KHÁI NIỆM CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Thuật ngữ "chiến lược" đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống kinh tế, được áp dụng rộng rãi ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô Có nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm này, trong đó một số người định nghĩa chiến lược là kế hoạch tổng hợp và thống nhất nhằm hướng dẫn tổ chức đạt được mục tiêu mong muốn, đồng thời là cơ sở để xác định chính sách và phương pháp hoạt động Quan điểm này coi chiến lược như một kế hoạch đặc biệt.
Chiến lược là tổng thể các quyết định và hành động nhằm lựa chọn phương tiện và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể Theo Porter, chiến lược là nghệ thuật xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững để bảo vệ doanh nghiệp Quan điểm này nhấn mạnh rằng kinh doanh cần có mưu kế để nhanh chóng đầu tư và thu hồi vốn, nhưng để tồn tại lâu dài, mưu kế phải đi đôi với đạo đức kinh doanh Do đó, chiến lược được coi là một nghệ thuật General Ailleret cũng cho rằng chiến lược là việc xác định các con đường và phương tiện cần thiết để đạt được các mục tiêu đã đề ra thông qua các chính sách.
Chiến lược kinh doanh được định nghĩa là định hướng quan trọng giúp tổ chức đạt được mục tiêu đã đề ra Nó giống như bánh lái dẫn dắt tổ chức ra khơi thành công và là nguồn gió giúp diều bay cao Chiến lược không chỉ là nguyên tắc mà còn là tôn chỉ trong kinh doanh Do đó, để đạt được thành công, tổ chức cần có một chiến lược kinh doanh hiệu quả và thực hiện nó một cách tốt nhất.
ĐẶC TRƯNG CỦA CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Chiến lược kinh doanh là kết quả của quá trình nhận thức chủ quan, mang tính định hướng Để triển khai hiệu quả, cần kết hợp giữa chiến lược và sách lược, cũng như giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tình thế.
Chiến lược kinh doanh cần phải liên tục và kế thừa để đảm bảo hiệu quả hoạt động cao trong suốt chu kỳ sống Đồng thời, tổ chức phải kết hợp các yếu tố môi trường với nguồn lực nội bộ, nhằm đảm bảo rằng các định hướng chiến lược và kế hoạch không chỉ tiên tiến mà còn khả thi.
Chiến lược kinh doanh cần mang tính tấn công để tạo lợi thế cạnh tranh Khi xây dựng chiến lược, doanh nghiệp phải dự đoán các tình huống có thể xảy ra, đồng thời trả lời hai câu hỏi quan trọng: "Chuyện gì sẽ xảy ra nếu ?" và "Tổ chức sẽ phải làm gì trong tình huống đó?"
- Chiến lược kinh doanh thường được xây dựng trong thời kỳ dài, thường là cho dài hạn và đô dài của nó phụ thuộc vào chu kỳ kinh doanh.
VAI TRÒ CỦA CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mục đích và hướng đi của tổ chức trong từng giai đoạn, đồng thời làm kim chỉ nam cho mọi hoạt động Nhờ có chiến lược rõ ràng, tổ chức có thể chủ động xây dựng tương lai thay vì bị động trong việc định hình các kế hoạch phát triển.
Chiến lược kinh doanh rõ ràng giúp mọi thành viên trong tổ chức hiểu rõ nhiệm vụ và cam kết thực hiện, từ đó tạo ra sự ủng hộ và phát huy tối đa năng lực của cán bộ công nhân viên Điều này cũng làm rõ trách nhiệm của từng cá nhân trong tổ chức.
Chiến lược kinh doanh là công cụ quan trọng giúp tổ chức tận dụng những lợi thế cạnh tranh trên thị trường, từ đó tạo ra lợi thế bền vững Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn khuyến khích các thành viên trong tổ chức có thái độ tích cực đối với những biến động từ môi trường bên ngoài.
- Chiến lược kinh doanh giúp tổ chức sử dụng có hiệu quả tài sản hữu hình và vô hình.
- Chiến lược kinh doanh là cơ sở, căn cứ để lựa chọn phương án kinh doanh, phương án đầu tư, đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường
Để tồn tại và phát triển trên thị trường, tổ chức cần có chiến lược kinh doanh phù hợp, giúp ứng phó hiệu quả với những thay đổi thường xuyên và giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh khốc liệt.
2.1 TIẾN TRÌNH HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC TRONG NGÂN
Tiến trình xây dựng chiến lược kinh doanh của ngân hàng được thực hiện qua nhiều cách tiếp cận khác nhau Đối với những ngân hàng có lịch sử hình thành và phát triển lâu dài, quá trình này có thể được triển khai theo các bước cụ thể.
Bước 1 : Phân tích môi trường kinh doanh để xác định các cơ hội kinh doanh và nguy cơ đối với ngân hàng.
Bước 2: Xác định nhiệm vụ và mục tiêu chiến lược của ngân hàng
Bước 3: Phân tích nội bộ ngân hàng để xác định rõ thế mạnh và điểm yếu của ngân hàng
Bước 4: Hình thành các phương án chiến lược và lựa chọn chiến lược phù hợp.
Sơ đồ: Tiến trình hoạch định chiến lược của ngân hàng
2.2 SỨ MỆNH (NHIỆM VỤ) CỦA NGÂN HÀNG
Sứ mệnh kinh doanh của ngân hàng được xác định là mục đích hoạt động của nó trên thị trường, nhằm trả lời câu hỏi về lý do tồn tại và các hoạt động kinh doanh mà ngân hàng thực hiện.
AppData\\Local\\Tem p\\FineReader11\\me dia\\image1.png" \*
AppData\\Local\\Tem p\\FineReader11\\me dia\\image1.png" \*
Một sứ mệnh kinh doanh hiệu quả cần tập trung vào khách hàng, vì họ là yếu tố quyết định sự tồn tại của ngân hàng Khách hàng là người trả tiền cho các dịch vụ ngân hàng, do đó, sự thành công hay thất bại của họ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Để đạt được điều này, ngân hàng cần phải kiểm soát tốt và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng.
2.3 NHỮNG MỤC TIÊU CỦA CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA
Mục tiêu của chiến lược kinh doanh ngân hàng được xác định là những thành quả cần đạt được trong một khoảng thời gian dài hạn, thường trên một năm Những mục tiêu này là yếu tố quan trọng cho sự thành công của ngân hàng, thể hiện kết quả mà ngân hàng mong muốn khi thực hiện sứ mệnh của mình Chúng không chỉ hỗ trợ đánh giá thành tích mà còn tạo ra năng lực thúc đẩy hoạt động kinh doanh, đồng thời làm rõ những ưu tiên trong việc lựa chọn và tổ chức thực hiện chiến lược.
Để xác định mục tiêu chiến lược hiệu quả, điều quan trọng là các mục tiêu phải rõ ràng và hợp lý Cần xác định một danh mục các mục tiêu chủ chốt có ý nghĩa, đồng thời sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc thực hiện.
Yếu cầu về tính xác đáng của các mục tiêu:
Mục tiêu cụ thể là những kết quả rõ ràng cần đạt được qua các hành động nhất định, xác định vấn đề, thời gian và không gian thực hiện Độ cụ thể của mục tiêu giúp dễ dàng hoạch định phương hướng và giải pháp chiến lược Thông thường, các mục tiêu ở cấp hội sở có tính tổng quát cao, trong khi các mục tiêu ở cấp chi nhánh, vùng, chức năng hay công ty trực thuộc thường chi tiết và cụ thể hơn.
Tính nhất quán trong mục tiêu chiến lược là rất quan trọng, vì các mục tiêu có thể mâu thuẫn và ảnh hưởng lẫn nhau, như lợi nhuận ngắn hạn có thể trái ngược với tăng trưởng dài hạn Để đảm bảo sự đồng bộ, cần phân cấp mục tiêu theo thứ tự ưu tiên và đưa ra các phương án lựa chọn nhằm hòa giải mâu thuẫn Kinh nghiệm cho thấy rằng việc này giúp giảm thiểu những xung đột tiềm ẩn giữa các mục tiêu.
Tính đo lường là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mục tiêu, với mục tiêu càng cụ thể thì khả năng đo lường càng rõ ràng Các mục tiêu nên được thể hiện bằng các chỉ tiêu số liệu tuyệt đối hoặc tương đối Ví dụ, khả năng cạnh tranh có thể được đo lường thông qua thị phần trên thị trường, trong khi khả năng mở rộng thị trường về địa lý liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn kiểm tra và đánh giá kết quả kinh doanh.
Các mục tiêu ngân hàng cần phải khả thi và phản ánh đúng nguyện vọng cũng như khả năng thực hiện của tổ chức Điều này đảm bảo rằng những mục tiêu này là kết quả tổng thể từ các hoạt động thực tế mà ngân hàng có thể thực hiện trong môi trường hoạt động hiện tại, thay vì dựa trên một thị trường giả định.
Các mục tiêu trong ngân hàng cần có tính thách thức và được xây dựng trên nền tảng hy vọng cao, nhằm khuyến khích nhà quản trị và nhân viên nỗ lực phấn đấu Việc này sẽ tạo ra một môi trường tích cực, khuyến khích sáng kiến và nâng cao hiệu quả công việc Tuy nhiên, nếu ngân hàng đặt ra các mục tiêu quá cao hoặc không thực tế, điều này có thể dẫn đến sự chán nản và mất lòng tin của nhân viên, biến chiến lược thành những ảo vọng không thể thực hiện.
Tính linh hoạt trong việc đặt ra các mục tiêu kinh doanh là rất quan trọng trong môi trường kinh doanh thay đổi liên tục Các mục tiêu cần được xây dựng với khả năng điều chỉnh phù hợp với các nguy cơ và cơ hội mới Tuy nhiên, ngân hàng cũng cần chú ý rằng việc thay đổi quá thường xuyên có thể gây ra sự rối loạn trong chiến lược, chính sách và các chương trình hoạt động.
2.4 PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH BÊN NGOÀI NHẰM XÁC ĐỊNH CƠ HỘI VÀ NGUY CƠ
2.4.1 Môi trường kinh doanh bên ngoài
Môi trường kinh doanh của ngân hàng là bối cảnh mà ngân hàng hoạt động và thực hiện các nghiệp vụ, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ bên ngoài Những yếu tố này có thể được phân chia thành môi trường vi mô và vĩ mô, giúp nhận diện rõ ràng mức độ tác động khác nhau đến hoạt động của ngân hàng Phần lớn các yếu tố này mang tính khách quan, khiến ngân hàng khó kiểm soát nhưng cần thích nghi để duy trì hoạt động hiệu quả.
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội, dân số, và môi trường tự nhiên, tất cả đều có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi ngành kinh doanh và các định chế tài chính, không chỉ riêng ngân hàng.
Sự tác động đến các ngành khác nhau có thể không đồng nhất về phương thức, chiều hướng và mức độ Một số yếu tố có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến một ngành nhưng lại không có tác động tương tự đến ngành khác.
Trong lĩnh vực ngân hàng, các yếu tố kinh tế, pháp luật và chính sách có tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng những yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng.
3.1 CHIẾN LƯỢC HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM HIỆN NAY
Mặc dù mỗi ngân hàng thương mại (NHTM) có tầm nhìn và chiến lược kinh doanh riêng, nhưng nhìn chung, các chiến lược này đều tập trung vào việc thực hiện những vấn đề cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Việc tăng vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng quyết định năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước để mở rộng kinh doanh Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro, mà còn tạo điều kiện cho NHTM thu hút thêm vốn, phát triển nguồn nhân lực, đầu tư công nghệ hiện đại, mở rộng mạng lưới và tăng cường cơ sở vật chất Hơn nữa, việc này còn giúp NHTM tiếp thu kinh nghiệm quản trị theo thông lệ và chuẩn mực quốc tế.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang chủ động tăng vốn chủ sở hữu để ứng phó với rủi ro và đáp ứng yêu cầu về vốn theo khung an toàn Camel Điều này giúp nâng cao khả năng cạnh tranh với các ngân hàng liên doanh và nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo tuân thủ nguyên tắc tín dụng và thu hồi vốn cho vay đúng hạn NHTM cũng đang triển khai các phương án kinh doanh nhằm nâng cao năng lực tài chính, hướng đến mục tiêu ổn định và hiệu quả hoạt động Việc cung cấp sản phẩm dịch vụ chất lượng cao, cùng với hoạt động kinh doanh an toàn, hiệu quả và bền vững, là những yếu tố then chốt để các ngân hàng giữ vững vai trò chủ lực trên thị trường tiền tệ.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, với mục tiêu tăng tỷ lệ thu lãi nội bảng và thu hồi nợ đã xử lý rủi ro Đồng thời, họ cũng chú trọng giảm chi phí trích dự phòng rủi ro và các chi phí khác, nhằm cải thiện khả năng tài chính và tăng lợi nhuận Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định cho NHTM mà còn cải thiện thu nhập và đời sống cho người lao động.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tín dụng chặt chẽ, bao gồm việc xác lập mục tiêu tín dụng với khả năng đo lường mức độ rủi ro Chất lượng dư nợ tín dụng không chỉ tập trung vào tài sản có nội bảng mà còn chú trọng đến các khoản mục tài sản ngoại bảng Hơn nữa, các NHTM cần xây dựng và cập nhật chiến lược cũng như chính sách quản lý rủi ro tín dụng, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam và các chuẩn mực quản trị rủi ro quốc tế.
Ba là, đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ ngân hàng: các ngân hàng luôn
Để đáp ứng nhu cầu hội nhập, các ngân hàng cần "làm mới" mình thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ Ngoài việc duy trì các sản phẩm truyền thống, họ còn tập trung phát triển các sản phẩm mới như sản phẩm phái sinh và thu hút nguồn kiều hối Điều này được thực hiện thông qua việc hợp tác với các công ty xuất khẩu lao động, công ty dịch vụ kiều hối và các ngân hàng đại lý nước ngoài.
Các ngân hàng đang tích cực phát triển dịch vụ chuyển tiền kiều hối và quản lý tài sản, đồng thời cung cấp thông tin và tư vấn cho khách hàng Đặc biệt, họ chú trọng mở rộng các sản phẩm thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm hạn chế giao dịch tiền mặt bất hợp pháp và nâng cao tính thanh khoản của tiền đồng Ngoài ra, ngân hàng cũng đẩy mạnh dịch vụ tài khoản tiền gửi với thủ tục đơn giản và an toàn, thu hút nguồn vốn cá nhân trong thanh toán và phát triển dịch vụ thanh toán thẻ, séc thanh toán, tiết kiệm.
Để nâng cao năng lực phát triển nguồn nhân lực ngân hàng, các NHTM cần đảm bảo cả về số lượng lẫn chất lượng nhân sự, từ nhân viên tác nghiệp đến quản lý Việc xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu phát triển của đơn vị là cần thiết, bao gồm cơ cấu, sắp xếp và bố trí cán bộ có năng lực, trình độ và kinh nghiệm phù hợp Đồng thời, các NHTM cũng cần tuyển dụng lao động trẻ, năng động để trẻ hóa đội ngũ, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý nhân lực, đánh giá nhân viên theo tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và hiệu quả công việc, đồng thời khuyến khích tài năng nhằm sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực trong từng giai đoạn phát triển.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tập trung vào việc đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, năng lực quản lý, kiến thức ngoại ngữ và khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại Mục tiêu là phát triển nguồn nhân lực một cách đồng đều, vững chắc, chuyên sâu và tổng hợp, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và luôn hướng tới sự hài lòng của khách hàng.
Nghiên cứu và cải thiện các chính sách nhân sự, bao gồm chế độ lương, phúc lợi và cơ hội thăng tiến, là cần thiết để khuyến khích nhân viên làm việc tận tâm và nhiệt huyết, từ đó nâng cao năng suất lao động.
Ngân hàng thương mại hiện nay đang xây dựng kế hoạch và lộ trình nhằm bảo toàn và nâng cao thương hiệu Họ chú trọng bồi dưỡng, cập nhật các chính sách mới và đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên, nhằm sẵn sàng đón nhận cơ hội mở rộng giao dịch với khách hàng.
Kỹ năng chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng đối với đội ngũ giao dịch viên và chuyên viên quan hệ khách hàng tại ngân hàng thương mại Do đó, các ngân hàng thương mại chú trọng đa dạng hóa phương thức đào tạo, đặc biệt là hình thức đào tạo trực tuyến và từ xa, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng về kiến thức, không gian và thời gian của người học.
Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả quản trị và điều hành trong ngân hàng mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho khách hàng.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa việc khai thác sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, nâng cao cả số lượng lẫn chất lượng, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng và gia tăng lợi nhuận, khả năng cạnh tranh Điều này không chỉ khẳng định đẳng cấp và hình ảnh của ngân hàng mà còn giúp quản lý nội bộ trở nên chặt chẽ hơn, cải thiện công tác điều hành của Ban giám đốc.
Sản phẩm dịch vụ phong phú và đa dạng dựa trên nền tảng công nghệ thông tin hiện đại, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng Các sản phẩm như thẻ và dịch vụ chuyển tiền trong nước đã được người tiêu dùng đánh giá cao về giá trị cạnh tranh, nhờ vào mạng lưới và hệ thống máy rút tiền ATM rộng khắp toàn quốc.