TỔNG QUAN
Tình trạng dinh dưỡng ở trẻ em
Tình trạng dinh dưỡng phản ánh mức độ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể, liên quan chặt chẽ đến sức khoẻ Một tình trạng dinh dưỡng tốt cho thấy sự cân bằng giữa lượng thức ăn và sức khoẻ, trong khi thiếu hoặc thừa dinh dưỡng có thể gây ra vấn đề sức khoẻ Đánh giá tình trạng dinh dưỡng là một phần quan trọng trong dinh dưỡng học, trước đây chủ yếu dựa vào nhận xét cảm quan như béo, gầy Tuy nhiên, nhờ vào tiến bộ khoa học, các phương pháp đánh giá hiện nay đã được cải thiện, bao gồm nhân trắc học, điều tra khẩu phần, và các xét nghiệm huyết học, hoá sinh Việc này thường được thực hiện bởi các cán bộ y tế và điều dưỡng có chuyên môn về dinh dưỡng.
Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến giảm hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là ở trẻ em Suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ gây ra những ảnh hưởng lâu dài như chậm phát triển nhận thức và thể chất, suy giảm chức năng vận động, các giác quan, và khả năng sinh sản Trẻ em cũng dễ mắc các bệnh chuyển hoá như đái tháo đường, dẫn đến giảm khả năng lao động khi trưởng thành Do đó, việc đánh giá chính xác tình trạng dinh dưỡng ở trẻ nhỏ là rất cần thiết để các cán bộ y tế có thể triển khai hiệu quả các chương trình dinh dưỡng và các lĩnh vực liên quan.
1.1.2 Thực trạng dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi
Trong những năm gần đây, chính sách và chương trình chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em đã có nhiều tiến bộ, giúp tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thấp còi giảm từ 32,4% năm 2000 xuống còn 21,3% năm 2019 Mặc dù có sự cải thiện, con số này vẫn đáng báo động và cần được chú ý hơn nữa.
Năm 2019, có 1 trẻ trong 3 trẻ dưới 5 tuổi mắc suy dinh dưỡng hoặc thừa cân, và 2 trong 3 trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi không được cung cấp đầy đủ thực phẩm cần thiết cho sự phát triển thể chất và trí não Tình trạng này làm tăng nguy cơ chậm phát triển nhận thức, khả năng học tập kém, và hệ miễn dịch yếu, khiến trẻ dễ bị nhiễm bệnh.
Báo cáo của UNICEF, WHO và Ngân hàng Thế giới năm 2020 chỉ ra rằng tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em không đồng đều giữa các khu vực, với châu Á và châu Phi chiếm tỷ lệ cao nhất Hơn một nửa số trẻ em suy dinh dưỡng sống ở châu Á, trong khi hai phần năm sống ở châu Phi Tỷ lệ trẻ em gầy còm toàn cầu đạt khoảng 6,9%, tương ứng với 47 triệu trẻ dưới 5 tuổi, trong đó hơn hai phần ba trẻ gầy còm sống ở châu Á và một phần tư ở châu Phi, chủ yếu tại các nước đang phát triển.
Theo số liệu điều tra, tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi đã giảm nhanh chóng từ năm 1990 đến 2005 Cụ thể, tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân giảm từ 45% xuống còn 25,2%, với mức giảm trung bình 1,3% mỗi năm Tương tự, tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi cũng giảm từ 56,5% xuống 29,6%, trung bình giảm 1,8% mỗi năm Thành công của chương trình Kế hoạch hóa gia đình đã góp phần quan trọng trong việc giảm tỷ lệ sinh từ 3,1 năm 1994 xuống 2,28 năm 2002, giúp các gia đình có điều kiện tốt hơn trong việc bổ sung dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
5 suy dinh dưỡng ở trẻ em trên cả nước Trong giai đoạn 2000 – 2015, tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng giảm ở cả ba nhóm nhẹ cân, thấp còi và gầy còm (hình 1.1).
Hình 1.1 Xu hướng tình hình trẻ suy dinh dưỡng ở Việt Nam năm 2000 – 2015
Mức giảm suy dinh dưỡng (SDD) không đồng đều giữa các vùng miền, với mối liên hệ giữa tỷ lệ trẻ em SDD và mức giảm hộ nghèo lương thực thực phẩm tại địa phương Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, năm 2018, tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi toàn quốc là 23,2%, nhưng vẫn cao ở khu vực trung du và miền núi phía Bắc (28,4%) cũng như khu vực Tây Nguyên (32,7%).
Chiến lược quốc gia về dinh dưỡng giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2030 đặt mục tiêu giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em dưới 60 tháng tuổi xuống còn 23% vào năm 2020 Do đó, các nghiên cứu can thiệp nhằm giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi vẫn là một trong những ưu tiên hàng đầu tại Việt Nam.
Hiện nay, tại Việt Nam và trên toàn thế giới, có nhiều phương pháp định lượng và định tính được áp dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ Trong số đó, phương pháp nhân trắc học là một trong những cách hiệu quả để xác định tình trạng dinh dưỡng.
Nhân trắc học dinh dưỡng là một trong những phương pháp phổ biến nhằm đo lường biến đổi kích thước và cấu trúc cơ thể theo độ tuổi, từ đó đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sự phát triển của trẻ Phương pháp này có ưu điểm là tổ chức thực hiện đơn giản, an toàn và có khả năng khảo sát trên quy mô lớn Hơn nữa, trang thiết bị cần thiết cho nghiên cứu không tốn kém và dễ dàng vận chuyển.
According to the World Health Organization's recommendations, children's nutritional status is categorized based on Table 1.1, utilizing the NCHS (National Center for Health Statistics) reference population.
Bảng 1.1 Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ < 5 tuổi (Nguồn: WHO, 2006 [72])
Chỉ số Z-Score Đánh giá
1 Chỉ số cân nặng theo tuổi với Z-Score: