Cơ sở lý luận về cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng tầng và quan điểm triết học toàn diện của Marx-Engels về cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
Cơ sở hạ tầng là tổng thể các quan hệ sản xuất trong một xã hội, phản ánh sự vận động thực tiễn và tạo thành cấu trúc kinh tế của xã hội đó.
Cơ sở hạ tầng, một khái niệm quan trọng trong chủ nghĩa duy vật lịch sử, chỉ ra toàn bộ các quan hệ sản xuất tạo nên cấu trúc kinh tế xã hội Cấu trúc này bao gồm ba thành phần chính: quan hệ sản xuất thống trị, quan hệ sản xuất tàn dư và quan hệ sản xuất mầm mống.
Cuộc sống xã hội được xác định bởi quan hệ sản xuất chủ yếu và cơ sở hạ tầng của nó Ngoài các quan hệ sản xuất chính, còn tồn tại những quan hệ sản xuất quá độ và các tàn dư cũ Mặc dù có sự khác biệt giữa các quan hệ này, chúng luôn gắn bó chặt chẽ và thường xuyên tương tác lẫn nhau.
Trong suốt lịch sử, cơ sở hạ tầng của mỗi giai đoạn phát triển được hình thành từ ba mối quan hệ sản xuất chính: quan hệ sản xuất phong kiến, quan hệ sản xuất tàn dư của xã hội chiếm hữu nô lệ, và mầm mống của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa Trong xã hội phong kiến, quan hệ sản xuất phong kiến chiếm ưu thế, nhưng các yếu tố khác vẫn tồn tại và góp phần cấu thành nên cơ sở hạ tầng phong kiến.
Quan hệ sản xuất thống trị ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng chung của đời sống kinh tế - xã hội Nó quy định các tính chất cơ bản của cơ sở hạ tầng hiện tại Dù quan hệ sản xuất tàn dư có vị trí không đáng kể trong xã hội phát triển, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc kinh tế của các thành phần trong giai đoạn quá độ.
Cơ sở hạ tầng trong xã hội mang tính chất đối kháng, xuất phát từ việc chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất Tính chất này hình thành từ những mâu thuẫn nội tại không thể hòa giải và bản chất của quan hệ sản xuất thống trị Điều này thể hiện sự đối lập về lợi ích kinh tế giữa các giai cấp và tập đoàn khác nhau trong xã hội.
Cơ sở hạ tầng là tổng thể phức tạp với những mâu thuẫn, tồn tại độc lập với ý thức con người Nó được hình thành trong quá trình sản xuất vật chất và biến đổi theo sự phát triển của các lực lượng sản xuất.
Kiến trúc thượng tầng bao gồm các quan điểm chính trị, pháp quyền, triết học, đạo đức và tôn giáo, cùng với các thiết chế xã hội như nhà nước, đảng phái và các đoàn thể xã hội Tất cả những yếu tố này được hình thành dựa trên một hạ tầng nhất định.
Kiến trúc thượng tầng phản ánh các biểu hiện xã hội và đời sống tinh thần, đồng thời đại diện cho tư tưởng của hình thái kinh tế - xã hội Nó giữ vai trò quan trọng trong việc kết hợp với các bộ phận khác trong xã hội, tạo thành cơ cấu hoàn chỉnh của hình thái kinh tế - xã hội.
Các bộ phận của kiến trúc thượng tầng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tinh thần và tư tưởng của xã hội, phản ánh cơ sở hạ tầng mà chúng dựa trên Tuy nhiên, không phải tất cả các yếu tố trong kiến trúc thượng tầng đều liên quan trực tiếp đến cơ sở hạ tầng Trong xã hội có giai cấp, các yếu tố như tư tưởng chính trị, tư tưởng pháp quyền, cùng với các tổ chức như chính đảng và nhà nước là những thành phần chủ chốt, thể hiện rõ nét chế độ chính trị và xã hội hiện tại.
Trong xã hội có sự đối kháng giai cấp, kiến trúc thượng tầng cũng mang tính chất đối kháng, phản ánh sự xung đột trong cơ sở hạ tầng Tính đối kháng này thể hiện qua các cuộc đấu tranh tư tưởng giữa các giai cấp Kiến trúc thượng tầng chủ yếu thể hiện sự thống trị chính trị và tư tưởng của giai cấp nắm quyền Tuy nhiên, bên cạnh bộ phận chủ yếu phục vụ giai cấp thống trị, còn tồn tại những yếu tố đối lập, bao gồm tư tưởng, quan điểm và tổ chức chính trị của giai cấp bị thống trị.
Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
Theo chủ nghĩa duy tâm, nhà nước và pháp luật đóng vai trò quyết định trong quan hệ kinh tế, trong khi ý thức tư tưởng là yếu tố chủ chốt thúc đẩy sự phát triển xã hội Ngược lại, chủ nghĩa duy vật khẳng định rằng kinh tế là yếu tố duy nhất quyết định tiến trình phát triển của xã hội, còn ý thức, tư tưởng và chính trị không có vai trò quan trọng.
Chủ nghĩa Marx-Lenin nhấn mạnh rằng cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng có mối quan hệ biện chứng không thể tách rời, với sự tác động qua lại và vai trò quyết định lẫn nhau trong tiến bộ xã hội.
Sự phát triển của cơ sở hạ tầng có vai trò quan trọng đối với kiến trúc thượng tầng, đòi hỏi kiến trúc thượng tầng phải phù hợp với trình độ phát triển của cơ sở hạ tầng Mối quan hệ này cho thấy rằng kiến trúc thượng tầng sẽ phản ánh và tương thích với đặc điểm của cơ sở hạ tầng hiện có.
Sự biến đổi giữa chất và lượng tuân theo mối quan hệ biện chứng, diễn ra theo hai hướng Thứ nhất, sự phát triển hoặc giảm đi về lượng có thể dẫn đến sự biến đổi ngay về chất Thứ hai, sự tăng hoặc giảm về lượng không nhất thiết làm chất thay đổi ngay lập tức, mà có thể diễn ra dần dần qua từng phần và từng bước.
Theo quy luật, khi cơ sở hạ tầng phát triển đến một mức độ nhất định, gọi là điểm nút, sẽ dẫn đến sự thay đổi trong kiến trúc thượng tầng Quá trình này không chỉ đơn thuần là sự biến đổi của một hay nhiều bộ phận, mà là sự chuyển đổi toàn bộ hình thái kinh tế chính trị, nơi cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng phải dung hòa với nhau Trong mỗi giai đoạn lịch sử, cơ sở hạ tầng thường mâu thuẫn và phủ định lẫn nhau, dẫn đến quá trình đào thải Marx đã chỉ ra rằng sự phát triển không thể xảy ra nếu không phủ định những hình thức tồn tại trước đó Do đó, cơ sở hạ tầng cũ được thay thế bằng cơ sở hạ tầng mới, mang lại những tiến bộ tích cực từ cái cũ Sự vận động liên tục của cơ sở hạ tầng yêu cầu kiến trúc thượng tầng phải thay đổi để đáp ứng nhu cầu phát triển.
2.1) Cơ sở hạ tầng có vai trò quyết định kiến trúc thượng tầng
Xã hội, dưới mọi hình thức, là kết quả của các mối quan hệ giữa con người Những quan hệ này rất đa dạng, luôn vận động và không ngừng biến đổi.
Marx và Engels đã đóng góp quan trọng trong việc phân biệt giữa các quan hệ vật chất xã hội và quan hệ tư tưởng xã hội, từ đó khẳng định rằng quan hệ kinh tế và sản xuất là những yếu tố vật chất quyết định các quan hệ chính trị và xã hội khác Họ cũng làm nổi bật vai trò quyết định của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quyết định trong việc hình thành kiến trúc thượng tầng, với hai điểm chính Thứ nhất, mỗi cơ sở hạ tầng tạo ra một kiến trúc thượng tầng tương ứng, trong đó tính chất của cơ sở hạ tầng quyết định tính chất của kiến trúc thượng tầng Trong xã hội có phân chia giai cấp, giai cấp thống trị về kinh tế cũng chiếm ưu thế về chính trị và đời sống tinh thần Mâu thuẫn kinh tế dẫn đến mâu thuẫn chính trị và tư tưởng, thể hiện qua cuộc đấu tranh giai cấp Tất cả yếu tố của kiến trúc thượng tầng như nhà nước, pháp quyền, và triết học đều liên quan đến cơ sở hạ tầng Thứ hai, khi cơ sở hạ tầng thay đổi, kiến trúc thượng tầng cũng sẽ phải thay đổi theo C.Marx đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong cơ sở kinh tế sẽ dẫn đến sự thay đổi trong kiến trúc thượng tầng Quá trình này không chỉ diễn ra khi chuyển đổi giữa các hình thái kinh tế - xã hội mà còn trong từng hình thái kinh tế - xã hội hiện tại, như sự biến đổi trong cơ cấu và cơ chế của nền kinh tế thị trường ở các nước tư bản chủ nghĩa đầu thế kỷ XX yêu cầu sự thay đổi chức năng của nhà nước.
Sự thay đổi của kiến trúc thượng tầng diễn ra rõ rệt khi một loại cơ sở hạ tầng được thay thế bằng loại khác Trong bối cảnh xã hội có sự đối kháng giai cấp, sự biến đổi này là kết quả của những cuộc đấu tranh phức tạp giữa các lực lượng xã hội.
Cách mạng xã hội diễn ra giữa giai cấp thống trị và giai cấp bị trị, dẫn đến việc xóa bỏ cơ sở hạ tầng cũ và thay thế bằng cơ sở hạ tầng mới, từ đó thay đổi sự thống trị và chính trị của xã hội Sự chuyển biến này không chỉ làm mới bộ máy nhà nước mà còn ảnh hưởng đến ý thức xã hội Biến đổi cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chủ yếu do sự phát triển của lực lượng sản xuất, tuy nhiên, sự thay đổi này diễn ra từ từ, không phải ngay lập tức Trong cuộc đấu tranh giữa cái cũ và cái mới, tàn dư của cái cũ vẫn tồn tại lâu dài Đồng thời, một số yếu tố của cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng cũ có thể được giai cấp mới giữ lại và cải tạo để phục vụ cho sự phát triển mới.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quyết định trong việc hình thành kiến trúc thượng tầng, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng xã hội chủ nghĩa Việc xây dựng cơ sở chủ nghĩa có ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội, do đó, khi cải tạo bất kỳ bộ phận nào của kiến trúc thượng tầng, cần phải xem xét từ góc độ cơ sở hạ tầng Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng diễn ra phức tạp trong quá trình chuyển đổi hình thái kinh tế - xã hội Dù vậy, các yếu tố tinh thần và tư tưởng của xã hội, mặc dù thuộc về kiến trúc thượng tầng, không hoàn toàn thụ động mà còn có khả năng tác động mạnh mẽ trở lại đối với cơ sở hạ tầng.
2.2) Sự tác động trở lại cơ sở hạ tầng của kiến trúc thượng tầng
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quyết định trong việc hình thành kiến trúc thượng tầng, và kiến trúc thượng tầng cần phải tương thích với cơ sở hạ tầng Tuy nhiên, sự tương thích này không chỉ đơn thuần là một sự liên kết máy móc Tất cả các yếu tố cấu thành kiến trúc thượng tầng đều phải được xem xét một cách toàn diện và linh hoạt.
10 đều mang tính độc lập tương đối trong quá trình vận động phát triển so với cơ sở hạ tầng tương ứng
Sự tác động trở lại của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng thường diễn ra theo 2 xu hướng:
Khi kiến trúc thượng tầng tác động đồng bộ với quy luật vận động của cơ sở hạ tầng, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng Đồng thời, khi kiến trúc thượng tầng phù hợp với các quy luật kinh tế khách quan, nó tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế, góp phần nâng cao hình thái kinh tế - xã hội hiện tại lên một tầm cao mới.
Khi kiến trúc thượng tầng tác động trái ngược với quy luật vận động của cơ sở hạ tầng, hoặc khi nó là sản phẩm của các quan hệ kinh tế lỗi thời, điều này sẽ gây cản trở và kìm hãm sự phát triển của cơ sở hạ tầng.
Từ đó kiến trúc thượng tầng góp phần kìm hãm phát triển kinh tế, gây ra hạn chế trong quá trình phát triển xã hội
Kiến trúc thượng tầng đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và bảo vệ cơ sở hạ tầng kinh tế, ngăn chặn sự phát triển của các hình thức cơ sở hạ tầng mới và loại bỏ tàn dư của cơ sở hạ tầng cũ Trong xã hội có giai cấp đối kháng, kiến trúc thượng tầng đảm bảo sự thống trị chính trị và tư tưởng của giai cấp thống trị Nếu giai cấp này không thiết lập được quyền lực chính trị và tư tưởng, cơ sở kinh tế của họ sẽ không thể tồn tại Do đó, kiến trúc thượng tầng trở thành công cụ thiết yếu để duy trì và bảo vệ địa vị kinh tế của giai cấp thống trị Ví dụ, nhà nước tư sản hiện đại bảo vệ và phát triển sở hữu tư nhân, trong khi nhà nước vô sản bảo vệ và phát triển sở hữu xã hội.
Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng với mối quan hệ giữa
Tình hình, bối cảnh của cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng hiện
Từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, nhân dân đã đấu tranh giành độc lập, lật đổ thực dân Pháp và phong kiến, thành lập Nhà nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hoà Đây là lần đầu tiên Việt Nam có một nhà nước pháp quyền, bảo vệ lợi ích chính đáng của nhân dân lao động Nhà nước ta, được hình thành từ cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, thực hiện sứ mệnh lãnh đạo trong việc giành lại độc lập, thống nhất đất nước Dựa trên nền tảng xã hội chủ nghĩa, nhà nước thể hiện bản chất phục vụ lợi ích toàn dân, với mục tiêu đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
1.1) Cơ sở hạ tầng của nước ta hiện nay
Mô hình chủ nghĩa xã hội trước đây dựa trên chế độ công hữu với hai hình thức sở hữu chính là sở hữu toàn dân và sở hữu tập thể Mô hình này hoạt động theo nguyên tắc kế hoạch hóa tập trung dưới sự chỉ đạo thống nhất của Trung ương Mặc dù ban đầu đạt được một số thành tựu, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh, nhưng theo thời gian, mô hình này đã bộc lộ nhiều hạn chế.
Sau năm 14, trong bối cảnh đất nước hòa bình, mô hình kinh tế cũ không còn phù hợp và dẫn đến khủng hoảng tiền tệ, khiến nhân dân dần mất niềm tin vào Chủ nghĩa xã hội Tình hình này yêu cầu cần thiết phải có những cải cách và đổi mới để phục hồi niềm tin và phát triển kinh tế.
Các hình thái kinh tế - xã hội thay thế nhau là sự chuyển đổi từ chế độ sở hữu này sang chế độ sở hữu khác, tiến bộ hơn, diễn ra qua một quá trình lịch sử lâu dài Trong thời kỳ quá độ, không thể có một chế độ sở hữu thuần nhất, vì theo quy luật phủ định của phủ định, mỗi hình thái mới kế thừa yếu tố tích cực và loại bỏ yếu tố tiêu cực từ hình thái trước đó Sự đan xen giữa cái mới và cái cũ tạo ra sự đấu tranh và tác động lẫn nhau Mỗi phương thức sản xuất có hình thức sở hữu cơ bản đặc trưng, ví dụ như chủ nghĩa tư bản duy trì sở hữu ruộng đất của địa chủ để phục vụ lợi ích của giai cấp tư sản Tính tất yếu của một chế độ sở hữu phụ thuộc vào sự phát triển của lực lượng sản xuất Việt Nam đang trong thời kỳ quá độ tiến lên theo định hướng xã hội chủ nghĩa từ nền sản xuất nhỏ lạc hậu, và việc xây dựng nền kinh tế đa dạng, phù hợp với các hình thức sở hữu khác nhau là điều tất yếu, phù hợp với quy luật vận động của lịch sử.
Lịch sử cho thấy không có chế độ xã hội nào có thể khai thác hết tiềm năng đất nước chỉ dựa vào một thành phần kinh tế hay hình thức sở hữu duy nhất Trong xã hội, các hình thức sở hữu tương tác với nhau, vừa hợp tác vừa cạnh tranh để thúc đẩy sự phát triển Sự phát triển của một hình thức sở hữu cần phải gắn liền với các hình thức khác, không thể tách rời.
Sự phát triển đa dạng của các hình thức sở hữu ở Việt Nam hiện nay tạo nên một cơ sở hạ tầng phức tạp và đa dạng Điều này bao gồm cả hình thức kinh tế tự nhiên và các quan hệ sở hữu khác, dẫn đến những mâu thuẫn khó giải quyết, ảnh hưởng đến quá trình phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Trước những năm 90, kinh tế Nhà nước có hơn 12.300 đơn vị, chiếm khoảng 30% tổng sản phẩm xã hội và đóng góp 90% tổng thu ngân sách quốc gia Mặc dù có đủ điều kiện để giữ vai trò chủ đạo, nhưng hiệu quả hoạt động của khu vực này lại rất thấp Tại thành phố Hồ Chí Minh, doanh nghiệp quốc doanh chỉ đạt hệ số doanh thu trên vốn đầu tư là 0,67 lần, trong khi khu vực tư nhân đạt 4 lần Về hiệu quả sinh lời, mỗi đồng vốn đầu tư trong kinh tế Nhà nước chỉ tạo ra 0,04 đồng giá trị mới, so với 0,12 đồng của khu vực tư nhân, gấp 3 lần.
Để đối phó với tình hình khó khăn, Chính phủ đã quyết định cải cách doanh nghiệp Nhà nước thông qua Nghị định 388/HĐBT vào tháng 11-1991 Từ đó đến cuối năm 1994, số lượng doanh nghiệp Nhà nước giảm từ 12.296 xuống khoảng 6.300 đơn vị, trong đó gần 2.000 doanh nghiệp do Trung ương quản lý (chiếm 29,3%) và hơn 4.000 doanh nghiệp do địa phương quản lý (chiếm 70,7%), tương ứng với mức giảm 45% Khoảng 2.000 doanh nghiệp đã bị giải thể hoặc chuyển đổi hình thức sở hữu, trong khi khoảng 4.000 doanh nghiệp đã được sát nhập Sau 5 năm cải cách, kinh tế quốc doanh đạt tốc độ tăng trưởng gần gấp rưỡi so với mức trung bình toàn nền kinh tế và gần gấp đôi so với trước đó.
Trong giai đoạn 1991-1994, kinh tế ngoài quốc doanh ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, giảm bớt khoản bao cấp và vay nợ nước ngoài Tỷ lệ doanh nghiệp Nhà nước trong GDP đã tăng từ 32,4% năm 1990 lên 36,7% năm 1994, trong khi tỷ lệ này trong ngành công nghiệp cũng tăng từ 64,6% lên 69,3% Thu ngân sách từ doanh nghiệp Nhà nước đã tăng nhanh, với mức tăng bình quân 48,2% trong giai đoạn 1991-1993, trong đó ngành công nghiệp tăng 68,8% và thương mại dịch vụ tăng 38,2% Đến năm 1995, doanh nghiệp Nhà nước đóng góp 49% vào ngân sách Nhà nước và chiếm tỷ lệ lớn trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, doanh nghiệp Nhà nước vẫn gặp phải nhiều vấn đề tồn tại và yếu kém Sau khi sắp xếp lại, các doanh nghiệp này vẫn duy trì số lượng lớn nhưng quy mô nhỏ và sức cạnh tranh yếu Theo thống kê, đến cuối năm 1994, có tới 46,1% doanh nghiệp có số lao động dưới 100 người và 49,2% doanh nghiệp có mức vốn dưới mức tối thiểu.
Tình trạng thiếu vốn và công nghệ lạc hậu là vấn đề nghiêm trọng của các doanh nghiệp Nhà nước tại Việt Nam, với nhiều doanh nghiệp có máy móc và dây chuyền sản xuất lạc hậu từ 10-20 năm so với thế giới Mức hao mòn hữu hình của thiết bị dao động từ 30% - 50%, trong khi 38% thiết bị đang chờ thanh lý Dù đã sắp xếp lại, nhiều doanh nghiệp vẫn tiếp tục thua lỗ và năng suất lao động quá thấp; ví dụ, năng suất chế biến dầu thực vật chỉ đạt 10% so với mức toàn cầu, còn sản xuất dệt may, giấy, nhựa chỉ đạt 30-40% Tính đến ngày 30-6-1995, toàn bộ nền kinh tế Việt Nam có 29.995 doanh nghiệp đăng ký vốn với tổng số vốn 72.280 tỷ đồng, trong đó doanh nghiệp Nhà nước chiếm 62.681 tỷ đồng.
Mặc dù doanh nghiệp Nhà nước chiếm 86,81% tổng số vốn, nhưng chỉ đóng góp 43% vào GDP Việc sử dụng vốn chưa hợp lý khiến lãi ròng từ doanh nghiệp này chỉ đạt 5,1% trong khi gửi vào ngân hàng với lãi suất quy định có thể thu về gần 20% Điều này cho thấy hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp Nhà nước vẫn còn thấp dù đã trải qua nhiều lần sắp xếp.
Phong trào hợp tác xã ở Việt Nam phát triển chậm, với chỉ 2.958 hợp tác xã nông nghiệp được thành lập từ 1988-1994, chiếm hơn 17% tổng số hợp tác xã, trong khi 33.804 tập đoàn sản xuất nông nghiệp đã giải thể, tương đương 93% Nhiều nơi không còn hợp tác xã hay tập đoàn sản xuất nào Tình hình trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp cũng không khả quan, với trên 42.000 hợp tác xã cũ không hoạt động Mặc dù Đảng và Nhà nước đã có nhiều chính sách đổi mới từ những năm 80, phong trào hợp tác xã vẫn còn yếu Theo phân loại năm 1994, cả nước có 3 loại hợp tác xã.
Hợp tác xã kiểu cũ, dựa trên việc tập thể hóa quyền sở hữu ruộng đất của nông dân, đã được chuyển đổi sang hình thức hợp tác xã kiểu mới, tập trung vào quyền tự chủ kinh tế của các hộ nông dân, hiện chiếm khoảng 10% tổng số hợp tác xã.
Hợp tác xã kiểu cũ đang gặp khó khăn trong quá trình đổi mới, chỉ thực hiện được một số dịch vụ kinh tế hộ Mô hình hoạt động này thường thua lỗ và phải thu từ kinh tế hộ khoảng 1,5-2% sản lượng trên diện tích canh tác để bù đắp chi phí dịch vụ, điều này đi ngược lại với bản chất của hợp tác xã thực sự, chiếm 40,4%.
+ Thứ ba, loại hợp tác xã chỉ còn tồn tại trên hình thức, chiếm 43,3%
Một số giải pháp bảo đảm sự phù hợp của Kiến trúc thượng tầng với cơ sở hạ tầng hiện nay ở nước ta
hạ tầng hiện nay ở nước ta
Cơ sở hạ tầng và Kiến trúc thượng tầng là hai yếu tố đối lập trong một hình thái kinh tế - xã hội, và việc giải quyết mối quan hệ giữa chúng có vai trò quan trọng đối với sự phát triển xã hội Mối quan hệ này được thể hiện thông qua các tổ chức xã hội như đảng phái chính trị và nhà nước Mâu thuẫn giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là mâu thuẫn xã hội, phản ánh qua hoạt động có ý thức của con người nhằm đạt được lợi ích nhất định Do đó, việc giải quyết mâu thuẫn này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển hài hòa trong xã hội.
28 sự phù hợp giữa chúng, về nguyên tắc chỉ được thực hiện thông qua các nhóm giải pháp chủ yếu sau đây:
Nhằm phát triển và hoàn thiện cơ sở hạ tầng, cần nhóm các giải pháp tập trung vào việc cải thiện quan hệ sản xuất, sao cho phù hợp với tính chất và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
Cơ sở hạ tầng hiện nay ở nước ta là sự kết hợp của nhiều loại hình quan hệ sản xuất, tạo nên một cơ cấu kinh tế đa dạng và phức tạp Sự phát triển này mang lại nhiều lợi ích như khắc phục khủng hoảng kinh tế, gia tăng số lượng xí nghiệp và công trường, cùng với GDP tăng trưởng hàng năm, cải thiện đời sống người dân Tuy nhiên, những vấn đề tiêu cực như khoảng cách giàu nghèo gia tăng, tham nhũng và lãng phí cũng đang tồn tại, dẫn đến nhiều mâu thuẫn xã hội gay gắt cần được giải quyết.
Đảng và Nhà nước ta đã triển khai nhiều giải pháp khoa học và hợp lý nhằm điều tiết kinh tế, bao gồm việc phát triển hàng hóa đa thành phần, củng cố doanh nghiệp quốc doanh và cho phép phát triển doanh nghiệp tư nhân Tuy nhiên, vấn đề trung gian vẫn chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến những hệ lụy tiêu cực như sự bóc lột công nhân, ô nhiễm môi trường và tham nhũng gia tăng Điều này đã làm giảm niềm tin của người dân vào chính quyền Do đó, bên cạnh các giải pháp đã được đề ra, việc phát triển và khai thác các giải pháp mới là cấp bách hơn bao giờ hết.
Việc hoàn thiện và định hướng phát triển các hình thức trung gian là rất quan trọng trong quá trình tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội Đồng thời, cần phải loại trừ và hạn chế những tác động tiêu cực mà các bước quá độ này có thể gây ra.
Để phát triển và kiện toàn Kiến trúc thượng tầng ở nước ta, cần tổng hợp đời sống tinh thần xã hội dựa trên chủ nghĩa Marx - Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng các thiết chế xã hội tương ứng Việc này đòi hỏi chuyển đổi quá trình học tập từ thụ động sang chủ động và tự giác, đồng thời định hướng phát triển tôn giáo theo đúng đường lối của Đảng và Nhà nước, kế thừa truyền thống hợp lý và loại bỏ các tập tục lạc hậu Giáo dục và đào tạo đóng vai trò then chốt trong việc thực thi các giải pháp này, với mô hình giáo dục cần có hình tháp, ưu tiên các môn học về chủ nghĩa Marx - Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
Hồ Chí Minh và truyền thống tốt đẹp của dân tộc cần được tích hợp vào chương trình chính khoá ở mọi cấp học, với nội dung phù hợp cho học sinh, sinh viên Hiện tượng "lạm phát" điểm số và bằng cấp hiện nay cần được xem xét kỹ lưỡng Ngoài việc trang bị tri thức xã hội, cần đặc biệt chú trọng đến các môn khoa học và kỹ thuật, vì đây là chìa khóa mở ra cánh cửa tương lai.
Để xây dựng mối quan hệ hiệu quả giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức xã hội, cần quán triệt nguyên tắc tập trung dân chủ, coi đây là nguyên tắc lâu dài Trong giai đoạn đầu, Đảng nên tập trung vào nhiệm vụ lãnh đạo, trong khi việc thực hiện thuộc về Nhà nước, tổ chức xã hội và nhân dân Lãnh đạo được hiểu là việc hoạch định các chủ trương, đường lối và chính sách đúng đắn, đồng thời chỉ đạo và tổng kết các hoạt động một cách hiệu quả.
Lãnh đạo không chỉ là việc thực hiện đường lối, chủ trương, chính sách mà còn bao gồm cả tư cách đạo đức và vai trò gương mẫu cho quần chúng Mỗi Đảng viên, bất kể vị trí, cần giữ gìn đạo đức và có tri thức để tham gia hoạch định chính sách một cách đúng đắn Đảng cần sử dụng nhân lực một cách hợp lý và tổ chức hiệu quả Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước có nhiệm vụ quản lý toàn bộ đời sống xã hội, thực hiện tốt các chủ trương đã đề ra Để thực hiện hiệu quả, cần kiện toàn bộ máy nhà nước dựa trên ba nguyên tắc cơ bản.
Luật pháp nghiêm minh yêu cầu cán bộ nhà nước phải là tấm gương trong việc thi hành Mặc dù có nhiều luật pháp trong các lĩnh vực khác nhau, nhưng việc giáo dục pháp luật cho người dân vẫn gặp nhiều khó khăn Do đó, giải pháp hiệu quả nhất hiện nay là xã hội hoá luật pháp trong đời sống xã hội và chú trọng vào việc giáo dục pháp luật cho cộng đồng.
Để giải quyết hiệu quả các mối quan hệ hữu ích trong đời sống xã hội, cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ Những giải pháp quan trọng bao gồm cải cách tiền lương, xoá đói giảm nghèo, tạo việc làm, đầu tư cho các vùng sâu, vùng xa và hải đảo, mở rộng giáo dục, cũng như chăm sóc sức khỏe cho nhân dân Việc hợp nhất các giải pháp này thành một hệ thống thống nhất sẽ đảm bảo có sự chỉ đạo chung hiệu quả.
Ngoài 3 nhóm giải pháp trên, Đảng và Nhà nước cần có những giải pháp tốt nhất để kịp thời điều chỉnh khi có những vấn đề tiêu cực mới nảy sinh và tăng cường
Cần kiện toàn bộ máy thanh tra và kiểm tra để giảm thiểu hiện tượng "vừa đánh trống, vừa thổi còi" và "vừa là bị cáo, vừa là quan toà" Việc này sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong công tác thanh tra.
Việc thực hiện hiệu quả các giải pháp sẽ đảm bảo sự phù hợp giữa Kiến trúc thượng tầng và Cơ sở hạ tầng tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay Điều quan trọng không chỉ nằm ở việc đề ra các giải pháp, mà còn ở cách thức thực hiện và mức độ triệt để của chúng.