểm riêng Nếu các chuyên gia không phải là thành viên của tổ chức, việc đảm bảo sự tham gia thường xuyên của họ sẽ gặp khó khăn Ngược lại, chuyên gia là thành viên trong tổ chức sẽ cần được trả lương và đảm bảo điều kiện làm việc thích hợp.
Khi tiêu chí sản phẩm được công bố, doanh nghiệp có thể nộp đơn xin cấp nhãn sinh thái theo hồ sơ đăng ký để tổ chức thực hiện việc đăng ký và cấp giấy chứng nhận.
Sản phẩm mang nhãn "Nhãn Xanh Việt Nam" phải trải qua kiểm tra kỹ lưỡng trước khi được cấp giấy chứng nhận Để đáp ứng tiêu chí của chương trình nhãn sinh thái, nếu sản phẩm không đạt yêu cầu, cơ quan cấp giấy chứng nhận sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong vòng 3 ngày để thực hiện điều chỉnh cần thiết.
Cấp giấy chứng nhận: tại đây chúng ta sẽ nhận được quyết định chứng nhận
“Nhãn Xanh Việt Nam” theo mẫu tại phụ lục 5 của báo cáo này.
Triển khai hồ sơ lần đầu đăng ký “Nhãn Xanh Việt Nam”
Căn cứ theo điều 7 của thông tư 41/2015/ TT-BTNMT có quy định về hồ sơ đăng ký Nhãn Xanh Việt Nam:
• Đơn đề nghị chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam theo phụ lục 1 của báo cáo này
Doanh nghiệp cần cung cấp báo cáo hoạt động bảo vệ môi trường hoặc giấy chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 14001 còn hiệu lực, được cấp bởi tổ chức chứng nhận đã đăng ký lĩnh vực hoạt động theo quy định pháp luật Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể nộp một bản sao y bản chính có chứng thực giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001:2004, do tổ chức công nhận là thành viên của IFA, PAC cấp, hoặc tiêu chuẩn tương đương theo phụ lục 2 của báo cáo này.
Nhóm nhận thấy doanh nghiệp thực hiện báo cáo kết quả bảo vệ môi trường hàng năm và tiến hành quan trắc môi trường định kỳ Công ty tuân thủ quy định xả nước thải theo cam kết trong báo cáo đánh giá tác động môi trường, áp dụng chương trình tiết kiệm nguyên vật liệu và sử dụng nguyên liệu sạch, cũng như tiết kiệm nước trong sản xuất Họ có phương pháp lưu trữ và sử dụng hóa chất an toàn, kiểm soát lượng nước thải xả vào hệ thống chung, và thực hiện các biện pháp phòng cháy nổ Kế hoạch duy trì và nâng cao chất lượng môi trường trong các năm tới cho thấy công ty có trách nhiệm tốt với môi trường Những hoạt động này là tiền đề vững chắc để hoàn thành hồ sơ báo cáo đánh giá về hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp.
Báo cáo đánh giá sản phẩm theo tiêu chí "Nhãn xanh Việt Nam" đã chỉ ra rằng quy trình công nghệ sản xuất được mô tả chi tiết trong chương 2, trong đó STPP đã được thay thế bằng Zeolite, giúp giảm thiểu lượng STPP thải ra môi trường Hệ thống hút bụi trong quá trình đóng gói và các chính sách tiết kiệm năng lượng đã được triển khai, tuy nhiên, sản phẩm của công ty vẫn chưa có chứng nhận nhãn sinh thái Để đáp ứng yêu cầu cấp nhãn xanh, công ty cần cải thiện hướng dẫn trên bao bì về vận chuyển an toàn, cảnh báo tác hại môi trường, hướng dẫn thải bỏ và tiêu hủy bao bì, cũng như đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm Do đó, nhóm khuyến nghị công ty cần thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong phụ lục 3 để đạt được nhãn xanh cho sản phẩm.
• Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hàng hóa theo phụ lục 4 của báo cáo này
• Bản chụp hoặc vẽ kiểu dáng công nghiệp của sản phẩm có kích cỡ bằng 21 cm x 29 cm theo phụ lục 6 của báo cáo này.
Quy trình chứng nhận Nhãn Xanh Việt Nam
Hình 5.2 Trình tự cấp “Nhãn Xanh Việt Nam”
• Theo điều 8 của thông tư 41/2013/TT-BTNMT có đề cập như sau:
Hồ sơ đăng ký chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam cần được gửi đến Tổng cục Môi trường, nơi Tổng cục trưởng chỉ định một bộ phận chuyên môn làm đơn vị thường trực để đánh giá hồ sơ này.
2 Trong thời hạn năm (05) ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký, Tổng cục Môi trường có trách nhiệm xem xét tính đầy đủ, hợp lệ Trong trường hợp hồ sơ không đầy đủ, hợp lệ, Tổng cục Môi trường có văn bản yêu cầu sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện hồ sơ
3 Trong thời hạn hai mươi (20) ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ được chấp nhận đầy đủ, hợp lệ, Tổng cục Môi trường có trách nhiệm đánh giá hồ sơ đăng ký chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam trên cơ sở xác định mức độ phù hợp của hồ sơ đăng ký với tiêu chí Nhãn xanh Việt Nam
4 Trường hợp kết quả đánh giá đạt yêu cầu, trong thời hạn năm (05) ngày làm việc kể từ ngày có kết quả đánh giá, Tổng cục trưởng Tổng cục Môi trường có trách nhiệm ký Quyết định chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam Quyết định chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam được thông báo tới doanh nghiệp ngay khi được ký ban hành
5 Trường hợp kết quả đánh giá không đạt yêu cầu, trong thời hạn ba (03) ngày làm việc kể từ ngày có kết quả đánh giá, Tổng cục Môi trường có trách nhiệm thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp biết và nêu rõ lý do không đạt yêu cầu.”
• Theo điều 9 của thông tư 41/2013/TT-BTNMT có đề cập đến là chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam có thời hạn là ba (03) năm kể từ ngày cấp
• Chứng nhận “Nhãn Xanh Việt Nam” do Tổng cục Môi trường cấp phép.
Mô hình quản lý nhãn sinh thái ở Việt Nam
Hình 5.3 Mô hình quản lý “Nhãn Xanh Việt Nam”
Các công việc cần chuẩn bị để tái thẩm định
Hình 5.4 Sơ đồ công việc chuẩn bị đăng ký lại “Nhãn Xanh Việt Nam”
Cụ thể tại điều 10 theo thông tư 41/2013/TT-BTNMT có yêu cầu như sau:
Việc xem xét, đánh giá và chứng nhận lại Nhãn xanh Việt Nam được thực hiện trong các trường hợp như sau: Doanh nghiệp muốn tiếp tục sử dụng Nhãn xanh Việt Nam sau khi Quyết định chứng nhận hết hiệu lực, cần nộp hồ sơ đăng ký chứng nhận lại ba tháng trước khi hết hiệu lực; hoặc khi có sự thay đổi về thiết kế và chế tạo sản phẩm, ảnh hưởng đến việc đáp ứng các tiêu chí Nhãn xanh Việt Nam.
2 Trình tự, thủ tục đăng ký và chứng nhận lại được thực hiện như đăng ký chứng nhận Nhãn xanh Việt Nam lần đầu.”