Tiểu luận môn Giao dịch thương mại quốc tế Trường đại học Ngoại Thương, tiểu luận bao gồm tình hình vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu trên thế giới và tại Việt Nam, từ đó có những giải pháp phát triển. Dịch vụ vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu có ảnh hưởng rất lớn tới phát triển thương mại quốc tế và nền kinh tế Việt Nam hiện nay, đặc biệt là trong kinh doanh xuất nhập khẩu. Hơn nữa, trong quá trình hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế, Việt Nam phải tuân thủ những quy định và ràng buộc nhất định nhất là về lĩnh vực dịch vụ nói chung và dịch vụ vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu nói riêng của tổ chức kinh tế khu vực và thế giới. Để phát triển hoạt động dịch vụ vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập kinh tế, cần phải nhìn lại tổng thể hoạt động ngành dịch vụ vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu trên thế giới và của Việt Nam trong những năm qua, đánh giá được những mặt ưu thế và những cơ hội, thách thức trong quá trình hội nhập, những thành tựu, hạn chế từ đó xây dựng những giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu thúc đẩy hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Vì vậy chúng em đã chọn đề tài: “Vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu” để nghiên cứu và làm đề tài cho bài tiểu luận.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ VẬN TẢI HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU
Các khái niệm chung
Theo nghĩa rộng, vận tải là một quy trình kỹ thuật của bất kỳ sự di chuyển vị trí nào của vật phẩm và con người
Vận tải là hoạt động kinh tế quan trọng, giúp con người và hàng hóa di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác bằng các phương tiện vận tải.
1.1.2 Khái niệm vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu
Vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu là quá trình chuyên chở hàng hóa giữa hai hoặc nhiều quốc gia, với điểm đầu và điểm cuối nằm trên lãnh thổ của các nước khác nhau Điều này có nghĩa là vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu diễn ra vượt ra ngoài biên giới của một quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối thị trường toàn cầu.
Đặc điểm, vai trò của vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu đối với nền kinh tế quốc dân
1.2.1 Đặc điểm của vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu
Hoạt động vận tải hàng hóa quốc tế không tạo ra sản phẩm vật chất
Hoạt động vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu thường mang tính thụ động, phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng, quy định của người vận chuyển, cũng như các ràng buộc pháp lý và tập quán của các quốc gia liên quan, bao gồm nước xuất khẩu, nước nhập khẩu và nước thứ ba.
Hoạt động vận tải hàng hóa quốc tế mang tính thời vụ
Hoạt động vận tải hàng hóa quốc tế phụ thuộc vào cơ sở vật chất và trình độ của người giao nhận
1.2.2 Vai trò của vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu trong nền kinh tế quốc dân
1.2.2.1 Vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu thúc đẩy phát triển sản xuất và lưu thông hàng hóa
Khối lượng hàng hóa giữa hai nước tỷ lệ nghịch với khoảng cách vận tải, được hiểu là khoảng cách kinh tế, tức là lượng lao động cần thiết để vận chuyển hàng hóa và cước phí Cước phí vận tải càng thấp, dung lượng hàng hóa trao đổi trên thị trường càng lớn, vì nó chiếm tỷ trọng lớn trong giá cả hàng hóa Ví dụ, trong vận tải biển, cước phí chiếm khoảng 10 - 15% giá FOB, trong khi đối với vận tải hàng không, tỷ lệ này có thể lên tới 30 - 50%.
Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật đã nâng cao năng suất lao động, giảm giá thành sản phẩm và hạ cước phí vận tải, góp phần quan trọng vào việc tăng nhanh khối lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
1.2.2.2 Vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu góp phần làm thay đổi cơ cấu hàng hóa và cơ cấu thị trường trong thương mại quốc tế
Trước đây, công cụ vận tải thô sơ và chi phí vận tải cao đã hạn chế việc buôn bán nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là nguyên liệu Thương mại quốc tế chủ yếu tập trung vào các mặt hàng thành phẩm và bán thành phẩm, trong khi việc trao đổi với các thị trường xa xôi rất hạn chế Tuy nhiên, sự ra đời của các công cụ vận tải hiện đại với cấu trúc tiện lợi và khả năng hạ giá thành vận tải đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng chủng loại hàng hóa.
Sự phát triển và hoàn thiện của vận tải quốc tế đã thúc đẩy sự mở rộng chủng loại hàng hóa trong buôn bán quốc tế, đặc biệt là sự thay đổi trong cơ cấu nhóm hàng Điển hình là sự gia tăng đáng kể trong buôn bán mặt hàng lỏng; từ mức 24% tổng khối lượng hàng hóa thương mại quốc tế vào năm 1937, tỷ trọng này đã tăng nhanh chóng và hiện nay thường chiếm khoảng 50% tổng khối lượng hàng hóa thương mại.
Khi vận tải chưa phát triển và giá cước cao, thị trường tiêu thụ thường chỉ ở gần nơi sản xuất Tuy nhiên, sự mở rộng của hệ thống vận tải quốc tế và giảm giá thành vận tải trên cự ly dài đã giúp mở rộng thị trường cung cấp và tiêu thụ Các nước xuất khẩu giờ có thể tiêu thụ sản phẩm trên những thị trường xa xôi, trong khi các nước nhập khẩu có nhiều lựa chọn hơn trong việc tìm kiếm nguồn cung.
Vận tải quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cơ cấu thị trường buôn bán quốc tế Sự gia tăng cự ly chuyên chở hàng hóa trong vận tải đường biển quốc tế được minh chứng qua số liệu, khi cự ly trung bình năm 1985 là 3.967 hải lý (khoảng 7.34 km) và đến năm 1998 đã tăng lên 4.230 hải lý (khoảng 16.78 km) Hiện nay, cự ly vận chuyển trung bình của các loại hàng hóa xuất nhập khẩu thường vượt quá 5.000 km.
1.2.2.3 Vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu có vai trò bảo vệ hay làm xấu đi cán cân thanh toán quốc tế
Vận tải quốc tế có hai chức năng chính: phục vụ nhu cầu chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu và kinh doanh sản phẩm vận tải, đặc biệt là vận tải đường biển Chức năng phục vụ đảm bảo đáp ứng nhu cầu của các quốc gia, trong khi chức năng kinh doanh thể hiện qua việc xuất khẩu sản phẩm vận tải, một hình thức xuất nhập khẩu vô hình quan trọng Ngoài ra, thu chi ngoại tệ từ xuất nhập khẩu sản phẩm vận tải và các dịch vụ liên quan đóng vai trò quan trọng trong cán cân thanh toán quốc tế.
Xuất siêu sản phẩm vận tải quốc tế sẽ có tác dụng tốt đối với cán cân thanh toán quốc tế
Việc phát triển vận tải, đặc biệt là đội tàu buôn trong nước, không chỉ giúp tăng nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu sản phẩm vận tải mà còn tiết kiệm chi ngoại tệ bằng cách giảm nhập khẩu sản phẩm vận tải Điều này được thực hiện thông qua việc mua theo điều kiện FOB và bán theo điều kiện CIF, đồng thời sử dụng các công cụ vận tải nội địa.
Thiếu hụt trong cán cân xuất nhập khẩu sản phẩm vận tải quốc tế có thể gây ra sự xấu đi của cán cân thanh toán quốc tế Nếu hệ thống vận tải quốc tế không đáp ứng đủ nhu cầu chuyên chở hàng hóa trong thương mại quốc tế, quốc gia sẽ phải chi tiêu một lượng ngoại tệ lớn để thuê tàu nước ngoài hoặc nhập khẩu hàng hóa theo điều kiện CIF và FOB.
Phân loại các loại hình vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu
1.3.1 Vận tải đơn phương thức
Từ xa xưa, con người đã phát triển các tuyến đường giao thông trên biển và chế tạo phương tiện đi biển để phục vụ nhiều mục đích khác nhau Vận tải đường biển ra đời sớm, từ thế kỷ 5 trước Công Nguyên, khi con người đã biết tận dụng biển làm tuyến giao thông để kết nối các vùng miền và quốc gia Đến nay, với những ưu thế vượt trội, vận tải biển đã chiếm giữ vị trí hàng đầu trong việc vận chuyển hàng hóa toàn cầu.
Vận tải đường biển là một ngành sản xuất vật chất đặc biệt, chuyên về việc di chuyển hành khách và hàng hóa qua các tuyến đường biển Ngành này sử dụng các phương tiện như tàu thủy và thuyền bè để đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người.
Vận tải biển, ban đầu chỉ giới hạn trong giao thương nội địa và giữa các quốc gia lân cận, đã dần mở rộng ra các khu vực xa hơn và nối liền các đại dương Xuất phát từ thời kỳ chủ nghĩa Tư bản phôi thai ở châu Âu với sự tham gia của các thương nhân Anh, Hà Lan và Bồ Đào Nha, vận tải biển đã đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại từ thời kỳ chủ nghĩa trọng thương Khi thương mại quốc tế phát triển, vận tải biển trở thành một ngành kinh tế độc lập với những đặc trưng riêng, phát triển song song với sự tiến bộ của ngành vận tải nói chung Ngày nay, vận tải biển không chỉ là một hoạt động kinh doanh mà còn là yếu tố quyết định trong thương mại quốc tế, ngày càng quan trọng nhờ sự phát triển của khoa học công nghệ.
Vận tải đường biển không chỉ sở hữu những đặc điểm chung của ngành vận tải mà còn mang lại nhiều ưu điểm và thế mạnh riêng biệt, điều mà các phương tiện giao thông khác không thể sánh kịp.
Các tuyến đường vận tải biển chủ yếu là những lối đi tự nhiên, ngoại trừ một số tuyến kết nối giữa các biển và các cảng hoặc kênh đào như kênh Xuy-ê và kênh Panama Nhờ vào việc tận dụng giao thông tự nhiên mà không cần chi phí đầu tư cho xây dựng và bảo trì, chi phí vận tải biển thấp hơn nhiều so với các phương thức vận tải khác như hàng không hay đường bộ.
Vận tải đường biển sở hữu năng lực vận chuyển lớn, không bị giới hạn như các phương thức khác, với cự li dài và khả năng thông quan cao Các tàu vận tải biển có sức chở vượt trội, có thể lên đến hàng trăm nghìn tấn, giúp mở rộng quan hệ buôn bán quốc tế Việc sử dụng container và thiết bị xếp dỡ hiện đại làm giảm thời gian chờ tại cảng, nâng cao hiệu quả thông quan và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Vận tải đường biển là phương thức lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa trong thương mại quốc tế, đặc biệt hiệu quả đối với các mặt hàng rời có khối lượng lớn như than đá, quặng, ngũ cốc, phốt phát và dầu mỏ.
Vận tải biển là một trong những phương thức vận chuyển chi phí thấp nhất, chỉ nhỉnh hơn so với vận tải đường ống So với các phương tiện như hàng không, đường sắt và ô tô, chi phí vận tải biển thấp hơn đáng kể nhờ vào việc không phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ và tiết kiệm chi phí bảo trì Sự phát triển của khoa học - công nghệ đã tạo ra những tàu biển lớn, hiện đại, nâng cao khả năng chuyên chở Với cự ly vận chuyển trung bình lớn và số lượng lao động ít, năng suất trong ngành vận tải biển cũng cao hơn Hơn nữa, nhiên liệu tiêu tốn cho vận tải biển thấp hơn, góp phần giảm giá thành Xu hướng hiện nay là giảm cước phí vận tải biển trong khi vẫn đảm bảo an toàn và văn minh, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các doanh nghiệp trong ngành.
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu thế đặc biệt đó, vận tải biển cũng có một số hạn chế nhất định như sau:
Vận tải biển chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện tự nhiên và hàng hải, với nhiều rủi ro tiềm ẩn như bão, sóng thần, mắc cạn, cháy tàu, va chạm và mất tích Những sự cố này có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng cho tàu, hàng hóa và con người trong quá trình giao thông trên biển.
Tàu biển có tốc độ tương đối thấp, chỉ đạt khoảng 14 - 20 hải lý/giờ, thấp hơn nhiều so với tàu hỏa và máy bay Trong suốt vòng đời của một con tàu, khoảng một nửa thời gian tàu nằm tại cảng và chỉ một nửa còn lại di chuyển trên biển Tốc độ này gây khó khăn trong việc vận tải hàng hóa, đặc biệt khi hàng hóa cần được giao gấp, nhu cầu thị trường tăng cao hoặc thời hạn sử dụng của hàng hóa ngắn.
− Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống cảng biển phục vụ cho vận tải biển và phát triển đội tàu đòi hỏi lượng vốn lớn
Các khó khăn hiện tại đang tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của vận tải biển, một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong ngoại thương Vì vậy, việc từng bước khắc phục những thách thức này là nhiệm vụ cấp bách đối với ngành vận tải biển của mỗi quốc gia cũng như các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
1.3.1.2 Vận tải thuỷ nội địa (Inland Water Transport)
Vận tải thủy nội địa được coi là phương thức vận tải bền vững, kinh tế và thân thiện với môi trường, thích hợp cho việc vận chuyển hành khách và hàng hóa Trong nhiều lĩnh vực, hình thức vận chuyển này còn được ưu tiên hàng đầu.
Vận tải thủy nội địa đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa và hành khách qua các tuyến đường thủy, bao gồm sông, kênh rạch, cửa sông, hồ, ven vịnh, bờ biển, cũng như các tuyến đường kết nối đảo và nội thủy.
Vận tải đường thủy nội địa (VTĐTNĐ) đóng vai trò chiến lược quan trọng trong hệ thống giao thông Việt Nam, đảm nhận gần 20% lưu lượng hàng hóa nội địa và 80% khối lượng hàng hóa luân chuyển bằng đường bộ Ngành VTĐTNĐ đã có những bước phát triển đáng kể trong những năm gần đây, không chỉ đóng góp giá trị về vận tải mà còn mang lại lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội toàn diện.
Vận tải đường thủy nội địa có những đặc điểm nổi bật so với các phương thức vận tải khác:
− Khả năng giao thông tốt: Trên cùng một đoạn sông trong cùng một lúc có thể nhiều tàu thuyền giao thông cùng lúc
− Chuyên chở được những loại hàng có khối lượng lớn, đối tượng phục vụ rộng rãi
− Vốn đầu tư thấp: Chi phí cho xây dựng, cải tạo, nạo vét đường thủy ít hơn chi phí xây dựng của các ngành vận tải khác
Chi phí nhiên liệu cho vận tải đường biển thấp hơn 16 lần so với đường sắt, 6 lần so với vận tải ô tô và 3 lần so với đường hàng không, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với vận tải bằng đường ống khi tính toán chi phí nhiên liệu để vận chuyển 1 tấn hàng hóa trên 1 km.
− Chi phí kim loại thấp hơn đường sắt (chi phí kim loại cho 1Tkm)
− Năng suất lao động cao hơn các ngành vận tải khác
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG VẬN TẢI HÀNG HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU TRÊN THẾ GIỚI
Tình hình chung về sử dụng vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu trên thế giới
Nhu cầu vận tải hàng hóa vào năm 2021 đang phục hồi mạnh mẽ và dự kiến sẽ tiếp tục tăng nhanh trong thời gian tới Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu phát thải net bằng không vào năm 2050, ngành vận tải cần giảm lượng phát thải xuống 20%, đạt 5,7 gigaton vào năm 2030.
Sự căng thẳng từ thương chiến đã dẫn đến việc dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, tuy nhiên, trước khi có thể đưa chuỗi cung ứng gần hơn với Bắc Mỹ, châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á, vẫn giữ lợi thế về chi phí nhân công và sản xuất cạnh tranh Khu vực này còn được hỗ trợ bởi hạ tầng cơ sở vững chắc như nhà xưởng, kho bãi và cảng biển, cùng với kinh nghiệm trong logistics và vận tải quốc tế, khiến cho châu Á vẫn là trung tâm cung ứng khó thay thế trong trung hạn.
Tình hình dịch bệnh toàn cầu vẫn chưa được kiểm soát, gây ra nhiều khó khăn cho vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu Những thách thức này càng trở nên phức tạp bởi các vấn đề tồn tại từ trước.
Thực trạng, thuận lợi và thách thức trong sử dụng vận tải hàng hoá xuất nhập khẩu thế giới
2.2.1 Vận tải đơn phương thức
2.2.1.1 Vận tải đường bộ a) Thực trạng Đường bộ vẫn dẫn đầu về tỷ trọng vận chuyển hàng hóa toàn cầu tuy nhiên năm 2018 tiếp tục có nhiều thách thức với ngành đường bộ, một phần do giá nhiên liệu và phí đường bộ tăng, mặt khác do tình trạng thiếu lái xe và giá nhân công tăng, đặc biệt tại phân khúc xe tải tại châu Âu Cùng với đó, cuộc khủng hoảng dịch Covid-19 kéo dài cũng đem lại nhiều khó khăn, thách thức cho vận tải đường bộ b) Thuận lợi
Theo báo cáo của Diễn đàn Vận tải toàn cầu vào tháng 6 năm 2018, vận tải container toàn cầu đã tăng trưởng 4,8% trong năm 2017 Trong khi đó, vận tải bằng đường bộ tại khu vực EU tiếp tục mở rộng với mức tăng 3,5%, nhưng tốc độ phục hồi của vận tải đường bộ ở Nga chỉ đạt 2,1 do lệnh cấm vận thương mại từ EU Với tính linh hoạt, độ tin cậy và khả năng phục vụ “door-to-door”, vận tải đường bộ đã chiếm 44,6% doanh thu vận tải toàn cầu.
Vận tải đường bộ dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 3,8% trong năm 2018 và 2,7% trong năm 2019 Ngành này ít bị ảnh hưởng bởi chuyển đổi năng lượng so với các phương thức vận tải đường sắt và đường thủy, tuy nhiên vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
Năng lực vận tải đường bộ hiện nay không đủ để đáp ứng nhu cầu, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông tại các thành phố lớn trên thế giới Điều này không chỉ gây ra thiệt hại về kinh tế mà còn làm mất thời gian quý báu của người dân và doanh nghiệp.
Theo Urbantransportnews.com, 4 thành phố lớn ở Ấn Độ dự kiến sẽ thiệt hại 22 tỷ USD mỗi năm do tắc nghẽn giao thông Tại Cairo, tình trạng giao thông nghiêm trọng gây thiệt hại lên đến 8 tỷ USD cho GDP của Ai Cập hàng năm.
Theo nghiên cứu của INRIX, tình trạng tắc nghẽn giao thông đã tăng 75% vào năm 2018 so với năm 2017, khảo sát 56 quốc gia Boston, Washington D.C và Chicago được xếp hạng là 3 thành phố tồi tệ nhất tại Hoa Kỳ về ùn tắc Trong năm 2018, ùn tắc giao thông đã gây thiệt hại lên tới 87 tỷ USD, tương đương 1.348 USD cho mỗi tài xế.
Tình trạng kẹt xe tại Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, đang trở nên nghiêm trọng Năm 2019, chi phí tắc nghẽn giao thông ở Hà Nội lên tới 1,2 tỷ đồng, tương đương với việc thành phố này mất đi 1 triệu giờ làm việc Theo Viện Chính sách Giao thông và Phát triển Việt Nam, tắc nghẽn không chỉ là trở ngại cho các phương tiện trên đường mà còn ảnh hưởng lớn đến logistics, liên quan đến tốc độ dòng chảy, công suất, khối lượng, tốc độ và độ trễ trong quá trình vận chuyển.
Tắc nghẽn giao thông gây ra những tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí vốn và chi phí lưu kho do năng suất kho giảm Việc sắp xếp công việc không hợp lý dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng, từ đó giảm cơ hội mở rộng quy mô thị trường Hơn nữa, tình trạng này ảnh hưởng đến kết nối đa phương trong vận tải hàng hóa, làm chậm trễ hoạt động kinh doanh.
2.2.1.2 Vận tải đường sắt a) Thực trạng
− Phạm vi: Tất cả các khu vực địa lý chính và các phân đoạn chính
− Loại: Liên phương thức, xe chở hàng, xe bồn
− Mục đích sử dụng cuối cùng: Dầu khí, khai thác mỏ, hoá chất,…
Vận tải đường sắt đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế của quốc gia, nhờ vào khả năng đảm bảo luồng hàng hóa thông suốt và hiệu quả cả trong nước lẫn xuyên biên giới.
Thị trường đang ghi nhận sự tăng trưởng nhờ vào việc gia tăng khối lượng vận chuyển hàng hóa, cải thiện cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Thị trường vận tải hàng hoá đường sắt toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng vận tải giữa Châu Âu và Trung Quốc, với 59 thành phố ở Trung Quốc kết nối với gần 49 thành phố châu Âu Bắc Mỹ dẫn đầu thị trường nhờ mạng lưới đường sắt rộng lớn hơn 200.000 dặm Dự báo, thị trường vận tải hàng hoá đường sắt ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương sẽ được thúc đẩy bởi sự tích hợp các hệ thống và công nghệ thông minh trong các toa chở hàng.
Theo báo cáo của Diễn đàn Vận tải toàn cầu vào tháng 6 năm 2018, vận tải đường sắt đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với Nga tăng 6,4%, Hoa Kỳ tăng 5,3% và Liên minh châu Âu tăng 3,5%.
− Thị trường vận tải hàng hoá đường sắt toàn cầu ước tính đạt 159,3 tỷ USD vào năm
Thị trường vận tải đường sắt Hoa Kỳ dự kiến sẽ đạt 205,3 tỷ USD vào năm 2026, với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) là 4,3% trong giai đoạn phân tích từ năm 2020.
Dự báo thị trường vận tải hàng hoá bằng đường sắt toàn cầu sẽ đạt 56 tỷ USD vào năm 2021, với Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, dự kiến đạt 35,4 tỷ USD vào năm 2026, tăng trưởng với tốc độ CAGR 5,5% Nhật Bản và Canada cũng sẽ có mức tăng trưởng lần lượt là 2,8% và 4,1% Tại Châu Âu, Đức dự báo tăng trưởng với CAGR khoảng 3,3%, trong khi toàn bộ khu vực dự kiến đạt 35,5 tỷ USD Bắc Mỹ dẫn đầu thị trường nhờ mạng lưới đường sắt rộng lớn kéo dài hơn 200.000 dặm.
Đường sắt chỉ mất 1/3 chi phí so với vận tải hàng không và 1/4 thời gian giao hàng so với các tuyến đường biển giữa Trung Quốc và châu Âu Đối với các thành phố nội địa, vận tải đường sắt có thể là lựa chọn khả thi duy nhất, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức.