CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TẠO ĐỘNG LỰC LAO ĐỘNG TẠI
Một số khái niệm cơ bản
Theo Philip Kotler, một trong những chuyên gia marketing hàng đầu thế giới, nhu cầu là cảm giác thiếu hụt mà con người trải nghiệm Nhu cầu của con người rất đa dạng và phức tạp, bao gồm nhu cầu về ăn uống, sự ấm áp, an toàn, tài sản và tình cảm Khi nhận thức được những nhu cầu này, con người sẽ tìm kiếm các phương thức để thỏa mãn chúng, từ đó hình thành nên những ước muốn.
Nhu cầu là trạng thái tâm lý thể hiện sự thiếu thốn và mong muốn được đáp ứng, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của con người, cộng đồng và xã hội Mỗi cá nhân có nhu cầu khác nhau, phụ thuộc vào trình độ nhận thức, môi trường sống và đặc điểm tâm sinh lý riêng.
- Nhu cầu vật chất là tất cả các yếu tố vật chất để con người tồn tại và phát triển trong những điều kiện nhất định.
- Nhu cầu tinh thần là những đòi hỏi về mặt tinh thần giúp con người phát triển về mặt trí lực và tâm lực.
Quản lý hiệu quả nhu cầu của cá nhân đồng nghĩa với việc kiểm soát hành vi của họ Khi một nhu cầu được thỏa mãn, nó có thể dẫn đến việc hình thành nhu cầu mới theo định hướng của nhà quản lý, cho phép họ duy trì sự kiểm soát đối với các cá nhân trong tổ chức.
Trong mỗi tổ chức, sự khác biệt về động lực làm việc giữa các cá nhân có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất công việc Những nhân viên nhiệt tình và hăng say thường đạt được kết quả cao, trong khi những người thiếu hứng thú có thể dẫn đến hiệu suất thấp và thậm chí bỏ việc Động lực làm việc quyết định mức độ hoàn thành công việc: động lực càng cao, kết quả càng tốt Do đó, để đạt được mục tiêu với hiệu quả cao, các tổ chức cần chú trọng vào việc tạo động lực cho nhân viên Động lực là một khái niệm quan trọng và có nhiều định nghĩa khác nhau trong lĩnh vực này.
Theo từ điển tiếng việt: Động lực được hiểu là cái thúc đẩy, làm cho phát triển.
Theo Mitchel: Động lực là một mức độ mà một cá nhân muốn đạt tới và lựa chọn để gắn kết các hành vi của mình.
Động lực, theo định nghĩa của Theo Bolton, là khái niệm mô tả các yếu tố giúp cá nhân khởi phát, duy trì và điều chỉnh hành vi của mình nhằm đạt được mục tiêu.
Động lực lao động được hiểu là những yếu tố bên trong thúc đẩy con người nỗ lực làm việc hiệu quả và năng suất Biểu hiện của động lực là sự sẵn sàng và đam mê trong công việc để đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức Động lực lao động mang tính tự nguyện; nếu bị ép buộc, chất lượng công việc sẽ giảm sút Do đó, nhà quản lý cần khéo léo tăng cường tính tự giác của người lao động để tạo ra động lực mạnh mẽ, từ đó đạt được kết quả công việc tốt hơn mong đợi.
Tổ chức là một tập hợp của nhiều người hoạt động theo cơ cấu nhất định nhằm đạt được mục tiêu chung Để hoàn thành mục tiêu này, sự nỗ lực tập thể của các thành viên là rất quan trọng Kết quả thực hiện mục tiêu phụ thuộc vào hiệu suất làm việc của người lao động, và hiệu suất này chỉ cao khi họ có động lực làm việc tốt Do đó, các nhà quản trị cần chú trọng vào việc tạo động lực cho nhân viên để họ có thể phát huy tối đa khả năng và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Tạo động lực cho người lao động là một hệ thống các chính sách và biện pháp quản lý nhằm khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn Đây là trách nhiệm và mục tiêu quan trọng của quản lý, vì khi người lao động có động lực, năng suất và hiệu quả công việc sẽ được nâng cao Để tối ưu hóa nguồn nhân lực, việc tạo động lực giữ vai trò then chốt, giúp người lao động làm việc tích cực và duy trì tinh thần làm việc lâu dài Nhà quản trị cần sử dụng nhiều công cụ khác nhau để đạt được điều này, tùy thuộc vào nhu cầu của người lao động, khả năng tài chính và mục tiêu của tổ chức, thể hiện nghệ thuật quản trị trong công việc.
Một số học thuyết tạo động lực
Có nhiều học thuyết về động lực trong lao động, mỗi học thuyết đưa ra cách tiếp cận khác nhau nhưng đều thống nhất rằng tăng cường động lực cho người lao động sẽ nâng cao thành tích và mang lại thắng lợi lớn cho tổ chức Điều này có thể dễ dàng nhận thấy qua việc nghiên cứu một số học thuyết cơ bản về tạo động lực.
1.2.1 Học thuyết hệ thống nhu cầu của Maslow (1943)
Maslow cho rằng hành vi con người xuất phát từ nhu cầu của họ, với những nhu cầu này rất đa dạng và phong phú Các nhu cầu được sắp xếp theo thứ tự từ thấp tới cao, phản ánh sự phát triển và tiến bộ của con người trong cuộc sống.
Nhu cầu sinh lý là những yêu cầu cơ bản và thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của con người, bao gồm ăn uống, nghỉ ngơi, di chuyển và chỗ ở.
Nhu cầu an toàn là nhu cầu thiết yếu của con người, nhằm đảm bảo sự ổn định và chắc chắn trong cuộc sống Nó liên quan đến việc được bảo vệ khỏi những bất chắc và rủi ro hàng ngày, góp phần vào sự sống còn và an tâm trong cuộc sống.
Nhu cầu xã hội phản ánh qua các hoạt động giao tiếp, bao gồm tìm kiếm bạn bè, người yêu, lập gia đình, tham gia cộng đồng, đi làm, đi chơi picnic, tham gia câu lạc bộ và làm việc nhóm.
Nhu cầu được tôn trọng: Là nhu cầu được người khác công nhận và tôn trọng, nhu cầu tự tôn trọng bản thân mình,…
Nhu cầu tự hoàn thiện là mong muốn trưởng thành và phát triển bản thân, biến các năng lực thành hiện thực, đạt được thành tích mới có ý nghĩa và thể hiện khả năng sáng tạo.
Học thuyết này chỉ ra rằng mỗi cá nhân có sự khác biệt trong nhu cầu và mong muốn thoả mãn chúng Nó cũng tìm ra mối liên hệ giữa nhu cầu, sự thoả mãn và động lực lao động Hệ thống thứ bậc nhu cầu được sắp xếp từ nhu cầu vật chất đến nhu cầu tinh thần, cho thấy rằng khi xã hội phát triển, con người ngày càng hướng tới việc thoả mãn các nhu cầu tinh thần.
Việc phân loại nhu cầu theo hệ thống thứ bậc có thể trở nên cứng nhắc, vì mỗi cá nhân không nhất thiết phải thỏa mãn nhu cầu theo thứ tự đó; điều này phụ thuộc vào hoàn cảnh và điều kiện sống của họ Do đó, nhà quản lý gặp khó khăn trong việc nhận diện tất cả các nhu cầu của người lao động và đề xuất các giải pháp tạo động lực phù hợp, bởi vì nhu cầu của mỗi cá nhân không phải lúc nào cũng rõ ràng và dễ nhận thấy.
Nghiên cứu học thuyết cho thấy, khi một nhu cầu được thoả mãn, nhu cầu tiếp theo sẽ trở nên quan trọng hơn Sự thoả mãn nhu cầu cá nhân diễn ra theo thứ bậc, và khi một nhu cầu cơ bản được đáp ứng, nó sẽ không còn tạo ra động lực Do đó, để thúc đẩy động lực cho người lao động, nhà quản trị cần nhận biết mức độ nhu cầu của họ trong hệ thống này và tập trung vào việc thoả mãn các nhu cầu tương ứng.
1.2.2 Học thuyết kỳ vọng của Victor Room(1964)
Học thuyết đi vào lý giải các việc người lao động muốn gì và cách thức thúc đẩy họ dồn hết nỗ lực để hoàn thành công việc.
- Động lực là chức năng của sự kỳ vọng mỗi cá nhân.
Nỗ lực nhất định sẽ mang lại thành tích cụ thể, và thành tích này sẽ dẫn đến kết quả hoặc phần thưởng mà bạn mong muốn.
Học thuyết chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng Để đạt được thành tích tốt và nhận phần thưởng xứng đáng, người lao động cần nỗ lực làm việc chăm chỉ Do đó, tổ chức cần tạo ra điều kiện thuận lợi về môi trường làm việc, cung cấp công cụ hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết cho nhân viên trong quá trình thực hiện công việc.
Không phải lúc nào mối quan hệ giữa nỗ lực và thành tích cũng đúng, vì không phải ai cố gắng hết mình cũng sẽ đạt được kết quả tốt Thành tích của người lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ, năng lực cá nhân và điều kiện làm việc của tổ chức.
Để tạo động lực cho người lao động, các nhà quản lý cần giúp họ nhận thức rằng nỗ lực làm việc sẽ dẫn đến thành tích và phần thưởng xứng đáng Đồng thời, việc tạo sự hấp dẫn cho các kết quả và phần thưởng thông qua mối liên hệ giữa nỗ lực cá nhân, thành tích và phần thưởng là rất quan trọng.
Sự kỳ vọng kết hợp với đam mê trong mỗi người lao động tạo ra động lực mạnh mẽ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành tích mong muốn.
1.2.3 Học thuyết công bằng của Stacy Adam(1965)
Lý thuyết của Adams cho rằng:
- Mọi người thường có mong muốn nhận được những phần thưởng tương xứng với những đóng góp hay công sức mà họ đã bỏ ra.
Các cá nhân thường so sánh công sức mà họ đóng góp với những quyền lợi mà họ nhận được, đồng thời đối chiếu với đóng góp và quyền lợi của người khác Họ mong muốn có sự công bằng tương xứng giữa đầu vào và đầu ra của mình.
Nội dung của tạo động lực lao động tại doanh nghiệp
1.3.1 Tạo động lực bằng vật chất
Tiền lương, được xác định qua thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, là giá trị của sức lao động và phản ánh quan hệ cung - cầu trên thị trường lao động Đối với doanh nghiệp, tiền lương không chỉ là chi phí sản xuất mà còn là công cụ quan trọng để thu hút và giữ chân nhân tài, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động Đối với người lao động, tiền lương là nguồn thu nhập chính, ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống và khả năng tái sản xuất sức lao động Họ luôn nỗ lực để nâng cao tiền lương, vì điều này thể hiện sự đóng góp của họ cho xã hội và giá trị cá nhân Tiền lương còn thể hiện trách nhiệm của người lao động đối với cuộc sống của bản thân và gia đình Tuy nhiên, việc tạo ra động lực từ tiền lương là thách thức lớn cho các nhà quản lý; khi tiền lương công bằng và đảm bảo tái sản xuất sức lao động, người lao động sẽ cảm thấy hài lòng và tăng năng suất làm việc.
Người lao động cần nhận lương đầy đủ và đúng hạn theo hợp đồng, tránh tình trạng nợ lương hoặc trả chậm Điều này sẽ tạo động lực và khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn.
Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tiền lương là rất quan trọng, trong đó mức lương không được thấp hơn mức tiền lương tối thiểu chung của Nhà nước Ngoài ra, cần phải thực hiện đúng các chế độ tiền lương cho làm thêm giờ và làm việc vào những ngày nghỉ lễ.
Thu nhập từ tiền lương nên chiếm từ 70-80% tổng thu nhập của người lao động, phản ánh chính xác số lượng và chất lượng lao động Tiền lương cần thể hiện sự cống hiến của người lao động cho doanh nghiệp, đồng thời làm nổi bật vai trò quan trọng của họ trong tổ chức.
Tiền lương cần phải đảm bảo tái sản xuất mở rộng sức lao động và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động Điều này có nghĩa là mức lương phải đủ để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, đạt ít nhất mức trung bình trong xã hội, đồng thời còn phải tạo ra khả năng tích lũy cho tương lai.
Tiền lương cần được điều chỉnh để khuyến khích năng suất lao động tăng trưởng liên tục Khi người lao động thấy được tiền lương cao, họ sẽ có động lực làm việc chăm chỉ hơn, đồng thời doanh nghiệp cũng sẽ cải thiện hiệu quả sản xuất và kinh doanh của mình.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển kinh tế, cần đảm bảo rằng năng suất lao động tăng nhanh hơn mức lương bình quân Điều này sẽ góp phần cải thiện đời sống của người lao động.
Để nâng cao hiệu quả quản lý tiền lương, cần đảm bảo tính đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu trong các quy định và thông tin liên quan Yếu tố này có ảnh hưởng trực tiếp đến động cơ và thái độ làm việc của người lao động.
Công bằng trong trả lương là việc đảm bảo mức lương ngang nhau cho những lao động có cùng năng lực và công việc tương tự Điều này giúp duy trì mối quan hệ hợp lý về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau trong nền kinh tế quốc dân.
- Sử dụng cách thức trả lương một cách có hiệu quả:
Trả lương theo đợt cho phép người lao động ứng trước tiền lương trong một khoảng thời gian nhất định, giúp tạo động lực làm việc Hình thức trả lương có thể công khai hoặc kín đáo, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu suất lao động.
+ Trả lương tùy vào mức sản xuất, mức độ quan trọng của công việc và theo theo trình độ của người lao động.
Trả lương cần dựa trên các chỉ tiêu lao động đã được xác định từ trước, với mức lương phản ánh mặt kỹ thuật và sự cống hiến của người lao động đối với doanh nghiệp.
Xây dựng một hệ thống trả lương hợp lý và khoa học là một thách thức không nhỏ, mặc dù nó có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực cho người lao động Một hệ thống trả lương tốt chưa chắc đã mang lại động lực cần thiết cho nhân viên.
Vì vậy, cần sử dụng các biện pháp khác trong đó phải kể đến công cụ tiền thưởng.
Tiền thưởng là khoản tiền bổ sung cho lương, không chỉ thỏa mãn nhu cầu vật chất của người lao động mà còn là công cụ khuyến khích hiệu quả từ phía người sử dụng lao động Nó tác động tích cực đến động cơ, thái độ, năng suất và hiệu quả làm việc Theo quan niệm của người lao động, tiền thưởng có giá trị lớn hơn tiền lương, giúp họ nỗ lực hơn trong công việc và nâng cao năng suất lao động, đồng thời khuyến khích họ thực hiện công việc vượt mức tiêu chuẩn.
Các hình thức tiền thưởng mang tính phổ biến là:
- Thưởng do hoàn thành vượt mức sản lượng, do phát minh sáng kiến, cải tiến kỹ thuật, sáng chế, do nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Thưởng do đảm bảo ngày, giờ công, tăng năng suất lao động, do tiết kiệm chi phí sản xuất nói chung.
Thưởng có thể được trao cho việc mở rộng đối tác kinh doanh và thị trường, cũng như việc tìm kiếm nhiều bạn hàng Ngoài ra, thưởng cũng có thể được cấp khi hoàn thành một tiêu chí nhất định của doanh nghiệp.
Tiền thưởng không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn kích thích tinh thần người lao động Nó là căn cứ để đánh giá thành tích, trách nhiệm và trình độ làm việc của nhân viên, phân biệt giữa người làm tốt và người làm chưa tốt Hơn nữa, việc thưởng đúng thời điểm khuyến khích người lao động lặp lại những hành vi tích cực đã được khen thưởng.
Tuy nhiên, bản thân tiền thưởng cũng không phải là động lực lao động, tiền thưởng sẽ tạo động lực cho người lao động khi:
- Cũng như tiền lương, tiền thưởng người lao động nhận được phải đúng ngày, đúng hẹn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tạo động lực lao động tại doanh nghiệp
1.4.1.1 Các yếu tố thuộc về bản thân người lao động
Nhu cầu của người lao động trong doanh nghiệp rất đa dạng và được thể hiện qua các mối quan hệ Việc thỏa mãn những mong muốn này không chỉ tạo động lực làm việc mà còn góp phần nâng cao tinh thần lao động, đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích nhân viên Mức độ thỏa mãn được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa mong muốn đạt được và thực tế mà họ trải nghiệm trong công việc.
Năng lực thực tế của người lao động bao gồm kiến thức và kinh nghiệm tích lũy trong quá trình học tập và làm việc Mỗi cá nhân có những khả năng riêng biệt, điều này ảnh hưởng đến động lực làm việc của họ Khi người lao động được tạo điều kiện để phát huy tối đa năng lực, động lực lao động sẽ gia tăng, dẫn đến hiệu suất làm việc tốt hơn.
Tính cách cá nhân của mỗi người lao động đóng vai trò quan trọng trong cách họ tiếp cận và phản ứng với các sự kiện Quan điểm của người lao động có thể tích cực hoặc tiêu cực, từ đó ảnh hưởng đến động lực làm việc của họ Sự kết hợp giữa tính cách và quan điểm cá nhân góp phần hình thành môi trường làm việc hiệu quả.
Giá trị cá nhân của mỗi người lao động thể hiện qua trình độ và hình tượng của họ trong tổ chức hoặc xã hội Tùy thuộc vào quan điểm cá nhân, hành vi của người lao động sẽ khác nhau, đặc biệt khi họ đảm nhận những vị trí khác nhau trong tổ chức Việc xây dựng giá trị bản thân cũng sẽ khác nhau, nhưng một hình ảnh tích cực sẽ mang lại nhiều cơ hội và sự ủng hộ cho cá nhân trong lĩnh vực hoạt động của mình.
Mỗi cá nhân sở hữu những tính cách, nhu cầu, mục tiêu, giá trị, khả năng và năng lực riêng biệt, dẫn đến việc họ có động lực khác nhau khi đối mặt với cùng một vấn đề hoặc công việc.
1.4.1.2 Các yếu tố thuộc về công việc
Đặc điểm và tính chất của công việc có ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc của người lao động Khi người lao động cảm thấy hài lòng, thỏa mãn và yêu thích công việc của mình, họ sẽ có động lực hăng say và tích cực làm việc Ngược lại, sự không thỏa mãn sẽ dẫn đến việc thiếu động lực trong công việc.
Hệ thống công nghệ hiện đại giúp giảm bớt sức lao động cho người sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và tăng năng suất lao động Việc vận hành máy móc thiết bị tốt không chỉ giảm mức độ nặng nhọc mà còn tiết kiệm công sức cho người lao động.
Thăng tiến trong công việc là quá trình chuyển đổi người lao động lên vị trí cao hơn trong doanh nghiệp, mang lại cơ hội phát triển cá nhân, nâng cao uy tín và quyền lực Quá trình này không chỉ giúp người lao động cải thiện địa vị mà còn đi kèm với những lợi ích vật chất gia tăng.
1.4.1.3 Các yếu tố thuộc về tổ chức, doanh nghiệp
Phong cách lãnh đạo là phương pháp mà người lãnh đạo sử dụng để ảnh hưởng đến hoạt động của cá nhân hoặc tập thể nhằm đạt được mục tiêu trong những tình huống cụ thể Sự tác động này có thể tạo động lực cho người lao động, đặc biệt khi lãnh đạo áp dụng cách quản lý khoa học, thể hiện sự quan tâm, tin tưởng và tôn trọng ý kiến của nhân viên Khi đó, người lao động sẽ cảm thấy được động viên và hăng hái hơn trong công việc.
Chính sách quản lý doanh nghiệp cần bao gồm nhiều biện pháp khác nhau, vì nó ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của người lao động Để đạt hiệu quả cao trong quản trị, các nhà quản trị cần biết kết hợp hợp lý các công cụ và biện pháp quản lý.
Khi điều kiện lao động thuận lợi và môi trường làm việc an toàn, vệ sinh, người lao động sẽ cảm thấy yêu thích công việc hơn và đạt hiệu suất làm việc cao hơn.
Tổ chức phục vụ nơi làm việc là việc sắp xếp và bố trí công việc nhằm tạo ra môi trường làm việc tối ưu cho người lao động Điều này giúp họ phát huy tối đa khả năng của bản thân và đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, nhịp nhàng.
Thù lao lao động là khoản tiền mà tổ chức trả cho người lao động để bù đắp cho những cống hiến của họ Khi người lao động cảm thấy thu nhập tương xứng với công sức bỏ ra, họ sẽ có động lực làm việc tích cực hơn Ngược lại, nếu thù lao không công bằng, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến động lực lao động, vì họ sẽ cảm thấy bị đối xử không công bằng.
Đánh giá kết quả làm việc là quá trình quan trọng để xác định năng lực, thành tích và triển vọng của nhân viên, từ đó đưa ra các hình thức khen thưởng hoặc kỷ luật phù hợp Kết quả đánh giá không chỉ ảnh hưởng đến sự công bằng trong công việc mà còn tác động đến tâm lý và tình cảm của từng cá nhân, vì vậy việc thực hiện đánh giá một cách chính xác là cần thiết để tránh những hậu quả không mong muốn.
Kỷ luật lao động là các tiêu chuẩn quy định hành vi của người lao động, được xây dựng dựa trên cơ sở pháp lý và các chuẩn mực đạo đức xã hội Khi áp dụng kỷ luật lao động, người quản lý cần tránh xử lý mang tính cá nhân để không gây bất bình cho người lao động.
Sự cần thiết của việc tạo động lực lao động tại doanh nghiệp
Tạo động lực đóng vai trò quyết định trong việc hình thành thái độ và hành vi của người lao động, từ đó ảnh hưởng đến khối lượng và chất lượng công việc Việc kích thích người lao động không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn tác động tích cực đến các hoạt động khác trong doanh nghiệp Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và người lao động mà còn có ý nghĩa lớn đối với xã hội.
1.5.1 Đối với người lao động
Động lực lao động không chỉ giúp người lao động yêu thích công việc mà còn thúc đẩy họ làm việc hăng say, từ đó nâng cao năng suất lao động cá nhân Khi năng suất tăng, tiền lương cũng được cải thiện, góp phần nâng cao thu nhập cho người lao động.
Thứ hai, tính sáng tạo được phát huy khi con người cảm thấy thoải mái trong công việc Sự thoải mái này tạo điều kiện thuận lợi để những ý tưởng mới mẻ và độc đáo nảy sinh, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
Tăng cường sự gắn bó với công việc và công ty hiện tại là điều quan trọng, vì khi người lao động cảm thấy yêu thích và tìm thấy sự thú vị trong công việc, họ sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài với tổ chức của mình.
Thứ tư, tạo động lực giúp người lao động không ngừng phấn đấu hoàn thiện mình hơn và phát huy tính sáng tạo của người lao động.
1.5.2 Đối với tổ chức, doanh nghiệp
Tạo động lực cho người lao động không chỉ nâng cao hiệu suất và hiệu quả làm việc mà còn giúp tổ chức khai thác triệt để khả năng lao động của họ, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng nhân lực Khi người lao động có tinh thần và thái độ làm việc tích cực, kết quả thực hiện công việc sẽ được cải thiện đáng kể.
Thị trường lao động ngày càng phát triển, khiến việc sở hữu và duy trì nguồn lao động chất lượng cao trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Cạnh tranh về nguồn nhân lực đã trở thành yếu tố quyết định sự thành công của các tổ chức, dẫn đến sự khốc liệt trong việc thu hút và sử dụng nhân tài.
Đội ngũ lao động giỏi, tâm huyết và gắn bó với tổ chức là tài sản quý giá của mỗi doanh nghiệp, đồng thời việc thu hút nhân tài cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Tạo ra một bầu không khí làm việc thoải mái và hăng say không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh, từ đó nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty.
Thứ năm, tạo động lực góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp, nâng cao uy tín, thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.
Động lực lao động là yếu tố quan trọng giúp cá nhân đạt được mục tiêu và ước mơ của mình, từ đó làm phong phú đời sống tinh thần và tạo ra những giá trị mới cho xã hội.
Thứ hai, các thành viên của xã hội được phát triển toàn diện và có cuộc sống hạnh phúc hơn khi các nhu cầu của họ được thoả mãn.
Động lực lao động gián tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xã hội phồn vinh, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho các thành viên Nhờ vào sự phát triển của doanh nghiệp, nhu cầu của người dân được đáp ứng một cách tối đa, góp phần tạo nên một cộng đồng thịnh vượng hơn.