TỔNG QUAN
TỔNG QUAN VỀ MA TÚY, NGHIỆN MA TÚY
Theo Luật phòng, chống ma túy, luật số 23/2000/QH 10 ngày 19 tháng
12 năm 2000, chất ma túy là các chất gây nghiện, chất hướng thần được quy định trong các danh mục do Chính phủ ban hành
Theo Thông tư số 20/2017/TT-BYT ban hành ngày 10 tháng 5 năm 2017, Bộ Y tế quy định về quản lý thuốc và nguyên liệu làm thuốc thuộc diện phải kiểm soát đặc biệt.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, các chất gây nghiện dạng Opioid là nhóm chất kích thích thần kinh chiết xuất từ cây thuốc phiện, bao gồm thuốc phiện, morphin, codein và heroin bán tổng hợp Thuật ngữ "Opioid" không chỉ đề cập đến các chất Opiate mà còn cả các hợp chất tổng hợp và bán tổng hợp có đặc tính tương tự Những chất này tác động lên các cơ quan thụ cảm Opioid trong não, và thường được sử dụng qua các phương pháp tiêm chích, nhai nuốt hoặc hút Việc sử dụng ma túy thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng nghiện.
Chất gây nghiện là chất kích thích hoặc ức chế thần kinh, dễ gây tình trạng nghiện đối với người sử dụng
Chất dạng thuốc phiện là tên gọi chung cho nhiều chất như thuốc phiện, heroin, morphin, buprenonrphine, codein, pethidine, fentanyle
Người nghiện ma túy là người sử dụng chất ma túy và bị lệ thuộc vào các chất này
Cai nghiện là quá trình ngừng hoặc giảm sử dụng chất ma túy mà người nghiện thường tiêu thụ Trong quá trình này, người bệnh có thể gặp phải hội chứng cai, do đó cần được điều trị kịp thời và hiệu quả.
Hội chứng cai là tình trạng cơ thể của người nghiện khi thiếu hụt chất ma túy mà họ đang sử dụng Các biểu hiện lâm sàng của hội chứng cai sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại ma túy mà người dùng đang sử dụng.
1.1.2 Phân loại chất ma túy
Theo nguồn gốc: Ma túy được phân chia thành 3 loại:
Ma túy tự nhiên: Là sản phẩm của các cây trồng tự nhiên và các chế phẩm của chúng như thuốc phiện, cần sa, cocain
Ma túy bán tổng hợp là những chất ma túy được chế tạo từ ma túy tự nhiên kết hợp với một số phụ gia khác, mang lại tác dụng mạnh mẽ hơn so với chất ban đầu như heroin.
Ma túy tổng hợp là các loại ma túy được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học hoàn toàn từ các hóa chất, bao gồm những loại phổ biến như thuốc lắc và ma túy đá.
Theo mức độ gây nghiện và khả năng bị lạm dụng: ma túy được chia thành 2 loại
Ma túy có hiệu lực cao là những chất mà chỉ cần một lượng nhỏ đã có thể làm thay đổi trạng thái tâm lý và sinh lý của người dùng, dẫn đến nguy cơ nghiện chỉ sau vài lần sử dụng Các ví dụ điển hình bao gồm thuốc phiện, heroin, cocaine và thuốc lắc.
Ma túy có hiệu lực thấp là những chất ma túy cần phải sử dụng nhiều lần và với một lượng lớn mới có thể gây ra sự thay đổi trong trạng thái tâm sinh lý của người dùng, dẫn đến nghiện Ví dụ điển hình của loại ma túy này bao gồm thuốc lá và thuốc lào.
Theo tác dụng: Ma túy được chia thành 3 loại:
Nhóm thuốc an thần và ức chế hệ thần kinh trung ương bao gồm thuốc phiện cùng với các chất chế tạo từ thuốc phiện như heroin, morphin, cocaine, methadone và pethidine, cũng như thuốc ngủ Những tác động chính khi sử dụng nhóm thuốc này là gây buồn ngủ, an thần, yên dịu, đồng thời làm giảm nhịp tim và hô hấp.
Nhóm chất kích thích, bao gồm amphetamine và các dẫn xuất của nó, có tác dụng tăng cường sinh lực, gây hưng phấn và kích thích hoạt động của cơ thể, đồng thời làm tăng nhịp tim và hô hấp.
Nhóm chất gây ảo giác, bao gồm ma túy gây ảo giác và ecstasy (thuốc lắc), có thể làm thay đổi nhận thức của người sử dụng về hiện tại và môi trường xung quanh Việc tiêu thụ các chất này với liều lượng lớn có thể dẫn đến việc người dùng trải nghiệm ảo thanh và ảo giác, tức là nghe và nhìn thấy những sự việc không có thật.
Theo luật pháp: Ma túy được phân thành 2 loại:
Ma túy hợp pháp bao gồm các chất phổ biến như rượu, bia, thuốc lá (ni-cô-tin), ca-phê-in, thuốc ngủ an thần và thuốc giảm đau thông thường Những loại ma túy này thường được sử dụng trong xã hội và có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được kiểm soát.
Theo luật pháp Việt Nam, các chất ma túy bất hợp pháp bao gồm thuốc phiện, cần sa, heroin, cocaine, thuốc lắc và các chất kích thích dạng Amphetamin.
Theo quyết định số 3140/QĐ-BYT ngày 30 tháng 8 năm 2010 của Bộ Y tế, người nghiện ma túy được định nghĩa là những người sử dụng và phụ thuộc vào các chất ma túy.
Các triệu chứng của người nghiện ma túy bao gồm:
Thèm muốn mạnh mẽ hoặc cảm thấy buộc phải sử dụng ma túy
Khó khăn trong việc kiểm soát thói quen sử dụng ma túy như thời gian bắt đầu, kết thúc hoặc liều lượng sử dụng
Xuất hiện hội chứng cai ma túy khi ngừng hoặc giảm đáng kể liều lượng
Có xu hướng tăng liều lượng để khắc phục những tác hại do liều thấp gây ra, dẫn đến việc người sử dụng thường bỏ qua sở thích và công việc trước đây để tìm kiếm và sử dụng ma túy.
1.2.1 Thông tin về Methadone
Biện pháp điều trị bằng thuốc methadone
Theo Cơ quan điều trị lạm dụng ma túy và rượu Hoa Kỳ (SAMHSA), điều trị thay thế hay điều trị hỗ trợ bằng thuốc là phương pháp sử dụng thuốc kết hợp với liệu pháp tư vấn và hành vi để điều trị toàn diện cho người sử dụng ma túy Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp giữa thuốc và liệu pháp hành vi là biện pháp điều trị hiệu quả nhất cho rối loạn nghiện ma túy Bộ Y tế Việt Nam cũng khẳng định rằng điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone là phương pháp lâu dài, có kiểm soát, giá thành rẻ, và được sử dụng dưới dạng siro, giúp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường máu như HIV, viêm gan B và C.
Điều trị Methadone hỗ trợ phục hồi chức năng tâm lý, xã hội và lao động cho người nghiện Heroin, giúp họ tái hòa nhập cộng đồng Tuy nhiên, phương pháp này không áp dụng cho những người nghiện ma túy tổng hợp như Amphetamine, Benzodiazepine, rượu và thuốc lá.
Trong những thập kỷ đầu tiên, điều trị bằng Methadone được xem như một giải pháp tạm thời với mục tiêu cuối cùng là giảm liều và ngừng sử dụng hoàn toàn Tuy nhiên, hiện nay, điều trị duy trì bằng Methadone đã trở thành một phương pháp lâu dài, thường kéo dài suốt đời Do đó, việc bệnh nhân thỉnh thoảng tái sử dụng Heroin hoặc các chất ma túy khác được coi là dấu hiệu cho thấy liệu pháp điều trị bằng Methadone không đạt hiệu quả mong muốn.
Hiện nay trên thế giới cũng như ở Việt Nam , việc điều trị thay thế nghiện các CDTP bằng thuốc Methadone nhằm 3 mục đích chủ yếu sau:
1 Giảm tác hại do nghiện các CDTP gây ra như: lây nhiễm HIV, viêm gan B, C do sử dụng chung dụng cụ tiêm chích, tử vong do sử dụng quá liều các CDTP và hoạt động tội phạm
2 Giảm sử dụng các CDTP bất hợp pháp, giảm tỷ lệ tiêm chích CDTP
3 Cải thiện sức khỏe và giúp người nghiện duy trì việc làm, ổn định cuộc sống lâu dài, tăng sức sản xuất của xã hội.
Nguyên tắc chung của điều trị Methadone
- Người bệnh phải tự nguyện tham gia điều trị
- Liều Methadone phải phù hợp với từng người bệnh dựa trên nguyên tắc bắt đầu với liều thấp, tăng từ từ và duy trì ở liều đạt hiệu quả
- Điều trị bằng thuốc Methadone là điều trị duy trì lâu dài, thời gian điều trị phụ thuộc vào từng người bệnh nhưng không dưới 1 năm
Điều trị bằng thuốc Methadone cần được kết hợp với tư vấn và hỗ trợ tâm lý xã hội, cùng với các dịch vụ chăm sóc và điều trị y tế khác khi cần thiết, nhằm đạt hiệu quả cao trong quá trình điều trị.
Người đứng đầu cơ sở điều trị chỉ được phép cung cấp thông tin về người bệnh cho các cơ quan có thẩm quyền khi có yêu cầu, hoặc cho những người khác khi có sự đồng ý của người bệnh.
Điều trị methadone
Giai đoạn dò liều methadone kéo dài khoảng 02 tuần, với liều khởi đầu từ 15-30mg, trung bình là 20mg, tùy thuộc vào hiệu quả và độ dung nạp của bệnh nhân đối với các chất dạng thuốc phiện Mỗi ngày, cần đánh giá bệnh nhân trước khi cho uống methadone theo thang điểm đánh giá hội chứng cai lâm sàng Trong 03 ngày đầu, không nên tăng liều methadone Sau 3-5 ngày điều trị, nếu bệnh nhân vẫn còn biểu hiện hội chứng cai, có thể tăng thêm 5-10mg/lần, nhưng tổng liều trong 01 tuần không được vượt quá 20mg.
Giai đoạn chỉnh liều trong quá trình điều trị bắt đầu từ tuần thứ 3 và kéo dài từ 1 đến 3 tháng Liều điều trị sẽ được điều chỉnh liên tục cho đến khi người bệnh đạt được liều hiệu quả, giúp giảm triệu chứng cai, giảm cơn thèm thuốc, ngăn chặn tác dụng của heroin mà không gây ngộ độc Mỗi 3-5 ngày, liều methadone có thể được tăng từ 5-15mg/lần.
01 tuần không vượt quá 30mg
Giai đoạn điều trị duy trì với methadone là rất quan trọng, trong đó liều duy trì được xác định để hiệu quả trong việc phong tỏa tác dụng gây khoái cảm của heroin, giúp người bệnh không còn cảm thấy thèm nhớ Liều duy trì này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân, cũng như các yếu tố như bệnh lý đồng diễn, tình trạng đặc biệt như mang thai hoặc đa nghiện, và tương tác với các loại thuốc khác Thông thường, liều duy trì dao động từ 60-120 mg/ngày, với mức tối thiểu là 15 mg/ngày và có thể lên tới 200-300 mg/ngày, thậm chí một số trường hợp đặc biệt cần liều cao hơn 300 mg/ngày.
Giai đoạn điều trị duy trì bắt đầu khi người bệnh đạt hiệu quả tối ưu trong việc sử dụng thuốc ít nhất 4 tuần liên tục và không tái sử dụng các chất gây nghiện trong cùng khoảng thời gian đó.
Sau ít nhất một năm điều trị bằng methadone, nếu người bệnh ổn định và có nhu cầu giảm liều, cần thực hiện việc giảm liều một cách từ từ Mỗi lần giảm liều phải cách nhau ít nhất 2 tuần, và mức giảm tối đa trong một tuần không được vượt quá 10% liều đang sử dụng.
Ngừng điều trị methadone có thể thực hiện sau một thời gian giảm liều, nhưng cần đảm bảo có sự hỗ trợ y tế và tâm lý xã hội liên tục trong quá trình này.
06 tháng sau khi ngừng điều trị methadone [4]
Tuân thủ điều trị methadone là yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị nghiện, tuy nhiên hiện tại chưa có "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá mức độ tuân thủ này Việc tuân thủ chủ yếu dựa vào các quy tắc điều trị theo hướng dẫn của Bộ Y tế (Quyết định 3140/QĐ-BYT) và nội quy của các cơ sở điều trị Bệnh nhân cần phải đến cơ sở để uống thuốc hàng ngày nhằm đảm bảo hiệu quả của phương pháp điều trị.
Tuân thủ điều trị methadone là rất quan trọng để duy trì nồng độ methadone trong huyết tương, ngăn ngừa hội chứng cai và kháng tác dụng của heroin Điều này không chỉ giúp người bệnh cai nghiện ma túy hiệu quả mà còn góp phần quyết định vào sự thành công của chương trình điều trị methadone.
Không tuân thủ điều trị methadone bằng cách không uống thuốc hàng ngày sẽ làm giảm nồng độ methadone trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ xuất hiện hội chứng cai, cơn thèm heroin, và tăng khả năng tái sử dụng heroin cũng như tái nghiện.
Việc tuân thủ điều trị methadone gặp nhiều khó khăn và trở ngại do nhiều yếu tố khác nhau Những yếu tố này có thể bao gồm sự thiếu hiểu biết về phương pháp điều trị, khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, cũng như những rào cản tâm lý và xã hội Để cải thiện tuân thủ, cần có sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng và các chuyên gia y tế.
- Ngày nào cũng đến cơ sở điều trị methadone để uống methadone
- Giai đoạn đầu, thuốc chưa đủ thay thế heroin nên gây khó chịu “ vã ”, tác dụng phụ của thuốc trước mắt và lâu dài
- BN không dám chắc chắn họ có muốn điều trị lâu dài không
-Thiếu kiến thức và hiểu biết về lệ thuộc chất dạng thuốc phiện cũng như tác dụng của điều trị methadone
- Khó khăn trong vấn đề đi lại
- Sợ bị mọi người phát hiện là đã từng nghiện ma tuý và lệ thuộc vào MTĐ
- Tình trạng trầm cảm và các vấn đề tâm lý khác
- Vẫn đang sử dụng rượu và ma tuý
- Điều kiện sống không ổn định, khó khăn
- Có thái độ tiêu cực, thành kiến với nhân viên y tế [9].
Lợi ích, ưu nhược điểm của điều trị methadone với người bệnh
Điều trị Methadone mang rất nhiều lợi ích cho bệnh nhân như:
- Tác dụng liên tục và kéo dài;
- Dễ sử dụng bằng đường uống;
- Được cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác như: tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe và các hình thức hỗ trợ khác
Methadone là một phương pháp an toàn giúp giảm nguy cơ quá liều heroin, hỗ trợ những người không thể từ bỏ heroin trong quá trình hồi phục khỏi nghiện.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các ưu điểm của điều trị duy trì bằng thuốc methadone là có thể giúp người nghiện heroin:
- Dừng sử dụng hoặc giảm đáng kể lượng heroin sử dụng;
Ngừng tiêm chích heroin hoặc giảm đáng kể tần suất tiêm chích giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền qua đường máu và hạn chế nguy cơ quá liều.
- Cải thiện tình trạng sức khỏe, dinh dưỡng,
- Dừng các hành vi phạm pháp liên quan
- Cải thiện và ổn định quan hệ với gia đình;
Tham gia chương trình methadone giúp bệnh nhân có công việc ổn định và cải thiện khả năng học tập Điều này đồng nghĩa với việc họ được tiếp cận nhiều dịch vụ y tế và xã hội, từ đó giảm áp lực trong cuộc sống, giảm nguy cơ tái sử dụng và cuối cùng là ngừng hoàn toàn việc dùng heroin.
Tuy nhiên, nhược điểm của điều trị bằng methadone cũng có khá nhiều đó là:
- Bệnh nhân phải cam kết đến cơ sở điều trị hàng ngày để uống thuốc
- Khó thực hiện các chuyến đi công tác xa khỏi nơi cư trú
- Có thể gặp tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe
Người bệnh vẫn phụ thuộc vào thuốc cho đến khi hoàn tất chương trình điều trị Methadone là một loại thuốc mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách và có nguy cơ dẫn đến tình trạng quá liều nếu dùng quá nhiều.
Các tác dụng không mong muốn và cách xử trí
Các tác dụng không mong muốn phổ biến của Methadone như: táo bón, khô miệng và tăng tiết mồ hôi
Các triệu chứng có thể bao gồm rối loạn giấc ngủ, buồn nôn, nôn, giãn mạch gây ngứa, rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ, vú to ở nam giới, rối loạn chức năng tình dục, giữ nước và tăng cân, mặc dù tăng cân ít gặp hơn và có thể không liên quan đến các triệu chứng khác.
Methadone là một phương pháp điều trị hiệu quả cho những người nghiện chất gây nghiện, tuy nhiên, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ như táo bón, rối loạn chức năng tình dục và tăng tiết mồ hôi trong suốt quá trình điều trị.
Hấp thu: Methadone được hấp thu hoàn toàn và nhanh chóng qua đường uống (methadone được hấp thu khoảng 90% qua đường uống)
- Tác dụng khoảng 30 phút sau khi uống và đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 3- 4 giờ
- Thời gian đạt nồng độ ổn định trong máu khoảng 3-5 ngày sau mỗi lần thay đổi liều điều trị
Methadone có khả năng liên kết với albumin và các protein huyết tương khác, cũng như các mô, đặc biệt là ở phổi, gan và thận Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương dao động từ 60-90% Ngoài ra, methadone cũng có thể vượt qua hàng rào nhau thai và được bài tiết qua sữa.
- Thời gian bán hủy trung bình 24h
Chuyển hóa: Methadone được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua men Cytochrome P450, chất chuyển hóa không có tác dụng
Thải trừ : Methadone thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, qua phân, mồ hôi và nước bọt
Nhiều bệnh nhân điều trị Methadone cũng đang điều trị HIV/AIDS hoặc các bệnh lý khác, do đó cần chú ý đến các tương tác giữa Methadone và các loại thuốc khác như thuốc kháng ARV, thuốc điều trị lao, thuốc điều trị nhiễm trùng cơ hội, thuốc an thần, thuốc gây ngủ và thuốc giảm đau Những tương tác này đặc biệt quan trọng với các thuốc tác động vào hệ thống men Cytochrome P450 (CYP450), vì chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của liệu pháp Methadone.
- Gỉam hiệu quả của liệu pháp điều trị duy trì bằng Methadone
- Gỉam hiệu quả của liệu pháp điều tri ARV
- Ngộ độc và các tác dụng không mong muốn
- Gỉam tuân thủ điều trị
- Các thuốc kích thích hệ thống CYP3A có thể gây tăng chuyển hóa của methadone do vậy làm giảm nồng độ methadone trong máu
- Các thuốc ức chế hệ thống CYP3A có thể làm giảm chuyển hóa methadone do vậy làm tăng nồng độ methadone trong máu
- Methadone có thể làm tăng nồng độ một số thuốc khác trong máu: AZT, IMAO, thuốc chống trầm cảm ba vòng
* Chỉ định Điều trị thay thế CDTP bất hợp pháp
- Dị ứng với methadone và các tá dược của thuốc
- Các bệnh gan nặng, bệnh gan mất bù
1.2.7 Tiêu chí xác định tuân thủ điều trị/không tuân thủ điều trị
Tuân thủ điều trị Methadone là yếu tố quan trọng giúp duy trì nồng độ methadone trong huyết tương, ngăn ngừa hội chứng cai và khóa tác dụng của heroin Việc tuân thủ này không chỉ giúp người bệnh tránh xa chất dạng thuốc phiện mà còn góp phần lớn vào sự thành công của chương trình điều trị methadone.
Không tuân thủ điều trị bằng methadone hàng ngày sẽ dẫn đến nồng độ methadone trong huyết tương không được duy trì, làm giảm tác dụng dung nạp chéo với chất dạng thuốc phiện Điều này làm giảm hiệu quả điều trị duy trì, tăng nguy cơ xuất hiện hội chứng cai và thèm nhớ heroin, từ đó làm tăng khả năng tái sử dụng và tái nghiện heroin.
1.3 TÌNH HÌNH THỰC TẾ ÁP DỤNG ĐIỀU TRỊ VÀ TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ METHADONE
Trên thế giới
Điều trị thay thế bằng Methadone (MMT) đã được áp dụng rộng rãi trên thế giới như một biện pháp can thiệp giảm tác hại và phòng ngừa lây nhiễm HIV Nhiều quốc gia như Úc, Mỹ, Ấn Độ, Thái Lan, Trung Quốc và Hồng Kông đã triển khai chương trình này, góp phần đáng kể vào việc giảm tội phạm và lây truyền HIV trong nhóm nghiện chích ma túy Hiện nay, khoảng 80 quốc gia đang thực hiện chương trình methadone, điều trị cho khoảng 580.000 bệnh nhân tại Châu Âu và hơn 200.000 bệnh nhân tại Châu Á.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng liều điều trị Methadone có ảnh hưởng đáng kể đến sự tuân thủ điều trị Cụ thể, liều 30mg/ngày không hiệu quả trong việc duy trì tuân thủ, trong khi liều từ 60-200mg/ngày đã chứng minh làm tăng sự tuân thủ Đặc biệt, liều từ 100-200mg/ngày đạt mức tuân thủ cao nhất Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và điều chỉnh liều Methadone hàng ngày theo từng cá nhân.
Tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam đã tiến hành nhiều nghiên cứu về việc triển khai chương trình điều trị Methadone, tập trung vào hiệu quả và các yếu tố chất lượng của chương trình Một trong những khía cạnh quan trọng là đánh giá tỉ lệ tuân thủ của bệnh nhân và các yếu tố liên quan Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đánh giá kiến thức của bệnh nhân về điều trị Methadone, và chỉ có rất ít nghiên cứu về tỉ lệ tuân thủ điều trị của nhóm bệnh nhân này.
Kết quả từ đề án “Triển khai thí điểm điều trị nghiện các CDTP bằng thuốc Methadone tại thành phố Hải Phòng và Thành phố Hồ Chí Minh” cho thấy, qua nghiên cứu mô tả thuần tập trên 965 bệnh nhân, tỉ lệ bệnh nhân tiếp tục tham gia chương trình sau 9 tháng điều trị đạt 90%, trong khi tỉ lệ bỏ trị chỉ là 3,5%.
Trong vòng 9 tháng, có 94 bệnh nhân rời bỏ chương trình điều trị, trong đó 8 bệnh nhân đã tử vong Số bệnh nhân còn lại bị bắt do vi phạm pháp luật hoặc được đưa vào Trung tâm cai nghiện bắt buộc, trong khi đa số bệnh nhân vẫn tuân thủ điều trị tốt Tỷ lệ bệnh nhân bỏ trị từ 5 ngày trở lên, cần khởi liều lại, rất thấp và giảm dần theo thời gian, chỉ còn 2,3% tại tháng thứ 3 và 0,9% tại tháng thứ 9.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hằng về tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy số bệnh nhân điều trị giảm dần theo thời gian, với 91% tuân thủ ở tháng thứ nhất, 90% ở tháng thứ ba và 89% ở tháng thứ sáu Đặc biệt, 65% bệnh nhân tuân thủ hoàn toàn, và yếu tố liên quan đến việc tuân thủ là liều Methadone > 60mg Về tình trạng tái sử dụng heroin trong giai đoạn điều trị, chỉ có 10% bệnh nhân tái sử dụng qua phỏng vấn, trong khi 44% qua hồi cứu bệnh án, với các yếu tố liên quan bao gồm tuân thủ điều trị, thời gian điều trị > 12 tháng và hút thuốc lá.
Kết quả điều trị thay thế bằng thuốc Methadone tại Thanh Hóa năm 2012 cho thấy tỷ lệ bỏ trị là 17% Nguyên nhân chủ yếu bao gồm: 11% người bệnh đi cai nghiện tập trung, 58% bị bắt do vi phạm pháp luật, 7,3% tử vong do AIDS và một số trường hợp chuyển nơi sinh sống.
Tỉ lệ bệnh nhân không rõ nguyên nhân đạt 11%, trong khi tỉ lệ tiếp tục tham gia điều trị là 83% Tuy nhiên, tỉ lệ không uống thuốc trong ngày đã tăng từ 5% lên gần 12%, chủ yếu do điều kiện công việc không cho phép họ về kịp giờ uống thuốc hoặc khoảng cách từ nhà đến điểm điều trị quá xa Đáng chú ý, 17,3% bệnh nhân vẫn tiếp tục sử dụng ma túy.
Tác giả Trần Thịnh nghiên cứu dọc thời gian trên 897 bệnh án bệnh nhân đang điều trị thay thế bằng thuốc Methadone tại 3 điểm gồm quận 4,
17 quận 6 ,quận Bình Thạnh từ tháng 6 năm 2008 đến cuối năm 2011(trong gần
Nghiên cứu kéo dài 30 tháng sử dụng phương pháp thống kê dọc thời gian, hồi quy logic và phân tích sống còn kết hợp với phân tích số đo lặp lại cho thấy trung vị thời gian lưu lại trong chương trình điều trị Methadone khá tốt Cụ thể, 50% bệnh nhân ngừng trị Methadone sau 20 tháng, với tỷ lệ bỏ trị trung bình khoảng 8% mỗi năm.
Vài nét về Trung tâm Y Tế Quận 9 Thành Phố Hồ Chí Minh
Trung tâm Y tế huyện Thủ Đức được thành lập vào năm 1994, dưới sự quản lý của Sở Y Tế TP.Hồ Chí Minh và Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Đến tháng 4/1997, huyện Thủ Đức được chia thành 3 quận: Thủ Đức, 9 và 2, dẫn đến việc thành lập Trung tâm Y Tế Quận 9 Vào ngày 13/3/2007, Trung tâm Y tế quận 9 được tách thành Trung tâm Y tế Dự phòng quận 9 và Bệnh viện quận 9.
Vào ngày 3/3/2020, theo Quyết Định số 718/QĐ-UBND, Trung tâm Y tế Quận 9 đã được tổ chức lại và chuyển thuộc Uỷ Ban Nhân Dân Quận 9 sang trực thuộc Sở Y Tế Thành phố Hồ Chí Minh nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển.
Trung tâm Y tế quận 9 trụ sở tại: Số 48A, đường Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Một số đặc điểm của chương trình điều trị Methadone của TTYT
Khoa Tham vấn hỗ trợ cộng đồng HIV /AIDS và điều trị nghiện chất thuộc Trung tâm Y tế quận 9 Thành Phố Hồ Chí Minh đặt tại: 107 Nguyễn
Văn Tăng, thuộc Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, là một cơ sở chuyên điều trị và cấp phát thuốc, thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của một khoa trong Trung tâm.
- Tổ chức điều trị nghiện thay thế các CDTP bằng thuốc Methadone cho người bệnh theo đúng hướng dẫn của Bộ Y tế
Tổ chức theo dõi bệnh nhân để đảm bảo họ tuân thủ điều trị, bao gồm việc uống thuốc hàng ngày Đồng thời, thực hiện các biện pháp tư vấn và hỗ trợ nhằm nâng cao sự tuân thủ trong quá trình điều trị.
- Thực hiện quy chế hồ sơ bệnh án, lưu trữ đầy đủ, an toàn
Để nâng cao hiệu quả điều trị, cần phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện các biện pháp hỗ trợ tâm lý và xã hội Đồng thời, giới thiệu và tuyên truyền về chương trình một cách hiệu quả.
- Và một số nhiệm vụ về kế hoạch, báo cáo, quản lý nhân sự, cơ sở vật chất, thuốc, trang thiết bị…
Cơ sở điều trị Methadone quận 9 được phân tuyến thu dung và điều trị cho các bệnh nhân thuộc địa bàn quận và các quận huyện lân cận
Khoa Tham vấn hỗ trợ cộng đồng HIV /AIDS gồm có 10 nhân sự, trong đó : 02 Bác sĩ, 02 Dược sĩ, 02 xét nghiệm, 01 Y sĩ, 01 Điều dưỡng, 01
Tư vấn viên, 01 hành chính
Chương trình điều trị Methadone quận 9 bắt đầu triển khai từ tháng 11/2015
Theo báo cáo điều trị Methadone năm 2019 tại quận 9, từ 1/1 đến 31/12, tổng số bệnh nhân tham gia là 112, trong đó 21 bệnh nhân đã bỏ trị Việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tự nguyện của bệnh nhân, sự hỗ trợ từ gia đình, cơ sở điều trị và cộng đồng Hầu hết bệnh nhân đều có những đặc điểm tâm lý và hoàn cảnh riêng biệt cần được xem xét trong quá trình điều trị.
Gia đình phức tạp thường có cá tính mạnh mẽ và bướng bỉnh, vì vậy cán bộ y tế cần không chỉ hướng dẫn bệnh nhân tuân thủ quy trình điều trị mà còn phải cảm hóa và giúp họ thay đổi hành vi Để đạt được điều này, người làm công tác y tế cần có kỹ năng và tâm huyết trong việc hỗ trợ bệnh nhân.
Theo báo cáo từ cơ sở cấp phát thuốc, mặc dù tất cả bệnh nhân tham gia chương trình điều trị Methadone đều đã ký cam kết tuân thủ, nhưng thực tế không phải ai cũng thực hiện đúng Nhiều bệnh nhân bỏ liều từ 1-3 ngày mà không có lý do, một số thậm chí lặp lại hành vi này vì cho rằng việc bỏ liều không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả điều trị Ngoài ra, một số bệnh nhân tiếp tục sử dụng chất nghiện trong quá trình điều trị để tìm kiếm cảm giác phê sướng Tình trạng không tuân thủ điều trị Methadone tại cơ sở quận 9 đang diễn ra phổ biến, do đó cần có nghiên cứu và phân tích sâu để đề xuất các biện pháp cải thiện.
1.4 TÍNH CẤP THIẾT ĐỀ TÀI
Trong nhiều năm qua, công tác điều trị thay thế các chất dạng thuốc phiện bằng Methadone đã được triển khai, tuy nhiên, việc tuân thủ điều trị của bệnh nhân vẫn gặp nhiều khó khăn do các yếu tố chủ quan và khách quan Hiện tại, Trung tâm Y tế quận 9 chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá đặc điểm dịch tễ và thực trạng tuân thủ điều trị của bệnh nhân trong chương trình này Do đó, cần có cái nhìn tổng quát hơn về tình hình tuân thủ điều trị và đặc điểm dịch tễ của bệnh nhân nhằm đánh giá những thành công và hạn chế, từ đó khắc phục và xây dựng quy trình làm việc khoa học và bài bản hơn Chính vì lý do này, tôi tiến hành thực hiện luận văn: “Khảo sát đặc
TÍNH CẤP THIẾT ĐỀ TÀI
điểm dịch tễ và thực trạng tuân thủ điều trị Methadone của bệnh nhân tại Trung tâm Y tế Quận 9 Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2019”.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 2 0 2.1 ĐỐI TƯỢNG, THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM NGHIÊN CỨU
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Bảng 2.1 Các biến số nghiên cứu
TT Biến số Định nghĩa Phân loại
1 Đặc điểm nhân khẩu học
Là giới tính của ĐTNC
Là tuổi của ĐTNC Lấy tròn tuổi theo năm dương lịch và được phân theo nhóm
Tình trạng hôn nhân hiện tại của ĐTNC Được phân theo nhóm:
1 = Có: Có kết hôn/sống như vợ chồng
2 = Không: Không có vợ hoặc chồng (ly hôn/ ly thân /độc thân)
Bậc học cao nhất của ĐTNC
5 Nghề nghiệp Được phân theo nhóm
3 = Không đi làm/thất nghiệp
2 Tiền sử sử dụng ma túy
Tuổi lần đầu bệnh nhân sử dụng heroin
Tuổi lần đầu sử dụng ma túy:
Biến liên tục Bệnh án
Thời gian sử dụng CDTP
Tổng thời gian đối tượng sử dụng các chất gây nghiện tính đến thời điểm nghiên cứu (dương lịch)
Biến liên tục Bệnh án
Số lần sử dụng trong ngày
Tổng thời gian đối tượng sử dụng ma túy đến thời điểm điều trị (dương lịch)
Biến liên tục Bệnh án
Là cách bệnh nhân đưa ma túy vào cơ thể
12 Tiền sử cai nghiện heroin
Bệnh nhân có bị nhiễm HIV
1 = có: Bệnh nhân có kq xét nghiệm dương tính với HIV
2 = không: Bệnh nhân có kq xét nghiệm âm tính với HIV
Tình trạng nhiễm viêm gan B
Bệnh nhân có bị nhiễm viêm gan
1 = có: Bệnh nhân có kq xét nghiệm dương tính với HBV
2 = không: Bệnh nhân có kq xét nghiệm âm tính với HBV
Tình trạng nhiễm viêm gan
Bệnh nhân có bị nhiễm viêm gan
1 = có: Bệnh nhân có kq xét nghiệm dương tính với HCV
2 = không: Bệnh nhân có kq xét nghiệm âm tính với HCV
5 Quá trình tuân thủ điều trị
Là liều điều trị của bệnh nhân trong ngày Được phân theo nhóm
Là quá trình bệnh nhân tuân thủ liều điều trị trong giai đoạn điều trị
Là bệnh nhân không bỏ bất cứ 1 liều nào trong giai đoạn điều trị
2 = Không tuân thủ điều trị: Là bệnh nhân bỏ bất cứ liều nào trong quá trình điều trị
18 Tỷ lệ bỏ liều điều trị/ngày
Là số bệnh nhân bỏ liều trong thời gian điều trị
1 = bỏ từ 1-3 ngày liên tiếp
2 = bỏ từ 4-5 ngày liên tiếp
3 = bỏ từ 6 -30 ngày liên tiếp loại
Lý do bỏ liều điều trị
Những lý do mà bệnh nhân bỏ liều được bác sỹ ghi nhận trong quá trình điều trị
Tình trạng sử dụng ma túy trong quá trình điều trị
Là bệnh nhân sử dụng ma túy sau các khoảng thời gian điều trị
Là số bệnh nhân còn lại tại một thời điểm xác định
- Phương pháp mô tả cắt ngang, hồi cứu
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu
- Kỹ thuật, công cụ thu thập số liệu
Thông tin được thu thập từ bệnh án bằng bảng thiết kế sẵn để hồi cứu thông tin từ hồ sơ bệnh án, biểu mẫu liên quan
- Cụ thể quá trình thu thập
Bệnh nhân điều trị methadone có hồ sơ bệnh án được mã hóa, và việc thu thập số liệu được thực hiện bởi các nhân viên y tế đã qua đào tạo chuyên sâu về quy trình này Dữ liệu khảo sát được lấy từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân, đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ bệnh nhân đang điều trị Tổng cộng 112 mẫu
- Phương pháp chọn mẫu: Dựa vào hồ sơ bệnh án, lập danh sách các
BN đang ở giai đoạn duy trì tại cơ sở điều trị Methadone – Trung tâm Y tế quận 9 từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/12/2019
2.2.5 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
2.2.5.1 Phương pháp xử lý số liệu
Dữ liệu bệnh nhân được thu thập và nhập vào phần mềm Microsoft Excel, sau đó được chuyển vào phần mềm SPSS để thực hiện xử lý và thống kê số liệu.
- Sắp xếp số liệu theo mục đích phân tích
- Tính số lượng, giá trị và tỷ lệ của từng biến số
- Sử dụng các thuật toán: tính tổng ( SUM), tính chênh lệch, tính tỷ lệ phần trăm, lọc, sắp xếp các hàm count, countif để có kết quả phân tích
2.2.5.2 Phương pháp phân tích số liệu
Xác định tỷ lệ giữa các biến định tính, so sánh các tỷ lệ này và khám phá mối liên hệ giữa việc bệnh nhân bỏ liều điều trị với các yếu tố khác là rất quan trọng.
2.2.6 Đạo đức trong nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được lấy hoàn toàn từ hồ sơ bệnh án và hồ sơ tư vấn của bệnh nhân, mà không có bất kỳ buổi phỏng vấn nào được thực hiện trong quá trình nghiên cứu.
Nghiên cứu cam kết bảo mật toàn bộ dữ liệu của bệnh nhân, không thu thập thông tin định danh cá nhân trong các biểu mẫu Tất cả thông tin được thu thập sẽ được nhóm nghiên cứu bảo quản theo đúng quy trình hướng dẫn chuyên môn.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MÔ TẢ ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ HỌC CỦA BỆNH NHÂN ĐIỀU TRỊ
3.1.1 Đặc điểm dịch tễ học của đối tượng nghiên cứu
3.1.1.1 Đặc điểm về giới tính của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.2 Phân bố tỷ lệ bệnh nhân theo giới tính
Giới tính Tần số Tỷ lệ (%)
Hầu hết bệnh nhân nghiện ma túy là nam giới, chiếm 96,4%, trong khi nữ giới chỉ chiếm 3,6% Sự chênh lệch này cho thấy phụ nữ nghiện ma túy thường ngại tiếp cận với cơ sở điều trị do lo sợ bị người thân và hàng xóm phát hiện, dẫn đến tâm lý lo ngại về sự đàm tiếu và kỳ thị nhiều hơn so với nam giới.
3.1.1.2 Đặc điểm về nhóm tuổi của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.3 Phân bố tỷ lệ bệnh nhân theo nhóm tuổi
Nhóm tuổi Tần số Tỷ lệ (%)
Nhóm bệnh nhân trên 30 tuổi chiếm 70,5%, đây là độ tuổi lao động chính Việc phải đến cơ sở y tế để uống thuốc hàng ngày ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống và công việc của họ.
3.1.1.3 Đặc điểm về trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.4 Phân bố tỷ lệ bệnh nhân theo trình độ học vấn
Trình độ học vấn Tần số Tỷ lệ (%)
Trung cấp/CĐ/ĐH/Sau ĐH 4 3,6
Nhiều bệnh nhân có trình độ học vấn từ trung học cơ sở đến trung học phổ thông, thường đến từ những gia đình có hoàn cảnh phức tạp Với trình độ học vấn như vậy, họ dễ bị lôi cuốn vào việc sử dụng ma túy, phần lớn do tính tò mò.
3.1.1.4 Đặc điểm về tình trạng hôn nhân của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.5 Phân bố tỷ lệ bệnh nhân theo tình trạng hôn nhân
Tình trạng hôn nhân Tần số Tỷ lệ (%) Độc thân /Ly hôn /Ly thân 38 33,9
Có kết hôn /sống như vợ chồng 74 66,1
Nhóm bệnh nhân kết hôn và sống như vợ chồng chiếm 66,1%, cho thấy vai trò quan trọng của gia đình đối với từng cá nhân, đặc biệt là với những người nhạy cảm và bệnh nhân đang điều trị methadone Sự động viên từ gia đình có thể hỗ trợ tích cực trong quá trình điều trị.
Chia sẻ những khó khăn của gia đình giúp bệnh nhân có niềm tin vào cuộc sống và tinh thần thoải mái hơn, từ đó ảnh hưởng tích cực đến quá trình điều trị methadone của họ.
3.1.1.5 Đặc điểm về nghề nghiệp của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.6 Phân bố tỷ lệ bệnh nhân theo nghề nghiệp
Nghề nghiệp Tần số Tỷ lệ (%)
Làm việc tự do, buôn bán 83 74,1
Không đi làm/ thất nghiệp 26 23,2
Công việc chủ yếu trong nhóm lao động tự do và buôn bán chiếm tới 74,1%, tạo ra bất lợi do tính chất không ổn định và thất thường Thêm vào đó, tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm này vẫn cao, lên đến 23,2%.
3.1.1.6 Đặc điểm về khoảng cách từ nơi ở đến cơ sở điều trị
Bảng 3.7 Phân bố tỷ lệ bệnh nhân có khoảng cách từ nơi ở đến CSĐT
Khoảng cách Tần số Tỷ lệ ( % )
BN các phường gần CSĐT 75 67,0
BN các phường xa CSĐT, các quận
Nhận xét: Đa số bệnh nhân đều gần CSĐT chiếm 67,0%, còn 33,0% bệnh nhân có khoảng cách xa CSĐT
3.1.2 Tiền sử sử dụng ma túy trước khi điều trị methadone
3.1.2.1 Các dạng chất gây nghiện bệnh nhân đã sử dụng trước khi điều trị
Bảng 3.8 Tiền sử sử dụng chất gây nghiện Chất gây nghiện đã sử dụng Tần số Tỷ lệ (%)
Tất cả bệnh nhân tham gia chương trình điều trị methadone đều đã sử dụng heroin trước khi vào điều trị Đồng thời, không có bệnh nhân nào sử dụng đồng thời ba chất gây nghiện trở lên.
3.1.2.2 Tuổi lần đầu bệnh nhân sử dụng ma túy
Bảng 3.9 Tỷ lệ nhóm tuổi bệnh nhân sử dụng heroin lần đầu
Biến số Tần số Tỷ lệ (%)
Bệnh nhân sử dụng heroin lần đầu chủ yếu từ 18 – 30 tuổi chiếm (75,9%); số bệnh nhân sử dụng heroin sau 30 tuổi chiếm (24,1%)
3.1.2.3 Thời gian bệnh nhân sử dụng heroin trước khi điều trị methadone
Bảng 3.10 Thời gian sử dụng trước khi điều trị
Biến số Tần số Tỷ lệ (%)
Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng heroin trên 5 năm chiếm 78,6%, dưới 5 năm chiếm 21,4%
3.1.2.4 Số lần sử dụng heroin trong ngày của bệnh nhân và cách dùng Bảng 3.11 Tỷ lệ số lần sử dụng heroin trong ngày và cách dùng
Số lần sử dụng heroin trong ngày Cách dùng
Nhận xét: Đường dùng chủ yếu của bệnh nhân hầu hết qua con đường tiêm chích ma túy chiếm 96,4% Một số ít bệnh nhân dùng qua đường hút (1,8%), hít
31 (1,8%) Phần lớn bệnh nhân có tần suất sử dụng ma túy từ 1 -3 lần/ngày chiếm 70,5%
3.1.3 Tiền sử cai nghiện ma túy của bệnh nhân
Bảng 3.12 Bệnh nhân đã cai nghiện trước khi điều trị methadone
Biến số Tần số Tỷ lệ (%)
Chưa từng cai nghiện ma túy 5 4,5 Đã từng cai nghiện ma túy 107 95,5
Nhận xét: Đa số bệnh nhân đã cai nghiện chiếm 95,5%,còn 4,5% bệnh nhân chưa cai nghiện lần nào
3.1.4 Tình trạng nhiễm bệnh của bệnh nhân trước khi điều trị MTD 3.1.4.1 Tình trạng nhiễm bệnh của bệnh nhân
Bảng 3.13.Tình trạng nhiễm bệnh của bệnh nhân
Biến số Tần số Tỉ lệ (%)
Nhiễm HCV 45 40,2 Đồng nhiễm HIV /HBV 4 3,6 Đồng nhiễm HIV /HCV 9 8,0 Đồng nhiễm HIV /Lao 2 1,8
Đa số bệnh nhân sử dụng ma túy đường tiêm chích thường mắc các bệnh lý trước khi điều trị Việc sử dụng chung bơm kim tiêm đã làm gia tăng tỷ lệ lây nhiễm HIV và viêm gan B, C trong nhóm bệnh nhân này.
THỰC TRẠNG TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ CỦA BỆNH NHÂN ĐIỀU TRỊ THAY THẾ CÁC CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG
3.2.1 Qúa trình điều trị của bệnh nhân
3.2.1.1 Liều điều trị của bệnh nhân
Bảng 3.14 Liều điều trị của bệnh nhân
Liều điều trị của bệnh nhân Tần số Tỷ lệ
Liều điều trị của bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả điều trị Để đạt được sự dung nạp tốt, liều methadone cần được điều chỉnh phù hợp, bắt đầu từ liều thấp và tăng dần cho đến khi đạt được hiệu quả tối ưu.
3.2.1.2 Tuân thủ điều trị của bệnh nhân trong quá trình điều trị MTD
Bảng 3.15 Tuân thủ và không tuân thủ điều trị MTD
Biến số Tần số Tỷ lệ
Không tuân thủ điều trị 47 42,0
Qua khảo sát 112 đối tượng được điều trị bằng methanol tại CSĐT thì đối tượng tuân thủ điều trị chiếm 58,0%, không tuân thủ chiếm 42,0%
3.2.1.3 Tỷ lệ bệnh nhân theo số ngày /lần bỏ liều methadone
Bảng 3.16 Tỷ lệ bệnh nhân theo số ngày/lần bỏ liều methadone
Số ngày bỏ Tần số Tỷ lệ (%)
Kết quả cho thấy có 47/112 bệnh nhân chiếm 42.0% đã từng bỏ ít nhất
1 liều trong vòng 12 tháng qua, chủ yếu là bỏ từ 1-3 ngày chiếm 34,8%
3.2.1.4 Lý do bỏ liều điều trị của bệnh nhân
Bảng 3.17 Phân bố lý do bỏ liều điều trị
Lý do bỏ liều điều trị Tần số Tỷ lệ (%)
Có việc bận (GĐ) 34 30,4 Đi làm xa 6 5,3
Không đóng tiền phí uống thuốc 5 4,5
Có nhiều lý do dẫn đến việc bỏ liều của bệnh nhân trong đó chủ yếu là có việc bận gia đình chiếm 30,4%
3.2.1.5 Duy trì điều trị của bệnh nhân
Bảng 3.18 Tỷ lệ duy trì điều trị của bệnh nhân
Thời gian Số lượng bệnh nhân điều trị Tỷ lệ (%)
Tỷ lệ duy trì điều trị của bệnh nhân là 81,3% sau 12 tháng kể từ khi bắt đầu điều trị
3.2.1.6 Hành vi tiếp tục sử dụng ma túy trong quá trình điều trị Methadone
Chương trình điều trị duy trì bằng methadone nhằm giảm thiểu việc sử dụng ma túy bất hợp pháp của bệnh nhân nghiện heroin và hỗ trợ họ tiến tới việc ngừng sử dụng thuốc Trong giai đoạn đầu của quá trình điều trị, khi liều methadone chưa ổn định, bệnh nhân có thể vẫn tiếp tục sử dụng các loại ma túy khác Để xác định tình trạng sử dụng heroin của bệnh nhân trong quá trình điều trị bằng methadone, chúng tôi đã dựa vào báo cáo từ bệnh nhân và kết quả xét nghiệm nước tiểu.
Bảng 3.19 Tỉ lệ bệnh nhân sử dụng ma túy trong quá trình điều trị MTD
SD ma túy SL Tỉ lệ (%)
Nhận xét: Ở giai đoạn bắt đầu điều trị, 100% bệnh nhân sử dụng heroin và số lượng này giảm dần trong quá trình điều trị
3.2.2 Phân tích thực trạng tuân thủ điều trị methadone của bệnh nhân 3.2.2.1 Mối liên quan giữa tuân thủ điều trị với nhóm tuổi
Bảng 3.20 Mối liên quan giữa tuân thủ điều trị với nhóm tuổi
Không tuân thủ Tuân thủ
Nhóm bệnh nhân trên 30 tuổi tuân thủ cao hơn nhóm bệnh nhân dưới
30 tuổi Nguy cơ bỏ liều ở nhóm bệnh nhân này gấp 1,73 lần Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với (P