MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 1
Nắm vững đối tượng, phương pháp và nội dung nghiên cứu trong môn Giáo dục quốc phòng - an ninh là cần thiết để bồi dưỡng nhân cách, phẩm chất và năng lực của sinh viên Điều này giúp họ trung thành với lí tưởng độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Sinh viên cần xác định rõ trách nhiệm và thái độ tích cực trong học tập môn Giáo dục quốc phòng - an ninh Họ nên chủ động tham gia vào việc xây dựng và củng cố nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường và trong mọi vị trí công tác sau này.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3
Cơ sở phương pháp luận
Cơ sở phương pháp luận nghiên cứu giáo dục quốc phòng - an ninh dựa trên học thuyết Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Các quan điểm của Mác - Lênin và Chủ tịch Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, và nền quốc phòng toàn dân tạo thành nền tảng cho thế giới quan và nhận thức luận trong việc nghiên cứu và áp dụng đường lối quân sự của Đảng, cũng như các vấn đề cơ bản khác liên quan đến giáo dục quốc phòng - an ninh.
Xác định học thuyết Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng phương pháp luận quan trọng, đòi hỏi quá trình nghiên cứu và học tập môn giáo dục quốc phòng - an ninh phải nắm vững và áp dụng chính xác các quan điểm khoa học.
Quan điểm hệ thống trong giáo dục quốc phòng - an ninh yêu cầu nghiên cứu và phát triển các nội dung một cách toàn diện và tổng thể Điều này nhấn mạnh mối quan hệ phát triển giữa các bộ phận và các vấn đề của môn học, nhằm tạo ra sự liên kết chặt chẽ và hiệu quả trong quá trình giảng dạy và học tập.
Trong nghiên cứu giáo dục quốc phòng - an ninh, cần xem xét sự phát triển của đối tượng và vấn đề theo thời gian và không gian, đồng thời chú ý đến các điều kiện lịch sử cụ thể Điều này giúp chúng ta phát hiện và khái quát đúng các quy luật và nguyên tắc của hoạt động quốc phòng, an ninh.
Để nghiên cứu giáo dục quốc phòng - an ninh hiệu quả, cần bám sát thực tiễn trong việc xây dựng quân đội và công an nhân dân, đồng thời phát triển nền quốc phòng toàn dân Điều này sẽ góp phần quan trọng vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh hiện nay.
Các phương pháp nghiên cứu
Giáo dục quốc phòng - an ninh, là một bộ môn khoa học trong hệ thống khoa học quân sự, có phạm vi nghiên cứu rộng và nội dung đa dạng Nó được cấu trúc theo hệ thống từ đơn giản đến phức tạp, luôn có sự kế thừa và phát triển Do đó, giáo dục quốc phòng - an ninh được tiếp cận nghiên cứu qua nhiều phương pháp khác nhau, phù hợp với tính chất của từng nội dung và vấn đề nghiên cứu cụ thể.
Trong nghiên cứu và phát triển nội dung giáo dục quốc phòng - an ninh, việc áp dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng nội dung mà còn đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giảng dạy.
Để nâng cao nội dung giáo dục quốc phòng, cần áp dụng các phương pháp nghiên cứu lý thuyết như phân tích, tổng hợp, phân loại, hệ thống hóa, mô hình hóa và giả thuyết Những phương pháp này giúp thu thập thông tin khoa học từ các văn bản và tài liệu liên quan đến quốc phòng và an ninh, từ đó rút ra những kết luận khoa học cần thiết và không ngừng bổ sung, phát triển nội dung giáo dục.
Để nâng cao hiệu quả nghiên cứu trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh, cần kết hợp các phương pháp lý thuyết với các phương pháp thực tiễn như quan sát, điều tra, khảo sát thực tế và nghiên cứu sản phẩm quốc phòng Những phương pháp này giúp tác động trực tiếp vào đối tượng nghiên cứu, từ đó khái quát bản chất và quy luật của các hoạt động quốc phòng, an ninh Đồng thời, việc tổng kết kinh nghiệm, thí nghiệm và thực nghiệm cũng góp phần làm phong phú nội dung và kiểm định tính xác thực, đúng đắn của kiến thức giáo dục quốc phòng - an ninh.
Trong nghiên cứu giáo dục quốc phòng - an ninh, cần kết hợp phương pháp dạy học lý thuyết và thực hành để người học hiểu sâu về đường lối quân sự và phát triển kỹ năng công tác quốc phòng Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng áp dụng các phương pháp tiên tiến và sử dụng thiết bị kỹ thuật hiện đại là rất quan trọng Trong quá trình học tập, cần chú trọng tạo tình huống, khuyến khích đối thoại và tranh luận sáng tạo, đồng thời tăng cường thực hành sát với thực tế chiến đấu Việc tham quan thực tế, viết thu hoạch và tiểu luận cũng cần được đẩy mạnh, cùng với việc ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao chất lượng học tập trong môn Giáo dục quốc phòng - an ninh.
GIỚI THIỆU VỀ MÔN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG-AN NINH 4
Đặc điểm môn học
Môn học này được quy định bởi pháp luật, phản ánh rõ ràng đường lối giáo dục của Đảng, được thể chế hóa qua các văn bản quy phạm pháp luật của Nhà nước, nhằm hỗ trợ sinh viên đạt được các mục tiêu giáo dục.
"hình thành và bồi dưỡng nhân cách, phẩm chất và năng lực của công dân, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc" (1)
Kế tục và phát huy những kết quả thực hiện Chương trình Huấn luyện quân sự phổ thông
Trong những năm qua, việc giáo dục quốc phòng đã được chú trọng, đặc biệt từ năm 1961 và chính thức được quy định vào năm 1991 Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn mới, đồng thời phù hợp với quy chế giáo dục và đào tạo trình độ đại học.
Luật Giáo dục, được xuất bản bởi NXB Chính trị Quốc gia vào năm 2005, đã trải qua nhiều lần sửa đổi, đặc biệt là vào năm 2000 và 2007 khi Chính phủ triển khai Nghị định về Giáo dục quốc phòng - an ninh Trong đó, môn học Giáo dục quốc phòng đã được tích hợp nội dung an ninh, thể hiện sự đổi mới phù hợp với từng giai đoạn cách mạng Những thay đổi này không chỉ phục vụ cho sự phát triển đất nước mà còn gắn kết chặt chẽ giữa mục tiêu giáo dục - đào tạo và công tác quốc phòng, an ninh.
Giáo dục quốc phòng - an ninh là môn học tích hợp kiến thức từ khoa học xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên và khoa học kỹ thuật quân sự, với hơn 70% nội dung là lý thuyết Môn học này cung cấp kiến thức cơ bản về đường lối quốc phòng, quân sự của Đảng, quản lý Nhà nước về quốc phòng và an ninh, cũng như truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Học viên sẽ được tìm hiểu về nghệ thuật quân sự Việt Nam, chiến lược "Diễn biến hòa bình" và các hoạt động bạo loạn lật đổ từ các thế lực thù địch, cùng với các kỹ năng quân sự và an ninh cần thiết để xây dựng và củng cố nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.
Giáo dục quốc phòng - an ninh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức tổ chức kỷ luật và tác phong khoa học cho sinh viên trong quá trình học tập và làm việc Việc giảng dạy chất lượng môn học này không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn góp phần đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật và quản lý có trách nhiệm, sẵn sàng tham gia vào nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa trong mọi lĩnh vực công tác.
Chương trình
Môn học Giáo dục quốc phòng - an ninh trình độ đại học, cao đẳng sư phạm được ban hành theo Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhằm phát triển trình độ học vấn của sinh viên Chương trình được thiết kế để đảm bảo tính liên thông và logic, với mỗi học phần là khối kiến thức độc lập, thuận lợi cho việc tích lũy kiến thức trong quá trình học tập Kết cấu chương trình bao gồm ba phần chính.
III: Tóm tắt nội dung các học phần và chương trình.
Học phần I: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam, 45 tiết Học phần II: Công tác quốc phòng và an ninh, 30 tiết.
Học phần III: Quân sự chung 30 tiết
Học phần IV: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật, 60 tiết
IV: Tổ chức thực hiện chương trình; phương pháp dạy, học và đánh giá kết quả học tập.Sinh viên đại học, cao đẳng học 4 học phần với tổng thời lượng 165 tiết.
Đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất thiết bị dạy học
Đội ngũ giảng viên giáo dục quốc phòng - an ninh tại các trường đại học, cao đẳng và Trung tâm Giáo dục quốc phòng sinh viên được thành lập theo Nghị định của Chính phủ, với giảng viên sĩ quan từ các quân khu và học viện quân đội tham gia giảng dạy Các trường thiếu giảng viên sĩ quan biệt phái có thể sử dụng giảng viên cơ hữu hoặc hợp đồng từ các học viện quân đội Hệ thống Trung tâm Giáo dục quốc phòng sinh viên đang phát triển trên toàn quốc, thu hút đông đảo sinh viên tham gia học tập trong môi trường văn hóa - quân sự Nhà nước đã đầu tư xây dựng cơ sở vật chất cho các Trung tâm này, đảm bảo đủ thiết bị dạy học theo tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành là tài liệu chính thức cho giảng viên và sinh viên, đồng thời khuyến khích sinh viên tìm hiểu thêm tài liệu tham khảo để nâng cao kiến thức về nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
Tổ chức dạy học và đánh giá kết quả học tập
Chương trình môn học Giáo dục quốc phòng - an ninh được quy định tại Thông tư số 05/20205/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020, chủ yếu được tổ chức tại các Trung tâm Giáo dục quốc phòng và có thể linh hoạt tại các trường theo quy định của hiệu trưởng Sinh viên khi học môn này cần mặc trang phục gọn gàng, thống nhất theo hướng dẫn của giảng viên và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn liên quan đến người, vũ khí và trang thiết bị Kết quả học tập của sinh viên sẽ được đánh giá theo quy định hiện hành về chế độ đào tạo và mô tả môn học của từng học phần.
Sinh viên có điểm trung bình chung môn học đạt từ 5 điểm trở lên (theo thang điểm 10) được cấp chứng chỉ Giáo dục quốc phòng - an ninh.
QUAN ĐIỂM CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN, TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ CHIẾN
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 7
Trang bị cho sinh viên những quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa là rất quan trọng Điều này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về lý thuyết và thực tiễn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước Việc nắm vững các tư tưởng này không chỉ góp phần nâng cao nhận thức chính trị mà còn hình thành ý thức trách nhiệm đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Bồi dưỡng thế giới quan và phương pháp luận khoa học cách mạng cho người học là cần thiết, giúp họ hiểu rõ quan điểm cơ bản của Đảng về chiến tranh và xây dựng quân đội Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu và nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh hiện nay.
NỘI DUNG 7
2.2.1 Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh a) Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về chiến tranh
Chiến tranh là một vấn đề phức tạp đã được nhiều nhà tư tưởng nghiên cứu trước Mác, trong đó nổi bật là quan điểm của C.Ph Claudơvít (1780 - 1831) Ông định nghĩa chiến tranh là hành vi bạo lực nhằm buộc đối phương tuân theo ý chí của mình, thể hiện sức mạnh tối đa từ các bên tham chiến Claudơvít nhấn mạnh đặc trưng cơ bản của chiến tranh là sự sử dụng bạo lực, tuy nhiên, ông chưa giải thích rõ bản chất của hành vi bạo lực này.
Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác đã kế thừa tư tưởng đó và đi đến khẳng định:
Chiến tranh là một hiện tượng chính trị xã hội lịch sử, diễn ra dưới hình thức đấu tranh vũ trang có tổ chức giữa các giai cấp hoặc nhà nước, nhằm đạt được mục tiêu chính trị nhất định Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, chiến tranh xuất phát từ các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là giữa những tập đoàn có lợi ích đối lập Điều này phân biệt chiến tranh với các hiện tượng chính trị - xã hội khác, vì nó sử dụng bạo lực vũ trang như công cụ chủ yếu để thực hiện mục đích của mình.
- Nguồn gốc nảy sinh chiến tranh
C Mác và Ph Ăngghen, thông qua thế giới quan duy vật biện chứng và phương pháp lôgíc lịch sử, đã lần đầu tiên lý giải đúng đắn về nguồn gốc chiến tranh Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định rằng chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất là nguồn gốc sâu xa (kinh tế) dẫn đến chiến tranh, trong khi sự xuất hiện và tồn tại của giai cấp cùng đối kháng giai cấp là nguồn gốc trực tiếp (xã hội) gây ra chiến tranh.
Thực tiễn lịch sử đã chứng minh rằng trong xã hội cộng sản nguyên thủy, không có chế độ tư hữu và giai cấp đối kháng, chiến tranh như một hiện tượng chính trị xã hội chưa xuất hiện Trong tác phẩm "Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước", Ph Ăngghen nêu rõ rằng mặc dù có những cuộc xung đột vũ trang, nhưng chúng chỉ là dạng "Lao động thời cổ" nhằm tranh giành các điều kiện tự nhiên cần thiết cho sự tồn tại như nguồn nước và bãi cỏ Xã hội này không có sự phân chia giai cấp, không có tình trạng giàu nghèo, và không có lực lượng vũ trang chuyên nghiệp tham gia vào các cuộc xung đột, mà tất cả thành viên bộ lạc đều sử dụng công cụ lao động hàng ngày của mình.
Các cuộc xung đột vũ trang thường mang tính ngẫu nhiên và tự phát Friedrich Engels chỉ ra rằng sự xuất hiện của chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và sự ra đời của các giai cấp áp bức dẫn đến sự hình thành và tồn tại của chiến tranh như một tất yếu khách quan Khi chế độ áp bức và bóc lột ngày càng hoàn thiện, chiến tranh cũng phát triển theo Do đó, chiến tranh trở thành "bạn đường" của mọi chế độ tư hữu.
Trong bối cảnh lịch sử hiện đại, V.I Lênin đã phát triển các luận điểm của C Mác và Ph Ăngghen về chiến tranh, nhấn mạnh rằng sự tồn tại của chủ nghĩa đế quốc vẫn kéo theo nguy cơ chiến tranh Ông khẳng định rằng chiến tranh luôn là đồng minh của chủ nghĩa đế quốc, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này trong thời đại ngày nay.
Chiến tranh xuất phát từ chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, cùng với sự đối kháng giai cấp và áp bức bóc lột Điều này cho thấy chiến tranh không phải là số phận cố hữu của con người và xã hội Để chấm dứt chiến tranh, cần phải loại bỏ những nguyên nhân căn bản đã tạo ra nó.
Bản chất chiến tranh là một trong những nội dung cốt lõi trong học thuyết Mác - Lênin về chiến tranh và quân đội V.I Lênin định nghĩa rằng "Chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị bằng những biện pháp khác," đặc biệt là thông qua bạo lực Để hiểu rõ bản chất của chiến tranh, cần phải có quan điểm chính trị - giai cấp và xem chiến tranh như một hiện tượng lịch sử cụ thể.
Theo quan điểm chủ nghĩa Mác - Lênin, chính trị là sự phản ánh tập trung của kinh tế và là mối quan hệ giữa các giai cấp, các dân tộc Chính trị bao gồm sự thống nhất giữa đường lối đối nội và đối ngoại, trong đó đường lối đối ngoại phụ thuộc vào đường lối đối nội Chiến tranh chỉ là một phần của chính trị, không làm gián đoạn các chức năng và nhiệm vụ của nó Mối quan hệ giữa chiến tranh và chính trị là chặt chẽ, với chính trị chi phối và quyết định tiến trình cũng như kết cục của chiến tranh Chính trị không chỉ điều chỉnh mục tiêu và hình thức đấu tranh vũ trang, mà còn sử dụng kết quả chiến tranh để đề ra nhiệm vụ và mục tiêu mới cho giai cấp, xã hội dựa trên thắng lợi hoặc thất bại.
Chiến tranh là một phần không thể tách rời của chính trị, phản ánh những nỗ lực cao nhất trong lĩnh vực này Nó có tác động hai chiều đến chính trị, có thể tích cực ở một khía cạnh nhưng tiêu cực ở khía cạnh khác, dẫn đến sự thay đổi trong đường lối, chính sách và thậm chí là thành phần lãnh đạo của các bên tham chiến Ngoài ra, chiến tranh còn làm thay đổi chất lượng tình hình xã hội, làm phức tạp các mối quan hệ và gia tăng mâu thuẫn trong xã hội có sự đối kháng giai cấp Nó có khả năng thúc đẩy sự phát triển của cách mạng hoặc làm giảm đi tiềm năng cách mạng, đồng thời kiểm tra sức sống của toàn bộ chế độ chính trị xã hội.
Trong thời đại hiện nay, mặc dù phương thức tác chiến và vũ khí có sự thay đổi, bản chất của chiến tranh vẫn không thay đổi, đó là sự tiếp tục của chính trị giữa các nhà nước và giai cấp Đường lối chính trị của chủ nghĩa đế quốc và các thế lực thù địch luôn tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh, ảnh hưởng đến mục tiêu, tổ chức biên chế, phương thức tác chiến và vũ khí trang bị của quân đội mà chúng tổ chức và nuôi dưỡng Tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh cũng phản ánh những quan điểm này.
Hồ Chí Minh, dựa trên lập trường duy vật biện chứng, đã có những đánh giá sâu sắc về bản chất và quy luật của chiến tranh, cũng như tác động của nó đến đời sống xã hội Những quan điểm này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về chiến tranh mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược trong việc xây dựng và phát triển xã hội.
Khi nói về bản chất của chủ nghĩa đế quốc, Hồ Chí Minh đã khái quát bằng hình ảnh
"Con đỉa hai vòi" tượng trưng cho sự bóc lột của thực dân Pháp, một vòi hút máu nhân dân lao động chính quốc và một vòi hút máu nhân dân lao động thuộc địa Tại hội nghị Véc – Xây, Hồ Chí Minh đã phơi bày bản chất xâm lược và bộ mặt thật của chiến tranh cướp bóc do chủ nghĩa thực dân Pháp gây ra.
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp nhằm bảo vệ non sông, đất nước Việt Nam trước sự xâm lược và khai thác văn minh bằng rượu lậu, thuốc phiện Mục tiêu chính của cuộc kháng chiến là giữ gìn độc lập và chủ quyền dân tộc.
( 1) V.I Lênin, Toàn tập, tập 26, Bản tiếng Việt, NXB Tiến bộ, Mátxcơva, 1980, tr 397.
( 2) V.I Lênin, Toàn tập, tập 42, Bản tiếng Việt, NXB Tiến bộ, Mátxcơva, 1976, tr 349.
( 3) V.I Lênin, Toàn tập, tập 49, Bản tiếng Việt, NXB Tiến bộ, Mátxcơva, 1978, tr 500.
Chúng ta chỉ chiến đấu vì quyền thống nhất và độc lập của Tổ quốc, trong khi thực dân Pháp thì tìm cách chiếm đoạt đất nước và biến dân ta thành nô lệ.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 22
Trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản về tính chất, đặc điểm và quan điểm của nền quốc phòng toàn dân Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến nội dung và biện pháp xây dựng nền an ninh nhân dân, nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của sinh viên trong việc bảo vệ Tổ quốc.
- Xây dựng ý thức trách nhiệm, tự giác tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
NỘI DUNG 22
3.2.1 Khái niệm, vị trí, đặc trưng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân a) Một số khái niệm
Quốc phòng toàn dân là hệ thống quốc phòng được xây dựng "vì dân, do dân, của dân", phát triển toàn diện và hiện đại, kết hợp chặt chẽ giữa kinh tế, quốc phòng và an ninh Dưới sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước, nhân dân giữ vai trò chủ đạo, nhằm bảo vệ hòa bình, ổn định đất nước, sẵn sàng đối phó với các hành động xâm lược và bạo loạn, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Nền quốc phòng toàn dân là sức mạnh bảo vệ đất nước, được hình thành từ nguồn nhân lực, vật lực và tinh thần của toàn dân Điều này thể hiện tính toàn diện, độc lập và tự cường của quốc gia.
Sự nghiệp bảo vệ an ninh Tổ quốc là trách nhiệm của toàn dân, với lực lượng an ninh nhân dân đóng vai trò nòng cốt dưới sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước Việc kết hợp phong trào toàn dân bảo vệ an ninh với các biện pháp nghiệp vụ chuyên trách là cần thiết để đối phó hiệu quả với mọi âm mưu xâm phạm an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội, góp phần bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Bộ phận của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đóng vai trò chủ chốt trong việc bảo vệ an ninh quốc gia Nhiệm vụ của họ là đấu tranh chống lại mọi âm mưu xâm phạm an ninh, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, Đảng, chính quyền, và các lực lượng vũ trang cùng nhân dân.
Nền an ninh quốc gia là sức mạnh kết hợp giữa tinh thần, vật chất, sự đoàn kết và truyền thống của dân tộc, được huy động để bảo vệ an ninh Lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh nhân dân đóng vai trò nòng cốt trong sự nghiệp này.
Xây dựng nền quốc phòng, an ninh nhân dân vững mạnh là yếu tố then chốt để ngăn chặn và đánh bại mọi âm mưu xâm hại đến sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa Đảng ta khẳng định rằng, trong khi tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc vẫn luôn được coi trọng và là một chiến lược gắn bó chặt chẽ với sự phát triển của đất nước.
Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của ta có những đặc trưng:
Nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân được xây dựng với mục đích duy nhất là tự vệ chính đáng, thể hiện sự khác biệt trong bản chất so với các quốc gia khác Chúng ta xây dựng nền quốc phòng và an ninh vững mạnh nhằm tự vệ trước những mối đe dọa từ bên trong và bên ngoài, bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất toàn vẹn lãnh thổ, cũng như bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc của nhân dân.
1 (1) Trung tâm Từ điển Bách khoa quân sự, Từ điển Bách khoa quân sự Việt Nam, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội,
2 (2) Luật Quốc phòng, Điều 3, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2005.
( 3) Trung tâm Từ điển Bách khoa quân sự, Từ điển Bách khoa quân sự Việt Nam, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội,
( 1) Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội,
Nền quốc phòng và an ninh của Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc vì dân, của dân và do toàn thể nhân dân thực hiện, thể hiện truyền thống và kinh nghiệm lịch sử của dân tộc Đặc trưng này cho phép huy động mọi cá nhân, tổ chức và lực lượng tham gia vào việc xây dựng và bảo vệ nền quốc phòng, an ninh Đồng thời, đường lối của Đảng và pháp luật của Nhà nước về quốc phòng, an ninh cần phải phản ánh lợi ích, nguyện vọng và khả năng của nhân dân.
- Đó là nền quốc phòng, an ninh có sức mạnh tổng hợp do nhiều yếu tố tạo thành
Sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng và an ninh nước ta được hình thành từ nhiều yếu tố như chính trị, kinh tế, văn hóa, tư tưởng, khoa học, quân sự và an ninh, cả trong nước và ngoài nước Trong đó, các yếu tố nội tại của dân tộc luôn giữ vai trò quyết định Sức mạnh này không chỉ là cơ sở mà còn là tiền đề và biện pháp để nhân dân đánh bại kẻ thù xâm lược.
Nền quốc phòng và an ninh nhân dân được xây dựng một cách toàn diện và từng bước hiện đại, không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn cần huy động sức mạnh của toàn dân trong các lĩnh vực chính trị, quân sự, an ninh, kinh tế, văn hóa và khoa học Sự kết hợp hữu cơ giữa quốc phòng, an ninh với các hoạt động xây dựng đất nước và đối ngoại là điều cần thiết để đảm bảo sức mạnh và sự phát triển bền vững.
Xây dựng nền quốc phòng và an ninh toàn diện gắn liền với việc hiện đại hóa lực lượng vũ trang là yêu cầu cấp thiết Cần phát triển quân đội và công an nhân dân theo hướng hiện đại, kết hợp giữa nâng cao nhận thức chính trị và tri thức với trang bị vũ khí kỹ thuật tiên tiến Đồng thời, phát triển công nghiệp quốc phòng để từng bước hiện đại hóa trang bị cho các lực lượng vũ trang Việc này cần được thực hiện song song với phát triển kinh tế xã hội nhằm tăng cường quốc phòng và an ninh.
- Nền quốc phòng toàn dân gắn chặt với nền an ninh nhân dân
Nền quốc phòng và an ninh nhân dân của Việt Nam được xây dựng với mục đích tự vệ, nhằm chống lại các mối đe dọa từ bên trong và bên ngoài, bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa Sự khác biệt giữa quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân chủ yếu nằm ở phương thức tổ chức lực lượng và hoạt động cụ thể theo các mục tiêu được phân công Việc kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng và an ninh cần được thực hiện thường xuyên, đồng bộ và thống nhất trong chiến lược, quy hoạch, kế hoạch xây dựng, cũng như hoạt động của cả nước và từng địa phương, ngành, cấp.
3.2.2 Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh để bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa a) Mục đích xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh hiện nay
Tạo sức mạnh tổng hợp quốc gia trên các lĩnh vực chính trị, quân sự, an ninh, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học và công nghệ là cần thiết để duy trì hòa bình và ổn định Điều này giúp ngăn chặn nguy cơ chiến tranh và sẵn sàng đánh bại mọi hình thức và quy mô của chiến tranh xâm lược.
Để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cần tạo thế chủ động cho sự nghiệp quốc phòng, nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Điều này bao gồm việc bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa, cũng như sự nghiệp đổi mới và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc và an ninh chính trị, kinh tế, tư tưởng văn hóa, xã hội là rất quan trọng để giữ vững ổn định chính trị và môi trường hòa bình, phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh hiện nay là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia.
- Xây dựng lực lượng quốc phòng, an ninh đáp ứng yêu cầu bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 29
Bài viết này nhằm giới thiệu cho sinh viên hiểu rõ về tính chất, đặc điểm và quan điểm của chiến tranh nhân dân trong việc bảo vệ Tổ quốc Qua đó, giúp sinh viên nắm vững quan điểm chỉ đạo của Đảng trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, tạo cơ sở cho việc nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này.
Nhằm bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, mỗi cá nhân cần nâng cao tinh thần trách nhiệm, tích cực học tập và sáng tạo trong việc áp dụng các quan điểm chỉ đạo của Đảng.
NỘI DUNG 29
4.2.1 Những vấn đề chung về chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc a) Mục đích, đối tượng của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc
- Mục đích của chiến tranh nhân dân
Chiến tranh nhân dân Việt Nam là một quá trình tận dụng tiềm lực quốc gia, đặc biệt là tiềm lực quốc phòng và an ninh, để chống lại âm mưu xâm lược và lật đổ của kẻ thù nhằm bảo vệ cách mạng của đất nước.
Mục tiêu chính là bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội Chúng ta cần bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa, cũng như sự nghiệp đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Việc bảo vệ lợi ích quốc gia và dân tộc, cùng với an ninh chính trị và môi trường hòa bình, là vô cùng quan trọng để phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Đối tượng tác chiến của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc
Chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản động đang tiến hành các hành động phá hoại, xâm lược và lật đổ cách mạng, hiện thực hóa chiến lược "Diễn biến hòa bình" nhằm xóa bỏ chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam Họ không ngần ngại sử dụng lực lượng vũ trang và can thiệp quân sự khi có cơ hội.
Kẻ thù xâm lược nước ta thường áp dụng âm mưu đánh nhanh, thắng nhanh, kết hợp giữa tiến công quân sự từ bên ngoài với các hành động bạo loạn lật đổ từ bên trong Đồng thời, chúng cũng sử dụng các biện pháp phi vũ trang nhằm lừa bịp dư luận và làm suy yếu tinh thần kháng chiến của nhân dân.
+ Lực lượng tham gia với quân đông, vũ khí trang bị hiện đại.
Trong giai đoạn đầu của cuộc tiến công, các lực lượng thường bao vây và phong tỏa mục tiêu, sau đó sử dụng hỏa lực mạnh mẽ để tấn công bất ngờ Đồng thời, trong quá trình thôn tính lãnh thổ, họ có thể hỗ trợ các cuộc bạo loạn lật đổ từ bên trong và áp dụng các biện pháp chính trị, ngoại giao nhằm tạo dựng hình ảnh tích cực và lừa bịp dư luận.
Khi tiến hành chiến tranh xâm lược, địch có điểm mạnh, yếu sau:
Mạnh: Có ưu thế tuyệt đối về sức mạnh quân sự, kinh tế và tiềm lực khoa học công nghệ.
Có thể cấu kết được với lực lượng phản động nội địa, thực hiện trong đánh ra, ngoài đánh vào.
Cuộc chiến tranh phi nghĩa này chắc chắn sẽ gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ nhân loại Với truyền thống yêu nước và chống xâm lược, dân tộc ta sẽ gây tổn thất nặng nề cho kẻ thù và đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược Địa hình và thời tiết phức tạp của Việt Nam là những yếu tố khó khăn cho kẻ địch trong việc sử dụng phương tiện và lực lượng Tính chất và đặc điểm của chiến tranh nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ Tổ quốc thể hiện rõ ràng qua những yếu tố này.
Cuộc chiến tranh nhân dân tại Việt Nam là một cuộc chiến toàn dân, toàn diện, với lực lượng vũ trang ba thứ quân giữ vai trò nòng cốt, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Cuộc chiến tranh chính nghĩa này là cuộc chiến tự vệ cách mạng, với mục tiêu bảo vệ độc lập và tự do của dân tộc, giữ gìn chủ quyền và thống nhất lãnh thổ, đồng thời bảo vệ Đảng, chế độ xã hội chủ nghĩa, nhân dân và các thành quả của cách mạng.
+ Là cuộc chiến tranh mang tính hiện đại (hiện đại về vũ khí, trang bị, tri thức và nghệ thuật quân sự).
- Đặc điểm của chiến tranh nhân dân.
Chiến tranh nhân dân Việt Nam bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa trong tình hình mới có những đặc điểm cơ bản sau:
Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, việc tiến hành chiến tranh nhân dân để bảo vệ Tổ quốc là cần thiết, nhằm góp phần đạt được những mục tiêu lớn như hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội Điều này cho phép chúng ta tập hợp, động viên và phát huy sức mạnh toàn dân, cùng nhau chung sức chống lại kẻ thù.
Trong cuộc chiến tranh, nhân dân ta đã kiên quyết bảo vệ độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời giữ vững chế độ xã hội chủ nghĩa Cuộc chiến không chỉ mang tính độc lập, tự chủ và tự lực tự cường, mà còn nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ từ các lực lượng tiến bộ trên thế giới Sự kết hợp giữa sức mạnh quốc gia và sự hỗ trợ quốc tế đã tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp dân tộc ta đánh bại kẻ thù xâm lược.
Chiến tranh diễn ra khẩn trương và phức tạp ngay từ đầu, với chiến lược xâm lược của địch là đánh nhanh và giải quyết nhanh Quy mô chiến tranh có thể lớn và ác liệt ngay từ những ngày đầu Địch sẽ kết hợp tiến công hỏa lực với các cuộc tấn công trên bộ, đồng thời thực hiện các hoạt động từ bên ngoài kết hợp với bạo loạn bên trong, nhằm bao vây và phong tỏa các tuyến đường không, đường biển và đường bộ để đạt được mục tiêu chiến lược trong thời gian ngắn.
Hình thái đất nước đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, với thế trận quốc phòng và an ninh nhân dân ngày càng được củng cố vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi để phát huy sức mạnh tổng hợp, chủ động đối phó với kẻ thù ngay từ những ngày đầu và trong thời gian dài.
4.2.2 Quan điểm của Đảng trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc
Trong bối cảnh hiện tại, Đảng ta nhận định rằng trong vài thập kỷ tới, khả năng xảy ra chiến tranh thế giới là thấp, nhưng chiến tranh cục bộ và xung đột vũ trang vẫn có thể xảy ra với tính chất phức tạp hơn Để đối phó với nguy cơ xâm lược mới, chúng ta cần nắm vững các quan điểm cơ bản của Đảng về chiến tranh nhân dân, trong đó nhấn mạnh việc toàn dân tham gia đánh giặc, lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt, đồng thời kết hợp tác chiến giữa lực lượng vũ trang địa phương và các binh đoàn chủ lực.
Cuộc chiến tranh này mang tính nhân dân sâu sắc, thể hiện rõ ràng đây là cuộc chiến của dân, do dân và vì dân Quan điểm này khẳng định vai trò quan trọng của nhân dân trong việc phát huy sức mạnh tổng hợp, tạo điều kiện tối ưu cho sự thành công trong cuộc chiến.
Trong bối cảnh hiện nay, chúng ta cần áp dụng chiến lược "lấy nhỏ thắng lớn" và "lấy ít địch nhiều" để đánh bại những đối thủ mạnh hơn Đảng ta không chỉ dựa vào lực lượng vũ trang mà còn phải huy động sức mạnh toàn dân, thực hiện chiến tranh nhân dân với sự tham gia của mọi người trong công cuộc đánh giặc.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 36
- Nhằm bồi dưỡng cho sinh viên nắm được đặc điểm, quan điểm, nguyên tắc và phương hướng xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.
- Trên cơ sở nhận thức, nâng cao tinh thần trách nhiệm, tích cực góp phần vào xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện.
NỘI DUNG 36
5.2.1 Đặc điểm và những quan điểm nguyên tắc cơ bản xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân a) Khái niệm
Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, do Đảng Cộng sản lãnh đạo và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa quản lý, bao gồm các tổ chức vũ trang và bán vũ trang Nhiệm vụ của lực lượng này là chiến đấu để giành và giữ độc lập, chủ quyền thống nhất, bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, cũng như bảo vệ nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa Họ cũng góp phần vào việc xây dựng đất nước cùng toàn dân.
Là lực lượng xung kích trong khởi nghĩa toàn dân giành chính quyền, là lực lượng nòng cốt của quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân"
Nội dung chủ yếu của khái niệm:
Lực lượng vũ trang và bán vũ trang của nhân dân Việt Nam được lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản Việt Nam và dưới sự quản lý của Nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
+ Chiến đấu giành và giữ độc lập, chủ quyền thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội là nhiệm vụ quan trọng, nhằm đảm bảo sự bình yên cho nhân dân và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa cùng những thành quả cách mạng.
+ Cùng toàn dân xây dựng đất nước.
Lực lượng vũ trang nhân dân đóng vai trò nòng cốt trong việc khởi nghĩa giành chính quyền, đồng thời xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân Đặc điểm nổi bật của lực lượng này là sự kết hợp chặt chẽ giữa quân đội và nhân dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp trong bảo vệ Tổ quốc và thực hiện chiến tranh nhân dân.
Cả nước đang tiến hành hai nhiệm vụ chiến lược quan trọng là xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, đồng thời phải đối phó với các thế lực thù địch và chủ nghĩa đế quốc đang tìm cách chống phá.
Đất nước đã hòa bình và thống nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong bối cảnh thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược Hai nhiệm vụ này có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ nhau nhằm đạt được mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh" Vì vậy, trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, chúng ta không được lơ là nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
Chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản động đang đẩy mạnh chiến lược "Diễn biến hòa bình" nhằm chống phá cách mạng, tạo ra khó khăn lớn trong việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Chiến lược này nhằm vô hiệu hóa và phi chính trị hóa lực lượng vũ trang, do đó, việc nắm bắt âm mưu và thủ đoạn của địch là cần thiết để có kế hoạch phòng ngừa, từ đó bảo đảm xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh trên mọi phương diện.
- Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong điều kiện quốc tế đã thay đổi, có nhiều diễn biến phức tạp
Tình hình thế giới hiện nay đang chịu ảnh hưởng từ sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô, khiến phong trào cách mạng giải phóng dân tộc gặp nhiều khó khăn Mặc dù xu thế lớn vẫn là hòa bình, hợp tác và phát triển, nhưng các vấn đề như chiến tranh cục bộ, xung đột vũ trang, xung đột dân tộc, và chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, vẫn tiếp tục diễn ra Bên cạnh đó, hoạt động khủng bố và tranh chấp biên giới, tài nguyên đang trở nên phức tạp hơn ở nhiều khu vực trên thế giới.
Khu vực Đông Nam Á, vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố mất ổn định, các nước lớn đang tăng cường ảnh hưởng của mình để lôi kéo các nước ASEAN.
Sự nghiệp đổi mới đã mang lại nhiều thành tựu đáng kể, giúp đất nước ta bước vào giai đoạn tăng cường công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Việt Nam đang tăng cường tiềm lực và vị thế quốc gia, với Đảng có bản lĩnh chính trị vững vàng và đường lối độc lập, tự chủ, sáng tạo Nhân dân Việt Nam nổi bật với truyền thống yêu nước, đoàn kết và tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng Lực lượng vũ trang luôn trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân Dựa trên những thuận lợi từ việc tham gia Hiệp hội ASEAN và Tổ chức Thương mại Thế giới, chúng ta có thể duy trì môi trường hòa bình và phát triển kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.
Nước ta đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, như tụt hậu kinh tế so với các nước trong khu vực và toàn cầu, suy thoái chính trị, tư tưởng, đạo đức trong một bộ phận cán bộ, đảng viên, và tình trạng tham nhũng, lãng phí nghiêm trọng Các thế lực thù địch đang thực hiện chiến lược "Diễn biến hòa bình, bạo loạn lật đổ", làm gia tăng áp lực lên đất nước Trong bối cảnh hiện tại và những năm tới, chúng ta cần giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu đầu tư cho quốc phòng, an ninh và khả năng hạn hẹp của ngân sách Nhà nước.
- Thực trạng của lực lượng vũ trang nhân dân ta.
Trong những năm qua, lực lượng vũ trang nhân dân đã có sự trưởng thành vượt bậc về bản lĩnh chính trị, chất lượng tổng hợp và sức mạnh chiến đấu Họ đã hoàn thành tốt cả ba chức năng, khẳng định vai trò nòng cốt trong việc giải quyết hiệu quả những nhiệm vụ khó khăn mà Đảng và Nhà nước giao phó Tuy nhiên, vẫn cần tập trung tháo gỡ một số vấn đề còn tồn tại.
Chất lượng chính trị của cán bộ, chiến sĩ trong lực lượng vũ trang hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu và nhiệm vụ trong cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, do trình độ lý luận, tính nhạy bén và bản lĩnh chính trị còn hạn chế.
Lực lượng vũ trang nhân dân hiện đang gặp một số hạn chế về khả năng chiến đấu và trình độ sẵn sàng chiến đấu, chưa đáp ứng tốt trong các tình huống phức tạp có thể xảy ra Công tác huấn luyện và đào tạo cán bộ vẫn còn nhiều bất cập, chưa phù hợp với nhiệm vụ thực tế và năng lực thực hành theo từng cương vị đảm nhận.
Trình độ chính quy của quân đội và công an hiện nay chưa đáp ứng yêu cầu tác chiến hiện đại, đồng thời chưa tương xứng với công tác xây dựng lực lượng Việc chấp hành kỷ luật trong một bộ phận lực lượng vũ trang vẫn còn chậm chạp, dẫn đến những vụ việc đáng tiếc, ảnh hưởng tiêu cực đến sức mạnh chiến đấu của toàn lực lượng.
+ Về trang bị của lực lượng vũ trang còn lạc hậu và thiếu đồng bộ.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 43
Sinh viên cần hiểu rõ tầm quan trọng và tính tất yếu của việc kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh trong bối cảnh hiện nay Nội dung cơ bản của vấn đề này bao gồm các giải pháp cụ thể nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững, đồng thời bảo vệ an ninh quốc gia Việc kết hợp này không chỉ góp phần nâng cao đời sống người dân mà còn tạo ra một môi trường ổn định cho sự phát triển kinh tế.
Vận dụng kiến thức vào thực tiễn học tập và công tác sẽ góp phần tích cực vào việc tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh, nhằm bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
NỘI DUNG 43
6.2.1 Cơ sở lí luận và thực tiễn của việc kết hợp phát triển kinh tế với tăng cường, củng cố quốc phòng, an ninh ở Việt Nam
Hoạt động kinh tế là một phần thiết yếu và liên tục trong sự tồn tại của xã hội loài người Nó bao gồm toàn bộ quá trình sản xuất và tái sản xuất của cải vật chất, nhằm đáp ứng nhu cầu sống của con người.
Quốc phòng là nhiệm vụ quan trọng của mỗi quốc gia, bao gồm các hoạt động đối nội và đối ngoại trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa và xã hội Mục tiêu chính của quốc phòng là bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển và xây dựng đất nước.
An ninh là trạng thái ổn định và an toàn, không có nguy cơ đe dọa sự tồn tại và phát triển của cá nhân, tổ chức, và xã hội Bảo vệ an ninh là nhiệm vụ quan trọng và thường xuyên của toàn dân và hệ thống chính trị, với lực lượng an ninh đóng vai trò nòng cốt; đồng thời, bảo vệ an ninh cần được kết hợp chặt chẽ với việc củng cố quốc phòng.
Việc kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh ở Việt Nam thể hiện nỗ lực tích cực và chủ động của Nhà nước và nhân dân Hoạt động này nhằm gắn kết chặt chẽ giữa kinh tế - xã hội và quốc phòng - an ninh trong một thể thống nhất, không chỉ trên toàn quốc mà còn ở từng địa phương Sự phối hợp này thúc đẩy sự phát triển lẫn nhau, góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp của quốc gia, từ đó thực hiện thành công hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Trong bối cảnh hiện nay, Đảng ta khẳng định rằng việc kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh là cần thiết để đạt được hai nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam Quan điểm này không chỉ đúng đắn mà còn sáng tạo, dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc.
Kinh tế, quốc phòng và an ninh là ba lĩnh vực hoạt động cơ bản của mỗi quốc gia độc lập Mỗi lĩnh vực có mục đích và cách thức hoạt động riêng, nhưng chúng lại có mối quan hệ chặt chẽ và tác động lẫn nhau Kinh tế là yếu tố quyết định đến quốc phòng và an ninh, trong khi quốc phòng và an ninh cũng góp phần bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Kinh tế đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và củng cố sức mạnh của quốc phòng và an ninh Lợi ích kinh tế, khi phân tích sâu, chính là nguyên nhân dẫn đến các mâu thuẫn và xung đột xã hội Do đó, để giải quyết những mâu thuẫn này, cần thiết phải có các hoạt động quốc phòng và an ninh hiệu quả.
Bản chất của chế độ kinh tế - xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng - an ninh Việc xây dựng sức mạnh quốc phòng và an ninh nhằm bảo vệ lợi ích của toàn xã hội phản ánh bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa Ngược lại, việc tăng cường sức mạnh quốc phòng để bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản và thực hiện chiến tranh xâm lược là đặc trưng của chế độ kinh tế - xã hội tư bản chủ nghĩa.
Kinh tế đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp cơ sở vật chất, kỹ thuật và nhân lực cho hoạt động quốc phòng - an ninh Như Ph Ăngghen đã nhấn mạnh, quân đội và hạm đội phụ thuộc vào nền kinh tế, và sự thành bại của chiến tranh cũng liên quan chặt chẽ đến điều kiện kinh tế Do đó, để xây dựng một quốc phòng, an ninh vững mạnh, cần thiết phải phát triển kinh tế một cách bền vững.
Kinh tế đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp số lượng và chất lượng nguồn nhân lực cho quốc phòng và an ninh, ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức biên chế của lực lượng vũ trang Ngoài ra, nền kinh tế cũng quyết định đường lối chiến lược quốc phòng - an ninh của mỗi quốc gia Để xây dựng chiến lược quốc phòng và an ninh quốc gia, cần xem xét nhiều yếu tố, trong đó tổ chức biên chế lực lượng vũ trang và trang bị vũ khí kỹ thuật hiện có là những yếu tố đặc biệt quan trọng, tất cả đều phụ thuộc vào nền kinh tế.
( 1) , (2) C Mác, Ph Ăngghen, Toàn tập, tập 20, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội,1994, tr 235.
Quốc phòng và an ninh không chỉ phụ thuộc vào kinh tế mà còn ảnh hưởng trở lại nền kinh tế - xã hội theo cả hướng tích cực và tiêu cực Một hệ thống quốc phòng - an ninh vững mạnh sẽ tạo ra môi trường hòa bình và ổn định, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Trong thời bình, các hoạt động quốc phòng - an ninh cũng có thể kích thích sự phát triển kinh tế, khi yêu cầu tiêu dùng cho lĩnh vực này buộc nền kinh tế phải sản xuất hàng hóa hoặc mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại để đáp ứng nhu cầu Điều này không chỉ tạo ra thị trường tiêu thụ cho sản phẩm mà còn góp phần nâng cao sức mạnh kinh tế.
Hoạt động quốc phòng và an ninh tiêu tốn một phần lớn nguồn lực của xã hội, bao gồm nhân lực, vật lực và tài chính, mà theo V.I Lênin, là tiêu dùng "mất đi" không quay trở lại tái sản xuất xã hội Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiêu dùng mà còn tác động đến sự phát triển kinh tế và đường lối phát triển kinh tế, cơ cấu kinh tế Hơn nữa, hoạt động quốc phòng - an ninh có thể gây hại cho môi trường sinh thái, để lại hậu quả nghiêm trọng cho kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh Để giảm thiểu những tác động tiêu cực này, cần phải kết hợp chặt chẽ giữa việc củng cố quốc phòng - an ninh và phát triển kinh tế - xã hội thành một thể thống nhất.
Sự kết hợp giữa phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng - an ninh là một yêu cầu khách quan, với mỗi lĩnh vực có nội dung và phương thức riêng nhưng đều hướng đến mục đích chung Điều này cho thấy sự tồn tại của lĩnh vực này phụ thuộc vào lĩnh vực kia Tuy nhiên, cần nhận thức rõ rằng mỗi lĩnh vực có quy luật phát triển đặc thù, do đó việc kết hợp cần được thực hiện một cách khoa học, hợp lý, cân đối và hài hòa.
Trong quá trình phát triển của các quốc gia trên thế giới, bất kể quy mô hay mức độ phát triển kinh tế, mọi quốc gia đều chú trọng kết hợp giữa phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, an ninh Điều này đúng ngay cả với những quốc gia đã hàng trăm năm không trải qua chiến tranh.
Sự kết hợp giữa phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng, an ninh ở Việt Nam có lịch sử lâu dài và mang tính chất đa dạng, phụ thuộc vào chế độ chính trị - xã hội và điều kiện cụ thể của từng giai đoạn Trong bối cảnh thường xuyên bị đe dọa bởi các thế lực thù địch, ông cha ta đã đề ra các chủ trương thực hiện sự kết hợp này nhằm xây dựng và bảo vệ đất nước Các triều đại phong kiến luôn coi lợi ích quốc gia dân tộc là ưu tiên hàng đầu, với tư tưởng "nước lấy dân làm gốc", nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự giàu mạnh của dân và quốc gia Họ thực hiện các chính sách như "khoan thư sức dân" để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển, đồng thời áp dụng chiến lược "ngụ binh ư nông" nhằm vừa phát triển kinh tế vừa tăng cường quốc phòng.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 60
Trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản về nghệ thuật đánh giặc và giữ nước của cha ông, cũng như nghệ thuật quân sự Việt Nam từ khi có sự lãnh đạo của Đảng.
- Xây dựng niềm tự hào dân tộc, phát huy tinh thần thượng võ trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
NỘI DUNG 61
7.2.1 Truyền thống và nghệ thuật đánh giặc của ông cha ta a) Đất nước trong buổi đầu lịch sử
Vào thời kỳ cách đây hàng nghìn năm, khi các Vua Hùng khai sáng nước Văn Lang, lịch sử dân tộc Việt Nam bước vào thời đại dựng nước và giữ nước Sự cần thiết trong việc tự vệ chống giặc ngoại xâm và phát triển thủy lợi cho nền kinh tế nông nghiệp đã thúc đẩy sự hình thành nhà nước trong giai đoạn đầu Văn Lang, nhà nước đầu tiên của Việt Nam, có lãnh thổ rộng lớn và vị trí địa lý quan trọng, bao gồm khu vực Bắc Bộ và bắc Trung Bộ hiện nay, nằm ở đầu mối giao thông qua bán đảo Đông Dương và Đông Nam Á Nền văn minh sông Hồng, hay còn gọi là văn minh Văn Lang, đạt đỉnh cao với văn hóa Đông Sơn rực rỡ, là thành quả đáng tự hào của thời đại Hùng Vương.
Với vị trí địa lý thuận lợi, Việt Nam luôn là mục tiêu của các thế lực ngoại xâm, gây ra nguy cơ đe dọa vận mệnh đất nước Sự xuất hiện của các thế lực thù địch và âm mưu mở rộng lãnh thổ đã thúc đẩy yêu cầu bảo vệ độc lập và cuộc sống của người dân từ rất sớm trong lịch sử Để tồn tại và gìn giữ văn hóa, người Việt đã nhận thức rằng con đường duy nhất là đoàn kết, đứng lên chống lại giặc ngoại xâm và bảo vệ đất nước.
Nhà nước Văn Lang và Việt Nam ngày nay đều có vị trí chiến lược quan trọng tại Đông Nam Á và Biển Đông, với hệ thống giao thông đa dạng bao gồm đường bộ, đường biển, đường sông và đường không, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu trong khu vực và toàn cầu Trước sự đe dọa và xâm lược từ nhiều kẻ thù, ông cha ta đã đoàn kết và phát huy tối đa ưu thế địa hình để bảo vệ đất nước và sự trường tồn của dân tộc.
Kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào tự cung tự cấp, với nông nghiệp là lĩnh vực chính, trong đó trồng trọt và chăn nuôi chiếm ưu thế, nhưng trình độ canh tác vẫn còn thấp Trong quá trình phát triển, ông cha ta đã kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng đất nước và bảo vệ Tổ quốc, thực hiện nhiều chiến lược như "phú quốc, binh cường" và "ngụ binh ư nông" Việc phát triển sản xuất và chăn nuôi không chỉ nhằm ổn định và nâng cao đời sống nhân dân mà còn khuyến khích sự sáng tạo trong lao động, tự tạo ra vũ khí để chống lại kẻ thù, bảo vệ đất nước.
- Về chính trị, văn hóa - xã hội
Việt Nam là quê hương của 54 dân tộc anh em sống hòa thuận và đoàn kết Trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước, các dân tộc đã hình thành nhà nước, xác định chủ quyền lãnh thổ và tổ chức quân đội để chống giặc, đồng thời phát triển nền văn hóa mang đậm bản sắc Việt Đất nước được cấu thành từ các làng, xã, thôn, bản, nơi có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc và địa phương đều có phong tục, tập quán riêng, góp phần tạo nên sự đa dạng và đặc sắc của văn hóa dân tộc Việt Nam.
Trong suốt quá trình lịch sử, dân tộc Việt Nam đã hình thành nền văn hóa truyền thống đặc sắc, thể hiện qua tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước, sự gắn bó với quê hương, và lối sống hòa thuận, thủy chung Người dân Việt Nam luôn lao động cần cù, sáng tạo, đồng thời kiên cường đấu tranh chống lại mọi thế lực xâm lược, thể hiện ý chí bất khuất của một dân tộc.
- Những cuộc chiến tranh giữ nước đầu tiên
Cuộc kháng chiến chống quân Tần vào năm 214 trước Công nguyên đánh dấu cuộc chiến tranh giữ nước đầu tiên trong lịch sử Việt Nam Dưới sự lãnh đạo của vua Hùng và Thục Phán, nhân dân đã đứng lên kháng chiến chống lại sự xâm lược Thục Phán, một thủ lĩnh người Âu Việt, đã thay thế vua Hùng, thống nhất hai bộ tộc Lạc Việt và Âu Việt, và thành lập nhà nước Âu Lạc, dời đô từ Lâm Thao (Phú Thọ) về Cổ Loa (Hà Nội) Nhà nước Âu Lạc đã kế thừa và phát triển các thành tựu của nhà nước Văn Lang trong mọi lĩnh vực.
Sau cuộc kháng chiến chống quân Tần, nhân dân Âu Lạc dưới sự lãnh đạo của An Dương Vương đã kháng chiến chống lại quân xâm lược Triệu Đà từ năm 184 đến 179 trước Công nguyên nhưng đã thất bại Kết quả là đất nước rơi vào hơn một nghìn năm bị phong kiến Trung Hoa đô hộ, được gọi là thời kỳ Bắc thuộc.
- Những cuộc khởi nghĩa và chiến tranh chống xâm lược giành và giữ độc lập từ thế kỉ II trước Công nguyên đến đầu thế kỉ X
Trong hơn một nghìn năm, từ năm 179 trước Công nguyên đến năm 938, Việt Nam đã phải đối mặt với sự đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc như nhà Triệu, nhà Hán, nhà Lương, nhà Tuỳ và nhà Đường Trong bối cảnh đó, nhân dân ta đã thể hiện tinh thần bất khuất, kiên cường và bền bỉ, không ngừng đấu tranh để bảo tồn cuộc sống, gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời quyết tâm đứng lên giành lại độc lập cho đất nước.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng vào mùa xuân năm 40 đã mang lại độc lập cho dân tộc, và nền độc lập này được khôi phục và duy trì trong suốt ba năm tiếp theo.
Vào năm 248, Triệu Thị Trinh đã lãnh đạo một cuộc khởi nghĩa mạnh mẽ tại núi Nưa (Triệu Sơn, Thanh Hóa), khiến quân thù phải khiếp sợ Sau gần nửa năm chiến đấu, cuộc khởi nghĩa đã làm rung chuyển toàn bộ Giao Châu Mặc dù bà và nghĩa quân đã chiến đấu rất dũng cảm, nhưng sức mạnh áp đảo của kẻ thù cùng với sự đàn áp tàn bạo đã dẫn đến thất bại của cuộc khởi nghĩa.
Vào mùa xuân năm 542, phong trào yêu nước của người Việt bùng nổ mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của Lý Bôn Anh hùng này đã tổ chức và khơi dậy tinh thần toàn dân để lật đổ chính quyền nhà Lương Nghĩa quân liên tiếp giành chiến thắng trong hai cuộc phản công của kẻ thù Đến đầu năm 544, Lý Bôn lên ngôi hoàng đế, lấy hiệu là Lý Nam Đế và đặt quốc hiệu là Vạn Xuân.
+ Khởi nghĩa của Lý Tự Tiên và Đinh Kiến năm 687.
+ Khởi nghĩa của Mai Thúc Loan (Mai Hắc Đế) năm 722.
+ Khởi nghĩa của Phùng Hưng (Bố Cái Đại Vương) năm 766 đến 791.
Ngô Quyền, một danh tướng dưới sự lãnh đạo của Dương Đình Nghệ, đã đứng lên chống lại sự phản bội của Kiều Công Tiễn và cuộc xâm lăng của quân Nam Hán Ông kiên quyết dẫn dắt quân dân ta trong trận quyết chiến trên sông Bạch Đằng, nơi quân ta đã đánh bại hoàn toàn đoàn thuyền của quân Nam Hán, khiến Hoàng Thao hy sinh và vua Nam Hán phải rút quân Chiến thắng này không chỉ chấm dứt hơn một nghìn năm Bắc thuộc mà còn mở ra một kỉ nguyên mới cho dân tộc ta, kỉ nguyên của độc lập và tự chủ.
- Các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược từ thế kỉ X đến thế kỉ XVIII
+ Kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất năm 981 của nhà Tiền Lê
Vào năm 979, Đinh Tiên Hoàng bị ám hại trong bối cảnh công cuộc xây dựng đất nước đang diễn ra, tạo cơ hội cho các thế lực thù địch trong và ngoài nước âm mưu lật đổ Thời điểm này, nhà Tống ở Trung Quốc đã thành lập và trở thành một triều đại hùng mạnh, quyết định phát động cuộc xâm lược Đại Cồ Việt Trong khi vua Đinh còn trẻ và thiếu kinh nghiệm lãnh đạo, triều thần và quân sĩ đã suy tôn Lê Hoàn, thập đạo tướng quân, lên làm vua Lê Hoàn đã thành lập triều đại nhà Tiền Lê và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Tống thành công, bảo vệ độc lập dân tộc.
+ Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ 2 (1075 - 1077) của nhà Lý
Mặc dù thất bại trong cuộc xâm lược năm 981, nhà Tống vẫn không từ bỏ tham vọng xâm lược Đại Việt Vào giữa thế kỷ XI, vua Tống Thần Tông đã ra lệnh chuẩn bị lực lượng để tiến hành một cuộc tấn công mới, nhằm giành chiến thắng tại Đại Việt, tạo thế uy hiếp đối với nước Liêu.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 77
Trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản về chủ quyền biển, đảo và biên giới quốc gia của Việt Nam là rất quan trọng Bài viết sẽ tập trung vào các nội dung chủ yếu liên quan đến việc xây dựng và bảo vệ chủ quyền biển, đảo, biên giới quốc gia trong bối cảnh hiện nay, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong việc bảo vệ lãnh thổ.
Nâng cao lòng tự hào yêu nước và ý thức trách nhiệm công dân là rất quan trọng trong việc xây dựng, bảo vệ và giữ gìn toàn vẹn chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia của Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc bảo vệ đất nước, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững và an ninh quốc gia.
NỘI DUNG 77
Việt Nam là một quốc gia độc lập và có chủ quyền, với lãnh thổ thống nhất và bất khả xâm phạm Diện tích đất liền của Việt Nam đạt 331.689 km² và có 4.550 km đường biên giới Quốc gia này là nơi sinh sống của gần 100 triệu người, thuộc 54 dân tộc anh em, đoàn kết trong đại gia đình các dân tộc Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm âm mưu can thiệp từ các thế lực thù địch vào công việc nội bộ, gây mất ổn định chính trị - xã hội, cũng như xâm phạm chủ quyền biển, đảo và biên giới quốc gia.
Bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu của cách mạng Việt Nam hiện nay Đặc biệt, việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo và biên giới quốc gia đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong công cuộc này.
Theo số liệu điều tra năm 2007, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ độc lập, chủ quyền và thống nhất toàn vẹn lãnh thổ Đảng kiên quyết đấu tranh để bảo vệ biên giới, chủ quyền biển, đảo và vùng trời của Tổ quốc, đồng thời cam kết duy trì môi trường hòa bình, ổn định nhằm phát triển bền vững đất nước.
8.2.1 Xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia a) Chủ quyền lãnh thổ quốc gia
Quốc gia được định nghĩa là một thực thể pháp lý bao gồm ba yếu tố chính: lãnh thổ, dân cư và quyền lực công cộng Là chủ thể cơ bản của luật quốc tế, quốc gia sở hữu chủ quyền, một đặc trưng quan trọng và cơ bản nhất Theo quy định của luật pháp quốc tế hiện đại, tất cả các quốc gia đều có quyền bình đẳng về chủ quyền.
Quốc gia có khi được dùng để chỉ một nước hay đất nước Hai khái niệm đó có thể được dùng thay thế cho nhau.
Lãnh thổ quốc gia là không gian được xác định bởi biên giới quốc gia, thể hiện chủ quyền đầy đủ của một quốc gia Lãnh thổ quốc gia của Việt Nam bao gồm vùng đất, vùng biển (nội thủy và lãnh hải), vùng trời, cùng với các khu vực lãnh thổ đặc biệt.
Vùng đất quốc gia bao gồm phần mặt đất và lòng đất của lục địa, đảo và quần đảo thuộc chủ quyền một quốc gia, là yếu tố quan trọng nhất xác định lãnh thổ quốc gia và các vùng trời, nội thuỷ, lãnh hải Các vùng đất này có thể tách rời nhưng vẫn thuộc lãnh thổ thống nhất của quốc gia, hoặc chỉ bao gồm các đảo và quần đảo như quốc gia quần đảo Việt Nam, nằm trên bán đảo Đông Dương ven biển Thái Bình Dương, có vùng đất quốc gia bao gồm cả đất liền và đảo, kéo dài từ đỉnh Lũng Cú, Hà Giang đến mũi Cà Mau, với các đảo như Phú Quốc, Cái Lân và quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa.
Việt Nam sở hữu một vùng biển rộng khoảng 1,5 triệu km2, gấp bốn lần diện tích đất liền, chiếm 29% diện tích biển Đông Với bờ biển dài 3.260 km từ Móng Cái đến Hà Tiên, Việt Nam có ba mặt giáp biển: Đông, Nam và Tây Nam Biển Đông thuộc chủ quyền Việt Nam mở rộng về phía Đông và Đông Nam, bao gồm thềm lục địa cùng nhiều đảo và quần đảo lớn nhỏ Vịnh Bắc Bộ tập trung gần 3.000 hòn đảo, trong đó có Vịnh Hạ Long và Bái Tử Long, cùng các đảo như Cát Hải, Cát Bà và Bạch Long Vĩ Xa hơn là quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, trong khi phía Tây Nam có các nhóm đảo Côn Sơn, Phú Quốc và Thổ Chu Việt Nam có năm vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán.
Nội thủy là vùng biển nằm trong đường cơ sở, được xác định bởi Chính phủ Việt Nam tại ngấn nước thủy triều thấp nhất dọc theo bờ biển và các đảo gần bờ Đường cơ sở này nối liền các điểm cụ thể, tạo thành ranh giới cho lãnh hải Vùng nước thuộc nội thủy có chế độ pháp lý tương tự như lãnh thổ trên đất liền, bao gồm tất cả các vùng nước phía trong đường cơ sở.
( 2) Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Văn phòng Trung ương Đảng, Hà Nội,
Luật Biên giới quốc gia quy định rằng nước cảng được xác định bởi đường nối các điểm nhô ra ngoài khơi xa nhất của các công trình thiết bị cố định, tạo thành một phần không thể tách rời của hệ thống cảng.
Lãnh hải là vùng biển rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở, có chế độ pháp lý tương tự như lãnh thổ đất liền, với ranh giới ngoài là biên giới quốc gia trên biển Trong lãnh hải, tàu thuyền của các quốc gia khác được quyền qua lại mà không gây hại, thường tuân theo các tuyến phân luồng giao thông biển của nước ven biển Lãnh hải của Việt Nam bao gồm lãnh hải của đất liền, đảo và quần đảo.
Vùng tiếp giáp lãnh hải là khu vực biển rộng 12 hải lý tính từ lãnh hải, trong khi vùng đặc quyền kinh tế mở rộng đến 200 hải lý từ đường cơ sở Việt Nam sở hữu một thềm lục địa rộng lớn, kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền ra ngoài rìa lục địa, với giới hạn 200 hải lý từ đường cơ sở lãnh hải Nước ta có chủ quyền và quyền tài phán quốc gia đối với thềm lục địa, khẳng định chủ quyền này là đương nhiên.
Lãnh thổ quốc gia đặc biệt là khu vực pháp lý của một quốc gia tồn tại hợp pháp trong lãnh thổ của quốc gia khác hoặc trên vùng biển, vùng trời quốc tế Một ví dụ điển hình là trụ sở làm việc và nơi ở của các cơ quan đại diện ngoại giao.
Vùng trời quốc gia là không gian trên lãnh thổ, thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia Việc quản lý vùng trời này phải tuân theo các quy định của công ước quốc tế.
Chủ quyền quốc gia là quyền tự chủ toàn diện về lập pháp, hành pháp và tư pháp trong lãnh thổ của quốc gia Quốc gia thể hiện chủ quyền qua các lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 89
Bài viết này nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về việc xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, dự bị động viên và động viên công nghiệp quốc phòng, từ đó nâng cao khả năng tham gia bảo vệ Tổ quốc và phát triển lực lượng quốc phòng.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm công dân là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, lực lượng dự bị động viên, và động viên công nghiệp quốc phòng Việc này không chỉ góp phần đảm bảo an ninh quốc gia mà còn thúc đẩy kết quả tốt trong học tập và công tác.
NỘI DUNG 90
9.2.1 Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ a) Khái niệm, vị trí vai trò và nhiệm vụ của lực lượng dân quân tự vệ
Dân quân tự vệ là lực lượng vũ trang quần chúng, không tách rời khỏi sản xuất và công tác, thuộc về lực lượng vũ trang nhân dân của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Lực lượng này hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, được quản lý và điều hành bởi Chính phủ và ủy ban nhân dân các cấp Ngoài ra, Dân quân tự vệ còn chịu sự chỉ đạo, chỉ huy thống nhất của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và sự chỉ đạo, chỉ huy trực tiếp từ cơ quan quân sự địa phương.
Lực lượng dân quân được tổ chức tại các xã, phường, thị trấn, trong khi lực lượng tự vệ được thành lập tại các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, tổ chức kinh tế, và các tổ chức chính trị, chính trị xã hội.
- Vai trò của dân quân tự vệ
Dân quân tự vệ là một lực lượng chiến lược trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Dân quân tự vệ đóng vai trò nòng cốt trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và phong trào toàn dân đánh giặc, không chỉ trong thời kỳ chiến tranh bảo vệ Tổ quốc mà còn trong thời bình Trong bối cảnh hiện nay, khi phải đối phó với chiến lược "Diễn biến hòa bình" và các hoạt động bạo loạn lật đổ, vai trò của lực lượng này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, nhằm sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống xâm lược từ các thế lực thù địch.
Lực lượng dân quân tự vệ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước, trực tiếp bảo vệ Đảng, chính quyền, cũng như tính mạng và tài sản của nhân dân và nhà nước tại địa phương Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng "Dân quân tự vệ và du kích là lực lượng của toàn dân tộc, là bức tường sắt của Tổ quốc", khẳng định rằng bất kỳ kẻ thù nào cũng sẽ bị đánh bại khi đối đầu với lực lượng này.
Trong thời bình, dân quân tự vệ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kinh tế và phát triển địa phương, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước Họ là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, phối hợp với các lực lượng khác để ngăn chặn các chiến lược "Diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ, đồng thời tham gia phòng chống tệ nạn xã hội và thiên tai, bảo đảm an toàn cho nhân dân.
Trong thời chiến, dân quân tự vệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ toàn dân đánh giặc, tiêu diệt lực lượng và phương tiện của địch Họ sử dụng các hình thức chiến thuật linh hoạt để kìm chân địch, buộc chúng phải sa lầy tại địa phương Bằng cách tạo thế và tạo lực cho bộ đội chủ lực và bộ đội địa phương, dân quân tự vệ góp phần giữ vững thế trận trong cuộc chiến tranh nhân dân.
- Nhiệm vụ của lực lượng dân quân tự vệ Điều 5 Luật dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 xác định có 7 nhiệm vụ
1 Sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu và phục vụ chiến đấu bảo vệ địa phương, cơ sở, cơ quan, tổ chức.
2 Phối hợp với các đơn vị Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và lực lượng khác trên địa bàn bảo vệ chủ quyền, an ninh biên giới quốc gia, hải đảo, vùng biển, vùng trời Việt Nam; tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, khu vực phòng thủ, bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật theo quy định của pháp luật.
3 Thực hiện nhiệm vụ huấn luyện quân sự, giáo dục chính trị, pháp luật, hội thi, hội thao, diễn tập.
4 Tham gia thực hiện các biện pháp về chiến tranh thông tin, chiến tranh không gian mạng theo quy định của pháp luật, quyết định của cấp có thẩm quyền.
5 Phòng, chống, khắc phục hậu quả thảm họa, sự cố, thiên tai, dịch bệnh, cháy, nổ; tìm kiếm, cứu nạn, cứu hộ; bảo vệ rừng, bảo vệ môi trường và nhiệm vụ phòng thủ dân sự khác theo quy định của pháp luật.
6 Tuyên truyền, vận động Nhân dân thực hiện đường lối, quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng, an ninh; tham gia xây dựng địa phương, cơ sở vững mạnh toàn diện, thực hiện chính sách xã hội.
7 Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật. b) Nội dung xây dựng dân quân tự vệ
- Phương châm xây dựng: Xây dựng dân quân tự vệ theo hướng "vững mạnh, rộng khắp, coi trọng chất lượng là chính".
Để đảm bảo sự vững mạnh, mỗi tổ chức dân quân tự vệ cần có chất lượng toàn diện về chính trị tư tưởng, tổ chức, trình độ quân sự và chuyên môn nghiệp vụ Điều này bao gồm việc duy trì biên chế trang bị hợp lý, thống nhất, kỷ luật nghiêm ngặt, và khả năng cơ động nhanh chóng, sẵn sàng cho nhiệm vụ chiến đấu Sự ổn định và kiên định là yếu tố then chốt để mỗi tổ chức dân quân tự vệ luôn vững vàng trong mọi tình huống.
Lực lượng dân quân tự vệ được thành lập rộng rãi tại các làng, bản, xóm, ấp, xã, phường và các tổ chức kinh tế, chính trị xã hội, nơi có tổ chức Đảng và chính quyền Các doanh nghiệp ngoài quốc doanh cũng phải tổ chức dân quân tự vệ, trừ khi không đủ điều kiện Trong trường hợp này, giám đốc doanh nghiệp có thể đề nghị tham gia dân quân tự vệ cho công dân địa phương, với sự đồng ý của Bộ chỉ huy quân sự tỉnh hoặc thành phố Giám đốc doanh nghiệp cần đảm bảo thời gian và điều kiện cho công nhân tham gia hoạt động dân quân tự vệ.
Chất lượng đội ngũ là yếu tố hàng đầu, chỉ tuyển chọn những công dân có lý lịch rõ ràng và hộ khẩu thường trú tại địa phương Họ cần có phẩm chất chính trị và đạo đức tốt, chấp hành nghiêm túc các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, cũng như các quy định địa phương Ngoài ra, sức khỏe của các ứng viên cũng phải phù hợp với yêu cầu công việc.
- Tổ chức, biên chế, trang bị của lực lượng dân quân tự vệ:
Lực lượng dân quân tự vệ cần được tổ chức và biên chế hợp lý, cùng với việc trang bị vũ khí phù hợp, nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ quốc phòng - an ninh trong cả thời bình và thời chiến Điều này phải xem xét đến các đặc điểm chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và các điều kiện cụ thể của từng bộ, ngành, địa phương và cơ sở.
Dân quân tự vệ được tổ chức thành 2 lực lượng: lực lượng nòng cốt (lực lượng chiến đấu) và lực lượng rộng rãi (lực lượng phục vụ chiến đấu).
Lực lượng dân quân tự vệ nòng cốt bao gồm các đơn vị như dân quân tự vệ cơ động, dân quân tự vệ tại chỗ, và các chuyên ngành như phòng không, pháo binh, công binh, trinh sát, thông tin, phòng hóa, và y tế Tại các xã (phường) có địa bàn trọng điểm về quốc phòng an ninh, biên giới ven biển và hải đảo, có thể tổ chức lực lượng dân quân thường trực để đáp ứng yêu cầu chiến đấu cao Nhiệm vụ của lực lượng cơ động là chiến đấu, tiêu hao và tiêu diệt đối phương, đồng thời hỗ trợ lực lượng chiến đấu tại chỗ; trong khi đó, lực lượng chiến đấu tại chỗ có nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu theo kế hoạch và có khả năng tăng cường cho lực lượng cơ động khi cần thiết.
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 101
Trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản về công tác vận động quần chúng trong việc bảo vệ an ninh trật tự và phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc, nhằm giúp người học nhận thức đúng vai trò của quần chúng nhân dân Qua đó, sinh viên sẽ có ý thức tự giác và tích cực tham gia vào phong trào này, góp phần phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm cũng như các hành vi vi phạm pháp luật.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của quần chúng nhân dân trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và duy trì trật tự an toàn xã hội là cần thiết Để đạt được điều này, cần triển khai các hình thức và biện pháp hiệu quả nhằm vận động nhân dân tham gia tích cực vào phong trào bảo vệ an ninh trật tự tại địa phương Sự tham gia của cộng đồng không chỉ góp phần nâng cao ý thức cảnh giác mà còn tạo dựng môi trường an toàn và bền vững cho xã hội.
NỘI DUNG 101
10.2.1 Nhận thức chung về phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc a) Quan điểm về quần chúng nhân dân và vai trò của quần chúng nhân dân trong bảo vệ an ninh Tổ quốc
- Một số quan điểm về quần chúng nhân dân
Quần chúng nhân dân đóng vai trò quan trọng như lực lượng đông đảo, là nền tảng vững chắc cho một quốc gia và là gốc rễ của một dân tộc Họ chính là động lực chính thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Triết học duy tâm thường dẫn đến nhận thức sai lệch khi phân chia xã hội thành hai tầng lớp: "hạng thượng lưu" và "hạng thứ dân" Trong quan điểm này, thượng đế và tinh thần được coi là tuyệt đối, trong khi vua được xem là thiên tử, có nhiệm vụ trị dân theo ý chí của trời.
Các chế độ quân chủ tư sản hiện đại nêu vấn đề "Dân chủ", "Lấy dân làm gốc", nhưng khác nhau về bản chất.
Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định vai trò quyết định của quần chúng nhân dân trong sự phát triển xã hội, nhấn mạnh rằng chính nhân dân lao động là người tạo nên lịch sử Đây là một bước tiến cách mạng trong nhận thức lịch sử và là cơ sở lý luận quan trọng của Đảng giai cấp vô sản.
Lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta, từ thời các vua Hùng, Hai Bà Trưng đến Ngô Quyền, Lê Lợi, Quang Trung, đã khẳng định vai trò quan trọng của nhân dân Dân là gốc, và chính sức mạnh của nhân dân đã giúp đánh bại các đội quân xâm lược hùng mạnh từ các triều đại phong kiến Trung Quốc và Mông Cổ.
Kế thừa tư tưởng của ông cha ta về vai trò của nhân dân, Đảng ta và Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn khẳng định cách mạng là của dân, do dân và vì dân Mối quan hệ mật thiết giữa Đảng và nhân dân là nguồn sức mạnh truyền thống quý báu, và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề xuất những quan điểm sâu sắc về vai trò của nhân dân trong sự nghiệp cách mạng.
"Trong bầu trời không có gì quý bằng nhân dân", "Dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong" thể hiện tầm quan trọng của nhân dân trong sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội Dưới sự lãnh đạo của Đảng và tư tưởng Hồ Chí Minh, nhân dân ta đã đạt được nhiều chiến công vĩ đại, đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ Hiện nay, trong giai đoạn phát triển mới với công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đất nước ta đang đối mặt với nhiều thách thức Đảng và Nhà nước đã đề ra các chủ trương quan trọng nhằm đổi mới công tác lãnh đạo, tăng cường mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Quần chúng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh Tổ quốc, vì cuộc đấu tranh này diễn ra trên diện rộng và trong mọi lĩnh vực Đây là một cuộc chiến thường xuyên, gay go, quyết liệt và phức tạp, với sự hiện diện của các bọn gián điệp, phản động và tội phạm, luôn tìm cách trà trộn, lợi dụng và lôi kéo quần chúng để thực hiện các hoạt động chống phá.
+ Quần chúng nhân dân có khả năng phát hiện, quản lí, giáo dục, cải tạo các loại tội phạm để thu hẹp dần đối tượng phạm tội.
Khi người dân ý thức tự giác và có tinh thần làm chủ trong việc xây dựng cuộc sống mới lành mạnh, họ sẽ dần khắc phục những sơ hở và thiếu sót mà kẻ thù và tội phạm có thể lợi dụng.
Lực lượng công an có hạn, do đó, việc bảo vệ an ninh trật tự không chỉ dựa vào chuyên môn mà còn cần sự tham gia tích cực của quần chúng nhân dân Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ từ nhân dân: "Nhân dân giúp ta nhiều thì thành công nhiều, giúp ta ít thì thành công ít, giúp ta hoàn toàn thì thắng lợi hoàn toàn" Điều này cho thấy nhận thức về phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc là rất cần thiết để đạt được hiệu quả cao trong công tác bảo vệ an ninh.
- Khái niệm phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc
Phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc là hoạt động tự giác, có tổ chức của người dân nhằm phòng ngừa và phát hiện tội phạm Mục tiêu của phong trào này là bảo vệ an ninh chính trị, duy trì trật tự an toàn xã hội, cũng như bảo vệ tài sản của Nhà nước và tính mạng, tài sản của nhân dân.
- Vị trí, tác dụng của phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc
Phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc luôn đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng của Đảng, đặc biệt trong công tác bảo vệ an ninh và trật tự.
Phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc là một phần quan trọng trong các phong trào hành động cách mạng của Đảng và Nhà nước, có mối liên hệ chặt chẽ với các cuộc vận động quần chúng khác Cuộc vận động này không chỉ khuyến khích nhân dân tham gia bảo vệ an ninh mà còn hỗ trợ các phong trào phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững Đồng thời, phong trào bảo vệ an ninh Tổ quốc cũng góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm và ổn định tình hình an ninh trật tự, từ đó thúc đẩy hiệu quả của các phong trào hành động cách mạng khác.
Phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc đóng vai trò chiến lược và là nền tảng thiết yếu trong công cuộc bảo vệ an ninh quốc gia, đồng thời góp phần quan trọng vào việc duy trì trật tự an toàn xã hội.
Nhân dân lao động đóng vai trò quan trọng trong việc làm nên lịch sử và là lực lượng chủ chốt trong cách mạng Đảng ta khẳng định rằng bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội là trách nhiệm của toàn dân Mọi vấn đề an ninh trật tự cần phải dựa vào sự tham gia của nhân dân để giải quyết hiệu quả Nhằm thực hiện tư tưởng này, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định về "Ngày hội toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc".
MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 119
- Giới thiệu cho sinh viên những kiến thức cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.
Nhận thức đúng đắn về nghĩa vụ và trách nhiệm trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia là yếu tố quan trọng để giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
NỘI DUNG 119
11.2.1 Các khái niệm và nội dung cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội a) Các khái niệm cơ bản
An ninh quốc gia là yếu tố then chốt đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của chế độ xã hội chủ nghĩa cũng như Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Nó bao gồm việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, đồng thời liên quan đến an ninh trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Luật An ninh quốc gia, được xuất bản bởi NXB Chính trị Quốc gia vào năm 2005, nhấn mạnh rằng an ninh chính trị là yếu tố cốt lõi và xuyên suốt trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, tư tưởng - văn hóa, xã hội, quốc phòng và đối ngoại.
- Bảo vệ an ninh quốc gia: là phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn đấu tranh làm thất bại các hoạt động xâm hại an ninh quốc gia.
Hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia bao gồm các hành vi đe dọa đến chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, an ninh, quốc phòng, đối ngoại, cũng như sự độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Mục tiêu an ninh quốc gia bao gồm các đối tượng, địa điểm và cơ sở chính trị, an ninh, quốc phòng, kinh tế, khoa học - kĩ thuật, văn hóa, xã hội cần được bảo vệ theo pháp luật Bảo vệ an ninh quốc gia là trách nhiệm của toàn dân, với các cơ quan, tổ chức và công dân đều có nghĩa vụ tham gia bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định pháp luật.
- Nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia bao gồm:
Bảo vệ chế độ chính trị và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhiệm vụ quan trọng, nhằm duy trì độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
Bảo vệ an ninh tư tưởng và văn hóa là yếu tố quan trọng trong việc duy trì khối đại đoàn kết toàn dân tộc Đồng thời, cần đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các cơ quan, tổ chức và cá nhân để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong xã hội.
+ Bảo vệ an ninh trong lĩnh vực kinh tế, quốc phòng, đối ngoại và các lợi ích khác của quốc gia.
+ Bảo vệ bí mật nhà nước và các mục tiêu quan trọng về an ninh quốc gia.
Để bảo vệ an ninh quốc gia, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hoạt động xâm phạm Đồng thời, cần đấu tranh làm thất bại và loại trừ những nguy cơ đe dọa an ninh quốc gia một cách hiệu quả.
- Nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia là:
+ Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật, bảo đảm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự quản lý thống nhất của Nhà nước, việc huy động sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính trị và toàn dân tộc, cùng với lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia, đã trở thành nòng cốt trong công tác bảo vệ an ninh.
Kết hợp chặt chẽ nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia với việc xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội là rất quan trọng Đồng thời, cần phối hợp hiệu quả giữa hoạt động an ninh, quốc phòng và các hoạt động đối ngoại để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
+ Chủ động phòng ngừa, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu và hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia
- Cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia bao gồm:
+ Cơ quan chỉ đạo, chỉ huy và các đơn vị an ninh, tình báo, cảnh sát, cảnh vệ công an nhân dân
+ Cơ quan chỉ đạo, chỉ huy và các đơn vị bảo vệ an ninh quân đội, tình báo quân đội nhân dân.
+ Bộ đội Biên phòng, Cảnh sát biển là cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia ở khu vực biên giới trên đất liền và trên biển
- Các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia bao gồm: Vận động quần chúng, pháp luật, ngoại giao, kinh tế, khoa học kĩ thuật, nghiệp vụ, vũ trang.
Trật tự, an toàn xã hội là trạng thái bình yên, nơi mọi người sống theo các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức Việc bảo vệ trật tự an toàn xã hội bao gồm chống tội phạm, giữ gìn trật tự công cộng, đảm bảo an toàn giao thông, phòng ngừa tai nạn, bài trừ tệ nạn xã hội và bảo vệ môi trường Nhiệm vụ này là trách nhiệm chung của toàn Đảng và toàn dân, với lực lượng công an nhân dân đóng vai trò nòng cốt trong việc tham mưu, hướng dẫn và trực tiếp đấu tranh để duy trì trật tự an toàn xã hội.
- Nội dung bảo vệ an ninh quốc gia bao gồm:
Bảo vệ an ninh chính trị nội bộ là hoạt động thiết yếu nhằm bảo vệ chế độ chính trị và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cũng như Đảng Cộng sản Việt Nam Điều này bao gồm việc giữ gìn sự trong sạch và vững mạnh của tổ chức Đảng và Nhà nước, bảo vệ các cơ quan đại diện cùng cán bộ, sinh viên và người lao động Việt Nam ở nước ngoài Nhiệm vụ này còn bao gồm việc phòng ngừa, phát hiện và ngăn chặn mọi âm mưu chống phá hệ thống chính trị, đồng thời đấu tranh để giữ vững sự đoàn kết và ngăn chặn sự tha hóa trong đội ngũ cán bộ, đảng viên Bảo vệ an ninh chính trị nội bộ luôn là nhiệm vụ hàng đầu, thường xuyên và cấp bách của toàn Đảng, toàn dân, cũng như các ngành, các cấp.
Bảo vệ an ninh kinh tế là nhiệm vụ quan trọng nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa Cần ngăn chặn các hành vi chệch hướng và phá hoại cơ sở vật chất - kĩ thuật của chủ nghĩa xã hội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích quốc gia Đồng thời, bảo vệ đội ngũ cán bộ quản lý kinh tế, các nhà khoa học và doanh nhân xuất sắc để tránh bị nước ngoài lôi kéo hoặc mua chuộc, từ đó bảo vệ sự phát triển của nền kinh tế xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
Bảo vệ an ninh văn hóa, tư tưởng là yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của văn hóa và tư tưởng, dựa trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Điều này bao gồm việc bảo vệ vai trò chủ đạo của các hệ tư tưởng này trong đời sống tinh thần của xã hội, gìn giữ các giá trị đạo đức truyền thống và bản sắc văn hóa dân tộc Đồng thời, cần bảo vệ đội ngũ văn nghệ sĩ và những người làm công tác văn hóa, văn nghệ, đồng thời đấu tranh chống lại các thế lực thù địch bôi nhọ chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, ngăn chặn các hoạt động truyền bá văn hóa phẩm phản động, đồi trụy, không phù hợp với thuần phong mỹ tục của dân tộc Việt Nam.
Bảo vệ an ninh dân tộc là việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, giúp tất cả các thành viên trong đại gia đình dân tộc Việt Nam phát triển theo Hiến pháp và pháp luật Điều này cũng bao gồm việc ngăn chặn, phát hiện và đấu tranh với các hoạt động lợi dụng dân tộc ít người để thực hiện hành vi trái pháp luật, gây chia rẽ giữa các dân tộc, đồng thời xâm hại đến an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội.
Bảo vệ an ninh tôn giáo là việc thực hiện chính sách tự do tín ngưỡng của Đảng và Nhà nước, đồng thời kiên quyết đấu tranh với các thế lực lợi dụng tôn giáo để chống phá cách mạng Điều này bao gồm việc thúc đẩy đoàn kết và bình đẳng giữa các tôn giáo, cũng như giữa cộng đồng tín đồ và những người không theo tôn giáo, nhằm đảm bảo cuộc sống tốt đẹp và phụng sự Tổ quốc.