TỔNG QUAN
Các quy định về sử dụng thuốc
Theo WHO: “DMT bệnh viện là một danh sách các thuốc đã được lựa chọn và phê duyệt để sử dụng trong bệnh viện” [31]
Việc sử dụng thuốc không hợp lý không chỉ làm tăng chi phí cho bệnh nhân và gánh nặng cho nền kinh tế xã hội, mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng điều trị Hiện nay, việc sử dụng thuốc tại bệnh viện đã được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính hợp lý, an toàn và hiệu quả Đây là một trong những chính sách quốc gia quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân.
1.1.1 Các quy định về chức năng, nhiệm vụ, hoạt động, trách nhiệm quản lý sử dụng thuốc trong bệnh viện
Thông tư 22/2011/TT-BYT ngày 10/06/2011 của Bộ Y tế quy định chức năng của khoa Dược, đảm nhiệm vai trò quản lý và tư vấn cho Giám đốc bệnh viện về công tác dược Khoa Dược có nhiệm vụ đảm bảo cung cấp thuốc chất lượng, kịp thời và giám sát việc sử dụng thuốc một cách an toàn, hợp lý Do đó, khoa Dược là đơn vị chủ chốt trong quản lý sử dụng thuốc tại bệnh viện.
Thông tư số 21/2013/TT-BYT ngày 08/08/2013 của Bộ Y tế quy định về hoạt động của Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) Thông tư này nêu rõ rằng HĐT&ĐT có chức năng tư vấn cho Giám đốc bệnh viện về các vấn đề liên quan đến thuốc và điều trị, đồng thời thực hiện hiệu quả chính sách quốc gia về thuốc trong các cơ sở y tế.
1.1.2 Các quy định về các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc trong bệnh viện
Thông tư số 23/2011/TT-BYT ngày 10/06/2011 của Bộ Y tế hướng dẫn việc sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế có giường bệnh Khi lựa chọn đường dùng thuốc, bác sĩ cần xem xét tình trạng và mức độ bệnh lý của người bệnh, cùng với đường dùng của thuốc để đưa ra y lệnh phù hợp Đặc biệt, đường tiêm chỉ được sử dụng khi bệnh nhân không thể uống thuốc.
4 dụng thuốc theo đường uống không đáp ứng được yêu cầu điều trị hoặc với thuốc chỉ dùng đường tiêm
Thông tư số 21/2013/TT-BYT ngày 08/08/2013 của Bộ Y tế quy định về hoạt động của HĐT&ĐT, nhấn mạnh việc ưu tiên lựa chọn thuốc generic hoặc thuốc mang tên chung quốc tế, đồng thời hạn chế sử dụng tên biệt dược hoặc nhà sản xuất cụ thể Bên cạnh đó, thông tư cũng khuyến khích lựa chọn thuốc ở dạng đơn chất; đối với các thuốc phối hợp nhiều thành phần, cần có tài liệu chứng minh liều lượng từng hoạt chất đáp ứng yêu cầu điều trị cho một quần thể bệnh nhân đặc biệt và phải thể hiện lợi thế vượt trội về hiệu quả, tính an toàn hoặc tiện dụng so với thuốc ở dạng đơn chất.
Thông tư số 05/2015/TT-BYT ngày 17/03/2015 của Bộ Y tế quy định về danh mục thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu và vị thuốc y học cổ truyền được quỹ BHYT thanh toán Danh mục này bao gồm 229 loại thuốc Đông y được phân loại thành 11 nhóm và 349 vị thuốc y học cổ truyền.
30 nhóm Đồng thời, thông tư còn hướng dẫn rõ cách sử dụng danh mục thuốc, vị thuốc này [8]
Thông tư số 10/2016/TT-BYT ngày 05/05/2016 của Bộ Y tế đã ban hành 146 loại thuốc trong Danh mục thuốc sản xuất trong nước (DMT SXTN), đảm bảo yêu cầu về điều trị, giá cả hợp lý và khả năng cung cấp cho các cơ sở y tế trên toàn quốc Danh mục này được xây dựng dựa trên nguyên tắc các thuốc sản xuất trong nước đáp ứng tiêu chí kỹ thuật Hiện tại, thông tư này đã được thay thế bởi thông tư 03/2019/TT-BYT ngày 28/03/2019, mở rộng danh mục lên 640 loại thuốc, tiếp tục đáp ứng yêu cầu điều trị và khả năng cung cấp.
Thông tư số 40/2014/TT-BYT, ban hành ngày 17/11/2014, quy định về danh mục thuốc tân dược với 845 hoạt chất và 1064 loại thuốc, được phân thành 27 nhóm TDDL và 57 thuốc phóng xạ, có phạm vi thanh toán từ quỹ bảo hiểm y tế Nguyên tắc lựa chọn thuốc thành phẩm ưu tiên thuốc generic, thuốc đơn chất và thuốc sản xuất trong nước Hiện nay, thông tư này đã được thay thế bởi thông tư 30/2018/TT-BYT, ban hành ngày 30/10/2018, quy định về danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược và sinh phẩm.
Có 5 thuốc phóng xạ và chất đánh dấu được bao gồm trong phạm vi quyền lợi của người tham gia bảo hiểm y tế, với tổng cộng 1030 hoạt chất được phân loại thành 27 nhóm thuốc điều trị đặc biệt (TDDL) và 59 loại thuốc phóng xạ Tất cả những sản phẩm này nằm trong danh sách thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế.
Thông tư số 11/2016/TT-BYT ngày 11/05/2016 của Bộ Y tế quy định về đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập, yêu cầu sử dụng từ 80% đến 120% số lượng thuốc trúng thầu Các cơ sở y tế không được phép mua vượt quá số lượng thuốc trong nhóm thuốc đã được lựa chọn Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể mua vượt nhưng không quá 20% so với số lượng trong hợp đồng đã ký Hiện tại, thông tư này đã được thay thế bởi thông tư mới.
Thông tư 15/2019/TT-BYT ngày 11/07/2019 của Bộ Y tế quy định về đấu thầu thuốc tại cơ sở y tế công lập, yêu cầu sử dụng từ 80% đến 120% số lượng thuốc trúng thầu Đối với các loại thuốc cấp cứu, thuốc giải độc, thuốc hiếm, thuốc kiểm soát đặc biệt, dịch truyền và các tình huống khác, cần báo cáo cơ quan có thẩm quyền và đảm bảo sử dụng tối thiểu 50% giá trị mỗi khoản mục thuốc trúng thầu Trong một số trường hợp, có thể mua vượt nhưng không được quá 20% so với số lượng trong hợp đồng đã ký.
Tầm quan trọng của việc phân tích danh mục thuốc sử dụng
Trong quá trình mua sắm thuốc, việc hạn chế mua nhiều loại thuốc không cần thiết giúp bệnh viện tối ưu hóa số lượng và giá cả, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế Sử dụng dược phẩm hợp lý tại bệnh viện không chỉ tiết kiệm chi phí hàng năm mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn tài chính trong cung ứng thuốc Dựa vào cơ cấu sử dụng thuốc của năm trước, việc xây dựng danh mục thuốc để đấu thầu là cần thiết để đảm bảo cung ứng thuốc một cách chủ động và hợp lý cho năm tiếp theo.
Việc sử dụng DMT một cách hợp lý có thể nâng cao chất lượng chăm sóc y tế, giúp bệnh nhân không cần phải sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau nhưng vẫn đạt được hiệu quả điều trị tốt và tiết kiệm chi phí.
Giảm số lượng thuốc kê đơn giúp bác sĩ tập trung hơn trong điều trị, từ đó dễ dàng phát hiện các tương tác thuốc và phản ứng có hại Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Hiện nay, việc phân tích cơ cấu danh mục thuốc (DMT) tại các bệnh viện chủ yếu dựa vào thống kê số liệu thuốc sử dụng từ những năm trước, kèm theo một số bổ sung theo yêu cầu mới Phương pháp này dẫn đến lựa chọn thuốc một cách thụ động, khiến nhiều thuốc đắt tiền, thuốc không nằm trong danh mục thiết yếu và thuốc biệt dược được đưa vào DMT Hậu quả là làm tăng chi phí điều trị và sử dụng thuốc không hợp lý, từ đó gây ra những tác động nghiêm trọng về kinh tế xã hội, làm gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe, giảm chất lượng điều trị, tăng nguy cơ phản ứng có hại và làm cho bệnh nhân phụ thuộc quá mức vào thuốc.
Một số phương pháp phân tích dữ liệu thuốc sử dụng tại bệnh viện
1.3.1 Phương pháp phân tích ABC
Phân tích ABC là phương pháp đánh giá mối quan hệ giữa lượng thuốc tiêu thụ hàng năm và chi phí, giúp xác định những loại thuốc chiếm tỷ lệ lớn trong ngân sách thuốc của bệnh viện.
Thông thường, sản phẩm hạng A chiếm 10 – 20% tổng số sản phẩm và chiếm
75 - 80 % tổng giá trị tiền; hạng B chiếm 10 – 20% tổng số sản phẩm và chiếm 15 -
20 % tổng giá trị tiền; còn lại là hạng C chiếm 60 -80% tổng số sản phẩm và chiếm 5
Phương pháp này giúp xác định và so sánh chi phí y tế trong hệ thống danh mục thuốc, từ đó cung cấp thông tin cần thiết để giảm thiểu chi phí và thực hiện phân tích chi phí - hiệu quả.
+ Lựa chọn hoặc thay thế các thuốc có chi phí thấp hơn
+ Tìm ra những liệu pháp điều trị thay thế
+ Thương lượng với nhà cung ứng hoặc đấu thầu thuốc để mua thuốc với giá thấp hơn
Lượng giá mức độ tiêu thụ thuốc là công cụ quan trọng để phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng Qua đó, việc so sánh lượng thuốc tiêu thụ với mô hình bệnh tật giúp phát hiện những điểm chưa hợp lý trong việc sử dụng thuốc.
+ Xác định phương thức mua thuốc không có trong DMT thiết yếu của bệnh viện
- Ưu điểm: Giúp xác định xem phần lớn ngân sách được chi trả cho những thuốc nào
- Nhược điểm: Không cung cấp được đủ thông tin để so sánh những thuốc có hiệu lực khác nhau
1.3.2 Phương pháp phân tích VEN
Phân tích VEN là một phương pháp quan trọng giúp xác định ưu tiên cho hoạt động mua sắm và tồn trữ thuốc trong bệnh viện, đặc biệt khi ngân sách hạn chế không đủ để mua toàn bộ các loại thuốc cần thiết Trong phân tích này, thuốc được phân chia thành ba hạng mục cụ thể, từ đó giúp các cơ sở y tế tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và đảm bảo cung cấp đầy đủ thuốc cho bệnh nhân.
Thuốc V (thuốc thiết yếu) là loại thuốc quan trọng dùng trong các tình huống cấp cứu, đóng vai trò không thể thiếu trong việc khám và chữa bệnh tại bệnh viện.
Thuốc E (thuốc thiết yếu) là loại thuốc được sử dụng cho những trường hợp bệnh ít nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong mô hình bệnh tật tại bệnh viện.
Thuốc N (thuốc không thiết yếu) là những loại thuốc được sử dụng cho các trường hợp bệnh nhẹ hoặc bệnh có khả năng tự khỏi Những thuốc này có thể bao gồm các sản phẩm có hiệu quả điều trị chưa được xác định rõ ràng hoặc có giá thành cao nhưng không tương xứng với lợi ích lâm sàng mà chúng mang lại.
+ Xác định chính sách ưu tiên khi tiến hành lựa chọn, mua sắm, sử dụng và quản lý tồn kho
+ Các thuốc V, E nên được ưu tiên trong lựa chọn, mua sắm, sử dụng và quản lý tồn kho, đặc biệt khi ngân sách bị thiếu hụt
+ Các thuốc nhóm N nên được quản lý việc sử dụng, tránh lạm dụng
- Tiêu chuẩn để phân tích VEN theo WHO [31]:
Bảng 1.1 Tiêu chuẩn phân tích VEN của WHO Đặc tính của thuốc và tình trạng bệnh lý
Số BN trung bình được điều trị tại cơ sở
Mức độ nặng của bệnh
Nguy cơ tử vong Có Đôi khi Hiếm gặp
Tàn tật Có Đôi khi Hiếm gặp
Hiệu quả điều trị của thuốc
Phòng ngừa bệnh nặng Có Không Không Điều trị khỏi bệnh nặng Có Có Không Điều trị bệnh nhẹ, điều trị triệu chứng Không Có thể Có
Có hiệu quả điều trị đã được chứng minh Luôn luôn Thường có Có thể Không có hiệu quả điều trị rõ ràng Không Hiếm khi Có thể
Phân tích thuốc cho phép so sánh hiệu quả điều trị và khả năng sử dụng của các loại thuốc khác nhau, điều này khác biệt hoàn toàn so với phân tích ABC và phân tích nhóm điều trị, nơi chỉ có thể so sánh các nhóm thuốc có cùng hiệu lực điều trị.
Nhược điểm trong phân loại thuốc nhóm N, V và E là nhiều người dễ dàng nhận diện thuốc nhóm N nhưng gặp khó khăn trong việc phân biệt thuốc nhóm V và E Sự khác biệt trong phân loại thuốc giữa các cá nhân cũng tạo ra thách thức trong việc thống nhất nhóm Ngoài ra, các bệnh viện chuyên khoa thường có sự đồng thuận cao hơn so với các bệnh viện đa khoa trong vấn đề này.
1.3.3 Phương pháp phân tích ma trận ABC/VEN
Sau khi thực hiện phân tích ABC và VEN, cần kết hợp hai phương pháp này để xác định mối liên hệ giữa thuốc có chi phí cao nhưng độ ưu tiên thấp Sự kết hợp giữa phân tích ABC và VEN tạo thành ma trận ABC/VEN, giúp kiểm soát, lựa chọn, mua sắm, và hạn chế hoặc loại bỏ những thuốc thuộc nhóm N nhưng có chi phí cao.
Bảng 1.2 Ma trận ABC/VEN
Ma trận ABC/VEN phân loại thành 3 nhóm và các nhóm được giám sát với mức độ khác nhau [34]:
Nhóm I (AV, BV, CV, AE, AN) bao gồm các loại thuốc có giá trị cao hoặc thiết yếu, được giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo ngân sách hàng năm được ổn định và duy trì sự sẵn có của chúng.
+ Nhóm II (BE, CE, BN): Được giám sát ở mức độ vừa phải, là các thuốc cần thiết hoặc có giá trị trung bình
+ Nhóm III (CN): Được giám sát ở mức độ thấp, là các thuốc có giá trị thấp và không quan trọng
1.3.4 Phương pháp phân tích nhóm điều trị
- Khái niệm: Là phương pháp phân tích việc sử dụng thuốc dựa vào đánh giá số lượng sử dụng và giá trị tiền thuốc của các nhóm điều trị [5]
+ Giúp xác định các nhóm điều trị có lượng tiêu thụ, chi phí cao nhất
Dựa trên thông tin về MHBT, cần xác định các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không hợp lý, đồng thời nhận diện những loại thuốc bị lạm dụng hoặc có mức tiêu thụ không đại diện.
HĐT&ĐT cần lựa chọn các thuốc có chi phí hiệu quả cao nhất trong các nhóm điều trị, đồng thời xem xét các phương án thuốc cho liệu pháp điều trị thay thế.
+ Thiết lập danh mục thuốc bao gồm cả số lượng và giá trị
Sắp xếp nhóm điều trị cho từng loại thuốc theo Danh mục thuốc thiết yếu dựa trên khuyến cáo của WHO hoặc các tài liệu tham khảo khác như hệ thống phân loại Dược lý – Điều trị của Hiệp hội Dược thư Bệnh viện Mỹ (AHFS) và hệ thống phân loại Giải phẫu – Điều trị - Hoá học (ATC) của WHO là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc.
Sắp xếp DMT theo từng nhóm điều trị và tổng hợp tỷ lệ phần trăm của mỗi loại thuốc trong từng nhóm sẽ giúp xác định nhóm điều trị nào có chi phí cao nhất.
Thực trạng áp dụng các phương pháp phân tích sử dụng thuốc
Sử dụng thuốc hợp lý là thách thức lớn trong hệ thống y tế toàn cầu Phân tích ABC/VEN, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị từ năm 1981, là phương pháp hiệu quả để phân tích chi tiêu thuốc và xác định nhóm thuốc ưu tiên Khi được cải tiến, phương pháp này có thể mang lại tác động kinh tế và lâm sàng đáng kể Phân tích ABC cung cấp cái nhìn khách quan về ngân sách thuốc, trong khi phân tích VEN giúp ưu tiên lựa chọn thuốc cho hệ thống cung ứng.
Một nghiên cứu năm 2015 tại trường đại học Kazan, Nga, đã phân tích phương pháp ABC/VEN tại một cơ sở y tế đa khoa với hơn 1000 giường bệnh trong khoảng thời gian 4 năm (2011 – 2014) Kết quả cho thấy chi tiêu thuốc năm 2014 giảm so với năm 2013, đánh dấu sự đảo ngược xu hướng tăng chi thuốc trong những năm trước đó.
Trong năm 2014, nhóm thuốc V chiếm 40% giá trị sử dụng thuốc (GTSD), tăng so với 26% năm 2011, 39% năm 2012 và 25% năm 2013 Nhóm thuốc E giữ tỷ lệ 14% GTSD vào năm 2014, tương đương với 16% năm 2011, 13% năm 2012 và 15% năm 2013 Ngược lại, nhóm thuốc N lại giảm trong năm 2014 so với các năm trước Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng nguyên tắc và giáo dục trong thực hành đấu thầu và sử dụng thuốc tại cơ sở y tế đa khoa đã dẫn đến sự thay đổi tích cực trong việc sử dụng thuốc hợp lý hơn Một nghiên cứu khác vào năm 2018 tại bệnh viện Quốc gia Kenyatta (Kenya) cho thấy vào năm 2015, bệnh viện đã mua 811 mặt hàng, với phân tích ABC cho kết quả 14,20%; 17,00%; 68,80% về số lượng thuốc và 79,80%; 15,10%; 5,10% về GTSD, trong khi phân tích VEN cho kết quả 21,90%; 53,10%; 24,90% về số lượng và 27,30%; 61,00%; 11,8% về GTSD Nghiên cứu cũng chỉ ra sự không phù hợp giữa kinh phí mua thuốc và số trường hợp khám trong mô hình bệnh tật của bệnh viện này.
Tại Việt Nam, phân tích ABC được quy định trong TT21/2013, là phương pháp quan trọng để phát hiện vấn đề sử dụng thuốc và cung cấp dữ liệu thiết yếu cho Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) trong việc xây dựng danh mục thuốc (DMT) của bệnh viện Trong khi đó, phân tích VEN vẫn thiếu tiêu chí xếp loại cụ thể và cần sự đồng thuận cao từ các thành viên trong HĐT&ĐT tại từng cơ sở y tế.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu về việc sử dụng thuốc theo phương pháp ABC/VEN đã được thực hiện tại các bệnh viện trên toàn quốc Điển hình là nghiên cứu của Bùi Thị Thuý Tình tại bệnh viện Sản Nhi Bắc Ninh (2018), Lương Quốc Tuấn tại bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa Nghệ An (2018), Lưu Thị Huyên tại bệnh viện Phụ sản Trung ương (2019), Cao Thị Thu Trang tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Hoà Bình (2019), Phạm Thị Bích Hằng tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Kạn (2020), Hoàng Hải Yến tại bệnh viện Thanh Nhàn (2020), và Lê Chí Hiếu tại bệnh viện Ung bướu tỉnh Thanh Hoá Những nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc phân tích và tối ưu hóa việc sử dụng thuốc tại các cơ sở y tế.
2020 [21] Các nghiên cứu đã góp phần không nhỏ trong việc xác định những vấn đề trong danh mục thuốc bệnh viện.
Thực trạng sử dụng thuốc tại các bệnh viện ở Việt Nam
1.5.1 Tình hình sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý của thuốc hoá dược, sinh phẩm
Nghiên cứu về cơ cấu danh mục thuốc tại các bệnh viện Việt Nam cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm thuốc điều trị Trong đó, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm thuốc tim mạch thường chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục thuốc sử dụng.
Bảng 1.3 tổng hợp kết quả tỷ lệ nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm thuốc tim mạch từ các nghiên cứu tại một số bệnh viện đa khoa hạng I trong những năm gần đây Kết quả cho thấy tỷ lệ của mỗi nhóm thuốc này chiếm khoảng 12% - 19% tổng số thuốc sử dụng trong điều trị.
Bảng 1.3 Tình hình sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý của thuốc hoá dược, sinh phẩm tại một số bệnh viện đa khoa hạng I
Nhóm điều trị KST và chống nhiễm khuẩn
Một nghiên cứu được thực hiện tại 38 bệnh viện đa khoa trên toàn quốc cho thấy tỷ lệ giá trị tiền thuốc chống nhiễm khuẩn cao nhất ở cả ba tuyến bệnh viện, với bệnh viện tuyến tỉnh đạt 32,5%.
Các nhóm bệnh như ung thư, tim mạch và nội tiết có chi phí điều trị cao, cho thấy sự gia tăng của các bệnh không lây nhiễm trong hệ thống y tế tại Việt Nam, mặc dù bệnh nhiễm khuẩn vẫn là vấn đề chính.
1.5.2 Tình hình sử dụng các thuốc nhập khẩu, thuốc sản xuất trong nước
Thuốc NK đóng vai trò quan trọng trong việc khám và điều trị bệnh, nhưng giá thuốc nhập khẩu là một rào cản lớn cho bệnh nhân trong việc tiếp cận thuốc và nâng cao sức khỏe Thuốc SXTN ngày càng đáp ứng tốt hơn nhu cầu điều trị của người dân Năm 2012, CQLD đã tổ chức diễn đàn “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam”, một giải pháp thiết yếu nhằm hỗ trợ ngành Dược phát triển bền vững, đảm bảo nguồn cung ứng thuốc cho nhân dân và giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu.
Theo phân tích tình hình sử dụng thuốc tại một số bệnh viện đa khoa hạng I, thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ cao hơn và vượt trội hơn về giá trị sử dụng so với thuốc sản xuất trong nước, như thể hiện trong bảng 1.4.
Bảng 1.4 Tình hình sử dụng các thuốc nhập khẩu, thuốc sản xuất trong nước tại một số bệnh viện đa khoa hạng I
1 BV Hữu Nghị ĐK Nghệ An
Thuốc SXTN hiện nay đã đáp ứng gần 50% nhu cầu sử dụng và đang dần chiếm ưu thế trên thị trường với tỷ lệ tăng trưởng bình quân trên 15% Mặc dù vậy, tỷ trọng của thuốc SXTN vẫn còn thấp hơn so với thuốc NK.
1.5.3 Tình hình sử dụng thuốc biệt dược gốc, thuốc generic
Thuốc BDG là sản phẩm đầu tiên được cấp phép lưu hành dựa trên dữ liệu đầy đủ về chất lượng, an toàn và hiệu quả Theo Thông tư 40/2014, việc lựa chọn thuốc cho bệnh nhân ưu tiên thuốc generic, tức là những loại thuốc có cùng dược chất, hàm lượng và dạng bào chế với BDG, thường được sử dụng như một sự thay thế cho BDG.
Các thuốc BDG tham gia đấu thầu theo gói BDG hoặc tương đương điều trị, dẫn đến việc không có sự cạnh tranh trong đấu thầu, khiến hầu hết các thuốc này đều trúng thầu với giá cao Đặc biệt, một số thuốc BDG đã hết hạn bảo hộ độc quyền sáng chế có giá chênh lệch đáng kể so với các thuốc generic nhóm I cùng hoạt chất, nồng độ và hàm lượng trên thị trường.
Phân tích tình hình sử dụng thuốc tại các bệnh viện đa khoa hạng I trong những năm gần đây cho thấy thuốc generic chiếm tỷ lệ cao hơn đáng kể so với thuốc biệt dược gốc, cả về sức khỏe người bệnh và giá thành sử dụng.
Bảng 1.5 Tình hình sử dụng thuốc biệt dược gốc, thuốc generic tại một số bệnh viện đa khoa hạng I
1 BV Hữu Nghị ĐK Nghệ An
Theo phân tích của BHXH Việt Nam năm 2016, tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc (BDG) tại bệnh viện tuyến tỉnh chiếm 24% tổng chi phí thuốc Bộ Y tế đã đề nghị giới hạn tỷ lệ này tối đa 5% Mặc dù một số bệnh viện tỉnh đã tăng cường sử dụng thuốc generic, tỷ lệ BDG vẫn dưới 25% về giá trị sử dụng, nhưng vẫn còn cao và chưa đáp ứng chỉ đạo của chính phủ.
1.5.4 Tình hình sử dụng thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần
Theo TT21/2013 của Bộ Y tế, thuốc dạng đơn chất được ưu tiên sử dụng Đối với thuốc đa thành phần, cần có tài liệu chứng minh liều lượng từng hoạt chất đáp ứng yêu cầu điều trị cho nhóm bệnh nhân cụ thể, đồng thời phải chứng minh được hiệu quả, tính an toàn hoặc tiện dụng vượt trội so với thuốc đơn chất.
Kết quả phân tích tình hình sử dụng tại một số bệnh viện đa khoa hạng I những năm gần đây được trình bày trong bảng 1.6:
Bảng 1.6 Tình hình sử dụng thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần của thuốc hoá dược, sinh phẩm tại một số bệnh viện đa khoa hạng I
(Năm nghiên cứu) SKM Đơn thành phần Đa thành phần
1 BV Hữu Nghị ĐK Nghệ An
Hầu hết các bệnh viện hiện nay ưu tiên sử dụng thuốc đơn thành phần, với tỷ trọng lớn hơn 80% về sức khỏe người bệnh và giá trị sử dụng Điều này cho thấy thuốc hoá dược và sinh phẩm chiếm ưu thế trong danh mục thuốc tại các cơ sở y tế.
1.5.5 Tình hình sử dụng thuốc theo đường dùng
Theo TT23/2011 của Bộ Y tế, hướng dẫn sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế có giường bệnh yêu cầu bệnh viện lựa chọn đường dùng thuốc phù hợp dựa trên tình trạng và mức độ bệnh lý của bệnh nhân Việc tiêm thuốc chỉ được thực hiện khi bệnh nhân không thể uống thuốc hoặc khi thuốc đường uống không đáp ứng yêu cầu điều trị.
Tình hình sử dụng thuốc qua các đường dùng tại một số bệnh viện đa khoa hạng I trong những năm gần đây đã được tổng hợp và trình bày trong bảng 1.7 dưới đây.
Bảng 1.7 Tình hình sử dụng thuốc theo đường dùng tại một số bệnh viện đa khoa hạng I
SKM Đường uống Đường tiêm truyền Đường Dùng khác
%SKM %GT %SKM %GT %SKM %GT
BV Hữu Nghị ĐK Nghệ An
Một vài nét về Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình, được thành lập vào tháng 12 năm 1898, đã trải qua hơn 120 năm phát triển và trở thành bệnh viện Đa khoa hạng I Hiện tại, bệnh viện có quy mô 1200 giường bệnh theo kế hoạch và 1600 giường bệnh theo thực kê, khẳng định vị thế quan trọng trong hệ thống y tế tỉnh Thái Bình.
1.6.1 Cơ cấu tổ chức và nhân sự của bệnh viện
- Cơ cấu tổ chức của bệnh viện:
+ Ban giám đốc: 1 giám đốc và 5 phó giám đốc + Khối lâm sàng: 24 khoa lâm sàng và 2 trung tâm (Trung tâm tim mạch và trung tâm ung bướu)
+ Khối cận lâm sàng: 9 khoa cận lâm sàng + Các phòng chức năng: 11 phòng ban
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình có cơ cấu nhân sự đa dạng với tổng cộng 357 bác sĩ, bao gồm 4 tiến sĩ, 56 thạc sĩ, 28 bác sĩ chuyên khoa II và 122 bác sĩ chuyên khoa I Ngoài ra, bệnh viện còn có 42 dược sĩ, trong đó có 1 dược sĩ chuyên khoa II, 1 dược sĩ chuyên khoa I và 9 dược sĩ đại học Đội ngũ điều dưỡng và nữ hộ sinh gồm 544 người, trong đó có 1 thạc sĩ và nhiều cử nhân khác.
Hiện tại, đội ngũ nhân sự gồm 109 người, trong đó có 78 kỹ thuật viên (22 người có bằng Cử nhân) và 204 nhân sự khác Cơ cấu nhân sự được tổ chức hợp lý theo chức danh nghề nghiệp và vị trí làm việc, đảm bảo đáp ứng hiệu quả các nhiệm vụ được giao.
1.6.2 Vài nét về khoa Dược của bệnh viện
Khoa Dược hiện có tổng cộng 42 nhân viên, trong đó có 2 Dược sĩ trình độ sau đại học, chiếm 4,76%; 9 Dược sĩ đại học, chiếm 21,43%; và 31 Dược sĩ cao đẳng-trung học, chiếm 73,81%.
Khoa Dược thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo Thông tư 22/2011/TT-BYT ngày 10/06/2011 của Bộ Y tế, quy định về tổ chức và hoạt động của khoa Dược tại bệnh viện.
1.6.3 Mô hình bệnh tật của bệnh viện
MHBT của bệnh viện được phân loại theo bảng phân loại quốc tế bệnh tật lần thứ 10 (ICD-10) [7]:
Bảng 1.12 Mô hình bệnh tật của bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình từ 04/06/2018 đến 31/05/2019
STT Chương bệnh Tên chương bệnh Mã
Số lượng (lượt) Tỷ lệ
1 IX Bệnh hệ tuần hoàn I00-I99 10.786 16,5
2 XI Bệnh hệ tiêu hoá K00-K93 10.200 15,6
3 XIX Vết thương, ngộ độc và hậu quả của một số nguyên nhân từ bên ngoài S00-T98 8.926 13,7
6 XIV Bệnh hệ sinh dục, tiết niệu N00-N99 4.583 7,02
7 VI Bệnh hệ thần kinh G00-G99 3.053 4,68
8 I Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng A00-B99 2.321 3,56
9 XIII Bệnh hệ cơ, xương khớp và mô liên kết
10 IV Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa E00-E90 2.072 3,17
Các triệu chứng, dấu hiệu và những bất thường lâm sàng, cận lâm sàng, chưa được phân loại ở phần khác
Bệnh máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
13 VII Bệnh mắt và phần phụ H00-H59 995 1,52
14 XXI Các yếu tố liên quan đến tình trạng sức khỏe và tìm kiếm dịch vụ y tế Z00-Z99 913 1,4
15 XII Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da L00-L99 910 1,39
16 VIII Bệnh của tai và xương chũm H60-H95 489 0,75
17 V Rối loạn tâm thần và hành vi F00-F99 250 0,38
18 XVII Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể Q00-Q99 161 0,25
19 XX Các nguyên nhân từ bên ngoài của bệnh tật và tử vong V01-Y98 121 0,19
20 XV Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản O00-O99 59 0,09
21 XVI Một số bệnh lý khởi phát trong thời kỳ chu sinh P00-P96 9 0,01
22 XXII Mã phục vụ những mục đích đặc biệt U00-U99 0 0
Theo bảng thống kê MHBT tại bệnh viện, bệnh hệ tuần hoàn chiếm tỷ lệ cao nhất với 16,52%, tiếp theo là bệnh hệ tiêu hóa, nhóm vết thương, ngộ độc và các hậu quả từ nguyên nhân bên ngoài, cũng như nhóm u tân sinh Những dữ liệu này là cơ sở quan trọng cho hoạt động tư vấn và hỗ trợ cùng khoa Dược trong việc lựa chọn và xây dựng danh mục thuốc của bệnh viện.
Tính cấp thiết của đề tài
Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình là cơ sở y tế hạng I, đóng vai trò quan trọng trong việc khám chữa bệnh tại tỉnh với nhiều chuyên khoa đa dạng và dịch vụ y tế phong phú.
Để đảm bảo hiệu quả trong các hoạt động điều trị, việc cung ứng thuốc kịp thời, đầy đủ và hợp lý là nhiệm vụ trọng tâm quyết định quá trình điều trị tại bệnh viện Điều này đòi hỏi tổ chức và hoạt động công tác dược phải được đổi mới, tăng cường và cập nhật thường xuyên Một trong những yếu tố quan trọng để đạt được cung ứng thuốc hiệu quả là xây dựng một danh mục thuốc (DMT) hợp lý, an toàn và hiệu quả.
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trên toàn quốc để đánh giá việc sử dụng DMT trong các bệnh viện Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào phân tích DMT tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình Vì vậy, việc thực hiện đề tài “Phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình” là cần thiết để cung cấp thông tin và cải thiện chất lượng điều trị.
Bình giai đoạn 2018 – 2019 là cần thiết để HĐT&ĐT hiểu rõ thực trạng DMT sử dụng tại bệnh viện, từ đó cải thiện những thiếu sót và điểm yếu hiện tại Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh cho người dân và phát triển dịch vụ y tế ngày càng tốt hơn.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Thuốc sử dụng tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình từ ngày 04 tháng 06 năm 2018 đến ngày 31 tháng 05 năm 2019
Từ ngày 04 tháng 06 năm, thuốc trúng thầu đã được phân bổ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình thông qua hình thức đấu thầu tập trung do Sở Y tế tỉnh Thái Bình tổ chức.
Gói trúng thầu theo hình thức đấu thầu tập trung của Sở Y tế tỉnh Thái Bình có thời gian hiệu lực từ ngày 04 tháng 06 năm 2018 đến ngày 31 tháng 05 năm 2019.
2.1.2 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm nghiên cứu: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình
- Thời gian nghiên cứu: Từ ngày 04 tháng 06 năm 2018 đến ngày 31 tháng 05 năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Các biến số nghiên cứu
Mục tiêu 1: Mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái
Bảng 2.13 Các biến số nghiên cứu mục tiêu 1
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
1 Số lượng thuốc Số lượng thuốc sử dụng Biến dạng số Tài liệu sẵn có
2 Đơn giá thuốc Giá trúng thầu của thuốc Biến dạng số Tài liệu sẵn có
Thuốc theo nguồn gốc hoạt chất
Căn cứ theo TT40/2014 và TT05/2015 để phân loại thuốc sử dụng là thuốc hoá
- Thuốc hoá dược, sinh phẩm;
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập dược, sinh phẩm hay thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu
- Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu
TDDL của thuốc hoá dược, sinh phẩm
Thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng được phân thành 27 nhóm TDDL căn cứ theo TT40/2014
Biến phân loại từ 1 đến
Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn được phân nhóm căn cứ theo TT40/2014
- Thuốc điều trị bệnh do amip;
- Thuốc điềut trị bệnh lao;
- Thuốc điều trị sốt rét
Thuốc kháng sinh theo phân nhóm kháng sinh
Thuốc kháng sinh được phân nhóm căn cứ theo TT40/2014
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Thuốc tim mạch được phân nhóm căn cứ theo TT40/2014
- Thuốc chống đau thắt ngực;
- Thuốc điều trị tang huyết áp;
- Thuốc điều trị hạ huyết áp;
- Thuốc điều trị suy tim;
Thuốc theo nguồn gốc xuất xứ
Căn cứ vào nước sản xuất thuốc
- Thuốc sản xuất trong nước;
- Thuốc có nguồn gốc nhập khẩu
Căn cứ vào danh mục công bố BDG của CQLD từ đợt 1 đến đợt 19, thuốc hoá dược,
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập sinh phẩm được chia thành
+ Thuốc generic là thuốc có cùng hoạt chất, hàm lượng, dạng bào chế với BDG và thường được sử dụng thay thế BDG
+ Thuốc BDG là thuốc đầu tiên được cấp phép lưu hành trên cơ sở có đầy đủ dữ liệu về chất lượng, an toàn, hiệu quả
Thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo số lượng thành phần
Theo TT21/2013 quy định thuốc đơn thành phần là thuốc trong thành phần có
01 hoạt chất có hoạt tính; thuốc đa thành phần là thuốc trong thành phần có nhiều hơn 01 hoạt chất có hoạt tính rõ ràng khác biệt
Là đường đưa thuốc vào cơ thể được ghi trên thuốc
Thuốc theo nhóm tiêu chí kỹ thuật
Thuốc theo 5 nhóm tiêu chí kỹ thuật căn cứ theo TT11/2016
Biến phân loại Tài liệu sẵn có
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Thuốc sử dụng phân loại theo V,
Thuốc được phân hạng theo từng nhóm V, E, N theo DMT được phân loại theo VEN của bệnh viện
Mục tiêu 2: Xác định một số vấn đề tồn tại trong danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình giai đoạn 2018 – 2019
Bảng 2.14 Các biến số nghiên cứu mục tiêu 2
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Là số lượng trúng thầu của một thuốc trúng thầu
Biến dạng số Tài liệu sẵn có
Thuốc nằm trong và ngoài danh mục thuốc trúng thầu
Phân loại thuốc sử dụng nằm trong hay ngoài danh mục thuốc trúng thầu
- Thuốc sử dụng nằm trong danh mục thuốc trúng thầu;
- Thuốc sử dụng nằm ngoài danh mục thuốc trúng thầu
Thuốc NK có hoạt chất phân loại theo
Thuốc NK có hoạt chất thuộc TT03/2019 gồm
640 hoạt chất SXTN đáp ứng yêu cầu điều trị, giá thuốc và khả năng cung ứng
- Thuốc NK có hoạt chất thuộc TT03/2019;
- Thuốc NK có hoạt chất không thuộc TT03/2019
STT Tên biến Giải thích biến Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Thuốc NK có hoạt chất thuộc
Thuốc NK thuộc TT03/2019 có thể thay thế bằng thuốc SXTN có giá căn cứ theo kết quả trúng thầu của bệnh viện
- Thuốc NK thuộc TT03/2019 có thể thay thế;
- Thuốc NK thuộc TT03/2019 không thể thay thế
Thuốc BDG hết hạn bảo hộ
Thuốc BDG hết hạn bảo hộ có thể được thay thế bằng thuốc generic nhóm I, miễn là đáp ứng yêu cầu điều trị và có giá cả phù hợp với kết quả trúng thầu của bệnh viện.
- Thuốc BDG có thể thay thế;
- Thuốc BDG không thể thay thế
- Nghiên cứu mô tả cắt ngang
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu
Trong giai đoạn 2018 - 2019, bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình đã tiến hành hồi cứu tài liệu liên quan đến danh mục thuốc (DMT) sử dụng và DMT trúng thầu Các DMT này được phân bổ thông qua hình thức đấu thầu tập trung của Sở Y tế tỉnh Thái Bình, diễn ra từ ngày 04/06/2018 đến 31/05/2019.
Kết xuất dữ liệu từ phần mềm quản lý dược bệnh viện Alibobo Pharma vào biểu mẫu thu thập số liệu trên Excel giúp tạo ra bộ số liệu đầy đủ về các loại thuốc sử dụng tại bệnh viện, đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
- 391 khoản mục thuốc được sử dụng tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình từ 04/06/2018 đến 31/5/2019
- Loại trừ thuốc viện trợ, thuốc cho tặng, thuốc chương trình
2.2.5 Xử lý và phân tích số liệu
Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu, cần thực hiện việc làm sạch số liệu bằng cách sửa lỗi chính tả và kiểm tra các sai sót Đối với những thuốc có cùng hoạt chất, hàm lượng, đường dùng và đơn giá nhưng khác nhau về lô, hạn sử dụng hay lần nhập, nên gộp các thuốc này lại để loại bỏ số liệu thô và tạo ra một bảng dữ liệu thống nhất.
- Nhập liệu: Số liệu sau khi làm sạch được mã hoá, phân loại và tiến hành bằng phần mềm Microsoft Excel 2019
Mục tiêu 1: Mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái
Phương pháp tỷ trọng là cách tính tỷ lệ phần trăm của số liệu trong một nhóm đối tượng so với tổng số liệu, giúp phân tích cơ cấu dữ liệu một cách hiệu quả Công thức chung của phương pháp này cho phép người dùng dễ dàng hiểu và áp dụng trong các nghiên cứu và phân tích.
Tỷ lệ % về SKM = 𝐒𝐊𝐌 𝐦ỗ𝐢 𝐧𝐡ó𝐦 đố𝐢 𝐭ượ𝐧𝐠 𝐧𝐠𝐡𝐢ê𝐧 𝐜ứ𝐮
Tỷ lệ % về GT = 𝐆𝐓 𝐦ỗ𝐢 𝐧𝐡ó𝐦 đố𝐢 𝐭ượ𝐧𝐠 𝐧𝐠𝐡𝐢ê𝐧 𝐜ứ𝐮
* Phương pháp phân tích ABC:
- Bước 1: Liệt kê các sản phẩm: Gồm N sản phẩm
- Bước 2: Điền thông tin cho mỗi sản phẩm:
+ Đơn giá của từng sản phẩm: gi(i= 1, 2, 3,…, N) + Số lượng các sản phẩm: ni (i= 1, 2, 3,…, N)
- Bước 3: Tính giá trị thành tiền cho mỗi sản phẩm (ti) bằng cách nhân đơn giá với số lượng sản phẩm ti= gi x ni
Tổng số tiền (T) sẽ bằng tổng của lượng tiền cho mỗi sản phẩm
- Bước 4: Tính giá trị phần trăm của mỗi sản phẩm (pi) bằng cách lấy số tiền của mỗi sản phẩm chia cho tổng số tiền (T) và nhân với 100% pi= 𝐭𝐢
- Bước 5: Sắp xếp lại các sản phẩm theo thứ tự phần trăm giá trị giảm dần
Bước 6 là tính giá trị phần trăm tích luỹ của tổng giá trị cho mỗi sản phẩm (ki), bắt đầu từ sản phẩm đầu tiên và tiếp tục cộng dồn với sản phẩm tiếp theo trong danh sách.
- Bước 7: Phân hạng sản phẩm như sau:
+ Hạng A: Bao gồm những sản phẩm chiếm khoảng 80% tổng giá trị tiền (khoảng 10 – 20% tổng số sản phẩm)
+ Hạng B: Bao gồm những sản phẩm chiếm khoảng 15% tổng giá trị tiền (khoảng 10 – 20% tổng số sản phẩm)
+ Hạng C: Bao gồm những sản phẩm chiếm khoảng 5% tổng giá trị tiền (khoảng 60 -80% tổng số sản phẩm)
* Phương pháp phân tích VEN:
- Đề tài tiến hành tự phân loại các thuốc theo nhóm VEN:
+ Thuốc V (Vital drugs) - là thuốc dùng để cứu sống người bệnh hoặc các thuốc thiết yếu cho các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ cơ bản
Thuốc E (thuốc thiết yếu) là loại thuốc có khả năng điều trị hiệu quả các bệnh không quá nghiêm trọng, đồng thời không dùng để phòng ngừa các bệnh nghiêm trọng, nhưng có thể giúp điều trị khỏi những bệnh này.
Thuốc N (thuốc không thiết yếu) là loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhẹ, có thể không nằm trong danh mục thuốc thiết yếu và không yêu cầu phải lưu kho.
- Tính tỷ lệ phần trăm số khoản mục của các nhóm (V, E, N)
- Tính tỷ lệ phần trăm giá trị của các nhóm (V, E, N)
* Phân tích ma trận ABC/VEN:
Kết hợp phân tích ABC và phân tích VEN: xếp các thuốc V, E, N trong nhóm
Sau khi phân nhóm thuốc thành các nhóm AV, AE, AN, chúng ta sẽ tính tổng số lượng, tỷ lệ phần trăm thuốc, số đơn vị tiêu thụ và giá trị sử dụng trong mỗi nhóm nhỏ Quá trình này cũng được áp dụng cho các nhóm B và C để tạo ra ma trận ABC/VEN Dựa trên kết quả phân tích, danh mục thuốc sẽ được chia thành ba nhóm khác nhau.
- Nhóm I: Giám sát ở mức độ cao gồm AV, AE, AN, BV, CV
- Nhóm II: Giám sát ở mức độ vừa phải gồm BE, BN, CE
- Nhóm III: Giám sát ở mức độ thấp, không cần thiết phải dự trữ nhiều gồm
Mục tiêu 2: Xác định một số vấn đề tồn tại trong danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình giai đoạn 2018 – 2019
* Vấn đề trong DMT sử dụng so với DMT trúng thầu:
- Căn cứ thông tư 11/2016/TT-BYT về đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế, thông tư này quy định sử dụng 80% - 120% số lượng của các thuốc trúng thầu
- Tính tỷ lệ % số lượng sử dụng / số lượng trúng thầu trên mỗi khoản mục thuốc trúng thầu
Tỷ lệ % mỗi khoản mục = 𝐒𝐋𝐒𝐃
- Sắp xếp các khoản mục thuốc trên vào các nhóm theo tỷ lệ tính được: 0%,
120%
* Vấn đề trong việc sử dụng thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuộc TT03/2019 và thuốc BDG:
- Bước 1: Xác định số lượng và GTSD các thuốc sử dụng (Thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuốc TT03/2019, thuốc BDG)
Căn cứ theo thông tư 03/2019/TT-BYT, danh mục 640 loại thuốc được ban hành trong DMT SXTN đã đáp ứng yêu cầu điều trị và khả năng cung cấp, từ đó xác định các thuốc nhập khẩu có thể thay thế.
+ Căn cứ thông tư 11/2016/TT-BYT và dự thảo thay thế thông tư 11
Bộ Y tế đã ban hành danh sách 101 thuốc BDG hết hạn bảo hộ, trong đó có hơn 3 thuốc generic nhóm 1 được cấp giấy đăng ký lưu hành đáp ứng yêu cầu điều trị Các cơ sở khám chữa bệnh cần dự trù và đấu thầu để sử dụng các thuốc này trong nhóm I, trong khi không cần đấu thầu cho nhóm BDG.
+ Xác định số lượng và GTSD các thuốc trong danh mục có khả năng thay thế bằng các thuốc khác:
- Bước 3: Tìm các thuốc có thể thay thế Tính GTDK của các thuốc thay thế:
GTDK =SLSD x đơn giá thay thế
- Bước 4: Xác định chênh lệch chi phí khi thay thế thuốc:
Đạo đức nghiên cứu
Nghiên cứu này đã nhận được sự đồng ý và hợp tác từ lãnh đạo Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình để thu thập dữ liệu Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá thực trạng sử dụng thuốc tại bệnh viện, nhằm hướng tới việc sử dụng thuốc một cách hợp lý, an toàn và hiệu quả, không nhằm vào mục đích nào khác.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình giai đoạn 2018 – 2019
3.1.1 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo nhóm thuốc hoá dược, sinh phẩm và nhóm thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu
Theo TT40/2014 và TT05/2015 của Bộ Y tế, trong giai đoạn 2018 – 2019, DMT tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm thuốc hóa dược và sinh phẩm, cùng với nhóm thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu, như được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 3.15 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo thuốc hoá dược, sinh phẩm và thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu
1 Thuốc hoá dược, sinh phẩm 390 99,74 83.318.650 99,97
2 Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu 1 0,26 26.028 0,03
Nhóm thuốc hóa dược và sinh phẩm chiếm ưu thế trong DMT tại bệnh viện, với 390 khoản mục, tương đương 99,74% về SKM và 99,97% về GTSD Ngược lại, thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu chỉ có một khoản mục duy nhất, chiếm 0,26% về SKM và 0,03% về GTSD.
3.1.2 Cơ cấu các thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý
Theo TT40/2014 của Bộ Y tế, các thuốc hóa dược và sinh phẩm sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2018 - 2019 được phân loại thành các nhóm TDDL với SKM và GTSD, được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây.
Bảng 3.16 Cơ cấu các thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 57 14,6 18.026.515 21,6
3 Thuốc tác dụng đối với máu 18 4,62 8.231.182 9,88
4 Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh 17 4,36 7.926.026 9,51
5 Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 29 7,44 5.648.287 6,78
Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid - base và các dung dịch tiêm truyền khác
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 17 4,36 4.210.526 5,05
9 Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch 28 7,18 3.976.282 4,77
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroids; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
12 Thuốc gây tê gây mê 28 7,18 2.744.533 3,29
13 Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 9 2,31 1.506.943 1,81
16 Dung dịch lọc màng bụng, lọc máu 1 0,26 458.325 0,55
17 Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 7 1,79 276.494 0,33
18 Thuốc chống co giật chống động kinh 2 0,51 242.487 0,29
19 Thuốc làm mềm cơ và ức chế cholinesterase 2 0,51 188.702 0,23
21 Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn 2 0,51 152.637 0,18
22 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn 3 0,77 76.066 0,09
23 Thuốc điều trị bệnh da liễu 4 1,03 68.598 0,08
24 Huyết thanh và globulin miễn dịch 1 0,26 57.976 0,07
25 Thuốc điều trị đau nửa đầu 1 0,26 856 0,001
Trong giai đoạn 2018 – 2019, tổng giá trị sử dụng của các thuốc hóa dược và sinh phẩm tại bệnh viện đạt hơn 83 tỷ VNĐ, bao gồm 390 khoản mục được phân loại thành 25 nhóm TDDL.
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất về giá trị sử dụng (21,64%) và tỷ lệ sử dụng trong khám chữa bệnh (14,62%) Đứng thứ hai là nhóm thuốc tim mạch với 13,16% về giá trị sử dụng và 16,15% về tỷ lệ sử dụng trong khám chữa bệnh.
Nhóm dung dịch lọc màng bụng, lọc máu; nhóm huyết thanh và globulin miễn dịch; cùng nhóm thuốc điều trị đau nửa đầu là ba nhóm có tỷ lệ thấp nhất về SKM, mỗi nhóm chiếm 0,26% Về giá trị sử dụng, các nhóm này lần lượt chiếm 0,55%; 0,07%; và 0,001%.
Bảng 3.17 Cơ cấu các thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn được sử dụng
4 Thuốc điều trị bệnh do amip 1 1,75 33.734 0,19
Trong giai đoạn 2018 – 2019, tại bệnh viện, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn đã sử dụng 57 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng (GTSD) vượt quá 18 tỷ VNĐ Trong đó, thuốc chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất, với 89,97% về số lượng sử dụng (SKM) và 92,32% về GTSD Đặc biệt, phân nhóm thuốc beta-lactam chiếm 36,84% về SKM và 73,91% về GTSD trong toàn bộ nhóm thuốc này.
Bảng 3.18 Cơ cấu các thuốc tim mạch được sử dụng
1 Thuốc chống đau thắt ngực 5 7,94 113.202 1,03
3 Thuốc điều trị tăng huyết áp 26 41,27 3.205.133 29,23
4 Thuốc điều trị suy tim 5 7,94 381.219 3,48
Nhận xét: Nhóm thuốc tim mạch được sử dụng tại bệnh viện trong giai đoạn
Trong giai đoạn 2018 – 2019, có 63 loại thuốc được ghi nhận với tổng giá trị sử dụng đạt gần 11 tỷ VNĐ Trong đó, thuốc điều trị tăng huyết áp chiếm tỷ lệ cao nhất, với 41,27% về số lượng kê đơn và 29,23% về giá trị sử dụng của nhóm thuốc này.
3.1.3 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo nguồn gốc xuất xứ
Dựa trên nguồn gốc sản xuất, thuốc DMT được sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2018 - 2019 được phân loại thành hai nhóm: thuốc nhập khẩu và thuốc sản xuất trong nước, như được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 3.19 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo nguồn gốc xuất xứ
2 Thuốc sản xuất trong nước 169 43,22 22.615.259.453 27,13
Nhận xét: Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ cao hơn thuốc sản xuất trong nước về số khoản mục (tương ứng 56,78% và 43,22%) và cả về GTSD (tương ứng 72,87% và 27,13%)
3.1.4 Cơ cấu các thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo thuốc biệt dược gốc, thuốc generic
Theo danh mục công bố BDG của CQLD, các loại thuốc hóa dược và sinh phẩm tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2018 - 2019 được phân chia thành hai nhóm chính: thuốc BDG và thuốc generic, được thể hiện qua bảng dưới đây.
Bảng 3.20 Cơ cấu các thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo thuốc biệt dược gốc, thuốc generic
Nhận xét: Thuốc BDG chỉ có 51 khoản mục (tương ứng 13,08%) và chiếm
19,30% về GTSD thấp hơn so với thuốc generic có tới 339 khoản mục (tương ứng 86,92%) và 80,70% về GTSD
Cơ cấu các thuốc generic theo nhóm tiêu chí kỹ thuật được trình bày theo bảng sau:
Bảng 3.21 Cơ cấu các thuốc generic được sử dụng theo nhóm tiêu chí kỹ thuật
STT Nhóm tiêu chí kỹ thuật
Trong nghiên cứu về tiêu chí kỹ thuật của thuốc generic tại bệnh viện, nhóm 1 dẫn đầu với tỷ lệ 37,76% về SKM và 42,79% về GTSD Mặc dù nhóm 2 chỉ chiếm 16,52% về SKM, nhưng lại có tỷ lệ GTSD cao thứ hai với 31,21%.
3.1.5 Cơ cấu các thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo số lượng thành phần thuốc
Theo Thông tư 21/2013 của Bộ Y tế, thuốc hoá dược và sinh phẩm tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2018 - 2019 được phân loại thành hai nhóm chính: thuốc đơn thành phần và thuốc đa thành phần Thông tin chi tiết về các loại thuốc này được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 3.22 Cơ cấu các thuốc hoá dược, sinh phẩm sử dụng theo số lượng thành phần thuốc
Nhận xét: Thuốc đơn thành phần chiếm tỷ lệ 89,74% SKM và 89,06% về GTSD, cao hơn nhiều so với thuốc đa thành phần chỉ chiếm 10,26% SKM và 10,94% GTSD
3.1.6 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo đường dùng
Dựa vào phương pháp đưa thuốc vào cơ thể, DMT tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2018 - 2019 được phân loại thành ba nhóm: thuốc dùng đường uống, thuốc dùng đường tiêm truyền và thuốc sử dụng qua các đường khác như hít hoặc thụt.
Bảng 3.23 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo đường dùng
Theo bảng thống kê, đường tiêm truyền là phương thức sử dụng thuốc phổ biến nhất, chiếm 52,17% về số lượng sử dụng (SKM) và 72,25% về giá trị sử dụng (GTSD) Trong khi đó, thuốc đường uống mặc dù đạt 40,41% về SKM nhưng chỉ chiếm 22,78% về GTSD Các phương thức sử dụng khác chỉ chiếm tỷ lệ khiêm tốn, với 7,42% về SKM và 4,98% về GTSD.
3.1.7 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo phân tích ABC
Sử dụng phương pháp phân tích ABC với toàn bộ các thuốc được sử dụng tại bệnh viện giai đoạn 2018 – 2019 thu được kết quả như sau:
Bảng 3.24 Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo phân tích ABC
Kết quả phân tích cho thấy, thuốc hạng A chiếm 79,18% về giá trị sử dụng (GTSD), nhưng chỉ bao gồm 18,16% trong tổng số danh mục thuốc (SKM) Tỷ lệ 18,16% này phù hợp với lý thuyết, trong đó thuốc hạng A thường chiếm khoảng 10% - 20% SKM Ngược lại, thuốc hạng B và C theo lý thuyết lần lượt chiếm 10% - 20% và 60% - 80% SKM, nhưng thực tế tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2018 cho thấy sự phân bố khác.
2019 có 23,79% thuốc hạng B và 58,06% thuốc hạng C, đạt mức tương đối gần với tỷ lệ khuyến cáo theo lý thuyết (hạng B 10% - 20% SKM; hạng C 60% - 80% SKM)
Bảng 3.25 Cơ cấu các thuốc hạng A được sử dụng theo nhóm TDDL
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 12 16,9 15.813.943 23,96
3 Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh 4 5,63 7.299.514 11,06
4 Thuốc tác dụng đối với máu 5 7,04 7.278.789 11,03
5 Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 7 9,86 4.682.244 7,1
Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid - base và các dung dịch tiêm truyền khác
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 4 5,63 3.387.228 5,13
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroids; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
11 Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch 4 5,63 2.119.844 3,21
12 Thuốc gây tê gây mê 3 4,23 1.485.369 2,25
14 Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 3 4,23 1.034.888 1,57
16 Dung dịch lọc màng bụng, lọc máu 1 1,41 458.325 0,69
Xác định một số vấn đề tồn tại trong danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện Đa
Đa khoa tỉnh Thái Bình giai đoạn 2018 – 2019
3.2.1 Vấn đề trong việc sử dụng trong và ngoài danh mục thuốc trúng thầu
Danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện trong giai đoạn 2018 – 2019 bao gồm 391 khoản mục, chủ yếu là các thuốc trúng thầu theo kết quả đấu thầu tập trung của Sở Y tế Thái Bình Số lượng thuốc còn lại là những thuốc được mua sắm theo hình thức khác Do đó, nghiên cứu này tập trung phân tích và so sánh danh mục thuốc trúng thầu của Sở Y tế Thái Bình, đồng thời trình bày cơ cấu các thuốc sử dụng nằm trong và ngoài danh mục này.
Bảng 3.32 Cơ cấu các thuốc sử dụng nằm trong và ngoài danh mục thuốc trúng thầu
SL Tỷ lệ (%) GT (VNĐ) Tỷ lệ (%)
1 Các thuốc nằm trong danh mục thuốc trúng thầu được sử dụng 366 93,61 82.270.505.662 98,71
3 Các thuốc nằm ngoài danh mục thuốc trúng thầu được sử dụng 25 6,39 1.074.173.155 1,29
Trong giai đoạn 2018 – 2019, tổng số 391 loại thuốc được sử dụng, trong đó 93,61% thuộc danh mục thuốc trúng thầu (DMT), chiếm 98,71% giá trị sử dụng (GTSD) Ngược lại, 6,39% loại thuốc nằm ngoài DMT chỉ chiếm 1,29% GTSD.
Các thuốc nằm ngoài danh mục thuốc trúng thầu được sử dụng được trình bày trong bảng sau:
Bảng 3.33 Các thuốc nằm ngoài danh mục thuốc trúng thầu được sử dụng
STT Tên biệt dược Hoạt chất GT
1 DOTAREM Gadoteric acid 0,5mmol/ml 236.199 21,99
2 Vinorelbin "Ebewe" Vinorelbin tartrate 10MG/1ML 220.706 20,55
5 BFS-Neostigmine 0.5 Neostigmin metylsulfat 0,5mg /ml 70.075 6,52
8 Fluorescein natri Fluorescein sodium monico 1g/5ml 30.07 2,80
9 Atisalbu Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml 29.908 2,78
Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện 4,8g /10 ml 27 2,51
11 Propofol Injection BP Propofol 200mg/20ml 26.334 2,45
Neomycin + polymyxin B + dexamethason 35mg+100.000IU + 10mg/10ml
1000UAH/ml Protamin sulfat 10000UAH/10ml 8.148 0,76
Natri lactat; Canxi clorid dihydrat;
Natri lactat; Canxi clorid dihydrat;
21 Bucarvin Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml 3.248 0,30
24 Baci-subti Bacillus subtilis 10 mũ 8 CFU -
Nhận xét: Dotarem và Vinorelbin có tỷ lệ cao nhất chiếm lần lượt 21,99% và
20,55% về GTSD, bên cạnh đó, Baci-subti và Stiprol chiếm tỷ lệ thấp nhất trong các thuốc sử dụng ngoài danh mục thuốc trúng thầu
3.2.2 Vấn đề trong danh mục thuốc sử dụng so với danh mục thuốc trúng thầu
Theo TT11/2016, số lượng thuốc sử dụng không được vượt quá 120% so với danh mục thuốc trúng thầu, và bệnh viện chỉ được phép sử dụng từ 80% đến 120% cho mỗi mục trong danh sách đó So sánh giữa danh mục thuốc (DMT) sử dụng tại bệnh viện và DMT trúng thầu trong giai đoạn 2018 – 2019 cho thấy những kết quả đáng chú ý.
Bảng 3.34 Tỷ lệ giữa số lượng sử dụng thực tế so với kế hoạch của các thuốc trong danh mục thuốc trúng thầu (SLSD/SLTT)
STT Nhóm tỷ lệ SLSD/SLTT Số khoản mục
Trong tổng số 542 thuốc trúng thầu, có 176 thuốc không được sử dụng, chiếm 32,47% tổng số khoản mục Trong số 366 thuốc được sử dụng, 233 thuốc sử dụng chưa đạt 80% số lượng trúng thầu, tương đương 42,99% số khoản mục Ngoài ra, có 55 thuốc sử dụng trên 120% số lượng trúng thầu, chiếm 10,15% số khoản mục.
78 thuốc nằm trong khoảng 80% - 120% chiếm 14,29% số khoản mục so với danh mục thuốc trúng thầu
Bảng 3.35 Các thuốc trúng thầu không được sử dụng theo nhóm TDDL
STT Nhóm SKM trúng thầu
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 100 47
4 Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh 26 10
5 Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch 36 9
6 Thuốc tác dụng đối với máu 25 8
7 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroids; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp 28 7
8 Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 35 7
9 Thuốc chống co giật chống động kinh 8 6
11 Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu 5 4
12 Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 11 4
13 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 20 4
14 Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 12 3
15 Thuốc gây tê gây mê 25 2
16 Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid
- base và các dung dịch tiêm truyền khác 27 2
17 Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu 1 1
18 Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non 1 1
19 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn 4 1
22 Thuốc điều trị đau nửa đầu 1 0
24 Thuốc điều trị bệnh da liễu 4 0
25 Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn 2 0
26 Huyết thanh và globulin miễn dịch 1 0
27 Thuốc làm mềm cơ và ức chế cholinesterase 2 0
28 Dung dịch lọc màng bụng, lọc máu 1 0
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn, nhóm thuốc tim mạch, cùng nhóm thuốc đường tiêu hóa đã trúng thầu SKM, nhưng tỷ lệ sử dụng không cao, lần lượt chiếm 47, 30 và 22 khoản mục.
3.2.3 Vấn đề trong việc sử dụng các thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuộc
Cơ cấu các thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuộc TT03/2019 được trình bày trong bảng dưới đây:
Bảng 3.36 Cơ cấu các thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuộc TT03/2019
GT (nghìn đồng) Tỷ lệ (%)
2 Thuốc nhập khẩu không thuộc TT03/2019 153 69,23 40.470.460 68,17
Trong tổng số 222 khoản mục thuốc nhập khẩu, có 69 khoản mục chứa hoạt chất theo Thông tư 03/2019 Trong số này, 17 khoản mục có thể được thay thế bằng các thuốc sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu điều trị, chiếm 7,66% về số lượng và 11,43% về giá trị sử dụng của các thuốc nhập khẩu.
Các thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuộc TT03/2019 có thể thay thế được trình bày trong bảng dưới đây:
Bảng 3.37 Các thuốc nhập khẩu có hoạt chất thuộc TT03/2019 có thể thay thế
STT Tên thuốc Thuốc thay thế Hạng GTSD GTDK GTCL
12 Thyrozol Tab 5mg Thiamazol 5 mg 22.014 13.986 8.028
Bài viết nhận xét về việc có 6 khoản mục thuốc nhập khẩu hạng A, 2 khoản mục thuốc hạng B và 9 khoản mục thuốc hạng C có khả năng thay thế bằng các thuốc sản xuất trong nước với cùng hoạt chất, nồng độ, hàm lượng và đường dùng Những thuốc này đáp ứng yêu cầu điều trị theo danh mục thuốc của bệnh viện Tổng giá trị của nhóm thuốc hạng A gần 4 tỷ VNĐ, trong đó dự kiến có thể tiết kiệm được hơn 3,7 tỷ VNĐ.
3.2.4 Vấn đề trong việc sử dụng các thuốc biệt dược gốc
Cơ cấu thuốc BDG có thể được thay thế bằng các thuốc generic nhóm I có trong danh mục thuốc bệnh viện, đáp ứng đầy đủ yêu cầu điều trị Thông tin chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3.38 Cơ cấu các thuốc BDG về khả năng thay thế
1 Thuốc BDG có thể thay thế 7 13,73 2.792.000 17,37
2 Thuốc BDG không thể thay thế 44 86,27 13.286.284 82,63
Trong danh mục thuốc của bệnh viện, có 7 khoản mục thuốc BDG có thể được thay thế bằng các thuốc generic nhóm I, chiếm tỷ lệ 13,73% về số lượng sử dụng (SKM) và 17,73% về giá trị sử dụng (GTSD) của các thuốc BDG.
Các thuốc BDG có thể thay thế được trình bày trong bảng dưới đây:
Bảng 3.39 Các thuốc BDG có thể thay thế bằng các thuốc generic nhóm I
STT Tên thuốc Thuốc thay thế Hạng GTSD GTDK GTCL
Nhận xét: Có 2 khoản mục thuốc BDG hạng A, 2 khoản mục thuốc BDG hạng
Ba khoản mục thuốc BDG hạng C có khả năng thay thế bằng các thuốc generic nhóm I cùng hoạt chất, nồng độ, hàm lượng và đường dùng, đáp ứng yêu cầu điều trị trong danh mục thuốc của bệnh viện Tổng giá trị chi phí là gần 2,2 tỷ VNĐ, trong đó nhóm thuốc hạng A dự kiến sẽ tiết kiệm được nhiều nhất, lên đến gần 2 tỷ VNĐ.