CƠ SỞ LÝ THUYẾT CHUNG
Các mô hình tăng trưởng
1.Mô hình nhấn mạnh công bằng xã hội trước
Giải quyết các vấn đề xã hội ngay từ đầu là cần thiết trong bối cảnh tăng trưởng thu nhập thấp Việc này giúp phân phối công bằng các nguồn lực phát triển như giáo dục, sức khỏe và văn hóa, đảm bảo mọi ngành, vùng và tầng lớp trong xã hội đều được quan tâm và hưởng lợi.
Nền kinh tế hiện đang trì trệ, thiếu các động lực cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng, dẫn đến mức thu nhập bình quân đầu người thấp và ngày càng tụt hậu so với mức trung bình toàn cầu.
Các nước áp dụng: LiênXô cũ, Cuba, Trung Quốc, Việt Nam trước đổi mới và các nước XHCN
2.Mô hình nhấn mạnh tăng trưởng nhanh
Chính phủ đang tập trung vào các chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tuy nhiên, điều này dẫn đến việc các vấn đề xã hội như bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống bị bỏ qua Chỉ khi thu nhập đạt đến một mức cao, các vấn đề này mới được xem xét Ưu điểm của chính sách hiện tại là nền kinh tế có sự khởi sắc mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân hàng năm rất cao.
+ Bất bình đẳng về kinh tế, chính trị, xã hội ngay càng gay gắt, chất lượng cuộc sống không được quan tâm
+ Nhanh chóng dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên quốc gia, hủy hoại môi trường sinh thái
Các nước áp dụng: Brazil, Mehico, các nước OPEC, Philippin, Malaixia, Indonexia
3.Mô hình phát triển toàn diện
Chính phủ các nước đang triển khai các chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, khuyến khích người dân làm giàu và phát triển khu vực kinh tế tư nhân Đồng thời, họ cũng chú trọng đến vấn đề bình đẳng và công bằng xã hội, cùng với việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân thông qua việc phân phối thu nhập dựa trên sự đóng góp của từng cá nhân.
Các nước áp dụng: Thụy Điển, Thụy Sỹ, Nauy, Phần Lan, Hàn Quốc, ĐàiLoan
Các hệ thống chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng và phát triển
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng quy mô và khối lượng hàng hoá, dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian xác định, thường là một năm.
Phản ánh sự thay đổi tuyệt đối: ∆Y=Y1-Y0
Phản ánh tốc độ thay đổi: g = ∆Y/Y0
Yo: sản lượng năm gốc.
Y1: sản lượng năm hiện tại
∆Y: mức tăng trong thời gian xét. g : tốc độ tăng.
Những chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng kinh tế:
Chỉ tiêu phản ánh quy mô, khối lượng hàng hoá dịch vụ sản xuất ra: GDP, GNP, NNP, NI, DI.
Chỉ tiêu phản ánh mức giá trị sản xuất hàng hoá và dịch vụ bình quân đầu người : GDP bq người, GNP bq người,…
Phát triển kinh tế là quá trình tăng trưởng toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô và khối lượng hàng hóa, dịch vụ, cùng với sự cải tiến cơ bản trong cấu trúc kinh tế-xã hội.
Kết luận về phát triển :
Phát triển kinh tế là quá trình đồng thời diễn ra sự thay đổi về lượng và chất trong nền kinh tế.
Những chỉ tiêu đánh giá phát triển kinh tế:
Chỉ tiêu đánh giá sự thay đổi về lượng của một nền kinh tế.
Chỉ tiêu đánh giá sự thay đổi về chất của một nền kinh tế: Đánh giá sự thay đổi cơ cấu kinh tế, bao gồm:
Cơ cấu ngành : NN-CN-DV.
Cơ cấu tái sản xuất nền kinh tế: Tích luỹ-Tiêu dùng.
Cơ cấu mở: Xuất khẩu-Nhập khẩu.
Cơ cấu vùng lãnh thổ: khu vực thành thị-nông thôn,7 vùng lãnh thổ.
Chỉ tiêu đánh giá sự thay đổi về xã hội:
Tỷ lệ người biết chữ =Số người biết chữ/Dân số dưới 15t. Tốc độ tăng dân số tự nhiên = Tỷ lệ sinh- Tỷ lệ chết.
Tỷ lệ chết của trẻ em dưới 1t, dưới 5t.
Tỷ lệ trẻ em suy sinh dưỡng.
HDI=( IA + IE + Iw )/3 IA: Hệ số đánh giá tuổi thọ bình quân.
IE: Hệ số đánh giá kiến thức.
Iw: Hệ số đánh giá mức thu nhập bình quân.
Những chỉ tiêu đánh giá về đói nghèo
Không đảm bảo nhu cầu vật chất tối thiểu
Thước đo: tỷ lệ hộ nghêo Khoảng cách nghèo= (C – yi) /(số hộ nghèo * chuẩn nghèo)
Không có khả năng đảm bảo nhu cầu tối thiểu cho việc phát triển toàn diện của con người
HPI đo thông qua các tiêu chí:
H1 % tử vong dưới 40 tuổi H2 % người mù chữ
H3 % người không tiếp cận với dịch vụ y tế Những chỉ tiêu đánh giá bất bình đẳng
Về kinh tế Đường cong lorentz
Hệ số giãn cách thu nhập Tiêu chuẩn 40
Chỉ số phát triển giớiChỉ số bình đẳng giới
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với công bằng xã hội
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội có mối quan hệ chặt chẽ, thể hiện sự gắn bó giữa hai yếu tố này Sự phát triển kinh tế không chỉ tạo ra tài nguyên mà còn góp phần thực hiện công bằng xã hội, trong khi công bằng xã hội lại thúc đẩy sự bền vững của tăng trưởng kinh tế Hai yếu tố này tương tác lẫn nhau, tạo nên một vòng xoáy tích cực cho sự phát triển toàn diện của xã hội.
Tăng trưởng kinh tế là điều kiện quyết định cho việc đảm bảo công bằng xã hội.
Công bằng xã hội biểu hiện cho thành quả của sự tăng trưởng kinh tế và có tác động trở lại kích thích tăng trưởng.
Công bằng xã hội không chỉ không mâu thuẫn với tăng trưởng kinh tế mà còn là yếu tố thúc đẩy sự phát triển này Lập luận này khuyến khích các chính phủ xây dựng và thực thi các chính sách kết hợp giữa phát triển kinh tế và nâng cao công bằng xã hội Điều quan trọng là phát triển theo hướng tạo ra cơ hội tốt hơn cho người dân và đảm bảo họ được hưởng những lợi ích thiết yếu để cải thiện đời sống.
Mặc dù vẫn còn một số ý kiến trái chiều, các chính sách thúc đẩy tăng trưởng đi đôi với công bằng đã được chứng minh qua những thành tựu phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Hàn Quốc.
CON ĐƯỜNG PHÁT TRIỂN KINH TẾ CỦA HÀN QUỐC
Vài nét về đất nước Hàn Quốc
Hàn Quốc, nằm ở Đông Bắc Châu Á, phía Nam bán đảo Triều Tiên, có khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt Với diện tích khoảng 99.392 km² và dân số gần 49 triệu người, đất nước này chỉ có một dân tộc duy nhất là người Hàn Mặc dù trước thập niên 60 của thế kỷ XX, Hàn Quốc vẫn là một quốc gia chưa phát triển và nghèo tài nguyên thiên nhiên, nhưng từ thập niên 60 trở đi, kinh tế Hàn Quốc đã có sự phát triển nhanh chóng, trở thành một trong những nước công nghiệp phát triển mới (NICS) vào giữa thập niên 80 Nền kinh tế Hàn Quốc mang đặc trưng là kinh tế thị trường, nhưng nhà nước vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết.
Sự đầu hàng không điều kiện của Nhật Bản và sự sụp đổ của Đức Phát xít đã dẫn đến việc Triều Tiên bị chia thành hai vùng chiếm đóng từ ngày 8 tháng 9 năm 1945, với Hoa Kỳ quản lý phía nam và Liên bang Xô viết chiếm phần bắc vĩ tuyến 38 Những hy vọng về một Triều Tiên thống nhất nhanh chóng tan biến do tình hình chính trị thời Chiến tranh lạnh, dẫn đến sự hình thành hai quốc gia riêng biệt vào năm 1948 Ngày 12 tháng 12 năm 1948, Liên Hiệp Quốc công nhận Cộng hòa Triều Tiên là chính phủ hợp pháp duy nhất của Triều Tiên Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ vào tháng 6 năm 1950 khi Bắc Triều Tiên tấn công miền Nam, chấm dứt mọi hy vọng về một sự thống nhất hòa bình.
Tổng thống Đại Hàn Dân Quốc là người đứng đầu đất nước, được bầu trực tiếp bởi dân vào mỗi năm năm một lần và không được tái ứng cử Là đại diện cao nhất của quốc gia, Tổng thống có quyền chỉ huy quân đội, tương đương với chức vụ Tổng Tư lệnh Thủ tướng được Tổng thống chỉ định và có trách nhiệm lãnh đạo chính phủ.
Chính phủ Hàn Quốc bao gồm từ 15 đến 30 thành viên, do thủ tướng chỉ định và cần sự phê duyệt của quốc hội Mặc dù có nhiều xung đột chính trị với Triều Tiên từ năm 1950 đến nay, tình hình chính trị Hàn Quốc vẫn ổn định Chính phủ Hàn Quốc luôn tạo điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, thông qua việc ban hành nhiều chính sách phát triển kinh tế phù hợp với từng giai đoạn, thu hút đầu tư từ nhiều doanh nghiệp quốc tế.
1 Về đường lối chính sách phát triển
Định hướng chính sách công nghiệp của Hàn Quốc đã trải qua nhiều thay đổi lớn theo từng thập kỷ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Bắt đầu từ những năm 1960, Hàn Quốc đã triển khai các biện pháp xúc tiến xuất khẩu thông qua việc ban hành nhiều luật và quy định, cùng với các chương trình hỗ trợ xuất khẩu Trong thập kỷ 1970, chính sách công nghiệp tập trung vào lĩnh vực công nghiệp nặng và hóa chất Đến những năm 1980, Hàn Quốc thực hiện tái cơ cấu công nghiệp, nhắm đến việc phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Mở cửa và tự do hóa thị trường là điểm nhấn trong những năm 1990 Kể từ năm
Từ năm 2000, công cuộc đổi mới đã trở thành trọng tâm trong chính sách quốc gia của Hàn Quốc Để thúc đẩy sự đổi mới trong các ngành công nghiệp, chính phủ đang triển khai các chính sách thân thiện với doanh nghiệp và củng cố hợp tác giữa các công ty lớn với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hàn Quốc chú trọng phát triển các ngành dịch vụ, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế Đặc biệt, dịch vụ tin tức trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ, với 70% hộ gia đình Hàn Quốc sử dụng Internet tốc độ cao, trong khi chỉ có 14% hộ gia đình ở các quốc gia khác có kết nối tương tự.
Trong những năm gần đây, số lượng phụ nữ Việt Nam mong muốn kết hôn với người Hàn Quốc đã gia tăng đáng kể, thể hiện qua sự tăng vọt trong số đơn xin thị thực tại Lãnh sự quán Hàn Quốc ở thành phố Hồ Chí Minh Cụ thể, vào năm 2006, đã có 13.096 thị thực Hàn Quốc được cấp, gấp hơn hai lần so với 5.393 thị thực vào năm 2000 Hàn Quốc cũng đang tích cực phát triển dịch vụ môi giới hôn nhân để đáp ứng nhu cầu này.
Chính phủ Hàn Quốc không chỉ tập trung vào phát triển mạnh mẽ và cân bằng kinh tế mà còn chủ động kiểm soát lạm phát Từ đầu thập kỷ 90 đến năm 2003, nhờ vào những cải thiện trong cơ cấu phân phối nông sản và hải sản, lạm phát đã giảm đáng kể xuống còn 2,2% vào năm 2003, so với mức 9% vào năm 1990.
Năm 1996, Hàn Quốc gia nhập OECD, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của quốc gia này Ngành dịch vụ đã phát triển mạnh mẽ, chiếm tới 70% GDP của Hàn Quốc.
Sự phát triển kinh tế nhanh chóng đã nâng cao đời sống của người dân Hàn Quốc, giúp họ đạt được mức sống ngang bằng hoặc thậm chí cao hơn một số quốc gia phát triển ở Châu Âu và Bắc Mỹ Vào năm 2006, chỉ số phát triển con người (HDI) của Hàn Quốc đạt 0,912.
2 Về quan hệ kinh tế quốc tế.
Hàn Quốc đang mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế bằng cách đầu tư vốn và xuất khẩu công nghệ cao vào các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Trung Quốc Sự hợp tác này không chỉ giúp Hàn Quốc tăng cường thị trường mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các đối tác.
Việt Nam, cùng với Indonesia, đã đóng góp lớn vào nguồn thu nhập và tài sản của Hàn Quốc, trong đó Việt Nam là đối tác kinh tế lớn thứ hai của Hàn Quốc sau Singapore Hiện có 2.058 dự án Hàn Quốc tại Việt Nam với tổng vốn đầu tư lên tới 16 tỷ USD và hơn 1.600 doanh nghiệp Hàn Quốc đang hoạt động tại đây Đồng thời, quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và Hàn Quốc cũng đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt sau chuyến thăm của Chủ tịch Trung Quốc Hồ Cẩm Đào đến Hàn Quốc vào ngày 25/8/2008, trong bối cảnh hợp tác song phương đang gia tăng, với kim ngạch thương mại đạt nhiều kỷ lục.
Năm 2007, Hàn Quốc đã đầu tư gần 39 tỷ USD vào Trung Quốc, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong quan hệ kinh tế Đồng thời, quan hệ giữa Hàn Quốc và Nhật Bản cũng đang có chiều hướng tích cực, được thể hiện qua chuyến thăm Hàn Quốc của Thủ tướng Nhật Bản Taro Aso, nhằm xây dựng mối quan hệ kinh tế và giải quyết những bất đồng tồn đọng giữa hai nước.
Hàn Quốc đang tăng cường mối quan hệ truyền thống với Mỹ và mở rộng hợp tác với các cường quốc như Nga Tại cuộc gặp thượng đỉnh ở điện Kremlin, Tổng thống Hàn Quốc Lee Myung-bak và Tổng thống Nga Dmitry Medvedev đã thống nhất nâng quan hệ song phương lên mức đối tác chiến lược Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Hàn Quốc và Triều Tiên đã trở nên căng thẳng, tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh, điều này đặt ra thách thức cho chính phủ Hàn Quốc trong việc giải quyết bất ổn chính trị trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang gặp khó khăn.
Tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc
Khái quát con đường công nghiệp hoá hiện đại hoá nền kinh tế Hàn Quốc từ năm
1.Giai đoạn tái thiết nền kinh tế(1950-1961)
2 Giai đoạn phát triển kinh tế hướng vào xuất khẩu (1962 – 1971)
3 Giai đoạn ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và hoá chất ( 1972 – 1979 )
4 Giai đoạn điều chỉnh cơ cấu và tự do hoá nền kinh tế (1980-1990)
5 Giai đoạn thực hiện chính sách “kinh tế mới” và “toàn cầu hoá”( 1990-
6 Giai đoạn khủng hoảng và phục hồi nền kinh tế (1997 đến nay)
Kinh tế Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế phát triển hàng đầu, đứng thứ ba châu Á và thứ mười thế giới về GDP năm 2006 Sau Chiến tranh Triều Tiên, Hàn Quốc đã trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ, từ một quốc gia nghèo nàn trở thành một trong những nước giàu có nhất Vào cuối thế kỷ 20, Hàn Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất trong lịch sử hiện đại GDP (PPP) bình quân đầu người đã tăng vọt từ 100 USD vào năm 1963 lên 10.000 USD vào năm 1995 và tiếp tục đạt 25.000 USD.
Bất chấp những tác động tiêu cực từ cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997, Hàn Quốc đã phục hồi kinh tế nhanh chóng và vững chắc, được biết đến với "Huyền thoại sông Hán" Đến nay, Hàn Quốc vẫn duy trì vị thế là một trong những nước phát triển có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất, với GDP tăng trưởng trung bình 5% mỗi năm Theo phân tích của Goldman Sachs năm 2007, Hàn Quốc dự kiến sẽ trở thành quốc gia giàu thứ ba thế giới vào năm 2025, với GDP bình quân đầu người đạt 52.000 USD, và sau 25 năm nữa, sẽ vượt qua tất cả các nước ngoại trừ Hoa Kỳ để trở thành quốc gia giàu thứ hai, với GDP bình quân đầu người là 81.000 USD.
Quá trình công nghiệp hóa Hàn Quốc bắt đầu từ năm 1962 với kế hoạch 5 năm đầu tiên (1962 – 1966), nhằm xây dựng một cơ cấu công nghiệp tự chủ Kế hoạch này tập trung vào việc phát triển nền kinh tế không còn phụ thuộc vào tiêu dùng như trong những năm 1990.
Kế hoạch lần thứ 2 (1967-1971) tập trung vào việc hiện đại hóa cơ cấu công nghiệp, với mục tiêu xây dựng các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu, bao gồm sắt thép, cơ khí và hóa chất.
Kế hoạch lần thứ 3 (1972-1976) tập trung vào việc xây dựng một cơ cấu công nghiệp hướng tới xuất khẩu Mục tiêu chính là thúc đẩy ngành công nghiệp nặng và công nghiệp hóa chất, tận dụng lợi thế so sánh để phát triển bền vững.
- Kế hoạch lần thứ 4 (1977-1981) hướng tới sự thay đổi cơ cấu công nghiệp và thúc đẩy cạnh tranh quốc tế
Kế hoạch lần thứ 5 (1982 – 1986) tập trung vào việc chuyển đổi các ngành công nghiệp nặng và hóa chất sang phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao Mục tiêu là thúc đẩy công nghiệp hóa dựa trên công nghệ tiên tiến và tiến tới quốc tế hóa các ngành công nghiệp.
Kế hoạch lần thứ 6 (1987-1991) và kế hoạch lần thứ 7 (1992-1996) đã tạo ra sự chuyển biến sâu sắc trong cơ cấu kinh tế, được thế giới công nhận là một nền kinh tế công nghiệp mới (NIE).
Kể từ sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1997, chính phủ đã nỗ lực cải cách cơ cấu kinh tế nhằm khắc phục những điểm yếu và chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng cao sang một nền kinh tế mới với sự phát triển bền vững, ổn định, chú trọng đến xã hội và đời sống cư dân.
Trong 40 năm xây dựng con đường công nghiệp hoá Hàn Quốc đã đưa nền kinh tế của mình cất cánh
Kế hoạch Mục tiêu của kế hoạch Các mục tiêu cơ bản
Tăng trưởng , tự túc -Điều chỉnh những diễn biến xấu của nền kinh tế và xã hội -Xây dựng cơ sở nền tảng cho nền kinh tế tự túc
Tăng trưởng , tự túc -Hiện đại hoá cơ cấu công nghiệp
- Thiết lập 1 nền kinh tế tự túc
Tăng trưởng , ổn định,tự túc,cân bằng
Phát triển nông nghiệp và nghề cá Thời kỳ tăng trưởng xuất khẩu Xây dựng các ngành công nghiệp nặng và hoá chất
Tăng trưởng công bằng hiệu quả
Thiết lập cơ cấu tăng trưởng tự túc Thúc đẩy công bằng xã hội
Phát triển công nghêj và cải tiến năng suất
(1982-1986) ổn định hiệu quả công bằng
Xây dựng nền tảng cho tăng trưởng tự lực và ổn định kinh tế thông qua đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng cuộc sống Đồng thời, việc thay đổi chức năng của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiệu quả.
(1987-1991) tự chủ ổn định phúc lợi Tăng cường sự công bằng và cân đối trong QLKT
Cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế công bằng tự do hoá và toàn cầu hoá nền kinh tế
Cạnh tranh công bằng quốc tế hoá tự do và toàn cầu hoá nền kinh tế Thúc đẩy đầu tư R&D va SOC Cải thiên sự công bằng XH
Tăng trưởng nhanh từ 1960 đến 1980
Tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc gia (GNP) của Hàn Quốc đạt trung bình trên 8% mỗi năm, từ 3,3 tỷ USD năm 1962 lên 204 tỷ USD năm 1989 Trong cùng thời gian, thu nhập bình quân đầu người cũng tăng mạnh từ 87 USD lên 4.830 USD Đặc biệt, tỷ trọng của khu vực chế tạo trong GNP tăng từ 14,3% năm 1962 lên 30,3% năm 1987, cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Hàn Quốc Tổng khối lượng hàng hóa trao đổi cũng tăng từ 480 triệu USD, phản ánh sự phát triển vượt bậc trong hoạt động thương mại.
1962 lên 127,9 tỉ USD vào năm 1990 Tỉ lệ tiết kiệm nội địa của GNP tăng từ 3,3% vào năm 1962 lên 35,8% vào năm 1989.
Xu hướng kinh tế vĩ mô
Biểu đồ dưới đây trình bày xu hướng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hàn Quốc theo giá thị trường, được ước tính bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế, với đơn vị tính là triệu Won Hàn Quốc.
Năm Tổng sản phẩm nội địa (triệu
Chỉ số lạm phát (Năm 20000)
2005 812.196.561 1.024,11 117 Để tính theo sức mua tương đương, 1 USD = 841,39 Won.
Tiền tệ 1 Won Hàn Quốc (W) = 100
Theo chương trình nghị sự
GDP xếp thứ 10 theo GDP (2006); xếp thứ
11 GDP theo sức mua tương đương (2006);
GDP theo lĩnh vực nông nghiệp (3.2%), công nghiệp (39.6%), dịch vụ (57.2%) (2006)
Nông nghiệp (6.4%), công nghiệp (26.4%), dịch vụ (67.2%) (2006)
Nghành công nghiệp chính điện tử, sản xuất ô tô, hóa chất, đóng tầu, thép, sợi, quần áo, da giầy, chế biến thức ăn
Xuất khẩu 371,8 tỉ USD (2007)[3] Đối tác xuất khẩu chính
Trung Quốc 21.3%, Hoa Kỳ 13.3%, Nhật Bản 8.1%, Hong Kong 5.9%
Nhập khẩu 356,7 tỉ USD (2007)[4] Đối tác nhập khẩu
Nhật Bản 16.8%, Trung Quốc 15.7%, Hoa Kỳ 11.0%, Saudi Arabia 6.7%, UAE 4.2% (2006)
Viện trợ ODA, 745 tỉ USD (2005)
Hàn Quốc, một quốc gia từng bị thuộc địa đến cuối thế kỷ 19, đã vươn lên từ vị trí nghèo nàn để trở thành nền kinh tế lớn thứ 12 thế giới, nhờ vào sức mạnh và tiềm năng to lớn của mình Sự phát triển này được xây dựng trên nền tảng Saemaul Undong - mô hình phát triển làng mới đặc trưng của Hàn Quốc Vào cuối những năm 60, xã hội Hàn Quốc chỉ có thể được mô tả bằng hai từ: Nghèo đói, với GNP bình quân đầu người chỉ khoảng 85 USD, và hầu hết người dân không đủ khả năng mua lương thực tối thiểu Nền kinh tế lúc bấy giờ chủ yếu là nông nghiệp, khiến cho những trận lũ lụt và hạn hán liên tiếp gây ra nạn đói trên diện rộng Trong bối cảnh đó, Chính phủ chỉ có một nhiệm vụ duy nhất là đẩy lùi nạn đói nghèo.
Kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm đầu tiên bắt đầu vào năm 1962 với mục tiêu nâng cao sản lượng lương thực Đến những năm 70, nền kinh tế bắt đầu có dấu hiệu phục hồi, với 80% hộ gia đình nông thôn có nhà lợp mái rạ và nhiều gia đình đã có đèn dầu, một số bắt đầu sử dụng điện Khoảng 50% làng xã đã mở được đường mới cho ôtô ra vào Trong toàn quốc, chỉ có 27% dân số có điện, trong khi tỷ lệ đói nghèo chiếm 34%.
Tình hình khẩn cấp đã buộc cả Chính phủ và người dân phải hành động Sau những trận lụt nghiêm trọng năm 1969, người dân đã phải tự lực khắc phục, sửa chữa đường xá và nhà cửa.
Chính phủ của Tổng thống Park Jung Hee nhận thức rằng sự hỗ trợ của nhà nước chỉ có hiệu quả khi người dân có quyết tâm tự lực Khuyến khích nội lực trong cộng đồng nông thôn và mở rộng hợp tác được xem là chìa khóa cho sự phát triển nông thôn Những bài học từ các trận lụt đã dẫn đến sự ra đời của ý tưởng Saemaul Undong - phát triển nông thôn mới.
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội
1.Mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội:
Hàn Quốc nổi bật với sự phát triển kinh tế bền vững mà không gây ra bất bình đẳng quá mức trong phân phối thu nhập Nước này đã đạt được sự tăng trưởng kinh tế cao đồng thời duy trì công bằng xã hội, trở thành một trong số ít quốc gia trên thế giới thực hiện hiệu quả các chiến lược kinh tế, đảm bảo mọi người dân đều được hưởng lợi từ thành quả phát triển.
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội là hai yếu tố hỗ trợ lẫn nhau, trong đó tăng trưởng kinh tế cung cấp nền tảng vật chất cho công bằng xã hội, trong khi công bằng xã hội lại thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Hàn Quốc đã thành công trong việc tạo ra mối quan hệ tương hỗ này Bài viết dưới đây sẽ phân tích tác động của sự tăng trưởng kinh tế đến việc đảm bảo công bằng xã hội tại Hàn Quốc.
2.Tác động của chính sách kinh tế đến công bằng xã hội: a Tăng trưởng kinh tế góp phần làm giảm bất bình đẳng về thu nhập:
Hàn Quốc là một quốc gia điển hình trong nhóm các nước có chỉ số phát triển con người cao và mức độ bất bình đẳng thấp, với GDP bình quân đầu người tăng trưởng 7% mỗi năm Mức chênh lệch thu nhập giữa hai nhóm giàu nghèo nhất ở Hàn Quốc là 6 lần, thấp hơn so với Thái Lan (9,4 lần) và Malaysia (11,7 lần).
Giai đoạn 1989-1994, Hàn Quốc đã giảm tỷ lệ nghèo khổ về thu nhập xuống dưới 10% dân số, đồng thời đạt hệ số Gini toàn quốc là 0.281 vào năm 1993, xếp hạng cao trong số các quốc gia có bình đẳng thu nhập Sự tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ này đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm và phúc lợi xã hội cho người dân.
Sự phát triển kinh tế ở Hàn Quốc đã mở rộng cơ hội việc làm, với tỷ lệ thất nghiệp giảm từ 8,2% vào năm 1963 xuống còn 2,4% vào năm 1995 Chế độ giờ công và tiền lương đã được điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển hiệu suất kinh tế và bảo vệ quyền lợi người lao động, với số giờ làm giảm từ 52,3 giờ năm 1983 xuống 46,2 giờ năm 1991 Trong giai đoạn 1985-1996, tỷ trọng việc làm trong ngành công nghiệp đạt 22%, với tỷ lệ gia tăng việc làm trong ngành này là 2,6%.
Hàn Quốc đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong phúc lợi xã hội, với chi tiêu cho y tế và sức khỏe cộng đồng chiếm 5,4% GDP giai đoạn 1990-1995, tương đương 518 USD/người/năm theo phương pháp đồng giá sức mua Đất nước này đã đảm bảo 100% dân cư được tiếp cận dịch vụ y tế và vệ sinh, cùng với 93% dân số sử dụng nước sạch Tuổi thọ trung bình của người dân đã tăng từ 65 tuổi vào năm 1970 lên 72,4 tuổi vào năm 1997, trong khi tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm giảm nhanh xuống còn 0,5% dân số vào năm 1991.
Các chương trình bảo đảm an ninh, hưu trí và trợ cấp xã hội đã được tăng cường và mang lại hiệu quả cao Đến năm 1989, hơn 90% dân số đã tham gia bảo hiểm y tế Sự tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cân bằng giữa khu vực thành thị và nông thôn.
Tăng trưởng kinh tế đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho mọi người, với hệ thống trường học đa dạng và phong phú ở Hàn Quốc Tỷ lệ biết chữ cao, đạt 97,2% vào năm 1997, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong giáo dục Nhờ vào giáo dục, cơ hội việc làm được mở rộng cho cả người dân nông thôn và thành phố, góp phần nâng cao đời sống và tạo sự cân bằng giữa các khu vực.
Chính phủ Hàn Quốc chú trọng phát triển nông nghiệp và cân bằng giữa nông thôn và thành thị thông qua các dự án xây dựng khu công nghiệp, thủy lợi và phong trào Saemaul, giúp thu nhập của nông dân tăng trung bình 19,2%/năm trong giai đoạn 1965-1995 Để nâng cao mức sống cho nông dân, Chính phủ cũng đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, mở rộng đường cao tốc và hệ thống tàu điện ngầm, với Hàn Quốc đứng thứ 8 thế giới về hệ thống đường ngầm Từ năm 1972 đến 1981, đường quốc lộ và đường làng được nâng cấp từ 33.460km lên 58.000km, cùng với 83.927 cây cầu, giúp 98% gia đình nông thôn có điện và 100% nông dân được sử dụng nước sạch Sự phát triển này không chỉ tạo cơ hội việc làm và thu nhập cho nông dân mà còn giúp họ tiếp cận giáo dục và dịch vụ xã hội hiện đại.