CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi từ khách hàng, có trách nhiệm hoàn trả số tiền này Đồng thời, ngân hàng sử dụng khoản tiền gửi để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và cung cấp các dịch vụ thanh toán.
Theo Luật tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Hoạt động ngân hàng bao gồm các dịch vụ kinh doanh tiền tệ như huy động vốn, cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, chiết khấu chứng từ có giá, bao thanh toán, cho thuê tài chính, thấu chi, cho vay trả góp, cho vay tiêu dùng và nhiều dịch vụ ngân hàng khác.
Ngân hàng thương mại được định nghĩa theo luật ngân hàng của nhiều quốc gia là các tổ chức tài chính trung gian, có trách nhiệm huy động tiền gửi từ công chúng thông qua hình thức ký thác và các hình thức khác Nguồn lực huy động được sẽ được sử dụng cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là một định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường NHTM giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
1.1.2 Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là một phần thiết yếu và thường xuyên của ngân hàng thương mại (NHTM), bắt đầu từ việc thu hút nguồn vốn để phục vụ các hoạt động khác Do vốn tự có của ngân hàng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ, việc huy động vốn từ các nguồn tiền nhàn rỗi của tổ chức kinh tế và dân cư trở nên quan trọng Các hình thức huy động vốn phổ biến của ngân hàng bao gồm nhận tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, và phát hành trái phiếu hay kỳ phiếu.
1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Hoạt động sử dụng vốn của ngân hàng là việc huy động nguồn vốn để đầu tư và thu lợi nhuận Ngân hàng có thể tham gia góp vốn, cho thuê tài chính, hoặc đầu tư vào thị trường chứng khoán, nơi mà việc nắm giữ chứng khoán mang lại thu nhập và có thể bán khi cần tăng gia quỹ Cho vay là hoạt động chủ chốt của ngân hàng thương mại, tạo ra lợi nhuận từ lãi suất, giúp bù đắp các chi phí như chi phí dự trữ, chi phí quản lý, chi phí vốn và rủi ro đầu tư.
1.1.2.3 Hoạt động cung cấp các dịch vụ tài chính trung gian
Ngân hàng đóng vai trò là trung tâm thanh toán lớn nhất tại hầu hết các quốc gia, không chỉ huy động và sử dụng vốn mà còn cung cấp các dịch vụ trung gian cho khách hàng Những dịch vụ này bao gồm thu hộ, chi hộ cho khách hàng có tài khoản, thanh toán giá trị hàng hóa, chuyển khoản, tư vấn tài chính, giữ hộ chứng từ và vật có giá, chi lương cho doanh nghiệp, cùng dịch vụ khấu trừ tự động Việc sử dụng các dịch vụ này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và giảm bớt phiền toái trong việc thanh toán các khoản vay cũng như sử dụng phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt.
1.1.3 Các dịch vụ của ngân hàng thương mại
- Trao đổi, mua bán ngoại tệ.
- Chiết khấu thương phiếu và cho vay thương mại.
- Bảo quản vật có giá.
- Tài trợ các hoạt động của chính phủ.
- Cung cấp dịch vụ ủy thác.
- Dịch vụ cho thuê thiết bị.
- Cho vay tài trợ dự án.
- Bán các dịch vụ bảo hiểm.
- Cung cấp các kế hoạch hưu trí.
- Cung cấp dịch vụ môi giới đầu tư chứng khoán.
- Cung cấp dịch vụ tương hỗ và trợ cấp.
- Cung cấp dịch vụ ngân hàng đầu tư và ngân hàng bán buôn.
- Các dịch vụ ngân hàng hiện đại.
- Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân.
- Dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Lý luận chung về lãi suất
Lãi suất là một khái niệm kinh tế tổng hợp, phản ánh giá thuê vốn và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế quan trọng, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế.
Lãi suất được hiểu là giá của tín dụng, phản ánh chi phí trong quan hệ vay mượn hoặc cho thuê dịch vụ vốn dưới dạng tiền tệ hoặc tài sản khác Khi đến hạn, người vay phải trả cho người cho vay một khoản tiền, bao gồm cả tiền lãi ngoài số vốn gốc Tỷ lệ phần trăm của tiền lãi so với số vốn được gọi là lãi suất.
Có nhiều căn cứ khác nhau để phân loại lãi suất Cụ thể là: a Căn cứ vào nghiệp vụ ngân hàng
- Lãi suất tiền gửi ngân hàng: là lãi suất ngân hàng trả cho các khoản tiền gửi vào ngân hàng.
- Lãi suất tín dụng ngân hàng: là lãi suất mà người đi vay phải trả cho ngân hàng.
Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất áp dụng khi ngân hàng cấp vốn cho khách hàng thông qua việc chiết khấu các thương phiếu hoặc giấy tờ có giá khác chưa đến hạn thanh toán.
- Lãi suất liên ngân hàng: là lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho nhau vay trên thị trường liên ngân hàng.
Lãi suất cơ bản là mức lãi suất mà các ngân hàng dựa vào để xác định lãi suất cho các hoạt động kinh doanh của mình Mức lãi suất này có sự khác biệt giữa các quốc gia, nhưng chủ yếu được hình thành dựa trên cơ sở thị trường và đảm bảo một mức lợi nhuận trung bình nhất định.
- Lãi suất danh nghĩa: là lãi suất tính theo giá trị của tiền tệ.
- Lãi suất thực: là lãi suất được điều chỉnh lại theo đúng những thay đổi về lạm phát.
Lãi suất danh nghĩa = lãi suất thực + tỷ lệ lạm phát.
- Lãi suất thực trả. c Căn cứ vào tính linh hoạt của lãi suất
- Lãi suất cố định: là lãi suất được quy định cố định trong suốt thời hạn vay.
Lãi suất thả nổi là loại lãi suất có khả năng điều chỉnh dựa trên biến động của lãi suất thị trường trong suốt thời gian vay vốn Việc xác định lãi suất này còn phụ thuộc vào loại tiền tệ được sử dụng trong giao dịch cho vay.
- Lãi suất nội tệ: lãi suất cho vay và đi vay bằng đồng nội tệ.
- Lãi suất ngoại tệ: lãi suất cho vay và đi vay bằng đồng ngoại tệ. e Căn cứ vào nguồn tín dụng
- Lãi suất trong nước hay lãi suất địa phương: là lãi suất áp dụng cho các hợp đồng tín dụng trong nước, trong một quốc gia.
- Lãi suất quốc tế: là lãi suất áp dụng trong các hợp đồng tín dụng quốc tế.
1.2.3 Cách phân biệt một số lãi suất
1.2.3.1 Lãi suất với giá cả
Lãi suất được xem là hình thức giá cả của vốn vay, phản ánh giá trị sử dụng của nó trong việc đầu tư sinh lời hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Lãi suất biến động theo quan hệ cung cầu trên thị trường vốn, tương tự như giá cả hàng hóa Tuy nhiên, lãi suất chỉ trao quyền sử dụng vốn trong một thời gian nhất định, không phải quyền sở hữu vĩnh viễn Hơn nữa, lãi suất không thể hiện giá trị vốn vay bằng tiền như hàng hóa thông thường, mà thường có giá trị độc lập và nhỏ hơn nhiều so với giá trị vốn vay.
1.2.3.2 Lãi suất với lợi tức Đối với một chứng khoán bất kỳ, lợi tức được định nghĩa là tiền lãi trả cho chủ sở hữu cộng với những thay đổi về giá trị của chứng khoán đó.
Tỷ suất lợi tức là tỷ số lợi tức chia cho giá mua.
Ví dụ: một người mua một trái khoán chính phủ mệnh giá 1 triệu Việt Nam đồng thời hạn
5 năm, lãi suất 12 %/năm Sau một năm anh ta bán trái khoán đó với giá 1,2 triệu VND. Tiền lãi: 1.000.000 x 12% = 120.000 VND
Lợi tức chứng khoán: (1.000.000 x 12%) + (1.200.000 – 1.000.000) = 320.000 VND
Qua ví dụ trên ta có thể thấy rõ sự khác nhau giữa lãi suất và lợi tức của một chứng khoán bất kỳ.
1.2.3.3 Lãi suất thực với lãi suất danh nghĩa
Lạm phát có tác động lớn đến chi phí vay mượn, nhưng chúng ta thường quên điều này Lãi suất mà chúng ta thường nhắc đến thực chất là lãi suất danh nghĩa, không tính đến lạm phát, và cần phân biệt với lãi suất thực Lãi suất danh nghĩa cho biết số tiền lãi thu được khi cho vay một khoản tiền nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể Tuy nhiên, do giá cả hàng hóa biến động liên tục vì lạm phát, điều quan trọng là phải xem xét số tiền gốc và lãi sẽ mua được bao nhiêu hàng hóa trong tương lai.
Lãi suất thực là lãi suất danh nghĩa đã được điều chỉnh để phản ánh những thay đổi dự kiến về mức giá, giúp thể hiện mức lãi suất theo số lượng hàng hóa và dịch vụ.
Mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực được Fisher phát biểu thông qua phương trình mang tên ông như sau:
Lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa - tỷ lệ lạm phát dự tính
Công thức xác định lãi suất thực hiện nay rất phổ biến, nhưng nó không xem xét đến tổng lãi thu được phải chịu thuế thu nhập Nếu tính đến yếu tố thuế, việc tính toán lãi suất thực sẽ trở nên chính xác hơn và phản ánh đúng lợi ích tài chính mà người đầu tư nhận được.
Lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa - thuế thu nhập biên thực tế - tỷ lệ lạm phát dự tính
1.2.4 Các nhân tố ảnh hưởng tới lãi suất a Ảnh hưởng của cung cầu tiền tệ đến lãi suất
Lãi suất, được coi là giá cả sử dụng vốn, sẽ thay đổi khi có sự biến động trong cung và cầu tiền tệ Mức độ biến động của lãi suất phụ thuộc vào quy định của chính phủ và ngân hàng trung ương, nhưng hầu hết các quốc gia có nền kinh tế thị trường đều áp dụng nguyên lý này Việc tác động vào cung cầu trên thị trường vốn có thể giúp điều chỉnh lãi suất để phù hợp với các mục tiêu và chiến lược phát triển, như thay đổi cơ cấu vốn đầu tư hoặc tập trung vốn cho các dự án trọng điểm Đồng thời, để duy trì sự ổn định của lãi suất, cần đảm bảo sự ổn định vững chắc của thị trường vốn Lạm phát kỳ vọng cũng có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất, khi mà kỳ vọng về lạm phát cao có thể dẫn đến lãi suất tăng.
Khi lạm phát dự đoán tăng, lãi suất có xu hướng tăng theo để duy trì lãi suất thực không đổi Tỷ lệ lạm phát cao hơn yêu cầu lãi suất danh nghĩa phải tăng tương ứng Ngoài ra, khi công chúng dự đoán lạm phát tăng, họ có xu hướng chuyển đổi tiết kiệm sang hàng hóa hoặc tài sản phi tài chính như vàng, ngoại tệ mạnh, hoặc đầu tư ra nước ngoài, dẫn đến giảm cung quỹ cho vay và gây áp lực tăng lãi suất trên thị trường Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc khắc phục tâm lý lạm phát để ổn định lãi suất và thúc đẩy sự ổn định cùng tăng trưởng của nền kinh tế.
Tỷ suất lợi nhuận bình quân của các dự án đầu tư cần phải cao hơn lãi suất của các khoản vay để đảm bảo lợi nhuận cho nhà đầu tư và khuyến khích họ mở rộng đầu tư Việc đánh giá và lựa chọn chính sách lãi suất phù hợp phải dựa trên ước lượng tỷ suất lợi tức trung bình của nền kinh tế Bên cạnh đó, bội chi ngân sách cũng có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất, làm thay đổi môi trường đầu tư và quyết định tài chính của các nhà đầu tư.
Bội chi ngân sách ở trung ương và địa phương làm tăng cầu tiền và lãi suất, đồng thời tạo ra tâm lý lo ngại về lạm phát, gây áp lực gia tăng mức lạm phát Chính phủ thường tài trợ cho thâm hụt ngân sách bằng cách phát hành trái phiếu, dẫn đến cung trái phiếu tăng, giá trái phiếu giảm và lãi suất thị trường tăng Bên cạnh đó, sự gia tăng tài sản của ngân hàng thương mại trong khoản mục trái phiếu chính phủ và sự giảm dự trữ vượt mức cũng góp phần làm tăng lãi suất ngân hàng.
Thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất, khi mức thuế tăng sẽ làm giảm thu nhập của cá nhân và tổ chức cung cấp dịch vụ tín dụng Người dân thường quan tâm đến thu nhập thực tế hơn là thu nhập danh nghĩa, vì vậy để duy trì lợi nhuận thực tế, họ phải điều chỉnh lãi suất cho vay theo những thay đổi về thuế Bên cạnh đó, tỷ giá hối đoái kỳ vọng cũng tác động đến lãi suất, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và hoạt động kinh doanh.
LÃI SUẤT TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Lãi suất tiền gửi giao dịch
2.1.1 Khái niệm Đây là tiền của doanh nghiệp hoặc cá nhân gửi vào ngân hàng để nhờ ngân hàng giữ và thanh toán hộ.
Khách hàng gửi tiền thanh toán nhằm đảm bảo an toàn và tiện lợi trong giao dịch không dùng tiền mặt, đồng thời tận hưởng các dịch vụ khác từ ngân hàng Tuy nhiên, lãi suất cho khoản tiền này thường khá thấp.
Tài khoản tiền gửi thanh toán cho doanh nghiệp không mang lại lãi suất trực tiếp, nhưng người gửi, như chị Hương, có thể tận dụng các dịch vụ thanh toán miễn phí từ ngân hàng để hưởng lợi gián tiếp.
Tài khoản tiền gửi thanh toán cá nhân được ngân hàng trả lãi, tuy nhiên, lãi suất áp dụng cho loại tài khoản này thường thấp hơn so với lãi suất của tiền gửi định kỳ.
Lãi suất tiền gửi phi giao dịch
Tiền gửi phi giao dịch là hình thức tiết kiệm dành cho những ai muốn gửi tiền dự phòng và nhận lãi suất Loại tiền gửi này không được sử dụng cho các giao dịch thanh toán hàng ngày.
Tiền gửi định kỳ khác với tiền gửi thanh toán, là khoản tiền tạm thời chưa sử dụng hoặc tiền để dành của cá nhân với mục đích kiếm lãi Đối với ngân hàng, tiền gửi định kỳ là nguồn vốn ổn định, vì vậy lãi suất cho loại tiền gửi này thường cao hơn so với tiền gửi thanh toán Các ngân hàng cung cấp nhiều hình thức gửi tiền có kỳ hạn, từ một tuần, hai tuần đến một tháng, ba tháng, và lãi suất sẽ tăng theo thời gian gửi.
- Tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp, các tổ chức xã hội:
Nhiều khoản thu của doanh nghiệp và tổ chức xã hội sẽ được chi trả sau một thời gian nhất định Mặc dù tiền gửi thanh toán rất tiện lợi cho hoạt động giao dịch, nhưng lãi suất lại thấp Để đáp ứng nhu cầu tăng thu cho người gửi tiền, ngân hàng đã phát triển hình thức tiền gửi có kỳ hạn, trong đó người gửi không được sử dụng các phương thức thanh toán Khi cần chi tiêu, người gửi phải đến ngân hàng để rút tiền Dù không thuận tiện cho tiêu dùng, tiền gửi có kỳ hạn lại mang lại lãi suất cao hơn, tùy thuộc vào độ dài của kỳ hạn gửi.
- Tiền gửi tiết kiệm cá nhân:
Để thu hút nhiều tiền tiết kiệm hơn, các ngân hàng đang nỗ lực khuyến khích người dân từ bỏ thói quen giữ vàng và tiền mặt tại nhà bằng cách mở rộng mạng lưới huy động và cung cấp các hình thức huy động đa dạng với lãi suất cạnh tranh Ngân hàng cho phép mỗi người tiết kiệm mở nhiều tài khoản tiết kiệm với các kỳ hạn và số tiền gửi khác nhau Sổ tiết kiệm này không thể dùng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ, nhưng có thể được thế chấp để vay vốn nếu ngân hàng cho phép Lãi suất tiền gửi tiết kiệm cũng rất phong phú, được phân chia theo thời gian và khối lượng, với lãi suất cao hơn cho các kỳ hạn dài hơn.
Các loại lãi suất khác
a Phát hành dưới hình thức ngang mệnh giá
Người mua kỳ phiếu sẽ nhận lại mệnh giá đã ghi trên tờ kỳ phiếu cùng với lãi suất khi đến hạn thanh toán Kỳ phiếu cũng có thể được phát hành dưới hình thức chiết khấu.
Người mua kỳ phiếu trả tiền theo mệnh giá trừ đi số tiền chiết khấu và khi đến hạn thanh toán, ngân hàng sẽ trả theo đúng mệnh giá.
Phương pháp xác định chi phí huy động vốn
Việc lựa chọn phương pháp xác định chi phí huy động vốn là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tính toán chính xác chi phí này, từ đó xác định mức lợi nhuận cần đạt từ các tài sản sinh lời Ngân hàng cần tìm kiếm các nguồn vốn khác nhau trên thị trường với chi phí thấp nhất, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng vốn huy động đến rủi ro thanh khoản và lãi suất Hầu hết các ngân hàng thương mại hiện nay đều áp dụng phương pháp lãi suất cho vay hòa vốn để xác định chi phí huy động vốn.
Lãi suất cho vay hòa vốn = (chi phí trả lãi + chi phí huy động khác) / Tổng tài sản có có sinh lời
Lãi suất cho vay hòa vốn là mức lãi suất tối thiểu mà ngân hàng xác định để đảm bảo chỉ đủ trang trải chi phí lãi, giúp nhà quản trị có mục tiêu tỷ suất sinh lời trước thuế Phương pháp này hỗ trợ quyết định cho vay hoặc đầu tư mới, đảm bảo bù đắp chi phí huy động vốn và đạt được lợi nhuận.
* Các phương pháp xác định lãi suất cho vay hòa vốn như sau:
Lãi suất cho vay hòa vốn được xác định dựa trên chi phí bình quân theo nguyên giá, tập trung vào cơ cấu hỗn hợp các nguồn vốn mà ngân hàng đã huy động Phương pháp này xem xét kỹ lưỡng mức lãi suất mà thị trường yêu cầu ngân hàng trả cho từng nguồn vốn vay Tích số giữa lãi suất phải trả và tổng mức vốn vay trong quá khứ tạo ra chi phí nguồn vốn chung bình quân gia quyền.
Lãi suất cho vay hòa vốn theo phương pháp chi phí bình quân có ưu điểm về tính đơn giản, nhưng chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ để xác định chi phí và lãi suất tối thiểu cho vay đã thực hiện của ngân hàng Ngược lại, phương pháp cho vay hòa vốn theo chi phí vốn biên giúp nhà quản trị tập trung vào các yếu tố tương lai.
- Lãi suất hòa vốn theo chi phí huy động vốn hỗn hợp.
Lãi suất cho vay = (chi phí lãi + chi phí phi lãi) x 100/ Mức cho vay
Phương thức định giá lãi suất tiền gửi
2.5.1 Lãi suất tiền gửi nhìn chung được định giá thấp hơn lãi suất cho vay
Lãi suất tiền gửi được xác định dựa trên tỷ lệ chênh lệch bình quân giữa lãi suất đầu vào trong quá khứ, nhằm đảm bảo ngân hàng có khả năng chi trả chi phí lãi suất, các chi phí liên quan và đạt được lợi nhuận.
2.5.2 Lãi suất tiền gửi có tính đến các yếu tố làm phát, yếu tố về thời gian gửi tiền của khách hàng
Gần đây, các ngân hàng đã duy trì mối tương quan hợp lý giữa lãi suất tiền gửi và tỷ lệ lạm phát Lãi suất tiền gửi được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi của người gửi, với mức lãi suất luôn cao hơn tỷ lệ lạm phát.
Các nhân tố cấu thành lãi suất tiền gửi
2.6.1 Nhân tố thời gian của lãi suất
* Nhân tố thời gian của lãi suất ngân hàng bao gồm:
Giá trị của quyền sử dụng tiền trong một khoảng thời gian nhất định thể hiện lợi tức mà người vay phải thanh toán cho việc sử dụng quyền sở hữu tiền tệ của người cho vay, đặc biệt trong bối cảnh không có lạm phát và rủi ro.
Lạm phát được xem là kẻ thù của lãi suất, vì nó có khả năng làm giảm giá trị thực của lãi suất trên các tài sản mà ngân hàng và người dân sở hữu Khi lạm phát gia tăng, lãi suất sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến việc giá trị tài sản bị bào mòn một cách âm thầm.
- Tỷ lệ lạm phát dự tính là phần mà ngân hàng mong muốn bù đắp nếu lạm phát diễn ra.
Chú ý: Trong cùng một đơn vị thời gian:
Tỷ lệ lãi suất = tỷ lệ lạm phát, thì lãi suất thực = 0
Khi tỷ lệ lãi suất thấp hơn tỷ lệ lạm phát, lãi suất thực sẽ trở thành âm Điều này có nghĩa là giá trị thực của lãi suất sẽ giảm đáng kể khi lạm phát gia tăng Hệ quả là giá trị của tài sản sẽ bị hao mòn nhanh chóng hơn.
Khi tỷ lệ lãi suất vượt qua tỷ lệ lạm phát, lãi suất thực tế sẽ lớn hơn 0 Sự chênh lệch càng lớn giữa lãi suất và lạm phát, lợi nhuận thực thu từ đầu tư càng cao Do đó, trong tình huống này, việc đầu tư trở nên hoàn toàn có lợi.
2.6.2 Nhân tố rủi ro trong lãi suất
Rủi ro là yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất tài sản của ngân hàng và nền kinh tế, có thể làm tăng hoặc giảm lãi suất Điều này tạo ra chi phí rủi ro mà ngân hàng và các nhà đầu tư cần xem xét, đặc biệt trong các tình huống như vốn đầu tư bị mất giá, không thu hồi được do nơi nhận đầu tư phá sản hoặc vỡ nợ, và lợi tức trở nên âm do giá cả tăng nhanh.
Rủi ro là yếu tố quan trọng trong việc xác định lãi suất, nhưng cách tính toán rủi ro lại là điều cần chú ý Doanh nghiệp không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội bộ mà còn bởi các yếu tố bên ngoài, mà những yếu tố này thường khó kiểm soát Rủi ro từ môi trường bên ngoài, hay còn gọi là “rủi ro không thể đa dạng”, không thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa Những rủi ro này có thể tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và trong trường hợp xấu nhất, có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
LÃI SUẤT TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG AGRIBANK
Sơ lược về ngân hàng
Ngân hàng Agribank, hay còn gọi là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1988 Đây là một trong bốn ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam và được xếp hạng là doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt.
Agribank là ngân hàng thương mại nhà nước duy nhất sở hữu 100% vốn điều lệ, với gần 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng khắp cả nước Ngân hàng này cũng là đơn vị duy nhất có mặt tại 9/13 huyện đảo, phục vụ gần 40.000 cán bộ và người lao động Tính đến ngày 31/12/2020, tổng tài sản của Agribank đạt gần 1,57 triệu tỷ đồng, nguồn vốn vượt 1,45 triệu tỷ đồng, và tổng dư nợ cho vay nền kinh tế đạt trên 1,21 triệu tỷ đồng.
* Một số thành tựu đạt được năm 2020:
- Top 10 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2020.
- Giải thưởng Ngân hàng hỗ trợ đầu tư cho nông nghiệp công nghệ cao.
- Vinh danh giải Sáng kiến vì cộng đồng.
- Giải thưởng Tỷ lệ điện thanh toán chuẩn xuất sắc.
- Giải thưởng Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc.
- Danh hiệu Ngân hàng thực hiện trách nhiệm xã hội và chương trình Xanh của năm.
- Giải thưởng Sao Khuê cho phần mềm/ hệ thống xuất sắc nhất trong lĩnh vực Ngân hàng – Tài chính năm 2020.
- Bằng khen về thành tích xuất sắc trong phòng chống Covid-19.
Các loại lãi suất tiền gửi của ngân hàng Agribank
3.2.1 Đối với khách hàng cá nhân a Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
- Miễn phí mở tài khoản.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
- Đa dạng kỳ hạn gửi tiền và hình thức tính lãi: lãi trả trước sau toàn bộ hoặc theo định kỳ phù hợp với nhu cầu khách hàng.
- Xác nhận số dư để chứng minh tài chính cho mục đích cá nhân; sử dụng số dư để cầm cố vay vốn.
- Được chuyển quyền sở hữu khi sổ tiết kiệm chưa đến hạn thanh toán để bảo toàn lãi.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Được tham da dự thưởng theo chương trình dự thưởng của Agribank.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
Số tiền gửi tối thiểu cho hình thức lĩnh lại sau toàn bộ là 1.000.000 VND, 50 USD, hoặc 50 EUR Trong khi đó, đối với hình thức lĩnh lại trước toàn bộ, trước định kỳ, hoặc sau định kỳ, số tiền gửi tối thiểu yêu cầu là 10.000.000 VND, 500 USD, hoặc 500 EUR.
- Kỳ hạn: có kỳ hạn theo tháng.
Phương thức trả lãi linh hoạt bao gồm trả lãi vào cuối kỳ, trả lãi trước, hoặc trả lãi định kỳ hàng tháng, hàng quý, hoặc theo bội số ba tháng, tùy theo sự lựa chọn của khách hàng khi mở tài khoản.
- Lãi suất huy động vốn: lãi suất cố định theo biểu lãi suất hiện hành của Agribank.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. b Tiền gửi tiết kiệm có kì hạn lãi suất thả nổi
- Miễn phí mở tài khoản.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
- Đa dạng kỳ hạn gửi tiền.
- Lãi suất thả nổi linh hoạt theo lãi suất thị trường và được hưởng chính sách ưu đãi lãi suất theo quy định từng thời kỳ.
- Xác nhận số dư để chứng minh tài chính cho mục đích cá nhân; sử dụng số dư để cầm cố vay vốn.
- Được chuyển quyền sở hữu khi sổ tiết kiệm chưa đến hạn thanh toán để bảo toàn lãi.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
- Số tiền gửi tối thiểu: 1.000.000 VND, 100 USD, 100 EUR.
- Kỳ hạn: 06 tháng, 12 tháng, 24 tháng.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất huy động: lãi suất thả nổi linh họat theo lãi suất thị trường.
Khách hàng có thể dễ dàng quản lý biến động số dư của mình thông qua nhiều kênh khác nhau như sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy, kiểm tra thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking, và sử dụng ATM/CDM.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. c Tiền gửi góp theo định kỳ
- Miễn phí mở tài khoản.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
Agribank cung cấp đa dạng kỳ hạn gửi tiền và hình thức tích lũy tiền hàng tháng, bao gồm gửi trực tiếp tại quầy, chuyển khoản qua Mobile banking, Internet banking, và ATM/CDM Khách hàng cũng có thể ủy quyền cho Agribank tự động trích tiền gửi từ tài khoản thanh toán để thuận tiện hơn trong việc tích lũy.
- Xác nhận số dư để chứng minh khả năng tài chính.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
- Số tiền gửi tối thiểu: 100.000 VND, 10 USD, 10 EUR.
- Kỳ hạn: 06 tháng, 12 tháng, 24 tháng, 36 tháng, 60 tháng.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất áp dụng: cố định theo biểu lãi suất hiện hành của Agribank.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. d Tiền gửi góp không theo định kỳ
- Miễn phí mở tài khoản.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
- Chủ động tích lũy tiền không giới hạn số lần tích lũy và số tiền tích lũy với đa dạng hình thức.
- Xác nhận số dư để chứng minh khả năng tài chính.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
- Số tiền gửi tối thiểu: 100.000 VND, 10 USD, 10 EUR.
- Kỳ hạn: 06 tháng, 12 tháng, 24 tháng, 36 tháng, 60 tháng.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất áp dụng: cố định theo biểu lãi suất hiện hành của Agribank.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. e Tiền gửi tiết kiệm an sinh
- Miễn phí mở tài khoản.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
- Chủ động tích lũy tiền không giới hạn số lần tích lũy và số tiền tích lũy với đa dạng hình thức.
- Lãi suất áp dụng được điều chỉnh tăng/giảm ngay khi thị trường có thay đổi lãi suất.
- Xác nhận số dư để chứng minh khả năng tài chính.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
- Số tiền gửi tối thiểu: 100.000 VND, 10 USD, 10 EUR.
- Kỳ hạn: 06 tháng, 12 tháng, 24 tháng, trên 24 tháng.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất huy động: lãi suất thả nổi linh họat theo lãi suất thị trường.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. f Tiền gửi tiết kiệm học đường
- Gửi tiền hàng tháng với đa dạng hình thức.
- Lãi suất thả nổi theo lãi suất thị trường và cộng thêm lãi suất thưởng gia tăng theo kỳ hạn gửi.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
- Xác nhận số dư để chứng minh khả năng tài chính.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Loại tiền gửi: VND, USD.
- Số tiền gửi tối thiểu: 100.000 VND hoặc 10 USD.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất huy động: lãi suất thả nổi linh họat theo lãi suất thị trường.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. g Tiền gửi tiết kiệm hưu trí
- Chủ động tích lũy tiền không giới hạn số lần tích lũy và số tiền tích lũy với đa dạng hình thức
- Lãi suất thả nổi được điều chỉnh tăng /giảm ngay khi thị trường thay đổi lãi suất và được hưởng các chính sách ưu đãi theo từng thời kì.
- Giao dịch tại bất kỳ chi nhánh/phòng giao dịch nào của Agribank.
- Được chuyển quyền sở hữu khi sổ tiết kiệm chưa đến hạn.
- Được đăng ký gia hạn gốc lãi/gia hạn gốc lĩnh lãi cho tài khoản.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Số tiền gửi tối thiểu: 100.000 VND.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất huy động: lãi suất thả nổi linh họat theo lãi suất thị trường.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. h Tiền gửi tiết kiệm tích lũy kiều hối
- Tích lũy thêm tiền, không giới hạn số lần gửi bằng nhiều hình thức tại bất kỳ thời điểm nào: tại quầy, ABMT, E-mobile banking, Internet banking.
- Xấc nhận khả năng tài chính.
- Rút trước hạn khi có nhu cầu.
- Được hưởng các chính sách ưu đãi tỷ giá khi mua bán, chuyển đổi ngoại tệ gửi tiết kiệm.
- Tích lũy điểm cho dịch vụ kiều hối.
- Được hưởng lãi suất thả nổi linh hoạt.
- Bảo hiểm theo quy định của bảo hiểm tiền gửi.
- Bảo mật thông tin khách hàng và tài khoản.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
- Số tiền gửi tối thiểu: 500.000 VND, 20 USD, 20 EUR.
- Kỳ hạn: 06 tháng, 12 tháng, 18 tháng, 24 tháng.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất huy động: lãi suất thả nổi linh họat theo lãi suất thị trường.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất kỳ thời điểm nào khi có nhu cầu.
+ CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
+ Giấy gửi tiền theo mẫu quy định tại Agribank. i Tiền gửi trực tuyến
- Thao tác đơn giản, tính bảo mật cao, thực hiện giao dịch trên giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
Giao dịch được xác thực qua Biên lai xác nhận giao dịch mở hoặc đóng tài khoản, được gửi đến hộp thư điện tử của khách hàng khi đăng ký dịch vụ Internet Banking Ngoài ra, khách hàng cũng nhận được thông báo giao dịch thành công trên ứng dụng Agribank-Emobile Banking và hóa đơn giao dịch tại CDM.
- Sản phẩm đa dạng về kỳ hạn, tạo điều kiện cho khách hàng lựa chọn phù hợp với kế hoạch tài chính của khách hàng.
- Linh hoạt rút vốn và đóng tài khoản trên E-Banking hoặc tại bất kỳ điểm giao dịch nào của Agribank.
- Được chủ động quản lý tài khoản.
- Xác nhận số dư để chứng minh tài chính.
- Đối tượng: khách hàng cá nhân (không bao gồm khách hàng cá nhân nước ngoài).
- Số tiền gửi tối thiểu: 1.000.000 VND.
- Kỳ hạn: có kỳ hạn theo tháng.
- Phương thức trả lãi: cuối kỳ.
- Lãi suất huy động: lãi suất cố định theo biểu lãi suất hiện hành của Agribank.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Mở tài khoản: trên Internet banking/Ứng dụng Agribank-Emobile Banking/CDM của Agribank.
- Đóng tài khoản: trên kênh khách hàng gửi tiền hoặc tại bất kì ddiemr giao dịch nào của Agribank.
+ Đăng ký thông tin khách hàng, mở tài khoản thanh toán VND thao quy định hiện hành của Agribank.
+ Đăng ký sử dụng dịch vụ Internet banking/ dịch vụ Agribank-Emobile Banking/phát hành thẻ ghi nợ theo quy định hiện hành của Agribank.
BIỂU LÃI SUẤT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN Áp dụng trên toàn hệ thống Agribank
3.2.2 Đối với khách hàng doanh nghiệp a Tiền gửi có kỳ hạn
- Đa dạng kỳ hạn gửi và hình thức lĩnh lãi.
- Bảo lãnh vay vốn tại Agribank và các tổ chức tín dụng khác.
- Được rút gốc trước hạn khi có nhu cầu.
- Loại tiền gửi: VND, USD, EUR.
- Số tiền gửi tối thiểu: 1.000.000 VND, 100 USD, 100 EUR.
- Kỳ hạn: có kỳ hạn, quy định cụ thể tại các chi nhánh Agribank.
- Phương thức trả lãi: trước/ sau toàn bộ hoạc trả theo định kỳ hàng tháng/ 3 tháng/ bội số của 3 tháng do khách hàng đăng ký.
- Lãi suất huy động: lãi suất cố định theo biểu lãi suất hiện hành của Agribank.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất cứ thới điểm nào khi có nhu cầu.
- Biểu phí: Theo biểu phí hiện hành của Agribank. b Tiền gửi tích lũy
- Được nhận lãi suất hấp dẫn và được điều chỉnh theo lãi suất thị trường, tối đa hóa khả năng sinh lợi từ số vốn tích lũy.
- Được chủ động gửi thêm tiền không giới hạn số lần và số tiền tích lũy.
- Được rút trước hạn linh hoạt.
- Vấn tin chi tiết tài khoản thông qua Mobile banking, Internet banking hoặc tại quầy giao dịch.
- Loại tiền gửi: VND, USD.
- Số tiền gửi tối thiểu: 20.000.000 VND, 1000 USD.
- Phương thức trả lãi: trả lãi một lần khi đến hạn.
- Lãi suất huy động: lãi suất thả nổi theo lãi suất thị trường.
- Quản lý biến động số dư: khách hàng có thể sao kê giao dịch trực tiếp tại quầy giao dịch, thông tin tài khoản qua Mobile banking, Internet banking.
- Rút trước hạn: khách hàng rút tiền tại bất cứ thới điểm nào khi có nhu cầu.
- Biểu phí: Theo biểu phí hiện hành của Agribank.
BIỂU LÃI SUẤT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP Áp dụng trên toàn hệ thống Agribank
Bảng so sánh lãi suất tiền gửi cá nhân giữa các ngân hàng
Tháng 06/2021 VND – KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Lãi suất tiền gửi ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng lớn đến các quyết định kinh tế vĩ mô của chính phủ và cá nhân Chính phủ sử dụng lãi suất như một công cụ điều tiết kinh tế, thay đổi mức và cơ cấu lãi suất để tác động đến toàn bộ nền kinh tế quốc gia Đối với cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất là yếu tố quyết định trong các hoạt động chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và vay mượn Lãi suất cũng phản ánh các mối quan hệ và mâu thuẫn về lợi ích vật chất trong xã hội và lĩnh vực ngân hàng Do đó, việc đổi mới lãi suất tiền gửi theo hướng đa dạng hóa và linh hoạt là cần thiết để đáp ứng nhu cầu khách hàng, giúp ngân hàng tối thiểu hóa chi phí đầu vào và tăng lợi nhuận.