Cơ sở lý luận về thủ tục phân tích
Toồng quan veà thuỷ tuùc phaõn tớch
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam VSA 520, thủ tục phân tích bao gồm việc xem xét và phân tích số liệu cùng thông tin quan trọng để phát hiện xu hướng và biến động Qua đó, kiểm toán viên có thể nhận diện những mâu thuẫn với thông tin liên quan hoặc phát hiện sự chênh lệch lớn so với giá trị dự kiến.
Thủ tục phân tích là công cụ quan trọng để thu thập chứng cứ về các sai lệch nghiêm trọng trong báo cáo tài chính Không chỉ dừng lại ở việc đánh giá tình hình tài chính của khách hàng, thủ tục này còn giúp phát hiện những số liệu có khả năng không chính xác.
1.1.2 Vai trò của thủ tục phân tích
Thủ tục phân tích là công cụ quan trọng mà kiểm toán viên áp dụng trong toàn bộ quá trình kiểm toán, giúp họ đánh giá chính xác tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng.
Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, thủ tục phân tích là một kỹ thuật quan trọng giúp kiểm toán viên nhận diện các khoản mục bất thường Kỹ thuật này hỗ trợ họ xác định nội dung, phạm vi và thời gian cho các thủ tục kiểm toán khác Chẳng hạn, nếu kiểm toán viên phát hiện hàng tồn kho năm nay tăng đáng kể so với năm trước, trong khi doanh thu lại tăng và khoản phải trả giảm, họ sẽ mở rộng phạm vi thử nghiệm chi tiết cho khoản mục hàng tồn kho.
Khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục phân tích giúp kiểm toán viên nắm bắt tình hình hoạt động của khách hàng và phát hiện các biến động bất thường, từ đó dự đoán những khu vực có rủi ro cao.
Thủ tục phân tích được coi là phương pháp hiệu quả nhất trong kiểm toán nhờ vào thời gian thực hiện ngắn và chi phí thấp Phương pháp này cung cấp bằng chứng về sự đồng bộ và hợp lý trong cấu trúc số liệu kế toán, đồng thời cho phép đánh giá tổng thể mà không bị sa vào các nghiệp vụ cụ thể Quan trọng hơn, thủ tục phân tích giúp hạn chế rủi ro kiểm toán và giảm bớt khối lượng công việc.
1.1.3 Các yếu tố của thủ tục phân tích
Một thủ tục phân tích bao gồm 3 yếu tố: Dự đoán, So sánh và Đánh giá
1.1.3.1 Dự đoán: bao gồm các bước sau:
- Đưa ra một mô hình để dự đoán:
Xác định mối quan hệ giữa các biến tài chính và biến hoạt động là rất quan trọng trong việc xây dựng mô hình dự đoán Việc này không phải lúc nào cũng đơn giản, mà đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng lựa chọn, xây dựng giả định từ phía người phân tích.
- Xây dựng một mô hình để kết hợp những thông tin:
Khi xác định được mối quan hệ giữa các yếu tố, chúng ta thường cố gắng chuyển đổi mối quan hệ đó thành một dạng số học, chẳng hạn như công thức hoặc mô hình.
Khi một biến bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần phải đưa tất cả các yếu tố này vào mô hình, hoặc ít nhất là các yếu tố quan trọng nhất Nếu không, kết quả thu được sẽ không chính xác.
Tổng hợp số liệu giúp thể hiện sự kết hợp giữa các ảnh hưởng và kết quả của nhiều mối liên hệ và sự kiện trong hoạt động tài chính Khi thủ tục này được áp dụng chi tiết hơn, các mối quan hệ và sự kiện trở nên ít phức tạp hơn, từ đó nâng cao khả năng cung cấp dự đoán chính xác và đáng tin cậy.
Việc thu thập số liệu thiếu chính xác sẽ cho một kết quả dự đoán không chính xác
- Dự đoán dựa vào mô hình đã xây dựng
Bổ sung vào mô hình các biến số thu thập được để tìm ra một kết quả dự đoán theo mô hình đã xây dựng
1.1.3.2 So sánh : bao gồm các bước sau:
- Xác định mức sai lệch cho phép
Việc sử dụng một mô hình để dự đoán chắc chắn có những sai số do:
- Bản thân các hệ số được sử dụng trong mô hình chưa phản ánh đầy đủ thực sự các nhân tố có ảnh hưởng
Việc thu thập số liệu vào các biến số không chính xác có thể dẫn đến những kết quả sai lệch, bởi vì chính các số liệu được sử dụng làm biến số không đảm bảo tính chính xác.
Trước khi so sánh số liệu dự đoán với số liệu từ khách hàng, cần xác định một ngưỡng sai lệch cho phép Nếu kết quả so sánh vượt quá ngưỡng này, điều đó cho thấy có sự chênh lệch đáng kể và sự không hợp lý trong số liệu mà khách hàng cung cấp.
- So sánh số liệu dự đoán với số liệu khách hàng
- Trình bày với khách hàng về những chênh lệch và yêu cầu giải thích
Sự kiện này thu thập thông tin từ nhiều nguồn, bao gồm bộ phận kế toán, nhân viên các phòng ban liên quan, và các chứng từ khác Mục tiêu là kết hợp các dữ liệu này để đánh giá tính phù hợp và logic của thông tin.
1.1.3.3 Đánh giá Ở bước này rất cần đến sự linh hoạt của kiểm toán viên Đánh giá ở đây không chỉ đơn thuần dựa trên những so sánh toán học mà còn dựa trên sự xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên
Với những giải thích được chấp nhận (nếu có) cho những chênh lệch (nếu có) mà kết quả của sự so sánh:
Mặc dù có những bất hợp lý và chênh lệch đáng kể, điều này cho thấy kiểm toán viên chưa thu thập được bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy Kiểm toán viên cần xem xét việc thực hiện các thủ tục thay thế hoặc cải thiện mô hình dự đoán để nâng cao độ chính xác của thông tin thu thập Nếu chênh lệch vẫn không thể giải thích, chúng sẽ được ghi vào bảng tóm tắt các chênh lệch chưa điều chỉnh.
- Đã ở mức hợp lý: tùy theo tính chất trọng yếu của khoản mục để quyết định xem có nên:
• Chấp nhận nó như là một bằng chứng kiểm toán
• Thận trọng hơn: hoàn thiện hơn nữa dự đoán của chúng ta để kết quả so sánh chính xác hơn
• Thận trọng hơn nữa: tiến hành kiểm tra chi tiết
1.1.4 Phân loại thủ tục phân tích
Thủ tục phân tích áp dụng trong tiến trình lập kế hoạch
Trong đó: Y: Biến phụ thuộc, xi: các biến độc lập b0: tung độ gốc e: các sai số bi: các độ dốc các phương trình theo biến xi
Ví dụ phân tích và dự báo doanh thu của doanh nghiệp kinh doanh với nhiều mặt hàng, phân tích tổng chi phí với nhiều nguyên nhân tác động
Như vậy, nhìn chung các thủ tục phân tích có một số điểm sau:
Thủ tục phân tích có thể áp dụng cho mọi khoản mục, nhưng hiệu quả nhất khi được sử dụng cho các khoản mục trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thay vì các khoản mục trong Bảng cân đối kế toán.
- Phân tích xu hướng và phân tích dự báo được sử dụng nhiều do những ưu điểm của nó
Mức độ tin cậy của phân tích dự báo cao nhờ vào việc kết hợp thông tin tài chính và dữ liệu hoạt động Phân tích tỷ suất cung cấp thông tin giá trị dựa trên mối quan hệ giữa các báo cáo tài chính liên quan Trong khi đó, phân tích xu hướng được xem là có độ tin cậy thấp nhất do phụ thuộc vào dữ liệu năm trước Phân tích hồi quy có độ tin cậy tương đối nhưng yêu cầu thiết lập chỉ tiêu phức tạp và chặt chẽ.
1.2 Thủ Tục Phân Tích Aùp Dụng Trong Tiến Trình Lập Kế Hoạch
Trong quá trình lập kế hoạch, phân tích báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng, không chỉ giúp kiểm toán viên hiểu rõ hoạt động kinh doanh của khách hàng mà còn phát hiện những biến động bất thường Điều này hỗ trợ trong việc dự đoán các khu vực có rủi ro cao, theo quy định của chuẩn mực số 520.
“Quy trình phân tích”, kiểm toán viên nên áp dụng thủ tục phân tích trong tiến trình lập kế hoạch vì:
Kiểm toán viên cần áp dụng quy trình phân tích trong lập kế hoạch kiểm toán để hiểu rõ tình hình kinh doanh của đơn vị và xác định các khu vực có thể gặp rủi ro Quy trình này giúp họ xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo.
Quy trình phân tích trong lập kế hoạch kiểm toán dựa trên thông tin tài chính và phi tài chính, như mối quan hệ giữa doanh thu và số lượng hàng bán, hoặc giữa số lượng sản phẩm sản xuất và công suất của máy móc, thiết bị.
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 310, việc hiểu biết về tình hình kinh doanh của khách hàng là yếu tố quan trọng trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán Kiểm toán viên cần phân tích thông tin tài chính và phi tài chính gần nhất để đánh giá tình hình kinh doanh, khả năng hoạt động liên tục và phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể tiềm ẩn rủi ro Sự hiểu biết này giúp kiểm toán viên lập kế hoạch và thực hiện công việc kiểm toán hiệu quả, đánh giá rủi ro, xác định bằng chứng kiểm toán và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
Trong quá trình lập kế hoạch, kiểm toán viên cần lựa chọn thủ tục phân tích phù hợp bằng cách xem xét hoạt động, mục tiêu và rủi ro tiềm tàng của khách hàng; đánh giá hệ thống thông tin và các thủ tục kiểm soát; cũng như xem xét cách thức mà khách hàng giám sát hoạt động và hạn chế rủi ro của họ.
1.2.3 Các Phương Pháp Tiếp Cận Đối Với Thủ Tục Phân Tích Trong Tiến
Trình Lập Kế Hoạch Kiểm Toán 1.2.3.1 Tiếp cận dựa vào hiểu biết tình hình kinh doanh và những rủi ro kinh doanh gặp phải của doanh nghiệp
(i) Hieồu bieỏt chung veà neàn kinh teỏ
Để đánh giá thực trạng nền kinh tế, cần xem xét các yếu tố như suy thoái, tăng trưởng kinh tế hay lạm phát, cùng với các tỷ lệ lãi suất và khả năng tài chính hiện tại Mức độ lạm phát và giá trị tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình hình kinh tế tổng thể.
- Các chính sách của chính phủ: chính sách tiền tệ, chính sách tài chính, chính sách thuế và chính sách khuyến khích đầu tư
(ii) Môi trường và lĩnh vực hoạt động của đơn vị được kiểm toán
- Các yêu cầu về môi trường và các vấn đề liên quan;
- Thị trường và cạnh tranh;
- Đặc điểm hoạt động kinh doanh (liên tục hay theo mùa vụ);
- Các thay đổi trong công nghệ sản xuất kinh doanh, sự thu hẹp hay mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh;
- Các tỷ suất quan trọng và các số liệu thống kê về hoạt động kinh doanh hàng naêm;
- Chuẩn mực, chế độ kế toán và các vấn đề có liên quan, các quy định pháp luật và các chính sách, chế độ có liên quan;
- Nguồn cung cấp các yếu tố đầu vào và giá cả
(iii) Nhân tố nội tại của đơn vị được kiểm toán
Các đặc điểm quan trọng về sở hữu và quản lý
- Hội đồng quản trị: bao gồm:
• Số lượng ủy ban và thành phần, uy tín và kinh nghiệm của từng cá nhaân;
• Tính độc lập đối với Giám Đốc/Tổng Giám Đốc và kiểm soát hoạt động của Giám Đốc/Tổng Giám Đốc, các cuộc họp định kỳ;
• Sự tồn tại và phạm vi hoạt động của Ban Kiểm Soát, sự tồn tại và tác động của quy chế hoạt động của đơn vị
- Gián Đốc / Tổng Giám Đốc và bộ máy điều hành:
• Thay đổi nhân sự ( Giám Đốc/ Tổng Giám Đốc, Phó Giám Đốc/ Phó
Tổng Giám Đốc, Kế Toán Trưởng);
• Kinh nghiệm, uy tín và thu nhập;
• Các cán bộ tài chính chủ chốt và vị trí của họ trong đơn vị;
Kế toán trưởng và nhân viên kế toán có vai trò quan trọng trong việc phân cấp quyền hạn và trách nhiệm trong bộ máy điều hành Họ sử dụng các ước tính kế toán và dự toán để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính Việc phân định rõ ràng trách nhiệm giúp tối ưu hóa quy trình kế toán và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
• Áp lực đối với Giám Đốc/ Tổng Giám Đốc (hoặc người đứng đầu)
- Loại hình doanh nghiệp: Doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp ngoài quốc doanh và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài;
- Lĩnh vực, phạm vi và đối tượng được phép kinh doanh, thời hạn được phép hoạt động;
- Các chủ sở hữu vốn và các bên liên quan, cơ cấu vốn;
- Sơ đồ tổ chức bộ máy sản xuất, kinh doanh và phạm vi kinh doanh;
- Các mục tiêu quản lý và kế hoạch chiến lược, thu hẹp hay mở rộng hoạt động kinh doanh, các nguồn và biện pháp tài chính;
- Chức năng và chất lượng hoạt động của bộ phận kiểm toán nội bộ (nếu có);
- Công ty kiểm toán và kiểm toán viên các năm trước (nếu có)
Tỡnh hỡnh kinh doanh cuỷa ủụn vũ:
- Sản phẩm, dịch vụ và thị trường chiếm lĩnh, đối thủ cạnh tranh, chiến lược và mục tiêu tiếp thị, xây dựng thương hiệu, quy trình sản xuất;
- Các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ quan trọng;
- Các khoản chi phí quan trọng : chi đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D);
- Lợi thế thương mại, quyền sử dụng nhãn hiệu, bằng phát minh sáng chế;
- Luật pháp và các quy định có ảnh hưởng lớn đến đơn vị được kiểm toán
Môi trường lập báo cáo:
Các tác động khách quan có ảnh hưởng lớn đến Giám Đốc hoặc Tổng Giám Đốc trong việc lập báo cáo tài chính, bao gồm áp lực về lợi nhuận và doanh số cần đạt được Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định tài chính mà còn chi phối tiền lương, thưởng và thu nhập khác của Giám Đốc, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hiệu suất tài chính và quyền lợi cá nhân.
- Môi trường và các quy định của luật pháp;
- Các chính sách tài chính và chính sách thuế;
- Các yêu cầu đối với báo cáo kiểm toán;
- Đối tượng sử dụng báo cáo tài chính
(iv) Nhận diện những rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp có thể gặp phải
Theo Ông Apgar, rủi ro được định nghĩa là những yếu tố không chắc chắn có thể tác động đến kết quả mà chúng ta đạt được so với những mong đợi ban đầu.
Rủi ro kinh doanh đề cập đến sự biến động và không chắc chắn về EBIT (lợi nhuận trước thuế và lãi vay) của doanh nghiệp Để đo lường rủi ro này, các chỉ số như độ lệch chuẩn và hệ số phương sai có thể được sử dụng Nhiều yếu tố góp phần vào sự bất ổn của EBIT, bao gồm tính khả biến của doanh thu và chi phí hoạt động.
Một số đặc điểm có thể nhận diện rủi ro kinh doanh:
Doanh số của doanh nghiệp thường biến đổi theo chu kỳ kinh doanh, với những doanh nghiệp có sự dao động lớn thường phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn Ví dụ, trong giai đoạn suy thoái đầu thập niên 90, các nhà phân tích tài chính dự đoán American Brand sẽ đạt doanh số và lợi nhuận kỷ lục, trong khi Delta Airline lại được dự báo có doanh số thấp và thua lỗ trong cùng thời gian đó.
Giá bán trong ngành công nghiệp có tính biến đổi cao, đặc biệt trong những lĩnh vực cạnh tranh Sự biến động giá cả sẽ làm tăng rủi ro kinh doanh cho các doanh nghiệp Một ví dụ rõ ràng về điều này là lĩnh vực giá dầu, nơi mà giá cả thường xuyên thay đổi.
Tính biến đổi của chi phí có ảnh hưởng lớn đến rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp; càng cao tính biến đổi trong chi phí nhập lượng sản xuất, rủi ro càng lớn Chẳng hạn, các hãng hàng không như Delta Airline, American và United đã bị tác động mạnh mẽ bởi sự biến động giá nhiên liệu máy bay do lo ngại về cuộc chiến tranh vùng vịnh lần thứ 2 vào năm 2003.
Đánh giá và phân tích tình hình tài chính của đơn vị từ đó xác định những vùng có thể có rủi ro
1.3.1 Đánh giá và phân tích tình hình hoạt động của đơn vị dựa vào mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính
Một số chỉ tiêu sau được áp dụng thường xuyên để phân tích tình hình tài chính của doanh nghieọp:
Hệ số vòng quay hàng tồn kho là chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa khối lượng hàng hóa đã bán và hàng hóa dự trữ trong kho Chỉ số này cho thấy số lần hàng tồn kho bình quân được bán trong một kỳ, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Hệ số vòng quay hàng tồn kho cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, giảm vốn đầu tư cho hàng hóa dự trữ và rút ngắn chu kỳ chuyển đổi hàng hóa thành tiền Điều này cũng giúp giảm nguy cơ hàng tồn kho trở thành hàng ứ đọng, kém phẩm chất hoặc lỗi thời.
Hệ số thấp cho thấy sự tồn kho hàng hóa quá mức, dẫn đến chi phí lãng phí như chi phí bảo quản và lưu kho, đồng thời có thể gây khó khăn cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Mặt khác so sánh chỉ tiêu này với chỉ tiêu năm ngoái để có một định hướng về hàng tồn kho
Số ngày lưu kho bình quân Chỉ tiêu này phản ánh kỳ đặt hàng bình quân bình của doanh nghiệp hay số ngày lưu kho của hàng hóa
Hệ số quay vòng các khoản phải thu là chỉ số quan trọng phản ánh tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt của doanh nghiệp Công thức để xác định hệ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý các khoản phải thu.
Hệ số quay vòng các khoản phải thu Khoản phải thu bình quân Toàn kho ẹK + Toàn kho CK
Khoản phải thu bình quân Khoản phải thu đầu kỳ + Khoản phải thu cuối kỳ
Hệ số quay vòng hàng tồn kho
Hệ số thu hồi khoản phải thu cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thu hồi nợ nhanh chóng, điều này giúp doanh nghiệp không bị chiếm dụng vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Ngược lại, nếu hệ số này thấp, điều đó phản ánh tình hình thu nợ của doanh nghiệp không khả quan.
1.3.1.2 Tỷ suất khả năng sinh lợi
(i) Tỷ lệ lãi gộp: Tỷ lệ lãi gộp phản ánh tình hình biến động giữa tốc độ tăng doanh thu với tốc độ tăng giá vốn hàng bán
Tỷ lệ lãi gộp thường ổn định, vì vậy khi so sánh tỷ lệ lãi gộp của năm nay với năm trước (năm đã được kiểm toán), chúng ta có thể rút ra một số nhận định quan trọng về hiệu quả kinh doanh.
Khi tỷ lệ doanh thu có sự biến động bất thường, cần tiến hành so sánh doanh thu của kỳ này với kỳ trước và xem xét vòng luân chuyển hàng tồn kho của doanh nghiệp Việc này giúp xác định nguyên nhân của các biến động, có thể là doanh thu bị khai khống hoặc giá vốn hàng bán bị thiếu sót Ngoài ra, cũng có khả năng doanh thu trong kỳ không được ghi nhận đầy đủ hoặc giá vốn hàng bán bị thổi phồng nhằm mục đích trốn thuế.
Sức sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp Chỉ số này cho biết mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu đầu tư vào kinh doanh mang lại bao nhiêu đơn vị lợi nhuận sau thuế.
Sức sinh lời của Lợi nhuận sau thuế Vốn chủ sở hữu Vốn Chủ sở hữu BQ
(iii) Sức sinh lời của tài sản (ROA) : cho biết một đơn vị tài sản đầu tư vào kinh doanh đem lại mấy đơn vị lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận gộp Doanh thu thuaàn
Sức sinh lời của Lợi nhuận sau thuế Tài sản Tổng tài sản BQ
Nếu tỷ lệ này cao → chứng tỏ hiệu quả sử dụng tài sản càng lớn và ngược lại
1.3.1.3 Tỷ suất khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán tổng quát là tỷ suất quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Chỉ tiêu này cho thấy liệu doanh nghiệp có đủ tài sản hiện có để trang trải các khoản nợ phải trả hay không.
Khả năng thanh toán tổng quát được đánh giá thông qua tỷ số tổng tài sản so với tổng nợ phải trả Khi tỷ số này lớn hơn 1.5, doanh nghiệp có khả năng thanh toán tổng quát tốt Nếu tỷ số đạt từ 1 trở lên, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng đảm bảo thanh toán các khoản nợ với tổng tài sản hiện có.
Khi tỷ số thanh toán tổng quát nhỏ hơn hoặc bằng 1, doanh nghiệp không đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ, cho thấy tổng tài sản không đủ để chi trả Đặc biệt, nếu tỷ số này dưới 0.5, khả năng thanh toán tổng quát của doanh nghiệp được coi là rất thấp.
Khả năng thanh toán hiện hành (ngắn hạn) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn Tỷ suất này cho thấy mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính trong thời gian ngắn.
Khả năng thanh toán tài sản ngắn hạn so với nợ ngắn hạn là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp Khi tỷ suất này bằng 1, kiểm toán viên có thể nhận xét là thỏa đáng Nếu tỷ lệ lớn hơn 1.5, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt hơn đối với các khoản nợ ngắn hạn Ngược lại, nếu tỷ lệ nhỏ hơn 1, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán công nợ, và nếu tỷ lệ dưới 0.5, tình hình tài chính của doanh nghiệp có thể đang rất căng thẳng.
Khả năng thanh toán nhanh là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn bằng tiền mặt và các tài sản có tính thanh khoản cao.
Khả năng thanh Tiền và các khoản tương đương tiền toán nhanh Nợ ngắn hạn
Chỉ số này lớn hơn 1.5 cho thấy sức mạnh nội lực của doanh nghiệp, trong khi tỷ lệ nhỏ hơn 1 không nhất thiết phản ánh tình trạng khó khăn, vì vẫn có các tài sản lưu động khác có khả năng chuyển đổi thành tiền.
1.3.1.4 Tỷ suất có cấu trúc tài chính
Tổng quan về các công ty kiểm toán
2.1.1 Khái quát về lịch sử phát triển của các công ty kiểm toán
Từ những năm 1990-1991, khi Việt Nam chưa có dịch vụ kế toán và kiểm toán, công ty INDOCHINA, một công ty dịch vụ kế toán từ Hồng Kông, đã thành lập Văn phòng Đại diện tại Việt Nam.
Ngày 03/11/1991 – Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam (E&Y) mà tiền thân là Văn phòng Đại diện INDOCHINA đã được cấp giấy phép đầu tư vào Việt Nam
Ngày 14/05/1994, công ty TNHH Price Waterhouse và ngày 17/05/1994 công ty TNHH KPMG được cấp giấy phép đầu tư thành lập chi nhánh tại Việt Nam
Following that, the accounting firms Arthur Andersen VN, Coopers Lybrand VN, Grant Thornton VN (formerly Bourne Griffiths), and Deloitte Touche Tohmatsu (through VACO) entered the Vietnamese market.
Đến cuối năm 1994, Việt Nam đã tiếp nhận 7 công ty kiểm toán quốc tế, trong đó có các công ty đến từ Đài Loan và Pháp Tuy nhiên, sau một vài năm hoạt động, một số công ty này đã rút lui hoặc chuyển đổi thành công ty Việt Nam Từ năm 1998, tình hình này tiếp tục phát triển.
2006, chỉ còn lại 05 công ty kiểm toán quốc tế, trong đó có Big four ( KPMG, E&Y, Pricewaterhouse Cooper , Deloite ) và công ty Grant Thornton là tiếp tục hoạt động
2.1.2 Mô hình công ty và hình thức pháp lý
2.1.2.1 S ố l ượ ng công ty Đến thời điểm 31/03/2007, ở Việt Nam đã có 126 công ty kiểm toán độc lập đăng ký hoạt động với Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam, gồm:
- 3 Công ty là doanh nghiệp Nhà nuớc (AASC, AISC và AAC)
- 4 Công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài (E&Y, PwC, KPMG và G.T)
Trong số các công ty, có 15 công ty hợp danh, 95 công ty TNHH và 9 công ty cổ phần Đặc biệt, trong số này, có 14 công ty là thành viên của các công ty kiểm toán quốc tế, bao gồm VACO, AASC, AISC, A&C, AFC, Thủy Chung, CPA Hà Nội, M & H, Tiên Phong, DTL, U & I, ACPA, STT và UHY.
Trong năm 2006 đã thành lập mới 40 công ty, trong đó có 3 công ty hợp danh, 37 công ty TNHH có từ 2 thành viên trở lên
Năm 2006, ba công ty đã ngừng hoạt động có thông báo, bao gồm: Công ty TNHH Price Waterhouse Coopers - AISC, Công ty TNHH Kiểm toán Trung Lập và Công ty TNHH Kiểm toán Độc lập Quốc gia Việt Nam (VNIA).
Tính đến thời điểm tháng 7/2007 cả nước có khoảng 140 công ty kiểm toán Danh sách các công ty kiểm toán được đính kèm ở mục Phụ lục số I
2.1.2.2 Tình hình chuyển đổi loại hình các công ty kiểm toán
Theo Nghị định 105/2004/NĐ-CP ngày 30/3/2004 về Kiểm toán độc lập và Nghị định 133/2005/NĐ-CP ngày 31/10/2005, các công ty kiểm toán nhà nước và công ty cổ phần kiểm toán được phép chuyển đổi thành các hình thức doanh nghiệp khác như Công ty TNHH, công ty hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân trong vòng 3 năm kể từ khi Nghị định 105/2004/NĐ-CP có hiệu lực.
Nghị định 105, được công bố vào ngày 6/4/2004 và có hiệu lực từ 21/4/2004, quy định rằng các doanh nghiệp kiểm toán phải hoàn tất việc chuyển đổi hình thức hoạt động trước ngày 21/4/2007 Theo nghị định này, có 20 doanh nghiệp kiểm toán thuộc diện phải thực hiện chuyển đổi loại hình.
- Có 4 Doanh nghiệp kiểm toán thuộc nhà nước (VACO, AASC, AAC và AISC)
Có 16 công ty cổ phần hoạt động trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn, bao gồm: AFC, A&C, Đức Anh, Trung Tín Đức, VAE, VNAudit, AQN, VAFICO, ATC, Vietland, KT&TV Thăng Long, AFCC, VAI, Chuaồn Việt, Kiểm toán Thăng Long và Kiểm toán Miền Trung.
Đã có 9 công ty hoàn tất việc chuyển đổi, bao gồm: VACO, A&C, Cổ phần Kiểm toán và Tư vấn Thăng Long, Đức Anh, Trung Tín Đức, VAE, VNAudit, AQN, VAFICO và ATC.
Nhiều công ty đang trong quá trình chuyển đổi, bao gồm AFC, AASC, AAC, AISC, Vietland, AFCC, VAI, Chuẩn Việt, Kiểm toán Thăng Long và Kiểm toán Miền Trung Trong số đó, một số công ty như AFC đã gần hoàn tất việc chuyển đổi và đang chờ cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
2.1.3 Đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp trong công ty kiểm toán
Cả nước hiện có khoảng 1.300 người sở hữu chứng chỉ kiểm toán viên, trong đó có 203 người vừa thi đỗ kiểm toán viên cấp Nhà nước năm 2006 Từ số này, có 883 người đang làm việc tại các công ty kiểm toán Đặc biệt, trong số các kiểm toán viên Việt Nam, 59 người đã đạt trình độ và được cấp chứng chỉ kiểm toán viên quốc tế như ACCA, CPA Úc, và CPA Mỹ.
Hiện nay, số lượng KTV chủ yếu tập trung vào các công ty Nhà nước đã chuyển đổi sang hình thức TNHH, đặc biệt là các công ty như Vaco, A&C và AASC.
AISC, và một vài công ty TNHH lớn khác Theo thống kê thực tế thông qua phiếu khảo sát 17 doanh nghiệp kiểm toán, kết quả thống kê như sau:
Doanh nghieọp ngoài quốc doanh
DN Nhà Nước đã chuyển đổi
DN có vốn đầu tư nước ngoài
- Từ 3 đến 5 kiểm toán vieân
- Từ 6 đến 10 kiểm toán vieân
Sự phân bổ không đồng đều số lượng KTV giữa các công ty kiểm toán đã ảnh hưởng lớn đến chất lượng kiểm toán Hơn nữa, việc tập trung vào doanh số đã khiến các công ty này lơ là trong công tác chuyên môn, không chú trọng xây dựng chương trình đào tạo nội bộ và cập nhật kiến thức thường xuyên cho KTV và trợ lý kiểm toán.
2.1.4 Đối tượng và quy mô khách hàng
Theo khảo sát từ 17 trong số 134 công ty kiểm toán, khách hàng chủ yếu được phân chia thành các doanh nghiệp ngoài quốc doanh.
DN Nhà Nước đã và đang chuyển đổi
DN có vốn đầu tư nước ngoài
Phạm vi kiểm toán
2.2.1 Khảo sát thông tin ban đầu của Doanh nghiệp
Trước khi tiếp cận khách hàng, các công ty kiểm toán thường xem xét thông tin liên quan đến khách hàng, nhưng quy trình này vẫn còn đơn giản và thiếu đánh giá cụ thể cho từng đối tượng Hầu hết các công ty dựa vào phiếu khảo sát ban đầu mà họ thiết kế, kết hợp với kinh nghiệm và phán đoán để xác định mức phí dịch vụ Phương pháp này hiện nay được áp dụng phổ biến và mang lại hiệu quả đáng kể, đặc biệt là đối với các công ty kiểm toán nhỏ.
Một số công ty kiểm toán nhỏ hiện nay đang tập trung vào việc ký kết hợp đồng, dẫn đến việc họ ưu tiên vấn đề giá phí Vì vậy, khảo sát ban đầu chỉ mang tính chất định hướng, khiến cho việc xác định mức phí dựa trên thông tin từ khách hàng trở nên khó khăn.
Một số khách hàng sử dụng dịch vụ kiểm toán chủ yếu quan tâm đến chi phí, vì họ xem kiểm toán như một yêu cầu pháp lý hơn là một nhu cầu thực sự Điều này tạo ra rào cản trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán và ảnh hưởng tiêu cực đến toàn ngành kiểm toán.
Việc khách hàng chuyển đổi công ty kiểm toán thường không được các công ty kiểm toán khác trao đổi rõ ràng về nguyên nhân, dẫn đến khó khăn trong việc xác định lý do thay đổi và ảnh hưởng của nó đến quá trình kiểm toán Chỉ khi ký kết hợp đồng, các công ty kiểm toán mới áp dụng các kỹ thuật như bảng câu hỏi và phỏng vấn để tìm hiểu nguyên nhân thực sự Điều này có thể tác động lớn đến kế hoạch và quy trình thực hiện kiểm toán.
2.2.2 Hiểu biết về hợp đồng kiểm toán
Khi ký kết hợp đồng kiểm toán, các công ty kiểm toán thường soạn thảo hợp đồng và thư hẹn kiểm toán theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210 Đây là yêu cầu pháp lý mà tất cả các công ty kiểm toán phải tuân thủ.
Hợp đồng đã nêu rõ nghĩa vụ và pháp lý của hai bên, đồng thời nhấn mạnh rằng kiểm toán là ngành nghề có rủi ro nghề nghiệp vốn có Do bản chất và những hạn chế của kiểm toán, hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ, có những rủi ro khó tránh khỏi mà kiểm toán viên và công ty kiểm toán không thể phát hiện hết các sai sót.
Dựa vào hợp đồng kiểm toán và mức phí, các kiểm toán viên sẽ lập kế hoạch kiểm toán, xác định thời gian và nhân sự phù hợp cho từng khách hàng Đây là bước quan trọng giúp tuân thủ chuẩn mực kiểm toán và đảm bảo chất lượng kiểm toán đạt yêu cầu.
Phân tích trong tiến trình lập kế hoạch kiểm toán
Theo chuẩn mực kiểm toán số 310 về "Lập Kế Hoạch Kiểm Toán", kiểm toán viên và công ty kiểm toán cần xây dựng kế hoạch kiểm toán chi tiết để đảm bảo hiệu quả trong quá trình kiểm toán Kế hoạch này phải bao quát tất cả các khía cạnh quan trọng, giúp phát hiện gian lận, rủi ro và các vấn đề tiềm ẩn, đồng thời đảm bảo cuộc kiểm toán hoàn thành đúng thời hạn.
Mức độ thực hiện trong quá trình lập kế hoạch của các công ty kiểm toán được khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp ngoài quốc doanh Kết quả khảo sát cho thấy sự chú trọng của các công ty kiểm toán trong việc xây dựng kế hoạch phù hợp với nhu cầu và đặc thù của từng doanh nghiệp.
DN Nhà Nước đã chuyển đổi
DN có vốn đầu tư nước ngòai
- Lập kế hoạch chiến lược 44% 75% 100%
- Lập kế hoạch tổng thể 100% 100% 100%
2.3.1 Lập kế hoạch chiến lược
Qua khảo sát tại các công ty kiểm toán, tỷ lệ lập kế hoạch chiến lược ở các công ty kiểm toán ngoài quốc doanh chỉ đạt 44%, trong khi doanh nghiệp nhà nước chuyển đổi đạt 75% và các doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài đạt 100% Điều này cho thấy các doanh nghiệp trong nước cần cải thiện việc tuân thủ quy trình kiểm toán trong lập kế hoạch nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng kiểm toán.
2.3.2 Lập kế hoạch tổng thể và thực hiện chương trình kiểm toán
Theo mẫu biểu hướng dẫn lập kế hoạch tổng thể của Bộ Tài chính trong chuẩn mực số 300 (Phụ lục V), 100% các công ty kiểm toán đã thực hiện việc lập kế hoạch này Các công ty cũng tuân thủ đầy đủ chương trình kiểm toán, tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp kiểm toán ngoài quốc doanh, tỷ lệ thực hiện chỉ đạt 89%.
Kế hoạch tổng thể giúp kiểm toán viên nắm bắt được tình hình hoạt động của công ty, từ đó dựa vào kinh nghiệm và xét đoán nghề nghiệp, họ có thể tập trung vào những vấn đề quan trọng cần được xem xét trong cuộc kiểm toán.
2.3.3 Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ
Mỗi công ty thường có biểu mẫu riêng để đánh giá và tiếp cận hệ thống kiểm soát nội bộ Tuy nhiên, để tổng quát hóa quá trình đánh giá này, chúng ta có thể xác định những điểm cơ bản sau đây.
Các công ty thường đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ thông qua các chu trình kiểm toán, bao gồm chu trình bán hàng, thu tiền và phải thu, chu trình mua hàng, hàng tồn kho và nợ phải trả Hơn nữa, việc đánh giá hệ thống kiểm soát cũng áp dụng cho các nghiệp vụ thu, chi tiền và các vấn đề khác được thể hiện trong từng khoản mục của báo cáo tài chính.
Mô hình tiếp cận đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ được áp dụng bởi một số công ty kiểm toán tại Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của các quy trình kiểm soát Việc áp dụng mô hình này giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong hệ thống kiểm soát, từ đó nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính Các công ty kiểm toán sử dụng phương pháp này nhằm đảm bảo rằng hệ thống kiểm soát nội bộ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế.
2.3.3.1 Chu trình doanh thu – Phải thu
Dựa trên báo cáo tài chính thu thập từ khách hàng và trao đổi với bộ phận kế toán, kiểm toán viên có thể nhận xét các yếu tố ảnh hưởng đến phân tích Trong ngành gia công, đặc biệt là gia công giầy, việc ghi nhận doanh thu không đúng giá trị và hàng tồn kho cuối kỳ bằng không là điều không thể chấp nhận, dẫn đến rủi ro cao Rủi ro này ảnh hưởng đến khoản phải thu do một số lô hàng có thể xuất đi nhưng chưa ghi nhận doanh thu Trong phân tích rủi ro, cần xem xét các yếu tố như rủi ro tiềm tàng, môi trường quản lý, điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và ảnh hưởng của phân công phân nhiệm Đối với các rủi ro cao, cần tham chiếu đến các thủ tục kiểm toán đã thực hiện để hạn chế những rủi ro này.
2.3.3.2 Chu trình mua hàng – Hàng tồn kho –Nợ phải trả
Trong phân tích rủi ro, cần xem xét các yếu tố như rủi ro tiềm tàng và bản chất của tài khoản, môi trường quản lý và ảnh hưởng của chủ doanh nghiệp đối với kế toán, cũng như các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ đã được kiểm toán viên phát hiện Đối với các rủi ro cao, cần tham khảo chi tiết các thủ tục kiểm toán đã thực hiện để giảm thiểu những rủi ro này.
Phân tích thông tin tài chính và phi tài chính
Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, theo quy định của ISA 520 và VSA 520, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục phân tích để nắm bắt đặc điểm và tình hình kinh doanh của đơn vị Điều này giúp xác định các vùng có rủi ro, từ đó tăng cường nhận thức về những vấn đề phát sinh Kết quả là kiểm toán viên có thể xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán khác một cách hiệu quả hơn.
2.4.1 Phân tích các chỉ số tài chính
Sau khi thu thập báo cáo tài chính của đơn vị, kiểm toán viên lập Bảng Leadsheet để phân tích biến động các khoản mục trên báo cáo Phân tích này tập trung vào sự tăng/giảm giữa năm nay và năm trước, từ đó đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của đơn vị Tất cả số liệu phân tích đều được lấy từ Công ty TNHH ABC.
2.4.1.1 Phân tích sơ bộ sự biến động các khoản mục trên báo cáo tài chính
Bảng cân ối kế toán
120 II Các kho ả n Đầ u t ư ng ắ n h ạ n - - - 0.00%
130 III Các Kho ả n ph ả i thu ng ắ n h ạ n 37,354,507 152,616,359 115,261,851 308.56%
132 2 Ứng trước cho nhà cung cấp 4,887,742 4,565,922 (321,819) -6.58%
139 7 Dự phòng phải thu khó đòi - 0.00%
144 4 Chi phí SXKD dở dang - 0.00%
149 9 Dự phòng giảm giá hang tồn kho - - - 0.00%
153 3 Chi phí chờ kết chuyển 3,900,668 441,479 (3,459,190) -88.68%
154 4 Thuế GTGT được khấu trừ 37,412,864 9,250,773 (28,162,091) -75.27%
155 5 Các khoản thuế phải thu Nhà nước - - - 0.00%
210 I Các kho ả n Ph ả i thu dài h ạ n - - - 0.00%
221 1 Tài sản cố định hữu hình 963,680,306 1,251,639,460 287,959,154 29.88%
227 3 Tài sản cố định vô hình 1,074,366 913,211 (161,155) -15.00%
250 IV Các kho ả n Đầ u t ư tài chính dài h ạ n - - - 0.00%
261 1 Chi phí trả trước dài hạn 128,264,759 122,247,314 (6,017,445) -4.69%
262 2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 0.00%
311 1 Vay và nợ ngắn hạn - 0.00%
313 3 Người mua trả tiền trước 11,000 13,093 2,093 19.03%
314 4 Thuế và các khoảnphải nộp Nhà nước 33,503 529,296 495,792 1479.83%
315 5 Phải trả người lao động 38,537,675 58,228,182 19,690,507 51.09%
320 10 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - 0.00%
334 4 Vay và nợ dài hạn 1,210,811,167 797,950,504 (412,860,663) -34.10%
335 6 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - 0.00%
411 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 504,911,620 848,401,140 343,489,520 68.03%
420 10 Lợi nhuận chưa phân phối (553,667,170) (529,606,040) 24,061,130 -4.35%
430 II Ngu ồ n kinh phí và qu ỹ khác - - - 0.00%
431 1 Quỹ khen thưởng và phúc lợi - - 0.00%
Dựa trên báo cáo phân tích, các KTV đã đưa ra những nhận xét tổng quan về tình hình tài chính của đơn vị, đặc biệt chú ý đến khoản mục tiền.
Tiền mặt tăng 81.62% so với năm trước, trong khi tiền gửi ngân hàng lại giảm đáng kể, dẫn đến tỷ trọng giảm tương đối lớn Do đó, kiểm toán viên cần xem xét tính hợp lý của số tiền mặt tồn quỹ cao, vì việc giữ tiền mặt quá lớn có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro Cần phân tích nguyên nhân dẫn đến lượng tiền mặt tồn kho lớn vào cuối năm để kiểm toán viên có thể tập trung vào các vấn đề quan trọng trong quá trình kiểm toán, đặc biệt là đối với khoản mục phải thu.
Khoản phải thu khách hàng năm nay tăng 356.01% so với năm trước, cho thấy sự tăng trưởng đáng kể, hợp lý với doanh thu cũng tăng 307.82% Tuy nhiên, cần xem xét việc chiếm dụng vốn và khả năng thu hồi công nợ chậm Điều này đặt ra câu hỏi về tính hợp lý của chính sách tín dụng phải thu đối với khách hàng.
Theo báo cáo, giá trị hàng tồn kho của doanh nghiệp hiện đang ở mức thấp, không có số dư nguyên vật liệu, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang và thành phẩm Dựa trên tình hình này, kiểm toán viên đã đưa ra những nhận định quan trọng về quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
- Trong kỳ doanh nghiệp chủ yếu là gia công nên nguyên liệu không có số dư
Nếu doanh nghiệp chủ yếu hoạt động gia công và số dư chi phí sản xuất kinh doanh dở dang bằng không, điều này cho thấy tất cả đơn hàng đã được hoàn tất và chuyển giao cho khách hàng Tuy nhiên, đây là một tình huống khó xảy ra trong thực tế Có khả năng rằng một số đơn hàng đã hoàn tất nhưng đang trong quá trình xuất hàng và được hạch toán vào giá vốn Do đó, các kiểm toán viên cần chú trọng đến thủ tục cut-off để xác định tính chính xác trong việc ghi nhận doanh thu và giá vốn, đảm bảo rằng chúng phù hợp với niên độ kế toán.
- Vấn đề kiểm kê cần phải chú trọng và cần phải tìm hiểu về qui trình này Đối với khoản mục Thuế
Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu, vì vậy thuế chủ yếu liên quan đến thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào, có thể được khấu trừ hoặc hoàn thuế Ngoài ra, công ty cũng phải xem xét thuế thu nhập cá nhân đối với các chuyên gia nước ngoài Đối với tài sản cố định, việc quản lý và khai báo thuế cũng rất quan trọng.
Do công ty đang trong giai đoạn sản xuất và phát triển, khoản đầu tư vào tài sản cố định hiện đang ở mức thấp Tuy nhiên, thực trạng này cũng cho thấy sự gia tăng đáng kể, với khoản đầu tư vào máy móc thiết bị mới tăng 37,69% so với năm trước Về khoản mục chi phí trả trước dài hạn, công ty cũng đang có sự chú trọng nhất định.
Số dư năm nay giảm 6,017,445 ngàn đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 4.69% so với năm trước, cho thấy sự ổn định trong khoản chi phí trả trước dài hạn Kiểm toán viên cần xác minh xem đơn vị đã phân bổ đầy đủ các khoản chi phí này hay chưa, đặc biệt là đối với khoản mục phải trả người bán.
Theo báo cáo, kiểm toán viên đã ghi nhận sự biến động tăng khoảng 58.64% trong các khoản phải trả so với năm trước, tương đương với mức tăng 167,089,659 ngàn đồng Điều này có thể phản ánh việc công ty tận dụng tốt tín dụng từ nhà cung cấp, nhưng cũng có khả năng cho thấy tình trạng mất khả năng thanh toán Do đó, kiểm toán viên sẽ tiến hành phân tích kỹ lưỡng các chỉ số tài chính liên quan đến khoản mục phải trả công nhân viên.
Khoản phải trả cho người lao động năm nay đã tăng khoảng 51.09% so với năm trước, tương đương với 19,690,507 ngàn đồng Sự gia tăng này có thể được giải thích bởi một số nguyên nhân mà các kiểm toán viên thường xem xét.
- Xem xét chính sách lương của công ty như thế nào? Có thể ngân sách hằng năm đều tăng lương cho người lao động
- Có thể đây là khoản lương phải trả mà đơn vị trích trước: chi phí lương tháng
13, thưởng Tết, các khoản chi thưởng cho Ban Giám Đốc…
Công ty này có quy mô lớn và số lượng công nhân đông đảo, do đó sự gia tăng về số lượng lao động có thể tác động đáng kể đến mức lương Về khoản mục vay, điều này cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Cơ cấu vốn của công ty cho thấy vốn vay chiếm tỷ trọng lớn, điều này thu hút sự chú ý của các kiểm toán viên về chiến lược và tổ chức cho vay Qua việc thu thập tài liệu từ các báo cáo như bảng cân đối số phát sinh, danh sách công nợ phải thu và phải trả, cùng với danh sách các khoản vay, các kiểm toán viên nhận thấy rằng tất cả giao dịch mua, bán hoặc vay đều liên quan đến công ty TNHH Quốc Tế ABC, công ty mẹ chi phối hoạt động của các công ty con tại Việt Nam.
Như vậy, có những sai sót có thể xảy ra đối với kế toán bên công ty con tại Việt Nam mà các kiểm toán viên lưu ý đó là:
Kiểm toán viên cần xem xét kỹ lưỡng các hợp đồng gia công và xuất khẩu hàng hóa để xác định đơn giá xuất phù hợp Họ sẽ chú ý đến các tờ khai hàng xuất và chọn mẫu hợp đồng để kiểm tra xem hợp đồng đó thuộc loại gia công hay sản xuất xuất khẩu Đây là một trong những lỗi phổ biến trong quá trình kiểm toán đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.