CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU HÀNG NÔNG SẢN VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG LIÊN MINH CHÂU ÂU (EU)
M ộ t s ố v ấn đề chung v ề xu ấ t kh ẩ u nông s ả n
1.1.1 Một số vấn đề lý luận về xuất khẩu a Khái niệm xuất khẩu
Ngoại thương, một hoạt động kinh tế lâu đời, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia Theo định nghĩa, ngoại thương là việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia Xuất khẩu, hình thức cơ bản của ngoại thương, đã tồn tại từ lâu và đang phát triển mạnh mẽ, từ hình thức hàng đổi hàng ban đầu đến nhiều phương thức hiện đại ngày nay.
Xuất khẩu là hình thức chủ yếu trong hoạt động ngoại thương, dựa trên việc trao đổi và mua bán hàng hóa trong nước Khi sản xuất phát triển, hoạt động này mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia và các khu vực hải quan Do đó, xuất khẩu có thể được xem là hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia với thế giới, thông qua quan hệ thị trường, nhằm khai thác lợi thế của quốc gia trong phân công lao động quốc tế.
Luật Thương mại của Việt Nam được thông qua tại Quốc hội khóa XI, kỳ họp thứ 7 ngày 14/06/2005 đã đưa ra khái niệm xuất khẩu hàng hóa như sau:
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xem là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật (Điều 28, Khoản 1, Chương 2, Luật Thương mại Việt Nam 2005).
Luật quản lý Ngoại thương của Việt Nam được thông qua tại Quốc hội khóa XIV vào ngày 12/06/2017, quy định rằng hoạt động ngoại thương bao gồm mua bán hàng hóa quốc tế thông qua các hình thức như xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập, chuyển khẩu, quá cảnh và các hoạt động liên quan khác Những hoạt động này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Xuất khẩu trong thương mại quốc tế được định nghĩa là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài Điều này thể hiện sự tham gia của các quốc gia vào hoạt động ngoại thương, góp phần thúc đẩy nền kinh tế và mở rộng thị trường toàn cầu.
Hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu hàng hóa, dịch vụ giữa thị trường nội địa và quốc tế, đảm bảo về số lượng, chất lượng và thời gian sản xuất Các hình thức xuất khẩu chủ yếu bao gồm xuất khẩu trực tiếp, gián tiếp và xuất khẩu ủy thác.
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức xuất khẩu trong đó các nhà sản xuất và công ty ký hợp đồng mua bán hàng hóa trực tiếp với đối tác nước ngoài, không qua trung gian Hình thức này cho phép các bên gặp gỡ thảo luận hoặc giao dịch qua thư chào hàng, email, fax, điện thoại để ký kết hợp đồng thương mại quốc tế Ưu điểm của xuất khẩu trực tiếp bao gồm việc giảm chi phí trung gian, tăng tính linh hoạt trong giao dịch và khả năng kiểm soát tốt hơn quy trình xuất khẩu.
- Thông qua thảo luận trực tiếp dễ dàng dẫn đến thống nhất và ít xảy ra những hiểu lầm đáng tiếc
- Giảm được chi phí trung gian, nhiều khi chi phí này rất lớn, phải chia sẻ lợi nhuận
- Giao dịch trực tiếp sẽ có điều kiện xâm nhập thị trường, kịp thời tiếp thu ý kiến của khách hàng, khắc phục thiếu sót
Chủ động chuẩn bị nguồn hàng và phương tiện vận tải là yếu tố quan trọng để thực hiện hoạt động xuất khẩu hiệu quả Đồng thời, việc kịp thời điều chỉnh theo thị trường tiêu thụ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động, cũng là điều cần thiết để duy trì sự cạnh tranh.
Hạn chế khó khăn của xuất khẩu trực tiếp
- Đối với thị trường mới chưa từng giao dịch thường gặp nhiều bỡ ngỡ, dễ gặp sai lầm, bị ép giá trong mua bán
Cán bộ công nhân viên làm công tác kinh doanh xuất khẩu cần có năng lực hiểu biết về nghiệp vụ ngoại thương, ngoại ngữ và văn hóa của thị trường nước ngoài, đồng thời phải dành nhiều thời gian để tích lũy kinh nghiệm.
- Khối lượng mặt hàng giao dịch phải lớn mới có thể bù đắp được các chi phí trong giao dịch như: giấy tờ, đi lại, nghiên cứu thị trường…
Xuất khẩu gián tiếp, hay còn gọi là xuất khẩu ủy thác, là hình thức dịch vụ thương mại trong đó doanh nghiệp ngoại thương đóng vai trò trung gian để thực hiện xuất khẩu hàng hóa cho các đơn vị ủy thác Quá trình này bao gồm ba bên: bên ủy thác xuất khẩu, bên nhận ủy thác xuất khẩu và bên nhập khẩu Đặc biệt, bên ủy thác không có quyền quyết định các điều kiện giao dịch như giá cả hay phương thức thanh toán mà phải thông qua bên nhận ủy thác.
Xuất khẩu uỷ thác là hình thức được áp dụng khi doanh nghiệp không đủ điều kiện để thực hiện xuất khẩu trực tiếp hoặc không được phép kinh doanh xuất khẩu Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể uỷ thác cho một đơn vị chuyên doanh xuất khẩu để thực hiện các hoạt động xuất khẩu thay cho mình.
12 hàng hoá cho mình, bên nhận uỷ thác được nhận một khoản thù lao gọi là phí uỷ thác Ưu điểm của hình thức xuất khẩu gián tiếp
- Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tìm nguồn đầu ra cho sản phẩm của mình
Giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập vào thị trường mới chưa quen thuộc, giảm thiểu rủi ro khi kinh doanh trong môi trường đó.
Việc tận dụng kiến thức chuyên môn của bên nhận uỷ thác trong lĩnh vực xuất khẩu, từ đóng gói, vận chuyển đến thuê tàu và mua bảo hiểm, sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian cho quá trình xuất khẩu.
Nhược điểm của hình thức xuất khẩu gián tiếp
- Mất mối liên hệ trực tiếp của doanh nghiệp với thị trường (khách hàng)
- Phải chia sẻ lợi nhuận
- Nhiều khi đầu ra phụ thuộc vào phía uỷ thác trung gian làm ảnh hưởng đến sản xuất
Xuất khẩu gia công ủy thác là hình thức kinh doanh trong đó một đơn vị nhập khẩu nguyên liệu hoặc bán thành phẩm cho xí nghiệp gia công, sau đó thu hồi sản phẩm để xuất khẩu ra nước ngoài Đơn vị này sẽ nhận phí ủy thác theo thỏa thuận với các xí nghiệp sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa.
Buôn bán đối lưu, hay còn gọi là xuất khẩu hàng đổi hàng, là một phương thức giao dịch đặc biệt trong đó xuất khẩu và nhập khẩu diễn ra song song, với người bán đồng thời là người mua Trong hình thức này, khối lượng hàng hóa được trao đổi có giá trị tương đương, nhằm mục đích thu về hàng hóa thay vì ngoại tệ Mặc dù tiền tệ không được thanh toán trực tiếp, nó vẫn đóng vai trò như một vật ngang giá chung cho các giao dịch này.
M ộ t s ố v ấn đề lý lu ậ n v ề thúc đẩ y xu ấ t kh ẩ u nông s ả n
1.2.1 Khái niệm thúc đẩy xuất khẩu nông sản
Thúc đẩy xuất khẩu nông sản là một chiến lược quan trọng nhằm tăng cường tiêu thụ hàng nông sản, bao gồm các biện pháp, chính sách và phương thức của nhà nước và doanh nghiệp Mục tiêu là tạo ra cơ hội và khả năng nâng cao giá trị cũng như sản lượng nông sản xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Tóm lại, thúc đẩy xuất khẩu nông sản là tổng thể các giải pháp làm cho hoạt động xuất khẩu nông sản mạnh hơn, đạt kết quả tốt hơn
Luận văn này tập trung vào các biện pháp và chính sách của nhà nước, đặc biệt là Bộ Công Thương, nhằm thúc đẩy xuất khẩu nông sản sang thị trường EU trong thời gian qua Đồng thời, luận văn cũng đưa ra một số khuyến nghị cho các bộ, ngành khác, doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng để tăng cường xuất khẩu nông sản trong bối cảnh Hiệp định EVFTA đã có hiệu lực.
1.2.2 Vai trò của thúc đẩy xuất khẩu nông sản
Xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là nông sản, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho các quốc gia, nhất là đối với Việt Nam - một quốc gia đang phát triển và có nền sản xuất nông nghiệp mạnh mẽ Việc thúc đẩy xuất khẩu nông sản không chỉ giúp cân bằng cán cân ngoại thương và cán cân thanh toán mà còn gia tăng dự trữ hối đoái, từ đó nâng cao khả năng nhập khẩu máy móc thiết bị và hiện đại hóa hàng xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
Thúc đẩy xuất khẩu nông sản không chỉ phát huy lợi thế so sánh của quốc gia mà còn tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên phong phú và lao động sẵn có, mang lại lợi nhuận cao Việc sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên trong phân công lao động xã hội giúp giảm thiểu lãng phí từ việc xuất khẩu nguyên liệu thô và tăng cường giá trị sản phẩm.
Thúc đẩy xuất khẩu nông sản không chỉ góp phần phát triển mạnh mẽ nền kinh tế trong lĩnh vực chế biến và sản xuất hàng nông sản xuất khẩu, mà còn thu hút lực lượng lao động tham gia vào hoạt động sản xuất, giảm bớt gánh nặng cho xã hội Đồng thời, yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế về chất lượng và mẫu mã hàng hóa đã nâng cao tay nghề của người lao động, hình thành một đội ngũ lao động lành nghề và tạo ra sự chuyển biến tích cực cho từng công dân.
Xuất khẩu nông sản đóng vai trò quyết định trong việc tăng cường hợp tác quốc tế và chuyên môn hóa, giúp nền kinh tế quốc gia hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu Để thành công trong xuất khẩu, các doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm phù hợp với yêu cầu của thị trường quốc tế Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động trong kinh doanh, tìm kiếm đối tác và thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài để nâng cấp trang thiết bị hiện đại, từ đó nâng cao khả năng xuất khẩu nông sản.
1.2.3 Chính sách của nhà nước thúc đẩy xuất khẩu nông sản của một quốc gia sang một thị trường mục tiêu
Chính phủ một quốc gia có thể áp dụng một số nhóm chính sách cơ bản để thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là nông sản, sang thị trường mục tiêu Những chính sách này bao gồm việc hỗ trợ tài chính cho nông dân, cải thiện hạ tầng logistics, tăng cường quảng bá sản phẩm, và thiết lập các hiệp định thương mại có lợi Bằng cách này, chính phủ không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
Nhóm chính sách phát triển sản xuất hàng nông sản gắn với xuất khẩu bao gồm các chính sách quan trọng như ứng dụng thành tựu khoa học và công nghệ vào sản xuất nông sản, tái cơ cấu sản xuất và xuất khẩu nông sản, cùng với chính sách hỗ trợ tăng cường liên kết chuỗi giá trị nông sản.
Nhóm chính sách chuyển dịch cơ cấu hàng nông sản xuất khẩu bao gồm các biện pháp như chuyển đổi sản xuất các mặt hàng nông sản và điều chỉnh thị trường xuất khẩu Những chính sách này nhằm nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Nhóm chính sách xúc tiến thương mại hàng nông sản xuất khẩu gồm một số chính sách như:
Chính sách và chiến lược xúc tiến xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế Đồng thời, chính sách quản lý nhập khẩu cần được thực hiện một cách hiệu quả để bảo vệ sản xuất trong nước Phát triển thị trường là yếu tố then chốt giúp mở rộng cơ hội tiêu thụ sản phẩm Các chương trình phát triển thương hiệu quốc gia và xúc tiến thương mại quốc gia cần được đẩy mạnh để xây dựng hình ảnh và giá trị sản phẩm Việt Cuối cùng, các chính sách truyền thông hiệu quả sẽ góp phần nâng cao nhận thức và sự quan tâm của người tiêu dùng đối với thương hiệu Việt.
- Chính sách hoàn thiện thể chế môi trường kinh doanh, tạo thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu nông sản
- Nhóm chính sách tài chính tín dụng
+ Chính sách thuế ưu đãi với hàng xuất khẩu
Thuế là công cụ của Nhà nước nhằm đánh vào hàng hoá và dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu Khi thuế thấp, đặc biệt là thuế ưu đãi, sẽ kích thích xuất khẩu Nhiều quốc gia hiện nay khuyến khích xuất khẩu bằng cách áp dụng các chính sách thuế ưu đãi cho hàng hoá xuất khẩu và nguyên liệu đầu vào Tại Việt Nam, trong bối cảnh thiếu ngoại tệ để nhập khẩu công nghệ mới, các nhà lập chính sách rất chú trọng đến việc xây dựng chính sách thuế có lợi cho doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu, nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hiệu quả.
+ Chính sách tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái, tương tự như các biến số kinh tế vĩ mô khác, rất nhạy cảm với sự thay đổi và có những tác động phức tạp đến nền kinh tế quốc dân Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu và cán cân thương mại, mà còn tác động đến giá cả, lạm phát, tiền lương thực tế, đầu tư, vay nợ nước ngoài, ngân sách nhà nước, và cán cân thanh toán quốc tế, góp phần vào sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Nhà nước khuyến khích đầu tư vào doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu, nhằm tăng cường quy mô tài sản quốc gia Đầu tư bao gồm cả trong nước và nước ngoài, với trọng tâm là hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất hàng hoá xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực có lợi thế cạnh tranh Các biện pháp khuyến khích bao gồm vận hành quỹ hỗ trợ xuất khẩu, quỹ bảo lãnh xuất khẩu, cùng với các hỗ trợ về thông tin, tìm kiếm khách hàng và tham dự triển lãm.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một tiêu chí quan trọng đánh giá mức độ hội nhập kinh tế của một quốc gia và đóng vai trò cầu nối giữa kinh tế nội địa và kinh tế toàn cầu Việc tăng cường thu hút FDI được xem là giải pháp thiết yếu nhằm thúc đẩy xuất khẩu.
1.2.4 Một số tiêu chí đánh giá kết quả thúc đẩy xuất khẩu nông sản
- Gia tăng về kim ngạch xuất khẩu nông sản:
Theo đó, một số tiêu chí cụ thể như:
(i) tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu nông sản theo số tuyệt đối;
(ii) tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu nông sản theo tốc độ tăng trưởng bình quân trong từng giai đoạn và từng năm;
Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường mục tiêu chiếm một phần quan trọng trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của cả nước, cũng như trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang thị trường này.
Các nhân t ố ảnh hưởng đến thúc đẩ y xu ấ t kh ẩ u nông s ả n sang m ộ t th ị trườ ng
1.3.1 Môi trường kinh doanh quốc tế, việc tham gia và thực thi cam kết trong các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, điển hình là Hiệp định
Hiệu quả xuất khẩu của một quốc gia được thúc đẩy bởi năng lực hội nhập kinh tế quốc tế và khả năng thích nghi với các cơ hội cũng như thách thức từ biến động môi trường kinh doanh toàn cầu Điều này bao gồm việc thực thi các cam kết trong các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Các doanh nghiệp xuất khẩu sang khu vực EU cần chú trọng việc thực thi các cam kết và tuân thủ các quy định trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn đảm bảo sự bền vững trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU.
Môi trường kinh doanh quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu nông sản của các quốc gia và thị trường mục tiêu Việc thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới sẽ tạo ra cả tác động tích cực và tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu nông sản.
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, đặc biệt là Hiệp định EVFTA, nhằm xóa bỏ hàng rào thuế quan cho nông sản xuất khẩu của Việt Nam, tạo cơ hội tăng sức cạnh tranh giá cho các mặt hàng nông sản tại các thị trường lớn như Pháp, Đức, Anh và Tây Ban Nha Điều này sẽ thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu, đặc biệt là cho các sản phẩm nông sản nhiệt đới đặc sản của Việt Nam.
Việc tham gia Hiệp định EVFTA và cắt giảm thuế quan sẽ khiến xuất khẩu nông sản Việt Nam đối mặt với các rào cản kỹ thuật, môi trường và vệ sinh an toàn thực phẩm ngày càng nghiêm ngặt từ các thị trường khó tính Các quy định kiểm tra hóa chất, kháng sinh và các biện pháp chống bán phá giá sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh lớn, đặc biệt là khi xuất khẩu sang Liên minh châu Âu (EU) Ngoài ra, cam kết trong Hiệp định EVFTA về môi trường và trách nhiệm xã hội với các tiêu chuẩn cao cũng sẽ là thách thức lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản.
1.3.2 Chính sách nhập khẩu của thị trường nhập khẩu
Chính sách thương mại và quản lý nhập khẩu của các nước nhập khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu nông sản Để thành công, các doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các quy định và tiêu chuẩn mà thị trường nhập khẩu đặt ra thông qua chính sách thương mại và quản lý nhập khẩu của họ.
Châu Âu là một thị trường xuất khẩu nông sản đầy tiềm năng, nhưng cũng được xem là khó tính và phức tạp với yêu cầu chuyên nghiệp cao Nghiên cứu chính sách thương mại và quản lý nhập khẩu nông sản của các nước EU cho thấy sự cần thiết phải hiểu rõ các quy định và tiêu chuẩn để thâm nhập thành công vào thị trường này.
Quy trình chung để một sản phẩm nông sản thâm nhập được thị trường nước ngoài bao gồm các bước:
Bước đầu tiên trong quy trình xuất khẩu nông sản là kiểm soát dịch hại, thường do Bộ Nông nghiệp của nước nhập khẩu quản lý Đối với nông sản có nguy cơ cao, đặc biệt là rau quả tươi chưa qua chế biến, việc tham gia chương trình tiền chứng nhận là bắt buộc Chương trình này yêu cầu phân tích nguy cơ dịch hại do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, như sinh vật ngoại vi và thiếu kiểm soát thiên nhiên Quy trình tiền chứng nhận cần sự hợp tác giữa các cơ quan kiểm dịch của cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu.
Bước thứ hai trong quy trình kiểm soát an toàn thực phẩm là đảm bảo mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kiểm soát dư lượng hóa chất, thường được giám sát bởi Bộ Y tế của nước nhập khẩu Khách hàng có thể yêu cầu truy nguyên nguồn gốc sản phẩm thông qua mã vạch, bao gồm thông tin về địa điểm sản xuất (theo tiêu chuẩn nào), địa điểm đóng gói (được chứng nhận bởi nước nhập khẩu) và địa điểm xử lý nguy cơ dịch bệnh (như chiếu xạ hoặc hơi nước nóng, cũng được chứng nhận bởi nước nhập khẩu).
Trong bối cảnh hội nhập và tự do hóa thương mại, chính sách thương mại của các nước EU sẽ tập trung vào việc cắt giảm và loại bỏ thuế quan, tạo ra cơ hội phát triển xuất khẩu nông sản Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới sẽ thúc đẩy sự mở rộng tự do hóa, mang lại tác động tích cực cho ngành nông nghiệp.
1.3.3 Nhân tố từ phía cung nông sản của nước xuất khẩu a Chính sách của cơ quan nhà nước thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng nông sản
Để xây dựng và thực thi hiệu quả các chính sách thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là đối với mặt hàng nông sản, cần thiết phải đảm bảo một khung khổ thể chế và năng lực thể chế phù hợp.
Luật pháp minh bạch và công cụ chính sách hiệu quả là điều kiện thiết yếu để thúc đẩy xuất khẩu bền vững Năng lực thể chế, đặc biệt là trong việc xây dựng và thực thi chính sách, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu Để đạt được mục tiêu này, cần đổi mới tư duy về xuất khẩu, thể hiện cam kết quốc gia trong việc chuyển từ cách tiếp cận ngắn hạn sang một chiến lược phát triển xuất khẩu bền vững và đồng bộ, hài hòa giữa lợi ích kinh tế và các mục tiêu phát triển lâu dài.
22 triển kinh tế, tăng trưởng xuất khẩu với BVMT, bảo tồn và duy trì nguồn tài nguyên, đa dạng sinh học và đảm bảo an sinh xã hội
Nhà nước và các Bộ quản lý ngành đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu nông sản Chính phủ chịu trách nhiệm chung về hoạt động ngoại thương, trong khi các Bộ như Bộ Kinh tế, Bộ Ngoại thương, Bộ Công Thương hoặc Bộ Thương mại được giao quản lý hoạt động xuất nhập khẩu nông sản Sự phối hợp giữa các bộ, ngành và cơ quan nhà nước địa phương cũng rất cần thiết Đặc biệt, Bộ quản lý nông nghiệp sẽ đóng vai trò chủ trì trong việc xây dựng chính sách liên quan đến sản xuất, nuôi trồng và chế biến nông sản, nhằm đảm bảo khả năng cung ứng nông sản của nước xuất khẩu.
Khả năng cung ứng và năng lực sản xuất của ngành nông sản là yếu tố quyết định quy mô, sản lượng, chất lượng và hiệu quả hoạt động sản xuất, xuất khẩu Năng lực này bao gồm tổ chức sản xuất từ chọn giống, canh tác đến chế biến và tiêu thụ Đặc biệt, năng lực của doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu đóng vai trò then chốt trong chuỗi giá trị Hơn nữa, khả năng liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp và hộ trang trại cũng ảnh hưởng lớn đến năng lực sản xuất và xuất khẩu, góp phần thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nông sản.
Bài h ọ c kinh nghi ệ m trong vi ệc thúc đẩ y xu ấ t kh ẩ u hàng nông s ả n c ủ a m ộ t s ố nướ c
1.4.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc đứng thứ hai thế giới về nhập khẩu nông sản, chỉ sau Mỹ, với tỷ trọng 8,1% trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của EU ra toàn cầu.
27 lớn thứ 3 của EU (sau Mỹ và Brazil) năm 2018, chiếm tỷ trọng 4,9% trong tổng KNNK nông sản của EU
Vào năm 2018, sản phẩm nông sản xuất khẩu chủ yếu của Trung Quốc vào EU bao gồm: sản phẩm nông sản qua chế biến chiếm 53%; nội tạng, mỡ động vật và thịt khác (10%); rau tươi, ướp lạnh và khô (9%); thức ăn vật nuôi (7%); quả nhiệt đới, tươi hoặc khô, các loại hạt và gia vị (7%); hạt, quả, rau nguyên liệu (7%); và gỗ cùng lụa (7%).
Trung Quốc cũng là nhà cung ứng nông sản lớn thứ 2 vào EU năm 2016 (sau Nauy), với tỷ trọng 6,9%
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản, giúp nông sản nước này thâm nhập vào các thị trường quốc tế, bao gồm cả EU Những chính sách tích cực này đã góp phần nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của nông sản Trung Quốc trên thị trường toàn cầu Kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc xuất khẩu nông sản sang EU có thể được tóm tắt qua các yếu tố quan trọng như cải tiến quy trình sản xuất, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và xây dựng thương hiệu mạnh.
Để nâng cao hiệu quả quản lý hàng thực phẩm xuất nhập khẩu, cần xây dựng một hệ thống pháp lý hoàn thiện hơn Tại Trung Quốc, hai luật quan trọng điều chỉnh chất lượng an toàn thực phẩm cho hàng nông sản xuất khẩu là Đạo luật vệ sinh thực phẩm và Đạo luật kiểm dịch đối với cây trồng, vật nuôi xuất nhập khẩu Những quy định này đóng vai trò nền tảng trong việc thiết lập cơ quan quản lý ngành hàng, từ đó giúp kiểm soát hiệu quả các hoạt động xuất nhập khẩu nông sản.
+ Về quản lý chất lượng hàng nông sản và thực phẩm, tại Trung Quốc có
Hai cơ quan chính chịu trách nhiệm quản lý lĩnh vực thực phẩm và chất gây nghiện tại Trung Quốc là Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Chất gây nghiện (CFDA) và Cơ quan Quản lý, Kiểm tra và Kiểm dịch Chất lượng Nhà nước.
Cơ quan Quản lý Chất lượng, Giám sát và Kiểm dịch - AQSIQ, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng hàng hóa, bao gồm an toàn thực phẩm Các phòng ban trực thuộc AQSIQ như Cục Kiểm dịch và Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu, Cục Giám sát, Cục Tiêu chuẩn hóa và Ủy ban Nhà nước về giám sát và quản lý chứng nhận, có trách nhiệm chính trong việc kiểm định chất lượng nông sản xuất khẩu, đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
2 https://ec.europa.eu/info/sites/info/files/food-farming-fisheries/farming/documents/agrifood- china_en.pdf
Trung Quốc có thể liên hệ với bộ phận kiểm định của cơ quan này để kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu của mình
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai các chính sách hỗ trợ nông dân sản xuất nông sản, nhằm mục tiêu tích tụ đất trồng trọt qua hình thức thuê hoặc mua lại đất, nâng cao chất lượng nông sản thông qua hỗ trợ kỹ thuật, và áp dụng công nghệ vào quy trình thu hoạch và sơ chế Những chính sách này giúp nông dân Trung Quốc dần thích ứng với các tiêu chuẩn nông sản quốc tế và tiêu chuẩn của EU.
Để xuất khẩu nông sản sang EU, các doanh nghiệp Trung Quốc cần chú trọng nghiên cứu thị trường nhằm hiểu rõ hệ thống tiêu chuẩn ngành nông sản, bao gồm các yêu cầu về chất lượng, thời gian giao hàng và nhu cầu của từng quốc gia thành viên EU Việc nắm bắt hệ thống tiêu chuẩn chung của EU, cũng như tiêu chuẩn riêng của từng quốc gia và chuỗi cung ứng nông sản là rất quan trọng Các doanh nghiệp cần xác định đối tác nhập khẩu phù hợp để đáp ứng các tiêu chuẩn này, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và thành công trong thị trường EU.
Việc điều phối hiệu quả mối liên hệ giữa chính sách hỗ trợ của chính phủ và sự năng động của các doanh nghiệp xuất khẩu là rất quan trọng Tại Trung Quốc, có nhiều mô hình phát triển nông nghiệp khác nhau, trong đó nổi bật là mô hình chuỗi cung ứng nông sản xuất khẩu, với các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đóng vai trò chủ chốt, mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động xuất khẩu.
1.4.2 Kinh nghiệm của Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những đối tác thương mại truyền thống của EU, đứng thứ 5 về xuất khẩu và thứ 6 về nhập khẩu trong năm 2018 Nhờ vào mối quan hệ gần gũi, cùng với lợi thế về khí hậu và vị trí địa lý, Thổ Nhĩ Kỳ đã thành công trong việc thúc đẩy xuất khẩu nông sản sang thị trường EU.
Kinh nghiệm xuất khẩu nông sản của Thổ Nhĩ Kỳ sang EU có thể tóm tắt như sau:
+ Tận dụng lợi thế về khí hậu và vị trí địa lý
Thổ Nhĩ Kỳ sở hữu thổ nhưỡng và khí hậu đa dạng, với khí hậu khô nóng ở phía Đông và Nam, trong khi phía Bắc giáp Biển Đen lại có khí hậu lạnh và ẩm Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp, cho phép trồng nhiều loại rau quả từ ôn đới đến cận nhiệt đới.
Doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ tận dụng vị trí địa lý thuận lợi để xuất khẩu nông sản tươi sang các quốc gia EU lân cận, đặc biệt là Rumani.
Nông sản từ Thổ Nhĩ Kỳ được vận chuyển đến Bulgaria và Rumani qua cả đường bộ và đường biển Đen, trong khi đối với Đức, nông sản được chuyển bằng đường bộ qua các nước trong khối hoặc bằng đường hàng không Phương thức này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và đảm bảo chất lượng của nông sản tươi xuất khẩu.
+ Nghiên cứu và hiểu rõ thị trường nông sản EU
Các doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ có truyền thống kinh doanh với thị trường
Liên minh Châu Âu (EU) tiến hành nghiên cứu sâu rộng để nắm vững hệ thống tiêu chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia thành viên đối với các sản phẩm nông nghiệp.
Các doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ thường xuyên củng cố kênh phân phối tại thị trường xuất khẩu thông qua mối quan hệ chặt chẽ với các chuỗi siêu thị lớn tại Đức Việc thiết lập quan hệ này không chỉ giúp tăng cường sự hiện diện của sản phẩm Thổ Nhĩ Kỳ mà còn tạo điều kiện cho các nhà cung cấp nông sản, trong đó có nhiều doanh nghiệp người Đức gốc Thổ Nhĩ Kỳ, tham gia vào chuỗi cung ứng Cộng đồng doanh nhân Thổ Nhĩ Kỳ tại Đức là một lợi thế quan trọng, góp phần thúc đẩy xuất khẩu nông sản của Thổ Nhĩ Kỳ vào thị trường Đức.