CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP VẬN TẢI
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
1.1.1: khái niệm hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là mục tiêu hàng đầu trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay Mỗi doanh nghiệp, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển và cơ chế quản lý, sẽ có những nhiệm vụ và mục tiêu khác nhau Tuy nhiên, tất cả đều hướng đến việc nâng cao hiệu quả kinh doanh lâu dài Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược phát triển linh hoạt và phù hợp với môi trường biến động, đồng thời tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có để thực hiện sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển kinh tế sâu sắc, thể hiện khả năng khai thác tối ưu nguồn lực để đạt được các mục tiêu mà doanh nghiệp đề ra.
1.1.2: phân biệt các loại hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
Hiệu quả kinh tế là chỉ số phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Khi phân tích từng yếu tố riêng lẻ, hiệu quả kinh tế thể hiện qua hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Cụ thể, hiệu quả kinh tế được định nghĩa là tỷ lệ giữa kết quả thu về và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó Kết quả thu về bao gồm doanh thu, lợi nhuận, và giá trị sản lượng công nghiệp, trong khi hiệu quả kinh tế còn thể hiện trình độ sử dụng các yếu tố trong quá trình sản xuất kinh doanh, phản ánh kết quả kinh tế đạt được từ việc sử dụng các yếu tố tham gia vào quá trình này.
Hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu chất lượng tổng hợp, phản ánh khả năng tận dụng các yếu tố trong sản xuất và gắn liền với nền sản xuất hàng hóa Nó thể hiện mức độ phát triển của doanh nghiệp thông qua việc so sánh lợi ích đạt được với chi phí bỏ ra trong quá trình kinh doanh Hiệu quả kinh doanh không chỉ là biểu hiện của lợi nhuận và doanh thu mà còn phản ánh trình độ khai thác nguồn lực và sự phát triển theo chiều sâu của doanh nghiệp Tại tầm vi mô, hiệu quả kinh doanh thể hiện các mặt của quá trình sản xuất, bao gồm kết quả kinh doanh, tổ chức sản xuất và quản lý, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp phát triển bền vững Đây là thước đo quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế và là cơ sở để đánh giá việc thực hiện mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp.
Sự phát triển tất yếu đí đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả kinh doanh, đây là mục tiêu cơ bản nhất của doanh nghiệp
Hiệu quả xã hội và hiệu quả chính trị
Hiệu quả xã hội phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực sản xuất để đạt được mục tiêu xã hội Trong bối cảnh toàn xã hội và nền kinh tế quốc dân, hiệu quả xã hội và hiệu quả chính trị là những chỉ tiêu quan trọng, thể hiện tác động của hoạt động kinh doanh đến các yêu cầu chung của nền kinh tế Các doanh nghiệp tư bản thường chỉ chú trọng đến hiệu quả kinh tế mà bỏ qua hiệu quả chính trị và xã hội, dẫn đến các vấn đề như thất nghiệp, khủng hoảng chu kỳ, ô nhiễm môi trường và chênh lệch giàu nghèo Do đó, Đảng và nhà nước đã đề ra các chính sách nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế song song với hiệu quả chính trị xã hội Tuy nhiên, cần thận trọng để không quá chú trọng vào hiệu quả chính trị và xã hội, điều này đã được chứng minh qua bài học từ thời kỳ bao cấp.
1.1.3: bản chất của hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp vận tải
Hiệu quả kinh doanh phản ánh chất lượng hoạt động sản xuất và khả năng sử dụng nguồn lực (lao động, máy móc, nguyên liệu, vốn) của doanh nghiệp Nâng cao năng suất lao động xã hội là bản chất của hiệu quả sản xuất kinh doanh, do đó, doanh nghiệp cần khai thác và tiết kiệm nguồn lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng Để đạt mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp phải chú trọng đến điều kiện nội tại, nâng cao năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí Yêu cầu nâng cao hiệu quả kinh doanh là đạt kết quả tối đa với chi phí tối thiểu, đồng thời phải tính đến chi phí cơ hội - chi phí của sự lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua Việc bổ sung chi phí cơ hội vào chi phí kế toán giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án kinh doanh hiệu quả nhất.
1.1.4: Mục đích và ý nghĩa của việc đảm bảo và nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
Ý nghĩa của việc nâng cao việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
- Qua phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh đánh giá trình độ khai thác và tiết kiệm các nguồn lực đã có.
Thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ là yếu tố then chốt để thực hiện công nghiệp hoá và hiện đại hoá sản xuất Điều này không chỉ tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển mà còn giúp sản xuất kinh doanh tăng trưởng với tốc độ cao.
Doanh nghiệp cần phát huy ưu điểm và khắc phục nhược điểm trong sản xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc đề ra các biện pháp khai thác tiềm năng sẽ giúp hạ giá thành, tăng khả năng cạnh tranh, đồng thời nâng cao tích lũy và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động.
1.1.5: các quan điểm cơ bản trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
Hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu chất lượng tổng hợp, phản ánh trình độ sử dụng các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp và liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần chú trọng đến một số quan điểm quan trọng.
- Đảm bảo thống nhất giữa nhiệm vụ chính trị và kinh doanh trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Quan điểm này nhấn mạnh rằng việc nâng cao hiệu quả kinh doanh phải dựa trên mục tiêu chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước Điều này trước hết thể hiện qua việc thực hiện các chỉ tiêu pháp lệnh và đơn đặt hàng từ nhà nước giao cho doanh nghiệp, cũng như các hợp đồng kinh tế đã ký kết Đây là nhu cầu thiết yếu và điều kiện cần thiết để đảm bảo sự phát triển cân đối của nền kinh tế quốc dân trong bối cảnh nền kinh tế hàng hoá.
Trong bối cảnh phát triển nền kinh tế hàng hoá, nhà nước giao cho doanh nghiệp những nhiệm vụ kinh tế chính trị quan trọng, yêu cầu doanh nghiệp phải xác định sản xuất và cung cấp các hàng hoá mà thị trường và nền kinh tế cần, thay vì chỉ tập trung vào những hàng hoá mà chính doanh nghiệp đang sở hữu.
- Bảo đảm tính toàn diện và hệ thống trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Quan điểm này nhấn mạnh rằng việc nâng cao hiệu quả kinh doanh cần phải xuất phát từ yêu cầu cải thiện hiệu quả kinh tế xã hội của ngành, địa phương và cơ sở Để đánh giá hiệu quả kinh doanh tại từng đơn vị, cần xem xét toàn diện tất cả các hoạt động, lĩnh vực và khâu trong quá trình kinh doanh, đồng thời đánh giá đầy đủ các mối quan hệ và tác động lẫn nhau giữa các tổ chức và lĩnh vực trong hệ thống theo mục tiêu đã được xác định.
- Đảm bảo tính thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần đánh giá và xác định mục tiêu dựa trên đặc điểm và điều kiện kinh tế xã hội của ngành, địa phương và doanh nghiệp trong từng thời kỳ Chỉ khi đó, các chỉ tiêu và phương án kinh doanh mới có cơ sở khoa học vững chắc, tạo niềm tin cho người lao động và giảm thiểu rủi ro, tổn thất.
- Phải căn cứ vào kết quả cuối cùng cả về hiện vật và giá trị để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần căn cứ vào số lượng hàng hoá tiêu thụ và giá trị thu nhập theo giá thị trường, đồng thời tính toán đầy đủ chi phí sản xuất và tiêu thụ Kết quả này phản ánh yêu cầu thiết yếu của nền kinh tế thị trường Các nhà kinh doanh cũng cần tính toán hợp lý lượng hàng hoá mua vào cho các hoạt động kinh doanh tiếp theo, từ đó đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường về hàng hoá và dịch vụ, cả về giá trị và hiện vật.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
1.2.1: Nhân tố bên ngoài doanh nghiệp vận tải
Nhân tố môi trường quốc tế và khu vực
Các xu hướng chính trị toàn cầu, chính sách bảo hộ và mở cửa, tình hình chiến tranh, và sự bất ổn chính trị đều ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động mở rộng thị trường và lựa chọn nguồn lực của doanh nghiệp Điều này tác động đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các công ty Một môi trường kinh tế và chính trị ổn định là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp tiến hành sản xuất kinh doanh thuận lợi, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Môi trường chính trị, luật pháp
Môi trường chính trị ổn định là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển và mở rộng đầu tư của doanh nghiệp cũng như các tổ chức cá nhân trong và ngoài nước Đầu tư không chỉ tạo ra cơ hội mới mà còn ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Môi trường pháp lý, bao gồm luật và các văn bản dưới luật, tạo ra hành lang cho hoạt động của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh Các doanh nghiệp phải tuân thủ quy định pháp luật về quy trình sản xuất, thị trường tiêu thụ, và nguồn nguyên liệu đầu vào Đồng thời, họ cũng phải thực hiện nghĩa vụ với nhà nước, xã hội và người lao động, như nộp thuế, đảm bảo vệ sinh môi trường và chăm sóc đời sống cho cán bộ công nhân viên.
Các chính sách kinh tế của nhà nước, tốc độ tăng trưởng nền kinh tế quốc dân, lạm phát và thu nhập bình quân đầu người đều ảnh hưởng trực tiếp đến cung cầu của doanh nghiệp Khi nền kinh tế phát triển mạnh, chính phủ khuyến khích đầu tư, lạm phát ổn định và thu nhập tăng cao, doanh nghiệp sẽ có điều kiện thuận lợi để mở rộng sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngược lại, nếu các yếu tố này không thuận lợi, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển Thêm vào đó, điều kiện tự nhiên, môi trường sinh thái và cơ sở hạ tầng cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Các điều kiện tự nhiên như tài nguyên khoáng sản, vị trí địa lý và thời tiết khí hậu có ảnh hưởng lớn đến chi phí sử dụng nguyên vật liệu, nhiên liệu và năng lượng Những yếu tố này cũng tác động đến mặt hàng kinh doanh, năng suất và chất lượng sản phẩm, cũng như cung cầu sản phẩm theo mùa vụ Từ đó, chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong khu vực.
Tình trạng môi trường và các vấn đề như xử lý phế thải, ô nhiễm, cùng với các ràng buộc xã hội về môi trường, đều ảnh hưởng đáng kể đến chi phí kinh doanh, năng suất và chất lượng sản phẩm Một môi trường trong sạch và thoáng mát không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Môi trường khoa học kỹ thuật công nghệ
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ, cùng với việc ứng dụng chúng vào sản xuất cả trên thế giới và trong nước, tác động mạnh mẽ đến trình độ kỹ thuật và khả năng đổi mới của doanh nghiệp Điều này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn quyết định hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
1.2.2: Nhân tố bên trong doanh nghiệp vận tải
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp không chỉ bị ảnh hưởng bởi các nhân tố vĩ mô mà còn quyết định bởi các yếu tố bên trong doanh nghiệp Những yếu tố nội bộ này có tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Bộ máy quản trị doanh nghiệp
Trong môi trường thị trường, bộ máy quản trị doanh nghiệp đóng vai trò thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nó cần thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững.
Nhiệm vụ đầu tiên của bộ máy quản trị doanh nghiệp là xây dựng một chiến lược kinh doanh và phát triển hợp lý Chiến lược này cần phù hợp với môi trường kinh doanh và khả năng của doanh nghiệp, từ đó tạo ra định hướng vững chắc cho các hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Xây dựng kế hoạch kinh doanh và phương án hoạt động cho doanh nghiệp dựa trên chiến lược phát triển đã được xác định là rất quan trọng Các kế hoạch này giúp định hướng và quản lý hiệu quả các hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công trong thị trường cạnh tranh.
- Tổ chức thực hiện các kế hoạch, các phương án và các hoạt động sản xuất kinh doanh đã đề ra.
- Tổ chức kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh các quá trình trên.
Lao động là yếu tố quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh Trình độ và tinh thần trách nhiệm của người lao động quyết định sự thành công ở từng giai đoạn sản xuất Việc tổ chức lao động hợp lý giữa các bộ phận và cá nhân là cần thiết để phát huy tối đa năng lực của nhân viên Chất lượng lao động là điều kiện cần thiết, trong khi tổ chức lao động hợp lý là điều kiện đủ để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Công tác tổ chức nguồn nhân lực phải phù hợp với chiến lược và kế hoạch kinh doanh, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc chung, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng, nhằm thực hiện nhiệm vụ nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo của người lao động.
Tiền lương và thu nhập của người lao động có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, vì chúng là một phần cấu thành chi phí sản xuất Mức lương cao có thể làm tăng chi phí nhưng cũng nâng cao tinh thần và trách nhiệm của người lao động, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm Ngược lại, mức lương thấp có thể giảm động lực làm việc Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến chính sách tiền lương, phân phối thu nhập và các biện pháp khuyến khích để đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của người lao động và doanh nghiệp.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp
Khả năng tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp không chỉ đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra ổn định mà còn tạo điều kiện cho việc đầu tư đổi mới công nghệ và áp dụng kỹ thuật tiên tiến, từ đó giảm chi phí và nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm Ngược lại, doanh nghiệp có khả năng tài chính yếu kém sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất và không thể đầu tư vào công nghệ mới, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm không được cải thiện Hơn nữa, khả năng tài chính còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín doanh nghiệp, khả năng cạnh tranh, tốc độ tiêu thụ và mục tiêu tối thiểu hoá chi phí thông qua việc khai thác và sử dụng tối ưu các nguồn lực đầu vào Do đó, tình hình tài chính của doanh nghiệp có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Nguyên vật liệu và công tác tổ chức đảm bảo nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu là yếu tố thiết yếu trong sản xuất công nghiệp, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng, năng suất và chất lượng sản phẩm Số lượng, chủng loại, chất lượng và giá cả nguyên vật liệu đều tác động đến chi phí sản xuất, do đó việc tiết kiệm nguyên vật liệu là rất quan trọng Việc sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tạo ra giá trị lớn hơn từ cùng một lượng nguyên vật liệu.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vận tải
- Khái niệm: Là lượng sản phẩm được tạo ra trong một đơn vị thời gian.
- công thức tính: Sản lượng = Năng suất lao động của công nhân trong kỳ × số công nhân trong kỳ
- đơn vị tính: tấn/ hải lí tấn/km tấn
- các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng
Các yếu tố khách quan như điều kiện luồng lạch và thời tiết khí hậu ảnh hưởng lớn đến vận chuyển hàng hóa Nguồn hàng vận chuyển hạn chế, đặc biệt là những mặt hàng mang tính thời vụ, gây khó khăn trong quá trình giao nhận Hơn nữa, trình độ chuyên môn hóa còn thấp và thủ tục thông quan hàng hóa trong một số ngành quản lý vẫn còn nhiều phiền phức Những biến động trên thị trường cũng tạo ra thách thức lớn do khó khăn chung của ngành và nền kinh tế.
Nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả logistics bao gồm cơ sở vật chất kỹ thuật và các trang thiết bị Việc sử dụng phương tiện cũ và trang thiết bị lạc hậu không chỉ không đáp ứng được quy trình xếp dỡ và vận chuyển mà còn làm giảm niềm tin từ phía khách hàng.
Doanh thu vận tải là số tiền mà doanh nghiệp hoặc cá nhân trong lĩnh vực vận tải thu được từ việc bán sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định Doanh thu này phụ thuộc vào sản lượng tiêu thụ và loại sản phẩm được cung cấp Trong ngành vận tải, sản phẩm luôn được tiêu thụ ngay lập tức, không có tình trạng tồn kho.
Doanh thu vận tải = Sản lượng x Giá cước bình quân 1TKm
Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, giá cước vận tải có thể thay đổi khi sản lượng tăng, dẫn đến doanh thu tỉ lệ thuận với sản lượng Đối với từng trường hợp cụ thể, cước phí được tính theo cách cộng dồn, với mỗi cự ly có mức cước phí khác nhau Thông thường, cước phí cho khoảng cách trước đó thường cao hơn so với khoảng cách sau đó, và cước phí này chính là doanh thu của nhà sản xuất vận tải.
Khi tiêu thụ sản phẩm, nhà sản xuất kinh doanh cần nộp thuế VAT theo quy định của pháp luật Doanh thu thuần được xác định bằng phần doanh thu còn lại sau khi trừ đi các khoản giảm giá, khấu trừ và chiết khấu, cũng như thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ, đã trừ các khoản triết khấu, giảm giá và trợ giá từ Nhà nước Thời điểm xác định doanh thu là khi người mua chấp nhận thanh toán, không phụ thuộc vào việc tiền đã được thu hay chưa Đối với doanh nghiệp vận tải, doanh thu chủ yếu đến từ hoạt động vận chuyển hàng hóa và hành khách.
Doanh thu từ hoạt động khác của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải, không chỉ đến từ sản xuất kinh doanh chính mà còn từ nhiều nguồn khác nhau Các nguồn thu này bao gồm lợi nhuận từ đầu tư ngoài doanh nghiệp, giao dịch trái phiếu, tín phiếu, cổ phiếu, cho thuê tài sản, liên doanh, góp vốn cổ phần, thu nhập từ các hoạt động liên kết, lãi tiền gửi, lãi cho vay, các khoản thu phạt, nợ đã xóa nhưng thu hồi được, và hoàn nhập các khoản dự phòng không sử dụng từ năm trước.
- Vai trò, ý nghĩa của doanh thu
Doanh thu có ý nghĩ sống còn đối với doanh nghiệp, là khâu cuối cùng trong lưu thong
Doanh thu giúp doanh nghiệp bù đắp chi phí, thu hồi vốn, thực hiện giá trị thặng dư
Doanh thu thể hiện sức mạnh doanh nghiệp và mở rộng thị trường
Nâng cao doanh thu là biện pháp căn bản để tăng lợi nhuận doanh nghiệp, nâng uy tín và khả năng chiếm lĩnh thị trường.
Với doanh nghiệp ngoại thương, doanh thu là nguồn thu ngoại tệ giúp cân bằng cán cân thanh toán
Doanh thu còn giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước và góp phần tích lũy thúc đẩy nền sản xuất xã hội
Nghiên cứu doanh thu mang lại nhà đầu tư cơ sở để lựu chọn đối tác kinh doanh Ý nghĩa
Giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát về sự biến động doanh thu, từ đó phát triển trọng tâm kinh doanh và khai thác tối đa tiềm năng của mình.
Phân tích doanh thu giúp cho doanh nghiệp theo dõi sát sao và đánh giá kế hoạch thực hiện doanh thu qua các kỳ kinh doanh
Làm cơ sở để Doanh nghiệp đề ra kế hoạch tăng trưởng doanh thu
Hỗ trợ Doanh nghiệp đạt được những khoản lợi nhuận tiền năng
Tạo nên nguồn tài liệu quan trọng để đánh giá Doanh nghiệp
Chi phí sản xuất vận tải được định nghĩa là tổng giá trị tiền tệ của tất cả lao động xã hội cần thiết để sản xuất sản phẩm vận tải trong một khoảng thời gian nhất định Nó bao gồm toàn bộ hao phí về vật chất và lao động, bao gồm cả lao động quá khứ và lao động sống, mà ngành vận tải phải chi ra để tạo ra một số lượng sản phẩm vận tải xác định trong thời gian đó.
Giá thành là tổng hợp hao phí lao động sống và lao động vật hóa trong một đơn vị sản phẩm, được thể hiện bằng tiền tệ Đây là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng, phản ánh kết quả hoạt động kinh tế của doanh nghiệp Mọi ưu nhược điểm trong tổ chức quản lý sản xuất kinh doanh và sử dụng các yếu tố đầu vào cũng như nguồn lực bên trong và bên ngoài đều được thể hiện qua giá thành.
- Công thức tính chi phí vận tải
Chi phí = doanh thu – doanh thu dịch vụ
Vốn tích lũy của doanh nghiệp là cần thiết để phục hồi giá trị ban đầu của tài sản cố định và tái sản xuất mở rộng Mỗi năm, doanh nghiệp sẽ trích khấu hao cơ bản với tỷ lệ phần trăm nhất định, và mức khấu hao này được tính vào chi phí khai thác.
Mức khấu hao cơ bản của chuyến đi được tính theo công thức:
KCB: tỷ lệ khấu hao cơ bản của năm kế hoạch (%)
KT: giá trị tính khấu hao của phương tiện
TKT: thời gian khai thác của phương tiện trong năm
Kế hoạch, thời gian này phụ thuộc vào kế hoạch sửa chữa của công ty cho từng phương tiện TKT ở đây lấy bằng 320 ngày.
TCL: thời gian năm công lịch
TSC: thời gian sửa chữa (ngày)
TCH: thời gian chuyến đi.
2 Khấu hao sửa chữa lớn:
Trong quá trình sử dụng, phương tiện có thể gặp phải hư hỏng, do đó cần thực hiện sửa chữa để thay thế các bộ phận bị hỏng Chi phí cho các công tác sửa chữa lớn, bao gồm đại tu và trung tu, được gọi là khấu hao sửa chữa lớn.
Mức khấu hao sửa chữa lớn hàng năm được tính theo công thức:
Với KSCL là tỷ lệ khâu hao sửa chữa lớn năm kế hoạch (%), tỷ lệ này phụ thuộc vào từng phương tiện từng năm, do công ty quy định.
3 Chi phí sửa chữa thường xuyên:
Sửa chữa thường xuyên là quá trình duy trì tình trạng kỹ thuật của phương tiện ở mức bình thường nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh Hoạt động này được thực hiện định kỳ hàng năm và chi phí sửa chữa thường xuyên được lập kế hoạch dựa trên nguyên tắc dự đoán theo giá trị thực tế trong năm khai thác.
Khi tính toán chi phí này ta có thể tính theo công thức sau:
KTX là hệ số tính toán cho việc sửa chữa thường xuyên, phụ thuộc vào từng phương tiện và dự tính chi phí sửa chữa trong năm kế hoạch (%) Đối với các tàu, hệ số này được tính với kế hoạch là 3%.
4 Chi phí vật rẻ mau hỏng:
Trong quá trình khai thác, các dụng cụ và vật liệu thường bị hao mòn và hư hỏng, do đó hàng năm cần phải mua sắm để duy trì hoạt động bình thường của phương tiện Những vật liệu dễ hư hỏng, như sơn, dây neo và vải bạt, thường xuyên phải được thay thế Chi phí cho việc này được lập theo kế hoạch dự đoán và phụ thuộc vào từng loại phương tiện cụ thể.
Chi phí vật rẻ mau hỏng cho chuyến đi được xác định theo công thức:
KVR: hệ số tính đến chi phí vật rẻ mau hỏng, nó phụ thuộc vào từng phương tiện (%) Ở đây ta tính cho các phương tiện với KVR = 1.5%
5 Chi phí bảo hiểm cho phương tiện :
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI GIA MINH
Tổng quan về công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh
2.1.1: tổng quan về công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vận tải Gia Minh được thành lập theo chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0201292095, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Phòng cấp vào ngày 07/03/2013, chính thức hoạt động từ ngày 20/03/2013 Công ty đã thực hiện đăng ký thay đổi lần đầu vào ngày 13/01/2014.
- Tên công ty viết tắt bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI GIA MINH.
- Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: GIA MINH TRANSPORT TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: GIA MINH TRADINCO.
- Địa chỉ: số 136 Tôn Đức Thắng, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, thành phố HảiPhòng.
Vốn điều lệ: 5.900.000.000 đồng (năm tỷ chín trăm triệu đồng)
Bảng 2.1: Danh sách các cổ đông góp vốn.
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân hoặc địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức
Loại cổ phần Số cổ phần
Giá trị cổ phần (VND)
Số giấy CMND hoặc số chứng thực cá nhân hợp pháp khác là yêu cầu đối với cá nhân; đối với doanh nghiệp, cần cung cấp mã số doanh nghiệp (MSDN); còn đối với các tổ chức, số Quyết định thành lập là thông tin cần thiết.
Số 24/63/48 Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Số 24/63/48 Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Số 19 Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê
NGA Chân, Thành Phố Hải
Phòng, Việt Nam Tổng số 200.000 2.000.000.0
(Nguồn: Phòng tài chính kế toán- công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh)
Người đại diện theo pháp luật của công ty:
Họ và tên: Nguyễn Bá Hùng Giới Tính: Nam
Ngày sinh: 16/10/1959 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
Loại giấy chứng thực cá nhân: Giấy chứng minh nhân dân
Ngày cấp: 11/03/2012 Nơi cấp: Công an Hải Phòng
Nơi đăng kí hộ khẩu thường chú: số 24/63/48 Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Chỗ ở hiện tại: số 24/63/48 Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vận tải Gia Minh, với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0201292095 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Phòng cấp ngày 07/03/2013, chính thức hoạt động từ ngày 20/03/2013 và đã đăng ký lại lần 1 vào ngày 13/1/2014, chuyên về vận tải hàng hóa bằng đường bộ Công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc và nhận được sự tin tưởng từ nhiều khách hàng trên toàn quốc, đồng thời hướng tới mục tiêu mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế.
2.1.2: cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia
sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty
chức năng nhiệm vụ các phòng ban
Giám đốc chi nhánh, dưới sự chỉ đạo của tổng giám đốc, có trách nhiệm thực hiện và báo cáo về các hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán của công ty Đồng thời, giám đốc chỉ đạo mọi hoạt động kinh doanh, xem xét và quyết định các hợp đồng kinh tế trong phạm vi cho phép, cũng như thiết lập nhiệm vụ và trách nhiệm cho tất cả các bộ phận trong công ty.
Theo dõi sự biến động số lượng cán bộ công nhân viên trong công ty là rất quan trọng Đồng thời, cần có trách nhiệm thực hiện và giải quyết các vấn đề liên quan đến chế độ và chính sách cho nhân viên.
Nhà nước quy định rõ ràng về trách nhiệm của cán bộ công nhân viên, bao gồm việc theo dõi tình hình làm việc và thực hiện định mức công việc Đồng thời, tổ chức công tác lao động tiền lương, giám sát công tác bảo hiểm xã hội và đào tạo cán bộ cũng là những nhiệm vụ quan trọng cần được thực hiện.
Phòng nhân sự Phòng kế toán Phòng logistic Phòng khai thác
Chi nhánh đảm nhận công tác hiện trường cho hàng xuất nhập khẩu qua đường biển và đường hàng không, bao gồm các nhiệm vụ như nhận hàng, kiểm tra, vận tải, lưu kho, khai báo hải quan, phân phối và quản lý Đồng thời, chi nhánh cũng thực hiện báo giá và hợp đồng, góp phần chuyên môn hóa nghiệp vụ giao nhận.
4 Phòng tài chính-kế toán.
Bộ phận tài chính là một phần thiết yếu trong mọi tổ chức, có nhiệm vụ kiểm tra và tư vấn cho giám đốc về các vấn đề tài chính, đồng thời theo dõi toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty Nó cũng hỗ trợ giám đốc trong việc đánh giá tình hình kinh doanh trong kỳ, tư vấn về việc sử dụng và luân chuyển vốn, cũng như thực hiện các chế độ tài chính của doanh nghiệp.
Giám sát các khoản thu chi, hạch toán kinh doanh thông qua sổ sách, chứng từ.
Lập kế hoạch và tổ chức triển khai hoạt động kinh doanh khai thác đội tàu, bao gồm việc thực hiện các nghiệp vụ thuê và cho thuê tàu Phối hợp với phòng logistics để thực hiện chính sách khách hàng của công ty Nghiên cứu và triển khai mở các tuyến kinh doanh tàu mới.
Bộ máy tổ chức nhân sự của công ty được thiết kế đơn giản và gọn nhẹ, giúp giảm chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho giám đốc trong việc quản lý.
2.1.3: đặc điểm sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh
Bảng 2.2: lĩnh vực ngành nghề stt Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ 4931 vận tải bằng xe buýt)
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, khí đốt, khí dầu mỏ hóa lỏng, cùng với nhựa đường, than đá và các nhiên liệu rắn khác, bao gồm cả dầu thô, là những hoạt động kinh doanh quan trọng trong ngành năng lượng Những sản phẩm này không chỉ phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hàng ngày mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững.
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5 Vận tải hành khách đường thủy nội địa 5021
6 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa 5022
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar)
8 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 9321
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Lắp đặt hệ thống điện
Chúng tôi chuyên lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, và các thiết bị báo cháy – báo động, chống trộm Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính, và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học.
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 9311
13 Xây dựng nhà các loại 4100
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng máy thủy
18 Hoạt động dịch vụ khác liên quan đến hoạt động vận tải
Dịch vụ đại lý tàu biển bao gồm cung cấp tàu biển, đại lý vận tải đường biển, giao nhận hàng hóa, logistics, và hoa tiêu lai dắt cùng hỗ trợ kéo tàu biển.
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: quặng kim loại, sắt, thép
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
Chi tiết: bốc xếp hàng hóa ga đường sắt bốc xếp hàng hóa đường bộ Bốc xếp hàng hóa cảng biển Bốc xếp hàng hóa cảng sông
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân váo đâu
Chi tiết: hạt nhựa, hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su
29 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán) Môi giới hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản)
30 Chuyển phát (không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) 5320
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Trong xây dựng, các vật liệu quan trọng bao gồm tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cũng như xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát và sỏi Ngoài ra, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, cùng với đồ ngũ kim, cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc hoàn thiện công trình.
đặc điểm cơ sở vật chất kĩ thuật của công ty
Tài sản cố định của công ty.
Quy mô tài sản của công ty được đánh giá dựa trên việc sử dụng tài sản cố định hữu hình, và thông tin này được thể hiện qua bảng dưới đây.
Bảng 2.3:Tài sản cố định hữu hình của công ty. Đơn vị tính: Đồng.
Tài sản cố định đầu kỳ Nguyên giá PS trong kỳ Giá trị khấu hao trong kỳ
Tài sản cố định cuối kỳ
Giá trị còn lại Tăng Giả m
Nhà cửa vật kiến trúc
Thiết bị dụng cụ quản lý
Tài sản cố định hữu hình
(Nguồn: Phòng tài chính kế toán- công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải
đặc điểm về nhân lực của công ty
phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh
và thương mại vận tải Gia Minh
2.2.1: phân tích hiệu quả về mặt số lượng
Bảng 2.6: sản lượng của công ty Đơn vị: tấn
Stt Tuyến đường vận chuyển Năm 2013 Năm 2014
Năm 2015 Tốc độ phát triển bình quân (%)
Sản lượng vận chuyển trên các tuyến đường đều có sự gia tăng, trong đó tuyến Hải Phòng – Hà Nội tăng 11,80% và tuyến Hải Phòng – Thái Bình tăng 16,39% Mặc dù có sự tăng trưởng, tốc độ phát triển của hai tuyến này vẫn chưa đạt mức cao và sản lượng vẫn ở mức ổn định Do đó, cần thiết phải triển khai các biện pháp cụ thể để nâng cao sản lượng trong thời gian tới.
Tuyến Hải Phòng – Quảng Ninh và Hải Phòng – Thái Bình có mức tăng trưởng lần lượt là 62,05% và 63,53%, cho thấy tốc độ phát triển cao của hai tuyến đường này Đặc biệt, tuyến Hải Phòng – Lạng Sơn ghi nhận mức tăng 101,93%, cho thấy tiềm năng phát triển lớn và cần được khai thác triệt để hơn nữa.
Mặc dù công ty mới đi vào hoạt động nhưng tổng sản lượng trong 3 năm
2013 – 2015 tăng 51,55% Cho thấy công ty khai thác hiệu quả mọi tiềm năng
Công ty chúng tôi sở hữu đội ngũ công nhân và nhân viên làm việc hiệu quả, cam kết vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và kịp thời Độ tin cậy trong giao hàng cùng với chất lượng dịch vụ và mức giá hợp lý đã góp phần tăng cao sản lượng trong suốt 3 năm qua.
Trong quá trình vận chuyển, hàng hóa luôn được đảm bảo về số lượng và chất lượng, đồng thời được giao nhanh chóng Điều này tạo dựng lòng tin cho khách hàng, dẫn đến sự gia tăng sản lượng vận chuyển.
Để mở rộng thị trường, dịch vụ của công ty cổ phần đầu tư và thương mại vận tải Gia Minh đã tăng cường tính hội nhập và chuyên nghiệp, tạo ra cơ hội mới cho việc phát triển thị trường với đa dạng loại hàng hóa và các tuyến vận chuyển mới Sự khác biệt này không chỉ gia tăng tính cạnh tranh mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho công ty.
Mặc dù sản lượng các tuyến đã tăng trong 3 năm qua, công ty cần áp dụng những biện pháp hiệu quả hơn để nâng cao hiệu suất Việc xây dựng chiến lược marketing tốt và nâng cao trách nhiệm trong công việc sẽ giúp thu hút thêm nhiều đối tác tin cậy.
Bảng 2.7: doanh thu của công ty Đơn vị: đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Tốc độ phát triển bình quân (%)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Doanh thu từ hoạt động tài chình
(nguồn: phòng tài chính – kế toán của công ty)
Doanh thu của công ty trong 3 năm qua liên tục tăng trưởng, với doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng 35,32% Sự phát triển này cho thấy công ty đã khéo léo tận dụng nguồn vốn và thế mạnh của mình để đầu tư vào cơ sở vật chất và thiết bị mới, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Doanh thu từ hoạt động tài chính ghi nhận mức tăng 55,80%, đạt 3.175.596 VNĐ, mặc dù chi phí tài chính cũng tăng mạnh 315,78%, tương đương 488.310.222 VNĐ.
Mặc dù công ty mới thành lập, nhưng đã vượt qua những khó khăn và biến động của môi trường tài chính, đồng thời lãi suất ngân hàng cũng đã được ổn định.
Trong giai đoạn 2013 – 2015, công ty đã đạt được tốc độ phát triển tổng doanh thu 35,33%, cho thấy sự ổn định trong hoạt động kinh doanh mặc dù mới chỉ thành lập 3 năm Để củng cố vị trí trong ngành vận tải và nâng cao doanh thu, công ty cần cải thiện cơ sở vật chất kỹ thuật và triển khai chiến lược quảng bá thương hiệu hiệu quả nhằm thu hút thêm khách hàng.
Bảng 2.8: chi phí của công ty đơn vị: đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Tốc độ phát triển bình quân (%)
3 Chi phí quản lí kinh doanh
4 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
(nguồn: phòng tài chính – kế toán của công ty)
Giá vốn bán hàng từ năm 2013 đến 2015 tăng với tốc độ bình quân 32,23%, tuy nhiên mức tăng này vẫn chưa cao Chi phí này chiếm tỉ trọng lớn trong tổng chi phí của công ty, chủ yếu do chi phí vận tải Trong năm qua, công ty đã ký kết nhiều hợp đồng thương mại và mở rộng sản xuất, dẫn đến việc tăng chi phí đầu tư vào phương tiện và nguyên liệu Việc thu mua hàng hóa theo hình thức gom hàng và mua lẻ với số lượng nhỏ đã làm gia tăng chi phí vận tải, cùng với việc không tính toán kỹ lưỡng trong việc mua nguyên liệu và máy móc.
Từ năm 2013 đến 2015, giá nhiên liệu đã có sự biến động mạnh mẽ, chủ yếu là tăng cao, dẫn đến việc giá vốn hàng bán liên tục tăng trong giai đoạn này.
Trong hai năm 2014 và 2015, chi phí tài chính của công ty tăng mạnh lên 315,78%, tương đương với 488.310.222 VNĐ Sự gia tăng này chủ yếu do công ty mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư thêm phương tiện.
Chi phí lãi vay và chi phí quản lý kinh doanh đã tăng cao, với chi phí quản lý kinh doanh tăng 95,59%, tương đương 709.669.691 vnđ Sự gia tăng này dẫn đến chi phí tài chính cao, vì vậy công ty cần thực hiện các biện pháp quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn để giảm thiểu chi phí tài chính.
Chi phí tài chính tăng lên do nhiều yếu tố, bao gồm chi phí vay vốn và lãi suất cho vay, các khoản lỗ từ đầu tư tài chính, lỗ từ chuyển nhượng chứng khoán ngắn hạn, chi phí giao dịch khi bán chứng khoán, chi phí góp vốn vào các dự án liên doanh – liên kết, cũng như lỗ phát sinh khi thực hiện giao dịch ngoại tệ.
Nhận xét
Sau khi phân tích kết quả sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp, chúng ta nhận thấy rõ những điểm cần khắc phục cũng như những đặc điểm cần phát huy để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Với nguồn vốn đầu tư lớn, công ty đã nhanh chóng mở rộng quy mô sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
Công ty đã quen với nhiều khách hàng tiềm năng và công ty ngày càng có vị trí trên thị trường trong lĩnh vực cho thuê xe chở hàng
Doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty đều tăng mạnh qua các năm.
Trình độ làm việc và quản lý kinh doanh của nhân viên trong công ty còn hạn chế, dẫn đến việc kiểm soát và định hướng chưa được chính xác.
Mặc dù quy mô sản xuất kinh doanh đã được mở rộng, doanh thu vẫn chưa tăng đủ để bù đắp cho chi phí hoạt động lớn, dẫn đến lợi nhuận của công ty bị giảm sút.