1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đường lối và những cải cách chính trị trong công cuộc Duy Tân của Minh trị Hoàng Thiên tại Nhật Bản

40 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 40
Dung lượng 1 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: Cơ sở lý luận (8)
    • 1.1. Tư tưởng chính trị phương Đông (8)
    • 1.2. Lịch sử hình thành của Nhật Bản (9)
      • 1.2.1. Thời kì ban đầu (đến năm 710 sau CN) (9)
      • 1.2.2. Thời Nara (710 – 794) (10)
      • 1.2.3. Thời Heian (794 – 1192) (11)
      • 1.2.4. Thời Kamakura (1192 – 1333) (12)
      • 1.2.5. Thời Muromachi (1333 – 1603) (14)
      • 1.2.6. Thời Edo (Tokugawa, 1603 – 1868) (15)
      • 1.2.7. Thời cận đại và hiện đại (từ 1868 – ) (16)
    • 1.3. Tóm tắt các triều đại Thiên hoàng tại Nhật Bản (18)
  • Chương 2: Tình hình xã hội Nhật Bản thời Thiên Hoàng Minh Trị (25)
    • 2.1. Tình hình kinh tế xã hội Nhật Bản trước thời kỳ Thiên Hoàng Minh Trị (25)
      • 2.1.1. Kinh tế (25)
      • 2.1.2. Xã hội (25)
      • 2.1.3. Chính trị (25)
      • 2.1.4. Đối ngoại (26)
    • 2.2. Bối cảnh dẫn đến công cuộc Duy Tân (26)
  • Chương 3: Công cuộc Duy Tân của Thiên Hoàng Minh Trị tại Nhật Bản (28)
    • 3.2. Đường lối và những cải cách chính trị trong công cuộc Duy Tân của (29)
    • 3.3. Các nhà lãnh đạo trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân (36)
    • 3.4. Những hạn chế trong công cuộc Duy Tân của Thiên Hoàng Minh Trị33 Chương 4: Kết luận (37)

Nội dung

Nhật Bản, là một quốc gia và đảo quốc có chủ quyền nằm ở khu vực Đông Á, tọa lạc trên biển Thái Bình Dương. Quốc gia này nằm bên rìa phía đông của các biển: Nhật Bản, Hoa Đông, phía tây giáp với bán đảo Triều Tiên qua biển Nhật Bản, phía bắc giáp với vùng Viễn Đông của Liên bang Nga theo biển Okhotsk và phía nam giáp với đảo Đài Loan qua biển Hoa Đông. Các nghiên cứu khoa học và bằng chứng khảo cổ học chỉ ra rằng đã có xuất hiện con người định cư tại Nhật Bản ngay từ thời thời đại đồ đá cũ. Những ghi chép đầu tiên đề cập đến quốc gia này nằm trong các thư liệu về lịch sử Trung Hoa có từ thế kỷ thứ nhất sau Công Nguyên. Thoạt đầu, văn hóa Nhật Bản chịu ảnh hưởng từ các vùng đất khác, chủ yếu là các triều đại phong kiến Trung Hoa, tiếp đến là giai đoạn phong kiến chuyên chế tương tự các nước láng giềng, về sau, đảo quốc này dần thoát ly khỏi sự chi phối của ngoại bang, hình thành những nét văn hóa riêng biệt. Từ thế kỷ 12 đến năm 1868 là thời kỳ Edo, trong giai đoạn này, Nhật Bản nằm dưới quyền cai trị của Shogun (Mạc Phủ) các tướng lĩnh (Samurai) độc tài nhân danh Thiên hoàng, còn Hoàng gia thì chỉ đóng vai trò làm bù nhìn, không có quyền lực thực tế. Quốc gia này bước vào quá trình tự cô lập (Tỏa Quốc) kéo dài trong suốt nửa đầu thế kỷ 17 và chỉ kết thúc vào năm 1853 khi Hạm đội Á châu trực thuộc Hải quân Đế quốc Hoa Kỳ dưới quyền chỉ huy của Phó đề đốc Matthew C. Perry tiến hành gây áp lực bằng Ngoại giao pháo hạm buộc Mạc phủ Tokugawa phải ra lệnh mở cửa với phương Tây. Sau đó, Nhật Bản rơi vào những cuộc nội chiến và bạo loạn xảy ra trong gần hai thập kỷ, trước khi Thiên hoàng Minh Trị đánh bại Mạc Phủ và lên ngôi, bắt đầu công cuộc2 tái thiết lại đất nước vào năm 1868 khai sinh Đế quốc Nhật Bản, theo chủ nghĩa đế quốc đồng thời khôi phục Hoàng quyền đưa Thiên hoàng trở lại với vị thế là nhà lãnh đạo cao nhất cũng như biểu tượng thiêng liêng của dân tộc. Trong những năm cuối thế kỷ 19, quá trình công nghiệp hóa (Phú quốc cường binh) tại Nhật Bản dưới sự khởi xướng và dẫn dắt của vua Minh Trị diễn ra mạnh mẽ, đất nước phát triển vượt bậc, đến đầu thế kỷ 20, Nhật Bản đã trở thành quốc gia có trình độ hiện đại hóa cao nhất châu Á, sánh ngang với các cường quốc châu Âu. Những thắng lợi sau chiến tranh Thanh Nhật, chiến tranh Nga Nhật và chiến tranh thế giới thứ nhất đã tạo tiền đề vững chắc cho Nhật Bản đánh chiếm nhiều vùng lãnh thổ tại Trung Quốc, Triều Tiên, Đông Nam Á và các đảo quốc trên biển Thái Bình Dương mở rộng đế chế của mình và củng cố quyền lực của chính phủ quân phiệt. Để đạt được thành quả vượt bậc trên, Thiên Hoàng Minh trị đã thực hiện công cuộc Duy Tân, chấm dứt chế độ phong kiến Mạc phủ, đưa nước Nhật đi theo con đường tư bản chủ nghĩa. Nghiên cứu công cuộc Duy Tân của Thiên Hoàng Minh trị với những cải cách về chính trị, giáo dục, kinh tế, xã hội nói chung, cũng như những cải cách về chính trị nói riêng sẽ giúp chúng ta bổ sung thêm kiến thức về tư tưởng chính trị Phương Đông mà đại diện tiêu biểu là các nước như: Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản…Do đó, tôi chọn đề tài nghiên cứu là “Đường lối và những cải cách chính trị trong công cuộc Duy Tân của Minh trị Hoàng Thiên tại Nhật Bản

Cơ sở lý luận

Tư tưởng chính trị phương Đông

Lịch sử tư tưởng chính trị phương Đông nổi bật với hai nền văn hóa lớn là Trung Quốc và Ấn Độ Bài tiểu luận này sẽ tập trung vào quan điểm tư tưởng chính trị của Trung Quốc, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về đặc điểm của tư tưởng chính trị phương Đông.

Trong xã hội chiếm hữu nô lệ ở Trung Quốc cổ đại, cuộc đấu tranh về Nhà nước trị nước và an dân diễn ra quyết liệt giữa các trường phái chính trị - xã hội khác nhau Các nhà tư tưởng tìm kiếm phương thức cai trị hiệu quả, từ pháp luật đến đạo đức, trong đó Nho giáo của Khổng Tử ban đầu chủ trương "nhân trị" và "lễ trị" nhưng sau đó phải kết hợp với tư tưởng pháp trị Lễ trị của Khổng Tử không chỉ là công cụ thực hiện đức trị mà còn tạo ra trật tự trong quan hệ gia đình và xã hội Mạnh Tử nhấn mạnh rằng vua trị dân theo mệnh Trời, nhưng mệnh Trời phải hợp lòng dân, thể hiện vai trò chủ chốt của nhân dân Tuân Tử kết hợp "lễ trị với luật" như cầu nối giữa tư tưởng nhân - lễ trị và pháp trị Mặc gia, do Mặc Tử khởi xướng, khẳng định quyền bình đẳng tự nhiên của con người và quyền lực tối cao thuộc về dân Mặc dù Nho giáo ra đời từ thời Xuân Thu - Chiến Quốc, nhưng đã trở thành hệ tư tưởng thống trị suốt hơn 2000 năm, củng cố địa vị của giai cấp phong kiến.

Tư tưởng chính trị của trường phái Pháp gia, đại diện cho lợi ích của giai cấp địa chủ mới trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc, nhấn mạnh việc quản lý nhà nước bằng luật pháp, trái ngược với quan điểm của Nho gia về lễ trị và đức trị Hàn Phi Tử đã nâng cao tư tưởng pháp trị, coi pháp luật là nền tảng duy nhất để quản lý xã hội và khẳng định rằng "thời biến, pháp biến" Giá trị thực tiễn của tư tưởng này đã giúp Tần Thuỷ Hoàng thống nhất đất nước Mặc dù Nho giáo, với Khổng Tử là biểu tượng, cũng thừa nhận vai trò của pháp luật, nhưng cách thức áp dụng lại khác biệt, với sự băn khoăn về việc sử dụng hình phạt Trong khi Pháp gia xem hình phạt là điều hiển nhiên, Nho gia coi đó chỉ là phương tiện chứ không phải mục đích Tóm lại, mỗi phương thức mà các nhà tư tưởng nêu trên đề xuất đều có những hạn chế và mặt tích cực riêng.

Lịch sử hình thành của Nhật Bản

1.2.1 Thời kì ban đầu (đến năm 710 sau CN)

Theo truyền thuyết trong Kojiki và Nihon shoki, vào năm 660 trước Công Nguyên, Thiên hoàng Jimmu, người được coi là hậu duệ của nữ thần Mặt Trời - vị thần quan trọng nhất trong Thần đạo, đã lên ngôi và trở thành Thiên hoàng đầu tiên của Nhật Bản.

Thời kỳ Jomon từ 13000 đến 300 trước Công Nguyên chứng kiến sự phát triển của đồ gốm nung không men với các họa tiết hoa văn như dây thừng xoắn Cư dân thời kỳ này sống thành các bộ lạc nhỏ, chuyên săn bắn, hái lượm và đánh cá.

Thời kỳ Yayoi (300 trước CN – 300 sau CN) đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của nghề trồng lúa, hình thành cấu trúc xã hội với các chủ đất quyền lực nắm giữ đất đai Các ghi chép từ du khách nhà Hán và nhà Ngụy cho biết về nữ hoàng Himiko (hay Pimiku) cai trị Nhật Bản Thời kỳ này cũng chứng kiến sự ra đời của đồ gốm Yayoi với màu nâu tươi, thiết kế tinh tế và giản dị, không có hoa văn Văn hóa đồ đồng từ Trung Quốc (nhà Hán) cùng đồ sắt từ Triều Tiên cũng được du nhập vào Nhật Bản, góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa địa phương.

300 – 710 thời kofun (mộ cổ), các mộ cổ được xây dựng cho các nhà lãnh đạo các bộ lạc

Giữa thế kỷ IV, các thị tộc độc lập trên khắp Nhật Bản dần tập hợp dưới quyền thị tộc Yamato, có nguồn gốc từ bán đảo Yamoto ở cực tây nam đảo Honshu, nơi đóng vai trò là cửa ngõ văn hóa từ đại lục vào Nhật Bản Kinh đô của đất nước thường xuyên được di chuyển giữa các thành phố khác nhau.

 Đầu TK V chữ Hán được truyền sang Nhật

 Giữa TK VI Nho giáo, Lão giáo và Phật giáo (538/552) từ Trung Quốc du nhập sang Nhật Bản

Thái tử Shotoku (Shotoku Taishi) thuộc dòng họ Soga đã trở thành nhiếp chính và ban hành hiến pháp "Thập thất điều" (Kenpo Jushichijo), đồng thời cử nhiều phái đoàn sang đại lục để du học Hiến pháp này được xây dựng dựa trên các nguyên tắc Nho giáo, mặc dù cũng có ảnh hưởng từ Phật giáo Đây cũng là thời điểm danh hiệu Thiên hoàng (Tenno) lần đầu tiên xuất hiện.

Sau khi 645 dòng họ Soga bị tiêu diệt, quyền lực được phục hồi về tay Thiên hoàng Kotoku, hiệu là Taika Ông đã thực hiện Đại hoá cải tân (Taika nokashin), tập trung quyền lực quốc gia và chuẩn bị cho việc thành lập kinh đô.

1.2.2 Thời Nara (710 – 794) Đây là thời định đô dầu tiên của Thiên hoàng Kinh đô Nara được xây dựng theo kiểu mẫu Trường An nhà Đường chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quốc Phật giáo trở thành quốc giáo

 710 kinh đô Nara được khởi công xây dựng có tên là Heijokyo

 712 sử thi Kojiki (Cổ sự kí) được viết bằng tiếng Nhật

 718 sử thư Nihonshoki (Nhật Bản thư kỉ) hay Nihongi (Nhật Bản kỉ) được viết bằng Hán văn

 Khoảng 760 bộ Manyoshu (Vạn diệp tập) hợp tuyển thơ ca 4500 bài, viết bằng chữ Nhật gọi là Manyogana (Vạn diệp giả danh)

 784 kinh đô dời sang Nagaoka

1.2.3 Thời Heian (794 – 1192) Đây là thời đại quý tộc, công gia Quyền lực từ Thiên hoàng chuyển dần sang dòng họ Fujiwara Thật sự từ năm 898 có thể gọi là thời kì Fujiwara Các tư tưởng, nghệ thuật từ Trung Quốc du nhập vào Nhật Bản dần dần được Nhật Bản hoá Sự phát triển của chữ viết Kana tạo thuận lợi nền văn học Nhật Bản thực sự

 794 Thiên hoàng Kanmu dời đô về Heian (Kyoto)

 805 Đại sư Saicho từ Trung Quốc trở về, lập Thiên thai tông

 805 Đại sư Kobo từ Trung Quốc trở về, lập Châm ngôn tông

 806 Hợp tuyển thơ Kokin wakashu (Cổ kim hoà ca tập), còn gọi là Kokinshu (Cổ kim tập)

 1004 – 1011 khoảng thời gian nữ sứ Murasaki Shikibu viết bộ tiểu thuyết trường thiên Genji monogatari (Truyện hoàng tử Genji)

Vào năm 1016, quyền lực của dòng họ Fujiwara đạt đỉnh cao dưới sự lãnh đạo của Fujiwara Michinaga Tuy nhiên, sau thời kỳ của Michinaga, khả năng lãnh đạo của dòng họ này bắt đầu suy giảm Các chủ đất đã thuê samurai để bảo vệ trang viên của mình, dẫn đến sự gia tăng ảnh hưởng của tầng lớp quân đội, đặc biệt là ở khu vực phía đông Nhật Bản.

 1053 Hoođo (Phượng hoàng đường) được xây

 1068 quyền lực của dòng họ Fujiwara chấm dứt khi Thiên hoàng mới lên ngôi Go-Sanjo kiên quyết nắm quyền cai trị đất nước

Vào năm 1086, Thiên hoàng Go-Sanjo thoái vị nhưng vẫn duy trì quyền lực từ phía sau, dẫn đến sự hình thành của chính phủ Insei Chính phủ này tồn tại từ 1086 đến 1156, cho đến khi Taira Kiyomori trở thành nhà lãnh đạo mới của Nhật Bản.

Họ TK XII bao gồm hai dòng họ quân sự quý tộc là Minamoto (Genji) và Taira (Heike), nắm giữ nhiều quyền lực trong xã hội Nhật Bản Họ Taira đã thay thế các quý tộc Fujiwara ở nhiều vị trí quan trọng, trong khi họ Minamoto thu được kinh nghiệm quân sự quý báu từ việc kiểm soát các vùng phía bắc Honshu trong cuộc chiến kéo dài 9 năm (1050 – 1059) và cuộc chiến tiếp theo kéo dài 3 năm.

Cuộc nổi dậy Heiji năm 1159 là một cuộc chiến quyền lực giữa hai dòng họ, trong đó Taira Kiyomori đã trở thành nhà lãnh đạo Nhật Bản từ năm 1168 đến 1178 Ông không chỉ phải đối mặt với dòng họ Minamoto mà còn phải chống lại các tăng lữ Phật giáo.

 1175 Đại sư Homen lập Tịnh độ tông

 1180 – 1185 sau khi Kiyomori chết, hai dòng họ Taira và Minamoto vào cuộc chiến quyết định quyền lực (chiến tranh Gempei) 1185 họ Minamoto chiến thắng

 1191 Thiền tông được du nhập vào Nhật Bản

Năm 1192, Yorimoto được phong làm tướng quân (Shogun) và thiết lập chế độ Tướng phủ (Mạc phủ) tại Kamakura, miền đông Nhật Bản, đánh dấu sự khởi đầu của thời đại võ gia Chế độ Mạc phủ tồn tại song song với chính quyền Thiên hoàng cho đến năm 1868.

 1199 Yorimoto chết, bố vợ Yorimoto là Hojo Tokimawa (thuộc dòng dõi Taira) chiếm lĩnh quyền lực

 1203 Tokimawa lập con trai Yorimoto là Minamoto Sanetomo làm tướng quân, và Tokimawa trở thành Shikken (Chấp quyền)

Năm 1219, Sanetomo bị ám sát, dẫn đến sự diệt vong của dòng dõi tướng quân Minamoto Từ thời điểm đó, gia tộc Hojo đã mời dòng dõi họ Fujiwara và các thân vương hoàng tộc từ kinh đô về làm tướng quân bù nhìn Gia tộc Hojo thực sự nắm quyền kiểm soát đất nước cho đến năm 1333.

Vào năm 1221, cuộc nổi loạn Jokyu diễn ra khi Thiên hoàng Gotoba tấn công gia tộc Hojo nhằm giành lại quyền lực nhưng đã thất bại Sau cuộc nổi loạn, gia tộc Hojo đã tái phân phối đất đai bị tịch thu, từ đó giành được sự trung thành từ những nhân vật quyền lực nhất trong đất nước Kết quả là, gia tộc Hojo thực sự nắm giữ quyền cai trị Nhật Bản cho đến năm 1333.

 1227 Thiền sư Dogen (Đạo Nguyên) từ Trung Quốc trở về, lập Tào Động tông, một tông phái quan trọng trong Thiền học Phật giáo

Tóm tắt các triều đại Thiên hoàng tại Nhật Bản

1 Thiên hoàng Jinmu 660 TCN - 585 TCN

2 Thiên hoàng Suizei 581 TCN - 549 TCN

3 Thiên hoàng Annei 549 TCN - 511 TCN

4 Thiên hoàng Itoku 510 TCN - 476 TCN

5 Thiên hoàng Kōshō 475 TCN - 393 TCN

6 Thiên hoàng Kōan 392 TCN - 291 TCN

7 Thiên hoàng Kōrei 290 TCN - 215 TCN

8 Thiên hoàng Kōgen 214 TCN - 158 TCN

9 Thiên hoàng Kaika 157 TCN - 98 TCN

10 Thiên hoàng Sujin 97 TCN - 30 TCN

 Thời kỳ Yamato (Thời kỳ Kofun):

Tình hình xã hội Nhật Bản thời Thiên Hoàng Minh Trị

Tình hình kinh tế xã hội Nhật Bản trước thời kỳ Thiên Hoàng Minh Trị

Đến giữa thế kỷ 19, Nhật Bản vẫn là một quốc gia nông nghiệp với phương thức sản xuất lạc hậu, chịu ảnh hưởng từ hệ thống phong kiến Nông dân phải gánh chịu thuế nặng và thường xuyên đối mặt với nạn mất mùa, dẫn đến tình trạng đói kém và nghèo đói.

Trong bối cảnh nông nghiệp gặp nhiều khó khăn, ngành thương mại tại Nhật Bản đã bùng nổ nhờ vào lợi thế hải cảng lớn, giúp các nhà buôn nhanh chóng làm giàu Điều này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nhật Bản.

Vào thời kỳ này, Nhật Bản vẫn duy trì chế độ đẳng cấp với quyền lực thuộc về các đại danh (daimyo) và võ sĩ Samurai, nhưng sau khi chiến tranh kết thúc, địa vị của Samurai đã suy giảm, nhiều người phải chuyển sang làm nông, thợ hoặc buôn bán Trong khi đó, tầng lớp tư sản công thương nghiệp ngày càng phát triển nhưng không có quyền lực chính trị và phải chịu thuế nặng, dẫn đến mâu thuẫn gia tăng giữa thương nhân và giai cấp thống trị Nông dân Nhật Bản phải đối mặt với áp lực từ cả quý tộc và thương nhân.

Nền phong kiến Nhật Bản, mặc dù được Thiên hoàng quyết định, nhưng thực tế lại bị Mạc phủ Tokugawa thao túng suốt hơn 250 năm từ đầu thế kỷ XVII Sự bất bình của phe bảo hoàng tôn quân đã dẫn đến phong trào lật đổ Mạc phủ, nhằm khôi phục quyền bính cho triều đình Thiên hoàng.

Trong bối cảnh Nhật Bản rối ren, các nước tư bản phương Tây đã gây áp lực yêu cầu mở cửa thương mại Mạc phủ Tokugawa kiên quyết theo đuổi chính sách Toả Quốc, không cho phép người phương Tây vào Nhật Để đáp lại, chính phủ Hoa Kỳ đã gửi bốn chiến thuyền vào Vịnh Tokyo và đe dọa nổ súng Trước sức ép này, Mạc phủ buộc phải ký hiệp ước, chấp nhận mở hai cảng Shimoda và Hakodate cho tàu thuyền Hoa Kỳ Hơn nữa, trong trường hợp có tranh chấp giữa kiều dân ngoại quốc và người Nhật, tòa án Hoa Kỳ sẽ có thẩm quyền xét xử, làm cho luật pháp Nhật Bản không còn hiệu lực.

Sau khi Hoa Kỳ can thiệp, các chiến thuyền của hải quân Anh, Pháp và Đức yêu cầu Mạc phủ mở cửa thương mại và ký các hiệp ước bất bình đẳng Nhật Bản, nhận thức được sức mạnh hạn chế của mình, đã tiếp tục nhượng bộ, nhưng người dân trong nước không đồng tình và kiên quyết đòi phải đánh đuổi các thế lực phương Tây.

Bối cảnh dẫn đến công cuộc Duy Tân

Việc Nhật Bản buộc phải mở cửa các hải cảng và chấp nhận thuế nhập khẩu thấp đã dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội, khơi dậy phong trào chống Mạc phủ Tokugawa vào thập niên 60 thế kỷ XIX Dưới sự lãnh đạo của các đại danh, những người trước đây đã khuất phục Mạc phủ, phong trào này đã nổi dậy chống lại Chinh di Đại tướng quân Trước sự nổi loạn không thể kiểm soát, tướng quân đã phải nhượng bộ và giải thể Mạc phủ Một nhóm võ sĩ cấp tiến và quý tộc triều đình đã nắm quyền lãnh đạo, với khẩu hiệu "Tôn vương, nhương di" nhằm khôi phục Đế quyền, mặc dù Thiên hoàng Mutsuhito lúc đó mới chỉ 14 tuổi Với sự hỗ trợ từ các đại danh nổi loạn và nguồn lực tài chính từ đất đai của Chinh di Đại tướng quân, triều đình mới đã có khả năng thực hiện các cải cách cần thiết.

Tháng 12 năm 1867 chế độ Mạc phủ Tokugawa chấm dứt Ngày 3 tháng

Năm 1868, chính quyền mới do Thiên hoàng Minh Trị thành lập đã tạo điều kiện cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, mặc dù giai cấp tư sản chưa được tham gia vào chính quyền Sự hỗ trợ của họ đối với chính quyền mới đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Minh Trị.

Công cuộc Duy Tân của Thiên Hoàng Minh Trị tại Nhật Bản

Đường lối và những cải cách chính trị trong công cuộc Duy Tân của

Những chủ trương cải cách chính trị ban đầu của Thiên Hoàng Minh trị

Thiên Hoàng Minh Trị quyết tâm cải cách chính trị, cùng với các công khanh chư hầu, đã thực hiện lễ tế cáo trời đất thần minh và thề 5 điều Trong đó, điều đầu tiên nhấn mạnh việc "rộng mở hội nghị, muôn việc quyết định ở nơi công luận", thể hiện sự tôn trọng quyền dân và dư luận của vua Minh Trị Điều này cho thấy ngay từ đầu, Ngài đã có tư tưởng xây dựng chế độ Hiến pháp cho Nhật Bản.

Sau khi triều đình được sắp xếp lại, Thái chính quan được thành lập như trung ương chính phủ, chia thành 7 cục Dưới quyền Thái chính quan, có hai chức vụ là Nghị định và Tham dự để thảo luận về triều chính Ngoài ra, còn có Trưng sĩ và Cống sĩ do các phiên chúa bổ nhiệm, với phiên lớn có 3 người và phiên nhỏ có 2 hoặc 1 người, tương tự như hạ nghị viện, trong khi phần trên giống như thượng nghị viện Vua Minh Trị cũng quy định rõ ba quyền riêng biệt: quyền lực trong nước thuộc về Thái chính quan, và quyền lực này được chia thành Lập pháp, Hành pháp và Tư pháp Đây là bước khởi đầu cho việc xây dựng Hiến pháp Nhật Bản, theo nguyên tắc “Tam quyền phân lập” của Montesquieu từ Pháp.

Vào năm Minh Trị thứ 2, Tập nghị viện được thành lập, là nơi diễn ra các phiên họp của những nghị sĩ do nhà nước chỉ định Nguyên nhân cho việc lựa chọn này là do dân chúng vừa mới thoát khỏi chế độ phong kiến chuyên chế, đang trong giai đoạn chuyển mình và còn bỡ ngỡ, chưa thể thực hiện hình thức bầu cử dân chủ.

Việc hình thành và cách thức tổ chức Hiến pháp Nhật Bản:

Hiến pháp Nhật Bản được ban hành vào năm 1889, bao gồm 76 điều khoản Nội dung đầu tiên quy định quyền vị của đức Thiên hoàng, sau đó đề cập đến nghĩa vụ và quyền lợi của nhân dân Bên cạnh đó, hiến pháp cũng quy định về Đế quốc nghị hội, Quốc vụ đại thần, Khu mật viện, Tư pháp, Tài chính, cùng với việc thành lập Quý tộc viện và Chúng nghị viện, cùng các quy định về bầu cử cho các viện này.

Để hiểu rõ tổ chức chính trị của Nhật Bản, ta cần xem xét từng cơ quan theo Hiến pháp 1889, với nguyên tắc "Tam quyền phân lập" giống như các quốc gia văn minh Tư pháp được giao cho các quan tòa độc lập, không chịu sự tác động nào Lập pháp do Đế quốc nghị hội, gồm hai viện Quý tộc và Chúng nghị, thực hiện Hành chính do Thiên hoàng và Quốc vụ đại thần, những quan lớn trong triều, đảm nhiệm.

Trong ba quyền lực, quyền Hành chính được xem là cao hơn hai quyền còn lại Thiên hoàng là người đứng đầu quyền Hành chính, với vai trò là nguyên thủ quốc gia, nắm giữ quyền thống trị và thực hiện các nhiệm vụ theo Hiến pháp Điều này có nghĩa là Thiên hoàng kiểm soát cả quyền Lập pháp và Hành chính, trong đó quyền Tư pháp cũng thuộc về Hành chính Hiến pháp Nhật Bản khẳng định rằng "Nhật Bản do đức Thiên hoàng muôn đời một hệ cầm quyền thống trị", cho thấy vị trí đặc biệt của Thiên hoàng Nhật Bản, khác biệt so với các nguyên thủ ở châu Âu.

"Chẳng những ngài làm vua mà thôi, còn thống trị nữa"

THIÊN HOÀNG – Đứng đầu Hành chính là Thiên hoàng, Thiên hoàng là đấng thống trị tối cao của quốc gia

Quyền lực của Ngài không chỉ quản lý hành chính mà còn cả lập pháp, với quyền xem xét và chuẩn y luật pháp để thi hành Ngài có thể tuyên bố khai hội, bế hội, đình hội và giải tán Quốc hội theo ý muốn Trong các tình huống khẩn cấp, Ngài có quyền ban hành sắc lệnh để thay thế pháp luật nhằm bảo đảm an ninh quốc gia Ngoài ra, Ngài cũng có quyền định ra ngạch quan, lệ quan, lương quan văn võ và bổ nhiệm hoặc bãi chức các quan viên theo ý thích.

Ngài là người đứng đầu quản lý toàn bộ hải quân, lục quân và không quân trong nước, có quyền tuyên chiến, giảng hòa và ký kết các điều ước với các quốc gia khác Ngài có quyền ra lệnh giới nghiêm, phong tước vị và các vinh hàm Ngoài ra, Ngài còn có quyền đại xá, ân xá, giảm tội và phục quyền cho những người bị kết án.

Thiên hoàng Nhật Bản nắm giữ quyền lực lập pháp, hành chính và nội trị ngoại giao độc lập, đặc biệt có khả năng ra sắc lệnh trong tình huống khẩn cấp Ngài có quyền tự quyết định các vấn đề quan trọng như khai chiến, giảng hòa và ký kết hiệp ước, điều này cho thấy quyền lực của Ngài vượt trội so với nhiều nguyên thủ quốc gia lập hiến hiện nay.

Dưới triều đại Thiên hoàng, Quốc vụ đại thần hay Nội các đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Thiên hoàng và chịu trách nhiệm về các vấn đề quốc gia Tất cả các giấy tờ liên quan đến công việc của nhà nước đều cần có chữ ký của một đại thần Quốc vụ cùng với Thiên hoàng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực.

Quốc vụ đại thần là người thân cận của Thiên hoàng, đồng thời là thành viên của Nội các, bao gồm tất cả các bộ trưởng Người đứng đầu Nội các được gọi là tổng lý đại thần, thường được biết đến với tên gọi thủ tướng.

Khu Mật Viện là một cơ quan quan trọng bên cạnh Nội các, có nhiệm vụ tư vấn cho Thiên hoàng về những công việc trọng yếu của nhà nước Các đại thần trong Khu Mật Viện và Quốc vụ đại thần đều là những quan chức cấp cao, thân cận và hỗ trợ Thiên hoàng trong việc quản lý đất nước.

Trong những tình huống khẩn cấp như ban hành lệnh giới nghiêm hoặc giải quyết các vấn đề tài chính đặc biệt, Thiên hoàng cần tham khảo ý kiến từ Khu mật viện Tuy nhiên, Ngài vẫn giữ quyền quyết định cuối cùng để chấp nhận hoặc bác bỏ những ý kiến này.

Theo Hiến pháp, Khu mật viện có quyền soạn thảo và đề xuất nghị quyết, thể hiện vị trí quan trọng trong chính trị Nhật Bản Những thành viên được bổ nhiệm vào viện này thường là các quốc gia nguyên lão hoặc học giả có kiến thức sâu rộng.

Khu mật viện ở Nhật Bản là một tổ chức độc đáo, hiếm thấy ở nhiều nước khác Mặc dù Anh Quốc có một cơ quan tương tự mang tên Hội đồng tư mật, nhưng vị trí và quyền hạn của nó hoàn toàn khác biệt so với Khu mật viện của Nhật.

Các nhà lãnh đạo trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân

Những hạn chế trong công cuộc Duy Tân của Thiên Hoàng Minh Trị33 Chương 4: Kết luận

Cuộc Duy Tân thành công đã đưa Nhật Bản vào hàng ngũ các quốc gia tiên tiến, nhưng sau đó, nước này lại theo đuổi con đường chủ nghĩa đế quốc, tiến hành xâm chiếm các quốc gia yếu hơn như Đài Loan, Triều Tiên, Trung Quốc và Việt Nam.

Cuộc duy tân thi hành chính sách giảm phát đã thúc đẩy các xí nghiệp công nghiệp, nhưng đồng thời làm giảm giá nông sản, gây khó khăn cho đời sống nông dân Họ không thể trả địa tô và phải vay nặng lãi, dẫn đến tình trạng phá sản và phải bán đất cho những kẻ cho vay nặng lãi Chính sách này gián tiếp trợ cấp cho công nghiệp bằng cách giữ giá nông sản thấp, giúp các ngành công nghiệp trả lương thấp cho công nhân trong khi bán sản phẩm với giá cao, từ đó đạt lợi nhuận cao Tình trạng này đã tạo ra một lớp "địa chủ ăn bám," những người trục lợi từ sự khó khăn của nông dân.

Nông dân mất đất và rơi vào tình trạng làm thuê cho địa chủ hoặc lao động tại các xưởng với điều kiện kém Yokoyama Gennosuke trong cuốn "Nhật Bản hạ tầng xã hội, 1899" đã mô tả rằng lương công nhân chỉ đủ để trang trải chi phí ăn uống, trong khi thời gian làm việc rất dài, ví dụ như công nhân dệt phải làm việc cực nhọc.

Công nhân làm việc 12 giờ mỗi ngày, có khi lên đến 18 giờ trong thời điểm gấp rút Họ sống trong những buồng ngủ chật chội, vệ sinh kém, phải chia sẻ không gian với 10 người, mỗi người chỉ có đủ chỗ để trải một chiếc chiếu Những người mắc bệnh truyền nhiễm thường bị đuổi việc mà không được chữa trị hay hưởng bảo hiểm.

Tại Nhật Bản, công nhân đã tổ chức đấu tranh để bảo vệ quyền lợi lao động, dẫn đến việc thành lập đảng Xã hội dân chủ vào năm 1901 với mục tiêu đạt được công bằng cho người lao động Tuy nhiên, chính phủ Nhật Bản dưới triều đại Yamagata Aritomo đã áp dụng Đạo luật trị an và cảnh sát vào năm 1900, nhằm hạn chế quyền thành lập công đoàn và đình công của người lao động Các tài liệu và bài báo có nội dung xã hội chủ nghĩa bị kiểm duyệt nghiêm ngặt, với hình phạt nặng nề cho các chủ bút Vụ án cờ đỏ năm 1908 đã chứng kiến việc bắt giữ ba đảng viên chỉ vì phất cờ đỏ, biểu tượng của chủ nghĩa xã hội, và họ bị kết án khổ sai Mặc dù công nhân Tokyo đã thành công trong cuộc bãi công đòi tăng lương vào năm 1911, nhưng lãnh đạo của họ, Katayama Sen, đã bị bắt giữ.

Sự phát triển kinh tế Nhật Bản đã dẫn đến tình trạng giai cấp công nhân phải đối mặt với mức lương thấp và điều kiện làm việc không đảm bảo Điều này đã kích thích sự đấu tranh của họ, mặc dù gặp phải nhiều cản trở và ngăn cấm từ phía chính quyền.

7 năm 1922, Đảng Cộng sản Nhật Bản được thành lập và hoạt động bí mật

Những sự kiện tại Nhật Bản trong giai đoạn 1860-1870, theo các nhà sử học cộng sản, được xem là một cuộc cách mạng tư sản không triệt để, với thời kỳ Minh Trị được coi là giai đoạn chuyển tiếp từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản Sau năm 1868, quyền lực không thuộc về giai cấp tư sản mà là chế độ chuyên chế của Thiên hoàng, hình thành từ liên minh giữa quý tộc và tư sản nhằm lật đổ chính quyền Mạc phủ Các lãnh đạo mới và tầng lớp ưu tú của Nhật Bản chủ yếu có nguồn gốc võ sĩ, dẫn đến việc Đại đế quốc Nhật Bản vẫn mang nhiều đặc điểm quân phiệt, giải thích cho sự gia tăng các hoạt động quân sự quy mô cho đến Chiến tranh thế giới thứ hai.

Cuộc cách mạng 1868 đã chuyển đổi Nhật Bản từ một nước phong kiến thành một nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, giúp nước này thoát khỏi tình trạng thuộc địa Cuộc cách mạng Minh Trị khởi đầu quá trình công nghiệp hóa mạnh mẽ, đưa Nhật Bản trở thành một cường quốc quân sự vào năm 1905 sau khi đánh bại Hải quân Hoàng gia Nga và giành chiến thắng trong cuộc chiến tranh Giáp Ngọ (1894-1895) với nhà Thanh Sự phát triển kinh tế này cũng dẫn đến sự xuất hiện của các công ty độc quyền và những nhà tài phiệt có ảnh hưởng lớn đến cả kinh tế và chính trị Nhật Bản.

Nhật Bản đã chú trọng đến giáo dục với mong muốn đuổi kịp phương Tây, dẫn đến sự thay đổi trong cách đánh giá con người từ nguồn gốc dòng dõi sang trình độ giáo dục và năng lực thực tế chỉ trong hai đến ba thế hệ Sự chuyển biến này đã góp phần tạo ra một xã hội Nhật Bản bình đẳng hơn, thậm chí còn hơn cả Anh Quốc vào thời điểm đó Tuy nhiên, điều này cũng đã khiến tính giáo điều trở thành một phần trong tư duy của người Nhật.

Ngày đăng: 12/12/2021, 08:50

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w