NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ KIỂM SOÁT CHI PHÍ
Tổng quan về chi phí và kiểm soát chi phí
1.1.1 Tổng quan về chi phí
Mỗi sản phẩm và dịch vụ đều bao gồm các chi phí như vật liệu, lao động và chi phí chung Chi phí đầu tiên phản ánh giá trị của nguồn lực mà doanh nghiệp chấp nhận từ bỏ để đạt được mục tiêu, chẳng hạn như mua hàng hóa hoặc dịch vụ Thuật ngữ "chi phí" có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Chi phí được xác định dựa trên mục tiêu và thông tin kỳ vọng nhận được Các tiêu chí phân tích và phân loại chi phí chủ yếu bao gồm các yếu tố cơ bản.
Khi phân tích theo thời gian, chi phí được phân chia thành chi phí lịch sử (chi phí quá khứ) và chi phí kế hoạch
Chi phí lịch sử, hay còn gọi là chi phí quá khứ, đề cập đến các khoản chi đã thực tế phát sinh, bao gồm việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ, cũng như các chi phí đã được sử dụng trong kỳ kế toán.
Chi phí kế hoạch là các chi phí dự kiến cho các kỳ tới, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định nguồn lực và đánh giá kết quả thực hiện mục tiêu Chúng bao gồm kế hoạch chi phí cho hoạt động quảng cáo và bán hàng Khi phân tích mối quan hệ giữa chi phí phát sinh và mức độ hoạt động, chi phí được phân chia thành ba loại: định phí, biến phí và chi phí hỗn hợp.
Định phí là chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi trong phạm vi nhất định Mặc dù định phí tổng không thay đổi, định phí đơn vị lại giảm khi sản lượng sản xuất tăng Chẳng hạn, khi áp dụng phương pháp khấu hao theo đường thẳng, chi phí khấu hao trong kỳ sẽ được coi là định phí, nhưng nếu sản lượng sản xuất tăng, định phí đơn vị sẽ giảm dần.
Biến phí thay đổi theo mức độ hoạt động, trong khi biến phí đơn vị giữ nguyên Chẳng hạn, nếu sản xuất một chiếc áo cần một mét vải, thì khi sản xuất nhiều áo, tổng lượng vải tiêu hao sẽ tăng lên Ngoài ra, việc lựa chọn phương pháp khấu hao cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí sản xuất.
In their book "Cost Accounting: A Managerial Emphasis," Horngren, Datar, and Foster explain that the depreciation cost per unit is considered a variable cost The total depreciation expense for a period is calculated by multiplying the unit depreciation cost by the total number of units produced.
Chi phí hỗn hợp bao gồm cả yếu tố định phí và biến phí Để phân tích và tính toán chính xác, cần tách riêng chi phí hỗn hợp thành hai loại chi phí này bằng các phương pháp phù hợp.
Khi phân tích chi phí theo chức năng hoạt động, chi phí được phân chia thành chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất
Chi phí sản xuất là các khoản chi phát sinh trong quá trình tạo ra sản phẩm, bao gồm hai nhóm chính: chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp.
Chi phí trực tiếp bao gồm các khoản chi phí có thể xác định rõ ràng cho từng đối tượng, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công trực tiếp.
Chi phí gián tiếp, như chi phí sản xuất chung, không thể tính trực tiếp cho từng đối tượng, mà được phân bổ dựa trên các cơ sở liên quan Phương pháp truyền thống thường chỉ sử dụng một hoặc hai cơ sở phân bổ, như số giờ lao động trực tiếp hay chi phí trực tiếp, dẫn đến độ chính xác hạn chế trong tính giá thành Tuy nhiên, với việc chi phí sản xuất chung hiện chiếm hơn 50% tổng chi phí, nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang áp dụng phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động (ABC) để cải thiện độ chính xác trong việc xác định chi phí.
Chi phí ngoài sản xuất là những khoản chi phát sinh nhằm đưa hàng hóa vào quá trình lưu thông, bao gồm cả chi phí phục vụ bán hàng và chi phí quản lý.
Chi phí được phân loại thành hai loại dựa trên khả năng kiểm soát: chi phí kiểm soát được và chi phí không kiểm soát được.
Chi phí kiểm soát được (controllable costs) là những khoản chi mà nhà quản lý có khả năng xác định chính xác mức phát sinh trong kỳ và có quyền quyết định về sự phát sinh của chúng Ví dụ về chi phí này bao gồm chi phí thuê nhà, chi phí tiếp khách và chi phí lương nhân viên trong bộ phận quản lý.
Chi phí không kiểm soát được (noncontrollable costs) là những khoản chi mà nhà quản lý không thể dự đoán chính xác và nằm ngoài khả năng kiểm soát của họ Ví dụ điển hình là chi phí do cấp trên phân bổ cho các nhà quản lý ở từng bộ phận, mà họ không thể điều chỉnh hoặc thay đổi.
Khi phân tích để ra quyết định kinh doanh, nhà quản lý cũng cần xác định thông tin liên quan và không liên quan
• Thông tin liên quan là các thông tin dự báo chi phí và doanh thu mà có sự chênh lệch giữa các phương án xem xét
• Khi không có chênh lệch về doanh thu hay chi phí giữa các phương án xem xét thì thông tin đó thường là thông tin không liên quan
Các nhân tố tác động đến hoạt động kiểm soát chi phí
Hình 1.1: Các nhân t ố tác độ ng đế n ho ạ t độ ng ki ể m soát chi phí 1.2.1 Đặc thù ngành kinh doanh
Mỗi ngành nghề kinh doanh phát sinh các dòng chi phí khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ, chi phí chủ yếu là chi phí quản lý doanh nghiệp như lương và tiện ích Những chi phí này thường được thể hiện trong Báo cáo Kết quả kinh doanh định kỳ Việc kiểm soát tốt các chi phí hoạt động này là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, ngoài các chi phí quản lý tương tự như trong kinh doanh dịch vụ, còn xuất hiện thêm hai loại chi phí quan trọng là giá trị hàng tồn kho và chi phí bán hàng, đóng góp một phần không nhỏ vào tổng chi phí của đơn vị.
Giá trị hàng tồn kho là biểu hiện của nguồn lực sẵn có cho hoạt động kinh doanh, được thể hiện trong Bảng Cân đối kế toán Việc kiểm soát hiệu quả chi phí mua hàng sẽ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả, tối ưu hóa việc sử dụng vốn và đánh giá trách nhiệm của các bộ phận liên quan.
Chi phí bán hàng là các khoản chi phát sinh trong quá trình đưa hàng hóa đến tay khách hàng, bao gồm lương, tiện ích của bộ phận bán hàng, quảng cáo, khuyến mãi, hoa hồng và chi phí dịch vụ sau bán hàng Tương tự như chi phí quản lý, chi phí bán hàng được khấu trừ vào doanh thu để xác định hiệu quả kinh doanh Việc kiểm soát chi phí bán hàng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách, tạo giá trị gia tăng cho khách hàng, xác định trách nhiệm của các bộ phận liên quan và tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban.
Trong đơn vị sản xuất, dòng chi phí phát sinh nhiều hơn so với đơn vị dịch vụ và thương mại Hoạt động chính của đơn vị sản xuất là tạo ra thành phẩm để tiêu thụ, dẫn đến việc phát sinh thêm chi phí cho giai đoạn nghiên cứu và tiếp cận sản xuất, đầu tư và mua sắm nguồn lực, cũng như tiến hành hoạt động sản xuất Chi phí trong giai đoạn tiêu thụ tương tự như ở đơn vị thương mại.
Trong giai đoạn nghiên cứu và tiếp cận sản xuất, đơn vị cần xác định rõ mục tiêu hoạt động, thực hiện nghiên cứu thị trường, và xác định loại sản phẩm cần sản xuất Đồng thời, cần xác định khách hàng mục tiêu, số lượng sản phẩm và các nguồn lực cần thiết Giai đoạn này là nền tảng quan trọng cho các giai đoạn tiếp theo trong quy trình sản xuất.
Trong giai đoạn đầu tư, mua sắm chuẩn bị nguồn lực cho hoạt động, phát sinh các chi phí cho ba nguồn lực sau:
Nguồn lực dài hạn, bao gồm nhà xưởng và trang thiết bị sản xuất, thường yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu lớn và ổn định trong thời gian dài Tuy nhiên, nguồn lực này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và cần nhiều năm để thu hồi vốn đầu tư Đây là yếu tố chính dẫn đến các chi phí dài hạn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Nguồn lực ngắn hạn bao gồm nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ và dịch vụ nhận được, thường thay đổi theo chu kỳ hoạt động của đơn vị hoặc khi có sự thay đổi trong kế hoạch kinh doanh Nguồn lực này chiếm ít vốn hơn so với nguồn lực dài hạn và có thời gian thu hồi vốn đầu tư ngắn, góp phần phát sinh các chi phí ngắn hạn trong đơn vị.
Nguồn nhân lực là một yếu tố quan trọng, tuy không thể hiện rõ trong danh mục tài sản nhưng có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của đơn vị Chi phí liên quan đến nguồn nhân lực có thể được phân loại thành chi phí ngắn hạn và dài hạn, góp phần quyết định sự phát triển bền vững của tổ chức.
Trong giai đoạn sản xuất, các đơn vị khai thác tận dụng nguồn lực để chế tạo thành phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường tiêu thụ.
Kiểm soát chi phí sản xuất hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn giúp hoạch định kế hoạch tương lai và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
1.2.2 Nhu cầu thông tin của nhà quản lý
Nhà quản lý cần thông tin để đưa ra quyết định chính xác, bao gồm thông tin bên ngoài và bên trong đơn vị Thông tin bên ngoài giúp nhận diện môi trường kinh doanh và xu hướng thị trường, từ đó định vị vị trí của đơn vị Tuy nhiên, độ chính xác và tin cậy của thông tin bên ngoài có giới hạn Ngược lại, thông tin bên trong, được thống kê và tổng hợp bởi chính đơn vị, phản ánh thực lực và hiệu quả sử dụng nguồn lực, là cơ sở quan trọng cho quyết định của nhà quản lý.
Chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động là thông tin quan trọng giúp nhà quản lý giải quyết hai vấn đề cơ bản: tối ưu hóa ngân sách và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, nhà quản lý cần thông tin chính xác và kịp thời nhằm đưa ra quyết định về việc ngừng hay tiếp tục sản xuất, kinh doanh, đồng thời cải tiến chất lượng và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
Chiến lược hoạt động là yếu tố quan trọng giúp nhà quản lý đưa ra quyết định về thiết kế sản phẩm và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng và đạt lợi nhuận mong muốn Điều này bao gồm việc lựa chọn phương án đầu tư, nhà cung cấp, và phương thức thực hiện dịch vụ trước, trong và sau quá trình bán hàng để duy trì và phát triển lượng khách hàng trên thị trường Để thu thập thông tin hữu ích, các bộ phận trong đơn vị cần phối hợp và trao đổi thông tin liên quan, thực hiện qua quy trình cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác của dữ liệu cung cấp.
1.2.3 Quy trình và thủ tục kiểm soát
Các phương pháp kiểm soát chi phí
1.3.1 Phân loại chi phí - Xác định cơ sở phân bổ chi phí
Chi phí thể hiện giá trị của nguồn lực mà doanh nghiệp chấp nhận từ bỏ để đạt được các mục tiêu cụ thể Mọi doanh nghiệp đều hướng tới sự phát triển và đạt được lợi nhuận mong đợi Tuy nhiên, khi chi phí gia tăng, lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
Kiểm soát chi phí là một hoạt động cần thiết cho các đơn vị, nhằm nhận diện các loại chi phí phát sinh và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng đến kết quả kinh doanh của sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ.
Việc nhận dạng chi phí phát sinh là nhiệm vụ không chỉ của bộ phận kế toán mà còn cần sự tham gia của tất cả các bộ phận liên quan Các bộ phận chức năng có trách nhiệm liệt kê các chi phí tiềm năng trong phạm vi của mình, trong khi bộ phận kế toán sẽ thống kê, phân tích và báo cáo tình hình chi phí thực tế định kỳ cho các bộ phận liên quan Điều này giúp kiểm soát và điều chỉnh hoạt động một cách hiệu quả.
Chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất thường được chia làm hai loại cơ bản, đó là chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp
Chi phí trực tiếp bao gồm các khoản chi phí có thể xác định rõ ràng cho từng sản phẩm, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công Những chi phí này thường được tính toán bởi các bộ phận thiết kế, sản xuất và mua sắm nguyên vật liệu, cũng như bộ phận nhân sự, nhằm xác định mức độ tiêu hao cho từng sản phẩm cụ thể.
Chi phí gián tiếp là những chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất nhưng không thể tính trực tiếp cho đối tượng cụ thể, bao gồm chi phí khấu hao, thuê nhà xưởng, bảo hiểm và nhân công Việc phân bổ không chính xác những chi phí này có thể dẫn đến thông tin sai lệch, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của nhà quản lý.
Nguyên tắc phân bổ chi phí dựa trên hoạt động yêu cầu các đối tượng tính chi phí phải tương ứng với nguồn lực sử dụng Đối với chi phí sản xuất chung, các bộ phận như thiết kế, sản xuất, nhân sự và kế toán cần thống nhất phân loại chi tiết chi phí phát sinh, xác định nguồn gốc và đối tượng sử dụng chi phí để có cơ sở phân bổ hợp lý Việc tính toán chính xác chi phí giúp nhà quản lý đưa ra quyết định quan trọng như tiếp tục sản xuất, mua ngoài, gia công hay định giá sản phẩm, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực hiện có.
Một số cơ sở phân bổ chi phí sản xuất phổ biến có thể tham khảo như sau:
Bảng 1.2: C ơ s ở phân b ổ chi phí s ả n xu ấ t
Các hoạt động trong chuỗi
Minh họa các chi phí phát sinh liên quan
Cơ sở phân bổ chi phí
Nghiên cứu và phát triển • Chi phí lương nghiên cứu, khảo sát nhu cầu thị trường
• Chi phí lương của kỹ sư nghiên cứu thiết kế và chế tạo sản phẩm nghiên cứu
• Số lượng sản phẩm mới tạo ra
• Mức độ phức tạp của sản phẩm mới
Thiết kế sản phẩm, dịch vụ hay quy trình
• Chi phí lương của kỹ sư thiết kế, sản phẩm, dịch vụ hay quy trình
• Chi phí máy móc thiết bị liên quan
• Chi phí phát triển, kiểm tra sản phẩm, dịch vụ hay quy trình
• Số lượng sản phẩm kiểm tra
Sản xuất • Chi phí lương bộ phận trực tiếp sản xuất
• Chi phí lương bộ phận gián tiếp tham gia sản xuất
• Số lượng nhân viên gián tiếp
• Số giờ chạy máy, sử dụng
Chi phí hoạt động, bao gồm chi phí bán hàng và quản lý, được phân nhóm bởi các bộ phận chức năng và bộ phận kế toán Qua đó, các chi phí phát sinh được phân bổ hợp lý, giúp tính toán chính xác chi phí cho từng đối tượng liên quan.
Một số cơ sở phân bổ chi phí hoạt động phổ biến có thể tham khảo như sau:
Bảng 1.3: C ơ s ở phân b ổ chi phí ho ạ t độ ng
Các hoạt động trong chuỗi Minh họa các chi phí phát sinh liên quan Cơ sở phân bổ chi phí
Tiếp thị • Chi phí quảng cáo
• Chi phí lương, đi lại, giao tế của khâu tiếp thị
Phân phối • Chi phí lương của bộ phận phân phối
• Chi phí khấu hao của trang thiết bị, phương tiện phục vụ cho hoạt động phân phối
• Số lần giao hàng trung bình
Dịch vụ sau bán hàng • Chi phí lương bộ phận dịch vụ sau bán hàng
• Chi phí vật tư, đi lại của bộ phận dịch vụ sau bán hàng
• Số giờ làm việc với khách hàng
1.3.2 Xây dựng trung tâm trách nhiệm - Đánh giá hiệu quả hoạt động
Trung tâm trách nhiệm là chuỗi hoạt động được phân quyền cho nhà quản lý, nhóm quản lý hoặc người lao động nhằm đạt mục tiêu của đơn vị Nó thường liên quan đến cơ cấu tổ chức và hệ thống phân quyền trong đơn vị Khi thực hiện phân quyền hiệu quả, đơn vị không chỉ kiểm soát hoạt động tốt hơn mà còn khai thác được kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng của các nhà quản lý ở mọi cấp.
Thông thường, trong một đơn vị được chia thành ba trung tâm trách nhiệm: trung tâm chi phí, trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư
Trung tâm chi phí là đơn vị quản lý và kiểm soát các chi phí phát sinh mà không can thiệp vào doanh thu hay vốn đầu tư Ví dụ, bộ phận sản xuất đảm nhiệm việc kiểm soát chi phí sản xuất, trong khi bộ phận kinh doanh tập trung vào việc quản lý chi phí bán hàng.
• Trung tâm lợi nhuận không chỉ kiểm soát chi phí mà còn kiểm soát doanh thu phát sinh Trung tâm lợi nhuận không kiểm soát vốn đầu tư
• Trung tâm đầu tư kiểm soát cả chi phí, doanh thu và vốn đầu tư Đây là trung tâm ra các quyết định đầu tư vốn trong đơn vị
Các tiêu chí để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm như sau:
Bảng 1.4: C ơ s ở đ ánh giá hi ệ u qu ả ho ạ t độ ng c ủ a các trung tâm trách nhi ệ m
Trung tâm Tiêu chí đánh giá
Chi phí • Hiệu quả việc sử dụng chi phí
• Số lượng, chất lượng dịch vụ cung cấp Lợi nhuận • Khả năng sinh lời Đầu tư • Suất sinh lời vốn đầu tư (ROI)
• Thu nhập thặng dư (RI)
1.3.3 Xây dựng hệ thống định mức chi phí, phân tích biến động chi phí
Chi phí định mức là mức chi phí dự kiến cho sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ chi phí gián tiếp, lập kế hoạch chi phí sản xuất và đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm chi phí.
Các bộ phận tham gia lập định mức chi phí thường bao gồm thiết kế, kỹ thuật, sản xuất, nhân sự và kế toán Định mức chi phí cần được xem xét và điều chỉnh định kỳ để đảm bảo tính chính xác của thông tin và số liệu Định mức chi phí trực tiếp là một phần quan trọng trong quy trình này.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT) được tính bằng cách nhân định mức giá NVL với định mức lượng Định mức giá phản ánh mức giá cạnh tranh dựa trên số lượng và chất lượng mong đợi, trong khi định mức lượng thể hiện mức tiêu hao hợp lý cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
Chi phí NCTT được tính bằng công thức: Chi phí NCTT định mức = Định mức giá * Định mức lượng Trong đó, định mức giá là đơn giá lao động cho một giờ làm việc, còn định mức lượng là số giờ tiêu hao hợp lý để sản xuất một đơn vị sản phẩm Ngoài ra, còn có định mức chi phí gián tiếp cần được xem xét.
Chi phí SXC định mức được tính bằng công thức: Định mức giá nhân với Định mức lượng Trong đó, Định mức giá là đơn giá của nguồn lực sử dụng, còn Định mức lượng là số lượng tiêu hao hợp lý cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm từ nguồn lực đó.
Phân tích biến động chi phí là quá trình so sánh sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và chi phí định mức Biến động chi phí được phân loại thành hai loại: biến động thuận lợi khi chi phí thực tế thấp hơn định mức cho phép và biến động bất lợi khi chi phí thực tế vượt quá định mức cho phép.
Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH một thành viên Tín Nghĩa, tiền thân là công ty Tín Nghĩa, là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai Công ty được thành lập theo Quyết định số 1828/QĐ.UBT ngày 07 tháng 09 năm 1989 của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Đồng Nai và đã chuyển đổi thành Công ty TNHH một thành viên Tín Nghĩa theo Quyết định số 431-QĐ/TU ngày 19 tháng 10 năm 2004 của Tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai.
Công ty hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4704000007, được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai vào ngày 03 tháng 11 năm 2004 Công ty đã trải qua nhiều lần điều chỉnh đăng ký kinh doanh, bao gồm: lần thứ hai vào ngày 01 tháng 11 năm 2006, lần thứ ba vào ngày 09 tháng 03 năm 2007, lần thứ tư vào ngày 06 tháng 06 năm 2007, và lần thứ năm vào ngày 19 tháng 11 năm 2007 Hiện tại, vốn điều lệ của công ty là 1.500.000.000.000 đồng.
• Công ty có trụ sở chính tại số 96 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Vào năm 2008, Công ty Tín Nghĩa đã ghi nhận những bước tiến quan trọng trong sản xuất kinh doanh và phát triển nguồn nhân lực Đặc biệt, công ty được Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) vinh danh là một trong 200 doanh nghiệp lớn nhất tại Việt Nam Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đa ngành, Tín Nghĩa cam kết luôn tìm kiếm và khơi dậy tiềm năng của xã hội.
Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa
Hệ thống các công ty liên kết Đầu từ tài chính
Các đơn vị trực thuộc
Hệ thống các công ty con của Tín Nghĩa tập trung vào việc nhận biết và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhằm xây dựng một cuộc sống thịnh vượng và bền vững Theo chiến lược phát triển giai đoạn 2005 – 2015, Tín Nghĩa hướng tới việc trở thành một tập đoàn kinh tế vững mạnh với thị trường mở rộng ra nhiều quốc gia.
Vào ngày 7 tháng 9 năm 2009, để kỷ niệm 20 năm thành lập, Công ty Tín Nghĩa đã chính thức được cấp giấy phép trở thành Tổng Công ty Tín Nghĩa, sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện và quy mô theo quy định.
Các lĩnh vực hoạt động sản xuất kinh doanh:
• Đầu tư kinh doanh hạ tầng Khu công nghiệp
• Đầu tư xây dựng & kinh doanh địa ốc
• Kinh doanh dịch vụ kho cảng; vận tải đa phương thức và logistics
• Kinh doanh hệ thống phân phối xăng, dầu, nhớt, khí đốt
• Chế biến, kinh doanh và xuất khẩu hàng nông sản
• Khai thác khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng
• Đầu tư kinh doanh dịch vụ du lịch, vui chơi, giải trí, nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe
• Đầu tư tài chính, liên doanh, liên kết
Hình 2.1 H ệ th ố ng các đơ n v ị thành viên c ủ a công ty TNHH MTV Tín Ngh ĩ a
1) Công ty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa
2) Công ty TNHH một thành viên Logistics Tín Nghĩa (ICD Biên Hòa)
3) Công ty TNHH một thành viên Đá Granite Tín Nghĩa
4) Công ty TNHH một thành viên Vật liệu xây dựng Tín Nghĩa
5) Công ty TNHH một thành viên Khu công nghiệp Nhơn Trạch
6) Công ty TNHH một thành viên Quản lý Dự án Tín Nghĩa
7) Công ty Cổ phần Đầu tư Nhơn Trạch
8) Công ty Cổ phần Du lịch Đồng Thuận
9) Công ty Cổ phần Thiết kế & Tư vấn Xây dựng Tín Nghĩa
10) Công ty Cổ phần Xây dựng Tín Nghĩa
11) Công ty Cổ phần Xây dựng & Kinh doanh nhà Phú Tín
12) Công ty Cổ phần Tín Nghĩa - Lào
13) Công ty TNHH một thành viên Kinh doanh Nông sản Tín Nghĩa
14) Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Đô thị - Khu công nghiệp Tân Phú
15) Công ty Cổ phần Phát triển KCN Tín Nghĩa
16) Công ty Cổ phần Cảng Container Đồng Nai (ICD Đồng Nai)
1) Công ty Cổ phần Thống Nhất
2) Công ty Cổ phần Phát triển & Kinh doanh Bất động sản Nhơn Trạch
3) Công ty Cổ phần cấp nước Nhơn Trạch
4) Công ty Cổ phần Tín Khải
5) Công ty LD sản xuất thức ăn gia súc (Proconco)
6) Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng
7) Công ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai
8) Công ty Cổ phần Du lịch Ninh Thuận
9) Công ty Cổ phần Chế biến gỗ Tân Mai
10) Công ty Cổ phần Đỉnh Vàng Khu công nghiệp
11) Công ty CP kho vận Đồng Nai (TKV)
12) Công ty CP phát triển KCN Long Thành (VRG)
Các đơn vị trực thuộc
• Sàn Giao dịch Bất động sản Tín Nghĩa
• Trạm Dừng Tân Phú Đầu tư tài chính
• Ngân hàng TMCP ngoài quốc doanh (VPB)
Một số thành tích tiêu biểu :
• Huân chương lao động hạng III
• Top 200 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam do UNDP bình chọn
• Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam do VNR-Vietnamnet bình chọn năm 2007 - 2008
• Top 100 Doanh nhân Việt Nam tiêu biểu- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam trao tặng
• Chứng nhận “Thực phẩm Chất lượng An toàn vì Sức khỏe Cộng Đồng” – Bộ
• Giải thưởng Chất lượng Việt Nam – Bộ Khoa học và Công nghệ
• Giải thưởng “Doanh nghiệp Xuất khẩu Uy tín năm 2004-2008”–Bộ Thương Mại
Các hệ thống tiêu chuẩn áp dụng : ( ISO, SA, HACCP…)
Năm 1990, Công ty có 10 người đến nay số cán bộ công nhân viên Công ty đã là
Đến tháng 6 năm 2009, công ty có tổng cộng 1239 nhân viên, trong đó 162 cán bộ quản lý, chiếm 13% tổng số lao động Cụ thể, tỷ lệ nhân viên có trình độ chuyên môn sau đại học là 2,8%, đại học 22,3%, cao đẳng và trung cấp 17,2%, lao động có tay nghề 59% và lao động phổ thông chỉ chiếm 1,04%.
Công ty đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực, với hơn 400 cán bộ, công nhân viên tham gia các chương trình nâng cao nghiệp vụ chuyên môn và ngoại ngữ Đặc biệt, công ty đã cử 23 người đi học tại nước ngoài để nâng cao trình độ và kỹ năng.
Ban Tổng giám đốc Tổng công ty Tín Nghĩa hiện nay
Thạc sĩ Quách Văn Đức Chủ tịch HĐQT, Tổng Giám đốc
Thạc sĩ Nguyễn Thị Bạch Hường Phó Tổng Giám đốc, Quản lý hành chính nhân sự Thạc sĩ Nguyễn Văn Soái Phó Tổng Giám đốc, Quản lý XDCB
Tiến sĩ Lê Hữu Tịnh Phó Tổng Giám đốc, Quản lý tài chính
Thạc sĩ Quách Tiến Thịnh Phó Tổng Giám đốc, Quản lý hoạt động sản xuất- thương mại-dịch vụ
Thạc sĩ Cao Ngọc Đức giữ chức vụ Phó Tổng Giám đốc và quản lý hoạt động đầu tư, trong khi Thạc sĩ Nguyễn Thanh Bình đảm nhiệm vị trí Phó Tổng Giám đốc và quản lý kinh doanh khu công nghiệp.
Sơđồ 2.1 T ổ ch ứ c b ộ má y qu ả n lý T ổ ng Công ty Tín Ngh ĩ a
Bộ máy kế toán Công ty con
Bộ máy kế toán Văn phòng công ty
2.1.5 Tổ chức bộ máy kế toán:
Sơ đồ 2.2 T ổ ch ứ c b ộ máy k ế toán công ty TNHH MTV Tín Ngh ĩ a
Tổ chức công tác kế toán:
Văn phòng công ty TNHH MTV Tín Nghĩa và các công ty con đều có bộ máy kế toán riêng, tổ chức hạch toán độc lập Các đơn vị trực thuộc hạch toán phụ thuộc vào văn phòng công ty, với mỗi công ty con và đơn vị trực thuộc được xem là một trung tâm chi phí.
Các báo cáo định kỳ:
Cuối tháng, các công ty con gửi báo cáo nhanh về doanh thu, lợi nhuận và công nợ cho văn phòng công ty Đơn vị hạch toán phụ thuộc cũng chuyển chứng từ để theo dõi hạch toán tại văn phòng.
Cuối mỗi quý, các công ty con gửi báo cáo tài chính hàng quý về văn phòng công ty Các công ty trong lĩnh vực sản xuất cung cấp thông tin về giá thành sản phẩm trong quý Dữ liệu này được tổng hợp tại văn phòng và lập báo cáo tài chính để trình lên Ban giám đốc.
Mỗi quý, văn phòng công ty tiến hành tổng hợp số liệu từ các công ty con và các đơn vị trực thuộc để lập báo cáo tài chính tổng hợp quý, bao gồm báo cáo tài chính giữa niên độ dạng đầy đủ với các mẫu biểu cần thiết.
• Mẫu số B 01a-DN Bảng cân đối kế toán tổng hợp Quý
• Mẫu số B 02a-DN Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tổng hợp Quý
• Mẫu số B 03a-DN Bảng lưu chuyển tiền tệ tổng hợp Quý
Mẫu số B 09a-DN là tài liệu quan trọng trong việc thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp quý cuối năm Công ty tiến hành kiểm toán dữ liệu của văn phòng và các công ty thành viên, từ đó lập báo cáo tài chính hợp nhất cho toàn bộ Công ty.
Hệ thống báo cáo tài chính hợp nhất năm gồm các mẫu biểu sau:
• Mẫu số B01-DN Bảng cân đối kế toán hợp nhất năm
• Mẫu số B02-DN Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất năm
• Mẫu số B03-DN Bảng lưu chuyển tiền tệ hợp nhất năm
• Mẫu số B09-DN Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất năm
2.1.6 Phân tích tổng quát tình hình kinh doanh năm 2006, 2007, 2008
Bảng 2.1 K ế t qu ả ho ạ t độ ng kinh doanh T ổ ng Công ty Tín Ngh ĩ a n ă m 2006, 2007, 2008 Đơn vị tính: đồng
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ O1 1.947.832.610.000 2.141.390.382.000 2.165.849.202.667
2 Các khoản giảm trừ doanh thu O2 767.590.000 451.452.000 93.561.574
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10 1.947.065.020.000 2.140.938.930.000 2.165.755.641.093 dịch vụ ( 10 = 01 - 02)
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 125.273.627.000 185.276.230.000 93.075.915.377
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 26.461.051.000 33.896.561.000 179.574.219.829
7 Chi phí tài chính 22 40.393.348.000 73.179.134.000 156.780.693.904 -Trong đó: Chi phí lãi vay 23 39.256.437.000 62.976.993.000 90.559.727.000
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 43.708.007.000 60.653.792.000 46.874.127.174
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 31.747.301.000 45.226.320.000 31.609.211.659
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế ( 50= 30 + 40) 50 36.366.962.000 49.182.187.000 35.305.353.819
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 2.023.843.000 12.806.668.000 6.229.707.808
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 5.162.888.000 -10.451.914.000 2.663.646.357
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN ( 60P-51-52 ) 60 29.180.231.000 46.827.433.000 26.411.999.654
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu ( *) 70
Bảng 2.2 Các ch ỉ tiêu phân tích t ổ ng h ợ p ho ạ t độ ng s ả n xu ấ t kinh doanh Đơn vị tính: đồng
Tổng chi phí (GVHB+CPBH+CPQLDN) 1.901.385.422.000 2.056.430.037.000 2.156.939.955.359
6 LN trước thuế/Doanh thu 2,35% 3,95% 0,41%
7 LN trước thuế/Chi phí 2,40% 4,11% 0,41%
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty Tín Nghĩa cho thấy lợi nhuận năm 2007 tăng trưởng so với năm 2006, với các chỉ tiêu chi phí/doanh thu và lợi nhuận trước thuế/doanh thu cải thiện Tuy nhiên, năm 2008, công ty gặp khó khăn do tình hình kinh tế chung, dẫn đến lợi nhuận giảm đáng kể và các chỉ tiêu tài chính không thuận lợi Tỷ lệ chi phí trên doanh thu trong các năm 2006, 2007, 2008 đều cao (hơn 96%), làm giảm tỷ lệ lợi nhuận trước thuế/doanh thu xuống mức rất thấp.
Bảng 2.3 Các ch ỉ tiêu phân tích t ổ ng h ợ p ho ạ t độ ng tài chính, ho ạ t độ ng khác Đơn vị tính: đồng
1 Doanh thu hoạt động tài chính 26.461.051.000 33.896.561.000 179.574.219.829
3 Lợi nhuận hoạt động tài chính (13.932.297.000) (39.282.573.000) 22.793.525.925
6 Lợi nhuận hoạt động khác 4.619.661.000 3.955.867.000 3.696.142.160
Kết quả kinh doanh từ hoạt động tài chính có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận tổng hợp của Tổng công ty Trong năm 2006 và 2007, hoạt động tài chính ghi nhận lỗ do chi phí lãi vay chiếm tỷ trọng cao trong tổng chi phí Tuy nhiên, năm 2008, hoạt động tài chính đã mang lại lợi nhuận nhờ vào việc nhận cổ tức và lợi nhuận từ các khoản đầu tư vào công ty liên kết và đầu tư tài chính.
Hệ thống kiểm soát chi phí tại Tổng Công ty Tín Nghĩa
Bài viết nghiên cứu hệ thống kiểm soát chi phí do Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa thiết lập, đồng thời khảo sát việc áp dụng hệ thống này tại Công ty TNHH một thành viên Đá Granite Tín Nghĩa.
2.2.1 Hệ thống kiểm soát chi phí tại Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa (Văn phòng công ty)
2.2.1.1 Hoạt động sản xuất kinh doanh của văn phòng công ty
Văn phòng công ty TNHH MTV Tín Nghĩa không chỉ quản lý các đơn vị thành viên và trực thuộc mà còn tham gia vào các hoạt động kinh doanh đa dạng Các lĩnh vực kinh doanh chính của văn phòng bao gồm dịch vụ chợ, mua bán xăng dầu, đầu tư bất động sản, đầu tư tài chính vào ngân hàng, cũng như đầu tư vốn vào các công ty trong các ngành sản xuất, xây dựng và du lịch.
2.2.1.2 Chính sách quản lý chi phí
Chính sách quản lý chi phí của Tổng công ty đối với các công ty con và các đơn vị trực thuộc như sau:
Chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng đối với các công ty trong lĩnh vực sản xuất Hàng năm, phòng kế hoạch – kỹ thuật của các công ty thực hiện việc lập định mức sản xuất cho nguyên vật liệu trực tiếp Tuy nhiên, hiện tại, các đơn vị sản xuất chỉ xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật về khối lượng nguyên vật liệu tiêu hao mà chưa có định mức giá cho nguyên vật liệu Ngoài ra, định mức về nhân công trực tiếp, bao gồm thời gian lao động và giá nhân công, cũng chưa được thiết lập Sau khi tài liệu định mức kỹ thuật được ban giám đốc công ty con phê duyệt, chúng sẽ được chuyển đến phòng tài chính để xem xét và trình Ban Tổng giám đốc phê duyệt.
Chi phí s ả n xu ấ t ho ạ t độ ng xây d ự ng:
Chi phí sản xuất của hoạt động xây dựng được quản lý theo các quy định về dự toán chi phí xây dựng của Nhà nước.
Các khoản chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, bao gồm chi phí hoạt động tiếp thị, quảng cáo, tiếp khách và đào tạo nhân viên, sẽ được xem xét và phê duyệt khi phát sinh thực tế Hiện tại, chưa có kế hoạch và dự toán cho các khoản chi phí ngoài sản xuất.
Việc phân tích biến động chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất giữa các năm chưa được đơn vị thực hiện
Công tác l ậ p k ế ho ạ ch và d ự toán chi phí:
Công tác lập kế hoạch và dự toán chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi phí, giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch tài chính Qua đó, doanh nghiệp có thể theo dõi hoạt động thu, chi và quản lý các luồng tiền một cách hiệu quả.
Hàng năm, các đơn vị thành viên dựa vào hệ thống chỉ tiêu do công ty TNHH MTV Tín Nghĩa giao để thực hiện các hoạt động của mình.
Hệ thống chỉ tiêu kinh doanh bao gồm tổng doanh thu, kim ngạch xuất khẩu, lợi nhuận và nộp ngân sách Hiện tại, văn phòng công ty và các đơn vị thành viên chưa thực hiện lập dự toán ngân sách cho hoạt động kinh doanh trong năm.
Nhận xét về chính sách quản lý chi phí:
• Đị nh m ứ c chi phí s ả n xu ấ t:
Công ty quản lý chi phí sản xuất tại các đơn vị thành viên trong lĩnh vực sản xuất gặp khó khăn do định mức khối lượng nguyên vật liệu trực tiếp chỉ được lập hàng năm và không linh hoạt, không phản ánh đúng tình hình sản xuất thực tế Điều này yêu cầu phải điều chỉnh định mức nguyên vật liệu để phù hợp với cạnh tranh thị trường và nhu cầu khách hàng Việc chưa lập định mức giá nguyên vật liệu gây khó khăn trong quản lý và dự toán chi phí, đồng thời thiếu cơ sở để phân tích biến động chi phí Ngoài ra, việc chưa thiết lập định mức chi phí nhân công trực tiếp cũng ảnh hưởng đến quản lý và kiểm tra năng suất lao động, dẫn đến việc kiểm soát và sử dụng chi phí nhân công không hiệu quả.
• Đị nh m ứ c chi phí ngoài s ả n xu ấ t:
Các chi phí ngoài sản xuất bao gồm chi phí tiếp thị, quảng cáo, chi phí tiếp khách, chi phí tiện ích và chi phí đào tạo nhân viên, thường không được lập kế hoạch trước.
Việc không lập dự toán cho chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp có ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc kiểm soát các khoản chi phí này Ban quản lý sẽ phải tốn nhiều thời gian để xem xét các trường hợp phát sinh chi phí cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát và thiếu cơ sở để phân tích hiệu quả của các khoản chi Điều này ảnh hưởng đáng kể đến tính chủ động trong kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.
• D ự toán chi phí và phân tích chi phí:
Việc chưa lập dự toán chi phí sản xuất và ngoài sản xuất đã gây khó khăn cho Ban quản lý công ty trong công tác hoạch định và kiểm soát chi phí.
Phân tích biến động chi phí thực tế giữa các kỳ trong năm (tháng, quý) chưa được chú trọng, cho thấy việc đánh giá hiệu quả quản lý chi phí tại từng trung tâm chi phí chưa được xem trọng.
2.2.1.3 Danh mục chi phí hiện nay:
Tổng công ty cùng các đơn vị thành viên thực hiện quản lý các khoản chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất theo quy định hiện hành của chế độ kế toán doanh nghiệp Các khoản chi phí này được tập hợp và ghi nhận dựa trên chức năng chi phí.
Danh mục chi phí tại văn phòng Công ty: khảo sát danh mục chi phí ngoài sản xuất được theo dõi tại văn phòng công ty.
Cách mã hóa chi phí là quá trình theo dõi chi tiết từng khoản mục chi phí phát sinh, phân loại chúng theo chức năng Mỗi khoản mục chi phí được gán mã số 13 ký tự, trong đó 02 ký tự đầu xác định trung tâm chi phí và 02 ký tự tiếp theo chỉ rõ loại chi phí Việc hạch toán chi phí được thực hiện trực tiếp cho từng trung tâm chi phí, bao gồm văn phòng công ty và các đơn vị hạch toán phụ thuộc như kinh doanh chợ Sặt và sàn giao dịch bất động sản.
13 01 00 00 00 00 0 Chi phí lương – Chợ Sặt
Hình 2.3 Cách đánh mã số khoản mục chi phí ngoài sản xuất
Bảng 2.5 : Danh mục chi phí bán hàng của văn phòng công ty
Tài khoản và mã chi phí Nội dung chi phí
1309000000000 Chợ Sặt - Chi phí khấu hao TSCĐ
1303000000000 Chợ Sặt - BHXH, BHYT, KPCĐ
6412000 - Chi phí vật liệu bao bì
1304000000000 Chợ Sặt - Nhiên liệu công tác
6413000 - Chi phí dụng cụ, đồ dùng
0006000000000 Chi phí dụng cụ đồ dùng
1305000000000 Chợ Sặt - Chi phí văn phòng phẩm
1306000000000 Chợ Sặt - Chi phí dụng cụ đồ dùng
6414000 - Chi phí khấu hao TSCĐ
0009000000000 Chi phí khấu hao TSCĐ
1306000000000 Chợ Sặt - Chi phí dụng cụ đồ dùng
1309000000000 Chợ Sặt - Chi phí khấu hao TSCĐ
6415000 - Chi phí bảo hành, phí, lệ phí
0028000000000 Chi phí khác bằng tiền
6417000 - Chi phí dịch vụ mua ngoài
0008000000000 Trái cây , hoa tươi, nước uống
0014000000000 Chi phí vận chuyển bốc xếp
0016000000000 Thủ tục phí ngân hàng
0018000000000 Chi phí Bưu điện thông tin liên lạc
0019000000000 Sửa chữa, bảo dưỡng TSCĐ
0020000000000 Chi phí quảng cáo, tiếp thị, xúc tiến
Mã số trung tâm chi phí
Mã số khoản mục chi phí thương mại
0028000000000 Chi phí khác bằng tiền
0037000000000 Chi phí dịch vụ truyền thông
1318000000000 Chợ Sặt - Bưu điên, thông tin liên lạc
1319000000000 Chợ Sặt - Chi phí sửa chữa bảo dưỡng
6418000 – Chi phí bằng tiền khác
0016000000000 Thủ tục phí ngân hàng
0020000000000 Chi phí quảng cáo, tiếp thị, xúc tiến thương mại
0021000000000 Chi phí công tác, giao dịch
1320000000000 Chợ Sặt – Chi phí quảng cáo, tiếp thị,
1323000000000 Chợ Sặt – Chi phí tiếp khách, giao dịch
1328000000000 Chợ Sặt – Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
Nhận xét danh mục chi phí ngoài sản xuất:
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp được phân loại và theo dõi theo chức năng chi phí, với mã số để giám sát các khoản mục chi tiết Hiện nay, các chi phí này cũng được theo dõi cụ thể theo từng trung tâm chi phí, đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán kết quả hoạt động kinh doanh của từng trung tâm.
Những hạn chế của hệ thống kiểm soát chi phí hiện tại
Hệ thống kế toán chi phí tại Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa và Công ty Đá Granite đáp ứng yêu cầu kế toán tài chính, nhưng khảo sát cho thấy hệ thống kiểm soát chi phí của cả hai đơn vị còn nhiều hạn chế cần cải thiện.
2.3.1 Hệ thống kế toán chi phí chưa hoàn chỉnh
Hệ thống kế toán hiện tại chỉ đáp ứng yêu cầu kế toán tài chính, vì vậy để hỗ trợ cho kế toán quản trị, cần khắc phục những vấn đề còn tồn tại.
Phân lo ạ i chi phí còn đơ n gi ả n :
Chi phí cần được ghi nhận và phân loại theo chức năng, bao gồm phân loại thành định phí và biến phí để phục vụ cho việc lập dự toán Bên cạnh đó, việc phân loại chi phí thành chi phí gián tiếp và trực tiếp cũng rất quan trọng nhằm hỗ trợ cho việc tập hợp và tính toán cho các đối tượng chịu chi phí.
Công c ụ h ỗ tr ợ không s ử d ụ ng nh ấ t quán, khó kh ă n trong t ổ ng h ợ p d ữ li ệ u
Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa và các đơn vị thành viên hiện chưa triển khai công tác tin học hóa kế toán một cách đồng bộ và nhất quán Trong khi Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa sử dụng phần mềm kế toán Solomon để theo dõi các hoạt động tài chính, thì công ty Đá Granite lại áp dụng phần mềm ASC để tập hợp và quản lý chi phí.
Mã hóa chi phí và ghi nh ậ n chi phí ch ư a nh ấ t quán :
Việc triển khai không đồng bộ và thiếu nhất quán các hệ thống hỗ trợ đã dẫn đến sự khác biệt trong mã hóa chi phí giữa văn phòng công ty và các đơn vị thành viên Ngay cả trong văn phòng công ty, việc mã hóa và ghi nhận chi phí cũng chưa được thống nhất, với một khoản mục chi phí có thể được ghi vào nhiều mã chi phí khác nhau.
Thi ế u các báo cáo chi phí cung c ấ p thông tin k ế toán qu ả n tr ị :
Các báo cáo chi phí hiện tại chỉ cung cấp thông tin kế toán tài chính Để cung cấp thông tin linh hoạt về chi phí cho ban quản lý, cần thiết lập hệ thống báo cáo kế toán quản trị.
2.3.2 Hệ thống định mức chi phí chưa hoàn chỉnh Định mức chi phí chỉ mới được lập cho định mức khối lượng của nguyên vật liệu trực tiếp, chưa lập định mức cho các khoản mục chi phí quan trọng: chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung Định mức khối lượng nguyên vật liệu không cập nhật thường xuyên để phù hợp với tình hình cạnh tranh về chất lượng sản phẩm của thị trường và yêu cầu của khách hàng Định mức đơn giá nguyên vật liệu chưa được lập và theo dõi dẫn đến khó quản lý và kiểm soát khoản mục chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
2.3.3 Chưa lập dự toán phục vụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động:
Hệ thống kiểm soát chi phí của Công ty TNHH MTV Tín Nghĩa chưa áp dụng dự toán ngân sách, một công cụ quan trọng cho việc hoạch định và kiểm soát hoạt động kinh doanh Việc triển khai hệ thống dự toán ngân sách sẽ giúp ban giám đốc dự đoán các kế hoạch hoạt động và nâng cao khả năng quản lý Hơn nữa, dự toán ngân sách còn hỗ trợ ban giám đốc trong việc kiểm tra hiệu quả hoạt động thông qua việc so sánh kết quả thực hiện với kế hoạch đã đề ra.
2.3.4 Chưa thực hiện phân tích biến động chi phí và đánh giá thành quả quản lý chi phí:
Phân tích tổng quát tình hình kinh doanh của Tổng Công ty Tín Nghĩa trong các năm 2006, 2007 và 2008 cho thấy doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận, tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu lại thấp, dưới 4%, với năm 2008 chỉ đạt 0.41% Nguyên nhân chủ yếu là do tỷ lệ chi phí trên doanh thu cao và có sự biến động qua các năm.
Hiện nay, bộ phận kế toán của Công ty tập trung vào công tác kế toán tài chính mà chưa chú trọng đến việc kiểm soát chi phí Việc phân tích sự biến động giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán sẽ hỗ trợ ban giám đốc trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và quản lý chi phí của từng bộ phận.
Các yêu cầu quản lý hiện nay
2.4.1 Kế hoạch hoạt động kinh doanh năm 2009 và các năm tiếp theo
Trong năm 2009, công ty tập trung vào việc khắc phục khó khăn, duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu, đảm bảo hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán, đồng thời triển khai các dự án trọng điểm một cách hiệu quả.
Chiến lược phát triển của Công ty Tín Nghĩa trong giai đoạn 2005 – 2015 tập trung vào việc xây dựng một tập đoàn kinh tế vững mạnh, với mục tiêu mở rộng thị trường ra nhiều quốc gia.
Hoạt động sản xuất kinh doanh:
Công ty tiếp tục duy trì và phát triển các lĩnh vực kinh doanh hiệu quả như xăng dầu, dịch vụ vận chuyển, kho bãi ICD, đầu tư khu công nghiệp và sản xuất gạch ngói Để mở rộng thị trường, công ty thực hiện đa dạng hóa sản phẩm với đơn giá và phương thức thanh toán linh hoạt, nhằm tăng cường tiêu thụ các sản phẩm như gạch, ngói, đá granite, cát xây dựng và căn hộ chung cư.
Theo dõi biến động tỷ giá hối đoái và giá thị trường nông sản để chọn hình thức giao dịch phù hợp, nhằm giảm thiểu rủi ro và tránh thua lỗ Đồng thời, xây dựng kế hoạch và triển khai các dịch vụ kinh doanh liên quan đến công trình Trạm dừng chân Tân Phú.
Trong hoạt động đầu tư, các dự án đang được triển khai bao gồm việc thi công và hoàn thiện Trạm dừng xe Xuân Lộc để đưa vào kinh doanh Đồng thời, công tác thi công mặt bằng và hạ tầng khu công nghiệp Nhơn Trạch 6 cũng đang được hoàn tất Ngoài ra, dự án mở rộng Nhà máy gạch Tuynel và lắp đặt máy móc thiết bị cũng đã được hoàn thành.
Công ty tiếp tục triển khai thi công hạ tầng Khu dịch vụ du lịch Cù lao Tân Vạn, tập trung triển khai dự án đầu tư tại Lào
Công ty đang tiến hành chuyển đổi các đơn vị thành viên thành Công ty TNHH MTV, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV sang Công ty cổ phần Mô hình hoạt động sẽ được tổ chức theo hình thức Tổng công ty.
Cần tăng cường công tác kiểm soát và kiểm tra hoạt động kinh doanh cùng hiệu quả sử dụng vốn của các đơn vị trực thuộc, đồng thời tham gia quản lý các đơn vị liên doanh và cổ phần Bên cạnh đó, việc đào tạo nguồn cán bộ tại chỗ và thu hút nhân tài thông qua tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm là rất quan trọng để nâng cao năng lực bộ máy của Công ty.
2.4.2 Nhu cầu hoàn thiện hệ thống kiểm soát chi phí
Công ty đã chuyển sang mô hình Tổng công ty, tiếp tục đầu tư mở rộng vào các lĩnh vực như khu dân cư – đô thị, du lịch và dịch vụ, giao thông vận tải, khu công nghiệp, kho cảng và y tế.
Công ty đã mở rộng hoạt động ra các quốc gia trong khu vực, bao gồm việc đầu tư và thành lập Công ty cổ phần Tín Nghĩa tại Lào.
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát chi phí là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tăng cường sức cạnh tranh cho sản phẩm, dịch vụ của công ty trên thị trường trong và ngoài nước.
Công ty Tín Nghĩa, được thành lập vào năm 1989, đã trải qua 20 năm phát triển mạnh mẽ và hiện nay hoạt động trong nhiều lĩnh vực đa dạng Công ty chuyên đầu tư và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng và kinh doanh địa ốc, dịch vụ kho cảng, vận tải đa phương thức và logistics Ngoài ra, Tín Nghĩa còn kinh doanh hệ thống phân phối xăng, dầu, nhớt, khí đốt, chế biến và xuất khẩu hàng nông sản, khai thác khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng Công ty cũng mở rộng sang các lĩnh vực như đầu tư dịch vụ du lịch, giải trí, nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe, đầu tư tài chính, liên doanh và liên kết.
Công ty Tín Nghĩa đã chuyển mình từ doanh nghiệp nhà nước sang mô hình Tổng công ty, hiện có 16 công ty con, 12 công ty liên kết và 02 đơn vị trực thuộc Ngoài ra, công ty còn đầu tư tài chính vào Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Á và VP Bank, mở rộng hoạt động trong lĩnh vực tài chính.
Kết quả kinh doanh trong ba năm 2006, 2007 và 2008 cho thấy công ty luôn đạt lợi nhuận hàng năm Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu vẫn còn thấp, với chi phí hoạt động chiếm hơn 97% tổng doanh thu.
Hệ thống kiểm soát chi phí của Công ty hiện tại còn đơn giản, chỉ tập trung vào kế toán tài chính mà chưa triển khai kế toán quản trị Công ty chưa xây dựng hệ thống dự toán ngân sách hoạt động và chưa có kế hoạch theo dõi các khoản chi phí ngoài sản xuất Mặc dù hệ thống định mức chi phí sản xuất được lập hàng năm, nhưng vẫn tồn tại chênh lệch lớn so với chi phí thực tế Ngoài ra, công ty chưa thực hiện phân tích biến động chi phí sản xuất và chi phí hoạt động giữa các năm, trong khi hệ thống báo cáo chi phí còn đơn giản và chưa đánh giá hiệu quả quản lý chi phí của các trung tâm chi phí.
Công ty đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ với vốn điều lệ hiện tại đạt 1.500.000.000.000 đồng Chúng tôi cam kết duy trì và phát triển các lĩnh vực kinh doanh hiện tại, đồng thời mở rộng sang những ngành nghề mới như khu dân cư-đô thị, y tế, dịch vụ du lịch và chăm sóc sức khỏe.