Lịch sử nghiên cứu đề tài
Chính sách ruộng đất thời Lý - Trần là một chủ đề quan trọng thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu Nhiều tác giả đã tiến hành nghiên cứu sâu sắc về vấn đề này, góp phần làm rõ những khía cạnh nổi bật của chính sách đất đai trong giai đoạn lịch sử này.
Vũ Huy Phúc, Nguyễn Minh Cảnh và Trần Trọng Kim đã có những nghiên cứu sâu sắc về chế độ ruộng đất, trong đó Trương Hữu Quýnh nổi bật như một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này Ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc tìm hiểu chế độ ruộng đất qua các thế kỷ, đặc biệt là thông qua tác phẩm "Chế độ ruộng đất Việt Nam thế kỷ XI".
Tác phẩm nghiên cứu của Trương Hữu Quýnh, xuất bản năm 2004, đã khắc họa rõ nét các chính sách ruộng đất của các triều đại Việt Nam, đặc biệt là triều đại Lý - Trần thông qua chính sách phong cấp ruộng đất Tác giả đã đưa ra những quan điểm về các hình thức phong cấp đa dạng, từ phong hộ đến phong đất, cho thấy rằng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền đã từng bước củng cố quyền lực thực sự của mình đối với ruộng đất công tại các làng xã.
Tác phẩm này cung cấp tư liệu quý giá cho nghiên cứu và mở rộng hiểu biết về chính sách ruộng đất trong thời kỳ Lý - Trần.
Nghiên cứu về chính sách phong cấp ruộng đất thời Lý - Trần, bài viết nhấn mạnh công trình Đại Việt sử kí toàn thư của Ngô Sĩ Liên, một tác phẩm xuất sắc trong sử học Việt Nam Với các phương pháp nghiên cứu đa dạng như lịch sử, tổng hợp và phân tích, tác phẩm cung cấp giá trị bổ ích và bài học kinh nghiệm sâu sắc Công trình không chỉ là nguồn tư liệu quý báu mà còn đưa ra lập luận và gợi mở về chính sách ruộng đất, đặc biệt là phong cấp ruộng đất thời Lý - Trần, đánh dấu sự phát triển trong việc phong kiến hóa chế độ tư hữu nhà nước về chính sách ruộng đất, như được khẳng định qua câu nói: “Chẳng những thái ấp của ta bị tước mà bổng lộc của các ngươi cũng về tay kẻ khác”.
Công trình "Đại Cương Lịch Sử Việt Nam tập 1" của các tác giả Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Minh Cảnh, Phan Đại Doãn (Nxb Giáo dục Hà Nội, 2003) là một nguồn tư liệu quan trọng cho nghiên cứu lịch sử Việt Nam Bằng phương pháp nghiên cứu chuyên sâu, tác giả đã trình bày các chủ đề như thời đại nguyên thủy, thời kỳ dựng nước và giữ nước qua các triều đại, cũng như những biến chuyển về kinh tế - xã hội, đặc biệt là các chính sách ruộng đất Ngoài ra, công trình cũng phác họa đặc điểm của chính sách phong cấp ruộng đất dưới thời Trần, góp phần làm rõ hình thức ban cấp ruộng đất trong lịch sử Việt Nam.
Điều lệ điền trang năm 1266 đã thúc đẩy sự phát triển sở hữu lớn của các quý tộc Trần, mở rộng hình thái kinh tế phong kiến Nghiên cứu của Nguyễn Quang Ngọc, đặc biệt là trong tác phẩm Vương Triều Lý (Nxb, Hà Nội, 2010), đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử triều đại Lý qua các lĩnh vực đời sống, chính trị và xã hội Ông đã phân tích các chính sách phong cấp ruộng đất thời Lý, cho thấy chế độ ban cấp dựa trên hai hình thức thực ấp và thực phong, trong đó phần thực ấp thường chỉ tồn tại trên danh nghĩa mà không có thực tế Điều này phản ánh sự không công bằng trong việc phân bổ ruộng đất cho các quan chức dựa trên danh vọng và đóng góp của họ.
Tác giả Lê Thành Khôi trong nghiên cứu "Lịch Sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX" (Nxb Thế giới, 2014) đã khái quát sự hình thành của nhà Lý và sự kế thừa của nhà Trần Ông chỉ ra đặc điểm của chế độ phong cấp ruộng đất thời Trần, trong đó công nhân tại các thái ấp là nông dân tự do, trong khi nhân dân ở điền trang chủ yếu là nô tì Khi xảy ra nạn đói hay khủng hoảng, điền trang trở thành nơi thu hút người xiêu tán, những người sẵn sàng đổi tự do lấy thân phận nô tì để đảm bảo cuộc sống, không phải nộp thuế và thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Nghiên cứu về kinh tế - xã hội và các chính sách ruộng đất dưới thời Trần là trọng tâm của nhiều đề tài nghiên cứu tại Việt Nam Để hiểu rõ hơn về tình hình này, cần xem xét quá trình hình thành và phát triển của Thái Ấp - Điền Trang, một trong những chính sách phong cấp ruộng đất quan trọng thời Trần Công trình nghiên cứu về Thái Ấp - Điền Trang sẽ góp phần làm sáng tỏ các chính sách ruộng đất trong giai đoạn này.
Trần (Thế kỷ XIII -XIV) (Nxb, Khoa học xã hội, Hà Nội, 2019) của tác giả Nguyễn Thị
Phương Chi là một công trình nghiên cứu tiêu biểu, phác họa rõ nét tình hình xã hội Đại Việt dưới triều đại Trần qua các lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự và xã hội Bài viết không chỉ mang đến một đề tài nghiên cứu hấp dẫn mà còn đưa ra những đánh giá mới mẻ về Thái ấp - điền trang Tác giả đã nêu bật ý nghĩa tích cực của loại hình phong cấp này trong việc kết hợp nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ đất nước trong thời kỳ Trần.
Tác phẩm khoa học này là kim chỉ nam giúp tác giả chọn lọc và kế thừa nội dung phù hợp, từ đó hoàn thiện phần nghiên cứu của mình.
Mục đích nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu hướng đến 3 mục tiêu cụ thể như sau:
- Nghiên cứu tổng quan về chế độ phong cấp ruộng đất thời Lý-Trần từ thế kỷ XI-
- Sự ảnh hưởng của chính sách phong cấp ruộng đất từ thế kỷ XI-XIV đối với xã hội đương thời.
- Rút ra bài học kinh nghiệm từ chính sách trên cơ sở nghiên cứu lịch sử thời Lý-Trần nhằm giải quyết các vấn đề ruộng đất.
Đối tượng và nhiệm vụ nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính đề tài là: Chế độ phong cấp ruộng đất thời Lý-Trần.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu về chính sách phong cấp ruộng đất cho quan lại và những người có công với đất nước trong thời kỳ Đại Việt dưới triều Lý-Trần từ thế kỷ XI đến XIV cho thấy tác động sâu rộng đến kinh tế và đời sống xã hội Các chính sách này không chỉ củng cố quyền lực của tầng lớp lãnh đạo mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội, tạo ra sự phân chia giai cấp rõ rệt và thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp Sự phong cấp ruộng đất đã góp phần vào việc xây dựng nền tảng kinh tế vững chắc cho quốc gia, đồng thời phản ánh những giá trị văn hóa và xã hội của thời kỳ này.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp lịch sử
Phương pháp lịch sử là công cụ nghiên cứu chủ yếu trong lĩnh vực lịch sử, giúp tái hiện một cách chân thực bối cảnh lịch sử Việt Nam từ thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XIV Bài viết tập trung vào chính sách phong cấp ruộng đất thời Lý-Trần, nhằm mang đến cái nhìn tổng quát và sinh động về chế độ này Nhóm nghiên cứu đã sử dụng các nguồn sử liệu để áp dụng phương pháp lịch sử, từ đó mô tả một cách khách quan và chính xác nhất về thực trạng phong cấp ruộng đất trong giai đoạn này.
Phương pháp logic
Phương pháp logic được sử dụng để hệ thống hóa sự kiện lịch sử và hình thành những nhận xét, đánh giá khoa học về chính sách phong cấp ruộng đất thời Lý-Trần Nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp này để phân tích bản chất và quy luật phát triển của chế độ phong cấp ruộng đất trong giai đoạn này Từ đó, nhóm đã đưa ra những nhận xét và đánh giá khoa học về các đặc điểm nổi bật của chế độ phong cấp ruộng đất thời Lý-Trần.
Phương pháp tổng hợp tài liệu
Thông tin và tài liệu nghiên cứu được thu thập từ sách báo, trang thông tin trên internet và các nguồn sử liệu quan trọng, nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính khoa học trong lĩnh vực lịch sử Nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp tổng hợp tài liệu để nghiên cứu tổng quan về chính sách ruộng đất thời Lý-Trần, từ đó hình thành cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho đề tài, đảm bảo tính khoa học, khách quan và sáng tạo.
Phương pháp đánh giá tổng hợp
Phương pháp này thực hiện việc tổng hợp kết quả từ việc xử lý số liệu thống kê và tài liệu liên quan, nhằm đánh giá khách quan về chế độ phong cấp ruộng đất trong thời kỳ Lý-Trần.
Đóng góp của đề tài
Đối với lĩnh vực giáo dục và đào tạo
Cung cấp tài liệu quan trọng cho việc học tập, giúp sinh viên nghiên cứu sâu về các lĩnh vực như lịch sử, luật đất đai và quản lý đất đai.
Bài viết cung cấp tài liệu quý giá về lịch sử ruộng đất thời Lý-Trần, cùng với phân tích sâu sắc về phong cấp ruộng đất từ thế kỷ XI đến XIV Đề tài này không chỉ giúp sinh viên phát triển kỹ năng tìm kiếm thông tin và chọn lọc tài liệu, mà còn khuyến khích tư duy tích cực và khả năng tự nghiên cứu Kết quả nghiên cứu sẽ mang lại những bài học kinh nghiệm quý báu, góp phần nâng cao niềm đam mê học tập và nghiên cứu cho sinh viên ngành lịch sử, đồng thời cải thiện tay nghề chuyên sâu của họ.
Đối với phát triển kinh tế xã hội
Nghiên cứu về phong cấp ruộng đất trong hai triều đại Lý và Trần đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý báu, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong chính sách này Những bài học này không chỉ cung cấp tư liệu quan trọng cho nghiên cứu mà còn làm sáng tỏ vai trò của chế độ phong cấp ruộng đất trong việc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
Đối với tổ chức chủ trì và các cơ sở ứng dụng kết quả nghiên cứu
Bổ sung thêm tư liệu lịch sử cho các đơn vị tham khảo.
Gợi mở thêm các vấn đề về phong cấp ruộng đất thời đại Lý-Trần, qua đó nâng cao sự nghiên cứu của sinh viên trường đại học.
Bố cục của đề tài
Chương 1 Tổng quan Đại Việt thời Lý-Trần.
Chương 2 Nội dung cơ bản của chính sách phong cấp ruộng đất thời Lý-Trần.
NỘI DUNG Chương 1 TỔNG QUAN ĐẠI VIỆT THỜI LÝ-TRẦN
Tình hình chính trị
1.1.1 Tình hình chính trị dưới thời Lý
Sau khi lên ngôi, Lý Thái Tổ đã dời kinh đô từ Hoa Lư về Đại La vào năm 1010, đổi tên thành Thăng Long, hiện nay là trung tâm Hà Nội Quyết định này xuất phát từ việc Hoa Lư có địa hình hiểm trở không còn phù hợp cho sự phát triển kinh tế khi đất nước đã ổn định hơn Việc chuyển đô về vùng đồng bằng thuận lợi cho giao thông đã tạo điều kiện cho Thăng Long trở thành trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa, góp phần vào sự hưng thịnh của đất nước Đồng thời, việc dời đô thể hiện lòng tự tin và sức mạnh của dân tộc, với nhiều công trình được xây dựng để bảo vệ kinh đô Năm 1054, vua Lý Thánh Tông đã đổi tên nước thành Đại Việt, đánh dấu niềm tự hào của dân tộc và quốc hiệu này đã tồn tại lâu dài trong lịch sử phong kiến.
Tổ chức chính quyền từ trung ương đến địa phương
Từ những yêu cầu khách quan và các nhân tố khác đã tạo điều kiện cho triều
Vua Lý Thái Tổ đã khởi xướng công cuộc xây dựng chính quyền nhà nước, bao gồm cả cấp trung ương và cấp địa phương, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hình thành bộ máy quản lý nhà nước của triều đại Lý.
Dưới triều đại Lý, tổ chức chính quyền cấp trung ương được cấu trúc với Vua là người đứng đầu nhà nước, mang danh xưng Hoàng đế Hoàng đế nắm quyền quyết định tối cao về mọi vấn đề của nhà nước và tự xưng là Thiên tử, đồng thời thiết lập các ngôi vị trong triều đình.
Trong triều đại Lý, Hoàng hậu và Thái tử giữ vai trò quan trọng trong việc kế thừa quyền lực theo nguyên tắc cha truyền con nối, đồng thời phong chức tước cho các quý tộc dòng dõi họ Lý Cơ quan văn phòng phụ trách vua bao gồm các Sảnh và Hàn lâm viện, với nhiều cấp bậc khác nhau cho các chức quan văn võ cao cấp Tể tướng và Á tướng đứng đầu hệ thống quan lại, tiếp theo là chức quan thừa hành cao cấp gọi là Hành khiển Các cơ quan cao cấp khác bao gồm Khu mật viện và Lục bộ, trong khi Ngự sử đài đóng vai trò quan trọng trong việc can gián vua và giám sát quan lại.
Nhà Lý đã cải cách tổ chức chính quyền địa phương bằng cách chia 10 lộ thời Lê thành 24 lộ nhỏ hơn để phù hợp với công tác quản lý đất nước Ở những vùng xa kinh đô và miền núi, triều Lý thiết lập đơn vị hành chính cấp châu tương đương với huyện, phủ, với khoảng 52 châu có diện tích khác nhau Tại khu vực biên giới, triều đình thành lập đơn vị trại để tích trữ lương thực và phòng thủ Các đơn vị hành chính như lộ, phủ, châu, trại được ban hành dựa trên đặc điểm dân cư và địa lý Dưới các cấp này có huyện, hương, giáp, và đơn vị cơ sở là thôn (đồng bằng) hoặc sách, động (miền núi), trong khi Thăng Long có giai hoặc phường Các chức vụ lãnh đạo được phân chia rõ ràng từ Thông phán ở lộ, Tri phủ hoặc Phán phủ ở phủ, Tri châu ở châu, đến Quan mục ở vùng biên giới và các tù trưởng ở trại Tổ chức bộ máy nhà nước dưới triều Lý khá hoàn thiện và đáp ứng tốt với tình hình đất nước thời bấy giờ.
Nhà Lý đã tiến hành xây dựng đất nước trong bối cảnh giặc ngoại xâm đang đe dọa, vì vậy họ đã tăng cường tổ chức lực lượng quân đội với hai loại chính: quân cấm vệ và quân các lộ Quân cấm vệ là lực lượng thường trực bảo vệ kinh thành, được tuyển chọn và huấn luyện kỹ lưỡng, trong khi quân các lộ chịu trách nhiệm bảo vệ địa phương Ngoài ra, các tù trưởng và vương hầu cũng có lực lượng vũ trang riêng dưới sự kiểm soát của triều đình Nghĩa vụ binh dịch được quy định chặt chẽ, với chế độ đăng ký hộ khẩu và tuyển binh, trong đó thanh niên từ 18-20 tuổi gọi là Hoàng nam và từ 20-60 tuổi gọi là Đại hoàng nam Chính sách “ngụ binh ư nông” được áp dụng nhằm đảm bảo quốc phòng mà vẫn duy trì lực lượng lao động cho nông nghiệp Quân đội nhà Lý đạt trình độ huấn luyện cao, được chia thành các đơn vị quân, vệ và có các binh chủng như bộ binh, thủy binh, kỵ binh, với trang bị vũ khí đa dạng như gươm, giáo, đao, cung, nỏ.
Vào thời Lý, hoạt động lập pháp được tăng cường với việc ban hành bộ Hình thư năm 1042 bởi vua Lý Thái Tông, được xem là bộ luật đầu tiên trong lịch sử Việt Nam Bộ luật này nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà nước trung ương tập quyền và giai cấp thống trị, đồng thời củng cố chế độ đẳng cấp và hạn chế sự bành trướng của quan liêu quý tộc Các hình phạt đối với tội thập ác, đặc biệt là chống đối nhà Lý, rất nặng nề và tàn khốc Tuy nhiên, pháp chế thời Lý cũng có những mặt tích cực, như bảo vệ và phát triển sức sản xuất của dân tộc, quan tâm đến đời sống con người, thể hiện tinh thần nhân ái Chế độ tư hữu về ruộng đất bắt đầu xuất hiện và được nhà nước thừa nhận, trong khi pháp luật cũng bảo vệ sự ổn định gia đình theo trật tự Nho giáo với quy tắc không tố cáo lẫn nhau Dù có nhiều điều khoản nghiêm ngặt, bộ luật vẫn áp dụng một số chính sách nhân đạo do ảnh hưởng của Phật giáo, tạo nền tảng quan trọng cho pháp lý Đại Việt trong các triều đại sau.
Chính sách đối ngoại-đối nội
Thời Lý, nhà nước tiếp tục kế thừa chính sách ngoại giao từ thời Đinh-Tiền Lê, chủ trương giao hảo với các nước láng giềng nhưng kiên quyết chống lại sự xâm lược Triều đình thường cử sứ giả sang Tống nộp cống phẩm, đồng thời giữ yên biên giới với Chămpa và Chân Lạp Về mặt đối nội, triều Lý chưa có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến vùng núi, nơi mà quyền cai quản nằm trong tay các tù trưởng dân tộc thiểu số Để cải thiện mối quan hệ, nhà Lý đã sử dụng hôn nhân để ràng buộc và mua chuộc các tù trưởng, giúp họ trở thành những người hỗ trợ đắc lực cho triều đình trong việc quản lý vùng núi Nhờ vào các chính sách ngoại giao và đối nội linh hoạt, triều đình đã ngăn chặn được tình trạng phân tán, cát cứ ở vùng núi cao, đồng thời nhiều lần dẹp tan những ý định xâm chiếm từ bên ngoài, góp phần giữ vững biên cương và ổn định tình hình trong nước.
1.1.2 Tình hình chính trị dưới thời Trần Đến đời vua Lý Anh Tông (1138-1175) chính sự dần dần suy yếu, đến đời vua
Lý Huệ Tông vì bệnh tật không thể quản lý đất nước, dẫn đến sự suy yếu của chính quyền trung ương và xã hội hỗn loạn, khiến đời sống nhân dân trở nên khó khăn Nhiều cuộc khởi nghĩa của nhân dân nổ ra, tạo điều kiện cho các thế lực phong kiến tranh giành quyền lực Trong triều, quyền lực thực sự rơi vào tay Trần Thủ Độ, một người tài giỏi và mưu lược Lợi dụng tình hình, họ Trần đã giả danh giúp họ Lý để từng bước thâu tóm bộ máy nhà nước và làm lũng đoạn binh quyền Vào thời điểm này, Lý Huệ Tông không có con trai, chỉ có hai con gái; công chúa thứ nhất đã gả cho Trần Liễu, còn công chúa thứ hai, Lý Chiêu Hoàng, được chọn làm người kế vị.
Vào năm 1226, Lý Chiêu Hoàng đã nhường ngôi cho Trần Cảnh tại điện Thiên An, đánh dấu sự khởi đầu của triều đại nhà Trần Sự kiện này không chỉ là một cuộc chuyển giao quyền lực từ nhà Lý sang nhà Trần mà còn là một cuộc hôn nhân chính trị do Trần Thủ Độ sắp đặt Sau khi lên ngôi, Trần Cảnh thực hiện đại xá thiên hạ và tiếp tục duy trì chế độ trị vì tương tự như nhà Lý Sự xác lập của nhà Trần vào đầu thế kỷ XIII đáp ứng những yêu cầu lịch sử của dân tộc Đại Việt.
Nhà Trần, trải qua mười ba đời vua từ Thái Tông đến Hiển Tông, đã xây dựng một đất nước độc lập và phát triển kinh tế thịnh vượng Trong thời kỳ này, nhà nước và nhân dân đã ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên, giành thắng lợi và bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ Điều này phản ánh khả năng lãnh đạo sáng suốt của vua quan, sự tin tưởng và ủng hộ của nhân dân đối với triều đình, cùng với tinh thần đoàn kết và quyết tâm chống quân xâm lược, tạo nên những điều kiện quyết định cho thành công của cuộc kháng chiến.
Tổ chức bộ máy nhà nước trung ương
Dưới triều Trần, tổ chức bộ máy chính quyền trung ương đã được hoàn thiện hơn so với triều Lý Vị hoàng đế vẫn đứng đầu nhà nước, nhưng có những khác biệt rõ rệt so với thời kỳ trước.
Các vua Trần đã thực hiện việc nhường ngôi sớm cho con và tự xưng là Thái thượng hoàng, nhằm đảm bảo quyền lực vững chắc và tránh xung đột giữa các hoàng tử Cách làm này giúp hoàng đế trẻ dần làm quen với việc trị nước dưới sự hướng dẫn của vua cha, để khi Thái thượng hoàng qua đời, hoàng đế đã có đủ bản lĩnh và uy tín để cầm quyền và ngăn chặn các thế lực đe dọa ngôi vua.
Năm 1242, triều đại nhà Trần đã cải cách hành chính bằng cách giảm số lộ từ 24 lộ thời Lý xuống còn 12 lộ, với các đơn vị hành chính như châu, huyện, xã được tổ chức rõ ràng Chế độ quan lại thời Trần có quy củ và đầy đủ hơn, với sự cải biến từ trung ương đến địa phương, trong khi nhà vua nắm quyền lực tối cao Khác với thời Lý, khi các chức vụ cao cấp chủ yếu thuộc về quý tộc và tôn thất, nhà Trần quy định hôn nhân giữa các thành viên hoàng tộc để bảo vệ vị trí cai trị Ngoài ra, triều Trần còn bổ nhiệm các chức quan chuyên trách như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ và Đồn điền sứ để quản lý các lĩnh vực cụ thể Việc thi cử được tổ chức quy củ nhằm tuyển chọn quan lại, đồng thời những người tài năng không đỗ đạt vẫn có cơ hội được trọng dụng, và quan lại được cấp lương cùng chế độ đãi ngộ hợp lý.
Bộ máy quan lại thời Trần được tổ chức quy mô hơn so với thời Lý, điều này giúp củng cố sức mạnh của nhà nước trung ương.
Về tổ chức quân đội
Tình hình kinh tế
1.2.1 Tình hình kinh tế dưới thời Lý
Sau khi kinh đô được chuyển đến Thăng Long, nhà nước đã tập trung vào việc cải thiện đời sống nhân dân, đặc biệt chú trọng đến nông nghiệp, nguồn sống thiết yếu của người dân Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, vì vậy nhà nước luôn nỗ lực phát triển lĩnh vực này nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước.
Nông nghiệp là nền tảng của kinh tế Việt Nam từ xưa, và chính sách nông nghiệp luôn gắn liền với quản lý ruộng đất và đời sống người dân Các vua nhà Lý đã kế thừa nghi thức cày ruộng tịch điền, thể hiện sự quan tâm đến sản xuất nông nghiệp và mối liên hệ chặt chẽ giữa vua và dân Nhà Lý giao đất cho làng xã quản lý và thưởng đất cho quan lại, nhưng quyền quản lý tối cao vẫn thuộc về vua Việc giao đất cho nông dân không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn tạo nguồn thu thuế cho triều đình Để tăng cường lao động nông nghiệp, Lý Thái Tổ đã truyền lệnh cho những người bỏ trốn về quê, đồng thời áp dụng chính sách “ngụ binh ư nông” để quân lính tham gia sản xuất Nhà Lý cũng ban hành nhiều biện pháp bảo vệ sức kéo, coi trâu là tài sản quý giá, với những hình phạt nặng nề đối với hành vi giết hay trộm trâu, nhằm bảo vệ năng suất lao động và phát triển kinh tế nông nghiệp.
Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách phát triển nông nghiệp nhằm hỗ trợ người dân, bao gồm việc khẩn hoang và xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn Nhiều đoạn đê quan trọng dọc các con sông lớn đã được đắp để ngăn lũ, điều này có ý nghĩa sống còn đối với nông nghiệp Nếu không có hệ thống đê điều, mùa màng sẽ bị thiệt hại nặng nề khi lũ đến, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế quốc gia.
Lý đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc xây dựng đê để kiểm soát lũ lụt, vì vậy ông không ngừng kêu gọi người dân tham gia vào công tác này Nhờ đó, nhiều con đê lớn đã được hình thành, điển hình là vào mùa thu năm 1077, triều đình đã ra lệnh xây dựng đê ở sông Như Nguyệt với chiều dài lên đến 67.380 bộ.
Vào năm 1103, vua Lý đã ra chỉ thị xây dựng đê điều trong và ngoài kinh thành để bảo vệ đất nước khỏi thiên tai, và năm 1108, đê Cơ Xá được xây dựng bên sông Hồng Ngoài Thăng Long, các vùng khác cũng được chú trọng đến hệ thống đê điều Bên cạnh đó, đất nước còn phải đối mặt với nhiều trận hạn hán, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp Nhận thấy tầm quan trọng của việc cung cấp nước, nhà Lý đã cho đào nhiều kênh mương mới nhằm hỗ trợ nông dân trong việc tưới tiêu Các công trình thủy lợi được thực hiện, như sông Đản Nãi vào năm 1029, kênh Lẫm năm 1051, sông Lãnh Kinh năm 1089 và sông Tô Lịch năm 1192, nhằm phục vụ sản xuất nông nghiệp và cải thiện đời sống người dân.
Nhà Lý đã đạt được nhiều thành tựu trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc trị thủy, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế Các chính sách bảo vệ sức kéo đã giúp năng suất lao động tăng lên đáng kể, cải thiện đời sống của người dân Điều này cho thấy Đại Việt thời Lý rất chú trọng đến nông nghiệp, tạo nền tảng vững chắc cho các cuộc kháng chiến thắng lợi Nếu đất nước không ổn định và kinh tế không phát triển, người dân sẽ gặp khó khăn, từ đó làm giảm sức mạnh chống lại ngoại xâm Dưới triều Lý, Đại Việt được biết đến với nhiều mùa màng bội thu, như năm 1016, minh chứng cho sự thịnh vượng của nông nghiệp.
Thái Tổ, năm 1030, 1044 triều Lý Thánh Tông, các năm 1079, 1092, 1111, 1120,
Vào năm 1123 dưới triều Lý Thái Tông, năm 1131 dưới triều Lý Nhân Tông, và các năm 1139, 1140 dưới triều Lý Anh Tông, đã có những mùa màng bội thu Khi đó, nhà vua đã ban chiếu tha thuế cho dân chúng, thể hiện sự quan tâm và chăm lo đến đời sống của người dân.
Thủ công nghiệp Đại Việt thời Lý mặc dù dựa vào nông nghiệp làm nguồn phát triển kinh tế chính, nhưng vẫn được nhà Lý chú trọng phát triển Thủ công nghiệp thời kỳ này chia thành hai bộ phận: tư nhân và nhà nước Lực lượng lao động của nhà nước, gọi là thợ bách tác, chủ yếu là tù binh, đặc biệt là từ Chiêm Thành, làm việc trong các quan xưởng để sản xuất các sản phẩm phục vụ cho nhà vua và hoàng cung, không được bán ra thị trường Họ chế tạo tiền, binh khí, đóng thuyền chiến và sản xuất các hàng hóa tinh xảo như tơ lụa Ngoài ra, thợ bách tác còn tạo ra nhiều công trình kiến trúc và điêu khắc đặc sắc Do chất lượng sản phẩm cao, vào năm 1145, vua đã cấm thợ bách tác tự ý bán hàng hóa cho dân gian Trong khi đó, thủ công nghiệp tư nhân chủ yếu phát triển ở các làng xã, với sản phẩm được trao đổi trên thị trường So với các triều đại trước, thủ công nghiệp thời Lý có bước phát triển vượt bậc, với các nghề truyền thống như dệt, gốm, chạm khắc, mỹ nghệ và luyện kim đều tiến bộ hơn.
Nghề dệt thời Lý phát triển mạnh mẽ, với việc nhà nước thành lập Quyến khố ty vào năm 1044 để mua lụa từ dân gian Để thúc đẩy ngành dệt, nhà nước còn triển khai các cơ sở nuôi tằm và thu thuế bãi dâu Xung quanh kinh đô có nhiều làng dệt nổi tiếng như Trích Sài và Nghĩa Đô Tơ lụa sản xuất nhiều trong thời Lý, được các vua nhà Lý sử dụng để ban thưởng cho những công thần, như năm 1010, vua Lý Thái Tổ đã “ban tiền lụa cho các bô lão trong làng theo các thứ bậc khác nhau”.
Nghề làm gốm ở thời Lý đã phát triển mạnh mẽ với kỹ thuật sản xuất tinh xảo và đa dạng về mẫu mã, màu sắc Thời kỳ này xuất hiện nhiều trung tâm sản xuất gốm của cả tư nhân và nhà nước, cung cấp các sản phẩm phục vụ đời sống hàng ngày như nồi, niêu, chén, đĩa, và chum Trong khi đó, sản phẩm gốm từ triều đình chủ yếu phục vụ cho các công trình xây dựng như gạch và ngói Ngoài ra, có một bộ phận nhỏ sản xuất đồ gốm phục vụ nhu cầu xa xỉ của triều đình Đặc biệt, để đáp ứng nhu cầu xây dựng chùa chiền, các cơ sở sản xuất gạch ngói chất lượng cao cũng ra đời, dẫn đến sự gia tăng số lượng thợ thủ công điêu khắc đá và gỗ Thời kỳ này cũng chứng kiến sự tiến bộ vượt bậc trong kỹ thuật đúc kim loại, đặc biệt là đúc chuông, với nhiều chuông lớn nhỏ được sản xuất Nhà nước đã chú trọng đến việc đúc chuông, điển hình là vào năm 1035, vua Lý Thái Tông đã phát 6.000 cân đồng để đúc chuông cho chùa.
Vào năm 1041, nhà vua đã không chỉ đúc chuông mà còn chỉ thị phát 7.500 cân đồng để đúc tượng Phật Di Lạc và hai vị Bồ Tát Hải Thanh và Công Đức Thời kỳ nhà Lý không chỉ chứng kiến sự phát triển của nghề đúc kim loại mà còn cả nghề khai thác quặng, cho thấy sự thịnh vượng và đa dạng trong các ngành nghề sản xuất của thời đại này.
Vì ở vùng núi phía Bắc nước ta có rất nhiều loại khoáng sản quý như vàng, bạc, thiếc,…
Nội thương ở triều Lý phát triển mạnh mẽ nhờ giao thông thuận lợi, từ đường bộ đến đường thủy, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa giữa các địa phương Nhiều chợ đã xuất hiện, đặc biệt là tại kinh đô Thăng Long, nơi có các phố phường chuyên buôn bán và sản xuất hàng hóa Các chợ lớn như chợ Đông, chợ Tây, chợ Nam đã hình thành để phục vụ nhu cầu trao đổi sản phẩm Vào năm 1035, nhà Lý đã mở chợ Tây Nhai, và đến năm 1042, vua Lý Thái Tông cho đúc tiền Minh Đạo, đánh dấu sự phát triển của tiền tệ Các loại tiền như Thuận Thiên Đại Bảo, Càn Phù Nguyên Bảo và Minh Đạo Thông Bảo không chỉ phục vụ lưu thông mà còn được dùng để thu thuế và chuộc tội, cho thấy vai trò quan trọng của tiền tệ trong nhiều lĩnh vực đời sống xã hội thời kỳ này.
Nước ta đã có quan hệ buôn bán với nước ngoài từ sớm, nhưng để đảm bảo an ninh quốc gia, triều đình luôn duy trì sự cảnh giác trong giao thương Các điểm giao thương quốc tế thường được đặt tại biên giới, đặc biệt là bên bờ sông, như tại Vĩnh Bình, nơi có thể là chợ Kỳ Lừa ngày nay.
Trong thời kỳ Lý, thương mại ngoại thương của Việt Nam phát triển mạnh mẽ, với việc người Việt trao đổi các sản vật quý như hương liệu, sừng tê, ngà voi và tiền đồng để lấy vải vóc từ Trung Hoa Các thương nhân từ Đại Việt đã vận chuyển cá và sò đến Khâm Châu để đổi lấy gạo và vải, trong khi những nhà buôn lớn từ châu Vĩnh An thường thông qua Khâm Châu để giao dịch Hàng hóa được trao đổi bao gồm bạc, đồng, trầm hương và ngà voi, trong khi thương nhân Trung Quốc cung cấp giấy, bút, gạo và vải Các đảo như Vân Đồn, Ngọc Vừng và Cống Đông cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại, cho thấy rằng mặc dù ngoại thương phát triển, nhưng vẫn nằm trong sự kiểm soát của nhà nước.
1.2.2 Tình hình kinh tế dưới thời Trần
Thời kỳ nhà Trần đã đóng góp quan trọng vào việc thiết lập nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước, với các chính sách chính trị giúp hoàn thiện bộ máy nhà nước Bên cạnh tình hình chính trị, kinh tế Đại Việt trong giai đoạn từ 1225-1400 cũng nổi bật, phản ánh các vấn đề liên quan đến chính sách và hoạt động kinh tế của thời kỳ này.