TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Cơ sở hình thành ý tưởng kinh doanh
Ngành in Việt Nam, mặc dù là một ngành công nghiệp truyền thống phát triển, đang phải đối mặt với nhiều thách thức do sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường Sự gia nhập WTO đã tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, với sự gia tăng đầu tư từ các doanh nghiệp nước ngoài khi nhận thấy nhu cầu in ấn trong nước tăng cao Theo báo cáo của Hiệp hội in Việt Nam, tính đến cuối năm 2012, cả nước có khoảng 2000 doanh nghiệp in, trong đó có nhiều doanh nghiệp nước ngoài Những công ty này sở hữu lợi thế về tài chính và công nghệ hiện đại, chiếm ưu thế trong các sản phẩm như nhãn hàng và bao bì Trong khi đó, doanh nghiệp in trong nước đang gặp khó khăn với giá nguyên liệu leo thang, lực lượng lao động thiếu kỹ năng và công nghệ in không theo kịp xu hướng mới, cùng với những bất cập trong chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
Ngành in tại tỉnh An Giang đang đối mặt với nhiều thách thức, mặc dù số lượng doanh nghiệp tăng lên nhưng chủ yếu vẫn là các cơ sở nhỏ lẻ với kỹ thuật in tương đồng Các doanh nghiệp trong tỉnh bị ảnh hưởng bởi sự tăng giá nguyên liệu, thiếu lao động có tay nghề và các chính sách chưa hợp lý, trong khi cạnh tranh ngày càng gay gắt Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp in cần chủ động nghiên cứu thị trường, nắm bắt cơ hội kinh doanh, đánh giá nguồn lực và xây dựng kế hoạch kinh doanh hợp lý nhằm nâng cao sức cạnh tranh.
Trong bốn năm học tập, tôi đã tích lũy được hai năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty TNHH SX TM Tân Tiến và Công ty TNHH Thanh Ngân, nơi tôi đã học hỏi nhiều về ngành in ấn Với sự hỗ trợ về vốn từ gia đình và bạn bè, cùng với kinh nghiệm từ đồng nghiệp, tôi tự tin có thể khởi nghiệp trong lĩnh vực này Lập kế hoạch kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp của tôi giảm thiểu rủi ro và khắc phục những điểm yếu, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.
Trần Thị Mỹ Tiên đã chọn đề tài “Lập kế hoạch kinh doanh năm 2015 cho Cơ sở thiết kế in ấn Hợp Nhất” làm chuyên đề tốt nghiệp, nhằm tìm ra cách thức kinh doanh phù hợp cho cơ sở này.
Mục tiêu nghiên cứu
Kế hoạch kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu sau:
1) Xác định được nhu cầu, quy mô của thị trường
2) Phân tích tác động của những yếu tố vĩ mô và vi mô trong môi trường kinh doanh để tìm ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp sắp thành lập
3) Phân tích năng lực của doanh nghiệp sắp thành lập để thấy được điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp
4) Lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp cho doanh nghiệp trên cơ sở những phân tích vừa nêu
5) Xây dựng những kế hoạch cụ thể để doanh nghiệp triển khai hoạt động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua hai giai đoạn là nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện bằng phương pháp định tính thông qua việc thảo luận với hai nhân viên của Công ty TNHH Thanh Ngân và một nhân viên của Công ty TNHH Tiến Tân Mục tiêu là tìm hiểu hoạt động sản xuất kinh doanh của hai doanh nghiệp này cũng như thông tin về các đối thủ trong cùng ngành mà các nhân viên biết Dữ liệu thu thập từ nghiên cứu sẽ được phân tích, gạn lọc và tổng hợp để cung cấp thông tin ban đầu về tình hình cạnh tranh.
Nghiên cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định tính, thu thập dữ liệu thứ cấp chủ yếu từ các báo cáo tài chính do Công ty TNHH Thanh Ngân cung cấp, cùng với một số nguồn dữ liệu từ báo chí, đài truyền hình và internet Trong quá trình này, các phương pháp xử lý dữ liệu như phân tích ma trận, so sánh số tương đối và tuyệt đối, cũng như phương pháp bình phương bé nhất được áp dụng để thu thập thông tin chính xác phục vụ cho việc phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh và xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Phạm vi nghiên cứu
Kế hoạch nghiên cứu sẽ tập trung vào thị trường hoạt động của doanh nghiệp tại tỉnh An Giang, chỉ xây dựng các kế hoạch cho năm đầu tiên Thời gian thu thập dữ liệu cho nghiên cứu diễn ra từ ngày 18/02/2014 đến 28/02/2014.
Ý nghĩa của bản kế hoạch kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh này cung cấp thông tin thiết yếu để biến ý tưởng thành hoạt động kinh doanh thực tế, đáp ứng khát vọng làm giàu của bản thân, gia đình, bạn bè và những người ủng hộ.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 3
Kế hoạch kinh doanh giúp Cơ sở thiết kế và in ấn Hợp Nhất phân tích những biến đổi của môi trường, từ đó nắm bắt xu hướng và áp dụng các biện pháp thích ứng linh hoạt nhằm hạn chế thiệt hại và rủi ro.
Kế hoạch kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động của Cơ sở thiết kế in ấn Hợp Nhất, giúp xác định mục tiêu và công việc cụ thể Nó đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, tạo ra sự đồng bộ và toàn diện Thiếu kế hoạch này, các hoạt động trong doanh nghiệp sẽ diễn ra một cách tự phát, dễ dẫn đến sự trùng lặp, gây rối loạn và tốn kém, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
Ngoài ra kế hoạch kinh doanh còn cung cấp cơ sở để kiểm tra, đánh giá hiệu quả làm việc của các bộ phận và của toàn doanh nghiệp.
Kết cấu nghiên cứu
Đề tài có kết cấu nghiên cứu như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu – trình bày cơ sở hình thành đề tài, mục tiêu, phương pháp, phạm vi và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu, bên cạnh đó còn trình bày kết cấu của nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về kế hoạch kinh doanh – trình bày cơ sở lý thuyết liên quan đến việc lập kế hoạch kinh doanh, bao gồm các khái niệm, tiến trình và các công cụ sử dụng để xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu – trình bày thiết kế và quy trình nghiên cứu, nói rõ cách thu thập và xử lý dữ liệu
Chương 4: Phân tích thị trường và môi trường kinh doanh – mô tả về doanh nghiệp sắp thành lập và sản phẩm của doanh nghiệp, phân tích thị trường và môi trường kinh doanh
Chương 5: Mục tiêu, chiến lược và xây dựng kế hoạch kinh doanh – xây dựng mục tiêu kinh doanh cho doanh nghiệp, phân tích swot và lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp, xây dựng các kế hoạch về marketing – bán hàng, sản xuất – vận hành, quản lý } nhân sự và tài chính để doanh nghiệp triển khai hoạt động, đồng thời cũng phân tích những rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải
Chương 6: Kết luận – tổng kết lại nội dung của đề tài nghiên cứu
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 4
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH
Định nghĩa về kế hoạch kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh là tài liệu tổng hợp các nội dung từ các kế hoạch bộ phận như kế hoạch tiếp thị, sản xuất, nhân sự và tài chính, mà doanh nghiệp dự kiến thực hiện trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm (Phạm Ngọc Thúy và các tác giả, 2008).
Lập kế hoạch kinh doanh là quá trình phân tích nguồn lực của doanh nghiệp, môi trường kinh doanh và đối thủ cạnh tranh Qua đó, doanh nghiệp xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược, lập kế hoạch thực hiện và dự báo kết quả hoạt động trong thời gian tới.
Tiến trình lập kế hoạch kinh doanh
2.2.1 Phân tích thị trường và môi trường kinh doanh
Doanh nghiệp cần cung cấp những thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, trụ sở chính, ngày tháng thành lập, tên chủ sở hữu, lĩnh vực hoạt động cũng như các sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp.
Theo Phạm Ngọc Thúy và các tác giả (2008), đối với doanh nghiệp mới sắp thành lập, việc chứng minh năng lực của chủ doanh nghiệp là rất quan trọng Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin chi tiết về quyền sở hữu, ban giám đốc hoặc ban quản trị, số lượng và vai trò của các sáng lập viên, cũng như kinh nghiệm và khả năng tương ứng của họ.
Ngoài ra, định hướng phát triển của doanh nghiệp và những thế mạnh hình thành lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp cũng được nêu ở đây
Mô tả sản phẩm/dịch vụ
Phần này cần mô tả rõ ràng các thuộc tính, tiện ích và công dụng của sản phẩm, nhấn mạnh sự khác biệt của sản phẩm doanh nghiệp so với đối thủ để tạo lợi thế cạnh tranh Ngoài ra, để duy trì sự cạnh tranh, doanh nghiệp cần trình bày các thay đổi và hướng phát triển sản phẩm/dịch vụ trong tương lai.
Thị trường là môi trường sống và hoạt động của doanh nghiệp, do đó, phân tích thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí của doanh nghiệp Khi tiến hành nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp cần tập trung vào các yếu tố then chốt để có cái nhìn tổng quan và chính xác về tình hình cạnh tranh và nhu cầu của khách hàng.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 5
− Phạm vi địa lý của thị trường
Dự đoán quy mô và triển vọng tăng trưởng của thị trường là yếu tố quan trọng trong việc lập kế hoạch kinh doanh Điều này bao gồm việc phân tích quy mô thị trường trong những năm trước, đánh giá tình hình hiện tại và dự báo quy mô thị trường trong tương lai Xu hướng của thị trường cũng cần được xem xét để đưa ra những chiến lược phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững.
− Giai đoạn của sản phẩm trong chu kỳ sống (giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, suy thoái)
Trong phân tích thị trường, việc phân khúc thị trường là rất quan trọng để doanh nghiệp tập trung vào những nhu cầu cụ thể, từ đó xây dựng chiến lược quảng bá hiệu quả và xác định giá cả hợp lý Để phân khúc thị trường thành công, cần đảm bảo các yêu cầu nhất định.
− Tính đo lường được: quy mô và độ lớn của phân khúc phải đo lường được
− Tính hấp dẫn: các khúc thị trường phải có quy mô đủ lớn, có khả năng sinh lời
− Tính phân biệt được: các khúc thị trường phải có sự khác biệt
− Tính khả thi và hiện thực: doanh nghiệp phải có đủ khả năng về năng lực, tài chính, kỹ thuật để tiếp cận và khai thác khúc thị trường
Bằng cách phân khúc thị trường, chúng ta có thể đánh giá mức độ hấp dẫn của từng phân khúc thông qua bảng phân tích và so sánh các khúc thị trường.
Ma trận 1: Ma trận đánh giá độ hấp dẫn của các khúc thị trường
Tiêu chí đánh giá mức hấp dẫn
Trọng số Phân khúc 1 Phân khúc 2
Quy mô và mức độ tập trung của khách hàng
Tốc độ tăng trưởng của phân khúc
Khả năng sinh lời của phân khúc
Mức cạnh tranh trong phân khúc
Khúc thị trường trọng tâm là phần thị trường tương thích với mục tiêu chiến lược dài hạn, phương châm hoạt động và nguồn lực của doanh nghiệp.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 6
2.2.1.3 Phân tích môi trường kinh doanh
2 Môi trường chính trị và pháp luật
3 Môi trường văn hóa – xã hội – dân số
MÔI TRƯỜNG NỘI BỘ Các hoạt động chù yếu
Các hoạt động hỗ trợ
1 Cấu trúc hạ tầng của công ty: tài chính – kế toán; luật pháp và quan hệ với các đối tượng hữu quan; các hệ thống thông tin; quản lý chung
2 Quản trị nguồn nhân lực
Hình 1: Mối quan hệ giữa các loại môi trường
(Nguồn: Garry D.Smith (et al) 1989, dẫn theo Huỳnh Phú Thịnh 2009)
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố bên ngoài tổ chức, ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ và tạo ra cơ hội cũng như thách thức cho doanh nghiệp Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược và quyết định của tổ chức.
Yếu tố chính trị và pháp luật đang ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp Các doanh nghiệp buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và bền vững.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 7 nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp cần chú ý đến nhiều luật pháp như luật doanh nghiệp, luật lao động, luật xuất bản, luật sở hữu trí tuệ và luật bảo vệ môi trường Việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để tránh vi phạm chính sách và quy định của nhà nước.
Yếu tố kinh tế có ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường kinh doanh của doanh nghiệp, được xác định qua tiềm lực kinh tế quốc gia Các yếu tố quan trọng bao gồm mức tăng trưởng GDP hàng năm, tỷ lệ thất nghiệp, cán cân thanh toán, chính sách tài chính tiền tệ, lãi suất ngân hàng và tỷ lệ lạm phát Doanh nghiệp cần phân tích và chọn lọc các yếu tố này để nhận diện những tác động trực tiếp nhất đến hoạt động của mình.
Yếu tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua việc cải thiện chất lượng sản phẩm và giá cả Các tiến bộ kỹ thuật không chỉ biến đổi hàng hóa mà còn ảnh hưởng đến quy trình sản xuất Doanh nghiệp cần nắm bắt và ứng dụng những biến đổi trong khoa học kỹ thuật để không bị lạc hậu trước sự phát triển của công nghệ mới Hơn nữa, việc cảnh giác với công nghệ mới là cần thiết để tránh tình trạng sản phẩm trở nên lỗi thời.
Yếu tố văn hóa và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xu hướng thị trường mới, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Những yếu tố này thường thay đổi chậm, khiến việc nhận diện trở nên khó khăn Trong bối cảnh văn hóa, các yếu tố như tập quán, thị hiếu, lối sống và tôn giáo giữ vị trí đặc biệt quan trọng.
Lược khảo nghiên cứu có liên quan
Đề tài “Lập kế hoạch kinh doanh năm 2006 cho doanh nghiệp tư nhân Phước Chung” của Nguyễn Văn Ngại có 2 nội dung lớn:
Nội dung 1: phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân Phước Chung trong giai đoạn từ năm 2003 đến năm 2005
Trong bài viết này, tác giả trình bày lịch sử hình thành doanh nghiệp Phước Chung cùng với các sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp Tác giả cũng phân tích tình hình hoạt động của doanh nghiệp từ năm 2003 đến năm 2005, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của môi trường kinh doanh, bao gồm môi trường vĩ mô, vi mô và nội bộ Qua đó, tác giả chỉ ra các cơ hội, thách thức, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
Dựa trên việc phân tích ba môi trường, tác giả đã áp dụng ma trận SWOT để xác định các chiến lược phát huy điểm mạnh, khai thác cơ hội kinh doanh, đồng thời hạn chế điểm yếu và thách thức Điều này giúp định hướng hoạt động cho doanh nghiệp trong thời gian tới.
Nội dung 2: xây dựng kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp tư nhân Phước Chung năm 2006
Dựa trên phân tích môi trường và SWOT, tác giả đã đưa ra dự báo và ước lượng cho các kế hoạch liên quan đến sản xuất, quản lý chất lượng, nhân sự, marketing và tài chính.
Tác giả không nêu ra mô hình nghiên cứu chính thức cho đề tài Điểm giống và khác nhau giữa hai đề tài
Đề tài “lập kế hoạch kinh doanh năm 2015 cho Cơ sở thiết kế in ấn Hợp Nhất” bao gồm các bước cơ bản tương tự như đề tài “lập kế hoạch kinh doanh năm 2006 cho doanh nghiệp tư nhân Phước Chung” Quy trình bắt đầu từ việc phân tích môi trường, tiếp theo là xác lập mục tiêu, xây dựng chiến lược và cuối cùng là phát triển các kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ không đánh giá tình hình hoạt động của doanh nghiệp do đây là một doanh nghiệp mới khởi sự Thay vào đó, chúng tôi sẽ giới thiệu về doanh nghiệp sắp thành lập và chứng minh năng lực của chủ doanh nghiệp để làm rõ tính khả thi của công việc kinh doanh đã chọn Đồng thời, trong phần phân tích môi trường kinh doanh, chúng tôi sẽ không đi sâu vào phân tích môi trường nội bộ.
Mô hình nghiên cứu
Từ cơ sở lý thuyết và nghiên cứu đi trước, mô hình nghiên cứu chính thức cho đề tài được xây dựng như sau:
Các yếu tố bên ngoài như thị trường, cạnh tranh và môi trường vĩ mô, vi mô, cùng với các yếu tố bên trong như nhân sự, năng lực sáng lập viên, khả năng ứng dụng công nghệ và tài chính, đều ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp mới thành lập Doanh nghiệp cần lựa chọn chiến lược vừa khai thác cơ hội bên ngoài, vừa phát huy hiệu quả từ năng lực nội bộ Sau khi xác định chiến lược phù hợp, doanh nghiệp sẽ điều chỉnh các kế hoạch marketing, bán hàng, sản xuất, vận hành, quản lý nhân sự và tài chính để đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 14
Hình 3: Mô hình nghiên cứu
Tóm tắt: Chương 2 đã nêu ra những cơ sở lý thuyết về các khái niệm, tiến trình và công cụ sử dụng để lập kế hoạch kinh doanh
Chương 3 sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu, quy trình nghiên cứu, quá trình thu thập và xử lý dữ liệu
Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
- Yếu tố vi mô, vĩ mô
Yếu tố bên trong doanh nghiệp
- Yếu tố nhân sự, năng lực sáng lập viên
- Khả năng ứng dụng công nghệ mới
Mục tiêu, chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp mới
Sản xuất – vận hành Tài chính Phân tích rủi ro
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 15
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua hai bước là nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu sơ bộ bằng phương pháp định tính được thực hiện để thu thập dữ liệu về đối thủ cạnh tranh và khám phá hoạt động sản xuất kinh doanh của họ.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
Dữ liệu trong nghiên cứu sơ bộ định tính được thu thập từ hai nhân viên của Công ty TNHH Thanh Ngân và một nhân viên của Công ty TNHH Tiến Tân thông qua thảo luận nhóm Mục tiêu của nghiên cứu là thu thập ý kiến của các nhân viên về tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và nhận diện các đối thủ cạnh tranh trong ngành mà họ biết.
Phương pháp xử lý dữ liệu:
Dữ liệu thu thập từ nghiên cứu sơ bộ sẽ được phân tích chi tiết và cụ thể Sau đó, những thông tin này sẽ được gạn lọc và tổng hợp để thống nhất ý kiến của nhân viên, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho vấn đề nghiên cứu.
Nghiên cứu chính thức được tiến hành thông qua phương pháp định tính nhằm thu thập dữ liệu chính xác về đối thủ cạnh tranh, thị trường, sản lượng tiêu thụ, giá bán, giá mua nguyên vật liệu và máy móc thiết bị của các doanh nghiệp trong cùng ngành Thông tin này sẽ là cơ sở quan trọng cho việc phân tích thị trường, phân tích cạnh tranh và xây dựng các kế hoạch tiêu thụ, sản xuất hiệu quả.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
Dữ liệu định lượng dùng cho nghiên cứu chính thức về thị trường là những dữ liệu thứ cấp được lấy từ các nguồn như internet, sách, báo, đài
Dữ liệu định tính và định lượng, bao gồm các báo cáo về doanh số, sản lượng, giá bán, giá mua nguyên vật liệu và máy móc thiết bị, là nguồn thông tin thứ cấp quan trọng cho nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và xây dựng kế hoạch Những dữ liệu này được cung cấp bởi nhân viên của Công ty TNHH Thanh Ngân.
Phương pháp xử lý dữ liệu:
− Dùng phương pháp phân tích, so sánh, tổng hợp kết hợp với phân tích các ma trận để phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 16
Dựa trên các báo cáo doanh số, sản lượng tiêu thụ và giá bán hàng năm của Công ty TNHH Thanh Ngân, chúng tôi sẽ ước lượng giá bán và sản lượng tiêu thụ của công ty vào năm 2015 bằng phương pháp bình phương bé nhất Tiếp theo, căn cứ vào tỷ lệ quy mô hoạt động giữa Cơ sở thiết kế, in ấn Hợp Nhất và Thanh Ngân, chúng tôi sẽ ước lượng sản lượng tiêu thụ, giá bán và doanh thu cho Hợp Nhất trong năm 2015.
− Sử dụng phương pháp so sánh số tương đối, tuyệt đối để đánh giá các chỉ số tài chính của Cơ sở thiết kế in ấn Hợp Nhất.
Quy trình nghiên cứu
Hình 4: Quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu định tính (thảo luận với 3 nhân viên)
Nghiên cứu định tính (từ phương tiện truyền thông
Dữ liệu sơ bộ về đối thủ cạnh tranh và thị trường
Dữ liệu chính thức về thị trường
Nghiên cứu định tính (dữ liệu thứ cấp từ nhân viên của công ty)
Xử lý dữ liệu sơ bộ
Dữ liệu chính thức về đối thủ cạnh tranh, các dữ liệu làm căn cứ lập kế
Xử lý dữ liệu chính thức
Xây dựng các kế hoạch
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 17
Tóm tắt: Chương 3 đã trình bày phương pháp nghiên cứu, quy trình nghiên cứu, cách thu thập và xử lý dữ liệu
Chương 4 sẽ giới thiệu về Cơ sở in ấn Hợp Nhất, đồng thời phân tích thị trường và môi trường kinh doanh
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 18
PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG VÀ MÔI TRƯỜNG KINH
Giới thiệu doanh nghiệp
Cơ sở thiết kế in ấn Hợp Nhất dự kiến thành lập vào đầu năm 2015 với hình thức pháp lý là cơ sở kinh doanh, tọa lạc tại nội ô thành phố Long Xuyên (phường Bình Khánh hoặc Mỹ Bình) và hoạt động trên toàn tỉnh An Giang Tổng nhu cầu vốn là 600 triệu đồng, được góp bởi bốn sáng lập viên với các tỷ lệ khác nhau.
Bảng 1: Mức độ góp vốn của các sáng lập viên (đơn vị tính: đồng)
Tên sáng lập viên Giá trị vốn góp Tỷ lệ
Hợp Nhất chuyên thiết kế và in ấn các sản phẩm như biểu mẫu quản lý, hóa đơn ngành thuế và tài chính, nhãn hiệu, bao bì, danh thiếp, thiệp, tờ rơi và vật phẩm quảng cáo Công ty cung cấp các ấn phẩm cá nhân và đặc biệt là mẫu thử từ file thiết kế CAD cho các lĩnh vực cơ khí, xây dựng, kiến trúc, mỹ thuật, thương mại và y học Sản phẩm của Hợp Nhất phục vụ chủ yếu cho tổ chức, doanh nghiệp với các sản phẩm như hóa đơn, biểu mẫu quản lý, nhãn hiệu và mẫu thử CAD, trong khi nhóm khách hàng cá nhân chủ yếu sử dụng thiệp, danh thiếp và ấn phẩm cá nhân.
Trong số bốn sáng lập viên của Hợp Nhất, hai người hiện đang công tác tại Công ty TNHH Thanh Ngân, trong khi một người khác làm việc tại Công ty TNHH Tiến Tân Dưới đây là thông tin chi tiết về năng lực và trình độ của các sáng lập viên này.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 19
Trần Thanh Tú là nhân viên kỹ thuật in tại Công ty TNHH Thanh Ngân, có kiến thức vững về các kỹ thuật in và sử dụng thành thạo phần mềm thiết kế đồ họa Corel Draw.
Vũ Quang Điền hiện là nhân viên kinh doanh tại Công ty TNHH Thanh Ngân Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp xúc và tìm kiếm đơn hàng cho công ty, anh đã xây dựng được nhiều mối quan hệ giá trị với khách hàng.
Nguyễn Thanh sơn: là nhân viên thiết kế của Công ty TNHH Tiến Tân, sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế
Trần Thị Mỹ Tiên: sắp hoàn tất chương trình đào tạo cử nhân về Quản trị Kinh doanh tại trường Đại học An Giang
Khi Cơ sở thiết kế in ấn Hợp Nhất đi vào hoạt động, các sáng lập viên sẽ ngừng làm việc tại hai công ty trước đó Trong những năm đầu, lợi nhuận sẽ được giữ lại để đầu tư vào trang thiết bị, cơ sở vật chất và đào tạo nhân lực cho nhân viên mới Từ năm tiếp theo, lợi nhuận sẽ được phân chia dựa trên tỷ lệ vốn góp của từng thành viên.
Với đội ngũ sáng lập viên dày dạn kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật in ấn, Hợp Nhất đã xây dựng nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh Mục tiêu phát triển trong tương lai của Hợp Nhất là trở thành doanh nghiệp thiết kế in ấn hàng đầu tại An Giang, chiếm lĩnh thị trường địa phương và đa dạng hóa sản phẩm cũng như dịch vụ thiết kế Hợp Nhất hướng đến việc trở thành đối tác tin cậy hàng đầu cho các tổ chức và doanh nghiệp.
Hợp Nhất sẽ chuyên in các loại biểu mẫu phục vụ quản lý, bao gồm phiếu, vé, nhãn hiệu, thiệp, danh thiếp, tờ rơi, menu, bandroll, vật phẩm quảng cáo, ấn phẩm cá nhân và mẫu thử từ file CAD Các sản phẩm này được phân loại thành ba nhóm chính để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Nhóm 1 bao gồm các loại biểu mẫu và hóa đơn đặc thù cho ngành thuế và tài chính, cũng như các biểu mẫu phục vụ quản lý cho doanh nghiệp Những sản phẩm này được in theo yêu cầu với mẫu mã đã được thiết kế sẵn, do đó không yêu cầu cao về thiết kế.
Nhóm 2 bao gồm các loại nhãn hiệu, bao bì, danh thiếp, thiệp, vật phẩm quảng cáo và ấn phẩm cá nhân, tất cả đều yêu cầu sự sáng tạo từ bộ phận thiết kế Khách hàng thường ủy thác cho doanh nghiệp in ấn tự thiết kế và trình bày sản phẩm, do đó, việc tạo ra những thiết kế độc đáo và hấp dẫn là rất quan trọng để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt.
Nhóm 3 chuyên cung cấp sản phẩm in mẫu thử từ file CAD, phục vụ cho các ngành cơ khí sản xuất, xây dựng, kiến trúc, mỹ thuật và y học Sản phẩm này sử dụng công nghệ 3D để in các mô hình từ thiết kế sẵn của khách hàng, giúp cơ sở không bị áp lực về thiết kế Đặc điểm nổi bật của các sản phẩm này là khách hàng luôn đặt nặng tính chính xác của chi tiết in, yêu cầu sản phẩm phải in ngay ngắn, không bị lệch hay lem.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 20 nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hài hòa màu sắc và độ bền mực in trong sản phẩm nhãn hàng và bao bì Để tối ưu hóa chi phí cho khách hàng, Hợp Nhất cần giảm thiểu số lượng trục màu in, vì việc sử dụng nhiều màu sắc sẽ làm tăng chi phí sản phẩm Do đó, Hợp Nhất cam kết cung cấp sản phẩm với độ chính xác cao, bền màu và số lượng màu tối thiểu.
Các sản phẩm in ấn thường được sản xuất trên một trang in, nơi có thể hoàn thành nhiều sản phẩm như phiếu, vé và nhãn hiệu Sau khi in xong, trang in sẽ được đưa vào máy cắt giấy để tạo ra các sản phẩm hoàn chỉnh Khổ trang in lớn thường được sử dụng cho các sản phẩm kích thước lớn như catalogue, bandroll và áp phích, trong khi khổ trang in nhỏ thích hợp cho các sản phẩm nhỏ như phiếu, vé, danh thiếp và nhãn hiệu Đối với mẫu thử CAD, Hợp Nhất cung cấp mẫu in và đặt hàng với doanh nghiệp liên kết để sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh cho khách hàng.
Hiện nay, các doanh nghiệp trong lĩnh vực in ấn đang cạnh tranh quyết liệt về công nghệ và kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ in kỹ thuật số (KTS) và in 3D Công nghệ in KTS, với nguồn gốc từ Châu Âu, cho phép in trên nhiều chất liệu khác nhau, thời gian in nhanh chóng và giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu nhỏ lẻ của khách hàng, thường được sử dụng cho vật phẩm quảng cáo và ấn phẩm cá nhân Trong khi đó, in 3D giúp tạo ra các mẫu sản phẩm thực tế từ các file CAD, chủ yếu sử dụng chất liệu PLA và ABS Tuy nhiên, cả hai công nghệ này hiện chưa phổ biến tại thị trường An Giang cũng như TP.Hồ Chí Minh, tạo nên một hạn chế cho các doanh nghiệp in trong tỉnh Để tạo sự khác biệt và hình thành lợi thế cạnh tranh, Hợp Nhất đã đầu tư vào máy móc in KTS và hợp tác với công ty in 3D duy nhất trong khu vực.
Công ty SOTAEC tại TP Hồ Chí Minh cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với công nghệ tiên tiến Hợp Nhất sẽ tập trung vào marketing và dịch vụ chăm sóc khách hàng, điều này rất quan trọng trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp in trong tỉnh vẫn duy trì lối kinh doanh thụ động và thiếu chính sách tiếp thị tích cực Việc nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng sẽ giúp Hợp Nhất cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Phân tích thị trường
Ngành in đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm thiết yếu cho xã hội, với tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 15 – 20% và đóng góp 8 – 10% GDP, theo báo cáo của Hiệp hội in Việt Nam Nhóm sản phẩm in bao bì và nhãn hàng chiếm thị phần lớn nhất, mang lại doanh thu cao cho các doanh nghiệp Dự báo cho thấy, trong tương lai, sản phẩm in nhãn hàng và bao bì sẽ tiếp tục phát triển, cùng với sự gia tăng xu hướng sử dụng các ấn phẩm như catalogues, brochures, tờ rơi và kỷ yếu.
Thị trường in ấn tại An Giang hiện có gần 10 doanh nghiệp tham gia, nhưng chưa có doanh nghiệp nào chiếm ưu thế Mặc dù quy mô và thị phần còn nhỏ, các doanh nghiệp vẫn ghi nhận doanh số và lợi nhuận tăng trưởng hàng năm, cho thấy nhu cầu lớn trong thị trường này Ví dụ, doanh thu của Công ty TNHH Thanh Ngân minh chứng cho sự phát triển tiềm năng của ngành in ấn tại địa phương.
Bảng 2: Doanh thu của Công ty TNHH Thanh Ngân từ năm 2012 2013
( Nguồn: Phòng kế toán – tài vụ, Công ty TNHH Thanh Ngân)
Mặc dù Thanh Ngân chỉ phục vụ 432 doanh nghiệp trong tổng số khoảng 5400 doanh nghiệp trên thị trường, nhưng tỷ lệ thị phần của họ vẫn rất khiêm tốn Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty lại cho thấy nhu cầu lớn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thị trường này.
4.2.1 Dung lượng thị trường ước tính của Hợp Nhất
Hợp Nhất, với mục tiêu tham gia thị trường mới, dự kiến chỉ cần đạt 25% quy mô hoạt động so với Công ty TNHH Thanh Ngân, tương đương 2% thị phần tổng thể Điều này có nghĩa là chỉ cần khoảng 110 khách hàng, Hợp Nhất đã có thể duy trì hoạt động và đạt được lợi nhuận.
4.2.2 Mô tả khách hàng mục tiêu
Hợp Nhất cam kết phục vụ tất cả khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp Tuy nhiên, khách hàng công nghiệp được xem là nhóm khách hàng tiềm năng hơn nhờ vào quy mô, mức độ sử dụng, tăng trưởng và khả năng sinh lời cao Vì vậy, Hợp Nhất tập trung vào việc khai thác nhóm khách hàng công nghiệp để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Nhóm khách hàng này có một số đặc điểm:
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 22
Khách hàng trong ngành in ấn thường duy trì lòng trung thành cao đối với các nhà cung cấp cũ, như Công ty TNHH May XNK Đức Thành vẫn chọn in bao bì tại Cà Mau mặc dù An Giang có nhiều lựa chọn khác Lý do không phải do khó khăn hay chi phí cao khi chuyển đổi nhà cung cấp, mà chính là "uy tín" của các nhà cung cấp cũ Khách hàng tìm kiếm nhà cung cấp có chất lượng ổn định, giá cả hợp lý và giao hàng đúng hẹn, vì vậy, uy tín của doanh nghiệp là yếu tố then chốt cho sự thành công bền vững trong ngành này.
Nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là từ các tổ chức, ban ngành và đoàn thể, có tính chu kỳ rõ rệt, với nhu cầu này thường lặp lại hàng năm và luôn có xu hướng tăng cao hơn so với năm trước.
Lòng trung thành của khách hàng và sự kỳ vọng cao vào chất lượng sản phẩm sẽ là những thách thức đầu tiên mà Hợp Nhất phải đối mặt.
Phân tích cạnh tranh
4.3.1 Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Trên thị trường An Giang, có gần 10 doanh nghiệp in ấn nổi bật như Công ty cổ phần in An Giang, Công ty TNHH SX – TM Tân Tiến, và Công ty TNHH Thanh Ngân Các doanh nghiệp này, bao gồm cả Công ty TNHH Tiến Tân và Cơ sở in ấn Viễn Đông, cung cấp đa dạng các sản phẩm in ấn, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
Trong lĩnh vực in ấn xuất bản phẩm như báo, tạp chí, tập san, tài liệu tuyên truyền và sách, Công ty cổ phần in An Giang là đơn vị duy nhất hoạt động, chiếm lĩnh hoàn toàn thị trường Các doanh nghiệp khác không tham gia vào phân khúc sản phẩm này.
Trong lĩnh vực sản xuất và in ấn tập học sinh, Công ty cổ phần in An Giang, Công ty TNHH SX – TM Tân Tiến, và Công ty TNHH Thanh Ngân là những doanh nghiệp chủ chốt Tuy nhiên, Công ty cổ phần in An Giang đang gặp khó khăn trong việc duy trì vị thế cạnh tranh Ngược lại, Thanh Ngân và Tân Tiến đang phát triển mạnh mẽ, với Tân Tiến từng chiếm ưu thế trên thị trường An Giang và ĐBSCL, thậm chí xuất khẩu sang Campuchia Tuy nhiên, trong vòng mười năm qua, Tân Tiến đã mất thị phần tại An Giang vào tay Thanh Ngân, khiến sản phẩm tập học sinh của Thanh Ngân hiện nay gần như chiếm lĩnh thị trường.
Phân khúc in ấn sản phẩm ngoài xuất bản phẩm, bao gồm hóa đơn, biểu mẫu, danh thiếp, thiệp, tờ rơi, bandroll, nhãn hàng và bao bì, hiện đang thu hút nhiều doanh nghiệp tham gia Một số công ty nổi bật trong lĩnh vực này là Công ty TNHH Thanh Ngân, Công ty TNHH Tiến Tân, Công ty TNHH TMDV In ấn – Quảng cáo Phan Tường, Cơ sở in ấn Viễn Đông, Cơ sở in ấn Chính Minh, và doanh nghiệp tư nhân An Thành.
Trần Thị Mỹ Tiên, 23 tuổi, đang hoạt động trong một lĩnh vực có nhiều doanh nghiệp tham gia, tạo ra mức độ cạnh tranh khốc liệt Các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc này bao gồm Công ty TNHH Thanh Ngân, Công ty TNHH Tiến Tân, Công ty TNHH TMDV In ấn – Quảng cáo Phan Tường, và Cơ sở in ấn Viễn Đông.
Cơ sở in ấn Chính Minh nổi bật trong ngành in ấn, trong khi doanh nghiệp tư nhân An Thành không phải là đối thủ đáng chú ý do không tập trung vào lĩnh vực này Mặc dù nhu cầu thị trường trong phân khúc in ấn khá lớn, nhưng phần lớn các doanh nghiệp đều hoạt động với quy mô nhỏ và năng lực cung ứng hạn chế, dẫn đến việc chưa khai thác hết tiềm năng của thị trường.
Để thành công trong lĩnh vực kinh doanh, uy tín và giá bán là yếu tố quyết định hàng đầu Uy tín được xây dựng từ chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng, trong khi giá bán cạnh tranh giúp khách hàng tiết kiệm chi phí Công nghệ in KTS và 3D không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm đáng kể giá thành so với các phương pháp in truyền thống như Offset và Typo Do đó, việc đầu tư vào công nghệ mới và trang bị máy móc hiện đại để cải thiện chất lượng và giảm giá thành sản phẩm đang là mục tiêu của nhiều doanh nghiệp in Hợp Nhất đã tạo được lợi thế cạnh tranh nhờ đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ in KTS và hợp tác với Công ty SOTAEC, đơn vị duy nhất sở hữu công nghệ in 3D tại thành phố Hồ Chí Minh.
Mặc dù tỉnh có gần 10 doanh nghiệp trong lĩnh vực in ấn, nhưng đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Hợp Nhất chỉ bao gồm các công ty như Thanh Ngân, Tiến Tân, Phan Tường, Viễn Đông và Chính Minh Những doanh nghiệp này hoạt động trong cùng phân khúc sản phẩm và nhắm đến thị trường mục tiêu tương tự mà Hợp Nhất hướng tới, tuy nhiên mỗi công ty lại có mục tiêu hoạt động và chiến lược khác nhau.
Công ty TNHH Thanh Ngân là một doanh nghiệp có uy tín lâu năm trong ngành in ấn tại tỉnh An Giang Mặc dù công ty không chuyên sâu vào việc in ấn nhãn hàng, bao bì hay biểu mẫu, nhưng lại đa dạng hóa sản phẩm với nhiều loại hình dịch vụ như in tập học sinh, làm lịch và cung cấp nguyên liệu giấy cho ngành in ấn.
Công ty TNHH Tiến Tân, Cơ sở in ấn Viễn Đông và Chính Minh là những doanh nghiệp mới thành lập, với Tiến Tân hoạt động được 3 năm và hai cơ sở còn lại ra đời vào năm 2013 Nhóm đối thủ này tập trung vào việc in nhãn hàng và bao bì với chi phí sản xuất thấp, cung cấp dịch vụ và giá cả ở mức trung bình Theo đánh giá của Nguyễn Thanh Sơn, sáng lập viên của Tiến Tân, công ty hiện đang gặp khó khăn về nhân lực, kỹ thuật và tài chính.
Công ty TNHH TMDV In ấn – Quảng cáo Phan Tường hoạt động như một trung gian trong ngành in ấn, chuyên nhận đơn hàng từ khách hàng mà không trực tiếp thực hiện quy trình in ấn sản phẩm.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 24 đã đặt hàng lại với các doanh nghiệp in khác trong tỉnh, theo đuổi chiến lược sản phẩm đa dạng với chi phí sản xuất trung bình nhưng dịch vụ tốt và giá cao Công ty Phan Tường không chỉ thiết kế và in ấn mà còn cung cấp dịch vụ vẽ quảng cáo Tuy nhiên, do không đầu tư vào năng lực trọng tâm, Phan Tường không phải là đối thủ mạnh trong thị trường in ấn và chất lượng sản phẩm của họ không được khách hàng đánh giá cao Các công ty như Thanh Ngân, Tiến Tân, Phan Tường, Viễn Đông và Chính Minh đều áp dụng kỹ thuật in truyền thống mà chưa đầu tư vào công nghệ mới Ngoại trừ Phan Tường, các đối thủ còn lại đều sử dụng phương thức kinh doanh cổ điển, không chú trọng đến hoạt động tiếp thị và chăm sóc khách hàng Thanh Ngân vẫn duy trì được lượng khách hàng trung thành nhờ vào kinh nghiệm lâu năm và sản phẩm có chất lượng ổn định.
Từ những phân tích trên, ta lập được bảng phân tích cạnh tranh giữa Hợp Nhất và các đối thủ tiêu biểu như sau (thang điểm từ 1 – 5):
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 25
Ma trận 2: Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Các yếu tố Trọng số
Hợp Nhất Thanh Ngân Tiến Tân Phan Tường Điểm Điểm có trọng số Điểm Điểm có trọng số Điểm Điểm có trọng số Điểm Điểm có trọng số
Tình trạng nhân sự } quản lý
Lòng trung thành của khách hàng
Hợp Nhất đạt mức điểm 2.96, cho thấy khả năng phản ứng của doanh nghiệp này khá tốt, giúp nó có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Qua những phân tích, đánh giá trên ta có thể rút ra được những điểm mạnh và yếu của đối thủ:
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 26
Bảng 3: Đánh giá mặt mạnh, yếu của đối thủ cạnh tranh Điểm mạnh Điểm yếu
} Sản phẩm có chất lượng ổn định
} Chưa chú trọng đến dịch vụ và các hoạt động marketing thu hút khách hàng
} Chưa có chính sách quản lý, đào tạo nhân viên
} Chi phí sản xuất thấp nên giá bán cạnh tranh
} Chưa có uy tín } Năng lực sản xuất còn hạn chế
} Chưa chú trọng đến dịch vụ và marketing
} Có chiến lược tiếp thị và bán hàng
} Mạnh về thiết kế mẫu mã } Dịch vụ khá
} Sản phẩm kém chất lượng do không đầu tư vào năng lực trọng tâm
} Chưa có uy tín, hạn chế về tài chính và năng lực sản xuất
Các doanh nghiệp in như Công ty cổ phần in An Giang và Công ty TNHH SX – TM Tân Tiến có khả năng trở thành đối thủ cạnh tranh của Hợp Nhất nếu họ mở rộng sang phân khúc sản phẩm mà Hợp Nhất đang nhắm tới.
Ngành in hiện có rào cản xâm nhập thấp, tạo điều kiện cho mức độ gia nhập dễ dàng Trong bối cảnh hội nhập, nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn có vốn đầu tư nước ngoài là rất lớn, khiến các doanh nghiệp in tại Thành phố Hồ Chí Minh phải tìm cách mở rộng sang các thị trường nhỏ hơn như An Giang Tuy nhiên, các đối thủ mới với tiềm lực tài chính và công nghệ hiện đại sẽ là thách thức lớn cho ngành in tại tỉnh này Đồng thời, khi thâm nhập vào các thị trường nhỏ, doanh nghiệp từ Thành phố Hồ Chí Minh cũng gặp khó khăn do khách hàng địa phương thường trung thành với nhà cung cấp cũ và thiếu hiểu biết về thói quen mua sắm của họ.
Phân tích môi trường vĩ mô
Trong bối cảnh nền kinh tế cả nước gặp nhiều khó khăn và tăng trưởng chậm, An Giang nổi bật với tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn cao hơn mức trung bình toàn quốc Năm 2013, tỉnh An Giang tiếp tục ghi nhận những thành tựu ấn tượng trong phát triển kinh tế.
An Giang hiện có mức tăng trưởng 6.25% và thu nhập bình quân đầu người đạt 1.365 USD/năm, tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp trong tỉnh ổn định sản xuất và mở rộng quy mô Sự phát triển này cũng thu hút đầu tư từ bên ngoài, mang lại cơ hội cho Hợp Nhất cung ứng sản phẩm đến nhiều khách hàng tiềm năng.
Theo báo cáo của Cục quản lý đăng ký kinh doanh, trong 9 tháng đầu năm 2013, số lượng doanh nghiệp mới thành lập tại tỉnh đã có sự tăng trưởng đáng kể.
An Giang ghi nhận sự tăng trưởng 93,2% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy các chỉ tiêu kinh tế của tỉnh tiếp tục phát triển mạnh mẽ Với triển vọng có thêm nhiều doanh nghiệp mới ra đời trong tương lai, nhu cầu in ấn các biểu mẫu phục vụ công tác quản lý sẽ gia tăng Đồng thời, nhu cầu in ấn nhãn hàng, bao bì và tài liệu quảng cáo cũng sẽ tăng, mở ra cơ hội kinh doanh lớn cho ngành in ấn tại An Giang.
Sau nhiều năm bất ổn kinh tế và lãi suất cao, từ năm 2010, lãi suất bắt đầu giảm và hiện tại lãi suất cơ bản của Ngân Hàng Nhà Nước ổn định ở mức 9%/năm Mặc dù Hợp Nhất không có vốn vay trong cơ cấu tài chính, việc lãi suất giảm có thể củng cố khả năng tài chính của các đối thủ cạnh tranh, tạo ra bất lợi cho Hợp Nhất Tuy nhiên, lãi suất thấp cũng mở ra cơ hội cho Hợp Nhất nếu có ý định vay vốn trong tương lai, giúp bổ sung nguồn vốn kinh doanh với chi phí sử dụng vốn thấp.
Trong những năm gần đây, tỷ lệ lạm phát đã tăng nhẹ, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2013 đạt 6.04% Mặc dù mức tăng này không lớn, nhưng lạm phát vẫn diễn ra hàng năm, khiến người dân có xu hướng mua sắm nhiều hơn, đặc biệt là vàng, thay vì tiết kiệm Hành động này đã góp phần đẩy giá hàng hóa lên cao, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người lao động và dẫn đến nhu cầu tăng lương.
4.4.2 Yếu tố chính trị pháp luật
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có môi trường chính trị ổn định cao, điều này không chỉ đảm bảo sự bền vững trong đầu tư mà còn tạo niềm tin vững chắc cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô sản xuất.
Hệ thống hành chính phức tạp đang làm gia tăng chi phí cho doanh nghiệp, do có quá nhiều thủ tục cần thiết cho việc đăng ký kinh doanh, trong đó nhiều thủ tục là không cần thiết.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 28 cho rằng sự can thiệp hành chính quá mức từ các cơ quan nhà nước và tình trạng cán bộ sách nhiễu đang gây khó khăn cho doanh nghiệp Điều này sẽ làm tăng chi phí cho Hợp Nhất trong giai đoạn đầu kinh doanh.
Thủ tục ký kết hợp đồng trong ngành in ấn thường xuyên gặp phức tạp và cơ chế giải quyết tranh chấp kém hiệu quả Sự thiếu minh bạch và rườm rà trong quy trình của các cơ quan chức năng, cùng với thời gian giải quyết kéo dài, đã hạn chế khả năng ký hợp đồng giữa các doanh nghiệp Đặc biệt, với các cơ sở mới thành lập, nguy cơ sai hỏng chất lượng sản phẩm có thể dẫn đến tranh chấp trong hợp đồng kinh doanh Vì vậy, Hợp Nhất cần đặc biệt chú ý đến vấn đề này để đảm bảo hiệu quả trong việc thực thi hợp đồng.
Các chính sách và quy định hiện hành đang kìm hãm sự phát triển của ngành in Dự thảo Nghị định về quản lý hoạt động in do Cục Xuất bản, Bộ Thông tin và Truyền thông soạn thảo đã đưa ra nhiều quy định gây khó khăn cho doanh nghiệp in, như yêu cầu khách hàng phải trình chứng minh nhân dân khi in các sản phẩm ngoài xuất bản phẩm Điều này không chỉ làm phiền lòng khách hàng mà còn có thể dẫn đến mất mát khách hàng Thêm vào đó, các quy định về chứng chỉ hành nghề, máy móc thiết bị và cơ chế báo cáo sẽ tạo ra hơn 20 loại giấy phép con mà doanh nghiệp in phải hoàn thành, gây thêm gánh nặng cho họ.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, giúp tăng tốc độ sản xuất hàng hóa, giảm giá thành và cải thiện chất lượng Trong ngành in, giá cả và chất lượng là yếu tố quyết định thành công Vì vậy, việc nắm bắt và đầu tư vào công nghệ mới đã trở thành một tiêu điểm cạnh tranh hàng đầu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Công nghệ in ấn hiện nay đã có những bước tiến vượt bậc với sự ra đời của công nghệ in KTS và 3D Công nghệ KTS cho phép in trên nhiều chất liệu, rút ngắn thời gian và giảm chi phí, tạo ra các sản phẩm đa dạng theo yêu cầu khách hàng Trong khi đó, công nghệ in 3D đã cách mạng hóa ngành in bằng cách biến mẫu in thành sản phẩm thực tế, sử dụng nguyên liệu dễ tìm và giá thành thấp như PLA và ABS Sự phát triển này không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng mà còn tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho các đối thủ trong ngành.
Trần Thị Mỹ Tiên Trang 29 đã đầu tư vào công nghệ mới, mang lại nhiều cơ hội cho Hợp Nhất Sự xuất hiện của các công nghệ này, chưa có mặt trên thị trường tỉnh, giúp sản phẩm được in với tốc độ cao 10.000 tờ/giờ, từ đó giảm giá thành so với đối thủ Hợp Nhất còn hợp tác với Công ty SOTAEC để phát triển sản phẩm CAD, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, mở ra thị trường mới đầy tiềm năng.
Từ những phân tích về thị trường và môi trường kinh doanh, ta lập được bảng tổng hợp những tác động của môi trường như sau:
Bảng 4: Tổng hợp những tác động của môi trường
Nhu cầu in ấn biểu mẫu, hóa đơn, nhãn hàng và bao bì của các doanh nghiệp đang gia tăng và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của tỉnh cùng với việc các doanh nghiệp trong lĩnh vực này chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thị trường là những yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này.
Sự xuất hiện công nghệ in KTS tạo cơ hội nâng cao chất lượng sản phẩm và sử dụng chất liệu in đa dạng