1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

ĐỀ TÀI THẢO LUẬN“Cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ năm 2008

46 28 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 46
Dung lượng 269,57 KB

Cấu trúc

  • I. Giới thiệu tổng quan về đề tài.

    • 1. Khái niệm về khủng hoảng tài chính

    • 2. Các loại khủng hoảng tài chính:

  • II. Diễn biến của cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ (2008)

    • 1. Toàn cảnh cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ

      • 1.1 Giai đoạn từ năm 2000 – 2007, những dấu hiệu cảnh báo cuộc khủng hoảng

      • 1.2 Giai đoạn 2007: các tổ chức tín dụng thứ cấp bị phá sản.

      • 1.3 Giai đoạn đỉnh điểm (2008) – Sự sụp đổ của các ngân hàng lớn

    • 2. Cuộc khủng hoảng đã lan ra khỏi các nước khác

  • 3. Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng

    • 1. Nguyên nhân trực tiếp

      • 1.1 Tình trạng kinh doanh thua lỗ và sự sụp đổ hàng loạt theo dây chuyền của các tổ chức tài chính hàng đầu.

      • 1.2 Khủng hoảng niềm tin của người dân vào nền kinh tế

      • 1.3 Lòng tham của thị trường

    • 2. Nguyên nhân sâu xa

      • 2.1 Sự phát triển bong bóng của thị trường bất động sản

      • 2.2 Chứng khoán hóa các khoản tín dụng bất động sản

      • 2.3 Sự buông lỏng quản lí nhà nước và những sai lầm trong chính sách kinh tế của nhà nước

  • 4. Tác động của cuộc khủng hoảng

    • 1. Tác động đối với kinh tế toàn cầu

    • 2. Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng đến hệ thống tài chính quốc tế

      • 2.1 Ảnh hưởng lên thị trường tài chính

      • 2.2 Ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính

  • 5. Những biện pháp khắc phục

    • 1. Hành động chung

    • 2. Hành động của Mỹ

    • 3. Các nước khác

  • 6. Tình hình Việt Nam giai đoạn đó

    • 1. Tác động tiêu cực

    • 2. Tác động tiêu cực

  • 7. Bài học và giải pháp rút ra đối với các quốc gia

Nội dung

Giới thiệu tổng quan về đề tài

Khái niệm về khủng hoảng tài chính

Toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia và dân tộc, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng toàn cầu Sự biến động của các thị trường tài chính, cùng với mức độ mở cửa thương mại và tài chính của từng quốc gia, cũng như các điều kiện nội tại của mỗi nước, đều có thể dẫn đến khả năng xảy ra khủng hoảng.

Khủng hoảng kinh tế là sự suy giảm kéo dài và nghiêm trọng hơn cả suy thoái trong chu kỳ kinh tế, thường dẫn đến khủng hoảng tài chính Khi khủng hoảng kinh tế xảy ra, nhu cầu sử dụng tiền cho tiêu dùng hàng hóa gia tăng, tạo áp lực lên hệ thống ngân hàng Khủng hoảng tài chính xảy ra khi nhu cầu tiền vượt quá nguồn cung, gây ra nguy cơ sụp đổ cho các ngân hàng và tổ chức tài chính Mặc dù khủng hoảng tài chính chỉ là một phần của khủng hoảng kinh tế, nhưng nó gây thiệt hại lớn nhất do tính chất lây lan của nó trong các nước có tự do thương mại, nơi vốn di chuyển giữa các quốc gia.

Khủng hoảng tài chính xảy ra khi các tập đoàn tài chính mất khả năng thanh khoản, dẫn đến sự sụp đổ và phá sản dây chuyền trong hệ thống tài chính.

Dấu hiệu của khủng hoảng tài chính là:

 Các ngân hàng không hoàn trả được cá khoản tiền gửi của người gửi tiền

 Các khách hàng vay vốn, gồm cả khách hàng được xếp loại A cũng không thể hoàn trả đầy đủ các khoản vay cho ngân hàng

 Chính phủ từ bỏ chế độ tỷ giá hối đoái cố định

Các loại khủng hoảng tài chính

Khủng hoảng ngân hàng xảy ra khi khách hàng đồng loạt rút tiền, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc hoàn trả nợ do phần lớn tiền gửi đã được cho vay Tình trạng này có thể dẫn đến phá sản ngân hàng, khiến nhiều khách hàng mất khoản tiền gửi, trừ khi được bảo hiểm tiền gửi bồi thường Nếu việc rút tiền ồ ạt lan rộng, nó có thể gây ra khủng hoảng ngân hàng hệ thống Mặc dù hiện tượng này có thể không lan rộng, nhưng lãi suất tín dụng có thể sẽ tăng lên.

Để huy động vốn trong bối cảnh lo ngại về sự thiếu hụt ngân sách, các ngân hàng có thể trở thành yếu tố gây ra khủng hoảng tài chính.

 Khủng hoảng trên thị trường tài chính

Khủng hoảng tài chính thường xuất phát từ hai nguyên nhân chính: chính sách của Nhà Nước và sự hình thành các "bong bóng" đầu cơ.

Các chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tỷ giá cố định Khi nhà nước phát hành tiền để trang trải thâm hụt ngân sách, người dân mất niềm tin vào nội tệ và chuyển sang tích trữ ngoại tệ, dẫn đến việc dự trữ ngoại tệ của nhà nước cạn kiệt Điều này buộc nhà nước phải từ bỏ tỷ giá cố định, khiến tỷ giá tăng Thêm vào đó, thị trường thường xuất hiện các "bong bóng" đầu cơ, khi nhà đầu tư chỉ mua bán hàng hóa như cổ phiếu hay bất động sản với mục đích đầu cơ ngắn hạn, làm giá trị hàng hóa tăng cao hơn giá trị thực Tình trạng này tạo ra nguy cơ đổ vỡ trên thị trường tài chính, khi các nhà đầu tư mua theo xu hướng chung mà không hiểu rõ nguyên do, dẫn đến tâm lý bầy đàn và những cơn sốt ảo.

 Khủng hoảng tài chính thế giới

Khi một quốc gia có đồng tiền mạnh bất ngờ giảm giá hoặc khi nước đó không còn khả năng thanh toán nợ quốc gia, sẽ dẫn đến khủng hoảng tiền tệ.

 Khủng hoảng tài chính trong các tập đoàn kinh tế

Các tập đoàn thường gặp khủng hoảng tài chính chủ yếu do hai nguyên nhân: kế hoạch đầu tư sai lầm dẫn đến không thu hồi được vốn và không thanh toán được các khoản vay, gây ra phá sản; hoặc do ảnh hưởng dây chuyền từ khủng hoảng chung, khiến doanh nghiệp không thể vay vốn hoặc các dự án không thu hồi được vốn trong bối cảnh khủng hoảng.

Diễn biến của cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ (2008)

Toàn cảnh cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ

Cuộc khủng hoảng kinh tế Hoa Kỳ năm 2008 được các chuyên gia đánh giá là nghiêm trọng nhất kể từ cuộc đại suy thoái 1929-1930 Tình trạng này đã âm ỷ từ đầu những năm 2000, bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng Dot-com và sự kiện khủng bố 11/9/2001, dẫn đến sự suy yếu của nền kinh tế Mỹ Mầm mống của cuộc khủng hoảng đã hình thành từ nhiều năm trước.

1.1Giai đoạn từ năm 2000 – 2007, những dấu hiệu cảnh báo cuộc khủng hoảng

Năm 1995, Microsoft ra mắt hệ điều hành Windows 95 với nhiều cải tiến đột phá, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nhà sản xuất phần mềm và phần cứng, đặc biệt là bộ vi xử lý, giúp giảm giá thành máy tính cá nhân Hai yếu tố này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng máy tính cá nhân trong doanh nghiệp và gia đình Đồng thời, trình duyệt Internet của Netscape đã mở ra cơ hội cho việc khai thác và trao đổi thông tin qua mạng, đánh dấu kỷ nguyên thương mại điện tử và phát huy sức mạnh của hệ thống quản lý.

Vào ngày 09/08/1995, công ty Netscape đã phát hành cổ phiếu lần đầu và giá cổ phiếu ngay lập tức tăng từ 28 lên 71 USD Sự kiện này đã kích thích nhiều công ty trong ngành công nghệ máy tính khác cũng tiến hành phát hành cổ phiếu và niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Cơn sốt đầu tư vào cổ phiếu ngành công nghệ thông tin từ năm 1995 đến 2000 đã khiến thị trường chứng khoán tăng mạnh, mặc dù nhiều công ty không có lợi nhuận Giá cổ phiếu tăng cao không phản ánh đúng giá trị thực của các công ty, dẫn đến sự hình thành và vỡ bong bóng chứng khoán lớn.

2000 dẫn tới việc hàng loạt công ty công nghệ thông tin bị phá sản, mở đầu thời kì suy thoái kinh tế đầu thập niên 2000 của Hoa kỳ.

Chỉ số tổng hợp NASDAQ trong thời kỳ bong bóng Dot – com

Trong giai đoạn 2001-2004, FED đã áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng để giúp nền kinh tế vượt qua suy thoái, thông qua việc giảm lãi suất từ 6,25% xuống còn 1,75% Chính sách này nhằm hỗ trợ đầu tư và kích thích tiêu dùng.

Từ năm 2003 đến giữa năm 2004, lãi suất duy trì ở mức 1% đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực bất động sản và ngành xây dựng Ngân hàng dễ dàng cung cấp tín dụng, dẫn đến việc vay ồ ạt để đầu cơ, hình thành bong bóng nhà ở Giá nhà ở tại các bang như Arizona, California, Florida và Hawaii tăng hơn 25% mỗi năm, tạo ra sự bùng nổ trong thị trường bất động sản.

Năm 2005, 28% số nhà được mua với mục đích đầu cơ và 12% chỉ để không, dẫn đến sự phát triển cực đại của bong bóng nhà ở Từ quý IV năm 2005 đến quý I năm 2006, giá trị trung vị của giá nhà giảm 3,3%, trong khi tổng giá trị tín dụng nhà ở đạt 600 tỷ USD Nhiều người vay tiền không có khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng tịch biên nhà thế chấp Sự giảm giá nhà khiến tài sản tịch biên không đủ bù đắp các khoản vay của ngân hàng, gây ra khó khăn cho nhiều ngân hàng.

Năm 2006, thị trường bất động sản tiếp tục suy giảm với giá nhà giảm mạnh, dẫn đến tình trạng dư thừa nhà ở đáng kể Đặc biệt, chỉ số xây dựng nhà ở tại Mỹ vào giữa tháng 8 giảm 40% so với năm trước.

Doanh số bán nhà tại Mỹ từ năm 1987 – 2008

1.2Giai đoạn 2007: các tổ chức tín dụng thứ cấp bị phá sản.

Sau khi bong bóng nhà ở vỡ vào cuối năm 2005, kinh tế Mỹ bắt đầu có dấu hiệu tăng trưởng chậm lại Sự sụp đổ này đã dẫn đến tình trạng các khoản vay không trả nổi của nhà đầu tư bất động sản đối với các tổ chức tài chính trong nước.

2007, những tổ chức tài chính đầu tiên của Hoa Kỳ liên quan tín dụng nhà ở ở

Vào ngày 05/02/2007, Mortage Lenders Network USA, công ty đứng thứ 15 về cho vay dưới chuẩn tại Hoa Kỳ, đã tuyên bố phá sản với tổng dư nợ lên tới 3,3 tỷ USD tính đến quý III năm 2006.

Ngày 02/04/2007, nhà cho vay dưới chuẩn lớn nhất nước Mỹ , New Century Financial tuyên bố phá sản.

Vào ngày 06/08/2007, công ty Đầu tư Cầm cố Nhà Hoa Kỳ (American Housing Mortgage Investment Corporation) có trụ sở tại Melville, New York, đã nộp đơn xin phá sản sau khi tiến hành sa thải hàng loạt nhân viên trong tuần trước đó.

Quỹ bảo hiểm lớn nhất của Goldman Sachs, Global Alpha, đã công bố lỗ 26% trong năm 2007, trong khi Citigroup cũng ghi nhận thiệt hại 700 triệu USD từ hoạt động tín dụng trong tháng 7 và tháng 8 cùng năm.

Vào ngày 14/8/2007, quỹ Sentinel Management Group đã ngừng thanh toán nợ cho các nhà đầu tư và bán tháo 321 triệu USD tài sản, dẫn đến việc họ nộp đơn xin phá sản chỉ ba ngày sau đó Cùng ngày, Thomburg Mortgage, một công ty cho vay cầm cố lớn, thông báo hoãn chia cổ tức do phải đối mặt với việc tăng dự phòng rủi ro và gián đoạn trong hoạt động đầu tư cầm cố Hệ quả là cổ phiếu của Thomburg giảm hơn 46% trên sàn chứng khoán New York.

Vào ngày 15/8/2007, cổ phiếu của Countrywide Financial, công ty cho vay cầm cố lớn nhất Mỹ, giảm khoảng 13% trên sàn chứng khoán New York, mức giảm lớn nhất kể từ khủng hoảng thị trường chứng khoán năm 1987, do lo ngại về khả năng phá sản của công ty Để đối phó với tình hình này, vào ngày 16/8, tập đoàn đã phải vay 11 tỷ USD từ các ngân hàng khác nhằm tránh nguy cơ phá sản.

Vào tháng 8 và 9 năm 2007, những nạn nhân đầu tiên của hoạt động cho vay dưới chuẩn nổi bật nhất là Northern Rock và Countrywide Financial Northern Rock, ngân hàng lớn thứ năm tại Anh, đã phải cầu cứu Ngân hàng Trung ương Anh vào tháng 9/2007 sau khi gặp phải tình trạng mất thanh khoản nghiêm trọng do thua lỗ từ cho vay thế chấp bất động sản Sự kiện này đã dẫn đến việc nhà đầu tư ồ ạt rút tiền, buộc Chính phủ phải can thiệp và tiếp quản ngân hàng này Trước đó, Countrywide Financial, một tập đoàn tài chính chuyên cho vay thế chấp, cũng đã gặp khó khăn tương tự.

Cuộc khủng hoảng đã lan ra khỏi các nước khác

Các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả những nước có nền kinh tế phát triển như Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản, đều phải đối mặt với cuộc khủng hoảng không mong muốn.

Từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2007, Ngân hàng IKB của Đức đã trở thành ngân hàng đầu tiên tại châu Âu bị ảnh hưởng bởi các khoản đầu tư kém chất lượng trên thị trường cho vay dưới chuẩn ở Mỹ, trong khi Ngân hàng SachsenLB cũng của Đức phải nhận sự cứu trợ từ Chính phủ.

Vào ngày 14 tháng 9 năm 2007, Ngân hàng Northern Rock, ngân hàng cho vay thế chấp lớn thứ năm tại Anh, đã trải qua một tình huống hiếm hoi trong hơn một thế kỷ khi khách hàng đổ xô đến để rút tiền.

Vào ngày 17/12/2007, cuộc khủng hoảng tín dụng đã ảnh hưởng đến châu Úc, đặc biệt là Tập đoàn Centro Properties, một nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực bất động sản thương mại tại Úc Sau khi công bố cảnh báo về lợi nhuận giảm, cổ phiếu của Centro Properties đã giảm mạnh đến 70% trong các giao dịch tại Sydney.

Vào ngày 30 tháng 1 năm 2008, UBS, ngân hàng lớn nhất Thụy Sĩ, đã công bố việc trích lập dự phòng lên tới 4 tỷ USD, nâng tổng số tiền trích lập dự phòng lên 18,4 tỷ USD nhằm ứng phó với những tổn thất liên quan đến cuộc khủng hoảng cho vay cầm cố.

Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi quốc gia, không ngoại trừ Mông Cổ, nơi chính phủ phải bơm tiền vào ngân hàng, và Achentina, nơi quốc hữu hóa quỹ đầu tư hưu trí là biện pháp cần thiết Các ngân hàng lớn ở Aixơlen sụp đổ, trong khi Nhật Bản và nhiều nước châu Âu cũng rơi vào suy thoái Ấn Độ và Nga đang phải đối mặt với khó khăn kinh tế, giảm việc làm và đầu tư, với Nga đã chi 160 tỷ USD để bảo vệ đồng rúp và thị trường tài chính Giá dầu mỏ giảm xuống dưới 40 USD/thùng đã làm tổn thất nghiêm trọng cho Nga và các nước xuất khẩu dầu khác như Vênêxuêla và Iran.

Trong tháng 11/2009, kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc đã ghi nhận mức giảm lớn nhất trong 7 năm qua, chủ yếu do tác động tiêu cực từ sự suy thoái của thị trường toàn cầu, đặc biệt là ở Tây Âu và Bắc Mỹ Tại tỉnh Quảng Đông, nơi được coi là trái tim của ngành công nghiệp Trung Quốc, có thể tới 80.000 nhà máy xuất khẩu phải đóng cửa Chính phủ Trung Quốc hy vọng rằng gói kích cầu trị giá 600 tỷ USD sẽ giúp phục hồi thị trường nội địa và thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu của nền kinh tế quan trọng này.

Năm 2009, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã gây ra ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế thế giới, dẫn đến sự giảm tốc trong tăng trưởng kinh tế và sản xuất công nghiệp Ngành công nghiệp ô tô Mỹ là một trong những lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất, biến năm 2009 trở thành năm khó khăn nhất cho ngành này.

Chrysler và General Motors, hai trong ba đại gia của ngành ô tô Mỹ, đã đệ đơn xin bảo hộ phá sản và nhận hỗ trợ từ Chính phủ để tái cấu trúc nợ Ford, mặc dù chưa nộp đơn phá sản, cũng đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu Để cứu ngành công nghiệp ô tô, Tổng thống Obama đã thành lập tổ công tác đặc biệt và cung cấp 50 tỷ USD hỗ trợ cho GM và Chrysler, trong đó Chính phủ nhận 9,85% cổ phần của Chrysler và 60,8% cổ phần của GM.

GM đã nhận 2,1 tỷ USD cổ phần ưu đãi và chính phủ cũng phải gánh khoản nợ 13,8 tỷ USD từ hai công ty này Ngành ngân hàng Mỹ tiếp tục đối mặt với khó khăn khi số ngân hàng bị giải thể trong năm 2009 lên tới 140, đánh dấu kỷ lục kể từ năm 1992, trong khi năm trước chỉ có 25 ngân hàng đổ vỡ Cơ quan bảo hiểm tiền gửi Liên bang Mỹ đã chi 30 tỷ USD để xử lý các vụ đóng cửa ngân hàng và dự kiến sẽ cần thêm khoảng 100 tỷ USD trong bốn năm tới Đồng đô la Mỹ, mặc dù là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất thế giới, đã trải qua một năm suy giảm nghiêm trọng do cuộc khủng hoảng tài chính, khiến chỉ số ngoại tệ này giảm xuống mức thấp nhất trong lịch sử, trong khi giá dầu mỏ, vàng và hàng hóa tăng cao, dẫn đến tỷ giá USD/EUR, USD/GBP và USD/AUD đều giảm.

Nền kinh tế Nhật Bản đang trải qua sự suy giảm mạnh, tương tự như Mỹ Theo số liệu công bố vào ngày 9/12/2009 từ Văn phòng nội các Nhật Bản, GDP của nước này đã giảm 0,3% trong quý III/2009 so với quý II/2009 Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm này là do những thay đổi lớn trong nhu cầu thị trường nội địa, khiến mức tăng trưởng được điều chỉnh từ 0,8% xuống chỉ còn 0,1%.

Vấn đề thất nghiệp đang trở nên nghiêm trọng trên toàn cầu, với tỷ lệ gia tăng đáng kể Năm 2009 được coi là một trong những năm khó khăn nhất cho người lao động, khi theo thống kê của Văn phòng lao động quốc tế (ILO), cuộc khủng hoảng tài chính đã khiến từ 40 đến 60 triệu người mất việc làm, đẩy khoảng 200 triệu lao động vào cảnh nghèo đói với thu nhập dưới 2 USD mỗi ngày Thanh niên và phụ nữ là những nhóm bị ảnh hưởng nặng nề nhất, với tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên dưới 26 tuổi tăng từ 12% lên 15% trong năm qua.

Nợ quốc gia đã trở thành tác động nghiêm trọng nhất của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2009 Sau các gói kích thích kinh tế, nhiều quốc gia cần ưu tiên việc trả nợ trong kế hoạch tài khóa năm nay.

Năm 2009, nhiều tổ chức nghiên cứu kinh tế đã cảnh báo về tình trạng nợ của các chính phủ sau khi chi tiêu lớn cho các biện pháp kích thích kinh tế, đặc biệt là ở châu Âu với thâm hụt ngân sách vượt quá 3% ở hầu hết các quốc gia Tạp chí Business Week đã công bố danh sách các nước có tỷ lệ nợ so với GDP ở mức nguy hiểm trong năm 2010, bao gồm các nền kinh tế hàng đầu như Mỹ, Nhật, Iceland và Hy Lạp Đặc biệt, cú sốc lớn đã xảy ra khi Dubai World, một doanh nghiệp Nhà nước hàng đầu, xin khất nợ, làm chao đảo thị trường tài chính toàn cầu Chính phủ Dubai thông báo rằng Dubai World có kế hoạch hoãn trả khoản nợ lên tới 59 tỷ USD, chiếm hơn 2/3 tổng số nợ.

Dubai đã công bố kế hoạch xin khất nợ 80 tỷ USD, gây tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán toàn cầu và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào nợ Chính phủ Yêu cầu hoãn thanh toán này không chỉ khiến chứng khoán "đỏ sàn" mà còn kéo giá dầu và vàng giảm theo Tuy nhiên, đến cuối năm 2009, có dấu hiệu tích cực cho thấy nền kinh tế toàn cầu bắt đầu hồi phục, với các quốc gia châu Á đóng vai trò quan trọng trong việc vực dậy kinh tế khu vực, khi sản xuất và tăng trưởng bắt đầu phục hồi.

Nguyên nhân trực tiếp

1.1 Tình trạng kinh doanh thua lỗ và sự sụp đổ hàng loạt theo dây chuyền của các tổ chức tài chính hàng đầu.

Khi nền kinh tế suy thoái, giá bất động sản giảm mạnh, người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ và bán tài sản Các tổ chức tín dụng phải đối mặt với nguy cơ mất vốn, trong khi hợp đồng cho vay bất động sản trở thành nợ khó đòi, làm giảm giá trị chứng khoán MBS trên thị trường Điều này dẫn đến tình trạng khó khăn về thanh khoản cho ngân hàng và nhà đầu tư, khiến họ phải tìm kiếm cứu trợ hoặc thậm chí đệ đơn phá sản Sự liên kết giữa các khoản đầu tư qua chứng khoán hóa đã gây ra tình trạng sụp đổ hệ thống Đồng thời, các tổ chức tài chính và công ty bảo hiểm phải hoàn trả tiền bảo hiểm theo hợp đồng CDS, với ước tính khoảng 35.000 tỷ USD tại Mỹ và 54.600 tỷ USD toàn cầu.

Hiệp hội Hoán đổi và Tài chính Quốc tế (ISDA) đã chứng kiến sự sụp đổ của tập đoàn tài chính AIG, một phần do đầu tư vào chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (MBS) và chủ yếu là do các hợp đồng hoán đổi tín dụng (CDS) Nếu không có sự can thiệp kịp thời để cứu vãn thị trường tài chính Mỹ, các hợp đồng CDS có thể đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các ngân hàng và tổ chức tài chính khác.

Đến tháng 07/2008, các tổ chức tài chính đã ghi nhận thiệt hại lên đến 435 tỷ USD Hơn nữa, không ai có thể xác định chính xác giá trị thực của các khoản đầu tư tài chính, trong khi bất động sản ước tính hàng ngàn tỷ đô la vẫn còn trên sổ sách của các ngân hàng và tập đoàn tài chính.

1.2 Khủng hoảng niềm tin của người dân vào nền kinh tế

Cuộc khủng hoảng thị trường chứng khoán ngày càng sâu rộng một phần do sự khủng hoảng niềm tin của người dân Mỹ đối với lãnh đạo đất nước Kế hoạch giải cứu tài chính, dù được sự ủng hộ của hầu hết các lãnh đạo chính trị, đã không được Hạ viện thông qua vào phút chót, dẫn đến phản ứng tiêu cực từ thị trường với sự sụt giảm mạnh của các chỉ số toàn cầu Việc một kế hoạch giải cứu lớn như vậy không chắc chắn đạt đủ số phiếu để thông qua là một rủi ro lớn cho thị trường, đặc biệt khi tình hình đang suy yếu Mặc dù gói giải pháp này đã được thông qua sau vài ngày, nhưng rõ ràng có sự không nhất quán trong nội bộ các nhà lập pháp Mỹ về cách thức điều hành và quản lý thị trường.

Nhiều chính sách điều tiết thị trường hiện nay đã trở nên lỗi thời và không theo kịp sự phát triển của thị trường Khi lòng tin vào vai trò của chính phủ giảm sút và những dấu hiệu của khủng hoảng kinh tế dài hạn xuất hiện, các giải pháp tài chính tạm thời khó có thể tạo ra sự thay đổi tích cực cho thị trường.

1.3 Lòng tham của thị trường

Các nhà đầu tư chủ yếu tập trung vào lợi nhuận, tạo ra nhiều công cụ tài chính mới mà không quan tâm đến mức độ rủi ro và sự phù hợp với nhu cầu của người dân Việc không quản lý chặt chẽ và chỉ chạy theo lợi nhuận đã dẫn đến nguy cơ bùng nổ của thị trường tài chính.

Nguyên nhân sâu xa

2.1 Sự phát triển bong bóng của thị trường bất động sản

Có 3 yếu tố chính đã khởi tạo nên thị trường bong bóng bất động sản.

Từ năm 2001, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã liên tục hạ lãi suất để kích thích nền kinh tế thoát khỏi tình trạng trì trệ Sự giảm lãi suất này đã dẫn đến việc các ngân hàng cũng điều chỉnh hạ lãi suất cho vay mua bất động sản, mặc dù lãi suất cho vay nhà thương mại luôn cao hơn lãi suất cơ bản của Fed Lãi suất cơ bản của Fed đã giảm từ trên 6% vào giữa năm 2000 xuống chỉ còn 1% vào giữa năm 2003, ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay của các ngân hàng.

Chính phủ thời điểm đó đã áp dụng chính sách khuyến khích và tạo điều kiện cho người nghèo và các nhóm dân da màu dễ dàng vay tiền để mua nhà, chủ yếu thông qua hai công ty được bảo trợ là Fannie Mae và Freddie Mac.

Công ty này đầu tư vào thị trường bất động sản bằng cách mua lại các khoản cho vay từ ngân hàng thương mại, chuyển đổi chúng thành chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp (MBS), và sau đó bán lại cho các nhà đầu tư tại Phố Wall, đặc biệt là các ngân hàng đầu tư lớn như Bear Stearns và Merrill Lynch.

Thị trường tín dụng phục vụ cho bất động sản đã chuyển biến thành một sân chơi mới cho các nhà đầu tư, không chỉ còn là lĩnh vực độc quyền của ngân hàng thương mại và các công ty cho vay thế chấp Sự phát triển của các công cụ đầu tư như MBS (chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp) đã thu hút dòng vốn từ khắp nơi, bao gồm cả vốn ngoại quốc Tuy nhiên, quy trình hình thành và giao dịch MBS rất phức tạp, dẫn đến việc thiếu kiểm soát từ chính phủ Điều này đã tạo ra môi trường cho lòng tham và tính mạo hiểm gia tăng trong giới đầu tư, trong khi các ngân hàng thương mại cũng trở nên liều lĩnh hơn trong việc cho vay, bất chấp khả năng trả nợ của người vay.

Thị trường bất động sản hiện đang rất sôi động, thu hút nhiều người có thu nhập thấp hoặc không có tín dụng tốt tìm mua nhà Để được vay, nhóm người này thường phải chấp nhận lãi suất cao hơn và vay dưới hình thức lãi suất điều chỉnh theo thời gian Ví dụ, nếu lãi suất ban đầu là 6% và sẽ điều chỉnh sau 3 năm, thì sau 3 năm, lãi suất mới sẽ được ấn định dựa trên tình hình thị trường lúc đó Nhìn chung, họ thuộc nhóm người vay với lãi suất dưới chuẩn (subprime rate).

Có thể hiểu “ Nợ dưới chuẩn là hình thức cho vay rất phổ biến, đặc biệt tại

Tại Hoa Kỳ, những người đi vay thường có tín nhiệm thấp, thiếu công việc ổn định, vị thế xã hội hạn chế hoặc có lịch sử thanh toán tín dụng kém Cho vay thế chấp nhà đất dưới tiêu chuẩn là một hình thức cho vay thuộc lĩnh vực cho vay dưới tiêu chuẩn.

Mặc dù khả năng trả nợ của nhóm vay dưới chuẩn có hạn, nhưng khoản tiền cho vay của nhóm này đã gia tăng nhanh chóng, từ 160 tỷ USD vào năm 2001 lên 540 tỷ USD vào năm 2004 và vượt 1300 tỷ USD vào năm 2007 Fannie Mae đã gia tăng hoạt động mua lại các khoản cho vay rủi ro do phải cạnh tranh gay gắt với các công ty như Lehman Brothers.

Nhu cầu mua lại MBS của các nhà đầu tư vẫn cao trước năm 2006 do thị trường bất động sản chưa có dấu hiệu bong bóng Các nhà đầu tư cảm thấy an tâm khi có thể mua các hợp đồng bảo hiểm CDS từ các công ty bảo hiểm, dẫn đến việc các công ty này mạnh tay hơn trong việc bán CDS trên thị trường, bất chấp khả năng bảo đảm của mình.

Nhu cầu mua nhà tăng cao do dễ vay vốn đã dẫn đến việc giá bất động sản liên tục tăng, với mức tăng trung bình lên đến 54% chỉ trong bốn năm từ 2001 đến 2005 Tình trạng này khuyến khích đầu cơ và tâm lý ỷ lại vào việc giá nhà sẽ tiếp tục tăng, khiến nhiều người sẵn sàng mua nhà với giá cao mà không xem xét giá trị thực và khả năng trả nợ Hệ quả là một bong bóng bất động sản đã hình thành, khi người mua tin rằng họ có thể bán lại để trả nợ ngân hàng và vẫn có lợi nhuận.

Việc nới lỏng quản lý, đặc biệt là hủy bỏ đạo luật Glass-Steagall, đã dẫn đến sự kết hợp giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư, khuyến khích các hoạt động đầu cơ và gia tăng xung đột lợi ích Hệ quả của những thay đổi này là sự bùng nổ của bong bóng đầu cơ bất động sản.

2.2 Chứng khoán hóa các khoản tín dụng bất động sản

Kể từ thập niên 1980, thị trường tài chính Mỹ và toàn cầu đã chứng kiến sự bùng nổ trong việc phát triển các công cụ chứng khoán phái sinh, đồng thời mở rộng hoạt động chứng khoán hóa các khoản nợ và đầu tư.

Chứng khoán hóa là quá trình huy động vốn bằng cách sử dụng tài sản trên bảng cân đối kế toán làm tài sản đảm bảo cho việc phát hành chứng khoán nợ Cụ thể, nó liên quan đến việc phát hành chứng khoán nợ dựa trên dòng tiền mặt tương lai từ một nhóm tài sản tài chính hiện có Các nhà đầu tư mua chứng khoán nợ sẽ chấp nhận rủi ro liên quan đến danh mục tài sản đảm bảo được chứng khoán hóa.

Mặc dù các công cụ nợ mới giúp tăng cường nguồn tài chính và giảm thiểu rủi ro, nhưng chúng cũng khiến giá cổ phiếu và trái phiếu trở nên xa rời giá trị thực của tài sản bảo đảm.

Sự biến đổi sâu rộng của thị trường đã tạo ra những yêu cầu pháp lý về minh bạch và năng lực giám sát của các cơ quan nhà nước, nhưng chúng vẫn chưa theo kịp Hiện tại, không có cơ quan nhà nước, đơn vị kiểm toán hay phân tích tín dụng nào có đủ thông tin và khả năng để đánh giá chính xác giá trị và độ rủi ro của các khoản đầu tư cũng như tài sản trên sổ sách của các tổ chức tài chính và ngân hàng.

Các hoạt động chứng khoán hóa đang bị che đậy bởi các hoạt động đầu cơ của các quỹ đầu tư, với tổng giá trị tài sản lên tới gần 3000 tỷ đô la.

Tác động của cuộc khủng hoảng

Khủng hoảng tài chính đã dẫn đến sự sụp đổ của nhiều công ty bảo hiểm và ngân hàng, khiến lợi nhuận của các tổ chức tài chính giảm sút và việc làm bị cắt giảm trên toàn cầu Thị trường tài chính rơi vào tình trạng căng thẳng với thanh khoản thắt chặt, lãi suất cao, và giao dịch chứng khoán bị đóng băng Các ngân hàng phải đối mặt với áp lực từ việc giảm giá tài sản và các quy định mới nghiêm ngặt, cùng với sự can thiệp của Chính phủ Sự sụp đổ của khu vực tài chính Mỹ đã nhanh chóng lan rộng ra các quốc gia khác, đặc biệt là những nước có liên quan đến tài sản tài chính của Mỹ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính thiệt hại từ cuộc khủng hoảng này lên đến 1,3 nghìn tỷ USD, ảnh hưởng đến tất cả các nền kinh tế lớn như Nga, EU, Trung Quốc và Nhật Bản.

“cơn địa chấn tài chính” Mỹ.

Tác động đối với kinh tế toàn cầu

Hoa Kỳ đóng vai trò là thị trường nhập khẩu quan trọng cho nhiều quốc gia, và khi nền kinh tế suy thoái, xuất khẩu của các nước, đặc biệt là các nước Đông Á, bị ảnh hưởng nặng nề Sự lo ngại về bất ổn định đã dẫn đến tình trạng đầu cơ lương thực, làm tăng giá lương thực vào cuối năm 2007 và đầu năm 2008, gây ra cuộc khủng hoảng giá lương thực toàn cầu Nhiều nền kinh tế như Nhật Bản, Singapore, Hong Kong và Đài Loan rơi vào suy thoái, trong khi các nền kinh tế khác cũng trải qua tăng trưởng chậm lại Sự chậm lại của kinh tế toàn cầu đã làm giảm nhu cầu về dầu mỏ, dẫn đến giá dầu giảm, và điều này gây thiệt hại cho các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ.

Giá vàng đã đạt kỷ lục trên 1.000 đôla một ounce, trong khi giá lương thực tăng cao gây ra căng thẳng nghiêm trọng tại nhiều quốc gia, bao gồm cả những nước xuất khẩu lương thực Hệ quả là lạm phát lan rộng ở nhiều nơi trên thế giới.

Giá dầu đã giảm mạnh sau khi đạt đỉnh vào tháng 7/2008, với nguyên nhân chính là sự sụt giảm nhu cầu sử dụng dầu tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, do khó khăn kinh tế Hiện tại, giá dầu chỉ còn khoảng 40 đôla một thùng, giảm hơn 100 đôla, tương đương gần 70% so với mức cao nhất, mặc dù OPEC đã nỗ lực cắt giảm sản lượng.

Giá dầu (USD/thùng) giảm mạnh từ giữa năm 2008 do lượng cầu giảm khi kinh tế thế giới xấu đi

Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu từ 2007 đến 2009 đã gây ra những tác động sâu rộng, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế và dẫn đến sự suy thoái nghiêm trọng trên các thị trường.

Tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2008 giảm xuống còn 2,8%, chỉ bằng một nửa so với năm 2007, và rơi vào trạng thái tăng trưởng âm -0,6% vào năm 2009 Đây là lần đầu tiên kinh tế thế giới trải qua suy thoái kể từ năm 1970 Theo thống kê của IMF, trong năm 2009, có 88 quốc gia trên tổng số đã bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.

Gần 40% trong số 233 quốc gia ghi nhận tăng trưởng âm, dẫn đến việc tổng giá trị GDP danh nghĩa toàn cầu giảm khoảng 12,7 nghìn tỷ USD trong hai năm 2008 và 2009 Mặc dù GDP đã phục hồi với tốc độ tăng trưởng 4,8% vào năm 2010, quá trình tái thiết nền kinh tế thế giới vẫn đang tiếp diễn.

Mục tiêu "mạnh mẽ, cân bằng và ổn định" được đề ra tại cuộc họp G20 là một thách thức lớn, và dự báo kinh tế thế giới đến năm 2015 vẫn chưa thể phục hồi tốc độ tăng trưởng của năm 2007.

Khủng hoảng tài chính toàn cầu đã gây ra sự suy giảm nghiêm trọng trong hoạt động thương mại và du lịch, với điều kiện tín dụng thương mại giảm sút Từ quý IV/2008, thương mại toàn cầu đã giảm 8,3% so với quý III và 7,6% so với cùng kỳ năm 2007, đánh dấu mức suy giảm lớn nhất trong 70 năm qua.

Tỷ lệ tăng trưởng thương mại đã giảm từ 6,4% năm 2007 xuống 2,1% năm 2008, và năm 2009 ghi nhận mức giảm kỷ lục -12,2% Song song với sự suy giảm thương mại, ngành du lịch cũng gặp khó khăn, với lượng khách du lịch giảm 4% trong năm 2009, dẫn đến tổng thu nhập từ du lịch giảm mạnh ở tất cả các quốc gia.

Giai đoạn 2003 đến 2007 chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu nhờ vào các luồng vốn đầu tư lớn, được thúc đẩy bởi chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất thấp tại các nền kinh tế lớn như Mỹ và Châu Âu Sự mở rộng của thị trường chứng khoán và sự phát triển của các sản phẩm tài chính phái sinh đã tạo điều kiện cho dòng vốn lưu chuyển dễ dàng Tuy nhiên, khi khủng hoảng xảy ra, các dòng vốn đầu tư giảm sút nhanh chóng, trong đó FDI, mặc dù ít biến động hơn, cũng giảm gần một nửa, từ hơn 3 nghìn tỷ USD vào năm trước đó.

2007, đến năm 2009 giảm xuống chỉ còn 1,14 nghìn tỷ USD.

Khủng hoảng tài chính đã dẫn đến suy giảm kinh tế và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở các nước phát triển, làm giảm nhanh chóng xuất khẩu lao động từ các nước đang phát triển Năm 2008, kiều hối gửi về Mỹ Latinh và Caribe đạt 69,2 tỷ USD, chỉ tăng 1% so với năm 2007 Tổng kiều hối toàn cầu năm 2009 giảm xuống còn 317 tỷ USD, giảm 21 tỷ USD so với năm 2007.

Thất nghiệp gia tăng và số lượng việc làm giảm sút đã khiến đời sống người lao động gặp khó khăn, phản ánh rõ nét tình trạng khủng hoảng kinh tế toàn cầu Tỷ lệ thất nghiệp toàn cầu đã tăng từ 5,6% năm 2007 lên 6,3% năm 2009, với ít hy vọng phục hồi trong ngắn hạn Hệ số tạo việc làm giảm từ 61,7% năm 2007 xuống 61,2% năm 2009 Năng suất lao động trung bình toàn cầu giảm 1,4% vào năm 2009, trong khi trước khủng hoảng, chỉ số này tăng 3,3% Số lao động nghèo, với thu nhập dưới 1,23 USD/ngày, đã tăng lên hơn 40 triệu người, và nếu tính cả lao động có mức sống dưới 2 USD/ngày, con số này lên tới 1,2 tỷ người, chiếm 39% lực lượng lao động toàn cầu.

Sau khủng hoảng, nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều rủi ro nghiêm trọng, mặc dù không phải do khủng hoảng trực tiếp gây ra Sự suy thoái đã làm bộc lộ những yếu kém tiềm ẩn, dẫn đến các biến cố như khủng hoảng nợ công tại Châu Âu, nguy cơ chiến tranh tiền tệ và rủi ro lạm phát cao tại Châu Á, gây ra bất ổn cho nền kinh tế trong giai đoạn này.

Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng đến hệ thống tài chính quốc tế

2.1 Ảnh hưởng lên thị trường tài chính

Tình trạng đóng băng của hệ thống tài chính đang gây ra sự suy giảm trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp và chi tiêu của người dân Hệ quả là nhiều doanh nghiệp phá sản, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở nhiều quốc gia, và chỉ số lòng tin của người tiêu dùng giảm xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.

Thị trường tiền tệ đã chịu ảnh hưởng nặng nề khi khủng hoảng tài chính bùng nổ, khiến các nhà đầu tư giảm hoặc tái cơ cấu dòng vốn đầu tư Thời kỳ từ quý III/2008 đến quý I/2009 ghi nhận sự suy giảm mạnh nhất của dòng vốn quốc tế, đặc biệt sau sự sụp đổ của Lehman Brothers Hệ thống ngân hàng, đặc biệt ở các nước phát triển, cũng bị ảnh hưởng nặng nề, với hoạt động cho vay qua biên giới giảm sút đáng kể Giá trị các khoản nợ phải đòi ở nước ngoài của ngân hàng giảm từ 59% GDP vào cuối năm 2007 xuống 51% vào tháng 12 năm 2009 Trong khi dòng vốn qua ngân hàng vẫn tiếp tục giảm trong giai đoạn phục hồi ở các nước phát triển, các nước đang phát triển chỉ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ của dòng vốn phi ngân hàng.

Thị trường chứng khoán toàn cầu đang trải qua sự suy giảm mạnh, với nhiều nhà đầu tư chuyển hướng sang các đồng tiền mạnh như đô la Mỹ, yên Nhật và franc Thụy Sĩ, dẫn đến sự gia tăng giá trị của những đồng tiền này so với các loại tiền tệ khác Điều này đã gây khó khăn cho xuất khẩu của Mỹ, Nhật Bản và Thụy Sĩ, đồng thời tạo ra rối loạn tiền tệ ở một số quốc gia, khiến họ phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ IMF Năm 2008, thị trường chứng khoán toàn cầu ghi nhận thiệt hại khoảng 17.000 tỷ USD, với các thị trường mới nổi giảm 54,72% và các thị trường phát triển giảm 42,72%.

Cuộc khủng hoảng tài chính do cho vay thế chấp bất động sản tại Mỹ đã lan rộng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều ngân hàng lớn ở Châu Âu, trong đó có tập đoàn cho vay bất động sản Hypo.

Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhiều ngân hàng lớn như IKB, SachsenLB, DZ Bank, Deutsche Bank của Đức, Bradford & Bingley và Northern Rock của Anh đã bị quốc hữu hóa Các ngân hàng Dexia SA của Pháp, Fortis của Bỉ, Glitnir Bank của Iceland, và Roskilde Bank của Đan Mạch cũng gặp khó khăn Để ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống tài chính và suy thoái kinh tế, chính phủ các nước Châu Âu đã phải can thiệp, bao gồm việc tuyên bố bảo hiểm 100% tiền gửi ngân hàng nhằm bảo vệ người gửi tiền và ngăn chặn tình trạng rút tiền ồ ạt.

2.2 Ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính

Nhiều tổ chức tài chính từ các nước phát triển, đặc biệt là ở Châu Âu, đã tham gia vào thị trường tín dụng nhà ở thứ cấp tại Hoa Kỳ Sự tham gia này khiến cho các tổ chức tài chính nước ngoài cũng chịu rủi ro khi bong bóng nhà ở ở Hoa Kỳ bị vỡ, tương tự như những tổ chức tài chính trong nước.

Kỳ Những nước châu Âu bị rối loạn tài chính nặng nề nhất là Anh, Iceland, Ireland, Bỉ và Tây Ban Nha.

Cơn bão khủng hoảng tài chính do cho vay bất động sản dưới chuẩn đã nhấn chìm hệ thống ngân hàng của Iceland, khiến chính phủ phải đóng cửa thị trường chứng khoán và quốc hữu hóa các ngân hàng hàng đầu Đồng krona của Iceland mất giá nghiêm trọng và gần như bị xóa sổ Tương tự, vào tháng 9 năm 2007, Northern Rock của Anh đối mặt với tình trạng "đột biến rút tiền gửi" và buộc phải quốc hữu hóa, gây căng thẳng cho các ngân hàng khác trong nước.

2008, đến lượt Bradford & Bingley plc của Anh phải chịu chia nhỏ thành

Hai công ty riêng biệt, bao gồm Catholic Building Society, Alliance & Leicester, London Scottish Bank và Dunfermline Building Society, đã phải chịu sự giám sát đặc biệt của Chính phủ Anh Tại Iceland, một cuộc khủng hoảng ngân hàng nghiêm trọng đã xảy ra, khiến GDP giảm 1,5% trong quý I năm 2008, mức giảm lớn nhất kể từ năm 1983 Các ngân hàng như Glitnir, Straumur Investment Bank và Reykjavík Savings Bank đã bị quốc hữu hóa, trong khi Kaupthing và Landsbanki phải chịu sự quản lý của cơ quan giám sát tài chính quốc gia Đầu năm 2008, xếp hạng tín dụng của ngân hàng Ireland giảm, dẫn đến giá cổ phiếu giảm nghiêm trọng, với mức giảm lên tới 99% so với đỉnh cao năm 2007 Đến đầu năm 2009, Anglo Irish Bank bị quốc hữu hóa, và Allied Irish Banks cũng gặp tình trạng cổ phiếu mất giá nặng nề, buộc phải thực hiện cải cách để nhận được khoản vay tái cơ cấu từ chính phủ Cuối năm 2008, Fortis của Bỉ bắt đầu bị bán dần, chỉ còn lại các bộ phận kinh doanh dịch vụ bảo hiểm, trong khi Dexia ghi nhận khoản lỗ 3,3 tỷ EURO và phải xin chính phủ Bỉ cho vay để củng cố.

Theo ước tính của IMF vào tháng 4/2009, tổng giá trị ghi giảm tài sản của các tổ chức tài chính toàn cầu lên tới 4,1 nghìn tỷ USD Trong năm 2009, giá trị vốn hóa của 500 ngân hàng hàng đầu thế giới đã giảm 20% Từ tháng 8/2007 đến ngày 12/2/2009, khoảng 325.000 người đã mất việc làm trong các ngân hàng, công ty bảo hiểm và quỹ đầu tư trên toàn cầu.

Từ tháng 10/2008 đến tháng 2/2009, có khoảng 130.000 người, tương đương 40%, đã mất việc làm Tại Mỹ, trong giai đoạn 2008-2010, tổng số ngân hàng phá sản đạt 322, với tổng tài sản lên đến hơn 633 tỷ USD, chiếm khoảng 4% GDP năm 2009.

Hành động chung

Vào ngày 8/10, sáu ngân hàng trung ương lớn nhất thế giới đã đồng loạt hạ tỷ lệ lãi suất cơ bản 0,5% nhằm ổn định nền kinh tế toàn cầu trước những biến động trên thị trường tài chính Đây là một sự kiện chưa từng có tiền lệ, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, Ngân hàng Trung ương châu Âu, Ngân hàng trung ương Anh, Ngân hàng trung ương Canada, Thụy Điển và Thụy Sĩ đã phối hợp hành động một cách đồng bộ.

Lãi suất cơ bản của đồng USD đã giảm xuống 1,5%, trong khi lãi suất Euro hạ còn 3,75% Lãi suất Đô la Canada hiện là 2,5%, lãi suất đồng Bảng Anh giảm còn 4,5%, và lãi suất đồng Krona Thụy Điển còn 4,25%.

Hành động của Mỹ

Ngày 23-3-2009, Cục Dự trữ liên bang Mỹ FED, bộ tài chính và các cơ quan bảo hiểm tiền gửi liên bang FDIC đã công bố một chương trình đầu tư hợp tác giữa chính phủ và tư nhân để mua lại các tài sản xấu mà chính các tài sản này là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự đóng băng tín dụng và kéo theo là cuộc khủng hoảng tài chính Chương trình hợp tác đầu tư này sẽ sử dụng 75 - 100 tỷ USD, số tiền được lấy từ chương trình hỗ trợ tài sản xấu TARP – chương trình đã được phê chuẩn thành luật dưới thời tổng thống Bush năm 2008 PPIP sẽ tạo nên sức mua lên tới 500 tỷ USD và rất có thể số tiền chi ra của chương trình sẽ còn lên tới 1000 tỷ USD, có 3 nguyên tắc cơ bản mà chương trình hướng tới:

Chính phủ sẽ sử dụng tiền thuế của dân kết hợp với hoạt động tài chính của FDIC để đồng đầu tư với khối tư nhân, nhằm mua lại các tài sản xấu từ bảng cân đối của ngân hàng Điều này sẽ tối đa hóa sức mua giữa khu vực công và tư, đồng thời khai thác ngân sách Hoa Kỳ một cách hiệu quả.

Chương trình PPIP sẽ chia sẻ rủi ro và lợi nhuận giữa các đơn vị tư nhân tham gia, đảm bảo rằng trong trường hợp thua lỗ, các nhà đầu tư tư nhân sẽ chịu ảnh hưởng chính Ngược lại, nếu có lợi nhuận, người nộp thuế sẽ được hưởng lợi từ chương trình.

Để đảm bảo chính phủ không phải trả giá quá cao hoặc quá thấp cho các tài sản xấu, việc tham gia của các nhà đầu tư sẽ tạo ra sự cạnh tranh, giúp xác định giá trị thực của các tài sản này Chương trình loại bỏ tài sản xấu khỏi bảng cân đối kế toán của ngân hàng sẽ sử dụng một nửa tổng số tiền từ TARP Ngoài ra, đối tượng tham gia cũng được mở rộng, bao gồm các nhà đầu tư tư nhân, quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm và các công ty đầu tư dài hạn khác Quy trình mua tài sản xấu bắt đầu bằng việc xác định các khoản nợ quá hạn mà ngân hàng muốn bán Sau đó, FDIC sẽ tổ chức bán đấu giá các khoản nợ xấu này, và khối đầu tư tư nhân thắng cuộc sẽ nhận được hỗ trợ tài chính từ FDIC và Bộ Tài chính để hoàn tất việc mua lại tài sản xấu.

- 19/9/2008: quan chức Chính phủ Mỹ bắt đầu triển khai kế hoạch 700 tỷ USD giúp các ngân hàng thoát khỏi tình trạng nợ xấu.

- 6/10/2008: FED công bố kế hoạch mua một lượng lớn cac khoản nợ ngắn hạn từ các công ty nhằm khai thông thị trường tiền tệ đang đóng băng

- 14/10/2008: chính phủ Mỹ dùng 250 tỷ USD trong gói 700 tỷ để mua lại cổ phiếu của một số ngân hàng quan trọng.

Vào ngày 11 tháng 9 năm 2008, tập đoàn bảo hiểm AIG nhận thêm hỗ trợ tài chính từ chính phủ Mỹ, nâng tổng số tiền cứu trợ lên 150 tỷ USD, trong đó khoản cứu trợ ban đầu là 85 tỷ USD.

Vào ngày 12 tháng 11 năm 2008, chính phủ đã quyết định từ bỏ kế hoạch sử dụng một phần trong 700 tỷ USD để mua lại các khoản nợ xấu của ngân hàng Thay vào đó, họ sẽ tập trung vào việc mua cổ phiếu của các tổ chức cho vay đang gặp khó khăn.

- 15/11/2008: hội nghị thượng đỉnh của nhóm các nền kinh tế giàu nhất thế giới được tổ chức tại Washington (Mỹ), do tổng thống Bush chủ trì.

Vào ngày 23/11/2008, các cơ quan quản lý tài chính hàng đầu của Mỹ, bao gồm Bộ Tài chính, Cục Dự trữ Liên bang (FED) và Hãng Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC), đã công bố các biện pháp nhằm ổn định Citigroup Inc Bộ Tài chính sẽ đầu tư 20 tỷ USD từ gói cứu trợ 700 tỷ USD để hỗ trợ thanh khoản cho ngân hàng có mạng lưới dịch vụ rộng lớn nhất thế giới này Trước đó, Citigroup đã nhận 25 tỷ USD và là một trong những ngân hàng đầu tiên nhận được sự hỗ trợ từ Chính phủ Mỹ.

- 25/11/2008: gói giải pháp mới với tổng số tiền lên đến 800 tỷ USD được công bố

Vào ngày 13 tháng 1 năm 2009, tổng thống đắc cử Mỹ Barack Obama đã yêu cầu Quốc hội giải ngân thêm 350 tỷ USD trong Chương trình cứu trợ tài sản gặp khó khăn (TARP) trị giá 700 tỷ USD, nhằm giúp nước Mỹ ứng phó với cuộc khủng hoảng tài chính.

Vào ngày 15 tháng 1 năm 2009, Thượng viện Mỹ đã bỏ phiếu thông qua việc giải ngân thêm 350 tỷ USD trong gói kích thích kinh tế, với tỷ lệ phiếu thuận là 52 và phiếu chống là 42 Đây là phần còn lại của gói kích thích kinh tế nhằm hỗ trợ phục hồi nền kinh tế.

700 tỷ USD đã được chấp thuận để mua lại các tài sản đang gặp khó khăn tại Mỹ.

Vào đầu tháng 2/2009, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Timothy Geithner đã công bố một kế hoạch cứu trợ ngân hàng toàn diện trị giá ít nhất 1,5 tỷ USD, nhằm khôi phục thị trường tín dụng, củng cố các ngân hàng và hỗ trợ người sở hữu nhà cũng như doanh nghiệp nhỏ Kế hoạch này cũng đi kèm với việc áp dụng các tiêu chuẩn mới cao hơn về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Các nước khác

Thủ tướng Nhật Bản Taro Aso vừa công bố gói cứu trợ trị giá 27 nghìn tỷ yên (tương đương 275 triệu đôla), trong đó bao gồm việc tăng cường hỗ trợ tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.

Liên Minh Châu Âu đã đề xuất một chương trình kích thích kinh tế tổng thể trong vòng 2 năm, với quy mô chiếm ít nhất 1% tổng thu nhập của khối, tương đương khoảng 130 tỷ EURO (170 tỷ USD).

Trung Quốc đã công bố gói giải pháp kinh tế trị giá 586 tỷ USD nhằm ngăn chặn tác động của khủng hoảng tài chính, tập trung vào 10 lĩnh vực quan trọng Khoản tiền này sẽ được đầu tư vào cơ sở hạ tầng, an sinh xã hội, tiêu dùng của người dân, đặc biệt là nhà ở giá rẻ, y tế, giáo dục, bảo vệ môi trường và tái thiết các vùng bị thiên tai, như tỉnh Tứ Xuyên Một phần của gói kích thích cũng sẽ hỗ trợ khu vực tư nhân.

Chính phủ Hàn Quốc đã công bố gói cứu trợ trị giá 100 tỷ USD trong vòng 3 năm để hỗ trợ các khoản nợ nước ngoài mà các tổ chức tài chính trong nước đang phải đối mặt Bên cạnh đó, họ cũng sẽ bơm thêm 30 tỷ USD vào các ngân hàng nhằm tăng cường tính thanh khoản.

Trong khu vực Đông Á, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản đang xem xét việc đóng góp vào một quỹ chung trị giá 80 tỷ USD để ứng phó với khủng hoảng, nhằm tăng cường dự trữ ngoại hối.

Chính phủ Anh đã công bố kế hoạch cứu trợ trị giá 50 tỷ Bảng (88 tỷ USD) cho 8 ngân hàng và tổ chức tài chính lớn nhất, với điều kiện nhận cổ phiếu từ các tổ chức này Ngoài ra, Ngân hàng trung ương Anh cũng sẵn sàng cung cấp 200 tỷ Bảng để tăng cường khả năng thanh khoản cho hệ thống ngân hàng nếu cần thiết.

Một công ty đặc biệt sẽ được thành lập nhằm cung cấp 250 tỷ Bảng để đảm bảo các khoản vay cho ngân hàng và các tổ chức tài chính.

Kế hoạch này được công bố sau khi cổ phiếu của các ngân hàng Anh giảm mạnh trong phiên giao dịch ngày 7/10, cùng với cảnh báo từ Phòng Thương Mại Anh về việc nền kinh tế đã rơi vào suy thoái Kể từ ngày 7/10, Chính phủ Anh đã nâng mức đảm bảo cho các tài khoản tiết kiệm từ 35.000 bảng (62.000 USD) lên 50.000 bảng.

- Tây Ban Nha: thủ tướng Tây Ban Nha Jose Luis Rodriguez Zapatero hôm thứ ba (7/10), đã tăng mức đảm bảo tiền gửi tại các ngân hàng lên

Thủ tướng Zapatero thông báo với các ngân hàng hàng đầu rằng chính phủ sẽ tăng mức bảo đảm tiền gửi lên 100.000 EURO (136.000 USD) từ mức 20.000 EURO trước đó, nhằm thực hiện các biện pháp khẩn cấp để củng cố niềm tin trong hệ thống tài chính.

Tây Ban Nha kêu gọi các quốc gia Châu Âu hợp tác để cùng nhau giải quyết các vấn đề phát sinh từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu hiện nay.

Ác-hen-ti-na đã trở thành quốc gia tiên phong tại Mỹ La tinh trong việc ngăn chặn suy giảm kinh tế Tổng thống Cristina Kirchner đã đề xuất giảm thuế và tăng cường đầu tư để hạn chế tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu Bên cạnh đó, bà cũng công bố kế hoạch bơm hơn 21 tỷ USD vào đầu tư hạ tầng quốc gia.

Các tổ chức tiền tệ quốc tế đang chuẩn bị các phương án cứu trợ cho chính phủ các nước có nhu cầu Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã thông báo sẵn sàng một khoản cứu trợ trị giá 200 tỷ USD cho các nền kinh tế đang gặp khủng hoảng, với Ukraine, Hungary và Iceland là những nước đầu tiên nhận hỗ trợ Ngoài ra, Ngân hàng Thế giới đã cho vay 13,5 tỷ USD cho các nước có thu nhập trung bình và có khả năng tăng gấp đôi số vốn cho vay trong bối cảnh khủng hoảng Tập đoàn Tài chính Quốc tế (IFC) cũng tham gia vào các nỗ lực hỗ trợ này.

Ngân hàng Thế giới (WB) đang xem xét việc thành lập quỹ đặc biệt nhằm đầu tư và tái cấp vốn cho các ngân hàng vừa và nhỏ tại các quốc gia nghèo, trong trường hợp chính phủ các nước này không đủ khả năng hỗ trợ Dự kiến, Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) sẽ đóng góp khoảng 1 tỷ USD và huy động thêm khoảng 2 tỷ USD từ các định chế tài chính quốc tế, ngân hàng thương mại, cơ quan tài chính của chính phủ và các nhà đầu tư khác.

Tác động tiêu cực

Cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ ảnh hưởng đến Việt Nam chủ yếu qua mối quan hệ kinh tế giữa hai nước Mỹ là nhà đầu tư lớn thứ 6 tại Việt Nam, và nếu tính cả đầu tư qua các nước thứ ba, Mỹ đứng đầu trong nhiều năm qua Các dự án đầu tư từ Mỹ chủ yếu tập trung vào hạ tầng dài hạn Trong khi đó, Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ nhiều hơn, với Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm khoảng 23-25% tổng kim ngạch Mối quan hệ tài chính và ngân hàng giữa hai nước gần như không đáng kể, do đó Việt Nam không chịu tác động trực tiếp từ khủng hoảng tài chính Mỹ Tác động gián tiếp lại là lợi thế, cho thấy nền kinh tế Việt Nam tương đối ổn định và không bị ảnh hưởng nặng nề.

Tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm 2008 ghi nhận tốc độ tăng trưởng 6,18%, thấp hơn mức 8,48% của năm 2007, trong khi mục tiêu điều chỉnh đề ra là 7,0% Dự báo cho năm tiếp theo cho thấy sự biến động trong tăng trưởng kinh tế.

Năm 2009, GDP tăng trưởng chậm hơn so với năm 2008 do ảnh hưởng mạnh mẽ của cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu, và chưa có dấu hiệu cải thiện rõ rệt.

Chỉ số giá tiêu dùng năm 2008 tại Việt Nam ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ so với năm 2007, dẫn đến mức giá tiêu dùng cao và diễn biến phức tạp, khác thường so với xu hướng của các năm trước.

Hoạt động thương mại và dịch vụ năm 2008 không sôi động bằng năm 2007 do giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, dẫn đến sức mua giảm Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế năm 2008 tăng 31% so với năm 2007; tuy nhiên, nếu loại trừ yếu tố tăng giá, mức tăng chỉ đạt 6,5%, trong khi năm 2007 đã tăng 14,4% so với năm 2006.

Ngành du lịch Việt Nam vẫn duy trì sự ổn định nhờ vào sự đa dạng của khách du lịch, không chỉ tập trung vào phân khúc cao cấp Mặc dù một số quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan ghi nhận sự giảm lượng khách đến Việt Nam, với Hàn Quốc giảm 5,5% (449,2 nghìn lượt), Nhật Bản giảm 6,1% (393 nghìn lượt), và Đài Loan giảm 4,9% (303,5 nghìn lượt), nhưng tổng thể ngành du lịch vẫn có khả năng phục hồi và phát triển.

Trong lĩnh vực bất động sản, chỉ có đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các khu cao ốc văn phòng và resort cao cấp có thể bị ảnh hưởng Tuy nhiên, sự suy giảm trong lĩnh vực đầu tư này không phải là điều đáng lo ngại.

 Thị trường tiền tệ: Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng về mặt tiền tệ đối với

Việt Nam có thể không được xem là một điểm đến đầu tư quan trọng, nhưng sự hiện diện của các nhà đầu tư Mỹ, cả gián tiếp và trực tiếp, đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể Khi nền kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, vốn đầu tư từ Mỹ có thể giảm, dẫn đến khả năng các nhà đầu tư xem xét việc rút vốn để giải quyết vấn đề trong nước Tuy nhiên, nếu Việt Nam tiếp tục duy trì hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, khả năng thu hút và giữ chân các nhà đầu tư sẽ vẫn được đảm bảo.

Biến động tỷ giá USD/VND trong năm 2008 ghi nhận sự nới rộng biên độ tỷ giá liên tiếp ba lần, cùng với hai lần tăng mạnh trực tiếp ở tỷ giá bình quân liên ngân hàng, đánh dấu những điều chỉnh chưa từng có trong lịch sử.

Từ tháng 5/2008, nhiều ngân hàng đã tăng lãi suất huy động tiền gửi lên trên 19%/năm, có trường hợp lên tới 20%/năm Tuy nhiên, từ cuối tháng 7/2008, lãi suất trên thị trường bắt đầu giảm, với lãi suất huy động VND giảm xuống khoảng 8%/năm và lãi suất cho vay tối đa giảm từ 21%/năm xuống còn 12,75%/năm Đến ngày 29/01/2009, lãi suất cho vay VND đã giảm còn 10,5%/năm.

Nợ xấu ngân hàng đang có xu hướng gia tăng đáng kể Năm 2007, tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng quốc doanh chỉ khoảng 3%, trong khi các ngân hàng cổ phần thường dưới 2% Tuy nhiên, đến năm 2008, một số ngân hàng lớn đã công bố tỷ lệ nợ xấu thực tế hoặc mục tiêu kiểm soát từ 5% đến hơn 6%.

Năm 2008, nhiều ngân hàng thương mại không đạt được mục tiêu lợi nhuận, ngay cả khi đã điều chỉnh Nguyên nhân chính là do chính sách thắt chặt tiền tệ và tình trạng khó khăn về thanh khoản trong nửa đầu năm, buộc nhiều ngân hàng phải hạn chế tín dụng.

Ngành ngân hàng Việt Nam chủ yếu hoạt động trong cho vay tiêu dùng và cho vay doanh nghiệp, với mức độ phân tán rủi ro cao và ít liên kết đầu tư với các ngân hàng lớn ở Mỹ và các quốc gia khác Do đó, khi khủng hoảng tài chính Mỹ năm 2008 xảy ra, ngành ngân hàng Việt Nam chỉ bị ảnh hưởng không đáng kể, chủ yếu do tác động tâm lý nhất thời từ các nhà đầu tư.

Việc "xả hàng" cổ phiếu ngành ngân hàng đang làm gia tăng tình trạng khó khăn trong lĩnh vực này, dẫn đến việc giá cổ phiếu ngân hàng tiếp tục giảm Những tác động chủ yếu đến từ dòng vốn gián tiếp qua thị trường chứng khoán, hệ thống đầu tư và một số ngân hàng liên kết đang cung cấp vốn.

Mỹ là một trong những nước đầu tư hàng đầu vào Việt Nam, và các chuyên gia dự đoán rằng cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ năm 2008 sẽ chỉ có tác động nhỏ, gián tiếp đến dòng vốn đầu tư vào Việt Nam Những ảnh hưởng hạn chế này được lý giải bởi nhiều nguyên nhân, bao gồm việc đồng tiền Việt Nam chưa có tính chuyển đổi, lượng tiền đầu tư của Việt Nam vào thị trường tài chính Mỹ không đáng kể, và các chỉ số kinh tế vĩ mô của Việt Nam vào năm 2008 đang có xu hướng tích cực, như lạm phát, nhập siêu, đầu tư trực tiếp nước ngoài, và tăng trưởng trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, cũng như thu ngân sách.

Tác động tiêu cực

Mặc dù khủng hoảng tài chính tại Mỹ đã mang đến nhiều thách thức cho nền kinh tế Việt Nam, nhưng trong những khó khăn đó, chúng ta cũng nhận ra những cơ hội để phát triển và nâng cao sức mạnh của nền kinh tế quốc dân.

Trong bối cảnh khủng hoảng hiện nay, nền kinh tế Việt Nam đang dần xuất hiện những tín hiệu tích cực cho sự gia tăng đầu tư nội địa Chúng ta sẽ tập trung vào việc khai thác nguồn vốn trong dân, vốn vẫn chưa được sử dụng hết, để thúc đẩy đầu tư trong nước.

Khi xuất khẩu giảm mạnh do khủng hoảng, đây cũng là cơ hội để chúng ta đa dạng hóa thị trường, điều chỉnh định hướng xuất khẩu và cải thiện cơ cấu các mặt hàng xuất khẩu.

Nền kinh tế Việt Nam vẫn còn nhỏ so với thế giới, nhưng tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đến Việt Nam không quá nghiêm trọng Thị trường Việt Nam được đánh giá cao về mức độ an toàn và ổn định, tạo cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư Do đó, đầu tư vào thị trường Việt Nam là một lựa chọn thông minh, giúp thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nền kinh tế trong nước.

Việt Nam, với vai trò là "người mới đến" trong lĩnh vực tự do hóa thương mại, đang trong giai đoạn hội nhập và chuyển đổi kinh tế Trong bối cảnh khủng hoảng hiện nay, Việt Nam có thể học hỏi cách ứng phó với khủng hoảng và rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho nền kinh tế còn non trẻ của mình.

 Trước tình hình đó, nước ta cũng đã có những hành động nhất định:

- Cắt giảm lãi suất cơ bản còn 7%/năm

- Giảm tỉ lệ tiền gởi dự trữ bắt buộc

Để kích cầu kinh tế, các giải pháp như hỗ trợ lãi suất cho vay ngắn hạn cho doanh nghiệp và cá nhân phục vụ sản xuất, kinh doanh sẽ được thực hiện từ ngày 01/02 đến 31/12/2009 theo quyết định 131 của Thủ tướng Chính phủ và thông tư 02 của NHNN Bên cạnh đó, việc giảm thuế VAT và thuế TNDN cũng sẽ được áp dụng nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh.

- Thực hiện bảo lãnh cho các doanh nghiệp vay vốn thông qua Ngân hàng phát triển VN theo thông tư 14 của bộ Tài Chính.

Cần theo dõi và đánh giá kỹ lưỡng những biến động hàng ngày trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Việt Nam như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và các nước ASEAN.

• Tìm biện pháp cải thiện quan hệ đối với Trung Quốc vì:

 TQ là thị trường rất lớn, lại ở sát Việt Nam, nhập khẩu năm

2007 của TQ gần 1000 tỷ USD.

Hàng công nghiệp Trung Quốc tràn vào Việt Nam đã gây mất cân bằng nghiêm trọng trong cán cân ngoại thương Để ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng công nghiệp Việt Nam trên thị trường toàn cầu, cần nỗ lực thay thế hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và tăng cường xuất khẩu sang thị trường này.

Cần ưu tiên giải quyết vấn đề thất nghiệp và cải thiện hệ thống ngân hàng, vốn là khu vực yếu nhất trong nền kinh tế Việt Nam Để đạt được điều này, cần xây dựng đội ngũ chuyên gia kinh tế tài chính chất lượng và lắng nghe ý kiến của họ.

Việc kích cầu hiện nay cần được định hướng không chỉ giải quyết sự suy thoái tạm thời mà còn tập trung vào việc tăng cung cho giai đoạn tới Cần nâng cao năng lực sản xuất và năng lực cạnh tranh để chuẩn bị cho sự phục hồi của kinh tế thế giới và đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.

Đầu tư công cần tập trung vào những điểm yếu trong kết cấu kinh tế, đặc biệt là việc mở rộng và nâng cấp quốc lộ 1 Điều này đặc biệt quan trọng ở khu vực Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung, cùng với việc xây dựng thêm các tuyến đường xương cá để kết nối các thôn làng với quốc lộ 1.

Tín dụng ưu đãi cần được tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vì đây là nguồn tạo ra nhiều việc làm nhưng thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn.

Chúng ta cần chú trọng vào việc xây dựng nhà ở giá rẻ dành cho người có thu nhập thấp, đặc biệt là ở các khu vực lân cận với các khu công nghiệp Đầu tư vào lĩnh vực này không chỉ mang lại lợi ích an sinh xã hội mà còn góp phần cải thiện thị trường lao động, giúp ổn định sản xuất trong thời gian tới.

• Đầu tư cải thiện hạ tầng giáo dục, nhất là bậc tiểu học ở vùng sâu, vùng xa Đầu tư theo hướng này có tầm quan trọng trong dài hạn.

Cuối năm 2009, kinh tế thế giới và Việt Nam đã cơ bản vượt qua khủng hoảng, nhưng vẫn phải đối mặt với hậu quả nặng nề Do đó, trong giai đoạn tới, Việt Nam cần triển khai các giải pháp hiệu quả để ổn định và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế.

Bài học và giải pháp rút ra đối với các quốc gia

Bài học thứ 1: hệ thống tài chính mạnh và được quản lý tốt sẽ là bước phòng thủ đầu tiên trước bất kỳ cơn bão tài chính nào

Bài học này nhấn mạnh tầm quan trọng của các công cụ giám sát tài chính và việc xây dựng nền tảng vững chắc cho hệ thống tài chính, bao gồm khuôn khổ pháp lý và tổ chức giám sát Nền kinh tế càng mở, yêu cầu về giám sát thị trường và tổ chức tài chính càng trở nên nghiêm ngặt, do nguy cơ doanh nghiệp thất bại và rủi ro tín dụng gia tăng Để thực hiện giám sát hiệu quả và định mức tín nhiệm, thông tin minh bạch và sự phối hợp giữa các cơ quan giám sát là điều thiết yếu.

Bài học thứ 2: là bài học về xây dựng và củng cố niềm tin của công chúng

Sự đổ vỡ của ngân hàng thường xuất phát từ tâm lý hoảng loạn của người dân, do đó, việc sử dụng hiệu quả công cụ bảo hiểm tiền gửi là rất quan trọng Tổ chức Bảo hiểm tiền gửi cần phát huy vai trò của mình để xây dựng niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính ngân hàng, đồng thời tham gia tích cực vào việc ngăn chặn và xử lý các rủi ro nhằm hạn chế sự đổ vỡ có tính dây chuyền.

Công chúng sẽ tin tưởng hơn vào hệ thống ngân hàng và tài chính khi họ biết rằng có một tổ chức tài chính đại diện cho Chính phủ thường xuyên giám sát các tổ chức tín dụng mà họ gửi tiền Điều này không chỉ đảm bảo việc chi trả tiền gửi trong trường hợp tổ chức đó gặp khó khăn, mà còn góp phần ổn định chính trị và xã hội, ngay cả trong thời điểm khủng hoảng.

Bài học thứ 3: cho vay dưới chuẩn nhưng thiếu cơ chế kiểm soát là một con dao hai lưỡi

Hoạt động cho vay dưới chuẩn của ngân hàng và tổ chức tài chính tại Mỹ được chính phủ khuyến khích nhằm hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp sở hữu nhà ở Khi thị trường bất động sản phát triển, giá nhà tăng, cho phép họ bán nhà và thu lợi nhuận Tuy nhiên, cơ chế cho vay lỏng lẻo và thiếu kiểm soát có thể dẫn đến rủi ro, đặc biệt khi người vay không có khả năng trả nợ Khi thị trường đi xuống, những người thu nhập thấp có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ, dẫn đến tình trạng mất nhà.

Bài học thứ 4: chứng khoán hóa các tài sản thế chấp là một cơ chế tạo lập nguồn vốn khổng lồ nhưng mong manh

Hệ thống kiểm soát không kịp thời đã tạo ra một nguồn vốn khổng lồ nhưng mong manh Để hỗ trợ cho vay lập nhà ở, chính phủ Mỹ đã thành lập Fannie Mae và Freddie Mac, với mục tiêu mua lại các khoản nợ vay thế chấp, đặc biệt là những khoản vay "dưới chuẩn" của ngân hàng Họ sử dụng bất động sản thế chấp để phát hành "trái phiếu tái thế chấp", bán cho các nhà đầu tư nhằm tăng tính thanh khoản cho ngân hàng Nhờ đó, các khoản nợ nhà ở đã được "trái phiếu hóa" thành sản phẩm tài chính dễ dàng mua bán trên thị trường tiền tệ.

Bài học thứ 5: Mua bán khống quá mức sẽ thổi phồng các tổn thất và thúc đẩy nhanh chóng các đổ vỡ kinh tế khi nó sảy ra

Mua bán khống có kiểm soát ở mức độ vừa phải có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nhưng nếu diễn ra quá mức, nó sẽ dẫn đến những tổn thất nghiêm trọng và có thể gây ra những đổ vỡ kinh tế lớn.

Nhà nước đóng vai trò thiết yếu và ngày càng quan trọng trong việc đối phó với các chấn động kinh tế, bao gồm cả khủng hoảng tài chính Sự can thiệp kịp thời và hiệu quả của chính phủ là cần thiết để ổn định nền kinh tế và bảo vệ lợi ích của người dân.

Kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô là những ưu tiên hàng đầu, cùng với việc thực hiện hiệu quả các chính sách an ninh xã hội Cần cải cách và đổi mới cơ cấu kinh tế, phát triển theo hướng xuất khẩu, giảm nhập siêu và tiến tới cân bằng thương mại Đổi mới nền tài chính-tiền tệ quốc gia bằng cách áp dụng chính sách tiền tệ linh hoạt, thắt chặt hoặc nới lỏng tùy theo tình hình thực tế, đồng thời duy trì tỷ giá ngoại hối linh hoạt và tăng cường dự trữ ngoại tệ Cuối cùng, đa dạng hóa thị trường xuất-nhập khẩu để giảm thiểu rủi ro từ việc phụ thuộc vào một vài thị trường lớn.

Sau đây là một số giải pháp nhằm hạn chế tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế:

Thắt chặt chế độ tiền tệ là biện pháp chính được áp dụng khi nền kinh tế phát triển quá nóng và lạm phát gia tăng Việc các ngân hàng cho vay quá nhiều đã dẫn đến tình trạng thiếu vốn cần thiết để duy trì hoạt động, gây ra thiếu tính thanh khoản trong hệ thống ngân hàng Sức khỏe của ngân hàng phản ánh tình trạng của nền kinh tế; khi ngân hàng yếu kém, đó là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn.

Tiết kiệm chi tiêu trong thời kỳ khó khăn được xem là quốc sách, nhưng tại sao tiết kiệm chỉ được nghĩ đến khi gặp khủng hoảng? Nếu mọi người không tiêu xài hoang phí và đầu tư tiền bạc một cách khôn ngoan, có lẽ khủng hoảng kinh tế đã không xảy ra Khi khủng hoảng bùng nổ, con người mới nhận ra giá trị thực của nền kinh tế và tài sản, từ đó biết quý trọng và tiết kiệm những đồng tiền mồ hôi nước mắt khi chi tiêu.

Trong thời kỳ khủng hoảng và suy thoái kinh tế, việc cơ cấu lại danh mục đầu tư trở nên vô cùng quan trọng Các nhà đầu tư và tổ chức cần xem xét lại danh mục của mình, giữ lại những khoản đầu tư hiệu quả cao và cắt giảm những khoản không cần thiết Để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư, họ cần xác định rõ danh mục nào cần loại bỏ và danh mục nào nên giữ lại, nhằm giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra Thông thường, xu hướng chuyển đổi từ các khoản đầu tư đã phát triển nóng như bất động sản và chứng khoán sang các tài sản an toàn hơn như vàng, đô la, trái phiếu Chính phủ và tiết kiệm là rất phổ biến.

Công bố các gói kích thích kinh tế tăng trưởng là phương thức thiết yếu trong việc đối phó với suy thoái kinh tế sau khủng hoảng Khác với việc bơm tiền để đầu cơ vào những giá trị ảo như đất đai hay chứng khoán, việc bơm tiền sau khủng hoảng này tập trung vào việc kích thích sản xuất thực sự, từ đó nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

Các quốc gia và tổ chức cần đoàn kết hợp tác để vượt qua khủng hoảng kinh tế hiện nay Các tổ chức như G20 và Asem đã họp bàn để tìm ra phương hướng hỗ trợ lẫn nhau Sự cần thiết thảo luận giữa các nước xuất phát từ mối quan hệ chính trị và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền kinh tế Trong thời đại toàn cầu hóa, hệ thống tài chính, đầu tư và chứng khoán của các quốc gia liên kết chặt chẽ và sâu rộng.

Khủng hoảng tài chính là một phần tất yếu trong chu kỳ kinh tế, nhưng mỗi cuộc khủng hoảng lại có những đặc điểm riêng Cuộc khủng hoảng năm 2008, với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, đã gây ra những tác động tiêu cực sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu Trong bối cảnh phát triển và toàn cầu hóa hiện nay, ảnh hưởng của khủng hoảng càng mạnh mẽ hơn Việc phân tích nguyên nhân, diễn biến và tác động của cuộc khủng hoảng giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn, từ đó rút ra bài học quan trọng để hạn chế tác động tiêu cực và xây dựng các chính sách kinh tế phù hợp, nhằm ổn định nền kinh tế quốc gia và toàn cầu.

Ngày đăng: 17/12/2021, 15:44

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1: Tăng trưởng GDP, 2004-08 (%) - ĐỀ TÀI THẢO LUẬN“Cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ năm 2008
Bảng 1 Tăng trưởng GDP, 2004-08 (%) (Trang 40)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w