TỔNG QUAN
Các vấn đề liên quan đến thuốc
Vấn đề liên quan đến thuốc (DRP) đề cập đến các tình huống trong điều trị bằng thuốc có thể cản trở hoặc tiềm ẩn nguy cơ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mong muốn cho bệnh nhân.
Ngoài thuật ngữ “vấn đề liên quan đến thuốc”, còn có các thuật ngữ khác như “vấn đề thuốc điều trị” và “vấn đề chăm sóc dược” Những thuật ngữ này đều có nội dung tương đồng với DRP.
1.1.2 Phân loại các vấn đề liên quan đến thuốc
DRP có thể xảy ra trong nhiều giai đoạn, bao gồm kê đơn, cấp phát, thực hiện y lệnh và sử dụng thuốc Có nhiều phương pháp phân loại DRP, nhưng trong bài viết này, chúng tôi chỉ tập trung vào ba hệ thống phân loại chính: Hiệp hội chăm sóc dược châu Âu, Hội dược sĩ Úc và Hiệp hội dược sĩ bệnh viện Hoa Kỳ.
1.1.2.1 Phân loại của Hiệp hội chăm sóc dược châu Âu (PNCE)
Phân loại PCNE, được công bố lần đầu vào năm 1999 tại một hội nghị của PCNE, nhằm xây dựng một hệ thống phân loại tiêu chuẩn cho nghiên cứu quốc tế Hệ thống này bao gồm các mã DRP riêng biệt cho từng vấn đề, nguyên nhân và khả năng can thiệp của dược sĩ.
Theo phiên bản V 9.00 của PNCE, DRP được phân loại dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm các vấn đề, nguyên nhân, kế hoạch can thiệp, sự chấp thuận can thiệp và trạng thái của DRP.
Bảng 1.1 Phân loại cơ bản DRP theo PCNE
P1 Hiệu quả điều trị P2 An toàn điều trị P3 Vấn đề khác
C1 Lựa chọn thuốc C2 Dạng bào chế C3 Lựa chọn liều C4 Thời gian điều trị C5 Cấp phát
C6 Quá trình sử dụng thuốc C7 Bệnh nhân
C8 Quá trình chuyển bệnh nhân C9 Nguyên nhân khác
Các kế hoạch can thiệp
I0 Không can thiệp I1 Mức độ kê đơn I2 Mức độ bệnh nhân I3 Mức độ thuốc điều trị I4 Kế hoạch can thiệp khác
A1 Chấp thuận can thiệp A2 Không chấp thuận can thiệp A3 Chấp thuận can thiệp khác
O0 Vấn đề chưa được xác định O1 Vấn đề đã được giải quyết O2 Vấn đề được giải quyết 1 phần O3 Vấn đề không được giải quyết
1.1.2.2 Phân loại của Hội dược sĩ Úc
Hội dược sĩ Úc (PSA) đã phân loại các vấn đề liên quan đến thuốc (DRP) dựa trên quy trình kê đơn và sử dụng thuốc cho bệnh nhân Qua đó, PSA cung cấp hướng dẫn để xác định các vấn đề này một cách hiệu quả.
Bảng 1.2 Phân loại DRP theo Hội dược sĩ Úc
Dạng bào chế không chính xác D5
Chỉ dẫn liều không rõ hoặc không chính xác O3
Tuân thủ điều trị (vấn đề liên quan đến bệnh nhân uống thuốc)
Bệnh nhân dùng ít hơn liều chỉ định C1 Bệnh nhân dùng quá liều chỉ định C2
Dùng thuốc không đúng cách C3
Khó sử dụng dạng bào chế C5
Vấn đề tuân thủ khác C0 Điều trị không đầy đủ
Không được điều trị đầy đủ U1
Không được điều trị dự phòng U3
Giám sát (giám sát các vấn đề liên quan đến hiệu quả điều trị và tác dụng không mong muốn của thuốc)
Theo dõi cận lâm sàng M1
Giáo dục và tuyên truyền
Các vấn đề khác E0 Độc tính hoặc phản ứng bất lợi Độc tính, phản ứng dị ứng, tác dụng phụ T1
DRP tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
Bệnh nhân có xuất hiện độc tính hoặc phản ứng có hại ? Đơn thuốc phù hợp? D: Lựa chọn thuốc
N Đơn kê có liều thích hợp? O: Liều dùng
DRP liên quan đến kê đơn?
Bệnh nhân yêu cầu thông tin về thuốc và bệnh ? E: Giáo dục
Bệnh nhân cần điều trị tích cực hơn ?
U: Điều trị không đầy đủ
DRP của bệnh nhân liên quan đến độc tính ?
Bệnh nhân cần giám sát điều trị?
T: Độc tính/ phản ứng có hại
Hình 1.1 Xác định các vấn đề liên quan đến thuốc theo PSA
1.1.2.3 Phân loại của Hiệp hội dược sĩ bệnh viện Hoa Kỳ - ASHP [15]
ASHP xây dựng hướng dẫn chuẩn về chăm sóc dược, từ đó đưa ra đánh giá bệnh nhân có bất kỳ vấn đề điều trị bằng thuốc sau:
+ Thuốc không có chỉ định
+ Không được kê thuốc dù có bệnh
+ Thuốc kê đơn không phù hợp
+ Liều dùng, dạng bào chế, đường dùng không thích hợp
+ Kê thuốc bệnh nhân dị ứng
+ Tác dụng phụ của thuốc
+ Tương tác thuốc- thuốc, thuốc – thực phẩm
+ Nhận thức, tuân thủ của bệnh nhân
+ Các vấn đề phát sinh do điều kiện kinh tế của bệnh nhân
Để đạt được hiệu quả điều trị bằng thuốc, sự hợp tác giữa thầy thuốc và bệnh nhân là rất quan trọng Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc, trong khi các chuyên gia y tế có trách nhiệm giáo dục bệnh nhân về tình trạng bệnh và mục tiêu điều trị.
Theo các hệ thống phân loại, vấn đề liên quan đến thuốc bao gồm hai khía cạnh chính: các vấn đề trong việc kê đơn thuốc cho bệnh nhân và hành vi sử dụng thuốc của bệnh nhân.
1.1.3 Các vấn đề liên quan đến thuốc trong điều trị ngoại trú
1.1.3.1 Các vấn đề liên quan đế thuốc trong đơn kê cho bệnh nhân
- Các loại DRP trong đơn kê
Hiệp hội dược sĩ Úc chỉ ra DRP trong đơn kê bao gồm vấn đề về lựa chọn thuốc điều trị và liều dùng
Trong việc lựa chọn thuốc, DRP (Drug Related Problems) bao gồm các vấn đề như trùng lặp thuốc, tương tác giữa các loại thuốc, sai sót trong việc chỉ định thuốc, liều lượng không chính xác, dạng bào chế không phù hợp, cũng như việc sử dụng thuốc có chống chỉ định hoặc không đúng chỉ định.
+ DRP liên quan đến liều dùng thuốc (O): liều cao, liều thấp và chỉ dẫn liều không rõ hoặc không chính xác [44]
Hiệp hội chăm sóc Dược châu Âu (PCNE) đã phân loại các vấn đề liên quan đến đơn kê thuốc (DRP) thành 4 nhóm chính: lựa chọn thuốc (C1), dạng bào chế (C2), lựa chọn liều (C3) và thời gian dùng thuốc (C4) [43].
Bảng 1.3 Vấn đề liên quan đến thuốc trong đơn kê
Hướng dẫn thực hành dược lâm sàng cho dược sĩ trong việc quản lý các bệnh không lây nhiễm tập trung vào việc xác định các vấn đề cơ bản liên quan đến việc sử dụng thuốc của bệnh nhân Những vấn đề này bao gồm việc đánh giá tình trạng sức khỏe, theo dõi tác dụng phụ, tương tác thuốc, và tư vấn cho bệnh nhân về cách sử dụng thuốc hiệu quả.
Điều trị không cần thiết có thể xảy ra khi không có chỉ định điều trị cụ thể, khi có sự trùng lặp thuốc do sử dụng nhiều loại thuốc cùng nhóm dược lý trong khi một loại thuốc đã đủ hiệu quả Ngoài ra, việc chỉ định điều trị không dùng thuốc cũng cần được xem xét, cùng với việc điều trị tác dụng phụ của thuốc mà có thể phòng ngừa được.
C1.1 Thuốc không phù hợp với hướng dẫn điều trị
C1.2 Thuốc không phù hợp (có chỉ định nhưng có chống chỉ định khác) C1.3 Không có chỉ định cho thuốc
C1.4 Kết hợp thuốc với thuốc/ dược liệu/ thực phẩm chức năng không phù hợp C1.5 Lặp hoạt chất C1.6 Điều trị bằng thuốc không đủ C1.7 Quá nhiều loại thuốc trong đơn
2 Dạng bào chế C2.1 Dạng bào chế không phù hợp với bệnh nhân
3 Lựa chọn liều điều trị
C3.1 Liều quá thấp C3.2 Liều quá cao C3.3 Dùng thiếu liều C3.4 Dùng quá liều C3.5 Liều hướng dẫn sai, không rõ hoặc thiếu
4 Thời gian điều trị C4.1 Thời gian điều trị quá ngắn
C4.2 Thời gian điều trị quá dài
Cần bổ sung điều trị cho những vấn đề chưa được giải quyết, đặc biệt là việc sử dụng thuốc dự phòng nhằm giảm nguy cơ tiến triển bệnh ở bệnh nhân Việc bổ sung thuốc có tác dụng hiệp đồng cũng rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị.
Khi cần thay đổi thuốc, có thể xem xét các yếu tố như hiệu quả của thuốc khác, sự không đáp ứng hoặc khả năng dung nạp của bệnh nhân, liều lượng không phù hợp, hoặc chi phí cao của thuốc hiện tại Việc tìm kiếm các lựa chọn thay thế có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Liều thuốc quá thấp có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm sai liều lượng, khoảng cách giữa các lần dùng thuốc quá xa, thời gian sử dụng thuốc không đủ, hoặc tương tác thuốc làm giảm hiệu quả điều trị Ngoài ra, việc sử dụng thuốc không phù hợp về đường dùng, cách dùng và thời điểm cũng có thể dẫn đến tình trạng này, cùng với các sai sót trong quá trình dùng thuốc.
+ Tác dụng không mong muốn của thuốc: không an toàn cho bệnh nhân, tương tác thuốc, dị ứng thuốc, chống chỉ định, kỹ thuật đưa thuốc chưa hợp lý
Tổng quan về điều trị bệnh Đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường là một rối loạn chuyển hóa phức tạp, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết do thiếu hụt insulin, sự tác động của insulin hoặc cả hai Tình trạng tăng glucose kéo dài có thể gây ra rối loạn chuyển hóa carbohydrate, protide và lipide, dẫn đến tổn thương ở nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.
Bệnh đái tháo đường được phân làm 4 loại, cụ thể như sau [2]:
- Đái tháo đường typ 1 (do phá hủy tế bào beta tụy dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối)
- Đái tháo đường typ 2 (do giảm chức năng của tế bào beta tụy tiến triển trên nền tảng đề kháng insulin)
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng được chẩn đoán trong ba tháng giữa hoặc ba tháng cuối của thai kỳ, không có dấu hiệu của đái tháo đường typ 1 hay typ 2 trước đó.
Đái tháo đường (ĐTĐ) có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ĐTĐ sơ sinh và ĐTĐ phát sinh từ việc sử dụng thuốc và hóa chất, chẳng hạn như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS, hoặc sau khi cấy ghép mô.
1.2.3.1 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường typ 2
Mục tiêu điều trị đái tháo đường ở các cá nhân có thể khác nhau tùy theo tình trạng bệnh nhân (bảng 1.5)
Mục tiêu điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường có thể nghiêm ngặt hơn, với HbA1c