1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn

41 38 3

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thiết Kế Và Chế Tạo Thiết Bị Giám Sát Đo Tiếng Ồn
Tác giả Đinh Văn Nhành
Người hướng dẫn ThS. Trương Văn Trương
Trường học Trường Đại Học Duy Tân
Chuyên ngành Thiết Kế Số
Thể loại Đồ Án Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2019 - 2020
Thành phố Đà Nẵng
Định dạng
Số trang 41
Dung lượng 2,27 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU (11)
    • 1.1 Tính cấp thiết của đề tài (11)
    • 1.2 Mục tiêu đề tài (12)
    • 1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (0)
      • 1.3.1 Đối tượng nghiên cứu (12)
      • 1.3.2 Phạm vi nghiên cứu (12)
    • 1.4 Cách tiếp cận – Phương pháp nghiên cứu (12)
      • 1.4.1 Cách tiếp cận (12)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC LINH KIỆN ĐƯỢC SỬ DỤNG . 3 (13)
    • 2.1 Giới thiệu chung về Arduino (13)
    • 2.2 Mạch điều khiển Arduino Uno (14)
    • 2.3 Các linh kiện được sử dụng trong đề tài (0)
      • 2.3.1 Module NRF24L01 (17)
      • 2.3.3 Chức năng các chân (18)
    • 2.4 Giao thức SPI (18)
      • 2.4.1 Giao thức SPI là gì ? (18)
    • 2.5 Cách hoạt động của module (19)
    • 2.6 Cảm biến âm thanh KY-037 (20)
      • 2.6.1 Thông số kĩ thuật và sơ đồ kết nối cảm biến âm thanh KY-037 (20)
      • 2.6.2 Nguyên lý hoạt động (20)
    • 2.7 Module FT232rl (21)
      • 2.7.1 Giới thiệu sơ lược về Module FT232rl (21)
      • 2.7.2 Thông số kỹ thuật (21)
      • 2.7.3 Sơ đồ chân (21)
    • 2.8 Màn hình LCD (22)
      • 2.8.1 Giới thiệu sơ lược về LCD và thư viện điều khiển LCD của Arduino (22)
      • 2.8.2 Cấu tạo và thông số kỹ thuật (22)
  • CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG HỆ THỐNG (22)
  • PHẦN I: THIẾT KẾ (23)
    • 3.1 Sơ đồ khối hệ thống (23)
    • 3.2 Các kết nối cơ bản trong hệ thống (24)
      • 3.2.1 Kết nối board Arduino Uno và module nRF24L01 (24)
      • 3.2.2 Cách nối mạch với các mạch Uno, Nano, Promini, Leonardo, (0)
    • 3.3 Sơ đồ cảm biến âm thanh trên Arduino (25)
    • 3.4 Sơ đồ nguyên lí của hệ thống (26)
      • 3.4.1 Sơ đồ layout trên Orcard (26)
      • 3.4.2 Sơ đồ layout trên PDF (27)
  • PHẦN II: THI CÔNG MẠCH (28)
    • 3.5 Cách làm mạch bằng tay (28)
    • 3.6 Mạch sau khi đã lắp linh kiện hoàn chỉnh (31)
    • CHƯƠNG 4: KIỂM THỬ, ĐÁNH GIÁ VÀ PHÁT TRIỂN (32)
      • 4.1. Kết quả kiểm thử (32)
        • 4.1.1 Khảo sát các giá trị đo từ các cảm biến (32)
        • 4.1.2 Khảo sát tại công trường nằm trên đường Phạm Văn Đồng (32)
        • 4.2.1 Kết quả đạt được (39)
        • 4.2.2 Ưu điểm (39)
        • 4.2.3 Nhược điểm (39)
      • 4.3 HƯỚNG PHÁT TRIỂN (39)
  • KẾT LUẬN (32)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (41)

Nội dung

Mục tiêu đề tài: - Thiết kế hệ thống đo được tiếng ồn và phát hiện được trong môi trường thông qua module cảm biến - Thu thập dữ liệu và hiển thị trên màn hình LCD. 3. Tính mới và sáng tạo: - Xây dựng được board mạch thu thập dữ liệu tiếng ồn và truyền thông RF 4. Kết quả nghiên cứu: - Phương pháp đo đạc và cân chỉnh cảm biến dựa theo datasheet của nhà sản xuất. - Hệ thống trao đổi dữ liệu thông qua kết nối giữa các thiết bị. - Thiết kế theo dõi các thông số tiếng ồn (dB)của môi trường. 5. Đóng góp về mặt giáo dục và đào tạo, kinh tế - xã hội,an ninh, quốc phòng và khả năng áp dụng của đề tài: - Đề tài có khả năng áp dụng vào thực tiễn, ứng dụng tại các trạm đo đạc và giám sát chất lượng ở các khu công nghiệp,công trình,giao quán bar và nhà dân.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC LINH KIỆN ĐƯỢC SỬ DỤNG 3

Giới thiệu chung về Arduino

Arduino đã tạo ra một cơn sốt trong cộng đồng DIY toàn cầu, tương tự như sự ảnh hưởng của Apple trong lĩnh vực thiết bị di động Sự phổ biến của Arduino với một lượng người dùng đông đảo và đa dạng, từ học sinh phổ thông đến sinh viên đại học, đã khiến ngay cả những người sáng lập cũng phải bất ngờ.

Hình 2.1: Những thành viên khởi xướng Arduino

Arduino là một bo mạch vi xử lý phổ biến, được sử dụng rộng rãi bởi sinh viên và nhà nghiên cứu tại các trường đại học danh tiếng như MIT, Stanford và Carnegie Mellon Google cũng đã hỗ trợ phát triển bộ kit Arduino Mega ADK để tạo ra các ứng dụng Android tương tác với cảm biến và thiết bị khác Điểm nổi bật của Arduino là môi trường phát triển dễ sử dụng và ngôn ngữ lập trình thân thiện, cho phép ngay cả những người không có nhiều kiến thức về điện tử cũng có thể học hỏi nhanh chóng Thêm vào đó, Arduino thu hút người dùng nhờ mức giá thấp và tính chất mã nguồn mở, từ phần cứng đến phần mềm.

Hình 2.2: Sự đa dạng của board mạch Arduino

Hiện nay, sự phát triển của công nghệ đã dẫn đến sự ra đời của nhiều loại mạch Arduino, bao gồm Arduino Uno, Arduino Pro, Arduino Micro, Arduino Pro Mini, Arduino Nano, Arduino Mega 250, Arduino Zero, Arduino Due và Arduino Gemma.

Mạch điều khiển Arduino Uno

Arduino UNO R3 có thể được cấp nguồn 5V qua cổng USB hoặc nguồn ngoài với điện áp khuyên dùng từ 7-12V DC, giới hạn từ 6-20V Sử dụng pin vuông 9V là lựa chọn hợp lý khi không có nguồn từ cổng USB Lưu ý, nếu cấp nguồn vượt quá giới hạn trên, Arduino UNO R3 sẽ bị hỏng.

GND (round) là cực âm của nguồn điện cấp cho Arduino UNO R3 Khi sử dụng các thiết bị với nguồn điện riêng biệt, các chân GND này cần được nối với nhau để đảm bảo hoạt động ổn định.

 5V: cấp điện áp 5V đầu ra Dòng tối đa cho phép ở chân này là 500mA

 3.3V: cấp điện áp 3.3V đầu ra Dòng tối đa cho phép ở chân này là 50mA

 Vin (Voltage Input): để cấp nguồn ngoài cho Arduino UNO, bạn nối cực dương của nguồn với chân này và cực âm của nguồn với chân GND

Chân IOREF trên Arduino UNO cho phép đo điện áp hoạt động của vi điều khiển, luôn duy trì ở mức 5V Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng chân này để lấy nguồn 5V, vì chức năng chính của nó không phải là cung cấp điện.

 RESET: việc nhấn nút Reset trên board để reset vi điều khiển tương đương với việc chân RESET được nối với GND qua 1 điện trở 10KΩ

Arduino UNO R3 không được trang bị bảo vệ chống cắm ngược nguồn, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ cực âm và dương của nguồn trước khi cấp điện cho board Nếu không cẩn thận, việc chập mạch có thể làm hỏng thiết bị, khiến nó trở thành một vật vô dụng Để tránh rủi ro, hãy ưu tiên sử dụng nguồn từ cổng USB khi có thể.

Các chân 3.3V và 5V trên Arduino được thiết kế để cung cấp nguồn cho các thiết bị khác, không phải để nhận nguồn vào Việc cấp nguồn sai vị trí có thể gây hư hỏng cho board, điều này không được nhà sản xuất khuyến khích.

 Cấp nguồn ngoài không qua cổng USB cho Arduino UNO với điện áp dưới 6V có thể làm hỏng board

 Cấp điện áp trên 13V vào chân RESET trên board có thể làm hỏng vi điều khiển ATmega328

 Cường độ dòng điện vào/ra ở tất cả các chân Digital và Analog của Arduino UNO nếu vượt quá 200mA sẽ làm hỏng vi điều khiển

 Cấp điệp áp trên 5.5V vào các chân Digital hoặc Analog của Arduino UNO sẽ làm hỏng vi điều khiển

Khi sử dụng Arduino UNO, cần lưu ý rằng cường độ dòng điện qua bất kỳ chân Digital hoặc Analog nào không được vượt quá 40mA, vì điều này có thể gây hỏng vi điều khiển Để bảo vệ vi điều khiển, nếu không sử dụng chân để truyền nhận dữ liệu, bạn nên mắc một điện trở hạn dòng.

Vi điều khiển Atmega328 tiêu chuẩn cung cấp cho người dùng:

 32KB bộ nhớ Flash: những đoạn lệnh bạn lập trình sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ

Flash của vi điều khiển thường có vài KB được sử dụng cho bootloader, nhưng bạn không cần lo lắng vì hiếm khi bạn cần quá 20KB bộ nhớ này.

SRAM (Static Random Access Memory) có dung lượng 2KB, nơi lưu trữ giá trị của các biến bạn khai báo trong lập trình Số lượng biến càng nhiều, yêu cầu bộ nhớ RAM càng lớn Tuy nhiên, bộ nhớ RAM thường không phải là mối bận tâm lớn trong quá trình lập trình Lưu ý rằng khi mất điện, dữ liệu trên SRAM sẽ bị mất.

EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory) với dung lượng 1KB hoạt động như một ổ cứng mini, cho phép người dùng đọc và ghi dữ liệu mà không lo mất dữ liệu khi mất điện, điều này khác biệt với SRAM.

Arduino UNO R3 được trang bị 14 chân digital, cho phép đọc và xuất tín hiệu với hai mức điện áp là 0V và 5V Mỗi chân có dòng vào/ra tối đa là 40mA và được tích hợp các điện trở pull-up từ trong vi điều khiển ATmega328, mặc dù các điện trở này không được kết nối mặc định.

Một số chân digital có các chức năng đặc biệt như sau:

 2 chân Serial: 0 (RX) và 1 (TX): dùng để gửi (transmit – TX) và nhận (receive –

Arduino Uno sử dụng 2 chân dữ liệu TTL Serial để giao tiếp với các thiết bị khác Kết nối Bluetooth thường được xem là một hình thức kết nối Serial không dây Nếu không cần giao tiếp Serial, bạn nên tránh sử dụng 2 chân này để tiết kiệm tài nguyên.

Các chân PWM (3, 5, 6, 9, 10, và 11) cho phép xuất xung PWM với độ phân giải 8 bit, tương ứng với giá trị từ 0 đến 255, với điện áp đầu ra từ 0V đến 5V thông qua hàm analogWrite() Điều này có nghĩa là bạn có thể điều chỉnh điện áp ra ở các chân này linh hoạt, thay vì chỉ có hai mức cố định là 0V và 5V như các chân khác.

Chân giao tiếp SPI trên bo mạch bao gồm 10 (SS), 11 (MOSI), 12 (MISO) và 13 (SCK) Bên cạnh các chức năng thông thường, những chân này còn được sử dụng để truyền dữ liệu qua giao thức SPI với các thiết bị khác.

 LED 13: trên Arduino UNO có 1 đèn led màu cam (kí hiệu chữ L) Khi bấm nút

Reset, bạn sẽ thấy đèn này nhấp nháy để báo hiệu Nó được nối với chân số 13 Khi chân này được người dùng sử dụng, LED sẽ sáng

Arduino UNO có 6 chân analog (A0 đến A5) với độ phân giải tín hiệu 10 bit, cho phép đọc giá trị điện áp từ 0V đến 5V Bằng cách sử dụng chân AREF, bạn có thể cung cấp điện áp tham chiếu, ví dụ như 2.5V, để điều chỉnh các chân analog.

Các linh kiện được sử dụng trong đề tài

Đặc biệt, Arduino UNO có 2 chân A4 (SDA) và A5 (SCL) hỗ trợ giao tiếp I2C/TWI với các thiết bị khác

2.3 Các linh kiện đƣợc sử dụng trong đề tài

NRF24L01 là module không dây giá rẻ, dễ dàng kết nối với các MCU như ARM, PIC, AVR, và STM32 qua giao tiếp SPI Nó được sử dụng để truyền nhận dữ liệu từ xa qua sóng RF giữa các vi mạch như Arduino và Raspberry Pi.

Mô-đun không dây NRF24L01 được trang bị bộ khuyếch đại công suất và ăng-ten SMA, cho phép tăng cường khoảng cách liên lạc không dây lên đến 1Km trong môi trường không có vật cản, đồng thời sử dụng giao thức SPI để thực hiện giao tiếp hiệu quả.

 Kích thước board siêu nhỏ chỉ 12 x 26mm

 PCB mạ vàng chất lượng và chính xác cao

 Phạm vi gần 100m tại 250kbps

 Tốc độ dữ liệu 250kbps đến 2Mbit

 Tối thiểu số lượng các linh kiện bên ngoài

 Có thể dùng phân mềm để chọn lựa kênh từ 2400MHz to 2525MHz (có thể chọn

 Các PIN đầu ra GND, VCC, CE, CSN, SCK, MOSI, MISO, IRQ

 Rất nhiều ứng dụng ghi chú và hỗ trợ trên Website của Nordic Semiconductor

Hình 2.5: Module giao tiếp nRF24L01

Mức thấp: tải dữ liệu lên radio hoặc copy một gói tin nhận được

Mức cao: thiết lập radio sang Mode receive/transmit

Chip Select N (CSN) là chân chọn slave trong chế độ SPI, được thiết lập ở mức thấp để khởi động giao tiếp SPI và đưa về mức cao để kết thúc giao dịch.

5 SCK - SPI Clock Xung clock giao tiếp SPI

Dữ liệu nối tiếp được truyền từ Master (MCU) qua chân này tới Slave (nRF24L01)

Dữ liệu nối tiếp được truyền từ Slave (nRF24L01) qua chân này tới Master (MCU)

8 IRQ - Interrupt Request Yêu cầu ngắt radio điều khiển chân này về mức thấp để kích hoạt interrupt

Bảng 2.1: Chức năng các chân

Giao thức SPI

2.4.1 Giao thức SPI là gì ?

SPI (Serial Peripheral Interface, SPI bus — Giao diện Ngoại vi Nối tiếp, bus

SPI (Serial Peripheral Interface) là một chuẩn truyền dữ liệu đồng bộ, hỗ trợ chế độ truyền thông song công toàn phần (full-duplex) Trong giao thức này, một chip Master điều phối quá trình truyền thông, trong khi các chip Slave được điều khiển bởi chip Master, dẫn đến việc truyền thông chỉ diễn ra giữa Master và Slave Ngoài ra, SPI còn được biết đến với tên gọi giao diện bốn dây (four wire).

Sơ đồ kết nối hai hệ thống qua giao tiếp SPI bao gồm một hệ thống với bộ thu/phát tín hiệu SPI Master và một hệ thống khác với bộ thu/phát tín hiệu SPI Slave Hai thiết bị này kết nối với nhau thông qua bốn đường tín hiệu.

SS (Slave Select) là tín hiệu quan trọng trong giao thức SPI, đánh dấu sự bắt đầu và kết thúc của quá trình truyền nhận dữ liệu Tín hiệu này được tạo ra bởi bộ SPI Master để điều khiển các thiết bị Slave.

SCLK (Serial Clock) là tín hiệu đồng hồ do SPI Master tạo ra để đồng bộ hóa dữ liệu Mỗi khi có cạnh lên hoặc xuống của tín hiệu clock, một bit dữ liệu sẽ được truyền qua dây MOSI và MISO.

 MOSI (Master Out Slave In): đường truyền dữ liệu từ SPI Master đến SPI Slave Tín hiệu trên đường dây này do SPI Master tạo ra

 MISO (Master In Slave Out): đường truyền dữ liệu từ SPI Slave đến SPI Master Tín hiệu trên đường dây này do SPI Slave tạo ra

Giao thức SPI cho phép hai hệ thống kết nối với nhau, trong đó một hệ thống đóng vai trò là SPI Master và hệ thống còn lại là SPI Slave Kết nối giữa SPI Master và SPI Slave diễn ra qua bốn đường tín hiệu chính: Slave Select (SS), Serial Clock (SCLK), Master-Out-Slave-In (MOSI), và Master-In-Slave-Out (MISO) Hướng mũi tên trên các đường tín hiệu chỉ rõ vị trí tạo ra và nhận tín hiệu.

Cách hoạt động của module

Mô-đun thu phát nRF24L01 áp dụng cấu trúc gói ShockBurst nâng cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền dữ liệu Cấu trúc gói này được phân chia thành 5 trường khác nhau, mang lại sự đơn giản và hiệu quả trong việc truyền tải thông tin.

Hình 2.7: nRF24L01 + Cấu trúc gói ShockBurst nâng cao

Cấu trúc ShockBurst ban đầu chỉ bao gồm các trường Bắt đầu, Địa chỉ, Tải trọng và Kiểm tra dự phòng chu kỳ (CRC) Tuy nhiên, ShockBurst đã được cải tiến để cung cấp chức năng truyền thông nâng cao hơn thông qua việc giới thiệu trường điều khiển gói (PCF) mới.

Cấu trúc mới này là tuyệt vời cho một số lý do

Công cụ xác định chiều dài tải trọng cho phép điều chỉnh tải trọng với chiều dài thay đổi, từ 1 đến 32 byte.

Thứ hai, mỗi gói tin gửi đi được gán một ID riêng, giúp thiết bị nhận biết liệu tin nhắn đó là mới hay đã được truyền lại, từ đó có thể quyết định bỏ qua những tin nhắn đã được nhận.

Cuối cùng, và quan trọng nhất, mỗi tin nhắn có thể yêu cầu một xác nhận được gửi khi nhận được bởi một thiết bị khác.

Cảm biến âm thanh KY-037

Module cảm biến âm thanh Ky-037 là một giải pháp chi phí thấp, dễ dàng kết nối với các MCU Cảm biến bao gồm một micro, một bộ so sánh và hai ngõ ra, với tổng cộng bốn chân: VCC, GND, A0 (ngõ ra tương tự) và D0 Chân A0 cung cấp tín hiệu điện áp từ micro, trong khi chân D0 phát tín hiệu cao/thấp khi cường độ âm thanh đạt ngưỡng nhất định.

Hình 2.8: Cảm biến âm thanh KY-037 2.6.1 Thông số kĩ thuật và sơ đồ kết nối cảm biến âm thanh KY-037

 Chân dương (+): kết nối 5V của arduino

 Chân âm (-): kết nối GND của arduino

 Chân A0: kết nối với A0 của arduino

 Chân D0: kết nối với D13 của arduino

 Độ nhạy có thể điều chỉnh bằng chiết áp trên mạch

Cảm biến âm thanh giúp phát hiện cường độ âm thanh xung quanh, lý tưởng cho các ứng dụng nhận biết và giám sát tiếng động Thiết bị này có thể được điều chỉnh độ nhạy thông qua chiết áp trên module, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng và phong phú.

Thiết bị này sử dụng một microphone, mạch khuếch đại tín hiệu, máy dò biên độ và bộ đệm để hoạt động Khi âm thanh được phát hiện, tín hiệu sẽ được khuếch đại qua mạch khuếch đại và sau đó gửi dưới dạng tín hiệu analog.

Module FT232rl

2.7.1 Giới thiệu sơ lược về Module FT232rl

Mạch chuyển USB UART TTL FT232RL sử dụng IC FT232RL chính hãng từ FTDI, thiết kế nhỏ gọn nhưng cung cấp đầy đủ chân kết nối, dễ dàng sử dụng trên mọi hệ điều hành như Windows, Mac và Linux.

Mạch chuyển USB UART TTL FT232RL mang lại chất lượng vượt trội nhờ không sử dụng thạch anh ngoài, đảm bảo độ bền và ổn định cao Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng chuyển đổi USB sang UART TTL hoặc kết nối vi điều khiển với máy tính.

Hình 2.9: Module FT232rl 2.7.2 Thông số kỹ thuật

 IC chính: FT232RL từ FTDI

 Nguồn cấp: 5VDC từ cổng USB

 Chuyển giao tiếp từ USB sang UART TTL

 Tốc độ Baudrate: tùy chỉnh

 Có ngõ ra nguồn cho cả 3V3 và 5VDC

 DTR: Chân UART TTL Data Terminal Ready, thường không sử dụng

 RXD: chân nhận dữ liệu UART TTL Reiceve

 TXD: chân truyền dữ liệu UART TTL Transmit

 VCC: Chân nguồn cấp, có thể chọn nguồn cấp 5V hoặc 3.3VDC qua Jumper

 CTS: Chân UART TTL hardware flow control (also called RTS/CTS flow control)

Màn hình LCD

2.8.1 Giới thiệu sơ lược về LCD và thư viện điều khiển LCD của Arduino

Thư viện LiquidCrystal trên Arduino giúp bạn điều khiển các module LCD một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần lập trình phức tạp Được thiết kế tương thích với IC HD44780, thư viện này vẫn hoạt động hiệu quả với các module LCD sản xuất tại Trung Quốc Bạn chỉ cần mua module LCD, kết nối với Arduino và nạp mã code để sử dụng mà không cần lo lắng về IC điều khiển.

2.8.2 Cấu tạo và thông số kỹ thuật

 VSS: tương đương với GND - cực âm

 VDD: tương đương với VCC - cực dương (5V)

 Constrast Voltage (Vo): điều khiển độ sáng màn hình

 Register Select (RS): điều khiển địa chỉ nào sẽ được ghi dữ liệu

 Read/Write (RW): Bạn sẽ đọc (read mode) hay ghi (write mode) dữ liệu? Nó sẽ phụ thuộc vào bạn gửi giá trị gì vào

 Enable pin: Cho phép ghi vào LCD

Trong chế độ đọc (read mode), 8 chân dữ liệu D0 - D7 sẽ có giá trị HIGH hoặc LOW Ngược lại, trong chế độ ghi (write mode), các chân này cũng sẽ nhận giá trị HIGH hoặc LOW.

THIẾT KẾ

Sơ đồ khối hệ thống

Hình 3.1: Sơ đồ hệ thống khối

Khối điều khiển trung tâm

Khối điều khiển trung tâm

Khởi động Module nRF24L01 Khởi động LCD

Hiển thị dữ liệu thu trên LCD

Hiển thị dữ liệu phát trên LCD

Nhận dữ liệu từ nRF24L01

Chuyển qua nRF24L01(phát) Đọc dữ liệu

- Khối nguồn: Cấp nguồn 5V từ ngoài vào cho board mạch chính qua cổng usb của máy tính

- Khối điều khiến trung tâm:

+ Cấp nguồn và điều khiển hoạt động khối cảm biến

+ Nhận dữ liệu từ khối cảm biến và gửi dữ liệu cho bên thu

+ Đo các thông số về tiếng ồn

- Khối hiển thị: Hiển thị kết quả đo được ra màn hình LCD.

Các kết nối cơ bản trong hệ thống

3.2.1 Kết nối board Arduino Uno và module nRF24L01

Hình 3.2: Các chân kết nối nRF24L01 3.2.2 Cách nối mạch với các mạch Uno, Nano, Promini, Leonardo,

Tôi chỉ nói về cách nối module NRF24 với Arduino (Uno, Nano, Promini, Leonardo, ):

Hình 3.3: Cấu hình cho Module nRF24L01

Bảng 3.1: Sơ đồ nối chân của nRF24L01

Sơ đồ cảm biến âm thanh trên Arduino

Hình 3.4: Các chân kết nối KY-037

Bảng 3.2: Kết nối chấn UNO với KY-037

Sơ đồ nguyên lí của hệ thống

Hình 3.5: Sơ đồ nguyên lý trên Capture 3.4.1 Sơ đồ layout trên Orcard

Hình 3.6.Sơ đồ mạch Layout sau khi hoàn thiện

3.4.2 Sơ đồ layout trên PDF

Hình 3.7: Sơ đồ mạch layout được xuất ra pdf

THI CÔNG MẠCH

Cách làm mạch bằng tay

-Làm sạch bề mặt phíp đồng bằng giấy cọ xoong nồi

-Cắt bản mạch in theo phíp đồng vừa cắt

Đặt ốp lên phíp đồng và sử dụng bàn là ở nhiệt độ vừa phải hoặc tối đa để rút ngắn thời gian, cho đến khi giấy chuyển sang màu đen đều như trong mạch Cần chú ý là phải là đều xung quanh, nếu không sẽ có chỗ không ăn mực.

Sau khi ủi mạch trong khoảng 15-20 phút, bạn hãy dùng một chút nước xịt lên giấy khi còn nóng Mực sẽ tự bong ra, cho phép bạn dễ dàng bóc ra bằng tay mà không lo bị bong mực như với một số loại giấy khác trước đây yêu cầu phải ngâm Với loại giấy này, bạn sẽ nhận thấy rõ ưu điểm ngay từ lần đầu sử dụng.

- Dùng bút dạ tô lại những chỗ bị lỗi không có mực

Hình 3.9: Sau khi ủi mạch Bước 3:

-Pha dung dịch ăn mòn FeCl3, Pha càng đặc thì ngâm càng nhanh khoảng 200-300g cho từng này nước.( Nhớ lắc sẽ làm quá trình ăn mòn nhanh hơn…)

Sau khi ngâm mạch trong dung dịch ăn mòn đồng, hãy sử dụng giấy cọ xoong nồi cùng một ít xà phòng Omo để loại bỏ mực Sau đó, rửa sạch bằng nước và tiến hành xấy khô.

Pha nhựa thông với axeton hoặc xăng, sử dụng một lượng nhỏ nhựa thông để tránh quá đặc, sau đó quết đều lên bề mặt mạch Việc này giúp bảo vệ mạch khỏi oxi hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hàn thiếc sau này.

Hình 3.11: Thành phảm của quá trình trên

Mạch sau khi đã lắp linh kiện hoàn chỉnh

KIỂM THỬ, ĐÁNH GIÁ VÀ PHÁT TRIỂN

4.1.1 Khảo sát các giá trị đo từ các cảm biến và so sánh máy đo trên điện thoại

4.1.2 Khảo sát tại công trường nằm trên đường Phạm Văn Đồng

15h00 Đơn vị (dB) Thiết bị Máy đo khác

Thiết bị Máy đo khác

Thiết bị Máy đo khác

Bảng 4.1: Khảo sát tại công trường nẳm trên đường Phạm Văn Đồng.

Ngày đăng: 09/12/2021, 23:47

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1] Kryter KD. The Effects of Noise on Man, 2nd edn. Orlando, FL: Academic Press, 1985 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Effects of Noise on Man
[2] Loeb M. Noise and Human Efficiency . Chichester: Wiley, 1986 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Noise and Human Efficiency
[3] BabischW. Traffic noise and cardiovascular disease: Epidemiological review and synthesis. Noise Health 2000; 8: 9–32 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Noise Health
[4] Passchier-VermeerW. Noise and Health . Publication No A93/02E. The Hague: Health Council oftheNetherlands, 1993 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Noise and Health
[5] CohenS, Evans GW, Stokols D, Krantz DS. Behavior, Health and Environmental Stress. New York: Plenum Press, 1986 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Behavior, Health and Environmental Stress
[6] EvansGW, Lepore SJ. Nonauditory effects of noise on children. Children’s Environ1993; 10: 31–51 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Children’s Environ
[7] Fogari R, Zoppi A, Vanasia A, Marasi G, Villa G (1994). Occupational noise exposureand blood pressure. Journal of Hypertension , 12: 475–479 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Hypertension
Tác giả: Fogari R, Zoppi A, Vanasia A, Marasi G, Villa G
Năm: 1994
[8] British Medical Bulletin, Volume 68, Issue 1, December 2003, Pages 243–257 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Volume 68, Issue 1, December 2003, Pages 243–

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.1: Người dân Đà Nẵng phải chịu cảnh ô nhiễm tiếng ồn. - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 1.1 Người dân Đà Nẵng phải chịu cảnh ô nhiễm tiếng ồn (Trang 12)
Hình 2.1: Những thành viên khởi xướng Arduino. - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.1 Những thành viên khởi xướng Arduino (Trang 13)
Hình 2.2: Sự đa dạng của board mạch Arduino - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.2 Sự đa dạng của board mạch Arduino (Trang 14)
Hình 2.3: Mạch Arduino UNO - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.3 Mạch Arduino UNO (Trang 14)
Hình 2.4: Các cổng vào ra Arduino Uno  Arduino UNO R3 có 14 chân digital dùng để đọc hoặc xuất tín hiệu - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.4 Các cổng vào ra Arduino Uno Arduino UNO R3 có 14 chân digital dùng để đọc hoặc xuất tín hiệu (Trang 16)
Hình 2.5: Module giao tiếp nRF24L01 - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.5 Module giao tiếp nRF24L01 (Trang 17)
Bảng 2.1: Chức năng các chân - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Bảng 2.1 Chức năng các chân (Trang 18)
Hình 2.6: Giao thức SPI  Hai hệ thống kết nối với nhau qua SPI. Một hệ thống được trang bị SPI Master còn - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.6 Giao thức SPI Hai hệ thống kết nối với nhau qua SPI. Một hệ thống được trang bị SPI Master còn (Trang 19)
Hình 2.8: Cảm biến âm thanh KY-037  2.6.1 Thông số kĩ thuật và sơ đồ kết nối cảm biến âm thanh KY-037 - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.8 Cảm biến âm thanh KY-037 2.6.1 Thông số kĩ thuật và sơ đồ kết nối cảm biến âm thanh KY-037 (Trang 20)
Hình 2.9: Module FT232rl  2.7.2 Thông số kỹ thuật - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.9 Module FT232rl 2.7.2 Thông số kỹ thuật (Trang 21)
Hình 2.10: Màn hình LCD - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 2.10 Màn hình LCD (Trang 22)
Hình 3.1: Sơ đồ hệ thống khối - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 3.1 Sơ đồ hệ thống khối (Trang 23)
Hình 3.3: Cấu hình cho Module nRF24L01 - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 3.3 Cấu hình cho Module nRF24L01 (Trang 24)
Hình 3.2: Các chân kết nối nRF24L01  3.2.2 Cách nối mạch với các mạch Uno, Nano, Promini, Leonardo,.. - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 3.2 Các chân kết nối nRF24L01 3.2.2 Cách nối mạch với các mạch Uno, Nano, Promini, Leonardo, (Trang 24)
Hình 3.4: Các chân kết nối KY-037 - Thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát đo tiếng ồn
Hình 3.4 Các chân kết nối KY-037 (Trang 25)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w