1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Ngo i th ng 02 03 k36 PHAN TICH CHI n l

63 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế Của Tập Đoàn Intel
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Văn Sơn
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
Chuyên ngành Ngoại thương
Thể loại bài luận
Năm xuất bản 02-03 K36
Thành phố TPHCM
Định dạng
Số trang 63
Dung lượng 1,67 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ (6)
    • 1. Chiến lược cấp công ty (8)
    • 2. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (10)
    • 3. Chiến lược chức năng (Departement level strategies) (11)
    • 1. Sức ép giảm chi phí (12)
    • 2. Sức ép từ các địa phương (12)
  • CHƯƠNG II. PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ TẬP ĐOÀN INTEL (19)
    • I. GIỚI THIỆU TẬP ĐOÀN INTEL (19)
      • 1. Giới thiệu chung về Intel (19)
      • 2. Chặng đường phát triển (19)
      • 3. Triết lý kinh doanh (22)
      • 4. Cơ cấu tổ chức (23)
      • 1. Điểm Mạnh (26)
      • 2. Điểm Yếu (26)
      • 3. Cơ Hội (27)
      • 4. Nguy Cơ (27)
      • 1. Qui trình sản xuất của Intel theo chiến lược toàn cầu (28)
      • 2. Chiến lược toàn cầu của Intel (31)
      • 1. Mục tiêu (33)
      • 2. Lý do lựa chọn xây dựng nhà máy tại Việt Nam (34)
      • 3. Kết quả thực hiện (34)
      • 1. Giảm chi phí (35)
      • 2. Sức ép của địa phương (42)
      • 3. Những hoạt động và kết quả (43)
  • CHƯƠNG III. ĐỀ XUẤT VÀ KIẾN NGHỊ (46)
    • I. KIẾN NGHỊ KHẮC PHỤC KHÓ KHĂN (46)
      • 1. Nguồn nhân lực (46)
      • 2. Logistic (50)
      • 3. Nhà cung ứng nội địa (56)
    • II. KHAI THÁC NHỮNG CƠ HỘI (59)
      • 1. Nguyên liệu sản xuất chip (59)
      • 2. Chính sách hỗ trợ của Chính Phủ (59)
      • 3. Tiềm năng thị trường Châu Á (60)
  • KẾT LUẬN (61)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (62)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ

Chiến lược cấp công ty

Đối với các công ty đa ngành, việc hình thành chiến lược cấp công ty là bước đầu tiên quan trọng Chiến lược này không chỉ xác định các thị trường quốc gia và ngành nghề mà công ty sẽ tham gia, mà còn đặt ra các mục tiêu tổng quát cho từng cơ sở kinh doanh Đồng thời, nó cũng xác định các con đường và giải pháp lớn để thực hiện những mục tiêu đã đề ra Có bốn con đường chính để xây dựng chiến lược cấp công ty: tăng trưởng, ổn định, cắt giảm và kết hợp.

Chiến lược tăng trưởng là kế hoạch nhằm mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của công ty Quy mô phản ánh sự lớn mạnh của các hoạt động, trong khi phạm vi liên quan đến các loại hình hoạt động mà công ty thực hiện Để đo lường sự tăng trưởng, thường sử dụng các chỉ tiêu như khu vực địa lý, số lượng cơ sở kinh doanh, thị phần, doanh thu bán hàng, số lượng công nhân, cũng như số ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh mà công ty tham gia.

Tăng trưởng nội bộ, hay tự tăng trưởng, là chiến lược của công ty dựa vào sự phát triển từ chính bản thân nó, khác với các phương pháp như hợp nhất, chiếm đoạt, liên doanh và liên minh chiến lược Những phương pháp này thường được áp dụng khi công ty không muốn đầu tư vào việc phát triển kỹ năng nội bộ hoặc khi các công ty khác đã đạt được những mục tiêu mà nhà quản lý đang hướng tới Các đối tượng tham gia vào chiến lược này bao gồm đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng và khách hàng Nhiều công ty lựa chọn liên kết với đối thủ cạnh tranh để giảm bớt sự cạnh tranh, đa dạng hóa sản phẩm hoặc mở rộng thị trường Động cơ chính trong việc hợp tác với nhà cung ứng là nhằm nâng cao chất lượng, giảm chi phí và cải thiện thời gian cung ứng.

Công ty Intel đang thực hiện chiến lược tăng trưởng toàn cầu với mục tiêu trở thành nhà cung ứng hàng đầu các linh kiện cho ngành công nghiệp vi tính Intel sản xuất các linh kiện như bộ vi xử lý, bảng mạch chính và phần mềm, phục vụ cho các nhà sản xuất trong ngành máy vi tính, ô tô và điện thoại di động Chiến lược của Intel không chỉ tập trung vào việc cung cấp bộ xử lý tốc độ cao mà còn hợp tác với các ngành công nghiệp khác để mở rộng chức năng của máy vi tính cá nhân Intel đặc biệt chú trọng vào tiềm năng thị trường lớn tại Trung Quốc và Brazil, nhằm tiếp cận với mạng lưới ngày càng tăng của người tiêu dùng tại các quốc gia này.

Chiến lược cắt giảm là phương pháp được áp dụng để giảm quy mô và phạm vi hoạt động kinh doanh trong công ty, thường được thực hiện khi điều kiện kinh tế xấu đi hoặc cạnh tranh gia tăng Các công ty có thể đóng cửa nhà máy thừa công suất, sa thải công nhân, hoặc cắt giảm quản lý và nhân viên bán hàng ở những thị trường không đạt doanh thu Ngoài ra, họ cũng có thể giảm phạm vi hoạt động bằng cách bán các cơ sở kinh doanh thua lỗ hoặc không còn phù hợp với mục tiêu tổng thể Chiến lược này thường được các đối thủ cạnh tranh yếu hơn lựa chọn khi môi trường kinh doanh trở nên cạnh tranh hơn.

Chiến lược ổn định được các công ty lựa chọn để tránh thay đổi, nhằm duy trì vị trí hiện tại mà không phải thực hiện chiến lược tăng trưởng hay cắt giảm Nhiều công ty đã đạt được mục tiêu đề ra và hài lòng với những gì đã đạt được, tin tưởng rằng họ đã khai thác triệt để điểm mạnh và bảo vệ điểm yếu Tuy nhiên, môi trường kinh doanh hiện tại không mang lại cơ hội thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động, tăng lợi nhuận hay thị phần Chiến lược này không phổ biến trong các công ty ngày nay, vì ít cổ đông hài lòng khi ban quản trị cho rằng họ đã đạt được mục tiêu và bỏ lỡ cơ hội phát triển.

Chiến lược này nhằm phối hợp các phương pháp tăng trưởng, cắt giảm và ổn định trong toàn bộ các đơn vị kinh doanh của công ty Ví dụ, một công ty có thể đầu tư vào những cơ sở tiềm năng, cắt giảm tại các cơ sở không đạt yêu cầu và duy trì ổn định cho các cơ sở khác Nhiều công ty quốc tế thường áp dụng chiến lược này, vì họ hiếm khi theo đuổi cùng một chiến lược cho tất cả các đơn vị kinh doanh.

Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh

Ngoài việc xây dựng chiến lược tổng thể cho công ty, các nhà quản lý cần phát triển các chiến lược riêng biệt cho từng đơn vị kinh doanh Để tạo ra một chiến lược hiệu quả cho từng đơn vị, điều quan trọng là phải dựa vào chiến lược cạnh tranh tổng thể trên thị trường Mỗi đơn vị kinh doanh cần xác định rõ ràng liệu họ sẽ theo đuổi chiến lược bán sản phẩm với giá thấp nhất trong ngành hay tập trung vào việc cung cấp chất lượng vượt trội cho sản phẩm của mình.

Chiến lược hướng vào chi phí thấp là phương pháp mà công ty tận dụng kinh tế quy mô để đạt được chi phí thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh Các công ty thực hiện chiến lược này không chỉ giảm thiểu chi phí quản lý mà còn tối ưu hóa các hoạt động chủ yếu như marketing, quảng cáo và phân phối Mặc dù cắt giảm chi phí là yếu tố chính, các công ty cần chú ý đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng để duy trì tính cạnh tranh Vị trí dẫn đầu về chi phí thấp giúp công ty bảo vệ mình khỏi sự cạnh tranh nhờ vào chi phí ban đầu lớn Để đạt được điều này, công ty cần có thị phần lớn, nhưng một nhược điểm của chiến lược là tính trung thành của khách hàng thường thấp, vì người tiêu dùng có xu hướng chọn sản phẩm có giá thấp nhất khi các yếu tố khác không khác biệt.

Chiến lược chi phí thấp rất hiệu quả cho các sản phẩm bán với số lượng lớn, nhắm đến khách hàng nhạy cảm với giá Nó đặc biệt phù hợp với các công ty có sản phẩm tiêu chuẩn hóa và tập trung vào marketing.

Chiến lược khác biệt hóa

Chiến lược khác biệt hóa là phương pháp mà công ty thiết kế sản phẩm để tạo ra sự nhận diện độc đáo và duy nhất trong ngành Nhờ vào sự nhận diện này, công ty có thể định giá sản phẩm cao hơn và thu hút lòng trung thành từ khách hàng nhiều hơn so với các công ty dẫn đầu về chi phí thấp Tuy nhiên, chiến lược này có thể khiến công ty chiếm lĩnh thị phần thấp hơn, vì nó thường dẫn đến độc quyền hoặc chỉ phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể Do đó, các công ty áp dụng chiến lược khác biệt hóa cần tìm cách gia tăng lòng trung thành của người tiêu dùng để bù đắp cho thị phần nhỏ hơn và chi phí sản xuất, tiếp thị cao hơn của sản phẩm độc quyền.

- Nâng cao uy tín về chất lượng là một cách làm cho sản phẩm trở nên khác biệt.

- Ấn tượng nhãn hiệu đặc trưng cũng làm cho sản phẩm trở nên khác biệt

- Một yếu tố khác biệt nữa là thiết kế sản phẩm.

Chiến lược tập trung (focus strategy)

Chiến lược tập trung là phương pháp mà doanh nghiệp hướng tới việc phục vụ nhu cầu của một phân khúc thị trường cụ thể Công ty có thể đạt được điều này bằng cách trở thành người dẫn đầu về chi phí thấp, tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm, hoặc kết hợp cả hai yếu tố trên.

Chiến lược tập trung là việc thiết kế sản phẩm và chiến dịch quảng cáo nhắm đến những người tiêu dùng không hài lòng với sự lựa chọn hiện tại hoặc mong muốn sự khác biệt.

Chiến lược chức năng (Departement level strategies)

Các công ty và chi nhánh cần có các chiến lược chức năng hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình Chiến lược chức năng tập trung vào việc chuyển đổi nguồn nguyên liệu thành sản phẩm thông qua các hoạt động cụ thể Để xây dựng chiến lược này, các công ty phải phân tích khả năng hỗ trợ của mình đối với các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ, từ đó tạo ra giá trị cho người tiêu dùng Việc khai thác các thế mạnh của công ty là yếu tố quan trọng để gia tăng giá trị cho khách hàng.

CÁC NHÂN TỐ CHỦ YẾU TÁC ĐỘNG ĐẾN CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ CỦA CÔNG TY

Sức ép giảm chi phí

Các công ty quốc tế đang phải đối mặt với áp lực giảm chi phí trong nhiều lĩnh vực và trên toàn cầu Để duy trì tính cạnh tranh, họ buộc phải tối ưu hóa hoạt động sáng tạo giá trị bằng cách tập trung vào sản xuất tiêu chuẩn hóa tại những địa điểm có lợi thế kinh tế Sự cạnh tranh trong các ngành sản xuất như đường, dầu, thép, máy tính và lốp xe ô tô ngày càng gia tăng, đặc biệt khi sở thích tiêu dùng của người dân các quốc gia có xu hướng tương đồng Áp lực này càng trở nên mạnh mẽ khi các đối thủ cạnh tranh duy trì chi phí thấp hoặc khi có tình trạng cung vượt cầu Quá trình tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế trong những thập kỷ qua đã thúc đẩy cạnh tranh, đồng thời gia tăng yêu cầu về việc giảm chi phí Để ứng phó, các công ty thường chuyển sản xuất đến các khu vực có chi phí thấp hơn và phát triển sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu nhằm tối ưu hóa lợi ích kinh tế.

Sức ép từ các địa phương

a Sự khác biệt về sở thích và thị hiếu tiêu dùng:

Sức ép từ các địa phương gia tăng khi sở thích và thói quen tiêu dùng khác nhau giữa các quốc gia, thường do yếu tố lịch sử hoặc văn hóa Để thu hút người tiêu dùng địa phương, sản phẩm và thông điệp quảng cáo cần được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của họ Điều này dẫn đến việc các trụ sở chính thường ủy quyền cho các công ty con thực hiện sản xuất và tiếp thị tại các quốc gia khác nhau.

Người tiêu dùng Bắc Mỹ có nhu cầu cao về xe tải mini, đặc biệt ở miền Nam và miền Tây, nơi các gia đình xem đây là phương tiện quan trọng Trong khi đó, tại Châu Âu, xe tải chỉ được coi là phương tiện chuyên dụng, chủ yếu do các công ty mua sắm Do đó, thông điệp tiếp thị cần điều chỉnh để phù hợp với sự khác biệt nhu cầu giữa Bắc Mỹ và Châu Âu Hơn nữa, sự khác biệt về cơ sở hạ tầng và tập quán truyền thống giữa các quốc gia tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp Việc thích nghi sản phẩm với các tập quán và cơ sở hạ tầng khác nhau có thể yêu cầu chuyển giao một số chức năng sản xuất cho các công ty con ở nước ngoài Ví dụ, hệ thống điện tử tiêu dùng ở Bắc Mỹ sử dụng điện 110 vôn, trong khi nhiều nước Châu Âu tiêu chuẩn là 240 vôn, đòi hỏi các thiết bị điện nội địa phải được điều chỉnh cho phù hợp Tập quán truyền thống cũng khác nhau giữa các quốc gia, góp phần vào sự cần thiết phải điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị.

Ở Anh, mọi người lái xe bên trái đường, dẫn đến yêu cầu tay lái bên phải, trong khi ở Pháp, lái xe bên phải yêu cầu tay lái bên trái Do đó, ô tô cần được điều chỉnh để phù hợp với sự khác biệt trong các tập quán giao thông này.

Sự khác biệt về kênh phân phối

Chiến lược tiếp thị của công ty cần phù hợp với sự khác biệt trong kênh phân phối giữa các quốc gia, yêu cầu trụ sở chính trao quyền tiếp thị cho các công ty con Ví dụ, trong ngành bột giặt, năm tổ hợp bán lẻ kiểm soát 65% thị trường Đức, trong khi không tổ hợp nào chiếm quá 2% thị trường Italia Điều này cho thấy các tổ hợp bán lẻ có sức tiêu thụ lớn ở Đức nhưng lại tương đối nhỏ ở Italia, vì vậy, hãng bột giặt cần áp dụng nhiều phương pháp tiếp thị khác nhau để giải quyết những khác biệt này.

Những yêu cầu của chính phủ nước sở tại:

Yêu cầu kinh tế và chính trị từ chính phủ địa phương có thể tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp Bên cạnh đó, sự đe dọa từ chế độ bảo hộ, tinh thần dân tộc và các quy định địa phương đòi hỏi các hoạt động sản xuất quốc tế phải tuân thủ và thích ứng với bối cảnh địa phương.

Sức ép từ các địa phương khiến công ty không thể tận dụng tối đa lợi ích từ đường cong kinh nghiệm và tính kinh tế của địa điểm Việc phục vụ thị trường toàn cầu từ một địa điểm chi phí thấp trong khi sản xuất sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu gặp khó khăn do yêu cầu thích nghi sản phẩm với nhu cầu địa phương Các hãng ô tô như Honda, Ford, và Toyota đã nhận ra rằng người tiêu dùng ở Nhật Bản, Mỹ và Châu Âu có những yêu cầu khác nhau về xe cộ, dẫn đến việc họ phải thiết lập các cơ sở thiết kế và sản xuất riêng tại từng khu vực Mặc dù sự thích nghi này mang lại lợi ích trong việc phục vụ nhu cầu địa phương, nhưng nó cũng hạn chế khả năng của công ty trong việc đạt được tính kinh tế từ đường cong kinh nghiệm và địa điểm.

Sức ép từ địa phương khiến công ty không thể chuyển giao các khả năng và sản phẩm đặc biệt của mình giữa các quốc gia Để đáp ứng các yêu cầu địa phương, những nhượng bộ thường được thực hiện Dù McDonald's được biết đến với sự tăng trưởng nhanh chóng trong việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu, công ty vẫn phải điều chỉnh thực đơn để phù hợp với sở thích và thị hiếu của từng quốc gia, như trường hợp của McDonald's tại Trung Quốc.

Các lựa chọn về sản xuất

Việc lập kế hoạch sản lượng là một yếu tố then chốt trong quá trình vận hành sản xuất, giúp các công ty quốc tế tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả Các nhà quản trị cần chú trọng đến dự kiến sản lượng, phân bố sản xuất, lựa chọn địa điểm và tổ chức quy trình sản xuất Sự cẩn thận trong từng khía cạnh này không chỉ giúp công ty duy trì vị thế cạnh tranh mà còn hỗ trợ trong việc phát triển các sản phẩm mới và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Kế hoạch sản lượng là quá trình xác định khả năng sản xuất của công ty để đáp ứng nhu cầu thị trường Các công ty cần đánh giá chính xác nhu cầu toàn cầu về sản phẩm của mình Nếu sản lượng sản xuất vượt quá nhu cầu dự kiến, công ty phải thu hẹp quy mô, có thể thông qua việc cắt giảm nhân sự hoặc ca làm việc, tùy thuộc vào luật lao động của từng quốc gia Ngược lại, khi nhu cầu tăng, quản lý cần xác định cơ sở nào cần mở rộng hoặc tăng sản lượng Để tận dụng cơ hội bán hàng, công ty có thể ký hợp đồng với các nhà sản xuất khác nhằm đảm bảo cung cấp sản phẩm cho đến khi các cơ sở mới hoàn thành.

Lập kế hoạch sản lượng là yếu tố quan trọng đối với các công ty dịch vụ, đặc biệt là trong ngành khách sạn khi xâm nhập vào thị trường mới Doanh nghiệp cần dự kiến số lượng phòng cần thiết và xác định địa điểm cho các hội nghị cùng với số lượng phòng họp cần xây dựng Ngoài ra, việc xây dựng thêm các phòng hội thảo video là cần thiết nếu có yêu cầu từ các công ty địa phương để duy trì liên lạc với các hoạt động khác nhau Kế hoạch phân bố sản xuất cũng cần được chú trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Lập kế hoạch phân bố sản xuất là quá trình xác định khu vực phù hợp để thiết lập các cơ sở sản xuất Các công ty thường xem xét nhiều khu vực tiềm năng trên toàn cầu để chọn lựa địa điểm cho sản xuất, nghiên cứu và phát triển, cùng các hoạt động khác Những yếu tố môi trường ảnh hưởng đến quyết định này bao gồm chi phí và sẵn có lao động, quản lý, nguyên liệu, bán thành phẩm và năng lượng Ngoài ra, sự ổn định chính trị, quy định pháp luật, bộ máy quan liêu, cùng với sự phát triển kinh tế và văn hóa địa phương cũng là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc.

Giảm chi phí sản xuất bằng cách tận dụng lợi thế tiền công thấp tại các quốc gia khác là yếu tố quan trọng để giữ cho sản phẩm cạnh tranh về giá Điều này đặc biệt cần thiết khi chi phí lao động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất Tuy nhiên, mức tiền công thấp phải đi đôi với năng suất lao động của quốc gia đó Thực tế cho thấy, năng suất lao động thường thấp hơn ở hầu hết các nước đang phát triển và một số thị trường mới nổi so với các quốc gia phát triển.

Các công ty dịch vụ cần chọn địa điểm gần khách hàng, nhưng cũng phải chú ý đến nhu cầu thay đổi của họ khi xác định vị trí cơ sở sản xuất Vị trí cần phải thuận tiện và nằm trong khu vực buôn bán sầm uất để thu hút khách hàng, điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp như nhà hàng, ngân hàng và rạp hát Ngược lại, đối với các công ty tư vấn hoặc ngành phục vụ công cộng, vị trí thuận lợi không phải là yếu tố quyết định quan trọng.

Vấn đề cung cấp hàng hóa là yếu tố quan trọng trong vận tải, vì khoảng cách giữa cơ sở sản xuất và thị trường mục tiêu ảnh hưởng đến thời gian giao hàng Khi khoảng cách xa, khách hàng sẽ nhận hàng muộn hơn, dẫn đến việc các nhà quản lý marketing phải duy trì hàng tồn kho lớn hơn, làm gia tăng chi phí lưu kho và bảo hiểm Ngoài ra, chi phí sản xuất cũng tăng khi địa điểm sản xuất cách xa thị trường Chi phí vận tải, đặc biệt trong ngành thép, có thể dao động từ 40-50 USD/tấn, một con số đáng kể so với giá bán thép khoảng 400-500 USD/tấn Để giảm thiểu chi phí vận tải, nhiều công ty sản xuất thép đã xây dựng nhà máy tại các quốc gia của khách hàng, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Việc chọn lựa vị trí kinh doanh phù hợp giúp công ty tận dụng được tính kinh tế của địa điểm, tức là lợi ích kinh tế từ việc đặt hoạt động sản xuất tại các khu vực tối ưu Tính kinh tế này đến từ sự kết hợp hiệu quả giữa các yếu tố cần thiết Để đạt được lợi thế về địa điểm, các công ty có thể tự thực hiện hoạt động kinh doanh hoặc hợp tác với các đơn vị khác tại khu vực đó Thực tế cho thấy, tính kinh tế của địa điểm có thể thu hút nhiều loại hình kinh doanh, bao gồm nghiên cứu và phát triển, cung cấp dịch vụ tài chính và quảng cáo.

PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ TẬP ĐOÀN INTEL

GIỚI THIỆU TẬP ĐOÀN INTEL

1 Giới thiệu chung về Intel

 Ngành công nghiệp: Bán dẫn

 Sáng lập vào ngày 18 tháng 7 năm 1968 tại Mountain View, California, Hoa Kỳ.

 Người sáng lập: Gordon Moore, Robert Noyce

 Trụ sở chính: Santa Clara, California, Hoa Kỳ.

 Khu vực kinh doanh: trên toàn thế giới

 Lãnh đạo hiện nay: Andy Bryant (Chủ tịch), Paul Otellini (CEO)

 Sản phẩm: Chip bluetooth, bộ nhớ flash, chip vi xử lý, chip bo mạch chủ, card giao diện mạng.

 Doanh thu năm 2011 là 54 tỷ USD.

 Lãi ròng năm 2011 là 12.9 tỷ USD.

 Vốn chủ sở hữu năm 2011 là 71.12 tỷ USD.

 Nhân viên năm 2011 là 100.100 người.

2 Chặng đường phát triển a Lịch sử hình thành:

Intel được thành lập vào năm 1986 bởi hai nhà nghiên cứu máy tính, Noyce và Gordon Moore Moore đã từng tuyên bố rằng "Chúng ta là những nhà cách mạng thực thụ", nhưng phải mất 30 năm sau, tuyên bố này mới trở thành hiện thực Trong thời gian này, Moore và Noyce đã phát triển các bộ nhớ máy tính hiệu quả hơn dựa trên công nghệ bán dẫn Năm 1970, thiết bị bán dẫn 1103 ra mắt và nhanh chóng trở thành sản phẩm bán chạy nhất trên toàn cầu.

Cơ hội đột phá quan trọng của Intel đến từ đơn đặt hàng của công ty Nhật Bản Busicom, yêu cầu thiết kế 12 con chip cho máy tính Thời điểm đó, mỗi sản phẩm điện tử cần một chip riêng, nhưng kỹ sư Ted Hoff của Intel đã phát hiện ra khả năng tạo ra một chip đa chức năng, hình thành nền tảng cho bộ nhớ máy tính sau này Phát minh của ông đã thành công và Intel nhận ra sản phẩm này có ứng dụng vô hạn Tuy nhiên, theo hợp đồng ban đầu, Busicom giữ quyền sử dụng sản phẩm.

Vào thời điểm khó khăn tài chính, Busicom đã thương lượng với Moore và Noyce để bán quyền sử dụng con chip với giá 60 ngàn USD, dẫn đến sự ra đời của bộ vi xử lý 4004 vào năm 1971 Intel tiếp tục phát triển bộ vi xử lý 8008 và nhanh chóng chứng minh tầm quan trọng của con chip trong các sản phẩm như máy đếm tiền, đèn giao thông và hệ thống đặt vé máy bay Đến đầu những năm 80, IBM đã tiếp cận Intel để sử dụng bộ xử lý 8088 cho một sản phẩm bí mật, đánh dấu lần đầu tiên công ty này sử dụng sản phẩm của bên thứ ba Hợp đồng này đã mở ra cánh cửa cho sự phát triển của thị trường máy tính gia đình, mặc dù không ai có thể dự đoán được quy mô của nó vào thời điểm đó.

Intel tiếp tục phát triển các bộ vi xử lý mạnh mẽ, nổi bật là bộ xử lý Pentium® ra mắt năm 1993, đã trở thành biểu tượng trong ngành công nghệ Hiện tại, công ty đã giới thiệu bộ xử lý Pentium Extreme Edition 840, bộ vi xử lý lõi kép đầu tiên trên thế giới Các bộ vi xử lý dual-core và multi-core được thiết kế với 2 hoặc nhiều lõi, cho phép thực hiện nhiều lệnh đồng thời trên một bộ xử lý duy nhất Kết hợp với công nghệ Hyper-Threading của Intel, sản phẩm này mang đến cho người dùng trải nghiệm âm thanh, video, thiết kế kỹ thuật số và trò chơi điện tử với độ phân giải cao, âm thanh sống động và hình ảnh 3-D chân thực.

Năm 2004, Intel đã đầu tư hơn 4,8 tỉ USD vào nghiên cứu và phát triển, với mục tiêu thúc đẩy công nghệ mạng không dây Gần đây, công ty đã ra mắt một loạt bộ xử lý mới dựa trên công nghệ Intel XScale®, nhằm cải thiện khả năng kết nối với các mạng truyền thông băng thông rộng cho PDA và điện thoại di động cao cấp.

Các bộ xử lý này được phát triển để phục vụ nhu cầu của thiết bị di động cầm tay, bao gồm khả năng đa truyền thông và đa phương tiện, đồng thời đảm bảo an ninh và tiết kiệm năng lượng Chúng vẫn cung cấp hiệu suất điện toán mạnh mẽ, cho phép chụp ảnh, quay phim và phát lại video với chất lượng hình ảnh tương đương như một đầu DVD thực thụ.

Gần đây, Intel đã công bố sản phẩm WiMAX đầu tiên, mang đến cho các nhà sản xuất và hãng truyền thông thiết bị phân phối mạng băng thông rộng không dây thế hệ mới trên toàn cầu.

WiMAX, viết tắt của Worldwide Interoperability for Microwave Access, là công nghệ không dây chuẩn cung cấp kết nối băng thông rộng tốc độ cao cho hộ gia đình, doanh nghiệp và mạng di động Với chi phí thấp và tốc độ cao, WiMAX cho phép đưa Internet băng thông rộng đến những khu vực xa xôi chưa có cáp hoặc đường truyền ADSL Công nghệ này được kỳ vọng sẽ mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế cho người dùng Internet không dây.

Gần đây, Intel đã thử nghiệm công nghệ WiMAX tại các viện bảo tàng khoa học ở Wroughton, Anh Đây là một không gian rộng lớn, nhằm nâng cao trải nghiệm công nghệ cho du khách.

Bảo tàng được thiết kế trên diện tích 545 mẫu Anh, nơi lưu giữ bộ sưu tập các vật thể lớn trong 11 chiếc máy bay cũ Công nghệ WiMAX giúp các nhân viên bảo tàng ở nhiều địa điểm khác nhau giao tiếp nhanh chóng, từ đó cập nhật thông tin và dữ liệu về các cổ vật đang trưng bày.

Intel, được thành lập vào năm 1968 với chỉ 12 nhân viên và doanh thu 2.672 USD/năm, đã phát triển thành một công ty lớn mạnh với 80.000 nhân viên và tài sản gần 175 tỉ USD Trong quý 1 năm 2005, Intel ghi nhận lợi nhuận 2,2 tỉ USD, tăng 25% so với cùng kỳ năm 2003.

Vị trí hàng đầu của Intel được xây dựng từ những bước đột phá khoa học và sự phát triển liên tục Cơ hội đầu tiên của công ty bắt đầu vào năm 1971 với bộ vi xử lý 4004, khi sản phẩm này được giới thiệu đến các nhà sản xuất máy tính Nhật Bản Mười năm sau, Intel tiếp tục thành công khi bộ xử lý 8088 được IBM lựa chọn cho dòng máy PC đầu tiên.

Năm 1993, Intel ra mắt bộ xử lý máy tính Pentium® đầu tiên, đánh dấu khởi đầu cho một chuỗi sản phẩm mới liên tục được phát triển mỗi năm Chiến lược này chưa từng thấy ở bất kỳ công ty nào khác trong ngành công nghệ Gordon Moore, người sáng lập Intel, từng ví von rằng nếu công nghệ ô tô phát triển nhanh như công nghệ bán dẫn, một chiếc Rolls-Royce có thể chạy 500.000 dặm chỉ với 1 gallon nhiên liệu và giá mua sẽ rẻ hơn cả chi phí gửi xe.

Công nghệ di động Intel® Centrino™ đánh dấu một bước tiến quan trọng của Intel trong việc đưa mạng không dây đến gần hơn với người dùng Hiện nay, Intel đã trở thành một trong những công ty dẫn đầu trong cuộc cách mạng Wi-Fi.

Tập đoàn Intel không ngừng đổi mới công nghệ và cam kết cho giáo dục, bền vững môi trường, y tế và nhiều lĩnh vực khác Họ tin rằng công nghệ không chỉ làm cho cuộc sống thú vị hơn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người trên toàn cầu Với Intel, cơ hội phát triển là vô tận.

ĐỀ XUẤT VÀ KIẾN NGHỊ

Ngày đăng: 17/12/2021, 16:24

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w