Chương 1 NHÀ NƯỚC
Sinh viên cần hiểu rõ khái niệm nhà nước, bao gồm nguồn gốc và bản chất của nó Ngoài ra, cần nắm vững những đặc trưng cơ bản của nhà nước để phân biệt với các tổ chức khác Việc nghiên cứu chức năng đối nội và đối ngoại của nhà nước cũng rất quan trọng, cùng với các hình thức và kiểu nhà nước trên thế giới qua các thời kỳ lịch sử, đặc biệt là nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
I.3 Các nội dung cụ thể
Nội dung lý thuyết
Nội dung thảo luận
Chương 2 LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÁP LUẬT
Sinh viên cần nắm vững những kiến thức cơ bản về pháp luật, bao gồm khái niệm, nguồn gốc, bản chất, quy phạm và quan hệ pháp luật Qua đó, họ có khả năng nhận diện các quan hệ pháp luật trong thực tế và phân biệt giữa các loại quan hệ pháp luật như hành chính, hình sự và dân sự Điều này giúp sinh viên nâng cao ý thức pháp luật, từ đó nhận biết và phòng tránh các vi phạm pháp luật có thể xảy ra.
II.2 Tóm tắt nội dung
Pháp luật có nguồn gốc và bản chất sâu sắc, thể hiện qua các quy phạm pháp luật cụ thể Các quy phạm này tạo nên quan hệ pháp luật, góp phần hình thành ý thức pháp luật trong xã hội Việc vi phạm pháp luật dẫn đến trách nhiệm pháp lý, thể hiện sự nghiêm minh của hệ thống pháp luật Đặc biệt, pháp chế xã hội chủ nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm công bằng và bảo vệ quyền lợi của công dân.
II.3 Các nội dung cụ thể
1 Nguồn gốc và bản chất của pháp luật
1.1 Nguồn gốc của pháp luật
Những nguyên nhân dẫn đến sự hình thành nhà nước cũng chính là yếu tố thúc đẩy sự ra đời của pháp luật Khi nhà nước được thành lập, pháp luật cũng bắt đầu xuất hiện Pháp luật được hình thành thông qua hai phương thức chính.
Nhà nước duy trì các tập quán và tín điều tôn giáo, đồng thời tiến hành điều chỉnh và bổ sung nội dung của chúng để phù hợp với ý chí và lợi ích của giai cấp thống trị thông qua việc biến chúng thành các quy phạm pháp luật.
Nhà nước ban hành các văn bản pháp luật để điều chỉnh các quan hệ xã hội mới, nhằm củng cố chế độ tư hữu và thiết lập đặc quyền cho giai cấp thống trị.
1.2 Bản chất và đặc trưng của pháp luật
1.2.1 Bản chất của pháp luật
Tính giai cấp của pháp luật được thể hiện qua mục đích điều chỉnh các quan hệ xã hội, đặc biệt là giữa các giai cấp và tầng lớp trong xã hội Pháp luật nhằm mục đích điều chỉnh và quản lý những mối quan hệ này, góp phần duy trì trật tự và công bằng xã hội.
Pháp luật không chỉ là công cụ của nhà nước mà còn phản ánh tính xã hội, thể hiện ý chí và lợi ích của các giai cấp trong xã hội Điều này cho thấy rằng pháp luật có sự ảnh hưởng từ nhiều tầng lớp khác nhau, dù ở mức độ ít hay nhiều.
Pháp luật vừa thể hiện tính chất giai cấp, vừa mang tính xã hội, và hai thuộc tính này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Pháp luật được định nghĩa là hệ thống quy tắc xử sự bắt buộc, do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội Hệ thống này được bảo đảm thực hiện thông qua sự cưỡng chế của nhà nước, thể hiện ý chí và bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị trong xã hội.
1.2.2 Đặc trưng của pháp luật
Nhìn một cách tổng quát, pháp luật có những đặc trƣng cơ bản sau:
- Tính quyền lực: (tính nhà nước, tính cưỡng chế): pháp luật do nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng biện pháp cưỡng chế nhà nước
- Tính quy phạm: pháp luật là hệ thống quy tắc xử sự, đó là những khuôn mẫu, mực thước được xác định cụ thể, không chung chung, trừu tượng
- Tính ý chí: pháp luật thể hiện ý chí của giai cấp thống trị trong xã hội
Pháp luật không chỉ mang tính nhà nước và ý chí mà còn thể hiện tính xã hội, phản ánh những nhu cầu khách quan của cộng đồng Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội một cách toàn diện và phổ biến.
Những đặc trƣng cơ bản của pháp luật không chỉ thể hiện bản chất của nó mà còn phân biệt rõ ràng với các hiện tượng khác Tất cả bốn đặc trƣng này đều có ý nghĩa quan trọng và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vì vậy không thể chỉ tập trung vào một điểm mà bỏ qua các điểm còn lại.
Các đặc trưng cơ bản của pháp luật chỉ là khởi đầu, bên cạnh đó còn nhiều đặc trưng khác phụ thuộc vào yêu cầu xem xét kỹ lưỡng về một kiểu pháp luật hoặc hệ thống pháp luật của một khu vực hay quốc gia cụ thể Chúng ta cần xem xét các yếu tố như tính khái quát và cụ thể, thành văn và không thành văn, cũng như tính nghiêm khắc và nhân đạo để có cái nhìn sâu sắc hơn về pháp luật.
1.3 Chức năng của pháp luật
Chức năng của pháp luật chủ yếu tác động đến xã hội để phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị Pháp luật thực hiện hai chức năng chính: điều chỉnh các quan hệ xã hội và giáo dục ý thức con người.
1.3.1 Chức năng điều chỉnh các quan hệ xã hội
Pháp luật chỉ điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng nhất, liên quan đến lợi ích chung của nhà nước và xã hội Sự điều chỉnh này được thực hiện thông qua việc ghi nhận, củng cố và bảo vệ các giá trị xã hội, đồng thời định hướng cho sự phát triển của các quan hệ xã hội theo ý chí của giai cấp thống trị Để đạt được điều này, nhà nước thiết lập các quy phạm như quy phạm cho phép, ngăn cấm, bắt buộc và khuyến khích, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tôn trọng và thực hiện các quy phạm đó.
Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội, tác động đến tâm tư và tình cảm của con người Qua đó, pháp luật hình thành ý thức tự giác tôn trọng và thực hiện các quy định pháp lý Chức năng giáo dục của pháp luật không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn khuyến khích mọi người tuân thủ pháp luật một cách tự nguyện.
Chương 3 HỆ THỐNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM
Sinh viên cần hiểu rõ khái niệm cơ bản về hệ thống pháp luật, các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế Điều này giúp họ nắm vững các hình thức pháp luật chung trên thế giới cũng như hệ thống văn bản pháp luật của Việt Nam.
IIII.2 Tóm tắt nội dung
1 Khái quát về hệ thống pháp luật Việt Nam
2 Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam
3 Hệ thống pháp luật quốc tế
III.3 Các nội dung cụ thể
Sinh viên tự nghiên cứu
1 Khái quát về hệ thống pháp luật Việt Nam
1.1 Khái niệm hệ thống pháp luật, các bộ phận cấu thành và đặc điểm
Trong quản lý xã hội, mỗi nhà nước hiện đại đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, điều chỉnh các quan hệ xã hội khách quan trong mọi lĩnh vực đời sống Các quy phạm pháp luật này không tồn tại rời rạc mà có mối liên hệ chặt chẽ, tương tác lẫn nhau, tạo thành một hệ thống thống nhất Hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia được sắp xếp theo một trật tự nghiêm ngặt, không ngẫu nhiên, mà dựa trên các yếu tố khách quan.
Hệ thống pháp luật bao gồm các quy phạm pháp luật liên kết chặt chẽ với nhau, được tổ chức thành các chế định và ngành luật khác nhau Những quy định này được thể hiện qua các văn bản do nhà nước ban hành theo quy trình và hình thức nhất định.
1.1.2 Các bộ phận cấu thành
Hệ thống pháp luật được phân chia thành các ngành luật, tiếp theo là các phân ngành và chế định pháp luật Các phân ngành và chế định này bao gồm những quy phạm pháp luật cụ thể.
Qui phạm pháp luật là yếu tố cơ bản nhất trong hệ thống pháp luật, đóng vai trò điều chỉnh các quan hệ xã hội cụ thể Tất cả các bộ phận khác trong hệ thống pháp luật được hình thành từ sự kết hợp của các qui phạm này Sự đa dạng của các qui phạm pháp luật xuất phát từ sự khác biệt trong các quan hệ xã hội mà chúng điều chỉnh.
Các quan hệ xã hội, mặc dù có tính đặc thù, nhưng không tồn tại tách biệt mà thường liên kết với nhau Chẳng hạn, quan hệ giữa vợ và chồng hay giữa cha mẹ và con cái có thể phát sinh từ việc ly hôn, và các quan hệ này tạo nên một nhóm quan hệ xã hội tương đối độc lập Nhóm các quy phạm pháp luật điều chỉnh những quan hệ xã hội tương tự này được gọi là chế định pháp luật Chế định pháp luật là tập hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội cùng loại có mối liên hệ chặt chẽ Ví dụ, các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa vợ và chồng, cha mẹ và con cái phát sinh từ việc ly hôn tạo nên chế định về ly hôn trong luật hôn nhân và gia đình.
Ngành luật là một hệ thống qui phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội đặc thù, bao gồm các lĩnh vực như hôn nhân, ly hôn, và mối quan hệ giữa tội phạm và toà án nhân dân Những quan hệ này phản ánh tính chất chất lượng riêng biệt và được quản lý bởi các qui phạm pháp luật liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một tổng thể gọi là ngành luật.
Ngành luật là hệ thống các quy phạm pháp luật điều chỉnh các mối quan hệ xã hội trong một lĩnh vực cụ thể của đời sống.
Trong các ngành luật, ngoài các chế định pháp luật, còn tồn tại những bộ phận lớn hơn gọi là phân ngành luật Phân ngành luật điều chỉnh một nhóm quan hệ xã hội tương đồng trong một lĩnh vực cụ thể, và nhóm quan hệ này tạo thành đối tượng cơ bản của ngành luật.
Hệ thống pháp luật được cấu thành từ các bộ phận thống nhất, bao gồm ngành luật, phân ngành luật và chế định pháp luật Qui phạm pháp luật là phần tử nhỏ nhất tạo nên các bộ phận này trong hệ thống pháp luật.
Nghiên cứu hệ thống pháp luật tập trung vào hình thức bên trong của pháp luật, mang lại ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng trong việc xây dựng và hệ thống hóa pháp luật.
1.1.3 Đặc điểm của hệ thống pháp luật
Tính thống nhất và tính hài hòa trong hệ thống pháp luật là yếu tố quan trọng, đảm bảo rằng các qui phạm pháp luật không mâu thuẫn mà tồn tại theo thứ bậc và phối hợp chặt chẽ với nhau Các qui phạm pháp luật do cơ quan nhà nước cấp dưới ban hành cần phải phù hợp và không trái với các qui phạm của cơ quan nhà nước cấp trên Nhiều qui phạm của cơ quan cấp dưới thực chất là sự cụ thể hóa các qui phạm của cơ quan cấp cao hơn, như ví dụ về các qui phạm của Luật tổ chức Chính phủ chi tiết hóa các qui phạm trong Chương VIII của Hiến pháp.
Các quy phạm pháp luật từ năm 1992 không được phép trái với nhau, mà phải phối hợp hài hòa để điều chỉnh các quan hệ xã hội trong nhiều lĩnh vực khác nhau Điều này thể hiện ý chí thống nhất của nhà nước và là công cụ quan trọng để đạt được các mục tiêu, nhiệm vụ của nhà nước.
Hệ thống pháp luật được phân chia thành các bộ phận cấu thành như ngành luật, phân ngành luật và chế định pháp luật, nhằm phản ánh sự đa dạng của các quan hệ xã hội mà pháp luật điều chỉnh Mỗi lĩnh vực trong xã hội chứa đựng những nhóm quan hệ xã hội tương đối độc lập, từ đó dẫn đến sự hình thành các lĩnh vực pháp lý khác nhau Sự phân chia này là cần thiết để quản lý hiệu quả các mối quan hệ xã hội phức tạp.
Tính khách quan của hệ thống pháp luật gắn liền với thực tế xã hội, thể hiện qua việc các bộ phận cấu thành của nó phải phản ánh đúng các quan hệ xã hội đang tồn tại Việc xây dựng và tổ chức các quy phạm pháp luật, chế định pháp luật hay ngành luật không thể thực hiện một cách chủ quan mà cần phải dựa trên nghiên cứu đầy đủ về cấu trúc và sự phát triển của các quan hệ xã hội, vì chính các quan hệ này là đối tượng điều chỉnh của pháp luật.
Chương 4 LUẬT HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
3.2 Hệ thống chính trị của nước CHXHCN Việt Nam
Hệ thống chính trị nước CHXHCN Việt Nam gồm:
+ Nhà nước CHXHCN Việt Nam
+ Đảng Cộng sản Việt Nam
+ Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị – xã hội khác
IV Chương 5 LUẬT HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
Sinh viên cần hiểu rõ các vấn đề cơ bản về luật hành chính Việt Nam, bao gồm quan hệ pháp luật hành chính, vi phạm pháp luật hành chính và trách nhiệm đối với những vi phạm đó Họ cũng nên nắm vững hệ thống các cơ quan hành chính nhà nước từ trung ương đến địa phương, cùng với nhiệm vụ và quyền hạn của cán bộ, công chức trong quá trình thi hành công vụ.
IV.2 Tóm tắt nội dung
1 Khái quát chung về Luật hành chính
2 Cơ quan hành chính nhà nước
3 Quy chế pháp lý hành chính của cán bộ công chức
4 Vi phạm hành chính và xử lý vi phạm hành chính
IV.3 Các nội dung cụ thể
1 Khái quát chung về Luật hành chính
1.1 Khái niệm Luật hành chính
Luật hành chính là hệ thống các quy phạm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình tổ chức và thực hiện hoạt động của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền Nó bao gồm các tổ chức và cá nhân được nhà nước trao quyền quản lý trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa và xã hội Khái niệm "hoạt động chấp hành và điều hành" có thể được hiểu tương đương với các thuật ngữ như "hoạt động hành chính", "hoạt động hành chính - nhà nước" hoặc "hoạt động quản lý nhà nước".
1.2 Đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh
1.2.1 Đối tượng điều chỉnh Đối tƣợng điều chỉnh của Luật hành chính là những quan hệ xã hội mang tính chấp hành và điều hành phát sinh giữa các chủ thể tham gia hoạt động của nhà nước
Những quan hệ đó có thể khái quát hoá thành 3 nhóm lớn:
Các quan hệ xã hội trong hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước có tính chất chấp hành và điều hành, tạo thành nhóm quan hệ lớn nhất và cơ bản nhất.
Quan hệ xã hội trong hoạt động xây dựng và tổ chức công tác nội bộ của các cơ quan nhà nước thường mang tính chất chấp hành và điều hành.
Ba là, quan hệ quản lý được hình thành khi cá nhân và tổ chức nhận quyền thực hiện hoạt động quản lý hành chính nhà nước theo quy định của pháp luật trong những trường hợp cụ thể.
Phương pháp điều chỉnh trong Luật hành chính chủ yếu dựa trên mệnh lệnh, hình thành từ mối quan hệ quyền lực giữa cơ quan nhà nước và các tổ chức, cá nhân Cơ quan nhà nước có quyền ra các mệnh lệnh bắt buộc, trong khi các bên liên quan có nghĩa vụ thực hiện những mệnh lệnh này một cách nghiêm túc.
1.3 Quan hệ pháp luật hành chính
Quan hệ pháp luật hành chính là các mối quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực chấp hành và điều hành của nhà nước Những quan hệ này được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật hành chính, trong đó các chủ thể có quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo quy định của pháp luật hành chính.
1.3.2 Cấu thành quan hệ pháp luật hành chính
Quan hệ pháp luật hành chính chỉ xuất hiện khi đồng thời tồn tại ba điều kiện:
- Tồn tại quy phạm pháp luật hành chính điều chỉnh quan hệ quản lý tương ứng
- Xuất hiện sự kiện pháp lý
- Tồn tại các chủ thể cụ thể (chủ thể có năng lực chủ thể)
2 Cơ quan hành chính nhà nước
Cơ quan hành chính nhà nước là một tổ chức trong bộ máy nhà nước, hoạt động liên tục và có vị trí ổn định, đóng vai trò cầu nối giữa đường lối chính sách của Đảng và pháp luật của nhà nước với đời sống xã hội Chúng được thành lập nhằm thực hiện chức năng quản lý nhà nước, bao gồm các hoạt động chấp hành và điều hành, do đó, cơ quan hành chính nhà nước là chủ thể quan trọng của Luật hành chính.
Cơ quan hành chính nhà nước là bộ phận thiết yếu trong bộ máy nhà nước, hoạt động dưới sự chỉ đạo của cơ quan quyền lực nhà nước Những cơ quan này thực hiện chức năng chấp hành và điều hành trong phạm vi thẩm quyền của mình, đồng thời tham gia vào các quan hệ quản lý nhằm thực hiện quyền lực nhà nước.
Cơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành các hoạt động xã hội, đảm bảo thực hiện hiệu quả các chính sách và quy định của nhà nước.
Mỗi cơ quan hành chính nhà nước được quy định một phạm vi thẩm quyền cụ thể theo pháp luật, bao gồm Hiến pháp, luật tổ chức Chính phủ, Hội đồng nhân dân và Uỷ ban Nhân dân.
Chỉ có các cơ quan hành chính nhà nước mới sở hữu các đơn vị và cơ sở trực thuộc, như trường học, bệnh viện, viện nghiên cứu và doanh nghiệp Những đơn vị này thực hiện các chức năng cơ bản của cơ quan hành chính nhà nước.
2.2 Phân loại cơ quan hành chính nhà nước
Theo quy định của pháp luật, các cơ quan hành chính nhà nước được phân loại phổ biến là theo địa giới hoạt động và theo thẩm quyền
2.2.1 Theo địa giới hoạt động
+ Các cơ quan hành chính Trung ƣơng: Chính Phủ, Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan trực thuộc Chính phủ
+ Các cơ quan hành chính địa phương: UBND các cấp, các sở, phòng ban thuộc UBND các cấp
+ Các cơ quan hành chính thẩm quyền chung: Chính phủ, UBND các cấp
+ Các cơ quan hành chính thẩm quyền chuyên môn: Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan trực thuộc Chính phủ, Sở, phòng, ban thuộc UBND các cấp
3 Quy chế pháp lý hành chính của cán bộ công chức
3.1 Khái niệm cán bộ, công chức
Cán bộ, công chức là những người được bầu cử, tuyển dụng hoặc bổ nhiệm để thực hiện công việc thường xuyên trong các cơ quan nhà nước, quân đội nhân dân, công an nhân dân, và các tổ chức chính trị, chính trị-xã hội Họ nhận lương từ ngân sách nhà nước và các nguồn thu hợp pháp khác theo quy định của pháp luật.
3.2 Công vụ và những nguyên tắc của công vụ
Công vụ là hoạt động thuộc về nhà nước, được thực hiện nhằm phục vụ lợi ích xã hội, lợi ích quốc gia và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân Hoạt động này chủ yếu do đội ngũ cán bộ, công chức chuyên nghiệp đảm nhiệm.
* Những nguyên tắc của công vụ:
- Cán bộ, công chức là công bộc của nhân dân
Chương 5 LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM
Sinh viên cần nắm vững những kiến thức cơ bản về Luật hình sự Việt Nam, bao gồm các khái niệm về tội phạm và hình phạt, cũng như các loại tội phạm cụ thể Điều này giúp họ nhận biết vi phạm pháp luật hình sự và phân biệt quan hệ pháp luật hình sự với các quan hệ pháp luật khác Kiến thức này không chỉ trang bị cho sinh viên những hiểu biết cần thiết mà còn góp phần quan trọng vào công tác phòng, chống tội phạm trong trường học và xã hội.
1 Khái niệm Luật hình sự
2 Tội phạm và các chế định khác có liên quan đến tội phạm
3 Trách nhiệm hình sự và hình phạt
4 Các nhóm tội phạm cụ thể
V.3 Các nội dung cụ thể
1 Khái niệm Luật hình sự
Luật hình sự là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống pháp luật của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, bao gồm các quy định pháp lý do nhà nước ban hành nhằm xác định những hành vi nguy hiểm cho xã hội được coi là tội phạm và quy định hình phạt tương ứng cho các hành vi đó.
Các quy phạm pháp luật hình sự đƣợc chia làm hai loại:
Phần chung của Luật hình sự: quy định những nguyên tắc, nhiệm vụ của
Luật hình sự, những vấn đề chung về tội phạm và hình phạt
Phần các tội phạm quy định các dấu hiệu pháp lý cụ thể của từng loại tội phạm, đồng thời chỉ rõ hình phạt và mức hình phạt có thể áp dụng.
1.1 Đối tượng điều chỉnh Đối tượng điều chỉnh của Luật hình sự là những quan hệ xã hội phát sinh giữa nhà nước với người phạm tội khi người này thực hiện một hành vi mà nhà nước quy định là tội phạm
Trong quan hệ pháp luật hình sự, có hai chủ thể với những vị trí pháp lý khác nhau
Nhà nước đóng vai trò là chủ thể trong quan hệ pháp luật hình sự, với nhiệm vụ bảo vệ luật pháp và bảo vệ lợi ích chung của toàn xã hội.
Người phạm tội, được xác định là những cá nhân thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, có trách nhiệm tuân thủ các biện pháp cƣỡng chế mà nhà nước áp dụng Đồng thời, họ cũng có quyền yêu cầu nhà nước bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
1.2 Phương pháp điều chỉnh của Luật hình sự
Phương pháp quyền uy là cách thức mà Nhà nước sử dụng quyền lực của mình để điều chỉnh các quan hệ pháp luật hình sự giữa Nhà nước và người phạm tội Nhà nước giữ quyền tối cao trong việc quyết định số phận của người phạm tội, yêu cầu họ phải chịu trách nhiệm hình sự cho hành vi phạm tội của mình Trách nhiệm hình sự này thuộc về cá nhân người phạm tội, và họ phải tự gánh chịu mà không thể chuyển nhượng hay ủy thác cho người khác.
2 Tội phạm và các chế định khác có liên quan đến tội phạm
2.1 Khái niệm tội phạm và những dấu hiệu cơ bản của tội phạm
2.1.1 Khái niệm tội phạm Điều 8 Bộ Luật hình sự nước Cộng hoà XHCN Việt Nam năm 1999, hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2000 đã định nghĩa tội phạm nhƣ sau: "Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ Luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ tổ quốc, xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hoá, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm tự do, tài sản các quyền, lợi ích hợp pháp khác của công dân, xâm phạm những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật XHCN"
2.1.2 Những dấu hiệu cơ bản của tội phạm
Theo Luật hình sự Việt Nam, tội phạm được xác định dựa trên bốn dấu hiệu chính, giúp phân biệt với các hành vi không phải tội phạm.
- Tính nguy hiểm cho xã hội
- Tính có lỗi của tội phạm
- Tính trái pháp luật hình sự
- Tính phải chịu hình phạt
Theo quy định tại Bộ Luật hình sự năm 1999, Tội phạm đƣợc phân loại nhƣ sau:
Tội phạm ít nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại không lớn cho xã hội, mức cao nhất của khung hình phạt là đến 3 năm tù
Tội phạm nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại lớn cho xã hội, mức cao nhất của khung hình phạt là đến 7 năm tù
Tội phạm rất nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại rất lớn cho xã hội, mức cao nhất của khung hình phạt là đến 15 năm tù
Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những hành vi vi phạm pháp luật có mức độ nguy hại cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội Các tội danh này thường bị xử lý nghiêm khắc, với hình phạt tối đa lên tới 15 năm tù giam, tù chung thân hoặc thậm chí là án tử hình.
Những hành vi có dấu hiệu tội phạm nhưng không gây nguy hiểm đáng kể cho xã hội không được coi là tội phạm và sẽ được xử lý bằng các biện pháp khác.
2.3 Các yếu tố cấu thành tội phạm
Cấu thành tội phạm là tập hợp các dấu hiệu đặc trưng cho một loại tội phạm cụ thể theo quy định của Luật hình sự, đóng vai trò là cơ sở pháp lý cho trách nhiệm hình sự và là căn cứ để xác định tội danh Các yếu tố cấu thành tội phạm bao gồm nhiều thành phần quan trọng.
Mặt khách quan của tội phạm bao gồm những biểu hiện diễn ra bên ngoài thế giới khách quan, như hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả nguy hiểm và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả Các yếu tố khác thuộc về mặt khách quan còn có phương tiện, công cụ, phương pháp, thủ đoạn, thời gian và địa điểm thực hiện tội phạm Trong số này, hành vi khách quan là dấu hiệu bắt buộc không thể thiếu trong mọi loại tội phạm, trong khi các dấu hiệu khác chỉ là bắt buộc nếu được quy định trong điều luật cụ thể.
Mặt chủ quan của tội phạm liên quan đến các diễn biến tâm lý bên trong, bao gồm lỗi, mục đích và động cơ phạm tội Mỗi tội phạm cụ thể đều phải có hành vi thực hiện với lỗi, trong khi động cơ và mục đích là những yếu tố quan trọng thuộc về mặt chủ quan của một số loại tội Lỗi được chia thành hai loại: lỗi cố ý và lỗi vô ý.
Khách thể của tội phạm là quan hệ xã hội được Luật hình sự bảo vệ, và khi bị tội phạm tác động, sẽ gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại ở mức độ đáng kể Nếu không có sự xâm hại đến các quan hệ xã hội này, thì sẽ không có tội phạm xảy ra Đối tượng tác động của tội phạm là một phần của khách thể, bao gồm con người, các đối tượng vật chất, và hoạt động bình thường của chủ thể, tất cả đều có thể bị ảnh hưởng bởi hành vi phạm tội, dẫn đến thiệt hại hoặc nguy cơ thiệt hại cho các quan hệ xã hội được Luật hình sự bảo vệ.
Chương 6 LUẬT DÂN SỰ VIỆT NAM
Sinh viên cần nắm vững các nội dung cơ bản của Luật dân sự Việt Nam để có thể tham gia hiệu quả vào các giao dịch dân sự trong thực tế và trong công việc sau này Họ cũng cần biết cách soạn thảo và tham gia các hợp đồng dân sự, đồng thời nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ dân sự của bản thân cũng như của các cá nhân và tổ chức khác trong xã hội Điều này góp phần quan trọng vào việc phòng, chống các vi phạm pháp luật dân sự trong thực tiễn.
VI.2 Tóm tắt nội dung
1 Khái niệm Luật Dân sự
2 Tài sản và quyền sở hữu
3 Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự
VI.3 Các nội dung cụ thể
1 Khái niệm Luật dân sự
Luật dân sự là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm các quy định pháp lý do nhà nước ban hành để điều chỉnh các quan hệ tài sản và nhân thân Luật này đảm bảo sự bình đẳng và độc lập giữa các chủ thể tham gia vào các quan hệ hàng hóa – tiền tệ, góp phần tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và công bằng.
1.1 Đối tượng điều chỉnh Đối tƣợng điều chỉnh của Luật Dân sự là những nhóm quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân trong giao lưu dân sự
Quan hệ tài sản là mối quan hệ giữa các cá nhân thông qua một tài sản Theo Luật Dân sự Việt Nam, tài sản được định nghĩa rộng rãi, bao gồm vật có thực, giấy tờ có giá trị quy đổi thành tiền và các quyền tài sản.
Quan hệ nhân thân là mối quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức liên quan đến giá trị nhân thân, thể hiện lợi ích tinh thần không thể định giá bằng tiền và không thể chuyển nhượng Luật Dân sự công nhận và bảo vệ các quyền nhân thân này Các quan hệ nhân thân được điều chỉnh bởi Luật Dân sự có thể được phân loại thành hai nhóm: quan hệ nhân thân gắn với tài sản và quan hệ nhân thân không gắn với tài sản.
Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân sự là biện pháp mà nhà nước sử dụng để tác động đến các quan hệ tài sản và nhân thân, nhằm tạo ra sự thay đổi hoặc chấm dứt các quan hệ này theo ý chí của nhà nước.
Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân sự có những đặc điểm sau:
Các chủ thể tham gia vào quan hệ tài sản có địa vị pháp lý độc lập và bình đẳng, đồng thời cũng độc lập về tổ chức và tài sản Luật quy định rõ ràng về các quan hệ tài sản này.
Dân sự điều chỉnh trong giao dịch hàng hóa tiền tệ và việc đền bù tương đương là yếu tố quan trọng trong quá trình trao đổi Để đảm bảo sự đền bù tương đương, cần có sự độc lập về tài sản và bình đẳng về địa vị pháp lý giữa các bên tham gia.
Tôn trọng quyền tự định đoạt của các chủ thể trong quan hệ tài sản là yếu tố quan trọng, khi mỗi chủ thể tham gia đều có mục đích và động cơ riêng Việc lựa chọn quan hệ cụ thể được quyết định dựa trên khả năng và điều kiện của họ Các chủ thể có quyền tự do lựa chọn đối tác, nội dung và phương thức thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quan hệ tài sản Tuy nhiên, quyền định đoạt này không đồng nghĩa với việc tự do tùy tiện, mà phải tuân thủ các quy định của Luật Dân sự.
Phương pháp giải quyết tranh chấp dân sự chủ yếu dựa trên "hòa giải", thể hiện sự bình đẳng giữa các bên liên quan và quyền tự định đoạt của họ trong các quan hệ dân sự.
Trách nhiệm dân sự được quy định không chỉ bởi pháp luật mà còn thông qua thỏa thuận giữa các bên về điều kiện phát sinh và hậu quả Luật Dân sự chủ yếu điều chỉnh các quan hệ hàng hóa tiền tệ, trong đó việc vi phạm nghĩa vụ của một bên có thể gây thiệt hại tài sản cho bên còn lại Do đó, trách nhiệm dân sự chủ yếu liên quan đến trách nhiệm tài sản Trong các quan hệ dân sự, các chủ thể có quyền tự định đoạt, cho phép họ quy định trách nhiệm, phương thức áp dụng và hậu quả, miễn là những thỏa thuận này phù hợp với pháp luật.
1.3 Quan hệ pháp luật dân sự
1.3.1 Khái niệm: Quan hệ pháp luật dân sự là quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân đƣợc các quy phạm pháp luật dân sự điều chỉnh
1.3.2 Đặc điểm: Là một dạng của quan hệ pháp luật, quan hệ pháp luật dân sự cũng xuất hiện do ý chí của con người, mang tính chất giai cấp nội dung được cấu thành bởi các quyền và nghĩa vụ pháp lý mà việc thực hiện đƣợc đảm bảo bằng sự cưỡng chế của nhà nước Ngoài ra, quan hệ pháp luật dân sự còn có đặc điểm sau:
Các chủ thể tham gia vào quan hệ dân sự bao gồm cá nhân và tổ chức, với sự độc lập về tổ chức và tài sản Luật Dân sự điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân, phản ánh những mối quan hệ phát sinh trong đời sống hàng ngày của cả cá nhân lẫn tập thể.
Địa vị pháp lý của các chủ thể được xác định dựa trên nguyên tắc bình đẳng, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội khác Trong các quan hệ pháp luật dân sự cụ thể, các bên tham gia thường có vai trò đối lập nhau trong việc xác định quyền và nghĩa vụ.
Trong quan hệ dân sự, mỗi bên đều có quyền và nghĩa vụ đối với nhau, không thể áp đặt ý chí để buộc bên kia thực hiện nghĩa vụ Các bên có quyền lựa chọn cách thức thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình nhằm đạt được lợi ích tối ưu.
Lợi ích đóng vai trò quan trọng trong các quan hệ dân sự, khi các chủ thể tham gia đều mong muốn thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần Đền bù tương đương là đặc trưng của các quan hệ hành hóa - tiền tệ theo luật dân sự, do đó, bồi thường thiệt hại là một phần thiết yếu của trách nhiệm dân sự Quan hệ dân sự chủ yếu liên quan đến tài sản, vì vậy việc đảm bảo bằng tài sản trở thành yếu tố quan trọng để buộc bên có nghĩa vụ thực hiện trách nhiệm của mình, đồng thời giúp bên có quyền sử dụng các biện pháp bảo đảm để bảo vệ quyền lợi tài sản của họ.