NGUYÊN NHÂN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
1.1.1 Khái niệm về vai trò đầu tư quốc tế Đầu tư quốc tế là hiện tượng di chuyển vốn từ nước này sang nước khác nhằm mục đích kiếm lời
Đầu tư quốc tế được hiểu là việc chuyển vốn ra nước ngoài với mục tiêu chính là đạt được lợi nhuận Ý nghĩa thực tiễn của khái niệm này tập trung vào việc tối ưu hóa lợi ích tài chính từ các thị trường quốc tế.
Các doanh nhân muốn thu hút đối tác đầu tư nước ngoài cần chuẩn bị một dự án đầu tư khả thi và hấp dẫn.
Trước khi các nhà doanh nghiệp quyết định chuyển vốn ra nước ngoài, họ cần nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường đầu tư tại nước sở tại Việc này giúp đánh giá tác động của môi trường đầu tư đối với khả năng sinh lời của dự án và xác định mức độ rủi ro liên quan.
Để thu hút vốn đầu tư quốc tế, Chính phủ cần xây dựng một môi trường đầu tư cạnh tranh, nhằm mang lại cơ hội sinh lời cao cho các nhà đầu tư nước ngoài.
1.1.2 Những nguyên nhân hình thành đầu tư quốc tế
Có 5 nguyên nhân chủ yếu sau đây dẫn tới hiện tượng đầu tư quốc tế:
Lợi thế so sánh và trình độ phát triển kinh tế khác nhau giữa các quốc gia dẫn đến sự chênh lệch trong chi phí sản xuất Do đó, việc đầu tư ra nước ngoài giúp khai thác lợi thế này, giảm chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận.
Xu hướng giảm tỷ suất lợi nhuận ở các nước công nghiệp phát triển, kết hợp với tình trạng dư thừa vốn, đã thúc đẩy các quốc gia này đầu tư ra nước ngoài để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Toàn cầu hóa gia tăng đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho các công ty xuyên quốc gia mở rộng hoạt động mạnh mẽ, giúp họ chiếm lĩnh và chi phối thị trường toàn cầu.
Đầu tư ra nước ngoài giúp doanh nghiệp nắm bắt thị trường một cách lâu dài và ổn định, đồng thời đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu chiến lược với giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế trong nước.
Vào thứ năm, tình hình bất ổn chính trị và an ninh quốc gia, cùng với nạn tham nhũng và rửa tiền đang diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới, đã khiến các nhà đầu tư và những người có tiền chuyển vốn ra nước ngoài Hành động này nhằm bảo toàn vốn và phòng chống rủi ro do các sự cố kinh tế chính trị trong nước, cũng như để che giấu nguồn gốc bất chính của tài sản.
VAI TRÒ CỦA ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
Đầu tư quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và thương mại, không chỉ cho các quốc gia xuất khẩu vốn mà còn cho các quốc gia tiếp nhận vốn đầu tư.
1.2.1 Vai trò của đầu tư quốc tế đối với nước xuất khẩu vốn đầu tư
Việc tận dụng lợi thế sản xuất tại nơi tiếp nhận vốn đầu tư không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn giúp giảm giá thành sản phẩm, từ đó gia tăng tỷ suất lợi nhuận cho nhà đầu tư.
− Xây dựng thị trường cung cấp nguyên liệu ổn định với giá hợp lý
Việc bành trướng sức mạnh kinh tế và nâng cao uy tín chính trị trên trường quốc tế được thực hiện thông qua xây dựng nhà máy sản xuất và thị trường tiêu thụ ở nước ngoài Điều này giúp các nước xuất khẩu vốn mở rộng thị trường tiêu thụ và tránh hàng rào bảo hộ mậu dịch Hơn nữa, nhiều quốc gia sử dụng hình thức viện trợ và cho vay vốn quy mô lớn với lãi suất thấp, kèm theo các điều kiện chính trị và kinh tế, từ đó tạo ra sự phụ thuộc cho các nước đang phát triển.
Các công ty đa quốc gia và xuyên quốc gia thường lợi dụng các cơ chế quản lý thuế khác nhau tại các quốc gia, thông qua việc đầu tư vào nhiều nước để thực hiện chuyển giá Hành động này nhằm mục đích trốn thuế và gia tăng lợi nhuận cho công ty.
− Đầu tư ra nước ngoài giúp các nhà đầu tư phân tán rủi ro do tình hình kinh tế chính trị trong nước bất ổn
Đầu tư ra nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cơ cấu nền kinh tế nội địa, giúp nâng cao hiệu quả và khả năng thích ứng với sự phân công lao động mới trong khu vực và quốc tế.
1.2.2 Vai trò của đầu tư quốc tế đối với nước tiếp nhận vốn đầu tư
Hiện nay, dòng chảy tư bản quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ tại hai khu vực chính: các nước tư bản phát triển và các nước chậm, đang phát triển Đầu tư quốc tế đóng vai trò quan trọng đối với cả hai khu vực này Đặc biệt, đối với các nước tư bản phát triển như Mỹ và Tây Âu, đầu tư nước ngoài mang lại ý nghĩa sâu sắc và thiết yếu cho nền kinh tế.
− Giúp giải quyết những vấn đề khó khăn về kinh tế xã hội trong nước như: thất nghiệp, lạm phát, …
Việc mua lại các công ty và xí nghiệp có nguy cơ phá sản không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người lao động.
− Tăng thu ngân sách dưới hình thức các loại thuế để cải thiện tình hình bội chi ngân sách
− Tạo ra môi trường cạnh tranh để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thương mại
− Giúp các doanh nghiệp học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến Đối với các nước chậm và đang phát triển:
Đầu tư quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia, thông qua việc thành lập các doanh nghiệp mới và mở rộng quy mô hoạt động của các đơn vị kinh tế hiện có.
− Thu hút thêm lao động giải quyết một phần nạn thất nghiệp ở các nước này
− Các dự án FDI góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh là động lực kích thích nền kinh tế tăng trưởng về lượng cũng như về chất
− Giúp các nước chậm phát triển giảm một phần nợ nước ngoài
Các nước đang phát triển có thể tiếp nhận đầu tư quốc tế, từ đó thu hút kỹ thuật, công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ nước ngoài.
NHỮNG HẬU QUẢ CỦA HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ QUỐC TẾ
Các chuyên gia quốc tế uy tín đã chỉ ra rằng hoạt động đầu tư nước ngoài có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực, bao gồm sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế, ảnh hưởng xấu đến môi trường và sự phụ thuộc kinh tế của các quốc gia tiếp nhận đầu tư Những nhận định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý đầu tư một cách bền vững để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
1.3.1 Đối với các nước xuất khẩu vốn đầu tư
Việc chuyển vốn ra nước ngoài ồ ạt đã dẫn đến sự suy giảm của cán cân thanh toán quốc gia, đồng thời hạn chế khả năng đầu tư cho phát triển kinh tế trong nước.
Vốn và tài sản từ hoạt động bất hợp pháp như tham nhũng và kinh doanh trái phép thường được chuyển ra nước ngoài để đầu tư, dẫn đến việc quốc gia thất thoát tài sản Điều này gây khó khăn cho Chính phủ trong việc kiểm soát và thu hồi, đồng thời tốn kém nhiều nguồn lực.
− Chảy máu chất xám, sự mất vị thế độc quyền về công nghệ cũng có nguyên nhân từ chuyển vốn và công nghệ ra nước ngoài để đầu tư
1.3.2 Đối với các nước xuất khẩu vốn đầu tư
Các nước phát triển thường lợi dụng sự chênh lệch về trình độ công nghệ giữa các quốc gia để đầu tư ra nước ngoài, chuyển giao công nghệ cũ và lạc hậu Hành động này không chỉ gây ra ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của các nước tiếp nhận.
− Bị thất thu thuế do có sự chuyển giá ở các công ty đa quốc gia, mà sự kiểm soát hiện tượng chuyển giá rất khó khăn
− Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác kiệt quệ vì mục tiêu thu hồi vốn nhanh và lợi nhuận của các nhà đầu tư
Các nhà đầu tư nước ngoài, thông qua các dự án FDI, đang tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt với các nhà đầu tư nội địa, dẫn đến việc thị phần của họ bị thu hẹp và một số doanh nghiệp nội địa không thể trụ vững, dẫn đến tình trạng phá sản.
Sự thao túng kinh tế và chính trị có thể xảy ra khi các tập đoàn nước ngoài sử dụng tiền lót tay để ảnh hưởng đến các quan chức chính phủ.
Sự tự chủ trong việc xây dựng cơ chế chính sách kinh tế của Chính phủ bị suy giảm khi các nhà đầu tư nước ngoài gây áp lực thông qua con đường ngoại giao, yêu cầu nước tiếp nhận vốn đầu tư phải điều chỉnh các chính sách và luật lệ theo hướng có lợi cho các nhà đầu tư FDI.
Hoạt động đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt là ở các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển Tuy nhiên, việc thu hút FDI cũng đối mặt với nhiều thách thức Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực từ FDI, Chính phủ cần xây dựng chiến lược tổng thể nhằm thu hút vốn đầu tư, bao gồm quy hoạch phát triển vùng, phát triển ngành và kiểm soát môi trường kinh doanh Bên cạnh đó, cải cách nhà nước theo hướng gọn nhẹ, hiệu quả và phòng chống tham nhũng cũng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
CÁC HÌNH THỨC ĐẦU TƯ QUỐC TẾ CHỦ YẾU
Đầu tư quốc tế được thực hiện chủ yếu dưới 3 hình thức: đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp và tín dụng quốc tế
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư nước ngoài đóng góp một khoản vốn lớn vào lĩnh vực sản xuất hoặc dịch vụ, cho phép họ tham gia trực tiếp vào việc điều hành dự án mà họ đã đầu tư Hình thức này mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà đầu tư và nền kinh tế địa phương.
− Các chủ đầu tư nước ngoài phải đóng góp một số vốn tối thiểu hoặc tối đa tủy theo quy định của luật đầu tư từng nước
Quyền điều hành doanh nghiệp phụ thuộc vào tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư trong vốn pháp định Nếu nhà đầu tư góp 100% vốn pháp định, họ sẽ có toàn quyền quyết định về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
− Lợi nhuận mà chủ đầu tư thu được phụ thuộc vào kết quả hoạt động kinh doanh và tỷ lệ góp vốn trong vốn pháp định của doanh nghiệp
Các hình th ứ c đầ u t ư tr ự c ti ế p
− Đóng góp vốn để xây dựng xí nghiệp mới
− Mua lại toàn bộ hoặc từng phần xí nghiệp đang hoạt động
− Mua cổ phiếu để thôn tính hay sáp nhập Ư u đ i ể m c ủ a hình th ứ c đầ u t ư tr ự c ti ế p
− Về phía chủ đầu tư nước ngoài:
Khai thác lợi thế của nước chủ nhà như tài nguyên, lao động và thị trường là cách hiệu quả để nâng cao hiệu suất sử dụng vốn đầu tư Đối với các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia, việc đầu tư trực tiếp ra nước ngoài không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn tối ưu hóa hạch toán doanh thu, chi phí và lợi nhuận thông qua hoạt động chuyển giá.
Giảm chi phí kinh doanh khi đặt cơ sở sản xuất, dịch vụ gần vùng nguyên liệu hoặc gần thị trường tiêu thụ
Để vượt qua các rào cản bảo hộ mậu dịch ngày càng phức tạp, việc xây dựng cơ sở kinh doanh tại các quốc gia thực hiện chính sách này là cần thiết Đầu tư trực tiếp giúp nhà đầu tư kiểm soát và điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, tối ưu hóa lợi ích cho họ.
Thông qua đầu tư trực tiếp, các nhà đầu tư nước ngoài có vai trò quan trọng trong việc giám sát và thực hiện các chính sách mở cửa kinh tế, phù hợp với các cam kết thương mại và đầu tư của nước chủ nhà, cả ở cấp độ song phương lẫn đa phương.
− Về phía nước tiếp nhận vốn đầu tư trực tiếp:
Tăng cường khai thác vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài là điều cần thiết, đặc biệt ở những quốc gia đang thiếu hụt nghiêm trọng về vốn Trong hình thức đầu tư trực tiếp, không có quy định về mức đóng góp tối đa từ mỗi nhà đầu tư, và việc đóng góp nhiều vốn hơn sẽ giúp họ nhận được nhiều ưu đãi về thuế từ chính phủ địa phương.
Giúp tiếp thu được công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý kinh doanh của các chủ đầu tư nước ngoài
Vốn đầu tư nước ngoài giúp các quốc gia chủ nhà khai thác tối ưu các lợi thế về tài nguyên, vị trí địa lý, và mặt đất, mặt nước của họ.
Cạnh tranh giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài thúc đẩy sự đổi mới và hoàn thiện trong doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nền kinh tế với tốc độ cao.
Các dự án FDI góp phần giải quyết việc làm nâng cao mức sống của người lao động
H ạ n ch ế c ủ a hình th ứ c đầ u t ư tr ự c ti ế p
− Nếu đầu tư vào môi trường bất ổn định về kinh tế và chính trị, chủ đầu tư nước ngoài rất dễ bị mất vốn
Nước chủ nhà thiếu quy hoạch cụ thể và khoa học để thu hút vốn FDI, dẫn đến đầu tư tràn lan và kém hiệu quả, gây ra sự bóc lột tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Trong khi các nước phát triển thực hiện kiểm soát chặt chẽ các dự án gây ô nhiễm, nhiều nhà đầu tư nước ngoài đã chuyển giao công nghệ độc hại sang các quốc gia kém phát triển.
Đầu tư gián tiếp là hình thức mà các nhà đầu tư sử dụng thị trường tài chính để mua cổ phần hoặc chứng khoán của các công ty nước ngoài, với mục tiêu thu lợi nhuận từ cổ tức hoặc thu nhập chứng khoán Hình thức này mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ các thị trường quốc tế.
− Chủ tư bản người nước ngoài không trực tiếp tham gia điều hành đối tượng mà họ bỏ vốn đầu tư
Việc đầu tư vào cổ phần và cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài thường bị giới hạn bởi quy định về tỷ lệ vốn khác nhau ở mỗi quốc gia Hình thức đầu tư gián tiếp mang lại nhiều ưu điểm, giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận.
Khi xảy ra sự cố kinh doanh tại các xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, các nhà đầu tư thường ít chịu thiệt hại hơn Điều này là nhờ vào việc vốn đầu tư được phân tán rộng rãi giữa nhiều cổ đông và trái chủ, giúp giảm thiểu rủi ro cho từng cá nhân.
− Bên tiếp nhận vốn đầu tư hoàn toàn chủ động quản lý vốn kinh doanh theo ý mình một cách tập trung
Khi tình hình tài chính, tiền tệ và chính trị của quốc gia nhận vốn đầu tư không ổn định, việc bán hoặc chuyển nhượng chứng khoán trở nên dễ dàng hơn so với hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
H ạ n ch ế c ủ a hình th ứ c đầ u t ư gián ti ế p
− Quản lý và điều tiết thị trường chứng khoán thiếu chặt chẽ, dễ dẫn tới sự thao túng của các thế lực đầu cơ tiền tệ quốc tế
Hạn chế khả năng thu hút vốn của các nhà đầu tư nước ngoài do mức độ đóng góp vốn tối đa của từng chủ đầu tư bị kiểm soát.
Chủ đầu tư nước ngoài thường không ưa chuộng hình thức đầu tư gián tiếp do họ không có cơ hội trực tiếp tham gia vào việc quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà họ đã đầu tư.
− Hạn chế khả năng tiếp thu kỹ thuật, công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến của các chủ đầu tư nước ngoài
1.4.3 Hình thức tín dụng quốc tế
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ RA NƯỚC NGOÀI CỦA VIỆT NAM HIỆN NAY 16 1.Cơ chế quản lý hoạt động đầu tư ra nước ngoài ở Việt Nam
Theo thông tin từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2006, tổng vốn đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam đạt 347 triệu USD, bao gồm cả cấp mới và nâng vốn Sự ra đời của Luật Đầu tư và Nghị định hướng dẫn đầu tư ra nước ngoài trong năm này đã tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động đầu tư quốc tế.
− Luật đầu tư của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, số 59/2005/QH11, ngày 29/11/2005 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2006
− Nghị định 78/2006/NĐ-CP của Chính phủ qui định về đầu tư ra nước ngoài ban hành ngày 09/08/2006
− Nghị định 108/2006/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư
1.5.2.Đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam Đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam, hướng mới trong thời WTO, ngày càng sôi động khi hành lang pháp lý trong nước đang dần hoàn thiện và những thuận lợi do hội nhập kinh tế mang lại được phát huy
Tự tin ra nước ngoài làm ăn
Theo thông tin từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2006, các doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư ra nước ngoài tổng số vốn 347 triệu USD, cho thấy mức đầu tư này khá cao và duy trì xu thế tăng trưởng trong những năm qua Trong tổng số dự án đầu tư, có 33 dự án được cấp mới với số vốn 136,5 triệu USD, cùng với 4 dự án điều chỉnh tăng vốn đạt tổng đầu tư 211,2 triệu USD.
Hiện nay, Việt Nam không chỉ có nhiều dự án đầu tư nhỏ mà còn có những dự án công nghiệp lớn như xây dựng thủy điện Xekaman tại Lào với tổng vốn đầu tư 297 triệu USD và dự án khai thác dầu tại Angola với 243 triệu USD Ngoài ra, Việt Nam cũng đang thực hiện nhiều dự án đầu tư dài hạn nhằm nâng cao giá trị hàng hóa, bao gồm trồng cây cao su tại Lào và Campuchia, cũng như xây dựng trung tâm thương mại Việt Nam tại Nga.
− Phần lớn các dự án đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam tập trung chủ yếu tại
Tại hai địa bàn là Lào và Liên bang Nga, có tổng cộng 74 dự án với tổng vốn đầu tư lần lượt là 416,3 triệu USD và 73,06 triệu USD Đặc biệt, dự án thăm dò khai thác dầu thô tại Angola của Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam đã phát hiện dòng dầu thương mại, dẫn đến việc tăng vốn đầu tư thêm 208 triệu USD, nâng tổng số vốn lên 243 triệu USD.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hoạt động đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam đang gia tăng với 183 dự án còn hiệu lực, tổng vốn đầu tư đạt hơn 968 triệu USD Các dự án chủ yếu tập trung vào lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là khai thác dầu khí và phát triển nguồn điện, chiếm 40.09% số dự án nhưng chiếm tới 74.5% tổng vốn đầu tư Lĩnh vực nông nghiệp cũng đóng góp đáng kể với 19.6% số dự án và 13.3% vốn đầu tư, trong khi số vốn còn lại được phân bổ cho các lĩnh vực thương mại và dịch vụ.
Hướng đi cần được khuyến khích
Năm 2006, Luật đầu tư và Nghị định hướng dẫn đầu tư ra nước ngoài đã được ban hành, tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động đầu tư quốc tế Hiện tại, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đang xây dựng một đề án khuyến khích đầu tư ra nước ngoài để trình Chính phủ ban hành trong năm nay.
2007 Đây có thể xem là lần đầu tiên, việc đầu tư ra nước ngoài chính thức được
“khuyến khích” như một hướng mở để phát triển trong thời hội nhập
Đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam đang là một vấn đề quan trọng và có hai luồng quan điểm khác nhau Một số chuyên gia cho rằng nên tập trung khuyến khích đầu tư trong nước để phát triển, trong khi đó một số khác lại cho rằng cần khuyến khích đầu tư ra nước ngoài để nối dài cánh tay của doanh nghiệp Việt Nam ra thị trường quốc tế Tuy nhiên, với việc Việt Nam gia nhập WTO, quan điểm thứ hai đang trở nên phù hợp hơn, khi doanh nghiệp trong nước có thể cạnh tranh bình đẳng với các đối tác trên thị trường thế giới Sau một thời gian dài đổi mới và phát triển, doanh nghiệp Việt Nam đã có tích luỹ và có thể đầu tư ra nước ngoài để đáp ứng nhu cầu phát triển của mình, giúp họ vươn ra thị trường quốc tế trong tư thế bình đẳng với doanh nghiệp các quốc gia khác.
Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) đang xây dựng đề án khuyến khích đầu tư ra nước ngoài theo chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ, với mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi và an tâm cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế Đề án sẽ tập trung vào việc thúc đẩy đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam vào các lĩnh vực mạnh và cần thiết như khai thác dầu mỏ, thủy điện, trồng cây nguyên liệu công nghiệp và khai khoáng Dự thảo hoàn chỉnh của đề án này sẽ được trình lên Chính phủ phê duyệt, mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp.
Các quy định về đầu tư ra nước ngoài đã được làm rõ thông qua Luật đầu tư và Nghị định 78/2006/NĐ-CP, cung cấp hướng dẫn cụ thể về nguyên tắc và thủ tục Đề án sẽ tập trung vào việc khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực và địa bàn cụ thể, đồng thời thiết lập các cơ chế thúc đẩy đầu tư hiệu quả.
Trong thời gian tới, đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam sẽ tập trung vào các nước láng giềng như Lào và Campuchia, nhờ vào sự gần gũi về địa lý và các lĩnh vực mà Việt Nam có thế mạnh Những quốc gia này đang phát triển kinh tế mạnh mẽ và có nhu cầu thu hút đầu tư nước ngoài, do đó, quy định pháp luật tại đây cũng khá cởi mở.
Bảng 1.1: Đầu tư ra nước ngoài phân theo ngành
(Tính tới ngày 20/04/2006 – chỉ tính các dự án còn hiệu lực) ĐVT:USD
Vốn pháp định Đầu tư thực hiện
GTVT - Bưu điện 12 6,683,904 6,683,904 1,750,000 Khách sạn - Du lịch 5 8,831,178 5,701,094 320,000
XD văn phòng, căn hộ 4 2,390,000 2,390,000 -
“Nguồn: Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch & Đầu tư” [14]
Bảng 1.2: Đầu tư ra nước ngoài phân theo quốc gia
(Tính tới ngày 20/04/2006 – chỉ tính các dự án còn hiệu lực) ĐVT:USD
Vốn pháp định Đầu tư thực hiện
“Nguồn: Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch & Đầu tư” [14]
Các doanh nghiệp tại Việt Nam đang tích cực hòa nhập vào xu hướng toàn cầu, tận dụng cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa nền kinh tế thế giới.
Hoạt động đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam hiện vẫn ở mức sơ khởi, chủ yếu tập trung vào các quốc gia có quan hệ ngoại giao tốt như Lào và Nga Mặc dù gặp phải nhiều vướng mắc về văn bản pháp lý và thủ tục hành chính, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang tìm kiếm giải pháp cho hiệu quả dự án Chương 2 sẽ chỉ ra những cơ hội đầu tư hấp dẫn tại thị trường Nhật Bản, một thị trường năng động với nhiều yêu cầu cần được đáp ứng.
KHÁI QUÁT VỀ TÌNH HÌNH KINH TẾ, XÃ HỘI VÀ ĐẦU TƯ CỦA NHẬT BẢN HIỆN NAY
2.1.1 Tình hình kinh tế của Nhật Bản
Kinh tế Nhật Bản đang có dấu hiệu phục hồi sau nhiều năm suy thoái từ thập niên 1990, nhưng triển vọng tương lai vẫn chưa chắc chắn Năm 2001, hầu hết các chỉ tiêu kinh tế cơ bản đều ghi nhận sự suy giảm.
Bảng 2.1: Tỷ lệ tăng trưởng của các chỉ tiêu kinh tế năm 2001
Các chỉ tiêu kinh tế Tỷ lệ tăng trưởng
- Chỉ số tiêu dùng tổng hợp - 0.2%
- Sản xuất công nghiệp giảm - 10.2%
- Đầu tư xây dựng nhà cửa - 3.3%
- Tỷ lệ thất nghiệp +5.2% Cao hơn năm 2000 là 0.5%
- Giá tiêu dùng - 1.1% Trong điều kiện nhu cầu không tăng thậm chí giảm mạnh
- Số vụ phá sản 11.790 vụ
“Nguồn: Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á” [6]
Tình hình sản xuất hiện nay không ổn định, khiến cho hoạt động kinh doanh của các công ty gặp nhiều khó khăn, trong khi nhu cầu tiêu dùng nội địa tăng trưởng chậm.
Tài chính tiền tệ vẫn là một lĩnh vực đầy thách thức và sôi động, với thị trường chứng khoán diễn ra phức tạp và sự bất ổn của đồng yên Các vấn đề về nợ xấu và tình trạng thiếu hụt ngân sách vẫn chưa được giải quyết triệt để.
Năm 2002, sản xuất công nghiệp và xuất khẩu có những bước chuyển biến tích cực, cho thấy dấu hiệu phục hồi kinh tế rõ rệt Tuy nhiên, tình hình kinh tế vẫn cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là trong nửa cuối năm.
Năm 2002, sự ảnh hưởng của các yếu tố từ xu hướng kinh tế toàn cầu cùng với tình trạng đình trệ giá cổ phiếu đã dẫn đến sự suy giảm nhu cầu trong nước, khiến nền kinh tế phát triển chậm chạp Tốc độ tăng trưởng kinh tế trong năm này chỉ đạt 0.5%.
Nhà nước Nhật Bản đã tăng cường đầu tư vào cải cách cơ cấu nền kinh tế, tuy nhiên đầu tư công vẫn gặp khó khăn Từ mùa thu năm 2000, giá tiêu dùng có xu hướng tăng nhẹ trong bối cảnh giảm phát Đồng thời, thị trường tài chính ghi nhận lãi suất lâu dài tiếp tục giảm.
Sự sụp đổ của nền kinh tế bong bóng đã khiến Nhật Bản rơi vào tình trạng khó khăn với tăng trưởng âm, nợ xấu và khó khăn trong việc tạo ra việc làm Đến tháng 9 năm 2002, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 5.4%, cao hơn nhiều so với mức 1.1% đến 1.2% của những năm trước Hiện nay, tỷ lệ thất nghiệp vẫn tiếp tục tăng, đạt mức kỷ lục 5.5% Mặc dù số việc làm có xu hướng tăng, nhưng số người tự nguyện bỏ việc cũng đang gia tăng Tình trạng thất nghiệp cao khiến người dân Nhật Bản lo lắng và mất niềm tin, và dự đoán rằng tỷ lệ thất nghiệp sẽ còn tăng trong những năm tới.
Bảng2.2: Sự thay đổi tỉ trọng trong GDP của các khu vực lớn của nền kinh tế Nhật Bản
(Tỉ lệ % tính theo giá hiện hành)
(nông, lâm, ngư nghiệp và khai khoáng)
III (ngân hàng, vận tải, thông tin, dịch vụ )
“Nguồn: Số liệu thống kê về các ngành kinh tế của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ), Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á” [6]
Bảng 2.3: Sự thay đổi tỉ trọng trong GDP của một số ngành chủ yếu thuộc khu vực II của nền kinh tế Nhật Bản
(Tỉ lệ % tính theo giá hiện hành)
Sắt thép1,6 1,6 1,5 1,3 1,2 1,2 1,2 1,2 1,0 0,9 0,9 Kim loại màu 1,0 1,0 1,0 0
Thiết bị vận tải 2,6 2,5 2,4 2,3 2,2 2,2 2,3 2,2 2,3 2,3 2,2 Hoá chất 2,1 2,1 2,1 2,0 1,9 2,9 1,9 1,9 1,8 1,9 1,8 Xây dựng 9,8 9,6 9,3 9,3 9,0 8,2 8,0 7,9 7,7 7,5 7,5
“Nguồn: Số liệu thống kê về các ngành kinh tế của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ), Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á” [6]
Bảng 2.4: Sự thay đổi tỉ trọng trong GDP của một số ngành chủ yếu thuộc khu vực III của nền kinh tế Nhật Bản
(Tỉ lệ % tính theo giá hiện hành)
Vận tải 5,0 5,1 5,2 5,2 5,2 5,3 5,0 4,8 4,7 4,7 4,6 Thông tin liên lạc
“Nguồn: Số liệu thống kê về các ngành kinh tế của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ), Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á” [6]
2.1.2 Tình hình đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản
2.1.2.1 Th ự c tr ạ ng đầ u t ư n ướ c ngoài vào Nh ậ t B ả n t ừ nh ữ ng n ă m 1980 đế n nay
Nhật Bản từ lâu được biết đến như một nhà đầu tư lớn nhưng ít ai coi đây là điểm đến lý tưởng cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Trên thực tế, FDI vào Nhật Bản vẫn ở mức thấp so với các quốc gia phát triển khác Tuy nhiên, tình hình đang dần thay đổi, đặc biệt trong những năm gần đây Kể từ giữa những năm 1980, khi dòng vốn chảy ra ngoài quá nhiều, nền kinh tế Nhật Bản đã gặp khó khăn do thiếu hụt vốn đầu tư vào sản xuất nội địa Đến những năm 1990, Nhật Bản mới nhận ra tầm quan trọng của FDI, không chỉ là vốn mà còn là công nghệ, kỹ thuật và phương thức kinh doanh mới Thủ tướng Koizumi đã nhấn mạnh rằng FDI sẽ mang lại công nghệ mới, mở rộng cơ hội việc làm và khẳng định rằng Nhật Bản cần xây dựng các chính sách hấp dẫn để thu hút đầu tư nước ngoài.
Trong 5 năm qua, tổng số vốn đầu tư vào Nhật Bản đã tăng gấp đôi, cho thấy nhận thức của Chính phủ, đặc biệt là Thủ tướng Koizumi, về vai trò quan trọng của đầu tư trực tiếp trong việc "tái sinh" nền kinh tế Nhật Bản Điều này mở ra cơ hội để Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư trực tiếp thông qua việc ban hành các chính sách phù hợp, nới lỏng quy chế và cải cách thủ tục hành chính.
Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã bắt đầu quá trình quốc tế hóa nền kinh tế, mở cửa thị trường để thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mạnh mẽ Tuy nhiên, hiện tại, Nhật Bản đang đối mặt với năm thách thức lớn nhất trong việc thu hút FDI vào quốc gia này.
− Thứ nhất, đó là vấn đề cải thiện môi trường thông tin qua lại giữa Nhật Bản với bên ngoài và trong bản thân Nhật Bản
− Thứ hai, đó là cải thiện môi trường liên doanh và sáp nhập (M&A)
− Thứ ba, đó là nhanh chóng, rõ ràng và đơn giản hoá thủ tục hành chính
− Thứ tư, cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt
− Và cuối cùng, đó là hoàn chỉnh thể chế, chế độ giữa Nhà nước và chính quyền địa phương
Nếu 5 vấn đề nêu trên được giải quyết thì môi trường đầu tư trực tiếp vào Nhật Bản sẽ được cải thiện một cách rõ ràng và chắc chắn sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Nhật Bản
Đầu tư trực tiếp vào Nhật Bản là chìa khóa để tái sinh nền kinh tế nước này Việc tạo ra một môi trường kinh doanh hấp dẫn sẽ quyết định tiềm năng kinh tế của Nhật Bản trong tương lai Nhật Bản cần phải trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt khi cạnh tranh với Trung Quốc, quốc gia có thị trường lớn và chi phí lao động thấp Đây là cơ hội cho Nhật Bản trong nỗ lực tái sinh nền kinh tế, và với những chính sách tích cực của Thủ tướng Koizumi, hy vọng rằng Nhật Bản sẽ nhanh chóng hòa nhập với nền kinh tế toàn cầu, tiếp tục giữ vai trò dẫn đầu trong khu vực Châu Á.
2.1.2.2 Nh ữ ng y ế u t ố thúc đẩ y s ự gia t ă ng c ủ a đầ u t ư n ướ c ngoài vào Nh ậ t B ả n
Có thể nói rằng, môi trường bên ngoài đã tạo nên sức ép đối với Nhật Bản trong việc phải mở rộng thị trường đầu tư vào Nhật Bản
Sự gia tăng cạnh tranh và xung đột giữa các nhà đầu tư quốc tế đã dẫn đến việc Nhật Bản tập trung đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, chủ yếu vào các nước phát triển như Mỹ và Châu Âu từ giữa những năm 1980 Tuy nhiên, dòng vốn này đã gặp phải sự “tẩy chay” từ các nước Âu Mỹ, có thể do chủ nghĩa dân tộc và lo ngại về ảnh hưởng đến nền kinh tế và văn hóa truyền thống Trước đây, Nhật Bản được ca ngợi vì tạo ra nhiều việc làm và du nhập phương pháp kinh doanh mới, nhưng hiện tại, những đánh giá tích cực đã giảm sút Các nước Châu Âu và Mỹ chỉ trích sự không tương xứng giữa đầu tư trực tiếp của Nhật Bản ra ngoài và đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản, yêu cầu Nhật Bản phải xóa bỏ “rào cản đầu tư” hoặc thiết lập “chủ nghĩa tương hỗ” trong lĩnh vực đầu tư.
Sự gia tăng xu hướng tự do hóa đầu tư trực tiếp được thúc đẩy bởi Hiệp định thương mại quốc tế của WTO, có hiệu lực từ tháng 1/1995, nhằm duy trì và phát huy thể chế thương mại tự do đa phương Tại Hội nghị Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương vào tháng 11 năm 1994, Tuyên bố Bogor đã xác định thương mại và đầu tư tự do trong khu vực là mục tiêu lâu dài Do đó, trong bối cảnh toàn cầu hóa đầu tư, yêu cầu mở rộng thị trường đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Nhật Bản ngày càng trở nên cấp thiết.
Nhật Bản đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết về vốn nước ngoài do sự gia tăng giá trị đồng Yên và sự đình trệ trong sản xuất nội địa Việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ cần thiết để cân bằng nguồn vốn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức mạnh kinh tế của Nhật Bản Để tái cấu trúc nền kinh tế và tạo ra triển vọng mới, Nhật Bản cần tích cực thu hút nguồn lực công nghệ và bí quyết quản lý từ các nhà đầu tư nước ngoài Do đó, việc đẩy mạnh thu hút FDI đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho nền kinh tế Nhật Bản.
THỰC TRẠNG ĐẦU TƯ CỦA CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM VÀO THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN
2.2.1 Tình hình đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam vào thị trường Nhật Bản
Hiệp định đầu tư Việt Nam - Nhật Bản, mặc dù chỉ là một hiệp định đảm bảo đầu tư, nhưng được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế tương tự như hiệp định với Mỹ Đây là bước tiến quan trọng trong việc mở cửa đầu tư, phù hợp với lộ trình gia nhập WTO của Việt Nam Hiệp định này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ đầu tư giữa hai nước, thúc đẩy nguồn vốn từ Nhật Bản vào Việt Nam trong bối cảnh làn sóng đầu tư Nhật Bản đang gia tăng Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt và khó khăn khi đầu tư vào Nhật Bản Chính phủ sẽ hỗ trợ về môi trường và cơ chế chính sách, nhưng không cung cấp hỗ trợ tài chính Doanh nghiệp cần chủ động tận dụng khung pháp lý thuận lợi từ hiệp định để nâng cao năng lực cạnh tranh, phù hợp với xu hướng hội nhập toàn cầu.
Tính đến năm 2005, tổng vốn đăng ký của các doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam đạt 900 triệu USD, và con số này đã tăng lên 1,3 tỷ USD vào cuối năm 2006 Trong đó, 70% dự án đầu tư của Nhật Bản tập trung vào lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, trong khi 23% dành cho lĩnh vực dịch vụ Các doanh nghiệp Nhật Bản hiện đã có mặt tại 36 tỉnh và thành phố trên cả nước, bao gồm Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Nai.
Thanh Hoá và Hải Dương hiện có 05 dự án đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam vào thị trường Nhật Bản, với tổng mức đầu tư ban đầu đạt 2 triệu USD.
Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thông tin, bao gồm sản xuất và gia công phần mềm cũng như đào tạo kỹ sư công nghệ thông tin Bên cạnh đó, họ cũng chú trọng vào kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn và đồ lưu niệm.
So với tổng vốn đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam, vốn đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam tại Nhật Bản chỉ chiếm 0.2% Doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với vốn đầu tư chỉ vài trăm ngàn USD, thường dưới hình thức 100% vốn Việt Nam hoặc liên doanh với doanh nghiệp Nhật Bản Một ví dụ tiêu biểu là Công ty TNHH FPT Software Japan, thuộc sở hữu 100% của Công ty cổ phần Phần mềm FPT, đã chính thức ra mắt tại Tokyo với văn phòng đại diện tại Osaka Đây là công ty công nghệ thông tin đầu tiên của Việt Nam được thành lập với tư cách pháp nhân Nhật Bản, giúp khách hàng giao dịch thuận lợi, mở rộng cơ hội kinh doanh và giải quyết vấn đề visa dài hạn cho kỹ sư Việt Nam Sự ra đời của công ty này thể hiện cam kết đầu tư dài hạn vào thị trường Nhật Bản.
Nhiều doanh nghiệp Nhật Bản nhận thấy việc thành lập FPT Software Japan mang lại sự yên tâm và thuận tiện hơn trong giao dịch Họ cũng bày tỏ mong muốn ký hợp đồng trực tiếp với công ty tại thị trường địa phương.
Công ty phần mềm FPT tại Nhật Bản sẽ thực hiện các hoạt động ủy thác, phát triển, vận hành và bảo trì hệ thống xử lý thông tin, cũng như gia công và phân phối phần mềm đóng gói và ứng dụng Ngoài ra, công ty còn chuyển giao và phối hợp tổ chức đào tạo kỹ sư phần mềm tại Nhật Bản Với vốn đăng ký 120.000 USD, công ty có khả năng chuyển đổi thành doanh nghiệp cổ phần trong năm tới, tùy thuộc vào mức độ phát triển và nhu cầu thị trường.
Công ty cổ phần Phần mềm FPT, doanh nghiệp gia công phần mềm hàng đầu tại Việt Nam, đã xác định Nhật Bản là thị trường chiến lược quan trọng Doanh thu dự kiến cho năm tới từ thị trường này hứa hẹn sẽ tăng trưởng mạnh mẽ.
Năm 2005, thị trường Nhật Bản chiếm 60-70% tổng doanh thu gia công phần mềm của công ty Trong năm ngoái, doanh thu từ thị trường này đã tăng trưởng gấp 6 lần, nhờ vào các khách hàng lớn như Hitachi group, TIS, Sanyo Electric, IBM Japan, NTT group, Nissen và TGI.
Trong thời gian tới, doanh nghiệp sẽ chú trọng phát triển lĩnh vực hệ thống nhúng và đào tạo một đội ngũ kỹ sư cầu nối (Bridge SE) đông đảo, chất lượng cao nhằm phục vụ thị trường Nhật Bản.
2.2.2 Một số nhận định về doanh nghiệp Việt Nam trong một vài lĩnh vực có khả năng đầu tư vào thị trường Nhật Bản
Hiệp định đầu tư Việt Nam – Nhật Bản mở ra xu hướng thu hút đầu tư FDI từ Nhật Bản, mang đến nhiều thuận lợi và cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là Việt Nam Với những điểm tương đồng về văn hóa và con người, doanh nghiệp Việt Nam có thể dễ dàng thâm nhập vào thị trường Nhật Bản Hiện nay, các lĩnh vực tiềm năng cho đầu tư bao gồm công nghệ thông tin và dịch vụ du lịch.
2.2.2.1 L ĩ nh v ự c công ngh ệ thông tin
Lĩnh vực công nghiệp phần mềm tại Việt Nam, mặc dù được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ của Nhà nước và quá trình hội nhập, nhưng chỉ có 35% trong tổng số 982 doanh nghiệp tại TP Hồ Chí Minh được xem là "sống được" Trong số này, chỉ 32% doanh nghiệp đã khẳng định thương hiệu và hoạt động trên 5 năm, trong khi tỷ lệ doanh nghiệp tồn tại trên 10 năm chỉ đạt 11% và trên 15 năm là 3% Điều này cho thấy khả năng duy trì thương hiệu và phát triển bền vững của các doanh nghiệp phần mềm còn hạn chế.
Hiện nay, doanh nghiệp phần mềm tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm thiếu vốn đầu tư, nhân sự không ổn định, và thị trường biến động Những khó khăn này chủ yếu xuất phát từ năng lực hạn chế của các doanh nghiệp, phần lớn là nhỏ và vừa, cùng với việc thiếu thông tin và kỹ năng quản lý cần thiết.
Doanh nghiệp phần mềm hiện đang đối mặt với vấn đề thiếu vốn sản xuất và phát triển, trong khi chưa có giải pháp hỗ trợ hiệu quả nào được triển khai Các quỹ đầu tư mạo hiểm và quỹ đầu tư triển vọng thực chất chỉ hoạt động như một hình thức kinh doanh, không nhằm mục đích hỗ trợ doanh nghiệp Do đó, việc tìm nguồn vốn vẫn là trách nhiệm của doanh nghiệp và ngân hàng Mặc dù doanh nghiệp thường phải vay vốn ngân hàng theo hình thức thế chấp, nhưng nếu coi đây là một hoạt động đầu tư của Nhà nước để phát triển thị trường và ngành công nghiệp phần mềm, cần có những giải pháp đột phá Nhà nước nên chấp nhận một tỷ lệ tổn thất nhất định để hỗ trợ doanh nghiệp phần mềm vay vốn.
Quy mô ngành công nghiệp công nghệ thông tin tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, với chỉ ba doanh nghiệp lớn có hơn 500 kỹ sư, bao gồm FPT, TMA và FCG Vietnam Phần lớn các công ty còn lại chỉ có từ vài chục đến hơn 100 nhân viên, phát triển một cách rời rạc và thiếu sự liên kết cũng như tính chuyên nghiệp.
MA TRẬN ĐIỂM MẠNH-ĐIỂM YẾU-CƠ HỘI-THÁCH THỨC (SWOT)
1 Vị thế của các doanh nghiệp Việt Nam đang được nâng cao trong con mắt các khách hàng Nhật Bản
2 Có những đặc điểm kinh doanh tương tự như các doanh nghiệp Nhật Bản
3 Đã bắt đầu hình thành một đội ngũ doanh nhân trẻ có tri thức, năng động, được đào tạo bài bản
1 Qui mô nhỏ, vốn ít, trình độ công nghệ thấp, kinh nghiệm và kỹ năng quản lý yếu, thiếu hiểu biết về pháp luật quốc tế
2 Tính minh bạch trong kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam không cao, tinh thần liên kết còn rời rạc
3 Lĩnh vực nghiên cứu và phát triển còn nhiều hạn chế
4 Chưa tìm hiểu nhiều thông tin về thị trường Nhật Bản
5 Thiếu nguồn nhân lực để đáp ứng cho việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
6 Vấn đề về ngôn ngữ
1 Nhật Bản là thị trường lớn thứ hai trên thế giới
2 Sức mua của người tiêu dùng Nhật Bản rất cao
3 Là nơi tập trung nhiều công ty tầm cỡ thế giới và các SMEs về lĩnh vực kỹ thuật công nghệ, là trung tâm đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm của thế giới
4 Sự trung thành và tận tâm của các đối tác Nhật Bản
5 Môi trường kinh doanh thuận lợi
6 Thị trường các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng phát triển và nhiều tiềm năng
7 Việt Nam đang có một lợi thế rất lớn khi nằm trong kế hoạch ưu tiên chiến lược của Nhật Bản và quan hệ Việt – Nhật
1 Thành lập các công ty hoặc liên doanh nghiên cứu và phát triển về phần mềm và sản phẩm thân thiện với môi trường (S1, S3, O3, O6)
1 Thiết các công ty liên doanh trong lĩnh vực kỹ thuật công nghệ, nghiên cứu phát triển (W1, O2, O3)
1 Sự cạnh tranh của nhiều cường quốc kinh tế mạnh
2 Sự đòi hỏi về chất lượng hàng hóa của thị trường Nhật Bản
3 Đòi hỏi về tính khoa học kỹ thuật và mới trong hàng hóa của thị trường Nhật Bản
1 Đầu tư chi phí cho nghiên cứu và phát triển (S1, T2, T3)
2 Tăng cường quảng bá vào thị trường Nhật Bản (S1, T1)
1 Đầu tư chi phí cho đào tạo nguồn nhân lực (W5,W6, T3)
Thị trường Nhật Bản mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho các nhà đầu tư Việt Nam, tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với không ít khó khăn Để tận dụng tốt hơn các cơ hội và duy trì vị thế trên thị trường Nhật Bản cũng như quốc tế, việc cải thiện và đổi mới là điều cần thiết Chương 3 sẽ đề xuất một số kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư vào thị trường Nhật Bản.