Bài giảng Phương pháp nghiên cứu khoa học được biên soạn với nhiều nội dung cung cấp những thông tin, những kiến thức cơ bản, các bước trong NCKH, những kỹ thuật cần thiết để tiếp cận phương pháp thí nghiệm và cách trình bày các kết quả NCKH. Tập bài giảng “Phương pháp nghiên cứu khoa học” thể hiện đầy đủ những kiến thức bổ ích và những thông tin thiết thực phù hợp với đề cương chi tiết môn học giúp sinh viên nắm bắt những nội dung môn học.
Chương 1: Khái niệm Khoa học, Các PP Nghiên cứu khoa học
Khái niêm
Khoa học là quá trình nghiên cứu nhằm khám phá những kiến thức và học thuyết mới về tự nhiên và xã hội Những thành tựu của khoa học giúp cải thiện môi trường sống của con người, chẳng hạn như giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Khoa học là một hệ thống tri thức về các quy luật của vật chất, sự vận động của chúng, cùng với các quy luật tự nhiên, xã hội và tư duy Hệ thống tri thức này được hình thành qua lịch sử và phát triển liên tục dựa trên thực tiễn xã hội Có hai loại tri thức chính: tri thức kinh nghiệm và tri thức khoa học.
Tri thức kinh nghiệm là những hiểu biết được tích lũy qua hoạt động sống hàng ngày và mối quan hệ giữa con người với nhau cũng như với thiên nhiên Quá trình này giúp con người nhận thức về sự vật, cách quản lý thiên nhiên và xây dựng mối quan hệ xã hội Mặc dù tri thức kinh nghiệm được sử dụng và phát triển trong thực tế, nó vẫn chưa đi sâu vào bản chất và chưa khám phá hết các thuộc tính của sự vật cũng như mối quan hệ giữa sự vật và con người Do đó, tri thức kinh nghiệm chỉ đạt đến một mức độ hiểu biết nhất định, nhưng lại là nền tảng cho sự hình thành tri thức khoa học.
Tri thức khoa học là những hiểu biết được tích lũy có hệ thống thông qua hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH), với mục tiêu rõ ràng và phương pháp khoa học Khác với tri thức kinh nghiệm, tri thức khoa học dựa vào kết quả quan sát và thu thập từ thí nghiệm cũng như các sự kiện ngẫu nhiên trong xã hội và tự nhiên Nó được tổ chức theo các ngành và bộ môn khoa học như triết học, sử học, kinh tế học, toán học và sinh học.
Có nhiều tiêu chí, cách tiếp cận để phân loại lĩnh vực nghiên cứu khoa học, UNESCO đã phân khoa học thành 5 lĩnh vực:
- Khoa học tự nhiên và khoa học chính xác
- Khoa học về sức khoẻ
- Khoa học xã hội và nhân văn
Ngoài ra khoa học còn có cách phân loại theo hệ thống lĩnh vực gồm: Khoa học tự nhiện và khoa học xã hội- Nhân văn (Lê Huy Bá, 2007)
Hình 1 1 Phân loại khoa học theo hệ thống lĩnh vực (Lê Huy Bá, 2007)
1.1.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học
Phương pháp nghiên cứu khoa học là cách thức, con đường, phương tiện để giải quyết các nhiệm vụ nghiên cứu nhằm đạt được mục đích nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu khoa học có thể xem xét dựa trên 2 phương diện: Thông tin và hoạt động
Phương pháp nghiên cứu khoa học là các phương thức thu thập và xử lý thông tin nhằm thiết lập mối liên hệ và quan hệ phụ thuộc có tính quy luật, từ đó xây dựng lý luận khoa học mới.
KH Xã hội- Nhân văn
… Động vậ Thực vật Vi sinh vật …
Phương pháp nghiên cứu khoa học là hoạt động trong đó người nghiên cứu sử dụng các thủ thuật và biện pháp để khám phá và tác động đến đối tượng nghiên cứu Mục tiêu của hoạt động này là làm biến đổi đối tượng theo những mục tiêu tự đặt ra, nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu của chính bản thân.
1.1.3 Phân loại nghiên cứu khoa học
1.1.3.1 Phân loại theo chức năng nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả (Descriptive research) là phương pháp nhằm xây dựng hệ thống tri thức giúp con người nhận diện và phân biệt các sự vật, hiện tượng xung quanh Phương pháp này bao gồm cả mô tả định tính và định lượng, cho phép mô tả một sự vật hoặc hiện tượng cụ thể, cũng như thực hiện so sánh giữa nhiều sự vật và hiện tượng khác nhau.
-Nghiên cứu giải thích (Explanatory research): nhằm làm rõ các qui luật chi phối các hiện tượng, các quá trình vận động của sự vật
-Nghiên cứu dự báo (Anticipatory research): nhằm chỉ ra xu hướng vận động của các hiện tượng, sự vật trong tương lai
-Nghiên cứu sáng tạo (Creative research): nhằm tạo ra các qui luật, sự vật mới hoàn toàn
1.1.3.2 Phân loại theo tính chất của sản phẩm nghiên cứu
-Nghiên cứu cơ bản (Fundamental research): các nghiên cứu nhằm phát hiện thuộc tính, cấu trúc bên trong của các sự vật, hiện tượng
Nghiên cứu ứng dụng là việc áp dụng các thành tựu từ nghiên cứu cơ bản nhằm giải thích các hiện tượng và sự vật, đồng thời phát triển giải pháp, quy trình công nghệ và sản phẩm để phục vụ cho đời sống và sản xuất.
-Nghiên cứu triển khai (Implementation research): vận dụng các nghiên cứu cơ bản và ứng dụng để tổ chức triển khai, thực hiện ở qui mô thử nghiệm
1.1.3.3 Phân loại theo lĩnh vực nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu khoa học
Phương pháp nghiên cứu khoa học bao gồm các thành phần chính như phương pháp luận, phương pháp hệ thống và phương pháp nghiên cứu cụ thể Những phương pháp này cần tuân thủ các quy luật đặc thù trong quá trình nghiên cứu đề tài khoa học để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Phương pháp luận là lý thuyết về phương pháp nhận thức khoa học, bao gồm các thủ thuật nghiên cứu thực tiễn và các quan điểm chung Những quan điểm phương pháp luận đúng đắn đóng vai trò quan trọng, hướng dẫn người nghiên cứu trong quá trình tìm tòi và nghiên cứu Phương pháp luận không chỉ là kim chỉ nam mà còn quyết định thành công hay thất bại trong nghiên cứu khoa học.
Phương pháp hệ là tập hợp các phương pháp phối hợp trong một lĩnh vực khoa học cụ thể, nhằm thực hiện một cách có trình tự và hiệu quả cho các công trình nghiên cứu Việc sử dụng các phương pháp kết hợp giúp phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của từng phương pháp, đồng thời hỗ trợ, bổ sung và kiểm tra lẫn nhau trong quá trình nghiên cứu, từ đó khẳng định tính xác thực của các luận điểm khoa học.
Phương pháp nghiên cứu cụ thể (Methods of Research)
Phương pháp nghiên cứu là tập hợp các kỹ thuật và thao tác mà nhà nghiên cứu áp dụng để tác động và khám phá đối tượng, từ đó thu thập và xử lý thông tin nhằm phân tích và lý giải vấn đề nghiên cứu một cách chính xác Việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phải phù hợp với đặc điểm của đối tượng, cũng như mục đích và nội dung của nghiên cứu, điều này giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình nghiên cứu.
Hiện nay, phương pháp nghiên cứu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau Theo tài liệu “Phương pháp luận nghiên cứu khoa học” của GS TSKH Lê Huy Bá (2007), các phương pháp nghiên cứu cơ bản bao gồm nhiều loại khác nhau.
-Phương pháp trò chuyện phỏng vấn
-Phương pháp khai thác sản phẩm của đối tượng
-Phương pháp đo đạc các quan hệ xã hội
-Phương pháp sưu tầm thống kê các số liệu
-Phương pháp tổng kết kinh nghiệm
-Phương pháp thực nghiệm khoa học
-Phương pháp phân tích lí luận
GS TSKH Lê Huy Bá đã phân loại các phương pháp nghiên cứu cơ bản thành những nhóm cụ thể, bao gồm phương pháp khảo sát và trắc nghiệm, cũng như phương pháp ma trận.
PP so sánh cặp đôi; PP điều tra lấy mẫu; PP điều tra xã hội học; PP phân tích số liệu;
PP chứng minh; PP khoa học thực nghiệm; PP sinh học; PP tâm lý học; PP nghiên cứu sự kiện trong quá khứ
Tuy nhiên, cách phân loại các phương pháp nghiên cứu theo bản chất quá trình nghiên cứu là phổ biến nhất bao gồm :
-Các phương pháp nghiên cứu lý thuyết;
-Các phương pháp nghiên cứu thực tiễn;
-Các phương pháp toán học trong nghiên cứu;
-Các phương pháp dự báo khoa học
1.2.1 Các phương pháp nghiên cứu lý thuyết
1.2.1.1 Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết
Nghiên cứu lý thuyết khởi đầu bằng việc phân tích tài liệu nhằm xác định cấu trúc và xu hướng phát triển của lý thuyết Qua quá trình phân tích này, việc tổng hợp các yếu tố lại sẽ giúp xây dựng một hệ thống khái niệm và phạm trù, từ đó hình thành lý thuyết khoa học mới.
Phương pháp phân tích lý thuyết là cách tiếp cận để chia nhỏ lý thuyết thành các mặt, bộ phận và mối quan hệ theo thứ tự thời gian, nhằm nhận thức và khai thác các khía cạnh khác nhau của lý thuyết Qua đó, phương pháp này giúp chọn lọc thông tin cần thiết phục vụ cho đề tài nghiên cứu Phân tích lý thuyết bao gồm nhiều nội dung quan trọng.
Phân tích các nguồn tài liệu như tạp chí, báo cáo khoa học, tác phẩm khoa học và tài liệu lưu trữ thông tin đại chúng là rất quan trọng, vì mỗi nguồn cung cấp giá trị riêng biệt Các tài liệu này không chỉ giúp nâng cao hiểu biết mà còn hỗ trợ trong việc phát triển nghiên cứu và ứng dụng kiến thức trong thực tiễn.
Phân tích tác giả là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu sâu về tác phẩm Tác giả có thể là người trong ngành hoặc ngoài ngành, có thể tham gia trực tiếp vào sự kiện hoặc chỉ đứng ngoài quan sát Họ cũng có thể là tác giả trong nước hoặc quốc tế, và có thể còn sống hoặc đã qua đời Mỗi tác giả mang đến một góc nhìn và bối cảnh riêng, ảnh hưởng đến cách mà tác phẩm được sáng tác và tiếp nhận.
6 nhìn riêng biệt trước đối tượng
+Phân tích nội dung (theo cấu trúc logic của nội dung)
Phương pháp tổng hợp lý thuyết là cách kết nối các khía cạnh, bộ phận và mối quan hệ thông tin từ các lý thuyết đã thu thập để xây dựng một hệ thống lý thuyết mới, toàn diện và sâu sắc về chủ đề nghiên cứu Nội dung của tổng hợp lý thuyết bao gồm việc phân tích và tổng hợp thông tin để tạo ra cái nhìn tổng quát và chi tiết hơn về vấn đề nghiên cứu.
+Bổ sung tài liệu, sau khi phân tích phát hiện thiếu hoặc sai lệch
+Lựa chọn tài liệu chỉ chọn những thứ cần, đủ để xây dựng luận cứ
Sắp xếp tài liệu theo lịch đại giúp nhận diện động thái thông qua tiến trình xuất hiện sự kiện, trong khi việc sắp xếp theo quan hệ nhân – quả cho phép nhận dạng các tương tác.
+Làm tái hiện quy luật Đây là bước quan trọng nhất trong nghiên cứu tài liệu, chính là mục đích của tiếp cận lịch sử
Quy luật được giải thích thông qua việc áp dụng các thao tác logic, giúp đưa ra những phán đoán chính xác về bản chất của các quy luật liên quan đến sự vật hoặc hiện tượng.
Phân tích và tổng hợp là hai phương pháp liên kết chặt chẽ, tạo thành một quá trình nghiên cứu không thể tách rời Phân tích diễn ra theo hướng tổng hợp, trong khi tổng hợp dựa trên kết quả của phân tích Trong nghiên cứu lý thuyết, người nghiên cứu cần thực hiện cả hai bước: phân tích và tổng hợp tài liệu để đạt được kết quả chính xác và toàn diện.
1.2.1.2 Phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết
Phương pháp phân loại lý thuyết là cách tổ chức tài liệu khoa học thành hệ thống logic rõ ràng, theo từng khía cạnh và đơn vị kiến thức Phương pháp này giúp nhận diện và sử dụng thông tin một cách hiệu quả cho mục đích nghiên cứu, đồng thời phát hiện các quy luật phát triển của đối tượng và sự tiến bộ của kiến thức khoa học Từ đó, nó cũng hỗ trợ trong việc dự đoán các xu hướng phát triển mới trong lĩnh vực khoa học và thực tiễn.
Chương 2: Giới thiệu các bước NCKH; Thu thập và đọc tài liệu
Giới thiệu các bước NCKH
Để thực hiện nghiên cứu khoa học hiệu quả, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là rất quan trọng Quy trình chuẩn bị đóng vai trò quyết định đến chất lượng của công trình nghiên cứu Bắt đầu từ việc xác định đề tài nghiên cứu cho đến khi hoàn tất kế hoạch tiến hành, mọi bước chuẩn bị đều cần được chú trọng.
2.1.1 Xác định đề tài nghiên cứu Đề tài nghiên cứu khoa học là một hoặc nhiều vấn đề khoa học có chứa nhiều điều chưa biết (hoặc biết chưa đầy đủ) nhưng đã xuất hiện tiền đề và khả năng có thể biết được nhằm giải đáp các vấn đề đặt ra trong khoa học hoặc trong thực tiễn
Xác định đề tài nghiên cứu là bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu, vì nó liên quan đến việc tìm ra vấn đề cần giải quyết Với sự phong phú của các vấn đề trong khoa học và thực tiễn, việc lựa chọn đề tài không hề đơn giản Phát hiện ra vấn đề để nghiên cứu thường khó hơn so với việc giải quyết nó, và quyết định này có thể ảnh hưởng đến hướng đi trong sự nghiệp của người nghiên cứu Do đó, khi xác định đề tài, người nghiên cứu cần chú ý đến các yêu cầu cần thiết để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của nghiên cứu.
Các yêu cầu đối với đề tài nghiên cứu
-Đề tài nghiên cứu phải có ý nghĩa khoa học
-Đề tài phải có tính thực tiễn, thể hiện
-Đề tài phải có tính cấp thiết đối với thời điểm tiến hành nghiên cứu
Các điều kiện lựa chọn đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu khoa học thường gặp nhiều vấn đề cần được làm rõ, nhưng không phải lúc nào cũng có thể phát triển thành một công trình nghiên cứu sâu Việc lựa chọn đề tài nghiên cứu cần phải xem xét các yếu tố chủ quan của người nghiên cứu cũng như các điều kiện khách quan liên quan đến công tác nghiên cứu.
Đề tài nghiên cứu cần phải phù hợp với xu hướng, khả năng và kinh nghiệm của người nghiên cứu Người nghiên cứu thường phải cân nhắc giữa nguyện vọng khoa học cá nhân và việc đáp ứng nhu cầu cấp bách của xã hội.
Điều kiện khách quan của việc nghiên cứu
Để hoàn thành đề tài nghiên cứu, cần đảm bảo các điều kiện khách quan như cơ sở thông tin, tư liệu, phương tiện và thiết bị thí nghiệm (nếu có), kinh phí, quỹ thời gian, cùng với sự định hướng khoa học từ người hướng dẫn hoặc lãnh đạo khoa học, cũng như sự hỗ trợ từ các cộng tác viên có kinh nghiệm.
Một số vấn đề cụ thể trong việc xác định đề tài nghiên cứu
-Kết hợp chặt chẽ giữa việc nghiên cứu lý luận và thực tiễn
-Xác định tính chất của đề tài nghiên cứu
-Xác định lịch sử vấn đề nghiên cứu
-Xác định phạm vi nghiên cứu của đề tài
-Xác định tên đề tài nghiên cứu
Tên đề tài nghiên cứu cần diễn đạt mô hình tư duy và kết quả dự kiến một cách súc tích, thể hiện mong muốn tác động và cải tiến đối tượng nghiên cứu Nó phải gọn, rõ ràng và chứa đựng thông tin xác định, phản ánh nội dung nghiên cứu một cách cô đọng Tên đề tài chỉ nên mang một ý nghĩa duy nhất, không được đa nghĩa, nhằm đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu cho người đọc.
2.1.2 Xây dựng đề cương nghiên cứu
Khi nghiên cứu một đề tài khoa học, việc xây dựng đề cương nghiên cứu là rất quan trọng Đề cương nghiên cứu là văn bản phác thảo các bước và nội dung của công trình, giúp trình bày với cơ quan và tổ chức tài trợ để được phê duyệt Nó cũng là cơ sở làm việc với đồng nghiệp, giúp người nghiên cứu chủ động trong quá trình thực hiện Có đề cương giúp sắp xếp kế hoạch chi tiết cho hoạt động nghiên cứu Mặc dù đề cương và kế hoạch có nhiều điểm tương đồng, nhưng chúng khác nhau về bản chất; kế hoạch chỉ xác định trình tự các hoạt động, trong khi đề cương cung cấp cái nhìn tổng quan hơn về nghiên cứu.
Đề cương nghiên cứu cần trình bày rõ ràng và đầy đủ các nội dung chính Nội dung của đề cương thường bao gồm các phần như mục tiêu nghiên cứu, phương pháp thực hiện, dự kiến kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu Việc xây dựng một đề cương chi tiết sẽ giúp định hướng cho quá trình nghiên cứu hiệu quả hơn.
2.1.2.1 Lý do chọn đề tài, mục đích nghiên cứu và lịch sử vấn đề nghiên cứu
Lý do chọn đề tài nghiên cứu rất quan trọng, yêu cầu người nghiên cứu phải trình bày rõ ràng những lý do lý thuyết, thực tiễn và tính cấp thiết của đề tài Những lý do này thường xuất phát từ yêu cầu công việc thực tế, cũng như việc phát hiện thiếu sót trong nghiên cứu lý thuyết chuyên ngành Nghiên cứu không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn mang lại lợi ích cho tương lai của khoa học và thực tiễn.
Mỗi đề tài nghiên cứu cần xác định rõ mục đích nghiên cứu, đóng vai trò là mục tiêu chính mà đề tài hướng tới Mục đích này không chỉ là định hướng chiến lược mà còn giúp giải quyết toàn bộ các vấn đề liên quan trong nghiên cứu.
2.1.2.3 Lịch sử vấn đề nghiên cứu
Lịch sử nghiên cứu về vấn đề này đã trải qua nhiều giai đoạn, với sự đóng góp của nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước Các công trình trước đây đã chỉ ra những tiến bộ nhất định nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế, tạo cơ hội cho việc kế thừa và phát triển thêm Việc phân tích các nghiên cứu trước sẽ giúp làm rõ mức độ nghiên cứu hiện tại và chứng minh rằng đề tài này sẽ không lặp lại những kết quả đã công bố trước đó.
2.1.2.4 Khách thể và đối tượng nghiên cứu
Thế giới khách quan là đối tượng chính của nghiên cứu khoa học, nhưng do sự rộng lớn của nó, mỗi lĩnh vực khoa học cần xác định một phần cụ thể để tập trung khám phá Việc này gọi là thao tác xác định khách thể nghiên cứu, giúp các nhà khoa học tìm hiểu sâu hơn về các hiện tượng trong lĩnh vực của mình.
Trong một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn, mỗi đề tài cần xác định một khía cạnh, thuộc tính hoặc mối quan hệ cụ thể của đối tượng để tiến hành nghiên cứu Phần đó chính là đối tượng nghiên cứu của đề tài.
Mỗi đề tài nghiên cứu một vấn đề, cũng có nghĩa là mỗi đề tài có một đối tượng nghiên
Xác định đối tượng nghiên cứu là bước quan trọng trong việc khám phá đề tài khoa học Chẳng hạn, trong đề tài "Những giải pháp phát triển đào tạo nghề góp phần đáp ứng nhu cầu nhân lực cho sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam", khách thể nghiên cứu là đào tạo nghề tại Việt Nam, trong khi đối tượng nghiên cứu tập trung vào các giải pháp phát triển đào tạo nghề.
Thu thập và đọc tài liệu
Việc thu thập tài liệu lý thuyết và thực tế rất quan trọng, giúp người nghiên cứu chứng minh giả thuyết khoa học mà họ đã đưa ra.
Các nguồn tài liệu thực tế
Người nghiên cứu cần thu thập các thông tin qua nguồn tài liệu thực tế sau:
– Chủ trương và chính sách có liên quan đến nội dung nghiên cứu
– Cơ sở lý thuyết có liên quan đến nội dung và đối tượng nghiên cứu
– Thành tựu lý thuyết đã đạt được và kết quả nghiên cứu trước đã được công bố có liên quan đến chủ đề nghiên cứu
– Các số liệu thống kê
– Kết quả quan sát hoặc thực nghiệm do bản thân người nghiên cứu thu thập
2.2.1 Các hình thức thu thập tài liệu Để thu thập thông tin, người nghiên cứu thường sử dụng các hình thức: thu thập tài liệu từ
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng 27 nguồn tài liệu khác nhau, bao gồm tạp chí, báo cáo khoa học, tác phẩm khoa học, tài liệu lưu trữ và số liệu thống kê Bên cạnh đó, việc phỏng vấn, quan sát và thực nghiệm cũng được tiến hành để thu thập thông tin một cách toàn diện.
2.2.1.1 Nghiên cứu các nguồn tài liệu
+ Lập danh mục tư liệu cần theo hệ thống phân loại phù hợp để tương hợp với hệ thống thông tin tư liệu chung
Để thuận tiện cho việc tra cứu, người nghiên cứu cần tự lập các phiếu thư mục, trong đó ghi rõ nguồn tư liệu và mã số của thư viện.
Để nghiên cứu hiệu quả, cần đọc tài liệu một cách kỹ lưỡng và nhanh chóng, bao gồm tóm tắt, trích dẫn, phân tích, đánh giá và phê phán Việc ghi nhận ý kiến cá nhân cũng rất quan trọng Người nghiên cứu phải tham khảo đầy đủ các nguồn tài liệu liên quan để tổng hợp những thành tựu có liên quan đến đề tài.
Phát hiện thực trạng phát triển của đối tượng thông qua các phương pháp nghiên cứu thực tiễn là rất quan trọng Việc thu thập tài liệu từ các phương pháp như quan sát, điều tra, thí nghiệm và thực nghiệm, sau đó xử lý bằng toán học thống kê, cung cấp những thông tin khách quan về đối tượng nghiên cứu.
Những yêu cầu đối với tài liệu
Tài liệu thu thập cần phải phù hợp với yêu cầu của đề tài và làm cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu Đồng thời, tài liệu cũng phải được xác định tính chân thực để phục vụ cho việc chứng minh vấn đề nghiên cứu.
2.2.2 Xử lý tài liệu thực tế
Trong nghiên cứu khoa học, các nhà nghiên cứu áp dụng nhiều phương pháp để thu thập dữ liệu liên quan đến đề tài Tuy nhiên, dữ liệu thu thập cần trải qua quá trình sàng lọc, phân tích và xử lý trước khi được sử dụng Những dữ liệu này được gọi chung là tài liệu thu thập.
Chỉ nên bắt tay vào sàng lọc tài liệu khi có khối lượng tài liệu nhất định Sàng lọc tài liệu gồm các công việc như sau:
– Phân loại tài liệu: Công việc này nhằm phân loại các tài liệu thu được
Chọn lọc tài liệu, tư liệu và số liệu là bước quan trọng trong nghiên cứu, giúp xác định mối liên hệ giữa chúng Việc so sánh và đối chiếu các tài liệu, tư liệu, số liệu cho phép lựa chọn những thông tin thiết thực và quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng nghiên cứu.
Sắp xếp tài liệu và số liệu là bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu Sau khi phân loại các tài liệu thành từng nhóm, bạn cần lập dàn ý rõ ràng và sắp xếp nội dung theo một lôgic nhất định Điều này giúp xác định các vấn đề cần phân tích sâu, từ đó tạo ra một bài viết mạch lạc và có sức thuyết phục.
2.2.2.2 Xử lý tài liệu Đây là giai đoạn cơ bản, quyết định chất lượng của đề tài, vì các tư liệu, số liệu được sử lý đúng đắn, chính xác có ý nghĩa trong việc xác nhận (chứng minh) hay bác bỏ giả thuyết đã nêu ra
Mục đích của phân tích và xử lý thông tin là tổ chức, chọn lọc và hệ thống hóa các dữ liệu đã có để khám phá những khía cạnh và kết luận mới về đối tượng nghiên cứu Quá trình này yêu cầu người nghiên cứu sử dụng kiến thức tổng hợp, tư duy biện chứng và logic, cùng với các phương pháp nghiên cứu khoa học để khảo sát đối tượng một cách hiệu quả Trình độ của người nghiên cứu ảnh hưởng lớn đến quá trình này Nội dung và phương pháp xử lý thông tin bao gồm cả xử lý thông tin định lượng và định tính.
Xử lý các thông tin định lượng
Các dữ kiện thu thập từ phương pháp thực nghiệm, điều tra phỏng vấn và quan sát thường được xử lý định lượng bằng phương pháp thống kê Các phương pháp phân tích định lượng phổ biến bao gồm phân tích loại trừ, phân tích tương quan và phân tích biến thiên Quá trình này bao gồm việc xử lý số liệu rời rạc, bảng số liệu, biểu đồ và đồ thị để phát hiện động thái và quy luật biến động của các tham số.
Xử lý các thông tin định tính
Xử lý thông tin định tính nhằm xác lập các phẩm chất và thuộc tính của hiện tượng nghiên cứu Phân tích định tính có thể dựa vào các chỉ số đã biết để xác định tính hợp lệ của chúng hoặc phân tích tài liệu thực tế để rút ra chỉ số Ví dụ, trong nghiên cứu đặc điểm lĩnh hội khái niệm của học sinh học nghề, có thể áp dụng các chỉ số định tính như tính đầy đủ, tính chính xác và mức độ bản chất của các dấu hiệu Sự phân tích phẩm chất của học sinh, chẳng hạn như tính tổ chức, có thể được thực hiện thông qua các chỉ số như thời gian.
29 thực hiện công việc, mức độ hình thành các kỹ năng cần thiết cho sự thực hiện một công việc nào đó, thái độ đối với công việc
Khi thực hiện phân tích định tính, việc không chỉ xác định những đặc trưng hiện tại của con người mà còn dự báo triển vọng phát triển trong tương lai là rất quan trọng.
Nhận dạng chuẩn xác mối liên hệ bản chất giữa các sự kiện sẽ giúp người nghiên cứu mô tả được dưới dạng sơ đồ
Trong quá trình phân tích và xử lý thông tin cần chú ý:
– Tôn trọng tính khách quan của sự kiện, con số, người nghiên cứu không được chủ quan áp đặt theo ý đồ của mình
Cần phát huy tinh thần dũng cảm và mạnh dạn trong nghiên cứu khoa học, vì việc phân tích và xử lý thông tin có thể dẫn đến những kết luận dễ bị phê phán Do đó, người nghiên cứu cần thận trọng xem xét lại các kết luận của mình, đồng thời mạnh dạn phản biện các tư tưởng lạc hậu và ủng hộ các ý tưởng mới mà các công trình nghiên cứu đã chỉ ra.