1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân

91 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hành Vi Tuân Thủ Phòng Chống Dịch Covid-19 Của Người Dân: Nghiên Cứu Thực Nghiệm Yếu Tố Ảnh Hưởng Trên Mô Hình Niềm Tin Sức Khỏe
Trường học Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo
Chuyên ngành Thông Tin Đại Chúng Và Truyền Thông
Thể loại Báo Cáo Tổng Kết Công Trình/Đề Tài
Năm xuất bản 2021
Định dạng
Số trang 91
Dung lượng 1,88 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN ĐỀ TÀI (10)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (10)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu (11)
    • 1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (11)
    • 1.4. Phương pháp nghiên cứu (12)
    • 1.5. Tính mới và ý nghĩa của đề tài (13)
    • 1.6. Cấu trúc của đề tài (13)
  • CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU (15)
    • 2.1. Một số khái niệm dùng trong nghiên cứu (15)
    • 2.2. Cơ sở lý thuyết (20)
    • 2.3. Các nghiên cứu có liên quan (24)
    • 2.4. Giả thuyết nghiên cứu (28)
    • 2.5. Mô hình nghiên cứu và thang đo (35)
  • CHƯƠNG 3 THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU (39)
    • 3.1. Quy trình nghiên cứu (39)
    • 3.2. Nghiên cứu định tính (40)
    • 3.3. Nghiên cứu định lượng (41)
  • CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (47)
    • 4.1. Kết quả nghiên cứu thống kê mô tả (47)
    • 4.2. Đánh giá mô hình (49)
    • 4.3. Đánh giá mô hình đo lường (51)
    • 4.4. Đánh giá mô hình cấu trúc (55)
    • 4.5. Phân tích biểu đồ hiệu suất - tầm quan trọng (IPMA) (0)
    • 4.6. So sánh đa nhóm (64)
    • 4.7. Thảo luận nghiên cứu (66)
  • CHƯƠNG 5 KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ (69)
    • 5.1. Kết luận (69)
    • 5.2. Hàm ý quản trị (70)
    • 5.3. Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo (71)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Một số khái niệm dùng trong nghiên cứu

Quy định của Chính phủ về chồng chống dịch Covid - 19

Các quy định của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới hạn hành vi pháp lý, thường được thể hiện bằng ngôn ngữ tự nhiên và quy tắc pháp luật do các cơ quan có thẩm quyền ban hành Đặc biệt, quy định về phòng chống dịch Covid-19 là những chỉ thị của Chính phủ nhằm hướng dẫn người dân trong việc phòng chống đại dịch, thông qua sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và các lực lượng liên quan Trong các cuộc họp về phòng, chống dịch, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc nhấn mạnh thông điệp “chống dịch như chống giặc”, thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Phương châm "4 tại chỗ" bao gồm chỉ đạo, lực lượng, phương tiện và hậu cần tại chỗ, là một chiến lược quan trọng trong công tác phòng chống dịch bệnh Gần đây, Bộ Y tế đã khuyến cáo thực hiện khẩu hiệu "5K" nhằm đảm bảo an toàn trong cuộc sống chung với dịch bệnh.

Sức khỏe là một khái niệm phức tạp, được định nghĩa bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là "trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội", không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật Theo WHO, sức khỏe và bệnh tật là các quá trình động, phản ánh tình trạng luôn thay đổi của con người Định nghĩa này nhấn mạnh rằng sức khỏe không chỉ bao gồm thể chất và tâm lý mà còn liên quan đến chất lượng cuộc sống Hơn nữa, các vấn đề giao tiếp trong cơ sở chăm sóc sức khỏe cũng có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Giao tiếp là một quá trình phức tạp bao gồm người gửi, người nhận, tin nhắn và kênh truyền tải Tuy nhiên, có nhiều thách thức trong việc xác định giao tiếp, như khả năng truyền tải nhiều thông điệp đồng thời qua các kênh ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, sự tương tác giữa người gửi và người nhận, cũng như các yếu tố nhiễu vật lý và tâm lý Những giới hạn trong kênh giao tiếp và sự đa dạng trong số lượng người gửi và nhận cũng làm cho việc hiểu rõ về giao tiếp trở nên khó khăn hơn.

Nghiên cứu về truyền thông sức khỏe bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, trong đó các nhà nghiên cứu thường xem xét giao tiếp sức khỏe từ góc độ nội tâm, tập trung vào thái độ, niềm tin, giá trị và cảm xúc của con người đối với các thông điệp sức khỏe Họ cũng quan tâm đến vai trò của phương tiện thông tin đại chúng trong việc hình thành hiểu biết về các vấn đề sức khỏe cụ thể và các quan niệm chung về sức khỏe và bệnh tật Đặc biệt, ngày càng có nhiều nhà nghiên cứu chú trọng đến vai trò của công nghệ mới trong việc phổ biến thông tin sức khỏe, hỗ trợ kết nối giữa những người có chung tình trạng sức khỏe, cũng như cải thiện giao tiếp giữa nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh nhân trong các tổ chức y tế.

Các chiến lược truyền thông về sức khỏe giúp bác sĩ, y tá, trung tâm y tế cộng đồng, bệnh viện và các tổ chức khác truyền tải thông tin quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến hành vi và lựa chọn sức khỏe cá nhân Truyền thông về sức khỏe bao gồm giao tiếp trực tiếp giữa nhà cung cấp dịch vụ và bệnh nhân, cùng với các hoạt động cộng đồng như họp công, quảng cáo trên báo địa phương, tờ rơi và sự kiện giáo dục Ngoài ra, truyền thông đại chúng qua mạng xã hội, Internet, truyền hình và radio cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về chăm sóc sức khỏe dự phòng, phòng ngừa và điều trị bệnh tật, cũng như chủng ngừa.

Truyền thông sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hành vi sức khỏe của mỗi cá nhân, khuyến khích các hành vi tích cực và có lợi cho sức khỏe Qua đó, nó giúp xã hội nâng cao nhận thức và tiếp thu kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.

Truyền thông sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho người dân về các chính sách kinh tế, văn hóa xã hội, luật pháp và y tế Qua đó, nó giúp thuyết phục người dân thay đổi nhận thức và hành vi đúng pháp luật Bên cạnh đó, chính phủ sử dụng truyền thông để thu thập ý kiến dư luận trước khi ban hành các văn bản pháp lý, từ đó điều chỉnh chính sách quản lý và tạo sự đồng thuận cao trong cộng đồng.

Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và trong sạch của chính phủ và các cơ quan thực thi pháp luật, nhờ vào việc cung cấp thông tin phản biện từ cộng đồng dân cư.

Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc cập nhật thông tin kinh tế, văn hóa, xã hội, pháp luật, sức khỏe và y tế cho người dân, cả trong và ngoài nước Nó không chỉ giúp người dân giải trí mà còn cung cấp kiến thức về phong cách sống của những người xung quanh Bên cạnh đó, truyền thông còn thúc đẩy việc tiếp thu những mặt tích cực và loại bỏ những tiêu cực trong xã hội Việt Nam cũng như trên toàn thế giới.

Ngoài ra truyền thông còn giúp cho người dân phản hồi, nói lên tiếng nói của mình, bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của mình

Truyền thông đại chúng là các nguồn thông tin công khai phục vụ nhiều đối tượng, bao gồm các ấn phẩm tin tức và giải trí như báo chí và tạp chí, cùng với các chương trình phát thanh và truyền hình Hiện nay, truyền thông đại chúng còn mở rộng ra cả Internet, phản ánh sự phát triển của các phương tiện truyền thông trong xã hội hiện đại (Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ APA, 2009).

Truyền thông đại chúng khác biệt với các hình thức giao tiếp khác, như giao tiếp cá nhân hay giữa các tổ chức, vì nó tập trung vào việc truyền tải thông tin từ một nguồn duy nhất đến một số lượng lớn người tiếp nhận Nghiên cứu về truyền thông đại chúng chủ yếu chú trọng vào nội dung và cách thức mà thông tin được phổ biến đến công chúng.

Truyền thông đại chúng có sức thuyết phục cao và ảnh hưởng lớn đến hành vi, thái độ, ý kiến và cảm xúc của nhiều đối tượng khác nhau Đặc điểm nổi bật của hoạt động này là khả năng truyền tải thông điệp nhanh chóng đến người dân Tuy nhiên, truyền thông đại chúng chịu tác động từ nhiều yếu tố, bao gồm các nhóm công chúng xã hội, các thiết chế xã hội và cơ quan quản lý nhà nước Hiện nay, hệ thống truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và thể hiện dư luận xã hội, nhưng mức độ tác động của các phương tiện truyền thông lại khác nhau, phụ thuộc vào địa vị xã hội, quyền lợi giai cấp, yếu tố tâm lý và cường độ giao tiếp của từng cá nhân với phương tiện truyền thông.

Truyền thông mạng xã hội

Phương tiện truyền thông mạng xã hội là các công nghệ tương tác qua máy tính, giúp người dùng tạo và chia sẻ thông tin, ý tưởng và sở thích qua cộng đồng ảo Các dịch vụ truyền thông xã hội hiện có đa dạng và có những đặc điểm chung như: (1) ứng dụng dựa trên Internet thuộc Web 2.0; (2) nội dung do người dùng tạo ra, bao gồm bài đăng, nhận xét, ảnh và video, là phần cốt lõi của mạng xã hội; (3) người dùng tạo hồ sơ trên các nền tảng cụ thể do tổ chức truyền thông xã hội quản lý; (4) kết nối hồ sơ người dùng với nhau, thúc đẩy sự phát triển của mạng xã hội trực tuyến.

2.1.4.2 Sức khỏe và mạng xã hội

Truyền thông giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng tiếp cận Internet và thiết bị di động Do đó, việc kết hợp các chiến lược truyền thông xã hội vào việc cung cấp thông tin sức khỏe kịp thời cho cộng đồng là cần thiết.

Cơ sở lý thuyết

Mô hình Lý thuyết nhận thức xã hội (SCT)

Lý thuyết SCT của Bandura (1977) khẳng định rằng hành vi của con người có thể thay đổi thông qua kiểm soát cảm xúc cá nhân Nếu con người tin rằng họ có khả năng giải quyết vấn đề, họ sẽ có xu hướng hành động theo suy nghĩ đó Một yếu tố quan trọng trong lý thuyết SCT là sự tự nhận thức hiệu quả (perceived self-efficacy), liên quan đến niềm tin của con người về khả năng thực hiện hành động để đạt được kết quả mong đợi Kết quả mong đợi trong SCT phản ánh niềm tin về hậu quả từ hành động của họ Ngoài ra, lý thuyết cũng nhấn mạnh vai trò của mục tiêu, nhận thức về cơ hội và rào cản xã hội trong việc ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.

Hình 2.1: Lý thuyết nhận thức xã hội SCT

*Hạn chế của mô hình SCT:

Lý thuyết cho rằng những thay đổi trong môi trường sẽ tự động dẫn đến những thay đổi trong con người, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng Nó tổ chức một cách lỏng lẻo, chỉ dựa vào tác động qua lại giữa con người, hành vi và môi trường mà không rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố Thêm vào đó, lý thuyết này tập trung chủ yếu vào các quá trình học tập mà không xem xét các yếu tố sinh học và nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến hành vi Ngoài ra, nó cũng không chú trọng đến cảm xúc hay động lực, chỉ tham khảo kinh nghiệm trong quá khứ Cuối cùng, với cách tiếp cận rộng rãi, lý thuyết này có thể khó áp dụng một cách toàn diện.

Mô hình Lý thuyết tiếp cận quá trình hành động sức khỏe (HAPA)

Mô hình HAPA (Health Action Process Approach), được Schwarzer và Fruchs hoàn thiện vào năm 1995, bao gồm hai giai đoạn chính trong quá trình hình thành hành vi con người: giai đoạn tiền ý định và giai đoạn hành động Giai đoạn tiền ý định chứa ba biến quan trọng: tính tự chủ, mong đợi kết quả và đón nhận rủi ro Trong khi đó, giai đoạn hành động tập trung vào việc kiểm soát hành động và nhận thức ban đầu Mô hình HAPA cũng được coi là một công cụ hữu ích trong việc hiểu và thúc đẩy hành vi sức khỏe.

Tự đánh giá (self – evaluative)

Các yếu tố cấu trúc xã hội (sociastructural factors) Các hỗ trợ (faciliantions)

Lý thuyết HAPA (Health Action Process Approach) đã bổ sung yếu tố tính tự chủ (self-efficacy) vào nghiên cứu hành vi sức khỏe, điều mà các lý thuyết TTM (Transtheoretical Model) và PAPM (Precaution Adoption Process Model) chưa đề cập Sự tích hợp này giúp làm nổi bật vai trò quan trọng của sự tự tin trong khả năng thực hiện hành động để cải thiện sức khỏe.

Hình 2.2: Mô hình Lý thuyết tiếp cận quá trình hành động sức khỏe HAPA

Mô hình niềm tin sức khỏe (HBM)

Vào những năm 1950, các nhà nghiên cứu sức khỏe cộng đồng tại Mỹ đã phát triển lý thuyết mô hình tâm lý, với đóng góp quan trọng từ Hochbaum (1958) và Rosenstock (1966, 1974) Lewin (1951) đã chỉ ra mối quan hệ giữa niềm tin sức khỏe và hành vi, góp phần quan trọng vào việc hiểu cách thức mà niềm tin ảnh hưởng đến hành động của con người trong lĩnh vực sức khỏe.

1974, Rosenstock được cho là người đầu tiên đưa ra mô hình niềm tin sức khỏe (HBM)

Mô hình niềm tin sức khỏe (HBM) là một trong những mô hình nhận thức xã hội lâu đời và phổ biến nhất trong lĩnh vực tâm lý học sức khỏe HBM được xem như một sự kết hợp linh hoạt của các biến số nhằm dự đoán hành vi, thay vì là một mô hình chính thức.

Mô hình hành vi sức khỏe (HBM) được áp dụng để thể hiện cách cá nhân đối phó với mối đe dọa bệnh tật thông qua hai khía cạnh chính: nhận thức về mối đe dọa và đánh giá hành vi phòng ngừa Nhận thức về mối đe dọa bao gồm hai yếu tố: tính nhạy cảm với bệnh tật và mức độ nghiêm trọng của hậu quả Sự kết hợp của hai yếu tố này giúp xác định khả năng cá nhân thực hiện hành động liên quan đến sức khỏe, mặc dù bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhân khẩu học, áp lực xã hội và đặc điểm cá nhân Cuối cùng, hành động cụ thể được quyết định dựa trên việc đánh giá các lựa chọn có sẵn, lợi ích của hành vi sức khỏe và các chi phí hoặc rào cản liên quan.

Mô hình HBM (Health Belief Model) đề cập đến 14 cản nhận thức trong việc thực hiện hành vi sức khỏe, bao gồm tín hiệu hành động và động lực sức khỏe Các yếu tố kích hoạt hành động có thể đến từ bên trong, như triệu chứng cơ thể, hoặc bên ngoài, như chiến dịch truyền thông và lời khuyên từ người khác Lý thuyết này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến niềm tin và hành vi trong lĩnh vực sức khỏe.

Hình 2.3: Mô hình niềm tin sức khỏe HBM

*Hạn chế của mô hình Niềm tin sức khỏe (HBM)

Mô hình HBM có một số hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả của nó trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng Thứ nhất, mô hình này không xem xét thái độ, niềm tin và các yếu tố cá nhân khác có thể tác động đến sự chấp nhận hành vi sức khỏe của một người Thứ hai, HBM không tính đến thói quen hành vi, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định khi chấp nhận các hành động được khuyến nghị, chẳng hạn như việc hút thuốc Cuối cùng, nghiên cứu cũng không đề cập đến các hành vi được thực hiện vì lý do không liên quan đến sức khỏe, như khả năng chấp nhận xã hội.

15 của xã hội (iv) Nghiên cứu không tính đến các yếu tố môi trường hoặc kinh tế có thể ngăn cấm hoặc thúc đẩy hành động được khuyến nghị.

Các nghiên cứu có liên quan

Nghiên cứu của Alison Bish & Susan Michie (2010) với đề tài “Nhân khẩu học và các yếu tố quyết định cơ bản của các hành vi bảo vệ trong một đại dịch: Đánh giá” nhằm xác định các yếu tố nhân khẩu học và quyết định chính liên quan đến ba loại hành vi trong đại dịch H1N1: phòng ngừa, tránh và quản lý các hành vi bệnh tật Nghiên cứu này cũng mô tả các khung khái niệm để hiểu rõ hơn về những hành vi này và cung cấp thông tin liên lạc cùng với các biện pháp can thiệp cho các đợt bùng phát dịch trong tương lai Các phương pháp nghiên cứu bao gồm việc sử dụng cơ sở dữ liệu Web of Science và PubMed để tham khảo về hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng, cùng với việc thu thập thông tin từ một nhóm chuyên gia.

Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về nhân khẩu học ảnh hưởng đến hành vi liên quan đến sức khỏe, với mức độ nhạy cảm và nghiêm trọng của bệnh cao hơn, cùng với niềm tin lớn hơn vào hiệu quả của các hành vi bảo vệ Bằng chứng cũng chỉ ra rằng mức độ lo lắng của nhà nước và niềm tin vào chính quyền có liên quan đến hành vi của người dân Kết quả nghiên cứu có thể được giải thích qua các lý thuyết hành vi sức khỏe, nhấn mạnh rằng các chiến lược can thiệp và truyền thông cần tập trung vào các nhóm nhân khẩu học cụ thể, đồng thời nâng cao nhận thức về mối đe dọa của đại dịch và hiệu quả của các biện pháp phòng chống.

A study by Stephen Hills and Yolanda Eraso (2021) titled “Factors associated with non-adherence to social distancing rules during the COVID-19 pandemic: a logistic regression analysis” examines the reasons behind the public's failure to comply with social distancing guidelines in the UK This unprecedented request for citizens to stay home was implemented to mitigate the spread of the virus during the pandemic.

Nghiên cứu này nhằm khảo sát hành vi và các yếu tố nhân khẩu học của 681 cư dân Bắc Luân Đôn trong bối cảnh đại dịch Covid-19, với mục tiêu ngăn chặn dịch vụ Y tế Quốc gia bị quá tải Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là thiết kế cắt ngang, sử dụng bảng câu hỏi trực tuyến để thu thập dữ liệu về tình hình nhà ở, chính trị, tâm lý và hỗ trợ xã hội Hồi quy logistic được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này và việc không tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch.

Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn người tham gia không tuân thủ đầy đủ các quy tắc hạn chế tiếp xúc xã hội, với gần một nửa trong số đó cố ý vi phạm Sự không tuân thủ này có mối liên hệ chặt chẽ với tính dễ bị tổn thương đối với Covid-19 và các yếu tố tâm lý chống đối xã hội Bài nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm chung và ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Nghiên cứu của Luisa Liekefett & Julia Becke (2021) mang tên “Tuân thủ các hạn chế của chính phủ trong đại dịch coronavirus: Vấn đề bảo vệ bản thân cá nhân hay tình đoàn kết với những người trong nhóm nguy cơ?” đã phân tích động cơ tuân thủ các biện pháp hạn chế trong bối cảnh đại dịch Covid-19 Nghiên cứu được thực hiện trên hai mẫu, gồm 218 người và 715 người, nhằm tìm hiểu các yếu tố dự báo khả năng tự bảo vệ cá nhân và hành vi bảo vệ nhóm Các chính phủ toàn cầu đã áp đặt các biện pháp cách ly và vệ sinh để làm chậm sự lây lan của virus, tạo ra một bối cảnh phức tạp cho việc tuân thủ các hạn chế này.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc bảo vệ bản thân và bảo vệ nhóm xuất phát từ các quá trình tâm lý khác nhau Bảo vệ bản thân thường liên quan đến việc đối phó với lo lắng cá nhân, trong khi bảo vệ nhóm lại là một hiện tượng liên nhóm, được kích hoạt bởi sự xác định với mục tiêu chung và nhận thức về khả năng của xã hội trong việc đối phó với virus Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan tâm đến những người trong nhóm có nguy cơ và tác động tiềm tàng của những yếu tố này đối với sự thay đổi hành vi trong các đại dịch.

Nghiên cứu sức của Mark Conner & Paul Norman (1996)

"Dự đoán Hành vi Sức khỏe" tổng hợp các nghiên cứu hiện tại và thông tin thực tiễn về việc áp dụng các mô hình nhận thức xã hội trong nghiên cứu sức khỏe.

"Predicting health communication" cung cấp nền tảng lý thuyết và ví dụ về việc áp dụng các mô hình nhận thức xã hội để giải thích hành vi sức khỏe Mỗi chương đánh giá các nghiên cứu liên quan, áp dụng mô hình cho nhiều hành vi sức khỏe khác nhau và thảo luận về điểm mạnh, điểm yếu của chúng Cuốn sách xem xét cách đánh giá ưu nhược điểm của từng mô hình, áp dụng chúng vào công việc và phân tích, báo cáo kết quả Đối tượng hướng đến là các chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu và sinh viên về sức khỏe và tâm lý học sức khỏe Đặc biệt, mô hình niềm tin sức khỏe được tác giả phân tích sâu trong một chương riêng, nhấn mạnh tác động mạnh mẽ của nó lên hành vi và thái độ sức khỏe của cá nhân.

Hình 2.4: Mô hình Nghiên cứu sức khỏe của Mark Conner & Paul Norman

Tín hiệu hành động Động lực sức khỏe

Nghiên cứu của Lin et al (2020)

Vào năm 2019, sự bùng phát của coronavirus mới đã trở thành đại dịch toàn cầu, dẫn đến việc khuyến nghị nhiều biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ lây nhiễm Covid-19 Nghiên cứu này áp dụng mô hình nhận thức xã hội tích hợp để phân tích các hành vi phòng ngừa Covid-19 trong cộng đồng Iran Người tham gia đã hoàn thành các bảng hỏi về nhân khẩu học, ý định, thái độ, chuẩn mực chủ quan, kiểm soát hành vi nhận thức và hiệu quả hành động của bản thân Sau một tuần, họ tự báo cáo về hiệu quả tự duy trì, kế hoạch hành động và kế hoạch đối phó, và trong tuần tiếp theo, họ báo cáo các hành vi phòng ngừa Covid-19 Các mối quan hệ giữa các yếu tố nhận thức xã hội và hành vi Covid-19 theo mô hình tích hợp đã được ước tính thông qua mô hình phương trình cấu trúc.

Hình 2.5: Mô hình nhận thức xã hội tích hợp cho các hành vi phòng ngừa

Hành động tự hiệu quả

Kiểm soát hành vi nhận Ý định

Nghiên cứu của Shauly et al (2020) mang tên “Nhận thức của công chúng về mức độ nghiêm trọng và tác động toàn cầu khi bắt đầu đại dịch SARS-CoV-2” nhằm đánh giá nhận thức và kiến thức của người dân Hoa Kỳ về virus SARS-CoV-2 như một mối đe dọa và các hành vi ứng phó của cộng đồng Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang tiềm năng với 969 người tham gia, được tuyển dụng ngẫu nhiên qua Amazon Mechanical Turk vào ngày 24 tháng 3 năm 2020 Kết quả cho thấy mức độ nghiêm trọng của đại dịch COVID-19 có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm tuổi.

Ngày đăng: 11/12/2021, 07:31

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.1: Lý thuyết nhận thức xã hội SCT - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 2.1 Lý thuyết nhận thức xã hội SCT (Trang 21)
Hình 2.2: Mô hình Lý thuyết tiếp cận quá trình hành động sức khỏe HAPA - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 2.2 Mô hình Lý thuyết tiếp cận quá trình hành động sức khỏe HAPA (Trang 22)
Hình 2.3: Mô hình niềm tin sức khỏe HBM - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 2.3 Mô hình niềm tin sức khỏe HBM (Trang 23)
Hình 2.4: Mô hình Nghiên cứu sức khỏe của Mark Conner & Paul Norman - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 2.4 Mô hình Nghiên cứu sức khỏe của Mark Conner & Paul Norman (Trang 26)
Hình 2.5: Mô hình nhận thức xã hội tích hợp cho các hành vi phòng ngừa - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 2.5 Mô hình nhận thức xã hội tích hợp cho các hành vi phòng ngừa (Trang 27)
Bảng 2.1 Các giả thuyết nghiên cứu của đề tài - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 2.1 Các giả thuyết nghiên cứu của đề tài (Trang 35)
Hình 2.6 Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ phòng - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 2.6 Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ phòng (Trang 35)
Hình 3.1: Quy trình thực hiện nghiên cứu - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 3.1 Quy trình thực hiện nghiên cứu (Trang 39)
Bảng 4.1: Thông tin về mẫu khảo sát - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 4.1 Thông tin về mẫu khảo sát (Trang 47)
Hình 4.1: Đồ thị thống kê đáp viên theo giới tính và khu vực sinh sống - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Hình 4.1 Đồ thị thống kê đáp viên theo giới tính và khu vực sinh sống (Trang 48)
Bảng 4.2: Chỉ số đo lường mức độ phù hợp mô hình với dữ liệu thị trường - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 4.2 Chỉ số đo lường mức độ phù hợp mô hình với dữ liệu thị trường (Trang 50)
Bảng 4.3: Chỉ số độ tin cậy, giá trị hội tụ - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 4.3 Chỉ số độ tin cậy, giá trị hội tụ (Trang 51)
Bảng 4.4: Các chỉ số tải nhân tố bên ngoài - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 4.4 Các chỉ số tải nhân tố bên ngoài (Trang 53)
Bảng 4.5: Kết quả HTMT của mô hình - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 4.5 Kết quả HTMT của mô hình (Trang 54)
Bảng 4.6: Các giá trị VIF trong Mô hình cấu trúc - Hành vi tuân thủ phòng chống dịch Covid19 của người dân
Bảng 4.6 Các giá trị VIF trong Mô hình cấu trúc (Trang 55)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w