(NB) Nội dung của giáo trình Địa lý du lịch gồm có 8 chương và các phụ lục. Giáo trình Địa lý du lịch: Phần 1 sau đây sẽ gồm 6 chương, trình bày quan niệm về tài nguyên du lịch, đặc điểm của tài nguyên du lịch nói chung và liên hệ với Việt Nam; địa lý du lịch Việt Nam, khái quát tình hình, thực trạng phát triển du lịch nước ta, phản ánh các yếu tố của các vùng du lịch. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nhiệm vụ của địa lý và tài nguyên du lịch
Nghiên cứu tổng hợp các loại tài nguyên du lịch và sự kết hợp của chúng theo từng lãnh thổ là rất quan trọng Điều này giúp xác định phương hướng cơ bản cho việc khai thác hiệu quả các loại tài nguyên du lịch.
Nghiên cứu nhu cầu du lịch cần xem xét các đặc điểm xã hội của cư dân và xác định các chỉ tiêu phân hóa theo lãnh thổ về cấu trúc hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch Dựa trên nhu cầu du lịch và nguồn tài nguyên sẵn có của lãnh thổ, việc tính toán và xây dựng cơ cấu hạ tầng cùng cơ sở vật chất kỹ thuật phù hợp là rất quan trọng để phát triển du lịch bền vững.
3 Xác định cơ cấu lãnh thổ tối ưu của vùng du lịch, bao gồm:
- Cấu trúc sản xuất - kỹ thuật của hệ thống lãnh thổ du lịch phù hợp với nhu cầu du lịch và tài nguyên
- Các mối liên hệ giữa hệ thống lãnh thổ du lịch với các hệ thống khác
Hệ thống tổ chức điều khiển du lịch được phát triển dựa trên việc phân vùng du lịch, nhằm phản ánh sự khác biệt về nhu cầu du lịch, tài nguyên và phân công lao động trong các khu vực khác nhau của lãnh thổ du lịch.
Các phương pháp nghiên cứu
1 Phương pháp tiếp cận và phân tích hệ thống
Hệ thống lãnh thổ du lịch là một cấu trúc toàn diện, bao gồm các chức năng xã hội quan trọng, trong đó phục hồi sức khoẻ, thể lực và tinh thần của con người là một trong những chức năng chủ chốt Hệ thống này được hình thành từ nhiều phân hệ khác nhau như khách du lịch, tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng và kỹ thuật phục vụ du lịch, đội ngũ cán bộ nhân viên, cùng với các cơ quan quản lý.
Hệ thống lãnh thổ du lịch có đặc điểm tổng hợp, thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong các mối quan hệ xã hội, điều kiện phát triển và hình thức tổ chức lãnh thổ Phương pháp tiếp cận hệ thống giúp xác định các mô hình nghiên cứu, thu thập và phân tích thông tin, đưa ra các chỉ tiêu phù hợp và xác định cấu trúc tối ưu cho hệ thống này Phân tích hệ thống không chỉ nghiên cứu cơ chế hoạt động bên trong mà còn xem xét sự tương tác giữa các thành phần và tác động của hệ thống với môi trường xung quanh.
2 Phương pháp nghiên cứu thực địa
Phương pháp địa lý học đóng vai trò quan trọng trong địa lý du lịch, giúp thu thập tài liệu thực tế về sự hình thành, phát triển và đặc điểm của tổ chức lãnh thổ du lịch Đây thường là phương pháp duy nhất cung cấp thông tin đáng tin cậy, từ đó xây dựng ngân hàng tư liệu phục vụ cho các phương pháp phân tích khác.
Phương pháp truyền thống trong địa lý học, đặc biệt là nghiên cứu địa lý du lịch, sử dụng bản đồ để phản ánh đặc điểm không gian của nguồn tài nguyên và cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch Bản đồ không chỉ cung cấp thông tin mới mà còn giúp xác định quy luật hoạt động của toàn bộ hệ thống Để nghiên cứu tính hệ thống của đối tượng, cần áp dụng các mô hình bản đồ và phân tích liên hợp các chuỗi bản đồ.
4 Phương pháp phân tích toán học
Phương pháp nghiên cứu hệ thống lãnh thổ du lịch hiện nay mang lại hiệu quả rõ rệt nhờ vào việc sử dụng máy tính điện tử, giúp rút ngắn thời gian xử lý lượng thông tin lớn và phức tạp Phương pháp thống kê mẫu được áp dụng để nghiên cứu khả năng chọn lọc trong du lịch, trong khi phương pháp phân tích tương quan giúp xác định và tổng hợp các nhân tố cũng như ảnh hưởng của chúng đến sự hình thành hệ thống lãnh thổ du lịch.
5 Phương pháp xã hội học
Nghiên cứu địa lý du lịch đóng vai trò quan trọng do tính chất xã hội của đối tượng nghiên cứu Các phương pháp phổ biến trong lĩnh vực này bao gồm hỏi ý kiến trực tiếp hoặc gián tiếp qua phiếu điều tra, quan sát cá nhân và nghiên cứu tài liệu.
Phương pháp tính toán trong phân tích và lập kế hoạch du lịch giúp dự báo sự phát triển của hệ thống lãnh thổ du lịch, chú trọng vào khối lượng, cơ cấu nhu cầu, tài nguyên và sức chứa của cơ sở vật chất Ngoài ra, phương pháp này còn hỗ trợ tính toán mức thu nhập và chi phí của cư dân cho hoạt động du lịch, đảm bảo nguồn lao động, xác định quy mô cần thiết cho các lãnh thổ du lịch và tối ưu hóa luồng du lịch giữa các vùng.
PHẦN MỘT: TÀI NGUYÊN DU LỊCH
TÀI NGUYÊN DU LỊCH
Quan niệm về Tài nguyên du lịch
1.1.1 Quan niệm về tài nguyên
Tài nguyên được hiểu là tất cả các nguồn năng lượng, nguyên liệu và thông tin có sẵn trên Trái Đất và trong vũ trụ, mà con người có thể khai thác để phục vụ cho cuộc sống và sự phát triển.
Tài nguyên được chia thành hai loại chính: tài nguyên thiên nhiên, liên quan đến các yếu tố tự nhiên, và tài nguyên văn hóa, gắn liền với các yếu tố con người và xã hội.
Dựa vào khả năng tái tạo, tài nguyên được phân thành tài nguyên tái tạo được và tài nguyên không tái tạo được:
Tài nguyên tái tạo là những nguồn lực có khả năng tự duy trì và bổ sung liên tục khi được khai thác và quản lý hợp lý, bao gồm năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh vật và đất đai.
Tài nguyên không tái tạo có giới hạn và dễ bị mất mát hoặc biến đổi sau khi khai thác và sử dụng Các nhiên liệu, khoáng sản và thông tin di truyền hiện nay đã bị thay đổi, khiến cho chúng không còn giữ được tính chất ban đầu.
1.1.2 Khái niệm tài nguyên du lịch
Tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, công trình sáng tạo của con người và các giá trị nhân văn khác, đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu du lịch Đây là những yếu tố cơ bản hình thành nên các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch và đô thị du lịch, theo quy định của Luật du lịch 2005.
Tài nguyên du lịch là một dạng đặc sắc của tài nguyên, bao gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn Khái niệm này luôn gắn liền với du lịch và được coi là tiền đề cho sự phát triển của ngành này Thực tế cho thấy, sự phong phú và đặc sắc của tài nguyên du lịch càng cao thì sức hấp dẫn và hiệu quả hoạt động du lịch cũng tăng lên tương ứng.
Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo gắn liền với môi trường văn hóa, kinh tế và xã hội của mỗi địa phương Những tài nguyên này tạo nên sự đặc sắc riêng cho từng vùng miền và quốc gia Khi được phát hiện và khai thác cho mục đích du lịch, chúng trở thành tài nguyên du lịch Ví dụ, rừng nguyên sinh Cúc Phương, vườn quốc gia đầu tiên của Việt Nam, đã trở thành điểm đến hấp dẫn từ khi tính đa dạng sinh học của nó được khai thác cho du lịch Tương tự, động Thiên Cung ở vịnh Hạ Long, được phát hiện vào năm 1993, cũng đã trở thành một điểm du lịch mới, nâng cao giá trị tài nguyên du lịch của khu vực này.
Tài nguyên du lịch gồm tài nguyên du lịch đang khai thác và tài nguyên du lịch chưa khai thác
Mức độ khai thác tiềm năng tài nguyên du lịch phụ thuộc vào:
- Khả năng nghiên cứu phát hiện và đánh giá các tiềm năng tài nguyên vốn có và còn tiềm ẩn
Sự phát triển của các sản phẩm du lịch là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phong phú của du khách, điều này phụ thuộc vào mức sống và trình độ dân trí Ví dụ, trong những năm 60, du lịch biển chủ yếu chỉ dừng lại ở việc tắm và nghỉ dưỡng, nhưng hiện nay, các sản phẩm du lịch biển đã trở nên phong phú hơn với nhiều hoạt động như bơi lội, lướt ván, chèo thuyền và lặn ngắm các hệ sinh thái biển.
Sự phát triển của công nghệ khoa học kỹ thuật đã mở ra cơ hội khai thác tiềm năng tài nguyên, cho phép du khách khám phá những kỳ diệu của đại dương một cách dễ dàng thông qua các tàu ngầm chuyên dụng.
Tài nguyên du lịch, giống như các loại tài nguyên khác, là một khái niệm lịch sử đang ngày càng được mở rộng Sự mở rộng này phụ thuộc vào nhu cầu phát triển du lịch, tiến bộ khoa học kỹ thuật, mức độ đầu tư, cũng như các sáng kiến và sở thích của con người.
Bên cạnh những tài nguyên đã và đang được khai thác, nhiều dạng tài nguyên còn đang tồn tại dưới dạng tiềm năng do:
- Chưa được nghiên cứu, điều tra và đánh giá đầy đủ
- Chưa có nhu cầu khai thác
- Tính đặc sắc của tài nguyên thấp chưa đủ tiêu chuẩn cần thiết để tiến hành khai thác, hình thành các sản phẩm du lịch
- Các điều kiện tiếp cận hoặc phương tiện khai thác còn hạn chế, do đó chưa có khả năng hoặc gặp nhiều khó khăn trong khai thác
- Chưa đủ khả năng đầu tư để khai thác
Nhiều di tích lịch sử, văn hóa và cách mạng tại Việt Nam, dù đã được xếp hạng, vẫn chưa được khai thác phục vụ du lịch Các khu rừng nguyên sinh với đa dạng sinh học phong phú, những bãi biển đẹp ở miền Trung và các lễ hội hấp dẫn vẫn còn tiềm năng du lịch lớn nhưng chưa được khai thác đúng mức.
Tài nguyên du lịch có thể bị biến dạng hoặc mất đi khả năng phục vụ du lịch do nhiều nguyên nhân như thiên tai, chiến tranh và ý thức khai thác của con người Đặc biệt, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và khai thác tài nguyên quá mức đang diễn ra phức tạp, gây tác động xấu đến tài nguyên và môi trường.
Ý nghĩa, vai trò của Tài nguyên du lịch
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của ngành du lịch Việc không có hoặc thiếu hụt tài nguyên du lịch sẽ khó có thể thúc đẩy hoạt động du lịch phát triển mạnh mẽ.
Vai trò của tài nguyên du lịch đối với các hoạt động du lịch được thể hiện ở các mặt sau:
- Tài nguyên du lịch là yếu tố cơ bản để tạo thành các sản phẩm du lịch
Sản phẩm du lịch được hình thành từ nhiều yếu tố, trong đó tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng Để thu hút và đáp ứng nhu cầu của du khách, các sản phẩm du lịch cần phải phong phú, đa dạng, độc đáo và luôn mới mẻ, tránh sự đơn điệu và kém hấp dẫn.
Sự phong phú và độc đáo của tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng cho sản phẩm du lịch Khi tài nguyên du lịch đặc sắc, giá trị và sức hấp dẫn của sản phẩm du lịch cũng gia tăng Do đó, chất lượng tài nguyên du lịch là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng sản phẩm du lịch và hiệu quả hoạt động du lịch.
- Tài nguyên du lịch là cơ sở quan trọng để phát triển các loại hình du lịch
Trong sự phát triển không ngừng của ngành du lịch, việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách du lịch đã dẫn đến sự xuất hiện và phát triển của nhiều loại hình du lịch mới.
Các loại hình du lịch đều phụ thuộc vào tài nguyên du lịch có sẵn Sự phát triển của các hình thức du lịch đã biến nhiều yếu tố tự nhiên và xã hội thành tài nguyên quý giá Chẳng hạn, nếu không có những hang động bí ẩn, đỉnh núi hiểm trở hay rừng nguyên sinh hoang vắng, du lịch thám hiểm sẽ không thể tồn tại Tương tự, nếu không có rạn san hô và hệ sinh thái thủy sinh phong phú dưới làn nước trong xanh, du lịch lặn biển cũng sẽ không phát triển.
- Tài nguyên du lịch là một bộ phận cấu thành quan trọng của tổ chức lãnh thổ du lịch
Trong phạm vi một lãnh thổ cụ thể, mọi hoạt động du lịch đều phản ánh một tổ chức không gian du lịch nhất định
Hệ thống lãnh thổ du lịch là sự kết hợp không gian giữa các yếu tố như khách du lịch, tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng và vật chất kỹ thuật, cùng với đội ngũ cán bộ công nhân viên và tổ chức quản lý du lịch Những yếu tố này có mối quan hệ mật thiết, tạo nên một hệ thống du lịch hoàn chỉnh và hiệu quả.
Hệ thống lãnh thổ du lịch bao gồm nhiều cấp phân vị, từ điểm du lịch đến trung tâm và vùng du lịch Tài nguyên du lịch giữ vai trò quan trọng trong việc tổ chức lãnh thổ du lịch và là yếu tố cơ bản để hình thành các điểm và khu du lịch Điều này tạo ra sự hấp dẫn cho du khách và giúp khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch của khu vực.
Đặc điểm phân bố tài nguyên du lịch đã dẫn đến sự hình thành các điểm, khu, trung tâm và tuyến du lịch Từ những tuyến điểm này, quá trình khai thác sẽ lựa chọn và sắp xếp thành các tour du lịch, tạo ra các sản phẩm du lịch cụ thể cho khách Tổ chức lãnh thổ du lịch hợp lý không chỉ nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên du lịch mà còn cải thiện mọi hoạt động du lịch.
Đặc điểm của Tài nguyên du lịch
1.3.1 Tài nguyên du lịch phong phú và đa dạng
Tài nguyên du lịch rất phong phú và đa dạng, tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều sản phẩm du lịch nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch Đối với loại hình tham quan, tài nguyên du lịch bao gồm lễ hội, tập quán sinh hoạt, di tích lịch sử - văn hóa, bản làng dân tộc, viện bảo tàng, thành phố, hồ nước, thác nước, núi non, hang động và rừng nguyên sinh Trong khi đó, đối với du lịch nghỉ mát và chữa bệnh, tài nguyên du lịch cần khai thác bãi biển, vùng núi cao với khí hậu trong lành, cảnh đẹp, hồ nước và nguồn nước khoáng để phục hồi sức khỏe cho du khách.
Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố từ môi trường tự nhiên và văn hóa - xã hội Chúng được phân loại thành hai nhóm chính: tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa, thể hiện sự đa dạng phong phú của ngành du lịch.
1.3.2 Tài nguyên du lịch có tính hấp dẫn
Tài nguyên du lịch có giá trị hữu hình và vô hình, trong đó giá trị vô hình là yếu tố tạo nên sự hấp dẫn đặc trưng của tài nguyên này Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố vật chất như bãi biển, nước biển, và các đặc điểm tự nhiên, là nền tảng cho các sản phẩm du lịch như tắm biển, mang lại khoái cảm và phục hồi sức khỏe cho du khách Tuy nhiên, không phải bãi biển nào cũng có thể phát triển thành điểm du lịch do hạn chế trong khai thác và đặc biệt là giá trị vô hình mà tài nguyên mang lại Giá trị vô hình này được khách du lịch cảm nhận qua cảm xúc tâm lý, đáp ứng nhu cầu tinh thần về thẩm mỹ và văn hóa Thông tin từ nhiều nguồn như truyền thông và quảng cáo cũng góp phần tạo nên sự ngưỡng mộ và khát khao khám phá những điểm đến du lịch nổi tiếng.
Nam Thiên đệ nhất động tôn vinh vẻ đẹp huyền bí của động Hương Tích cùng những địa danh quyến rũ như động Thiên Đường, suối Tiên và đảo Ngọc Sự công nhận các di sản và kỳ quan thế giới đã gia tăng giá trị và sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch, thu hút ngày càng nhiều du khách.
Giá trị vô hình của tài nguyên du lịch ngày càng gia tăng nhờ vào khả năng cảm thụ và hiểu biết của khách du lịch Điều này tạo ra sự khác biệt cho tài nguyên du lịch so với các loại tài nguyên khác, khiến khách du lịch mong muốn trải nghiệm và tận hưởng những giá trị độc đáo Nhiều địa danh nổi tiếng như Kim Tự Tháp, Cố Cung, Tháp Eiffel, dãy núi Alps và các khu bảo tồn thiên nhiên ở Châu Phi thu hút hàng triệu du khách mỗi năm Những kỳ quan này đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới, trong đó Việt Nam cũng sở hữu nhiều di sản như vịnh Hạ Long, cố đô Huế và Phong Nha - Kẻ Bàng, góp phần làm phong phú thêm vẻ đẹp và sức hấp dẫn của du lịch Việt Nam.
1.3.3.Tài nguyên du lịch có tính mùa
Trong ngành du lịch, tài nguyên có thể được khai thác quanh năm hoặc phụ thuộc vào mùa vụ, chủ yếu do ảnh hưởng của khí hậu Đối với du lịch biển, thời điểm lý tưởng để khai thác là vào mùa hè, đặc biệt ở phía Bắc Việt Nam, trong khi từ Đà Nẵng trở vào, du lịch biển có thể diễn ra suốt cả năm Ngoài ra, các lễ hội được tổ chức vào những thời điểm khác nhau trong năm cũng ảnh hưởng đến hoạt động du lịch, với mùa Xuân là thời gian diễn ra nhiều lễ hội nổi tiếng như hội Đền Hùng, hội Chùa Hương, hội Gióng và hội Lim.
Tính mùa của tài nguyên du lịch tự nhiên chủ yếu bị ảnh hưởng trực tiếp bởi mùa khí hậu, trong khi tài nguyên du lịch nhân văn lại chịu tác động gián tiếp từ thời tiết, dẫn đến việc chúng cũng có tính mùa nhất định.
Vào mùa khô, ít mưa, thời tiết mát mẻ là thời kỳ thuận lợi nhất cho nhiều loại hình du lịch hoạt động
Tài nguyên du lịch với thời gian khai thác khác nhau ảnh hưởng đến tính mùa vụ của hoạt động du lịch, dẫn đến sự mất cân đối về nguồn khách trong năm Do đó, các địa phương, nhà quản lý và tổ chức kinh doanh du lịch cần chú ý đến đặc điểm này để có biện pháp điều tiết hợp lý, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động du lịch.
1.3.4 Tài nguyên du lịch thường dễ khai thác
Hầu hết tài nguyên du lịch đều được khai thác từ những nguồn tài nguyên tự nhiên hoặc do con người tạo ra, và chúng thường dễ dàng tiếp cận Những điểm đến như rừng nguyên sinh, thác nước, bãi biển hay hồ nước đều mang giá trị vô giá và có thể trở thành điểm du lịch hấp dẫn Việc con người tạo ra tài nguyên du lịch mới là rất khó khăn và tốn kém; mặc dù có thể mô phỏng (như trong công viên giải trí), nhưng điều này không thể nào so sánh được với sự sáng tạo tuyệt vời của thiên nhiên, dẫn đến việc giá trị và sức hấp dẫn của những mô phỏng này giảm đi đáng kể.
Với nguồn tài nguyên du lịch phong phú, chỉ cần một khoản đầu tư nhỏ để nâng cao giá trị và vẻ đẹp của tài nguyên, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và sử dụng hiệu quả Ngược lại, việc khai thác khoáng sản, đất đai và nguồn nước thường yêu cầu đầu tư lớn và kỹ thuật phức tạp.
Khai thác tài nguyên du lịch mang lại hiệu quả kinh tế lớn, thường vượt trội hơn so với các nguồn tài nguyên khác.
1.3.5 Tài nguyên du lịch được khai thác và sử dụng tại chỗ Đối với đa số tài nguyên, sau khi khai thác có thể vận chuyển đến nơi chế biến thành các sản phẩm rồi lại được đưa đến nơi tiêu thụ Nhưng tài nguyên du lịch thì phải khai thác và tạo ra sản phẩm du lịch tại chỗ, khách du lịch phải đến tận nơi để thưởng thức
Để khai thác hiệu quả các tài nguyên du lịch, việc chuẩn bị cơ sở hạ tầng và dịch vụ vận chuyển khách là vô cùng quan trọng Những điểm du lịch có giao thông thuận lợi và dịch vụ tốt thường thu hút được nhiều khách hơn Ngược lại, những địa điểm như bãi biển Trà Cổ (Quảng Ninh) hay Hồ Ba Bể (Bắc Kạn) dù có tài nguyên du lịch đặc sắc nhưng vị trí xa xôi đã ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách Nếu được đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng và phương tiện vận chuyển, chắc chắn những điểm đến này sẽ trở nên sầm uất và hấp dẫn hơn.
1.3.6 Tài nguyên du lịch có thể sử dụng được nhiều lần
Tài nguyên du lịch được phân loại là tài nguyên tái tạo và bền vững, yêu cầu phải hiểu rõ quy luật tự nhiên và những thách thức từ thời gian cũng như tác động của con người Để khai thác hợp lý, cần có định hướng lâu dài và biện pháp cụ thể nhằm bảo vệ và phát triển tài nguyên du lịch, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững Việc khai thác tài nguyên tự nhiên phải tuân theo quy luật tự nhiên và tôn trọng giá trị văn hóa, lịch sử để bảo tồn và phát huy các giá trị này Phát triển du lịch bền vững là yếu tố sống còn cho mỗi điểm và khu du lịch, giúp bảo vệ nguồn tài nguyên và tăng sức hấp dẫn cho du lịch hiện tại cũng như tương lai Các chương trình như “Du lịch xanh” và “Du lịch có trách nhiệm” đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn tài nguyên du lịch bền vững.
Phát triển du lịch bền vững trong mối quan hệ với tài nguyên và môi trường
1.4.1 Quan niệm về phát triển du lịch bền vững
Sự phát triển bền vững về kinh tế - xã hội nói chung và của bất cứ ngành kinh tế nào cũng cần đạt được 3 mục tiêu ở bản:
- Bền vững về kinh tế
- Bền vững về tài nguyên môi trường
Sự phát triển bền vững trong lĩnh vực văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, thể hiện qua quá trình tăng trưởng liên tục và ổn định theo thời gian, không để xảy ra sự suy giảm về các chỉ tiêu kinh tế.
Sự phát triển bền vững về tài nguyên môi trường yêu cầu khai thác và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Điều này bao gồm việc bảo tồn đa dạng sinh học và hạn chế các tác động tiêu cực đến môi trường Trong lĩnh vực văn hóa xã hội, phát triển bền vững cần mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng, như tạo ra việc làm, nâng cao mức sống và ổn định xã hội, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa.
Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế phát triển mạnh mẽ toàn cầu, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và bảo tồn các giá trị văn hóa Tuy nhiên, sự phát triển này cần phải bền vững để bảo vệ tài nguyên và môi trường.
Du lịch bền vững là một phần quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu du lịch của các thế hệ tương lai Để đạt được điều này, quá trình phát triển du lịch cần phải chú trọng đến sự bền vững về kinh tế, bảo vệ tài nguyên môi trường và gìn giữ văn hóa xã hội.
Du lịch mang lại nhiều lợi ích nhân văn về kinh tế, xã hội và môi trường, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức Nhiều hoạt động kinh tế và du lịch có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên Để giảm thiểu những ảnh hưởng này, cần tăng cường quản lý từ chính phủ và chính quyền địa phương Đồng thời, việc tuyên truyền cho du khách và cộng đồng địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên du lịch.
1.4.2 Các nguyên tắc cơ bản của phát triển du lịch bền vững
- Khai thác sử dụng các nguồn tài nguyên một cách hợp lý
- Hạn chế việc sử dụng quá mức tài nguyên và giảm thiểu chất thải
- Phát triển gắn liền với việc bảo tồn tính đa dạng
- Phát triển phải phù hợp với qui hoạch tổng thể kinh tế - xã hội
- Chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương
- Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương
- Thường xuyên trao đổi, tham gia ý kiến với cộng đồng địa phương và các đối tượng có liên quan
- Chú trọng việc đào tạo nâng cao nhận thức về tài nguyên môi trường
- Tăng cường tiếp thị một cách có trách nhiệm
- Thường xuyên tiến hành công tác nghiên cứu
Câu hỏi ôn tập và thảo luận
1 Anh (chị) nêu và phân tích khái niệm tài nguyên du lịch
2 Anh (chị) nêu đặc điểm của tài nguyên du lịch, cho các ví dụ minh hoạ
3 Anh (chị) quan niệm như thế nào về phát triển du lịch bền vững.
TÀI NGUYÊN DU LỊCH TỰ NHIÊN
Quan niệm về Tài nguyên du lịch tự nhiên
Thiên nhiên là môi trường sống thiết yếu cho con người và tất cả các sinh vật trên trái đất Nó bao gồm các yếu tố và thành phần tự nhiên, cùng với những hiện tượng và quá trình biến đổi của chúng, tạo ra các điều kiện tự nhiên thường xuyên ảnh hưởng đến sự sống và hoạt động của con người.
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các thành phần, hiện tượng và thể tổng hợp tự nhiên được khai thác trực tiếp hoặc gián tiếp để tạo ra sản phẩm du lịch phục vụ cho mục đích phát triển du lịch.
Theo Luật Du lịch Việt Nam (2005), tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, khí hậu, thuỷ văn, hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên, tất cả đều có thể được khai thác để phục vụ cho mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch tự nhiên không chỉ liên quan đến các điều kiện tự nhiên mà còn gắn liền với các yếu tố lịch sử, văn hóa, và kinh tế - xã hội Chúng thường được khai thác cùng với tài nguyên du lịch nhân văn để tạo ra trải nghiệm du lịch phong phú và đa dạng.
Khi nghiên cứu tài nguyên du lịch tự nhiên, việc phân tích từng thành phần tự nhiên, các thể tổng hợp tự nhiên và các hiện tượng liên quan là rất quan trọng Các yếu tố này không chỉ góp phần tạo nên vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Trong các thành phần tự nhiên, một số yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động du lịch, trong đó chỉ một số được khai thác như nguồn tài nguyên du lịch Các thành phần tự nhiên như địa hình, khí hậu, thuỷ văn và sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên.
Các loại hình tài nguyên du lịch tự nhiên
2.2.1 Địa hình Địa hình là một phần quan trọng của tự nhiên, là hình dạng cấu tạo của bề mặt trái đất, nơi diễn ra hoạt động chủ yếu của con người Đối với hoạt động du lịch, các dạng địa hình tạo nền cho phong cảnh Một số kiểu địa hình đặc biệt và các di tích tự nhiên có ý nghĩa lớn đối với hoạt động du lịch
Khách du lịch thường ưa thích những địa điểm có phong cảnh thiên nhiên đẹp và địa hình độc đáo, trong đó miền núi nổi bật với vẻ đẹp hùng vĩ và khí hậu mát mẻ Địa hình miền núi không chỉ mang lại sự hấp dẫn cho du khách mà còn cung cấp nhiều hoạt động du lịch thú vị như tham quan các dòng sông, suối, hồ nước và thác nước Ngoài ra, miền núi còn là nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số với nền văn hóa đa dạng và đặc sắc, tạo nên một trải nghiệm du lịch phong phú và hấp dẫn.
Mặc dù không phải tất cả các địa điểm đều có giá trị du lịch cao, nhưng một số nơi sở hữu phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và địa hình đặc biệt lại thu hút du khách Có ba loại địa hình đặc biệt mang ý nghĩa du lịch nổi bật, bao gồm:
2.2.1.1 Vùng núi có phong cảnh đẹp
Người xưa tin rằng vẻ đẹp thiên nhiên nằm ở những nơi có “sơn thuỷ hữu tình”, nơi núi non hòa quyện với các yếu tố tự nhiên như nước, sinh vật và thời tiết Nhiều quốc gia có địa hình núi đẹp đã phát triển du lịch nghỉ núi, đặc biệt là các nước châu Âu với dãy Alps và Karpat nổi tiếng Trung Quốc sở hữu những ngọn núi hùng vĩ như Thái Sơn, Hành Sơn, Tung Sơn, Hằng Sơn và Hoa Sơn, được biết đến là “ngũ nhạc sơn” và là di sản thiên nhiên thế giới Ngoài ra, du lịch núi cũng phát triển mạnh mẽ ở miền Tây Bắc Việt Nam, các đảo ở miền nam Thái Lan và Bali, Indonesia, cùng với sự thu hút từ những ngọn núi lửa tại Italia, Nhật Bản và Philippines.
Ha oai - Mỹ Đất nước Australia lại có nhiều đảo và quần đảo san hô rất kỳ lạ
Địa hình núi nước ta được chia thành ba kiểu: núi thấp dưới 1000m, núi trung bình từ 1000m đến 2000m, và núi cao trên 2000m Các khu vực núi cao chủ yếu nằm sâu trong đất liền, đặc biệt ở biên giới phía bắc và phía tây, gây khó khăn cho việc khai thác Dãy Hoàng Liên Sơn, dài 180km từ Lai Châu đến Yên Bái, là dãy núi hùng vĩ nhất với đỉnh Fansipan cao nhất nước ta (3143m) Khu vực núi cao chỉ chiếm khoảng 1% diện tích cả nước, trong khi núi trung bình chiếm khoảng 14%, phân bố rộng từ biên giới phía bắc đến nam dãy Trường Sơn Những đỉnh núi trung bình như Phia Ya, Mẫu Sơn, và Tam Đảo rất thuận lợi cho phát triển du lịch Ở những vùng địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn nhưng vẫn bảo tồn được lớp rừng tự nhiên phong phú.
Núi và cao nguyên của Việt Nam chiếm một phần lớn lãnh thổ và mang lại tiềm năng du lịch nghỉ dưỡng đáng kể Nhiều địa điểm như cao nguyên Lâm Viên với Đà Lạt, Sa Pa, Bắc Hà, Tam Đảo, và Ba Vì đã được khai thác cho du lịch Các hồ tự nhiên và nhân tạo như hồ Ba Bể, hồ Hòa Bình, hồ Thác Bà, và hồ Đồng Mô cũng thu hút du khách Đặc biệt, Đà Lạt, Sa Pa và Bà Nà, nằm ở độ cao trên 1500m, mang vẻ đẹp thiên nhiên ôn đới và đã phát triển thành khu du lịch từ khoảng 100 năm trước Ngoài ra, cao nguyên Bắc Hà, núi Ba Vì, núi Mẫu Sơn và núi Bạch Mã cũng là những điểm đến du lịch núi nổi tiếng.
2.2.1.2 Địa hình karst và hang động Địa hình karst là một kiểu địa hình rất đặc biệt và có ý nghĩa du lịch lớn, là hiện tượng phong hoá đặc trưng của những miền núi đá vôi bị nước chảy ăn mòn và kết tủa Sản phẩm tự nhiên của quá trình phong hoá karst là các sông suối ngầm, hang động với các nhũ đá Karst là tên một khu vực trên cao nguyên đá vôi ở Slovenia bên bờ biển Adriatic Các kiểu karst có thể được tạo thành từ sự ăn mòn của nước trên mặt hay nước ngầm Karst trên mặt tạo nên một vùng núi có cảnh quan đẹp kỳ lạ với những ngọn núi có hình dạng độc đáo, gồ ghề sắc nhọn, muôn hình muôn vẻ như, hòn Gà Chọi, hòn Ấm Chén, hòn Con Cóc, hòn Vọng Phu, hòn Phụ Tử Karst ngầm tạo thành các hang động và được quan tâm nhất đối với du lịch Đây là những cảnh quan thiên nhiên đặc sắc rất có sức hấp dẫn đối với khách du lịch, được coi là một nguồn tài nguyên du lịch có giá trị, làm hình thành nên loại hình du lịch hang động mà tiêu biểu nhất là ở Trung Quốc, Mỹ và Pháp Hiện nay trên thế giới có hàng trăm hang động đã được sử dụng vào hoạt động du lịch, thu hút hàng chục triệu khách du lịch đến tham quan hàng năm Người ta đã lựa chọn được 25 hang động dài nhất và 25 hang động sâu nhất thế giới Trong đó, hang Mammauth Cave (Mỹ) được coi là dài nhất với 530km, hang Optimisticeskaya (Ucraina) dài 153km, hang Hollock dài 133km (Thuỵ Sĩ), hang Rescau Jacan Bernard (Pháp) sâu tới 1535m, Hang Sistema de Trave (Tây Ban Nha) sâu 1380m Địa hình karst hình thành nhiều nhất từ trầm tích của những động vật có vỏ đá vôi (cua, sò, ốc, san hô…) sống nhiều ở vùng biển ấm, trải qua các quá trình kiến tạo được nâng lên thành núi Do vậy mà sự phân bố của dạng địa hình này trên các lục địa cũng có đặc điểm là tập trung nhiều ở đới khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt Địa hình karst có ở nhiều nước trên thế giới, tiêu biểu là ở Slovenia, Pháp, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Việt Nam Nhiều nơi có cảnh trí thiên nhiên tuyệt đẹp như vùng Thạch Lâm (Trung Quốc), Hạ Long (Việt Nam) Đặc điểm địa hình và khí hậu nước ta tạo điều kiên thuận lợi cho địa hình karst và hang động phát triển và chủ yếu trên đá vôi Vùng núi đá vôi này có diện tích khá lớn, từ 50.000 đến 60.000km 2 , chiếm gần 15% diện tích cả nước tập trung chủ yếu ở miền Bắc từ Lai Châu, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Quảng Ninh ở biên giới Việt - Trung, các cao nguyên đá vôi ở Tây Bắc, vùng núi đá vôi Hoà Bình - Ninh Bình - Thanh Hoá đến vùng núi đá vôi Quảng Bình Ở miền Nam, núi đã vôi chỉ có ở khu vực xung quanh thị xã Hà Tiên và một số đảo ở vịnh Thái Lan (Kiên Giang) Đặc biệt, giá trị cảnh đẹp và địa chất, địa mạo của Hạ Long đã được ghi nhận là Di sản thiên nhiên thế giới
Các công trình điều tra nghiên cứu hang động ở Việt Nam đã phát hiện khoảng 200 hang động, trong đó gần 90% là các hang ngắn và trung bình (dưới 100m) Chỉ có hơn 10% số hang có độ dài trên 100m Các hang dài nhất chủ yếu tập trung ở Quảng Bình, với hang Vòm dài 27km (chưa kết thúc), động Phong Nha 8km, và hang Tối 5,5km Ngoài ra, Lạng Sơn cũng có các hang như hang Cả và hang Bè, đều dài hơn 3km.
Các hang động ở Việt Nam thường nằm dưới chân núi hoặc ở lưng chừng núi, với nhiều hang có cửa rộng tới 110m và trần cao tới 180m, như hang Dơi ở Lạng Sơn Đặc biệt, nhiều hang động còn có mạch sông suối ngầm chảy xuyên qua vùng núi đá vôi, kết nối với hệ thống sông suối bên ngoài.
Nhiều hang động nổi bật với vẻ đẹp lộng lẫy và kỳ ảo, thu hút sự chú ý của du khách Ngoài cảnh quan thiên nhiên tuyệt mỹ, các hang động còn lưu giữ nhiều di tích khảo cổ học và lịch sử - văn hóa đặc sắc, góp phần nâng cao giá trị phát triển du lịch.
Việt Nam sở hữu nhiều hang động tự nhiên, nhưng chỉ một số ít được khai thác cho du lịch Những điểm đến nổi bật bao gồm hệ thống hang động Phong Nha - Kẻ Bàng tại Quảng Bình, động Hương Tích ở Hà Nội, Tam Cốc - Bích Động tại Ninh Bình, động Sơn Mộc Hương ở Sơn La, động Tam Thanh và Nhị Thanh ở Lạng Sơn, hang Pác Bó tại Cao Bằng, cùng với các hang động nổi tiếng ở vịnh Hạ Long, Quảng Ninh.
Động Phong Nha, nằm trong khối núi đá vôi Kẻ Bàng, được các nhà khoa học của Hội Địa lý Hoàng Gia Anh công nhận là hang nước đẹp nhất thế giới Khám phá gần đây đã phát hiện nhiều hang động kỳ bí và độc đáo khác tại khu vực này, bao gồm hang Sơn Đoòng và động Thiên Đường.
2003 vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới Hang Sơn Đoòng thuộc quần thể hang động Phong Nha -
Hang Sơn Đoòng, nằm trong khu vực Kẻ Bàng, được xem là hang động tự nhiên lớn nhất thế giới, hình thành cách đây 2 - 5 triệu năm do dòng nước chảy qua vùng đá vôi Quá trình xói mòn đã tạo ra một đường hầm khổng lồ với chiều dài ít nhất 5km, bề rộng 91,44m và vòm cao gần 243,84m Đến nay, ngay cả những công nghệ hiện đại nhất cũng chưa thể khám phá hết chiều dài thực sự của hang động này.
Du lịch biển là một trong những loại hình du lịch hấp dẫn nhất, thu hút đông đảo du khách Các bãi biển mang đến không gian thoáng đãng với nước trong xanh, gió mát và sóng biển mạnh mẽ, cùng với bãi cát dài, phẳng và sạch Nơi đây không chỉ thích hợp cho du lịch nghỉ dưỡng mà còn cho các hoạt động thể thao nước như bơi lội, lặn, chèo thuyền, lướt sóng và thưởng thức ẩm thực biển phong phú.
Các bãi biển đã trở thành nguồn tài nguyên du lịch quý giá cho các quốc gia nằm trong vùng biển ấm áp Sự hấp dẫn của các bãi biển du lịch chủ yếu đến từ ba yếu tố thiên nhiên quan trọng: mặt trời, biển và cát, thường được gọi là 3S.