CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Giới thiệu về Oracle
In 1977, Larry Ellison, Bob Miner, and Ed Oates founded a company named Relation Software Incorporated (RSI), which developed a database management system called Oracle The founders aimed to enhance this system through innovative advancements.
C và giao tiếp SQL đã nhanh chóng phát triển, dẫn đến việc ra mắt phiên bản một như một nguyên mẫu Năm 1979, RSI đã phát hành sản phẩm đầu tiên cho khách hàng: hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle phiên bản 2, hoạt động trên máy tính Digital PDP-11 với hệ điều hành RSX-11, và sau đó được chuyển sang hệ thống DEC VAX.
Năm 1983, phiên bản 3 của SQL được ra mắt với nhiều cải tiến trong ngôn ngữ Khác với các phiên bản trước, phiên bản 3 được phát triển hoàn toàn bằng ngôn ngữ C Cũng trong thời gian này, RSI đã chính thức đổi tên thành Oracle Corporation.
Phiên bản 4 của công nghệ được phát hành vào năm 1984, trong khi phiên bản 5 ra mắt vào năm 1985, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi giới thiệu công nghệ Client/Server và áp dụng SQL*Net vào thị trường.
Năm 1988, Oracle đưa ra phiên bản 6, giới thiệu việc khoá ở mức thấp Oracle
Oracle 7, ra mắt vào năm 1992, đã mang đến nhiều cải tiến trong kiến trúc bộ nhớ, CPU và các tiện ích xuất/nhập Đến năm 1997, Oracle giới thiệu Oracle8, với các mở rộng đối tượng và nhiều tính năng quản trị mới Phiên bản Oracle 8i đặc biệt chú trọng đến các ứng dụng cơ sở dữ liệu Internet, mở rộng khả năng và tính năng của hệ thống.
1.1.2 Oracle và công nghệ Client/Server
Oracle Corporation đã nổi tiếng trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu nhờ phát triển hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ Server hiệu suất cao và đa chức năng Công ty không chỉ dừng lại ở việc cung cấp cơ sở dữ liệu mà còn mở rộng sang các sản phẩm tích hợp cao, được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng xử lý dữ liệu phân tán và công nghệ Client/Server.
1.1.3 Cơ sở dữ liệu Oracle trong kiến trúc Client/Server
Oracle Corporation đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ Client/Server, tập trung vào việc phát triển các sản phẩm hỗ trợ thiết kế, cài đặt và quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu Client/Server Công ty đã thiết kế các sản phẩm dựa trên ba thành phần chính của kiến trúc Client/Server.
Hệ cơ sở dữ liệu quan hệ server hiệu suất cao này có đầy đủ tính năng và khả năng thích ứng với nhiều loại thiết bị, từ máy tính xách tay (laptop, notebook) cho đến máy mainframe.
Sự phát triển của các sản phẩm client và run-time hỗ trợ nhiều môi trường GUI đã tạo ra sự kết nối hiệu quả và bảo mật giữa cơ sở dữ liệu qua các giao thức mạng đa dạng Các sản phẩm của Oracle nổi bật với tính thích ứng cao, cung cấp giải pháp Client/Server toàn diện, phục vụ cho cả các nhóm làm việc nhỏ lẫn các môi trường doanh nghiệp lớn.
1.1.4 Các công cụ phát triển Client/Server
Oracle Unisersal Server có các thành phần tùy chọn:
Tùy chọn phân tán cho phép nhiều cơ sở dữ liệu Oracle trên các máy tính khác nhau hoạt động như một cơ sở dữ liệu logic duy nhất, giúp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Replication Option (Tùy chọn sao lưu): cho phép một cơ sở dữ liệu Oracle sao chép sự thay đổi lên một cơ sở dữ liệu khác.
Tùy chọn ngữ cảnh trong cơ sở dữ liệu Oracle giúp người dùng tìm kiếm nội dung theo từ khóa và chủ đề cụ thể, trong khi Tùy chọn không gian dữ liệu cho phép nhà thiết kế tạo ra các chỉ mục đặc biệt để hỗ trợ các truy vấn tạm thời và không gian tinh vi.
The Oracle Workgroup Server is designed for workgroups and is available for platforms such as Netware, Windows NT, SCO UNIX, and Unix Ware It offers a cost-effective solution with minimal maintenance requirements, making it ideal for supporting small user groups.
Persernal Oracle: Là phiên bản chạy trên Windows engine của cơ sở dữ liệu Oracle có đủ các chức năng như Oracle Universal Oracle và Oracle Workgroup
Designer 2000: phát triển các ứng dụng Oracle.
Developer/2000, Develper 6.0, Jdeveloper for Oracle 8i: Các bộ Developer này gồm Oracle form, Report, Graphics, và Oracle Procedure Builder được tích hợp vào môi trường phát triển
Power Object: cung cấp môi trường phát triển ứng dụng nhanh với các đặc trưng kéo thả và quản lý các toàn tác cơ sở dữ liệu tự động.
Các ứng dụng Oracle truyền thống
Các ứng dụng OnLine Analytical Processing( OLAP).
Các ứng dụng OLAP cung cấp giao diện đồ họa cho kho dữ liệu nhỏ, cho phép người dùng dễ dàng tương tác Những công cụ này sử dụng mô hình đa chiều cho cơ sở dữ liệu, hỗ trợ các tác vụ thiết kế, dự báo và thống kê hiệu quả.
1.1.6 Các hướng phát triển của Oracle
Công nghệ khách/chủ không dây hoạt động hiệu quả trên các mạng nhỏ, đặc biệt phù hợp với người dùng laptop và palmtop Một phiên bản tiên tiến của công nghệ này là Oracle Mobile Agents, sử dụng kiến trúc client-agent-server, cho phép client làm việc offline và kết nối định kỳ với mạng để gửi yêu cầu và nhận kết quả từ server Trong kiến trúc này, thành phần agent hoạt động thay cho client khi client không có mặt trên mạng.
Giao diện Internet/ World Wide Web: Web interface Kit của Oracle được dùng để tích hợp các server World Wide Web với cơ sở dữ liệu Oracle8.
Máy chủ đa phương tiện: Khi các ứng dụng xử lý nhiều loại dữ liệu khác nhau, đặc biệt là dữ liệu đa phương tiện, công nghệ máy chủ cơ sở dữ liệu cũng được nâng cấp để quản lý hiệu quả hơn.
Cấu trúc của Oracle
1.2.1 Lớp vật lý của Oracle
The Oracle physical layer consists of data files, control files, and redo log files, which are essential components for managing and storing data efficiently.
Tập tin dữ liệu là nơi lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu, với kích thước phụ thuộc vào số lượng bảng và đối tượng Các tập tin này có kích thước cố định và không tự động mở rộng vượt quá kích thước ban đầu khi được tạo ra.
Mỗi cơ sở dữ liệu yêu cầu ít nhất một tập tin điều khiển, ghi lại tên cơ sở dữ liệu, vị trí tập tin dữ liệu và thông tin đồng bộ Điều này đảm bảo các tập tin hoạt động hài hòa với nhau Việc bảo vệ các tập tin điều khiển là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của hệ thống.
Các tập tin phục hồi lưu giữ thông tin cần thiết để khôi phục hệ thống khi xảy ra sự cố Chúng ghi lại toàn bộ các thay đổi trong cơ sở dữ liệu và có kích thước cố định.
Một hay nhiều không gian bảng (tablespace).
Các khung cơ sở dữ liệu (database schema) bao gồm nhiều đối tượng Oracle như: table, cluster, index, view, stored procedure, database trigger, sequence,…
Mỗi khung tài khoản người dùng, hay còn gọi là user, được xác định bởi tên người dùng và mật khẩu duy nhất trong cơ sở dữ liệu Sau khi đăng nhập thành công bằng username và password hợp lệ, người dùng có thể truy cập các bảng và đối tượng của Oracle trong khung tài khoản mà họ vừa đăng nhập.
Trong cùng một cơ sở dữ liệu vật lý của Oracle, các bảng có thể đồng thời tồn tại trên hai tài khoản người dùng khác nhau Điều này cho phép nhiều phiên bản khác nhau của các bảng xuất hiện trong các tài khoản khác nhau, tạo điều kiện cho các nhà phát triển thử nghiệm hệ thống một cách hiệu quả.
Tài khoản người dùng Oracle không chỉ đơn thuần là một cơ sở dữ liệu; thực tế, nó cho phép sử dụng hai tài khoản khác nhau để lưu trữ dữ liệu cho hai hệ ứng dụng riêng biệt Điều này tạo ra hai cơ sở dữ liệu logic trên cùng một cơ sở dữ liệu vật lý, tối ưu hóa việc quản lý và truy cập dữ liệu.
1.2.3 SCHEMA cơ sở dữ liệu
Tổng quan về các đối tượng của Schema:
A schema is a collection of database objects that includes tables, views, sequences, synonyms, indexes, clusters, database links, snapshots, stored procedures, functions, triggers, and packages, all associated with a specific user in a database.
Các đối tượng schema trong Oracle là cấu trúc lưu trữ dữ liệu logic, không tương ứng một-một với các tập tin trên đĩa Mặc dù vậy, Oracle lưu trữ các đối tượng schema trong không gian bảng của cơ sở dữ liệu một cách logic Dữ liệu của mỗi đối tượng, như bảng, chỉ mục và cụm, được lưu trữ vật lý trong một hoặc nhiều tập tin của không gian bảng, cho phép chỉ định lượng không gian đĩa mà Oracle sử dụng cho từng đối tượng trong tập tin dữ liệu.
Trong Oracle, bảng (table) là đơn vị lưu trữ dữ liệu, trong đó dữ liệu được tổ chức thành các hàng và cột Mỗi bảng được định nghĩa bằng một tên và một tập hợp các cột, với mỗi cột được gán một tên, kiểu dữ liệu, độ dài hoặc độ chính xác và tỷ lệ Mỗi hàng trong bảng chứa một tập hợp thông tin tương ứng với một bản ghi đơn.
Ta có thể định nghĩa tuỳ ý các quy tắc đặc thù cho mỗi cột trong bảng Những quy tắc này gọi là các ràng buộc toàn vẹn. b View
Một view là một cấu trúc dữ liệu ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn, cho phép hiển thị thông tin từ một hoặc nhiều bảng View có thể được sử dụng giống như bảng trong hầu hết các tình huống, mang lại sự linh hoạt trong việc quản lý và truy xuất dữ liệu.
Bộ sinh mã tuần tự cung cấp chuỗi số duy nhất, rất hữu ích trong môi trường nhiều người dùng Nó giúp giảm thiểu việc truy xuất I/O đĩa và khóa chuyển tác, từ đó giảm sự "chuỗi hoá" trong quá trình tạo số tuần tự đồng thời Nhờ vậy, bộ sinh mã tuần tự nâng cao năng suất chuyển tác và giảm thời gian chờ đợi cho người dùng.
Các sequence trong Oracle là các số nguyên 38 chữ số được định nghĩa trong cơ sở dữ liệu, bao gồm thông tin như tên sequence, hướng tăng hay giảm, bước nhảy giữa các số, và các thông tin liên quan khác Một yếu tố quan trọng trong định nghĩa sequence là khả năng của Oracle trong việc lưu trữ một tập hợp các sequence đã được tạo ra.
Oracle lưu trữ tất cả các định nghĩa sequence của cơ sở dữ liệu dưới dạng các hàng trong bảng từ điển dữ liệu trong không gian bảng System Điều này đảm bảo rằng mọi định nghĩa sequence luôn sẵn có, vì không gian bảng System luôn được mở.
Các số sequence trong SQL được sử dụng để tham chiếu và tạo ra các giá trị duy nhất Người dùng có thể tạo một số sequence mới hoặc sử dụng các sequence hiện có Khi một user tạo ra một sequence trong phiên làm việc của mình, sequence đó chỉ có sẵn cho phiên đó; mỗi user sẽ tham chiếu đến sequence hiện hành của riêng mình.
Oracle và mô hình mạng
Net8 là nền tảng quan trọng của các sản phẩm Oracle, cho phép các dịch vụ và ứng dụng trên các máy tính khác nhau dễ dàng truy cập và trao đổi dữ liệu như thể đang hoạt động trên cùng một máy Chức năng chính của Net8 là thiết lập các phiên chuyển tác mạng, hỗ trợ giao tiếp giữa các máy client/server và giữa các server với nhau Để tham gia vào hệ thống mạng, mọi máy tính có ứng dụng Oracle đều cần được cài đặt Net8.
Các phiên kết nối mạng được thiết lập thông qua cơ chế lắng nghe và phản hồi Một chương trình trên máy chủ, được gọi là listener, hoạt động liên tục như một dịch vụ để tiếp nhận tất cả các kết nối từ các máy client đến cơ sở dữ liệu Máy chủ không chỉ chứa cơ sở dữ liệu mà còn là nơi listener đang hoạt động.
Bộ tiếp nhận hoạt động như một môi giới, hướng dẫn các yêu cầu kết nối từ máy client đến máy server Khi một máy client gửi yêu cầu kết nối mạng đến máy mà Listener đang hoạt động, Listener sẽ tiếp nhận và xử lý thông tin kết nối từ máy client.
Để kết nối với cơ sở dữ liệu Oracle, ứng dụng trên máy client cần thiết lập đúng các thông số kết nối mà chương trình listener trên máy server quy định Nếu thông tin của client khớp với thông tin mà listener nắm giữ, máy client sẽ được cấp quyền kết nối vào máy server.
Trong môi trường mạng rộng lớn, việc kết nối đến cơ sở dữ liệu để truy xuất dịch vụ là rất cần thiết Thay vì sử dụng cơ chế listener Net8, người dùng có thể cài đặt Oracle Connection Manager để quản lý các kết nối trên một máy tính riêng biệt Điều này giúp tách biệt thao tác kết nối với listener trên máy tính trung gian, không còn phụ thuộc vào các dịch vụ trên máy chủ.
1.3.2 Các khái niệm và kiến trúc mạng của Oracle
Net8 áp dụng khái niệm "Nền giao tiếp mạng trong suốt" (Transparent Network Substrate - TNS) cùng với các tiêu chuẩn công nghiệp để kết nối máy client-server và thiết lập các phiên làm việc cho ứng dụng Oracle Net8 hỗ trợ giao tiếp giữa nhiều máy trong hệ thống mạng, cho phép thực hiện các tác vụ phân tán của Oracle, bất kể kết nối là client-server hay server-server Các dịch vụ mà Net8 cung cấp chủ yếu bao gồm ba thao tác cơ bản.
Thao tác thực hiện kết nối giữa các máy.
Thao tác trên dữ liệu
Các tháo tác xử lý ngọai lệ
Kiến trúc của Net8 gồm:
Môi trường mạng Net8 và nền giao tiếp mạng trong suốt Các tầng giao tiếp mạng.
Các tầng giao tiếp mạng bên trong môi trường mạng điển hình của Oracle.
Các tầng giao tiếp mạng trong môi trường IIOP.
Tương tác giữa Server và Server.
Các tầng giao tiếp mạng trong môi trường JDBC.
Môi trường mạng của Oracle được xây dựng trên hai khái niệm: Tiến trình xử lý phân tán, cơ sở dữ liệu phân tán.
Giới thiệu về ngôn ngữ c#
Ngôn ngữ C# nổi bật với sự đơn giản, chỉ có hơn 80 từ khóa và một số kiểu dữ liệu cơ bản Tuy nhiên, nó mang lại giá trị lớn trong việc thực hiện các khái niệm lập trình hiện đại C# hỗ trợ cấu trúc, thành phần component và lập trình hướng đối tượng, thể hiện những đặc điểm của một ngôn ngữ lập trình tiên tiến Đặc biệt, C# được phát triển dựa trên nền tảng của hai ngôn ngữ mạnh mẽ là C++ và Java.
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Khái quát
Nhóm chúng em bao gồm 5 thành viên: Trương Thị Dịu, Đỗ Văn Hào, Đinh Hoàng Yến, Bùi Việt Hoàng, Đỗ Văn Quân
Hiện nay, cả 5 thành viên đều theo học tại trường Đại học Công nghệ Đông Á, địa chỉ Tòa nhà Polyco, phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Mỗi thành viên trong nhóm cần quản lý các thông tin quan trọng như họ tên, ngày sinh, giới tính, địa chỉ, khoa, lớp học, điểm số và câu lạc bộ tham gia.
Hiện nay, việc quản lý thông tin các thành viên trong nhóm chủ yếu dựa vào giấy tờ và ghi chép, dẫn đến nhiều công việc phải thực hiện một cách thủ công.
Công tác thủ công mà nhóm thực hiện đã chỉ ra nhiều hạn chế, đặc biệt là trong quản lý tài liệu trên giấy tờ Việc bảo quản và tìm kiếm thông tin trở nên tốn kém thời gian và công sức, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
Khó khăn trong việc quản lý khi thành viên có nhiều thông tin do mọi việc đều được thao tác và xử lý bằng tay.
Dễ sai sót trong quá trình quản lý.
Trước tình hình đó thì vấn đề đặt ra là cần phải xây dựng một hệ thống thông tin đáp ứng được những yêu cầu cơ bản sau:
Thiết kế giao diện cập nhật thông tin thành viên, môn học, khoa, giảng viên, điểm (với các thao tác nhập, sửa , xóa,…)
Thiết kế giao diện cho phép xem, tìm kiếm thông tin thành viên theo tên và mã thành viên.
Thiết kế các báo cáo điểm các môn của từng thành viên.
Thiết kế giao diện chương trình chính thức hiện các công việc như danh sách thành viên và các chức năng khác.
Quản lý người dùng để quản lý và phân quyền cho người sử dụng.
Quản lý thông tin thành viên để cập nhật thông tin thành viên.
Quản lý môn học để cập nhật môn học và giảng viên.
Bài tập lớn của nhóm em tập trung vào kiến thức từ môn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle, Thiết kế giao diện người dùng và Lập trình NET Nội dung chính bao gồm việc tạo Database và phát triển ứng dụng Window Form kết nối với Database, đồng thời tích hợp các tính năng thêm, sửa, xóa mà không đi sâu vào cài đặt chi tiết.
Bài tập lớn của nhóm em sử dụng SQL Developer để tạo Database và Visual Studio để xây dựng ứng dụng Window Form.
Cơ sở dữ liệu
2.2.1 Giới thiệu chung Để quản lý phần mềm thì cần phải có tài khoản đăng nhập vào để quản lý Thông tin đăng nhập gồm: tài khoản, mật khẩu.
Thông tin thành viên bao gồm: mã thành viên, họ tên, ngày sinh, giới tính, địa chỉ, email, mã lớp, mã câu lạc bộ, ảnh đại diện.
Thông tin câu lạc bộ gồm: mã câu lạc bộ, tên câu lạc bộ.
Thông tin của khoa bao gồm: mã khoa, tên khoa.
Thông tin lớp bao gồm: mã lớp, tên lớp, mã khoa.
Thông tin môn học bao gồm: mã môn học, tên môn học, số tín chỉ, giảng viên.
Thông tin học kỳ bao gồm: mã học kỳ, tên học kỳ.
Thông tin điểm bao gồm: mã điểm, mã thành viên, mã môn học, điểm chuyên cần, điểm giữa kì, điểm cuối kì.
Thông tin tổng kết bao gồm: mã điểm, điểm học phần.
2.2.2 Các bảng dữ liệu a Bảng dữ liệu quản trị
Bảng 2.2 1 Bảng dữ liệu Quản Trị
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
1 TAIKHOAN VARCHAR2 20 Tên đăng nhập – Khóa chính
2 MATKHAU VARCHAR2 50 Mật khẩu NOT
Hình 2.2 1 Dữ liệu Quản Trị b Bảng dữ liệu câu lạc bộ
Bảng 2.2 2 Bảng dữ liệu Câu Lạc Bộ
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
1 MACLB VARCHAR2 20 Mã câu lạc bộ – Khóa chính
2 TENCLB VARCHAR2 50 Tên câu lạc bộ NOT
Hình 2.2 2 Dữ liệu Câu Lạc Bộ c Bảng dữ liệu điểm
Bảng 2.2 3 Bảng dữ liệu Điểm
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
2 MATHANHVIEN VARCHAR2 20 Mã thành viên NOT
3 MAMONHOC VARCHAR2 20 Mã môn học NOT
4 DIEMCC FLOAT Điểm chuyên cần
5 DIEMGK FLOAT Điểm giữa NOT kì NULL
6 DIEMCK FLOAT Điểm cuối kì NOT
Hình 2.2 3 Dữ liệu Điểm d Bảng dữ liệu học kì
Bảng 2.2 4 Bảng dữ liệu Học Kì
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
1 MAHK VARCHAR2 20 Mã học kỳ – Khóa chính
2 TENHK VARCHAR2 50 Tên học kỳ NOT
Hình 2.2 4 Dữ liệu Học Kì e Bảng dữ liệu khoa
Bảng 2.2 5 Bảng dữ liệu Khoa
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
Hình 2.2 5 Dữ liệu Khoa f Bảng dữ liệu lớp
Bảng 2.2 6 Bảng dữ liệu Lớp
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
2 TENLOP VARCHAR2 50 Tên lớp NOT
3 MAKHOA VARCHAR2 20 Mã khoa NOT
Hình 2.2 6 Dữ liệu Lớp g Bảng dữ liệu môn học
Bảng 2.2 7 Bảng dữ liệu Môn Học
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
1 MAMONHOC VARCHAR2 20 Mã môn học–
2 TENMONHOC VARCHAR2 50 Tên môn học NOT
3 SOTINCHI NUMBER Số tín chỉ NOT
5 MAHK VARCHAR2 20 Mã học kì NOT
Hình 2.2 7 Dữ liệu Môn Học h Bảng dữ liệu thành viên
Bảng 2.2 8 Bảng dữ liệu Thành Viên
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
1 MATHANHVIEN VARCHAR2 20 Mã thành viên–
2 HOTEN VARCHAR2 50 Họ tên thành viên NOT
3 NGAYSINH DATE Ngày sinh NOT
4 GIOITINH VARCHAR2 10 Giới tính NOT
5 DIACHI VARCHAR2 20 Địa chỉ NOT
7 MATKHAU VARCHAR2 50 Mật khẩu NOT
8 MALOP VARCHAR2 20 Mã lớp NOT
9 MACLB VARCHAR2 20 Mã câu lạc bộ NOT
10 ANH VARCHAR2 50 Ảnh đại diện
Hình 2.2 8 Dữ liệu Thành Viên i Bảng dữ liệu tổng kết
Bảng 2.2 9 Bảng dữ liệu Tổng Kết
STT Tên thuộc tính Kiểu dữ liệu Kích thước Ý nghĩa Ghi chú
2 DIEMHP FLOAT Tên khoa NOT
Hình 2.2 9 Dữ liệu Tổng Kết
2.2.3 Cơ sở dữ liệu đã được chuẩn hóa
Hình 2.2 10 Cơ sở dữ liệu đã được chuẩn hóa
THIẾT KẾ GIAO DIỆN
Khái quát về giao diện
Code kết nối Oracle using System; using System.Collections.Generic; using System.Linq; using System.Text; using System.Threading.Tasks; using Oracle.DataAccess.Client; namespace QuanLyTTNhom
GetDBConnection(string host, int port, String sid, String user, String password)
// 'Connection String' kết nối trực tiếp tới Oracle. string connString = "Data Source=(DESCRIPTION =(ADDRESS = (PROTOCOL = TCP) (HOST = " + host + ")(PORT = " + port + "))(CONNECT_DATA = (SERVER = DEDICATED)
(SERVICE_NAME = " + sid + ")));Password=" + password + ";User ID=" + user;
OracleConnection conn = new OracleConnection(); conn.ConnectionString = connString; return conn;
Một số giao diện
Hình 3 2 Form Quản Lý 3.2.3 Form quản lý cho tài khoản thành viên
Hình 3 3 Form Quản Lý Cho Tài Khoản Thành Viên
Hình 3 4 Form Quản Lý Khoa 3.2.5 Form quản lý lớp
Hình 3 5 Form Quản Lý Lớp
3.2.6 Form quản lý môn học
Hình 3 6 Form Quản Lý Môn Học 3.2.7 Form quản lý điểm
Hình 3 7 Form Quản Lý Điểm
Nhóm em đã hoàn thành bài tập lớn về Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Ths Nguyễn Viết Hùng, giảng viên hướng dẫn, người đã luôn theo sát và kịp thời chỉnh sửa những sai sót để bài tập được hoàn thiện hơn Thầy đã nhắc nhở nhóm em để hoàn thành bài tập sớm, mặc dù còn nhiều thiếu sót, nhưng qua quá trình thực hiện, chúng em đã học hỏi được nhiều kiến thức mới Chúng em rất mong nhận được nhận xét và đánh giá từ thầy để có thể cải thiện trong những lần sau Xin chân thành cảm ơn thầy!